-
Thông tin
-
Quiz
(311 câu) Bài tập từ đồng nghĩa trái nghĩa ôn thi học sinh giỏi (có đáp án )
(311 câu) Bài tập từ đồng nghĩa trái nghĩa ôn thi học sinh giỏi (có đáp án ) cho sinh viên tham khảo, ôn tập, chuẩn bị cho kì thi. Đồng thời nâng cao trình độ Tiếng Anh của bạn!
Chủ đề: Lexico and Grammar - Từ vựng ngữ pháp 246 tài liệu
Tài liệu dành cho học sinh chuyên Anh 762 tài liệu
(311 câu) Bài tập từ đồng nghĩa trái nghĩa ôn thi học sinh giỏi (có đáp án )
(311 câu) Bài tập từ đồng nghĩa trái nghĩa ôn thi học sinh giỏi (có đáp án ) cho sinh viên tham khảo, ôn tập, chuẩn bị cho kì thi. Đồng thời nâng cao trình độ Tiếng Anh của bạn!
Môn: Chủ đề: Lexico and Grammar - Từ vựng ngữ pháp 246 tài liệu
Trường: Tài liệu dành cho học sinh chuyên Anh 762 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:



















































































Tài liệu khác của Tài liệu dành cho học sinh chuyên Anh
Preview text:
PHẦN 2 BÀI TẬP TÌM TỪ TRÁI NGHĨA
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is
OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Question 1: Their migration may be postponed if fog, clouds, or rain hides the stars. A. cancelled B. spoiled C. continued D. endangered Đáp án C. continued
Giải thích: (to) postpone = (to) put off: hoãn lại >< (to) continue: tiếp tục Các đáp án khác:
A. (to) cancel = call off: huỷ bỏ
B. (to) spoil: làm hư hại
D. (to) endanger: gây nguy hiểm
Dịch nghĩa: Cuộc di cư của họ có thể bị hoãn lại vì sương mù, mây hoặc mưa bão.
Question 2: You need to dress neatly and elegantly for the interview. The first impression is very important. A. formally B. shabbily C. untidy D. comfortably Đáp án B. shabbily
Giải thích: neatly (adv): gọn gàng, ngăn nắp >< shabbily (adv): mòn, sờn, hư hỏng Các đáp án khác:
A. formally (adv): trang trọng, chính thức
C. untidy (adj): không gọn gàng, lôi thôi, lếch thếch
D. comfortably (adv): thoải mái
Dịch nghĩa: Bạn cần phải ăn mặc chỉnh tề và thanh lịch cho buổi phỏng vấn. Ấn tượng ban đầu là rất quan trọng.
Question 3: Why are you being so arrogant? A. snooty B. humble C. cunning D. naive Đáp án B. humble
Giải thích: arrogant (adj): kiêu căng, ngạo mạn >< humble (adj): khiêm tốn
A. snooty (adj): khinh khỉnh, kiêu kỳ/ học đòi làm sang
C. cunning (adj): xảo quyệt, láu cá
D. naive (adj): ngây thơ
Dịch nghĩa: Sao cậu kiêu căng quá vậy?
Question 4: His policies were beneficial to the economy as a whole. A. harmless B. crude C. detrimental D. innocent
Đáp án C. detrimental
Giải thích: beneficial (adj): có lợi >< detrimental (adj): có hại Các đáp án khác:
A. harmless (adj): vô hại
B. crude (adj): thô lỗ/ thô, chưa tinh luyện
D. innocent (adj): vô tội
Dịch nghĩa: Các chính sách của ông ta nhìn chung có lợi cho nền kinh tế.
Question 5: Which of these is the opposite of straight? A. beautiful B. rooked C. definite D. self-conscious Đáp án B. crooked
Giải thích: straight (adj): thẳng >< crooked (adj): cong, khoằm Các đáp án khác:
A. beautiful (adj): đẹp
C. definite (adj): rõ ràng
D. self- conscious (adj): tự giác, bản thân có ý thức
Dịch nghĩa: Từ gì là từ trái nghĩa của từ "straight"?
Question 6: There are substantial differences between the two species. A. amazing B. slight C. onsiderable D. difficult to explain Đáp án B. slight
Giải thích: substantial (adj): đáng kể >< slight (adj): nhẹ, ít Các đáp án khác:
A. amazing (adj): tuyệt vời
C. considerable (adj): đáng kể
D. difficult to explain: khó giải thích
Dịch nghĩa: Có những điểm khác nhau đáng kể giữa 2 loài.
Question 7: The club was dissolved after a few years. A. disbanded B. assisted C. established D. perpetuated Đáp án D. established
Giải thích: (to) be dissolved: bị tan rã >< (to) be established: được thành lập Các đáp án khác:
A. disband (v): giải tán
B. assist (v): giúp đỡ
C. perpetuate (v): trở nên bất diệt
Dịch nghĩa: Câu lạc bộ đã tan rã sau vài năm.
Question 8: The kids persisted with their soccer game even though recess was over.
A. continued in spite of resistance B. stopped C. . insisted on D. resisted Đáp án B. stopped
Giải thích: (to) persist (v): tiếp tục >< (to) stop (v): ngừng, dừng lại Các đáp án khác:
A. continue (v) in spite of resistance: tiếp tục bất chấp sự phản đối
C. insist (v) on: khăng khăng đòi
D. resist (v): phản đối
Dịch nghĩa: Những đứa trẻ tiếp tục đá bóng mặc dù thời gian nghỉ đã hết.
Question 9: An orange is analogous to a clementine, another type of citrus fruit. A. different from B. similar C. the same as D. deceptive Đáp án A. different from
Giải thích: (to) be analogous (adj) to sth: tương đồng, giống với cái gì >< (to) be different from sth: khác với cái gì Các đáp án khác: B. similar (adj): giống
C. the same as (adj): giống với
D. deceptive (adj): lừa gạt
Dịch nghĩa: Quả cam rất giống với clementine (1 loại cam rất nhỏ, một loại quả giống cam quýt khác.
Question 10: In fact, most shops can get great publicity that will drive customers to their door absolutely free of charge. A. public attention B. popularization C. privacy D. reputation Đáp án c. privacy
Giải thích: publicity (n): sự công khai >< privacy (n): sự riêng tư Các đáp án khác:
A. public attention (n): sự chú ý của công chúng
B. popularization (n): sự phổ biến
D. reputation (n): danh tiếng
Dịch nghĩa: Trên thực tế, hầu hết các cửa hàng đều thực hiện chiến dịch quảng cáo lớn có thể thu hút
được khách hàng mà không phải mất chi phí nào khác.
Question 11: Advanced students need to be aware of the impor- tance of collocation. A. of high level B. of low level C. of great importance D. of steady progress
Đáp án c. of low level
Giải thích: (be) advanced: ở trình độ cao >< (be) of low level: ở trình độ thấp Các đáp án khác:
A. of high level: ở trình độ cao
B. of great importance: có tầm quan trọng lớn
D. of steady progress: trong quá trình tiến bộ ổn định
Dịch nghĩa: Những học sinh giỏi cần ý thức được tầm quan trọng của việc kết hợp từ vựng.
Question 12: His physical condition was not an impediment to his career as a violinist. A. hindrance B. obstruction C. furtherance D. setback
Đáp án C. furtherance
Giải thích: impediment = hindrance = obstruction = setback (n): sự trở ngại, tắc nghẽn ><
furtherance (n): sự đẩy mạnh, sự thúc đẩy Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Điều kiện sức khỏe không phải là trở ngại đến sự nghiệp trở thành một nghệ sĩ violin của anh ấy
Question 13: The ship went down although strenuous efforts were made to save it. A. exhausting B. forceful C. half-hearted D. energetic Đáp án D. half-hearted
Giải thích: strenuous (adj): hăm hở, tích cực >< half-hearted (adj): không nhiệt tình, miễn cưỡng Các đáp án khác:
A. exhausting (adj): kiệt sức
B. forceful (adj): mạnh mẽ
C. energetic (adj): tràn đầy năng lượng
Dịch nghĩa: Con tàu vẫn chìm bất chấp nhiều nỗ lực để cứu nó.
Question 14: Names of people in the book were changed to preserve anonymity. A. cover B. conserve C. presume D. revea Đáp án D. reveal
Giải thích: (to) preserve: bảo tồn, bảo vệ >< (to) reveal: tiết lộ Các đáp án khác:
A. cover (v): che giấu, bao
B. conserve (v): bảo tồn c. presume (v): đoán chừng
Dịch nghĩa: Tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để bảo đảm tính ẩn danh.
Question 15: Primary education in the United States is compulsory. A. selective B. optional C. required D. free of charge Đáp án B. optional
Giải thích: (to) be compulsory (adj): bắt buộc >< (to) be optional (adj): không bắt buộc, tùy chọn Các đáp án khác:
A. selective (adj): kén chọn
B. required (adj): bắt buộc
D. free (adj) of charge: miễn phí
Dịch nghĩa: Giáo dục tiều học ở Mỹ là bắt buộc.
Question 16: Strongly advocating healthy foods, Jane doesn't eat any chocolate. A. denying B. supporting C. advising D. impugning Đáp án D. impugning
Giải thích: (to) advocate sth: ủng hộ >< (to) impugn sth: nghi ngờ, công kích, bài bác Các đáp án khác:
A. deny (v): phủ nhận
B. support (v): ủng hộ
C. advise (v): khuyên bảo
Dịch nghĩa: Mạnh mẽ ủng hộ đồ ăn tốt cho sức khỏe, Jane không ăn bất kì miếng sô-cô-la nào.
Question 17: Unless the two signatures are identical, the bank won't honor the check. A. similar B. different C. fake D. genuine Đáp án B. different
Giải thích: (to) be identical (adj): giống hệt nhau X (to) be different (adj): khác nhau Các đáp án khác:
A. similar (adj): giống nhau C. fake (adj): giả
D. genuine (adj): thực chất
Dịch nghĩa: Nếu 2 chữ kí không giống hệt nhau, ngân hàng sẽ không chấp nhận tấm séc.
Question 18: Henry has found a temporary job in a factory. A. eternal B. genuine C. permanent D. satisfactory
Đáp án c. permanent Giải thích: (to) be tempo
A. eternal (adj): bất diệt, không ngừng
B. genuine (adj): chân thật
D. satisfactory (adj): hài lòng, thỏa mãn
Dịch nghĩa: Henry tìm được một công việc tạm thời ở nhà máy
Question 19: Mr. Smith's new neighbors appear to be very friendly. A. amicable B. inapplicable C. hostile D. futile Đáp án C. hostile
Giải thích: (to) be friendly (adj): thân thiện >< (to) be hostile (adj): lãnh cảm, thù địch Các đáp án khác:
A. amicable (adj): thân mật
B. inapplicable (adj): không áp dụng được
D. futile (adj): vô ích, không có hiệu quả.
Dịch nghĩa: Hàng xóm mới của ông Smith có vẻ rất thân thiện.
Question 20: These techniques to stop desert expansion are just temporary. A. parallel B. constant C. permanent D. deliberate
Đáp án c. permanent
Giải thích: (to) be temporary (adj): tạm thời X (to) be permanent (adj): vĩnh cửu, lâu dàỉ Các đáp án khác:
A. parallel (adj): song song
B. constant (adj): ổn định
D. deliberate (adj): cố ý
Dịch nghĩa: Những biện pháp để ngăn cản sự mở rộng sa mạc này chỉ là tạm thời.
Question 21: During the five-decade history, the Asian Games have been advancing in all aspects. A. holding to B. holding back C. holding at D. holding by Đáp án B. holding back
Giải thích: (to) advance (v): tiến bộ >< (to) hold back (v): kìm hãm Các đáp án khác:
A. và c. không có nghĩa.
D. hold by (phrV): giữ lời hứa
Dịch nghĩa: Trong lịch sử phát triển suốt 5 thập kỉ, Asian Games đã phát triển ở mọi khía cạnh.
Question 22: She decided to remain celibate and devote her life to helping the homeless and orphans. A. single B. married C. separated D. divorced Đáp án B. married
Giải thích: (to) be celibate (adj): độc thân X (to) be married (adj): đi kết hôn Các đáp án khác:
A. single (adj): độc thân
C. separated (adj): bị chia cắt
D. divorced (adj): đã li hôn
Dịch nghĩa: Cô ấy quyết định không kết hôn và cống hiến cuộc đời cho việc giúp đỡ người vô gia cư và trẻ mồ côi.
Question 23: On November 25th, 1872, something dreadful happened on board of the brigantine Mary
Celeste, causing all crew members to hastily abandon the ship. A. stay on B. take care of C. hold on D. save for Đáp án A. stay on
Giải thích: (to) abandon sth: bỏ mặc >< (to) stay on sth: ờ lại Các đáp án khác:
B. take care of (phrV): chăm sóc
C. hold on (phrV): tiếp tục
D. save for (v): cứu giúp
Dịch nghĩa: Vào ngày 25 tháng 11 năm 1872, một điều gì đó khủng khiếp đã xảy ra trên con tàu Mary
Celeste, khiến cho tất cả thủy thủ nhanh chóng rời bỏ con thuyền.
Question 24: The motorist felt that the ticket for infraction was unwarranted A. conscientious B. justified C. inadvertent D. inevitable Đáp án B. justified
Giải thích: (to) be justified (adj): được xác minh, phù hợp >< (to) be unwarranted (adj): không
thỏa đáng, không phù hợp Các đáp án khác:
A. conscientious (adj): tận tụy, chu đáo
C. inadvertent (adj): vô ý cẩu thả
D. inevitable (adj): không thề tránh được
Dịch nghĩa: Người lái xe mô tô cảm thấy rằng tấm vé phạt vi phạm là không thỏa đáng.
Question 25: Phosphorus is used in paints for highway signs and markers because it is luminous at night. A. adequate B. attractive C. bright D. dim Đáp án D. dim
Giải thích: (to) be dim (adj): mờ nhạt >< (to) be luminous (adj): phát quang trong bóng tối, sáng chói lóa Các đáp án khác:
A. adequate (adj): phù hợp, đầy đủ
B. attractive (adj): hấp dẫn
C. bright (adj): sáng sủa
Dịch nghĩa: Phốt pho được dùng trong sơn để đánh dấu lên đường cao tốc vì nó phát quang trong bóng tối
Question 26: A cut in the budget put 10 percent of the state employees' jobs in jeopardy. A. danger B. range C. perspective D. safety Đáp án D. safety
Giải thích: (to) be put in jeopardy: đặt vào nguy hiểm >< safety: sự an toàn Các đáp án khác: A. danger (n): nguy hiềm B. range (n): phạm vi
C. perspective (n): quan điểm
Dịch nghĩa: Sự cắt giảm nguồn chi đã đẩy công việc của 10% công nhân của bang vào thế nguy hiểm.
Question 27: One by one, the stars appeared in the sky. A. broke out B. blossomed C. vanished D. performed
Đáp án C. vanished
Giải thích: appeared - appear (v): xuâ't hiện >< vanished - vanish (v): bỉến mất Các đáp án khác:
A. break out (v): bùng nổ (chiến tranh, hỏa hoạn, dịch bệnh,..)
B. blossom (v): bừng nở, nở rộ
D. perform (v): biểu diễn, thực hiện
Dịch nghĩa: Lần lượt từng ngôi sao một xuất hiện trên bầu trời.
Question 28: Pure water is often a fairly rare commodity that requires significant energy to produce. A. Contaminated B. Clean C. Unadulterated D. Flawless Đáp án A. contaminated
Giải thích: pure (adj): tinh khiết, nguyên chất >< contaminated (adj): bị ô nhiễm, nhiễm bẩn Các đáp án khác:
B. clean (v)/ (adj): lau dọn/ sạch sẽ
C. adulterate (v): làm nhiễm bẩn => unadulterated (adj): chưa bị nhiễm bẩn
D. flawless (adj): không tì vết.
Dịch nghĩa: Nước tinh khiết thường là một loại hàng hóa khá hiếm mà cần nhiều năng lượng để sản xuất.
Question 29: The loss of his journals had caused him even more sorrow than his retirement from the military six years earlier. A. joy B. ympathy C. grief D. comfort Đáp án A. joy
Giải thích: sorrow (n): nỗi buồn phiền >< joy (n): sự vui sướng phấn khích
Cấu trúc: (to) cause sb sorrow: gây buồn phiền cho ai Các đáp án khác:
B. sympathy (n): sự cảm thông
C. grief (n): nỗi buồn sâu sắc
D. comfort (n): sự an ủi, xoa dịu
Dịch nghĩa: Việc mất mát những ghi chép của mình đã gây cho anh ta nhiều nỗi buồn phiền hơn cả việc
nghỉ hưu từ quân đội sáu năm về trước.
Question 30: Travel insurance is sometimes mistaken for temporary health insurance, but the two are actually different. A. mutable B. transitory C. passing D. permanent Đáp án D. permanent
Giải thích: temporary (adj): tạm thời >< permanent (adj): mãi mãi, vĩnh viễn
Cấu trúc: (to) be mistaken for something: bị nhầm lẫn với cái gì Các đáp án khác:
A. mutable (adj): không kiên định, có thề thay đổi
B. transitory (adj): tạm thời, ngắn ngủi
C. passing (adj): thoáng qua
Dịch nghĩa: Bảo hiểm du lịch thỉnh thoảng bị nhầm lẫn với bảo hiểm sức khỏe tạm thời, nhưng thực ra chúng là khác nhau.
Question 31: I said thanks for the opportunity to talk and for the interview that was courteous, in my opinion. A. meaningless B. clumsy C. rude D. awkward Đáp án C. rude
Giải thích: courteous (adj): lịch sự, lịch thiệp >< rude (adj): thô lỗ, bất lịch sự Các đáp án khác:
A. meaningless (adj): vô nghĩa
B. clumsy (adj): hậu đậu, vụng về
D. awkward (adj): vụng về, lóng ngóng
Dịch nghĩa: Tôi cảm ơn vì đã có cơ hội nói chuyện và thực hiện cuộc phỏng vấn nhã nhặn này.
Question 32: Teachers are still getting used to the latest upheavals in the education system. A. alterations B. stagnation C. disruptions D. inappropriateness Đáp án B. stagnation
Giải thích: upheaval (n): bước ngoặt, sự chuyển biến, sự thay đổi lớn >< stagnation (n): sự trì trệ, không thay đổi. Các đáp án khác:
A. alteration (n): sự thay đổi
c. disruption (n): sự phá vỡ
D. inappropriateness (n): sự không phù hợp
Dịch nghĩa: Các giáo viên vẫn đang cố làm quen dần với những thay đổi mới nhất trong hệ thống giáo dục.
Question 33: His disappointment in the World Championships provided the necessary impetus to give
everything for this final race. A. pressure B. inducement C. hurdle D. incentive Đáp án c. hurdle
Giải thích: impetus (n): sự thúc đẩy, động lực >< hurdle (n): chướng ngại vật Các đáp án khác:
A. pressure (n): sức ép, áp lực
B. inducement (n): sự khích lệ
D. incentive (adj, n): mang tính khích lệ, sự khích lệ.
Dịch nghĩa: Sự thất vọng của anh ta trong giải Vô địch Thế giới đã mang lại cho anh ta động lực cần
thiết để chơi hết mình cho trận đua cuối cùng này.
Question 34: Ludwig van Beethoven was one of the great composers in the history of music. A. outstanding B. influential C. reliable D. unknown Đáp án D. unknown
Giải thích: great = outstanding (adj): lớn, nổi bật >< unknown (adj): không được biết tới Các đáp án khác:
A. outstanding (adj): nổi bật
B. influential (adj): có ảnh hưởng
C. reliable (adj): đáng tin cậy
Dịch nghĩa: Ludwig van Beethoven là một trong những nhà soạn nhạc vĩ đại trong lịch sử nền âm nhạc thế giới.
Question 35: Inadequate supply of oxygen to the blood can cause death within minutes. A. Sufficient B. Rich C. Nonexistent D. Useful Đáp án A. sufficient
Giải thích: inadequate (adj): không đủ >< sufficient (adj): đủ Các đáp án khác: B. rich (adj): giàu có
C. nonexistent (adj): không tồn tại
D. useful (adj): có ích
Dịch nghĩa: Sự cung cấp thiếu ô-xi tới máu có thể gây ra cái chết trong vài phút.
