Trang 1
100 CÂU HI, BÀI TP ÔN TP TOÁN 7
Câu 1:
Cho tam giác ABC,
= 64
0
,
= 80
0
. Tia phân giác
BAC
ct BC ti D.
S đo của góc
ADB
là bao nhiêu?
A. 70
o
B. 102
o
C. 88
o
D. 68
o
Câu 2:
Đơn thức
2
1
2
xy
đồng dng vi:
A.
B.
22
xy
C.
2
xy
D.
1
2
xy
Câu 3:
Cho tam giác đều ABC độ dài cnh là 6cm. K AI vuông góc với BC. Độ dài cnh AI là:
A.
33cm
B. 3cm
C.
32cm
D.
63cm
Câu 4:
Tìm n
N, biết 3
n
.2
n
= 216, kết qu là:
A. n = 6
B. n = 4
C. n = 2
D. n = 3
Câu 5:
Xét các khẳng định sau.Tìm khẳng định đúng. Ba đường trung trc ca một tam giác đồng qui ti
một điểm gi là:
A. Trng tâm ca tam giác
B. Tâm đường tròn ngoi tiếp
C. Trc tâm ca tam giác
D. Tâm đường tròn ni tiếp
Câu 6:
Cho tam giác ABC có
0
50 ; : 2:3A B C==
. Bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A. AC < AB < BC
B. BC < AC < AB
C. AC < BC < AB
D. BC < AB < AC
Câu 7:
Cho điểm P (-4; 2). Điểm Q đối xng với điểm P qua trc hoành có tọa độ là:
A.
( )
4;2Q
B.
( )
4;2Q
C.
( )
2; 4Q
D.
( )
4; 2Q −−
Câu 8:
Xét các khẳng định sau, tìm khẳng định đúng. Trong một tam giác giao điểm ca ba trung tuyến
gi là:
A. Trng tâm tam giác
B. Trc tâm tam giác
C. Tâm đường tròn ngoi tiếp tam giác
D. Tâm đường tròn ni tiếp tam giác
Câu 9:
P(x) = x
2
- x
3
+ x
4
Q(x) = -2x
2
+ x
3
x
4
+ 1 và
R(x) = -x
3
+ x
2
+2x
4-
.
Trang 2
P(x) + R(x) là đa thức:
A. 3x
4
+ 2x
2
B. 3x
4
C. -2x
3
+ 2x
2
D. 3x
4
-2x
3
+ 2x
2
Câu 10:
Cho tam giác ABC có AB = AC = 10cm, BC = 12cm. V trung tuyến AM của tam giác. Độ dài
trung tuyến AM là:
A. 8cm
B.
54
cm
C.
44
cm
D. 6cm
Câu 11:
Tính:
1 1 1 5
3 2 1 4 ?
4 6 4 6
+ =
A.
5
6
B.
2
3
C.
3
8
D.
3
2
Câu 12:
Tìm n
N, biết 2
n+2
+ 2
n
= 20, kết qu là:
A. n = 4
B. n = 1
C. n = 3
D. n = 2
Câu 13:
Trong các s sau s nào là nghim thc ca đa thc :
P(x) = x
2
x - 6
A. 1
B. -2
C. 0
D. -6
Câu 14:
Tìm n
N, biết
4 64
3 27
n
n
=
, kết qu :
A. n = 2
B. n = 3
C. n = 1
D. n = 0
Câu 15:
Tính
( ) ( )
5 5 5 5
15 :5 . 3 :6 ?=
A.
243
32
B.
39
32
C.
32
405
D.
503
32
Câu 16:
Cho tam giác ABC cân ti A, có
A
=70
o
. S đo góc
B
:
A. 50
o
B. 60
o
C. 55
o
D. 75
o
Câu 17:
B ba nào trong s các b ba sau không phải là độ dài ba cnh ca tam giác.
A. 6cm; 8cm; 10cm
B. 5cm; 7cm; 13cm
C. 2,5cm; 3,5cm; 4,5cm
D. 5cm; 5cm; 8cm
Câu 18:
Tìm x, biết:
8 2 1
..
11 5 4
x
=
Trang 3
A.
15
80
x =
B.
2
75
x =−
C.
11
90
x =
D.
11
80
x =−
Câu 19:
Giá tr có tn s ln nhất được gi là :
A. Mt ca du hiu
B. Tn s ca giá tr đó
C. S trung bình cng
D. S các giá tr ca du hiu
Câu 20:
H s cao nht và h s t do ca đa thc
P(x) = -x
4
+ 3x
2
+ 2x
4
- x
2
+ x
3
- 3x
3
lần lượt là:
A. 1 và 2
B. 2 và 0
C. 1 và 0
D. 2 va 1
Câu 21:
Cho đa thc P(x) =
1
2
x
3
4x
2
+ 5 x
3
+ x
2
+ 5x 1.
Tìm đa thức Q(x) biết P(x) + Q(x) = x
3
+ x
2
+ x - 1, kết qu là:
A.
744
2
3
23
+ xxx
B.
142
2
1
23
++ xxx
C.
142
2
1
23
+ xxx
D.
744
2
3
23
+++ xxx
Câu 22:
Giá tr ca x trong phép tính
1
0,5 1
2
x =
là:
A. 0
B. 0,5
C. 1
D. -1
Câu 23:
Để tìm nghim ca đa thc P(x) = x
2
+1, hai bn Lý và Tuyết thc hin như sau :
: Ta có, vi x = -1; P(-1) = -1
2
+ 1 = -1 + 1 = 0.
Vy x = -1 là nghim ca đa thc P(x) = x
2
+ 1.
Tuyết : Ta có : x
2
0
x
2
+ 1 > 0
Vy đa thc P(x) = x
2
+ 1 vô nghim.
Đánh giá bài làm của hai bn:
A. Lý sai, Tuyết đúng
B. Lý đúng, Tuyết sai
C. Lý sai, Tuyết sai
D. Lý đúng, Tuyết đúng
Câu 24:
Tính:
1 1 1
3,15 3 : 2,15 1 1 ?
4 2 2
+ =
A. 19,25
B. 19,4
C. 16,4
D. 18,25
Câu 25:
Cho bng tn s dưới đây. S trung bình cng là:
Giá tr (x) Tn s (n) Các tích (x.n)
3 100
Trang 4
4 100
5 70
6 30
N = 300
?X =
A.
5,2X =
B.
4,1X =
C.
4,5X =
D.
