Bài 63: Các số trong phạm vi 100 000 (Tiếp theo) - Tiết 1 | Bài giảng PowerPoint Toán 3 | Cánh Diều

Giáo án bài giảng PowerPoint Toán 3 | Cánh Diều, mang tới các bài giảng được thiết kế dưới dạng file trình chiếu PowerPoint. Nhờ đó, thầy cô dễ dàng soạn giáo án PowerPoint cho học sinh của mình theo chương trình mới. Với nội dung được biên soạn bám sát SGK. Mời thầy cô cùng tải về tham khảo!

Chủ đề:

Giáo án Toán 3 413 tài liệu

Môn:

Toán 3 2 K tài liệu

Thông tin:
8 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Bài 63: Các số trong phạm vi 100 000 (Tiếp theo) - Tiết 1 | Bài giảng PowerPoint Toán 3 | Cánh Diều

Giáo án bài giảng PowerPoint Toán 3 | Cánh Diều, mang tới các bài giảng được thiết kế dưới dạng file trình chiếu PowerPoint. Nhờ đó, thầy cô dễ dàng soạn giáo án PowerPoint cho học sinh của mình theo chương trình mới. Với nội dung được biên soạn bám sát SGK. Mời thầy cô cùng tải về tham khảo!

45 23 lượt tải Tải xuống
TRƯỜNG TIỂU HỌC ……
n Tn lớp 3
BÀI 63: C SỐ TRONG PHẠM VI 100 000
(Tiếp theo)
CHÀO MỪNG QUÝ THẦY
VỀ DỰ GIỜ THĂM LỚP
Thứ……ngày…..tháng…..năm…….
TOÁN
Bài 63: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 (Tiếp theo - T1)
Hàng
Chục
nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn
vị
1 3 2 4 3
Số 13 243 gồm 1 chục nghìn
3 nghìn 2 trăm 4 chục 3 đơn vị.
Mười ba nghìn hai trăm bốn mươi ba
Thứ……ngày…..tháng…..năm…….
TOÁN
Bài 63: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 (Tiếp theo - T1)
Hàng
Chục
nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn
vị
? ? ? ? ?
33 166
3 3 1 6 6
nghìn trăm chục đơn vị.
?
?
?
?
6
3
1
6
Số 92 641 gồm chục nghìn
?
?
3
33 166
Thứ……ngày…..tháng…..năm…….
TOÁN
Bài 63: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 (Tiếp theo - T1)
Chục
nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn
vị
Viết
số
Đọc số
4 3 6 5 2
43 652
Bốn mươi ba nghìn sáu trăm m mươi hai.
6 5 7 8 1 ? ?
3 4 2 7 4 ? ?
9 9 6 0 2 ? ?
1 4 0 9 6 ? ?
8 0 3 1 5 ? ?
65 781
Sáu mươi lăm nghìn bảy trăm tám mươi mốt
34 274
Ba mươi bốn nghìn hai trăm bảy mươi .
99 602
Chín mươi chín nghìn sáu trăm linh hai.
14 096
Mười bốn nghìn không trăm chín mươi sáu
80 315
Tám mươi nghìn ba trăm mười lăm.
Thứ……ngày…..tháng…..năm…….
TOÁN
Bài 63: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 (Tiếp theo - T1)
Mẫu: Số 57 418 gồm 5 chục nghìn 7 nghìn 4 trăm 1 chục 8 đơn vị.
a) Số 34 715 gồm chục nghìn nghìn trăm chục đơn vị.
? ? ? ?
?
4 7 1 5
3
b) Số 58 089 gồm chục nghìn nghìn trăm chục đơn vị.
? ? ? ?
?
8 0 8 9
5
c) Số 20 405 gồm chục nghìn nghìn trăm chục đơn vị.
? ? ? ?
?
0 4 0 5
2
d) Số 66 292 gồm chục nghìn nghìn trăm chục đơn vị.
? ? ? ?
?
6 2 9 2
6
Thứ……ngày…..tháng…..năm…….
TOÁN
Trò chơi: CHẤP HÀNH LUẬT LỆ GIAO THÔNG
Đường
hai chiều
Giao nhau với
đường ưu tiên
Có trẻ em
đi qua
Có đường dành
cho người đi bộ
Giao nhau với
đường đèn đỏ
Có đường dành
cho người đi xe đạp
Cấm ô tô
Cấm xe máy
Cấm xe đạp
Cấm người đi bộ Đường cấm
Các loại xe
Cấm đi ngược chiều
ớng đi tri
phải theo
ớng đi thẳng
phải theo
ớng đi phải
phải theo
Chỉ được rẽ trái
hoặc phải
Chỉ được
rẽ trái
Chỉ được
rẽ phải
XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN
QUÝ THẦY GIÁO C EM
| 1/8

