Meat
/mi:t/
Thịt. Pork /pɔ:k/
Thịt lợn. Beef /bi:f/ Thịt bò.
Chicken /'
t∫ikin/
Thịt gà Egg /eg/
Trứng Fish /fi∫/ Cá.
Milk /milk/ Sữa. Lemonad
e /lemə'neid/
Nước chanh. Rice /rais/ Cơm.
Noodles /'
nʊ:dl/
Mỳ. Bread
/bred/
Bánh mỳ. Cake
/keik/
Bánh ngọt.
Beer /biə[r]/ Bia. Coffee
Cà phê. Tea /ti:/ Trà.
Water /'wɔ:tə
[r]/
Nước. juice /dʒu:s/
Nước ép Cola /'kəʊl
ə/.
Coca cola
Bacon /'be
ikən/
Thịt xông
khói.
ice cream Kem
Soup
Canh Salad Rau trộn
Chips Khoai tây
chiên

Preview text:

 Meat Thịt.  Pork /pɔ:k/ /mi:t/   Thịt lợn.  Beef /bi:f/ Thịt bò.  Chicken /' Thịt gà  Egg /eg/ t∫ikin/ Trứng  Fish /fi∫/ Cá.  Milk /milk/ Sữa.  Lemonad e /lemə'neid/ Nước chanh. Rice /rais/ Cơm.  Noodles /' Mỳ.  Bread nʊ:dl/ /bred/ Bánh mỳ.  Cake Bánh ngọt. /keik/ Beer /biə[r]/ Bia. Coffee Cà phê.  Tea /ti:/ Trà. Water /'wɔ:tə Nước. juice /dʒu:s/ [r]/ Nước ép  Cola /'kəʊl Coca cola ə/.  Bacon /'be Thịt xông ikən/ khói. ice cream  Kem Soup  Canh Salad Rau trộn Chips Khoai tây chiên