5,15X =
Câu 26:
Giá tr của đa thức C ti x = 2; y = -1 là:
A. -6
B. 14
C. 6
D. -14
Câu 27:
Trên mt phng tọa độ Oxy lấy hai điểm: M (0; 4), N (3; 0). Din tích ca tam giác OMN là:
A. 12 (đvdt)
B. 5 (đvdt)
C. 6 (đvdt)
D. 10 (đvdt)
Câu 28:
Cho tam giác ABC vuông ti A, AB = 5cm, AC = 8cm. Độ dài cnh BC là:
A.
B. 12cm
C. 10cm
D.
89cm
Câu 29:
Tìm các s a, b, c biết a : b : c = 4 : 7 : 9 và a + b c = 10, ta có kết qu
A. a = 12; b = 21; c = 27
B. a = 2; b =
7
2
; c =
9
2
C. a = 20; b = 35; c = 45
D. a = 40; b = 70; c = 90
Câu 30:
Thu gọn đơn thức
( )
4
3 2 3 3
1
3
x xy x y z
kết qu là:
A.
8 6 3
1
3
x y z
B.
9 5 4
1
3
x y z
C.
8 4 3
3x y z
D.
9 7 3
1
3
x y z
Câu 31:
Đin vào ch trống (…) đơn thức thích hp : 3x
3
+… = -3x
3
.
A. 3x
3
B. 6x
3
C. 0
D. -6x
3
Câu 32:
Tp hợp các “bộ ba độ dài sau đây”, với b ba nào thì có th dng mt tam giác?
A.
2 ,4 ,6cm cm cm
B.
3 ,4 ,7cm cm cm
C.
2 ,3 ,6cm cm cm
D.
3 ,4 ,6cm cm cm
Câu 33:
Tìm các giá tr ca biến s x để công thc ca hàm s
( )
4f x x=−
có nghĩa.
A.
4x
B.
4x
C.
4x −
D.
4x −
Câu 34:
Trang 5
Kết qu đúng của phép tính
81
A. -9 và 9
B.
9
C.
9
D.
9
Câu 35:
T đẳng thc m.n = p.q vi
m, n, p, q 0
lập được nhiu nht là my t l thc?
A. 4
B. 2
C. 6
D. 3
Câu 36:
Kết qu ca phép tính
16 9+
-
16 9
:
A. -2
B. -1
C. 0
D. -3
Câu 37:
Chn bng cách ghép s và ch tương ng :
(1) -2x
2
yz ; (2) 1- y
4
+ y + y
5
(3) xy
2
-3x
2
y
2
+y
3
; (4)
2
3
xyz ;
(a) Đa thức bậc 4; (b) Đơn thức bc 4 ; (c) Đa thức mt biến bc 5 ; (d) Đơn thức bc 3
A. 1 - b; 2 - a; 3 - c; 4 - d
B. 1 - d; 2 - c; 3 - a; 4 -b
C. 1 d; 2 -a; 3 - c; 4 - b
D. 1 - b; 2 - c; 3 - a; 4 - d
Câu 38:
Cho các đa thức
2
3
37
4
A x xy=
;
2
075 2 7B x xy= + +
.
Tìm đa thức C biết C + B = A
A.
2
14C xy x=−
B.
2
Cx=
C.
2
5 14C x xy=−
D.
2
14C x xy=−
Câu 39:
Tam giác ABC có AB = AC có
A
=2
B
có dạng đặc bit nào?
A. Tam giác vuông
B. Tam giác đều
C. Tam giác cân
D. Tam giác vuông cân
Câu 40:
Tìm x, biết:
6 4 5 16xx+ =
A.
0x =
B.
11x =
C.
12x =
D.
10x =
Câu 41:
S hc sinh ca hai lp 7A và 7B t l 8 và 9. S hc sinh lp 7B nhiều hơn số hc sinh lp 7A là
5 hc sinh. Vy s hc sinh lp 7A và 7B lần lượt là :
A. 32HS; 37HS
B. 45HS; 40HS
C. 30HS; 35HS
D. 40HS; 45HS
Câu 42:
Cho biết x và y hai đại lượng t l thun vi nhau và khi x = 2 thì y = -9. Hãy biu din y theo x?
A.
4yx=
B.
4,5yx=−
C.
4,5
y
x
=
D.
18
y
x
=
Câu 43:
Trang 6
Tính
( ) ( )
3 2 2
4 2 3 1 3 4 5 ?x x x x x + + + =
. Kết qu nào sau đây đúng?
A.
32
4 5 6x x x +
B.
32
3 9 6x x x+ +
C.
32
3 5 6x x x +
D.
32
44x x x+ +
Câu 44:
Biu thc 8.2
5
: 16 được viết dưới dng lu thừa cơ số 2 là :
A. 2
2
B. 2
C. 2
3
D. 2
4
Câu 45:
Đin vào ch trống (…) số hu t thích hợp để được một đẳng thức đúng:
31
(...)
10 5
=
A.
7
10
B. -
7
10
C.
1
2
D.
1
2
Câu 46:
Cho tam giác ABC cân ti A,
B
=75
0
. S đo của góc
A
là:
A. 40
0
B. 75
0
C. 65
0
D. 30
0
Câu 47:
bng:
A.
23
2ab
B.
46
ab
C.
01
ab
D.
45
ab
Câu 48:
62
22
:?
55
=
A.
12
5
2
B.
4
5
2
C.
8
5
2
D.
3
5
2
Câu 49:
Tìm giá tr ln nht ca biếu thc:
2
11 7 6A x x= + +
A. A
Max
= 12, đạt được khi x = - 6 hoc x = -1
B. A
Max
= 11, đạt được khi x = 6 hoc x = 1
C. A
Max
= 11, đạt được khi x = - 6 hoc x = -1
D. A
Max
= 12, đạt được khi x = 6 hoc x = 1
Câu 50:
Cho hai đa thức P(x) = -x
3
+ 2x
2
+ x - 1và Q(x) = x
3
- x
2
x + 2. Nghim của đa thức P(x) + Q(x)
:
A. -1
B. Vô nghim
C. 1
D. 0
Câu 51:
Trang 7
Cho đơn thức
( )
4 5 3 2 2
24P x a xy x y=−
(a là hng s). H s của đơn thức P là:
A.
8
B.
8
C.
8a
D.
5
8a
Câu 52:
Giá tr ca
2 3 2
14
25
x yz xy z
−−
ti x = 1; y = -
1
2
; z = -2
A. 0,8
B. 1
C. 1,6
D. 2
Câu 53:
Cho tam giác ABC có
C
=50
o
;
B
= 60
o
. Câu nào sau đây đúng?
