Quiz: Đề Thi Thử Tốt Nghiệp 2025 Tiếng Anh THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
Câu hỏi trắc nghiệm
Giải thích:
DỊCH BÀI
Education is a cornerstone of personal and
societal development, providing individuals with
the knowledge, skills, and perspectives necessary
to navigate and contribute to the world. It goes
beyond the classroom, shaping character, fostering
critical thinking, and promoting lifelong learning.
Quality education is a powerful tool for breaking
the cycle of poverty, empowering individuals to
add complexity to family and societal
relationships. In an interconnected, global society,
education promotes understanding and tolerance,
Giáo dục là nền tảng của sự phát triển cá nhân
và xã hội, cung cấp cho cá nhân kiến thức, kỹ
năng và quan điểm cần thiết để điều hướng và
đóng góp cho thế giới. Giáo dục không chỉ giới
hạn trong lớp học, mà còn hình thành tính cách,
thúc đẩy tư duy phản biện và thúc đẩy học tập suốt
đời. Giáo dục chất lượng là công cụ mạnh mẽ để
phá vỡ vòng luẩn quẩn của đói nghèo, trao quyền
cho cá nhân làm tăng thêm sự phức tạp cho các
mối quan hệ gia đình và xã hội. Trong một xã hội
toàn cầu có sự kết nối, giáo dục thúc đẩy sự hiểu
fostering a more harmonious world. Recognizing
the transformative potential of education is
essential for building inclusive, equitable, and
prosperous communities that thrive on the
principles of knowledge, innovation, and
collaboration.
biết và khoan dung, thúc đẩy một thế giới hài hòa
hơn. Nhận ra tiềm năng chuyển đổi của giáo dục
là điều cần thiết để xây dựng các cộng đồng hòa
nhập, công bằng và thịnh vượng phát triển mạnh
mẽ dựa trên các nguyên tắc về kiến thức, đổi mới
và hợp tác.
Ta có mệnh đề chính ‘Education is a cornerstone of personal and societal development’.
Sau dấu phẩy cần một mệnh đề quan hệ hoặc rút gọn mệnh đề quan hệ để bổ nghĩa cho câu trước.
A sai ‘individuals’ là số nhiều nhưng lại dùng ‘provides’
C sai vì ‘individuals’ là số nhiều nhưng lại dùng ‘is’
D sai vì ‘provides’ là động từ thì hiện tại đơn, không phù hợp sau dấu phẩy trong cấu trúc này.
B là rút gọn của mệnh đề ‘which provides…’, phù hợp bổ nghĩa cho câu trước.
Tạm dịch: Education is a cornerstone of personal and societal development, providing individuals with
the knowledge, skills, and perspectives necessary to navigate and contribute to the world. (Giáo dục là
nền tảng của sự phát triển cá nhân và xã hội, cung cấp cho cá nhân kiến thức, kỹ năng và quan điểm
cần thiết để điều hướng và đóng góp cho thế giới.)
→ Chọn đáp án B
Ta có cấu trúc: empower somebody + to V: trao quyền cho ai làm gì đó
→ B sai cấu trúc ngữ pháp, câu đã có ‘empowering individuals’ nên phía sau cần động từ nguyên mẫu
có ‘to’ thay vì một mệnh đề bị động.
→ C sai ‘adding’ là V-ing không phù hợp.
→ D sai ‘add’ là động từ nguyên mẫu không phù hợp.
→ A là đáp án đúng với động từ ‘to add’.
Tạm dịch: Quality education is a powerful tool for breaking the cycle of poverty, empowering
individuals to add complexity to family and societal relationships. (Giáo dục chất lượng là công cụ
mạnh mẽ để phá vỡ vòng luẩn quẩn của đói nghèo, trao quyền cho cá nhân làm tăng thêm sự phức tạp
cho các mối quan hệ gia đình và xã hội.)
→ Chọn đáp án A
Ta có rút gọn mệnh đề quan hệ ‘fostering a more harmonious world’. Ta cần một mệnh đề chính ở phía
trước.
A sai vì là cụm vị ngữ.
B sai vì không có động từ chính.
D sai vì sau động từ ‘promotes’ cần một danh từ trước ‘and tolerance’.
C là mệnh đề chính phù hợp.
Tạm dịch: In an interconnected global society, education promotes understanding and tolerance,
fostering a more harmonious world. (Trong một xã hội toàn cầu có sự kết nối, giáo dục thúc đẩy sự
hiểu biết và khoan dung, thúc đẩy một thế giới hài hòa hơn.)
→ Chọn đáp án C
Ta có chủ ngữ ‘Recognizing the transformative potential of education’, phía sau cần một động từ chính.
B sai vì là một mệnh đề độc lập, không phù làm làm cụm vị ngữ.
C sai vì thiếu động từ chính.
D sai vì là một mệnh đề không hoàn chỉnh và không phù hợp làm cụm vị ngữ trong câu.
A là đáp án đúng với động từ chính là động từ to be ‘is’.
Tạm dịch: Recognizing the transformative potential of education is essential for building inclusive,
equitable, and prosperous communities that thrive on the principles… (Nhận ra tiềm năng chuyển đổi
của giáo dục là điều cần thiết để xây dựng các cộng đồng hòa nhập, công bằng và thịnh vượng phát
triển mạnh mẽ dựa trên các nguyên tắc...)
→ Chọn đáp án A
- the principles of + N (trừu tượng/không đếm được): nguyên tắc
Vì vậy ‘of knowledge’ là đáp án đúng.
Tạm dịch: Recognizing the transformative potential of education is essential for building inclusive,
equitable, and prosperous communities that thrive on the principles of knowledge, innovation, and
collaboration. (Nhận ra tiềm năng chuyển đổi của giáo dục là điều cần thiết để xây dựng các cộng đồng
hòa nhập, công bằng và thịnh vượng phát triển mạnh mẽ dựa trên các nguyên tắc về kiến thức, đổi mới
và hợp tác.)
→ Chọn đáp án D
Giải thích:
DỊCH BÀI
Right now, the biggest source of energy in the
world is fossil fuel. Fossil fuels are oil, gas, and
coal. More than 80 percent of the world's energy
comes from fossil fuel. There are many problems
with fossil fuel. One problem is that when fossil
fuel is burned, it pollutes the air. Also, when we
take fossil fuel from the Earth, we often cause a
lot of damage. Another problem is that we are
running out of it. That is why we need new
sources of energy. A big source of energy for
many countries is nuclear power. Thirty-one
countries use nuclear power. Many ships also use
it.
Hiện nay, nguồn năng lượng lớn nhất trên thế giới
là nhiên liệu hóa thạch. Nhiên liệu hóa thạch là
dầu, khí đốt và than đá. Hơn 80 phần trăm năng
lượng của thế giới đến từ nhiên liệu hóa thạch. Có
rất nhiều vấn đề với nhiên liệu hóa thạch. Một vấn
đề là khi nhiên liệu hóa thạch bị đốt cháy, nó sẽ
gây ô nhiễm không khí. Ngoài ra, khi chúng ta lấy
nhiên liệu hóa thạch từ Trái đất, chúng ta thường
gây ra rất nhiều thiệt hại. Một vấn đề khác là
chúng ta đang cạn kiệt nó. Đó là lý do tại sao
chúng ta cần các nguồn năng lượng mới. Một
nguồn năng lượng lớn đối với nhiều quốc gia là
năng lượng hạt nhân. Ba mươi mốt quốc gia sử
dụng năng lượng hạt nhân. Nhiều tàu thuyền cũng
sử dụng nó.
