



Preview text:
  lOMoAR cPSD| 58605085 (一) 您身体好吗 
管经理:王老师, 好久不见了。 
王老师:啊!关经理,欢迎,欢迎!管经理:您身体
好吗?王老师:很好。您身体怎么样?管经理:马马 虎虎。 
王老师: 最近工作忙不忙?管经理:不太忙,您呢?王
老师:刚开学,有点儿忙。喝点儿什么? 茶还是咖啡?管 经理: 喝杯茶吧! 
(二) 你的自行车 是新的还是旧
的楼下的自行车很多, 田芳 找自
行车田芳: 我的车呢?张东: 你 的车是什么颜色的? 
田芳: 蓝的张东:是新的还是
旧的?田芳:新的张东: 哪
辆懒的是不是你的?田芳:  哪辆?张东: 那辆。 
田芳:不是。 啊,我的车在那儿呢。  生词:经理  1. jīnglǐ Giám đốc 2. 好久       hǎojiǔ  Đã lâu  3.  mǎmahūhū 马马虎虎   Tạm, bình thường    zuìjìn gāng  Gần đây, sắp tới  4. 最近  kāixué kāi  Vừa  yǒu yi  Khai giảng  5. 刚 diǎnr diǎnr    Bắt đầu  háishì kāfēi  Một chút, hơi  6.  bēi chē  开学开  Một chút  zìxíngchē  Hay là  7.  qìchē  有一点儿点 Cà phê  Cốc  儿  Xe  8. 还是  9.  10. 咖啡  杯    11.自行车汽车 mótuōchē  Xe đạp  chūzūchē  Xe ô tô  yánsè lán  摩托车出 Xe máy  liàng à  Xe taxi guān     租车 Màu sắc   lèi     kùn è lěng  Màu lam  12.颜色 Chiếc(loại xe)    kě chènyī  máoyī  Thán từ ở cuối câu  huáng huī  Họ Quan 13.蓝     lǜ  Mệt  zhàoxiàngjī  Buồn ngủ  14.辆  hūrán  Đói kànjiàn     tā Lạnh    15.啊  sòng  Khát  hǎokān  Áo sơ mi  16.关 Áo len   hǎo qì    měitiān  Màu vàng  lái  Màu xám 17.累     Màu xanh  Máy ảnh  18.困  Đột nhiên  Nhìn thấy  19.饿  Nó  Tặng  20.冷  Đẹp  Dễ đi  Mỗi ngày 21.渴     Đến  22.衬衣  23.毛衣  24.黄  25.灰  26.绿  27.照相机  28.忽然  29.看见  30.它  31.送  32.好看  33.好骑  34.每天  35.来  车