A. AB > AC > BC
B. AB > BC > AC
C. BC > AC > AB
D. AC > BC > AB
Câu 54:
Hai đại lượng nào dưới đây có mi quan h t l nghch?
A. Giá tiền C (đồng) mt t báo và s ng mua N t báo
B. Vn tc S (km/h) và thi gian t (gi) cn phải có để một đoàn tàu đi từ A đến B
C. Dung tích mt b cha C (lít) và chiu cao h (mét) ca b cha đó
D. Tr giá tin lãi tiết kiệm R (đồng) theo thi gian T (tun l)
Câu 55:
Giá tr ca x trong phép tính
3
:
8
x
=
8
3
là:
A.
1
B.
64
9
C.
1
D.
64
9
Câu 56:
Bc của đơn thức
2 3 4 5
4a x y x
(a là hng s)
A. 14
B. 10
C. 8
D. 12
Câu 57:
Cho biết x và y là hai đại lượng t l nghch và khi x = -3 thì y = 2. Vy nếu x =
1
3
thì giá tr ca y
:
A. -18
B. -6
C. -9
D.
1
2
Câu 58:
Chn mệnh đề đúng. Tâm đường trong ngoi tiếp ca một tam giác là điểm ct nhau ca
A. Ba đường cao
B. Ba đường trung tuyến
C. Ba đường phân giác ca các góc
D. Ba đường trung trc ca các cnh
Câu 59:
Cho đa thc P(x) = 5x
3
+ 2x
4
x
2
5x
3
x
4
+ 1 +3x
2
+ 5x
2
. H s cao nht là h s t do của đa
thc lần lượt là:
A. 3 và 1
B. 5 và 1
C. 1 và 1
D. 2 và 0
Trang 8
Câu 60:
Cho biết x : y = 6 : 7 và y - x = 2. Vy giá tr ca x , y là:
A. x = 10 ; y = 12
B. x = 12 ; y = 14
C. x = 18 ; y = 20
D. x = 14 ; y = 16
Câu 61:
Thi gian làm mt bài toán (tính bng phút) ca 50 hc sinh, ta có s liu sau :
Thi gian (phút) x 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Tn s n 1 3 4 7 8 9 8 5 3 2 N=50
S trung bình cng ?
A. 7,68
B. 7,32
C. 7,12
D. 7,20
Câu 62:
Cho hàm s y = -4x. Gi B
( )
;
BB
xy
C
( )
;
CC
xy
hai điểm thuộc đồ th ca hàm s nói trên. Cho
biết
:
BC
yy
= 3: 2 và
BC
xx+
= 10. Vy tọa độ các điểm B và C là :
A. B
( )
7;28
và C
( )
3; 12
B. B
( )
6; 24
và C
( )
4; 16
C. B
( )
4;16
và C
( )
14;56
D. B
( )
8; 32
và C
( )
2; 8
Câu 63:
S dng máy tính b túi để tìm căn bậc hai ca mt số. Câu nào sau đây sai?
A.
6,0025 4,55=
B.
10000 100=
C.
2
150 150=
D.
12,5316 3,54=
Câu 64:
Đin vào ch trống (…) đơn thức thích hp. 6xy (…) = 7xy
A. xy
B. -xy
C. -13xy
D. 13xy
Câu 65:
Cho biết (-3,6).x + (-6,4).x - 1,2 = 8,8. Vy x = ?
A. 1
B. -7,6
C. -1
D. 7,6
Câu 66:
Biu thức đại s diễn đạt ý : “Bình phương của tổng a và b’’ là:
A. (a + b)
2
B. a
2
+ b
2
C. a
2
+ b
D. a + b
2
Câu 67:
Kết qu ca phép tính
3 3 20 4 2 20
::
7 5 21 7 5 21
+ + +
:
A. 2
B. 0
C. -1
D. 1
Câu 68:
mt s tiền dùng để mua tp. Nếu mua tp loại I thì được 15 tp, nếu mua tp loại II thì được 18
tp. Hi s tin là bao nhiêu nếu giá tp loại I đắt hơn loại II là 400 đồng mt tp ?
A. 36 000đồng
B. 34 000đồng
C. 32 000đồng
D. 30 000đồng
Câu 69:
Trang 9
Cho biết Â
1
= 70
o
, các góc có s đo 70
o
:
A.
3 4 4
;;A A B
B.
33
;AB
C.
3 3 1
;;A B B
D.
3 4 2
;;A B B
Câu 70:
Vi mi x thì
( 3) (2 4)xx
s bng:
A.
7x−−
B.
1x−+
C.
37x
D.
31x +
Câu 71:
Trong các phép biến đổi dưới đây. Hãy chỉ ra hàng đầu tiên b li, nếu như không có lỗi nào c thì
chn d.
( ) ( )
32
23
3 . 2a b ab
s bng:
A.
( )
2
6 3 3
27 2a b ab
B.
88
108ab
C.
( )
6 3 2 5
27 4a b a b
Câu 72:
Kết qu ca phép tính 2x
3
+ (-3x
3
) +
3
2
x
:
A.
3
3
2
x
B.
3
2
x
C. -
3
3
2
x
D. -
3
2
x
Câu 73:
Thi gian đi (1 ln t nhà ti trường) ca 10 hc sinh được ghi li trong bng dưới đây. Câu nào
sau đây sai:
T.T Thi gian (phút) T.T Thi gian (phút)
1 21 6 22
2 22 7 20
3 20 8 23
4 22 9 24
5 24 10 22
A. S các giá tr ca du hiu là 10
B. S trung bình cng:
2,2X =
C. Du hiu đây là: thời gian t nhà tới trường ca mi hc sinh
D. Mt ca du hiu:
0
22M =
Câu 74:
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? Hai đường thẳng song song là hai đường thng:
A. Không có điểm chung
B. Phân bit không ct nhau
C. Không ct nhau
Câu 75:
Đim (-2; 3) thuộc đồ th hàm s sau đây ?
A. y = -6x
B. y =
3
2
x
C. y =
2
3
x
D. y = 6x
Câu 76:
Cho tam giác nhn ABC,
C
=50
o
các đường cao AD, BE gp nhau tại K. Câu nào sau đây sai?
Trang 10
A.
AKB
= 130
o
B.
KBC
= 40
o
C.
A
>
B
>
C
D.
KAC
=
EBC
Câu 77:
Giá tr ca biu thc:
18 17 16
11 11 11 .2+−
chia hết cho s nào sau đây?
