Trang 1
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TÍNH ĐƠN ĐIỆU
CỦA HÀM SỐ CÓ ĐÁP ÁN
I. XÉT TÍNH ĐƠN ĐIỆU
Câu 1. Hàm số
32
31y x x
đồng biến trên các khoảng:
A.
;1
B.
0;2
C.
2;
D. R.
Câu 2. Các khoảng đồng biến của hàm số
3
26y x x
là:
A.
; 1 ; 1;
B.
1;1
C.
1;1
D.
.
Câu 3. Các khoảng nghịch biến của hàm số
3
31y x x
là:
A.
;1
B.
1; 
C.
1;1
D.
.
Câu 4. Các khoảng nghịch biến của hàm số
3
2 6 20y x x
là:
A.
; 1 ; 1; 
B.
1;1
C.
1;1
D.
.
Câu 5. Các khoảng đồng biến của hàm số
32
31y x x
là:
A.
;0 ; 2; 
B.
0;2
C.
0;2
D. R.
Câu 6. Các khoảng đồng biến của hàm số
32
5 7 3y x x x
là:
A.
7
;1 ; ;
3

 


B.
7
1;
3



C.
5;7
D.
7;3
.
Câu 7. Các khoảng nghịch biến của hàm số
32
69y x x x
là:
A.
;1 ; 3;
B.
1;3
C.
;1
D.
3; 
.
Câu 8. Các khoảng nghịch biến của hàm số
32
2y x x
là:
A.
2
;0 ; ;
3

 


B.
2
0;
3



C.
;0
D.
3; 
.
Câu 9. Các khoảng đồng biến của hàm số
3
34y x x
là:
A.
11
; ; ;
22
 
B.
11
;
22



C.
1
;
2




D.
1
;
2




.
Câu 10. Các khoảng nghịch biến của hàm số
3
34y x x
là:
A.
11
; ; ;
22
 
B.
11
;
22



C.
1
;
2




D.
1
;
2




.
Câu 11. Các khoảng đồng biến của hàm số
3
12 12y x x
là:
A.
; 2 ; 2; 
B.
2;2
C.
;2
D.
2;
Câu 12. Hàm số y =
32
39x x x
nghịch biến trên tập nào sau đây?
A. R B. ( -
; -1)
( 3; +
) C. ( 3; +
) D. (-1;3)
Câu 13: Hàm số y =
5
2
1
34
xxx
đồng biến trên
A.
1;
2;
2
1
B.
2
1
;1
;2
C.
1;
;2
D.
1
;
2




