BÀI TẬP ÔN ĐỌC HIỂU
MÔN: TIẾNG ANH 7 FRIENDS PLUS
Exercise 1. Read the following passage and choose the correct answer to each question.
Singapore is a small island country located off the southern tip of the Malay Peninsula in Southeast Asia.
The country is known for its cleanliness, orderliness, and safety. The many high-rise buildings and modern
architecture make Singapore look more like a futuristic city. The different neighbourhoods in Singapore
represent the diverse cultures of the Chinese, Malay and Indian people who call it home. There are also
many historical sites like Chinatown, Little India, and the Sultan Mosque. Shoppers will love Orchard Road
which is lined with malls, boutiques, and shops. At night, the Singapore Skyline lights up the harbour and
street markets and hawker stalls come alive serving delicious meals to locals and visitors.
1. Singapore is a large country.
2. The buildings in Singapore are mainly low rises.
3. The Chinese, Malay and Indian cultures are represented in Singapore's neighbourhoods.
4. Singapore is not well known for its safety.
5. Which of the following best describes Singapore's architecture?
6. What cultures represent Singapore's population?
A. Chinese and Malay. B. Chinese, Malay, Indian and Western.
C. Chinese, Malay and Indian. D. Malay and Indian.
Exercise 2. Read the following passage and choose the correct answer to each question.
Dear student,
Welcome to our school! I hope you are looking forward to your visit. I will be your English teacher during
your stay. Our school has 500 students from many different countries. The classrooms are spacious and light,
with green areas for students to relax outside. Students can participate in music, art and sports clubs after
school. The cafeteria serves healthy and international food for breakfast, lunch and snacks. Our library has a
good collection of books and computers for student use. I hope you will meet new friends and practice your
English during the visit. Please let me know if you have any other questions. I look forward to meeting you!
Best wishes,
Mr. Andy
1. The writer welcomes the student to a university, not a school.
2. The classrooms have large windows to let in light.
3. There are sport activities after school for students.
4. The cafeteria only serves lunch for students.
5. How many students attend the school?
6. What facilities does the library have?
A. Books and journals. B. Computers and newspapers.
C. Books only. D. Books, computers and a study area.
Exercise 3. Read the following passage and choose the correct answer to each question.
Last summer, I had an amazing trip abroad. I went to Europe and visited a few countries. My favorite was
France. I spent most of my time in Paris, where I saw the Eiffel Tower and walked around the city. The food
was incredible, especially the croissants and cheese. I also went to Amsterdam and visited some museums
and did a canal tour. It was very easy to get around as most people speak English. Overall, it was a fantastic
trip, and I can't wait to go back and explore more of Europe.
1. The trip abroad took place last winter.
2. The friend visited several countries during the trip.
3. The friend's favorite country was Germany.
4. It was difficult to speak to locals due to different languages.
5. Which country was the friend's favorite during the trip?
6. Which activity did the friend do in Amsterdam?
A. Went to a music festival. B. Went to the beach.
C. Visited some museums. D. Did a hiking trail.
Exercise 4. Read the following passage and choose the correct answer to each question.
Dam Sen Park is an exciting amusement park located in Ho Chi Minh City, Vietnam. It offers a wide
variety of activities for visitors of all ages, such as thrilling rides, a water park, animal shows, and cultural
performances. The park also features beautiful gardens, restaurants, and souvenir shops. The entrance fee is
affordable, and there are various package deals available. Dam Sen Park is a perfect destination for a fun
day out with your family or friends while enjoying the lively atmosphere of Ho Chi Minh City.
1. Dam Sen Park is a fun place in Ho Chi Minh City, Vietnam.
2. Visitors of all ages can enjoy many activities such as rides, water park, and shows at Dam Sen Park.
3. There are no restaurants or shops in the park.
4. Dam Sen Park is too expensive for most people to afford.
5. Where is Dam Sen Park located?
A. Bangkok, Thailand . B. Hanoi, Vietnam.
C. Singapore. D. Ho Chi Minh City, Vietnam.
6. What kind of activities can visitors enjoy at Dam Sen Park?
A. Art and history exhibits. B. Sports and fitness.
C. Shopping and dining. D. Rides, water park, and shows.
Exercise 5. Read the following passage and choose the correct answer to each question.
Park Hang Seo is a South Korean football coach who has made a name for himself in Vietnam. He became the
head coach of the Vietnam national football team in 2017 and led them to their first-ever Asian Games football
gold medal in 2018. He also guided Vietnam to the quarter-finals of the 2019 AFC Asian Cup, their best-ever
performance in the tournament. Park's success has made him a beloved figure in Vietnam, with many fans
considering him a national hero. His coaching style is known for its emphasis on discipline and teamwork.
1. Park Hang Seo is a football coach from South Korea.
2. Park Hang Seo became the head coach of the Vietnam national football team in 2019.
3. Park Hang Seo led Vietnam to their first-ever Asian Games football gold medal in 2018.
4. Park Hang Seo's coaching style emphasizes individual performance over teamwork.
5. Where is Park Hang Seo from?
6. What did Park Hang Seo achieve with the Vietnam national football team in 2018?
C. Their first-ever qualification for the FIFA World Cup.
D. Their first-ever Asian Games football gold medal.
--------------THE END--------------
HƯỚNG DẪN GIẢI
Exercise 1
1. B
2. B
3. A
4. B
5. D
6. C
Exercise 2
1. B
2. B
3. A
4. B
5. A
6. D
Exercise 3
1. B
2. A
3. B
4. B
5. D
6. C
Exercise 4
1. A
2. A
3. B
4. B
5. D
6. D
Exercise 5
1. A
2. B
3. A
4. B
5. A
6. D
HƯỚNG DẪN GIẢI
Exercise 1.
Singapore is a small island country located off the southern tip of the Malay Peninsula in Southeast Asia.
The country is known for its cleanliness, orderliness, and safety. The many high-rise buildings and modern
architecture make Singapore look more like a futuristic city. The different neighbourhoods in Singapore
represent the diverse cultures of the Chinese, Malay and Indian people who call it home. There are also
many historical sites like Chinatown, Little India, and the Sultan Mosque. Shoppers will love Orchard Road
which is lined with malls, boutiques, and shops. At night, the Singapore Skyline lights up the harbour and
street markets and hawker stalls come alive serving delicious meals to locals and visitors.
Tạm dịch:
Singapore một quốc đảo nhỏ nằm ngoài khơi mũi phía nam của Bán đảo Lai Đông Nam Á. Đất
nước này nổi tiếng với sự sạch sẽ, trật tự an toàn. Nhiều tòa nhà cao tầng kiến trúc hiện đại khiến
Singapore trông giống một thành phố tương lai hơn. Các khu phố khác nhau Singapore đại diện cho nền
văn hóa đa dạng của người Hoa, người Lai người Ấn Độ, những người coi nơi này quê hương.
Ngoài ra còn nhiều di tích lịch sử như Phố Tàu, Tiểu Ấn Nhà thờ Hồi giáo Sultan. Những người mua
sắm sẽ thích Đường Orchard, nơi nhiều trung tâm thương mại, cửa hàng thời trang cửa hiệu. Vào ban
đêm, Đường chân trời Singapore thắp sáng bến cảng các khu chợ đường phố, các quầy hàng rong trở
nên sống động phục vụ những bữa ăn ngon cho người dân địa phương du khách.
