Bài tập bổ trợ tiếng Trung cơ bản bài 26- Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Quốc gia Hà Nội
Bài tập bổ trợ tiếng Trung cơ bản bài 26 do Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Quốc gia Hà Nội tổng hợp. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập, củng cố kiến thức và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Ngữ pháp tiếng Trung (PLR132)
Trường: Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
lOMoAR cPSD| 48234554 第 二 十 六 课
一、 看图并用语气助词“了”造句
Nhìn tranh và dùng trợ từ ngữ khí “le” để đặt câu)
(1)...........................................
(2)...........................................
(3)...........................................
(4)...........................................
(5)...........................................
(6)...........................................
Downloaded by nguyen quang anh (quanganhpro9495@gmail.com) lOMoAR cPSD| 48234554
二、 用指定的词语对“怎么报名汉语班”这个主题进行会话
Dùng từ ã cho tiến hành oạn hội thoại ăng kí lớp học tiếng Hán 点、上课 八 流 115
三、选择正确答案 Chọn áp án úng
1 . 这本词典很好看,我已经 A 买了一本 B 想 C 给我妹妹 D 买一 本。 ( 又 )
2 . A 今年七月,他再来了越南 C 今年七月,他再来越南了 B
今年七月,他又来了越南 D 今年七月,他又来越南了
3 . 你 A 买 B 今天的晚报 C 没有 D?(了)
4 . 这本词典很有意思,我已经 A 买了一本 B 想 C 给 我 妹 妹 D 买一本。 (再)
5 . A 昨天我骑自行车去书店了。
C 昨天我骑自行车了去书店。
B 昨天我骑了自行车去书店。
D 昨天我骑自行车去了书店。 四、改错句 Sửa câu sai
Downloaded by nguyen quang anh (quanganhpro9495@gmail.com) lOMoAR cPSD| 48234554 1.
每天早上他都洗了澡。
…………………………………………… 2. 明明没买了苹果。
…………………………………………… 3.
今天再下雨了,不能出去玩儿。 …………………………………………… 4. 我们打算去法国了。
…………………………………………… 5. 他们正在去玩了。
…………………………………………… 6.
现在我要走了,我们以后又见面。…………………………………………… 7. 他常常起得早了。
…………………………………………… 8.
我复习语法两次了,现在不想又复习了。
………………………………………………………………………
五、改写句子(Viết lại câu )
1. 为什么昨天你没来参加学校的晚会?(怎么)
…………………………………………………………………………………………
2 . 他喜欢那本汉英词典。我给他买了那本汉英词典了。(的)
…………………………………………………………………………………………
3. 今天晚上我们吃面条了。明天我们也吃面条。(再)
………………………………………………………………………………………… 116
4. 田中说他很喜欢中国山水画儿。(对 … … 感兴趣)
…………………………………………………………………………………………
5. 我姐姐去年已经大学毕业。(了)
…………………………………………………………………………………………
Downloaded by nguyen quang anh (quanganhpro9495@gmail.com) lOMoAR cPSD| 48234554
6. 他今天要去英国工作吗?(不是........吗?)
…………………………………………………………………………………………
7. 讲新课之前,我检查一下你们复习的情况。(先…..再)
………………………………………………………………………………………… 六、翻译 Dịch câu 1.
昨天我没看晚上七点的电影。
………………………………………………………………………………………… 2.
老师我没听清楚,请您再说一遍。
………………………………………………………………………………………… 3.
刚才他给你打电话但是你不在家,他让我对你说你回来的时候请打他的手
机,他有事想告诉你。
………………………………………………………………………………………… 4.
Tôi phải viết lại một lần nữa từ mới hôm nay.
………………………………………………………………………………………… 5.
Chẳng phải anh ấy ã i Trung Quốc rồi hay sao?
………………………………………………………………………………………… 6.
Đã hơn 7 giờ rồi sao Điền Phương v n chưa ến nhỉ?
Downloaded by nguyen quang anh (quanganhpro9495@gmail.com) lOMoAR cPSD| 48234554
…………………………………………………………………………………………
7. Hôm nay chúng tôi lại thi ấu á bóng với ội truờng Đại học Bắc Kinh, lần này ội
chúng tôi thắng, kết quả là 3 – 2.
…………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………… 117
七、读后选择正确答案(Đọc xong chọn áp án úng):
1. 麦克,咱们先去打篮球,一会儿再做练习吧。
问:他让麦克现在做什么?
A.去踢球 B. 做练习 C. 去打篮球
2. 今天下课以后我不能跟大家去吃饭了,奶奶病了好几天了,我得去医院照顾 奶奶。 问:奶奶怎么了?
A. 吃饭去 了 B. 住院了 C. 病好了
3. 妈妈,我到机场了,但是忘记带护照了。应该在卧室的桌子上,您快点儿打
车给我送来吧,我在机场等你。 问:他怎么了?
A. 忘带钱了 B. 想让妈妈送他 C. 忘带护照了
Downloaded by nguyen quang anh (quanganhpro9495@gmail.com) lOMoAR cPSD| 48234554
4. 咱们学校的篮球队输了不是一次两次了。我觉得这次也不可能赢。问:这个 篮球队怎么样?
A. 只赢了一两次 B. 经常输 C. 只数了一两次
5. 大 看了化验结果,说我只是消化不好,不是肠炎,先给我打了一针,接着 又给我开了一些药。 问:我怎么了?
A. 消化不好 B. 得肠炎了 C. 住院了 118
Downloaded by nguyen quang anh (quanganhpro9495@gmail.com)