
15 Từ vựng theo chủ đề
1. Từ vựng về Chào hỏi và Giao tiếp hàng ngày (40 từ):
STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
1
你好
nǐ hǎo
Xin chào
2
再见
zàijiàn Tạm biệt
3
谢谢
xièxie Cảm ơn
4
对不起
duìbuqǐ
Xin lỗi
5
不客气
bú kèqi Không có gì
6
请
qǐng
Xin mời
7
是的
shì de Đúng vậy
8
不是
bú shì Không phải
9
没问题
méi wèntí Không vấn đề gì
10
请问
qǐngwèn
Xin hỏi
11
早上好
zǎoshang hǎo Chào buổi sáng
12
晚上好
wǎnshang hǎo Chào buổi tối
13
等一下
děng yíxià Chờ một chút
14
没关系
méi guānxi Không sao đâu
15
我不知道
wǒ bù zhīdào
Tôi không biết
16
没错
méi cuò Đúng rồi
17
我明白了
wǒ míngbai le
Tôi hiểu rồi
18
很高兴认识你!
hěn gāoxìng rènshi nǐ
Rất vui được gặp bạn
19
什么
shénme Gì?
20
哪里
nǎlǐ
Ở đâu
21
谁
shéi Ai
22
怎么样
zěnmeyàng Thế nào?
23
可以
kěyǐ
Có thể
1

24
不能
bùnéng Không thể
25
真的吗
zhēnde ma Thật sao?
26
有意思
yǒu yìsi
Thú vị
27
这样吗
zhèyàng ma Thế này à?
28
祝你好运
zhù nǐ hǎo yùn
Chúc bạn may mắn
29
麻烦你了
máfan nǐ le
Làm phiền bạn rồi
30
请坐
qǐng zuò
Mời ngồi
31
欢迎
huānyíng Hoan nghênh
32
你多大了?
nǐ duō dà le
Bạn bao nhiêu tuổi?
33
我也一样
wǒ yě yíyàng
Tôi cũng thế
34
马上
mǎshàng Ngay lập tức
35
别担心
bié dānxīn Đừng lo lắng
36
保重
bǎozhòng Bảo trọng
37
辛苦了
xīnkǔ le Vất vả rồi
38
我请客
wǒ qǐng kè
Tôi mời
39
请安静
qǐng ānjìng
Xin giữ yên lặng
40
小心
xiǎoxīn Cẩn thận
2. Từ vựng về Gia đình và các Mối quan hệ (30 từ):
STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
41
爸爸
bàba Bố
42
妈妈
māma Mẹ
43
哥哥
gēge Anh trai
44
姐姐
jiějie Chị gái
45
弟弟
dìdi Em trai
46
妹妹
mèimei Em gái
47
丈夫
zhàngfu Chồng
2

48
妻子
qīzi Vợ
49
儿子
érzi Con trai
50
女儿
nǚ’ér
Con gái
51
爷爷
yéye Ông nội
52
奶奶
nǎinai Bà nội
53
外公
wàigōng Ông ngoại
54
外婆
wàipó Bà ngoại
55
叔叔
shūshu Chú
56
阿姨
āyí Cô
57
孙子
sūnzi Cháu trai (nội)
58
孙女
sūnnǚ
Cháu gái (nội)
59
外孙
wàisūn Cháu trai (ngoại)
60
外孙女
wàisūnnǚ
Cháu gái (ngoại)
61
表哥
biǎogē Anh họ
62
表姐
biǎojiě Chị họ
63
表弟
biǎodì Em trai họ
64
表妹
biǎomèi Em gái họ
65
朋友
péngyǒu
Bạn bè
66
男朋友
nán péngyǒu
Bạn trai
67
女朋友
nǚ péngyǒu
Bạn gái
68
同事
tóngshì Đồng nghiệp
69
邻居
línjū Hàng xóm
70
室友
shìyǒu
Bạn cùng phòng
3. Từ vựng về Thời gian và Ngày tháng (30 từ):
STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
71
今天
jīntiān Hôm nay
3