Câu 14: hàm số y =
x
x
1
2
nghịch biến trên
A. R B.
;2
C.
2;
;2
D.
1;
 ;1
Câu 15: Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
32
11
( ) 6 1
32
f x x x x
A. Đồng biến trên khoảng (-2; 3) B. Nghịch biến trên khoảng (-2; 3)
Trang 2
C. Đồng biến trên khoảng
2; 
D. Nghịch biến trên khoảng
;2
Câu 16. Cho hàm số
()y f x
xác định, liên tục trên
R
và có đồ
thị là đường cong trong hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng
định đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
4;2
.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1;0 2;3
.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
4;1
.
-2
-4
1
O
3
-1
2
II. XÁC ĐỊNH m ĐỂ HÀM SỐ ĐƠN ĐIỆU TRÊN KHOẢNG
Câu 1. Hàm số y =
2
2
mx
xm
. Với giá trị nào của m thì hàm số trên luôn đồng biến trên từng khoảng xác
định của nó.
A. m = 2 B. m = -2 C. -2 < m < 2 D. m < -2 v m > 2
Câu 2: Tìm m để hàm số
32
6 ( 1) 2018y x x m x
đồng biến trên khoảng
1;
.
A. -13 B. [13; +
) C. (13; +
) D. (-
; 13).
Câu 3: Tìm giá trị của m để hàm số
32
1
2016
3
y x mx mx
nghịch biến trên R.
A. ( -1; 0) B. [-1; 0] C. ( -
; -1)
(0; +
) D. ( -
; -1]
[ 0; +
)
Câu 4: Với giá trị nào của a hàm số y = ax + x
3
đồng biến trên R.
A. a
0 B. a<0 C. a = 0 D. với mọi a
Câu 5: Hàm số y = -
mmxxmx 3)2(
3
1
23
nghịch biến trên khoảng xác định khi:
A. m<0 B. m>4 C. 1
m
4 D. m<1 hoặc m>4
Câu 6: Hàm số y =
xmx
x
4
3
2
3
đồng biến trên R khi
A.
22m
B. m=-2 hoặc m=2 C. m
-2 D. m
2
Câu 7: Hàm số y = -
xmx
x
4
3
2
3
nghịch biến trên R khi
A.
22m
B. m=-2 hoặc m=2 C. m
-2 D. m
2
Câu 8: Tìm m để hàm số y = - x
3
+3x
2
+3mx-1 nghịch biến trên
;0
A. m
-1 B. m <-1 C. m
-1 D. m > -1
Câu 9: Tìm m để hàm số y =
52)1(
3
2
23
mxxmx
đồng biến trên khoảng (0;2)
A. m
3
2
B. m
3
2
C. m<
3
2
D. m
3
2
Câu 10: Cho hàm số
32
21y x mx x
.Với giá trị nào của m hàm số đồng biến trên R
A.
3m
B.
3m
C.
66m
D. Không tồn tại giá trị m
Câu 11. Giá trị của m để hàm số y =
3
1
x
3
2mx
2
+ (m + 3)x 5 + m đồng biến trên R là:
A.
1m
B.
4
3
m
C.
1
4
3
m
D.
1
4
3
m
Trang 3
Câu 12. Xác định m để hàm số y =
631
3
1
23
xmxmx
nghịch biến trên R?
A.
1m
hoặc
2m
B.
21 m
C.
12 m
D.
2m
hoặc
1m
Câu 13. Tìm m để hàm số y =
2
3
x
mx
giảm trên từng khoảng xác định của nó?
A.
2
3
m
B.
2
3
m
C.
2
3
m
D.
2
3
m
Câu 14. Giá trị của để hàm số y = x
3
+ 3(m - 2)x
2
+ 3x + m đồng biến trên khoảng (
;1) là :
A.
3m1
B. m
1 C. m > 3 D. m < 1 hoặc m > 3
Câu 15. Xác định m để hàm số y = x
2
(m x) m đồng biến trên khoảng (1 ; 2) ?
A. m > 3 B. m < 3 C.
3m
D.
3m
III- BÀI TẬP NÂNG CAO
Câu 1: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số
