Bài tập trắc nghiệm toán cao cấp 1.
Trọn bộ câu hỏi ôn tập dưới dạng trắc nghiệm học phần "Toán cao cấp 1". Giúp bạn ôn tập hiệu quả và đạt điểm cao cuối học phần!
Preview text:
lOMoARcPSD|35973522
Bài tập trắc nghiệm Toán A1 Đại học ệ
!"# $ !%& &'() $*+# + + + ∞ →+∞ − + , − → − - − → . − + → + + + / + ∞ →∞ + − 0 + + ∞ →∞ − − 1 ( ) ∞ − − → 2 + ∞ → ( ) 3 ( + ) ∞ → + − 4 − − − + = = = = →∞ + ∞ − ( ) → − , + + − →∞ + = → +∞ = − → +∞ = → +∞ = → +∞ = → −∞ = → −∞ = → −∞ = −∞ → −∞ - + + →∞ − Trang 1
Downloaded by Di?p ??ng Ng?c (tanphatthpt@gmail.com) lOMoARcPSD|35973522
Bài tập trắc nghiệm Toán A1 Đại học = → −∞ = → −∞ = → −∞ = → −∞ = −∞ → +∞ = → +∞ = +∞ → +∞ = → +∞ . − → − / − → − 0 + − − →+∞ ( ) 1 − − ∞ !"# $" % →+∞ ( ) 2 − − ∞ !"# $" % →−∞ ( ) 3 → ,4 + → , − → ,, + + + − → + ,- + + − & → − ≠ Câu 24. Cho hàm số = ' (ớ
i giá trị nào của A thì hàm số đã cho liên tục tại x = 0? = A. = − ; B. A = 0; C. A = 1; D. A = 2 + − ≠ Câu 25. Cho hàm số = ' (ớ
i giá trị nào của A thì hàm số liên tục tại x = 0? + = A. = − ; B. = − ; C. = − ; D. A = 1 + + − < < Câu 26. Cho hàm số = ' (ớ
i giá trị nào của A thì hàm số đã cho + + ≥ liên tục tại x = 0? A. = − ; B. A = 0; C. A = 1; D. A = 2 Trang 2
Downloaded by Di?p ??ng Ng?c (tanphatthpt@gmail.com) lOMoARcPSD|35973522
Bài tập trắc nghiệm Toán A1 Đại học = + Câu 27. Cho hàm số = xác định bởi ' ()* ươ ng đương khi → ? = A. ∼ − ; B. ∼ − ; C. ∼ − ; D. ∼ − = Câu 28. Cho hàm số = xác định bởi ' ()* ươ ng đương khi → ? = A. ∼ − ; B. ∼ ; C. ∼ ; D. ∼ = − Câu 29. Cho hàm số = xác định bởi ' ()* ươ ng đương khi → ? = − A. ∼ − ; B. ∼ ; C. ∼ ; D. ∼ Câu 30. Cho hàm số = , tìm A. = ; B. = − ; C. = ; D. = . - + % , -′ , . / - 01 1 + + -′ 01 12"01 -′ 01 1 + -′ 101 1 3 Một kết 4 khác -, + % , -′ -′01 , 5" - -01 +67% 7 8 67"# " #- 1- -′ − -′ -′ -′ − − + − + + + -- + % , -′ -′01 , 5" - -01 +67% 7 8 67"# " - 1 #- -′ + -′ + − -′ + -′ + − + + -. + % , -′ -′01 , 5" - -01 +67% 7 8 67"# " #01 - 1 -′ -′ -′ 01 - -′ 01 - + + + -/ + % , -′ -′01 , 5" - -01 +67% 7 8 67"# " - 1 - -′ 01 - -′ - -′ -′ − -0 + % , -′ -′01 , 5" - -01 +67% 7 8 67"# " 2"- -′ -′ -′ -′ + − − -1 Đ % , -′0 , 5" - -01 +67% 7 8 67"# " 1 2"- 1 - là : -′0 -′0 -′0 -′0 -2 + % , -′0 , 5" - -01 +67% 7 8 67"# " - 1- -′0 -′0 -′0 -′0 -3 + % , -′0 , 5" - -01 +67% 7 9 1 1- 1 - - -′0 -′0 -′0 -′0 Trang 3
Downloaded by Di?p ??ng Ng?c (tanphatthpt@gmail.com) lOMoARcPSD|35973522
Bài tập trắc nghiệm Toán A1 Đại học .4 + % , -′0π , 5" - -01 +67% 7 9 - .1 . "1 2"- -′0π -′0π -′0π -′0π . ) , . / - 2"01 1 3 & ' ) ọ" :"# + " + "# . đây − = − − + = − − + − + − + − = − + − = − − + + − + − ., ) , . / - 2"01 1 ' ) ọ" :"# + " + "# . đây − = − − + = − − + + + + + − = − + − = − − + + + + + .- ; 8 !" /8 , . / - 2"0 .1 ( ) ( ) - 1 - 1 − ( ) − ( ) - 1 - 1 − − .. ; 8 !" - 01 .1 - 0 .1 1. "1 . 1 - 0 .1 1. "1 . 1 - 0 .1 1. "1 1 . 1 - 0 .1 1. "1 1 . 1 ./ ; 8 !" /8 < , . / - 2"0 ' #1 - - - - + + .0 ; 8 !" /8 < , . / - - 1 - 1 + + - 1 - 1 .1 ; 8 !" /8 < , . / - 0 1 1 - 10 1 1 1 - 0 1 12" 1 1 - 0 1 10 2" 1 1 - 0 1 10 2" 1 1 .2 ; 8 !" /8 < , . / - # - - - - + + + + .3 ; 8 !" /8 , . / - #01 − − − - 1 - 1 - 1 - 1 + + + Trang 4
