


















Preview text:
lOMoAR cPSD| 61630936
Câu 1:Hành nghề luật ở Pháp và Mỹ dưới góc độ so sánh.
1. Giới thiệu chung về hành nghề Luật ở Pháp và Mỹ
Pháp và Mỹ là hai quốc gia có hoạt động hành nghề Luật rất phát triển. Ở Pháp, hành nghề
Luật gồm hoạt động của tất cả những công việc liên quan đến thực hành, áp dụng pháp luật trong các
lĩnh vực khác nhau, như: thẩm phán, công tố viên, luật sư, công chứng viên, trợ giúp pháp lý... Tương
tự ở Mỹ, luật sư, thẩm phán, giáo sư luật và các cố vấn pháp lý… cũng là những đối tượng hành nghề
Luật. Ở hai quốc gia này, mỗi nghề Luật đều mang tính chất và nghĩa vụ riêng. Dù vậy, trong hành
nghề Luật không thể không nói đến nghề luật sư và thẩm phán với những vai trò rất quan trọng. Luật
sư có vai trò bảo vệ quyền và lợi ích của các đương sự trước Tòa, tư vấn pháp luật, góp phần xây
dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật. Bên cạnh đó, thẩm phán có chức năng xét xử chuyên nghiệp
đóng vai trò trong hoạt động xét xử của tòa án và đưa ra phán quyết.
Có thể nói, hành nghề Luật ở cả hai quốc gia rất đa dạng, nhưng do sự nổi trội hơn cả ở nghề
luật sư và thẩm phán về mức độ phổ biến và vai trò cốt lõi trong hệ thống tư pháp, phần sau đây nhóm
xin tập trung tìm hiểu chính về hai nhóm nghề này để làm nổi bật hơn thực tiễn hành nghề Luật của
hai cường quốc trên thế giới.
2. Điều kiện hành nghề Luật ở Pháp và Mỹ dưới góc độ so sánh
2.1. Điểm tương đồng, khác biệt về điều kiện hành nghề luật sư ở Pháp và Mỹ
Ở Pháp và Mỹ, để hành nghề luật sư, luật gia đều phải có bằng cử nhân Luật và chứng chỉ
hành nghề luật sư. Tuy nhiên, quá trình được cấp hai loại chứng chỉ này ở hai nước là khác khau. Ở
Pháp, để có bằng cử nhân Luật, người theo nghề Luật sẽ trải qua khóa học bốn năm tại trường đại
học.[1] Còn ở Mỹ, phải tốt nghiệp một trường đại
học rồi mới thi vào trường Luật, học trong ba năm để lấy bằng cử nhân Luật J.D.[2]
Sau đó, để lấy chứng chỉ hành nghề, ở Pháp, các Luật gia phải trải qua kì thi để vào học một
năm ở Trung tâm quốc gia đào tạo nghiệp vụ. Kết thúc khoá học, các học viên phải trải qua một kì thi
để có chứng chỉ hành nghề luật sư, tiếp đó là thời gian tập sự kéo dài hai năm để nhận được giấy
chứng nhận và trở thành luật sư chính thức.[3] Việc đăng ký vào đoàn luật sư và làm lễ tuyên thệ trước
Tòa phúc thẩm nơi đoàn luật sư có trụ sở[4] cũng là bắt buộc để một luật sư ở Pháp có thể hành nghề.
Còn người muốn hành nghề ở Mỹ phải vượt qua kì thi do đoàn luật sư của một bang tổ chức và đánh
giá. Khoảng một nửa số bang ở Mỹ đòi hỏi người hành nghề Luật phải là thành viên trong đoàn luật sư của bang mình.[5]
2.2. Điểm tương đồng, khác biệt về điều kiện hành nghề thẩm phán ở Pháp và Mỹ
Để trở thành thẩm phán tại hai quốc gia này thì đều phải là sinh viên Luật tại các trường Đại
học đào tạo Luật. Pháp với hai hệ thống Tòa Tư pháp và Tòa Hành chính tương ứng có thẩm phán
Tòa Tư pháp và thẩm phán Tòa Hành chính. Muốn trở thành thẩm phán ngạch Tòa Tư pháp, sau khi
có bằng cử nhân sẽ phải trải qua một kỳ thi vào Trường Thẩm phán Quốc gia; sau đó thi đỗ ba kỳ thi
tuyển dành cho các đối tượng khác nhau hoặc qua hình thức cử tuyển; chương trình đào tạo kéo dài
31 tháng. Đối với thẩm phán Hành chính, cần thi đỗ kỳ thi tuyển vào Học viện Quốc gia về dịch vụ
công để trở thành thẩm phán sơ cấp, sau đó được đào tạo một khóa học kéo dài 21,5 tháng trước khi
được phân công công tác tại một Tòa án. Tại Mỹ, thẩm phán được chia thành thẩm phán liên bang và
thẩm phán bang. Tuy nhiên, đào tạo luật tại đây thường được gọi là đào tạo sau đại học[6]; theo đó
những người theo học trước tiên cần phải tốt nghiệp Đại học, sau đó thi vào trường Luật thông qua
kỳ thi LSAT. Thẩm phán tại Mỹ sẽ được bầu cử trong số các luật sư, thường gồm những người có
kinh nghiệm thực tiễn và có uy tín.7 Khác với thời gian đào tạo tại Pháp, chương trình bồi dưỡng cho
các thẩm phán tại Mỹ mỗi khóa chỉ từ 1 đến 2 tuần đối với đào tạo thẩm phán liên bang và khoảng 2
tuần với thẩm phán bang.
Các thẩm phán tại Pháp được Tổng thống bổ nhiệm dựa trên cơ sở đề nghị từ các cơ quan có
thẩm quyền và thẩm phán xét xử sẽ được bổ nhiệm suốt đời[7]. Còn tại Mỹ, thẩm phán liên bang được lOMoAR cPSD| 61630936
bổ nhiệm bởi Tổng thống sau khi tham khảo ý kiến và những thẩm phán này cũng có nhiệm kỳ trọn đời.
3. Đạo đức hành nghề Luật ở Pháp và Mỹ dưới góc độ so sánh
3.1. Điểm tương đồng, khác biệt trong đạo đức hành nghề luật sư ở Pháp và Mỹ
Luật sư ở Pháp và Mỹ đều phải tuân thủ các nguyên tắc nghề nghiệp như đảm bảo tính độc
lập, trung thành và bảo vệ tối đa quyền lợi của khách hàng.
Về nguyên tắc độc lập, các luật sư ở Mỹ và Pháp đều phải đảm bảo việc tư vấn pháp lý cho
khách hàng không bị chi phối bởi lợi ích cá nhân hoặc áp lực từ bên ngoài. Ở Pháp, vấn đề xung đột
lợi ích chỉ được quy định ngắn gọn tại Điều 20 Bộ Quy tắc quốc gia về đạo đức nghề nghiệp của luật
sư. Trong khi đó, Bộ Quy tắc ABA của Mỹ lại bao trùm và chi tiết hơn, liệt kê thêm các hành vi bị
cấm nhằm ngăn chặn luật sư lạm dụng lòng tin của khách hàng như: tham gia vào các giao dịch kinh
doanh cùng hoặc chống lại khách hàng, gợi ý những món quà vật chất từ khách hàng, có quan hệ tình
dục với khách hàng…[8]
Về nguyên tắc bảo mật, các luật sư không được phép tiết lộ thông tin từ khách hàng của mình
cho bên thứ ba, chỉ trừ những trường hợp được pháp luật quy định[9]. Ở Pháp, sự đồng ý của khách
hàng không miễn trừ trách nhiệm này của luật sư. Tuy nhiên, theo Bộ Quy tắc ABA ở Mỹ, ngoài các
trường hợp được pháp luật quy định, luật sư có quyền tiết lộ thông tin nếu khách hàng cho phép[10].
Về nguyên tắc trung thành và vấn đề xung đột lợi ích, Bộ Quy tắc của Pháp và Hoa Kỳ đều
quy định luật sư không được tư vấn hoặc bào chữa cho hai bên nếu họ có xung đột lợi ích, trừ khi các
bên có thỏa thuận bằng văn bản[11]. Ở Mỹ, nghĩa vụ trên tiếp tục được thực hiện ngay cả sau khi luật
sư rời khỏi công ty cũ nhưng vấn đề này lại không được quy định trong bộ quy tắc của Pháp.
3.2. Điểm tương đồng, khác biệt trong đạo đức hành nghề thẩm phán ở Pháp và Mỹ Cả
hai bộ quy tắc đều nhấn mạnh các nguyên tắc cơ bản về tính độc lập, liêm
chính và vô tư của thẩm phán. Họ phải đối xử bình đẳng và tôn trọng với tất cả các bên; tránh xung
đột lợi ích và tự rút lui nếu tính công bằng của họ có thể bị nghi ngờ một cách hợp lý; bảo mật thông
tin liên quan đến vụ việc. Nhìn chung, Bộ quy tắc của Hoa Kỳ nhấn mạnh tính công bằng, và tránh
thiên vị trong khi Pháp nhấn mạnh tính tích cực và hòa giải khi hành nghề của thẩm phán.[12]
Về xung đột lợi ích, Bộ quy tắc của Hoa Kỳ nêu rõ các quyết định sẽ không hợp lệ nếu có sự
xung đột lợi ích, trong khi Pháp dựa nhiều hơn vào quyền rút lui của thẩm phán nếu nghi ngờ tính công bằng.[13]
Về hoạt động ngoài tư pháp, Pháp cấm mọi hoạt động chính trị, Hoa Kỳ lại cho phép một số
hoạt động chính trị như các sự kiện gây quỹ liên quan đến pháp luật.[14]
4. Vai trò, chức năng của luật sư và thẩm phán trong thực tiễn hành nghề Luật ở Pháp và Mỹ
dưới góc độ so sánh
4.1. Điểm tương đồng, khác biệt trong thực tiễn hành nghề luật sư ở Pháp và Mỹ
Về điểm tương đồng, ở Pháp và Mỹ nghề luật sư không tách riêng hai chức năng: bào chữa
trước tòa và tư vấn pháp luật ngoài tòa, mà hợp nhất thành một nghề. Ở Mỹ, luật sư có vị trí quan
trọng trong các phiên tòa, khả năng chiến thắng vụ kiện của luật sư cũng được đề cao hơn so với chức
năng của họ là tư vấn, tranh tụng, nên không có sự tách biệt đối với hai chức năng này. Còn Pháp, kể
từ năm 1990, hai nghề này cũng được hợp nhất[15] và các nhà tư vấn pháp luật cũng từ đó trở thành luật sư.[16]
Về điểm khác biệt, ở Pháp, luật sư hành nghề một cách tự do, có vai trò như một người bổ trợ
pháp lý.18 Luật sư có hai nhiệm vụ chính đó là tư vấn và biện hộ. Về thủ tục tố tụng tại tòa án, pháp
luật Pháp quy định các bên phải mời luật sư tham gia với tư cách là người trợ giúp và đại diện cho
họ. Như vậy, luật sư được độc quyền trong trợ giúp và chỉ có vai trò đại diện cho các bên trước tòa
với chức năng là người hỗ trợ pháp lý. Tuy vậy trên thực tế, dù luật không bắt buộc phải có sự tham lOMoAR cPSD| 61630936
gia của luật sư, các cá nhân, doanh nghiệp hay cơ quan nhà nước thường lựa chọn mời luật sư tham
gia giải quyết các vấn đề pháp lý của họ. Ngược lại, ở Mỹ, luật sư không chỉ được hiểu là những
người hành nghề tự do (luật sư tư) mà còn bao hàm cả những luật sư làm việc trong Nhà nước (công
tố viên, luật sư bào chữa công,...). Ngoài ra, do sử dụng hệ thống tranh tụng đối kháng nên luật sư ở
Mỹ có vai trò vô cùng quan trọng. Luật sư các bên đương sự trong một vụ việc sẽ làm tất cả mọi việc
cho thân chủ của mình, tòa án hầu như chỉ đóng vai trò trung lập và xem xét các chứng cứ, lập luận
được đưa ra bởi các luật sư để đưa ra phán quyết cuối cùng.[17]
4.2. Điểm tương đồng, khác biệt trong thực tiễn hành nghề thẩm phán ở Pháp và Mỹ
Về điểm tương đồng, thẩm phán ở cả hai quốc gia đều thể hiện vai trò tối cao trong hoạt động
xét xử, là người “cầm cân nảy mực” giúp cho quy trình tố tụng diễn ra đảm bảo tính công bằng cho
các bên tham gia, tuân theo luật pháp.