Nuclear power has some advantages. First of all,
we can't run out of nuclear power. Nuclear power
does not make the air dirty. Also, if a country has
nuclear power, it doesn't need to buy as much as
oil from other countries.
Năng lượng hạt nhân có một số ưu điểm. Trước
hết, chúng ta không thể cạn kiệt năng lượng hạt
nhân. Năng lượng hạt nhân không làm ô nhiễm
không khí. Ngoài ra, nếu một quốc gia có năng
lượng hạt nhân, họ không cần phải mua nhiều như
dầu từ các quốc gia khác.
However, there are also a lot of problems that
come with nuclear power. For example, nuclear
accidents are very serious. In 1986, there was a
nuclear accident in Ukraine. In the next 20 years,
about 4,000 people got sick and died. In 2011,
there was another very serious nuclear accident in
Japan. Japan is still trying to clean up the nuclear
waste from the accident.
Tuy nhiên, cũng có rất nhiều vấn đề đi kèm với
năng lượng hạt nhân. Ví dụ, các vụ tai nạn hạt
nhân rất nghiêm trọng. Năm 1986, đã xảy ra một
vụ tai nạn hạt nhân ở Ukraine. Trong 20 năm tiếp
theo, khoảng 4.000 người đã bị bệnh và tử vong.
Năm 2011, một vụ tai nạn hạt nhân rất nghiêm
trọng khác đã xảy ra ở Nhật Bản. Nhật Bản vẫn
đang cố gắng dọn sạch chất thải hạt nhân từ vụ tai
nạn.
Many people don't want nuclear power in their
countries. They say that it is not safe. A lot of
people want their countries to use safer and
cleaner ways to get electricity. There have been
protests against nuclear energy in the United
States, Russia, France, Taiwan, Japan, India, and
many other countries.
Nhiều người không muốn có năng lượng hạt nhân
ở đất nước họ. Họ nói rằng nó không an toàn. Rất
nhiều người muốn đất nước họ sử dụng những
cách an toàn và sạch hơn để có điện. Đã có những
cuộc biểu tình phản đối năng lượng hạt nhân ở
Hoa Kỳ, Nga, Pháp, Đài Loan, Nhật Bản, Ấn Độ
và nhiều quốc gia khác.
Although many people hate nuclear energy, more
and more countries are using it. One reason for
this is that the world is using more and more
energy. We just don't have enough fossil fuel.
However, if we use nuclear power, then we may
have more serious problems in the future.
Mặc dù nhiều người ghét năng lượng hạt nhân,
nhưng ngày càng có nhiều quốc gia sử dụng nó.
Một lý do cho điều này là thế giới đang sử dụng
ngày càng nhiều năng lượng. Chúng ta không có
đủ nhiên liệu hóa thạch. Tuy nhiên, nếu chúng ta
sử dụng năng lượng hạt nhân, thì chúng ta có thể
gặp phải những vấn đề nghiêm trọng hơn trong
tương lai.
Tiêu đề nào sau đây có thể là tiêu đề hay nhất cho đoạn văn?
A. Các nguồn năng lượng khác nhau: Ưu điểm và Nhược điểm.
B. Các nguồn năng lượng khác nhau có hạn.
C. Khai thác nhiên liệu hóa thạch có thể gây hại cho môi trường.
D. Chúng ta không sử dụng nhiều các nguồn năng lượng khác nhau.
Tạm dịch:
Đoạn văn thảo luận về hai nguồn năng lượng chính: nhiên liệu hóa thạch và năng lượng hạt nhân. Đoạn
phân tích ưu điểm và nhược điểm của cả hai loại năng lượng; đề cập đến nhu cầu tìm kiếm các nguồn
năng lượng mới vì nhiên liệu hóa thạch đang dần cạn kiệt.Vì vậy, A là đáp án đúng.
B sai vì đoạn văn không chỉ nói về sự hạn chế mà còn bàn về lợi ích và tác hại của các nguồn năng
lượng.
C sai vì bài viết không chỉ nói về tác hại của nhiên liệu hóa thạch mà còn đề cập đến năng lượng hạt
nhân và những hệ lụy của nó.
D sai vì bài viết nhấn mạnh rằng nhiều quốc gia đang sử dụng năng lượng hạt nhân ngày càng nhiều,
chứ không phải ít.
→ Chọn đáp án A
Câu nào sau đây KHÔNG đúng về nhiên liệu hóa thạch?
A. Nguồn nhiên liệu này có hạn.
B. Chúng ta không sử dụng nhiều.
C. Khai thác nhiên liệu hóa thạch có thể gây hại cho môi trường.
D. Nó có thể gây ô nhiễm không khí.
Tạm dịch:
+ Another problem is that we are running out of it. (Một vấn đề khác là chúng ta đang cạn kiệt nó.)’
→ A đúng
+ Another problem is that we are running out of it. (Ngoài ra, khi chúng ta lấy nhiên liệu hóa thạch từ
Trái đất, chúng ta thường gây ra rất nhiều thiệt hại.)
→ C đúng
+ One problem is that when fossil fuel is burned, it pollutes the air. (Một vấn đề là khi nhiên liệu hóa
thạch bị đốt cháy, nó sẽ gây ô nhiễm không khí.)
→ D đúng
More than 80 percent of the world's energy comes from fossil fuel. (Hơn 80 phần trăm năng lượng của thế giới đến từ nhiên liệu hóa thạch.)
→ B sai
→ Chọn đáp án B
Tất cả những điều sau đây đều đúng về các vụ tai nạn hạt nhân TRỪ______
A. tác động của chúng có thể kéo dài nhiều năm
B. chúng ta không mất nhiều thời gian để dọn sạch chất thải hạt nhân từ vụ tai nạn
C. đã có những vụ tai nạn hạt nhân nghiêm trọng ở Ukraine vào năm 1986 và ở Nhật Bản vào năm
2011
D. chúng rất nghiêm trọng
Tạm dịch:
However, there are also a lot of problems that come with nuclear power. For example, nuclear
accidents are very serious. (Tuy nhiên, cũng có rất nhiều vấn đề đi kèm với năng lượng hạt nhân. Ví dụ,
các vụ tai nạn hạt nhân rất nghiêm trọng.)
→ D đúng
In 1986, there was a nuclear accident in Ukraine. In the next 20 years, about 4,000 people got sick and
died. In 2011, there was another very serious nuclear accident in Japan. Japan is still trying to clean up
the nuclear waste from the accident. (Năm 1986, đã xảy ra một vụ tai nạn hạt nhân ở Ukraine. Trong 20
năm tiếp theo, khoảng 4.000 người đã bị bệnh và tử vong. Năm 2011, một vụ tai nạn hạt nhân rất
nghiêm trọng khác đã xảy ra ở Nhật Bản.)
→ A, C đúng
Japan is still trying to clean up the nuclear waste from the accident. (Nhật Bản vẫn đang cố gắng dọn
sạch chất thải hạt nhân từ vụ tai nạn.)