nào? Chọn 1 câu đúng.
A.
1
12
x
x
y
B.
12
1
x
x
y
C.
1
12
x
x
y
D.
x
x
y
1
2
Câu 2: Cho hàm số
ax
2
b
y
x
+
=
-
đồ thị (C). Biết (C) đi qua điểm A(0;2) tiếp tuyến với (C) tại A
hệ số góc bằng
1
2
. Vậy tích a.b bằng :
A.
4 B. 12 C.
12 D. 4
Caâu 3. Hàm số
dcx
bax
y
0,0 ca
. Điều kiện nào sau đây khẳng định hàm số nghịch biến trên từng
khoảng xác định của nó:
A.
0ad bc
. B.
0ad bc
. C.
0ad bc
. D.
0ad bc
.
Câu 4. Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào?
A.
32
31y x x= - - -
. B.
32
31y x x= - + -
.
C.
32
31y x x= + -
. D.
32
31y x x= - -
.
Câu 5. Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào?
A.
42
23y x x= - + +
. B.
42
21y x x= - + +
.
C.
42
23y x x= - +
. D.
42
21y x x= - +
.
Câu 6: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên
Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau đây là mệnh đề đúng?
Trang 4
A. Hàm số
y f x
đồng biến trên
( 1;0) (1; ) 
.
B. Hàm số
y f x
đồng biến trên khoảng
1;1
.
C. Hàm số
y f x
đồng biến trên khoảng
( ; 1)
(0;1)
.
D. Hàm số
y f x
đồng biến trên khoảng
( 1;0)
(1; )
.
Câu 7: Tìm giá trị của m để hàm số
1
2
mx
y
x
nghịch biến trên từng khoảng xác định.
A.
1
.
2
m
B.
1
.
2
m
C.
1
.
2
m
D.
1
.
2
m
Câu 8: Hàm số
32
1
3
y x x mx
đồng biến trên khoảng
(1; )
thì m thuộc khoảng nào sau đây:
A.
( 1;3)
B.
[3; )
C.
( 1; ) 
D.
( ;3]
Câu 9: Hàm số
32
3 2 1y x mx x
đồng biến trên
khi và chỉ khi:
A.
3 2 3 2m
B.
32m 
hoặc
32m
C.
3 2 3 2m
D. m > 0
Câu 10: Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số f(x). Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng nào ?
A.
( ;0)
B.
( 1;3)
C. (0;2) D.
(2; )
Câu 11: Cho hàm s
4mx
y
mx
(m là tham s). Tìm tt c các giá tr ca m để hàm s nghch biến
trên khong
( )
;1
.
A.
[ )
1;2m Î
. B.
( )
1;2mÎ
. C.
[ ]
1;2m Î
. D.
( ]
1;2m Î
.
Câu 12: Cho hàm s
2
5
x
y
xm
(m là tham s). Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s hàm s đã
cho đng biến trên khong
( )
; 10- ¥ -
.
A. 1. B. 3. C. 2. D. Vô s.
Câu 13. Cho hàm số
( )
fx
xác định trên
và có đồ thị hàm số
( )
'fx
đường cong trong hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số
( )
fx
nghịch biến trên khoảng
1;1 .
B. Hàm số
( )
fx
đồng biến trên khoảng
1; 2 .
C. Hàm số
( )
fx
đồng biến trên khoảng
2;1 .
D. Hàm số
( )
fx
nghịch biến trên khoảng
0; 2 .
Trang 5
Câu 14. Cho hàm số
( )
y f x=
. Biết
( )
fx
có đạo hàm là
( )
fx
¢
và hàm số
( )
y f x
¢
=
có đồ thị như hình
vẽ bên. Kết luận nào sau đây là đúng?
A. Hàm số
y f x
chỉ có hai điểm cực trị.
B. Hàm số
y f x
đồng biến trên khoảng
1;3
.
C. Hàm số
y f x
đồng biến trên khoảng
;2