A. 160
B. 147
C. 150
D. 130
Câu 78:
Viết dưới dạng lũy thừa cơ số 10 ca 25
6
.8
4
:
A. 10
8
B. 10
12
C. 10
10
D. 10
10
Câu 79:
Tìm x nếu :│0,1-x│= 2,1
A. x = -2,2 hay x = 2
B. x = -2 hay x = 2,2
C. x = -2,2
D. x = -2
Câu 80:
Tổng ba đơn thức 2
3
x
2
yz; 2x
2
yz và -5x
2
yz là một đơn thc có bc là:
A. 6
B. 4
C. 8
D. 10
Câu 81:
Trong các đa thức sau, đa thức nào (đối vi biến x) có bc cao nht?
A.
53
2 4 9x x x+ +
B.
82
5xy+
C.
3 2 2 4
71x x y x+ + +
Câu 82:
H s cao nht và h s t do ca đa thc :
P(x) = (15x
2
7x x
3
) + (2x 12x
2
+ 7x
3
).
A. 7 và -1
B. 3 và 0
C. 15 và -1
D. 6 và 0
Câu 83:
Giá tr của x trong đẳng thc
( )
3
3 `1 27x =
là:
A.
4
3
B.
2
3
C.
2
3
D.
4
3
Câu 84:
Cho A, B là hai đơn thức, A = 2x
2
y biết A + B = - x
2
y, vậy đơn thức B là :
A. -x
2
y
B. 3 x
2
y
C. -3 x
2
y
D. x
2
y
Câu 85:
Mc thu nhp bình quân hàng tháng ca 20 h gia đình (đơn v tính: trăm ngàn đồng) được thu thp
vi s liu sau :
Mc thu nhp x 6 8 10 12 15 16
Tn s n 3 5 6 4 1 1 N=20
Mt ca du hiu là :
A. M
0
= 20
B. M
0
= 6
C. M
0
= 16
D. M
0
= 10
Trang 11
Câu 86:
Cho tam giác ABC cân ti A,
A
=70
o
. Gọi I là giao điểm các tia phân giác
B
C
. S góc đo
BIC
là:
A. 135
o
B. 115
o
C. 125
o
D. 105
o
Câu 87:
Tính
3 2 15
: : ?
5 3 4
=
A.
6
25
B.
6
21
C.
6
D.
6
Câu 88:
Giá tr không thích hp ca x và y trong biu thc
( )( )
2
5
31
xx
xy
−+
−+
là:
A. x = -3 hoc y = -1
B. x = 3 hoc y = -1
C. x = -3 hoc y = 1
D. x = 3 hoc y = 1
Câu 89:
Xét biu thc
2
55x xy−+
. Khẳng định nào dưới đây sai:
A. Đấy là mt tam thc
B. 5 là mt s hng
C. Đấy là mt biến thc hai biến
D. H s ca xy là 1
Câu 90:
Cho biết xy là hai đại lượng t l nghch vi nhau và khi x = -3 thì y = -6. Giá tr ca y nếu x =
1
2
:
A. 4
B. 1
C. 36
D. 18
Câu 91:
H s cao nht và h s t do của đa thức: 2x
4
- 3 x
2
+ x - 7x
4
+ 2x là:
A. 2 và 3
B. -5 và 0
C. -7 và 1
D. 2 và 0
Câu 92:
Xác định giá tr của m để đồ th ca hàm s y = (m - 3)x đi qua điểm M (-1; 6).
A.
2m =−
B.
2m =
C.
4m =
D.
3m =−
Câu 93:
P(x) = -2x
2
+ 3x
2
- x
3
- x
2
+ 2 và Q(x) = -3x
3
+ x
2
1.
P(x) - Q(x) là đa thức :
A. 2x
2
+ 1
B. x
3
+ x
2
+ 3
C. x
2
+ 3
D. x
3
- 2x
2
+ 3
Câu 94:
Tính giá tr ca biu thc:
22
144 0,4.10 0,640.100
?
169 26 13
M = + =
Trang 12
A.
5
4
6
M =
B.
6
1
13
M =
C.
6
13
M =
D.
5
3
13
M =
Câu 95:
Tìm mnh đề đúng trong các mnh đề sau: Trung tuyến ca mt tam giác là mt đon thng
A. Chia din tích ca tam giác thành hai phn bng nhau
B. Vuông góc vi mt cạnh và đi qua trung điểm ca cạnh đó
C. Là đường vuông góc vi mt cnh
D. Chia đôi một góc ca tam giác
Câu 96:
Đa thức
2
( ) 3 4P x x x= + +
có nghim là:
A. 2
B. 4
C. 0
D. 1
Câu 97:
Kết qu ca phép tính -
11 9 12
. : .( 9)
5 12 15


−−




là:
A.
11
24
B.
24
11
C.
11
48
D.
11
48
Câu 98:
Cho tam giác ABC,
A
= 64
0
,
B
= 80
0
. Tia phân giác
BAC
ct BC ti D.
K Dx//AB, Dx ct AC ti E. S đo góc
AED
là bao nhiêu ?
A. 116
o
B. 110
o
C. 108
o
D. 70
o
Câu 99:
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. S
9
là căn bậc hai ca 3
B. S
9
là căn bậc hai ca 9
C. S
9
là căn bậc hai ca 81
Câu 100:
Cho hàm s y = ax có đồ th đi qua điểm
12
;
35
P

−−


. Thì giá tr ca a là:
A.
5
6
a =
B.
1a =
C.
1
1
5
a =−
D.
1
1
5
a =
Đáp án
100 câu hi ôn tp toán 7
Câu
Đáp án
1
D
2
C
3
A
4
D
5
B
6
B
7
D
8
A
Trang 13
9
D
10
A
11
B
12
D
13
B
14
B
15
A
16
C
17
B
18
D
19
A
20
C
21
A
22
C
23
A
24
B
25
B
26
A
27
C
28
D
29
C
30
D
31
D
32
D
33
B
34
C
35
A
36
A
37
D
38
D
39
D
40
C
41
D
42
B
43
A
44
D
45
D
46
D
47
B
48
B
49
C
50
B
51
D
52
A
53
C
54
B
55
A
56
D
57
D
Trang 14
58
D
59
C
60
B
61
A
62
B
63
A
64
B
65
C
66
A
67
B
68
A
69
C
70
B
71
C
72
D
73
B
74
C
75
B
76
D
77
D
78
B
79
B
80
B
81
B
82
A
83
B
84
C
85
D
86
C
87
A
88
B
89
D
90
C
91
B
92
D
93
C
94
B
95
A
96
B
97
C
98
A
99
B
100
D

Preview text:

100 CÂU HỎI, BÀI TẬP ÔN TẬP TOÁN 7 Câu 1:
Cho tam giác ABC,  = 640,  = 800. Tia phân giác BAC cắt BC tại D.