Về điểm khác biệt, ngạch thẩm phán ở Pháp được chia thành hai loại: thẩm phán xét xử và
thẩm phán công tố. Do đó, chức năng của chúng cũng có điểm khác biệt. Trong khi thẩm phán xét xử
có vai trò áp dụng luật, xem xét vụ việc (hình sự, dân sự, thương mại, lao động,...) và đưa ra phán
quyết, thì thẩm phán công tố lại có nhiệm vụ bảo vệ lợi ích công (nhà nước), thực hiện chức năng
công tố và yêu cầu áp dụng pháp luật.[18] Ngoài ra, còn có thẩm phán hành chính với chức năng giải
quyết tranh chấp giữa cơ quan hành chính và công dân. Còn ở Mỹ, thẩm phán được phân loại dựa trên
phân cấp đơn vị hành chính chứ không dựa trên chức năng xét xử. Cùng với hệ thống tòa án kép, ở
Mỹ cũng có sự phân biệt giữa thẩm phán tòa bang và thẩm phán tòa liên bang. Các thẩm phán ở Mỹ
đều có vai trò giống nhau chỉ khác ở phạm vi, quy mô xét xử và có thể thêm cả lĩnh vực cụ thể khi
xét xử ở Tòa Liên bang.[19]
Câu 2: Tổ chức, hoạt động của cơ quan bảo hiến của Pháp và Đức: Kinh nghiệm thực tiễn choViệt Nam
DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT HĐHP Hội đồng hiến pháp HĐBH Hội đồng bảo hiến TAHPLB
Tòa án hiến pháp Liên bang HĐPQ Hội đồng phán quyết CHLB Cộng Hòa Liên bang VBQPPL
Văn bản quy phạm pháp luât QPPL Quy phạm pháp luật I. Khái quát chung
1.1. Khái niệm bảo hiến
Bảo hiến bản chất là hoạt động của các cơ quan tư pháp kiểm soát tính hợp hiến của các đạo
luật do cơ quan lập pháp đưa ra, là xem xét những đạo luật được đưa ra có phù hợp với tinh thần và
nội dung của Hiến pháp hay không. Ở phương diện rộng hơn, bảo hiến còn được hiểu là kiểm soát
tính hợp hiến trong hành vi của các chế định chính trị được ấn định trong Hiến pháp.
1.2. Hoạt động của cơ quan bảo hiến: vị trí, vai trò, phân loại cơ bản
Hoạt động bảo hiến dù với hình thức hiến định nào đều hướng tới nhiệm vụ chung là bảo đảm
tính tối thượng của Hiến pháp, kiểm soát và cân bằng các nhánh quyền lực nhằm tránh lạm quyền,
bảo vệ những quyền và tự do hiến định của con người và hoàn thiện các chế định pháp luật. Mô hình
cơ quan tài phán Hiến pháp trên thế giới khá đa dạng, về cơ bản có thể chia thành 4 nhóm như sau:
Thứ nhất, Tòa án Tối cao và tòa án các cấp/ mô hình Hoa Kỳ lOMoAR cPSD| 61630936
Thứ hai, Thành lập Tòa án chuyên trách bảo vệ Hiến pháp
Thứ ba, Thành lập Hội đồng Hiến pháp
Thứ tư, Cơ quan lập hiến đồng thời là cơ quan bảo hiến
Vị trí hoạt động của cơ quan bảo hiến phụ thuộc vào mô hình bảo hiến mà quốc gia chọn lựa.
Trên thực tiễn, những cơ quan này đều mang đặc thù khác biệt để phân biệt với những cơ quan thông thường.
2.1. Tổ chức, hoạt động của cơ quan bảo hiến ở Pháp
2.1.1. Tổ chức của cơ quan bảo hiến ở Pháp
Ở Pháp, cơ quan bảo hiến được gọi là HĐHP, cơ cấu gồm 9 thành viên có nhiệm kỳ 09 năm
không được tái nhiệm, cứ 3 năm 1 lần sẽ tiến hành thay thế ⅓ số thành viên. Ba thành viên do Tổng
thống bổ nhiệm, ba thành viên do Chủ tịch Hạ viện bổ nhiệm và ba thành viên do Chủ tịch Thượng
viện bổ nhiệm. Trình tự thủ tục bổ nhiệm được áp dụng cho bổ nhiệm các thành viên của Hội đồng
Hiến pháp. Bổ nhiệm của mỗi chủ tịch Hạ viện hoặc Thượng viện phải có ý kiến thông qua của Uỷ
ban thường trực Viện liên quan. Bên cạnh chín thành viên nêu trên, các Tổng thống mãn nhiệm
đương nhiên là thành viên suốt đời của Hội đồng Hiến pháp Chủ tịch Hội đồng Hiến pháp do Tổng
thống bổ nhiệm. Trong trường hợp số phiếu các thành viên ngang nhau, phiếu của Chủ tịch có giá trị quyết định.[1]
2.1.2. Hoạt động của cơ quan bảo hiến ở Pháp
Theo Hiến pháp 1958, HĐBH có 3 loại thẩm quyền chính:
Thẩm quyền xem xét tính hợp hiến của các văn bản luật, các điều ước quốc tế mà Tổng thống
hoặc Chính phủ đã hoặc sẽ tham gia ký kết, các sắc lệnh của Tổng thống, các nghị định của Chính
phủ, có thể tuyên bố một văn bản luật, dưới luật là vi hiến và làm vô hiệu hoá văn bản đó.
Thẩm quyền xem xét tính hợp hiến của các cuộc bầu cử (Nghị viện và Tổng thống) và trưng
cầu dân ý: quyết định của HĐHP là quyết định cuối cùng bắt buộc thi hành với tất cả cơ quan nhà
nước và không được khiếu nại. Nhưng HĐHP thường không tự mình hành động, thẩm tra, giải thích
hay phán quyết nếu không có yêu cầu.
Thẩm quyền tư vấn về tổ chức bộ máy nhà nước, về các vấn đề chính trị đối nội và đối ngoại:
HĐBH có quyền tham gia vào quá trình thiết lập vị trí Tổng thống khi vị trí này không thực thi được
nhiệm vụ của mình, có quyền đưa ra ý kiến cho Tổng thống quyết định những biện pháp đặc biệt
trong hoàn cảnh đặc biệt.[2]
Ngoài ra, HĐBH có thể tham gia soạn thảo hoặc sửa đổi các đạo luật khi có sự tranh chấp về
thẩm quyền giữa Nghị viện và Chính phủ. HĐBH có thể kiểm soát sự vi phạm của các đạo luật đã có hiệu lực.
2.2. Tổ chức, hoạt động của cơ quan bảo hiến ở Đức
2.2.1. Tổ chức của cơ quan bảo hiến ở Đức
Ở Đức, TAHPLB là tòa án hiến pháp của nước Cộng hòa Liên bang Đức. Cơ cấu gồm 16 thẩm
phán (nhiệm kỳ 12 năm), chia làm 2 Hội đồng phán quyết, mỗi hội đồng gồm 8 thẩm phán. Hội đồng
phán quyết thứ nhất do Phó Chánh án làm Chủ tịch. Hội đồng phán quyết thứ hai do Chánh án làm
Chủ tịch. TAHPLB do Quốc hội liên bang và Hội đồng liên bang bầu cử theo nguyên tắc đa số tiêu
chuẩn trong số 16 thẩm phán được bầu và Tổng thống bổ nhiệm. Các thẩm phán được bầu theo nguyên
tắc một nửa từ Hội đồng bầu thẩm phán (Richter Wahl Ausschuss) của Hạ viện và một nửa bởi Thượng viện.
2.2.2. Hoạt động của cơ quan bảo hiến ở Đức a.
Thẩm quyền Thẩm quyền chung của TAHPLB được quy định tại Điều 93 LCB
và Điều 13 LTAHPLB. Ngoài ra TAHPLB chia làm 2 hội đồng phán quyết có thẩm quyền riêng,
gồm: (i) HĐPQ thứ nhất chịu trách nhiệm những vụ việc liên quan đến mối quan hệ giữa Nhà
nước và công dân, xem xét tính hợp hiến về quyền cơ bản của quy định pháp luật và giải quyết
những khiếu nại hiến pháp; (ii) HĐPQ thứ hai có thẩm quyền với các vụ việc liên quan đến mối lOMoAR cPSD| 61630936
quan hệ giữa các bộ phận và nhánh quyền lực khác nhau trong nội bộ Nhà nước như: Việc cấm
hoạt động của một đảng chính trị (từ 1951 – 1999 có 5 vụ); Khiếu kiện của Quốc hội hay Hội
đồng liên bang chống lại Tổng thống liên bang,.. b. Cơ chế hoạt động
Đặc trưng hoạt động của TAHPLB là chỉ nhóm họp khi có đơn khiếu kiện không thể giải quyết
được thông qua Tòa án các cấp. Khi đưa ra phán quyết thẩm phán chỉ tuân theo Hiến pháp và luật,
không chịu bất cứ tác động nào từ bên ngoài gồm sự chỉ đạo về mặt chính trị hay hành chính. Phán
quyết của TAHPLB có hiệu lực ràng buộc đối với các thiết chế hiến định của liên bang, các tiểu bang
cũng như tất cả các tòa án và cơ quan hành chính.
2.3. Điểm tương đồng và khác biệt của cơ quan bảo hiến Pháp và Đức a. Điểm tương đồng
Ở Pháp và Đức, tầm quan trọng của việc bảo hiến đều được cả hai nước đề cao và trở thành
bước ngoặt quan trọng trong tiến trình dân chủ của mỗi quốc gia. Pháp và Đức không trao cho Tòa
án tư pháp quyền giám sát Hiến pháp mà thành lập một cơ quan đặc biệt để thực hiện chức năng bảo
hiến theo mô hình tập trung: Tòa án Hiến pháp (Đức) và Hội đồng bảo hiến (Pháp). b. Điểm khác biệt
Về mô hình bảo hiến, Hội đồng bảo hiến Pháp được thành lập nhằm mục đích đảm bảo sự cân
bằng giữa quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp nhưng không thuộc hệ thống của cả ba cơ quan này.
Ngược lại, Tòa án Hiến pháp Đức mang tính độc lập, chuyên nhiệm hơn, xuất phát từ chức năng là
một cơ quan xét xử, thuộc nhánh tư pháp.
Về cơ sở hình thành, Hội đồng bảo hiến Pháp có cơ sở pháp lý quy định sự hình thành và được
thành lập sớm hơn từ năm 1958 còn mô hình bảo hiến của Đức được xây dựng kỹ lưỡng theo lộ trình
nhằm đạt được đầy đủ các yếu tố cho quá trình hoạt động.
Về cách thức tổ chức, Ở Đức, Thành phần Tòa án Hiến pháp bao gồm: 8 thẩm phán do Hạ
viện liên bang bầu cùng 8 thẩm phán do Thượng viện liên bang bầu được chia làm 2 văn phòng có
quyền hạn ngang nhau và độc lập. Ở Pháp, thành phần hội đồng bao gồm: thành viên đương nhiệm
được bổ nhiệm bởi cựu Tổng thống và 9 thành viên do tổng thống, Chủ tịch Thượng viện, Chủ tịch Hạ viện bổ nhiệm.
Về thẩm quyền, Hội đồng bảo hiến Pháp chịu trách nhiệm thẩm tra tính hợp pháp của hoạt
động ban hành pháp luật của các cơ quan nhà nước. Bên cạnh đó Hội đồng đã phát triển một hệ thống
án lệ cho phép bảo vệ các quyền tự do cá nhân đồng thời xem xét tính hợp hiến của các đạo luật trước
khi nó được Tổng thống công bố. Đối với Tòa án Hiến pháp Đức, Tòa án Bảo hiến Liên bang vừa là
cơ quan Hiến pháp cao nhất của Liên bang, vừa là tòa án xem xét các vấn đề liên quan đến áp dụng
Hiến pháp. Đây là cơ quan có thẩm quyền phán quyết tính hợp hiến hay vi hiến cũng như 13 thẩm
quyền khác. Có thể thấy, Tòa án Hiến pháp Đức có thẩm quyền trong việc "chống" sự vi hiến còn Hội
đồng bảo hiến của Pháp không chỉ "chống" mà còn "phòng" những biểu hiện vi hiến. III. Kinh
nghiệm thực tiễn cho Việt Nam
Thực tiễn cho thấy, hệ thống nhà nước pháp quyền của Việt Nam chưa thể sánh ngang với
Pháp, Đức và đang trong quá trình hoàn thiện. Do đó, việc chọn lựa mô hình bảo hiến phù hợp với
tình hình Việt Nam là vô cùng quan trọng.
