Al2O3 + H2O Al(OH)3 | Phản ứng hóa học
Al2O3 ra Al(OH)3
1. Tính chất vật , hoá học của Al2O3
Al2O3 công thức hóa học của nhôm oxit, một hợp chất quan trọng của
nhôm oxit. Dưới đây tả về tính chất vật hoá học của Al2O3:
Tính chất vật của Al2O3:
Trạng thái vật lý: Al2O3 tồn tại dạng chất rắn nhiệt độ phòng là một
trong những khoáng vật tự nhiên phổ biến như ruby sapphire.
Màu sắc: Al2O3 màu trắng hoặc màu đặc trưng tùy thuộc vào các c
nhân nhiễu động trong cấu trúc tinh thể. Chẳng hạn, ruby màu đỏ do sự
hiện diện của chất tạo màu chromium (Cr³ ).
Điểm nóng chảy: Al2O3 một điểm nóng chảy cao, khoảng 2.050 độ
Celsius, làm cho thể chịu được nhiệt độ rất cao trước khi chảy.
Khả năng dẫn điện: Al2O3 chất cách điện tốt không dẫn điện.
Tính chất hoá học của Al2O3:
Tính chất kiềm: Al2O3 không phản ứng với nước một chất bản,
tính chất kiềm nhưng không tan trong nước. Tuy nhiên, thể tan trong
các dung dịch axit mạnh.
Tính chất tạo màu: Al2O3 được sử dụng trong các ứng dụng tạo màu,
chẳng hạn như việc tạo ra ruby đỏ bằng cách thêm chromium (Cr³ ) làm
chất tạo màu.
Tính chất chịu nhiệt: Al2O3 chịu được nhiệt độ rất cao một trong
những vật liệu cách nhiệt tốt. Điều này m cho được sử dụng trong
nung, nung ứng dụng chịu nhiệt khác.
Tính chất vật liệu cứng: Al2O3 độ cứng rất cao, làm cho phù hợp để
sản xuất các vật liệu cứng như sapphire, được sử dụng trong đồng hồ, kính
ứng dụng quang học.
Al2O3 một hợp chất nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp
khoa học, từ vật liệu chịu nhiệt đến vật liệu quang học cả vật liệu làm chất
tạo màu trong ngành công nghiệp chế biến đá quý.
2. Tính chất vật , hoá học của Al(OH)3
Al(OH)3 công thức hóa học của nhôm hydroxide, một hợp chất quan trọng
của nhôm. Dưới đây tả về tính chất vật hoá học của Al(OH)3:
Tính chất vật của Al(OH)3:
Trạng thái vật lý: Al(OH)3 tồn tại dạng chất rắn nhiệt độ phòng
thường một bột mịn màu trắng.
Màu sắc: Al(OH)3 thường màu trắng hoặc màu kem nhạt.
Tính chất kết tinh: Al(OH)3 thể tồn tại dưới nhiều hình thức kết tinh khác
nhau, bao gồm hình dạng tinh thể bột.
Trọng lượng riêng: Trọng lượng riêng của Al(OH)3 khoảng 2.42 g/cm³.
Tính chất hấp thụ nước: Al(OH)3 tính chất hấp thụ nước khả năng
hình thành hydrat.
Tính chất hoá học của Al(OH)3:
Tính chất kiềm: Al(OH)3 một chất kiềm yếu kh năng tạo ra các ion
hydroxide (OH ) khi tiếp xúc với nước.
Tính chất kết tủa: Al(OH)3 một chất kết tủa trong các phản ứng hoá học.
khả năng kết hợp với các ion kim loại như Fe³ hoặc Cr³ để tạo ra
các kết tủa không tan.
Tính chất tạo nước: Al(OH)3 khả năng tạo ra nước trong c phản ứng
hoá học. Khi nung nhiệt độ cao, nó thủy phân thành nhôm oxit (Al2O3)
nước.
Tính chất tạo màu: Trong một số ứng dụng, Al(OH)3 được sử dụng như một
chất tạo màu, thường trong màu trắng.