Preview text:

TRƯỜNG TIỂU HỌC ……
CHÀO MỪNG QUÝ THẦY CÔ
VỀ DỰ GIỜ THĂM LỚP Môn Toán lớp 3
BÀI 63: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 (Tiếp theo)
Thứ……ngày…..tháng…..năm……. TOÁN
Bài 63: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 (Tiếp theo - T1)
Mười ba nghìn hai trăm bốn mươi ba Hàng Chục Đơn
Số 13 243 gồm 1 chục nghìn Nghìn Trăm Chục nghìn vị
3 nghìn 2 trăm 4 chục 3 đơn vị. 1 3 2 4 3
Thứ……ngày…..tháng…..năm……. TOÁN
Bài 63: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 (Tiếp theo - T1) 33 166 Hàng Chục Đơn Nghìn Trăm Chục Số 92 6 33 4 1 ? 16 6 gồm ? 3 chục nghìn nghìn vị ?3 ?3 ? 1 ? 6 ?6 ?3 nghìn ?1 trăm ?6 chục ?6 đơn vị.
Thứ……ngày…..tháng…..năm……. TOÁN
Bài 63: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 (Tiếp theo - T1) Chục Đơn Nghìn Trăm Chục Viết số Đọc số nghìn vị 4 3 6 5 2 43 652
Bốn mươi ba nghìn sáu trăm năm mươi hai. 6 5 7 8 1 65 ?781 Sáu mươi lăm nghìn ? bảy trăm tám mươi mốt 3 4 2 7 4 34 ?274 Ba mươi bốn nghìn ? hai trăm bảy mươi tư. 9 9 6 0 2 99 ?602 Chín mươi chín ng ? hìn sáu trăm linh hai. 1 4 0 9 6 ? 14 096 Mười bốn nghìn ? không trăm chín mươi sáu 8 0 3 1 5 80 ?315 Tám mươi nghìn ? ba trăm mười lăm.
Thứ……ngày…..tháng…..năm……. TOÁN
Bài 63: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 (Tiếp theo - T1)
Mẫu: Số 57 418 gồm 5 chục nghìn 7 nghìn 4 trăm 1 chục 8 đơn vị. a) Số 34 715 gồm ?3 chục nghìn ?4 nghìn ?7 trăm ?1 chục ?5 đơn vị. b) Số 58 089 gồm ?5 chục nghìn ?8 nghìn ?0 trăm ?8 chục ? 9 đơn vị. c) Số 20 405 gồm ?2 chục nghìn ?0 nghìn ?4 trăm ?0 chục ?5 đơn vị. d) Số 66 292 gồm ?6 chục nghìn ?6 nghìn ? 2 trăm ?9 chục ?2 đơn vị.
Thứ……ngày…..tháng…..năm……. TOÁN
Trò chơi: CHẤP HÀNH LUẬT LỆ GIAO THÔNG Đường Giao nhau với Có trẻ em Có đường dành Giao nhau với Có đường dành hai chiều đường ưu tiên đi qua cho người đi bộ đường có đèn đỏ cho người đi xe đạp Cấm ô tô Cấm xe máy Cấm xe đạp Cấm người đi bộ Đường cấm Cấm đi ngược chiều Các loại xe Hướng đi trái Hướng đi thẳng Hướng đi phải Chỉ được rẽ trái Chỉ được Chỉ được phải theo phải theo phải theo hoặc phải rẽ trái rẽ phải
XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN
QUÝ THẦY CÔ GIÁO VÀ CÁC EM
Document Outline

  • Slide 1
  • Slide 2
  • Slide 3
  • Slide 4
  • Slide 5
  • Slide 6
  • Slide 7
  • Slide 8