Bài giảng điện tử môn Toán 4 | 2. T1. BÀI 5. CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 1 000 000 (TIẾP THEO) | Cánh diều

Bài giảng điện tử môn Toán 4 sách Cánh diều mang tới các bài trình chiếu từ tuần 1 - tuần 20, được thiết kế dưới dạng file PowerPoint, giúp thầy cô nhanh chóng thiết kế bài giảng điện tử môn Toán lớp 4 cho học sinh của mình. Giáo án PowerPoint Toán 4 Cánh diều được thiết kế đẹp mắt, bám sát chương trình trong SGK Toán 4 Cánh diều.

Chủ đề:
Môn:

Toán 4 2 K tài liệu

Thông tin:
16 trang 8 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Bài giảng điện tử môn Toán 4 | 2. T1. BÀI 5. CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 1 000 000 (TIẾP THEO) | Cánh diều

Bài giảng điện tử môn Toán 4 sách Cánh diều mang tới các bài trình chiếu từ tuần 1 - tuần 20, được thiết kế dưới dạng file PowerPoint, giúp thầy cô nhanh chóng thiết kế bài giảng điện tử môn Toán lớp 4 cho học sinh của mình. Giáo án PowerPoint Toán 4 Cánh diều được thiết kế đẹp mắt, bám sát chương trình trong SGK Toán 4 Cánh diều.

37 19 lượt tải Tải xuống
CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 1 000 000
(TIẾP THEO)
GVCN: ĐỖ THỊ THỦY
TOÁN
THIẾT KẾ BÀI DẠY
LỚP 4A5
NÀO MÌNH CÙNG LÊN XE BUÝT
y tr lời đúng c u hỏi
đ được n xe nhé!
PLAY
HƯỚNG DẪN
Thầy kích vào màn hình để bắt đầu trò chơi.
Kích chuột vào màn hình để ô di chuyển vào hiện câu hỏi.
Kích chuột vào màn hình để hiện đáp án
Kích chuột vào mũi tên RIGHT nếu học sinh trả lời đúng. Tự động chạy
hiệu ứng đón học sinh, kết thúc silde
Kích chuột vào mũi tên WRONG nếu học sinh trả lời sai. Tự động chạy
hiệu ứng không đón học sinh, kết thúc silde
Đọc số: 580 000
Năm trăm tám mươi
nghìn
WRONGRIGHT
Đọc số: 300 000
Ba trăm nghìn
WRONG/SAIRIGHT/ĐÚNG
Viết số: Một triệu
Đáp án: 1 000 000
WRONG/SAIRIGHT/ĐÚNG
Viết số: Chín trăm
năm mươi nghìn
Đáp án: 950 000
WRONG/SAI
RIGHT/ĐÚN
G
Hàng
Trăm
nghìn
Chục
nghìn
Nghìn Trăm Chục Đơn vị
1
2
3
1
4
5
Số 123 145
gồm 1 trăm
nghìn, 2
chục nghìn,
3 nghìn, 1
trăm, 4 chục,
5 đơn vị.
4
3
6
5
7
2
Bốn trăm ba mươi sáu nghìn
năm trăm bảy mươi hai
2
4
5
6
9
4
Hai trăm bốn mươi lăm
nghìn sáu trăm chín mươi
2
0
3
6
4
9
Hai trăm linh ba nghìn sáu
trăm bốn mươi chín
7
2
3
0
2
5
Bảy trăm hai mươi ba nghìn
không trăm hai mươi lăm
1
5
4
8
7
0
Một trăm năm mươi
nghìn tám trăm bảy mươi
a) Đọc các số sau:
2
Bốn mươi tám nghìn bốn trăm năm mươi sáu
Tám trăm linh chín nghìn tám trăm hai mươi tư
Ba trăm mười lăm nghìn hai trăm mười một
Sáu trăm bảy mươi ba nghìn một trăm linh năm
b) Viết các số sau:
- Tám mươi bảy nghìn sáu trăm linh một
- Chín nghìn không trăm ba mươi
- Hai mươi hai nghìn năm trăm hai mươi lăm
- Bốn trăm mười tám nghìn ba trăm linh bốn
- Năm trăm hai mươi bảy nghìn sáu trăm bốn mươi mốt
2b
87 601
9 034
22 525
418 304
527 641
4
3
4 7
1
5
6
5
8
0
8
9
1
2
0
4
0
5
Các em về nhà xem lại bài và chuẩn bị
cho bài sau!
| 1/16

