-
Thông tin
-
Quiz
Bài tập ôn hè Tiếng Anh lớp 2 lên lớp 3 - Số 5
Bài tập ôn hè Tiếng Anh lớp 2 lên lớp 3 số 5 được biên soạn bao gồm bài tập ôn hè môn Tiếng Anh lớp 2 dành cho các em học sinh lớp 2 luyện tập, cùng cố lại kiến thức, nhằm chuẩn bị nền tảng vững chắc khi lên lớp 3, chuẩn bị kiến thức cho năm học mới.
Bài tập ôn hè Tiếng Anh 2 7 tài liệu
Tiếng Anh 2 433 tài liệu
Bài tập ôn hè Tiếng Anh lớp 2 lên lớp 3 - Số 5
Bài tập ôn hè Tiếng Anh lớp 2 lên lớp 3 số 5 được biên soạn bao gồm bài tập ôn hè môn Tiếng Anh lớp 2 dành cho các em học sinh lớp 2 luyện tập, cùng cố lại kiến thức, nhằm chuẩn bị nền tảng vững chắc khi lên lớp 3, chuẩn bị kiến thức cho năm học mới.
Chủ đề: Bài tập ôn hè Tiếng Anh 2 7 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 2 433 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 2
Preview text:
Bài tập ôn hè Tiếng Anh lớp 2 lên lớp 3 số 5
/ Choose the odd one out 1. A. hello B. hi C. I D. good morning 2. A. you B. I C. he D. are 3. A. are B. name C. is D. am
II/ Unscramble the following words 1. IKTE : _____________ 2. OHW : _____________ 3. INFE : _____________ 4. RTAIN : _____________ 5. LLHEO : _____________ 6. KCDU : _____________
III/ Choose the correct answer 1. Nice ________ meet you! A. at B. on C. to D. in 2. Hello, __________’m Sam. A. You B. She C. I D. I am 3. __________ your name? A. What B. What’s C. How D. How’s 4. This __________ my sister. A. is B. am C. not D. no 5. How __________ you? A. am B. is C. it D. are
IV/ Reorder these words to have correct sentences 1. are/ you/ Hello/ how/ ?/
_________________________________________ 2. See/ again/ you/ ./
_________________________________________ 3. name/ your/ What/ is/ ?/
_________________________________________ -The end-
Đáp án bài tập ôn hè Tiếng Anh lớp 2 lên lớp 3 số 5
I/ Choose the odd one out 1. C 2. D 3. B
II/ Unscramble the following words 1. IKTE : KITE 2. OHW : HOW 3. INFE : FINE 4. RTAIN : TRAIN 5. LLHEO : HELLO 6. KCDU : DUCK
III/ Choose the correct answer 1. C 2. C 3. B 4. A 5. D
IV/ Reorder these words to have correct sentences 1. Hello how are you? 2. See you again. 3. What is your name?