.
D. Hàm số
y f x
nghịch biến trên khoảng
4;
.
Câu 15. Cho hàm số
fx
xác định trên
và có đồ thị của hàm số
fx
như hình vẽ . Mệnh đề nào sau
đây đúng?
A. Hàm số
( )
y f x=
đồng biến trên khoảng
( )( )
; 2 ; 0;- ¥ - + ¥
.
B. Hàm số
( )
y f x=
nghịch biến trên khoảng
( )
2;0 .-
C. Hàm số
( )
y f x=
đồng biến trên khoảng
( )
3; .- + ¥
D. Hàm số
( )
y f x=
nghịch biến trên khoảng
( )
;0
.
Câu 16. Chom số
fx
xác định trên
và có đồ thị của hàm số
fx
như
hình vẽ . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số
( )
y f x=
đồng biến trên khoảng
( )
4;2 .-
B. Hàm số
( )
y f x=
đồng biến trên khoảng
( )
; 1 .- ¥ -
C. Hàm số
( )
y f x=
đồng biến trên khoảng
( )
0;2 .
D. Hàm số
( )
y f x=
nghịch biến trên khoảng
( )
;4- ¥ -
và
( )
2; .
Câu 17. Cho hàm số
( )
fx
có đạo hàm
( )
'fx
xác định, liên tục trên
¡
( )
'fx
đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên
( )
1; .
B. Hàm số đồng biến trên
( )
;1- ¥ -
( )
3; .
C. Hàm số nghịch biến trên
( )
; 1 .- ¥ -
D. Hàm số đồng biến trên
( ) ( )
; 1 3; .- ¥ - È + ¥
O
1
2
3
4
5
x
y
x
y
O
-4
-1
3
1
Trang 6
Câu 18. Cho hàm số
( )
fx
có đạo hàm
( )
¢
fx
xác định,
liên tục trên
¡
( )
'fx
có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định nào
sau đây là đúng?
A. Hàm số
( )
fx
đồng biến trên
( )
;1 .
B. Hàm số
( )
fx
đồng biến trên
( )
;1
( )
1; .
C. Hàm số
( )
fx
đồng biến trên
( )
1; .
D. Hàm số
( )
fx
đồng biến trên
.¡
Câu 19. Cho m số
( )
4 3 2
f x ax bx cx dx e= + + + +
( )
0a ¹
. Biết rằng hàm số
( )
fx
đạo hàm là
( )
'fx
và hàm số
( )
'y f x=
có đồ thị như hình vẽ bên. Khi đó nhận xét nào sau đây là sai?
A. Trên
( )
2;1-
thì hàm số
( )
fx
luôn tăng.
B. Hàm
( )
fx
giảm trên đoạn
[ ]
1;1-
.
C. Hàm
( )
fx
đồng biến trên khoảng
( )
1;
.
D. Hàm
( )
fx
nghịch biến trên khoảng
( )
;2- ¥ -
x
y
1
4
-
1 O
-2
Câu 20. Cho hàm số
( )
y f x=
liên tục và xác định trên
¡
. Biết
( )
fx
có đạo hàm
( )
'fx
và hàm số
( )
'y f x=
có đồ thị như hình
vẽ, khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số
( )
fx
đồng biến trên
.¡
B. Hàm số
( )
fx
nghịch
biến trên
.¡
C. Hàm số
( )
fx
chỉ nghịch biến trên khoảng
( )
0;1
.
D. Hàm số
( )
fx
đồng biến trên khoảng
( )
0;
.
ĐÁP ÁN
I. XÉT TÍNH ĐƠN ĐIỆU
1
2
3
4
5
6
7
8
B
A
C
B
B
A
B
A
9
10
11
12
13
14
15
16
B
B
A
C
D
D
B
A
II. XÁC ĐỊNH m ĐỂ HÀM SỐ ĐƠN ĐIỆU TRÊN KHOẢNG
1
2
3
4
5
6
7
8
D
B
B
A
C
A
A
A
9
10
11
12
13
14
15
16
B
C
C
B
D
B
D
III- BÀI TẬP NÂNG CAO
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
O
y
x
1
Trang 7
A
C
C
B
B
D
A
D
A
C
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
C
D
B
C
B
B
C
B
C