Downloaded by Di?p ??ng Ng?c (tanphatthpt@gmail.com) lOMoARcPSD|35973522
Bài tập trắc nghiệm Toán A1 Đại học /4 ; 8 !" /8 , . / - 2"0 1 + − + + − - 1 - 1 - 1 - 1 − − − − / ; 8 !" /8 , . / - 2"0 1 − + − − - 1 - 1 - 1 - 1 + + + + /, ) , . / - 2"01 ' = :"# + " " , . + !- + "#> - ?"# !" 0 ∞@ @ # !" 0 @ ∞ - ?"# !" 0 @ ∞ @ # !" 0 ∞@ - 2 !" 2 !" ?"# !" - 2 !" 2 !" # /- + ) , . / - ' = :"# + " " , . + !- + "#> − - # !" 0 ∞@ ; , 0 @ ∞ @ ?"# !" 0 @ - ?"# !" 0 ∞@ @ # !" 0 @ - # !" 0 ∞@ - ?"# !" 0 ∞@
/. ) , . / - 1 1' = :"# + " " , . + !- + "#> - ?"# !" 0 ∞@ @ # !" 0 @ ∞ - ?"# !" 0 @ ∞ @ # !" 0 ∞@ - ?"# !" 0 @ ∞ @ # !" 0 ∞@ - ?"# !" 0 ∞@ @ # !" 0 @ ∞
// ) , . / - 12"1 1' = :"# + " " , . + !- + "#> - ?"# !" 0 @ ∞ - # !" 0 @ ∞ - ?"# !" 0 @ ∞ - # !" 0 @ ∞ /0 ) , . / - ' = :"# + " " , . + !- + "#> − - ?"# !" 0 ∞@ @ # !" 0 @ ∞ - ?"# !" 0 @ ∞ @ # !" 0 ∞@ - ?"# !" 0 @ ∞ @ # !" 0 ∞@ - ?"# !" 0 ∞@ @ # !" 0 @ ∞ /1 ) , . / - − ' = :"# + " " , . + !- + "#> - + % 6% 5 % 1 - + % 6% + % % 1 - 2 !" 2 !" ?"# trên + ) ∞ - ?"# !" 0 @ ∞ @ # !" 0 ∞@ /2 ) , . / - 1 A2"1' B $ , . / " ,-9 2 $ !" 0 @ @ 2 C !" 0 @ ∞ 2 $ !" 0 @ ∞ @ 2 $ !" 0 @ 2 $ !" $" 1 + " - 2 C !" $" 1 + " - /3 ) , . / - .1' B $ , . / " ,-9 2 $ !" 0 @ @ 2 C !" 0 @ 2 C !" 0 @ @ 2 $ !" 0 @ 2 C !" 0 ∞@ @ 2 $ !" 0 @ ∞ 2 $ !" 0 ∞@ @ 2 C !" 0 @ ∞ 04 ) , . / - # 1' B $ , . / " ,-9 D 2 C !" 0 @ ; , 2 $ !" 0 @ D 2 $ !" 0 @ ; , 2 C !" 0 @ 2 C !" 0 @ ∞ @ 2 $ !" 0 ∞@ 2 $ !" 0 @ ∞ @ 2 C !" 0 ∞@ 0 ) , . / 2
y = ln(1 + 9x ) + 6arctg3x ' ) ọn khẳng định đúng?
a) y đạt cực đại tại x = 1/3
b) y đạt cực đại tại x = 1
c) y đạt cực tiểu tại x = –1 d) y luôn tăng Trang 5
Downloaded by Di?p ??ng Ng?c (tanphatthpt@gmail.com) lOMoARcPSD|35973522
Bài tập trắc nghiệm Toán A1 Đại học 0, ) , . / 2
y = arctg2x − ln(1 + 4x ) ' ) ọn khẳng định đúng?
a) y đạt cực đại tại x = –1/8
b) y đạt cực đại tại x = 1/4
c) y đạt cực đại tại x = –1/4
d) y đạt cực đại tại x = 1/8 2 0- − Đồ ln(1 x ) thị của , . / y = 9 3 x
a) có 4 tiệm cận x = ±1, x = 0, y = 0
b) có 3 tiệm cận x = ±1, x = 0
c) có 2 tiệm cận x = ±1
d) chỉ có 1 tiệm cận x = 0 0. ( / 5" E 2 " , . / - . "1 + /" . / %"# 1 . "1 1 01 . "1 1 01 . "1 1 01 . "1 1 01 0/ ( / 5" E 2 " , . / - 1 + /" . / %"# 1 1 12" 01 1 12" 01 1 12" 01 1 12" 01 00 ( / 5" E 2 " , . / - .0. "1 + /" . / %"# 1 .0. "1 1 1 01 .0. "1 1 01 .0. "1 1 1 01 .0. "1 1 1 01 01 ( / 5" E 2 " , . / - 2"0 .1 + /" . / %"# 1 2"0 .1 01& 2"0 .1 01& 2"0 .1 01& 2"0 .1 01& 02 F" F 8 !" G ∫ − + − − G 2" ) G 2" ) G 2" ) G 2" ) − + +
03 F" F 8 !" G ∫ − + − − G 2" ) G 2" ) G − + ) Một / 4uả khác − − Câu 70. F 8 !" G ∫ "# - !" , 2 ,9 + − − − G ) G ) G 2" 1 1 3 & ) Một / 4uả khác + + + Câu 71. F 8 !" G ∫ "# - !" , 2 ,9 + − + G ) G − + ) − G ) Một / 4uả khác − Trang 6
Downloaded by Di?p ??ng Ng?c (tanphatthpt@gmail.com) lOMoARcPSD|35973522