72
明天
míngtiān Ngày mai
73
昨天
zuótiān Hôm qua
74
后天
hòutiān Ngày kia
75
前天
qiántiān Hôm kia
76
早上
zǎoshang Buổi sáng
77
中午
zhōngwǔ Buổi trưa
78
下午
xiàwǔ Buổi chiều
79
晚上
wǎnshang Buổi tối
80
半夜
bànyè Nửa đêm
81
分钟
fēnzhōng Phút đồng hồ
82
小时
xiǎoshí Giờ/tiếng đồng hồ
83
秒
miǎo Giây
84
年
nián Năm
85
月
yuè Tháng
86
日
rì Ngày
87
星期一
xīngqī yī Thứ hai
88
星期二
xīngqī er Thứ ba
89
星期三
xīngqī san Thứ tư
90
星期四
xīngqī si Thứ năm
91
星期五
xīngqī wu Thứ sáu
92
星期六
xīngqīliu Thứ bảy
93
星期日
xīngqī rì Chủ nhật
94
周末
zhōumò Cuối tuần
95
日历
rìlì Lịch
96
春天
chūntiān Mùa xuân
97
夏天
xiàtiān Mùa hè
4

98
秋天
qiūtiān Mùa thu
99
冬天
dōngtiān Mùa đông
100
季节
jìjié Mùa
4. Từ vựng về Cảm xúc và Tâm trạng (40 từ):
STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
101
开心
kāixīn Vui vẻ
102
难过
nánguò Buồn
103
生气
shēngqì Giận dữ
104
放松
fàngsōng Thư giãn
105
紧张
jǐnzhāng
Căng thẳng
106
自豪
zìháo Tự hào
107
失望
shīwàng Thất vọng
108
自卑
zìbēi Tự ti
109
自信
zìxìn Tự tin
110
幸福
xìngfú Hạnh phúc
111
害羞
hàixiū Ngại ngùng
112
感动
gǎndòng Xúc động
113
痛苦
tòngkǔ Đau khổ
114
怒
nù Tức giận
115
喜欢
xǐhuan
Thích
116
忧愁
yōuchóu Lo âu
117
平静
píngjìng Bình tĩnh
118
期待
qīdài Mong chờ
119
感谢
gǎnxiè Biết ơn
120
嫉妒
jídù Ghen tị
121
失落
shīluò Buồn bã, lạc lõng
5

122
后悔
hòuhuǐ
Hối hận
123
孤独
gūdú Cô đơn
124
沮丧
jǔsàng Chán nản
125
疲惫
píbèi Mệt mỏi
126
兴奋
xīngfèn Hào hứng
127
焦虑
jiāolǜ
Lo lắng
128
惊讶
jīngyà Ngạc nhiên
129
放心
fàngxīn Yên tâm
130
急躁
jízào Nóng vội
131
悲观
bēiguān Bi quan
132
乐观
lèguān Lạc quan
133
感激
gǎnjī Biết ơn
134
无奈
wúnài Bất lực
135
舒服
shūfu Thoải mái
136
痛快
tòngkuài Vui vẻ, sảng khoái
137
忐忑
tǎntè Lo lắng, bất an
138
惆怅
chóuchàng Buồn bã, thẫn thờ
139
震惊
zhènjīng Sốc, kinh ngạc
140
无聊
wúliáo Chán nản
5. Từ vựng về Thiên nhiên và Môi trường (30 từ):
STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
141
树
shù Cây
142
花
huā Hoa
143
草
cǎo Cỏ
144
山
shān Núi
145
河
hé Sông
6

146
森林
sēnlín Rừng rậm
147
沙漠
shāmò Sa mạc
148
湖
hú Hồ
149
海
hǎi Biển
150
天空
tiānkōng Bầu trời
151
阳光
yángguāng Ánh nắng
152
雨
yǔ Mưa
153
雪
xuě Tuyết
154
风
fēng Gió
155
雷
léi Sấm
156
云
yún Mây
157
月亮
yuèliàng Mặt trăng
158
星星
xīngxīng Ngôi sao
159
火山
huǒshān
Núi lửa
160
冰川
bīngchuān Sông băng
161
峡谷
xiágǔ Hẻm núi
162
瀑布
pùbù Thác nước
163
沙滩
shātān Bãi biển
164
叶子
yèzi Lá cây
165
花朵
huāduǒ
Đóa hoa
166
沙尘暴
shāchénbào Bão cát
167
彩虹
cǎihóng Cầu vồng
168
热带雨林
rèdài yǔlín Rừng mưa nhiệt đới
169
草原
cǎoyuán Thảo nguyên
170
沙丘
shāqiū Cồn cát
7