Question 36: I’ll have to whisper to you, otherwise he will hear. A. shout B. say C. talk D. whistle Đáp án A. shout
Giải thích: whisper (v): thì thầm >< shout (v): hét, la hét Các đáp án khác: B. say (v): nói
c. talk (v): nói chuyện, tán gẫu
D. whistle (v): huýt sáo
Dịch nghĩa: Tớ phải nói thầm với cậu, nếu không anh ta sẽ nghe thấy mất.
Question 37: Unless you water your indoor plants regularly and give them the necessary vitamins, you
can't expect them to look healthy. A. outdoor B. front-door C. door D. side-door Đáp án A. outdoor
Giải thích: indoor (adj): trong nhà >< outdoor (adj): ngoài trời Các đáp án khác:
B. front-door: cửa trước C. door: cửa
D. side-door: cửa bên
Dịch nghĩa: Nếu bạn không tưới nước cho cây cối trong nhà thường xuyên và cung cấp cho chúng
những vitamin thiết yếu thì bạn chẳng thể nào trông chờ chúng sẽ tươi tốt đâu.
Question 38: I cannot understand why she did that, it really doesn't add up. A. doesn't calculate
B. is easy to understand C. doesn't make sense D. makes the wrong addition
Đáp án B. is easy to understand
Giải thích: doesn't add up = doesn't make sense: không có ý nghĩa gì >< to be easy to understand: dễ hiểu Các đáp án khác:
A. doesn't calculate: không tình toán
c. doesn't make sense: không có ý nghĩa gì
D. makes the wrong addition: thêm những thứ sai lầm
Dịch nghĩa: Tôi không thể hiểu tại sao cô ấy lại làm thế, nó thực sự không có ý nghĩa gì cả.
Question 39: As a newspaper reporter, she always wanted to get information at first hand. A. directly B. indirectly C. slowly D. easily Đáp án B. indirectly
Giải thích: at first hand = directly: trực tiếp >< indirectly: gián tiếp Các đáp án khác:
A. directly (adv): trực tiếp
C. slowly (adv): chậm chạp
D. easily (adv): dễ dàng
Dịch nghĩa: Là một nhà báo, cô ấy luôn luôn muốn lấy thông tin một cách trực tiếp.
Question 40: The consequences of the typhoon were disastrous due to the lack of precautionary measures. A. physical B. damaging C. beneficial D. severe
Đáp án c. beneficial
Giải thích: disastrous (adj): mang tính thảm họa, có hại >< beneficial (adj): có ích Các đáp án khác:
A. physical (adj): về mặt thể chất
B. damaging (adj): có hại
C. severe (adj): khắc nghiệt
Dịch nghĩa: Hậu quả của cơn bão thật khốc liệt bởi vì thiếu những biện pháp dự phòng.
Question 41: He was refused to admission to ANZ Banking Group because of having a dragon tattoo on his left hand. A. granted B. acquiesced C. denied D. appealed Đáp án A. granted
Giải thích: refuse: từ chối X grant: nhận, trao tặng Các đáp án khác:
A. acquiesce (v): bằng lòng, ưng thuận
C. deny (v): phủ nhận
D. appeal(v): hấp dẫn, lôi cuốn
Dịch nghĩa: Anh ta bị từ chối nhận vào Ngân hàng ANZ bởi vì có một vết xăm hình rồng trên cánh tay trái.
Question 42: In big cities, animals should be kept under control. A. out of order B. out of hand C. out of discipline D. out of dispute
Đáp án C. out of hand
Giải thích: under control: dưới tầm kiểm soát >< out of hand: không kiểm soát được Các đáp án khác:
A. out of order: hỏng/ không đúng thủ tục
B. out of discipline: không kỉ luật
D. Không có out of dispute
Dịch nghĩa: Ở những thành phố lớn, động vật nên được kiểm soát.
Question 43: The company is very successful in releasing a new en product, which contains no artificial colors. A. artful B. false C. natural D. factitious Đáp án C. natural
Giải thích: artificial (adj): giả mạo, nhân tạo >< natural (adj): tự nhiên Các đáp án khác:
A. artful (adj): khéo léo
B. false = artifical (adj): giả, nhấn tạo
D. factitious (adj): giả tạo, không thành thật
Dịch nghĩa: Công ty rất thành công trong việc đưa ra một sản phẩm mới theo nhu cầu khách hàng mà
không chứa phẩm màu nhân tạo.
Question 44: Although the smell is repulsive to people, it attracts flies and other insects, which the
carnivorous plant then feeds upon. A. loathsome B. normal C. offensive D. attractive Đáp án D. attractive
Giải thích: attractive (adj): hấp dẫn >< repulsive (adj): đáng ghét
Các đáp án khác: A. loathsome (adj): đáng ghét
B. normal (adj): bình thường
C. offensive (adj): kinh tởm
Dịch nghĩa: Mặc dù có mùi khó chịu với con người, nhưng cây ăn thịt lại thu hút ruồi và những côn
trùng khác để rồi sau đó ăn thịt chúng.
Question 45: In many countries, military service is obligatory. A. B. C. D.
Đáp án C. voluntary
Giải thích: obligatory (adj): bắt buộc >< voluntary (adj): tự nguyện Các đáp án khác:
A. encouraged (adj): được khuyến khích
B. compulsory = obligatory (adj): bắt buộc
D. mandatory (adj): bắt buộc
Dịch nghĩa: Ở rất nhiều nước, nghĩa vụ quân sự là bắt buộc.
Question 46: We ought to keep these proposals secret from the chairman for the time being. A. frequented B. lively C. revealed D. accessible
Đáp án c. revealed
Giải thích: secret (adj): bí mật >< revealed (adj): bị tiết lộ Các đáp án khác:
A. frequented (adj): thường xuyên
B. lively (adj): sinh động
D. accessible (adj): có thể chạm tới được
Dịch nghĩa: Trong lúc này, chúng ta nên giữ bí mật về những đề xuất với chủ tịch hội đồng.
Question 47: Now, when so many frogs were killed, there were mor e an d more insects. A. lesser and lesser B. fewer and fewer C. lesser and fewer D. less and less
Đáp án B. fewer and fewer
Giải thích: more and more: càng nhiều >< fewer and fewer: càng ít hơn Các đáp án khác:
A. Không có lesser and lesser
C. Không có lesser and fewer
D. Less and less + N (không đếm được): càng ngày càng ít
Dịch nghĩa: Kể từ khi có nhiều ếch bị giết, ngày càng có nhiều côn trùng.
Question 48: Certain courses are compulsory; others are optional. A. voluntary B. free C. pressure D. mandatory Đáp án D. mandatory
Giải thích: optional (adj): tùy, được lựa chọn X mandatory (adj): bắt buộc Các đáp án khác:
A. voluntary (adj): tình nguyện B. free (adj): tự do
C. pressure (n): áp lực
Dịch nghĩa: Một số khóa học là bắt buộc, những môn còn lại là tự chọn.
Question 49: One often expends far more energy in marathon run than expected. A. exhausts B. consumes C. spends D. reserves Đáp án D. reserves
Giải thích: expend (v): dùng hết, cạn kiện >< reserve (v): để dành, dự trữ Các đáp án khác:
A. exhaust (v): cạn kiệt
B. consume (v): tiêu dùng
C. spend (v): sử dụng
Dịch nghĩa: Mọi người thường dùng hết nhiều năng lượng trong khi chạy marathon hơn họ nghĩ.
Question 50: We left New York when I was six, so my recollections of it are rather taint. A. clear B. explicable C. ambiguous D. unintelligible Đáp án A. clear
Giải thích: faint (adj): mờ nhạt, không rõ >< clear (adj): rõ ràng Các đáp án khác:
B. explicable (adj): có thể giải thích được
C. ambiguous (adj): mơ hồ, khó hiều
D. unintelligible (adj): khó hiểu
Dịch nghĩa: Chúng tôi rời khỏi New York từ khi tôi 6 tuổi; vì vậy, trí nhớ của tôi về New York khá là nhạt nhòa.
Question 51: My mother is a caring woman and always thoughtful of others. A. rude B. inconsiderate C. inconsiderable D. critical Đáp án B. inconsiderate
Giải thích: thoughtful (adj): quan tâm, chu đáo, ân cần >< inconsiderate (adj): thiếu thận trọng, thiếu chu đáo, quan tâm Các đáp án khác: A. rude (adj): thô lỗ
C. inconsiderable (adj): nhỏ bé, không đáng kề
D. critical (adj): phê bình, chê bai
Dịch nghĩa: Mẹ tôi là một người phụ nữ chu đáo và luôn luôn quan tâm đến người khác.
Question 52: There is no excuse for your discourtesy. Think twice before you are going to say anything. A. bravery B. impoliteness C. politeness D. boldness Đáp án C politeness
Giải thích: discourtesy (n): sự bất lịch sự >< politeness (n): lịch sự Các đáp án khác:
A. bravery (n): tính gan dạ
B. impoliteness (n): tính bất lích ự
D. boldness (n): tính dũng cảm, gan da
Dịch nghĩa: Không có một lý do nào giải thích cho sự bất lịch sự của bạn. Hãy nghĩ kỹ trước khi bạn
định nói bất cứ điều gì !
Question 53: She was unhappy that she got in touch with a lot of her old friends when she went abroad to study. A. put in charge of B. lost contact with C. made room for D. lost control of
Đáp án C. lost contact with
Giải thích: get in touch with: gIUWX liên lạc với >< lose contact with: mất liên lạc với Các đáp án khác:
A. put sb in charge of: thác cho ai trách nhiệm làm gì
B. make room for: nhường chỗ cho
D. lose control of: mất quyền kiềm soát
Dịch nghĩa: Cô ấy vui vẻ khi giữ liên lạc với nhiều người bạn cũ từ thuở đi du học.
Question 54: His boss has had enough of his respect and doesn't want to hire him any more. A. agreement B. rudeness C. impudence D. obedience
Đáp án c. impudence
Giải thích: sự tôn trọng >< impudence (n): hành động láo xược, lời nói láo xược Các đáp án khác:
A. agreement (n): sự đồng tình
B. rudeness (n): sự bất lịch sự
D. obedience (n): sự vâng lời
Dịch nghĩa: Ông chủ đã chán ngấy sự tôn trọng của anh ta và không muốn thuê anh ấy nữa.
Question 55: Thousands are going starving because of the failure of this year's harvest. A. rich B. poor C. full D. hungry Đáp án C. full
Giải thích: starving (adj): chết đói, đói X full (adj): no, đủ Các đáp án khác: A. rich (adj): giàu có B. poor (adj): nghèo D. hungry (adj): đói
Dịch nghĩa: Hàng nghìn người đang chết đói bởi vì vụ mùa năm nay thất thu.
Question 56: I'd like to pay some money into my bank account.
A. leave some money aside B. put some money into
C. withdraw some money from D. give some money out
Đáp án C. withdraw some money from
Giải thích: pay some money into: đưa tiền vào >< withdraw some money from: rút ra tiền Các đáp án khác:
A. leave some money aside: để dành tiền
B. put some money into: đưa tiền vào
D. give some money out: đưa tiền ra
Dịch nghĩa: Tôi muốn gửi tiền vào trong tài khoản ngân hàng của mình.
Question 57: The shop assistants have to break off the conversation to serve a customer. A. interrupt B. hurry C. continue D. begin Đáp án C. continue
Giải thích: break off (phrV): dừng lại, thôi >< continue (v): tiếp tục Các đáp án khác:
A. interrupt (v): làm gián đoạn
B. hurry (v): vội vàng
D. begin (v): bắt đầu
Dịch nghĩa: Nhân viên cửa hàng phải dừng cuộc trò chuyện để phục vụ khách hàng.
Question 58: I can't stand people who treat animals cruelly. A. cleverly B. gently C. reasonably D. brutally Đáp án B. gently
Giải thích: cruelly (adv): dữ tợn >< gently (adv): nhẹ nhàng, êm ái Các đáp án khác:
A. cleverly (adv): khéo léo, sắc sảo
C. reasonably (adv): hợp lý
D. brutally (adv): hung bạo, tàn nhẫn
Dịch nghĩa: Tôi không thể chịu đựng được những người đối xử với động vật một cách tàn bạo.
Question 59: The Red Cross is an international humanitarian agency dedicated to reducing the
sufferings of wounded soldiers, civilians and prisoners of war. A. happiness B. worry and sadness C. pain and sorrow D. loss Đáp án A. happiness
Giải thích: suffering (n): sự đau khổ >< happiness (n): hạnh phúc Các đáp án khác:
B. worry and sadness (n): sự lo lắng và buồn phiền
C. pain and sorrow (n): đau buồn
D. Loss (n): sự mất mát
Dịch nghĩa: Hội Chữ thập đỏ là một tổ chức nhân đạo toàn cầu nhằm nỗ lực giảm thiểu sự đau khổ của
những người lính bị thương, người dân và tù nhân chiến tranh.
Question 60: Names of people ¡n the book were change to preserve anonymity. A. agree B. adjust C. conserve D. remain Đáp án D. remain
Giải thích: change: thay đổi >< remain (v): giữ nguyên Các đáp án khác: A. agree (v): đồng ý
B. adjust (v): điều chỉnh
C. conserve (v): bảo tồn
Dịch nghĩa: Tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để giữ bảo mật danh tính.
Question 61: In the first two decades of its existence, the cinema developed rapidly. A. shortly B. sluggishly C. leisurely D. weakly Đáp án B. sluggishly
Giải thích: rapidly (adv): một cách nhanh chóng >< sluggishly (adv): một cách chậm chạp Các đáp án khác: A. shortly (adv): ngắn
C. leisurely (adv): một cách thong thả
D. weakly (adv): một cách yếu ớt
Dịch nghĩa: Trong 2 thế kỉ tồn tại đầu tiên, rạp chiếu phim phát triển nhanh chóng.
Question 62: Their classmates are writing letters of acceptance. A. confirmation B. admission C. presume D. refusal Đáp án D. refusal
Giải thích: acceptance (n): sự chấp nhận >< refusal (n): sự từ chối Các đáp án khác:
A. confirmation (n): sự xác nhận
B. admission (n): sự thừa nhận, được nhận vào (1 tổ chức, trường học...)
C. presume (n): phỏng đoán
Dịch nghĩa: Bạn cùng lớp của họ đang viết thư xin được chấp nhận vào trường.
Question 63: A mediocre student who gets low grades will have trouble getting into an Ivy League college. A. excellent B. lazy C. average D. moronic Đáp án A. excellent
Giải thích: mediocre (adj): tầm thường >< excellent (adj): xuất sắc Các đáp án khác: B. lazy (adj): lười
C. average (adj): trung bình
D. moronic (adj): khờ dại
Dịch nghĩa: Một học sinh bình thường với điểm số thấp có thể gặp vấn đề khi muốn vào các trường đại
học thuộc tốp đầu (Ivy League).
Question 64: Mr. Bartholomew is said to be a fairly well-to-do man. A. unimportant B. poor C. wealthy D. important Đáp án B. poor
Giải thích: well-to-do (adj): khá giả, sung túc >< poor (adj): nghèo Các đáp án khác:
A. unimportant (adj): không quan trọng
C. wealthy (adj): giàu có
D. important (adj): quan trọng
Dịch nghĩa: ông Bartholomew được cho là một người đàn ông khá giả, giàu có.
Question 65: Desert plants require less care and are more attractive than house plants. A. non-interference B. misapprehension C. disqualification D. inattention Đáp án D. inattention
Giải thích: care (n): sự quan tâm >< inattention (n): sự không chú ý, lơ đãng Các đáp án khác:
A. non-interference (n): trạng thái bất can thiệp
B. misapprehension (n): hiểu nhầm
C. disqualification (n): không đủ tư cách
Dịch nghĩa: Cây cối ở vùng sa mạc cần ít sự chăm sóc và thường có sức hút lớn hơn cây cảnh trong nhà.
Question 66: The degree of brilliance of the star Algol changes noticeably every two and a half days. A. unwaveringly B. wildly C. invisibly D. unpredictably
Đáp án c. invisibly
Giải thích: noticeably (adv): một cách đáng kể >< invisibly (adv): một cách không đáng kể Các đáp án khác:
A. unwaveringly (adv): một cách vững vàng
B. wildly (adv): một cách dữ dội
D. unpredictably (adv); không lường trước được
Dịch nghĩa: Độ sáng của ngôi sao Algol thay đổi đáng kể cứ mỗi 2 ngày rưỡi một lần.
Question 67: Teacher shortages hinder new English training carried out in Ho Chi Minh City. A. obstruct B. facilitate C. impede D. prevent Đáp án B. facilitate
Giải thích: hinder (v): gây khó khăn >< facilitate (v): làm cho dễ dàng Các đáp án khác:
A. obstruct (v): làm bế tắc
C. impede (v): cản trở
D. prevent (v): ngăn cản
Dịch nghĩa: Sự thiếu hụt giáo viên làm cản trở việc triển khai chương trình đào tạo tiếng Anh mới trên
toàn thành phố Hồ Chí Minh.
Question 68: TPOTY is one of the world's most prestigious photography awards, receiving entries from nearly 100 countries annually. A. distinguished B. ordinary C. renowned D. famed Đáp án B. ordinary
Giải thích: prestigious (adj): có uy tín, thanh thế >< ordinary (adj): bình thường Các đáp án khác:
A. distinguished (adj): khác biệt, xuất sắc
C. renowned (adj): có tiếng
D. famed (adj): nổi tiếng
Dịch nghĩa: TPOTY là một trong những giải thưởng nhiếp ảnh danh giá nhất, nhận được các tác phẩm
từ gần 100 quốc gia mỗi năm.
Question 69: After Senator Smith announced that he planned to run for president, the telephone at
campaign headquarters rang continuously. A. endlessly B. ceasingly C. Incisively D. constantly Đáp án B. ceasingly
Giải thích: continuously (adv): tiếp tục, không ngừng >< ceasingly (adv): tạm ngừng Các đáp án khác:
A. endlessly (adv): không ngừng
C. incisively (adv): một cách sâu sắc
D. constantly (adv): liên tục
Dịch nghĩa: Sau khi Thượng nghị sĩ Smith thông báo rằng ông có kế hoạch tranh cử tổng thống, điện
thoại tại trụ sở chiến dịch rung lên không ngừng.
Question 70: Perhaps more than anything else, it was onerous taxes that led to The Peasants' Revolt in England in 1381. A. burdensome B. heavy C. easy D. light Đáp án D. light
Giải thích: onerous (adj): nặng >< light (adj): nhẹ Các đáp án khác:
A. burdensome (adj): nặng nề B. heavy (adj): nặng
C. easy (adj): dễ dàng
Dịch nghĩa: Có lẽ hơn bất cứ thứ gì khác, chính sưu thuế nặng đã dẫn đến cuộc nổi dậy của nông dân ở Anh năm 1381.
Question 71: They have not made any effort to integrate with the local community. A. cooperate B. induce C. separate D. depreciate
Đáp án c. separate
Giải thích: integrate (v): hợp thành một thể thống nhất >< separate (v): tách Các đáp án khác:
A. cooperate (v): hợp tác
B. induce (v): xui khiến
D. depreciate (v): làm giảm giá
Dịch nghĩa: Họ chưa có nhiều nỗ lực nhằm hòa nhập với cộng đồng địa phương.
Question 72: This kind of dress is outmoded so you shouldn't dress its up at the party. A. unfashionable B. incompetent C. fashionable D. unattractive Đáp án C. fashionable
Giải thích: outmoded (adj): lỗi thời >< fashionable (adj): đúng mốt, hợp thời trang Các đáp án khác:
A. unfashionable (adj): lỗi thời
B. incompetent (adj): thiếu khả năng, trình độ kém
D. unattractive (adj): không thu hút
Dịch nghĩa: Loại váy này đã lỗi thời, vì vậy bạn không nên mặc tới bữa tiệc.
Question 73: Drinking water must be purified so that it doesn't harm our health. A. . filtered B. contaminated C. . impure D. tested Đáp án B. contaminated
Giải thích: to be purified: được lọc >< to be contaminated: bị ô nhiễm Các đáp án khác:
A. to be filtered: được lọc
C. impure (adj): không tinh khiết
D. to be tested: được kiểm tra
Dịch nghĩa: Nước uống phải được thanh lọc để không có hại cho sức khỏe.
Question 74: It's started raining. Put on your raincoats, children. A. Put off B. Put out C. Takeout D. Takeoff Đáp án D. take off
Giải thích: put on (phrV): mặc vào >< take off (phrV): cởi ra Các đáp án khác:
A. put off (phrV): tống khứ, vứt bỏ
B. put out (phrV): tắt (đèn), dập tắt ( ngọn lửa ) c. take out (phrV): đưa ra
Dịch nghĩa: Trời bắt đầu mưa đấy. Hãy mặc áo mưa vào mấy đứa.