Bài tập trắc nghiệm Toán A1 Đại học + Câu 72. F 8 !" G ∫ "# - !" , 2 , 9 + + + + G + + + + G + + + + + G + + + + Một / 4uả khác + Câu 73. F 8 !" G ∫ "# - !" , 2 , 9 − + + − G − + + + G − + + + − G − + + + Một / 4uả khác 1. − F" F 8 !" G ∫ 1 G 2" 1 2"1 ) G 2" 1 2"1 ) G 2" 1 2"1 ) G 2" 1 2"1 ) 1/ F" F 8 !" G ∫ 1 G 1 1 ) G 1 1 ) G 1 1 1 ) G 1 1 1 ) 10 F" F 8 !" G ∫ 1 G 1 . 1 . " 1 ) G 1 . 1 . " 1 ) G 1 . 1 . " 1 ) G 1 . 1 . " 1 ) 11 F" F 8 !" G ∫ − G ) G 01 1 ) G 01 1 ) G ) − 12 F" F 8 !" G ∫ G . " 1 ) G . " 1 ) G . " 1 ) G . " 1 ) 13 F" F 8 !" G ∫ G .1 . 1 ) G .1 . 1 ) G .1 . 1 ) G .1 . 1 ) 24 F" F 8 !" G ∫ − G # 1 ) G ) G # 1 ) G ) 2 F" <" F H " 8 :"# # 7 %" 7 +67,"# . 9 - 1 1 ; , - H H H H 2, F" <" F H $" 8 :"# # 7 %" 7 9 - 1 I - 1 ; , 1 H 2" H 2" H 02" ) / 4 !" + $ . ' 2- F" <" F H " 8 :"# # 7 %" 7 9 - 1 1 ; , 1 - H H H H = = 2. F" 5 F ( ; < 5 ," 1 - " 8 :"# H9 4 - 4 " J1 = = ( π ( Aπ ( π ( π 2/ = = F" 5 F ( ; < 5 ," 1 - " 8 :"# # 7 %"9 4 - 4 " J1 = = ( π ( π ( π ( π 20 +∞ − K F 8 !" . - <"# G ∫ ' = :"# + " " , . + !- + "#> −∞ + G G π G 8 !" -, ) :"# + " !" + $ . Trang 7
Downloaded by Di?p ??ng Ng?c (tanphatthpt@gmail.com) lOMoARcPSD|35973522
Bài tập trắc nghiệm Toán A1 Đại học +∞ Câu 87. G ∫ 1 2 ,9 + G G G G ∞ 22 G ∫ 2 ,9 G 2" G 2" G G ∞
23 F" F 8 !" . - <"# G ∫ 1 −∞ + G π G π G π G π 34 +∞ F" F 8 !" . - <"# G ∫ G G G G ∞ 3 +∞ F" F 8 !" . - <"# G ∫ 1 + G G G G ∞ 3, +∞ F" F 8 !" . - <"# G ∫ 1 + G 2" G 2" G G ∞ 3- +∞ F" F 8 !" . - <"# G ∫ G G G G
3. F" F 8 !" . - <"# = ∫ − = = = = −
3/ F" F 8 !" . - <"# G ∫ 1 1 −∞ G G G G
30 F" F 8 !" . - <"# G ∫ G G G G ∞
31 F" F 8 !" . - <"# G ∫ G 2" G 2" G G +∞
32 F" F 8 !" . - <"# = ∫ − = = − = +∞ = −∞ 33 +∞ = ∫ < % ; , D 9 α α L α ≤ α ≥ α M 44 +∞ ) tích phân G ∫ ộ ụ 9 α α M α L α ≤ α M Trang 8
Downloaded by Di?p ??ng Ng?c (tanphatthpt@gmail.com) lOMoARcPSD|35973522
Bài tập trắc nghiệm Toán A1 Đại học α 4 F 8 !" . - <"# ∫ 1 < % ; , D 9 + − α L α L α M α ,- - 4, +∞ ) tích phân G ∫ phân kỳ 9 α α M α L α L α M α
4- F 8 !" . - <"# ∫ < % ; , D 9 + − α M α L α M α ,- - α 4. − F 8 !" . - <"# ∫ 1 < % ; , D 9 + α L α L α M α ,- - α 4/ ) tích phân = ∫ ộ ụ khi và chỉ khi9 + − α > − α > − α < − ;ới mọi α α− 40 +∞ F 8 !" . - <"# ∫ 1 < % ; , D 9 α ≤ α L α M α ≥ α− 41 +∞ F 8 !" . - <"# ∫ 1 < % ; , D 9 α ≤ 3 α L 3 α ≥ 3 α M 3 42 +∞ F 8 !" . - <"# ∫ 1 < % ; , D 9 ( − ) − α α ≥ α L α ≥ α L 43 +∞ − + F 8 !" . - <"# ∫ 1 < % ; , D 9 α + + α M α M α ,- - = !"# # α " , +∞ 4 + ) tích phân = ∫ và = ∫ ' = ẳng định đúng là: − G ội tụ, J hội tụ G phân ỳ, J phân kỳ
c) I hội tụ, J phân kỳ; d) I phân kỳ, J hội tụ
NNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNN'
ẦN II. LÝ THUYẾT CHUỖI
Câu 1. Cho chuỗi có số hạng tổng quát un = (n≥ 1). Đặt S +
n = u1 + u2 + … + un, kết luận nào sau đây đúng? a) S − n =
và chuỗi hội tụ, có tổng S = ; b) S
và chuỗi hội tụ, có tổng S = 1; + n = 1 + + c) Sn = 1 –
và chuỗi hội tụ, có tổng S = 1; d) Chuỗi phân kỳ. + Trang 9
Downloaded by Di?p ??ng Ng?c (tanphatthpt@gmail.com) lOMoARcPSD|35973522
Bài tập trắc nghiệm Toán A1 Đại học ∞ Câu 2. Cho chuỗi ∑
. Mệnh đề nào sau đây đúng? =
a) Nếu chuỗi trên hội tụ thì un → 0 khi n → ∞;
b) Nếu un → 0 khi n → ∞ thì chuỗi trên hội tụ;
c) Nếu chuỗi trên phân kỳ thì un → 0 khi n → ∞;
d) Nếu un → 0 khi n → ∞ thì chuỗi trên phân kỳ.
