











Preview text:
lOMoAR cPSD| 61425750 A. Mở Đầu
Trải qua bao năm gian khổ dựng nước và giữ nước, với biết bao hy sinh, mất mát của các thế hệ
cha ông, mỗi người Việt Nam luôn bồi đắp trong tâm hồn niềm tin vững chắc vào giá trị thiêng
liêng của độc lập dân tộc. Lịch sử ghi nhận rằng, từ những trận đánh oanh liệt cho đến những
chiến công hào hùng của các chiến sĩ, độc lập đã trở thành niềm tự hào không thể phai mờ của
dân tộc – niềm tự hào được xây dựng bằng mồ hôi, nước mắt và cả máu của người con đất Việt.
Tuy nhiên, như lời dạy của Chủ tịch Hồ Chí Minh, độc lập không chỉ là sự giành lấy tự chủ về chính
trị mà còn phải đi kèm với tự do và hạnh phúc của mỗi con người. Chính vì vậy, khẩu hiệu “Độc
lập – Tự do – Hạnh phúc” từ năm 1945 đến nay không chỉ giữ nguyên nội dung mà còn ngày càng
được thấu hiểu sâu sắc về bản chất và ý nghĩa lịch sử của nó.
Trong bối cảnh hiện đại, khi mà những biến động của kinh tế toàn cầu, sự hội nhập và cạnh tranh
khốc liệt đòi hỏi mỗi quốc gia phải không ngừng đổi mới và phát triển, độc lập dân tộc càng trở
nên quan trọng hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, một độc lập trĩu nặng là không đủ nếu mà người dân
không được hưởng trọn vẹn những giá trị của tự do và hạnh phúc. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh,
tự do và hạnh phúc không chỉ là điều kiện tiên quyết để khẳng định quyền con người mà còn là
nguồn lực nội tại để mỗi cá nhân phát huy hết khả năng của mình, góp phần xây dựng và phát
triển đất nước theo hướng nhân văn, hiện đại và bền vững.
Độc lập dân tộc, với mọi ý nghĩa thiết yếu, chính là tiền đề, là cơ sở để xây dựng một xã hội mà
mọi thành viên đều có cơ hội phát triển. Mỗi chính sách, mỗi quyết sách của Nhà nước cần phải
được đặt lên bàn cân lẽ phải, đảm bảo rằng mọi người dân được hưởng đầy đủ quyền lợi, được
sống trong một môi trường tự do, trong đó nhân phẩm, bản sắc và tài năng của mỗi con người
được trân trọng và phát huy. Chính vì thế, việc xây dựng chủ nghĩa xã hội theo tư tưởng Hồ Chí
Minh không chỉ là mục tiêu hướng về một tương lai phát triển về kinh tế mà còn là quá trình
không ngừng nâng cao chất lượng cuộc sống, tạo dựng một xã hội công bằng, dân chủ và giàu nhân văn.
Trong hành trình đổi mới và hội nhập, mỗi thời kỳ phát triển của đất nước lại đòi hỏi những bài
học lịch sử được lưu giữ kỹ lưỡng và những giá trị truyền thống được kế thừa một cách trọn vẹn.
Khẩu hiệu “Độc lập – Tự do – Hạnh phúc” đã in sâu trong tâm trí người dân, trở thành kim chỉ
nam cho mọi hoạt động xây dựng và hoàn thiện đất nước. Nó nhắc nhở rằng, nếu không có độc
lập dân tộc, tự do và hạnh phúc sẽ chỉ là những khát vọng xa vời, mà nếu độc lập chỉ mang tính
hình thức mà bỏ bê giá trị của tự do và hạnh phúc thì nước nhà lại thiếu đi linh hồn, thiếu đi
nguồn sức mạnh chinh phục mọi thử thách.
Với di sản tư tưởng vĩ đại của Chủ tịch Hồ Chí Minh, mỗi con người Việt Nam đều có trách nhiệm
tiếp bước các bậc tiền nhân, giữ vững chủ quyền, đồng thời vận dụng những giá trị tự do và hạnh
phúc làm nền tảng cho sự phát triển của cá nhân và tập thể. Đây chính là con đường đúng đắn
để biến đất nước không chỉ vững mạnh trên trường quốc tế mà còn trở thành nơi mà mỗi người lOMoAR cPSD| 61425750
dân đều được sống đúng nghĩa, có cơ hội tự do phát triển bản thân và đóng góp vào công cuộc
xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ và văn minh.
Như vậy, luận điểm “Nước độc lập mà người dân không được hưởng hạnh phúc tự do thì độc lập
cũng chả có nghĩa lý gì” không chỉ là một lời cảnh tỉnh lịch sử mà còn là kim chỉ nam cho mọi nỗ
lực đổi mới, hoàn thiện và phát triển đất nước trong thời đại ngày nay. Đây là lời nhắc nhở về mối
liên hệ mật thiết giữa độc lập dân tộc và phúc lợi của con người – hai yếu tố không thể tách rời,
cùng nhau tạo nên sức mạnh nội tại của dân tộc Việt Nam, góp phần đưa đất nước tiến bước trên
con đường hội nhập quốc tế và hướng tới một tương lai tươi sáng.
B. Nội Dung I. Tư tưởng Hồ Chí Minh về dân tộc và con đường tiến tới chủ nghĩa xã hội 1. Nhận
thức của Hồ Chí Minh về vai trò và bản chất của vấn đề dân tộc
Tư tưởng của chủ nghĩa Mác - Lênin về vấn đề dân tộc được đặt nền móng trên
những nguyên lý có tính chất phương pháp luận, định hướng cách tiếp cận và giải quyết
các mối quan hệ dân tộc trong bối cảnh lịch sử cụ thể. Trên cơ sở đó, V.I. Lênin – nhà lý
luận cách mạng vĩ đại – đã kế thừa và phát triển thêm bằng việc hình thành "Cương lĩnh
dân tộc", đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng đường lối chính trị về dân tộc cho
các Đảng cộng sản ở thời đại đế quốc chủ nghĩa. Cương lĩnh đó gồm ba điểm cốt lõi: (1)
các dân tộc có quyền bình đẳng tuyệt đối; (2) mỗi dân tộc đều có quyền tự quyết định vận
mệnh của mình; và (3) công nhân thuộc mọi dân tộc cần đoàn kết chặt chẽ để cùng đấu
tranh. Từ đó, có thể thấy rằng, độc lập dân tộc không thể tách rời với liên minh và sự đoàn
kết giữa các dân tộc khác nhau.