Số đo của góc ADB là bao nhiêu? A. 70o B. 102o C. 88o D. 68o Câu 2: 1 Đơn thức 2
xy đồng dạng với: 2 1 2 2 2 1 2 − x y B. x y C. xy xy A. 2 D. 2 Câu 3:
Cho tam giác đều ABC độ dài cạnh là 6cm. Kẻ AI vuông góc với BC. Độ dài cạnh AI là: B. 3cm A. 3 3cm C. 3 2cm D. 6 3cm Câu 4:
Tìm nN, biết 3n.2n = 216, kết quả là: A. n = 6 B. n = 4 C. n = 2 D. n = 3 Câu 5:
Xét các khẳng định sau.Tìm khẳng định đúng. Ba đường trung trực của một tam giác đồng qui tại một điểm gọi là:
A. Trọng tâm của tam giác
B. Tâm đường tròn ngoại tiếp
C. Trực tâm của tam giác
D. Tâm đường tròn nội tiếp Câu 6: Cho tam giác ABC có 0
A = 50 ; B : C = 2 : 3. Bất đẳng thức nào sau đây đúng? A. AC < AB < BC B. BC < AC < AB C. AC < BC < AB D. BC < AB < AC Câu 7:
Cho điểm P (-4; 2). Điểm Q đối xứng với điểm P qua trục hoành có tọa độ là: Q (4;2) Q (−4;2) Q (2;−4) Q ( 4 − ; 2 − ) A. B. C. D. Câu 8:
Xét các khẳng định sau, tìm khẳng định đúng. Trong một tam giác giao điểm của ba trung tuyến gọi là: A. Trọng tâm tam giác B. Trực tâm tam giác
C. Tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác
D. Tâm đường tròn nội tiếp tam giác Câu 9: P(x) = x2 - x3 + x4 và
Q(x) = -2x2 + x3 – x4 + 1 và R(x) = -x3 + x2 +2x4-. Trang 1 P(x) + R(x) là đa thức: A. 3x4 + 2x2 B. 3x4 C. -2x3 + 2x2 D. 3x4 -2x3 + 2x2 Câu 10:
Cho tam giác ABC có AB = AC = 10cm, BC = 12cm. Vẽ trung tuyến AM của tam giác. Độ dài trung tuyến AM là: A. 8cm B. 54 cm C. 44 cm D. 6cm Câu 11: 1 1 1 5 Tính: 3 + 2 −1 − 4 = ? 4 6 4 6 5 − 2 − 3 3 A. 6 B. 3 C. 8 D. 2 Câu 12:
Tìm n N, biết 2n+2 + 2n = 20, kết quả là: A. n = 4 B. n = 1 C. n = 3 D. n = 2 Câu 13:
Trong các số sau số nào là nghiệm thực của đa thức : P(x) = x2 –x - 6 A. 1 B. -2 C. 0 D. -6 Câu 14: 4n 64 Tìm n N, biết = , kết quả là : 3n 27 A. n = 2 B. n = 3 C. n = 1 D. n = 0 Câu 15: Tính ( 5 5 ) ( 5 5 15 : 5 . 3 : 6 ) = ? 243 39 32 503 A. 32 B. 32 C. 405 D. 32 Câu 16:
Cho tam giác ABC cân tại A, có A =70o. Số đo góc B là : A. 50o B. 60o C. 55o D. 75o Câu 17:
Bộ ba nào trong số các bộ ba sau không phải là độ dài ba cạnh của tam giác. A. 6cm; 8cm; 10cm B. 5cm; 7cm; 13cm C. 2,5cm; 3,5cm; 4,5cm D. 5cm; 5cm; 8cm Câu 18: 8 − 2 1 Tìm x, biết: .x = . 11 5 4 Trang 2 15 2 11 11 x = x = − x = x = − A. 80 B. 75 C. 90 D. 80 Câu 19:
Giá trị có tần số lớn nhất được gọi là : A. Mốt của dấu hiệu
B. Tần số của giá trị đó C. Số trung bình cộng
D. Số các giá trị của dấu hiệu Câu 20:
Hệ số cao nhất và hệ số tự do của đa thức
P(x) = -x4 + 3x2 + 2x4 - x2 + x3 - 3x3 lần lượt là: A. 1 và 2 B. 2 và 0 C. 1 và 0 D. 2 va 1 Câu 21: 1
Cho đa thức P(x) = x3 – 4x2 + 5 – x3 + x2 + 5x – 1. 2
Tìm đa thức Q(x) biết P(x) + Q(x) = x3 + x2 + x - 1, kết quả là: 3 3 1 x + 4 2 x − 4x − 7 3 x + 2 2 x + 4x −1 A. 2 B. 2 1 3 3 x − 2 2 x − 4x +1 3 x + 4 2 x + 4x + 7 C. 2 D. 2 Câu 22: 1
Giá trị của x trong phép tính 0 − ,5x = −1 là: 2 A. 0 B. 0,5 C. 1 D. -1 Câu 23:
Để tìm nghiệm của đa thức P(x) = x2+1, hai bạn Lý và Tuyết thực hiện như sau :
: Ta có, với x = -1; P(-1) = -12 + 1 = -1 + 1 = 0.
Vậy x = -1 là nghiệm của đa thức P(x) = x2 + 1.
Tuyết : Ta có : x2  0  x2 + 1 > 0
Vậy đa thức P(x) = x2 + 1 vô nghiệm.