Câu 3. Cho chuỗi có số hạng tổng quát un = . Đặt S − +
n = u1 + u2 + … + un, chọn kết luận đúng? a) S − n =
và chuỗi hội tụ, có tổng S = ; b) S
và chuỗi hội tụ, có tổng S = 1; + n = 1 – + c) Sn = 1 +
và chuỗi hội tụ, có tổng S = 1; d) Chuỗi phân kỳ. + ∞ Câu 4. Chuỗi ∑
(α là một tham số) hội tụ khi và chỉ khi: α− = a) α ≥ 3 b) α > 3 c) α > 1 d) α ≥ 1 ∞ Câu 5. Chuỗi ∑ +
(α, β là các tham số) hội tụ khi và chỉ khi: α− −β = a) α < 3 và β < 0 b) α > 3 và β > 0 c) α > 3 và β < 0 d) α < 3 và β > 0 ∞
Câu 6. Cho chuỗi ∑ +
(α là các tham số). Mệnh đề nào sau đây đúng? α− + =
a) Chuỗi trên hội tụ khi chỉ khi α > 1;
b) Chuỗi trên hội tụ khi chỉ khi α > 2;
c) Chuỗi trên hội tụ khi chỉ khi α < 1;
d) Chuỗi trên luôn luôn phân kỳ. ∞ + + Câu 7. Cho chuỗi ∑
( α là một tham số ) hội tụ khi và chỉ khi: α = + a) α > 0 b) α ≤ 0 c) α > 1 d) α ≥ 1 ∞
Câu 8. Cho chuỗi ∑ +
(α là một tham số). Mệnh đề nào sau đây đúng? α− =
a) Chuỗi trên hội tụ khi chỉ khi α > 1;
b) Chuỗi trên hội tụ khi chỉ khi α > 2;
c) Chuỗi trên hội tụ khi chỉ khi α < 1;
d) Chuỗi trên luôn luôn phân kỳ. ∞ + + Câu 9. Chuỗi ∑
(α là một tham số) phân kỳ khi chỉ khi: α − = + a) α ≥ –3 b) α ≤ 9 c) –3 ≤ α ≤ 3 d) –3 < α < 3 ∞ Câu 10. Chuỗi ∑
(q là một tham số khác 0) hội tụ khi và chỉ khi: = a) –1 < q < 1 b) q > 1 c) q < –1 d) q < –1 hay q > 1 ∞
Câu 11. Chuỗi ∑ ( + ) (q là một tham số) hội tụ khi và chỉ khi: = a) –1 < q < 1 b) –2 < q < 1 c) –2 < q < 0 d) –2 ≤ q ≤ 0 ∞ + + Câu 12. Chuỗi ∑
(α là một tham số) hội tụ khi và chỉ khi: α− = + a) α > 4 b) α ≥ 4 c) α ≥ 7 d) α > 7 ∞ +
Câu 13. Cho chuỗi ∑
(A là một tham số ). Mệnh đề nào sau đây đúng? =
a) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi –1 < A < 1;
b) Nếu –1 < A < 1 thì chuỗi trên phân kỳ;
c) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi A ≠ 0;
d) Chuỗi trên hội tụ với mọi ∈ ℝ . ∞ Câu 14. Chuỗi ∑ ( + +
) (p, q là các tham số) hội tụ khi và chỉ khi: = a) –1 < p < 1 b) –2 < q < 0
c) –1 ≤ p ≤ 1 và –2 ≤ q ≤ 0
d) –1 < p < 1 và –2 < q < 0 Trang 10
Downloaded by Di?p ??ng Ng?c (tanphatthpt@gmail.com) lOMoARcPSD|35973522
Bài tập trắc nghiệm Toán A1 Đại học ∞ +
Câu 15. Cho chuỗi ∑
(A là một tham số). Mệnh đề nào sau đây đúng? = a) Nếu
> thì chuỗi trên phân kỳ;
b) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi –1 < A < 1;
c) Chuỗi trên luôn luôn hội tụ với mọi A;
d) Chuỗi trên luôn luôn phân kỳ với mọi A. ∞ −
Câu 16. Cho chuỗi ∑
(p là một tham số). Mệnh đề nào sau đây đúng? = a) Nếu
> thì chuỗi trên phân kỳ;
b) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi –2 < p < 2;
c) Chuỗi trên luôn luôn hội tụ với mọi p;
d) Chuỗi trên luôn luôn phân kỳ với mọi p > 1. ∞ −
Câu 17. Cho chuỗi ∑
(p là một tham số). Mệnh đề nào sau đây đúng? = a) Nếu
> thì chuỗi trên phân kỳ;
b) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi –2 < p < 2;
c) Chuỗi trên luôn luôn hội tụ với mọi p;
d) Chuỗi trên luôn luôn phân kỳ với mọi > . ∞
Câu 18. Bằng cách so sánh với chuỗi ∑
, phát biểu nào sau đây đúng? α = ∞ + ∞ + a) Chuỗi ∑ hội tụ; b) Chuỗi ∑ hội tụ; = + = + ∞ + ∞ + c) Chuỗi ∑ hội tụ; d) Chuỗi ∑ phân kỳ. = + = + ∞
Câu 19. Bằng cách so sánh với chuỗi ∑
, kết luận nào sau đây đúng? α = ∞ + ∞ + a) Chuỗi ∑ hội tụ; b) Chuỗi ∑ hội tụ; = + = + ∞ + + ∞ + + c) Chuỗi ∑ phân kỳ; d) Chuỗi ∑ phân kỳ. = + = + ∞
Câu 20. Bằng cách so sánh với chuỗi ∑
, kết luận nào sau đây đúng? α = ∞ + ∞ + a) Chuỗi ∑ hội tụ; b) Chuỗi ∑ hội tụ; = + = + ∞ + ∞ + c) Chuỗi ∑ phân kỳ; d) Chuỗi ∑ hội tụ. = + = + + ∞
Câu 21. Bằng cách so sánh với chuỗi ∑
, phát biểu nào sau đây đúng? α = ∞ + ∞ + a) Chuỗi ∑ phân kỳ; b) Chuỗi ∑ phân kỳ; = + = + ∞ + ∞ − + c) Chuỗi ∑ phân kỳ; d) Chuỗi ∑ hội tụ tuyệt đối. = + = + ∞
Câu 22. Bằng cách so sánh với chuỗi ∑
, phát biểu nào sau đây đúng? α = ∞ + ∞ + a) Chuỗi ∑ phân kỳ; b) Chuỗi ∑ phân kỳ; = + = + Trang 11
Downloaded by Di?p ??ng Ng?c (tanphatthpt@gmail.com) lOMoARcPSD|35973522
Bài tập trắc nghiệm Toán A1 Đại học ∞ + ∞ − + c) Chuỗi ∑ hội tụ; d) Chuỗi ∑ hội tụ tuyệt đối. = + = + ∞
Câu 23. Bằng cách so sánh với chuỗi ∑
, phát biểu nào sau đây đúng? α = ∞ + ∞ + a) Chuỗi ∑ phân kỳ; b) Chuỗi ∑ phân kỳ; = + + + = + − ∞ + ∞ − + c) Chuỗi ∑ phân kỳ; d) Chuỗi ∑ hội tụ tuyệt đối. = + + = + + ∞
Câu 24. Bằng cách so sánh với chuỗi ∑
, phát biểu nào sau đây đúng? α = ∞ + ∞ + a) Chuỗi ∑ phân kỳ; b) Chuỗi ∑ hội tụ; = + = ( + − ) ∞ + ∞ + c) Chuỗi ∑ phân kỳ; d) Chuỗi ∑ − hội tụ tuyệt đối. = + + = + + ∞
Câu 25. Bằng cách so sánh với chuỗi ∑
, phát biểu nào sau đây đúng? α = ∞ + ∞ + a) Chuỗi ∑ phân kỳ; b) Chuỗi ∑ phân kỳ; = + = + ∞ + ∞ − + c) Chuỗi ∑ phân kỳ; d) Chuỗi ∑
hội tụ nhưng không hội tụ tuyệt đối. = + = + ∞
Câu 26. Bằng cách so sánh với chuỗi ∑
, phát biểu nào sau đây đúng? α = ∞ + ∞ + a) Chuỗi ∑ phân kỳ; b) Chuỗi ∑ hội tụ; = + + = + + ∞ + ∞ + c) Chuỗi ∑ phân kỳ; d) Chuỗi ∑ − hội tụ tuyệt đối. = + + = + + ∞
Câu 27. Bằng cách so sánh với chuỗi ∑
, phát biểu nào sau đây đúng? α = ∞ + ∞ − a) Chuỗi ∑ hội tụ; b) Chuỗi ∑ phân kỳ; = + = + ∞ + ∞ − + c) Chuỗi ∑ phân kỳ; d) Chuỗi ∑
hội tụ nhưng không hội tụ tuyệt đối. = + = + + +
Câu 28. Cho 2 chuỗi lần lượt có số hạng tổng quát là un = (1) và vn = (2). Kết luận nào + + + sau đây đúng?