Preview text:

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TÍNH ĐƠN ĐIỆU
CỦA HÀM SỐ CÓ ĐÁP ÁN
I. XÉT TÍNH ĐƠN ĐIỆU Câu 1. Hàm số 3 2
y  x  3x 1 đồng biến trên các khoảng: A.   ;1  B. 0; 2
C. 2;  D. R.
Câu 2. Các khoảng đồng biến của hàm số 3
y  2x  6x là: A.  ;    1 ; 1;  B.  1   ;1 C.  1  ;  1 D. 0;  1 .
Câu 3. Các khoảng nghịch biến của hàm số 3
y x  3x 1 là: A.  ;    1
B. 1; C.  1   ;1 D. 0;  1 .
Câu 4. Các khoảng nghịch biến của hàm số 3
y  2x  6x  20 là: A.  ;    1 ;1;  B.  1   ;1 C.  1  ;  1 D. 0;  1 .
Câu 5. Các khoảng đồng biến của hàm số 3 2
y  x  3x 1 là: A.  ;
 0;2; B. 0; 2 C. 0;2 D. R.
Câu 6. Các khoảng đồng biến của hàm số 3 2
y x  5x  7x  3 là:    7  A.   7 ;1 ; ;    B. 1;   C.  5  ;7 D. 7;3 .  3   3 
Câu 7. Các khoảng nghịch biến của hàm số 3 2
y x  6x  9x là: A.  ;   1 ; 3;  B. 1;3 C.   ;1 
D. 3; .
Câu 8. Các khoảng nghịch biến của hàm số 3 2
y x x  2 là:    2  A.   2 ;0 ; ;    B. 0;   C.  ;  0
D. 3; .  3   3 
Câu 9. Các khoảng đồng biến của hàm số 3
y  3x  4x là:  1   1   1 1   1   1  A.  ;   ; ;      B.  ;   C.  ;     D. ;   .  2   2   2 2   2   2 
Câu 10. Các khoảng nghịch biến của hàm số 3
y  3x  4x là:  1   1   1 1   1   1  A.  ;   ; ;      B.  ;   C.  ;     D. ;   .  2   2   2 2   2   2 
Câu 11. Các khoảng đồng biến của hàm số 3
y x 12x 12 là: A.  ;  2
 ; 2; B.  2  ;2 C.  ;  2  
D. 2;  Câu 12. Hàm số y = 3 2
x  3x  9x nghịch biến trên tập nào sau đây?
A. R B. ( -  ; -1)  ( 3; +  ) C. ( 3; +  ) D. (-1;3) 1 Câu 13: Hàm số y = 4 3
x x x  5 đồng biến trên 2  1   1   1  A.  ;    1  2 ;  B.   ; 1    ; 2  C.  ;    1   ; 2  D. ;    2   2   2  2  x Câu 14: hàm số y = nghịch biến trên 1  x A. R B.   ; 2  C.  2;    ; 2  D.  ;    1   ; 1  1 1
Câu 15: Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số 3 2 f (x)  x x  6x 1 3 2
A. Đồng biến trên khoảng (-2; 3)
B. Nghịch biến trên khoảng (-2; 3) Trang 1  2;    ;  2  
C. Đồng biến trên khoảng
D. Nghịch biến trên khoảng
Câu 16. Cho hàm số y f (x) xác định, liên tục trên R và có đồ
thị là đường cong trong hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng 1 O 3 -1 2 định đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;  1 . -2
B. Hàm số đồng biến trên khoảng  4  ;2 .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1  ;0 2;3 .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  4  ;  1 . -4
II. XÁC ĐỊNH m ĐỂ HÀM SỐ ĐƠN ĐIỆU TRÊN KHOẢNG mx Câu 1. Hàm số y =
2 . Với giá trị nào của m thì hàm số trên luôn đồng biến trên từng khoảng xác 2x m định của nó.
A. m = 2 B. m = -2 C. -2 < m < 2 D. m < -2 v m > 2
Câu 2: Tìm m để hàm số 3 2
y x  6x  (m 1)x  2018 đồng biến trên khoảng 1 ;   .
A. -13 B. [13; +  ) C. (13; +  ) D. (-  ; 13). 1
Câu 3: Tìm giá trị của m để hàm số 3 2 y  
x mx mx  2016 nghịch biến trên R. 3
A. ( -1; 0) B. [-1; 0] C. ( -  ; -1)  (0; +  ) D. ( -  ; -1]  [ 0; +  )
Câu 4: Với giá trị nào của a hàm số y = ax + x3 đồng biến trên R.
A. a  0 B. a<0 C. a = 0 D. với mọi a 1
Câu 5: Hàm số y = - x3  (m  2)x 2  mx m 3
nghịch biến trên khoảng xác định khi: 3
A. m<0 B. m>4 C. 1  m  4 D. m<1 hoặc m>4 x3 Câu 6: Hàm số y =
mx2  4x đồng biến trên R khi 3 A. 2
  m  2 B. m=-2 hoặc m=2 C. m -2 D. m 2 x3 Câu 7: Hàm số y = -
mx2  4x nghịch biến trên R khi 3 A. 2
  m  2 B. m=-2 hoặc m=2 C. m -2 D. m 2