Question 75: The table is too heavy for me to move it alone. A. light B. easy C. old D. small Đáp án A. light
Giải thích: heavy (adj): nặng >< light (adj): nhẹ Các đáp án khác: B. easy (adj): dễ dàng C. old (adj): già D. small (adj): nhỏ
Dịch nghĩa: Chiếc bàn quá nặng, tôi không thể tự mình di chuyền nó.
Question 76: There is growing concern about the way man has destroyed the environment. A. ease B. attraction C. consideration D. speculation Đáp án A. ease
Giải thích: concern (n): mối quan tâm, bận tâm >< ease (n): sự rảnh rang, thảnh thơi, không quan tâm Các đáp án khác:
B. attraction (n): thu hút
C. consideration (n): sự cân nhắc
D. speculation (n): sự suy xét
Dịch nghĩa: Có một sự quan tâm ngày càng lớn về cách mà con người phá hoại môi trường.
Question 77: Polluted water and increased water temperatures have driven many species to the verge of extinction. A. enriched B. contaminated C. purified D. strengthened
Đáp án C. purified
Giải thích: polluted (adj): bị ô nhiễm >< purified (adj): được làm sạch Các đáp án khác:
A. enriched (adj): được làm giàu
B. contaminated (adj): bị ô nhiễm
D. strengthened (adj): được làm cho mạnh hơn
Dịch nghĩa: Nước bị ô nhiễm và nhiệt độ nước tăng lên đã đẩy nhiều loài đến bên bờ tuyệt chủng.
Question 78: The story told by the teacher amused children in the class. A. astonished B. frightened C. jolted D. saddened Đáp án D. saddened
Giải thích: amuse (v): làm ai đó hứng thú, làm ai đó vui vẻ >< sadden (v): làm ai đó buồn Các đáp án khác:
A. astonished (adj): ngạc nhiên
B. frightened (adj): sợ hãi
C. jolted (adj): bị lắc bật ra
Dịch nghĩa: Câu chuyện được cô giáo kề làm bọn trẻ trong lớp hứng thú.
Question 79: Due to the bad weather condition, the plane won’t leave until 5 p.m A. take off B. land C. ascend D. rise Đáp án B. land
Giải thích: leave = take off (phrV): dời đi, cất cánh(máy bay) >< land (v): hạ cánh Các đáp án khác:
A. take of (phrV): cất cánh
B. ascend (v): lên, trèo lên D. rise (v): tăng lên
Dịch nghĩa: Bởi vì thời tiết xấu, máy bay không thể cất cánh trước 5 giờ chiều.
Question 80: Jane had decided to settle permanently in France. A. regularly B. temporarily C. constantly D. sustainably Đáp án B. temporarily
Giải thích: permanently (adv): vĩnh viễn >< temporarily (adv): tạm thời Các đáp án khác:
A. regularly (adv): thường xuyên
c. constantly (adv): liên tục
D. sustainably (adv): một cách bền vững
Dịch nghĩa: Jane quyết định định cư tại Pháp.
Question 81: That is a well-behaved boy whose behaviours have nothing to complain about. A. good behavior B. behaving improperly C. behaving nice D. behaving cleverly
Đáp án B. behaving improperly
Giải thích: well-behaved: cư xử tốt >< behaving improperly: cư xử không đúng mực Các đáp án khác:
A. good behavior: hành động cư xử tốt
B. behaving nice: cư xử tốt
D. behaving cleverly: cư xử khôn khéo
Dịch nghĩa:Đó là một chàng trai cư xử tốt, với những hành vi không thề chê vào đâu được.
Question 82: After five day on trial, the court found him innocent of the crime and he was released. A. benevolent B. innovative C. naive D. guilty Đáp án D. guitly
Giải thích: innocent (adj): vô tội >< guilty (adj): có tội Các đáp án khác:
A. benevolent (adj): nhân từ
B. innovative (adj): cải tiến
C. naive (adj): ngây thơ
Dịch nghĩa: Sau 5 ngày xử án, tòa nhận thấy rằng anh ta vô tội và anh ấy đã được tha ra ngoài
Question 83: His career advancement was slow and he did not gain any promotion until he was 40,
when he won the position of the company's Chief Excutive. A. progress B. elevation C. rise D. decrease Đáp án D. decrease
Giải thích: advancement (n): cải thiện, thăng tiến >< decrease (n): sự suy giảm Các đáp án khác:
A. progress (n): tiến bộ
B. elevation (n): leo thang C. rise (n): tăng lên
Dịch nghĩa: Con đường thăng tiến trong sự nghiệp của anh ta khá chậm; anh ta không được thăng chức
cho tới khi 40 tuổi mới được làm ở vị trí Tổng Giám đốc.
Question 84: What is the principal distinction between ducks and geese? A. relation B. difference C. characteristic D. similarity Đáp án D. similarity
Giải thích: distinction (n): sự đặc biệt, sự khác biệt >< similarity (n): sự giống nhau Các đáp án khác:
A. relation (n): mối quan hệ
B. difference (n): sự khác nhau
C. characteristic (n): tính cách
Dịch nghĩa: Sự khác nhau cơ bản giữa vịt và ngỗng là gì?
Question 85: They invested an enormous amount of money in the bond market.
A. a modest sum of money B. a large sum of money
C. a huge amount of money D. a tidy sum of money
Đáp án A. a modest sum of money
Giải thích: an enormous amount of money: một lượng tiền lớn >< a modest sum of money: tổng
lượng tiền nhỏ, khiêm tốn Các đáp án khác:
B. a large sum of money: một lượng tiền lớn
C. a huge amount of money: một lượng tiền khổng lồ
D. a tidy sum of money: một lượng tiền kha khá
Dịch nghĩa: Họ đã đầu tư một lượng tiền lớn vào thị trường chứng khoán.
Question 86: There has been insufficient rainfall over the past two years, and farmers are having trouble. A. adequate B. unsatisfactory C. abundant D. dominant
Đáp án C. abundant
Giải thích: insufficient (adj): không đủ >< abundant (adj): thừa Các đáp án khác: A. adequate (adj): đủ
B. unsatisfactory (adj): không thỏa mãn
D. dominant (adj): đàn áp
Dịch nghĩa: Lượng mưa trong 2 năm qua không đủ và những người nông dân đang gặp rắc rối lớn.
Question 87: I find it hard to work at home because there are too many distractions. A. attentions B. unawareness C. unconcern D. carelessness Đáp án A. attentions
Giải thích: distraction (n): sự đãng trí; điều xao nhãng X attention (n): sự tập trung Các đáp án khác:
B. unawareness (n): sự không ý thức
C. unconcern (n): sự vô tâm, không quan tâm
D. carelessness (n): sự bất cẩn
Dịch nghĩa: Tôi thấy thật khó để làm việc tại nhà bởi vì có quá nhiều điều gây xao nhãng.
Question 88: The shortage of money was an impediment for the company to expand and hire people. A. hindrance B. obstruction C. urtherance D. setback
Đáp án C. furtherance
Giải thích: impediment (n): sự trở ngại, khó khăn >< furtherance (n): sự đẩy mạnh, thúc đẩy Các đáp án khác:
A. hindrance (n): cản trở
B. obstruction (n): sự ngăn cản
D. setback (n): sự ngăn cản
Dịch nghĩa: Sự thiếu hụt nguồn tiền là một trở ngại đề công ty mở rộng quy mô và thuê công nhân.
Question 89: Thanks to strenuous efforts to purify the polluted river, it was clean now. A. exhausting B. forceful C. energetic D. half-hearted Đáp án D. half-hearted
Giải thích: strenuous (adj): tích cực, đòi hỏi nhiều cố gắng >< half- hearted (adj): nửa vời, không nhiệt tình Các đáp án khác:
A. exhausting (adj): mệt lả
B. forceful (adj): mạnh mẽ
C. energetic (adj): nhiều năng lượng
Dịch nghĩa: Nhờ có những nỗ lực tích cực đề thanh lọc con sông bị ô nhiễm, bây giờ nó đã thực sự sạch rồi.
Question 90: Because Jack defaulted on his loan, the bank took him to court. A. failed to pay B. paid in full
C. had a bad personality D. was paid much money Đáp án B. paid in full
Giải thích: default: không trả nợ đúng hạn X pay in full: trả đủ Các đáp án khác:
A. failed to pay: không thể chi trả
C. have a bad pesonality: tình cách xấu xa
D. to be paid much money: được trả nhiều tiền
Dịch nghĩa: Bởi vì Jack không trả nợ đúng hạn nên ngân hàng khởi kiện anh ta ra tòa.
Question 91: His career in the illicit drug trade ended with the police raid this morning. A. elicited B. irregular C. secret D. legal Đáp án D. legal
Giải thích: legal (adj): hợp pháp X illicit (adj): cấm, lậu hất hợp pháp Các đáp án khác:
A. elicited (adj): bị vạch trần
B. irregular (adj): không thường xuyên
C. secret (adj): bí mật
Dịch nghĩa: Việc buôn lậu ma túy của anh ta bị phát giác khi cảnh sát lục soát vào sáng nay.
Question 92: She had a cozy little apartment in Boston. A. uncomfortable B. warm C. lazy D. dirty Đáp án A. uncomfortable
Giải thích: cozy (adj): ấm cúng, thoải mái, dễ chịu X uncomfortable (adj): không thoải mái Các đáp án khác: B. warm (adj): ấm cúng
C. lazy (adj): lười biếng
D. dirty (adj): bẩn thỉu
Dịch nghĩa: Cô ấy có một căn hộ bé xinh ấm áp ở Boston.
Question 93: He was so insubordinate that he lost his job within a week A. fresh B. disobedient C. obedient D. understanding Đáp án C. obedient
Giải thích: : insubordinate (adj): không nghe lời, ngang ngạnh >< obedient (adj): nghe lời Các đáp án khác:
A. fresh (adj): tươi trẻ, tươi
B. disobedient (adj): không nghe lời
D. understanding (n): thấu hiểu
Dịch nghĩa: Anh ấy ngang ngạnh bướng bỉnh đến nỗi anh ấy mất việc trong vòng 1 tuần.
Question 94: The government can't stand this situation any longer. A. . look down on B. put up with C. take away from D. give on to Đáp án B. put up with
Giải thích: can't stand (v): không thể chịu đựng >< put up with: chịu đựng Các đáp án khác:
A. look down on sb/ st: coi thường ai/ cái gì
C. take away from: làm giảm giá trị của cái gì, lấy cái gì đi
D. give on to st: dẫn tới đâu, nhìn thẳng ra đâu
Dịch nghĩa: Chính phủ không thể chống chọi tình trạng này lâu hơn nữa.
Question 95: I clearly remember talking to him in a chance meeting last summer. A. unplanned B. deliberate C. accidental D. Unintentional Đáp án B. deliberate
Giải thích: chance (adj): tình cờ = unplanned >< deliberate (adj): Có ý định, Có chủ tâm Các đáp án khác:
A. unplanned (adj): không có kế hoạch trước
C. accidental (adj): tình cờ
D. unintentional (adj): không chủ ý, không chủ định
Dịch nghĩa: Tôi nhớ rõ ràng đã nói chuyện với anh ấy trong một cuộc gặp mặt tình cờ vào mùa hè năm ngoái
Question 96: The International Organizations are going to work in a temporary way in that country. A. permanent B. guess C. complicated D. soak Đáp án A. permanent
Giải thích: temporary (adj): tạm thời >< permanent (adj): vĩnh viễn Các đáp án khác: B. guess (v): đoán
C. complicated (adj): phức tạp
D. soak (n)/(v): sự ngâm, sự nhúng nước
Dịch nghĩa: Những Tổ chức Quốc tế chuẩn bị hoạt động tạm thời ở quốc gia đó.
Question 97: My little daughter would spend an inordinate amount of time in the shop, deciding exactly
which 4 comics she was going to buy. A. excessive B. limited C. required D. abundant Đáp án B. limited
Giải thích: inordinate (adj): quá mức, quá nhiều X limited (adj): có giới hạn Các đáp án khác:
A. excessive (adj): quá mức, quá nhiều
C. required (adj): được yêu cầu
D. abundant (adj): phong phú, nhiều, thừa thãi
Dịch nghĩa: Con gái bé bỏng của tôi dành một lượng lớn thời gian la cà ở các cửa hàng và quyết định
đâu là 4 quyển truyện tranh mà cô bé muốn mua.
Question 98: The prevailing fashion among youngsters is blue jeans with T-shirts. A. eccentric B. depopulated C. trendy D. outdated Đáp án A. eccentric
Giải thích: prevailing (adj): đang thịnh hành >< eccentric (adj): lập dị Các đáp án khác:
B. depopulated (adj): giảm dân số
C. trendy (adj): đúng mốt, thời thượng
D. outdated (adj): lỗi mốt
Dịch nghĩa: Thời trang hiện hành của giới trẻ là quần bò xanh và áo phông.
Question 99: He didn't even c ast an e ye over my report which I had spent a month writing! A. show disinterest in
B. find it eye-catching with
C. keep in ignorance about D. stay uninformed of
Đáp án A. show disinterest in
Giải thích: cast an eye over: để mắt tới >< show disinterest in: không tỏ ra muốn quan tâm, ngó tới cái gì Các đáp án khác:
B. find it eye-catching with: cảm thấy bắt mắt
C. keep in ignorance about sth: không nắm được thông tin về cái gì
D. stay uninformed of: không biết cái gì
Dịch nghĩa: Anh ấy thậm chí không thèm để mắt tới bản báo cáo mà tôi đã dành một tháng trời đề viết!
Question 100: My parents always disapproved of my spoking. They even told me once it would stop me growing taller. A. objected B. supported C. denied D. refused Đáp án B. supported
Giải thích: disapprove (v) of: phản đối >< support (v): ủng hộ Các đáp án khác:
A. objected to (v): phản đối
C. denied (v): phủ nhận
D. refused (v): từ chối
Dịch nghĩa: Bố mẹ tôi luôn phản đối việc tôi hút thuốc. Họ thậm chí còn nói với tôi rằng nó sẽ khiến tôi không thể cao hơn.
Question 101: Recognizing the fact she had the habit of being ra loquacious, Amy fought to hold her tongue during the meeting. A. talkative B. quiet C. thirsty D. outgoing Đáp án B. quite
Giải thích: loquacious (adj): nói nhiều, ba hoa X quiet (adj): im lặng Các đáp án khác:
A. talkative (adj): thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép
C. thirsty (adj): khát; làm cho khát
D. outgoing (adj): thân mật, thoải mái
Dịch nghĩa: Nhận ra được một thực tế là cô ấy có thói quen nói khá nhiều, Amy đã cố gắng ngăn cô ấy
nói nhiều trong cuộc họp.
Question 102: We tried to emphasize a system where you put things in place and hire smart, industrious people. A. slothful B. hardworking C. busy D. fruitful Đáp án A. slothful
Giải thích: industrious = hardworking (adj): chăm chỉ >< slothful (adj): lười biếng Các đáp án khác:
B. hardworking (adj): chăm chỉ
C. busy (adj): bận rộn
D. fruitful (adj): màu mỡ
Dịch nghĩa: Chúng tôi cố gắng nhấn mạnh tầm quan trọng của hệ thống nơi mà mọi thứ được đặt đúng
chỗ và những người thông minh, chăm chỉ được thuê để làm việc.
Question 103: Constant correction by a teacher is often c ounterpro-ductive , as the student may become afraid to speak at all. A. desolate B. unproductive C. barren D. effective Đáp án D. effective
Giải thích: counterproductive (adj): không hiệu quả >< effective (adj): hiệu quả Các đáp án khác:
A. desolate (adj): bị tàn phá
B. unproductive (adj): không phát sinh
C. barren (adj): cằn cỗi
Dịch nghĩa: Sự điều chỉnh liên tục của giáo viên thường không mang lại hiệu quả, vì học sinh sẽ trở nên ngại nói.
Question 104: No one knew precisely what would happen toa human being in space. A. casually B. flexibly C. wrongly D. informally Đáp án C. wrongly
Giải thích: precisely (adv): một cách chính xác >< wrongly (adv): sai Các đáp án khác:
A. casually (adv): tình cờ, ngẫu nhiên
B. flexibly (adv): linh hoạt
D. informally (adv): thân mật, không chính thức
Dịch nghĩa: Chẳng ai biết chính xác chuyện gì sẽ xảy ra với con người ở trong vũ trụ.
Question 105: China has become the third country in the world which can independently carry out the manned space activities. A. put up B. put in C. put off D. put on Đáp án C. put off
Giải thích: carry out (phrV): tiến hành >< put off (phrV): trì hoãn Các đáp án khác:
A. put up (phrV): dựng lên
B. put in (phrV): đặt vào, đệ lên D. put on (phrV): mặc
Dịch nghĩa: Trung Quốc trở thành quốc gia thứ 3 trên thế giới có khả năng thực hiện hoạt động đưa
người vào vũ trụ một cách độc lập.
Question 106: The US troops are using much more sophisticated weapons in the Far East. A. expensive B. complicated
C. simple and easy to use D. difficult to operate
Đáp án C. simple and easy to use
Giải thích: sophisticated (adj): tỉnh vi, phức tạp >< simple and easy to Các đáp án khác:
A. expensive (adj): đắt đỏ
B. complicated: phức tạp
D. difficult to operate: khó hoạt động
Dịch nghĩa: Quân đội Mỹ đang sử dụng những vũ khí tinh vi hơn rất nhiều ở Viễn Đông.
Question 107: The clubs meet on the last Thursday of every month in a dilapidated palace. A. renovated B. regenerated C. furnished D. neglected Đáp án A. renovated
Giải thích: dilapidated (adj): đổ nát, ọp ẹp, cũ kĩ >< renovated (adj): mới lại, được phục hồi lại Các đáp án khác:
B. regenerated (adj): được tái tạo lại
C. furnished (adj): đã được trang bị sẵn đồ đạc
D. neglected (adj): lôi thôi
Dịch nghĩa: Câu lạc bộ sinh hoạt vào thứ 5 cuối cùng của mỗi tháng trong một lâu đài cũ kĩ.
Question 108: Affluent families find it easier to support their children financially. A. Wealthy B. Well-off C. Privileged D. Impoverished Đáp án Impoverished
Giải thích: affluent (adj): giàu có >< impoverished (adj): nghèo đói Các đáp án khác:
A. wealthy (adj): giàu có
B. well-off (adj): sung túc
C. privileged (adj): có được đặc quyền
Dịch nghĩa: Những gia đình giàu có cảm thấy dễ dàng hơn khi hỗ trợ tài chính cho con cái họ.
Question 109: Tired of being a tiny cog in a vast machine, he handed in his resignation. A. an important person
B. a large piece of equipment
C. a small group of people
D. a small group of people
Đáp án A. an important person
Giải thích: a tiny cog in a vast machine: người giữ chức vụ bình thường >< an important person: người quan trọng Các đáp án khác:
B. a large piece of equipment: một thiết bị lớn đồ đạc
C. a small group of people: một nhóm người nhỏ
D. a significant instrument: một dụng cụ quan trọng
Dịch nghĩa: Mệt mỏi vì chỉ giữ chức vụ bình thường, anh ấy đệ đơn từ chức.
Question 110: Lakes occupy less than two percent of the Earth's surface, yet they help sustain life. A. prolong B. obstruct C. support D. destroy Đáp án B. obstruct
Giải thích: sustain (v): duy trì, bền vững >< obstruct (v): ngăn cản Các đáp án khác: A. prolong (v): kéo dài
C. support (v): ủng hộ
D. destroy (v): phá hủy
Dịch nghĩa: Sông hồ chiếm ít hơn 2% bề mặt Trái Đất, nhưng chúng giúp duy trì sự sống.
Question 111: He had never experienced such discourtesy towards r the president as it occurred at the annual meeting in May. A. politeness B. rudeness C. measurement D. encouragement Đáp án A. politeness
Giải thích: discourtesy = rudeness (n): bất lịch sự >< politeness (n): lịch sự Các đáp án khác:
B. rudeness (n): sự bất lịch sự
C. measurement (n): biện pháp
D. encouragement (n): sự ủng hộ, sự khuyến khích
Dịch nghĩa: Anh ấy chưa bao giờ thấy hành vi nào bất lịch sự đến thế đối với vị chủ tịch như chuyện xảy
ra tại buổi họp thường niên tháng 5 vừa rồi.
