Bài tập Reading | Đại học Ngoại Ngữ - Tin Học Thành Phố Hồ Chí Minh

Bài tập Reading | Đại học Ngoại Ngữ - Tin Học Thành Phố Hồ Chí Minh được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem

https://tuhocielts.dolenglish.vn/luyen-thi-ielts/ielts-online-test-answer-key-cambridge-ielts-14 -test-1 -reading?utm_source=t
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luyen-thi-ielts/ielts-online-test-cambridge-ielts-14 -test-1 -reading-questions-answer-key-de-
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luyen-thi-ielts/ielts-online-test-luyen-tap-cambridge-ielts-14 -test-1 -reading?utm_source=tes
DOL IELTS Đình Lực
Tư Vưng IELTS Online Test Cambridge IELTS 14 -
Reading Test 1
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 14 - Reading Test 1
được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 14 . Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao
gồm phát âm, định nghĩa, dụ cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung
của đề bài hơn.)
08/10 /2021
Làm Bài
Đề và đáp án
Xem giải thích
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luye
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luyen-thi-ielts/ielts-online-test-tu-vung-cambridge-ielts-14 -test-1 -reading-
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luyen-thi-ielts/ielts-online-test-tu-vung-cambridge-ielts-14 -test-1 -reading-
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luyen-thi-ielts/ielts-online-test-tu-vung-cambridge-ielts-14 -test-1 -reading-
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luyen-thi-ielts/ielts-online-test-tu-vung-cambridge-ielts-14 -test-1 -reading-
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luyen-thi-ielts/ielts-online-test-tu-vung-cambridge-ielts-14 -test-1 -reading-
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luyen-thi-ielts/ielts-online-test-tu-vung-cambridge-ielts-14 -test-1 -reading-
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luyen-thi-ielts/ielts-online-test-tu-vung-cambridge-ielts-14 -test-1 -reading-
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luyen-thi-ielts/ielts-online-test-tu-vung-cambridge-ielts-14 -test-1 -reading-
The Importance Of Children's Play
/ˌkriːeɪˈtɪvəti/
/əˈweər/
/ˈfæntəsi/
/kəˈpæsəti/
/ˌriːpəˈkʌʃn/
/ɪnˈvɒlv/
/ˈtaɪər/
/ˈpɑːtnər/
creativity (noun). sư sáng tạo
Ex: Creativity and originality are more important than technical skill.
aware (adj). Có nhận thức
Ex: They suddenly became aware of people looking at them.
fantasy (noun). Sự giả tưởng
Ex: He spoke of his childhood fantasies about becoming a famous football
player.
capacity (noun). khả năng
Ex: She has an enormous capacity for hard work.
repercussion (noun). ảnh hưởng, hậu quả
Ex: The collapse of the company will have repercussions for the whole
industry.
involve (verb). liên quan, bao hàm
Ex: The test will involve answering questions about a photograph.
tire (verb). chán
Ex: There are plenty of restaurants for those who tire of shopping.
partner (noun). cộng sự; đối tác, bạn đồng hành
Ex: The teacher asked the students to choose a partner for the next
activity.
Hãy cùng DOL khám phá kho vocab đầy
đủ ở đây ->
The Importance Of Children's Play
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luye
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luyen-thi-ielts/ielts-online-test-tu-vung-cambridge-ielts-14 -test-1 -reading-
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luyen-thi-ielts/ielts-online-test-tu-vung-cambridge-ielts-14 -test-1 -reading-
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luyen-thi-ielts/ielts-online-test-tu-vung-cambridge-ielts-14 -test-1 -reading-
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luyen-thi-ielts/ielts-online-test-tu-vung-cambridge-ielts-14 -test-1 -reading-
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luyen-thi-ielts/ielts-online-test-tu-vung-cambridge-ielts-14 -test-1 -reading-
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luyen-thi-ielts/ielts-online-test-tu-vung-cambridge-ielts-14 -test-1 -reading-
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luyen-thi-ielts/ielts-online-test-tu-vung-cambridge-ielts-14 -test-1 -reading-
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luyen-thi-ielts/ielts-online-test-tu-vung-cambridge-ielts-14 -test-1 -reading-
The Growth Of Bike-Sharing Schemes Around The
World
/dɪˈskrɪpʃn/
/ˌmɪsˈjuːz/
/skiːm/
/ prəʊn/
/ˈvændəlɪzəm/
/θeft/
/ˌekspləˈneɪʃn/
/prəˈpəʊz/
description (noun). Sự miêu tả, sự mô tả
Ex: The name means ‘no trees’ and it is an accurate description of the
island.
misuse (verb). dùng vào sai mục đích
Ex: She was accused of misusing company funds. Ex: the misuse of
power/authority.
scheme (noun). Kế hoạch
Ex: Under the new scheme only successful schools will be given extra
funding.
prone (adj). Dễ bị phải
Ex: Working without a break makes you more prone to error.
vandalism (noun). tội phá hoại các công trình văn hoá
Ex: These schools are known to be vulnerable to vandalism.
theft (noun). Sự ăn trộm, sự trộm cắp
Ex: Police are investigating the theft of computers from the company's
offices.
explanation (noun). giai thich
Ex: The most likely explanation is that his plane was delayed.
propose (verb). đề xuất, đề nghị
Ex: The government proposed changes to the voting system.