→ B không đúng
→ Chọn đáp án B
Từ "advantages" trong đoạn 2 trái nghĩa với_______
A. dislike /dɪsˈlaɪk/ (v, n): không thích, sự không thích
B. benefit /ˈbenɪfɪt/ (n, v): lợi ích; mang lại lợi ích
C. emergence /ɪˈmɜːrdʒəns/ (n): sự xuất hiện, sự nổi lên
D. drawback /ˈdrɔːbæk/ (n): bất lợi, nhược điểm
advantage (n): lợi ích >< drawback (n)
Tạm dịch:
Nuclear power has some advantages. (Năng lượng hạt nhân có một số ưu điểm.)
→ Chọn đáp án D
Cụm từ "clean up" ở đoạn 3 có nghĩa gần nhất với_______.
A. remove /rɪˈmuːv/ (v): loại bỏ, gỡ bỏ
B. activate /ˈæktɪveɪt/ (v): kích hoạt, làm hoạt động
C. block /blɒk/ (v): chặn, ngăn chặn
D. disappear /ˌdɪsəˈpɪər/ (v): biến mất
clean up: dọn sạch = remove
Tạm dịch:
Japan is still trying to clean up the nuclear waste from the accident. (Nhật Bản vẫn đang cố gắng dọn
sạch chất thải hạt nhân từ vụ tai nạn.)
→ Chọn đáp án A
Từ "They" trong đoạn 4 ám chỉ điều gì?
A người ủng hộ B. quan chức C. người biểu tình D. các quốc gia
Tạm dịch:
Many people don't want nuclear power in their countries. They say that it is not safe…There have been
protests against nuclear energy in the United States, Russia, France, Taiwan, Japan, India, and many
other countries. (Nhiều người không muốn có năng lượng hạt nhân ở đất nước họ. Họ nói rằng nó
không an toàn… Đã có những cuộc biểu tình phản đối năng lượng hạt nhân ở Hoa Kỳ, Nga, Pháp, Đài
Loan, Nhật Bản, Ấn Độ và nhiều quốc gia khác.)
→ Chọn đáp án C
Theo đoạn văn, nhờ có năng lượng hạt nhân_______.
A. một số quốc gia không cần phải mua nhiều dầu từ các quốc gia khác.
B. không có tàu nào có thể sử dụng nó để hoạt động trong thời gian dài.
C. nhiều người có thể sử dụng năng lượng hạt nhân trong nhà của họ.
D. một số chính phủ có thể khai thác tài nguyên thiên nhiên với số lượng lớn.
Tạm dịch:
Also, if a country has nuclear power, it doesn't need to buy as much as oil from other countries. (Ngoài
ra, nếu một quốc gia có năng lượng hạt nhân, họ không cần phải mua nhiều như dầu từ các quốc gia
khác.)
→ Chọn đáp án A
Có thể suy ra điều gì từ đoạn văn?
A. Chúng ta nên cân nhắc nghiêm túc về năng lượng hạt nhân vì nó có cả ưu điểm và nhược điểm.
B. Một số chính phủ đã sai khi sử dụng năng lượng hạt nhân.
C. Chúng ta có thể tiếp tục sử dụng năng lượng hạt nhân cho đến khi xảy ra tai nạn.
D. Nhiều người không muốn có năng lượng hạt nhân ở quốc gia của họ và các chính phủ nên làm theo
người dân.
Tạm dịch:
Although many people hate nuclear energy, more and more countries are using it. (Chúng ta không có
đủ nhiên liệu hóa thạch. Tuy nhiên, nếu chúng ta sử dụng năng lượng hạt nhân, thì chúng ta có thể gặp
phải những vấn đề nghiêm trọng hơn trong tương lai.)
→ C sai
Although many people hate nuclear energy, more and more countries are using it. (Nhiều người không
muốn có năng lượng hạt nhân ở đất nước họ.)
→ B sai vì đoạn văn không đề cập rằng chính phủ sai khi sử dụng năng lượng hạt nhân, chỉ đề cập đến
việc một số người dân phản đối và những rủi ro tiềm ẩn, chứ không đánh giá đúng hay sai.
→ D sai vì đoạn không đề cập về việc các chính phủ nên làm theo người dân.
→ Nuclear power has some advantages. …However, there are also a lot of problems that come with
nuclear power. (Năng lượng hạt nhân có một số ưu điểm…Tuy nhiên, cũng có rất nhiều vấn đề đi kèm
với năng lượng hạt nhân.)
→ Chọn đáp án A
DỊCH BÀI
Dear John,
When we look at the positive aspect of social
media, we find numerous advantages. Students
can educate themselves on various topics using
social media. Firstly, it is a great device for
education. Moreover, live lectures are now
possible because of social media, so you can
attend a lecture happening in America while
sitting in India. Most importantly, it also provides
a great platform for young budding artists to
showcase their talent for free.
John thân mến,
Khi chúng ta nhìn vào khía cạnh tích cực của
phương tiện truyền thông xã hội, chúng ta thấy có
rất nhiều lợi thế. Học sinh có thể tự giáo dục bản
thân về nhiều chủ đề khác nhau bằng phương tiện
truyền thông xã hội. Đầu tiên, đây là một thiết bị
tuyệt vời cho giáo dục. Hơn nữa, các bài giảng
trực tiếp hiện có thể thực hiện được nhờ phương
tiện truyền thông xã hội, vì vậy bạn có thể tham
dự một bài giảng diễn ra ở Mỹ trong khi ngồi ở
Ấn Độ. Quan trọng nhất, nó cũng cung cấp một
nền tảng tuyệt vời cho các nghệ sĩ trẻ mới vào
nghề thể hiện tài năng của mình miễn phí.
Best wishes,
Betty
Chúc may mắn,
Betty
→ Chọn đáp án C
DỊCH BÀI
Bridging the generation gap is a multifaceted
journey that presents both challenges and
opportunities. Firstly, bridging the generational
divide fosters mutual understanding, allowing
younger and older individuals to share
perspectives and insights. Additionally, such
intergenerational interactions promote the transfer
of invaluable knowledge and experiences,
enriching the overall societal tapestry.
Furthermore, engaging in open dialogues across
generations facilitates the exchange of diverse
ideas, contributing to a more inclusive and
harmonious community. Ultimately, embracing
the generational diversity becomes a catalyst for
personal growth, fostering a culture of respect and
collaboration that transcends age differences.
Thu hẹp khoảng cách thế hệ là một hành trình đa
diện, vừa mang đến thách thức vừa mang đến cơ
hội. Đầu tiên, thu hẹp khoảng cách thế hệ thúc đẩy
sự hiểu biết lẫn nhau, cho phép những người trẻ
tuổi và lớn tuổi chia sẻ quan điểm và hiểu biết sâu
sắc. Ngoài ra, những tương tác giữa các thế hệ như
vậy thúc đẩy việc chuyển giao kiến thức và kinh
nghiệm vô giá, làm phong phú thêm bức tranh
tổng thể của xã hội. Hơn nữa, tham gia vào các
cuộc đối thoại cởi mở giữa các thế hệ tạo điều
kiện cho việc trao đổi các ý tưởng đa dạng, góp
phần tạo nên một cộng đồng hòa nhập và hòa hợp
hơn. Cuối cùng, việc chấp nhận sự đa dạng giữa
các thế hệ trở thành chất xúc tác cho sự phát triển
cá nhân, thúc đẩy một nền văn hóa tôn trọng và
hợp tác vượt qua sự khác biệt về tuổi tác.