Question 112: They protested about the inhumane treatment of the prisoners. A. vicious B. warmhearted C. callous D. cold-blooded Đáp án B. warmhearted
Giải thích: inhumane (adj): vô nhân đạo >< warmhearted (adj): nhân hậu, ấm áp Các đáp án khác:
A. vicious (adj): xấu xa, tàn ác
C. callous (adj): nhẫn tâm
D. cold-blooded (adj): máu lạnh
Dịch nghĩa: Người ta phản đối việc đối xử vô nhân đạo với tù nhân.
Question 113: About 95 percent of all animals are i nvertebrates which can live anywhere, but most,
like the starfish and crabs, live in the ocean. A. with ribs B. without ribs C. without backbones D. with backbones Đáp án D. with backbones
Giải thích: invertebrate (n): động vật không xương sống >< with backbones: có xương sống Các đáp án khác:
A. with ribs: có xương sườn
B. without ribs: không xương sườn
C. without backbone: không có xương sống
Dịch nghĩa: Khoảng 95% động vật là động vật không xương sống và có thể sống ở bất cứ nơi đâu,
nhưng đa số chúng (như sao biển và cua) sống ở đại dương.
Question 114: I have a modest little glass fish tank where I keep a variety of small fish. A. moderate B. excessive C. conceited D. limited Đáp án B. excessive
Giải thích: modest (adj): khiêm tốn >< excessive (adj): quá mức Các đáp án khác:
A. moderate (adj): vừa phải
C. conceited (adj): kiêu ngạo
D. limited (adj): hạn chế
Dịch nghĩa: Tôi có một bể cá bằng kính với kích thước khá khiêm tốn (khá nhỏ), nơi mà tôi nuôi nhiều loại cá nhỏ.
Question 115: The stereotype that women are submissive is completely false. A. obedient B. rebellious C. subdued D. docile Đáp án B. rebellious Giải thích: B. rebellious Các đáp án khác:
A.obedient (adj): vâng lời
C. subdued (adj): thờ ơ
D. docile (adj): dễ bảo
Dịch nghĩa: Tư tưởng cho rằng người phụ nữ dễ bảo là hoàn toàn sai lầm.
Question 116: Some people still think it is impolite for men not to r stand up when a woman comes into the room. A. chivalrous B. efficacious C. vigorous D. competent Đáp án A. chivalrous
Giải thích: impolite (adj): bất lịch sự >< chivalrous (adj): lịch sự, ân cần Các đáp án khác:
B. efficacious (adj): có tác động, có hiệu quả
C. vigorous (adj): sôi nổi
D. competent (adj): có khả năng, giỏi
Dịch nghĩa: Một vài người vẫn nghĩ rằng việc đàn ông không đứng lên khi người phụ nữ bước vào thật là bất lịch sự.
Question 117: The new laws to conserve wildlife in the area will come into force next month. A. pollute B. protect C. eliminate D. destroy Đáp án D. destroy
Giải thích: conserve (v): bảo tồn >< destroy (v): phá hủy Các đáp án khác:
A. pollute (v): làm ô nhiễm
B. protect (v): bảo vệ
C. eliminate (v): loại bỏ
Dịch nghĩa: Luật mới về bảo tồn cuộc sống hoang dã trong khu vực này sẽ có hiệu lực vào tháng tới.
Question 118: She was brought up in a well-off family. She can't r understand the problems we are facing. A. wealthy B. poor C. kind D. broke Đáp án B. poor
Giải thích: well-off (adj): khá giả >< poor (adj): nghèo Các đáp án khác:
A. wealthy (adj): giàu có
C. kind (adj): tốt bụng
D. broke (adj): rỗng túi
Dịch nghĩa: Cô ấy được nuôi dạy trong một gia đình khá giả. Cô ấy không thể hiểu vấn đề mà chúng ta đang phải đối mặt.
Question 119: If no specific measures are taken, all species including human race will soon vanish. A. disappear B. appear C. attacked D. devastate Đáp án B. appear
Giải thích: vanish (v): biến mất >< appear (v): xuất hiện Các đáp án khác:
A. disappear (v): biến mất
C. attack (v): tấn công
D. devastate (v): phá hủy
Dịch nghĩa: Nếu các biện pháp cụ thể không được thực hiện, tất cả loài bao gồm cả loài người sẽ sớm biến mất.
Question 120: She got up late and rushed to the bus stop. A. ran fast B. went leisurely C. went quickly D. stopped suddenly
Đáp án She got up late and rushed to the bus stop.
Giải thích: rush (v): vội vã >< go leisurely: đi thong dong, ung dung Các đáp án khác: A. run fast: chạy nhanh
B. go quickly: đi nhanh D. stop: dừng lại
Dịch nghĩa: Cô ấy dậy muộn và vội vã đến trạm xe buýt.
Question 121: In the final match between Liverpool and Manchester United, viewers witnessed the
deadly striker's 11th goal of the season. A. mortal B. alive C. lethal D. immortal Đáp án D. immortal
Giải thích: deadly (adj): cực kỳ hễệu quả, hoàn toàn, tuyệt đối >< immortal (adj): không chết, bất tử Các đáp án khác:
A. mortal (adj): chết chóc
B. alive (adj): còn sống
C. lethal (adj): làm chết người
Dịch nghĩa: Trong trận chung kết giữa Liverpool và MU, người xem chứng kiến cú ghi bàn thứ 11 của
tay săn bàn trong mùa giải.
Question 122: Tony was an agile and athletic youth. A. awkward B. passive C. ponderous D. inept
Đáp án B. passive
Giải thích: agile (adj): nhanh nhẩu, lanh lợi X passive (adj): thụ động Các đáp án khác:
A. awkward (adj): kì quặc
C. ponderous (adj): chậm chạp
D. inept (adj): lạc lõng
Dịch nghĩa: Tony là một người trẻ tuổi lanh lợi và khỏe mạnh.
Question 123: Fruit and vegetables grew in abundance on the island. The islanders even exported the surplus. A. large quantity B. excess C. small quantity D. sufficiency
Đáp án C. small quantity
Giải thích: abundance (n): thừa >< small quantity (n): một lượng nhỏ Các đáp án khác:
A. large quantity (n): số lượng lớn
B. excess (n): quá mức
D. sufficiency (n): sự đủ
Dịch nghĩa: Hoa quả và rau được trồng nhiều trên hòn đảo. Những người dân trên đảo thậm chí còn xuất
khẩu số lượng dư thừa.
Question 124: She is a very generous old woman. She has given most of her wealth to a charity organization. A. mean B. kind C. hospitable D. amicable Đáp án A. mean
Giải thích: generous (adj): rộng rãi, hào phóng >< mean (adj): ích kỉ, kiệt xỉn Các đáp án khác:
B. kind (adj): tốt bụng
C. hospitable (adj): mến khách
D. amicable (adj): thân mật
Dịch nghĩa: Bà ấy là một người phụ nữ lớn tuổi hào phóng. Bà ấy quyên góp phần lớn tài sản của mình
cho một tổ chức từ thiện.
Question 125: Training for the Olympics requires an enormous amount of work, athletes who want to
compete must work extremely hard. A. very large B. small C. unusual D. very common Đáp án B. small
Giải thích: enormous (adj): lớn, khổng lồ >< small (adj): nhỏ Các đáp án khác:
A. very large (adj): rất lớn
C. unusual (adj): bất thường
D. very common (adj): rất thông thường
Dịch nghĩa: Việc tập luyện cho kỳ Olympics đòi hỏi một lượng công việc to lớn; những vận động viên
muốn thi đấu phải thực sự chăm chỉ.
Question 126: The drought was finally over as the fall brought in some welcome rain. A. summer B. aridity C. heatwave D. flood Đáp án D. flood
Giải thích: drought (n): hạn hán >< flood (n): ngập lụt Các đáp án khác: A. summer (n): mùa hè
C. aridity (n): sự khô cằn
D. heatwave (n): khí nóng
Dịch nghĩa: Cơn hạn hán cuối cùng cũng qua đi khi mùa thu mang đến những con mưa đầu mùa.
Question 127: The secretary left after weeks of harassment by the manager of her department A. teasing B. absence C. irritation D. satisfaction Đáp án D. satisfaction
Giải thích: harassment (n): sự quấy rầy >< satisfaction (n): sự thỏa mãn Các đáp án khác:
A. teasing (n): sự trêu chọc
B. absence (n): sự không xuất hiện
C. irritation (n): sự tức giận
Dịch nghĩa: Người thư kí rời đi sau nhiều tuần bị quấy rầy bởi người quản lý trong phòng ban của cô ấy.
Question 128: A chronic lack of sleep may make US irritable and reduces our motivation to work. A. uncomfortable B. responsive C. calm D. miserable Đáp án C. calm
Giải thích: irritable (adj): nóng giận, tức giận >< calm (adj): bình tĩnh Các đáp án khác:
A. uncomfortable (adj): không dễ chịu, không thoải mái
B. responsive (adj): đáp lại
D. miserable (adj): khổ sở
Dịch nghĩa: Thiếu ngủ mãn tình khiến chúng ta hay cáu gắt và giảm động lực làm việc.
Question 129: Most people can afford to send their children to public schools.
A. do not have enough money to send
B. find it difficult to send C. have trouble sending
D. struggle to make ends meet
Đáp án A. do not have enough money to send
Giải thích: can afford to send: có đủ khả năng để gửi >< do not have enough money to send: không đủ tiền để gửi Các đáp án khác:
B. find it difficult to send: thấy khó để gửi
C. have trouble sending: gặp rắc rối khi gửi
D. struggle to make ends meet: vật lộn để sống qua ngày
Dịch nghĩa: Đa số mọi người đều có khả năng chi trả chi phí gửi con tới học ở các trường công.
Question 130: Nancy and her boss worked so well together. She concurred with him about the new
direction the company was taking. A. disagreed B. agreed C. surrendered D. confessed Đáp án A. disagreed
Giải thích: concur (v) with: đồng ý với >< disagree (v): không đồng ý Các đáp án khác: B. agree (v): đồng ý
C. surrender (v): đầu hàng
D. confess (v): thú nhận
Dịch nghĩa: Nancy và ông chủ của cô ấy làm việc cùng nhau rất hiệu quả. Cô ấy đồng ý với ông ta về
hướng đi mới cho công ty.
Question 131: The police are trying to recruit more officers from ethnic minorities. A. create B. enlist C. capture D. dismiss Đáp án D. dismiss
Giải thích: recruit (v): tuyển dụng >< dismiss (v): sa thải, giải tán Các đáp án khác: A. create (v): tạo ra B. enlist (v): tuyển C. capture (v): chụp
Dịch nghĩa: Cảnh sát đang cố gắng tuyển nhân lực từ những dân tộc thiểu số.
Question 132: Toxic waste from nuclear plants is hazardous to the environment. A. safe B. poisonous C. grievous D. panic Đáp án A. safe
Giải thích: toxic (adj): có độc >< safe (adj): an toàn Các đáp án khác:
B. poisonous (adj): độc hại
C. grievous (adj): đau khổ
D. panic (adj): hoảng sợ
Dịch nghĩa: Những chất thải độc hại từ nhà máy hạt nhân rất nguy hiểm đối với môi trường.
Question 133: He studies so zealously that he graduated from college first in his class. A. lazily B. ardently C. happily D. smartly Đáp án A. lazily
Giải thích: zealously (adv): sốt sắng, chăm chỉ >< lazily (adv): lười biếng Các đáp án khác:
B. ardently (adv): hăng hái
C. happily (adv): vui vẻ
D. smartly (adv): thông minh
Dịch nghĩa: Anh ấy học tập chăm chỉ đến mức mà anh ấy tốt nghiệp đại học đứng đầu lớp.
Question 134: My daughter and the boy living in the neighbourhood got on well with each other like a house on fire. A. quickly B. slowly C. smoulderingly D. friendly Đáp án B. slowly
Giải thích: like a house on fire: rất nhanh, như nhà cháy >< slowly (adv): chậm chạp Các đáp án khác: A. quickly (adv): nhanh
C. smoulderingly (adv): cháy âm ỉ
D. friendly (adv): thân thiện
Dịch nghĩa: Con gái tôi và chàng trai sống trong khu vực làm quen với nhau rất nhanh.
Question 135: We are very grateful to Professor Humble for his generosity in donating this wonderful painting to the museum. A. meanness B. sympathy C. gratitude D. churlishness Đáp án A. meanness
Giải thích: generosity (n): sự hào phóng >< meanness (n): sự tằn tiện Các đáp án khác:
A. sympathy (n): sự đồng cảm
C. gratitude (n): sự nhớ ơn
D. churlishness (n): tính mất dạy
Dịch nghĩa: Chúng tôi rất biết ơn giáo sư Humble vì sự hào phóng của ông ấy trong việc quyên tặng một
bức tranh vẽ tuyệt đẹp này cho viện bảo tàng.
Question 136: Generally speaking I don't read film reviews because I like to be open-minded when I go to the cinema. A. absent-minded B. narrow-minded C. small-minded D. broad-minded Đáp án B. narrow-minded
Giải thích: open-minded (adj): nghĩ thoáng, tư tưởng phóng khoáng >< narrow-minded (adj): thiển cận, hẹp hòi Các đáp án khác:
A. absent-minded (adj): đãng trí
C. small-minded (adj): tiểu nhân, ti tiện
D. broad-minded (adj): nghĩ thoáng
Dịch nghĩa: Nói chung, tôi không đọc nhận xét phim bởi vì tôi thích giữ tư duy cởi mở khi đi tới rạp phim.
Question 137: Astrology contends that the position of constellations at the moment of your birth
profoundly influences your future. A. unmistakably B. inconsistently C. insignificantly D. indisputably
Đáp án C. insignificantly
Giải thích: profoundly (adv): sâu sắc >< insignificantly (adv): nhỏ nhặt, tầm thường Các đáp án khác:
A. unmistakably (adv): không thể sai lầm
B. inconsistently (adv): không đồng nhất, không nhất trí
D. indisputably (adv): hiển nhiên, không gây tranh cãi
Dịch nghĩa: Chiêm tinh học cho rằng vị trí chòm sao vào thời điểm bạn sinh ra ảnh hưởng sâu sắc đến tương lai của bạn.
Question 138: The current edition of that magazine discusses life in other planets. A. first B. existing C. early D. special Đáp án C. early
Giải thích: current (adj): hiện tại, gần đây >< early (adj): trước, sớm Các đáp án khác:
A. first (adj): đầu tiên
B. existing (adj): đang tồn tại, hiện thời
D. special (adj): đặc biệt
Dịch nghĩa: Phiên bản gần đấy của tạp chí kia bàn về sự sống ở những hành tinh khác.
Question 139: The students arrived promptly at 8 o'clock for their Physics class. A. punctually B. sleepily C. unhurriedly D. likely Đáp án C. unhurriedly
Giải thích: promptly (adv): không chậm trễ, đúng giờ >< unhurriedly (adv): không vội vàng, từ từ Các đáp án khác:
A. punctually (adv): đúng giờ
B. sleepily (adv): buồn ngủ
D. likely (adv): có khả năng
Dịch nghĩa: Học sinh đến vào đúng lúc 8 giờ để học lớp Vật lý.
Question 140: Mary is a I ways making a mountain out of a molehill A. understating B. extravagant C. exaggerating D. overextending Đáp án A. understating
Giải thích: make a mountain out of a molehill: chuyện bé xé ra to >< understate: nói bớt, nói giảm
đi, nói không đúng sự thật Các đáp án khác:
B. extravagant (adj): hoang phí, quá khoa trương
C. exaggerate (v): phóng đại
D. overextend (v): kéo dài quá mức
Dịch nghĩa: Mary luôn luôn chuyện bé xé ra to.
Question 141: We are going to talk with our enemy. A. relatives B. neighbors C. friends D. rivals Đáp án C. friends
Giải thích: enemy (n): đối thủ, kẻ thù >< friend (n): bạn bè Các đáp án khác:
A. relative (n): họ hàng
B. neighbor (n): hàng xóm
D rival (n): đối thủ
Dịch nghĩa: Chúng ta sẽ thương lượng với kẻ thù của mình.
Question 142: In the trial the judge declared this person guilty of all the facts. A. easy B. rival C. innocent D. simple Đáp án C. innocent
Giải thích: guilty (adj): tội lỗi >< innocent (adj): vô tội Các đáp án khác: A. easy (adj): dễ dàng
B. rival (adj): thù địch
D. simple (adj): đơn giản
Dịch nghĩa: Trong phiên tòa, thẩm phán tuyên bố người này có tội với tất cả cáo trạng.
Question 143: How poverty is defined? A. wealth B. guilty C. cold D. needy Đáp án A. wealth
Giải thích: poverty (n): sự nghèo >< wealth (n): của cải, sự giàu có Các đáp án khác: B. guilty (adj): có tội
C. cold (adj): lạnh lùng
D. needy (adj): cần, có nhu cầu
Dịch nghĩa: "Nghèo đói" được định nghĩa như thế nào?
Question 144: "How you are going to join these wires?" said Ana to Pedro. A. paste B. separate C. unite D. gather Đáp án B. separate
Giải thích: join (v): kết nối >< separate (v): chia rẽ, cách ra Các đáp án khác: A. paste (v): dán
C. unite (v): đoàn tụ
D. gather (v): tập hợp
Dịch nghĩa: "Cậu sẽ nối những sợi dây này như thế nào?", Ana nói với Pedro.
Question 145: By taking larger seams, it is a simple matter to alter the pattern to fit you. A. enlarge B. change C. retain D. design Đáp án C. retain
Giải thích: alter (v): thay đổi >< retain (v): giữ Các đáp án khác:
A. enlarge (v): mở rộng, phóng to
B. change (v): thay đổi
D design (v): thiết kế
Dịch nghĩa: Bằng cách sử dụng nối các đường may, sẽ thật đơn giản để thay đổi trang phục cho vừa vặn với bạn.
Question 146: The soldier rashly agreed to lead the dangerous expedition. A. cautiously B. heroically C. recklessly D. reluctantly Đáp án A. cautiously
Giải thích: rashly (adv): hấp tấp, vội vàng >< cautiously (adv): cẩn thận Các đáp án khác:
B. heroically (adv): anh hùng
C. recklessly (adv): không lo lắng
D. reluctantly (adv): lưỡng lự
Dịch nghĩa: Người lính vội vàng đồng ý dẫn đầu cuộc viễn chinh nguy hiểm.
Question 147: It is vital to recognize that emotions trigger physiological reactions - and vice versa. A. blunt B. deactivate C. encounter D. mask Đáp án B. deactivate
Giải thích: trigger (v): bắt đầu, gây ra >< deactivate (v): làm vô tác dụng Các đáp án khác: A. blunt (v): làm cùn
C. encounter (v): bắt gặp D. mask (v): che giấu
Dịch nghĩa: Việc nhận thấy rằng cảm xúc gây ra những phản ứng về sinh lý học và ngược lại là điều cần thiết.
Question 148: Human beings have launched many man-made satellites into outer space. A. artificial B. hand-made C. natural D. authentic Đáp án C. natural
Giải thích: natural (adj): tự nhiên >< man-made (adj): người làm, nhân tạo Các đáp án khác:
B. artificial (adj): nhân tạo, giả tạo
C. hand-made (adj): làm bằng tay, thủ công
D. authentic (adj): có thực, xác thực
Dịch nghĩa: Con người đã phóng nhiều vệ tinh nhân tạo ra ngoài vũ trụ.
Question 149: Computers are recent accomplishments in our time. A. achievements B. failures C. deeds D. inventions Đáp án B. failure
Giải thích: accomplishment (n): thành tích, sự hoàn thành >< failure (n): sự thất bại Các đáp án khác:
A. achievement (n): thành tích, hoàn thành C. deed (n): hành vi
D. invention (n): sự phát minh
Dịch nghĩa: Những chiếc máy tính là thành tựu gần đây trong thời đại của chúng ta.
Question 150: The high mountain climate is cold and inhospitable. A. dangerous B. glorious C. hilarious D. inviting Đáp án D. inviting
Giải thích: inhospitable (adj): khó chịu, không ở lại được >< inviting (adj): mời gọi Các đáp án khác:
A. dangerous (adj): nguy hiểm
B. glorious (adj): rực rỡ
C. hilarious (adj): nực cười
Dịch nghĩa: Khí hậu ở núi cao rất lạnh và không ở lại được.
Question 151: His company empowered him to negotiate the contract. A. unauthorized B. unenergized C. demolished D. inhabited Đáp án A. unauthorized
Giải thích: empower (v): ủy quyền >< unauthorized (v): không cấp phép, không cho phép, ủy quyền Các đáp án khác:
B. unenergize (v): không có năng lượng
C. demolish (v): hủy bỏ
D. inhabit (v): sống, ở
Dịch nghĩa: Công ty ủy quyền cho anh ấy đàm phán hợp đồng.