Cương lĩnh dân tộc theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin trở thành một bộ
phận hữu cơ của cương lĩnh cách mạng do giai cấp công nhân lãnh đạo. Đây là kim chỉ
nam mang tính chiến lược, giúp các Đảng cộng sản kiên định trong việc đấu tranh cho độc
lập dân tộc, giải phóng giai cấp và xây dựng một xã hội công bằng, văn minh. Đồng thời,
nó còn là nền tảng lý luận để thiết lập chính sách dân tộc cho các quốc gia xã hội chủ nghĩa trên toàn thế giới.
Đối với Hồ Chí Minh, vấn đề dân tộc trong tư tưởng của Người tập trung chủ yếu
vào vấn đề dân tộc thuộc địa. Trong mắt Bác, quyền được sống trong một đất nước tự do,
độc lập không phải là điều xa xỉ mà là quyền thiêng liêng, không thể bị tước đoạt của bất
cứ dân tộc nào. Bác khẳng định rõ ràng: cách mạng giải phóng dân tộc phải đi đôi với cách
mạng giải phóng giai cấp, bởi vì ở các nước thuộc địa, hai nhiệm vụ này có mối quan hệ
mật thiết và thống nhất với nhau. Nói cách khác, để thực hiện triệt để mục tiêu dân tộc,
cần đồng thời thực hiện lý tưởng cách mạng của giai cấp công nhân.
Điều đặc biệt ở Hồ Chí Minh là Người đã thực hiện một bước chuyển biến mạnh
mẽ trong nhận thức: từ giác ngộ dân tộc tiến đến giác ngộ giai cấp vô sản – một bước
ngoặt mang tính quyết định trong tư duy cách mạng Việt Nam. Nhờ tiếp thu sâu sắc học
thuyết Mác - Lênin, Hồ Chí Minh không chỉ thấy rõ vai trò lãnh đạo của giai cấp công nhân lOMoAR cPSD| 61425750
mà còn củng cố thêm nhận thức về trách nhiệm của bản thân đối với sự nghiệp giải phóng
dân tộc. Theo Người, muốn cách mạng dân tộc thành công, cần có sự lãnh đạo của Đảng
cộng sản, sự đoàn kết toàn dân trên cơ sở liên minh giữa công – nông và trí thức, và cần
tiến hành cách mạng bằng con đường chủ động, kiên định, sáng tạo và đôi khi phải sử
dụng phương thức bạo lực cách mạng để đập tan xiềng xích của áp bức, nô lệ.
2. Quan điểm của Hồ Chí Minh về quyền tự quyết và độc lập quốc gia
Quyền độc lập và tự do của dân tộc là một trong những nguyên lý cơ bản trong tư tưởng
Hồ Chí Minh, được Người coi là yếu tố không thể thiếu để bảo vệ sự sống còn và phát triển của
dân tộc Việt Nam. Hồ Chí Minh luôn nhấn mạnh rằng, độc lập và tự do không chỉ là mục tiêu của
cuộc cách mạng giải phóng dân tộc mà còn là nền tảng để xây dựng một xã hội công bằng, tiến
bộ. Trong tư tưởng của Người, quyền độc lập và tự do của dân tộc được thể hiện qua nhiều khía cạnh quan trọng.
Trước hết, quyền độc lập và tự do của dân tộc phải được bảo vệ bằng sự thống nhất và toàn vẹn
lãnh thổ. Hồ Chí Minh luôn khẳng định rằng, một dân tộc chỉ có thể thực sự độc lập khi tất cả các
phần lãnh thổ của đất nước đều được giữ vững và bảo vệ, không bị chia cắt. Người nói: "Nước
Việt Nam là một, dân tộc Việt Nam là một", và đó chính là nền tảng của sự độc lập và tự do. Hồ
Chí Minh nhận thấy rằng, trong suốt quá trình đấu tranh giải phóng dân tộc, quyền độc lập không
thể tách rời với việc đấu tranh để thống nhất đất nước, từ Bắc chí Nam. Tình trạng chia cắt đất
nước vào thời điểm lịch sử cụ thể là một trong những lý do quan trọng để Người kiên quyết đấu
tranh cho sự thống nhất, bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ. Điều này không chỉ là một yêu cầu đối với dân
tộc Việt Nam mà còn là một yêu cầu đối với các quốc gia trong cộng đồng quốc tế, để tất cả các
dân tộc đều có thể tự quyết định vận mệnh của mình mà không bị can thiệp.
Tiếp theo, Hồ Chí Minh cho rằng quyền độc lập và tự do của dân tộc không thể có giá trị thực sự
nếu không gắn liền với chủ nghĩa xã hội. Trong quan điểm của Người, độc lập dân tộc chỉ có thể
được bảo vệ lâu dài nếu dân tộc đó chuyển từ nền tảng của chế độ phong kiến và tư bản sang
chế độ xã hội chủ nghĩa, nơi mà nhân dân lao động sẽ là chủ thể thực sự của đất nước. Chủ nghĩa
xã hội sẽ tạo ra một xã hội công bằng, bác ái, nơi mọi người dân đều được sống trong điều kiện
tự do, bình đẳng và hạnh phúc. Độc lập của dân tộc phải được xây dựng trên nền tảng đó để
không chỉ giải phóng dân tộc khỏi sự thống trị của các đế quốc, mà còn giải phóng con người khỏi
áp bức và bất công trong xã hội. Tư tưởng này thể hiện rõ trong lời kêu gọi của Hồ Chí Minh về
một Việt Nam xã hội chủ nghĩa, nơi mà quyền lợi của mỗi người dân được bảo vệ, và nhân dân là
chủ thể của mọi quyền lực chính trị.
Bên cạnh đó, Hồ Chí Minh cho rằng, để quyền độc lập và tự do của dân tộc được thế giới công
nhận và tôn trọng, cần phải thể chế hóa quyền này qua Hiến pháp và các văn bản pháp lý. Hồ Chí
Minh hiểu rằng, một dân tộc dù giành được độc lập, tự do bằng vũ lực, nhưng nếu không có hệ
thống pháp lý vững mạnh để bảo vệ quyền lợi của mình, thì quyền tự do, độc lập đó sẽ rất dễ bị lOMoAR cPSD| 61425750
xâm phạm. Chính vì vậy, Hồ Chí Minh đã đặc biệt chú trọng việc xây dựng Hiến pháp và pháp luật.