Tính chất hấp phụ: Al(OH)3 khả năng hấp phụ các chất hữu không
hữu từ dung dịch.
Al(OH)3 một hợp chất quan trọng của nhôm nhiều ứng dụng trong
công nghiệp, bao gồm trong sản xuất thuốc nhuộm, làm kết tủa trong xử
nước, thành phần của các loại thuốc.
3. Cân bằng phản ứng hoá học Al2O3 + H2O Al(OH)3
Phản ứng hoá học giữa nhôm oxit (Al2O3) nước (H2O) dẫn đến sự hình
thành nhôm hydroxide (Al(OH)3). Dưới đây phương trình phản ứng h
học cân bằng quá trình cân bằng chi tiết:
Phản ứng ban đầu: Al2O3 + H2O Al(OH)3
Bước 1: Xác định số lượng nguyên tử cho từng loại nguyên tố trên mỗi bên
của phản ứng.
Nhôm (Al): 2 atom trên bên trái 1 atom trên bên phải.
Oxy (O): 3 atom trên bên trái 3 atom trên bên phải.
Hiđro (H): 2 atom trên bên phải.
Bước 2: Cân bằng số lượng nguyên tử cho từng loại nguyên tố bằng cách
điều chỉnh hệ số trước các chất tham gia sản phẩm.
Số lượng nguyên t Al chưa được n bằng. Để cân bằng số lượng nguyên
tử Al, chúng ta thêm hệ số 2 trước Al(OH)3 bên phải.
Phản ứng sau khi cân bằng: Al2O3 + 3 H2O 2 Al(OH)3
Bước 3: Bây giờ, số lượng nguyên tử của từng loại nguyên tố đã được cân
bằng.
Phản ứng h học đã được cân bằng phản ứng ban đầu Al2O3 + H2O đã
được điều chỉnh thành phản ứng cân bằng Al2O3 + 3 H2O 2 Al(OH)3.
Trong phản ứng này, mỗi phân tử nhôm oxit (Al2O3) phản ứng với 3 phân tử
nước (H2O) để tạo ra 2 phân tử nhôm hydroxide (Al(OH)3).
4. Bài tập áp dụng phương trình phản ứng Al2O3 + 3 H2O 2
Al(OH)3
Bài tập 1: Nếu bạn 10 gam nhôm oxit (Al2O3) cho phản ng với
nước (H2O), hãy tính khối lượng nhôm hydroxide (Al(OH)3) bạn thu
được.
Đáp án: Phản ứng cân bằng là: Al2O3 + 3 H2O 2 Al(OH)3
10 gam nhôm oxit (Al2O3) tạo ra: (10 g / 101.96 g/mol) = 0.0982 mol Al2O3
Sử dụng phản ứng n bằng, 1 mol Al2O3 tạo ra 2 mol Al(OH)3. vậy,
0.0982 mol Al2O3 tạo ra 0.1964 mol Al(OH)3.
Khối lượng nhôm hydroxide (Al(OH)3) là: 0.1964 mol x (2 x 78.00 g/mol) =
30.77 g
Bài tập 2: Nếu bạn 20 gam nhôm oxit (Al2O3) cho phản ng với
nước (H2O), hãy tính khối lượng nhôm hydroxide (Al(OH)3) bạn thu
được.
Đáp án: Phản ứng cân bằng là: Al2O3 + 3 H2O 2 Al(OH)3
20 gam nhôm oxit (Al2O3) tạo ra: (20 g / 101.96 g/mol) = 0.1964 mol Al2O3
Sử dụng phản ứng n bằng, 1 mol Al2O3 tạo ra 2 mol Al(OH)3. vậy,
0.1964 mol Al2O3 tạo ra 0.3928 mol Al(OH)3.
Khối lượng nhôm hydroxide (Al(OH)3) là: 0.3928 mol x (2 x 78.00 g/mol) =
61.54 g
Bài tập 3: Nếu bạn 15 gam nhôm oxit (Al2O3) cho phản ng với
nước (H2O), hãy tính khối lượng nhôm hydroxide (Al(OH)3) bạn thu
được.