Câu 8: Tìm m để hàm số y = - x3+3x2+3mx-1 nghịch biến trên   ; 0 
A. m  -1 B. m <-1 C. m  -1 D. m > -1 2
Câu 9: Tìm m để hàm số y = 3
x  (m  ) 1 2
x  2mx  5 đồng biến trên khoảng (0;2) 3 2 2 2 2 A. m   B. m  C. m<  D. m  3 3 3 3 Câu 10: Cho hàm số 3 2
y x mx  2x 1 .Với giá trị nào của m hàm số đồng biến trên R A. m  3 B. m  3
C.  6  m  6
D. Không tồn tại giá trị m 1
Câu 11. Giá trị của m để hàm số y = x3 – 2mx2 + (m + 3)x – 5 + m đồng biến trên R là: 3 3 3 3
A. m  1
B. m   C.   m  1 D.   m  1 4 4 4 Trang 2 1
Câu 12. Xác định m để hàm số y = 3
x  m   1 2
x  m  3x  6 nghịch biến trên R? 3 A. m  1
 hoặc m  2 B. 1 m  2 C.  2  m 1 D. m  2  hoặc m  1 mx  3
Câu 13. Tìm m để hàm số y =
giảm trên từng khoảng xác định của nó? x  2 3 3 3 3 A. m B. m C. m D. m 2 2 2 2
Câu 14. Giá trị của để hàm số y = x3 + 3(m - 2)x2 + 3x + m đồng biến trên khoảng (   ;1) là :
A.1  m  3 B. m  1 C. m > 3 D. m < 1 hoặc m > 3
Câu 15. Xác định m để hàm số y = x2(m – x) – m đồng biến trên khoảng (1 ; 2) ?
A. m > 3 B. m < 3 C. m  3 D. m  3 III- BÀI TẬP NÂNG CAO
Câu 1:
Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? Chọn 1 câu đúng. 2x  1 x  1 A. y B. y x  1 2x  1 2x  1 x  2 C. y D. y x  1 1  x + b Câu 2: Cho hàm số ax y =
có đồ thị (C). Biết (C) đi qua điểm A(0;2) và tiếp tuyến với (C) tại A có x - 2 hệ số góc bằng 1
 . Vậy tích a.b bằng : 2 A.  4 B. 12 C.  12 D. 4 ax b
Caâu 3. Hàm số y
a  ,0c  0. Điều kiện nào sau đây khẳng định hàm số nghịch biến trên từng cx d
khoảng xác định của nó:
A. ad bc  0 .
B. ad bc  0 .
C. ad bc  0 .
D. ad bc  0 .
Câu 4. Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào? A. 3 2
y = - x - 3x - 1. B. 3 2
y = - x + 3x - 1. C. 3 2
y = x + 3x - 1. D. 3 2
y = x - 3x - 1.
Câu 5. Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào? A. 4 2
y = - x + 2x + 3. B. 4 2
y = - x + 2x + 1. C. 4 2
y = x - 2x + 3. D. 4 2
y = x - 2x + 1.
Câu 6: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên
Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau đây là mệnh đề đúng? Trang 3
A. Hàm số y f x đồng biến trên ( 1  ;0)  (1;) .
B. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng  1   ;1 .
C. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng ( ;  1  ) và (0;1) .
D. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng (1;0) và (1; ) . mx  1
Câu 7: Tìm giá trị của m để hàm số y x  nghịch biến trên từng khoảng xác định. 2 1 1 1 1 A. m
. B. m  . C. m  . D. m  . 2 2 2 2 1 Câu 8: Hàm số 3 2 y
x x mx đồng biến trên khoảng (1; ) thì m thuộc khoảng nào sau đây: 3 A. (1;3) B. [3; ) C. ( 1  ;) D. ( ;  3] Câu 9: Hàm số 3 2
y  3x mx  2x 1 đồng biến trên  khi và chỉ khi: A. 3  2  m  3 2 B. m  3  2 hoặc m  3 2 C. 3  2  m  3 2 D. m > 0
Câu 10: Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số f(x). Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng nào ? A. (; 0) B. (1;3) C. (0;2) D. (2; ) mx  4
Câu 11: Cho hàm số y
(m là tham số). Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số nghịch biến m x trên khoảng (- ¥ ) ;1 .
A. m Î [1;2). B. m Î (1; )
2 . C. m Î [1;2]. D. m Î (1;2]. x  2
Câu 12: Cho hàm số y
(m là tham số). Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số mđể hàm số đã x  5m
cho đồng biến trên khoảng (- ¥ ;- 1 ) 0 .
A. 1. B. 3. C. 2. D. Vô số.
