DANH SÁCH NIÊM YẾT SBD, PHÒNG THI KỲ THI CUỐI KỲ I NĂM HỌC 2025-2026 Giới P.thi P.thi TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp P.thi tính
T- V- A- S Vật lí Hóa học 1 22250001 Bùi Duy An 04/03/2010 Nam 10A1 22 24 22 2 22250005 Nguyễn Bá An 03/10/2010 Nam 10A1 22 24 22 3 22250012 Đặng Hà Anh 15/06/2010 Nữ 10A1 22 24 22 4 22250013 Đặng Minh Anh 22/08/2010 Nữ 10A1 22 24 22 5 22250022 Đỗ Thị Mai Anh 27/11/2010 Nữ 10A1 22 24 22 6 22250025 Hà Huy Anh 15/09/2010 Nam 10A1 22 24 22 7
22250048 Nguyễn Phạm Quỳnh Anh 05/01/2010 Nữ 10A1 23 25 23 8
22250052 Nguyễn Tuấn Hoàng Anh 09/11/2010 Nam 10A1 23 25 23 9 22250058 Phạm Duy Anh 07/02/2010 Nam 10A1 23 25 23 10 22250078 Đặng Tùng Bách 12/04/2010 Nam 10A1 24 26 24 11
22250080 Nguyễn Hoàng Lâm Bách 21/01/2010 Nam 10A1 24 26 24 12 22250088 Nguyễn Gia Bảo 18/10/2010 Nam 10A1 24 26 24 13 22250092 Trần Gia Bảo 03/11/2010 Nam 10A1 25 26 25 14 22250104 Lý Khánh Chi 02/11/2010 Nữ 10A1 25 27 25 15 22250112 Nguyễn Minh Chiến 17/04/2010 Nam 10A1 25 27 25 16 22250158 Hoàng Nghĩa Dũng 16/07/2010 Nam 10A1 27 28 27 17 22250169 Vũ Chí Dũng 04/01/2010 Nam 10A1 27 29 27 18
22250170 Chu Thị Thùy Dương 08/01/2010 Nữ 10A1 27 29 27 19 22250171 Đặng Thái Dương 09/08/2010 Nam 10A1 27 29 27 20
22250149 Nguyễn Hoàng Minh Đức 05/10/2010 Nam 10A1 26 28 27 21 22250152 Phạm Minh Đức 27/11/2010 Nam 10A1 27 28 27 22 22250153 Vũ Huỳnh Đức 14/03/2010 Nam 10A1 27 28 27 23 22250198 Đỗ Thu Hà 30/04/2010 Nữ 10A1 28 30 28 24 22250206 Vương Hoàng Hải 05/09/2010 Nam 10A1 28 30 28 25 22250212 Hoàng Anh Hào 22/10/2010 Nam 10A1 29 30 29 26 22250217 Đỗ Minh Hiển 06/08/2010 Nam 10A1 29 30 29 27 22250221 Ngô Trung Hiếu 22/01/2010 Nam 10A1 29 30 29 28 22250224 Vũ Minh Hiếu 17/10/2010 Nam 10A1 29 30 29 29
22250227 Mai Thị Phương Hòa 13/12/2010 Nữ 10A1 29 30 29 30 22250258 Đoàn Duy Khánh 29/06/2010 Nam 10A1 30 31 30 31 22250264 Trần Đình Khánh 02/07/2010 Nam 10A1 30 31 30 32 22250277 Đỗ Tùng Lâm 02/04/2010 Nam 10A1 31 32 31 33 22250299 Đỗ Dung Linh 11/12/2010 Nữ 10A1 31 33 32 34 22250302 Lê Duy Linh 10/09/2010 Nam 10A1 32 33 32 35
22250328 Trần Mai Phương Linh 29/04/2010 Nữ 10A1 32 34 33 36 22250334 Đặng Duy Lợi 25/03/2010 Nam 10A1 33 34 33 37 22250343 Lê Đức Luân 21/02/2010 Nam 10A1 33 34 33 38 22250377 Phan Anh Minh 30/06/2010 Nam 10A1 34 35 34 39 22250390 Đoàn Bảo Nam 30/05/2010 Nam 10A1 34 35 35 40
22250411 Nguyễn Khánh Ngọc 02/09/2010 Nữ 10A1 35 36 35 41 22250420 Đoàn Nhất Nguyên 01/09/2010 Nam 10A1 35 36 36 42 22250432 Phạm Thị Song Nhi 24/05/2010 Nữ 10A1 36 37 36 43 22250440 Phạm Sỹ An Phát 11/09/2010 Nam 10A1 36 37 36 44 22250442 Đặng Hữu Phong 24/10/2010 Nam 10A1 36 37 36 45 22250445 Nguyễn Anh Phúc 24/09/2010 Nam 10A1 36 37 36 46 22250447 Vũ Hồng Phúc 18/04/2010 Nam 10A1 36 37 36 47