Đáp án: Phản ứng cân bằng là: Al2O3 + 3 H2O 2 Al(OH)3
15 gam nhôm oxit (Al2O3) tạo ra: (15 g / 101.96 g/mol) = 0.1472 mol Al2O3
Sử dụng phản ứng n bằng, 1 mol Al2O3 tạo ra 2 mol Al(OH)3. vậy,
0.1472 mol Al2O3 tạo ra 0.2944 mol Al(OH)3.
Khối lượng nhôm hydroxide (Al(OH)3) là: 0.2944 mol x (2 x 78.00 g/mol) =
45.94 g
Bài tập 4: Nếu bạn 25 gam nhôm oxit (Al2O3) cho phản ng với
nước (H2O), hãy tính khối lượng nhôm hydroxide (Al(OH)3) bạn thu
được.
Đáp án: Phản ứng cân bằng là: Al2O3 + 3 H2O 2 Al(OH)3
25 gam nhôm oxit (Al2O3) tạo ra: (25 g / 101.96 g/mol) = 0.2452 mol Al2O3
Sử dụng phản ứng n bằng, 1 mol Al2O3 tạo ra 2 mol Al(OH)3. vậy,
0.2452 mol Al2O3 tạo ra 0.4904 mol Al(OH)3.
Khối lượng nhôm hydroxide (Al(OH)3) là: 0.4904 mol x (2 x 78.00 g/mol) =
76.44 g
Bài tập 5: Nếu bạn 30 gam nhôm oxit (Al2O3) cho phản ng với
nước (H2O), hãy tính khối lượng nhôm hydroxide (Al(OH)3) bạn thu
được.
Đáp án: Phản ứng cân bằng là: Al2O3 + 3 H2O 2 Al(OH)3
30 gam nhôm oxit (Al2O3) tạo ra: (30 g / 101.96 g/mol) = 0.2944 mol Al2O3
Sử dụng phản ứng n bằng, 1 mol Al2O3 tạo ra 2 mol Al(OH)3. vậy,
0.2944 mol Al2O3 tạo ra 0.5888 mol Al(OH)3.
Khối lượng nhôm hydroxide (Al(OH)3) là: 0.5888 mol x (2 x 78.00 g/mol) =
91.88 g
Bài tập 6: Nếu bạn 35 gam nhôm oxit (Al2O3) cho phản ng với
nước (H2O), hãy tính khối lượng nhôm hydroxide (Al(OH)3) bạn thu
được.
Đáp án: Phản ứng cân bằng là: Al2O3 + 3 H2O 2 Al(OH)3
35 gam nhôm oxit (Al2O3) tạo ra: (35 g / 101.96 g/mol) = 0.3435 mol Al2O3
Sử dụng phản ứng n bằng, 1 mol Al2O3 tạo ra 2 mol Al(OH)3. vậy,
0.3435 mol Al2O3 tạo ra 0.6870 mol Al(OH)3.
Khối lượng nhôm hydroxide (Al(OH)3) là: 0.6870 mol x (2 x 78.00 g/mol) =
107.88 g
Bài tập 7: Nếu bạn 40 gam nhôm oxit (Al2O3) cho phản ng với
nước (H2O), hãy tính khối lượng nhôm hydroxide (Al(OH)3) bạn thu
được.
Đáp án: Phản ứng cân bằng là: Al2O3 + 3 H2O 2 Al(OH)3
40 gam nhôm oxit (Al2O3) tạo ra: (40 g / 101.96 g/mol) = 0.3928 mol Al2O3
Sử dụng phản ứng n bằng, 1 mol Al2O3 tạo ra 2 mol Al(OH)3. vậy,
0.3928 mol Al2O3 tạo ra 0.7856 mol Al(OH)3.
Khối lượng nhôm hydroxide (Al(OH)3) là: 0.7856 mol x (2 x 78.00 g/mol) =
122.16 g
Bài tập 8: Nếu bạn 45 gam nhôm oxit (Al2O3) cho phản ng với
nước (H2O), hãy tính khối lượng nhôm hydroxide (Al(OH)3) bạn thu
được.