→ Chọn đáp án B
DỊCH BÀI
High school students benefit from doing voluntary
work in many ways. Firstly, students who do
voluntary work gain valuable real-world
experience which can help in their future careers.
Also, volunteering helps students connect with the
community, making them aware of the needs
around them. Additionally, students develop such
important skills as teamwork and communication
ones while they volunteer. Finally, doing
volunteer work can be a rewarding experience, as
students feel good about helping others.
Học sinh trung học được hưởng lợi từ việc làm
công việc tình nguyện theo nhiều cách. Đầu tiên,
học sinh làm công việc tình nguyện có được kinh
nghiệm thực tế có giá trị có thể giúp ích cho sự
nghiệp tương lai của họ. Ngoài ra, hoạt động tình
nguyện giúp học sinh kết nối với cộng đồng, giúp
các em nhận thức được những nhu cầu xung
quanh mình. Ngoài ra, học sinh phát triển các kỹ
năng quan trọng như làm việc nhóm và giao tiếp
trong khi làm tình nguyện. Cuối cùng, làm công
việc tình nguyện có thể là một trải nghiệm bổ ích,
vì học sinh cảm thấy vui khi giúp đỡ người khác.
→ Chọn đáp án D
DỊCH BÀI
Lan: Can you help me register for the conference Lan: Bạn có thể giúp tôi đăng ký tham dự hội
online? nghị trực tuyến không?
Hoa: Sure. First, select the type of event you want
to attend.
Hoa: Chắc chắn rồi. Trước tiên, hãy chọn loại sự
kiện bạn muốn tham dự.
Lan: OK, I've selected the event. What should I
do next?
Lan: Được, tôi đã chọn sự kiện. Tôi nên làm gì
tiếp theo?
Hoa: Then, click on the "Register" button and fill
in your details.
Hoa: Sau đó, hãy nhấp vào nút "Đăng ký" và điền
thông tin của bạn.
Lan: Great, I'm all set! Thanks for your help. Lan: Tuyệt, tôi đã hoàn tất! Cảm ơn sự giúp đỡ
của bạn.
→ Chọn đáp án D
DỊCH BÀI
What's the matter?
My sister is driving me crazy! We had a big fight
and now we're not talking.
Có chuyện gì vậy?
Em gái tôi làm tôi phát điên! Chúng tôi đã cãi
nhau rất nhiều và giờ chúng tôi không nói chuyện
với nhau nữa.
What happened? Chuyện gì đã xảy ra?
She keeps taking my things without asking me and
it really bothers me.
Em ấy cứ lấy đồ của tôi mà không hỏi tôi và điều
đó thực sự làm tôi khó chịu.
Don't worry. Just talk to her and explain how you
feel.
Đừng lo lắng. Chỉ cần nói chuyện với em ấy và
giải thích cảm giác của bạn.
That's a good idea. Thank you. Đó là một ý kiến hay. Cảm ơn bạn.
→ Chọn đáp án C
Kiến thức về từ vựng:
A. tradition /trəˈdɪʃən/ (n): truyền thống, tục lệ
B. heritage /ˈherɪtɪdʒ/ (n): di sản, gia tài văn hóa
C. custom /ˈkʌstəm/ (n): phong tục, tập quán
D. culture /ˈkʌltʃər/ (n): văn hóa
Tạm dịch: A significant number of cultures have special holidays that showcase their history and
values. (Một số lượng lớn các nền văn hóa có những ngày lễ đặc biệt thể hiện lịch sử và giá trị của họ.)
→ Chọn đáp án D
Kiến thức về lượng từ:
A. little + N không đếm được: ít
B. another + N đếm được số ít: một cái/người khác
C. much + N không đếm được: nhiều
D. many + N đếm được số nhiều: nhiều
Ta có ‘people’ là danh từ đếm được số nhiều nên ta dùng ‘many’.
Tạm dịch: For example, many people celebrate Christmas, while others participate in the Chinese New
Year, which features family reunions and lively parades. (Ví dụ, nhiều người ăn mừng Giáng sinh,
trong khi những người khác tham gia Tết Nguyên đán, có các cuộc đoàn tụ gia đình và diễu hành sôi
động.)
→ Chọn đáp án D
Kiến thức về từ vựng:
A. celebration /ˌselɪˈbreɪʃən/ (n): sự ăn mừng, lễ kỷ niệm
B. development /dɪˈveləpmənt/ (n): sự phát triển, sự tiến bộ
C. observance /əbˈzɜːrvəns/ (n): sự tuân thủ, sự tôn trọng (đặc biệt là các lễ hội, nghi thức)
D. donation /dəʊˈneɪʃən/ (n): sự quyên góp, sự tặng cho
Tạm dịch: These celebrations foster a strong sense of community and belonging. (Những lễ kỷ niệm
này nuôi dưỡng ý thức cộng đồng và sự gắn kết mạnh mẽ.)
→ Chọn đáp án A
Kiến thức về từ nối:
A. Instead of: thay vì
B. On behalf of: thay mặt cho, đại diện cho
C. On account of: vì, do, vì lý do
D. In terms of: về mặt, xét về (khía cạnh, phương diện)
Tạm dịch: Instead of focusing solely on our own traditions, we can broaden our perspectives and learn
from others. (Thay vì chỉ tập trung vào truyền thống của riêng mình, chúng ta có thể mở rộng quan
điểm và học hỏi từ những người khác.)
→ Chọn đáp án A
Kiến thức về từ vựng:
A. deposit /dɪˈpɒzɪt/ (n, v): tiền gửi; đặt, để lại
B. pollute /pəˈluːt/ (v): làm ô nhiễm
C. contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ (v): làm ô uế, làm bẩn, làm nhiễm độc
D. diverse /daɪˈvɜːs/ (adj): đa dạng, phong phú
Trước danh từ ‘group’ ta cần một tính từ nên ‘diverse’ là tính từ phù hợp.
Tạm dịch: Getting involved in community events can deepen friendships and encourage unity among
diverse groups. (Tham gia các sự kiện cộng đồng có thể làm sâu sắc thêm tình bạn và khuyến khích sự
đoàn kết giữa các nhóm đa dạng.)
→ Chọn đáp án D
Kiến thức về cụm động từ thông dụng:
A. drop back: tụt lại phía sau, lùi lại
B. look out: cẩn thận, chú ý, đề phòng
C. give back: trả lại, hoàn lại, cống hiến lại
D. break down: hỏng, đổ vỡ (máy móc, thiết bị); suy sụp (về tinh thần hoặc cảm xúc)
Tạm dịch: Embracing traditional holidays gives back to our lives and brings us closer together! (Việc
đón nhận các ngày lễ truyền thống mang lại giá trị cho cuộc sống của chúng ta và giúp chúng ta xích lại
gần nhau hơn!)
→ Chọn đáp án C
DỊCH BÀI
EXCITING VOLUNTEER OPPORTUNITY:
JOIN US!