6. Từ vựng về Đồ dùng gia đình (40 từ):
STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
171
沙发
shāfā Ghế sofa
172
窗户
chuānghù Cửa sổ
173
门
mén Cửa
174
地毯
dìtǎn Thảm
175
床
chuáng Giường
176
电视
diànshì Tivi
177
洗衣机
xǐyījī
Máy giặt
178
空调
kōngtiáo Điều hòa
179
灯
dēng Đèn
180
衣柜
yīguì Tủ quần áo
181
书柜
shūguì Tủ sách
182
抽屉
chōutì Ngăn kéo
183
桌布
zhuōbù Khăn trải bàn
184
鞋柜
xiéguì Tủ giày
185
餐桌
cānzhuō Bàn ăn
186
花瓶
huāpíng Bình hoa
187
闹钟
nàozhōng Đồng hồ báo thức
188
镜子
jìngzi Gương
189
微波炉
wēibōlú Lò vi sóng
190
烤箱
kǎoxiāng Lò nướng
191
热水器
rèshuǐqì
Máy nước nóng
192
吸尘器
xīchénqì Máy hút bụi
193
冰箱
bīngxiāng Tủ lạnh
194
洗碗机
xǐwǎnjī
Máy rửa bát
8

195
电风扇
diàn fēngshàn Quạt điện
196
咖啡机
kāfēijī Máy pha cà phê
197
熨斗
yùndǒu
Bàn ủi
198
水壶
shuǐhú
Ấm đun nước
199
茶几
chájī Bàn trà
200
炉灶
lúzào Bếp lò
201
餐具
cānjù Dụng cụ ăn uống
202
被子
bèizi Chăn
203
枕头
zhěntou Gối
204
窗帘
chuānglián Rèm cửa
205
衣架
yījià Móc quần áo
206
炉灶
lúzào Bếp gas
207
床垫
chuángdiàn Đệm giường
208
洗手池
xǐshǒuchí
Bồn rửa tay
209
花洒
huāsǎ Vòi sen
210
洗发水
xǐfàshuǐ
Dầu gội
7. Từ vựng về Công nghệ và Thiết bị điện tử (30 từ):
STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
211
电脑
diànnǎo Máy tính
212
手机
shǒujī
Điện thoại
213
网络
wǎngluò Mạng
214
程序
chéngxù Chương trình
215
充电器
chōngdiànqì Sạc pin
216
耳机
ěrjī Tai nghe
217
麦克风
màikèfēng Microphone
218
平板
píngbǎn Máy tính bảng
9

219
显示器
xiǎnshìqì Màn hình
220
摄像头
shèxiàngtóu Camera
221
打印机
dǎyìnjī Máy in
222
服务器
fúwùqì Máy chủ
223
硬盘
yìngpán Ổ cứng
224
鼠标
shǔbiāo Chuột máy tính
225
键盘
jiànpán Bàn phím
226
路由器
lùyóuqì Router
227
蓝牙
lányá Bluetooth
228
存储卡
cúnchǔ kǎ Thẻ nhớ
229
复印机
fùyìnjī Máy photocopy
230
投影仪
tóuyǐngyí
Máy chiếu
231
电池
diànchí Pin
232
游戏机
yóuxìjī Máy chơi game
233
触摸屏
chùmōpíng Màn hình cảm ứng
234
笔记本电脑
bǐjìběn diànnǎo
Laptop
235
电源
diànyuán Nguồn điện
236
存储器
cúnchǔqì Bộ nhớ
237
扫描仪
sǎomiáoyí Máy scan
238
智能手表
zhìnéng shǒubiǎo
Đồng hồ thông minh
239
数据线
shùjùxiàn Cáp dữ liệu
240
云存储
yún cúnchǔ Lưu trữ đám mây
8. Từ vựng về Nghề nghiệp (30 từ):
STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
241
老师
lǎoshī Giáo viên
242
医生
yīshēng Bác sĩ
10