Phương pháp chung:
- Đọc câu đề bài các đáp án để gạch chân các từ khóa quan trọng.
- Đọc lướt qua các đoạn văn dừng lại đoạn thông tin chứa từ khóa.
- So sánh thông tin trong bài đọc với nội dung cần tìm dựa vào sự tương quan về nghĩa ngữ pháp để chọn
đáp thích hợp nhất (Đúng/ Sai hoặc A, B, C, D).
1. B
Singapore is a large country.
(Singapore một quốc gia rộng lớn.)
Thông tin: Singapore is a small island country located off the southern tip of the Malay Peninsula in
Southeast Asia.
(Singapore một quốc đảo nhỏ nằm mũi phía nam của Bán đảo Lai Đông Nam Á.)
Chọn B
2. B
The buildings in Singapore are mainly low rises.
(Các tòa nhà Singapore chủ yếu nhà thấp tầng.)
Thông tin: The many high-rise buildings and modern architecture make Singapore look more like
a futuristic city.
(Nhiều tòa nhà cao tầng kiến trúc hiện đại khiến Singapore trông giống một thành phố tương lai hơn.)
Chọn B
3. A
The Chinese, Malay and Indian cultures are represented in Singapore's neighbourhoods.
(Các nền văn hóa Trung Hoa, Lai và Ấn Độ hiện diện các khu phố của Singapore.)
Thông tin: The different neighbourhoods in Singapore represent the diverse cultures of the Chinese,
Malay and Indian people who call it home.
(Các khu phố khác nhau Singapore đại diện cho nền văn hóa đa dạng của người Hoa, người Lai
người Ấn Độ sinh sống tại đây.)
Chọn A
4. B
Singapore is not well known for its safety.
(Singapore không nổi tiếng về độ an toàn.)
Thông tin: The country is known for its cleanliness, orderliness, and safety.
(Đất nước này nổi tiếng về sự sạch sẽ, trật tự an toàn.)
Chọn B
5. D
Which of the following best describes Singapore's architecture?
(Câu nào sau đây tả tốt nhất v kiến trúc của Singapore?)
A. Traditional.
(Truyền thống.)
B. Minimalist.
(Tối giản.)
C. Colonial.
(Thuộc địa.)
D. Futuristic.
(Tương lai.)
Thông tin: The many high-rise buildings and modern architecture make Singapore look more like
a futuristic city.
(Nhiều tòa nhà cao tầng kiến trúc hiện đại khiến Singapore trông giống một thành phố tương lai hơn.)
Chọn D
6. C
What cultures represent Singapore's population?
(Những nền văn hóa nào đại diện cho dân số Singapore?)
A. Chinese and Malay.
(Người Hoa người Lai.)
B. Chinese, Malay, Indian and Western.
(Người Hoa, người Lai, người Ấn Độ người phương Tây.)
C. Chinese, Malay and Indian.
(Người Hoa, người Lai người Ấn Độ.)
D. Malay and Indian.
(Người Mã Lai người Ấn Độ.)
Thông tin: The different neighbourhoods in Singapore represent the diverse cultures of the Chinese,
Malay and Indian people who call it home.
(Các khu phố khác nhau Singapore đại diện cho nền văn hóa đa dạng của người Hoa, người Lai
người Ấn Độ sinh sống tại đây.)
Chọn C
Exercise 2.
Dear student,
Welcome to our school! I hope you are looking forward to your visit. I will be your English teacher during
your stay. Our school has 500 students from many different countries. The classrooms are spacious and light,
with green areas for students to relax outside. Students can participate in music, art and sports clubs after
school. The cafeteria serves healthy and international food for breakfast, lunch and snacks. Our library has a
good collection of books and computers for student use. I hope you will meet new friends and practice your
English during the visit. Please let me know if you have any other questions. I look forward to meeting you!
Best wishes,
Mr. Andy
Tạm dịch:
Học sinh thân mến,
Chào mừng đến với trường của chúng tôi! Tôi hy vọng bạn mong chờ chuyến thăm của mình. Tôi s giáo
viên tiếng Anh của bạn trong thời gian bạn đây. Trường chúng tôi 500 học sinh đến từ nhiều quốc gia
khác nhau. Các phòng học rộng rãi sáng sủa, không gian xanh để học sinh thư giãn bên ngoài. Học
sinh thể tham gia các câu lạc bộ âm nhạc, nghệ thuật thể thao sau giờ học. Nhà ăn phục vụ đồ ăn lành
mạnh quốc tế cho bữa sáng, bữa trưa đồ ăn nhẹ. Thư viện của chúng tôi nhiều sách máy tính để
học sinh sử dụng. Tôi hy vọng bạn sẽ gặp được những người bạn mới luyện tập tiếng Anh của mình trong
chuyến thăm. Vui lòng cho tôi biết nếu bạn bất kỳ câu hỏi nào khác. Tôi mong được gặp bạn!
Chúc bạn may mắn,
Thầy Andy
Phương pháp chung:
- Đọc câu đề bài các đáp án để gạch chân các từ khóa quan trọng.
- Đọc lướt qua các đoạn văn dừng lại đoạn thông tin chứa từ khóa.
- So sánh thông tin trong bài đọc với nội dung cần tìm dựa o sự tương quan về nghĩa ngữ pháp để chọn
đáp thích hợp nhất (Đúng/ Sai/ A, B, C, D).
1. B
The writer welcomes the student to a university, not a school.
(Tác giả chào đón sinh viên đến với trường đại học ch không phải đến trường học.)
Thông tin: Welcome to our school!
(Chào mừng đến ngôi trường của chúng tôi!)
Chọn B
2. B
The classrooms have large windows to let in light.
(Các lớp học cửa sổ lớn để đón ánh sáng.)
Thông tin: The classrooms are spacious and light, with green areas for students to relax outside.
(Các lớp học rộng rãi sáng sủa, có không gian xanh để học sinh thư giãn bên ngoài.)
Chọn B
3. A
There are sport activities after school for students.
(Có các hoạt động thể thao sau giờ học dành cho học sinh.)
Thông tin: Students can participate in music, art and sports clubs after school.
(Học sinh th tham gia các câu lạc bộ âm nhạc, nghệ thuật thể thao sau giờ học.)
Chọn A
4. B
The cafeteria only serves lunch for students.
(Căn-tin chỉ phục vụ bữa ăn trưa cho học sinh.)
Thông tin: The cafeteria serves healthy and international food for breakfast, lunch and snacks.
(Quán phê phục vụ các món ăn lành mạnh quốc tế cho bữa sáng, bữa trưa đồ ăn nhẹ.)
Chọn B
5. A
How many students attend the school?
(Có bao nhiêu học sinh theo học tại trường?)
A. 500
B. 1000
C. 200
D. 1500
Thông tin: Our school has 500 students from many different countries.
(Trường chúng tôi 500 học sinh đến t nhiều quốc gia khác nhau.)
Chọn A
6. D
What facilities does the library have?
(Thư viện những tiện nghi gì?)