Are you looking for a meaningful way to spend
your free time? Join our upcoming Community
Cleanup Event and make a difference!
CƠ HỘI TÌNH NGUYỆN THÚ VỊ: THAM
GIA CÙNG CHÚNG TÔI!
Bạn đang tìm kiếm một cách có ý nghĩa để sử
dụng thời gian rảnh rỗi của mình? Hãy tham gia
Sự kiện dọn dẹp cộng đồng sắp tới của chúng tôi
và tạo nên sự khác biệt.
This event is perfect for people of all ages who are
passionate about protecting the environment. The
cleanup will take place at Sunshine Park on
Saturday, from 8:00 a.m. to 12:00 p.m. Volunteers
will work together to remove trash, plant trees,
and create a cleaner, greener community.
Sự kiện này hoàn hảo cho những người ở mọi lứa
tuổi đam mê bảo vệ môi trường. Hoạt động dọn
dẹp sẽ diễn ra tại Công viên Sunshine vào thứ
Bảy, từ 8:00 sáng đến 12:00 trưa. Các tình nguyện
viên sẽ cùng nhau dọn rác, trồng cây và tạo ra một
cộng đồng sạch hơn, xanh hơn.
No experience is needed, and we provide all the
necessary tools and equipment. We'll also provide
you with refreshments and snacks to keep you
energized!
Không cần kinh nghiệm và chúng tôi cung cấp tất
cả các công cụ và thiết bị cần thiết. Chúng tôi
cũng sẽ cung cấp cho bạn đồ giải khát và đồ ăn
nhẹ để bạn luôn tràn đầy năng lượng!
Why volunteer with us?
Meet new people who share the same
interests.
Gain valuable experience in community
service.
Help make the world a better place!
Remember to wear casual clothing and
comfortable shoes suitable for outdoor activities.
Don't forget to bring your water bottle to stay
hydrated throughout the day.
Tại sao nên làm tình nguyện với chúng tôi?
Gặp gỡ những người mới có cùng sở
thích.
Có được kinh nghiệm quý báu trong dịch
vụ cộng đồng.
Giúp thế giới trở thành một nơi tốt đẹp
hơn!
Nhớ mặc quần áo thường ngày và giày thoải mái
phù hợp với các hoạt động ngoài trời. Đừng quên
mang theo bình nước để giữ đủ nước trong suốt cả
At the end of the event, we'll have a small party to
celebrate everyone's hard work and dedication.
This is your chance to share stories, enjoy light
refreshments, and build new friendships!
Don't wait - register today! Sign up by emailing us
at volunteer@cleanup.com or calling (123) 456-
7890.
Together, we can make a difference!
ngày.
Vào cuối sự kiện, chúng tôi sẽ tổ chức một bữa
tiệc nhỏ để ăn mừng sự chăm chỉ và cống hiến của
mọi người.
Đây là cơ hội để bạn chia sẻ những câu chuyện,
thưởng thức đồ ăn nhẹ và hình thành những tình
bạn mới!
Đừng chần chừ - hãy đăng ký ngay hôm nay!
Đăng ký bằng cách gửi email cho chúng tôi theo
địa chỉ volunteer@cleanup.com hoặc gọi đến số
(123) 456-7890.
Cùng nhau, chúng ta có thể tạo nên sự khác biệt!
Kiến thức về
A. offer somebody something
B. supply somebody with something: cung cấp hàng hoá, vật chất (mang tính chất thương mại)
C. deliver something to somebody: vận chuyển cái gì cho ai đó
D. provide somebody with something: cung cấp cho ai cái gì (dịch vụ, hỗ trợ, thông tin)
Ta có giới từ ‘wỉth’ nên loại đáp án A và C.
Dựa vào ngữ cảnh trong câu là cung cấp dịch vụ đồ giải khát và đồ ăn nhẹ (dịch vụ) nên ta dùng
‘provide’.
Tạm dịch: We'll also provide you with refreshments and snacks to keep you energized! (Chúng tôi
cũng sẽ cung cấp cho bạn đồ giải khát và đồ ăn nhẹ để bạn luôn tràn đầy năng lượng!)
→ Chọn đáp án D
Kiến thức về từ loại:
A. valuable /ˈvæl.ju.ə.bəl/ (adj): quý giá, có giá trị lớn
B. value /ˈvæl.juː/ (n/v): giá trị (n), đánh giá cao, coi trọng (v)
C. valuing /ˈvæl.juː.ɪŋ/ (v-ing): hành động đánh giá, coi trọng
D. valued /ˈvæl.juːd/ (adj/v-ed): được coi trọng, được đánh giá cao
Trước danh từ ‘experience’ ta cần một tính từ phù hợp để bổ nghĩa
‘valuable’ là tính từ phù hợp trong ngữ cảnh này.
‘valued’ không phù hợp vì ‘valued experience’ sẽ nhấn mạnh rằng kinh nghiệm này được người khác
coi trọng, nhưng không nhất thiết ám chỉ rằng nó hữu ích hay quan trọng cho người học.
Tạm dịch: Gain valuable experience in community service. (Có được kinh nghiệm quý báu trong dịch
vụ cộng đồng.)
→ Chọn đáp án A
Kiến thức về từ vựng
A. formal /ˈfɔːr.məl/ (adj): trang trọng, chính thức, theo quy cách
B. warm /wɔːrm/ (adj): ấm áp, thân thiện
C. smart /smɑːrt/ (adj): thông minh, lanh lợi, hoặc gọn gàng, chỉn chu (trang phục)
D. casual /ˈkæʒ.u.əl/ (adj): bình thường, không trang trọng, thoải mái
Tạm dịch: Remember to wear casual clothing and comfortable shoes suitable for outdoor activities.
(Nhớ mặc quần áo thường ngày và giày thoải mái phù hợp với các hoạt động ngoài trời.)
→ Chọn đáp án D
Kiến thức về từ vựng:
A. plastic /ˈplæs.tɪk/ (n): nhựa
B. water /ˈwɔː.tər/ (n): nước
C. juice /dʒuːs/ (n): nước ép
D. glass /ɡlɑːs/ (n): thủy tinh, ly, cốc thủy tinh
Dựa vào ngữ cảnh ‘to stay hydrated’, ta dùng ‘water bottle’.
Tạm dịch: Don't forget to bring your water bottle to stay hydrated throughout the day. (Đừng quên
mang theo bình nước để giữ đủ nước trong suốt cả ngày.)
→ Chọn đáp án B
Kiến thức về từ vựng:
A. party /ˈpɑːr.ti/ (n): tiệc, bữa tiệc
B. meeting /ˈmiː.tɪŋ/ (n): cuộc họp, buổi gặp gỡ
C. picnic /ˈpɪk.nɪk/ (n): buổi dã ngoại
D. event /ɪˈvent/ (n): sự kiện
Tạm dịch: At the end of the event, we'll have a small party to celebrate everyone's hard work and
dedication. (Vào cuối sự kiện, chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc nhỏ để ăn mừng sự chăm chỉ và cống
hiến của mọi người.)
→ Chọn đáp án A
Kiến thức về cụm từ cố định:
- form friendships: hình thành tình bạn
Tạm dịch: This is your chance to share stories, enjoy light refreshments, and form new friendships!
