Bài giảng luyện tập bài 5 - Hàn Quốc Học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội

Bài giảng luyện tập bài 5 - Hàn Quốc Học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Thông tin:
22 trang 7 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Bài giảng luyện tập bài 5 - Hàn Quốc Học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội

Bài giảng luyện tập bài 5 - Hàn Quốc Học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

66 33 lượt tải Tải xuống
5 과 – BÀI 5
학습목표 MỤC TIÊU BÀI HỌC
날씨와계절에대해서말할수있다. Có thể nói về thời tiết và các mùa.
날씨와계절에대한글을읽고쓸수있다. Có thể đọc và viết đoạn văn về thời tiết và các mùa.
어휘 및 표현 TỪ VỰNG VÀ BIỂU HIỆN
Thời tiết날씨
계절 Mùa
문법 NGỮ PHÁP
-어요
-지않다
날씨가좋지않아요.
Thời tiết đẹp.
생각하기 Suy nghĩ ???
여러분나라는따뜻합니까? 춥습니까?
Đất nước của bạn ấm áp hay lạnh giá?
여러분은어떤계절을좋아합니까?
Bạn thích mùa nào trong năm?
어휘 및 표현
어휘 및 표현
어휘 및 표현
어휘 및 표현 어휘 및 표현 TỪ VỰNG VÀ BIỂU HIỆN
날씨 Thời tiết
날씨 Thời tiết
오늘 가좋습니다날씨 . hôm nay đẹp.Thời tiết
맑다 Trong xanh
하늘이맑습니다. Bầu trời .trong xanh
흐리다 Âm u
하늘이흐립니다. Bầu trời .âm u
Mưa
가옵니다. Trời đang .mưa
Tuyết
이옵니다. Trời có .tuyết
오다 Đến/rơi
눈이옵니다. Tuyết đang .rơi
덥다 Nóng
날씨가덥습니다. Thời tiết .nóng
86
5 과ㆍ날씨가 좋지 않아요 Part 1
춥다 Lạnh
날씨가춥습니다. Thời tiết .lạnh
따뜻하다 Ấm áp
날씨가따뜻합니다. Thời tiết .ấm áp
시원하다 Mát mẻ
날씨가시원합니다. Thời tiết .mát mẻ
계절 Mùa
Mùa xuân
입니다 날씨가따뜻합니다. .
Đây là . Thời tiết rất ấm áp.mùa xuân
여름 Mùa hè
여름입니다 날씨가덥습니다. .
Đây là . Thời tiết rất nóng.mùa hè
가을 Mùa thu
가을입니다 날씨가시원합니다. .
Đây là . Thời tiết rất mát mẻ.mùa thu
겨울 Mùa đông
겨울입니다 날씨가춥습니다. .
Đây là . Thời tiết rất lạnh.mùa đông
온라인세종학당사이버한국어초급 1 87
어휘 및 표현
어휘 및 표현
어휘 및 표현
어휘 및 표현 어휘 및 표현 TỪ VỰNG VÀ BIỂU HIỆN
표현 Biểu hiện
( )danh từ /가 어떻다 Như thế nào?
날씨가어떻습니까? Thời tiết ?như thế nào
눈이 내리다 Tuyết rơi
눈이내립니까? ?Có tuyết rơi hả
88
5 과ㆍ날씨가 좋지 않아요 Part 1
비가 내리다 Mưa.
비가내립니다. Trời mưa.
온라인세종학당사이버한국어초급 1 89
문 법
문 법
문 법
문 법 문 법 NGỮ PHÁP
-어요
날씨가좋아요. Thời tiết đẹp.
의미
Nghĩa
문장에서동사나형용사를말할때사용합니다 습니다. ‘– 보다비격식적인상
황에서 사용합니다. 질문과대답에모두사용합니다.
Đuôi câu, đi sau động, tính từ. Ít trang trọng hơn ‘– ’ nhưng vẫn thể 습니다
hiện sự lịch sự. Có thể dùng trong câu hỏi và câu trần thuật.