Preview text:

THIẾT KẾ BÀI DẠY LỚP 4A5 TOÁN
CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 1 000 000 (TIẾP THEO)
GVCN: ĐỖ THỊ THỦY
NÀO MÌNH CÙNG LÊN XE BUÝT
Hãy trả lời đúng các câu hỏi
để được lên xe nhé! HƯỚNG DẪN
✓ Thầy cô kích vào màn hình để bắt đầu trò chơi.
✓ Kích chuột vào màn hình để ô tô di chuyển vào và hiện câu hỏi.
✓ Kích chuột vào màn hình để hiện đáp án
✓ Kích chuột vào mũi tên RIGHT – nếu học sinh trả lời đúng. Tự động chạy
hiệu ứng đón học sinh, kết thúc silde
✓ Kích chuột vào mũi tên WRON P G – L nếu A học Y
sinh trả lời sai. Tự động chạy
hiệu ứng không đón học sinh, kết thúc silde Đọc số: 580 000 Năm trăm tám mươi nghìn RIGHT WRONG Đọc số: 300 000 Ba trăm nghìn RIGHT/ĐÚNG WRONG/SAI
Viết số: Một triệu Đáp án: 1 000 000 RIGHT/ĐÚNG WRONG/SAI
Viết số: Chín trăm năm mươi nghìn Đáp án: 950 000 RIGHT/ĐÚN WRONG/SAI G Hàng Số 123 145 gồm 1 trăm nghìn, 2 Trăm Chục Nghìn Trăm Chục Đơn vị chục nghìn, nghìn nghìn 3 nghìn, 1
trăm, 4 chục, 1 2 3 1 4 5 5 đơn vị. 4 3 6 5 7 2
Bốn trăm ba mươi sáu nghìn
năm trăm bảy mươi hai 2 4 5 6 9 4
Hai trăm bốn mươi lăm
nghìn sáu trăm chín mươi tư 2 0 3 6 4 9
Hai trăm linh ba nghìn sáu
trăm bốn mươi chín 7 2 3 0 2 5
Bảy trăm hai mươi ba nghìn
không trăm hai mươi lăm 1 5 4 8 7 0
Một trăm năm mươi tư
nghìn tám trăm bảy mươi
2 a) Đọc các số sau:
Bốn mươi tám nghìn bốn trăm năm mươi sáu
Tám trăm linh chín nghìn tám trăm hai mươi tư
Ba trăm mười lăm nghìn hai trăm mười một
Sáu trăm bảy mươi ba nghìn một trăm linh năm b)
2b Viết các số sau:
- Tám mươi bảy nghìn sáu trăm linh một 87 601
- Chín nghìn không trăm ba mươi tư 9 034
- Hai mươi hai nghìn năm trăm hai mươi lăm 22 525
- Bốn trăm mười tám nghìn ba trăm linh bốn 418 304

- Năm trăm hai mươi bảy nghìn sáu trăm bốn mươi mốt 527 641 4 3 4 7 1 5 6 5 8 0 8 9 1 2 0 4 0 5
Các em về nhà xem lại bài và chuẩn bị cho bài sau!
Document Outline

  • Slide 1
  • Slide 2
  • Slide 3
  • Slide 4
  • Slide 5
  • Slide 6
  • Slide 7
  • Slide 8
  • Slide 9
  • Slide 10
  • Slide 11
  • Slide 12
  • Slide 13
  • Slide 14
  • Slide 15
  • Slide 16