









Preview text:
lOMoAR cPSD| 59452058 TOEIC THÙY TRANG 0931.222.169
50 phrasal verbs thường gặp trong
TOEIC Listening Part 1 Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ bend down /bend daʊn/ cúi người He is bending down. (Anh
ấy ang cúi người xuống.) break down /breɪk daʊn/ làm hư hỏng The vehicle has broken down. (Chiếc xe bị hư.) check in /tʃek ɪn/ làm thủ tục They are checking in at the nhận phòng
hotel. (Họ ang làm thủ tục
nhận phòng tại khách sạn.) check out /tʃek aʊt/
làm thủ tục trả They are checking out of phòng/ xem
the hotel. (Họ ang làm thủ xét, kiểm tra
tục trả phòng khách sạn.) They are checking out some products on the shelf.
(Họ ang xem xét một số sản phẩm trên kệ.) lOMoAR cPSD| 59452058 TOEIC THÙY TRANG 0931.222.169 clean up /kliːn ʌp/ dọn dẹp The staff is cleaning up the
kitchen. (Nhân viên ang dọn dẹp nhà bếp.) eat out /iːt aʊt/ ăn ngoài They are eating out at the restaurant. (Họ ang i ăn ngoài ở một nhà hàng.) focus on /ˈfoʊ.kəs ɑːn/ tập trung The man is focusing on his work. (Người àn ông ang
tập trung vào công việc của mình.) fill in/out
/fɪl ɪn/ /fɪl aʊt/ iền vào
All students are filling in/out
a form. (Tất cả học sinh ang iền vào biểu mẫu.) fill up /fɪl ʌp/ rót/ ổ ầy She is filling up a cup. (Cô ấy ang rót ầy ly. ) gather around /ˈɡæð.ər tụ họp People are gathering əˈraʊnd/ around the campfire. (Nhiều người ang tụ họp quanh lửa trại.) lOMoAR cPSD| 59452058 TOEIC THÙY TRANG 0931.222.169
get in # get out /ɡet ɪn/ # /ɡet
lên xe # xuống The boy is getting into/ aʊt/ xe
getting out of the car. (Cậu bé ang lên/ xuống xe.)
get on # get off /ɡet ɑːn/ # /get lên xe # xuống People are getting on/ off ɑːf/ xe
the bus. (Nhiều người ang
lên/ xuống xe buýt.) Chú ý:
Nếu có thể i lên phương
tiện ó và ứng thẳng ở phía trong => get on (a bus/ a
train/ a plane). Nếu không,
=> get in (a car/ a truck/ a van) get together
/get təˈɡeð.ər/ (người/vật) tập People are getting together hợp
for a meeting. (Nhiều người
ang tập hợp lại ể họp.) The man is getting together some of his tools. (Người
àn ông ang tập hợp lại một
vài dụng cụ của mình.) lOMoAR cPSD| 59452058 TOEIC THÙY TRANG 0931.222.169 get up /get ʌp/ thức dậy/ ứng I get up at 5 AM. (Tôi dậy
thức dậy lúc 5 giờ sáng.) One of the women is getting up from her chair. (Một trong những người
phụ nữ ang ứng dậy từ ghế của mình.) give back /ɡɪv bæk/ trả lại/ ưa lại The cashier is giving money back to the customer. (Nhân viên thu ngân ang
ưa lại tiền cho khách hàng.) give out /ɡɪv aʊt/ phân phát The employee is giving out some samples. (Nhân viên
ang phân phát các mẫu thử sản phẩm.) hand out /hænd aʊt/ phân phát The teacher is handing out some materials. (Giáo viên
ang phân phát một số tài liệu.) hang out /hæŋ aʊt/
i chơi, thư giãn People are hanging out at (với bạn bè) the pool. (Nhiều người
ang thư giãn tại bể bơi.) lOMoAR cPSD| 59452058 TOEIC THÙY TRANG 0931.222.169 hang up /hæŋ ʌp/ treo The women are hanging up some pictures on the wall.
