-
Thông tin
-
Quiz
Bài tập cân bằng phương trình hóa học lớp 8 có đáp án chọn lọc
Nó thể hiện mối quan hệ giữa các chất tham gia phản ứng và các chất sản phẩm thông qua các ký hiệu hóa học, chỉ ra số lượng các phân tử hoặc nguyên tử của mỗi chất tham gia và sản phẩm. Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Tài liệu chung Tin học 8 19 tài liệu
Tin học 8 364 tài liệu
Bài tập cân bằng phương trình hóa học lớp 8 có đáp án chọn lọc
Nó thể hiện mối quan hệ giữa các chất tham gia phản ứng và các chất sản phẩm thông qua các ký hiệu hóa học, chỉ ra số lượng các phân tử hoặc nguyên tử của mỗi chất tham gia và sản phẩm. Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Tài liệu chung Tin học 8 19 tài liệu
Môn: Tin học 8 364 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:




Tài liệu khác của Tin học 8
Preview text:
Bài tập cân bằng phương trình hóa học lớp 8 có đáp án chọn lọc
1. Lý thuyết về cân bằng phương trình hóa học
1.1. Khái niệm về cân bằng phương trình
Phương trình hóa học là một phương pháp biểu diễn các phản ứng hóa học dưới dạng các công
thức hóa học. Nó thể hiện mối quan hệ giữa các chất tham gia phản ứng và các chất sản phẩm
thông qua các ký hiệu hóa học, chỉ ra số lượng các phân tử hoặc nguyên tử của mỗi chất tham gia
và sản phẩm. Phương trình hóa học bao gồm hai phần chính:
Phần bên trái: Đại diện cho các chất tham gia phản ứng, còn được gọi là "khởi đầu" của phản ứng.
Các chất này nằm bên trái dấu mũi tên trong phương trình.
Phần bên phải: Đại diện cho các chất sản phẩm của phản ứng, còn được gọi là "kết thúc" của phản
ứng. Các chất này nằm bên phải dấu mũi tên trong phương trình.
Cân bằng phương trình hóa học là quá trình điều chỉnh các hệ số phía trước các chất tham gia và
sản phẩm trong một phản ứng hóa học để đảm bảo bằng nhau số lượng nguyên tử của mỗi nguyên
tố và tổng số điện tích của các ion trong phản ứng trước và sau khi phản ứng diễn ra.
Ví dụ: Phản ứng oxi-hoá khử đơn giản giữa hidro (H2) và ôxy (O2) để tạo nước (H2O) có thể được
biểu diễn bằng phương trình hóa học sau:
Chưa cân bằng: H2 + O2 → H2O
Khi đã cân bằng: 2 H2 + O2 → 2 H2O
Ở phía trước mỗi chất, ta có các hệ số cân bằng là 2 và 1, lần lượt là số lượng chất tham gia và sản
phẩm. Sau khi phản ứng xảy ra, tổng số lượng nguyên tử và điện tích của các nguyên tố trong phản ứng phải bằng nhau.
1.2. Các cách cơ bản để cân bằng phương trình
Cách 1: Phương pháp cân bằng tĩnh (hoặc cân bằng bằng nguyên tố): Đây là phương pháp cân
bằng phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi. Trong phương pháp này, bạn cân bằng số lượng
nguyên tử của mỗi nguyên tố trong phương trình hóa học. Bạn bắt đầu bằng việc đếm số lượng
nguyên tử của mỗi nguyên tố trong các chất tham gia và sản phẩm. Sau đó, bạn điều chỉnh các hệ
số trước các chất tham gia và sản phẩm sao cho số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố trên cả hai
bên phương trình bằng nhau.
Cách 2: Phương pháp cân bằng nguyên tố (hay còn gọi là phương pháp ion điện tử) là một phương
pháp tiến hành cân bằng các phương trình hóa học bằng cách xác định số điện tử tham gia trong
quá trình phản ứng. Phương pháp này dựa trên việc cân bằng số lượng điện tử mà các nguyên tử
tham gia trao đổi hoặc chia sẻ trong quá trình phản ứng hóa học. Đây được coi là một phương pháp
mạnh mẽ và linh hoạt để cân bằng các phản ứng hóa học, đặc biệt là đối với các phản ứng oxi-hoá
khử và các phản ứng phức tạp.
Cách 3: Phương pháp cân bằng chẵn lẻ là một phương pháp tiện lợi và hiệu quả để cân bằng các
phương trình hóa học, đặc biệt là đối với các phản ứng trung tâm và các phản ứng oxi-hoá khử.
Phương pháp này dựa trên việc cân bằng số lượng nguyên tử của các nguyên tố lẻ (không cân
bằng) trước khi cân bằng các nguyên tố chẵn (đã cân bằng). Phương pháp cân bằng bằng chẵn lẻ
giúp giải quyết một số phương trình phức tạp và có thể dễ dàng áp dụng vào các phản ứng hóa
học. Tuy nhiên, khi đối mặt với các phản ứng phức tạp hơn, có thể cần sử dụng các phương pháp
cân bằng khác nhau để đạt được kết quả chính xác.