Question 152: A democratic leader delegates authority and responsibility to other. A. disputes B. concentrates C. directs D. Disseminates
Đáp án B. concentrates
Giải thích: delegate (v): ủy quyền, giao phó >< concentrate (v): tập trung Các đáp án khác: A. dispute (v): tranh cãi
C. direct (v): hướng dẫn
D. disseminate (v): truyền bá, phổ biến
Dịch nghĩa: Lãnh đạo đảng dân chủ ủy quyền và giao trách nhiệm cho những người khác.
Question 153: A hush fell over the guests who had gathered for the wedding celebration. A. witnessed B. gaped C. separated D. assembled Đáp án C. separated
Giải thích: gather (v): tập hợp, tụ hợp >< separate (v): chia rẽ Các đáp án khác:
A. witness (v): chứng kiến
B. gape (v): nhìn há hốc mồm
D. assemble (v): tập hợp
Dịch nghĩa: Một sự im lặng bao trùm lên những khách mời tham dự lễ cưới.
Question 154: Mathematics is a compulsory subject in American nigh schools. A. difficult B. easy C. optional D. despised Đáp án C. optional
Giải thích: compulsory (adj): bắt buộc >< optional (adj): tùy chọn Các đáp án khác:
A. difficult (adj): khó khăn B. easy (adj): dễ
D. despised (adj): kinh tởm, khinh miệt
Dịch nghĩa: Toán học là môn học bắt buộc ở các trường cấp 3 ở Mỹ.
Question 155: We intend to pursue this policy with determination. A. follow B. control C. chase D. avoid Đáp án D. avoid
Giải thích: pursue (v): theo đuổi >< avoid (v): tránh Các đáp án khác: A. follow (v): theo sau
B. control (v): điều khiển C. chase (v): đuổi
Dịch nghĩa: Chúng tôi dự dịnh theo đuổi chính sách đó với sự quyết tâm lớn.
Question 156: She wrote me a vicious letter, which made me so angry. A. healthy B. helpful C. dangerous D. gentle Đáp án D. gentle
Giải thích: vicious (adj): xâu xa, hằn học >< gentle (adj): nhẹ nhàng, dịu dàng Các đáp án khác:
A. healthy (adj): khỏe mạnh, lành mạnh
B. helpful (adj): hữu ích
C. dangerous (adj): nguy hiểm
Dịch nghĩa: Cô ấy viết cho tôi một lá thư đầy hằn học khiến tôi tức giận.
Question 157: He didn't seem in the least concerned for her safety. A. passionate B. ready C. indifferent D. stolen Đáp án C. indifferent
Giải thích: concerned (adj): quan tâm, lo lắng >< indifferent (adj): thờ ơ. Các đáp án khác:
A. passionate (adj): nhiệt huyết
B. ready (adj): sẵn sàng
D. stolen (adj): đánh cắp
Dịch nghĩa: Anh ấy không có vẻ gì là không quan tâm tới sự an toàn của cô ấy (thực tế là rất quan tâm).
Question 158: My first impression of her was her impassive face. A. respectful B. emotional C. solid D. fractious Đáp án B. emotional
Giải thích: impassive (adj): bình thản, không nao núng >< emotional (adj): xúc động, nhiều cảm xúc Các đáp án khác:
A. respectful (adj): đáng tôn kính
C. solid (adj): cứng rắn
D. fractious (adj): cứng đầu
Dịch nghĩa: Ấn tượng đầu tiên của tôi về cô ấy là khuôn mặt bình thản.
Question 159: Mr. Jones is a man of affability but the doesn't have a lot of friends. A. warmth B. caution C. hostility D. passion Đáp án C. hostility
Giải thích: affability (n): sự nhã nhặn >< hostility (n): sự thù địch Các đáp án khác:
A. warmth (n): sự ấm áp
B. caution (n): sự cần thận
D. passion (n): niềm đam mê
Dịch nghĩa: Ngài Jones là một người nhã nhặn, nhưng ông ấy không có nhiều bạn.
Question 160: Perennially frozen ground on the north slope of Alaska is conducive to the emergence of ice mounds called pingos. A. expectedly B. sporadically C. perpetually D. extremely Đáp án B. sporadically
Giải thích: perennially (adv): lâu năm >< sporadically (adv): thỉnh thoảng Các đáp án khác:
A. expectedly (adv): đoán trước
C. perpetually (adv): vĩnh viễn
D. extremely (adv): cực, rất
Dịch nghĩa: Việc mặt đất bị đóng băng lâu năm ở dốc Bắc của Alaska có lợi cho sự xuất hiện của các chỏm băng.
Question 161: Mass strandings of whales occur repeatedly on the same shores but seldom during heavy seas. A. rough B. high C. low D. calm Đáp án D. calm
Giải thích: heavy sea: biển dữ dội >< calm sea: biển lặng Các đáp án khác:
A. rough (adj): dữ dội, hung dữ B. high (adj): cao C. low (adj): thấp
Dịch nghĩa: Những bầy cá voi lớn bơi lội ở những vùng biển giống nhau nhưng hiếm khi chúng bơi đến
ở những vùng biển động dữ dội.
Question 162: Dissemination of information is frequently carried out via satellite through local or national TV networks. A. combination B. change C. collection D. disposal Đáp án C. collection
Giải thích: dissemination (n): sự lan truyền >< collection (n): sự tổng hợp Các đáp án khác:
A. combination (n): sự kết hợp
B. change (n): sự thay đổi
D. disposal (n): sự tống khứ, vứt đi.
Dịch nghĩa: Sự lan truyền thông tin được thực hiện qua vệ tinh nhờ mạng lưới truyền hình địa phương và toàn quốc.
Question 163: At the beginning, they had planned to go on a picnic out they changed their minds when it started to rain. A. Initially B. Officially C. Eventually D. Firstly Đáp án C. eventually
Giải thích: at the beginning: bắt đầu, ban đầu >< eventually (adv): cuối cùng Các đáp án khác:
A. initially (adv): ban đầu
B. officially (adv): chính thức
D. firstly (adv): đầu tiên
Dịch nghĩa: Ban đầu, họ lên kế hoạch đi dã ngoại nhưng họ thay đổi ý kiến khi trời bắt đầu mưa.
Question 164: The doctor was awarded for his good treatment. A. maltreatment B. mistreatment C. malpractice D. misdemeanor Đáp án C. malpractice
Giải thích: good treatment (n): sự chữa trị tốt >< malpractice (n): sai sót trong khi chữa bệnh Các đáp án khác:
A. maltreatment (n): sự ngược đãi
B. mistreatment (n): sự ngược đãi
D. misdemeanor (n): cách cư xử xấu
Dịch nghĩa: Bác sĩ được trao thưởng vì khả năng chữa trị tốt của anh ta.
Question 165: He started on the project enthusiastically A. undertook B. developed C. initiated D. concluded Đáp án D. concluded
Giải thích: start on (v): bắt đầu tiến hành >< conclude (v): kết luận Các đáp án khác:
A. undertake (v): đảm nhận
B. develop (v): phát triển
C. initiate (v): bắt đầu, khởi xướng
Dịch nghĩa: Anh ấy bắt đầu dự án của mình một cách đầy nhiệt huyết.
Question 166: After disagreement, he put an end to his relationship with his partner. A. divided B. enjoyed C. established D. split Đáp án C. established
Giải thích: put an end to: kết thúc >< establish (v): bắt đầu, thành lập, tạo nên Các đáp án khác: A. divide (v): chia
B. enjoy (v): hứng thú D. spit (v): làm tràn
Dịch nghĩa: Sau bất đồng, anh ấy quyết định kết thúc mối quan hệ của mình với đối tác.
Question 167: The old lady loves to poke her nose in other people's affairs. A. entangle B. ignore C. exaggerate D. meddle Đáp án B. ignore
Giải thích: poke one's nose: can thiệp vào, chĩa mũi vào >< ignore (v): phớt lờ Các đáp án khác:
A. entangle (v): làm vướng vào khó khăn
C. exaggerate (v): phóng đại
D. meddle (v): can thiệp vào
Dịch nghĩa: Bà già đó thích chĩa mũi vào chuyện của người khác.
Question 168: The professor's introductory remarks concerned the development of the laser beam. A. preliminary B. final C. supplementary D. interminable Đáp án B. final
Giải thích: introductory (adj): ban đầu, giới thiệu >< final (adj): cuối cùng Các đáp án khác:
A. preliminary (adj): mở đầu, sơ bộ
B. supplementary (adj): bổ sung
C. interminable (adj): dài dòng
Dịch nghĩa: Những nhận xét ban đầu của giáo sư liên quan đến sự phát triển của tia la-ze.
Question 169: The speaker was asked to condense his presentation in order to allow his audience to ask questions. A. abbreviate B. expand C. continue D. delay Đáp án B. expand
Giải thích: condense (v): cô đọng, ngắn gọn >< expand (v): mở rộng Các đáp án khác:
A. abbreviate (v): viết tắt
C. continue (v): tiếp tục
D. delay (v): trì hoãn
Dịch nghĩa: Người nói được yêu cầu cô đọng lại bài thuyết trình của mình để khán giả có thể đặt câu hỏi.
Question 170: He agreed to the plan of his own accord. A. enthusiastically B. voluntarily C. unwillingly D. unhesitatingly Đáp án C. unwillingly
Giải thích: of one's own accord: theo ý mình, tự nguyện >< unwillingly (adv): không sẵn sàng Các đáp án khác:
A. enthusiastically (adv): nhiệt tình
B. voluntarily (adv): tự nguyện
D. unhesitatingly (adv): không lưỡng lự
Dịch nghĩa: Anh ấy đồng ý với kế hoạch một cách tự nguyện.
Question 171: Ignoring something will not make it go away.
A. Taking an interest in B. Looking closely at
C. Paying no attention to
D. Studying the causes of
Đáp án A. taking an interest in
Giải thích: ignore (v): phớt lờ >< take an interest in: hứng thú với Các đáp án khác:
B. look closely at: nhìn cận vào
C. pay no attention to: không tập trung vào
D. study the causes of: nghiên cứu nguyên nhân
Dịch nghĩa: Phớt lờ không phải là cách làm vấn đề biến mất
Question 172: During the war, the shipping lanes proved vulnerable to attack. A. susceptible B. dangerous C. resistant D. feasible Đáp án C. resistant
Giải thích: vulnerable (adj): dễ tổn thương, dễ bị ảnh hưởng >< resistant (adj): có khả năng chống lại Các đáp án khác:
A. susceptible (adj): dễ tổn thương
B. dangerous (adj): nguy hiểm
D. feasible (adj): khả thi
Dịch nghĩa: Trong suốt cuộc chiến, vận tải biển được chứng minh là dễ bị ảnh hưởng bởi các cuộc tấn công.
Question 173: Our victory in this Olympic Games was hard won. A. softly B. actively C. lightly D. weakly Đáp án C. lightly
Giải thích: hard (adv): khó >< lightly (adv): nhẹ nhàng Các đáp án khác:
A. softly (adv): dịu dàng
B. actively (adv): năng động D. weakly (adv): yếu
Dịch nghĩa: Chiến thắng của chúng ta trong đợt Olympics này là một chiến thắng đầy khó khăn.
Question 174: In remote communities, it's important to replenish stocks before the winter sets in. A. remake B. empty C. refill D. repeat Đáp án B. empty
Giải thích: replenish (v): làm đầy lại >< empty (v): làm trống, rỗng Các đáp án khác: A. remake (v): làm lại
C. refill (v): làm đầy lại
D. repeat (v): lặp lại
Dịch nghĩa: Ở những cộng đồng xa xôi, việc làm đầy lại kho dự trữ trước khi mùa đông đến là rất quan trọng.
Question 175: There has been no discernible improvement in the noise levels since lorries were banned. A. clear B. obvious C. thin D. insignificant Đáp án D. insignificant
Giải thích: discernible (adj): có thể thấy rõ, rõ rệt >< insignificant (adj): nhỏ nhặt, không ý nghĩa Các đáp án khác: A. clear (adj): rõ ràng
B. obvious (adj): hiển nhiên
C. thin (adj): nhỏ nhắn
Dịch nghĩa:Chẳng có một sự tiến bộ nào rõ rệt về mức độ tiếng ồn từ khi cấm xe tải.
Question 176: In certain types of poisoning, immediately give large quantities of soapy or salty water in
order to induce vomiting. A. control B. clean C. cause D. stop Đáp án D. stop
Giải thích: induce (v): dẫn đến, gây ra >< stop (v): dừng lại, ngăn Các đáp án khác:
A. control (v): điều khiển
B. clean (v): dọn dẹp
C. cause (v): gây ra (là nguyên nhân của cái gì đó)
Dịch nghĩa: Trong trường hợp một số loại ngộ độc, hãy ngay lập tức uống một lượng lớn nước xà phòng
hoặc nước muối để gây nôn.
Question 177: A brief outlined of the course and bibliography were handed out to the students at the first meeting A. dispensed B. dispersed C. collected D. contributed Đáp án C. collected
Giải thích: hand out (phrV): phân phát >< collect (v): thu thập Các đáp án khác:
A. dispense (v): phân phát
C. disperse (v): phân tán
D. contribute (v): đóng góp
Dịch nghĩa: Một bản đề cương ngắn gọn về khóa học và danh mục được phát cho các sinh viên trong cuộc họp đầu tiên.
Question 178: The newscaster gave a concise account of the strategy.
A. complicated and intricate B. short and clear C. sad and depressing
D. long and detailed
Đáp án D. long and detailed
Giải thích: concise (adj): ngắn gọn, súc tích >< long and detailed (adj): dài và chi tiết Các đáp án khác:
A. complicated and intricate (adj): phức tạp và khó hiểu
B. short and clear (adj): ngắn và rõ
C. sad and depressing (adj): buồn và gây thất vọng
Dịch nghĩa: Người phát thanh viên đưa ra một bản báo cáo ngắn gọn về chiến lược.
Question 179: Fruit is customarily treated with sulfur prior to drying to reduce any color change. A. previous to B. at the time of C. in front of D. subsequent to Đáp án D. subsequent to
Giải thích: prior to (adj): trước khi >< subsequent to (adj): sau khi Các đáp án khác: A. previous to: trước
B. at the time of: tại thời điểm của
C. in front of: trước (về vị trí)
Dịch nghĩa: Trái cây được xử lý bằng phương pháp truyền thống với lưu huỳnh trước khi sấy khô để giảm sự thay đổi màu.
Question 180: Cattle raising began in Texas well before the Civil War. A. properly B. ages C. long D. shortly Đáp án D. shortly
Giải thích: well (adv): lâu >< shortly (adv): ngắn, không lâu Các đáp án khác:
A. properly (adv): phù hợp
B. ages (n): nhiều năm
C. long (adj): dài, lâu
Dịch nghĩa: Việc nuôi gia súc bắt đầu ở Texas rất lâu trước khi nội chiến.
Question 181: Although they had never met before the party, Jim and Jane felt strong affinity to each other. A. interest B. moved C. enthusiasm D. hatreds Đáp án D. hatreds Giải thích: Các đáp án khác:
A. interest (n): hứng thú
B. moved (adj): cảm động
C. enthusiasm (n): sự nhiệt tình
Dịch nghĩa: Mặc dù chưa bao giờ gặp nhau nhưng trước bữa tiệc, Jim và Jane vẫn cảm thấy tình cảm
gắn kết mạnh mẽ với nhau.
Question 182: The winner will be selected at random. A. by testing B. by interviewing C. on purpose D. by competition Đáp án C. on purpose
Giải thích: at random: ngẫu nhiên >< on purpose: có mục đích, cố tình Các đáp án khác:
A. by testing: bằng cách kiểm tra
B. by interviewing: bằng phỏng vấn
D. by competition: bằng sự cạnh tranh
Dịch nghĩa: Người chiến thắng sẽ được chọn ngẫu nhiên.
Question 183: The jeweler reported that the diamonds were genuine. A. fake B. perfect C. real D. valuable Đáp án A. fake
Giải thích: genuine (adj): thật, có thực >< fake (adj): giả Các đáp án khác:
B. perfect (adj): hoàn hảo C. real (adj): thật
D. valuable (adj): có giá trị
Dịch nghĩa: Thợ kim hoàn báo lại rằng những viên kim cương đó là thật.
Question 184: Gradually, the sound of music and laughter died down. A. became more irritating B. became softer C. became more cheerful D. became louder Đáp án D. became louder
Giải thích: die down (phrV): giảm dần, nhỏ dần >< become louder: to hơn Các đáp án khác:
A. became more irritating: trở nên gây ức chế hơn
B. became softer: nhẹ hơn
C. became more cheerful: vui hơn
Dịch nghĩa: Âm nhạc và tiếng cười nhỏ dần.
Question 185: It was a very wonderful opportunity for us to catch. A. break B. destroy C. hold D. miss Đáp án D. miss
Giải thích: catch (v): nắm bắt >< miss (v): bỏ lỡ Các đáp án khác: A. break (v): làm vỡ
B. destroy (v): phá hủy C. hold (v): giữ
Dịch nghĩa: Đó là một cơ hội rất tuyệt vời để chúng tôi nắm bắt.
Question 186: There were more than 5.000 participants in the marathon race. A. under B. below C. underneath D. less than Đáp án D. less than
Giải thích: more than: nhiều hơn, trên >< less than: ít hơn Các đáp án khác: A. under (prep): dưới
B. below (prep): dưới
C. underneath (prep): bên dưới
Dịch nghĩa: Có nhiều hơn 5000 người tham gia cuộc thi chạy ma-ra-tông.
Question 187: I would be happy to go along with the idea.
A. to disagree with the idea
B. to agree with the idea C. to support the idea
D. to approve with the ideas
Đáp án A. to disagree with the idea
Giải thích: to go along with the idea: đồng tình với ý tưởng >< to disagree with the idea: phản đối ý tưởng Các đáp án khác:
B. to agree with the idea: đồng ý với ý kiến
C. to support the idea: ủng hộ ý kiến
D. to approve the idea: đồng ý với ý kiến
Dịch nghĩa: Tôi rất vui vẻ đồng tình với ý kiến này.
Question 188: He always bends the truth.
A. says something that is completely true B. tells a lie
C. doesn't tell the truth
D. . says something that is not completely true
Đáp án A. says something that is completely true
Giải thích: (to) bend the truth: bóp méo sự thật >< (to) say sth that is completely true: nói điều gì đó hoàn toàn đúng Các đáp án khác: B. tells a lie: nói dối
C. doesn't tell the truth: không nói thật
D. says something that is not completely true: nói điều gì đó không hoàn toàn đúng
Dịch nghĩa: Anh ta luôn luôn bóp méo sự thật.
Question 189: Vietnam's admission to the World Trade Organization (WTO) has promoted its trade
relations with other countries. A. balanced B. restricted C. expanded D. boosted Đáp án B. restricted
Giải thích: promote (v): thúc đẩy >< restrict (v): hạn chế Các đáp án khác:
A. balance (v): cân bằng
C. expand (v): mở rộng D. boost (v): nâng cao
Dịch nghĩa: Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đã thúc đẩy quan hệ thương
mại với các nước khác.
Question 190: It was boiling yesterday. We have a very dry summer this year. A. very hot B. chilly C. dry D. cooked Đáp án B. chilly
Giải thích: boiling (adj): đang sôi, nóng bỏng >< chilly (adj): lạnh Các đáp án khác:
A. very hot (adj): rất nóng C. dry (adj): khô
D. cooked (adj): được nấu
Dịch nghĩa: Hôm qua trời rất nóng. Chúng tôi có một mùa hè rất khô năm nay.
Question 191: He tried to find a way of bettering their lives. A. worsening B. changing C. achieving D. improving Đáp án A. worsening
Giải thích: better (v): làm tốt hơn, cải thiện >< worsen (v): làm xấu thêm Các đáp án khác: B. change (v): thay đổi
C. achieve (v): hoàn thành, đạt được
D. improve (v): cải thiện
Dịch nghĩa: Anh ấy cố gắng tìm cách cải thiện cuộc sống của họ.
Question 192: In some young people's point of view, life in the countryside is very quiet and dull. A. boring B. interesting C. peaceful D. startling Đáp án B. interesting
Giải thích: dull (adj): đều đều, buồn tẻ >< interesting (adj): hứng thú Các đáp án khác:
A. boring (adj): chán ngắt
C. peaceful (adj): hòa bình
D. startling (adj): đáng ngạc nhiên
Dịch nghĩa: Theo quan điểm của một số người trẻ, cuộc sống ở vùng quê thật yên tĩnh và buồn tẻ.
