Ôn tập từ vựng môn tiếng anh
b) awake: asleep ANTONYMY: CONTRADICTORXj) take : grasp, carry, go (a specific way) POLYSEMY.) (He took the) lead /led/: lead /li:d. HoMOsary m) fast: slow ANTONYMY: GRADABLE.Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem.
17
9 lượt tải
Tải xuống
lOMoARcPSD| 45476132
lOMoARcPSD| 45476132
2
lOMoARcPSD| 45476132
lOMoARcPSD| 45476132
4
lOMoARcPSD| 45476132
lOMoARcPSD| 45476132
6
Bấm Tải xuống để xem toàn bộ.
Preview text:
lOMoAR cPSD| 45476132 lOMoAR cPSD| 45476132 2 lOMoAR cPSD| 45476132 lOMoAR cPSD| 45476132 4 lOMoAR cPSD| 45476132 lOMoAR cPSD| 45476132 6