형태
Cấu tạo
동사, (động, tính từ)형용사 + -어요 아요/-
, X
있다 없다,
어요, 어요
, O
맑다 많다,
아요, 아요
하다 좋아하다 공부하다,
좋아 공부해요, 해요
!
‘- ‘- ‘-하다kết hợp với 여요thành 하여요’ và được viết là‘- 해요.
!
Các từ: sẽ được viết là Động, tính từ kết thúc bằng viết thành 덥다,춥다 더워요, ’.추워요 와요
덥다 어요 ㅗㅇ 아요: + = 워요 /받침 X -+- =와요
춥다 어요 ㅕ요: + = 워요 Động, tính từ kết thúc bằng viết thành‘- ’.
Động, tính từ kết thúc bằng ví dụ’, -+-가요가르치 어요=가르치어요=르쳐요
ㅏㅇ 아요 /받침 X -+- =가요 Động, tính từ kết thúc bằng thì hãy xem phụ âm trước
nó.
나쁘 아요 -+- = 빠요
연습 대화를 완성하세요. Hoàn thành hội thoại sau.
1
날씨가:
? ( )좋다
하늘이: ,
. ( )맑다
2
사과가:
? ( )있다
아니요 사과가: ,
. ( )없다
90
5 과ㆍ날씨가 좋지 않아요 Part 1
-지않다
날씨가좋지않아요. Thời tiết đẹp.không
날씨가 좋아요. Thời tiết đẹp.không
의미
동사 형용사에붙어서상황을부정합니다, .
Đi sau động, tính từ chỉ thể phủ định.
Nghĩa
형태
Động, tính từ + -지않다
Cấu tạo
받침 O
먹다 좋다,
지않다, 지않다
받침 X
오다 흐리다,
흐리지않다, 지않다
+ Động, tính từ.
받침 O
먹다 오다,
먹다, 오다
받침 X
좋다 흐리다,
좋다, 흐리다
연습
문장을 완성하세요. Hoàn thành hội thoại sau.
1
날씨가좋아요: ?
아니요 날씨가: .
. ( )좋다
= 날씨가
. ( )좋다
2
눈이와요: ?
: 아니요 눈이.
. ( )오다
= 눈이
. ( )오다
온라인세종학당사이버한국어초급 1 91
어휘 및 문법 연습
어휘 및 문법 연습
어휘 및 문법 연습
어휘 및 문법 연습 어휘 및 문법 연습 LUYỆN TẬP TỪ VỰNG VÀ
NGỮ PHÁP
알맞은것을연결하세요. Nối đáp án đúng.
1)
2)
3) 맑다
4) 흐리다
92
5 과ㆍ날씨가 좋지 않아요 Part 1
대화를완성하세요. Hoàn thành hội thoại sau.
1)
: 나타샤씨, 무엇을
? ( )하다
: 밥을
. ( )먹다
2)
한국의날씨는어때요: ?
한국의겨울은:
. ( )춥다
알맞은것을고르세요. Chọn đáp án đúng.
쯔엉씨 여름을좋아해요: , ?
아니요 여름을: . 좋아해요 좋아하지않아요 .
저는가을을좋아해요.
지금눈이와요: ?
아니요 눈이: . 와요 안와요 . . 하늘이맑아요
온라인세종학당사이버한국어초급 1 93
듣고 말하기
듣고 말하기
듣고 말하기
듣고 말하기 듣고 말하기 NGHE VÀ NÓI
여러분나라는따뜻해요 추워요? ?
Đất nước của bạn ấm áp hay lạnh giá?
여러분은어떤계절을좋아해요?
Bạn thích mùa nào trong năm?
나타샤씨와지훈씨의대화를잘들으세요.
Hãy nghe hội thoại giữa Lisa và Jihun.
94
듣기 음원
Listening Link
5 과ㆍ날씨가 좋지 않아요 Part 2
알맞은것을고르세요. Chọn đáp án đúng.