Ngay từ những ngày đầu giành lại độc lập, Hồ Chí Minh đã quyết định xây dựng một bản Hiến
pháp để khẳng định quyền lợi của dân tộc, bảo vệ sự độc lập của đất nước trong các quan hệ
quốc tế. Trong Hiến pháp 1946, Hồ Chí Minh đã khẳng định quyền tự do, độc lập của dân tộc
Việt Nam, đồng thời thể hiện rõ ý chí của nhân dân trong việc xây dựng một nhà nước pháp quyền
dân chủ. Hiến pháp không chỉ là cơ sở pháp lý trong nước mà còn là chứng minh mạnh mẽ đối
với thế giới về quyền độc lập của Việt Nam.
Quan điểm của Hồ Chí Minh về quyền độc lập và tự do của dân tộc không chỉ giới hạn trong phạm
vi biên giới Việt Nam mà còn hướng đến một tầm nhìn rộng lớn hơn về sự tự do và độc lập của
tất cả các dân tộc. Người cho rằng, Việt Nam không thể chỉ đấu tranh cho quyền lợi của dân tộc
mình mà cần phải đấu tranh cho sự tự do, độc lập của các dân tộc khác trên thế giới. Hồ Chí Minh
luôn coi sự nghiệp giành độc lập của Việt Nam là một phần trong cuộc đấu tranh chung của các
dân tộc bị áp bức. Người nhận thức rõ rằng, nếu chỉ nhìn vào lợi ích của riêng mình mà không
quan tâm đến quyền lợi của các dân tộc khác, thì sẽ không thể có được sự tự do thực sự. Hồ Chí
Minh tích cực ủng hộ các phong trào giải phóng dân tộc ở nhiều nơi trên thế giới, từ Trung Quốc,
Lào, Campuchia cho đến các quốc gia ở châu Phi và châu Mỹ Latinh. Người cho rằng, sự đoàn kết
quốc tế giữa các dân tộc là yếu tố quan trọng để chống lại chủ nghĩa đế quốc và xâm lược. Chính
vì vậy, Việt Nam không chỉ là một quốc gia độc lập mà còn là người bạn đồng hành, là một phần
của cuộc cách mạng giải phóng dân tộc toàn cầu.
Cuối cùng, Hồ Chí Minh luôn khẳng định rằng, khi đấu tranh cho độc lập, tự do của dân tộc mình,
Việt Nam cũng phải tôn trọng quyền độc lập và tự do của các dân tộc khác. Người luôn phản đối
tư tưởng dân tộc hẹp hòi, ích kỷ, chỉ quan tâm đến quyền lợi của dân tộc mình mà không nghĩ
đến lợi ích của các dân tộc khác. Hồ Chí Minh luôn khuyến khích sự đoàn kết và hợp tác quốc tế
giữa các dân tộc, bởi vì chỉ có sự đoàn kết, cùng nhau đứng lên chống lại các thế lực đế quốc, các
quốc gia thống trị, thì sự nghiệp giành độc lập và tự do mới đạt được thắng lợi cuối cùng.
3. Những luận điểm trọng yếu về chủ nghĩa xã hội trong tư tưởng Hồ Chí Minh
Hồ Chí Minh xác định rõ ràng rằng chủ nghĩa xã hội là con đường phát triển tất yếu của dân tộc
Việt Nam sau khi giành được độc lập, là mục tiêu hướng đến nhằm giải phóng nhân dân khỏi mọi
hình thức áp bức, bóc lột và xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh, nơi con người
được sống ấm no, hạnh phúc và phát triển toàn diện. Theo Người, bản chất của chủ nghĩa xã hội
trước hết là vì lợi ích của nhân dân, đặc biệt là người lao động, là làm sao để “ai cũng có ăn, ai
cũng có mặc, ai cũng được học hành”, mỗi người đều có quyền sống xứng đáng và được tôn trọng.
Người khẳng định chủ nghĩa xã hội không phải là lý thuyết mơ hồ mà phải được gắn chặt với điều
kiện thực tiễn của đất nước, được triển khai bằng những bước đi cụ thể, phù hợp với hoàn cảnh,
tuyệt đối không rập khuôn máy móc theo mô hình nào của nước ngoài. Hồ Chí Minh nhấn mạnh
chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam phải bắt đầu từ việc phát triển sản xuất, nâng cao đời sống nhân dân,
kết hợp chặt chẽ giữa lợi ích cá nhân và lợi ích tập thể, giữa phát triển kinh tế và phát triển văn
hóa, giáo dục, đạo đức, phải xây dựng một xã hội không còn bất công, nơi mọi người đều được lOMoAR cPSD| 61425750
tạo điều kiện phát triển năng lực và cống hiến cho cộng đồng. Người cũng đặc biệt coi trọng vai
trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội, vì chỉ có một đảng
cách mạng chân chính, trong sạch, có lý tưởng đúng đắn và gắn bó mật thiết với nhân dân mới
có thể đưa sự nghiệp này đến thành công. Đồng thời, Hồ Chí Minh đề cao vai trò của nhân dân,
coi nhân dân là chủ thể sáng tạo ra lịch sử, là lực lượng quyết định mọi thắng lợi, do đó việc xây
dựng chủ nghĩa xã hội phải huy động và phát huy tối đa sức mạnh toàn dân, kết hợp giữa ý chí
chính trị và tinh thần tự giác, sáng tạo của quần chúng. Bên cạnh đó, Người đặc biệt nhấn mạnh
yếu tố đạo đức cách mạng trong xây dựng xã hội mới, xem đạo đức là gốc, là nền tảng không thể
thiếu trong việc rèn luyện cán bộ, đảng viên, bởi vì nếu cán bộ không có đạo đức, sống xa dân,
tham ô, ích kỷ thì không thể xây dựng được một xã hội tốt đẹp. Tư tưởng về chủ nghĩa xã hội của
Hồ Chí Minh là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa lý luận Mác – Lênin và thực tiễn Việt Nam, là kim
chỉ nam định hướng cho sự nghiệp cách mạng của Đảng và nhân dân ta trong suốt quá trình quá
độ đi lên chủ nghĩa xã hội, hướng đến xây dựng một đất nước thực sự “độc lập – tự do – hạnh
phúc” cho toàn thể dân tộc.