243
护士
hùshi Y tá
244
工程师
gōngchéngshī Kỹ sư
245
律师
lǜshī
Luật sư
246
厨师
chúshī Đầu bếp
247
记者
jìzhě Nhà báo
248
演员
yǎnyuán Diễn viên
249
音乐家
yīnyuèjiā Nhạc sĩ
250
画家
huàjiā Họa sĩ
251
建筑师
jiànzhùshī Kiến trúc sư
252
警察
jǐngchá
Cảnh sát
253
翻译
fānyì Phiên dịch viên
254
设计师
shèjìshī Nhà thiết kế
255
导游
dǎoyóu Hướng dẫn viên
256
军人
jūnrén Quân nhân
257
售货员
shòuhuòyuán Nhân viên bán hàng
258
商人
shāngrén Thương nhân
259
会计
kuàijì Kế toán
260
科学家
kēxuéjiā Nhà khoa học
261
农民
nóngmín Nông dân
262
作家
zuòjiā Nhà văn
263
经理
jīnglǐ
Quản lý
264
牙医
yáyī Nha sĩ
265
店员
diànyuán Nhân viên cửa hàng
266
邮递员
yóudìyuán Người đưa thư
267
清洁工
qīngjiégōng Lao công
268
秘书
mìshū Thư ký
11

269
消防员
xiāofángyuán Lính cứu hỏa
270
舞蹈家
wǔdǎojiā Vũ công
9. Từ vựng về Thực phẩm và Đồ uống (50 từ):
STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
271
水
shuǐ
Nước
272
牛奶
niúnǎi Sữa
273
果汁
guǒzhī
Nước ép trái cây
274
咖啡
kāfēi Cà phê
275
茶
chá Trà
276
啤酒
píjiǔ Bia
277
面包
miànbāo Bánh mì
278
米饭
mǐfàn
Cơm
279
面条
miàntiáo Mì
280
蛋
dàn Trứng
281
鸡肉
jīròu Thịt gà
282
牛肉
niúròu Thịt bò
283
猪肉
zhūròu Thịt lợn
284
鱼
yú Cá
285
蔬菜
shūcài Rau
286
水果
shuǐguǒ
Trái cây
287
苹果
píngguǒ
Táo
288
香蕉
xiāngjiāo Chuối
289
橙子
chéngzi Cam
290
西瓜
xīguā Dưa hấu
291
葡萄
pútáo Nho
292
甜点
tiándiǎn Món tráng miệng
12

293
巧克力
qiǎokèlì Socola
294
饼干
bǐnggān
Bánh quy
295
酸奶
suānnǎi Sữa chua
296
砂糖
shātáng Đường
297
盐
yán Muối
298
酱油
jiàngyóu Nước tương
299
油
yóu Dầu ăn
300
醋
cù Giấm
301
生菜
shēngcài Rau xà lách
302
辣椒
làjiāo Ớt
303
大蒜
dàsuàn Tỏi
304
洋葱
yángcōng Hành tây
305
西红柿
xīhóngshì Cà chua
306
土豆
tǔdòu Khoai tây
307
胡萝卜
húluóbo Cà rốt
308
玉米
yùmǐ
Ngô
309
菠萝
bōluó Dứa
310
芒果
mángguǒ
Xoài
311
牛排
niúpái Thịt bò bít tết
312
香肠
xiāngcháng Xúc xích
313
奶酪
nǎilào Phô mai
314
冰淇淋
bīngqílín Kem
315
鱿鱼
yóuyú Mực
316
虾
xiā Tôm
317
羊肉
yángròu Thịt cừu
318
蘑菇
mógu Nấm
13