1.3. Ý nghĩa của việc cân bằng phương trình
Bảo toàn khối lượng: Cân bằng phương trình hóa học đảm bảo rằng tổng khối lượng của các chất
tham gia và sản phẩm sau phản ứng là bằng nhau, khối lượng của các chất sẽ không thay đổi trong
quá trình phản ứng hóa học.
Bảo toàn nguyên tử: Các nguyên tố trong các chất tham gia phản ứng và sản phẩm sau phản ứng
không bị mất đi hay tạo thêm. Tổng số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố trước và sau phản ứng là như nhau.
Bảo toàn điện tích: Việc cân bằng tổng số điện tích dương của các cation và số điện tích âm của
các anion trong các chất tham gia và sản phẩm sau phản ứng là bằng nhau. Điều này bảo đảm tính
điện trị của các chất không thay đổi.
Xác định lượng chất tham gia và sản phẩm: Cân bằng phương trình hóa học cho phép xác định
tỷ lệ số mol giữa các chất tham gia và sản phẩm trong quá trình phản ứng. Điều này rất quan trọng
trong việc tính toán và dự đoán hiệu suất và hiệu quả của các quá trình hóa học trong thực tế.
Tóm lại, cân bằng phương trình hóa học là một kỹ năng cơ bản và quan trọng trong hóa học. Nó
giúp ta hiểu rõ hơn về sự tương tác giữa các chất và các phản ứng hóa học diễn ra như thế nào.
Việc cân bằng phương trình hóa học cũng giúp ta đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của các
phản ứng trong nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn.
2. Bài tập cân bằng phương trình hóa học lớp 8 có đáp án chọn lọc
Bài 1: Cân bằng các phương trình sau:
a) Cu(NO3)2 + NaOH → Cu(OH)2 + NaNO3 b) P + O2 → P2O5 c) N2 + O2 → NO d) NO + O2 → NO2 e) NO2 + O2 + H2O → HNO Đáp án:
a) Cu(NO3)2 + 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaNO3 b) 4P + 5O2 → 2P2O5 c) N2 + O2 → 2NO d) 2NO + O2 → 2NO2 e) 4NO2 + O2 + 2H2O → 4HNO3
Bài 2: Chọn đáp án đúng
a) Trong phản ứng hóa học: Fe2O3 + HCl → FeCl3 + H2O. Tỷ lệ của các chất lần lượt là: A. 1 : 6 : 2 : 3. B. 1 : 2 : 3 : 6. C. 2 : 3 : 1 : 6. D. 3 : 2 : 6 : 1. b) Tìm phương án đúng:
A. 2ZnO + HCl → ZnCl2 + 2H2O. B. K + 2O2 → K2O.
C. 2Al + 6HCl → 2AlCl3 +3H2. D. SO2 + O2 → 3SO3.
c) Phương trình đúng của lưu huỳnh cháy trong không khí là A. S + O2 → SO2. B. 2S + O2 → SO2. C. S + 4O2 → SO2. D. S + O2 → SO4 Đáp án:
Câu trả lời đúng lần lượt là A, C, A.
Bài 3: Lập sơ đồ nguyên tử và cho biết số phân tử mỗi chất sau phản ứng hóa học
Cho sơ đồ của các phản ứng sau: a) Na + O2 → Na2O b) P2O5 + H2O → H3PO4 c) HgO → Hg + O2 d) Fe(OH)3 → Fe2O3 + H2O Đáp án: a) 4Na + O2 → 2Na2O
Tỷ lệ: số nguyên tử Na: số phân tử O2: số phân tử Na2O = 4 : 1 : 2. (Oxi không được để nguyên
tố mà phải để ở dạng phân tử tương tự như hidro) b) P2O5 + 3H2O → 2H3PO4
Tỉ lệ: Số phân tử P2O5: số phân tử H2O: số phân tử H3PO4 = 1 : 3 : 2. c) 2HgO → 2Hg + O2
Tỉ lệ: số phân tử HgO: số nguyên tử Hg: số phân tử O2 = 2 : 2 : 1. (lý giải tương tự câu a), Oxi
phải để ở dạng phân tử) d) 2Fe(OH)3 → Fe2O3 + 3H2O
Tỉ lệ: số phân tử Fe(OH)3 : số phân tử Fe2O3 : số phân tử H2O = 2 : 1 : 3. (phương trình này chưa
có điều kiện xúc tác nên phản ứng sẽ khó xảy ra hoặc xảy ra nhưng thời gian là khá lâu) Bài 4 (nâng cao) 1) FexOy + H2 → Fe + H2O
2) FexOy + HCl → FeCl2y/x + H2O
3) FexOy + H2SO4 → Fe2(SO4)2y/x + H2O
4) M + H2SO4 → M2(SO4)n + SO2 + H2O Đáp án: 1) FexOy + yH2 → xFe + yH2O
2) FexOy + 2yHCl → xFeCl2y/x + yH2O
(3) 2FexOy+2yH2SO4 → xFe2(SO4)2y/x + 2yH2O
4) 2M + 2nH2SO4 → M2(SO4)n + nSO2 +2nH2O
Lưu ý rằng: Phân tử không bao giờ chia đôi, do đó dù cân bằng theo phương pháp nào thì vẫn
phải đảm bảo một kết quả đó là các hệ số là những số nguyên.