A. Books and journals.
(Sách tạp chí.)
B. Computers and newspapers.
(Máy vi tính báo.)
C. Books only.
(Chỉ sách.)
D. Books and computers.
(Sách máy vi tính.)
Thông tin: Our library has a good collection of books and computers for student use.
(Thư viện của chúng tôi nhiều sách máy tính để học sinh sử dụng.)
Chọn D
Exercise 3.
Last summer, I had an amazing trip abroad. I went to Europe and visited a few countries. My favorite was
France. I spent most of my time in Paris, where I saw the Eiffel Tower and walked around the city. The food
was incredible, especially the croissants and cheese. I also went to Amsterdam and visited some museums
and did a canal tour. It was very easy to get around as most people speak English. Overall, it was a fantastic
trip, and I can't wait to go back and explore more of Europe.
Tạm dịch:
Mùa năm ngoái, tôi đã một chuyến đi nước ngoài tuyệt vời. Tôi đã đến Châu Âu ghé thăm một vài
quốc gia. Nước tôi thích nhất Pháp. Tôi đã dành phần lớn thời gian Paris, nơi tôi đã nhìn thấy Tháp
Eiffel và đi bộ quanh thành phố. Đồ ăn đó thật tuyệt vời, đặc biệt bánh sừng phô mai. Tôi cũng đã
đến Amsterdam ghé thăm một số bảo tàng đi tham quan kênh đào. Rất dễ để đi lại hầu hết mọi
người đều nói tiếng Anh. Nhìn chung, đó một chuyến đi tuyệt vời và tôi không thể chờ đợi để quay lại
khám phá thêm Châu Âu.
Phương pháp chung:
- Đọc câu đề bài các đáp án để gạch chân các từ khóa quan trọng.
- Đọc lướt qua các đoạn văn dừng lại đoạn thông tin chứa từ khóa.
- So sánh thông tin trong bài đọc với nội dung cần tìm dựa o sự tương quan về nghĩa ngữ pháp để chọn
đáp thích hợp nhất (Đúng/ Sai hoặc A, B, C, D).
1. B
The trip abroad took place last winter.
(Chuyến đi nước ngoài diễn ra vào mùa đông năm ngoái.)
Thông tin: Last summer, I had an amazing trip abroad.
(Mùa năm ngoái, tôi đã một chuyến đi nước ngoài tuyệt vời.)
Chọn B
2. A
The friend visited several countries during the trip.
(Người bạn đã đến thăm một số nước trong chuyến đi.)
Thông tin: I went to Europe and visited a few countries.
(Tôi đã đến Châu Âu ghé thăm một vài nước.)
Chọn A
3. B
The friend's favorite country was Germany.
(Đất nước yêu thích của người bạn Đức.)
Thông tin: My favorite was France.
(Nước tôi thích nhất Pháp.)
Chọn B
4. B
It was difficult to speak to locals due to different languages.
(Thật khó để nói chuyện với người dân địa phương ngôn ngữ khác nhau.)
Thông tin: It was very easy to get around as most people speak English.
(Việc di chuyển rất dễ dàng hầu hết mọi người đều nói được tiếng Anh.)
Chọn B
5. D
Which country was the friend's favorite during the trip?
(Nước nào nước người bạn yêu thích nhất trong chuyến đi?)
A. Italy (Ý)
B. Germany (Đức)
C. Spain (Tây Ban Nha)
D. France (Pháp)
Thông tin: I went to Europe and visited a few countries. My favorite was France.
(Tôi đã đến Châu Âu ghé thăm một vài nước. Nước tôi thích nhất Pháp.)
Chọn D
6. C
Which activity did the friend do in Amsterdam?
(Người bạn đã làm hoạt động Amsterdam?)
A. Went to a music festival
(Đi dự lễ hội âm nhạc)
B. Went to the beach
(Đi biển)
C. Visited some museums
(Thăm một số bảo tàng)
D. Did a hiking trail
(Đi bộ đường dài)
Thông tin: I also went to Amsterdam and visited some museums and did a canal tour.
(Tôi cũng đã đến Amsterdam thăm một số bảo tàng đi tham quan kênh đào.)
Chọn C
Exercise 4.
Dam Sen Park is an exciting amusement park located in Ho Chi Minh City, Vietnam. It offers a wide variety
of activities for visitors of all ages, such as thrilling rides, a water park, animal shows, and cultural
performances. The park also features beautiful gardens, restaurants, and souvenir shops. The entrance fee is
affordable, and there are various package deals available. Dam Sen Park is a perfect destination for a fun
day out with your family or friends while enjoying the lively atmosphere of Ho Chi Minh City.
Tạm dịch:
Công viên Đầm Sen một công viên giải trí thú vị nằm tại Thành phố H Chí Minh, Việt Nam. Công viên
cung cấp nhiều hoạt động đa dạng cho du khách mọi lứa tuổi, chẳng hạn như các trò chơi cảm giác mạnh,
công viên nước, chương trình biểu diễn động vật biểu diễn văn hóa. Công viên cũng những khu ờn
xinh đẹp, nhà hàng cửa hàng lưu niệm. Phí vào cửa phải chăng nhiều gói ưu đãi khác nhau. Công
viên Đầm Sen điểm đến hoàn hảo cho một ngày vui chơi cùng gia đình hoặc bạn trong khi tận ởng
bầu không khí sôi động của Thành phố Hồ Chí Minh.
Phương pháp chung:
- Đọc câu đề bài các đáp án để gạch chân các từ khóa quan trọng.
- Đọc lướt qua các đoạn văn dừng lại đoạn thông tin chứa từ khóa.
- So sánh thông tin trong bài đọc với nội dung cần tìm dựa vào sự tương quan về nghĩa ngữ pháp để chọn
đáp thích hợp nhất (Đúng/ Sai hoặc A, B, C, D).
1. A
Dam Sen Park is a fun place in Ho Chi Minh City, Vietnam.
(Công viên Đầm Sen một địa điểm vui chơi giải trí Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.)
Thông tin: Dam Sen Park is an exciting amusement park located in Ho Chi Minh City, Vietnam.
(Công viên Đầm Sen một công viên giải trí thú vị nằm Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.)
Chọn A
2. A
Visitors of all ages can enjoy many activities such as rides, water park, and shows at Dam Sen Park. (Du
khách mọi lứa tuổi đều thể tận hưởng nhiều hoạt động như trò chơi, công viên nước chương
trình biểu diễn tại Công viên Đầm Sen.)
Thông tin: It offers a wide variety of activities for visitors of all ages, such as thrilling rides, a water park,
animal shows, and cultural performances.
(Nơi đây cung cấp nhiều hoạt động đa dạng cho du khách mọi lứa tuổi, chẳng hạn như các trò chơi
cảm giác mạnh, công viên nước, chương trình biểu diễn động vật và biểu diễn văn hóa.)
Chọn A
3. B
There are no restaurants or shops in the park.
(Không nhà hàng hay cửa hàng nào trong công viên.)
Thông tin: The park also features beautiful gardens, restaurants, and souvenir shops.
(Công viên còn những khu vườn xinh đẹp, nhà hàng cửa hàng lưu niệm.) Chọn
B
4. B
Dam Sen Park is too expensive for most people to afford.