Đánh giá bài làm của hai bạn: A. Lý sai, Tuyết đúng B. Lý đúng, Tuyết sai C. Lý sai, Tuyết sai D. Lý đúng, Tuyết đúng Câu 24:  1 1   1  Tính: 3,15 3 : + 2,15 1−1 = ?      4 2   2  A. 19,25 B. 19,4 C. 16,4 D. 18,25 Câu 25:
Cho bảng tần số dưới đây. Số trung bình cộng là: Giá trị (x) Tần số (n) Các tích (x.n) 3 100 Trang 3 4 100 5 70 6 30 N = 300 X = ? A. X = 5, 2 B. X = 4,1 C. X = 4,5 D. X = 5,15 Câu 26:
Giá trị của đa thức C tại x = 2; y = -1 là: A. -6 B. 14 C. 6 D. -14 Câu 27:
Trên mặt phẳng tọa độ Oxy lấy hai điểm: M (0; 4), N (3; 0). Diện tích của tam giác OMN là: A. 12 (đvdt) B. 5 (đvdt) C. 6 (đvdt) D. 10 (đvdt) Câu 28:
Cho tam giác ABC vuông tại A, AB = 5cm, AC = 8cm. Độ dài cạnh BC là: B. 12cm C. 10cm A. 39cm D. 89cm Câu 29:
Tìm các số a, b, c biết a : b : c = 4 : 7 : 9 và a + b – c = 10, ta có kết quả A. a = 12; b = 21; c = 27 7 9 B. a = 2; b = 2 ; c = 2 C. a = 20; b = 35; c = 45 D. a = 40; b = 70; c = 90 Câu 30: 1
Thu gọn đơn thức −x ( xy)4 3 2 3 3
x y z kết quả là: 3 1 1 8 4 3 1 8 6 3 − x y z 9 5 4 x y z C. 3x y z 9 7 3 − x y z A. 3 B. 3 D. 3 Câu 31:
Điền vào chỗ trống (…) đơn thức thích hợp : 3x3 +… = -3x3. A. 3x3 B. 6x3 C. 0 D. -6x3 Câu 32:
Tập hợp các “bộ ba độ dài sau đây”, với bộ ba nào thì có thể dựng một tam giác? 2c , m 4c , m 6c m 3c , m 4c , m 7c m A. B. 2c , m 3c , m 6c m 3c , m 4c , m 6c m C. D. Câu 33:
Tìm các giá trị của biến số x để công thức của hàm số f ( x) = x − 4 có nghĩa. A. x  4 B. x  4 C. x  −4 D. x  −4 Câu 34: Trang 4
Kết quả đúng của phép tính − 81 là A. -9 và 9 B. 9  C. 9 − D. 9 Câu 35:
Từ đẳng thức m.n = p.q với m, n, p, q  0 lập được nhiều nhất là mấy tỉ lệ thức? A. 4 B. 2 C. 6 D. 3 Câu 36:
Kết quả của phép tính 16 + 9 - 16 − 9 là : A. -2 B. -1 C. 0 D. -3 Câu 37:
Chọn bằng cách ghép số và chữ tương ứng : 2
(1) -2x2yz ; (2) 1- y4 + y + y5 (3) xy2-3x2y2+y3 ; (4) xyz ; 3
(a) Đa thức bậc 4; (b) Đơn thức bậc 4 ; (c) Đa thức một biến bậc 5 ; (d) Đơn thức bậc 3 A. 1 - b; 2 - a; 3 - c; 4 - d B. 1 - d; 2 - c; 3 - a; 4 -b
C. 1 – d; 2 -a; 3 - c; 4 - b D. 1 - b; 2 - c; 3 - a; 4 - d Câu 38: 3 Cho các đa thức 2
A = 3x − 7xy − ; 2 B = 075 − + 2x + 7xy . 4
Tìm đa thức C biết C + B = A 2 2 2 2
A. C = 14xy x B. C = x
C. C = 5x −14xy
D. C = x −14xy Câu 39:
Tam giác ABC có AB = AC có A =2 B có dạng đặc biệt nào? A. Tam giác vuông B. Tam giác đều C. Tam giác cân D. Tam giác vuông cân Câu 40:
Tìm x, biết: 6x + 4 − 5x = 16 A. x = 0 B. x = 11 C. x = 12 D. x = 10 Câu 41:
Số học sinh của hai lớp 7A và 7B tỉ lệ 8 và 9. Số học sinh lớp 7B nhiều hơn số học sinh lớp 7A là
5 học sinh. Vậy số học sinh lớp 7A và 7B lần lượt là : A. 32HS; 37HS B. 45HS; 40HS C. 30HS; 35HS D. 40HS; 45HS Câu 42:
Cho biết x và y là hai đại lượng tỉ lệ thuận với nhau và khi x = 2 thì y = -9. Hãy biểu diễn y theo x? A. y = 4x B. y = 4 − ,5x 4 − ,5 18 − y = y = C. x D. x Câu 43: Trang 5 Tính ( 3 2
x x + x + ) −( 2 4 2 3 1
3x + 4x − 5) = ? . Kết quả nào sau đây đúng? 3 2 3 2
A. 4x − 5x x + 6
B. 3x + x − 9x + 6 3 2 3 2
C. 3x − 5x x + 6
D. 4x + x + x − 4 Câu 44:
Biểu thức 8.25: 16 được viết dưới dạng luỹ thừa cơ số 2 là : A. 22 B. 2 C. 23 D. 24 Câu 45: 3 1
Điền vào chỗ trống (…) số hữu tỉ thích hợp để được một đẳng thức đúng: − = − (...) 10 5 7 7 1 − 1 A. 10 B. - 10 C. 2 D. 2 Câu 46:
Cho tam giác ABC cân tại A, B =750. Số đo của góc A là: A. 400 B. 750 C. 650 D. 300 Câu 47: ( )2 2 3 a b bằng: 2 3 4 6 0 1 4 5 A. 2a b B. a b C. a b D. a b Câu 48: 6 2  2   2  : = ?      5   5  12  2  4  2  8  2  3  2          A.  5  B.  5  C.  5  D.  5  Câu 49:
Tìm giá trị lớn nhất của biếu thức: 2
A = 11− x + 7x + 6
A. AMax = 12, đạt được khi x = - 6 hoặc x = -1
B. AMax = 11, đạt được khi x = 6 hoặc x = 1
C. AMax = 11, đạt được khi x = - 6 hoặc x = -1
D. AMax = 12, đạt được khi x = 6 hoặc x = 1 Câu 50:
Cho hai đa thức P(x) = -x3 + 2x2 + x - 1và Q(x) = x3 - x2 – x + 2. Nghiệm của đa thức P(x) + Q(x) là : A. -1 B. Vô nghiệm C. 1 D. 0 Câu 51: Trang 6 Cho đơn thức 4 5 3
P = x a xy (− ) 2 2 2
4 x y (a là hằng số). Hệ số của đơn thức P là: A. 8 B. 8 − C. −8a D. 5 −8a Câu 52:  1  4  1 Giá trị của 2 3 2 − x yzxy z  
 tại x = 1; y = - ; z = -2  2  5  2 A. 0,8 B. 1 C. 1,6 D. 2 Câu 53:
Cho tam giác ABC có C =50o ; B = 60o. Câu nào sau đây đúng? A. AB > AC > BC B. AB > BC > AC C. BC > AC > AB D. AC > BC > AB Câu 54:
Hai đại lượng nào dưới đây có mối quan hệ tỉ lệ nghịch?