Question 193: There was a long period without rain in the countryside last year so the harvest was poor A. famine B. flood C. drought D. epidemic Đáp án B. flood
Giải thích: long period without rain: một thời gian dài không mưa >< flood: ngập lụt Các đáp án khác: A. famine (n): nạn đói
C. drought (n): hạn hán
D. epidemic (n): dịch bệnh
Dịch nghĩa: Có một thời gian dài không mưa ở vùng nông thôn vào năm ngoái, vì vậy vụ thu hoạch rất kém.
Question 194: In some societies, language is associated with social class and education. People judge
one's level in society by the kind of language used. A. connected with B. separated from C. not allowed by D. dissimilar to Đáp án B. separated from
Giải thích: associated with (adj): gắn kết, liên quan tới >< separated from (adj): tách rời khỏi Các đáp án khác:
A. connected with: liên kết với
C. not allowed by: không được phép bởi
D. dissimilar to: không giống với
Dịch nghĩa: Ở một số xã hội, ngôn ngữ gắn liền với các tầng lớp trong xã hội và giáo dục. Mọi người
đánh giá vị trí xã hội của ai đó bằng loại ngôn ngữ họ sử dụng.
Question 195: Some animals make identical sounds when they sense danger. Thus, they appear to be communicating with each other. A. loud B. similar C. different D. frightening Đáp án C. different
Giải thích: identical (adj): đồng nhất, giống nhau >< different (adj): khác nhau Các đáp án khác: A. loud (adj): to
B. similar (adj): giống
D. frightening (adj): sợ hãi, đáng sợ
Dịch nghĩa: Một số loài động vật tạo ra những âm thanh giống nhau khi chúng cảm thấy nguy hiểm. Vì
vậy, chúng dường như có thể liên lạc được với nhau.
Question 196: Computer criminals try to cover up their crimes to avoid punishment. A. leave B. hide C. report D. reveal Đáp án D. reveal
Giải thích: cover up (phrV): che giấu >< reveal (v): tiết lộ Các đáp án khác: A. leave (v): rời khỏi B. hide (v): che giấu
C. report (v): báo cáo
Dịch nghĩa: Những tội phạm máy tình cố gắng che giấu tội của họ để tránh bị trừng phạt.
Question 197: Visitors to the Church of st. Menoux in France believed the fallacy that they could cure
their headaches by sticking their heads into a hole in a stone altar. A. actual fact B. false idea C. true belief D. children's story Đáp án A. actual fact
Giải thích: fallacy (n): sự sai lệch, bị lừa >< actual fact: thực tế Các đáp án khác:
B. false idea: ý tưởng sai
C. true belief: niềm tin thực sự
D. children's story: câu chuyện của trẻ em
Dịch nghĩa: Những người đến thăm Nhà thờ St. Menoux ở Pháp có niềm tin sai lệch rằng họ có thể chữa
được chứng đau đầu bằng cách đưa đầu mình vào một cái lỗ trong một bàn thờ bằng đá.
Question 198: Using Facebook, you can post update sayings about your life every day. A. locate B. displace C. establish D. put up Đáp án B. displace
Giải thích: post (v): đăng, đặt >< displace (v): di chuyển, dời chỗ Các đáp án khác:
A. locate (v): đặt, để
C. establish (v): thành lập
D. put up (v): đặt lên
Dịch nghĩa: sử dụng Facebook, bạn có thể đăng những dòng trạng thái cập nhật về cuộc sống của mình mỗi ngày.
Question 199: Increasing indoor air pollution is urging developing countries to use cleaner fuels and
increase access to more modern cooking and heating appliances. A. forcing B. rejecting C. encouraging D. asking Đáp án B. rejecting
Giải thích: urge (v): hối thúc, khuyến khích >< reject (v): từ chối, bác bỏ Các đáp án khác: A. force (v): bắt ép
C. encourage (v): khuyến khích D. ask (v): hỏi
Dịch nghĩa: Bởi vì sự nổi lên của Trung Quốc, mọi người có thể đoán trước rằng ngày càng nhiều người
sẽ nói tiếng Trung Quốc.
Question 201: After the funeral of her husband, when all herfriends and relatives had left, she
experienced a feeling of complete isolation in the large and quiet house. A. loneliness B. remoteness C. affection D. privacy Đáp án C. affection
Giải thích: isolation (n): sự xa lánh, sự cô lập >< affection (n): tình cảm Các đáp án khác:
A. loneliness (n): sự cô đơn
B. remoteness (n): sự xa xôi, hẻo lánh
D. privacy (n): sự riêng tư
Dịch nghĩa: Sau đám tang của chồng, khi tất cả bạn bè và người thân đã rời đi, cô ấy đã trải qua cảm
giác đơn độc hoàn toàn trong căn nhà lớn và yên tĩnh.
Question 202: I feel under the weather today. I'm tired and don't want to do anything. A. sick B. happy C. sad D. healthy Đáp án D. healthy
Giải thích: be/feel under the weather: cảm thấy bị ốm, trái gió trở trời >< healthy: khỏe mạnh Các đáp án khác: A. sick (adj): ốm
B. happy (adj): vui vẻ
C. sad (adj): buồn bã
Dịch nghĩa: Tôi cảm thấy không khỏe hôm nay. Tôi mệt mỏi và không muốn làm bất cứ việc gì cả.
Question 203: Since it is to be a surprise, don't let the cat out of the bag.
A. let the bag away from the cat
B. reveal the true story
C. keep the cat inside the bag D. hide the secret
Đáp án D. hide the secret
Giải thích: let the cat out of the bag: tiết lộ bí mật >< hide the secret: giấu bí mật Các đáp án khác:
A. let the bag away from the cat: để cái túi tránh xa con mèo
B. reveal the true story: tiết lộ câu chuyện thật sự
C. keep the cat inside the bag: giữ con mèo trong cái túi
Dịch nghĩa: Bởi vì đó là một bất ngờ, đừng để bí mật này bị lộ ra ngoài.
Question 204: The play is tolerably amusing, but it is let down by the actors' weak performance. A. made more successful
B. shortened and simplified
C. brought about to failure
D. allowed to be performed
Đáp án A. made more successful
Giải thích: let down: làm thất vọng >< make more successful: làm thành công hơn Các đáp án khác:
B. shortened and simplified: bị cắt ngắn và đơn giản hóa
C. brought about to failure: dẫn đến thất bại
D. allowed to be performed: được cho phép để được trình diễn
Dịch nghĩa: Vở kịch khá là vui nhộn nhưng nó thật đáng thất vọng bởi phần trình diễn yếu kém của diễn viên.
Question 205: The police have not had time to complete their investigations, but they have concluded
tentatively that the explosion was caused by a bomb. A. temporally B. intentionally C. certainly D. hesitantly Đáp án C. certainly Giải thích: Các đáp án khác:
A. temporally (adv): tạm thời
B. intentionally (adv): cố tình, có ý định
D. hesitantly (adv): lưỡng lự, ngập ngừng
Dịch nghĩa: Cảnh sát không có thời gian để hoàn thành cuộc điều tra của họ, nhưng họ đã khẳng định
một cách ngập ngừng rằng vụ nổ được gây ra bởi một quả bom.
Question 206: Originally the builders gave me a price of $5,000, but they now they say underestimated
it, and now it's going to be at least $8,000. A. misjudged B. overvalued C. underrated D. outnumbered Đáp án B. overvalued
Giải thích: underestimate (v): đánh giá thấp >< overvalue (v): trả giá quá cao Các đáp án khác:
A. misjudge (v): đánh giá sai
C. underrate (v): đánh giá thấp
D. outnumber (v): vượt về số lượng
Dịch nghĩa: Ban đầu, các thợ xây đề nghị tôi mức giá 5.000 đô, nhưng bây giờ họ nói họ đã đánh giá
thấp nó và trả giá ít nhất là 8.000 đô.
Question 207: Experts often forecast an upswing in an economy after a protracted slowdown. A. a decline B. an improvement C. an inflation D. a reform Đáp án A. a decline
Giải thích: an upswing (n): thăng tiến, tiến bộ >< decline (n): sự sụt giảm Các đáp án khác:
B. an improvement (n): sự cải thiện
C. an inflation (n): sự lạm phát
D. an reform (n): sự cải cách
Dịch nghĩa: Những chuyên gia thường xuyên dự đoán nền kinh tế tăng trưởng sau một thời gian sụt giảm kéo dài.
Question 208: In the 1980s TV viewers began to hook up videocassette players to their TVs. A. combine B. connect C. disconnect D. blend Đáp án C. disconnect
Giải thích: hook up (phrV): kết nối, lắp đặt >< disconnect (v): không kết nối Các đáp án khác:
A. combine (v): kết hợp
B. connect (v): kết nối C. blend (v): hòa vào
Dịch nghĩa: Vào những năm 1980, người xem TV bắt đầu kết nối máy chơi băng hình với TV của họ.
Question 209: When people are angry, they seldom act in a rational way. A. polite B. friendly C. unreasonable D. considerate Đáp án C. unreasonable
Giải thích: rational (adj): có lý, sáng suốt >< unreasonable (adj): không hợp lý Các đáp án khác:
A. polite (adj): lịch sự
B. friendly (adj): thân thiện
D. considerate (adj): chu đáo
Dịch nghĩa: Khi con người tức giận, họ thường ít khi hành xử một cách có lý trí.
Question 210: Humans can use language deceptively by telling lies or half-truths. A. in an honest way B. in a dishonest way
C. for a serious purpose D. at the wrong time
Đáp án A. in an honest way
Giải thích: deceptively (adv): lừa gạt >< in an honest way: một cách trung thực Các đáp án khác:
B. in a dishonest way: một cách không trung thực
C. for a serious purpose: vì một mục đích nghiêm túc
D. at the wrong time: sai thời điểm
Dịch nghĩa: Con người có thể lừa gạt bằng cách nói dối hoặc nói một nửa sự thật.
Question 211: It is a sad fact that some of the agricultural practices used today are responsible for
fostering desertification. A. improving B. speeding up C. producing D. slowing down Đáp án D. slowing down
Giải thích: foster (v): tăng lên, thúc đẩy >< slow down (phrV): làm chậm lại Các đáp án khác:
A. improve (v): cải thiện
B. speed up (v): tăng tốc
C. produce (v): sản xuất
Dịch nghĩa: Một thực tế đáng buồn là một số phương thức canh tác nông nghiệp hiện nay phải chịu trách
nhiệm cho việc thúc đẩy quá trình sa mạc hóa.
Question 212: The air is naturally contaminated by foreign matter such as plant pollens and dust. A. polluted B. purified C. filled D. concentrated Đáp án B. purified
Giải thích: contaminate (v): làm ô nhiễm >< purify (v): làm sạch, lọc sạch Các đáp án khác:
A. pollute (v): làm ô nhiễm
C. fill (v): làm đầy
D. concentrate (v): tập trung
Dịch nghĩa: Không khí bị ô nhiễm một cách tự nhiên bởi những chất lạ như phấn hoa và bụi bẩn.
Question 213: He stole Jack's girlfriend and they became enemies ever since. A. colleagues B. neighbors C. friends D. rivals Đáp án C. friends
Giải thích: enemy (n): đối thủ >< friend (n): bạn bè Các đáp án khác:
A. colleagues (n): đồng nghiệp
B. neighbors (n): hàng xóm
D. rivals (n): đối thủ
Dịch nghĩa: Anh ấy cướp bạn gái của Jack và họ trở thành kẻ thù suốt từ đó.
Question 214: Why do you have to connect those wires? I think by contrast, you have to split them up. A. paste B. separate C. unite D. gather Đáp án B. separate
Giải thích: connect (v): kết nối >< separate (v): chia rẽ, tách rời Các đáp án khác: A. paste (v): dính
C. unite (v): thống nhất, hợp lại
D. gather (v): tụ hợp
Dịch nghĩa: Tại sao bạn lại phải nối những sợi dây này? Tôi nghĩ ngược lại, bạn phải tách chúng ra.
Question 215: We offer a speedy and secure service of transferring money in less than 24 hours. A. slow B. open C. unsure D. uninterested Đáp án C. unsure
Giải thích: secure (adj): an toàn, được bảo mật >< unsure (adj): không an toàn Các đáp án khác: A. slow (adj): chậm B. open (adj): mở
D. uninterested (adj): không hứng thú
Dịch nghĩa: Chúng tôi cung cấp dịch vụ chuyển tiền nhanh chóng và an toàn trong vòng 24 giờ.
Question 216: Designers could move away from conservative styles and promote the swimsuits that
reveal a body's physical attributes. A. hid B. distorted C. blocked D. disrupted Đáp án A. hid
Giải thích: reveal (v): tiết lộ >< hide (v): che giấu Các đáp án khác: B. distort (v): bóp méo C. block (v): chặn
D. disrupt (v): đập vỡ
Dịch nghĩa: Các nhà thiết kế đã có thề từ bỏ phong cách bảo thủ và quảng bá những bộ đồ bơi để lộ một phần cơ thể.
Question 217: Leap years were inconvenient for agricultural purposes. A. useful B. ideal C. proper D. practical Đáp án A. useful
Giải thích: inconvenient (adj): bất tiện >< useful (adj): có ích Các đáp án khác:
B. ideal (adj): lí tưởng
C. proper (adj): phù hợp, đúng, chính xác
D. practical (adj): thực tế
Dịch nghĩa: Những năm nhuận gây bất tiện cho nông nghiệp.
Question 218: Sometimes, advertisers impact society by the use of advocacy ads, whose purpose is not
to persuade the public to buy a product, but to change the public's view about a specific issue. A. convince B. dissuade C. solicit D. encourage Đáp án B. dissuade
Giải thích: persuade sb to do sth: thuyết phục ai làm gì >< dissuade: can ngăn Các đáp án khác:
A. convince sb of V-ing: thuyết phục ai làm gì
C. solicit sb to V: van nài ai làm gì
D. encourage sb to V: khích lệ ai làm gì
Dịch nghĩa: Đôi khi nhà quảng cáo tác động đến xã hội thông qua những quảng cáo mà mục đích không
phải là thuyết phục cộng đồng mua một sản phẩm, mà để thay đổi quan điểm của họ về một vấn đề cụ thể.
Question 219: Aside from simply being annoying, the most measurable physical effect of noise
pollution is damage to hearing. A. difficult B. ongoing C. bothersome D. enjoyable Đáp án D. enjoyable
Giải thích: annoying (adj): phiền, gây bực bội >< enjoyable (adj): hứng thú Các đáp án khác:
A. difficult (adj): khó khăn
B. ongoing (adj): đang tiếp diễn
C. bothersome (adj): gây phiền hà
Dịch nghĩa: Ngoài việc dễ dàng gây bực bội, ảnh hưởng thể chất đáng kể nhất của ô nhiễm tiếng ồn là
làm hư hại đến thính giác.
Question 220: Many communities now disapprove of mobile phones so much that they have forbidden
anyone of any age to use them while driving.
A. fully endorse their popularity
B. condemn or oppose their use C. favor their use
D. agree to their unrestricted use
Đáp án C. favor their use
Giải thích: disapprove of mobile phones: không ủng hộ điện thoại di động >< favor their use: ủng hộ việc sử dụng Các đáp án khác:
A. fully endorse their popularity: hoàn toàn tán thành sự phổ biến của chúng
B. condemn or oppose their use: chỉ trích hoặc phản đối việc sử dụng chúng
D. agree to their unrestricted use: ủng hộ việc hạn chế sử dụng chúng
Dịch nghĩa: Nhiều cộng đồng bây giờ phản đối điện thoại di động nhiều đến mức mà họ đã cấm bất kì ai
ở bất kì độ tuổi nào không được sử dụng điện thoại khi lái xe.
Question 221: These machines are older models and have to be operated by hand. A. manually B. spiritually C. automatically D. mechanically Đáp án C. automatically
Giải thích: by hand: bằng tay >< automatically (adv): tự động Các đáp án khác:
A. manually (adv): bằng tay
B. spiritually (adv): về mặt tinh thần
D. mechanically (adv): về mặt cơ học
Dịch nghĩa: Những chiếc máy này là các mẫu cũ và phải được vận hành bằng tay.
Question 222: It's discourteous to ask Americans questions about their age, marriage or income. A. impolite B. polite C. unacceptable D. rude Đáp án B. polite
Giải thích: discourteous (adj): bất lịch sự >< polite (adj): lịch sự, lễ phép Các đáp án khác:
A. impolite (adj): bất lịch sự
C. unacceptable (adj): không thể chấp nhận được
D. rude (adj): láo, thô lỗ
Dịch nghĩa: Thật là bất lịch sự khi hỏi người Mỹ những câu hỏi về tuổi, hôn nhân và thu nhập của họ.
Question 223: One of the reasons why families break up is that parents are always critical of each other. A. unaware B. supportive C. intolerant D. tired Đáp án B. supportive
Giải thích: critical (adj): mang tính chỉ trích, phê bình >< supportive (adj): ủng hộ, giúp đỡ nhau Các đáp án khác:
A. unaware (adj): không ý thức được
C. intolerant (adj): không độ lượng
D. tired (adj): mệt mỏi
Dịch nghĩa: Một trong những nguyên nhân khiến gia đình đổ vỡ là cha mẹ luôn luôn chỉ trích lẫn nhau.
Question 224: A lot of people think that Angelina Jolie is really hot. A. beautiful B. cool C. unattractive D. kind Đáp án C. unattractive
Giải thích: hot (adj): nóng bỏng, quyến rũ >< unattractive (adj): không cuốn hút Các đáp án khác: A. beautiful (adj): đẹp
B. cool (adj): ngầu, chất chơi
D. kind (adj): tốt bụng
Dịch nghĩa: Rất nhiều người nghĩ rằng Angelina Jolie cực kì nóng bỏng.
Question 225: I'm at a loss to how you are going to pass your subjects without studying. All you do is play video game all day. A. able to understand B. to lose the game
C. to feel like a stranger
D. to know a lot about the area
Đáp án A. able to understand
Giải thích: be at a loss: không hiểu cái gì, lúng túng >< be able to understand: có thể hiểu Các đáp án khác:
B. to lose the game: thua.
C. to feel like a stranger: cảm thấy như một người lạ
D. to know a lot about the area: biết rất nhiều về khu vực
Dịch nghĩa: Tôi đang không hiểu làm thế nào mà bạn có thể qua các môn mà không cần học. Tất cả
những gì bạn làm chỉ là chơi điện tử cả ngày.
Question 226: Jenny was afraid because the dog sounded fierce. A. malevolent B. cruel C. untamed D. gentle Đáp án D. gentle
Giải thích: fierce (adj): hung dữ >< gentle (adj): nhẹ nhàng Các đáp án khác:
A. malevolent (adj): muốn hại người khác
B. cruel (adj): tàn ác
C. untamed (adj): chưa được thuần hóa
Dịch nghĩa: Jenny sợ vì con chó có vẻ hung dữ.
Question 227: This kind of dress is becoming outmoded. If I were you, I wouldn't dress it up at the party. A. fashionable B. realistic C. unfashionable D. attractive Đáp án A. fashionable Giải thích: A. fashionable Các đáp án khác:
B. realistic (adj): thực tế
C. unfashionable (adj): không có tính thời trang
D. attractive (adj): quyến rũ
Dịch nghĩa: Loại váy này đã không còn mốt nữa. Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không mặc nó đến bữa tiệc.
Question 228: Ponce de Leon searched in vain for a means of rejuvenating the aged. A. making older B. making merry again C. making wealthy again D. making weary again Đáp án A. making older
Giải thích: rejuvenate (v): làm trẻ lại >< making older: làm già hơn Các đáp án khác:
B. making merry again: làm vui vẻ lại
C. making wealthy again: làm cho giàu
D. making weary again: làm cho mệt mỏi lại
Dịch nghĩa: Ponce de Leon đã nghiên cứu phương thức trẻ hóa mà không thành công.
Question 229: Every time he opens his mouth, he immediately regrets what he said. He is always
putting his foot in his mouth. A. speaking indirectly B. making a mistake C. saying right things
D. doing things in the wrong order
Đáp án C. say right things
Giải thích: putting one's foot in one's mouth: nói những điều xấu hổ >< saying right things: nói những điều đúng đắn Các đáp án khác:
A. speaking indirectly: nói gián tiếp
B. making a mistake: phạm sai lầm
D. doing things in the wrong order: làm sai trật tự
Dịch nghĩa: Mỗi lần anh ta mở miệng, anh ta đều phải hối hận vì những gì anh ta vừa nói. Anh ta luôn
nói những thứ thật đáng xấu hổ.