Trước hết, cần xem xét tính tương thích của quyền lực nhà nước. Cơ chế bảo hiến ở Việt Nam
vẫn tồn lại mối lo ngại về việc tạo ra quyền lực quá lớn cho một cơ quan cụ thể hoặc làm suy yếu tính
thống nhất của hệ thống chính trị. Khi so sánh với Đức, ta thấy được sự kết hợp thành công tạo ra sự
cân bằng và ổn định trong hệ thống chính trị. Đức thực hiện nguyên tắc thống nhất quyền lực bằng
cách phân chia quyền lực giữa các cơ quan chính trị như Quốc hội, Hội đồng Bang và Chính phủ,
tránh việc tập trung quyền lực quá lớn cho một cơ quan cụ thể.
Thứ hai, về năng lực để thực hiện cơ chế bảo hiến. Thẩm phán cơ quan bảo hiến phải là những
người có uy tín cao về chuyên môn luật và đạo đức. Nhưng ở Việt Nam, tiêu chí chuyên môn nhiều
khi nhường chỗ cho yếu tố chính trị, làm ảnh hưởng đến công tác bảo hiến. Hiện nay, các thẩm phán lOMoAR cPSD| 61630936
thường tốt nghiệp luật học, sau đó làm thư ký tòa án một thời gian trước khi được bổ nhiệm, chưa
đảm bảo việc có đủ kinh nghiệm thực thi cơ chế bảo hiến. Từ sự thành công của cơ chế bảo hiến ở
Đức, Việt Nam có thể học hỏi về điều kiện tiêu chuẩn của các thẩm phán Tòa án Hiến pháp Liên bang
để nâng cao năng lực thực hiện cơ chế bảo hiến như: yêu cầu về độ tuổi, trình độ.
Thứ ba, về tính độc lập của cơ chế bảo hiến. Cơ quan tư pháp ở Việt Nam chỉ giữ vai trò thực
hiện nhiệm vụ được phân công, chịu sự giám sát của Quốc hội. Nếu một cơ quan vừa lập pháp vừa tự
mình phán quyết đạo luật do mình làm ra thì chẳng khác gì tình trạng “vừa đá bóng vừa thổi còi”. Vì
thế, Việt Nam nên xây dựng cơ chế bảo hiến như một cơ quan tài phán - chính trị có tính độc lập cao,
như mô hình Hội đồng Hiến pháp ở Cộng hòa Pháp. Bên cạnh đó học hỏi Đức một số khía cạnh như:
đảm bảo sự độc lập khi xét xử của thẩm phán chỉ tuân theo Hiến pháp và luật; Tòa án Hiến pháp Liên
bang không có giám sát công vụ; không phụ thuộc vào các cơ quan hành chính trong việc trả lương
thẩm phán,... nhằm đảm bảo tính độc lập của cơ chế bảo hiến.
Thứ tư, về nhu cầu sử dụng cơ chế bảo hiến. Tâm lý chung của xã hội, người dân và các chủ
thể công ở Việt Nam đều ngại ra tòa nói chung, chứ chưa nói đến một thiết chế hoàn toàn mới lạ như
cơ quan bảo hiến. Ởnhiều nước số lượng vụ việc thuộc thẩm quyền của cơ quan bảo hiến không lớn,
ví dụ như Toà án hiến pháp CHLB Đức từ lúc thành lập đến năm 1991 chỉ xem xét 43 vụ việc. Nhưng
điểm cốt yếu ở đây không phải là số lượng các phán quyết, mà là ý nghĩa của chúng đối với việc bảo
đảm sự cân bằng trong hoạt động của các cơ quan nhà nước.
Thứ năm, về kiểm tra tính hợp hiến của các VBQPPL do các chủ thể có thẩm quyền ban hành.
Nếu VBQPPL đã được ban hành bị tuyên bố vi hiến thì sẽ gây lãng phí nguồn lực đã đầu tư ban đầu.
Trong khi đó, cơ quan bảo hiến ở Việt Nam chỉ có quyền kiến nghị Quốc hội hủy bỏ hoặc sửa đổi, bổ
sung luật, nghị quyết có dấu hiệu vi phạm Hiến pháp. Khác với cơ quan bảo hiến chuyên trách theo
mô hình bảo hiến Châu Âu, phán quyết về tính hợp hiến đối với VBQPPL của cơ quan bảo hiến không
dẫn đến sự vô hiệu ngay lập tức một văn bản hoặc một QPPL. Vì vậy, ta có thể tham khảo mô hình
bảo hiến kiểu Pháp, tức chỉ được giám sát tính hợp hiến của văn bản được phê chuẩn bởi nghị viện,
nhưng chưa được ban hành bởi tổng thống. Mô hình cho phép giám sát tính hợp hiến của VBQPPL
được tiến hành ngay trước khi văn bản được ban hành nên hạn chế đáng kể số văn bản vi hiến, đảm
bảo tính thống nhất của hệ thống pháp luật. Vậy nên, phương thức giám sát trước cần được đảm bảo
chỉ giới hạn trong phạm vi nhất định, tránh việc can thiệp quá sâu vào quy trình ban hành văn bản
pháp quy, ảnh hưởng đến quyền lập pháp.
CÂU 3: VỊ TRÍ, VAI TR VÀ HIỆU LỰC CỦA ĐUQT TRONG HỆ THỐNG NGUỒN PL
THÀNH VĂN CỦA CÁC HTPL THUỘC DÒNG HỌ CIL
I. Một số vấn đề về lý luận 1. Dòng họ pháp luật Civil law
Dòng họ pháp luật Civil law là một trong những dòng họ pháp luật lớn nhất trên thế giới. Nói đến
Civil law là nói đến những hệ thống pháp luật quốc gia mà pháp điển hoá được coi trọng, luật là sản
phẩm của hoạt động lập pháp có chủ đích với kỹ thuật pháp điển hoá hiện đại.[1]Hiện nay, Civil law
đã mở rộng phạm vi đến nhiều vùng lãnh thổ: các nước Châu Âu lục địa (Pháp, Đức, Áo,...), phần lớn
các nước châu Phi, các nước châu Mỹ Latinh, các nước Châu Á (Nhật Bản, Hàn Quốc, …).
2. Nguồn luật thành văn
Pháp luật thành văn là những quy phạm pháp luật nằm trong các văn bản pháp luật do cơ quan lập
pháp và cơ quan hành pháp ban hành. Pháp luật thành văn có nhiều loại, từ cao tới thấp gồm có hiến
pháp, luật, các văn bản pháp luật do Chính phủ trung ương và chính quyền địa phương ban hành.[2]
Về lý luận, pháp luật thành văn là nguồn luật cơ bản và quan trọng, đặc trưng của Civil law.
3. Điều ước quốc tế
Điều ước quốc tế (ĐƯQT) là các thỏa thuận bằng văn bản được ký kết giữa các chủ thể của luật
quốc tế trên cơ sở tự nguyện và bình đẳng nhằm thiết lập, thay đổi, chấm dứt quyền và nghĩa vụ pháp
lý của các chủ thể đó.[3] lOMoAR cPSD| 61630936
II. Vị trí, hiệu lực của điều ước quốc tế trong hệ thống nguồn pháp luật thành văn của các
hệ thống pháp luật thuộc dòng họ Civil law 1. Vị trí của điều ước quốc tế
Quan điểm của các quốc gia Civil law liên quan tới thứ bậc xếp hạng của các ĐƯQT trong hệ
thống PLQG có sự khác nhau. Giá trị của ĐƯQT có thể thấp hơn luật như ở Nam Phi, tương đương
với các đạo luật và thấp hơn hiệu lực của Hiến pháp như tại Áo, Đức hoặc là cao hơn luật và thấp hơn
Hiến pháp như tại Pháp, Nhật Bản, Mexico, ngang bằng hoặc cao hơn Hiến Pháp như ở Hà Lan, Thụy Sỹ.4 1.1. Cộng hòa Pháp
Hiến pháp của Pháp không quy định rõ về tính thứ bậc giữa Hiến pháp và ĐƯQT, nhưng lại đặt ra
vấn đề xử lý sự xung đột giữa hai loại quy phạm này trong quá trình gia nhập ĐƯQT. Điều 54 của
Hiến pháp CH Pháp năm 1958 quy định: “...một ĐƯQT có chứa đựng điều khoản trái Hiến pháp thì
việc cho phép phê chuẩn hay phê duyệt ĐƯQT đó chỉ có thể diễn ra sau khi có sửa đổi Hiến pháp”.
Như vậy, Pháp cho phép đưa vào ĐƯQT những điều khoản có nội dung trái với Hiến pháp, với
điều kiện phải sửa đổi Hiến pháp trước khi phê chuẩn/ phê duyệt
ĐƯQT đó. Từ năm 1958 đến nay, Pháp đã sửa đổi Hiến pháp để tham gia 5 ĐƯQT[4].
Về mối quan hệ giữa ĐƯQT và luật trong nước, Điều 55 Hiến pháp CH Pháp năm 1958 quy định:
“Điều ước hoặc hiệp ước quốc tế đã được phê chuẩn hoặc phê duyệt, thì ngay khi được công bố sẽ
có giá trị pháp lý cao hơn luật trong nước (...)”.
1.2. Cộng hòa Liên bang Đức
Tại Đức, giá trị hiệu lực của ĐƯQT được công nhận là thấp hơn Hiến pháp. Tòa án Hiến pháp
CHLB Đức có thể giải quyết xung đột pháp lý, xem xét việc chấp thuận một ĐƯQT hoặc đạo luật có
gây ra xung đột với Hiến pháp hay không[5]. Tuy vậy, trong một phán quyết, Tòa án Hiến pháp CHLB
Đức đã tuyên bố các quyền cơ bản trong Hiến pháp cần phải được giải thích tới mức tối đa theo hướng
phù hợp với Công ước Châu Âu về quyền con người.[6]
Theo quan điểm chủ đạo của các học giả Đức, các ĐƯQT có cùng vị thế với các đạo luật trong hệ
thống pháp luật CHLB Đức.[7] Theo đó, khi các ĐƯQT được chấp thuận bởi cơ quan lập pháp dưới
hình thức “một đạo luật Liên bang”, các ĐƯQT đó sẽ có vị trí ngang với các đạo luật quốc gia. Tòa
án Hiến pháp CHLB Đức đã liên tục khẳng định trong án lệ của mình rằng các điều ước hoặc thỏa
thuận quốc tế, “về mức độ giá trị của chúng đối với CHLB Đức, có cấp bậc như là đạo luật Liên
bang”.[8] Trong giải quyết xung đột pháp luật thì Đức ưu tiên áp dụng luật ban hành sau.
Nhưng trên thực tế, các xung đột loại này hiếm khi xảy ra bởi việc giải thích các đạo luật theo
hướng tạo ra sự phù hợp với ĐƯQT và ưu thế của pháp luật chuyên ngành.[9] Dựa trên nguyên tắc
“hiến định” của EU cũng như quan điểm của CHLB Đức, pháp luật của EU có hiệu lực cao hơn pháp
luật của CHLB Đức. Nếu quy phạm pháp luật của CHLB Đức trái với EU, thì không được áp dụng,
nhưng không bị hủy bỏ.