요즘한국날씨가어때요?
알맞은것을고르세요. Chọn đáp án đúng.
러시아는지금아주
.
그리고
/가내려요.
추워요 맑아요 흐려요
맞으면 틀리면 를고르세요 O, X .
Đúng chọn O, sai chọn X.
256 Ā . 러시아는춥지않아요
257 Ā . 한국은지금비가내려요
258 Ā . 러시아는지금눈이와요
259 Ā . 요즘한국날씨가안좋아요
O
O
O
O
X
X
X
X
온라인세종학당사이버한국어초급 1 95
읽고 쓰기
읽고 쓰기
읽고 쓰기
읽고 쓰기 읽고 쓰기 ĐỌC VÀ VIẾT
글을 잘 읽으세요. Hãy đọc đoạn văn sau.
한국은봄 여름 가을 겨울이있어요, , , . 봄은바람이 많이불어요 하지.
만따뜻해요 여름은아주더워요 자주비가와요 가을은날씨가맑아요. . . .
춥지않아요 그리고덥지않아요 겨울은추워요 눈도내려요. . . .
96
5 과ㆍ날씨가 좋지 않아요 Part 2
한국의사계절은무엇입니까? Bốn mùa của Hàn Quốc là gì?
, , , .
알맞은것을연결하세요. Nối đáp án đúng.
1)
㉠맑
아요
2)
3)
㉢바
람이
불어
4)
㉣아
주더
워요
틀린 것을고르세요. Chọn đáp án SAI.
봄은따뜻해요.
겨울은추워요.
여름은비가안와요.
가을은날씨가좋아요.
온라인세종학당사이버한국어초급 1 97
말하기
말하기
말하기
말하기말하기·
쓰기 과제
쓰기 과제
쓰기 과제
쓰기 과제 쓰기 과제 BÀI TẬP NÓI VÀ
VIẾT
말하기 Nói
질문에맞게대답하세요. Trả lời câu hỏi sau.
요즘고향
날씨가어때요?
대답하세요.
한국날씨는
어때요?
대답하세요.
98
5 과ㆍ날씨가 좋지 않아요 Part 2
쓰기 Viết
무슨계절을좋아해요 보기 와같이쓰세요? < > .
Bạn thích mùa nào trong năm? Hãy viết đoạn văn theo mẫu dưới đây.
보기
저는가을을좋아해요 춥지않아요 덥지않아요. 가을은날씨가 맑아요. . .
온라인세종학당사이버한국어초급 1 99
종합문제
종합문제
종합문제
종합문제 종합문제 U HỎI TỔNG HỢP
[1~5] <보기>와같이그림을보고빈칸에알맞은
것을고르세요.
Look at the picture and choose the correct answer to
fill in the blank. Use <Example> as a reference.
보기
이것이무엇입니까: ?
:
입니다.
책상 의자
컴퓨터
1
선생님,
?
안녕
아니요
여보세요 안녕하세요
2
이사람이누구예요: ?
입니다: .
아버지
어머니
언니 누나
3
무엇을합니까: ?
한국음식을:
.
듣습니다 먹습니다
갑니다 합니다
4
학생이많습니까: ?
아니요: .학생이
.
많습니다 있습니다
없습니다 넓습니다
5
오늘날씨가어때요: ?
:
가와요/ .
하늘 날씨
100
[6~10] <보기>와같이빈칸에들어갈가장알맞은
것을고르세요.
Choose the correct answer to fill in the blank.
Use <Example> as a reference.
보기 가맛있어요.
시계 사과
배우
전화
6
어느:
사람이에요?
저는한국사람이에요: .
날씨
계절
직업
나라
7
아버지 어머니 언니입니다, , .
우리
입니다.
친구
회사
가족
학교
8
저는노래를
.
친구는전화를
.
합니다
갑니다
옵니다
먹습니다
9
지금무엇을합니까: ?