Question 230: There have been significant changes in women's lives since the women's liberation movement. A. unimportant B. controlled C. political D. disagreeable Đáp án A. unimportant
Giải thích: significant (adj): đặc biệt, quan trọng, nổi bật >< unimportant (adj): không quan trọng Các đáp án khác:
B. controlled (adj): được điều khiển
C. political (adj): chính trị
D. disagreeable (adj): không thể đồng ý được
Dịch nghĩa: Có những thay đổi quan trọng trong cuộc sống người phụ nữ kể từ phong trào vận động tự do nữ giới.
Question 231: In 1989, a ban was given on all international trade in ivory. A. a destruction B. an allowance C. an exploitation D. a prohibition Đáp án B. an allowance
Giải thích: a ban (n): luật cấm, một sự cấm đoán >< allowance (n): sự cho phép Các đáp án khác:
A. destruction (n): sự phá hủy
C. exploitation (n): sự khai thác
D. prohibition (n): sự ngăn cấm
Dịch nghĩa: Năm 1989, một luật lệnh cấm được ban hành về việc buôn bán ngà voi trên toàn thế giới.
Question 232: The news should be put in the most noticeable place so that all the students can be well- informed. A. suspicious B. hard to see C. easily seen D. beautiful Đáp án B. hard to see
Giải thích: noticeable (adj): dễ dàng nhận ra >< hard to see: khó nhìn Các đáp án khác:
A. suspicious (adj): nghi ngờ
C. easily seen (adj): dễ nhìn thấy
D. beautiful (adj): xinh đẹp
Dịch nghĩa: Thông báo nên được đặt ở chỗ dễ nhìn ra để tất cả sinh viên đều biết rõ.
Question 233: Population growth rates vary among regions and even among countries within the same region. A. remain unstable B. fluctuate C. restrain D. stay unchanged Đáp án D. stay unchanged
Giải thích: vary (v): thay đổi >< stay unchanged: không thay đổi Các đáp án khác:
A. remain unstable: không ổn định
B. fluctuate (v): dao động
C. restrain (v): ngăn cản, kìm nén
Dịch nghĩa: Tỉ lệ tăng dân số khác nhau giữa các khu vực và thậm chí là giữa các quốc gia trong cùng một khu vực.
Question 234: Before he went on vacation, Peter left explicit instructions for the decoration of his office. A. clear B. colorful C. vague D. direct Đáp án C. vague
Giải thích: explicit (adj): rành mạch, dễ hiểu >< vague (adj): mơ hồ Các đáp án khác: A. clear (adj): rõ ràng
B. colorful (adj): sặc sỡ
D. direct (adj): trực tiếp
Dịch nghĩa: Trước khi đi nghỉ, Peter để lại một bản hướng dẫn rất rành mạch về việc trang trí văn phòng.
Question 235: The earthquake caused great devastation in California. A. confusion B. gaps C. development D. movement Đáp án C. development
Giải thích: devastation (n): sự phá hủy >< development (n): sự phát triển Các đáp án khác:
A. confusion (n): sự lộn xộn, rối bời
B. gap (n): khoảng cách
D. movement (n): sự di chuyển
Dịch nghĩa: Trận động đất gây ra sự phá hủy nặng nề ở California.
Question 236: He is from such an unemotional family, he will never learn to unleash his feelings. A. describe B. conceal C. release D. extend Đáp án B. conceal
Giải thích: unleash (v): tháo gỡ, giải tỏa >< conceal (v): che giấu Các đáp án khác:
A. describe (v): miêu tả
C. release (v): thả ra
D. extend (v): mở rộng
Dịch nghĩa: Anh ta đến từ một gia đình ít có thói quen thể hiện cảm xúc, anh ta sẽ không bao giờ học
cách giải phóng cảm xúc.
Question 237: I eat lunch with a convivial group of my friends. A. unsociable B. large C. old D. lively Đáp án A. unsociable
Giải thích: convivial (adj): vui vẻ >< unsociable (adj): không hòa đồng Các đáp án khác:
B. large (adj): rộng, lớn C. old (adj): cũ, già
D. lively (adj): sống động
Dịch nghĩa: Tôi ăn trưa với một nhóm bạn rất vui tình của mình.
Question 238: Jim's decided to buy a phonograph even though they are now redundant. A. old-fashioned B. reproduced C. necessary D. expensive Đáp án C. necessary
Giải thích: redundant (adj): không cần đến, dư thừa >< necessary (adj): cần thiết Các đáp án khác:
A. old-fashioned (adj): lỗi thời
B. reprodude (adj): được tái sản xuất
D. expensive (adj): đắt đỏ
Dịch nghĩa: Jim quyết định mua một máy quay đĩa mặc dù bây giờ đã không còn cần đến chúng.
Question 239: The change in population distribution was barely noticeable to the demographers conducting the study. A. often B. always C. never D. softly Đáp án B. always
Giải thích: barely (adv): hiếm khi >< always (adv): luôn luôn Các đáp án khác:
A. often (adv): thường xuyên
C. never (adv): chưa bao giờ
D. softly (adv): nhẹ nhàng
Dịch nghĩa: Sự thay đổi trong phân bố dân cư hiếm khi gây chú ý đối với những nhà nhân khẩu học,
đang thực hiện nghiên cứu.
Question 240: The cake was heavenly so I asked for more A. disgusting B. edible C. in the sky D. cheap Đáp án A. disgusting
Giải thích: heavenly (adv): ngon tuyệt >< disgusting (adj): kinh tởm Các đáp án khác:
B. edible (adj): ăn được
C. in the sky: trên trời D. cheap (adj): rẻ
Dịch nghĩa: Chiếc bánh ngon tuyệt nên tôi đã gọi một phần nữa.
Question 241: You cannot receive housing benefit when you are employed A. out of work B. out of fashion C. out of order D. Do out of practice Đáp án A. out of work
Giải thích: employed (adj): được thuê, có việc làm >< out of work (adj): thất nghiệp Các đáp án khác:
B. out of fashion: lỗi thời C. out of order: hỏng
D. out of practice: luyện tập kém (không luyện tập)
Dịch nghĩa: Bạn không thể nhận trợ cấp nhà khi bạn đang có việc làm.
Question 242: The weather is horrible at the moment, isn't it? I hope it clears up later. A. becomes worse B. shines C. is not cloudy D. clean Đáp án A. becomes worse
Giải thích: clear up: trời quang >< become worse: trở nên tồi tệ hơn Các đáp án khác:
B. shine (v): chiếu sáng
C. is not cloudy (v): không mây
D. clean (v): sạch sẽ
Dịch nghĩa: Thời tiết hiện tại thật kinh khủng, đúng không? Tôi hy vọng lát nữa nó sẽ quang.
Question 243: His extravagant ideas were never brought to fruition. A. impressive B. exaggerated C. unacceptable D. practical Đáp án D. practical
Giải thích: extravagant (adj): ngông cuồng, vô lý >< pratical (adj): thực tế Các đáp án khác:
A. impressive (adj): ấn tượng
B. exaggerated (adj): bị phóng đại
C. unacceptable (adj): không thể chấp nhận được
Dịch nghĩa: Những ý tưởng ngông cuồng của anh ấy đã không bao giờ được thực hiện
Question 244: This shouldn't be too taxing for you. A. comfortable B. demanding C. easy D. relaxing Đáp án C. easy
Giải thích: taxing (adj): gây mệt mỏi, khó khăn >< easy (adj): dễ dàng Các đáp án khác:
A. comfortable (adj): thoải mái
B. demandind (adj): đòi hỏi
D. relaxing (adj): nghỉ ngơi
Dịch nghĩa: Việc này không nên quá khó khăn đối với bạn.
Question 245: In some countries, the disease burden could be prevented through environmental improvements. A. something to suffer B. something sad
C. something to entertain D. something enjoyable
Đáp án D. something enjoyable
Giải thích: burden (n): gánh nặng >< something enjoyable (adj): cái gì đó thú vị Các đáp án khác:
A. something to suffer: cái gì đó để chịu đựng
B. something sad: cái gì đó buồn
C. something to entertain: cái gì đó để giải trí
Dịch nghĩa: Ở một số nước, gánh nặng bệnh tật có thể được ngăn chặn thông qua những cải thiện môi trường.
Question 246: She could not hide her dismay at the result. A. disappointment B. depression C. happiness D. pessimism Đáp án C. happiness
Giải thích: dismay (n): bất an, lo sợ >< happiness (n): vui vẻ, hạnh phúc Các đáp án khác:
A. disappointment (n): sự thất vọng
B. depression (n): sự tuyệt vọng
D. pessimism (n): sự bi quan
Dịch nghĩa: Cô ấy không thể che giấu sự bất an của mình về kết quả.
Question 247: A frightening number of illiterate students are graduating from college A. inflexible
B. able to read and write
C. able to enjoy winter sports
D. unable to pass an examination in reading and writing
Đáp án B. able to read and write
Giải thích: illiterate (adj): mù chữ >< able to read and write (adj): có thể đọc và viết Các đáp án khác:
A. inflexible (adj): không linh hoạt
C. able to enjoy winter sports: có thể chơi những môn thể thao mùa đông
D. unable to pass an examination in reading and writing: không thể vượt qua kì thi đọc và viết
Dịch nghĩa: Một con số đáng sợ những học sinh mù chữ đang tốt nghiệp đại học.
Question 248: In England, schooling is mandatory for all children r from the age of 5 to 16. A. voluntary B. obligatory C. advisory D. compulsory Đáp án A. voluntary
Giải thích: mandatory (adj): bắt buộc >< voluntary (adj): tự nguyện Các đáp án khác:
B. obligatory (adj): bắt buộc
C. advisory (adj): tư vấn, khuyến nghị
D. compulsory (adj): bắt buộc
Dịch nghĩa: Ở Anh, đi học là bắt buộc cho mọi trẻ em từ 5 đến 16 tuổi.
Question 249: Don't be such a pessimist. I'm sure you'll soon get over it. Cheer up! A. optimist B. feminist C. hobbyist D. activist Đáp án A. optimist
Giải thích: pessimist (n): người bi quan >< optimist (n): người lạc quan Các đáp án khác:
B. feminist (n): người đấu tranh cho nữ quyền
C. hobbyist (n): người có sở thích riêng
D. activist (n): nhà hoạt động
Dịch nghĩa: Đừng bi quan như thế. Tôi chắc chắn bạn sẽ sớm vượt qua nó. Vui lên nào!
Question 250: Be quick! We must speed up if we don't want to miss the flight. A. put forward B. look up C. slow down D. turn down Đáp án C. slow down
Giải thích: speed up (phrV): tăng tốc >< slow down (phrV): chậm lại Các đáp án khác:
A. put forward (phrV): đưa lên
B. look up (phrV): tra cứu
D. turn down (phrV): từ chối
Dịch nghĩa: Nhanh lên! Chúng ta phải tăng tốc nếu không muốn lỡ chuyến bay.
Question 251: Sorry, I can't come to your party. I am snowed under with work at the moment. A. busy with B. free from C. relaxed about D. interested in Đáp án B. free from
Giải thích: to be snowed under with: ngập việc >< free from: rảnh rỗi Các đáp án khác:
A. busy with: bận rộn với
C. relaxed about: thư giãn
D. interested in: thích thú
Dịch nghĩa: Xin lỗi, tôi không thể đến bữa tiệc của bạn. Tôi hiện tại đang ngập đầu trong công việc.
Question 252: Basically, everything is the same; however, there may be some minor changes to the schedule. A. big B. sudden C. gradual D. small Đáp án A. big
Giải thích: minor (adj): nhỏ >< big (adj): to lớn Các đáp án khác:
B. sudden (adj): đột ngột
C. gradual (adj): dần dần, từ từ
D. small (adj): bé, nhỏ
Dịch nghĩa: Về cơ bản, mọi thứ đều giống nhau, tuy nhiên, có thể có những thay đổi nhỏ trong kế hoạch.
Question 253: She lived with a rich family in London during her childhood. A. necessary B. well- off C. needy D. mean Đáp án C. needy
Giải thích: rich (adj): giàu có >< needy (adj): nghèo túng, nghèo khổ Các đáp án khác:
A. necessary (adj): cần thiết
B. well-off (adj): khá giả
D. mean (adj): hà tiện, tằn tiện
Dịch nghĩa: Cô ấy sống trong cùng một gia đình giàu có ở London trong suốt thời thơ ấu.
Question 254: There is a very large statue in the center of the square. A. immense B. tiny C. huge D. high Đáp án B. tiny
Giải thích: large (adj): to lớn >< tiny (adj): bé nhỏ Các đáp án khác:
A. immense (adj): mênh mông C. huge (adj): to lớn D. high (adj): cao
Dịch nghĩa: Có một pho tượng lớn ở trung tâm quảng trường.
Question 255: When he was hospitalized last month the doctor advised him to give up smoking. A. keep on B. let down C. give away D. make out Đáp án A. keep on
Giải thích: give up (phrV): từ bỏ >< keep on (phrV): tiếp tục Các đáp án khác:
B. let down (phrV): làm thất vọng
C. give away (phrV): cho đi
D. make out (phrV): hiểu ra
Dịch nghĩa: Khi anh ấy phải nhập viện vào tháng trước, bác sĩ khuyên anh ấy nên bỏ thuốc
Question 256: When she lost her gold ring in her room, she was dubious about her roommates A. certain B. sympathetic C. intrepid D. doubtful Đáp án A. certain
Giải thích: dubious (adj): lơ mơ, nghi ngờ >< certain (adj): chắc chắn Các đáp án khác:
B. sympathetic (adj): cảm thông
C. intrepid (adj): gan dạ, dũng cảm
D. doubtful (adj): nghi ngờ
Dịch nghĩa: Khi cô ấy mất chiếc nhẫn vàng của mình trong phòng, cô ấy nghi ngờ người bạn cùng phòng.
Question 257: It is easier to talk about social change than it is so make it happen. A. prevent it B. predict C. bring it about D. put up with it Đáp án A. prevent it
Giải thích: make it happen: khiến nó xảy ra >< prevent it: ngăn chặn nó Các đáp án khác: B. predict (v): đoán
C. bring about (phrV): gây ra nó
D. put up with (phrV): chịu đựng nó
Dịch nghĩa: Nói chuyện về sự thay đổi của xã hội dễ dàng hơn là khiến nó xảy ra.
Question 258: A thrifty buyer purchases fruits and vegetables in season. A. healthy B. frugal C. generous D. professional Đáp án C. generous
Giải thích: thrifty (adj): tằn tiện >< generous (adj): hào phóng Các đáp án khác:
A. healthy (adj): khỏe mạnh
B. frugal (adj): cẩn thận, tằn tiện
D. professional (adj): chuyên nghiệp
Dịch nghĩa: Một người mua tằn tiện sẽ mua hoa quả và trái cây theo mùa.
Question 259: The value of an old item increases with time A. go up B. boost C. shrink D. fluctuate Đáp án C. shrink
Giải thích: increase (v): tăng lên >< shrink (v): giảm đi, nhỏ dần Các đáp án khác: A. go up (v): tăng lên
B. boost (v): tăng lên
D. fluctuate (v): dao động
Dịch nghĩa: Giá trị của một món đồ cổ tăng lên theo thời gian.
Question 260: Frontier settlements had to depend on cavalry A. be independent from B. base on C. trust D. help
Đáp án A. be independent from
Giải thích: depend on (v): phụ thuộc vào >< be independent (adj) from (adj): không phụ thuộc vào Các đáp án khác:
B. base on (v): dựa vào
C. trust (v): tin tưởng
D. help (v): giúp đỡ
Dịch nghĩa: Những sự dàn xếp ở khu vực biên giới phải dựa vào kỵ binh.
Question 261: They are said to be reckless drivers because they always cause accidents. A. careless B. cheerful C. cautious D. harmless Đáp án C. cautious
Giải thích: reckless (adj): hấp tấp, thiếu cẩn trọng >< cautious (adj): cẩn thận Các đáp án khác:
A. careless (adj): vụng về
B. cheerful (adj): vui vẻ
D. harmless (adj): vô hại
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng họ là những người lái xe thiếu cẩn trọng bởi vì họ luôn luôn gây tai nạn.
Question 262: Even as a child Thomas Edison had a very inquisitive mind; at the age of three he
performed his first experiment. A. indifferent B. determined C. brilliant D. curious Đáp án A. indifferent
Giải thích: inquisitive (adj): tò mò, tọc mạch >< indifferent (adj): thờ ơ, không quan tâm Các đáp án khác:
B. determined (adj): quyết tâm
C. brilliant (adj): sáng lạng
D. curious (adj): tò mò
Dịch nghĩa: Thậm chí khi là một đứa trẻ, Thomas Edison đã rất tò mò; năm 3 tuổi, ông ấy thực hiện thí nghiệm đầu tiên.
Question 263: The workers in theo workshop always make fun of hí clothes. A. envied B. admired C. derided D. endorsed Đáp án B. admired
Giải thích: make fun of: chế giễu >< admire: ngưỡng mộ Các đáp án khác: A. envy (v): ghen tỵ
C. deride (v): chế giễu, nhạo báng
D. endorse (v): chứng thực
Dịch nghĩa: Những công nhân trong phân xưởng luôn luôn chế giễu quần áo của anh ta.
Question 264: Most competitions are open to both professionals and non-professionals. A. aliens B. tutors C. juniors D. amateurs Đáp án D. amateurs
Giải thích: professional (n): chuyên gia, người chuyên nghiệp >< amateur (n): người nghiệp dư Các đáp án khác:
A. alien (n): người ngoài hành tinh
B. tutor (n): trợ giảng, gia sư
C. junior (n): trẻ nhỏ
Dịch nghĩa: Đa số các cuộc thi đều dành cho cả người chuyên nghiệp và không chuyên.
Question 265: I don’t think that the goods that are on sale in the shop are inexpensive. A. cheap B. low-priced C. costly D. modest Đáp án C. costly
Giải thích: inexpensive (adj): không đắt >< costly (adj): đắt đỏ Các đáp án khác: A. cheap (adj): rẻ
B. low-priced (adj): giá thấp
D. modest (adj): khiêm tốn
Dịch nghĩa: Tôi không nghĩ rằng hàng hóa mà đang được bán ở cửa hàng là rẻ.
Question 266: Do you think she will be likely to give the right answer 10 this question? A. perfect B. correct C. simple D. imprecise Đáp án D. imprecise
Giải thích: right (adj): đúng >< imprecise (adj): không chính xác Các đáp án khác:
A. perfect (adj): hoàn hảo
B. correct (adj): đúng
C. simple (adj): đơn giản
Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ cô ấy có thể đưa ra được câu trả lời đúng cho câu hỏi này?
Question 267: What do they often do at home in their free time? A. occupied B. confined C. spare D. expensive Đáp án A. occupied
Giải thích: free time = spare time: thời gian rảnh >< occupied: bận rộn Các đáp án khác:
B. confined (adj): bị giam giữ
C. spare time (adj): rảnh
D. expensive (adj): đắt
Dịch nghĩa: Họ thường làm gì ở nhà trong thời gian rảnh?
Question 268: Who was well-known for the invention of steam engine? A. successful B. obscure C. infamous D. noticeable Đáp án B. obscure
Giải thích: well-known (adj): nhiều người biết đến, nổi tiếng >< obscure (adj): không tiếng tăm, ít người biết Các đáp án khác:
A. successful (adj): thành công
c. infamous (adj): khét tiếng (nổi tiếng xấu)
D. noticeable (adj): nổi bật, đáng chú ý
Dịch nghĩa: Ai là người trở nên nổi tiếng với phát minh động cơ hơi nước?
Question 269: On my 20th birthday, I received many gifts from my relatives and friends, so I feel very happy now. A. award B. souvenirs C. bonus D. penalty Đáp án D. penalty
Giải thích: gift (n): quà tặng >< penalty (n): hình phạt Các đáp án khác:
A. award (n): phần thưởng
B. souvenir (n): quà lưu niệm
C. bonus (n): phần thưởng, tiền thưởng
Dịch nghĩa: Vào ngày sinh nhật lần thứ 20, tôi nhận rất nhiều quà từ người thân và bạn bè, vì vậy giờ
đây tôi cảm thấy thật hạnh phúc
Question 270: Most of the young girls dislike doing the washing-up after the party A. avoid B. disinterested C. are fond of D. hate Đáp án C. are fond of
Giải thích: dislike (v): ghét >< be fond of (adj): thích thú Các đáp án khác: A. avoid (v): tránh
B. disinterested (adj): không hứng thú D. hate (v): ghét
Dịch nghĩa: Đa số các cô gái trẻ không thích rửa bát sau bữa tiệc.