(Đây là cơ hội để bạn chia sẻ những câu chuyện, thưởng thức đồ ăn nhẹ và hình thành những tình bạn
mới!)
→ Chọn đáp án B
Giải thích:
DỊCH BÀI
Do you feel like your teenager is spending most of
the day glued to a phone screen? You're not too
far off. A new survey from the Pew Research
Center reveals the surprising ways that technology
intersects with teen friendships and the results
show that 57 percent of teens have made at least
one new friend online. Even more surprisingly,
Bạn có cảm thấy con mình dành phần lớn thời
gian trong ngày để dán mắt vào màn hình điện
thoại không? Bạn không sai đâu. Một cuộc khảo
sát mới từ Trung tâm nghiên cứu Pew tiết lộ
những cách đáng ngạc nhiên mà công nghệ giao
thoa với tình bạn của thanh thiếu niên và kết quả
cho thấy 57 phần trăm thanh thiếu niên đã kết bạn
only 20 percent of those digital friends ever meet
in person.
trực tuyến ít nhất một lần. Thậm chí còn đáng
ngạc nhiên hơn, chỉ có 20 phần trăm trong số
những người bạn kỹ thuật số đó từng gặp nhau
ngoài đời.
While teens do connect with their friends face-toface outside of school, they spend 55 percent of
their day texting with friends, and only 25 percent
of teens are spending actual time with their friends
on a daily basis (outside of school hallways).
These new forms of communication are key in
maintaining friendships day-to-day- 27 percent of
teens instant message their friends every day, 23
percent connect through social media every day,
and 7 percent even video chat daily. Text
messaging remains the main form of
communication - almost half of survey
respondents say it's their chosen method of
communication with their closest friend. Despite
the convenience, some teens feel that digital
interactions lack the depth of in-person
conversations.
Mặc dù thanh thiếu niên kết nối với bạn bè trực
tiếp bên ngoài trường học, nhưng họ dành 55 phần
trăm thời gian trong ngày để nhắn tin với bạn bè
và chỉ có 25 phần trăm thanh thiếu niên dành thời
gian thực sự với bạn bè hàng ngày (ngoài hành
lang trường học). Những hình thức giao tiếp mới
này là chìa khóa để duy trì tình bạn hàng ngày - 27
phần trăm thanh thiếu niên nhắn tin tức thời cho
bạn bè mỗi ngày, 23 phần trăm kết nối qua mạng
xã hội mỗi ngày và 7 phần trăm thậm chí trò
chuyện video hàng ngày. Nhắn tin văn bản vẫn là
hình thức giao tiếp chính - gần một nửa số người
được khảo sát cho biết đó là phương thức giao tiếp
mà họ chọn với người bạn thân nhất của mình.
Mặc dù tiện lợi, một số thanh thiếu niên cảm thấy
rằng các tương tác kỹ thuật số thiếu chiều sâu của
các cuộc trò chuyện trực tiếp.
While girls are more likely to text with their close
friends, boys are meeting new friends (and
maintaining friendships) in the gaming world-89
percent play with friends they know, and 54
percent play with online-only friends. Whether
they're close with their teammates or not, online
gamers say that playing makes them feel "more
connected" to friends they know, or gamers
they've never met.
Trong khi các bé gái có nhiều khả năng nhắn tin
với bạn thân của mình hơn, các bé trai lại gặp gỡ
những người bạn mới (và duy trì tình bạn) trong
thế giới trò chơi - 89 phần trăm chơi với những
người bạn mà họ biết và 54 phần trăm chơi với
những người bạn chỉ chơi trực tuyến. Cho dù họ
có thân thiết với đồng đội của mình hay không,
những game thủ trực tuyến cho biết rằng chơi
game khiến họ cảm thấy "kết nối hơn" với những
người bạn mà họ biết hoặc những game thủ mà họ
chưa từng gặp.
When making new friends, social media has also
become a major part of the teenage identity- 62
percent of teens are quick to share their social
media usernames when connecting with a new
friend (although 80 percent still consider their
phone number the best method of contact).
Despite the negative consequences, 21 percent of
teenage users feel worse about their lives because
of posts they see on social media - teens also have
found support and connection through various
platforms. In fact, 68 percent of teens received
support during a challenging time in their lives via
social media platforms.
Khi kết bạn mới, mạng xã hội cũng đã trở thành
một phần chính trong bản sắc của thanh thiếu niên
- 62 phần trăm thanh thiếu niên nhanh chóng chia
sẻ tên người dùng mạng xã hội của mình khi kết
nối với một người bạn mới (mặc dù 80 phần trăm
vẫn coi số điện thoại của họ là phương pháp liên
lạc tốt nhất). Mặc dù có những hậu quả tiêu cực,
21 phần trăm người dùng tuổi teen cảm thấy cuộc
sống của họ tệ hơn vì những bài đăng mà họ thấy
trên mạng xã hội - thanh thiếu niên cũng tìm thấy
sự hỗ trợ và kết nối thông qua nhiều nền tảng khác
nhau. Trên thực tế, 68 phần trăm thanh thiếu niên
đã nhận được sự hỗ trợ trong thời gian khó khăn
trong cuộc sống của họ thông qua các nền tảng
mạng xã hội.
Just as technology has become a gateway for new
friendships, or a channel to stay connected with
current friends, it can also make a friendship
breakup more public. The study reveals that girls
are more likely to block or unfriend former allies,
and 68 percent of all teenage users report
experiencing "drama among their friends on social
media."
Cũng giống như công nghệ đã trở thành cánh cổng
cho những tình bạn mới hoặc một kênh để giữ liên
lạc với những người bạn hiện tại, nó cũng có thể
khiến việc chia tay tình bạn trở nên công khai hơn.
Nghiên cứu cho thấy các cô gái có xu hướng chặn
hoặc hủy kết bạn với những người bạn cũ và 68
phần trăm người dùng tuổi teen cho biết họ đã gặp
phải "rắc rối với bạn bè trên mạng xã hội".
Từ "digital" trong đoạn 1 có nghĩa GẦN NHẤT với_______.
A. analogue /ˈæn.ə.lɔːɡ/ (n): vật tương tự, bản sao; (adj): thuộc về tín hiệu tương tự
B. online /ˌɒnˈlaɪn/ (adj/adv): trực tuyến, kết nối mạng
C. numeracy /ˈnjuː.mə.rə.si/ (n): khả năng tính toán, sự thông thạo về số học
D. numerous /ˈnjuː.mə.rəs/ (adj): nhiều, đông đảo
digital (adj): kĩ thuật số = online
Tạm dịch: Even more surprisingly, only 20 percent of those digital friends ever meet in person. (Thậm
chí còn đáng ngạc nhiên hơn, chỉ có 20 phần trăm trong số những người bạn kỹ thuật số đó từng gặp
nhau ngoài đời.)
→ Chọn đáp án B
Vị trí nào trong đoạn 2 là phù hợp nhất với câu: "Mặc dù tiện lợi, một số thanh thiếu niên cảm thấy
rằng các tương tác kỹ thuật số thiếu chiều sâu của các cuộc trò chuyện trực tiếp."
