



Preview text:
  lOMoAR cPSD| 58970315
 TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG  KÝ DUYỆT 
 BỘ MÔN SỨC BỀN VẬT LIỆU 
BÀI TẬP LỚN SỨC BỀN VẬT LIỆU 1 
VẼ BIỂU ĐỒ ỨNG LỰC TRONG THANH    I.  NỘI DUNG 
Mã đề Bài tập lớn của mỗi sinh viên được ký hiệu như sau:  1 a     Tải trọng Kích thước  Yêu cầu: 
1. Tính toán và vẽ các biểu đồ ứng lực trong tất cả các sơ đồ dầm với giá trị kích 
thước và tải trọng theo mã đề được phân công. 
2. Xác định các đặc trưng hình học của hai tiết diện chữ U trong Hình (I) và chữ 
T trong Hình (II) theo δ với mã đề được phân công. 
3. Với sơ đồ B (dầm công-xôn) và mặt cắt ngang chữ T (δ = 1 cm), yêu cầu: 
• Tính ứng suất pháp tại điểm K (theo hình vẽ) trên mặt cắt ngang ngay sát  ngàm. 
• Kiểm tra bền cho dầm theo điều kiện bền ứng suất pháp. 
Cho biết: Dầm làm bằng vật liệu có E = 2×104kN/cm2 ; [σ] = 16kN/cm2.  II.  TRÌNH BÀY 
1. Bài tập lớn cần được trình bày sạch sẽ; tỷ lệ của hình vẽ có thể tùy chọn 
nhưng cần cân đối, có kỹ thuật. 
2. Thuyết minh phần tính toán và các hình vẽ được trình bày trên giấy khổ A4,  gồm các nội dung sau: 
• Vẽ lại các sơ đồ theo mã đề được phân công với đầy đủ trị số các kích  thước và tải trọng; 
• Trình bày thuyết minh phần tính toán với đầy đủ các bước;      lOMoAR cPSD| 58970315
• Vẽ các biểu đồ lực cắt (Q) và biểu đồ mô-men uốn (M) cho dầm với đầy 
đủ giá trị tung độ biểu đồ tại các điểm đặc biệt.  III. SỐ LIỆU 
Bảng 1: Số liệu tải trọng  STT  
q (kN/m)  
F1 (kN)   F2 (kN)  
F (kN)  
M (kN•m)   1   10  15  5  15  10  2   15  10  5  20  5  3   10  5  10  10  10  4   5  10  10  15  5  5   5  5  10  5  5  6   10  5  5  20  10  7   10  10  5  5  10  8   10  5  5  10  5  9   5  5  10  15  10  10   5  10  5  25  10  11   10  10  5  5  10  12   20  15  15  20  5  13   8  10  5  15  10  14   12  15  10  20  8  15   6  10  8  15  5  16   8  12  15  20  10  17   5  5  10  10  15  18   10  15  5  10  12   
Bảng 2: Số liệu kích thước  STT  
L0 (m)  
L1 (m)  
L (m)   STT  
L0 (m)  
L1 (m)  
L (m)   a   0.5  0.8  1.0  i   0.5  0.6  1.0  b   0.5  1.0  1.5  k   0.5  1.2  1.5  c   0.5  1.8  2.0  L   0.5  1.6  2.0  d   1.0  2.0  2.5  m   1.0  2.2  2.5  e   1.0  2.8  3.0  n   1.0  2.6  3.0  g   1.5  3.0  3.5  p   1.5  3.2  3.5  h   1.5  3.8  4.0  q   1.5  3.6  4.0    STT   α   β   γ   STT   α   β   γ   a   10  2  16  i   13.5  3.5  11.5  b   10.5  2.5  15.5  k   14  2  10      lOMoAR cPSD| 58970315 c   11  3  15  L   14.5  2.5  9.5  d   11.5  3.5  14.5  m   15  3  9  e   12  2  13  n   15.5  3.5  8.5  g   12.5  2.5  12.5  p   16  2  7  h   13  3  12  q   16.5  2.5  6.5                    lOMoAR cPSD| 58970315