Question 271: Contrary to popular belief, this kind of snake is quite innocuous. A. rare B. harmless C. poisonous D. common Đáp án C. poisonous
Giải thích: innocuous (adj): vô hại, không độc >< poisonous (adj): có độc Các đáp án khác: A. rare (adj): hiếm
B. harmless (adj): vô hại
D. common (adj): thông thường
Dịch nghĩa: Trái ngược với ý nghĩ thông thường, loại rắn này khá là vô hại.
Question 272: He was respected by all of the colleagues who used to work with him for years A. looked down on B. ignored C. complied with D. looked up to Đáp án A. looked down on
Giải thích: respect (v): kính trọng >< look down on (phrV): coi thường Các đáp án khác: A. ignore (v): phớt lờ
C. comply with (v): tuân theo
D. look up to (phrV): kính trọng
Dịch nghĩa: Anh ấy được kính trọng bởi tất cả những đồng nghiệp đã từng làm việc với anh ấy nhiều năm.
Question 273: These boys look very lovely. They are very brilliant A. naughty B. disobeyed C. stupid D. intelligent Đáp án C. stupid
Giải thích: brilliant (adj): thông minh, sáng láng >< stupid (adj): ngu ngốc Các đáp án khác:
A. naughty (adj): nghịch ngợm
B. disobeyed (adj): không nghe lời
D. intelligent (adj): thông minh
Dịch nghĩa: Những cậu bé này nhìn rất dễ thương. Họ rất là sáng láng
Question 274: According to the report from the Ministry of Transport, approximately 3000 people died in the road accidents in May. A. about B. exactly C. over D. average Đáp án B. exactly
Giải thích: approximately (adv): xấp xỉ, khoảng >< exactly (adv): chính xác Các đáp án khác:
A. about (prep): khoảng
C. over (prep): vượt quá
D. average (adj): trung bình
Dịch nghĩa: Theo như báo cáo từ Bộ Giao thông Vận tải, khoảng 3000 người chết vì tai nạn giao thông trong tháng 5.
Question 275: Many man-made satellites have been launched for the exploration of space by many countries recently. A. false B. natural C. artificia D. enormous Đáp án B. natural
Giải thích: man-made (adj): nhân tạo >< natural (adj): thuộc về thiên nhiên, tự nhiên Các đáp án khác: A. false (adj): giả, sai
C. artificial (adj): giả, nhân tạo
D. enormous (adj): to lớn
Dịch nghĩa: Nhiều vệ tinh nhân tạo từ nhiều quốc gia gần đây được phóng lên để khám phá vũ trụ.
Question 276: You must have your car fixed as soon as possible. There is a strange noise when it operates A. repaired B. damaged C. fitted D. updated Đáp án B. damaged
Giải thích: fix (v): sửa chữa >< damage (v): làm hỏng Các đáp án khác:
A. repair (v): sửa chữa C fit (v): lắp đặt
D. update (v): cập nhật
Dịch nghĩa: Bạn phải đưa chiếc xe của mình đi sửa chữa ngay lập tức. Có một tiếng ồn lạ khi nó hoạt động.
Question 277: The thief hid his precious possessions in the well behind his house. A. inexpensive B. robbed C. valuable D. worthless Đáp án D. worthless
Giải thích: precious (adj): đáng giá, quý giá >< worthless (adj): không có giá trị Các đáp án khác:
A. inexpensive (adj): rẻ, không đắt
B. robbed (adj): bị cướp
C. valuable (adj): có giá trị
Dịch nghĩa: Tên trộm giấu những vật có giá trị của anh ấy ở trong giếng phía sau ngôi nhà.
Question 278: I wonder if I would answer the following personal questions. A. individual B. private C. public D. owned Đáp án C. public
Giải thích: personal (adj): riêng tư, cá nhân >< public (adj): công cộng Các đáp án khác:
A. individual (adj): cá nhân
B. private (adj): riêng tư
D. owned (adj): được sử hữu
Dịch nghĩa: Tôi phân vân liệu mình có trả lời những câu hỏi riêng tư tiếp theo hay không?
Question 279: Unfortunately, she was robbed on the way to the air port yesterday. A. Unexpectedly B. Successfully C. Suddenly D. Luckily Đáp án D. Luckily
Giải thích: unfortunately (adv): không may mắn >< luckily (adv): may mắn Các đáp án khác:
A. unexpectedly (adv): không lường trước được
B. successfully (adv): một cách thành công
C. suddenly (adv): bất thình lình
Dịch nghĩa: Không may, cô ấy bị cướp trên đường tới sân bay ngày hôm qua.
Question 280: More and more people in the world are out of work nowadays. A. out of order B. out of control C. self-employed D. employed Đáp án D. employed
Giải thích: out of work: thất nghiệp >< employed (adj): có việc làm, được thuê Các đáp án khác:
A. out of order: hết hàng
B. out of control: không kiểm soát được
C. self-employed: tự mình thuê mình
Dịch nghĩa: Hiện nay, ngày càng nhiều người trên thế giới đang thất nghiệp.
Question 281: According to the latest information from the World's committee for the Wildlife
Protection, every two minutes one rare species of animal disappears on earth. A. comes into being B. vanished C. increases D. is killed
Đáp án A. come into being
Giải thích: disappear (v): biến mat >< come into being: xuất hiện Các đáp án khác:
B. vanish (v): biến mất
C. increase (v): tăng lên
D. to be killed: bị giết
Dịch nghĩa: Theo như thông tin mới nhất từ Ủy ban về bảo vệ thiên nhiên hoang dã thế giới, cứ mỗi hai
giây lại có một loài động vật quý hiếm biến mất trên Trái Đất.
Question 282: Due to the efforts of conservationists and environ-mentalists, few people are unaware of
the problems of endangered species. A. ignorant of B. well-informed of C. indifferent to D. adjustment to
Đáp án B. well-informed of
Giải thích: unaware (adj) of: không chú ý đến, không biết >< well-informed (adj) of: hiểu biết về Các đáp án khác:
A. ignorant (adj) of: không biết về
C. indifferent (adj) to: thờ ơ
D. adjustment (n) to: điều chỉnh
Dịch nghĩa: Nhờ có những nỗ lực của những nhà bảo tồn môi trường, có rất ít người không biết về vấn
đề của các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.
Question 283: When baseball players became impatient with their contracts, they went on strike
causing most of the 1989 season to be lost. A. willing to wait B. exasperated C. enthusiastic D. hasty
Đáp án A. willing to wait
Giải thích: impatient (adj): nóng vội, thiếu kiên nhẫn >< willing (adj) to wait: sẵn sàng chờ đợi Các đáp án khác:
B. exasperated (adj): bực tức
C. enthusiastic (adj): nhiệt tình
D. hasty (adj): vội vã
Dịch nghĩa: Khi cầu thủ bóng chày trở nên thiếu kiên nhẫn với hợp đồng của họ, họ đình công, dẫn đến
đa số mùa giải năm 1989 đều không diễn ra.
Question 284: In the past, energy source was thought to be boundless. A. natural B. inexpensive C. solar D. within limits Đáp án D. within limits
Giải thích: boundless (adj): không giới hạn >< within limits: trong giới hạn Các đáp án khác:
A. natural (adj): tự nhiên
B. inexpensive (adj): không đắt đỏ
C. solar (adj): mặt trời
Dịch nghĩa: Trong quá khứ, các nguồn năng lượng được tin rằng là không có giới hạn.
Question 285: Cruel treatment of inmates instigated a riot in one of the Indian prisons. A. Partial B. Mild C. Brutal D. Dubious Đáp án B. mild
Giải thích: cruel (adj): độc ác >< mild (adj): ôn hòa, nhẹ nhàng Các đáp án khác:
A. partial (adj): một phần
C. brutal (adj): độc ác, dữ dội
D. dubious (adj): nghi ngờ, mơ hồ
Dịch nghĩa: Việc đối xử độc ác với bạn tù đã châm ngòi cho một cuộc nổi loạn tại một trong những nhà tù ở Ấn Độ.
Question 286: You should read newspaper regularly to widen your knowledge. A. narrow down B. strengthen C. broaden D. change Đáp án A. narrow down
Giải thích: widen (v): mở rộng >< narrow down (phrV): thu hẹp Các đáp án khác:
B. strengthen (v): củng cố
C. broaden (v): mở rộng (về kích thước)
D. change (v): thay đổi
Dịch nghĩa: Bạn nên đọc báo thường xuyên để mở rộng kiến thức của mình.
Question 287: These forests are plentiful in wildlife at this time of the year. A. fruitless B. abundant C. expensive D. blunt Đáp án A. fruitless
Giải thích: plentiful (adj): nhiều, dồi dào >< fruitless (adj): không có, không có kết quả, vô ích, không có Các đáp án khác: B. abundant (adj): thừa
C. expensive (adj): đắt
D. blunt (adj): thẳng thừng, lỗ mãng
Dịch nghĩa: Những khu rừng tự nhiên này phát triển dồi dào phong phú vào thời điểm này trong năm.
Question 288: The coat you bought from the supermarket is very costly. A. cheap B. careless C. unfit D. expensive Đáp án A. cheap
Giải thích: costly (adj): đắt đỏ >< cheap (adj): rẻ Các đáp án khác:
B. careless (adj): bất cẩn
C. unfit (adj): không vừa
D. expensive (adj): đắt
Dịch nghĩa: Chiếc áo khoác bạn mua từ siêu thị rất là đắt.
Question 289: It was realized that a serious nuclear accident had just been averted with half an hour A. avowed B. avoided C. averred D. lead to Đáp án D. lead to
Giải thích: avert (v): tránh, ngăn chặn >< lead (v) to: gây ra Các đáp án khác: A. avow (v): thú nhận B. avoid (v): tránh
C. aver (v): xác nhận
Dịch nghĩa: Một tai nạn hạt nhân nghiêm trọng được ngăn chặn một nửa giờ trước vừa được xác nhận.
Question 290: She was advised not to eat raw fish as it was not good for her digestion. A. rough B. sharp C. uncooked D. processed Đáp án D. processed
Giải thích: raw (adj): chưa xử lý, thô >< processed (adj): đã được xử lý Các đáp án khác:
A. rough (adj): lởm chởm, thô
B. sharp (adj): sắc nhọn
C. uncooked (adj): chưa nấu
Dịch nghĩa: Cô ấy được khuyên không nên ăn cá sống vì nó không tốt cho tiêu hóa của cô ấy
Question 291: They went on strike to ask for the equal treatment from the boss A. just B. flat C. unfair D. partial Đáp án c. unfair
Giải thích: equal (adj): bình đẳng >< unfair (adj): không bình đẳng Các đáp án khác:
A. just (adj): công bằng
B. flat (adj): hoàn toàn, dứt khoát
D. partial (adj): một phần
Dịch nghĩa: Họ đình công để đòi hỏi một sự đối xử bình đẳng từ ông chủ
Question 292: They were the industrious workers when they worked for me. A. industrial B. careless C. lazy D. unconscious Đáp án c. lazy
Giải thích: industrious (adj): siêng năng, cần cù >< lazy (adj): lười biếng Các đáp án khác:
A. industrial (adj): thuộc về công nghiệp
B. careless (adj): vụng về
D. unconscious (adj): không tỉnh táo
Dịch nghĩa: Họ là những công nhân siêng năng khi họ làm cho tôi.
Question 293: Although it was raining very hard outside, they went to the supermarket for some food. A. lightly B. constantly C. heavily D. cats and dogs Đáp án A. lightly
Giải thích: very hard (adv): nặng hạt >< lightly (adv): nhẹ nhàng Các đáp án khác:
B. constantly (adv): luôn luôn, liên tục
C. heavily (adv): nặng
D. rain cats and dogs (idiom): mưa nặng hạt
Dịch nghĩa: Mặc dù trời mưa rất nặng hạt ngoài kia, họ vẫn đi đến siêu thị để mua thực phẩm.
Question 294: Last Monday Barton left his office for good. A. hastily B. badly C. temporarily D. permanently Đáp án C. temporarily
Giải thích: for good: mãi mãi, vĩnh viễn >< temporarily (adv): tạm thời Các đáp án khác:
A. hastily (adv): vội vã
B. badly (adv): tồi tệ
D. permanently (adv): vĩnh viễn
Dịch nghĩa: Thứ 2 tuần trước, Barton rời khỏi văn phòng của mình mãi mãi.
Question 295: The film was very boring so many audiences went home after the show began A. immense B. out of the ordinary C. unattractive D. humorous
Đáp án B. out of the ordinary
Giải thích: boring (adj): chán nản >< out of the ordinary: hấp dẫn, nổi bật Các đáp án khác:
A. immense (adj): mênh mông
C. unattractive (adj): không hấp dẫn
D. humorous (adj): hài hước
Dịch nghĩa: Bộ phim rất chán nên nhiều khán giả bỏ về sau khi chương trình bắt đầu.
Question 296: When he came to the city for the first time, he was ra very poor man. A. penniless B. well-off C. uneducated D. unimportant Đáp án B. well-off
Giải thích: poor (adj): nghèo >< well-off (adj): khá giả Các đáp án khác:
A. penniless (adj): không một xu, nghèo
C. uneducated (adj): không được giáo dục
D. unimportant (adj): không quan trọng
Dịch nghĩa: Khi anh ấy đến thành phố lần đầu tiên, anh ấy là một người rất nghèo.
Question 297: Smith was told he would have to relinquish most of his property to his former wife A. give up B. pay C. quit D. maintain Đáp án D. maintain
Giải thích: relinquish (v): từ bỏ >< maintain (v): giữ vững, duy trì Các đáp án khác:
A. give up (phrV): từ bỏ B. pay (v): thanh toán C. quit (v): từ bỏ
Dịch nghĩa: Smith được khuyên rằng anh ta sẽ phải từ bỏ đa số phần tài sản của mình cho người vợ trước
Question 298: She has got a complete knowledge of the history of arts. A. practical B. normal C. blank D. thorogh Đáp án C. blank
Giải thích: complete (n): hoàn toàn, đầy đủ >< blank (n): trống rỗng Các đáp án khác:
A. practical (adj): thuộc về thực tiễn
B. normal (adj): bình thường
D. thorough (adj): triệt để
Dịch nghĩa: Cô ấy có kiến thức toàn diện, chuyên sâu về lịch sử nghệ thuật.
Question 299: After a long explanation, he gradually understood our aims. A. finally B. readily C. slowly D. rapidly Đáp án D. rapidly
Giải thích: gradually (adv): từ từ >< rapidly (adv): nhanh chóng Các đáp án khác:
A. finally (adv): cuối cùng
B. readily (adv): sẵn sàng
c. slowly (adv): chậm chạp
Dịch nghĩa: Sau một sự giải thích dài dòng, anh ấy cuối cùng cũng dần dần hiểu ra được mục đích của chúng tôi.
Question 300: It is not a good policy to buy sleazy materials. A. expensive B. used C. cheap D. old Đáp án A. expensive
Giải thích: sleazy (adj): nhớp nháp, rẻ tiền >< expensive (adj): đắt đỏ Các đáp án khác:
B. used (adj): đã sử dụng
C. cheap (adj): rẻ tiền D. old (adj): già
Dịch nghĩa: Mua nguyên liệu rẻ tiền không phải là một chính sách hay.
Question 301: She was said to be hasty on the way home yesterday A. sluggish B. firm C. quick D. unhealthy Đáp án A. sluggish
Giải thích: hasty (adj): vội vã >< sluggish (adj): chậm chạp Các đáp án khác:
B. firm (adj): chắc chắn
C. quick (adj): nhanh chóng
D. unhealthy (adj): không khỏe
Dịch nghĩa: Người ta nói cô ấy vội vã trên đường về nhà vào ngày hôm qua.
Question 302: Speakers of Celtic languages settled in British Isles about 2000 years ago. A. wandered B. inhabited C. emigrated D. invaded Đáp án C. emigrated
Giải thích: settle (v): định cư, ổn định chỗ ở >< emigrate (v): di cư Các đáp án khác:
A. wander (v): thả bộ, đi lang thang
B. inhabit (v): định cư, sống ở
D. invade (v): xâm chiếm
Dịch nghĩa: Những người nói ngôn ngữ Celtic định cư ở đảo Anh Quốc khoảng 2000 năm trước.
Question 303: What would happen to man's health if the water rsources were polluted? A. refined B. contaminated C. destroyed D. poisoned Đáp án A. refine
Giải thích: pollute (v): làm ô nhiễm >< refine (v): làm sạch, thanh lọc Các đáp án khác:
B. contaminate (v): làm ô nhiễm
C. destroy (v): phá hủy
D. poison (v): đầu độc
Dịch nghĩa: Chuyện gì sẽ xảy ra đối với sức khỏe con người nếu nguồn nước bị ô nhiễm?
Question 304: It is difficult to find an empty department in New York. A. inhabited B. large C. full D. blank Đáp án C. full
Giải thích: empty (adj): trống rỗng >< full (adj): đầy Các đáp án khác:
A. inhabited (adj): thuộc về, định cư, sống
B. large (adj): to lớn
D. blank (adj): trống rỗng
Dịch nghĩa: Thật là khó để tìm một căn hộ trống ở New York.
Question 305: Because tornadoes are more prevalent in the middle states, the area from Minnesota to Texas is called Tornado Alley. A. severe B. short-lived C. widespread D. uncommon Đáp án D. uncommon
Giải thích: prevalent (adj): phổ biến, rộng rãi >< uncommon (adj): không phổ biến Các đáp án khác:
A. severe (adj): khắc nghiệt
B. short-lived (adj): sống không lâu
C. widespread (adj): lan truyền rộng rãi
Dịch nghĩa: Bởi vì những cơn lốc xoáy phổ biến hơn ở các bang miền Trung, khu vực từ Minnesota tới
Texas được gọi là Thung lũng lốc xoáy.
Question 306: Regan seemed confident that he would win the election A. eager B. reserved C. resigned D. hopeful Đáp án B. reserved
Giải thích: confident (adj): tự tin >< reserved (adj): dè dặt, khép kín Các đáp án khác: A. eager (adj): háo hức
C. resigned (adj): từ chức
D. hopeful (adj): có hy vọng
Dịch nghĩa: Regan tự tin rằng ông ấy sẽ thắng cuộc bầu cử.
Question 307: The thing the old hate most is to live alone in a big house A. poorly B. with someone C. on their own D. luxuriously Đáp án B. with someone
Giải thích: alone (adv): một mình >< with someone: với ai đó Các đáp án khác: A. poorly (adv): nghèo
C. on their own: một mình
D. luxuriously (adv): sang trọng, xa xỉ
Dịch nghĩa: Điều mà người già ghét nhất là sống một mình trong căn nhà lớn.
Question 308: Trees at the corner of the street that block the view of oncoming traffic should be cut down. A. alter B. improve C. clear up D. spoil Đáp án C. clear up
Giải thích: block (v): chắn, ngăn chặn >< clear up (phrV): dọn dẹp, làm tiêu tan, làm sáng ra, rõ hơn Các đáp án khác: A. alter (v): thay đổi
B. improve (v): cải thiện
D. spoil (v): làm hỏng
Dịch nghĩa: Những cái cây ở góc đường mà chắn tầm nhìn của những phương tiện giao thông đang đến gần sẽ bị chặt bỏ.
Question 309: Because light travels faster than sound, lightning appears to precede thunder. A. prolong B. repel C. traverse D. go after Đáp án D. go after
Giải thích: precede (v): đi trước >< go after: theo sau Các đáp án khác: A. prolong (v): kéo dài
B. repel (v): đẩy lùi
C. traverse (v): đi ngang qua
Dịch nghĩa: Bởi vì ánh sáng truyền nhanh hơn âm thanh nên chớp dường như xuất hiện trước sấm.
Question 310: J.P. Morgan had a reputation for being a prudent businessman. A. clever B. . wealthy C. cautious D. careless Đáp án D. careless
Giải thích: prudent (adj): cẩn thận, khôn ngoan >< careless (adj): vô ý, vụng về Các đáp án khác:
A. clever (adj): khôn ngoan
B. wealthy (adj): giàu có
C. cautious (adj): cẩn thận
Dịch nghĩa: J. P. Morgan nổi danh là một người thương gia cẩn thận.
Question 311: It is really risky to climb over the wall into the deserted house. A. secure B. dangerous C. normal D. brave Đáp án A. secure
Giải thích: risky (adj): liều lĩnh >< secure (adj): an toàn Các đáp án khác:
B. dangerous (adj): nguy hiểm
C. normal (adj): bình thường
D. brave (adj): can đảm
Dịch nghĩa: Thật là liều lĩnh khi trèo tường vào một ngôi nhà hoang.