4. Mối quan hệ biện chứng giữa độc lập dân tộc và xây dựng chủ nghĩa xã hội a. Độc
lập dân tộc – tiền đề và điều kiện tiên quyết để xây dựng CNXH
Theo Hồ Chí Minh, con đường cách mạng Việt Nam được chia thành hai giai đoạn: cách mạng dân
tộc dân chủ nhân dân và cách mạng xã hội chủ nghĩa. Trong giai đoạn cách mạng dân tộc dân chủ,
có hai nhiệm vụ chiến lược chính, trong đó giải phóng dân tộc là nhiệm vụ cấp bách và quan trọng
nhất, còn nhiệm vụ dân chủ được thực hiện dần dần, luôn phụ thuộc vào việc giải phóng dân tộc.
Vì vậy, trong giai đoạn này, độc lập dân tộc là mục tiêu trực tiếp, ưu tiên và cần thiết. Quan điểm
này của Hồ Chí Minh xuất phát từ phân tích tình hình thực tế và những mâu thuẫn trong xã hội
Việt Nam lúc bấy giờ, khi đất nước còn là thuộc địa nửa phong kiến. Lịch sử phát triển nhân loại
đã chứng minh rằng độc lập dân tộc là nguyện vọng chung của mọi dân tộc. Đối với dân tộc Việt
Nam, đó là giá trị thiêng liêng, được bảo vệ bởi bao nhiêu hy sinh, mất mát. Đối với Hồ Chí Minh,
độc lập dân tộc không chỉ là việc giành được quyền tự chủ mà còn phải bao gồm cả tự do và dân
chủ. Đó là nền độc lập thực sự, không phải là độc lập giả tạo hay nửa vời. Trong tư tưởng của Hồ
Chí Minh, độc lập dân tộc phải gắn với sự thống nhất đất nước, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ,
đồng thời phải đảm bảo tự do, dân chủ và hạnh phúc cho nhân dân lao động. Khi nhấn mạnh mục
tiêu độc lập dân tộc, Hồ Chí Minh không coi đó là mục tiêu cuối cùng của cách mạng Việt Nam.
Theo ông, giành độc lập chỉ là bước đầu để tiến tới xã hội cộng sản; độc lập dân tộc phải đi đôi
với chủ nghĩa xã hội. Độc lập dân tộc là mục tiêu cốt yếu của giai đoạn cách mạng dân tộc dân
chủ, là điều kiện tiên quyết để chuyển sang giai đoạn cách mạng xã hội chủ nghĩa. Chính vì vậy,
cách mạng dân tộc dân chủ càng triệt để thì điều kiện để chuyển sang chủ nghĩa xã hội càng hoàn
thiện. Tính chất tiền đề của cách mạng dân tộc dân chủ thể hiện qua việc xây dựng hệ thống chính
trị do giai cấp công nhân lãnh đạo. lOMoAR cPSD| 61425750
Về kinh tế, Hồ Chí Minh cho rằng trong giai đoạn cách mạng dân tộc dân chủ, cần phải xây dựng
các cơ sở kinh tế mang tính chất xã hội chủ nghĩa, đồng thời từng bước cải thiện đời sống cho
nhân dân. Về văn hóa, xã hội, và đời sống tinh thần, trong cách mạng dân tộc dân chủ, khối quần
chúng công, nông, trí thức và các giai tầng xã hội khác đã có ý thức giác ngộ, đoàn kết trong một
mặt trận dân tộc thống nhất. Những yếu tố mới của văn hóa, giáo dục đã được hình thành dưới
ảnh hưởng của chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh. Tóm lại, độc lập dân tộc tạo ra tiền
đề, điều kiện để nhân dân lao động tự quyết định con đường đi tới chủ nghĩa xã hội, dưới sự lãnh
đạo của Đảng Cộng sản.
Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, trong thời đại mới, chủ nghĩa xã hội là xu hướng phát triển tất yếu
của cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân. Điều này làm cho con đường cứu nước và giải phóng
dân tộc của Hồ Chí Minh khác biệt so với con đường cứu nước của các nhân vật nổi tiếng trong
những năm đầu thế kỷ tại Việt Nam và trên thế giới. Cách mạng Việt Nam thuộc phạm trù cách
mạng vô sản, vì vậy vai trò lãnh đạo cách mạng tất yếu thuộc về giai cấp công nhân, mà đội tiên
phong của nó chính là Đảng Cộng sản Việt Nam. Lực lượng tiến hành cách mạng giải phóng dân
tộc là toàn dân Việt Nam yêu nước, trong đó nòng cốt là khối liên minh công, nông và trí thức.
Những yếu tố này đã xác định tính tất yếu của việc chuyển từ cách mạng dân tộc dân chủ lên chủ
nghĩa xã hội. Rõ ràng, định hướng đi lên chủ nghĩa xã hội của cách mạng giải phóng dân tộc ở Việt
Nam là kết quả của các nhân tố nội tại trong chính cuộc cách mạng đó.