a) Chuỗi (1) phân kỳ, chuỗi (2) hội tụ;
b) Chuỗi (1) hội tụ, chuỗi (2) phân kỳ;
c) Chuỗi (1) và (2) đều hội tụ;
d) Chuỗi (1) và (2) đều phân kỳ. ∞ α
Câu 29. Cho chuỗi ∑ (1 +
)n (α là một tham số). Mệnh đề nào sau đây đúng? = Trang 12
Downloaded by Di?p ??ng Ng?c (tanphatthpt@gmail.com) lOMoARcPSD|35973522
Bài tập trắc nghiệm Toán A1 Đại học
a) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi –1 < α < 1;
b) Chuỗi trên phân kỳ khi và chỉ khi –1 ≤ α ≤ 1;
c) Chuỗi trên luôn luôn phân kỳ;
d) Chuỗi trên luôn luôn hội tụ. ∞ ∞
Câu 30. Cho hai chuỗi số dương ∑ (1) và ∑ (2) thỏa u ≤ ∀ n vn ,
n. Mệnh đề nào sau đây đúng? = =
a) Nếu chuỗi (1) hội tụ thì chuỗi (2) cũng hội tụ;
b) Nếu chuỗi (1) phân kỳ thì chuỗi (2) cũng phân kỳ;
c) Chuỗi (1) hội tụ khi và chỉ khi chuỗi (2) hội tụ;
d) Các mệnh đề trên đều sai. ∞ ∞
Câu 31. Cho hai chuỗi số dương ∑ và ∑ thỏa
= k (k ∈ R). Trong điều kiện nào sau đây thì hai →∞ = =
chuỗi trên sẽ đồng thời hội tụ hay phân kỳ? a) k < 1 b) k > 0 c) k < 2 d) k < 3 ∞ ∞
Câu 32. Cho hai chuỗi số dương ∑ ∑ (1) và (2) thỏa
= 0. Mệnh đề nào sau đây đúng? →∞ = =
a) Nếu chuỗi (1) hội tụ thì chuỗi (2) cũng hội tụ;
b) Nếu chuỗi (1) phân kỳ thì chuỗi (2) cũng phân kỳ;
c) Chuỗi (1) hội tụ khi và chỉ khi chuỗi (2) hội tụ;
d) Các mệnh đề trên đều sai. ∞ ∞
Câu 33. Cho hai chuỗi số dương ∑ ∑ (1) và (2) thỏa
= + ∞ . Mệnh đề nào sau đây đúng? →∞ = =
a) Nếu chuỗi (1) hội tụ thì chuỗi (2) cũng hội tụ;
b) Nếu chuỗi (1) phân kỳ thì chuỗi (2) cũng phân kỳ;
c) Chuỗi (1) hội tụ khi và chỉ khi chuỗi (2) hội tụ;
d) Các mệnh đề trên đều sai. ∞ Câu 34. Chuỗi ∑
(α là một tham số) phân kỳ khi chỉ khi: α+ = + a) α ≤ –2 b) α < –2 c) α < 1 d) α ≤ 1 ∞ Câu 35. Chuỗi ∑
(q là một tham số khác 0) hội tụ khi chỉ khi: = + a) –1/2 < q < 1/2 b) q < –1/2 c) q > 1/2
d) q < –1/2 hay q > 1/2 ∞
Câu 36. Cho chuỗi ∑
(α là một tham số). Mệnh đề nào sau đây đúng? α = + +
a) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi α > 1;
b) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi α > 3;
c) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi α < 4;
d) Chuỗi trên luôn luôn hội tụ. ∞
Câu 37. Cho chuỗi ∑
(α là một tham số). Mệnh đề nào sau đây đúng? α = + +
a) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi α > 1;
b) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi α > 4;
c) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi α ≥ 4;
d) Chuỗi trên luôn luôn phân kỳ. ∞ α + +
Câu 38. Cho chuỗi ∑
(α là một tham số). Mệnh đề nào sau đây đúng? =
a) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi α < 4;
b) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi α ≤ 4;
c) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi α > 4;
d) Chuỗi trên luôn luôn phân kỳ. ∞ α + +
Câu 39. Cho chuỗi ∑
(α là một tham số). Mệnh đề nào sau đây đúng? =
a) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi α < 5;
b) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi α ≤ 5; Trang 13
Downloaded by Di?p ??ng Ng?c (tanphatthpt@gmail.com) lOMoARcPSD|35973522
Bài tập trắc nghiệm Toán A1 Đại học
c) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi α > 4;
d) Chuỗi trên hội tụ với mọi α. ∞ +
Câu 40. Cho chuỗi ∑
( α là một tham số). Mệnh đề nào sau đây đúng? α = + +
a) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi α >1;
b) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi α ≥ 2;
c) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi α > 2;
d ) Chuỗi trên phân kỳ với mọi α. ∞ + +
Câu 41. Chuỗi ∑ −
( α là một tham số) hội tụ khi và chỉ khi: α = + a) α > 6 b) α > 5 c) α ≤ 6 d) α ≤ 5 ∞ α +
Câu 42. Cho chuỗi ∑
( α là một tham số). Mệnh đề nào sau đây đúng? = +
a) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi α = 0;
b) Chuỗi trên phân kỳ khi và chỉ khi α = 0;
c) Chuỗi trên phân kỳ với mọi α ;
d ) Chuỗi trên hội tụ với mọi α . ∞ α
Câu 43. Cho chuỗi ∑
( α là một tham số). Mệnh đề nào sau đây đúng ? =
a) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi α = 0;
b) Chuỗi trên phân kỳ khi và chỉ khi α = 0;
c) Chuỗi trên phân kỳ với mọi α ;
d ) Chuỗi trên hội tụ với mọi α . ∞ α +
Câu 44. Cho chuỗi ∑
( α là một tham số). Mệnh đề nào sau đây đúng? =
a) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi α = 0;
b) Chuỗi trên phân kỳ khi và chỉ khi α = 0;
c) Chuỗi trên phân kỳ với mọi α ;
d) Chuỗi trên hội tụ với mọi α . ∞ +
Câu 45. Cho chuỗi ∑
( α là một tham số). Mệnh đề nào sau đây đúng? α = + +
a) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi α > 1.
b) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi α ≥ 1.
c) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi α > 0.
d ) Chuỗi trên luôn luôn hội tụ. ∞ + +
Câu 46. Cho chuỗi ∑
(q là một tham số). Mệnh đề nào sau đây đúng? =
a) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi –1< q < 1.
b) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi –3 < q < 3.
c) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi –1/3 < q < 1/3.
d ) Chuỗi trên luôn luôn hội tụ. ∞ + +
Câu 47. Cho chuỗi ∑
(A là một tham số). Mệnh đề nào sau đây đúng? = a) Nếu –1
b) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi –1 < A < 1.
c) Chuỗi trên luôn luôn hội tụ.
d) Chuỗi trên luôn luôn phân kỳ. ∞
Câu 48. Cho chuỗi dương ∑
, phát biểu nào sau đây đúng? = + a) Nếu
< 1 thì chuỗi hội tụ; b) Nếu
> 1 thì chuỗi phân kỳ. →∞ →∞ + c) Nếu
= 1 thì chuỗi hoặc hội tụ hoặc phân kỳ.
d) Các phát biểu trên đều đúng. →∞ ∞ + +
Câu 49. Cho chuỗi ∑
(A là một tham số). Mệnh đề nào sau đây đúng? + =
a) Nếu –3 < A < 3 thì chuỗi trên hội tụ ;
b) Nếu –4 < A < 4 thì chuỗi trên hội tụ . Trang 14
Downloaded by Di?p ??ng Ng?c (tanphatthpt@gmail.com) lOMoARcPSD|35973522
Bài tập trắc nghiệm Toán A1 Đại học
c) Nếu –2 < A < 2 thì chuỗi trên phân kỳ ;
d) Các mệnh đề trên đều sai. ∞
Câu 50. Cho chuỗi ∑
(A là tham số dương). Mệnh đề nào sau đây đúng? + =
a) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi –1< A < 1;
b) Nếu –1< A < 1 thì chuỗi trên phân kỳ.
c) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi A ≠ 0;
d) Chuỗi trên hội tu với mọi ∈ ℝ . ∞ Câu 51. Cho chuỗi α ∑ +
( α là tham số dương). Mệnh đề nào sau đây đúng? =
a) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi α ≠ 0;
b) Chuỗi trên phân kỳ khi và chỉ khi α ≠ 0.
c) Chuỗi trên luôn luôn phân kỳ;
d) Chuỗi trên luôn luôn hội tụ. ∞ + +
Câu 52. Cho chuỗi ∑
(A là một tham số). Mệnh đề nào sau đây đúng? + =
a) Nếu –1< A < 1 thì chuỗi trên hội tụ;
b) Nếu –1 < A < 1 thì chuỗi trên phân kỳ .
c) Nếu –2 < A < 2 thì chuỗi trên phân kỳ;
d) Các mệnh đề trên đều sai. ∞
Câu 53. Cho chuỗi ∑
(A là tham số ). Mệnh đề nào sau đây đúng? + =
a) Nếu A > 0 thì chuỗi trên phân kỳ;
b) Chuỗi trên phân kỳ khi và chỉ khi –1< A < 1.
c) Chuỗi trên hội tụ với mọi ∈ ℝ ;
d) Chuỗi trên phân kỳ với mọi ∈ ℝ . ∞
Câu 54. Cho chuỗi số dương ∑ , giả sử
= . Trong điều kiện nào sau đây chuỗi trên hội tụ? →∞ = a) 0 < C < 2 b) ≤ c) C < 1 d) C > 1 ∞ +
Câu 55. Cho chuỗi số dương ∑ , giả sử =
. Trong điều kiện nào sau đây chuỗi trên hội tụ? →∞ = a) 0 < D < 2 b) ≤ c) D < 1 d) D > 1 ∞ α
Câu 56. Cho chuỗi ∑
( α là tham số ). Mệnh đề nào sau đây đúng? =
a) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi α < 1;
b) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi α ≤ − ;
c) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi α < –3;
d) Chuỗi trên luôn luôn hội tụ. ∞
Câu 57. Chuỗi ∑ ( − ) ( q là tham số ), hội tụ khi và chỉ khi: = a) − < < ≠ b) q > 1 c) –1 < q <1 d) ≠ ∞ Câu 58. Chuỗi ∑
(q là tham số ) , hội tụ khi và chỉ khi: = + a) < < b) q > 1 c) –1 < q <1 d) ≠ ∞
Câu 59. Cho chuỗi ∑
( α là tham số ). Mệnh đề nào sau đây đúng? α =
a) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi α > 1.
b) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi α ≥ .
c) Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi α > 3.