22250450 Đỗ Lê Anh Phương 03/07/2010 Nữ 10A1 36 37 37 48 22250479 Dương Tùng Sơn 30/04/2010 Nam 10A1 37 38 38 49 22250541 Nguyễn Thu Thủy 11/11/2010 Nữ 10A1 40 40 40 50 22250526 Nguyễn Minh Thư 28/06/2010 Nữ 10A1 39 40 39 51
22250565 Vũ Ngọc Huyền Trang 25/06/2010 Nữ 10A1 40 41 40 52 22250581 Đặng Thu Uyên 09/08/2010 Nữ 10A1 41 41 41
DANH SÁCH NIÊM YẾT SBD, PHÒNG THI KỲ THI CUỐI KỲ I NĂM HỌC 2025-2026 Giới P.thi P.thi TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp P.thi tính
T- V- A- S Vật lí Hóa học 1 22250043 Nguyễn Hà Anh 06/09/2010 Nữ 10A10 23 25 23 2 22250050 Nguyễn Phương Anh 29/08/2010 Nữ 10A10 23 25 23 3 22250072 Lê Đức Ánh 01/07/2010 Nam 10A10 24 26 24 4
22250472 Nguyễn Ngọc Minh Châu 24/07/2010 Nữ 10A10 37 38 37 5 22250105 Nguyễn Linh Chi 14/09/2010 Nữ 10A10 25 27 25 6 22250108 Phạm Quỳnh Chi 06/05/2010 Nữ 10A10 25 27 25 7
22250176 Nguyễn Thùy Dương 23/08/2010 Nữ 10A10 27 29 27 8 22250122 Đặng Văn Đạt 22/02/2010 Nam 10A10 26 27 26 9 22250142 Tạ Tuấn Đoàn 25/06/2010 Nam 10A10 26 28 26 10
22250230 Đỗ Thị Ánh Hồng 08/03/2010 Nữ 10A10 29 30 29 11 22250250 Vũ Nhật Huy 25/04/2010 Nam 10A10 30 31 30 12 22250242 Phạm Thanh Hương 07/05/2010 Nữ 10A10 30 31 30 13
22250243 Phạm Thị Thu Hường 24/03/2010 Nữ 10A10 30 31 30 14 22250272 Hà Anh Kiệt 30/04/2010 Nam 10A10 31 32 31 15 22250286 Trần Tùng Lâm 20/04/2010 Nam 10A10 31 32 31 16 22250303 Lê Hà Linh 16/12/2010 Nữ 10A10 32 33 32 17
22250317 Nguyễn Phương Linh 19/06/2010 Nữ 10A10 32 33 32 18
22250326 Phạm Thị Thùy Linh 22/04/2010 Nữ 10A10 32 33 32 19 22250333 Khúc Thị Loan 18/02/2010 Nữ 10A10 33 34 33 20
22250358 Nguyễn Thị Xuân Mai 13/02/2010 Nữ 10A10 33 34 34 21 22250373 Nguyễn Hoàng Minh 24/08/2010 Nam 10A10 34 35 34 22 22250405 Bùi Minh Ngọc 06/03/2010 Nữ 10A10 35 36 35 23 22250415 Phan Hồng Ngọc 12/04/2010 Nữ 10A10 35 36 35 24 22250416 Trần Khánh Ngọc 30/05/2010 Nữ 10A10 35 36 35 25 22250424 Đào Duy Nhật 21/07/2010 Nam 10A10 36 36 36 26 22250427 Kiều Yến Nhi 09/07/2010 Nữ 10A10 36 37 36 27 22250434 Vũ Bảo Nhi 01/01/2010 Nữ 10A10 36 37 36 28 22250451 Hoàng Mai Phương 26/10/2010 Nữ 10A10 37 37 37 29 22250456 Nguyễn Thu Phương 04/05/2010 Nữ 10A10 37 37 37 30 22250468 Nguyễn Tố Quyên 08/07/2010 Nữ 10A10 37 38 37 31
22250508 Nguyễn Phương Thảo 13/12/2010 Nữ 10A10 38 39 39 32
22250496 Đặng Việt Thắng 31/01/2010 Nam 10A10 38 39 38 33
22250521 Nguyễn Thị Anh Thơ 02/04/2010 Nữ 10A10 39 39 39 34 22250525 Nguyễn Anh Thư 16/08/2010 Nữ 10A10 39 39 39 35 22250528 Phạm Thị Anh Thư 05/07/2010 Nữ 10A10 39 40 39 36 22250543 Nguyễn Thủy Tiên 23/11/2010 Nữ 10A10 40 40 40 37
