TRƯỜNG TIỂU HỌC ……
n Tn lớp 3
BÀI 87: CHIA CHO SỐ CÓ MỘT
CHỮ SỐ TRONG PHẠM VI 100 000
(Tiếp theo) (T1)
CHÀO MỪNG QUÝ THẦY
VỀ DỰ GIỜ THĂM LỚP
Thứ……ngày…..tháng…..năm…….
TOÁN
Bài 87: CHIA CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 (tiếp theo) (tiết 1)
Tính 5 236 : 4 = ?
5 chia 4 được 1, viết 1.
1 nhân 4 bằng 4, 5 trừ 4 bằng 1.
Hạ 2, được 12, 12 chia 4 được 3, viết 3.
3 nhân 4 bằng 12, 12 trừ 12 bằng 0.
Hạ 3, chia 4 được 0, viết 0.
0 nhân 4 bằng 0, 3 trừ 0 bằng 3.
Hạ 6, được 36, 36 chia 4 được 9, viết 9
9 nhân 4 bằng 36, 36 trừ 36 bằng 0.
4
5 236 4
1
1
2
3
12
0
3
0
0
3
Vậy 5 236 : 4 = 1 309
6
9
36
0
Thứ……ngày…..tháng…..năm…….
TOÁN
1
Tính.
327
3
636
6
7 632
4
8 448
8
2 167
2
8 516
5
Bài 87: CHIA CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 (tiếp theo) (tiết 1)
Thứ……ngày…..tháng…..năm…….
TOÁN
1
Tính.
327
3
636
6
7 632
4
Bài 87: CHIA CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 (tiếp theo) (tiết 1)
3
1
0
2
0
0
2
9
27
0
7
6
1
0
3
0
0
3
6
36
0
6
4
1
3
6
9
36
0
0
0
3
3
2
8
32
0
Thứ……ngày…..tháng…..năm…….
TOÁN
1
Tính.
8 448
8
2 167
2
8 516
5
Bài 87: CHIA CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 (tiếp theo) (tiết 1)
8
1
0
4
0
0
4
5
40
4
4
8
6
48
0
2
1
0
1
0
0
1
8
16
0
6
7
3
6
1
5
1
3
5
7
35
0
0
0
1
1
6
3
15
1
Thứ……ngày…..tháng…..năm…….
TOÁN
2
Đặt tính ri tính.
4 152 : 2
Bài 87: CHIA CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 (tiếp theo) (tiết 1)
8 340 : 4 54 805 : 5
84 549 : 6
Thứ……ngày…..tháng…..năm…….
TOÁN
3
Đặt tính ri tính.
Bài 87: CHIA CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 (tiếp theo) (tiết 1)
4 152
2
8 340
4
4
2
0
1
0
0
1
7
14
1
5
2
6
12
0
8
2
0
3
0
0
3
8
32
2
4
0
5
20
0
54 805
5
5
1
0
4
0
0
4
9
45
3
8
0
6
30
05
1
5
0
84 549
6
6
1
2
4
4
24
0
0
0
5
5
4
9
54
09
1
6
3
XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN
QUÝ THẦY GIÁO CÁC EM

Preview text:

TRƯỜNG TIỂU HỌC ……
CHÀO MỪNG QUÝ THẦY CÔ
VỀ DỰ GIỜ THĂM LỚP Môn Toán lớp 3
BÀI 87: CHIA CHO SỐ CÓ MỘT
CHỮ SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 (Tiếp theo) (T1)
Thứ……ngày…..tháng…..năm……. TOÁN
Bài 87: CHIA CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 (tiếp theo) (tiết 1) Tính 5 236 : 4 = ? 5 236 4
5 chia 4 được 1, viết 1. 4 1309
1 nhân 4 bằng 4, 5 trừ 4 bằng 1. 12
Hạ 2, được 12, 12 chia 4 được 3, viết 3. 12 0 3
3 nhân 4 bằng 12, 12 trừ 12 bằng 0. 0
Hạ 3, chia 4 được 0, viết 0. 36 36
0 nhân 4 bằng 0, 3 trừ 0 bằng 3.
Hạ 6, được 36, 36 chia 4 được 9, viết 9 0
9 nhân 4 bằng 36, 36 trừ 36 bằng 0. Vậy 5 236 : 4 = 1 309
Thứ……ngày…..tháng…..năm……. TOÁN
Bài 87: CHIA CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 (tiếp theo) (tiết 1) 1 Tính. 327 3 636 6 7 632 4 8 448 8 2 167 2 8 516 5
Thứ……ngày…..tháng…..năm……. TOÁN
Bài 87: CHIA CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 (tiếp theo) (tiết 1) 1 Tính. 327 3 636 6 7 632 4 3 109 6 106 4 1908 02 03 36 0 0 36 27 36 03 27 36 0 0 0 32 32 0
Thứ……ngày…..tháng…..năm……. TOÁN
Bài 87: CHIA CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 (tiếp theo) (tiết 1) 1 Tính. 8 448 8 2 167 2 8 516 5 8 1056 2 1083 5 1703 04 01 35 0 0 35 44 16 01 40 16 0 48 07 16 48 6 15 0 1 1
Thứ……ngày…..tháng…..năm……. TOÁN
Bài 87: CHIA CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 (tiếp theo) (tiết 1)
2 Đặt tính rồi tính. 4 152 : 2 8 340 : 4 54 805 : 5 84 549 : 6
Thứ……ngày…..tháng…..năm……. TOÁN
Bài 87: CHIA CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ TRONG PHẠM VI 100 000 (tiếp theo) (tiết 1)
3 Đặt tính rồi tính. 4 152 2 8 340 4 54 805 5 84 549 6 4 20 76 8 20 85 5 10 961 6 14 091 04 24 01 03 0 24 0 0 4 8 0 5 1 5 34 45 0 14 32 30 54 54 1 2 2 0 30 12 20 05 09 5 6 0 0 0 3
XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN
QUÝ THẦY CÔ GIÁO VÀ CÁC EM
Document Outline

  • Slide 1
  • Slide 2
  • Slide 3
  • Slide 4
  • Slide 5
  • Slide 6
  • Slide 7
  • Slide 8
  • Slide 9
  • Slide 10