Hãy cùng DOL khám phá kho vocab
đầy đủ ở đây ->
The Growth Of Bike-Sharing Schemes
Around The World
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luye
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luyen-thi-ielts/ielts-online-test-tu-vung-cambridge-ielts-14 -test-1 -reading-
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luyen-thi-ielts/ielts-online-test-tu-vung-cambridge-ielts-14 -test-1 -reading-
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luyen-thi-ielts/ielts-online-test-tu-vung-cambridge-ielts-14 -test-1 -reading-
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luyen-thi-ielts/ielts-online-test-tu-vung-cambridge-ielts-14 -test-1 -reading-
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luyen-thi-ielts/ielts-online-test-tu-vung-cambridge-ielts-14 -test-1 -reading-
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luyen-thi-ielts/ielts-online-test-tu-vung-cambridge-ielts-14 -test-1 -reading-
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luyen-thi-ielts/ielts-online-test-tu-vung-cambridge-ielts-14 -test-1 -reading-
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luyen-thi-ielts/ielts-online-test-tu-vung-cambridge-ielts-14 -test-1 -reading-
Motivational Factors And The Hospitality Industry
/ɪnˈkʌrɪdʒ/
/stɑːf/
/rɪˈmeɪn/
/ɪˈsenʃl/
/ɪˈneɪbl/
/ɪnˈspaɪər/
/rɪˈteɪn/
/ˈkɒmpɪtənt/
encourage (verb). khuyến khích
Ex: My parents have always encouraged me in my choice of career.
staff (noun). nhân viên
Ex: The hospital staff cared for me so well.
remain (verb). tôn tai
Ex: Only about half of the original workforce remains.
essential (adj). thiết yếu
Ex: The local government is not able to provide essential services such as
gas, water and electricity.
enable (verb). Cho phép
Ex: This new programme will enable older people to study at college.
inspire (verb). Truyền cảm hứng
Ex: The actors inspired the kids with their enthusiasm.
retain (verb). Giữ lại
Ex: He struggled to retain control of the situation.
competent (adj). đủ khả năng
Ex: Make sure the firm is competent to carry out the work.
Hãy cùng DOL khám phá kho vocab
đầy đủ ở đây ->
Motivational Factors And The Hospitality
Industry
| 1/4

Preview text:

Tư Vưng IELTS Online Test Cambridge IELTS 14 - Reading Test 1
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 14 - Reading Test 1
được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 14 . Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao
gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
DOL IELTS Đình Lực 08/10 /2021
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luyen-thi-ielts/ielts-online-test-luyen-tap-cambridge-ielts-14 -test-1 -reading?utm_source=tes Làm Bài
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luyen-thi-ielts/ielts-online-test-cambridge-ielts-14 -test-1 -reading-questions-answer-key-de- Đề và đáp án
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luyen-thi-ielts/ielts-online-test-answer-key-cambridge-ielts-14 -test-1 -reading?utm_source=t Xem giải thích