한국어를:
.
공부합니다
있습니다
많습니다
넓습니다
10
눈이
.
봅니다
합니다
내립니다
먹습니다
초급 1·1 ~5 Part 3
[11~18] <보기>와같이빈칸에들어갈가장알맞은 것
을고르세요.
Choose the correct answer to fill in the blank. Use
<Example> as a reference.
보기
김밥
먹어요.
에서
11
이름이뭐예요: ?
:
유진이에요.
12
리사씨동생이학생이에요: ?
아니요 학생이: .
.
와요
있어요
좋아요 아니에요
13
저는노래를좋아합니다.
그리고나타샤씨
노래를좋아합니다.
14
한국노래를
?
갑니까
갑니다
듣습니까 듣습니다
15
친구
같이노래를합니다.
하고
16
이것은누구:
책입니까?
선생님:
책입니다.
17
한국의겨울날씨가어때요: ?
날씨가:
.
더워요 추워요
시원해요 따뜻해요
18
오늘날씨가좋아요: ?
아니요 날씨가: .
.
좋아요 좋습니다
좋습니까
좋지않아요
[19~20] 무엇에대한이야기예요 보기 와같이?< >
알맞은것을고르세요.
Choose the main idea of the text. Use <Example>
as a reference.
보기 저는호주사람이에요.지훈씨는한국
사람이에요.
나이 나라 가족
직업
19
저는회사원이에요 형은배우예요. .
이름
음식
친구
직업
20
여름입니다 날씨가덥습니다. .
겨울입니다 눈이내립니다. .
계절
학교
가족
자기소개
온라인세종학당사이버한국어초급 1 101
| 1/22

Preview text:

5 과 – BÀI 5
학습목표 MỤC TIÊU BÀI HỌC
● 날씨와계절에대해서말할수있다. Có thể nói về thời tiết và các mùa.
● 날씨와계절에대한글을읽고쓸수있다. Có thể đọc và viết đoạn văn về thời tiết và các mùa.
어휘 및 표현 TỪ VỰNG VÀ BIỂU HIỆN ● 날씨 Thời tiết ● 계절 Mùa 문법 NGỮ PHÁP -어요 -지않다 날씨가좋지않아요. Thời tiết đẹp.
생각하기 Suy nghĩ ???
● 여러분나라는따뜻합니까? 춥습니까?
Đất nước của bạn ấm áp hay lạnh giá?
● 여러분은어떤계절을좋아합니까?
Bạn thích mùa nào trong năm?
어휘 및 표현 TỪ VỰNG VÀ BIỂU HIỆN 날씨 Thời tiết 날씨 Thời tiết 오늘 가좋습니다 날씨
. Thời tiết hôm nay đẹp. 맑다 Trong xanh
하늘이맑습니다. Bầu trời trong xanh. 흐리다 Âm u
하늘이흐립니다. Bầu trời âm u. 비 Mưa
비가옵니다. Trời đang mưa. 눈 Tuyết 눈이옵니다. Trời có . tuyết 오다 Đến/rơi
눈이옵니다. Tuyết đang rơi. 덥다 Nóng
날씨가덥습니다. Thời tiết . nóng 86
5 과ㆍ날씨가 좋지 않아요 Part 1 춥다 Lạnh
날씨가춥습니다. Thời tiết lạnh. 따뜻하다 Ấm áp
날씨가따뜻합니다. Thời tiết ấm áp. 시원하다 Mát mẻ
날씨가시원합니다. Thời tiết mát mẻ. 계절 Mùa 봄 Mùa xuân
봄입니다. 날씨가따뜻합니다.
Đây là mùa xuân. Thời tiết rất ấm áp. 여름 Mùa hè
여름입니다. 날씨가덥습니다.
Đây là mùa hè. Thời tiết rất nóng. 가을 Mùa thu
가을입니다. 날씨가시원합니다.
Đây là mùa thu. Thời tiết rất mát mẻ. 겨울 Mùa đông
겨울입니다. 날씨가춥습니다.