A. Giá tiền C (đồng) một tờ báo và số lượng mua N tờ báo
B. Vận tốc S (km/h) và thời gian t (giờ) cần phải có để một đoàn tàu đi từ A đến B
C. Dung tích một bể chứa C (lít) và chiều cao h (mét) của bể chứa đó
D. Trị giá tiền lãi tiết kiệm R (đồng) theo thời gian T (tuần lễ) Câu 55: 3 8
Giá trị của x trong phép tính −x : = là: 8 3 A. 1 − 64 C. 1 64 − B. 9 D. 9 Câu 56: Bậc của đơn thức 2 3 4 5 4
a x y x (a là hằng số) A. 14 B. 10 C. 8 D. 12 Câu 57: 1
Cho biết x và y là hai đại lượng tỉ lệ nghịch và khi x = -3 thì y = 2. Vậy nếu x = thì giá trị của y 3 là : A. -18 B. -6 C. -9 1 − D. 2 Câu 58:
Chọn mệnh đề đúng. Tâm đường trong ngoại tiếp của một tam giác là điểm cắt nhau của A. Ba đường cao B. Ba đường trung tuyến
C. Ba đường phân giác của các góc
D. Ba đường trung trực của các cạnh Câu 59:
Cho đa thức P(x) = 5x3 + 2x4 – x2 – 5x3 – x4 + 1 +3x2 + 5x2. Hệ số cao nhất là hệ số tự do của đa thức lần lượt là: A. 3 và 1 B. 5 và 1 C. 1 và 1 D. 2 và 0 Trang 7 Câu 60:
Cho biết x : y = 6 : 7 và y - x = 2. Vậy giá trị của x , y là: A. x = 10 ; y = 12 B. x = 12 ; y = 14 C. x = 18 ; y = 20 D. x = 14 ; y = 16 Câu 61:
Thời gian làm một bài toán (tính bằng phút) của 50 học sinh, ta có số liệu sau : Thời gian (phút) x 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Tần số n 1 3 4 7 8 9 8 5 3 2 N=50 Số trung bình cộng ? A. 7,68 B. 7,32 C. 7,12 D. 7,20 Câu 62:
Cho hàm số y = -4x. Gọi B ( x ; y và C( x ; y là hai điểm thuộc đồ thị của hàm số nói trên. Cho C C ) B B )
biết y : y = 3: 2 và x + x = 10. Vậy tọa độ các điểm B và C là : B C B C (7;28) (3;−12) (6;−24) (4;−16) A. B và C B. B và C (−4;16) (14;56) (8;−32) (2; 8 − ) C. B và C D. B và C Câu 63:
Sử dụng máy tính bỏ túi để tìm căn bậc hai của một số. Câu nào sau đây sai? A. 6, 0025 = 4,55 B. 10000 = 100 2 = C. 150 = 150 D. 12,5316 3,54 Câu 64:
Điền vào chỗ trống (…) đơn thức thích hợp. 6xy – (…) = 7xy A. xy B. -xy C. -13xy D. 13xy Câu 65:
Cho biết (-3,6).x + (-6,4).x - 1,2 = 8,8. Vậy x = ? A. 1 B. -7,6 C. -1 D. 7,6 Câu 66:
Biểu thức đại số diễn đạt ý : “Bình phương của tổng a và b’’ là: A. (a + b)2 B. a2 + b2 C. a2 + b D. a + b2 Câu 67:  3 3  20  4 2  20
Kết quả của phép tính − + : + − + :     là :  7 5  21  7 5  21 A. 2 B. 0 C. -1 D. 1 Câu 68:
Có một số tiền dùng để mua tập. Nếu mua tập loại I thì được 15 tập, nếu mua tập loại II thì được 18
tập. Hỏi số tiền là bao nhiêu nếu giá tập loại I đắt hơn loại II là 400 đồng một tập ? A. 36 000đồng B. 34 000đồng C. 32 000đồng D. 30 000đồng Câu 69: Trang 8
Cho biết Â1 = 70o, các góc có số đo 70o là :
A. A ; A ; B A ; B A ; B ; B A ; B ; B 3 4 4 B. 3 3 C. 3 3 1 D. 3 4 2 Câu 70:
Với mọi x thì (x − 3) − (2x − 4) sẽ bằng: A. −x − 7 B. −x +1 C. 3x − 7 D. 3x +1 Câu 71:
Trong các phép biến đổi dưới đây. Hãy chỉ ra hàng đầu tiên bị lỗi, nếu như không có lỗi nào cả thì 3 2 chọn d. ( 2 a b) ( 3 3 . 2ab ) sẽ bằng: 8 8 a b ( ab )2 6 3 3 27 2 B. 108a b 6 3 a b ( 2 5 27 4a b ) A. C. Câu 72: 3 x
Kết quả của phép tính 2x3 + (-3x3) + là : 2 3 3 3 3 3 x x 3 x x A. 2 B. 2 C. - 2 D. - 2 Câu 73:
Thời gian đi (1 lần từ nhà tới trường) của 10 học sinh được ghi lại trong bảng dưới đây. Câu nào sau đây sai: T.T Thời gian (phút) T.T Thời gian (phút) 1 21 6 22 2 22 7 20 3 20 8 23 4 22 9 24 5 24 10 22
A. Số các giá trị của dấu hiệu là 10
B. Số trung bình cộng: X = 2, 2
C. Dấu hiệu ở đây là: thời gian từ nhà tới trường của mỗi học sinh
D. Mốt của dấu hiệu: M = 22 0 Câu 74:
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? Hai đường thẳng song song là hai đường thẳng: A. Không có điểm chung
B. Phân biệt không cắt nhau C. Không cắt nhau Câu 75:
Điểm (-2; 3) thuộc đồ thị hàm số sau đây ? A. y = -6x 3 − 2 D. y = 6x xx B. y = 2 C. y = 3 Câu 76:
Cho tam giác nhọn ABC, C =50o các đường cao AD, BE gặp nhau tại K. Câu nào sau đây sai? Trang 9 A. AKB = 130o B. KBC = 40o
C. A > B > C D. KAC = EBC Câu 77:
Giá trị của biểu thức: 18 17 16