Đáp án: Phản ứng cân bằng là: Al2O3 + 3 H2O 2 Al(OH)3
45 gam nhôm oxit (Al2O3) tạo ra: (45 g / 101.96 g/mol) = 0.4410 mol Al2O3
Sử dụng phản ứng n bằng, 1 mol Al2O3 tạo ra 2 mol Al(OH)3. vậy,
0.4410 mol Al2O3 tạo ra 0.8820 mol Al(OH)3.
Khối lượng nhôm hydroxide (Al(OH)3) là: 0.8820 mol x (2 x 78.00 g/mol) =
137.16 g
Bài tập 9: Nếu bạn 50 gam nhôm oxit (Al2O3) cho phản ng với
nước (H2O), hãy tính khối lượng nhôm hydroxide (Al(OH)3) bạn thu
được.
Đáp án: Phản ứng cân bằng là: Al2O3 + 3 H2O 2 Al(OH)3
50 gam nhôm oxit (Al2O3) tạo ra: (50 g / 101.96 g/mol) = 0.4904 mol Al2O3
Sử dụng phản ứng n bằng, 1 mol Al2O3 tạo ra 2 mol Al(OH)3. vậy,
0.4904 mol Al2O3 tạo ra 0.9808 mol Al(OH)3.
Khối lượng nhôm hydroxide (Al(OH)3) là: 0.9808 mol x (2 x 78.00 g/mol) =
152.88 g

Preview text:

Al2O3 + H2O → Al(OH)3 | Phản ứng hóa học Al2O3 ra Al(OH)3
1. Tính chất vật lý, hoá học của Al2O3
Al2O3 là công thức hóa học của nhôm oxit, một hợp chất quan trọng của
nhôm và oxit. Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hoá học của Al2O3:
Tính chất vật lý của Al2O3: 
Trạng thái vật lý: Al2O3 tồn tại ở dạng chất rắn ở nhiệt độ phòng và là một
trong những khoáng vật tự nhiên phổ biến như ruby và sapphire. 
Màu sắc: Al2O3 có màu trắng hoặc màu đặc trưng tùy thuộc vào các tác
nhân nhiễu động trong cấu trúc tinh thể. Chẳng hạn, ruby có màu đỏ do sự
hiện diện của chất tạo màu chromium (Cr³⁺ ). 
Điểm nóng chảy: Al2O3 có một điểm nóng chảy cao, khoảng 2.050 độ
Celsius, làm cho nó có thể chịu được nhiệt độ rất cao trước khi nó chảy. 
Khả năng dẫn điện: Al2O3 là chất cách điện tốt và không dẫn điện.
Tính chất hoá học của Al2O3: 
Tính chất kiềm: Al2O3 không phản ứng với nước và là một chất cơ bản, có
tính chất kiềm nhưng không tan trong nước. Tuy nhiên, nó có thể tan trong các dung dịch axit mạnh. 
Tính chất tạo màu: Al2O3 được sử dụng trong các ứng dụng tạo màu,
chẳng hạn như việc tạo ra ruby đỏ bằng cách thêm chromium (Cr³⁺ ) làm chất tạo màu. 
Tính chất chịu nhiệt: Al2O3 chịu được nhiệt độ rất cao và là một trong
những vật liệu cách nhiệt tốt. Điều này làm cho nó được sử dụng trong lò
nung, lò nung và ứng dụng chịu nhiệt khác. 
Tính chất vật liệu cứng: Al2O3 có độ cứng rất cao, làm cho nó phù hợp để
sản xuất các vật liệu cứng như sapphire, được sử dụng trong đồng hồ, kính và ứng dụng quang học.
Al2O3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp và
khoa học, từ vật liệu chịu nhiệt đến vật liệu quang học và cả vật liệu làm chất
tạo màu trong ngành công nghiệp chế biến đá quý.