Đây là mùa đông. Thời tiết rất lạnh.
온라인세종학당사이버한국어초급 1 87
어휘 및 표현 TỪ VỰNG VÀ BIỂU HIỆN 표현 Biểu hiện
(danh từ)이/가 어떻다 Như thế nào?
날씨가어떻습니까? Thời tiết như thế nào? 눈이 내리다 Tuyết rơi
눈이내립니까? Có tuyết rơi hả? 88
5 과ㆍ날씨가 좋지 않아요 Part 1 비가 내리다 Mưa.
비가내립니다. Trời mưa.
온라인세종학당사이버한국어초급 1 89 문 법 NGỮ PHÁP -어요
날씨가좋아요. Thời tiết đẹp.
문장에서동사나형용사를말할때사용합니다. ‘–습니다’ 보다비격식적인상 의미
황에서 사용합니다. 질문과대답에모두사용합니다.
Đuôi câu, đi sau động, tính từ. Ít trang trọng hơn ‘– ’ như 습니다 ng vẫn thể Nghĩa
hiện sự lịch sự. Có thể dùng trong câu hỏi và câu trần thuật. 동사, (động, tính từ) 형용사 + -어요/-아요 형태 Cấu tạo ㅏ,ㅗ X 있다, 없다 있어요, 없어요 ㅏ,ㅗ O 맑다, 많다 맑아요, 많아요 하다 좋아하다, 공부하다 좋아해요, 공부해요 !
‘-하다’kết hợp với‘-여요’ thành ‘-하여요’ và được viết là‘-해요’. !
Các từ: 덥다,춥다 sẽ được viết là ‘더워요,추워요’.
Động, tính từ kết thúc bằng ‘ㅗ’ viết thành ‘ ’ 와요 덥다:덥+어요=더워요 ㅗㅇ /받침 X 오-+-아요=와요
춥다:춥+어요=추워요 Động, tính từ kết thúc bằng ‘ㅣ’ viết thành‘-ㅕ요’.
Động, tính từ kết thúc bằng ‘ㅏ’, ví dụ‘가요’ -+- 가르치
어요=가르치어요=가르쳐요
ㅏㅇ/받침 X 가-+-아요=가요 Động, tính từ kết thúc bằng ‘ㅡ’thì hãy xem phụ âm trước nó. 나쁘-+-아요=나빠요
연습Ⅰ 대화를 완성하세요. Hoàn thành hội thoại sau. 1 가: 날씨가 ? ( ) 좋다 나: 네, 하늘이 . ( ) 맑다 2 가: 사과가 ? ( ) 있다 나: 아니요, 사과가 . ( ) 없다 90
5 과ㆍ날씨가 좋지 않아요 Part 1 -지않다
날씨가좋지않아요. Thời tiết không đẹp.
날씨가안 좋아요. Thời tiết không đẹp.
동사, 형용사에붙어서상황을부정합니다.
의미 Đi sau động, tính từ chỉ thể phủ định. Nghĩa
Động, tính từ + -지않다 형태 Cấu tạo 받침 O 먹다, 좋다 먹지않다, 좋지않다 받침 X 오다, 흐리다 오지않다, 흐리지않다 안 + Động, tính từ. 받침 O 먹다, 오다 안먹다,안오다 받침 X 좋다, 흐리다 안좋다, 안흐리다
연습Ⅱ문장을 완성하세요. Hoàn thành hội thoại sau. 1 가:날씨가좋아요? 나:아니요. 날씨가 . (좋다) = 날씨가 . ( ) 좋다 2 가: 눈이와요? 나: 아니요. 눈이 . ( ) 오다 = 눈이 . ( ) 오다
온라인세종학당사이버한국어초급 1 91
어휘 및 문법 연습 LUYỆN TẬP TỪ VỰNG VÀ NGỮ PHÁP
알맞은것을연결하세요. Nối đáp án đúng. 1) 눈 2) 비 ② ③ 3) 맑다 4) 흐리다 ④ 92
5 과ㆍ날씨가 좋지 않아요 Part 1
대화를완성하세요. Hoàn thành hội thoại sau. 1) 가: 나타샤씨, 무엇을 ? ( ) 하다 나: 밥을 . ( ) 먹다 2)
가: 한국의날씨는어때요? 나: 한국의겨울은 . (춥다)
알맞은것을고르세요. Chọn đáp án đúng.