b, Chủ nghĩa xã hội củng cố vững chắc độc lập dân tộc, giải phóng dân tộc một cách triệt để
Theo Hồ Chí Minh, việc đạt được độc lập dân tộc và tiến tới chủ nghĩa xã hội thể hiện mối quan
hệ giữa mục tiêu gần và mục tiêu xa, cũng như giữa hai giai đoạn trong quá trình cách mạng. Lôgic
lịch sử cho thấy, việc thực hiện mục tiêu trước mắt là điều kiện thiết yếu để đạt mục tiêu cuối
cùng, và chỉ khi hoàn thành mục tiêu cuối cùng, mục tiêu trước mắt mới được củng cố một cách
vững chắc và triệt để. Hai giai đoạn cách mạng không có sự ngăn cách rõ rệt, trong đó cách mạng
dân tộc dân chủ xây dựng nền tảng cho cách mạng xã hội chủ nghĩa, và cách mạng xã hội chủ
nghĩa sẽ bảo vệ và củng cố nền độc lập dân tộc. Hồ Chí Minh cho rằng độc lập dân tộc luôn đi đôi
với việc cải thiện đời sống nhân dân, những người đã giành chiến thắng trong cách mạng dân tộc
dân chủ. Để bảo vệ độc lập dân tộc vững chắc và tránh rơi vào nghèo đói, tụt hậu, con đường tiếp
theo chính là đi lên chủ nghĩa xã hội, vì chủ nghĩa xã hội sẽ bảo vệ thành quả của cách mạng dân
tộc dân chủ và tạo điều kiện để phát triển, củng cố độc lập dân tộc. Tư tưởng độc lập dân tộc của
Hồ Chí Minh bao gồm các giá trị sâu sắc như độc lập, tự do, ấm no, hạnh phúc. Chủ nghĩa xã hội
không chỉ bảo vệ những giá trị này mà còn làm phong phú thêm nội dung của chúng, đồng thời
tạo ra các điều kiện để thực hiện chúng. Hồ Chí Minh khẳng định chỉ có chủ nghĩa xã hội và chủ
nghĩa cộng sản mới có thể giải phóng hoàn toàn các dân tộc bị áp bức và bảo vệ một nền độc lập
thực sự, chân chính. Chủ nghĩa xã hội theo tư tưởng Hồ Chí Minh là một xã hội tốt đẹp, không có
áp bức, bóc lột, công bằng trong việc phân chia tài sản, với phúc lợi cho người già, trẻ em mồ côi,
và phát triển khoa học kỹ thuật, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân lao động. lOMoAR cPSD| 61425750
Đây là một xã hội có kỷ cương, đạo đức và văn minh, nơi mọi người đối xử với nhau như bạn bè,
đồng chí, và mỗi người có thể phát triển tối đa khả năng của mình. Xã hội này duy trì hòa bình và
hữu nghị với các quốc gia, trong khi nhân dân lao động làm chủ đất nước dưới sự lãnh đạo của
Đảng Cộng sản. Hồ Chí Minh cũng cho rằng, xây dựng chủ nghĩa xã hội là xây dựng tiềm lực phát
triển của dân tộc trên các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội. Với các thiết chế và nền
tảng tinh thần đó, chủ nghĩa xã hội có khả năng tự bảo vệ và phát triển các thành quả của cách
mạng. Trên bình diện quốc tế, khi chủ nghĩa xã hội phát triển, nó sẽ thu hút các dân tộc, đặc biệt
là những dân tộc kém phát triển, đi theo con đường này. Chủ nghĩa xã hội sẽ giúp duy trì hòa bình
thế giới, hạn chế chiến tranh và xóa bỏ áp bức giữa các dân tộc. Hồ Chí Minh khẳng định rằng,
càng phát triển chủ nghĩa xã hội, tiềm lực vật chất và kỹ thuật của dân tộc càng mạnh mẽ, tạo ra
điều kiện để bảo vệ độc lập và tăng cường khả năng phòng thủ của đất nước. Chủ nghĩa xã hội là
hệ thống xã hội duy nhất có thể đảm bảo vững chắc nền độc lập dân tộc, với khả năng tự bảo vệ
và bảo vệ các thành quả cách mạng.
II. Độc lập dân tộc phải gắn với tự do và hạnh phúc của nhân dân 1. Đảm bảo hạnh phúc
cho nhân dân là mục tiêu tối thượng trong công cuộc cách mạng
Độc lập dân tộc phải được gắn liền với tự do và hạnh phúc của nhân dân. Đó là mục tiêu như đã
nói ở trên nhưng cũng là nguyên tắc bất di bất dịch của Cách mạng Việt Nam. Sau Cách mạng
tháng Tám, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nhiều lần đề cập tới vấn đề cốt tử này. Từ năm 1946, Bác đã chỉ ra rằng:
"Ngày nay, chúng ta đã xây dựng nên nước Việt Nam dân chủ cộng hòa. Nhưng nếu nước được
độc lập mà dân không hưởng hạnh phúc tự do, thì độc lập cũng chẳng có nghĩa lý gì". Bác mong
muốn: "Nước ta là nước dân chủ. Bao nhiêu lợi ích đều vì dân. Bao nhiêu quyền hạn đều của
dân". Người còn căn dặn cán bộ ta: "Các cơ quan của Chính phủ từ toàn quốc đến các làng đều
là đầy tớ của nhân dân…" hay "Việc gì có lợi cho dân, ta phải hết sức làm. Việc gì có hại cho dân,
ta phải hết sức tránh…"
Hạnh phúc của nhân dân, không gì khác cả, đó chính là ham muốn, ham muốn tột bậc của Hồ Chí
Minh: Ai cũng có cơm ăn, ai cũng có áo mặc, ai cũng được học hành. Diễn đạt rộng hơn thì mỗi
người dân thực sự trở thành một chủ nhân của chế độ mới, còn cán bộ chính quyền phải thực sự
là công bộc của dân. Họ phải lo nỗi lo của dân, khổ nỗi khổ của dân, đau nỗi đau của dân và luôn
hết lòng vì nhân dân phục vụ. Chính quyền cách mạng là chính quyền của dân, do dân và vì dân
đúng nghĩa, không phải là thứ bánh vẽ rực rỡ hay khẩu hiệu sang sảng dùng để mị dân. Các tầng
lớp nhân dân trong xã hội theo Đảng làm Cách mạng tháng Tám và kháng chiến sau này với niềm
tin Đảng Cộng sản Việt Nam không có quyền lợi nào khác ngoài quyền lợi của dân tộc.
Cách mạng tháng Tám tỏa sáng vào dân tộc khát vọng Việt Nam được sánh vai với các nước tiến
bộ trên thế giới. Những giá trị mang ý nghĩa nhân loại là quyền được sống, quyền tự do và quyền
mưu cầu hạnh phúc cũng chẳng hề xa lạ với dân tộc Việt Nam. Chỉ tiếc là giá như những nước mà lOMoAR cPSD| 61425750
Hồ Chí Minh trích chọn hai bản Tuyên ngôn nổi tiếng tiến bộ và nhân văn trên thấu hiểu lịch sử
văn hóa mấy nghìn năm của dân tộc Việt Nam thì chắc chắn sau mùa thu năm 1945 ấy, nhân dân
Việt Nam không phải ghi vào lịch sử của mình hai cuộc kháng chiến yêu nước, anh hùng.
Chúng ta tự hào với những chiến công kỳ tích trong chiến đấu, giải phóng bảo vệ Tổ quốc và các
thành tựu to lớn, quan trọng của công cuộc dựng xây đất nước.