d) Chuỗi trên luôn luôn phân kỳ. Trang 15
Downloaded by Di?p ??ng Ng?c (tanphatthpt@gmail.com) lOMoARcPSD|35973522
Bài tập trắc nghiệm Toán A1 Đại học ∞ − Câu 60. Chuỗi ∑
( α là tham số ) , hội tụ khi và chỉ khi: α = a) α > b) α ≥ c) α > d) α ≥ ∞ − Câu 61. Chuỗi ∑
( α là tham số ) , hội tụ tuyệt đối khi và chỉ khi: α = a) α > b) α ≥ c) α > d) α ≥ ∞ − Câu 62. Chuỗi ∑
(A là tham số ) , hội tụ khi và chỉ khi: = + a) A > 1 b) ≥ c) A > 2 d) A tùy ý. ∞ − Câu 63. Chuỗi ∑
(A là tham số ) , hội tụ tuyệt đối khi và chỉ khi: = + a) A > 1 b) ≥ c) A > 2 d) A tùy ý. ∞ −
Câu 64. Cho chuỗi ∑
, phát biểu nào sau đây đúng? = −
a) Chuỗi đan dấu hội tụ vì chuỗi hội tụ tuyêt đối theo tiêu chuẩn D’Alembert.
b) Chuỗi đan dấu hội tụ theo tiêu chuẩn Leibnitz.
c) Chuỗi đan dấu hội tụ vì chuỗi hội tụ tuyệt đối theo tiêu chuẩn Cauchy.
d) Các phát biểu trên đều đúng. ∞ − Câu 65. Chuỗi ∑
( α là tham số ), hội tụ khi và chỉ khi: α = + a) α > b) α ≥ c) α > d) α ≥ ∞ −
Câu 66. Xét chuỗi đan dấu ∑
, phát biểu nào sau đây đúng? = +
a) Chuỗi hội tụ tuyêt đối theo tiêu chuẩn D’Alembert;
b) Chuỗi hội tụ theo tiêu chuẩn Leibnitz.
c) Chuỗi hội tụ tuyệt đối theo tiêu chuẩn Cauchy;
d) Các phát biểu trên đều đúng. ∞ −
Câu 67. Xét chuỗi đan dấu ∑
, phát biểu nào sau đây đúng? = −
a) Chuỗi hội tụ tuyêt đối theo tiêu chuẩn D’Alembert;
b) Chuỗi hội tụ tuyêt đối theo tiêu chuẩn Leibnitz.
c) Chuỗi hội tụ tuyệt đối theo tiêu chuẩn Cauchy;
d) Các phát biểu trên đều sai. ∞ − +
Câu 68. Xét chuỗi đan dấu ∑
, phát biểu nào sau đây đúng? = +
a) Chuỗi hội tụ tuyệt đối theo tiêu chuẩn D’Alembert;
b) Chuỗi hội tụ theo tiêu chuẩn Leibnitz.
c) Chuỗi hội tụ tuyệt đối theo tiêu chuẩn Cauchy;
d) Các phát biểu trên đều sai. ∞ −
Câu 69. Cho chuỗi đan dấu ∑
, phát biểu nào sau đây đúng? =
a) Chuỗi hội tụ theo tiêu chuẩn Leibnitz;
b) Chuỗi hội tụ tuyệt đối theo tiêu chuẩn D’Alembert.
c) Chuỗi hội tụ tuyệt đối theo tiêu chuẩn Cauchy;
d) Các phát biểu trên đều đúng. ∞ +
Câu 70. Cho chuỗi đan dấu ∑ −
, phát biểu nào sau đây đúng? = + + a) Chuỗi trên phân kỳ;
b) Chuỗi trên hội tụ nhưng không hội tụ tuyệt đối.
c) Chuỗi trên hội tụ tuyệt đối nhưng không hội tụ;
d) Chuỗi trên hội tụ tuyệt đối. ∞ −
Câu 71. Cho chuỗi ∑
, Mệnh đề nào sau đây đúng? = +
a) Chuỗi trên hội tụ nhưng không hội tụ tuyệt đối;
b) Chuỗi trên hội tụ tuyệt đối. c) Chuỗi trên phân kỳ;
d) Các khẳng định trên đều sai. Trang 16
Downloaded by Di?p ??ng Ng?c (tanphatthpt@gmail.com) lOMoARcPSD|35973522
Bài tập trắc nghiệm Toán A1 Đại học ∞ −
Câu 72. Cho chuỗi ∑
, mệnh đề nào sau đây đúng? = +
a) Chuỗi trên hội tụ nhưng không hội tụ tuyệt đối;
b) Chuỗi trên hội tụ tuyệt đối. c) Chuỗi trên phân kỳ;
d) Các khẳng định trên đều sai. ∞
Câu 73. Cho chuỗi ∑ −
, mệnh đề nào sau đây đúng? = + a) Chuỗi trên phân kỳ;
b) Chuỗi trên hội tụ nhưng không hội tụ tuyệt đối.
c) Chuỗi trên hội tụ tuyệt đối nhưng không hội tụ;
d) Chuỗi trên hội tụ tuyệt đối. ∞
Câu 74. Cho chuỗi ∑ −
, mệnh đề nào sau đây đúng? = + a) Chuỗi trên phân kỳ;
b) Chuỗi trên hội tụ nhưng không hội tụ tuyệt đối.
c) Chuỗi trên hội tụ tuyệt đối nhưng không hội tụ;
d) Chuỗi trên hội tụ tuyệt đối. ∞ − +
Câu 75. Xét chuỗi đan dấu ∑
, phát biểu nào sau đây đúng? = +
a) Chuỗi hội tụ tuyệt đối theo tiêu chuẩn D’Alembert;
b) Chuỗi hội tụ theo tiêu chuẩn Leibnitz.
c) Chuỗi hội tụ tuyệt đối theo tiêu chuẩn Cauchy;
d) Các phát biểu trên đều sai. ∞ −
Câu 76. Cho chuỗi ∑
, mệnh đề nào sau đây đúng? = +
a) Chuỗi trên hội tụ nhưng không hội tụ tuyệt đối;
b) Chuỗi trên hội tụ tuyệt đối. c) Chuỗi trên phân kỳ;
d) Các khẳng định trên đều sai. ∞ +
Câu 77. Cho chuỗi ∑ −
, mệnh đề nào sau đây đúng? = + + a) Chuỗi trên phân kỳ;
b) Chuỗi trên hội tụ nhưng không hội tụ tuyệt đối.
c) Chuỗi trên hội tụ tuyệt đối nhưng không hội tụ;
d) Chuỗi trên hội tụ tuyệt đối. ∞ − + +
Câu 78. Xét chuỗi đan dấu ∑
, phát biểu nào sau đây đúng? = + +
a) Chuỗi hội tụ tuyệt đối theo tiêu chuẩn D’Alembert;
b) Chuỗi hội tụ theo tiêu chuẩn Leibnitz.