The Importance Of Children's Play creativity (noun). sư sáng tạo https /ˌ :/ k /rtiu ː h eɪoˈtcɪie v lt ə s ti ./dolenglish.vn/luyen-t Ex:h i- Cr ie e lattisv/iiteyl tasn-o d n orliin gi e n - altie t s y ta-rtu e - mvu or n e ig- m c p a orm ta b n rti d thgae n - tie e lcts hn-i1 c 4 al -ste kil s l. t-1 -reading- aware (adj). Có nhận thức https / :/ əˈ/tu w h e o ə c r/ ielts.dolenglish.vn/luyen-t Ex:h i- Thie e lyt s s /uielts dde - nl o y nli bence a -te me sat- w taur- e vu of npg e - o c plaem l b oorikd ing g e a-ti e t lhtes- m 1.4 -test-1 -reading- fantasy (noun). Sự giả tưởng https /ˈ :f//tuho æntəc sie / lts.dolenglish.vn/luyen-t Ex:h i- H iee l s tpso/ike e ltosf -o hi n s lcin hi e l -t dh e o s o t d - tu fan-tvu asineg s -aca bo m ut b ri bed c g o e m-iinegl ts a -14 fam - o t u e s st fo -o1t -re ball ading- player. capacity (noun). khả năng https / :k// ətˈu p hoc æs ie ətltis / .dolenglish.vn/luyen-t Ex:h i- Shie e lthsa/sie alt n s - e o n n or lin moeu-st e c s a tp-atu cit-vu y fonr g h -ac r am d w b
or rki.dge-ielts-14 -test-1 -reading- repercussion
(noun). ảnh hưởng, hậu quả https /ˌ :r/i/ːtu p h əˈ o k c ʌie ʃ lt n/ s.dolenglish.vn/luyen-t Ex:h i- Thie e ltcso/lie a lpts s - e o ofn ltin hee - c toes m t p - a tnuy -vu wil n hga-vc e arm ep b e rricdug s e si -oie n lst fso-r1 t4 h - e te w s h to-l1 e -reading- industry. involve (verb). liên quan, bao hàm https / :ɪ// nˈtu v h ɒlovc / ielts.dolenglish.vn/luyen-t Ex:h i- Thie e ltts e /site lt wi sl -io n n v loiln v e e -ate ns st w - e triun-gvu q n u g es -ticoanm s b a rid bou gt e a - ipehlt o s t - o 1 gr4a - p the.st-1 -reading- tire (verb). chán https /ˈ :t// atɪuəhro / cielts.dolenglish.vn/luyen-t Ex:h i- Thie e lrtes / a ireel ts pl - e o ntnyl in o e f r -ete st s a tu-rtaun-tvu s n for g t - h c o a s m e b w r h id o g tiree- ioef lt s s h - o 1p4 pi - n tge.st-1 -reading- partner
(noun). cộng sự; đối tác, bạn đồng hành https /ˈ :/ p/t ɑu ː h t o n c
əri/elts.dolenglish.vn/luyen-t Ex:h i- Thie e ltts e /aie c l h tesr -aosn k lein d et- h tee s st tu-tu de - n vu ts tnog c-hcoaom s b e r a i d p g ar e t - n ieer lts fo - r 1t4 he - t n e e s x tt-1 -reading- activity. hHãty tcp ùng s D:O// L k tu hám phháo k ci ho vo elt cab s. The I d mp o ortalnen ce Of g C lhilidsrh en's .Pvn la y đầ/y đủ ở đây -> luye
The Growth Of Bike-Sharing Schemes Around The World description
(noun). Sự miêu tả, sự mô tả https / :/ d /ɪˈtu s h k o rɪ c pie ʃ lt n/s.dolenglish.vn/luyen-t Ex:h i- Thie e ltnsa/ie mel ts m -eo a n n lsi n‘e no- tte r s eet- s’ t u a - n vu d it n i g s -ac n aam c b currid at g e e- deie s lctrs i - pt1i4 on - toe f s t t h - e 1 -reading- island. misuse
(verb). dùng vào sai mục đích https /ˌ :// m tɪu s h ˈj o u c ː i ze / lts.dolenglish.vn/luyen-t Ex:h i- Shie e lts w / a ise latcsc-uosn e line d of - t meis s t u - situ ng- vu co n m g p - a c n a y mb fun rid ds. ge Ex -: ite h lt e s- mi1s4u - s t e e s of t-1 -reading- power/authority. scheme (noun). Kế hoạch https / :s// k tiu ː h m o / cielts.dolenglish.vn/luyen-t Ex:h i- U inelt de s r /tie h l e ts n - e o w nslicnhe e -t m e e sot- nl tyu s-vu uccneg s - s ca ful m scbhroid ol g s e- wi ile lts be -g1i4 ve -nt e e s xttr-a1 -reading- funding. prone (adj). Dễ bị phải https / :// p t r u ə h ʊo nc/ielts.dolenglish.vn/luyen-t Ex:h i- W ie or lt ki sn/i g e l wtis t - h o o n ut l in a e- br t e e a s k t- m tauk-evu s ynog u -c m a orm e b p rriodng e et- o i e e lrtrs o -r.14 -test-1 -reading- vandalism
(noun). tội phá hoại các công trình văn hoá https /ˈ :/ v /tuho ænd c ə ile ɪ lt z s ə .d mo / lenglish.vn/luyen-t Ex:h i- Thie e lsts e /sie c lhts o - ol o s nalrin e e k - n toes w t n -ttou -vu be v n ulgn-ecra a m bleb triod v gae n -ie dali ltss m-.14 -test-1 -reading- theft