2. Vai trò của điều ước quốc tế
2.1. Cộng hòa Pháp
Thứ nhất, các hiệp ước quốc tế cho phép Pháp hợp tác với các nước trong nhiều vấn đề như thương
mại, nhân quyền,.... Chẳng hạn, Cộng hòa Pháp ký kết các thỏa thuận với các quốc gia Châu Âu khác
trong vấn đề tị nạn, bảo vệ nhân quyền và các quyền tự do cơ bản, nhằm mục đích xác định quyền tài phán của quốc gia.11
Thứ hai, các ĐƯQT góp phần bảo vệ lợi ích cho các cá nhân, pháp nhân. Các cá nhân, pháp nhân
có thể viện dẫn các ĐƯQT được áp dụng trực tiếp trước các tòa quốc gia để bảo vệ quyền lợi của
mình. Tuy nhiên, ngay cả khi ĐƯQT không được áp dụng trực tiếp, các cá nhân, pháp nhân vẫn có
thể căn cứ vào các quy định của ĐƯQT. Tuy nhiên, họ cần lập luận rằng hiệp ước tạo ra kỳ vọng
chính đáng rằng chúng sẽ có hiệu lực và chính phủ sẽ vi phạm nghĩa vụ quốc tế nếu không tuân thủ. lOMoAR cPSD| 61630936
2.2. Cộng hòa Liên bang Đức
Việc tham gia các ĐƯQT góp phần giúp Đức hoàn thiện PLQG. Các quy định của ĐƯQT thường
có tính toàn diện, khoa học và phù hợp với xu hướng phát triển của pháp luật quốc tế. Việc tham gia
các ĐƯQT giúp Đức tiếp thu được những quy định pháp luật tiên tiến thế giới, góp phần thúc đẩy sự
phát triển của pháp luật Đức. Ví dụ như Đức đã ký kết các công ước quan trọng về nhân quyền như
Công ước về xóa bỏ mọi hình thức phân biêt chủng tộc, Công ước về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt
đối xử chống lại phụ nữ... Luật pháp Đức từ đó quy định các quyền và nghĩa vụ của quốc gia về nhân
quyền được giải thích theo các hiệp ước.[10]
3. Hiệu lực của điều ước quốc tế
Mối quan hệ giữa ĐƯQT và PLQG thường được xem xét theo hai học thuyết: thuyết nhất nguyên
luận và thuyết nhị nguyên luận. Điều này ảnh hưởng đến cách thức ghi nhận hiệu lực của ĐƯQT.
Theo thuyết nhất nguyên luận, ĐƯQT và PLQG là hai bộ phận của cùng một hệ thống pháp lý, do đó
các quy định của pháp luật quốc tế sẽ được áp dụng trực tiếp. Các quốc gia không cần thiết phải ghi
nhận lại các ĐƯQT vào trong PLQG, mà chỉ cần có quy định mang tính nguyên tắc chung để công
nhận hiệu lực của ĐƯQT. Một số quốc gia áp dụng thuyết nhất nguyên luận có thể kể đến Pháp, Nga, Thuỵ Sỹ…
Khác với thuyết nhất nguyên luận, thuyết nhị nguyên luận cho rằng PLQT và PLQG là hai hệ thống
pháp lý riêng biệt nên sẽ không thể so sánh hiệu lực pháp lý. ĐƯQT không thể được áp dụng trực
tiếp mà cần phải qua bước chuyển hóa (hoặc nội luật hóa) để đưa nội dung các ĐƯQT vào các văn
bản của PLQG như luật, nghị định.[11] Một số quốc gia Civil law theo nhị nguyên luận là Hy Lạp, Đức, Kuwait, ... 3.1. Cộng hòa Pháp
Pháp là một quốc gia theo trường phái nhất nguyên luận. Trong hầu hết trường hợp, ĐƯQT sẽ
được áp dụng trực tiếp tại Pháp. Điều 55 Hiến pháp năm 1958 quy định: “Các ĐƯQT được phê chuẩn
hoặc phê duyệt một cách hợp lệ, ngay sau khi công bố, sẽ có hiệu lực pháp lý cao hơn luật, với điều
kiện bên ký kết kia cũng phải thực hiện ĐƯQT đó”. Với quy định này, chỉ cần thông qua thủ tục phê
chuẩn hay phê duyệt, ĐƯQT sẽ trở thành một phần của PLQG mà không cần có đạo luật chuyển hoá.
Đây là những trường hợp các bên ký kết đều mong muốn áp dụng trực tiếp và đã được quy định rõ trong văn kiện ĐƯQT.
Ngoài Điều 55 Hiến pháp Pháp, pháp luật Pháp còn quy định một số điều kiện cụ thể để ĐƯQT có
thể được áp dụng trực tiếp. Ví dụ, theo Điều 537 của Bộ luật Dân sự Pháp, ĐƯQT về quyền sở hữu
trí tuệ có thể được áp dụng trực tiếp nếu ĐƯQT đó có quy định rõ ràng về việc áp dụng trực tiếp.
Tuy nhiên, trong một số rất ít trường hợp, Pháp phải ban hành một đạo luật để chuyển hoá ĐƯQT
vào PLQG.14 Đây thường là các ĐƯQT làm phát sinh trực tiếp quyền và nghĩa vụ đối với các cá nhân;
bản thân ĐƯQT không có đầy đủ các quy định rõ ràng để có thể được áp dụng trực tiếp; hoặc trong
trường hợp quy định về hiệu lực trực tiếp đã rõ ràng nhưng điều ước đó có nội dung trái hoặc chưa
được quy định trong luật quốc gia. Ví dụ, một hiệp ước thành lập một tổ chức quốc tế mới có thể yêu
cầu ban hành luật pháp trong nước để thành lập chi nhánh quốc gia.
3.2. Cộng hòa Liên bang Đức
CHLB Đức tiếp cận theo thuyết nhị nguyên, do đó các ĐƯQT không tự động trở thành bộ phận
của PLQG. Tất cả ĐƯQT đều cần được nội luật hóa.
Về cách thức nội luật hóa, các điều ước cần được chấp thuận bởi “các cơ quan chịu trách nhiệm
về việc thông qua một luật Liên bang”, tức là Thượng viện và Hội đồng Liên bang. Tuy nhiên, trong
khi sự chấp thuận của Hạ viện là cần thiết trong mọi trường hợp, Hội đồng Liên bang chỉ có quyền
phủ quyết nếu điều ước đó nằm trong thẩm quyền lập pháp của các bang hoặc có ảnh hưởng đến các
thủ tục hành chính của các bang. Bên cạnh đó, cũng có những trường hợp mà Hội đồng Liên bang có
thể nêu ra quan điểm của mình, nhưng có thể bị Hạ viện bác bỏ[12]. lOMoAR cPSD| 61630936
Việc chấp thuận được thể hiện “dưới hình thức một đạo luật Liên bang” - đạo luật chấp thuận
ĐƯQT. Tuy nhiên, Điều 59.2 vẫn chưa nói rõ về cách mà các ĐƯQT sẽ phát sinh hiệu lực. Có những
quan điểm cho rằng các điều ước chỉ được áp dụng nếu có đạo luật cho phép áp dụng chúng. Nhưng
trên thực tế, vấn đề này được hiểu là các ĐƯQT sẽ có hiệu lực với PLQG Đức, miễn là đạo luật chấp
thuận ĐƯQT được thông qua.[13] Nói cách khác, dù đạo luật đó không có đề cập đến hiệu lực trong
nước, các quy tắc đó vẫn sẽ điều chỉnh các quan hệ trong pháp luật Đức.
Tuy nhiên, đối với Luật của EU, Đức có cách tiếp cận nhất nguyên trong áp dụng luật của EU.
Theo cách tiếp cận này, luật của EU có hiệu lực pháp lý trực tiếp tại Đức mà không cần được nội luật hóa
CÂU 4:Hành nghề ở Pháp và Anh dưới góc độ Luật so sánh
I. Khái quát chung về hành nghề luật ở Pháp và Anh
Ở Pháp, nghề luật được hiểu theo nghĩa rộng. Quan niệm chung về nghề luật ở Pháp thường đề cập
đến những nghề như: thẩm phán, công tố viên, luật sư, công chứng viên, thừa phát lại. Ngoài ra có
thể kể đến một số nghề khác gồm thư ký tòa án, hòa giải viên, thanh tra cảnh sát, giám thị trại giam, đấu giá viên.
Tại Anh, nghề luật phổ biến nhất cũng là nghề thẩm phán và luật sư. Phần lớn luật sư ở Anh là LSTV.
Cấu trúc nghề thẩm phán ở Anh thì khá đa dạng. Theo đó ở Anh, có nhiều loại thẩm phán khác nhau
từ các pháp quan không chuyên cho đến các thẩm phán chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm hành nghề.
Như vậy có thể thấy rằng, đặc trưng của hành nghề luật tại Anh và Pháp thường tập trung vào nghề
luật sư và thẩm phán. Đây cũng là hai nghề nghiệp quan trọng trong xã hội cũng như là hướng tiếp
cận chính của nhóm trong đề tài này.
II. Hành nghề luật ở Pháp và Anh dưới góc độ luật so sánh.
1. Điểm tương đồng và khác biệt về hành nghề luật sư ở Pháp và Anh.
1.1. Điều kiện để trở thành luật sư
Cả Anh và Pháp đều có chương trình đào tạo và bằng cấp đặc biệt cho luật sư. Tuy nhiên ở Pháp, tiêu
chuẩn đối với luật sư khắt khe hơn do yêu cầu phải theo học tại trường đại học được Đoàn luật sư
công nhận với bằng cử nhân.
Điều kiện đầu tiên để trở thành luật sư ở Pháp là sinh viên phải có bằng cử nhân Luật[1]. Sinh viên ở
Anh thì có thể tham gia khóa học hành nghề luật mà không cần bằng cử nhân luật của Vương quốc
Anh, nhưng với điều kiện họ phải có bằng đại học khác và tham gia khóa học để lấy bằng Cao đẳng
luật[2]. Anh còn có các khoá đào tạo luật với thời gian ngắn hơn do các tổ chức giáo dục đại học tổ
chức và cấp bằng, đáp ứng điều kiện để được học nghề luật cho những người không có bằng cử nhân luật[3].
Sau đó, để được cấp bằng chứng nhận về khả năng hành nghề, học viên Pháp phải tiếp tục tham gia
các khóa đào tạo chuyên biệt dành cho các ngành nghề cụ thể là một năm tại Trung tâm quốc gia đào
tạo về nghiệp vụ và thi một kỳ thi để được cấp bằng chứng nhận về khả năng hành nghề. Học viên
tiếp tục phải thực hành 2 năm với một luật sư thực hành, nếu đạt được Giấy chứng nhận hết tập sự,
học viên đó sẽ trở thành luật sư chính thức.[4] Học viên ở Anh sẽ có 2 lựa chọn: học LPC để trở thành
LSTV hoặc theo học BPTC để trở thành LSTT với thời gian 1 năm và kết thúc với kỳ thực tập chuyên
môn kéo dài 1-2 năm. Sau đó, vượt qua cả hai giai đoạn đánh giá SQE và có hai năm kinh nghiệm
làm việc đủ điều kiện toàn thời gian đối với LSTV; tham gia khóa đào tạo chuyên nghiệp luật sư , sau
đó là một năm học tập thường ở phòng luật sư đối với LSTT để trở thành luật sư[5].
Ưu điểm của việc đặt ra các khóa đào tạo nghiệp vụ ở Pháp đó là tạo ra được sự chuyên môn hóa cao,
giúp đào tạo được những chuyên gia thực sự trong các ngành nghề. Tuy nhiên, việc quy định như vậy
cũng dẫn tới một nhược điểm là hệ thống đào tạo luật của Pháp sẽ không đáp ứng được hoàn toàn nhu lOMoAR cPSD| 61630936
cầu của thị trường, dẫn đến những tình trạng luật gia thất nghiệp do đào tạo quá nhiều hoặc thiếu
người hành nghề do đào tạo quá ít với nhu cầu thị trường.
1.2. Cấu trúc nghề luật sư
Ở cả hai quốc gia, luật sư là người đảm nhiệm các hoạt động tư vấn pháp luật cũng như tranh
tụng tại tòa án. Tuy nhiên, luật sư ở hai quốc gia có những sự khác biệt rõ ràng trong chuyên môn
cũng như vai trò trong giải quyết vụ việc với khách hàng.
Ở Pháp, một luật sư thì có toàn quyền hành nghề tư vấn pháp luật và tranh tụng trước tòa án hay cơ
quan quản lý nhà nước[6]. Họ là các luật sư chuyên nghiệp, có quyền đại diện và lập luận cho khách
hàng tại tất cả cấp độ tòa án, từ tòa án dân sự cho đến tòa án hình sự và tòa án tối cao.