A. (IV)
B. (II)
C. (III)
D. (I)
Tạm dịch: Text messaging remains the main form of communication - almost half of survey
respondents say it's their chosen method of communication with their closest friend. Despite the
convenience, some teens feel that digital interactions lack the depth of in-person
conversations. (Nhắn tin văn bản vẫn là hình thức giao tiếp chính - gần một nửa số người được khảo
sát cho biết đó là phương thức giao tiếp mà họ chọn với người bạn thân nhất của mình. Mặc dù tiện lợi,
một số thanh thiếu niên cảm thấy rằng các tương tác kỹ thuật số thiếu chiều sâu của các cuộc trò
chuyện trực tiếp.)
Câu phù hợp ở vị trí (IV) nhất vì phù hợp liên kết với câu trước đó và là nơi kết thúc đoạn nói về các
hình thức giao tiếp kỹ thuật số. Việc thêm câu này sẽ tạo một kết luận chỉ ra cả ưu điểm và nhược điểm
của giao tiếp kỹ thuật số.
→ Chọn đáp án A
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 2?
A. Thanh thiếu niên dành nhiều thời gian nhắn tin cho bạn bè hơn là gặp trực tiếp.
B. Tình bạn của thanh thiếu niên hiếm khi được duy trì bên ngoài trường học?
C. Giao tiếp trực tiếp là chuyện của quá khứ đối với thanh thiếu niên.
D. Thanh thiếu niên có ít bạn bè bên ngoài cộng đồng trường học của mình.
Tạm dịch:
While teens do connect with their friends face-to-face outside of school, they spend 55 percent of their
day texting with friends, and only 25 percent of teens are spending actual time with their friends on a
daily basis (outside of school hallways). (Mặc dù thanh thiếu niên kết nối với bạn bè trực tiếp bên
ngoài trường học, nhưng họ dành 55 phần trăm thời gian trong ngày để nhắn tin với bạn bè và chỉ có 25
phần trăm thanh thiếu niên dành thời gian thực sự với bạn bè hàng ngày (ngoài hành lang trường học).)
→ B sai vì đoạn không nói rằng tình bạn hiếm khi được duy trì ngoài trường học, mà chỉ đề cập rằng
phần lớn sự giao tiếp xảy ra qua tin nhắn hoặc các hình thức kỹ thuật số.
→ C sai. Đoạn văn không nói rằng giao tiếp trực tiếp đã hoàn toàn biến mất, chỉ là nó ít phổ biến hơn
so với các hình thức giao tiếp kỹ thuật số.
→ D sai. Đoạn văn không đề cập đến số lượng bạn bè của thiếu niên, mà chỉ nói về cách thiếu niên
giao tiếp với bạn bè hiện tại.
→ A là đáp án tóm tắt đoạn 2 đúng nhất.
→ Chọn đáp án A
Từ "they" trong đoạn 3 ám chỉ đến_______.
A. bạn bè chỉ trực tuyến
B. game thủ trực tuyến
C. đồng đội của họ
D. bạn bè
Tạm dịch: Whether they're close with their teammates or not, online gamers say that playing makes
them feel "more connected" to friends they know, or gamers they've never met. (Cho dù họ có thân
thiết với đồng đội của mình hay không, những game thủ trực tuyến cho biết rằng chơi game khiến họ
cảm thấy "kết nối hơn" với những người bạn mà họ biết hoặc những game thủ mà họ chưa từng gặp.)
→ Chọn đáp án B
Các câu sau đây là đúng, TRỪ________.
A. Theo khảo sát, hơn một nửa số thanh thiếu niên đã từng kết bạn mới trực tuyến
B. Thanh thiếu niên chỉ gặp mặt trực tiếp một phần năm số bạn trực tuyến mà họ đã kết bạn
C. Hầu hết thanh thiếu niên sử dụng trò chuyện video để duy trì mối quan hệ với bạn bè
D. Các hình thức giao tiếp mới đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tình bạn
Tạm dịch:
A new survey from the Pew Research Center reveals the surprising ways that technology intersects
with teen friendships and the results show that 57 percent of teens have made at least one new friend
online. (Một cuộc khảo sát mới từ Trung tâm nghiên cứu Pew tiết lộ những cách đáng ngạc nhiên mà
công nghệ giao thoa với tình bạn của thanh thiếu niên và kết quả cho thấy 57 phần trăm thanh thiếu
niên đã kết bạn trực tuyến ít nhất một lần.)
→ A đúng
Even more surprisingly, only 20 percent of those digital friends ever meet in person. (Thậm chí còn
đáng ngạc nhiên hơn, chỉ có 20 phần trăm trong số những người bạn kỹ thuật số đó từng gặp nhau
ngoài đời.)
→ B đúng
These new forms of communication are key in maintaining friendships day-to-day- 27 percent of
teens instant message their friends every day, 23 percent connect through social media every day, and 7
percent even video chat daily. (Những hình thức giao tiếp mới này là chìa khóa để duy trì tình bạn
hàng ngày - 27 phần trăm thanh thiếu niên nhắn tin tức thời cho bạn bè mỗi ngày, 23 phần trăm kết nối
qua mạng xã hội mỗi ngày và 7 phần trăm thậm chí trò chuyện video hàng ngày.)
→ D đúng, C sai vì chỉ có 7% chứ không phải ‘most teenagers’.
→ Chọn đáp án C
Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu "Mặc dù có những hậu quả tiêu cực, 21 phần trăm người
dùng tuổi teen cảm thấy cuộc sống của họ tệ hơn vì những bài đăng mà họ thấy trên mạng xã hội
- thanh thiếu niên cũng tìm thấy sự hỗ trợ và kết nối thông qua nhiều nền tảng khác nhau" trong
đoạn 3?
A. Thanh thiếu niên thường có trải nghiệm tích cực với mạng xã hội. (Sai, khác nghĩa câu gạch chân)
B. Mặc dù một số thanh thiếu niên cảm thấy bị ảnh hưởng tiêu cực bởi mạng xã hội, nhiều người vẫn
tìm thấy sự hỗ trợ về mặt cảm xúc trên đó. (Đúng, là câu diễn giải câu gạch chân phù hợp nhất.)
C. Mạng xã hội gây hại nhiều hơn là có lợi cho thanh thiếu niên. (Sai, câu gạch chân không đề cập
thông tin so sánh giữa lợi và hại.)
D. Một tỷ lệ lớn thanh thiếu niên tránh xa mạng xã hội do tác động tiêu cực của nó. (Sai, không diễn
đạt đúng ý câu gạch chân.)
Tạm dịch: Despite the negative consequences, 21 percent of teenage users feel worse about their lives
because of posts they see on social media - teens also have found support and connection through
various platforms. (Mặc dù có những hậu quả tiêu cực, 21 phần trăm người dùng tuổi teen cảm thấy
cuộc sống của họ tệ hơn vì những bài đăng mà họ thấy trên mạng xã hội - thanh thiếu niên cũng tìm
thấy sự hỗ trợ và kết nối thông qua nhiều nền tảng khác nhau.)