(Công viên Đầm Sen có mức giá quá đắt so với khả năng chi tr của hầu hết mọi người.)
Thông tin: The entrance fee is affordable, and there are various package deals available.
(Phí vào cửa phải chăng nhiều gói ưu đãi khác nhau.)
Chọn B
5. D
Where is Dam Sen Park located?
(Công viên Đầm Sen nằm đâu?)
A. Bangkok, Thailand .
C. Singapore.
D. Ho Chi Minh City, Vietnam.
(Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.)
Thông tin: Dam Sen Park is an exciting amusement park located in Ho Chi Minh City, Vietnam.
(Công viên Đầm Sen một công viên giải trí thú vị nằm Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.)
Chọn D
6. D
What kind of activities can visitors enjoy at Dam Sen Park?
(Du khách thể tham gia những hoạt động nào tại Công viên Đầm Sen?)
A. Art and history exhibits.
(Triển lãm nghệ thuật lịch sử.)
B. Sports and fitness.
(Thể thao rèn luyện sức khỏe.)
C. Shopping and dining.
(Mua sắm ăn uống.)
D. Rides, water park, and shows.
(Các trò chơi, công viên nước chương trình biểu diễn.)
Thông tin: It offers a wide variety of activities for visitors of all ages, such as thrilling rides, a water park,
animal shows, and cultural performances.
(Nơi đây cung cấp nhiều hoạt động đa dạng cho du khách mọi lứa tuổi, chẳng hạn như các trò chơi
cảm giác mạnh, công viên nước, chương trình biểu diễn động vật và biểu diễn văn hóa.)
Chọn D
Exercise 5.
Park Hang Seo is a South Korean football coach who has made a name for himself in Vietnam. He became the
head coach of the Vietnam national football team in 2017 and led them to their first-ever Asian Games football
gold medal in 2018. He also guided Vietnam to the quarter-finals of the 2019 AFC Asian Cup, their best-ever
performance in the tournament. Park's success has made him a beloved figure in Vietnam, with many fans
considering him a national hero. His coaching style is known for its emphasis on discipline and teamwork.
Tạm dịch:
Park Hang Seo một huấn luyện viên bóng đá người Hàn Quốc đã tạo dựng được n tuổi tại Việt Nam.
Ông trở thành huấn luyện viên trưởng của đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam vào năm 2017 dẫn dắt
họ đến huy chương vàng bóng đá đầu tiên tại Đại hội thể thao châu Á vào năm 2018. Ông cũng đã dẫn dắt
Việt Nam vào tứ kết AFC Asian Cup 2019, thành tích tốt nhất từ trước đến nay của họ tại giải đấu này.
Thành công của Park đã khiến ông trở thành một nhân vật được yêu mến tại Việt Nam, với nhiều người hâm
mộ coi ông anh hùng dân tộc. Phong cách huấn luyện của ông được biết đến với sự nhấn mạnh vào k
luật và tinh thần đồng đội.
Phương pháp chung:
- Đọc câu đề bài các đáp án để gạch chân các từ khóa quan trọng.
- Đọc lướt qua các đoạn văn dừng lại đoạn thông tin chứa từ khóa.
- So sánh thông tin trong bài đọc với nội dung cần tìm dựa vào sự tương quan về nghĩa ngữ pháp để chọn
đáp thích hợp nhất (Đúng/ Sai hoặc A, B, C, D).
1. A
Park Hang Seo is a football coach from South Korea.
(Park Hang Seo huấn luyện viên bóng đá người Hàn Quốc.)
Thông tin: Park Hang Seo is a South Korean football coach who has made a name for himself in Vietnam.
(Park Hang Seo huấn luyện viên bóng đá người Hàn Quốc đã tạo dựng được tên tuổi tại Việt Nam.)
Chọn A
2. B
Park Hang Seo became the head coach of the Vietnam national football team in 2019.
(Park Hang Seo trở thành huấn luyện viên trưởng của đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam vào năm 2019.)
Thông tin: He became the head coach of the Vietnam national football team in 2017 and led them to their
first-ever Asian Games football gold medal in 2018.
(Ông trở thành huấn luyện viên trưởng của đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam vào năm 2017 dẫn dắt
họ giành huy chương vàng môn bóng đá tại Đại hội thể thao châu Á đầu tiên vào năm 2018.)
Chọn B
3. A
Park Hang Seo led Vietnam to their first-ever Asian Games football gold medal in 2018.
(Park Hang Seo đã dẫn dắt đội tuyển bóng đá Việt Nam giành huy chương vàng đầu tiên tại Đại hội
thể thao châu Á năm 2018.)
Thông tin: He became the head coach of the Vietnam national football team in 2017 and led them to
their first-ever Asian Games football gold medal in 2018.
(Ông trở thành huấn luyện viên trưởng của đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam vào năm 2017 dẫn dắt
họ giành huy chương vàng môn bóng đá tại Đại hội thể thao châu Á đầu tiên vào năm 2018.)
Chọn A
4. B
Park Hang Seo's coaching style emphasizes individual performance over teamwork.
(Phong cách huấn luyện của Park Hang Seo đề cao hiệu suất nhân hơn tinh thần đồng đội.)
Thông tin: His coaching style is known for its emphasis on discipline and teamwork.
(Phong cách huấn luyện của ông nổi tiếng với sự nhấn mạnh vào tính kỷ luật tinh thần đồng đội.)
Chọn B
5. A
Where is Park Hang Seo from?
(Ông Park Hang Seo đến từ đâu?)
A. South Korea (Hàn Quốc)
B. China (Trung Quốc)
C. Japan (Nhật Bản)
D. Vietnam (Việt Nam)
Thông tin: Park Hang Seo is a South Korean football coach who has made a name for himself in Vietnam.
(Park Hang Seo là huấn luyện viên bóng đá người Hàn Quốc đã tạo dựng được tên tuổi tại Việt Nam.)
Chọn A
6. D
What did Park Hang Seo achieve with the Vietnam national football team in 2018?
(Park Hang Seo đã đạt được thành tựu với đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam vào năm 2018?)
A. Their first-ever victory over the South Korean national team.
(Chiến thắng đầu tiên của họ trước đội tuyển quốc gia Hàn Quốc.)
B. Their first-ever appearance in the AFC Asian Cup.
(Lần đầu tiên họ xuất hiện tại AFC Asian Cup.)
C. Their first-ever qualification for the FIFA World Cup.
(Lần đầu tiên họ giành quyền tham dự FIFA World Cup.)
D. Their first-ever Asian Games football gold medal.
(Huy chương vàng bóng đá ASIAD đầu tiên của họ.)
Thông tin: He became the head coach of the Vietnam national football team in 2017 and led them to
their first-ever Asian Games football gold medal in 2018.
(Ông trở thành huấn luyện viên trưởng của đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam vào năm 2017 dẫn dắt
họ giành huy chương vàng môn bóng đá tại Đại hội thể thao châu Á đầu tiên vào năm 2018.)
Chọn D

Preview text:

BÀI TẬP ÔN HÈ – ĐỌC HIỂU
MÔN: TIẾNG ANH 7 FRIENDS PLUS
Exercise 1. Read the following passage and choose the correct answer to each question.