Vẫn phải nói rằng, dưới sự lãnh đạo tài tình của Đảng, dân tộc Việt Nam đã đánh bại hai kẻ thù
lớn là thực dân Pháp và đế quốc Mỹ xâm lược giành lại hòa bình, thống nhất cho đất nước. Vẫn
phải nói rằng, dân tộc Việt Nam đã ngoan cường và khéo léo chống lại sự bành trướng xâm lược
để bảo vệ chủ quyền lãnh thổ thiêng liêng. Vẫn phải nói rằng, dân tộc Việt Nam đã cử một "đội
quân Nhà Phật" sang cứu giúp nhân dân Campuchia thoát khỏi họa diệt chủng Khmer Đỏ vô cùng
khủng khiếp trong thế kỷ XX.
Và, cũng khẳng định lại rằng từ một đất nước có cơ sở vật chất - kỹ thuật, kết cấu hạ tầng kinh tế
- xã hội lạc hậu, trình độ rất thấp, đến nay, qua hành trình đổi mới cương quyết, cùng sự sáng tạo
không ngừng, Việt Nam đã vươn lên trở thành nước đang phát triển có mức thu nhập trung bình,
nhân dân nhìn chung có cuộc sống tốt đẹp hơn. Sau 35 năm đổi mới, quy mô kinh tế Việt Nam
tăng gấp khoảng 12 lần; kim ngạch xuất khẩu tăng 29,5 lần đưa nước ta trở thành một trong 20
quốc gia có nền kinh tế dẫn đầu thế giới về thương mại; vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tăng 22 lần…
Mặc dù, chịu ảnh hưởng nặng nề của đại dịch COVID-19 nhưng tốc độ tăng GDP của Việt Nam
vẫn được xếp vào nhóm các nước tăng trưởng cao nhất khu vực và thế giới. Sau bao nỗ lực, Việt
Nam trở thành hình mẫu, điểm sáng, câu chuyện hay của công cuộc xóa đói giảm nghèo vô cùng
gian nan, có sức lan tỏa, truyền cảm với nhiều nước. Việt Nam muốn làm bạn với tất cả các nước
trên thế giới, câu nói đó không phải là chuyện đầu môi chót lưỡi mà trở thành hiện thực sống
động đầy sức thuyết phục. Cho đến nay, Việt Nam đã có quan hệ ngoại giao với 191/193 quốc gia
thành viên Liên Hợp Quốc. Những con số ấy đủ sức chinh phục các hoài nghi và đánh đổ các luận
điệu sai trái, xuyên tạc, thù hận.
Tuy vậy, chúng ta chưa hề thỏa mãn với những gì đã đạt. Những mảng tối trong xã hội Việt Nam
vẫn chưa mất đi. Đối chiếu với những lời Bác Hồ căn dặn, những đảng viên cán bộ chân chính
không khỏi xót lòng khi phải chứng kiến sự xuống cấp của đạo đức xã hội bây giờ cùng quốc nạn
tham nhũng đã gây ra nhiều hậu quả cho đất nước, làm xói mòn niềm tin của nhân dân vào Đảng
và chính quyền. Như các cuộc kháng chiến chống giặc ngoại xâm, cuộc chiến chống tham nhũng
không thể không dựa vào dân. Dân mới đủ trăm tay nghìn mắt, dân mới có trăm phương nghìn
kế, dân mới hội tụ được những sức mạnh vô tận để tiêu diệt giặc nội xâm có tên là tham nhũng. lOMoAR cPSD| 61425750
2. Các chính sách của Đảng và Nhà nước phải tập trung vào nâng cao đời sống
vật chất và tinh thần cho nhân dân
Như chúng ta đã biết, chăm lo đời sống vật chất và tinh thần cho nhân dân là sứ mệnh của
Đảng, là mục tiêu và bản chất của Nhà nước xã hội chủ nghĩa của dân, do dân, vì dân. Tư tưởng
Hồ Chí Minh về chăm lo đời sống nhân dân đã được Đảng và Nhà nước vận dụng, cụ thể hóa
trong Cương lĩnh chính trị của Đảng năm 1991 và năm 2011 (bổ sung và phát triển) về con đường
đi lên chủ nghĩa xã hội ở nước ta, trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội. Với phương châm:
“Việc gì có lợi cho dân phải hết sức làm, việc gì có hại cho dân phải hết sức tránh”, Đảng và Nhà
nước ta đã ban hành và tổ chức thực hiện nhiều chủ trương, chính sách nhằm không ngừng nâng
cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân. Theo đó, không ngừng hoàn thiện chính sách an
sinh xã hội phù hợp với quá trình phát triển kinh tế - xã hội. Đổi mới chính sách giảm nghèo theo
hướng tập trung, hiệu quả nhằm bảo đảm an sinh xã hội cơ bản và tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ
bản, nhất là các dịch vụ xã hội cơ bản thiết yếu. Thực hiện tốt chính sách đối với người có công.
Hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc thiểu số và miền núi. Phát triển nhà ở xã hội cho
người thu nhập thấp, công nhân khu công nghiệp, khu chế xuất, sinh viên. Phát triển đa dạng các
hình thức từ thiện, đẩy mạnh phong trào toàn dân tham gia giúp đỡ những người yếu thế. Nâng
cao chất lượng chăm sóc sức khỏe nhân dân, chất lượng dân số, chất lượng cuộc sống của nhân dân.
Nhìn lại năm 2021, một năm đầy bất trắc trong phát triển kinh tế - xã hội của đất nước bởi ảnh
hưởng của đại dịch Covid-19, đời sống của nhân dân gặp không ít khó khăn. Tuy nhiên, Đảng và
Nhà nước đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ người lao động, người có công nhằm chăm lo,
bảo vệ sức khỏe và tính mạng người dân, bảo đảm không đứt gãy nguồn cung ứng nhân lực cho
các hoạt động sản xuất, kinh doanh. Tổ chức thực hiện đầy đủ, kịp thời các chính sách an sinh,
phúc lợi xã hội, đặc biệt là chính sách ưu đãi người có công cách mạng, trợ giúp xã hội, giảm
nghèo, chăm sóc và trợ giúp người cao tuổi, người khuyết tật, trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt, cứu
trợ đột xuất. Các ngành, địa phương còn tổ chức thực hiện các chế độ, chính sách ưu đãi đối với
người có công và thân nhân người có công với cách mạng.