가: 쯔엉씨, 여름을좋아해요?
나: 아니요. 여름을 좋아해요 좋아하지않아요 . 저는가을을좋아해요. 가: 지금눈이와요?
나: 아니요. 눈이 와요 안와요 . . 하늘이맑아요
온라인세종학당사이버한국어초급 1 93
듣고 말하기 NGHE VÀ NÓI
여러분나라는따뜻해요? 추워요?
Đất nước của bạn ấm áp hay lạnh giá?
여러분은어떤계절을좋아해요?
Bạn thích mùa nào trong năm?
나타샤씨와지훈씨의대화를잘들으세요.
Hãy nghe hội thoại giữa Lisa và Jihun. 94 듣기 음원 Listening Link
5 과ㆍ날씨가 좋지 않아요 Part 2
알맞은것을고르세요. Chọn đáp án đúng.
요즘한국날씨가어때요? ① ② ③ ④
알맞은것을고르세요. Chọn đáp án đúng. 러시아는지금아주 . 그리고 이/가내려요. 추워요 맑아요 흐려요 비 눈
맞으면 O, 틀리면 X 를고르세요. Đúng chọn O, sai chọn X. O X 256 Ā ᜀ ᜀ 러시아는춥지않아요. O X 257 Ā ᜀ ᜀ . 한국은지금비가내려요 O X 258 Ā ᜀ ᜀ . 러시아는지금눈이와요 O X 259 Ā ᜀ ᜀ .
요즘한국날씨가안좋아요
온라인세종학당사이버한국어초급 1 95
읽고 쓰기 ĐỌC VÀ VIẾT
글을 잘 읽으세요. Hãy đọc đoạn văn sau.
한국은봄, 여름, 가을, 겨울이있어요. 봄은바람이 많이불어요. 하지
만따뜻해요. 여름은아주더워요. 자주비가와요. 가을은날씨가맑아요.
춥지않아요. 그리고덥지않아요. 겨울은추워요. 눈도내려요. 96
5 과ㆍ날씨가 좋지 않아요 Part 2
한국의사계절은무엇입니까? Bốn mùa của Hàn Quốc là gì? 한 국 의 사 계 절 은 , , , 입 니 다 .
알맞은것을연결하세요. Nối đáp án đúng. ㉠맑 1) 봄 ① 아요 ㉡ 눈 이 내 여 려 2) 름 ② 요 ㉢바 람이 가 불어 3) 을 ③ 요 ㉣아 겨 주더 4) 울 ④ 워요 틀린
것을고르세요. Chọn đáp án SAI. ① 봄은따뜻해요. ② 겨울은추워요. ③ 여름은비가안와요.
④ 가을은날씨가좋아요.
온라인세종학당사이버한국어초급 1 97
말하기·쓰기 과제 BÀI TẬP NÓI VÀ VIẾT 말하기 Nói
질문에맞게대답하세요. Trả lời câu hỏi sau. 요즘고향 날씨가어때요? 대답하세요. 한국날씨는 어때요? 대답하세요. 98
5 과ㆍ날씨가 좋지 않아요 Part 2 쓰기 Viết
무슨계절을좋아해요? <보기>와같이쓰세요.
Bạn thích mùa nào trong năm? Hãy viết đoạn văn theo mẫu dưới đây. 보기
저는가을을좋아해요. 가을은날씨가 맑아요. 춥지않아요. 덥지않아요.
