Bài 62: Các số trong phạm vi 100 000 (Tiết 2) | Bài giảng PowerPoint Toán 3 | Cánh Diều

Giáo án bài giảng PowerPoint Toán 3 | Cánh Diều, mang tới các bài giảng được thiết kế dưới dạng file trình chiếu PowerPoint. Nhờ đó, thầy cô dễ dàng soạn giáo án PowerPoint cho học sinh của mình theo chương trình mới. Với nội dung được biên soạn bám sát SGK. Mời thầy cô cùng tải về tham khảo!

TRƯỜNG TIỂU HỌC ……
n Tn lớp 3
BÀI 62: C SỐ TRONG PHẠM VI 100 000
CHÀO MỪNG QUÝ THẦY
VỀ DỰ GIỜ THĂM LỚP
Thứ……ngày…..tháng…..năm…….
TOÁN
Bài 62: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 (T1)
Đếm, viết rồi đọc số khối lập phương (theo mẫu):
Thứ……ngày…..tháng…..năm…….
TOÁN
Bài 62: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 (T1)
31 432
Ba mươi mốt nghìn bốn trăm ba mươi hai.
Đếm, viết rồi đọc số khối lập phương (theo mẫu):
Thứ……ngày…..tháng…..năm…….
TOÁN
Bài 62: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 (T1)
52 644
Năm mươi hai nghìn sáu trăm bốn mươi bốn.
Đếm, viết rồi đọc số khối lập phương (theo mẫu):
Thứ……ngày…..tháng…..năm…….
TOÁN
a) Viết các số sau:
- Bốn mươi mốt nghìn hai trăm ba mươi bảy
- Ba mươi ba nghìn sáu trăm tám mươi mốt
- Tám mươi lăm nghìn một trăm bảy mươi sáu
- ời hai nghìn bốn trăm bốn mươi lăm
: 41 237
: 33 681
: 85 176
: 12 445
Bài 62: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 (T2)
Thứ……ngày…..tháng…..năm…….
TOÁN
4 765
38 239
76 815
27 413
: Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi năm.
: Ba mươi tám nghìn hai trăm ba mươi chín.
: Bảy mươi sáu nghìn tám trăm mười lăm.
: Hai mươi bảy nghìn bốn trăm mười ba.
Bài 62: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 (T2)
b) Đọc các số sau:
21 432
68 331
: Hai mươi mốt nghìn bốn trăm ba mươi hai.
: Sáu mươi tám nghìn ba trăm ba mươi mốt.
Thứ……ngày…..tháng…..năm…….
TOÁN
Bài 62: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 (T2)
Chục
nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn
vị
Viết
số
Đọc số
6 3 1 9 2
63 192
u mươi ba nghìn một trăm chín mươi hai.
2 5 6 4 8 ? ?
3 7 9 5 5 ? ?
8 6 2 9 7 ? ?
9 0 8 0 1 ? ?
1 1 0 3 0 ? ?
25 648
Hai mươi lăm nghìn sáu trăm bốn mươi tám.
37 955
Ba mươi bảy nghìn chín trăm m mươi lăm.
86 297
Tám mươi sáu nghìn hai trăm chín mươi
bảy.
90 801
Chín mươi nghìn tám trăm linh một.
11 030
Mười một nghìn không trăm ba mươi.
Thứ……ngày…..tháng…..năm…….
TOÁN
Bài 62: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 (T2)
Thứ……ngày…..tháng…..năm…….
TOÁN
Trò chơi: CHẤP HÀNH LUẬT LỆ GIAO THÔNG
Đường
hai chiều
Giao nhau với
đường ưu tiên
Có trẻ em
đi qua
Có đường dành
cho người đi bộ
Giao nhau với
đường đèn đỏ
Có đường dành
cho người đi xe đạp
Cấm ô tô
Cấm xe y
Cấm xe đạp
Cấm người đi bộ Đường cấm
Các loại xe
Cấm đi ngược chiều
ớng đi tri
phải theo
ớng đi thẳng
phải theo
ớng đi phải
phải theo
Chỉ được rẽ trái
hoặc phải
Chỉ được
rẽ trái
Chỉ được
rẽ phải
XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN
QUÝ THẦY GIÁO C EM
| 1/11