→ Chọn đáp án B
Từ "breakup" ở đoạn 4 có nghĩa ĐỐI LẬP với________
A. disagreement /ˌdɪs.əˈɡriː.mənt/ (n): sự bất đồng, sự không đồng ý.
B. departure /dɪˈpɑːr.tʃər/ (n): sự rời đi, sự khởi hành.
C. reconcilement /ˈrek.ən.saɪl.mənt/ (n): sự hòa giải, sự làm lành.
D. separation /ˌsep.əˈreɪ.ʃən/ (n): sự chia cắt, sự ly thân, sự tách biệt.
breakup (n): sự chia tay >< reconcilement (n)
Tạm dịch: Just as technology has become a gateway for new friendships, or a channel to stay
connected with current friends, it can also make a friendship breakup more public. (Cũng giống như
công nghệ đã trở thành cánh cổng cho những tình bạn mới hoặc một kênh để giữ liên lạc với những
người bạn hiện tại, nó cũng có thể khiến việc chia tay tình bạn trở nên công khai hơn.)
→ Chọn đáp án C
Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Nhắn tin văn bản là phương pháp ít được ưa chuộng nhất để giao tiếp với bạn bè thân thiết.
B. Con gái có nhiều khả năng chơi trò chơi điện tử với bạn bè trực tuyến hơn con trai.
C. Hầu hết thanh thiếu niên cuối cùng cũng gặp bạn bè trực tuyến của mình ngoài đời.
D. Phương tiện truyền thông xã hội đã giúp thanh thiếu niên cảm thấy được hỗ trợ trong những thời
điểm khó khăn.
Tạm dịch:
Text messaging remains the main form of communication - almost half of survey respondents say
it's their chosen method of communication with their closest friend. (Nhắn tin văn bản vẫn là hình thức
giao tiếp chính - gần một nửa số người được khảo sát cho biết đó là phương thức giao tiếp mà họ chọn
với người bạn thân nhất của mình.)
→ A không đúng
When making new friends, social media has also become a major part of the teenage identity- 62
percent of teens are quick to share their social media usernames when connecting with a new friend
(although 80 percent still consider their phone number the best method of contact). (Trong khi các bé
gái có nhiều khả năng nhắn tin với bạn thân của mình hơn, các bé trai lại gặp gỡ những người bạn mới
(và duy trì tình bạn) trong thế giới trò chơi - 89 phần trăm chơi với những người bạn mà họ biết và 54
phần trăm chơi với những người bạn chỉ chơi trực tuyến.)
→ B không đúng
Even more surprisingly, only 20 percent of those digital friends ever meet in person. (Thậm chí còn
đáng ngạc nhiên hơn, chỉ có 20 phần trăm trong số những người bạn kỹ thuật số đó từng gặp nhau
ngoài đời.)
→ C không đúng
In fact, 68 percent of teens received support during a challenging time in their lives via social media
platforms. (Trên thực tế, 68 phần trăm thanh thiếu niên đã nhận được sự hỗ trợ trong thời gian khó
khăn trong cuộc sống của họ thông qua các nền tảng mạng xã hội.)
→ D đúng
→ Chọn đáp án D
Ý chính của bài viết là gì?
A. Thanh thiếu niên đang kết bạn và giữ bạn theo một cách đáng ngạc nhiên.
B. Sự khác biệt trong việc kết bạn mới giữa con gái và con trai.
C. Mạng xã hội kết nối tình bạn.
D. Mạng xã hội ảnh hưởng quá nhiều đến tình bạn.
Tạm dịch:
Đoạn 1: Nhiều thiếu niên kết bạn online, nhưng ít gặp gỡ trực tiếp.
Đoạn 2: Thiếu niên chủ yếu dùng tin nhắn và mạng xã hội để duy trì tình bạn.
Đoạn 3: Con trai duy trì tình bạn qua chơi game, trong khi con gái thích nhắn tin.
Đoạn 4: Mạng xã hội giúp thiếu niên kết bạn và nhận hỗ trợ, nhưng cũng gây tác động tiêu cực.
Đoạn 5: Công nghệ làm cho mâu thuẫn và chia tay trong tình bạn trở nên công khai hơn.
Bài viết tập trung vào việc mô tả cách thiếu niên sử dụng công nghệ và mạng xã hội để kết bạn và duy
trì tình bạn theo những cách bất ngờ và khác biệt so với các phương thức truyền thống nên A là đáp án
đúng.
→ B sai vì chỉ là một phần nội dung (đoạn 3), không phải ý chính của toàn bài.
→ C sai vì mặc dù mạng xã hội là một yếu tố quan trọng, nhưng bài viết không chỉ tập trung vào mạng
xã hội mà còn các hình thức công nghệ khác như chơi game, nhắn tin, v.v.
→ D sai vì tác động của mạng xã hội chỉ là một phần trong bài viết, và bài viết nhấn mạnh cả mặt tích
cực và tiêu cực, không chỉ nói về “tác động quá nhiều”.
→ Chọn đáp án A
Có thể suy ra điều gì từ đoạn văn?
A. Con trai có nhiều khả năng kết bạn mới hơn con gái.
B. Phần lớn người dùng tuổi teen đồng ý rằng mạng xã hội có những hậu quả tiêu cực trong cuộc sống
của họ.
C. Nhờ mạng xã hội, hơn hai phần ba thanh thiếu niên được hỗ trợ khi họ đối mặt với những thách thức
trong cuộc sống.
D. Hầu hết thanh thiếu niên không dễ dàng cung cấp tên người dùng của mình cho người khác khi kết
bạn mới.
Tạm dịch:
While girls are more likely to text with their close friends, boys are meeting new friends (and
maintaining friendships) in the gaming world-89 percent play with friends they know, and 54 percent
play with online-only friends. (Trong khi các bé gái có nhiều khả năng nhắn tin với bạn thân của mình
hơn, các bé trai lại gặp gỡ những người bạn mới (và duy trì tình bạn) trong thế giới trò chơi - 89 phần
trăm chơi với những người bạn mà họ biết và 54 phần trăm chơi với những người bạn chỉ chơi trực
tuyến.)
→ A sai
Despite the negative consequences, 21 percent of teenage users feel worse about their lives because
of posts they see on social media - teens also have found support and connection through various
platforms. (Mặc dù có những hậu quả tiêu cực, 21 phần trăm người dùng tuổi teen cảm thấy cuộc sống
của họ tệ hơn vì những bài đăng mà họ thấy trên mạng xã hội - thanh thiếu niên cũng tìm thấy sự hỗ trợ
và kết nối thông qua nhiều nền tảng khác nhau.)
→ B sai
When making new friends, social media has also become a major part of the teenage identity- 62
percent of teens are quick to share their social media usernames when connecting with a new
friend (although 80 percent still consider their phone number the best method of contact). (Khi kết bạn
mới, mạng xã hội cũng đã trở thành một phần chính trong bản sắc của thanh thiếu niên - 62 phần trăm
thanh thiếu niên nhanh chóng chia sẻ tên người dùng mạng xã hội của mình khi kết nối với một người
bạn mới (mặc dù 80 phần trăm vẫn coi số điện thoại của họ là phương pháp liên lạc tốt nhất).)
→ D sai
In fact, 68 percent of teens received support during a challenging time in their lives via social media
platforms. (Trên thực tế, 68 phần trăm thanh thiếu niên đã nhận được sự hỗ trợ trong thời gian khó
khăn trong cuộc sống của họ thông qua các nền tảng mạng xã hội.)
→ C đúng
→ Chọn đáp án C