




Preview text:
Al2O3 điện phân nóng chảy → Al + O2 | Al2O3 ra Al
1. Điện phân nóng chảy Al2O3 ra Al
Quá trình điện phân nóng chảy Al2O3 để tạo ra nhôm (Al) được thực hiện
thông qua phương trình hóa học sau: 2Al2O3 → 4Al + 3O2
Hiện tượng phản ứng xảy ra: Có khí không màu thoát ra.
Trong quá trình này, nhôm oxit (Al2O3) được điện phân thành nhôm (Al) và
ôxi (O2). Quá trình này thường được thực hiện trong lò điện phân nóng chảy
(hòa nóng chảy) ở nhiệt độ cao để đảm bảo rằng nhôm có thể được tách ra
từ oxit. Lò điện phân nóng chảy thường sử dụng chất nền là chất chảy nóng
chảy (thường là hỗn hợp của chất lỏng nhôm và natri hoặc kali chloride), nơi
Al2O3 được hòa tan. Sau đó, dòng điện được chạy qua chất nền nóng chảy,
tạo điều kiện để nhôm tách khỏi oxit. Phương trình trên cho thấy rằng 2 mol
Al2O3 được chuyển thành 4 mol nhôm và 3 mol O2. Nhôm (Al) được tách ra
và thu chất tinh khiết. Nhôm thường rơi vào đáy lò do nặng và được thu thập.
Ôxi (O2) được phát ra ở cực dương và thoát ra khỏi hệ thống. Quá trình này
là nguồn chính để sản xuất nhôm trong quy mô công nghiệp.
Criolit (Na3AlF6) được sử dụng trong quá trình điện phân nóng chảy Al2O3
để sản xuất nhôm có nhiều vai trò quan trọng:
+ Giảm nhiệt độ nóng chảy: Criolit giúp giảm nhiệt độ nóng chảy của chất nền
nóng chảy, làm cho quá trình điện phân diễn ra ở nhiệt độ thấp hơn so với
việc sử dụng Al2O3 một mình. Điều này giúp giảm chi phí năng lượng và làm
cho quá trình trở nên hiệu suất hơn.
+ Tăng khả năng dẫn điện: Criolit tăng khả năng dẫn điện của dung dịch nóng
chảy, giúp truyền dòng điện hiệu quả hơn qua chất nền. Điều này làm cho
quá trình điện phân trở nên hiệu suất hơn và giảm tổn thất năng lượng.
+ Tạo lớp xỉ trên bề mặt: Criolit cũng có thể tạo ra một lớp xỉ (flux) trên bề mặt
chất nền nóng chảy, giúp bảo vệ nhôm khỏi sự oxi hóa và giảm tác động của không khí.
+ Ngăn cản quá trình oxi hóa: Criolit có thể ngăn chặn quá trình oxi hóa của
nhôm bởi ôxi trong không khí. Nó tạo ra một môi trường không khí không có
oxi trong lò điện phân nóng chảy, giảm nguy cơ oxi hóa không mong muốn của nhôm.
Tóm lại, criolit đóng vai trò quan trọng trong quá trình điện phân nóng chảy
Al2O3 bằng cách giảm nhiệt độ nóng chảy, tăng khả năng dẫn điện, tạo lớp xỉ
bảo vệ và ngăn chặn quá trình oxi hóa của nhôm.
2. Ứng dụng của quá trình điện phân nóng chảy
Quá trình điện phân nóng chảy 2Al2O3 → 4Al + 3O2 có nhiều ứng dụng quan
trọng trong ngành công nghiệp và sản xuất. Dưới đây là một số ứng dụng chính:
+ Sản xuất nhôm: Quá trình điện phân nóng chảy là phương pháp chính để
sản xuất nhôm trong quy mô công nghiệp. Nhôm là một kim loại nhẹ, chống
ăn mòn, và có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như đóng tàu, sản xuất
ô tô, đóng đồ gia dụng, và nhiều ứng dụng khác.
+ Sản xuất hợp kim nhôm: Nhôm từ quá trình điện phân còn được sử dụng
để sản xuất các hợp kim nhôm khác nhau, cung cấp tính chất cơ học và hóa
học tốt cho nhiều mục đích, từ sản xuất máy bay đến các ứng dụng trong ngành công nghiệp.
+ Nguồn năng lượng: Ôxi (O2) tạo ra trong quá trình điện phân có thể được
sử dụng như nguồn năng lượng trong các quy trình hóa học khác hoặc để tạo ra oxi trong y tế.
+ Công nghiệp hóa chất: Một số sản phẩm hóa chất như clor (Cl2) và natri
(Na) có thể được sản xuất thông qua quá trình điện phân nóng chảy.
+ Nguyên liệu điện cao áp: Nhôm thu được từ quá trình này có thể được sử
dụng làm nguyên liệu cho sản xuất điện cực cho các ứng dụng điện cực cao
áp, ví dụ như trong sản xuất điện gió.
Quá trình điện phân nóng chảy giúp tạo ra nhôm và các sản phẩm phụ thuộc
có ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống hàng ngày và công nghiệp hiện đại.
3. Một số bài tâp vận dụng có liên quan
Câu 1: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều chế kim loại nhôm Al?
A. Dùng Fe đẩy AlCl3 ra khỏi muối.
B. Điện phân nóng chảy Al2O3. C. Dùng H2 khử Al2O3
D. Điện phân dung dịch Al2(SO4)3. Hướng dẫn giải:
Kim loại nhôm thường được điều chế bằng phương pháp điện phân nóng
chảy oxit nhôm theo phương trình 2Al2O3 → 4Al + 3O2. Vì vậy, đáp án đúng là B.