Ở Anh, nghề luật sư được phân thành LSTV và LSTT[7]. Kể từ năm 2004, LSTV và LSTT được làm
một số công việc tương tự nhau nhưng khác với mức độ khác nhau[8]. Tuy nhiên giữa hai luật sư này
vẫn có sự phân biệt về cơ quan đại diện, quản lý và nơi làm việc.
Phân chia giữa LSTV và LSTT cho phép chuyên môn hóa và tối ưu hóa công việc của từng nhóm ở
luật sư Anh cao hơn so với Pháp. LSTV tập trung vào tư vấn cho khách hàng, trong khi LSTT tập
trung vào đại diện tại tòa án, đảm bảo tính chuyên nghiệp và chất lượng cao trong lĩnh vực tranh tụng.
Tuy nhiên, sự phân chia này cũng làm cho quy trình liên hệ và trao đổi thông tin giữa hai nhóm trở
nên phức tạp và tốn thời gian. Ở Pháp, luật có khả năng đảm nhận cả công việc tư vấn và đại diện tại
tòa án, tạo sự linh hoạt và toàn diện trong cung cấp dịch vụ pháp lý cho khách hàng hơn so với luật
sư Anh. Tuy nhiên, cũng vì thế mà có thể dẫn đến áp lực công việc lớn, đặc biệt khi phải xử lý nhiều
vụ việc cùng lúc và do tính toàn diện đó, luật sư ở Pháp có thể không phải là chuyên gia tối ưu trong
một lĩnh vực cụ thể như LSTT hay LSTV ở Anh.
1.3. Hình thức hành nghề
Luật sư ở hai quốc gia đều có sự đa dạng về hình thức hành nghề, cũng như được quản lý bởi các tổ
chức luật sư. Tuy nhiên, do pháp luật quốc gia khác nhau đã dẫn đến những đặc trưng nhất định trong
từng hình thức hành nghề luật sư ở từng quốc gia nay.
Pháp luật Pháp hiện nay đã thiết lập một số cơ cấu hành nghề nhóm, do đó, nghề luật sư có thể được
hành nghề dưới nhiều hình thức khác nhau, so với trước đây là hoạt động độc lập. Hiện nay, các luật
sư hoạt động trong các công ty hợp danh bao gồm công ty luật hợp danh, công ty liên doanh, hay
công ty dân sự chuyên nghiệp. Tuy nhiên, luật sư hành nghề với tư cách là luật sư độc lập vẫn chiếm
số đông. Luật s-ư cũng có thể là thành viên của một số Tòa án, nh-ư Tòa Lao động sơ thẩm.[9] Các
luật sư cũng tham gia vào hoạt động của các trọng tài viên, hoạt động như một thẩm phán hoàn toàn
độc lập có thể đưa ra một thỏa thuận có hiệu lực thi hành dựa trên pháp luật của Pháp, hoặc trong một
số trường hợp, một thỏa thuận quốc tế hiện hành[10].
Ở Anh, luật sư có thể hành nghề với tư cách là luật sư độc lập, có thể thành lập công ty trách nhiệm
hữu hạn, công ty hợp danh hoặc công ty hợp danh trách nhiệm hữu hạn[11]. LSTT được quản lý bởi
Hội đồng của Hiệp hội luật sư - Bar Standards Board (BSB). Mỗi luật sư đồng thời cũng phải là thành
viên của Inn of Court[12]. Thông thường, LSTT thường tự kinh doanh và làm việc theo nhóm trong
các văn phòng gọi là chambers như Bar Council[13]. LSTV là thành viên củaHiệp hội Luật sư (Law
Society) và được quản lý bởiCơ quan quản lý luật sư (Solicitor Regulation Authority). LSTV thường
làm việc trong lĩnh vực hành nghề tư nhân, là sự hợp tác của các luật sư cung cấp dịch vụ cho khách
hàng như các công ty luật hoặc văn phòng luật (law firms)[14]. 2. Điểm tương đồng và khác biệt về
hành nghề thẩm phán ở Pháp và Anh
2.1. Cơ cấu nghề thẩm phán
Ở Anh được phân chia thành các cấp bậc khác nhau dựa trên khả năng, thâm niên công tác thông qua
vị trí làm việc trong hệ thống tòa án đứng đầu là thẩm phán của tòa án tối cao, tiếp theo là thẩm phán
tòa phúc thẩm thấp hơn nữa là thẩm phán làm việc tại tòa Cấp cao, Tòa hình sự cấp cao và tòa cấp cơ sở.[15] lOMoAR cPSD| 61630936
Mặt khác, Thẩm phán ở Pháp không phân chia theo cấp bậc mà lại được chia theo chức năng xét xử.
Thẩm phán được phân biệt giữa thẩm phán làm việc tại tòa án tư pháp và thẩm phán làm việc ở tòa án hành chính.[16]
Cơ cấu thẩm phán ở hai nước được phân chia theo hai cách khác nhau tạo nên những ưu điểm riêng.
Việc phân chia các cấp thẩm phán ở Anh đem lại sự rõ ràng trong từng cấp xét xử; cơ cấu phân chia
của Pháp khiến cho các thẩm phán có thể tập trung vào một lĩnh vực xét xử cụ thể.
2.2. Điều kiện trở thành thẩm phán
Ở Anh ngoại trừ các thẩm phán không chuyên[17] thì các thẩm phán còn lại đều được bổ nhiệm từ
LSTT và LSTV có danh tiếng tốt. Tuy nhiên, không phải bất kỳ luật sư nào cũng có thể trở thành
thẩm phán. Điều kiện để một luật sư được bổ nhiệm làm thẩm phán còn phải dựa vào số năm kinh
nghiệm làm việc sau khi họ hoàn thành việc học nghề 7-15 năm phụ thuộc vào vị trí thẩm phán
được bổ nhiệm và điều kiện bắt buộc khác là thẩm phán phải mang quốc tịch Anh.[18]
Trong khi đó, ở Pháp chỉ yêu cầu trình độ từ đại học trở lên. Để trở thành thẩm phán tư pháp hay công
tố viên, cần trải qua 31 tháng đào tạo bao gồm 25 tháng đào tạo tổng thể và 6 tháng đào tạo chuyên
sâu. Đối với thẩm phán hành chính, để được phân công công tác vào Tòa án thẩm phán phải tham gia
khóa đào tạo trong thời gian 6 tháng[19].
Cả hai nước đều yêu cầu thẩm phán phải có trình độ chuyên môn cao. Ở Anh, thẩm phán phải là luật
sư có kinh nghiệm, ở Pháp, thẩm phán phải có bằng đại học. Việc lựa chọn Thẩm phán ở Anh có phần
khắt khe hơn khi điều kiện được bổ nhiệm là luật sư có 7-15 năm kinh nghiệm trong khi thời gian đào
tạo ở Pháp lại khá ngắn giúp cho nguồn thẩm phán ở Anh được chọn lọc có kinh nghiệm dày dặn hơn
trong quá trình xét xử bởi nếu để tình trạng thẩm phán chất lượng kém hoặc “ngồi nhầm chỗ” sẽ ảnh
hưởng trực tiếp đến kết quả chất lượng xét xử, tính nghiêm minh của pháp luật cũng như kèm theo những hệ lụy khác.
2.3. Thẩm quyền và bổ nhiệm thẩm phán
Việc tuyển chọn thẩm phán ở Anh được thực hiện thông qua Hội đồng tuyển chọn thẩm phán (Judicial
Appointments Commission). Việc tuyển chọn thẩm phán ở Anh sẽ được thể hiện một cách công khai
minh bạch qua website của Hội đồng tuyển chọn thẩm phán.[20] Ở Anh, thẩm quyền bổ nhiệm không
tập trung vào một cơ quan mà phụ thuộc vào từng cấp bậc thẩm phán khác nhau.[21] Trong khi đó, ở
Pháp thẩm quyền quyết định bổ nhiệm thẩm phán tập trung vào Tổng thống, đối với thẩm phán tư
pháp có thể dựa trên đề xuất, ý kiến đồng ý của một số cơ quan khác.[22] Ngoài ra thẩm phán ở Pháp
còn được bổ nhiệm thông qua hai hình thức thi tuyển và cử tuyển.
Việc bổ nhiệm thẩm phán ở Anh được đánh giá là có tính minh bạch và chuyên nghiệp cao. Hội đồng
tuyển chọn thẩm phán là một cơ quan độc lập, có trách nhiệm tuyển chọn và đề xuất thẩm phán cho
các cơ quan có thẩm quyền bổ nhiệm. Việc tuyển chọn thẩm phán được thực hiện một cách công khai,
minh bạch, qua nhiều vòng phỏng vấn và đánh giá. Việc bổ nhiệm thẩm phán ở Pháp cũng có những
điểm tích cực, như việc phân chia thẩm quyền bổ nhiệm giữa Tổng thống và các cơ quan khác giúp
đảm bảo sự cân bằng giữa tính độc lập và tính hiệu quả của cơ quan tư pháp.
Tuy nhiên, việc tập trung thẩm quyền bổ nhiệm thẩm phán vào Tổng thống cũng có thể dẫn đến
nguy cơ thẩm phán bị chi phối bởi các thế lực chính trị.
2.4. Nhiệm kỳ thẩm phán
Thẩm phán ở cả hai nước đều được bổ nhiệm với nhiệm kỳ suốt đời. Tuy nhiên có sự khác nhau ở độ
tuổi nghỉ hưu của thẩm phán: ở Anh là 70 tuổi; ở Pháp là 67 tuổi và đối với thẩm phán đảm nhiệm
chức vụ chánh án hoặc tổng công tố của Tòa Phá án thì được nghỉ hưu ở tuổi 68.[23] Nhìn chung,
nhiệm kỳ suốt đời giúp đảm bảo sự độc lập của cơ quan tư pháp, tránh được sự can thiệp của các thế
lực chính trị và thẩm phán có nhiều thời gian để tích lũy kinh nghiệm và kiến thức, nâng cao chất
lượng xét xử. Tuy nhiên, thẩm phán có thể thiếu tính năng động, đổi mới, dẫn đến tình trạng thẩm
phán bảo thủ, không theo kịp sự phát triển của xã hội III. Bình luận của nhóm và một số gợi mở cho Việt Nam. lOMoAR cPSD| 61630936
Theo quan điểm của nhóm, sở dĩ nguyên nhân đầu tiên dẫn đến sự khác biệt trong hành nghề giữa
Pháp và Anh là do hai quốc gia này thuộc hai dòng họ pháp luật khác nhau. Tại Anh, Hệ thống
common law thúc đẩy sự phân chia LSTV và LSTT , phản ánh sự tách biệt giữa việc nghiên cứu và
lập luận pháp lý (công việc của LSTT) và việc tiếp xúc trực tiếp với khách hàng (công việc của
LSTV). Đối với nghề thẩm phán, hệ thống common law phát triển dựa trên tiền lệ pháp lý và quyết
định của tòa án dẫn đến việc các phán quyết đối với các vụ việc tương tự là không giống nhau, vì vậy
việc phân chia thẩm phán theo cấp bậc là phù hợp với cách thức xét xử. Tại Pháp, Hệ thống pháp lý
civil law của Pháp phản ánh tầm quan trọng của việc sử dụng văn bản luật và sự hướng dẫn từ luật sư
trong việc giải quyết tranh chấp pháp lý. Luật sư ở Pháp thường là người đại diện khách hàng trước
tòa án và thực hiện cả công việc tư vấn pháp lý. Việc phân chia nghề thẩm phán theo lĩnh vực xét xử
cũng được tác động bởi đặc điểm của hệ thống pháp luật này.
Nguyên nhân thứ hai là do quá trình phát triển lịch sử, kinh tế của mỗi nước. Quá trình phát triển của
hai quốc gia đã tạo ra sự khác biệt về thể chế chính trị. Theo đó, Pháp là quốc gia cộng hoà trong khi
ở Anh lại theo thể chế Quân chủ lập hiến. Vì vậy, luật pháp sẽ có dáng dấp phù hợp với đặc điểm kinh
tế - xã hội từng nước.