319
包子
bāozi Bánh bao
320
饺子
jiǎozi Sủi cảo
10. Từ vựng về Thời tiết và Khí hậu (30 từ):
STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
321
天气
tiānqì Thời tiết
322
晴天
qíngtiān Trời nắng
323
阴天
yīntiān Trời âm u
324
多云
duōyún Nhiều mây
325
小雨
xiǎoyǔ Mưa nhỏ
326
大雨
dàyǔ Mưa lớn
327
暴风雨
bàofēngyǔ Bão
328
台风
táifēng Bão nhiệt đới
329
雪
xuě Tuyết
330
冰雹
bīngbáo Mưa đá
331
霜
shuāng Sương giá
332
雾
wù Sương mù
333
彩虹
cǎihóng Cầu vồng
334
温度
wēndù Nhiệt độ
335
高温
gāowēn Nhiệt độ cao
336
低温
dīwēn Nhiệt độ thấp
337
潮湿
cháoshī Độ ẩm
338
干燥
gānzào Khô hạn
339
气候
qìhòu Khí hậu
340
阳光明媚
yángguāng míngmèi Nắng đẹp
341
降雨
jiàngyǔ Mưa rơi
342
阵雨
zhènyǔ Mưa rào
14

343
毛毛雨
máomáoyǔ Mưa phùn
344
阵风
zhènfēng Gió mạnh
345
零度以下
líng dù yǐxià
Dưới không độ
346
太阳
tàiyáng Mặt trời
347
结冰
jiébīng Đóng băng
348
飓风
jùfēng Cơn lốc xoáy
349
干冷
gānlěng Lạnh khô
350
湿冷
shīlěng Lạnh ẩm
11. Từ vựng về các Địa điểm công cộng (30 từ):
STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
351
学校
xuéxiào Trường học
352
医院
yīyuàn Bệnh viện
353
超市
chāoshì Siêu thị
354
图书馆
túshūguǎn Thư viện
355
公园
gōngyuán Công viên
356
银行
yínháng Ngân hàng
357
邮局
yóujú Bưu điện
358
电影院
diànyǐngyuàn
Rạp chiếu phim
359
火车站
huǒchēzhàn
Ga tàu hỏa
360
机场
jīchǎng Sân bay
361
饭店
fàndiàn Nhà hàng
362
酒店
jiǔdiàn Khách sạn
363
博物馆
bówùguǎn Bảo tàng
364
体育馆
tǐyùguǎn
Nhà thi đấu
365
游泳池
yóuyǒngchí
Hồ bơi
366
商店
shāngdiàn Cửa hàng
15

367
药店
yàodiàn Hiệu thuốc
368
面包店
miànbāodiàn Tiệm bánh
369
美容院
měiróngyuàn Thẩm mỹ viện
370
警察局
jǐngchájú
Đồn cảnh sát
371
便利店
biànlìdiàn Cửa hàng tiện lợi
372
洗衣店
xǐyīdiàn
Tiệm giặt là
373
菜市场
càishìchǎng Chợ rau
374
剧院
jùyuàn Nhà hát
375
理发店
lǐfàdiàn
Tiệm cắt tóc
376
加油站
jiāyóuzhàn Trạm xăng
377
健身房
jiànshēnfáng Phòng tập gym
378
图书城
túshūchéng Phố sách
379
儿童乐园
értóng lèyuán
Khu vui chơi trẻ
em
380
游乐场
yóulèchǎng Công viên giải trí
12. Từ vựng về Phương tiện giao thông (30 từ):
STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
381
汽车
qìchē Xe ô tô
382
自行车
zìxíngchē Xe đạp
383
摩托车
mótuōchē Xe máy
384
公共汽车
gōnggòng qìchē Xe buýt
385
火车
huǒchē
Tàu hỏa
386
飞机
fēijī Máy bay
387
地铁
dìtiě Tàu điện ngầm
388
出租车
chūzūchē Taxi
389
轮船
lúnchuán Tàu thủy
16

390
电动车
diàndòngchē Xe điện
391
高铁
gāotiě Tàu cao tốc
392
船
chuán Thuyền
393
货车
huòchē Xe tải
394
三轮车
sānlúnchē Xe ba gác
395
直升机
zhíshēngjī
Máy bay trực
thăng
396
马车
mǎchē Xe ngựa
397
巴士
bāshì Xe bus
398
电车
diànchē
Xe điện (xe buýt
điện)
399
骑行
qíxíng Đi xe đạp
400
驾驶
jiàshǐ
Lái xe
401
路线
lùxiàn Tuyến đường
402
停车场
tíngchēchǎng Bãi đậu xe
403
车站
chēzhàn Trạm xe
404
车票
chēpiào Vé xe
405
高速公路
gāosù gōnglù Đường cao tốc
406
乘客
chéngkè Hành khách
407
火车票
huǒchēpiào
Vé tàu hỏa
408
司机
sījī Tài xế
409
汽油
qìyóu Xăng
410
旅行车
lǚxíngchē
Xe du lịch
13. Từ vựng về Sức khỏe và Cơ thể con người (40 từ):
STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
17