Câu 2: Phản ứng hóa học nào sau đây không thuộc loại phản ứng nhiệt nhôm?
A.Cho Al tác dụng với Fe2O3 nung nóng.
B. Cho Al tác dụng với CuO nung nóng.
C. Cho Al tác dụng với Fe3O4 nung nóng.
D. Cho Al tác dụng với axit HNO3 đặc nóng.
Hướng dẫn giải: Phản ứng nhiệt nhôm là phản ứng khi nhôm tác dụng với
oxit kim loại ở nhiệt độ cao. Trong trường hợp này, đáp án D không liên quan
đến phản ứng nhiệt nhôm.
Câu 3: Lấy hỗn hợp gồm Al, Al2O3 và Fe2O3 ngâm trong dung dịch
NaOH dư. Phản ứng xong, chất bị hoà tan là: A. Fe2O3, Fe. B. Al, Al2O3 C. Al, Fe2O3. D. Al, Al2O3, Fe2O3.
Hướng dẫn giải: Phản ứng xảy ra giữa nhôm và dung dịch NaOH, tạo ra hỗn
hợp Al(OH)3 và khí H2. Đồng thời, phản ứng xảy ra giữa Al2O3 và NaOH,
tạo ra dung dịch NaAlO2 và nước. Vì thế, chất bị hoà tan là Al và Al2O3, nên đáp án là A.
Câu 4. Điện phân nóng chảy Al2O3 với anot than chì (hiệu suất điện
phân 100 %) thu được m kg Al ở catot và 67,2 m3 (ở đktc) hỗn hợp khí X
có tỉ khối so với hiđro bằng 16. Lấy 2,24 lít (ở đktc) hỗn hợp khí X sục
vào dung dịch nước vôi trong (dư) thu được 2 gam kết tủa. Giá trị của m là: A. 54,0 kg B. 75,6 kg C. 67,5 kg D. 108,0 kg
Hướng dẫn giải: 2Al2O3 -> 4Al + 3O2 (1) ; C + O2 CO2 (2) ; 2C + O2 2CO (3)
Do X = 32 → hỗn hợp X có CO2 ; CO (x mol) và O2 dư (y mol)
2,24 lít X + Ca(OH)2 dư → 0,02 mol kết tủa = nCO2 → trong 67,2 m3 X có 0,6 CO2
Ta có hệ phương trình: (44.0,6 + 28x + 32y) / 3 = 32 và 0,6 + x + y = 3 → x =
1,8 và y = 0,6 Từ (1) ; (2) ; (3) → mAl = 2,1. 4. 27 / 3 = 75,6 kg → đáp án B
Câu 5: Trong công nghiệp, quá trình sản xuất nhôm từ quặng
boxit thường được thực hiện như thế nào?
A. Bằng phương pháp điện phân nóng chảy.
B. Bằng phương pháp nhiệt luyện.
C. Bằng phương pháp thủy luyện. D. Trong lò cao.
Hướng dẫn giải: Quá trình sản xuất nhôm từ quặng bôxit thường được thực
hiện bằng phương pháp điện phân nóng chảy, nơi quặng bôxit được chế biến thành nhôm và oxit.
Câu 6: Phát biểu nào sau đây là đúng khi nói về nhôm oxit (Al2O3)?
A. Al2O3 được sinh ra khi nhiệt phân muối Al(NO3)3.
B. Al2O3 bị khử bởi CO ở nhiệt độ cao.
C. Al2O3 tan được trong dung dịch NH3.
D. Al2O3 là oxit không tạo muối. Hướng dẫn giải: Phát biểu đúng là: A.
Al2O3 được sinh ra khi nhiệt phân muối Al(NO3)3: 4Al(NO3)3 → 2Al2O3 + 12NO2 + 3O2.
Câu 7: Phát biểu nào dưới đây là đúng?
A. Nhôm là một kim loại lưỡng tính.
B. Al(OH)3 là một bazơ lưỡng tính. C. Al2O3 là oxit trung tính.
D. Al(OH)3 là một hiđroxit lưỡng tính. Hướng dẫn giải:
Phát biểu đúng là: D. Al(OH)3 là một hiđroxit lưỡng tính.
Câu 8. Giải thích tại sao quá trình điện phân nóng chảy Al2O3 được ưu
tiên hơn so với điện phân nóng chảy AlCl3 như sau:
A. AlCl3 nóng chảy ở nhiệt độ cao hơn Al2O3.
B. AlCl3 là hợp chất cộng hóa trị nên không nóng chảy mà thăng hoa.
C. Điện phân AlCl3 tạo ra Cl2 rất độc.
D. Điện phân Al2O3 cho ra Al tinh khiết hơn.
Hướng dẫn giải: Chọn B.
Giải thích: AlCl3 thực sự có thể nóng chảy ở nhiệt độ thấp (dưới 180°C), tạo
thành hợp chất cộng hóa trị Al2Cl6. Hợp chất này không thể điện phân nóng
chảy do nó không có tính chất dẫn điện như Al2O3. Trong khi đó, Al2O3 ở
nhiệt độ cao thấp hơn và có thể nóng chảy để thực hiện quá trình điện phân
nóng chảy để sản xuất nhôm. Điện phân AlCl3 cũng có thể tạo ra Cl2 độc hại
(phương trình phản ứng: 2AlCl3→ 4Al + 3Cl2), điều này không mong muốn
trong quá trình sản xuất nhôm.
Document Outline
- Al2O3 điện phân nóng chảy → Al + O2 | Al2O3 ra Al
- 1. Điện phân nóng chảy Al2O3 ra Al
- 2. Ứng dụng của quá trình điện phân nóng chảy
- 3. Một số bài tâp vận dụng có liên quan