c) Chuỗi hội tụ tuyệt đối theo tiêu chuẩn Cauchy;
d) Các phát biểu trên đều sai. ∞ −
Câu 79. Cho chuỗi ∑
, mệnh đề nào sau đây đúng? = + +
a) Chuỗi trên hội tụ nhưng không hội tụ tuyệt đối;
b) Chuỗi trên hội tụ tuyệt đối. c) Chuỗi trên phân kỳ;
d) Các khẳng định trên đều sai. ∞ +
Câu 80. Cho chuỗi ∑ −
, mệnh đề nào sau đây đúng? = + + a) Chuỗi trên phân kỳ;
b) Chuỗi trên hội tụ nhưng không hội tụ tuyệt đối.
c) Chuỗi trên hội tụ tuyệt đối nhưng không hội tụ;
d) Chuỗi trên hội tụ tuyệt đối. ∞ +
Câu 81. Cho chuỗi ∑ −
, mệnh đề nào sau đây đúng? = − + a) Chuỗi trên phân kỳ;
b) Chuỗi trên hội tụ nhưng không hội tụ tuyệt đối.
c) Chuỗi trên hội tụ tuyệt đối nhưng không hội tụ;
d) Chuỗi trên hội tụ tuyệt đối. ∞ Câu 82. ) O ∑ − @ E <" + $ " , . + !- + "#> = + ) O !" < % " 6"# !"# < % - < + / ' ) O !" < % - < + / ' ) O !" 8 !" -,' ) :"# + " !" + $ . ' ∞ Câu 83. ) O ∑ 03 " # @ E <" + $ " , . + !- + "#> = + ) O !" 8 !" -,' ) O !" < % " 6"# !"# < % - < + / ' ) O !" < % - < + / " 6"# !"# < %' ) O !" < % - < + / ' Trang 17
Downloaded by Di?p ??ng Ng?c (tanphatthpt@gmail.com) lOMoARcPSD|35973522
Bài tập trắc nghiệm Toán A1 Đại học ∞ Câu 84. ) O ∑ 03 " # @ E <" + $ " , . + !- + "#> = + ) O !" 8 !" -,' ) O !" < % " 6"# !"# < % - < + / ' ) O !" < % - < + / " 6"# !"# < %' ) O !" < % - < + / ' ∞ Câu 85. K O + " / ∑ − + @ P 5 " , . + !- + "#> = + ) O < % - < + / ! 5" QRS2 ' ) O < % ! 5" " T' ) O < % - < + / ! 5" ) -' ) 8 5 !" + $ . ' ∞ Câu 86. ) O ∑ − @ E <" + $ " , . + !- + "#> = + ) O !" < % " 6"# !"# < % - < + / ' ) O !" < % - < + / ' ) O !" 8 !" -,' ) :"# + " !" + $ . ' ∞ + Câu 87. ) O ∑ 03 " + + @ E <" + $ " , . + !- + "#> = ) O !" 8 !" -,' ) O !" < % " 6"# !"# < % - < + / ' ) O !" < % - < + / " 6"# !"# < %' ) O !" < % - < + / ' ∞ Câu 88. K O + " / ∑ − + + @ P 5 " , . + !- + "#> = + + ) O < % - < + / ! 5" QRS2 ' ) O < % ! 5" " T' ) O < % - < + / ! 5" ) -' ) 8 5 !" + $ . ' ∞ Câu 89. ) O ∑ − @ E <" + $ " , . + !- + "#> = + + ) O !" < % " 6"# !"# < % - < + / ' ) O !" < % - < + / ' ) O !" 8 !" -,' ) :"# + " !" + $ . ' ∞ + Câu 90. ) O ∑ 03 " + + @ E <" + $ " , . + !- + "#> = ) O !" 8 !" -,' ) O !" < % " 6"# !"# < % - < + / ' ) O !" < % - < + / " 6"# !"# < %' ) O !" < % - < + / ' ∞ Câu 91. K O ∑ − 013 "@ P 5 " , . + !- + "#> = + ) O < % % % . / 6% 1' ) O " F" < % U ) O D < % 1 ) O D < % 1 ∞ Câu 92. ) O ∑ "V1" " F" < % 2 ,9 = U U U U ∞ ∞ Câu 93. ) O ∑ " F" < % 2 ,9 = U U U U ∞ ∞ Câu 94. ) O ∑ − " F" < % 2 ,9 = + U U U U ∞ Trang 18
Downloaded by Di?p ??ng Ng?c (tanphatthpt@gmail.com) lOMoARcPSD|35973522
Bài tập trắc nghiệm Toán A1 Đại học ∞ Câu 95. ) O ∑ " F" < % 2 ,9 = U & U & U U ∞ ∞ Câu 96. ) O ∑ + " F" < % 2 ,9 = U U U U ∞ ∞ Câu 97. ) O ∑ 03 " @ $" < % 2 ,9 = − ( − − ) (− ) ∞ − Câu 98. ) O ∑ 03 " @ $" < % 2 ,9 = ( − − ) U ∞ Câu 99. ) O ∑ 03 " "V013 "@ $" < % 2 ,9 = − ( − − ) { } ∞ Câu 100. $" < % Q O ∑ + 1" = Q − Q − ) Q ( − Q (− ) ∞ Câu 101. $" < % Q O ∑ "V01 " = Q − Q − ) Q { } Q {− } ∞ Câu 102. ) O ∑ − @ $" < % 2 ,9 = − ( − − ) (− ) ∞ Câu 103. $" < % Q O ∑ 013 " = + Q − Q − ) Q ( − Q (− ) ∞ Câu 104. ) O ∑ − @ $" < % 2 ,9 = + ( ) ( ) ∞ Câu 105. $" < % Q O ∑ + 1" = + Q − Q − ) Q ( − Q (− ) ∞ Câu 106. ) O ∑ − @ $" < % 2 ,9 = ( ) ( ) ∞ Câu 107. $" < % Q O ∑ 1" = Q − Q (− ) Q ( − Q − )
NNNNNNNNNNNNNNNNWếtNNNNNNNNNNNNNNNN' Trang 19
Downloaded by Di?p ??ng Ng?c (tanphatthpt@gmail.com)