2. Tính chất vật lý, hoá học của Al(OH)3
Al(OH)3 là công thức hóa học của nhôm hydroxide, một hợp chất quan trọng
của nhôm. Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hoá học của Al(OH)3:
Tính chất vật lý của Al(OH)3: 
Trạng thái vật lý: Al(OH)3 tồn tại ở dạng chất rắn ở nhiệt độ phòng và
thường là một bột mịn màu trắng. 
Màu sắc: Al(OH)3 thường có màu trắng hoặc màu kem nhạt. 
Tính chất kết tinh: Al(OH)3 có thể tồn tại dưới nhiều hình thức kết tinh khác
nhau, bao gồm hình dạng tinh thể và bột. 
Trọng lượng riêng: Trọng lượng riêng của Al(OH)3 là khoảng 2.42 g/cm³. 
Tính chất hấp thụ nước: Al(OH)3 có tính chất hấp thụ nước và có khả năng hình thành hydrat.
Tính chất hoá học của Al(OH)3: 
Tính chất kiềm: Al(OH)3 là một chất kiềm yếu và có khả năng tạo ra các ion
hydroxide (OH⁻ ) khi tiếp xúc với nước. 
Tính chất kết tủa: Al(OH)3 là một chất kết tủa trong các phản ứng hoá học.
Nó có khả năng kết hợp với các ion kim loại như Fe³⁺ hoặc Cr³⁺ để tạo ra các kết tủa không tan. 
Tính chất tạo nước: Al(OH)3 có khả năng tạo ra nước trong các phản ứng
hoá học. Khi nung nó ở nhiệt độ cao, nó thủy phân thành nhôm oxit (Al2O3) và nước. 
Tính chất tạo màu: Trong một số ứng dụng, Al(OH)3 được sử dụng như một
chất tạo màu, thường là trong màu trắng. 
Tính chất hấp phụ: Al(OH)3 có khả năng hấp phụ các chất hữu cơ và không hữu cơ từ dung dịch.
Al(OH)3 là một hợp chất quan trọng của nhôm và có nhiều ứng dụng trong
công nghiệp, bao gồm trong sản xuất thuốc nhuộm, làm kết tủa trong xử lý
nước, và là thành phần của các loại thuốc.
3. Cân bằng phản ứng hoá học Al2O3 + H2O → Al(OH)3
Phản ứng hoá học giữa nhôm oxit (Al2O3) và nước (H2O) dẫn đến sự hình
thành nhôm hydroxide (Al(OH)3). Dưới đây là phương trình phản ứng hoá
học cân bằng và quá trình cân bằng chi tiết:
Phản ứng ban đầu: Al2O3 + H2O → Al(OH)3
Bước 1: Xác định số lượng nguyên tử cho từng loại nguyên tố trên mỗi bên của phản ứng. 
Nhôm (Al): 2 atom trên bên trái và 1 atom trên bên phải. 
Oxy (O): 3 atom trên bên trái và 3 atom trên bên phải. 
Hiđro (H): 2 atom trên bên phải.
Bước 2: Cân bằng số lượng nguyên tử cho từng loại nguyên tố bằng cách
điều chỉnh hệ số trước các chất tham gia và sản phẩm. 
Số lượng nguyên tử Al chưa được cân bằng. Để cân bằng số lượng nguyên
tử Al, chúng ta thêm hệ số 2 trước Al(OH)3 bên phải.
Phản ứng sau khi cân bằng: Al2O3 + 3 H2O → 2 Al(OH)3
Bước 3: Bây giờ, số lượng nguyên tử của từng loại nguyên tố đã được cân bằng.
Phản ứng hoá học đã được cân bằng và phản ứng ban đầu Al2O3 + H2O đã
được điều chỉnh thành phản ứng cân bằng Al2O3 + 3 H2O → 2 Al(OH)3.
Trong phản ứng này, mỗi phân tử nhôm oxit (Al2O3) phản ứng với 3 phân tử
nước (H2O) để tạo ra 2 phân tử nhôm hydroxide (Al(OH)3).