Trong hoạt động cải cách tư pháp của Việt Nam, việc xem xét vai trò của các thẩm phán không chuyên
nên được tính đến. Điều này không chỉ giải quyết được vấn đề nhân sự của ngành tư pháp mà còn thu
hút được nhiều nhân tài. Cùng với đó, có thể xem xét việc luật sư là điều kiện bắt buộc mà thẩm phán
phải trải qua. Điều này nhằm nâng cao chất lượng thẩm phán cũng như chất lượng xét xử.
Đối với nghề luật sư, Việt Nam có thể đa dạng nguồn tuyển dụng luật sư bằng cách không chỉ
cử nhân luật mà cả cử nhân của các ngành khác cũng có thể trở thành luật sư sau quá trình đào tạo về
nghiệp vụ. Việc này giúp đáp ứng nhu cầu của thị trường và tăng tính chuyên môn hóa cho luật sư.
CÂU 5: Cơ quan bảo hiến của Pháp, Đức, Mỹ dưới góc độ so sánh
1. Khái quát về chế độ bảo hiến và cơ quan bảo hiến của Pháp, Mỹ, Đức
1.1 Khái quát về chế độ bảo hiến Khái niệm:
Bảo hiến là thẩm quyền của các tòa án của một quốc gia được xem xét và đánh giá tính hợp
hiến của các đạo luật hoặc quyết định của các cơ quan lập pháp, hành pháp, tư pháp. Bảo hiến gắn liền
với chức năng của tòa án trong việc xem xét tính pháp lý trong hoạt động của các cơ quan hành chính.
Các loại mô hình bảo hiến phổ biến trên thế giới gồm có: mô hình bảo hiến phi tập trung, mô
hình bảo hiến tập trung, mô hình bảo hiến kiểu Pháp và mô hình bảo hiến hỗn hợp kiểu Âu – Mỹ.
1.2 Cơ quan bảo hiến của Pháp, Đức, Hoa Kỳ
Tại Cộng hòa Pháp, cơ quan bảo hiến được gọi là Hội đồng bảo hiến và được thành lập trên cơ
sở Hiến pháp Pháp năm 1958. Hội đồng bảo hiến có ba loại thẩm quyền chính: (1)thẩm quyền tư vấn;
(2) thẩm quyền xử lý các tranh chấp về bầu cử và trưng cầu dân ý; (3) thẩm quyền kiểm tra, giám sát
tính hợp hiến của các đạo luật, giám sát thứ bậc của văn bản pháp luật và thẩm tra điều kiện, theo đó
giám sát các dự luật được trình.
Ở Đức, cơ quan bảo hiến là Toà án hiến pháp. Hệ thống tòa án hiến pháp ở Đức bao gồm các
tòa án hiến pháp bang và tòa án Hiến pháp Liên bang. Tòa án hiến pháp bang giải quyết tranh chấp
giữa cơ quan công quyền của bang và xác định tính hợp hiến của các văn bản pháp luật của bang. Trong
khi đó Toà án Hiến pháp Liên bang có thẩm quyền xét xử trong các lĩnh vực sau: (1) tính hợp hiến của
các văn bản pháp luật hoặc các hoạt động giải thích và áp dụng một đạo luật; (2) tranh chấp về thẩm
quyền hiến định giữa các cơ quan nhà nước ở cấp liên bang; (3) tranh chấp về mối quan hệ hiến định
giữa các bang hoặc giữa bang và liên bang; (4) vi phạm quyền hiến định của các cá nhân; (5) vi phạm
trật tự dân chủ tự do ở Đức bởi đảng phái chính trị;
Ở Mỹ không có cơ quan bảo hiến chuyên trách, thay vào đó tất cả các Toà án đều có quyền thực
hiện tài phán hiến pháp trong việc xem xét tính hợp hiến của các đạo luật trong các vụ việc cụ thể và
có quyền từ chối áp dụng khi thấy chúng không phù hợp với các quy định Hiến pháp. Thẩm quyền này
của các toà án được hình thành từ thực tiễn thông qua phán quyết trong vụ án Mabury v. Madison năm lOMoAR cPSD| 61630936
1803. Tuy nhiên, để đảm bảo tính thống nhất, chỉ có các tuyên bố của Toà án Tối cao liên bang về tính
hợp hiến mới có giá trị chung thẩm và bắt buộc với tất cả các toà án và các cơ quan chính quyền, cả cấp bang và liên bang.
2. Điểm giống nhau trong cơ quan bảo hiến ở Pháp, Đức, Mỹ
Thứ nhất, mục đích ra đời nhằm bảo vệ nhân quyền, kiểm tra, giám sát tính hợp hiến, hợp pháp
của các văn bản quy phạm pháp luật về quyền con người; quyền tự do cá nhân; giải quyết các vấn đề
phát sinh về thẩm quyền giữa cơ quan nhà nước và cá nhân có thẩm quyền, bảo vệ tính tối cao nhưng
dễ bị xâm phạm của Hiến pháp. Đảm bảo pháp luật được thực hiện trên thực tế, đảm bảo tính răn đe
giáo dục con người thực hiện pháp luật một cách nghiêm minh.
Thứ hai, ba quốc gia đều được ghi nhận là một thiết chế độc lập. Tồn tại song song với các cơ
quan của Nhà nước như Quốc hội, Chính phủ thì cơ quan bảo hiến có vị trí độc lập. Quyền bảo hiến
nằm trong tay các cơ quan tư pháp để nhằm kiểm soát sự lạm quyền của nhà nước, đảm bảo tính hợp
hiến trong hành vi của chính quyền. Bên cạnh sự độc lập về mặt tổ chức, còn có sự độc lập của các cá
nhân có thẩm quyền khi xem xét những hành vi vi hiến, nhằm đảm bảo sự vô tư, khách quan và công bằng.[1]
Thứ ba, ba quốc gia này đa phần đều xây dựng và áp dụng thiết chế Tòa án Hiến pháp, Hội
đồng Hiến pháp hay Hội đồng Bảo hiện, Viện Bảo hiện. Họ đều xây dựng mô hình bảo hiến của mình
dựa trên nền tảng học thuyết chủ quyền nhân dân hay còn gọi là nguyên tắc “Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân”.
Thứ tư, mô hình bảo hiến của ba quốc gia đều được tổ chức trong khuôn khổ của nguyên tắc
phân chia quyền lực. Theo nguyên tắc phân quyền, quyền lực nhà nước được cấu trúc là sự ngang bằng
của các cánh quyền lực lập pháp, hành pháp, tư pháp, không có quyền nào cao hơn quyền nào. Chức
năng bảo hiến không nằm trong tay cơ quan chính trị mà là cơ quan tư pháp. Đây là một hình thức hiện
đại để trao quyền và giới hạn đối với quyền lực nhà nước[2].
3. Điểm khác nhau trong cơ quan bảo hiến ở Pháp, Đức, Mỹ
Thứ nhất, về cơ quan có thẩm quyền thực hiện chức năng bảo hiến. Theo mô hình bảo hiến
của Hoa Kỳ, thẩm quyền này được trao cho các tòa án tư pháp. Cụ thể, tất cả các tòa án đều có quyền
xem xét tính hợp hiến của các đạo luật[3]. Đối với mô hình bảo hiến của Pháp và Đức, thẩm quyền này
được trao cho một cơ quan chuyên biệt: các tòa án hiến pháp với mô hình của Đức
(“Bundesverfassungsgericht”), Hội đồng bảo hiến (“Conseil constitutionnel”) với mô hình của Pháp.
Thứ hai, về cơ cấu tổ chức. Đối với mô hình bảo hiến của Đức và Mỹ, thành viên của tòa án
được được bổ nhiệm. Trong khi đó, theo quy định của Hiến pháp Pháp, thành viên hội đồng Bảo hiến,
ngoài chín thành viên được bổ nhiệm theo quy định của hiến pháp, các cựu tổng thống, nếu không vì
lý do sức khỏe hoặc từ chối tham gia đều sẽ là thành viên đương nhiên và suốt đời của Hội đồng hiến pháp.
Thứ ba, về thẩm quyền. Tại hai quốc gia có hệ thống cơ quan chuyên biệt về tài phán hiến
pháp là Đức với Pháp, thẩm quyền của các cơ quan này chỉ xem xét những vụ việc liên quan đến hiến
pháp và chỉ những cơ quan đó mới có thẩm quyền tài phán đối với các vấn đề liên quan đến hiến pháp.
Các tòa án Hiến pháp Đức có thẩm quyền xét xử về các tranh chấp liên quan tới tính hợp hiến của văn
bản pháp luật hoặc các hoạt động giải thích và áp dụng một đạo luật và các vụ việc khác. Còn đối với
Hội đồng Hiến pháp của Pháp, ngoài thẩm quyền giám sát chung và thẩm quyền xem xét tính hợp hiến
của đạo luật trong các vụ án được Tòa hành chính tối cao hoặc tòa phá án đệ trình lên, Hội đồng còn
có thẩm quyền bảo đảm tính hợp hiến trong các cuộc bầu cử Tổng Thống và trưng cầu dân ý. Có thể
thấy, khác với tòa án hiến pháp Đức là một thiết chế tư pháp, Hội đồng hiến pháp vừa mang tính chất
tư pháp, vừa mang tính chất chính trị. Tuy nhiên, thẩm quyền tài phán của Tòa án Hiến pháp Liên Bang
của Đức lại có phạm vi rộng hơn nhiều so với thẩm quyền tài phán của Hội đồng Bảo hiến của Pháp[4].
Bên cạnh đó, hệ thống tòa án hiến pháp của Đức không có chức năng “phòng hiến” như hội đồng bảo
hiến của Pháp. Nói cách khác, trong khi các nhà lập hiến Pháp trao cho Hội đồng hiến pháp quyền kiểm
tra tính hợp hiến của một dự luật trước khi được thông qua, thì lOMoAR cPSD| 61630936
Tòa án hiến pháp Đức về mặt nguyên tắc chỉ kiểm tra tính hợp hiến của một đạo luật sau khi nó có hiệu lực[5].
Đối với mô hình bảo hiến của Hoa Kỳ, tất cả các tòa án đều có thẩm quyền xem xét tính hợp
Hiến của các đạo luật. Tuy nhiên, quyền bảo hiến chỉ gắn liền với việc giải thích từng vụ việc cụ thể,
khác với hệ thống bảo hiến tập trung, bao gồm cả giám sát cụ thể và giám sát trừu tượng. Bên cạnh đó,
khi một đạo luật bị coi là vi hiến, Tòa án chỉ không áp dụng đạo luật đó trên thực tế chứ không có thẩm
quyền hủy bỏ hay tuyên bố đạo luật đó vô hiệu như trong hệ thống giám sát tập trung[6].
4. Liên hệ thực tiễn và đề xuất về mô hình cơ quan bảo hiến ở Việt Nam
Trong bối cảnh Việt Nam đang tiếp tục đẩy mạnh xây dựng nhà nước pháp quyền XHCN và
hội nhập quốc tế sâu rộng với các quốc gia trên thế giới, việc nghiên cứu, lựa chọn và tiếp nhận một số
thuộc tính phù hợp của các cơ chế bảo vệ hiến pháp trên thế giới đáp ứng yêu cầu xây dựng Nhà nước
pháp quyền XHCN là hết sức cần thiết. Vì vậy, xét về tính phù hợp với đặc điểm chính trị, xã hội Việt
Nam, nhóm chúng em xin mạnh dạn đề xuất mô hình “Hội đồng hiến pháp của Pháp” bởi những lí do sau:
Thứ nhất, mô hình Hoa Kỳ, mô hình Tòa án hiến pháp và mô hình cơ quan lập hiến đồng thời
là cơ quan bảo hiến không tương thích và tối ưu. Do hệ thống pháp luật hiện nay của Việt Nam khó có
thể đáp ứng nhu cầu của mô hình bảo hiến bằng tòa án bởi Việt Nam là quốc gia tập trung quyền lực
vào Quốc hội nên không thật sự độc lập và nếu để tòa án tuyên bố đạo luật vi hiến thì chưa giải quyết
thấu đáo yêu cầu nguyên tắc tập quyền XHCN.
