Bài tập từ vựng | Đại học Ngoại Ngữ - Tin Học Thành Phố Hồ Chí Minh

Bài tập từ vựng | Đại học Ngoại Ngữ - Tin Học Thành Phố Hồ Chí Minh được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem

Meat
/mi:t/
Thịt. Pork /pɔ:k/
Thịt lợn. Beef /bi:f/ Thịt bò.
Chicken /'
t∫ikin/
Thịt gà Egg /eg/
Trứng Fish /fi∫/ Cá.
Milk /milk/ Sữa. Lemonad
e /lemə'neid/
Nước chanh. Rice /rais/ Cơm.
Noodles /'
nʊ:dl/
Mỳ. Bread
/bred/
Bánh mỳ. Cake
/keik/
Bánh ngọt.
Beer /biə[r]/ Bia. Coffee
Cà phê. Tea /ti:/ Trà.
Water /'wɔ:tə
[r]/
Nước. juice /dʒu:s/
Nước ép Cola /'kəʊl
ə/.
Coca cola
Bacon /'be
ikən/
Thịt xông
khói.
ice cream Kem
Soup
Canh Salad Rau trộn
Chips Khoai tây
chiên
| 1/5

Preview text:

 Meat Thịt.  Pork /pɔ:k/ /mi:t/   Thịt lợn.  Beef /bi:f/ Thịt bò.  Chicken /' Thịt gà  Egg /eg/ t∫ikin/ Trứng  Fish /fi∫/ Cá.  Milk /milk/ Sữa.  Lemonad e /lemə'neid/ Nước chanh. Rice /rais/ Cơm.  Noodles /' Mỳ.  Bread nʊ:dl/ /bred/ Bánh mỳ.  Cake Bánh ngọt. /keik/ Beer /biə[r]/ Bia. Coffee Cà phê.  Tea /ti:/ Trà. Water /'wɔ:tə Nước. juice /dʒu:s/ [r]/ Nước ép  Cola /'kəʊl Coca cola ə/.  Bacon /'be Thịt xông ikən/ khói. ice cream  Kem Soup  Canh Salad Rau trộn Chips Khoai tây chiên