(noun). Sự ăn trộm, sự trộm cắp https / :θ// etfuth
/ ocielts.dolenglish.vn/luyen-t Ex:h iP-oileilctes /aireel tis n - v o e n st liin g e ati-t n e g stt h -et u t - h vu eft n o g f - c c o a mm p b ut reirdsg e fr - o ie m ltthse- 1 c 4 o - m tpeasnty-'1 s -reading- offices. explanation (noun). giai thich https /ˌ :/ e/t k u s h p o l c əˈ ie n lt e s ɪ . ʃ d n o / lenglish.vn/luyen-t Ex:h i- Thie e lts m / o ie st l ltis k - eloyn lein x e pl - a tne a s ti to-t n u is- vu tha n t g h -isc a pl m anber id w g ase -i deellatyse-1 d. 4 -test-1 -reading- propose
(verb). đề xuất, đề nghị https / :/ p /rtu əˈ h p o ə c ʊie z l/ts.dolenglish.vn/luyen-t Ex:h i- Thie e ltgso/ive e lrts n - m o e n ntl in preo-pte o s set-tu-vu d changneg s -tc o a t m heb r v iodtig n e g -sie y lstts e -1 m. 4 -test-1 -reading- hHãty tcp ùng s D:O// L k tu hám phháo k ci ho vo elt
cab The Growth Of Bike-Sharing Schemes
Around The World đầy đủ ở đây -> s.dolenglish.vn/luye
Motivational Factors And The Hospitality Industry encourage (verb). khuyến khích https / :ɪ// nˈtu k h ʌ o rɪ c die ʒ l/ts.dolenglish.vn/luyen-t Ex:h i- M iye lpts ar /i e e n lttss - h o a n vel in al e w-t a e y s s te-ntu co-vu ura n g g e -cam d me i b n ri md y g ceh-oiie c lt e so-f1 4 ca - r t e e ers.t-1 -reading- staff (noun). nhân viên https / :s// t t ɑuːh
f/ ocielts.dolenglish.vn/luyen-t Ex:h i- Thie e lthso/ise piltts al - o st n a lin ff cea-rteeds t- fort u m-vu e s n o g
w-ecl.ambridge-ielts-14 -test-1 -reading- remain (verb). tôn tai https / :r/ɪ/ˈtu m h e o ɪ c n i/elts.dolenglish.vn/luyen-t Ex:h i- O ine lylt s a /ie bo l u tts h-o alfn loin f teh-et e o s ri t- gi tnual- vu wonrg k - fo c r a c m e r b e r mid ai g n e s. -ielts-14 -test-1 -reading- essential (adj). thiết yếu https / :ɪˈ// s tu e h n o ʃl c / ielts.dolenglish.vn/luyen-t Ex:h i- Thie e llts o / c ie al lt g s o -vo e n rnlin m e e - ntt e iss t n -ottu a-vu ble ntg o -pcra o m vi b de r iedsg s e e - nt iieallt s s - er1v4ic -ete s s s t u -c1h -are s ading- gas, water and electricity. enable (verb). Cho phép https / :ɪˈ// ntu e h ɪ o bl c / ielts.dolenglish.vn/luyen-t Ex:h i- Thiiesl ts n / e ie w lt p s r - o o gr nalin m e m - e te wislt - e tnua-vu ble n ol g- de cr apm eobprlid e tgoe - st ie u lt dys - a 1 t 4 co-lte e s g t e.-1 -reading- inspire (verb). Truyền cảm hứng https / :ɪ// nˈtu s h p o a c ɪ i əerl/ts.dolenglish.vn/luyen-t Ex:h i- Thie e ltasc/tie or lt s si- n o s n pirlin ede t-t h e e skti-t ds u - wivu th ntg h - ei c r a e m nt b h r u isdig ase- m. ielts-14 -test-1 -reading- retain (verb). Giữ lại https / :r/ɪ/ˈt t u e h ɪ o n c / ielts.dolenglish.vn/luyen-t Ex:h i- H iee l s tts r / u ie ggllts e -o d t n o lrin et e ai-t n e c s o tn-ttru ol - vu of tnhg e - c sitaum at b iorind
. ge-ielts-14 -test-1 -reading- competent (adj). đủ khả năng https /ˈ :/ k /t ɒ uh m o p c ɪtie ə lt n s t ./dolenglish.vn/luyen-t Ex:h i- M iaeklt e ss/iue r let s t - h o e n fi lrin m ei- s te cost m -ptu et - e vu nt n t g o - c c ararm y b ourti dtg h e e - wie o lrtks.-14 -test-1 -reading- hHãty tcp ùng s D:O// L k tu hám phháo k ci ho vo elt
cab Motivational Factors And The Hospitality
Industry đầy đủ ở đây -> s.dolenglish.vn/luye