411
身体
shēntǐ
Cơ thể
412
头
tóu Đầu
413
脸
liǎn Mặt
414
眼睛
yǎnjīng Mắt
415
耳朵
ěrduǒ
Tai
416
鼻子
bízi Mũi
417
嘴巴
zuǐba
Miệng
418
牙齿
yáchǐ
Răng
419
头发
tóufǎ Tóc
420
胸部
xiōngbù Ngực
421
手臂
shǒubì
Cánh tay
422
手
shǒu
Tay
423
指甲
zhǐjia
Móng tay
424
腿
tuǐ
Chân
425
脚
jiǎo Bàn chân
426
肩膀
jiānbǎng Vai
427
脊柱
jǐzhù
Cột sống
428
胃
wèi Dạ dày
429
心脏
xīnzàng Tim
430
肝
gān Gan
431
呼吸
hūxī Hô hấp
432
血液
xiěyè Máu
433
皮肤
pífū Da
434
骨头
gǔtou Xương
435
咳嗽
késòu Ho
436
疾病
jíbìng Bệnh tật
18

437
体温
tǐwēn
Nhiệt độ cơ thể
438
打喷嚏
dǎ pēntì Hắt hơi
439
过敏
guòmǐn
Dị ứng
440
疼痛
téngtòng Đau đớn
441
胸
xiōng Ngực
442
骨骼
gǔgé Bộ xương
443
肌肉
jīròu Cơ bắp
444
血压
xuèyā Huyết áp
445
手指
shǒuzhǐ
Ngón tay
446
脚趾
jiǎozhǐ
Ngón chân
447
视力
shìlì Thị lực
448
听力
tīnglì Thính lực
449
肺
fèi Phổi
450
胆囊
dǎnnáng Túi mật
14. Từ vựng về Sở thích và Giải trí (30 từ):
STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
451
看书
kàn shū Đọc sách
452
听音乐
tīng yīnyuè Nghe nhạc
453
画画
huà huà Vẽ tranh
454
打篮球
dǎ lánqiú Chơi bóng rổ
455
游泳
yóuyǒng
Bơi lội
456
看电影
kàn diànyǐng
Xem phim
457
旅行
lǚxíng
Du lịch
458
爬山
páshān Leo núi
459
摄影
shèyǐng
Nhiếp ảnh
460
写作
xiězuò Viết lách
19

461
打网球
dǎ wǎngqiú Chơi quần vợt
462
烹饪
pēngrèn Nấu ăn
463
看电视
kàn diànshì Xem TV
464
跳舞
tiàowǔ Khiêu vũ
465
钓鱼
diàoyú Câu cá
466
园艺
yuányì Làm vườn
467
跑步
pǎobù Chạy bộ
468
健身
jiànshēn Tập thể dục
469
钢琴
gāngqín Đàn piano
470
吉他
jítā Đàn guitar
471
下棋
xià qí Đánh cờ
472
唱歌
chànggē Hát
473
烘焙
hōngbèi Nướng bánh
474
购物
gòuwù Mua sắm
475
收集
shōují Sưu tập
476
交友
jiāoyǒu
Kết bạn
477
拍照
pāizhào Chụp ảnh
478
看球赛
kàn qiúsài Xem trận bóng
479
划船
huáchuán Chèo thuyền
480
潜水
qiánshuǐ
Lặn biển
15. Từ vựng về Ngôn ngữ mạng (20 từ):
STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
481
网友
wǎngyǒu
Bạn trên mạng
482
粉丝
fěnsī Người hâm mộ, fan
20
Bấm Tải xuống để xem toàn bộ.