22250559 Nguyễn Phúc Bảo Trang 03/12/2010 Nữ 10A10 40 40 40 38 22250560 Nguyễn Thu Trang 21/07/2010 Nữ 10A10 40 40 40 39
22250577 Nguyễn Quốc Tuấn 19/03/2010 Nam 10A10 41 41 41 40 22250596 Phạm Hoàng Việt 31/12/2010 Nam 10A10 41 42 41 41 22250605 Đào Minh Vy 13/12/2010 Nữ 10A10 42 42 42 42
22250609 Đỗ Thị Tường Vy 23/07/2010 Nữ 10A10 42 42 42 43
22250612 Nguyễn Đỗ Bảo Vy 11/10/2010 Nữ 10A10 42 42 42
DANH SÁCH NIÊM YẾT SBD, PHÒNG THI KỲ THI CUỐI KỲ I NĂM HỌC 2025-2026 Giới P.thi P.thi TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp P.thi tính
T- V- A- S Vật lí Hóa học 1 22250008 Phạm Thị Thùy An 30/09/2010 Nữ 10A11 22 24 22 2
22250032 Lại Nguyễn Hà Anh 04/11/2010 Nữ 10A11 23 24 23 3 22250033 Lại Phương Anh 27/01/2010 Nữ 10A11 23 25 23 4 22250065 Trịnh Đức Anh 24/06/2010 Nam 10A11 24 25 24 5 22250069 Vũ Nguyệt Anh 30/08/2010 Nữ 10A11 24 26 24 6
22250109 Phạm Thị Khánh Chi 28/08/2010 Nữ 10A11 25 27 25 7 22250136 Vũ Văn Đạt 13/10/2010 Nam 10A11 26 28 26 8 22250154 Vương Anh Đức 28/11/2010 Nam 10A11 27 28 27 9 22250210 Vũ Thị Minh Hằng 10/10/2010 Nữ 10A11 28 30 29 10 22250226 Đỗ Khánh Hòa 12/03/2010 Nữ 10A11 29 30 29 11 22250237 Tạ Đức Hùng 14/07/2010 Nam 10A11 29 31 29 12
22250262 Nguyễn Ngọc Khánh 06/08/2010 Nữ 10A11 30 31 30 13
22250263 Phạm Trịnh Ngọc Khánh 08/03/2010 Nữ 10A11 30 31 30 14
22250265 Trần Thành Nam Khánh 02/02/2010 Nam 10A11 30 32 30 15
22250281 Nguyễn Đình Tùng Lâm 09/10/2010 Nam 10A11 31 32 31 16
22250282 Nguyễn Ngọc Hoàng Lâm 16/10/2010 Nam 10A11 31 32 31 17
22250318 Nguyễn Phương Linh 24/12/2010 Nữ 10A11 32 33 32 18 22250336 Nguyễn Đức Lợi 18/04/2010 Nam 10A11 33 34 33 19 22250342 Khúc Xuân Luân 09/01/2010 Nam 10A11 33 34 33 20 22250345 Vũ Thế Luân 02/12/2010 Nam 10A11 33 34 33 21 22250395 Nguyễn Phương Nam 12/10/2010 Nam 10A11 35 36 35 22 22250402 Vũ Thị Kim Ngân 14/04/2010 Nữ 10A11 35 36 35 23 22250458 Vương Thu Phương 28/12/2010 Nữ 10A11 37 37 37 24 22250466 Phan Văn Quảng 13/07/2010 Nam 10A11 37 38 37 25 22250462 Luyện Minh Quân 18/11/2010 Nam 10A11 37 38 37 26
22250469 Cù Thị Diễm Quỳnh 10/04/2010 Nữ 10A11 37 38 37 27 22250476 Vương Trúc Quỳnh 23/03/2010 Nữ 10A11 37 38 37 28 22250488 Nguyễn Quốc Tân 06/06/2010 Nam 10A11 38 38 38 29 22250493 Hoàng Văn Thái 13/09/2010 Nam 10A11 38 39 38 30 22250517 Vũ Phương Thảo 06/07/2010 Nữ 10A11 39 39 39 31
22250497 Lương Khắc Thắng 15/10/2010 Nam 10A11 38 39 38 32 22250542 Lãnh Thủy Tiên 10/08/2010 Nữ 10A11 40 40 40 33
22250558 Nguyễn Lý Yến Trang 08/05/2010 Nữ 10A11 40 40 40 34 22250570 Vũ Ánh Trúc 24/01/2010 Nữ 10A11 40 41 41 35