온라인세종학당사이버한국어초급 1 99
종합문제 CÂU HỎI TỔNG HỢP
[6~10] <보기>와같이빈칸에들어갈가장알맞은
[1~5] <보기>와같이그림을보고빈칸에알맞은 것을고르세요. 것을고르세요.
Choose the correct answer to fill in the blank.
Look at the picture and choose the correct answer to Use as a reference.
fill in the blank. Use as a reference. 보기 가맛있어요. 보기 ✔ ① 시계 ② 사과 ③ 배우 ④ 전화 가:이것이무엇입니까? 나: 입니다. ✔ 6 가:어느 사람이에요? ① 책 ② 책상 ③ 의자 ④ 컴퓨터
나:저는한국사람이에요. 1 선생님, ? ① 날씨 ② 계절 ③ 직업 ④ 나라 ① 안녕 ② 아니요
7 아버지,어머니,언니입니다. ③ 여보세요 ④ 안녕하세요 우리 입니다. 2 가:이사람이누구예요? ① 친구 ② 회사 나: 입니다. ③ 가족 ④ 학교 ① 8 아버지 ② 어머니 저는노래를 . ③ 언니 ④ 누나 친구는전화를 . 3 ① 합니다 ② 갑니다 가:무엇을합니까? ③ 나:한국음식을 옵니다 ④ 먹습니다 . ① 9 듣습니다 ② 먹습니다 가:지금무엇을합니까? ③ 나:한국어를 . 갑니다 ④ 합니다 4 ① 공부합니다 ② 있습니다 가 학생이많습니까 : ? ③ 많습니다 ④ 넓습니다 나 아니요 : .학생이 . 10 눈이 . ① 많습니다 ② 있습니다 ③ 없습니다 ④ 넓습니다 ① 봅니다 ② 합니다 ③ 내립니다 ④ 먹습니다 5 가:오늘날씨가어때요? 나: 이/가와요. ① 눈 ② 비 ③ 하늘 ④ 날씨 100 초급 1·1 과~5 과 Part 3
17가 한국의겨울날씨가어때요 : ?
[11~18] <보기>와같이빈칸에들어갈가장알맞은 것 나:날씨가 . 을고르세요.
Choose the correct answer to fill in the blank. Use ① 더워요 ② 추워요 as a reference. ③ 시원해요 ④ 따뜻해요 보기 김밥 먹어요. ✔
18가 오늘날씨가좋아요 : ? ① 이 ② 을 ③ 에 ④ 에서 나 아니요 : .날씨가 . ① 좋아요 ② 좋습니다
11가 이름이뭐예요 : ? ③ 좋습니까 ④ 좋지않아요 나: 저 유진이에요. ① 은 ② 는 ③ 이 ④ 를 [19~20] ?< > 12 무엇에대한이야기예요 보기 와같이
가 리사씨동생이학생이에요 : ? 알맞은것을고르세요. 나 아니요 : .학생이 .
Choose the main idea of the text. Use ① as a reference. 와요 ② 있어요 ③ 좋아요 ④ 아니에요 보기
저는호주사람이에요.지훈씨는한국 사람이에요.
13저는노래를좋아합니다. 그리고나타샤씨 노래를좋아합니다. ① 이 ② 도 ③ 은 ④ 을 14한국노래를 ? ① 갑니까 ② 갑니다 ③ 듣습니까 ④ 듣습니다 15친구 같이노래를합니다. ① 이 ② 과 ③ 하고 ④ 를 16가:이것은누구 책입니까? 나 선생님 : 책입니다. ① 의 ② 와 ③ 가 ④ 을 ✔ ① 나이 ② 나라 ③ 가족 ④ 직업
19저는회사원이에요.형은배우예요. ① 이름 ② 음식 ③ 친구 ④ 직업
20여름입니다.날씨가덥습니다.
겨울입니다.눈이내립니다. ① 계절 ② 학교 ③ 가족 ④ 자기소개
온라인세종학당사이버한국어초급 1 101