Phải khẳng định rằng, thời gian qua các chính sách hỗ trợ theo các nghị quyết, quyết định của
Chính phủ đã góp phần san sẻ khó khăn, ổn định cuộc sống cho người lao động, người sử dụng
lao động bị ảnh hưởng bởi dịch Covid-19 trên địa bàn tỉnh Bình Thuận. Tính đến tháng 12/2021,
các đơn vị, địa phương đã chi hỗ trợ cho hơn 37.000 trường hợp với số tiền gần 70 tỷ đồng. Ngoài
ra, tỉnh còn hỗ trợ tiền ăn, hỗ trợ thêm cho trẻ em là bệnh nhân mắc Covid-19, người thực hiện
cách ly y tế… Để triển khai chính sách hỗ trợ cho các đối tượng gặp khó khăn do đại dịch Covid-
19 trên địa bàn tỉnh, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội đã phối hợp các sở, ngành có liên quan
và UBND các huyện, thị xã, thành phố để thực hiện các chính sách hỗ trợ. Theo đó, việc chi trả hỗ
trợ cho người lao động ở các địa phương trong thời gian qua đều đảm bảo đến tay người lao
động và theo yêu cầu của Trung ương và UBND tỉnh trong công tác phòng chống dịch Covid-19, lOMoAR cPSD| 61425750
nhất là tại một số địa phương trong thời gian thực hiện giãn cách xã hội theo Chỉ thị số 16 của Thủ tướng Chính phủ.
Bên cạnh đó, Tỉnh ủy, HĐND, UBND tỉnh đã kịp thời chỉ đạo triển khai các nghị quyết của Chính
phủ và sớm cho chủ trương về chính sách hỗ trợ người lao động không có giao kết hợp đồng lao
động, hộ nghèo, người cao tuổi không nơi nương tựa trên địa bàn tỉnh. Công tác tuyên truyền,
phổ biến các chính sách hỗ trợ được thực hiện bằng nhiều hình thức phù hợp. Các sở, ngành,
UBND cấp huyện, cấp xã đã phối hợp chặt chẽ, tích cực triển khai các chính sách hỗ trợ người lao
động và người sử dụng lao động gặp khó khăn do đại dịch Covid-19 đạt kết quả khá tốt trong điều
kiện toàn tỉnh thực hiện giãn cách xã hội, đặc biệt là 2 địa bàn lớn của tỉnh là thành phố Phan
Thiết và thị xã La Gi, phải thực hiện giãn cách xã hội theo Chỉ thị số 16 của Thủ tướng Chính phủ.
Việc chi hỗ trợ cho người lao động ở một số địa phương được thực hiện ngay sau khi có quyết
định phê duyệt của UBND tỉnh.
3. Đảng và Nhà nước cần thực hiện các chính sách hỗ trợ
các nhóm xã hội dễ bị tổn thương
Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ chăm lo đến đời sống và hạnh phúc của toàn thể nhân dân mà
còn dành sự quan tâm sâu sắc đến những người đã hy sinh vì Tổ quốc, đặc biệt là các liệt sĩ –
những người đã dũng cảm cống hiến xương máu cho nền độc lập dân tộc. Người đặc biệt chú ý
đến thế hệ trẻ – lực lượng xung kích trong các cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, xem
họ là lực lượng nòng cốt trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở nước ta. Bên cạnh đó, Chủ
tịch Hồ Chí Minh cũng luôn trân trọng vai trò của phụ nữ, ghi nhận những đóng góp to lớn của họ
trong kháng chiến và kiên trì đấu tranh cho quyền bình đẳng thực chất giữa nam và nữ.
Người cũng là người thấu hiểu sâu sắc nhất những nỗi đau và sự hy sinh âm thầm của người nông
dân – tầng lớp đã chịu đựng áp bức, bóc lột suốt hàng trăm năm dưới ách phong kiến và thực
dân. Chính vì thế, Bác luôn chăm lo đến đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân, bởi theo
Người, chỉ khi người dân được sống trong ấm no, hạnh phúc thì đất nước mới thực sự phát triển
vững mạnh, nền độc lập mới thật sự bền lâu.
III. Ý nghĩa của các luận điểm đối với tình hình hiện nay của Việt Nam
Chủ tịch Hồ Chí Minh từng khẳng định rằng trong chế độ xã hội chủ nghĩa, nhân dân lao động là
chủ thể duy nhất nắm giữ quyền lực, tạo nên sự khác biệt căn bản giữa xã hội chủ nghĩa và các
chế độ xã hội trước đó. Theo tư tưởng của Người, dân chủ phải là nền tảng của nhà nước, dân
làm chủ là cốt lõi, và dân chủ xã hội chủ nghĩa cần được thể hiện toàn diện trên mọi lĩnh vực, thể
chế hóa thành luật pháp, nâng cao thông qua phát triển kinh tế, giáo dục và đời sống. Chỉ khi
người dân thực sự làm chủ và được hưởng thành quả thì độc lập mới mang ý nghĩa thực tiễn và
lâu dài. Quan điểm của Chủ tịch Hồ Chí Minh về chăm lo đời sống cho nhân dân đã được Đảng, lOMoAR cPSD| 61425750
Nhà nước cụ thể hóa trong các văn kiện quan trọng như Hiến pháp, Cương lĩnh phát triển quốc
gia trong giai đoạn quá độ lên chủ nghĩa xã hội (bổ sung năm 2011), và các chiến lược phát triển
kinh tế - xã hội 5 năm, 10 năm, kế hoạch thường niên. Tất cả những văn kiện và chương trình đó
đều hướng đến mục tiêu xây dựng xã hội công bằng, dân chủ, giàu mạnh và văn minh, đảm bảo
cuộc sống tốt đẹp hơn cho mọi tầng lớp nhân dân. Trong suốt gần 35 năm đổi mới, các chính sách
phát triển kinh tế - xã hội của Đảng, Nhà nước luôn đặt mục tiêu “nâng cao đời sống vật chất và
tinh thần cho nhân dân” lên hàng đầu, như Đại hội XII đã nêu rõ. Nhờ đó, đời sống của người dân
ngày càng được cải thiện, lĩnh vực văn hóa, y tế, giáo dục, công bằng xã hội có bước tiến lớn.