Thứ hai, mô hình hội đồng hiến pháp là sư ̣ kết hợp hài hoà giữa hai mô hinh c̀ ơ quan tài phán
Hiến pháp và cơ quan chinh tŕ i ̣, hoạt động riêng biệt và không bị chi phối bởi các cơ quan chính phủ
khác. Điều đó đảm bảo khả năng giám sát và kiểm soát tính hợp pháp của pháp lệnh và quyết định
chính trị, tạo sự linh hoạt trong hoat đ ̣ ộ ng tổ chức, trinh t̀ ư, tḥ ẩm tuc hay tḥ ẩm quyền. Việc hình
thành mô hình bảo hiến là nhu cầu thực tiễn của việc xây dựng nhà nước pháp quyền XHCN. Xét theo
đó, mô hình hội đồng Hiến pháp kiểu Pháp là lựa chọn an toàn nhất cho hệ thống chính trị của Việt
Nam, tránh được sự rối loạn chính trị.
Thứ ba, Việt Nam chúng ta ít nhiều cũng chịu ảnh hưởng từ văn hóa, xã hội cũng như pháp luật
của Cộng hòa Pháp. Chính vì vậy đây là mô hình tận dụng, kế thừa những sự ảnh hưởng của pháp luật
Pháp ở Việt Nam đặc biệt trong lĩnh vực Hành chính - Hiến pháp. PHỤ LỤC
Phụ lục 1: Đánh giá ưu nhươc địểm của cơ quan bảo hiến ở 3 quốc gia
1. Pháp
● Ưu điểm:Thứ nhất, cơ chế bảo hiến theo mô hình phi tập trung có nhiều cơ quan có thẩm
quyền trong hoạt động bảo hiến – tất cả các Tòa án đều có thể tuyên bố một đạo luật là vi hiến
khi xem xét chúng trong một vụ việc cụ thể nên khả năng phát hiện và tiếp cận sẽ dễ dàng.
Thứ hai, cơ chế giám sát cụ thể luôn mang tính rõ ràng, thể hiện nội dung của đạo luật có vi
hiến hay không ở điểm nào, mục nào, có thể vô hiệu trên thực tế ở những nội dung nào hay
toàn bộ, có thể xác định rõ được đạo luật có vi hiến hay không về cả mặt câu chữ và cả
mặt thực tiễn khi thi hành và áp dụng do nó được đặt trong một vụ việc, một tranh chấp cụ
thể. Thứ ba, phạm vi thẩm quyền của Mỹ được xác định dựa trên thẩm quyền chung như là
giải quyết một vụ việc cụ thể. Chúng có thể có mặt ở bất cứ vụ việc nào, cho dù đó là vụ hình
sự, dân sự, hành chính, và được phán xét ở các tòa có thẩm quyền chung, theo một trình tự
chung. Phạm vi đó phụ thuộc vào tính chất của vụ việc được xem xét và trong nhiều trường
hợp – vào sự suy xét của toà. Với cơ chế này, Tòa án không hề chịu bất cứ sự hạn chế nào về
thẩm quyền trong việc xem xét tính vi hiến của một đạo luật. Miễn là đạo luật đó vi hiến và
khi áp dụng đạo luật vào giải quyết vụ việc cụ thể sẽ xâm hại đến quyền và lợi ích hợp pháp
của chủ thể. Thứ tư, Tòa án có thể dễ dàng xem xét được tính hợp hiến của các hành vi lập lOMoAR cPSD| 61630936
pháp, hành pháp, ngăn chặn được nhiều hành vi lập pháp, hành pháp vi hiến cụ thể. Như vậy,
khả năng tiếp cận của các chủ thể trong xã hội là dễ dàng và rộng rãi hơn vì được xuất phát từ
một vụ việc cụ thể và theo thủ tục thông thường – một thủ tục không quá xa lạ trong đời sống
pháp luật của các chủ thể. Bất cứ ai cũng có thể yêu cầu Tòa án xem xét lại đạo luật mà khi
tuân thủ đạo luật đó sẽ ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của họ.
● Nhược điểm:Giao quyền bảo hiến cho tòa án các cấp nên thủ tục còn dài dòng; phán quyết
của Tòa án về tính hợp hiến chỉ có hiệu lực ràng buộc đối với các bên tham gia tố tụng. Khi
một đạo luật được Tòa án xác định là trái Hiến pháp thì đạo luật đó không còn giá trị áp dụng
và chỉ có hiệu lực bắt buộc đối với các tòa án cấp dưới, nếu là phán quyết của Tòa án tối cao
thì có giá trị bắt buộc đối với cả hệ thống tư pháp. Nghĩa là Tòa án không có thẩm quyền hủy
bỏ đạo luật bị coi là trái với Hiến pháp và về hình thức đạo luật đó vẫn còn hiệu lực mặc dù
trên thực tế sẽ không được tòa án áp dụng. 2. Mỹ
● Ưu điểm: Khả năng tiếp cận và phát hiện vi hiến dễ dàng vi tất cả các Tòa án đều có thể xem
xét tính hợp hiến của một đạo luật trong một vụ việc cụ thể. Cũng nhờ đó, cơ chế giám sát
luôn mang tính rõ ràng, thể hiện nội dung của đạo luật có vi hiến hay không ở điểm nào, mục
nào, có thể vô hiệu trên thực tế ở những nội dung nào hay toàn bộ, có thể xác định rõ được
đạo luật có vị hiển hay không về cả một câu chữ và cả một thực tiễn khi thi hành và áp dụng.
Ngoài ra, do sự độc lập của nhánh tư pháp và của các Tòa thuộc hệ thống Tòa án Liên bang
và Tòa thuộc hệ thống Tòa án các tiểu bang nên sự ảnh hưởng trong hoạt động của mỗi cơ
quan hầu như rất hạn chế
● Nhược điểm: Dễ tạo ra tình trạng mâu thuẫn giữa các Tòa án do cách giải thích Hiến pháp
của các Chánh án khác nhau.Thêm vào đó, do Tòa án nào cũng có thẩm quyền về bảo hiến
nên đòi hỏi các Chánh án phải có trình độ chuyên môn cao, được đào tạo bài bản, có hiểu biết
sâu rộng về Hiến pháp Liên bang để thực hiện tốt hoạt động bảo hiến. Hơn nữa, việc trao thẩm
quyền bảo hiến dựa trên thẩm quyền giải quyết một vụ việc cụ thể sẽ tạo ra quyền hạn quá lớn
cho cơ quan tư pháp, gây ảnh hưởng tới chính trị. 3. Đức -
Ưu điểm, thứ nhất, Đức thiết lậ p mộ t hệ thống tài phán hiến pháp có thiết chế riê ng,
với chức nă ng và nhiệ m vu ̣khá rõ ràng, cu ̣thể và có vi ̣ tri ́ pháp lý, chinh tŕ i ̣ rất cao. Điểm
độc nhất vô nhị trong mô hình tài phán Hiến pháp Đức là hệ thống hai tòa con song song tồn
tai ̣ (tòa sinh đô i). Mỗi tòa con có cơ cấu tổ chức và nhâ n sư ̣ độ c lậ p, có thẩm quyền tài
phán riê ng biệ t gần như là hai tòa hiến pháp. Do đó, mỗi tòa con phụ trách một nhóm các
khiếu kiện hiến pháp độc lập, vừa giúp đẩy nhanh tiến độ xét xử, vừa đảm bảo tính chuyên
môn. Ngoài ra, trong một chính thể chính trị đa nguyên thì một đảng phái chính trị khó lòng
kiểm soát đồng thời được cả hai tòa con. Điều này tạo ra sự độc lập cao hơn của Tòa Hiến
pháp đối với Nghị viện và Chính phủ. Thứ hai, việc các vụ án Hiến pháp ở Đức có một thủ
tục tố tụng độc lập không phụ thuộc vào thủ tục tố tụng dân sự có những lợi thế nhất định.
Một là, thủ tục tố tụng riêng có thể giảm bớt sự tác động trực tiếp của các áp lực chính trị, bảo
vệ tốt hơn sự độc lập của tòa án. Hai là, việc có một thủ tục tố tụng riêng sẽ bảo đảm cho Tòa
Hiến pháp có một vị trí tốt hơn trong tương quan quyền lực với Nghị viện, khi đó Nghị viện
sẽ không thể dễ dàng tạo ra những thay đổi, can thiệp đến thủ tục tố tụng của Tòa Hiến pháp
giống như thủ tục tố tụng dân sự. -
Nhược điểm: Dễ dẫn đến hiện tượng quá tải cho Tòa Hiến pháp do đặc trưng không có
quyền lựa chọn thụ lý vụ việc lOMoAR cPSD| 61630936
CÂU 6: TOÀ ÁN HÀNH CHÍNH CỦA PHÁP VÀ VIỆT NAM DƯỚI GÓC ĐỘ LUẬT SO SÁNH
I.Cơ cấu tổ chức
1.Tòa án hành chính Việt Nam
Để bảo đảm một hệ thống TA thống nhất và TAND tối cao là cơ quan xét xử cao nhất theo Hiến
pháp và pháp luật, nước CHXHCN VN thiết lập TAHC là một tòa chuyên trách trong hệ thống TAND
VN và chỉ có ở TAND cấp cao và TAND cấp tỉnh, không thiết lập TAHC ở cấp huyện. Trong trường
hợp cần thiết, Ủy ban thường vụ Quốc hội quyết định thành lập Tòa chuyên trách khác theo đề nghị của Chánh án TAND tối cao.[1]
2.Tòa án hành chính Pháp
Chịu ảnh hưởng từ sự phân chia hệ thống TA thành hai nhánh riêng biệt theo cấu trúc nhị nguyên
(“Jurisdictional dualism”), đồng thời thông qua Tuyên bố về Quyền của con người và công dân 1789
ở Pháp[2], các nhà cách mạng ủng hộ quan điểm rằng tranh chấp giữa cá nhân, tổ chức và các cơ quan
HC có thẩm quyền phải được xét xử một cách công bằng, tránh thực thi quyền một cách tuỳ tiện. Điều
này dẫn đến sự cần thiết phải có một hệ thống TA riêng chuyên xử lý các vụ việc HC để đảm bảo tôn
trọng Nhà nước pháp quyền. Do đó, từ sau khi Cách mạng năm 1789 đến nay, hệ thống TA Pháp luôn
tồn tại hai nhánh TA độc lập, đó là: TA tư pháp (“ordre judiciaire”) và TAHC (“ordre administratif”).
Trong đó, TAHC bao gồm TAHC thẩm quyền chung và các TAHC thẩm quyền riêng biệt. TAHC
thẩm quyền chung bao gồm TAHC sơ thẩm; TAHC phúc thẩm và Tham chính viện. Các TAHC thẩm
quyền chuyên biệt bao gồm: Tòa kiểm toán; Tòa kỷ luật, ngân sách và tài chính; Ủy ban quốc gia về
giải quyết tranh chấp về dịch vụ y tế và xã hội và Ủy ban trung ương về giải quyết khiếu kiện của người tị nạn.
3.Đánh giá
Ở VN, TAHC được thành lập trong tất cả các TAND tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, đóng
vai trò là một TA chuyên trách trong hệ thống các cấp TA cấp cao và cấp tỉnh và không thành lập riêng
các TA chuyên môn, phụ trách giải quyết từng lĩnh vực liên quan đến HC. Ngược lại, TAHC Pháp lại
là một nhánh TA riêng biệt, tách hoàn toàn khỏi hệ thống TA tư pháp.