22250595 Nguyễn Quốc Việt 23/11/2010 Nam 10A11 41 42 41 36 22250608 Đinh Thị Khánh Vy 29/08/2010 Nữ 10A11 42 42 42 37
22250620 Đào Thị Thanh Xuân 16/03/2010 Nữ 10A11 42 42 42 38 22250626 Trần Hải Yến 23/09/2010 Nữ 10A11 42 42 42
DANH SÁCH NIÊM YẾT SBD, PHÒNG THI KỲ THI CUỐI KỲ I NĂM HỌC 2025-2026 Giới P.thi P.thi TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp P.thi tính
T- V- A- S Vật lí Hóa học 1 22250016 Đào Thu Hà Anh 02/01/2010 Nữ 10A12 22 24 22 2 22250064 Trần Việt Anh 19/10/2010 Nam 10A12 24 25 24 3
22250075 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 17/06/2010 Nữ 10A12 24 26 24 4 22250185 Nguyễn Ngọc Duy 05/01/2010 Nam 10A12 28 29 28 5 22250134 Vũ Hữu Đạt 28/02/2010 Nam 10A12 26 28 26 6
22250120 Quách Hữu Hải Đăng 06/09/2010 Nam 10A12 25 27 25 7 22250236 Nguyễn Quang Hùng 08/12/2010 Nam 10A12 29 31 29 8 22250246 Nguyễn Gia Huy 11/04/2010 Nam 10A12 30 31 30 9 22250298 Đinh Thị Mai Linh 20/11/2010 Nữ 10A12 31 33 32 10
22250316 Nguyễn Phương Linh 15/10/2010 Nữ 10A12 32 33 32 11
22250324 Phạm Thị Khánh Linh 04/12/2010 Nữ 10A12 32 33 32 12 22250330 Vũ Ngọc Linh 01/09/2010 Nữ 10A12 32 34 33 13 22250349 Nguyễn Khánh Ly 14/03/2010 Nữ 10A12 33 34 33 14
22250354 Nguyễn Đặng Hồng Mai 29/10/2010 Nữ 10A12 33 34 33 15 22250356 Nguyễn Ngọc Mai 11/06/2010 Nữ 10A12 33 34 33 16
22250365 Hoàng Đức Nhật Minh 24/10/2010 Nam 10A12 34 35 34 17 22250389 Bùi Quang Hoàng Nam 05/09/2010 Nam 10A12 34 35 35 18 22250393 Nguyễn Hoàng Nam 20/10/2010 Nam 10A12 35 35 35 19
22250401 Nguyễn Thị Kim Ngân 17/11/2010 Nữ 10A12 35 36 35 20 22250404 Phạm Duy Nghĩa 29/03/2010 Nam 10A12 35 36 35 21
22250429 Nguyễn Thị Yến Nhi 15/07/2010 Nữ 10A12 36 37 36 22 22250477 Vũ Văn Sĩ 01/02/2010 Nam 10A12 37 38 37 23 22250500 Bùi Phương Thanh 02/06/2010 Nữ 10A12 38 39 38 24
22250505 Đặng Phương Thảo 21/10/2010 Nữ 10A12 38 39 38 25 22250514 Vũ Hà Thiên Thảo 20/10/2010 Nữ 10A12 39 39 39 26 22250515 Vũ Hoàng Kim Thảo 29/07/2010 Nữ 10A12 39 39 39 27 22250536 Đỗ Phương Thuý 26/03/2010 Nữ 10A12 39 40 39 28 22250545 Trần Thủy Tiên 31/03/2010 Nữ 10A12 40 40 40 29 22250547 Vũ Thủy Tiên 27/05/2010 Nữ 10A12 40 40 40 30 22250556 Lê Kiều Trang 28/10/2010 Nữ 10A12 40 40 40 31 22250561 Phạm Huyền Trang 02/06/2010 Nữ 10A12 40 40 40 32 22250568 Vũ Thị Cẩm Trinh 24/10/2010 Nữ 10A12 40 41 41 33 22250585 Phạm Phương Uyên 28/09/2010 Nữ 10A12 41 41 41 34 22250589 Phạm Mi Vân 07/07/2010 Nữ 10A12 41 41 41 35 22250590 Phạm Thanh Vân 07/04/2010 Nữ 10A12 41 41 41 36 22250617 Nguyễn Tường Vy 23/02/2010 Nữ 10A12 42 42 42 37 22250625 Phạm Hải Yến 10/08/2010 Nữ 10A12 42 42 42
Bấm Tải xuống để xem toàn bộ.