Singapore is a small island country located off the southern tip of the Malay Peninsula in Southeast Asia.
The country is known for its cleanliness, orderliness, and safety. The many high-rise buildings and modern
architecture make Singapore look more like a futuristic city. The different neighbourhoods in Singapore
represent the diverse cultures of the Chinese, Malay and Indian people who call it home. There are also
many historical sites like Chinatown, Little India, and the Sultan Mosque. Shoppers will love Orchard Road
which is lined with malls, boutiques, and shops. At night, the Singapore Skyline lights up the harbour and
street markets and hawker stalls come alive serving delicious meals to locals and visitors.
1. Singapore is a large country.
2. The buildings in Singapore are mainly low rises.
3. The Chinese, Malay and Indian cultures are represented in Singapore's neighbourhoods.
4. Singapore is not well known for its safety.
5. Which of the following best describes Singapore's architecture?
6. What cultures represent Singapore's population? A. Chinese and Malay.
B. Chinese, Malay, Indian and Western.
C. Chinese, Malay and Indian. D. Malay and Indian.
Exercise 2. Read the following passage and choose the correct answer to each question. Dear student,
Welcome to our school! I hope you are looking forward to your visit. I will be your English teacher during
your stay. Our school has 500 students from many different countries. The classrooms are spacious and light,
with green areas for students to relax outside. Students can participate in music, art and sports clubs after
school. The cafeteria serves healthy and international food for breakfast, lunch and snacks. Our library has a
good collection of books and computers for student use. I hope you will meet new friends and practice your
English during the visit. Please let me know if you have any other questions. I look forward to meeting you! Best wishes, Mr. Andy
1. The writer welcomes the student to a university, not a school.
2. The classrooms have large windows to let in light.
3. There are sport activities after school for students.
4. The cafeteria only serves lunch for students.
5. How many students attend the school?
6. What facilities does the library have? A. Books and journals.
B. Computers and newspapers. C. Books only.
D. Books, computers and a study area.
Exercise 3. Read the following passage and choose the correct answer to each question.
Last summer, I had an amazing trip abroad. I went to Europe and visited a few countries. My favorite was
France. I spent most of my time in Paris, where I saw the Eiffel Tower and walked around the city. The food
was incredible, especially the croissants and cheese. I also went to Amsterdam and visited some museums
and did a canal tour. It was very easy to get around as most people speak English. Overall, it was a fantastic
trip, and I can't wait to go back and explore more of Europe.
1. The trip abroad took place last winter.
2. The friend visited several countries during the trip.
3. The friend's favorite country was Germany.
4. It was difficult to speak to locals due to different languages.
5. Which country was the friend's favorite during the trip?
6. Which activity did the friend do in Amsterdam?
A. Went to a music festival. B. Went to the beach.
C. Visited some museums. D. Did a hiking trail.
Exercise 4. Read the following passage and choose the correct answer to each question.
Dam Sen Park is an exciting amusement park located in Ho Chi Minh City, Vietnam. It offers a wide
variety of activities for visitors of all ages, such as thrilling rides, a water park, animal shows, and cultural
performances. The park also features beautiful gardens, restaurants, and souvenir shops. The entrance fee is
affordable, and there are various package deals available. Dam Sen Park is a perfect destination for a fun
day out with your family or friends while enjoying the lively atmosphere of Ho Chi Minh City.
1. Dam Sen Park is a fun place in Ho Chi Minh City, Vietnam.
2. Visitors of all ages can enjoy many activities such as rides, water park, and shows at Dam Sen Park.
3. There are no restaurants or shops in the park.
4. Dam Sen Park is too expensive for most people to afford.
5. Where is Dam Sen Park located? A. Bangkok, Thailand . B. Hanoi, Vietnam. C. Singapore.
D. Ho Chi Minh City, Vietnam.
6. What kind of activities can visitors enjoy at Dam Sen Park?
A. Art and history exhibits. B. Sports and fitness. C. Shopping and dining.
D. Rides, water park, and shows.
Exercise 5. Read the following passage and choose the correct answer to each question.
Park Hang Seo is a South Korean football coach who has made a name for himself in Vietnam. He became the
head coach of the Vietnam national football team in 2017 and led them to their first-ever Asian Games football
gold medal in 2018. He also guided Vietnam to the quarter-finals of the 2019 AFC Asian Cup, their best-ever
performance in the tournament. Park's success has made him a beloved figure in Vietnam, with many fans
considering him a national hero. His coaching style is known for its emphasis on discipline and teamwork.
1. Park Hang Seo is a football coach from South Korea.
2. Park Hang Seo became the head coach of the Vietnam national football team in 2019.
3. Park Hang Seo led Vietnam to their first-ever Asian Games football gold medal in 2018.
4. Park Hang Seo's coaching style emphasizes individual performance over teamwork.
5. Where is Park Hang Seo from?
6. What did Park Hang Seo achieve with the Vietnam national football team in 2018?
C. Their first-ever qualification for the FIFA World Cup.
D. Their first-ever Asian Games football gold medal.
--------------THE END-------------- HƯỚNG DẪN GIẢI Exercise 1 1. B 2. B 3. A 4. B 5. D 6. C Exercise 2 1. B 2. B 3. A 4. B 5. A 6. D Exercise 3 1. B 2. A 3. B 4. B 5. D 6. C Exercise 4 1. A 2. A 3. B 4. B 5. D 6. D Exercise 5 1. A 2. B 3. A 4. B 5. A 6. D HƯỚNG DẪN GIẢI Exercise 1.
Singapore is a small island country located off the southern tip of the Malay Peninsula in Southeast Asia.
The country is known for its cleanliness, orderliness, and safety. The many high-rise buildings and modern
architecture make Singapore look more like a futuristic city. The different neighbourhoods in Singapore
represent the diverse cultures of the Chinese, Malay and Indian people who call it home. There are also
many historical sites like Chinatown, Little India, and the Sultan Mosque. Shoppers will love Orchard Road
which is lined with malls, boutiques, and shops. At night, the Singapore Skyline lights up the harbour and
street markets and hawker stalls come alive serving delicious meals to locals and visitors. Tạm dịch:
Singapore là một quốc đảo nhỏ nằm ngoài khơi mũi phía nam của Bán đảo Mã Lai ở Đông Nam Á. Đất
nước này nổi tiếng với sự sạch sẽ, trật tự và an toàn. Nhiều tòa nhà cao tầng và kiến trúc hiện đại khiến
Singapore trông giống một thành phố tương lai hơn. Các khu phố khác nhau ở Singapore đại diện cho nền
văn hóa đa dạng của người Hoa, người Mã Lai và người Ấn Độ, những người coi nơi này là quê hương.
Ngoài ra còn có nhiều di tích lịch sử như Phố Tàu, Tiểu Ấn và Nhà thờ Hồi giáo Sultan. Những người mua
sắm sẽ thích Đường Orchard, nơi có nhiều trung tâm thương mại, cửa hàng thời trang và cửa hiệu. Vào ban
đêm, Đường chân trời Singapore thắp sáng bến cảng và các khu chợ đường phố, các quầy hàng rong trở
nên sống động phục vụ những bữa ăn ngon cho người dân địa phương và du khách.