Chính phủ còn triển khai Chương trình Mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững (2016–2020) với
vốn ngân sách hơn 41.449 tỷ đồng. Đồng thời, gần 44.214 tỷ đồng khác được dùng cho hỗ trợ y
tế, giáo dục, nhà ở, tín dụng cho người nghèo. Có đến 70% dân số hiện được bảo đảm điều kiện
sống, 13% trong số đó thuộc nhóm khá giả theo tiêu chuẩn quốc tế. Những con số này phản ánh
kết quả thực chất của chính sách chăm lo an sinh và phát triển. Trong đại dịch COVID-19, Chính
phủ đã ban hành nhiều gói hỗ trợ cho người nghèo, hộ cận nghèo, bảo trợ xã hội… với tổng ngân
sách lên đến 62.000 tỷ đồng, hỗ trợ hơn 2,2 triệu hộ dân. Song song đó, Mặt trận Tổ quốc Việt
Nam phát động toàn dân quyên góp chống dịch, thu về gần 1.600 tỷ đồng. Đây là minh chứng rõ
ràng cho chính sách nhân văn, vì dân của Đảng và Nhà nước. Những chính sách này không chỉ
giúp người dân vượt qua khó khăn, mà còn khẳng định vai trò trụ cột của Nhà nước trong bảo vệ
quyền lợi nhân dân, đồng thời góp phần tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân, là lá chắn vững
chắc trước các âm mưu chống phá từ bên ngoài. Chỉ khi người dân thực sự được sống ấm no,
hạnh phúc, các tổ chức đảng, chính quyền và cán bộ mới có thể nói là hoàn thành trách nhiệm.
Do đó, chăm lo đời sống nhân dân phải luôn là nhiệm vụ trung tâm, là tiêu chuẩn để đánh giá
mức độ hoàn thành công việc của từng cấp ủy, tổ chức, cá nhân. Học tập và làm theo tư tưởng
Hồ Chí Minh về vấn đề này cần tập trung vào một số hướng cụ thể. Thứ nhất, cần nâng cao nhận
thức và cụ thể hóa việc học Bác trong chăm lo đời sống nhân dân, đưa nội dung này vào kế hoạch
hành động thường kỳ của cơ quan, đơn vị và cá nhân, đồng thời đảm bảo thống nhất trong nhận
thức và hành động. Thứ hai, gắn nội dung này với việc giải quyết các vấn đề trọng điểm, cấp bách,
kết hợp với công tác xây dựng Đảng và các phong trào thi đua nhằm thực hiện tốt nhiệm vụ trong
từng giai đoạn. Thứ ba, đẩy mạnh tuyên truyền những cá nhân, tập thể điển hình có cách làm
hay, cách tiếp cận sáng tạo trong phục vụ nhân dân, đồng thời xử lý nghiêm những trường hợp
gây bức xúc, làm giảm lòng tin vào chế độ. Thứ tư, cần chú trọng xây dựng con người Việt Nam
toàn diện gắn với công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Đây là sự nghiệp của toàn
dân, cần con người có tri thức, kỹ năng, và ý thức lao động công nghiệp. Muốn vậy, cần đẩy mạnh
giáo dục nền tảng, đào tạo tay nghề cao, nắm bắt được khoa học kỹ thuật, từ đó tạo nên nguồn
lực con người có năng lực sáng tạo và thích ứng cao với yêu cầu phát triển bền vững của thời đại. lOMoAR cPSD| 61425750 C. Kết Luận
Luận điểm của Chủ tịch Hồ Chí Minh: “Nước độc lập mà người dân không được hưởng hạnh
phúc tự do thì độc lập cũng chả có nghĩa lý gì” không chỉ thể hiện tư tưởng nhân văn sâu sắc mà
còn phản ánh rõ triết lý cốt lõi trong đường lối cách mạng của Người – đó là độc lập dân tộc phải
luôn gắn liền với tự do và hạnh phúc của nhân dân. Hồ Chí Minh không xem độc lập đơn thuần là
việc giành lại chủ quyền từ tay kẻ thù, mà là xây dựng một xã hội nơi nhân dân thực sự được làm
chủ, được sống trong điều kiện tốt đẹp, được phát triển toàn diện. Luận điểm này mang giá trị
thời đại sâu sắc, vì nó khẳng định mục tiêu cuối cùng của cách mạng không phải là giành chính
quyền cho một giai cấp, mà là đem lại lợi ích thiết thực cho toàn dân.
Trong bối cảnh hiện nay, khi đất nước đã giành được độc lập, bảo vệ vững chắc chủ quyền quốc
gia, thì nhiệm vụ trọng tâm là phát triển đất nước đi đôi với nâng cao đời sống nhân dân. Ý nghĩa
của luận điểm càng trở nên rõ ràng: độc lập sẽ không có giá trị nếu người dân còn sống trong
nghèo khổ, bị phân biệt đối xử, không được đảm bảo các quyền cơ bản. Vì thế, các chính sách
phát triển kinh tế - xã hội, cải cách hành chính, giáo dục, y tế, môi trường... đều cần đặt con người
làm trung tâm, đảm bảo công bằng, tiến bộ, lấy hạnh phúc của nhân dân làm thước đo. Chỉ khi
mỗi người dân được sống tự do, được tôn trọng, có cơ hội học tập, làm việc và vươn lên, thì khi
đó, độc lập mới thực sự có ý nghĩa trọn vẹn như mong muốn của Hồ Chí Minh. Đây chính là định
hướng cốt lõi cho Việt Nam trong quá trình phát triển bền vững hiện nay.
D. Tài Liệu Tham Khảo 1.
Giáo Trình Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2.
https://baochinhphu.vn/doc-lap-dan-toc-phai-duoc-gan-lien-voi-tu-dova-hanh-
phuc-cua-nhan-dan-10223082217261956.htm 3.
https://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/hoat-ong-cua-lanh-aoang-nha-
nuoc/-/2018/6789/tu-tuong-ho-chi-minh-ve-chu-nghia-xa-hoi.aspx 4.
https://www.binhthuan.dcs.vn/Tin-tuc/post/213219/cham-lo-doi-songvat-chat-
va-tinh-than-cho-nhan-dan-la-su-menh-cua-dang 5.
https://tapchicongsan.org.vn/web/guest/van_hoa_xa_hoi/-/2018/1001102/ thuc-hien-chinh-
sach-xa-hoi%2C-bao-dam-an-sinh-va-phuc-loi-xa-hoi-trongtinh-hinh-moi.aspx