II.Thẩm quyền giải quyết
1.Tòa án hành chính Việt Nam
Về thẩm quyền, TAHC thuộc TAND cấp tỉnh: (1) Sơ thẩm vụ việc theo quy định của pháp luật;
(2) Phúc thẩm vụ việc, quyết định sơ thẩm của Tòa cấp dưới chưa có hiệu lực pháp luật bị kháng cáo,
kháng nghị theo quy định của pháp luật; (3) Kiểm tra bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của
Tòa cấp dưới khi phát hiện có vi phạm pháp luật hoặc có tình tiết mới; (4) Giải quyết việc khác theo
quy định của pháp luật.[3] TAHC thuộc TAND cấp cao: (1) Phúc thẩm vụ việc mà bản án, quyết định
sơ thẩm của Tòa cấp dưới chưa có hiệu lực pháp luật bị kháng cáo, kháng nghị; (2) Giám đốc thẩm,
tái thẩm bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa cấp dưới bị kháng nghị theo quy định của luật tố tụng.[4]
Về nhiệm vụ, TAHC ở VN tạo ra một cơ chế kiểm tra, giám sát thực hiện quyền lực Nhà nước,
xét xử các vụ việc HC, giải quyết các tranh chấp phát sinh trong lĩnh vực quản lý HC nhà nước giữa
công dân với cơ quan HC nhà nước. Khi xét xử vụ việc HC, TAHC có quyền và nghĩa vụ kiểm tra và
ra phán quyết về tính hợp pháp của quyết định HC hoặc hành vi HC bị khiếu kiện. TAHC thông qua
việc xem xét tính hợp pháp của quyết định HC, hành vi HC có thể phát hiện những sai phạm trong
quá trình thực thi quyền hành pháp, hủy bỏ quyết định HC sai trái hoặc buộc cơ quan nhà nước có
thẩm quyền chấm dứt hành vi HC trái pháp luật, khôi phục quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ
chức, bảo đảm sự bình đẳng giữa cá nhân tổ chức với cơ quan công quyền trong hoạt động tổ chức
HC, góp phần đảm bảo công bằng xã hội, khắc phục những biểu hiện của quyền, lạm quyền, lộng lOMoAR cPSD| 61630936
quyền hoặc trốn tránh thẩm quyền, bảo vệ các quyền tự do dân chủ của nhân dân.[5] 2.Tòa án hành chính Pháp
Về thẩm quyền, TAHC sơ thẩm giải quyết hầu hết các vụ việc HC, xét xử sơ thẩm các vụ kiện
HC thông thường trừ trường hợp ngoại lệ được giao cho TA khác theo quy định của pháp luật. Ngoài
ra, TAHC sơ thẩm còn có nhiệm vụ tư vấn cho cơ quan HC địa phương. Thẩm quyền của TAHC được
xác định theo nguyên tắc lãnh thổ, tức là TAHC có thẩm quyền xét xử là tòa nơi có trụ sở của cơ quan
HC đã ban hành quyết định HC bị khiếu kiện, hoặc hợp đồng HC có tranh chấp.
TAHC phúc thẩm là cấp xét xử thứ hai trong hệ thống TAHC Pháp. Thẩm quyền của TAHC phúc
thẩm khá rộng: xét xử theo thủ tục phúc thẩm đối với hầu hết các bản án, quyết định của TAHC sơ
thẩm bị kháng cáo, kháng nghị, ngoại trừ một số ít trường hợp đặc biệt mà thẩm quyền xét xử phúc
thẩm thuộc về Tham chính viện.
Tham chính viện là TAHC tối cao của Pháp, đồng thời còn là cơ quan tham mưu cho Chính phủ
và Nghị viện. Đây còn là cơ quan duy nhất có quyền giải quyết kháng nghị giám đốc thẩm đối với
các quyết định xét xử chung thẩm của mọi TAHC, và có thẩm quyền đưa ra ý kiến giải quyết vụ việc
theo yêu cầu của các TAHC sơ thẩm hoặc phúc thẩm. Ngoài ra, bên cạnh Hội đồng Bảo hiến, Tham
chính viện cũng có chức năng bảo hiến, xem xét tính hợp hiến của các văn bản HC.
Mỗi TAHC có thẩm quyền chuyên biệt chỉ có một phạm vi thẩm quyền nhất định, mang tính chất
đặc thù vụ việc. Ví dụ Tòa kiểm toán hay còn gọi là Tòa Thẩm kế, vừa thực hiện chức năng của cơ
quan kiểm toán là cơ quan quyết toán ngân sách nhà nước các cấp; vừa thực hiện chức năng của một
cơ quan xét xử là thẩm định và xử lý các vụ việc vi phạm liên quan đến các hoạt động kế toán công
của các cơ quan công quyền, các xí nghiệp, công ty mà nhà nước kiểm soát.[6]
Về nhiệm vụ, TAHC Pháp có hai nhiệm vụ chính. Một là, kiểm tra tính hợp pháp của các quyết
định cá biệt (như quyết định bổ nhiệm công chức, cấp phép…) và các quyết định có tính quy phạm
pháp luật (như quyết định của chính quyền thành phố về việc quản lý các chợ và hội chợ) của cơ quan
HC; xem xét các khiếu kiện về hành vi lạm quyền. Hai là, xem xét trách nhiệm của cơ quan nhà nước.
TAHC giải quyết các yêu cầu đòi bồi thường thiệt hại do cơ quan HC gây ra.[7]
3.Đánh giá
TAHC ở cả 2 nước đều có thẩm quyền xét xử trực tiếp các vụ việc, tranh chấp HC giữa cá nhân,
tổ chức với cơ quan công quyền, các vụ kiện liên quan đến HC. Tuy nhiên, ở VN, hệ thống TAHC chỉ
làm nhiệm vụ xét xử HC, còn ở Pháp, TAHC sơ thẩm và Tham chính viện còn có thêm chức năng là
tư vấn pháp lý cho các cơ quan HC. Sở dĩ có sự khác biệt này là do ở VN, lập pháp, hành pháp và tư
pháp hoạt động theo nguyên tắc độc lập; còn ở Pháp, là do xuất phát từ quan điểm tài phán HC gắn
liền với hoạt động quản lý HC.
Ngoài các Tòa có thẩm quyền chung về xét xử các vụ việc HC, ở Pháp còn có các TAHC có thẩm
quyền chuyên biệt riêng phục vụ và giải quyết mối quan hệ HC giữa các cơ quan HC và người dân
trong các lĩnh vực khác nhau mà VN không có. Các Tòa có thẩm quyền chuyên biệt này sẽ đảm bảo
tính chuyên nghiệp trong tổ chức và hoạt động, phát huy trình độ chuyên môn sâu của Thẩm phán và
Hội đồng xét xử, từ đó nâng cao được chất lượng và hiệu quả giải quyết vụ việc.
Nhìn chung, TAHC ở VN hay ở Pháp đều có nhiệm vụ tiếp nhận, xử lý các vụ việc HC, giải quyết
các tranh chấp phát sinh trong lĩnh vực quản lý HC nhà nước giữa công dân với cơ quan HC nhà nước.
Thông qua việc xem xét tính hợp pháp của các quyết định HC, có thể phát hiện những sai phạm, kịp
thời hủy bỏ quyết định sai trái hoặc buộc cơ quan nhà nước có thẩm quyền chấm dứt, bồi thường,
khôi phục quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức, góp phần đảm bảo công bằng xã hội, tạo
ra cơ chế kiểm soát quyền thực thi pháp luật của nhà nước.
III.Nguyên tắc tiến hành thủ tục hành chính
Về cơ bản, các nguyên tắc tiến hành thủ tục tố tụng HC tại TAHC giữa Pháp và VN có sự tương
đồng nhau về nhiều khía cạnh và nguyên tắc, chẳng hạn như nguyên tắc tuân thủ pháp luật, nguyên
tắc công khai và minh bạch, nguyên tắc bình đẳng quyền và nghĩa vụ.... Tuy nhiên, vẫn tồn tại sự khác lOMoAR cPSD| 61630936
biệt trong một số nguyên tắc tố tụng HC giữa TAHC Pháp và TAHC VN thể hiện qua các nguyên tắc
được khắc phục hậu quả, nguyên tắc mâu thuẫn đối lập, nguyên tắc ra quyết định trong thời gian hợp
lý và nguyên tắc tập đoàn. Tại Pháp, đây là các nguyên tắc cơ bản, được nhấn mạnh hơn so với các
nguyên tắc khác; đồng thời đây cũng là những nguyên tắc thể hiện sự khác biệt rõ ràng nhất so với
nguyên tắc tiến hành thủ tục tố tụng HC tại VN. Nguyên tắc được khắc phục hậu quả hiệu quả cho
phép người nộp đơn khởi kiện có quyền yêu cầu cơ quan ban hành quyết định HC xem xét lại khiếu
nại HC của người khởi kiện trước khi cơ quan này đưa ra quyết định giải quyết vấn đề và tiến hành
các thủ tục tố tụng HC pháp lý tại TA. Nguyên tắc mâu thuẫn cho phép mọi bên đều có quyền tranh
luận về những điểm mà bên kia hoặc thẩm phán đưa ra, không chỉ cho phép các bên lên tiếng bảo vệ
quan điểm của mình, nguyên tắc này còn quy định hai bên phải đảm bảo bình đẳng về mặt giao tiếp
liên quan đến hồ sơ, chứng cứ. Nguyên tắc ra quyết định trong thời gian hợp lý cho phép bên bị vi
phạm phải được nhận khoản bồi thường trong một thời gian được quy định trong Bộ luật HC Pháp,
nếu yêu cầu của họ bị chậm trễ thực hiện, bên bị vi phạm có thể nhận khoản bồi thường hợp lý cho
sự chậm trễ này. Nguyên tắc tập đoàn cho phép có sự tham gia của nhiều thẩm phán trong việc đưa ra
quyết định đảm bảo tính không thiên vị và độc lập của các quyết định. Điều này cũng giúp đảm bảo
rằng quyết định được đưa ra sau khi xem xét từ nhiều góc độ khác nhau. Trên thực tế, trong các mối
quan hệ HC giữa Nhà nước - nhân dân, nhân dân được đánh giá là thành phần yếu thế và ít nhận được
sự đảm đảm bảo về tính công bằng hơn, do đó, Pháp rất chú trọng và đặc biệt quan tâm đến vấn đề
bảo đảm quyền bình đẳng giữa hai bên, trong quá trình tiến hành thủ tục HC, đặc biệt là sự công bằng
của người dân. IV.Kết luận:
Ở cả hai nước Pháp và VN, TAHC có chức năng giám sát hoạt động của các cơ quan HC, với
mục tiêu đảm bảo tính công bằng và pháp lý. Tuy nhiên, vẫn có sự khác biệt giữa TAHC Pháp và TAHC VN.
Về cơ cấu tổ chức, ở Pháp, việc phân chia nhánh TAHC độc lập với nhánh TA tư pháp giúp cho
quá trình giải quyết vụ việc HC hiệu quả hơn, tránh việc lạm dụng quyền lực và chịu sự chi phối chính
trị dẫn đến kết quả không thỏa đáng.
Về chức năng bảo hiến, nếu như ở VN tất cả các cơ quan Nhà nước và toàn thể nhân dân có trách
nhiệm bảo vệ Hiến pháp theo quy định tại Khoản 2 Điều 119 Hiến pháp 2013 thì ở Pháp, Tham chính
viện đảm nhiệm chức năng bảo hiến, xem xét tính hợp hiến của các văn bản HC. Đồng thời, Tham
chính viện vừa là cơ quan tư pháp vừa là cơ quan hành pháp, vừa tham gia xét xử vừa tư vấn cho
chính phủ nên có sự kết hợp hài hòa giữa luật pháp và thực tiễn. Từ đó, có thể tránh được việc ban
hành văn bản HC vừa không xa rời với thực tế vừa không vi hiến; đảm bảo tính nhất quán và hiệu
quả trong thực thi pháp luật trong lĩnh vực HC. VN có thể cân nhắc thành lập một cơ quan chuyên
trách thực hiện chức năng bảo hiến, xem xét tính đúng đắn của các văn bản, quyết định bổ nhiệm,
phán quyết của TAHC. Việc thành lập một cơ quan chuyên trách như vậy sẽ tối ưu hóa chức năng bảo
hiến, đảm bảo tính công bằng, khách quan, xem xét tính đúng đắn của các phán quyết HC.
Về nguyên tắc tiến hành thủ tục HC, TAHC Pháp đưa ra nhiều nguyên tắc khác biệt so với VN
và coi đây là nguyên tắc cơ bản bởi việc bảo vệ quyền bình đẳng giữa hai bên, đặc biệt là sự công
bằng của người dân luôn được Pháp chú tâm và đặt lên hàng đầu. Đây là vai trò quan trọng mà TA ở
các quốc gia cần đề cao và coi trọng thực hiện.
Về trình độ chuyên môn, các thẩm phán trong hệ thống TAHC của Pháp đều là những người có
trình độ chuyên môn cao, có quyền tự quyết và khả năng đưa ra các phán quyết có tính chặt chẽ và
chính xác hơn bởi họ là các chuyên gia giỏi về lý luận cũng như thực tiễn trong lĩnh vực pháp luật
HC. Để nâng cao về trình độ chuyên môn,
VN nên xem xét việc đào tạo nâng cao các kĩ năng nghiệp vụ cho thẩm phán tại Học viện HC quốc gia. lOMoAR cPSD| 61630936