Phương pháp chung:
- Đọc câu đề bài và các đáp án để gạch chân các từ khóa quan trọng.
- Đọc lướt qua các đoạn văn và dừng lại ở đoạn thông tin có chứa từ khóa.
- So sánh thông tin trong bài đọc với nội dung cần tìm dựa vào sự tương quan về nghĩa và ngữ pháp để chọn
đáp thích hợp nhất (Đúng/ Sai hoặc A, B, C, D). 1. B
Singapore is a large country.
(Singapore là một quốc gia rộng lớn.)
Thông tin: Singapore is a small island country located off the southern tip of the Malay Peninsula in Southeast Asia.
(Singapore là một quốc đảo nhỏ nằm ở mũi phía nam của Bán đảo Mã Lai ở Đông Nam Á.) Chọn B 2. B
The buildings in Singapore are mainly low rises.
(Các tòa nhà ở Singapore chủ yếu là nhà thấp tầng.)
Thông tin: The many high-rise buildings and modern architecture make Singapore look more like a futuristic city.
(Nhiều tòa nhà cao tầng và kiến trúc hiện đại khiến Singapore trông giống một thành phố tương lai hơn.) Chọn B 3. A
The Chinese, Malay and Indian cultures are represented in Singapore's neighbourhoods.
(Các nền văn hóa Trung Hoa, Mã Lai và Ấn Độ hiện diện ở các khu phố của Singapore.)
Thông tin: The different neighbourhoods in Singapore represent the diverse cultures of the Chinese,
Malay and Indian people who call it home.
(Các khu phố khác nhau ở Singapore đại diện cho nền văn hóa đa dạng của người Hoa, người Mã Lai
và người Ấn Độ sinh sống tại đây.)
Chọn A 4. B
Singapore is not well known for its safety.
(Singapore không nổi tiếng về độ an toàn.)
Thông tin: The country is known for its cleanliness, orderliness, and safety.
(Đất nước này nổi tiếng về sự sạch sẽ, trật tự và an toàn.) Chọn B 5. D
Which of the following best describes Singapore's architecture?
(Câu nào sau đây mô tả tốt nhất về kiến trúc của Singapore?) A. Traditional. (Truyền thống.) B. Minimalist. (Tối giản.) C. Colonial. (Thuộc địa.) D. Futuristic. (Tương lai.)
Thông tin: The many high-rise buildings and modern architecture make Singapore look more like a futuristic city.
(Nhiều tòa nhà cao tầng và kiến trúc hiện đại khiến Singapore trông giống một thành phố tương lai hơn.) Chọn D 6. C
What cultures represent Singapore's population?
(Những nền văn hóa nào đại diện cho dân số Singapore?) A. Chinese and Malay.
(Người Hoa và người Mã Lai.)
B. Chinese, Malay, Indian and Western.
(Người Hoa, người Mã Lai, người Ấn Độ và người phương Tây.)
C. Chinese, Malay and Indian.
(Người Hoa, người Mã Lai và người Ấn Độ.) D. Malay and Indian.
(Người Mã Lai và người Ấn Độ.)
Thông tin: The different neighbourhoods in Singapore represent the diverse cultures of the Chinese,
Malay and Indian people who call it home.
(Các khu phố khác nhau ở Singapore đại diện cho nền văn hóa đa dạng của người Hoa, người Mã Lai
và người Ấn Độ sinh sống tại đây.)
Chọn C Exercise 2. Dear student,
Welcome to our school! I hope you are looking forward to your visit. I will be your English teacher during
your stay. Our school has 500 students from many different countries. The classrooms are spacious and light,
with green areas for students to relax outside. Students can participate in music, art and sports clubs after
school. The cafeteria serves healthy and international food for breakfast, lunch and snacks. Our library has a
good collection of books and computers for student use. I hope you will meet new friends and practice your
English during the visit. Please let me know if you have any other questions. I look forward to meeting you! Best wishes, Mr. Andy Tạm dịch: Học sinh thân mến,
Chào mừng đến với trường của chúng tôi! Tôi hy vọng bạn mong chờ chuyến thăm của mình. Tôi sẽ là giáo
viên tiếng Anh của bạn trong thời gian bạn ở đây. Trường chúng tôi có 500 học sinh đến từ nhiều quốc gia
khác nhau. Các phòng học rộng rãi và sáng sủa, có không gian xanh để học sinh thư giãn bên ngoài. Học
sinh có thể tham gia các câu lạc bộ âm nhạc, nghệ thuật và thể thao sau giờ học. Nhà ăn phục vụ đồ ăn lành
mạnh và quốc tế cho bữa sáng, bữa trưa và đồ ăn nhẹ. Thư viện của chúng tôi có nhiều sách và máy tính để
học sinh sử dụng. Tôi hy vọng bạn sẽ gặp được những người bạn mới và luyện tập tiếng Anh của mình trong
chuyến thăm. Vui lòng cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác. Tôi mong được gặp bạn!
Chúc bạn may mắn, Thầy Andy Phương pháp chung:
- Đọc câu đề bài và các đáp án để gạch chân các từ khóa quan trọng.
- Đọc lướt qua các đoạn văn và dừng lại ở đoạn thông tin có chứa từ khóa.
- So sánh thông tin trong bài đọc với nội dung cần tìm dựa vào sự tương quan về nghĩa và ngữ pháp để chọn
đáp thích hợp nhất (Đúng/ Sai/ A, B, C, D). 1. B
The writer welcomes the student to a university, not a school.
(Tác giả chào đón sinh viên đến với trường đại học chứ không phải đến trường học.)
Thông tin: Welcome to our school!
(Chào mừng đến ngôi trường của chúng tôi!) Chọn B 2. B
The classrooms have large windows to let in light.
(Các lớp học có cửa sổ lớn để đón ánh sáng.)
Thông tin: The classrooms are spacious and light, with green areas for students to relax outside.
(Các lớp học rộng rãi và sáng sủa, có không gian xanh để học sinh thư giãn bên ngoài.) Chọn B 3. A
There are sport activities after school for students.
(Có các hoạt động thể thao sau giờ học dành cho học sinh.)
Thông tin: Students can participate in music, art and sports clubs after school.
(Học sinh có thể tham gia các câu lạc bộ âm nhạc, nghệ thuật và thể thao sau giờ học.) Chọn A 4. B
The cafeteria only serves lunch for students.
(Căn-tin chỉ phục vụ bữa ăn trưa cho học sinh.)
Thông tin: The cafeteria serves healthy and international food for breakfast, lunch and snacks.
(Quán cà phê phục vụ các món ăn lành mạnh và quốc tế cho bữa sáng, bữa trưa và đồ ăn nhẹ.) Chọn B 5. A
How many students attend the school?
(Có bao nhiêu học sinh theo học tại trường?) A. 500 B. 1000 C. 200 D. 1500
Thông tin: Our school has 500 students from many different countries.
(Trường chúng tôi có 500 học sinh đến từ nhiều quốc gia khác nhau.) Chọn A 6. D
What facilities does the library have?
(Thư viện có những tiện nghi gì?) A. Books and journals. (Sách và tạp chí.)