(Những người phụ nữ ang treo những bức tranh lên tường.)
lean against/ on /liːn əˈɡenst/ tựa vào The ladder is leaning against the wall. (Cái thang ang tựa vào tường.) lean over /liːn ˈəʊ.vər/ ngả người về The man is leaning over phía trước the table. (Người àn ông
ang cúi người về phía cái bàn.) lie down /laɪ daʊn/
nằm xuống, ngả The woman is lying down lưng
on the sofa. (Người phụ nữ ang ngả lưng trên sofa.) lift up /lɪft ʌp/ nâng lên A woman is lifting up her arm. (Người phụ nữ ang nâng tay của mình lên.) lOMoAR cPSD| 59452058 TOEIC THÙY TRANG 0931.222.169 look at /lʊk ət/ nhìn They are looking at the painting on the wall. (Họ
ang nhìn bức tranh ở trên tường.) look for /lʊk fɔːr/ tìm kiếm He is looking for his equipment. (Anh ấy ang tìm dụng cụ của mình.) note down /noʊt daʊn/ ghi lại She is noting down some
figures. (Cô ấy ang ghi chú
lại một số số liệu.) pass out /pæs aʊt/ phân phát One of the women is passing out papers. (Một
trong những người phụ nữ ang phân phát giấy tờ.) pick up /pɪk ʌp/ nhặt The man is picking up documents on the ground.
(Người àn ông ang nhặt tài liệu ở dưới ất.) pile up /paɪl ʌp/ chất ống lên Books are piled up on the
counter. (Những cuốn sách
ược chất ống trên quầy.) lOMoAR cPSD| 59452058 TOEIC THÙY TRANG 0931.222.169 point at /pɔɪnt æt/ chỉ vào One of the men is pointing at the screen. (Một trong
những người àn ông ang chỉ vào màn hình.) put away /pʊt əˈweɪ/ cất i She is putting away her
book. (Cô ấy ang cất cuốn sách.) put down /pʊt daʊn/ ặt xuống He is putting down a potted plant near the window.
(Anh ấy ang ể chậu cạnh xuống gần cửa sổ.) put on /pʊt ɑːn/
mặc lên người She is putting on her
uniform. (Cô ấy ang mặc lên người bộ ồng phục.) reach out /riːtʃ aʊt/ vươn tay, ưa The woman is reaching out tay ra her arm. (Người phụ nữ vươn tay của mình ra.) sell out /sel aʊt/ bán hết All merchandise has been
sold out. (Tất cả hàng hóa ã ược bán hết.) lOMoAR cPSD| 59452058 TOEIC THÙY TRANG 0931.222.169 set up /set ʌp/
bày biện, chuẩn People are setting up the bị
meeting room. (Nhiều người ang chuẩn bị phòng họp.) sit down # /sɪt daʊn/ # ngồi xuống # One of the men is sitting stand up /stænd daʊn/ ứng dậy down/ standing up next to the cabinet. (Một trong những người àn ông ang
ngồi/ ứng cạnh cái tủ.) take away /teɪk əˈweɪ/ lấy i, mang i Most of the chairs have been taken away. (Đa số
ghế ngồi ã bị lấy i.) take off /teɪk ɑːf/
cất cánh/ cởi ra The plane is taking off from the airport. (Máy bay
ang cất cánh từ sân bay.) He is taking off his coat.
(Anh ấy ang cởi áo khoác.) tear down /ter daʊn/ phá hủy The shop has been torn
down. (Cửa hành ã bị phá hủy) lOMoAR cPSD| 59452058 TOEIC THÙY TRANG 0931.222.169 throw away /θroʊ əˈweɪ/ vứt bỏ Some furniture has been
thrown away. (Một số nội thất ã bị vứt bỏ.) turn off # turn
/tɜːn ɑːf/ # /tɜːn tắt # bật All the lights have been on ɑːn/
turned off/ on. (Tất cả èn ã ược tắt/ bật.) try on /traɪ ɑːn/ thử ồ The woman is trying on a
shoe. (Người phụ nữ ang mang thử giày.) walk along /wɑːk əˈlɑːŋ/ i dọc theo They are walking along the path. (Họ ang i dọc theo lối i.) work on /wɜːk ɑːn/ tập trung làm/ The man is working on his hoàn thành/ project. (Người àn ông
khắc phục/ sửa ang tập trung hoàn thành
chữa việc gì/cái dự án của mình.) gì work out /wɜːk aʊt/ tập thể dục People are working out at
the gym. (Nhiều người ang tập thể thao tại phòng gym.) lOMoAR cPSD| 59452058 TOEIC THÙY TRANG 0931.222.169 write down /raɪt daʊn/ ghi lại The woman is writing down some information. (Người
phụ nữ ang ghi chú lại một số thông tin.)