4. Bài tập áp dụng phương trình phản ứng Al2O3 + 3 H2O → 2 Al(OH)3
Bài tập 1: Nếu bạn có 10 gam nhôm oxit (Al2O3) và cho phản ứng với
nước (H2O), hãy tính khối lượng nhôm hydroxide (Al(OH)3) mà bạn thu được.
Đáp án: Phản ứng cân bằng là: Al2O3 + 3 H2O → 2 Al(OH)3 
10 gam nhôm oxit (Al2O3) tạo ra: (10 g / 101.96 g/mol) = 0.0982 mol Al2O3 
Sử dụng phản ứng cân bằng, 1 mol Al2O3 tạo ra 2 mol Al(OH)3. Vì vậy,
0.0982 mol Al2O3 tạo ra 0.1964 mol Al(OH)3. 
Khối lượng nhôm hydroxide (Al(OH)3) là: 0.1964 mol x (2 x 78.00 g/mol) = 30.77 g
Bài tập 2: Nếu bạn có 20 gam nhôm oxit (Al2O3) và cho phản ứng với
nước (H2O), hãy tính khối lượng nhôm hydroxide (Al(OH)3) mà bạn thu được.
Đáp án: Phản ứng cân bằng là: Al2O3 + 3 H2O → 2 Al(OH)3 
20 gam nhôm oxit (Al2O3) tạo ra: (20 g / 101.96 g/mol) = 0.1964 mol Al2O3 
Sử dụng phản ứng cân bằng, 1 mol Al2O3 tạo ra 2 mol Al(OH)3. Vì vậy,
0.1964 mol Al2O3 tạo ra 0.3928 mol Al(OH)3. 
Khối lượng nhôm hydroxide (Al(OH)3) là: 0.3928 mol x (2 x 78.00 g/mol) = 61.54 g
Bài tập 3: Nếu bạn có 15 gam nhôm oxit (Al2O3) và cho phản ứng với
nước (H2O), hãy tính khối lượng nhôm hydroxide (Al(OH)3) mà bạn thu được.
Đáp án: Phản ứng cân bằng là: Al2O3 + 3 H2O → 2 Al(OH)3 
15 gam nhôm oxit (Al2O3) tạo ra: (15 g / 101.96 g/mol) = 0.1472 mol Al2O3 
Sử dụng phản ứng cân bằng, 1 mol Al2O3 tạo ra 2 mol Al(OH)3. Vì vậy,
0.1472 mol Al2O3 tạo ra 0.2944 mol Al(OH)3. 
Khối lượng nhôm hydroxide (Al(OH)3) là: 0.2944 mol x (2 x 78.00 g/mol) = 45.94 g
Bài tập 4: Nếu bạn có 25 gam nhôm oxit (Al2O3) và cho phản ứng với
nước (H2O), hãy tính khối lượng nhôm hydroxide (Al(OH)3) mà bạn thu được.
Đáp án: Phản ứng cân bằng là: Al2O3 + 3 H2O → 2 Al(OH)3 
25 gam nhôm oxit (Al2O3) tạo ra: (25 g / 101.96 g/mol) = 0.2452 mol Al2O3 
Sử dụng phản ứng cân bằng, 1 mol Al2O3 tạo ra 2 mol Al(OH)3. Vì vậy,
0.2452 mol Al2O3 tạo ra 0.4904 mol Al(OH)3. 
Khối lượng nhôm hydroxide (Al(OH)3) là: 0.4904 mol x (2 x 78.00 g/mol) = 76.44 g
Bài tập 5: Nếu bạn có 30 gam nhôm oxit (Al2O3) và cho phản ứng với
nước (H2O), hãy tính khối lượng nhôm hydroxide (Al(OH)3) mà bạn thu được.
Đáp án: Phản ứng cân bằng là: Al2O3 + 3 H2O → 2 Al(OH)3 
30 gam nhôm oxit (Al2O3) tạo ra: (30 g / 101.96 g/mol) = 0.2944 mol Al2O3 
Sử dụng phản ứng cân bằng, 1 mol Al2O3 tạo ra 2 mol Al(OH)3. Vì vậy,
0.2944 mol Al2O3 tạo ra 0.5888 mol Al(OH)3. 