11 +11 −11 .2 chia hết cho số nào sau đây? A. 160 B. 147 C. 150 D. 130 Câu 78:
Viết dưới dạng lũy thừa cơ số 10 của 256.84 là : A. 108 B. 1012 C. 1010 D. 1010 Câu 79:
Tìm x nếu :│0,1-x│= 2,1 A. x = -2,2 hay x = 2 B. x = -2 hay x = 2,2 C. x = -2,2 D. x = -2 Câu 80:
Tổng ba đơn thức 23x2yz; 2x2yz và -5x2yz là một đơn thức có bậc là: A. 6 B. 4 C. 8 D. 10 Câu 81:
Trong các đa thức sau, đa thức nào (đối với biến x) có bậc cao nhất? 5 3 8 2
A. x + 2x − 4x + 9 B. 5x + y 3 2 2 4
C. x + x y + 7x +1 Câu 82:
Hệ số cao nhất và hệ số tự do của đa thức :
P(x) = (15x2 – 7x – x3) + (2x – 12x2 + 7x3). A. 7 và -1 B. 3 và 0 C. 15 và -1 D. 6 và 0 Câu 83:
Giá trị của x trong đẳng thức ( x − )3 3 `1 = 27 − là: 4 − 2 − 2 4 A. 3 B. 3 C. 3 D. 3 Câu 84:
Cho A, B là hai đơn thức, A = 2x2y biết A + B = - x2y, vậy đơn thức B là : A. -x2y B. 3 x2y C. -3 x2y D. x2y Câu 85:
Mức thu nhập bình quân hàng tháng của 20 hộ gia đình (đơn vị tính: trăm ngàn đồng) được thu thập với số liệu sau : Mức thu nhập x 6 8 10 12 15 16 Tần số n 3 5 6 4 1 1 N=20
Mốt của dấu hiệu là : A. M 0 = 20 B. M 0 = 6 C. M 0 = 16 D. M 0 = 10 Trang 10 Câu 86:
Cho tam giác ABC cân tại A, A =70o. Gọi I là giao điểm các tia phân giác B C . Số góc đo BIC là: A. 135o B. 115o C. 125o D. 105o Câu 87:  3 −   2  15 Tính : : = ?      5   3 −  4 6 6 − C. 6 − D. 6 A. 25 B. 21 Câu 88: 2 x x + 5
Giá trị không thích hợp của x và y trong biểu thức ( là: x − 3)( y + ) 1 A. x = -3 hoặc y = -1 B. x = 3 hoặc y = -1 C. x = -3 hoặc y = 1 D. x = 3 hoặc y = 1 Câu 89: Xét biểu thức 2
5x xy + 5 . Khẳng định nào dưới đây sai:
A. Đấy là một tam thức B. 5 là một số hạng
C. Đấy là một biến thức hai biến D. Hệ số của xy là 1 Câu 90:
Cho biết x và y là hai đại lượng tỉ lệ nghịch với nhau và khi x = -3 thì y = -6. Giá trị của y nếu x = 1 là : 2 A. 4 B. 1 C. 36 D. 18 Câu 91:
Hệ số cao nhất và hệ số tự do của đa thức: 2x4 - 3 x2 + x - 7x4 + 2x là: A. 2 và 3 B. -5 và 0 C. -7 và 1 D. 2 và 0 Câu 92:
Xác định giá trị của m để đồ thị của hàm số y = (m - 3)x đi qua điểm M (-1; 6). A. m = −2 B. m = 2 C. m = 4 D. m = −3 Câu 93:
P(x) = -2x2 + 3x2 - x3 - x2 + 2 và Q(x) = -3x3 + x2 – 1. P(x) - Q(x) là đa thức : A. 2x2 + 1 B. x3 + x2 + 3 C. x2 + 3 D. x3 - 2x2 + 3 Câu 94: 144 0, 4.10 0,640.100
Tính giá trị của biểu thức: M = − + = ? 2 2 169 26 13 Trang 11 5 6 6 5 M = 4 M = 1 M = M = 3 A. 6 B. 13 C. 13 D. 13 Câu 95:
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: Trung tuyến của một tam giác là một đoạn thẳng
A. Chia diện tích của tam giác thành hai phần bằng nhau
B. Vuông góc với một cạnh và đi qua trung điểm của cạnh đó
C. Là đường vuông góc với một cạnh
D. Chia đôi một góc của tam giác Câu 96: Đa thức 2
P(x) = −x + 3x + 4 có nghiệm là: A. 2 B. 4 C. 0 D. 1 Câu 97: 11 9  12 
Kết quả của phép tính - . : − .( 9 − )   là: 5 12  15    11 24 − 11 11 A. 24 B. 11 C. 48 − D. 48 Câu 98:
Cho tam giác ABC, A = 640, B = 800. Tia phân giác BAC cắt BC tại D.
Kẻ Dx//AB, Dx cắt AC tại E. Số đo góc AED là bao nhiêu ? A. 116o B. 110o C. 108o D. 70o Câu 99:
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. Số 9 là căn bậc hai của 3
B. Số 9 là căn bậc hai của 9
C. Số 9 là căn bậc hai của 81 Câu 100:  1 2 
Cho hàm số y = ax có đồ thị đi qua điểm P − ;− 
 . Thì giá trị của a là:  3 5  5 a = 1 1 a = B. 1 a = 1 − a = 1 A. 6 C. 5 D. 5 Đáp án
100 câu hỏi ôn tập toán 7 Câu Đáp án 1 D 2 C 3 A 4 D 5 B 6 B 7 D 8 A Trang 12 9 D 10 A 11 B 12 D 13 B 14 B 15 A 16 C 17 B 18 D 19 A 20 C 21 A 22 C 23 A 24 B 25 B 26 A 27 C 28 D 29 C 30 D 31 D 32 D 33 B 34 C 35 A 36 A 37 D 38 D 39 D 40 C 41 D 42 B 43 A 44 D 45 D 46 D 47 B 48 B 49 C 50 B 51 D 52 A 53 C 54 B 55 A 56 D 57 D Trang 13 58 D 59 C 60 B 61 A 62 B 63 A 64 B 65 C 66 A 67 B 68 A 69 C 70 B 71 C 72 D 73 B 74 C 75 B 76 D 77 D 78 B 79 B 80 B 81 B 82 A 83 B 84 C 85 D 86 C 87 A 88 B 89 D 90 C 91 B 92 D 93 C 94 B 95 A 96 B 97 C 98 A 99 B 100 D Trang 14