Câu 13. Cho hàm số f (x) xác định trên  và có đồ thị hàm số f '(x) là
đường cong trong hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số f (x)nghịch biến trên khoảng  1  ;  1 .
B. Hàm số f (x) đồng biến trên khoảng 1; 2.
C. Hàm số f (x)đồng biến trên khoảng  2   ;1 .
D. Hàm số f (x)nghịch biến trên khoảng 0; 2. Trang 4
Câu 14. Cho hàm số y = f (x). Biết f (x) có đạo hàm là f (
¢ x) và hàm số y = f (
¢ x) có đồ thị như hình y
vẽ bên. Kết luận nào sau đây là đúng?
A. Hàm số y f x chỉ có hai điểm cực trị. 4
B. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng 1;3 . O 1 2 3 5 x
C. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng  ;  2 .
D. Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng 4;  .
Câu 15. Cho hàm số f x xác định trên  và có đồ thị của hàm số f  x như hình vẽ . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số y = f (x) đồng biến trên khoảng (- ¥ ;- ) 2 ;(0;+ ¥ ).
B. Hàm số y = f (x) nghịch biến trên khoảng (- 2;0).
C. Hàm số y = f (x) đồng biến trên khoảng (- 3;+ ¥ ).
D. Hàm số y = f (x) nghịch biến trên khoảng (- ¥ ) ;0 .
Câu 16. Cho hàm số f x xác định trên  và có đồ thị của hàm số f  x như
hình vẽ . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số y = f (x) đồng biến trên khoảng (- 4;2).
B. Hàm số y = f (x) đồng biến trên khoảng (- ¥ ;- ) 1 .
C. Hàm số y = f (x) đồng biến trên khoảng (0; ) 2 . y
D. Hàm số y = f (x) nghịch biến trên khoảng (- ¥ ;- ) 4 và (2;+ ¥ ). O 1 -1 3 x
Câu 17. Cho hàm số f (x) có đạo hàm f '(x) xác định, liên tục trên ¡ và f '(x) có
đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên (1;+ ¥ ). B. Hàm số đồng biến trên (- ¥ ;- ) 1 và -4 (3;+ ¥ ).
C. Hàm số nghịch biến trên (- ¥ ;- )
1 . D. Hàm số đồng biến trên (- ¥ ;- ) 1 È (3;+ ¥ ). Trang 5 y
Câu 18. Cho hàm số f (x ) có đạo hàm f ( ¢ x ) xác định, liên tục trên
¡ và f '(x) có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là đúng? x
A. Hàm số f (x) đồng biến trên (- ¥ ; ) 1 . O 1
B. Hàm số f (x) đồng biến trên (- ¥ ) ;1 và (1;+ ¥ ).
C. Hàm số f (x) đồng biến trên (1;+ ¥ ).
D. Hàm số f (x) đồng biến trên ¡ .
Câu 19. Cho hàm số ( ) 4 3 2
f x = ax + bx + cx + dx + e (a ¹ )
0 . Biết rằng hàm số f (x) có đạo hàm là
f '(x) và hàm số y = f '(x) có đồ thị như hình vẽ bên. Khi đó nhận xét nào sau đây là sai? A. Trên (- 2; )
1 thì hàm số f (x) luôn tăng. y
B. Hàm f (x) giảm trên đoạn [- 1 ] ;1 . 4
C. Hàm f (x) đồng biến trên khoảng (1;+ ¥ ).
D. Hàm f (x) nghịch biến trên khoảng (- ¥ ;- 2) x -2 1 -1 O
Câu 20. Cho hàm số y = f (x) liên tục và xác định trên ¡ . Biết
f (x) có đạo hàm f '(x) và hàm số y = f '(x) có đồ thị như hình
vẽ, khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số f (x) đồng biến trên ¡ . B. Hàm số f (x) nghịch biến trên ¡ .
C. Hàm số f (x)chỉ nghịch biến trên khoảng (0; ) 1 .
D. Hàm số f (x) đồng biến trên khoảng (0;+ ¥ ). ĐÁP ÁN
I. XÉT TÍNH ĐƠN ĐIỆU 1 2 3 4 5 6 7 8 B A C B B A B A 9 10 11 12 13 14 15 16 B B A C D D B A
II. XÁC ĐỊNH m ĐỂ HÀM SỐ ĐƠN ĐIỆU TRÊN KHOẢNG 1 2 3 4 5 6 7 8 D B B A C A A A 9 10 11 12 13 14 15 16 B C C B D B D
III- BÀI TẬP NÂNG CAO 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Trang 6 A C C B B D A D A C 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A C D B C B B C B C Trang 7