Khối lượng nhôm hydroxide (Al(OH)3) là: 0.5888 mol x (2 x 78.00 g/mol) = 91.88 g
Bài tập 6: Nếu bạn có 35 gam nhôm oxit (Al2O3) và cho phản ứng với
nước (H2O), hãy tính khối lượng nhôm hydroxide (Al(OH)3) mà bạn thu được.
Đáp án: Phản ứng cân bằng là: Al2O3 + 3 H2O → 2 Al(OH)3 
35 gam nhôm oxit (Al2O3) tạo ra: (35 g / 101.96 g/mol) = 0.3435 mol Al2O3 
Sử dụng phản ứng cân bằng, 1 mol Al2O3 tạo ra 2 mol Al(OH)3. Vì vậy,
0.3435 mol Al2O3 tạo ra 0.6870 mol Al(OH)3. 
Khối lượng nhôm hydroxide (Al(OH)3) là: 0.6870 mol x (2 x 78.00 g/mol) = 107.88 g
Bài tập 7: Nếu bạn có 40 gam nhôm oxit (Al2O3) và cho phản ứng với
nước (H2O), hãy tính khối lượng nhôm hydroxide (Al(OH)3) mà bạn thu được.
Đáp án: Phản ứng cân bằng là: Al2O3 + 3 H2O → 2 Al(OH)3 
40 gam nhôm oxit (Al2O3) tạo ra: (40 g / 101.96 g/mol) = 0.3928 mol Al2O3 
Sử dụng phản ứng cân bằng, 1 mol Al2O3 tạo ra 2 mol Al(OH)3. Vì vậy,
0.3928 mol Al2O3 tạo ra 0.7856 mol Al(OH)3. 
Khối lượng nhôm hydroxide (Al(OH)3) là: 0.7856 mol x (2 x 78.00 g/mol) = 122.16 g
Bài tập 8: Nếu bạn có 45 gam nhôm oxit (Al2O3) và cho phản ứng với
nước (H2O), hãy tính khối lượng nhôm hydroxide (Al(OH)3) mà bạn thu được.
Đáp án: Phản ứng cân bằng là: Al2O3 + 3 H2O → 2 Al(OH)3 
45 gam nhôm oxit (Al2O3) tạo ra: (45 g / 101.96 g/mol) = 0.4410 mol Al2O3 
Sử dụng phản ứng cân bằng, 1 mol Al2O3 tạo ra 2 mol Al(OH)3. Vì vậy,
0.4410 mol Al2O3 tạo ra 0.8820 mol Al(OH)3. 
Khối lượng nhôm hydroxide (Al(OH)3) là: 0.8820 mol x (2 x 78.00 g/mol) = 137.16 g
Bài tập 9: Nếu bạn có 50 gam nhôm oxit (Al2O3) và cho phản ứng với
nước (H2O), hãy tính khối lượng nhôm hydroxide (Al(OH)3) mà bạn thu được.
Đáp án: Phản ứng cân bằng là: Al2O3 + 3 H2O → 2 Al(OH)3 
50 gam nhôm oxit (Al2O3) tạo ra: (50 g / 101.96 g/mol) = 0.4904 mol Al2O3 
Sử dụng phản ứng cân bằng, 1 mol Al2O3 tạo ra 2 mol Al(OH)3. Vì vậy,
0.4904 mol Al2O3 tạo ra 0.9808 mol Al(OH)3. 
Khối lượng nhôm hydroxide (Al(OH)3) là: 0.9808 mol x (2 x 78.00 g/mol) = 152.88 g
Document Outline

  • Al2O3 + H2O → Al(OH)3 | Phản ứng hóa học Al2O3 ra
    • 1. Tính chất vật lý, hoá học của Al2O3
    • 2. Tính chất vật lý, hoá học của Al(OH)3
    • 3. Cân bằng phản ứng hoá học Al2O3 + H2O → Al(OH)3
    • 4. Bài tập áp dụng phương trình phản ứng Al2O3 + 3