-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Bài tập ôn tập - Tiếng Trung | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế
Bài tập ôn tập - Tiếng Trung | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Tiếng Trung (01032002) 49 tài liệu
Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế 429 tài liệu
Bài tập ôn tập - Tiếng Trung | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế
Bài tập ôn tập - Tiếng Trung | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Tiếng Trung (01032002) 49 tài liệu
Trường: Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế 429 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế
Preview text:
Bài tập 比字句
I.改病句 sửa câu sai
1.我的汉语水平比她的不好
2.他们的生活比以前很好 3. 他说比我考得多 4.弟弟比我不高
5. 他们比我们不来得早 6. 麦克比我一点儿高
II. 整理句子 sắp xếp câu
1. 没有/爱/弟弟/游泳/他/那么
2. 故事/讲/他/的/有意思/书上的/比/更
III.选择正确的答案 Chọn đáp án đúng
1. 这个菜比那个菜—————————— A.有点咸儿 B D 比较咸 C 很咸 咸一点儿
2. 他今天太高兴了,吃饭时比平时———————— A.多两杯酒喝了 B 多喝了两杯酒 C.喝了多两杯酒 D 两杯酒多喝了
3. 今天比昨天——————————
A.热极了 B 不热 C 热得多 D 很热
4. 儿子——爸爸长得一样高 A.比 D B 有 C 跟 没
5. 昆明的鲜花比北京的————,每次去我都买很多带回来。 A.太便宜了 B 特别便宜 C 便宜多了 D 很多便宜
6. 姐姐比妹妹—————————————— A.一年早上了大学 B 早上一年大学了 C.早上了一年大学 D 一年大学早上了
7. 约翰在中国学了一年的汉语,他—————————— A.汉语说越来越好了 B 说汉语得越来越好了 C.越来越说汉语好了 D 汉语说得越来越好了
8. 这张大的地图—————————————— A.比小得很清楚 B 比小的很清楚 C.比小得清楚 D 比小的清楚
9. 我的办法比他的———————————— A.简单得多 B 很多简单 C.不一样 D 非常得简单
10. 他是1900年出生的,我比他—————— A.多3岁 B 3岁多 C.大3岁 D 早3岁
11. 这次效果—————————————— A.一定比以前更好 B 比以前一定更好 C.一定比以前不好 D 比以前一定不好
12. 听说这里的天气——————韩国的一样 A.有 B 比 C 像 D 没
13. 有了钱,当了老板,————————看不起以前的朋友 A.就他越来越 B 越来越他就 C.他越来越就 D 他就越来越