B. Computers and newspapers. (Máy vi tính và báo.) C. Books only. (Chỉ có sách.) D. Books and computers. (Sách và máy vi tính.)
Thông tin: Our library has a good collection of books and computers for student use.
(Thư viện của chúng tôi có nhiều sách và máy tính để học sinh sử dụng.) Chọn D Exercise 3.
Last summer, I had an amazing trip abroad. I went to Europe and visited a few countries. My favorite was
France. I spent most of my time in Paris, where I saw the Eiffel Tower and walked around the city. The food
was incredible, especially the croissants and cheese. I also went to Amsterdam and visited some museums
and did a canal tour. It was very easy to get around as most people speak English. Overall, it was a fantastic
trip, and I can't wait to go back and explore more of Europe. Tạm dịch:
Mùa hè năm ngoái, tôi đã có một chuyến đi nước ngoài tuyệt vời. Tôi đã đến Châu Âu và ghé thăm một vài
quốc gia. Nước tôi thích nhất là Pháp. Tôi đã dành phần lớn thời gian ở Paris, nơi tôi đã nhìn thấy Tháp
Eiffel và đi bộ quanh thành phố. Đồ ăn ở đó thật tuyệt vời, đặc biệt là bánh sừng bò và phô mai. Tôi cũng đã
đến Amsterdam và ghé thăm một số bảo tàng và đi tham quan kênh đào. Rất dễ để đi lại vì hầu hết mọi
người đều nói tiếng Anh. Nhìn chung, đó là một chuyến đi tuyệt vời và tôi không thể chờ đợi để quay lại và khám phá thêm Châu Âu.
Phương pháp chung:
- Đọc câu đề bài và các đáp án để gạch chân các từ khóa quan trọng.
- Đọc lướt qua các đoạn văn và dừng lại ở đoạn thông tin có chứa từ khóa.
- So sánh thông tin trong bài đọc với nội dung cần tìm dựa vào sự tương quan về nghĩa và ngữ pháp để chọn
đáp thích hợp nhất (Đúng/ Sai hoặc A, B, C, D). 1. B
The trip abroad took place last winter.
(Chuyến đi nước ngoài diễn ra vào mùa đông năm ngoái.)
Thông tin: Last summer, I had an amazing trip abroad.
(Mùa hè năm ngoái, tôi đã có một chuyến đi nước ngoài tuyệt vời.) Chọn B 2. A
The friend visited several countries during the trip.
(Người bạn đã đến thăm một số nước trong chuyến đi.)
Thông tin: I went to Europe and visited a few countries.
(Tôi đã đến Châu Âu và ghé thăm một vài nước.) Chọn A 3. B
The friend's favorite country was Germany.
(Đất nước yêu thích của người bạn là Đức.)
Thông tin: My favorite was France.
(Nước tôi thích nhất là Pháp.) Chọn B 4. B
It was difficult to speak to locals due to different languages.
(Thật khó để nói chuyện với người dân địa phương vì ngôn ngữ khác nhau.)
Thông tin: It was very easy to get around as most people speak English.
(Việc di chuyển rất dễ dàng vì hầu hết mọi người đều nói được tiếng Anh.) Chọn B 5. D
Which country was the friend's favorite during the trip?
(Nước nào là nước mà người bạn yêu thích nhất trong chuyến đi?) A. Italy (Ý) B. Germany (Đức) C. Spain (Tây Ban Nha) D. France (Pháp)
Thông tin: I went to Europe and visited a few countries. My favorite was France.
(Tôi đã đến Châu Âu và ghé thăm một vài nước. Nước tôi thích nhất là Pháp.) Chọn D 6. C
Which activity did the friend do in Amsterdam?
(Người bạn đã làm hoạt động gì ở Amsterdam?)
A. Went to a music festival
(Đi dự lễ hội âm nhạc)
B. Went to the beach (Đi biển)
C. Visited some museums
(Thăm một số bảo tàng)
D. Did a hiking trail (Đi bộ đường dài)
Thông tin: I also went to Amsterdam and visited some museums and did a canal tour.
(Tôi cũng đã đến Amsterdam và thăm một số bảo tàng và đi tham quan kênh đào.) Chọn C Exercise 4.
Dam Sen Park is an exciting amusement park located in Ho Chi Minh City, Vietnam. It offers a wide variety
of activities for visitors of all ages, such as thrilling rides, a water park, animal shows, and cultural
performances. The park also features beautiful gardens, restaurants, and souvenir shops. The entrance fee is
affordable, and there are various package deals available. Dam Sen Park is a perfect destination for a fun
day out with your family or friends while enjoying the lively atmosphere of Ho Chi Minh City. Tạm dịch:
Công viên Đầm Sen là một công viên giải trí thú vị nằm tại Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam. Công viên
cung cấp nhiều hoạt động đa dạng cho du khách ở mọi lứa tuổi, chẳng hạn như các trò chơi cảm giác mạnh,
công viên nước, chương trình biểu diễn động vật và biểu diễn văn hóa. Công viên cũng có những khu vườn
xinh đẹp, nhà hàng và cửa hàng lưu niệm. Phí vào cửa phải chăng và có nhiều gói ưu đãi khác nhau. Công
viên Đầm Sen là điểm đến hoàn hảo cho một ngày vui chơi cùng gia đình hoặc bạn bè trong khi tận hưởng
bầu không khí sôi động của Thành phố Hồ Chí Minh.
Phương pháp chung:
- Đọc câu đề bài và các đáp án để gạch chân các từ khóa quan trọng.
- Đọc lướt qua các đoạn văn và dừng lại ở đoạn thông tin có chứa từ khóa.
- So sánh thông tin trong bài đọc với nội dung cần tìm dựa vào sự tương quan về nghĩa và ngữ pháp để chọn
đáp thích hợp nhất (Đúng/ Sai hoặc A, B, C, D). 1. A
Dam Sen Park is a fun place in Ho Chi Minh City, Vietnam.
(Công viên Đầm Sen là một địa điểm vui chơi giải trí ở Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.)
Thông tin: Dam Sen Park is an exciting amusement park located in Ho Chi Minh City, Vietnam.
(Công viên Đầm Sen là một công viên giải trí thú vị nằm ở Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.) Chọn A 2. A
Visitors of all ages can enjoy many activities such as rides, water park, and shows at Dam Sen Park. (Du
khách ở mọi lứa tuổi đều có thể tận hưởng nhiều hoạt động như trò chơi, công viên nước và chương
trình biểu diễn tại Công viên Đầm Sen.)
Thông tin: It offers a wide variety of activities for visitors of all ages, such as thrilling rides, a water park,
animal shows, and cultural performances.
(Nơi đây cung cấp nhiều hoạt động đa dạng cho du khách ở mọi lứa tuổi, chẳng hạn như các trò chơi
cảm giác mạnh, công viên nước, chương trình biểu diễn động vật và biểu diễn văn hóa.)
Chọn A 3. B
There are no restaurants or shops in the park.
(Không có nhà hàng hay cửa hàng nào trong công viên.)
Thông tin: The park also features beautiful gardens, restaurants, and souvenir shops.