Preview text:

TRƯỜNG TIỂU HỌC ……
CHÀO MỪNG QUÝ THẦY CÔ
VỀ DỰ GIỜ THĂM LỚP Môn Toán lớp 3
BÀI 62: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000
Thứ……ngày…..tháng…..năm……. TOÁN
Bài 62: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 (T1)
Đếm, viết rồi đọc số khối lập phương (theo mẫu):
Thứ……ngày…..tháng…..năm……. TOÁN
Bài 62: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 (T1)
Đếm, viết rồi đọc số khối lập phương (theo mẫu): 31 432
Ba mươi mốt nghìn bốn trăm ba mươi hai.
Thứ……ngày…..tháng…..năm……. TOÁN
Bài 62: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 (T1)
Đếm, viết rồi đọc số khối lập phương (theo mẫu): 52 644
Năm mươi hai nghìn sáu trăm bốn mươi bốn.
Thứ……ngày…..tháng…..năm……. TOÁN
Bài 62: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 (T2)
a) Viết các số sau:
- Bốn mươi mốt nghìn hai trăm ba mươi bảy : 41 237
- Ba mươi ba nghìn sáu trăm tám mươi mốt : 33 681
- Tám mươi lăm nghìn một trăm bảy mươi sáu : 85 176
- Mười hai nghìn bốn trăm bốn mươi lăm : 12 445
Thứ……ngày…..tháng…..năm……. TOÁN
Bài 62: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 (T2)
b) Đọc các số sau:
4 765 : Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi năm.
38 239 : Ba mươi tám nghìn hai trăm ba mươi chín.
76 815 : Bảy mươi sáu nghìn tám trăm mười lăm.
27 413 : Hai mươi bảy nghìn bốn trăm mười ba.
21 432 : Hai mươi mốt nghìn bốn trăm ba mươi hai.
68 331 : Sáu mươi tám nghìn ba trăm ba mươi mốt.
Thứ……ngày…..tháng…..năm……. TOÁN
Bài 62: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 (T2) Chục Đơn Nghìn Trăm Chục Viết số Đọc số nghìn vị 6 3 1 9 2 63 192
Sáu mươi ba nghìn một trăm chín mươi hai. 2 5 6 4 8 25 ?648 Hai mươi lăm nghìn s ? áu trăm bốn mươi tám. 3 7 9 5 5
37 ?955 Ba mươi bảy nghìn c ? hín trăm năm mươi lăm.
Tám mươi sáu nghìn hai trăm chín mươi 8 6 2 9 7 86 ?297 ? bảy. 9 0 8 0 1 ? 90 801 Chín mươi nghìn ? tám trăm linh một. 1 1 0 3 0 11 ?030 Mười một nghìn k ? hông trăm ba mươi.
Thứ……ngày…..tháng…..năm……. TOÁN
Bài 62: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 (T2)
Thứ……ngày…..tháng…..năm……. TOÁN
Trò chơi: CHẤP HÀNH LUẬT LỆ GIAO THÔNG Đường Giao nhau với Có trẻ em Có đường dành Giao nhau với Có đường dành hai chiều đường ưu tiên đi qua cho người đi bộ đường có đèn đỏ cho người đi xe đạp Cấm ô tô Cấm xe máy Cấm xe đạp Cấm người đi bộ Đường cấm Cấm đi ngược chiều Các loại xe Hướng đi trái Hướng đi thẳng Hướng đi phải Chỉ được rẽ trái Chỉ được Chỉ được phải theo phải theo phải theo hoặc phải rẽ trái rẽ phải
XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN
QUÝ THẦY CÔ GIÁO VÀ CÁC EM
Document Outline

  • Slide 1
  • Slide 2
  • Slide 3
  • Slide 4
  • Slide 5
  • Slide 6
  • Slide 7
  • Slide 8
  • Slide 9
  • Slide 10
  • Slide 11