(Công viên còn có những khu vườn xinh đẹp, nhà hàng và cửa hàng lưu niệm.) Chọn B 4. B
Dam Sen Park is too expensive for most people to afford.
(Công viên Đầm Sen có mức giá quá đắt so với khả năng chi trả của hầu hết mọi người.)
Thông tin: The entrance fee is affordable, and there are various package deals available.
(Phí vào cửa phải chăng và có nhiều gói ưu đãi khác nhau.) Chọn B 5. D
Where is Dam Sen Park located?
(Công viên Đầm Sen nằm ở đâu?)
A. Bangkok, Thailand . C. Singapore.
D. Ho Chi Minh City, Vietnam.
(Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.)
Thông tin: Dam Sen Park is an exciting amusement park located in Ho Chi Minh City, Vietnam.
(Công viên Đầm Sen là một công viên giải trí thú vị nằm ở Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.) Chọn D 6. D
What kind of activities can visitors enjoy at Dam Sen Park?
(Du khách có thể tham gia những hoạt động nào tại Công viên Đầm Sen?)
A. Art and history exhibits.
(Triển lãm nghệ thuật và lịch sử.) B. Sports and fitness.
(Thể thao và rèn luyện sức khỏe.) C. Shopping and dining. (Mua sắm và ăn uống.)
D. Rides, water park, and shows.
(Các trò chơi, công viên nước và chương trình biểu diễn.)
Thông tin: It offers a wide variety of activities for visitors of all ages, such as thrilling rides, a water park,
animal shows, and cultural performances.
(Nơi đây cung cấp nhiều hoạt động đa dạng cho du khách ở mọi lứa tuổi, chẳng hạn như các trò chơi
cảm giác mạnh, công viên nước, chương trình biểu diễn động vật và biểu diễn văn hóa.)
Chọn D Exercise 5.
Park Hang Seo is a South Korean football coach who has made a name for himself in Vietnam. He became the
head coach of the Vietnam national football team in 2017 and led them to their first-ever Asian Games football
gold medal in 2018. He also guided Vietnam to the quarter-finals of the 2019 AFC Asian Cup, their best-ever
performance in the tournament. Park's success has made him a beloved figure in Vietnam, with many fans
considering him a national hero. His coaching style is known for its emphasis on discipline and teamwork. Tạm dịch:
Park Hang Seo là một huấn luyện viên bóng đá người Hàn Quốc đã tạo dựng được tên tuổi tại Việt Nam.
Ông trở thành huấn luyện viên trưởng của đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam vào năm 2017 và dẫn dắt
họ đến huy chương vàng bóng đá đầu tiên tại Đại hội thể thao châu Á vào năm 2018. Ông cũng đã dẫn dắt
Việt Nam vào tứ kết AFC Asian Cup 2019, thành tích tốt nhất từ trước đến nay của họ tại giải đấu này.
Thành công của Park đã khiến ông trở thành một nhân vật được yêu mến tại Việt Nam, với nhiều người hâm
mộ coi ông là anh hùng dân tộc. Phong cách huấn luyện của ông được biết đến với sự nhấn mạnh vào kỷ
luật và tinh thần đồng đội.
Phương pháp chung:
- Đọc câu đề bài và các đáp án để gạch chân các từ khóa quan trọng.
- Đọc lướt qua các đoạn văn và dừng lại ở đoạn thông tin có chứa từ khóa.
- So sánh thông tin trong bài đọc với nội dung cần tìm dựa vào sự tương quan về nghĩa và ngữ pháp để chọn
đáp thích hợp nhất (Đúng/ Sai hoặc A, B, C, D). 1. A
Park Hang Seo is a football coach from South Korea.
(Park Hang Seo là huấn luyện viên bóng đá người Hàn Quốc.)
Thông tin: Park Hang Seo is a South Korean football coach who has made a name for himself in Vietnam.
(Park Hang Seo là huấn luyện viên bóng đá người Hàn Quốc đã tạo dựng được tên tuổi tại Việt Nam.) Chọn A 2. B
Park Hang Seo became the head coach of the Vietnam national football team in 2019.
(Park Hang Seo trở thành huấn luyện viên trưởng của đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam vào năm 2019.)
Thông tin: He became the head coach of the Vietnam national football team in 2017 and led them to their
first-ever Asian Games football gold medal in 2018.
(Ông trở thành huấn luyện viên trưởng của đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam vào năm 2017 và dẫn dắt
họ giành huy chương vàng môn bóng đá tại Đại hội thể thao châu Á đầu tiên vào năm 2018.)
Chọn B 3. A
Park Hang Seo led Vietnam to their first-ever Asian Games football gold medal in 2018.
(Park Hang Seo đã dẫn dắt đội tuyển bóng đá Việt Nam giành huy chương vàng đầu tiên tại Đại hội
thể thao châu Á năm 2018.)
Thông tin: He became the head coach of the Vietnam national football team in 2017 and led them to
their first-ever Asian Games football gold medal in 2018.
(Ông trở thành huấn luyện viên trưởng của đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam vào năm 2017 và dẫn dắt
họ giành huy chương vàng môn bóng đá tại Đại hội thể thao châu Á đầu tiên vào năm 2018.)
Chọn A 4. B
Park Hang Seo's coaching style emphasizes individual performance over teamwork.
(Phong cách huấn luyện của Park Hang Seo đề cao hiệu suất cá nhân hơn là tinh thần đồng đội.)
Thông tin: His coaching style is known for its emphasis on discipline and teamwork.
(Phong cách huấn luyện của ông nổi tiếng với sự nhấn mạnh vào tính kỷ luật và tinh thần đồng đội.) Chọn B 5. A
Where is Park Hang Seo from?
(Ông Park Hang Seo đến từ đâu?)
A. South Korea (Hàn Quốc) B. China (Trung Quốc) C. Japan (Nhật Bản) D. Vietnam (Việt Nam)
Thông tin: Park Hang Seo is a South Korean football coach who has made a name for himself in Vietnam.
(Park Hang Seo là huấn luyện viên bóng đá người Hàn Quốc đã tạo dựng được tên tuổi tại Việt Nam.) Chọn A 6. D
What did Park Hang Seo achieve with the Vietnam national football team in 2018?
(Park Hang Seo đã đạt được thành tựu gì với đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam vào năm 2018?)
A. Their first-ever victory over the South Korean national team.
(Chiến thắng đầu tiên của họ trước đội tuyển quốc gia Hàn Quốc.)
B. Their first-ever appearance in the AFC Asian Cup.
(Lần đầu tiên họ xuất hiện tại AFC Asian Cup.)
C. Their first-ever qualification for the FIFA World Cup.
(Lần đầu tiên họ giành quyền tham dự FIFA World Cup.)
D. Their first-ever Asian Games football gold medal.
(Huy chương vàng bóng đá ASIAD đầu tiên của họ.)
Thông tin: He became the head coach of the Vietnam national football team in 2017 and led them to
their first-ever Asian Games football gold medal in 2018.
(Ông trở thành huấn luyện viên trưởng của đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam vào năm 2017 và dẫn dắt
họ giành huy chương vàng môn bóng đá tại Đại hội thể thao châu Á đầu tiên vào năm 2018.)
Chọn D