DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 1/41
CD1: THỰC HIỆN PHÉP TÍNH
Dạng 1: Tính toán đơn giản
Dạng 2: Lũy thừa phối hợp các phép tính
Dạng 3: Tính tổng các số tự nhiên được lập từ một chữ số
Dạng 4: Tính tổng dãy phân số có quy luật
Dạng 5: Tính tổng tự nhiên dạng tích
Dạng 6: Tính tích
Dạng 7: Tính tổng cùng số mũ
Dạng 8: Tính tổng cùng cơ số
Dạng 9: Tính tỉ số của hai tổng
Dạng 10: Tính giá trị biểu thức
DẠNG 1: TÍNH TOÁN ĐƠN GIẢN
A. Trắc nghiệm
Câu 1. (HSG 7 huyện Yên Thế - Bắc Giang 2022 - 2023)
Kết quả phép tính
22 2
2
19 43 2023
33 3
3
19 43 2023
A
−+
=
−+
là:
A.
2
3
. B.
4
5
. C.
2
5
. D.
5
6
.
Lời giải
Chn A
11 1
22 2
21
2
2
19 43 2023
19 43 2023
33 3
11 1
3
3
31
19 43 2023
19 43 2023
A

⋅− +
−+


= = =

−+
⋅− +


Câu 2. (HSG 7 huyện Tân Yên - Bắc Giang 2022 - 2023)
Kết quả phép tính
22 2
2
19 43 1943
33 3
3
19 43 1943
A
−+
=
−+
là:
A.
2
3
. B.
4
5
. C.
2
5
. D.
5
6
.
Lời giải
Chn A
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 2/41
11 1
22 2
21
2
2
19 43 1943
19 43 1943
33 3
11 1
3
3
31
19 43 1943
19 43 1943
A

⋅− +
−+


= = =

−+
⋅− +


Câu 3. (HSG 7 huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ, 2021 - 2022)
Giá trị biểu thức
11 1 3 3 3
0,6
9 7 11 25 125 625
44 4 4 4 4
0,16
9 7 11 5 125 625
−−
+
−−
là:
A.
0
. B.
. C.
2
. D.
3
.
Lời giải
Chn B
11 1 3 3 3
0,6
9 7 11 25 125 625
44 4 4 4 4
0,16
9 7 11 5 125 625
−−
+
−−
11 1 3 3 3 3
9 7 11 5 25 125 625
44 4 4
11 1
4
5 25 125 625
9 7 11
−−
= +

−−
−−


11 1 1
11 1
3
5 25 125 625
9 7 11
11 1 1 1 1 1
44
9 7 11 5 25 125 625

−−
−−


= +

−−


134
1
444
=+==
Câu 4. (HSG 7 huyện Thanh Sơn 2022 - 2023) Đề 367
Kết quả phép tính
2
0
42
9. 2023
99

−+


A.
11
3
. B.
8
3
. C.
1
. D.
1
.
Lời giải
Chn D
2
0
4 2 4 4 44
9. 2023 9 1 1 1
9 9 9 81 9 9

+ = += +=


.
Câu 5. (HSG 7 huyện Sơn Động 2022 - 2023) Đề 369
Giá trị của biểu thức
0
1 3 16
2023
2 5 25
A = −+
A.
17
10
. B.
19
10
. C.
53
50
. D.
63
50
.
Lời giải
Chn A
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 3/41
0
1 3 16 1 4 10 1 8 17
2023 1
2 5 25 10 5 10 10 10 10
A = + =−+=−+=
.
Câu 6. (HSG 7 huyện Thanh Thuỷ 2022 - 2023) Đề 375
Giá trị biểu thức
0
3 25 3 1 4
0,4 . .( 2023) 3
5 64 4 2 5
A

= + +⋅


.
A.
49
40
. B.
49
40
. C.
40
49
. D.
40
49
.
Lời giải
Chọn A
0
3 25 3 1 4
0,4 . .( 2023) 3
5 64 4 2 5

+ +⋅


2 3 5 3 1 4 15
. .1
5584 25 5

= + +⋅


5 3 1 11
1. .1
84 2 5

= +⋅


5 3 11 49
8 4 10 40

=−+ =


B. Tự luận
Câu 1. (HSG 7 huyện Ứng Hoà năm 2022-2023)
Tính giá trị biểu thức
A: :

= −+


4 12 4 1 5
9 15 3 9 11 22
.
Lời giải
A: :

= −+


4 12 4 1 5
9 15 3 9 11 22
::

= −+


4 1 10 4 2 5
9 15 15 9 22 22
::
−−

= +


4943
9 15 9 22
−−

= +⋅


45422
93 9 3
−−
=+= =
20 88 108
4
27 27 27
Câu 2. (HSG 7 Tp Bắc Ninh năm 2022-2023)
Thực hiện phép tính (hợp lí nếu có thể):
::
−−

−+


311311
1
5 15 6 5 3 15
;
Lời giải
::
−−

−+


311311
1
5 15 6 5 3 15
::
−−
= +
3737
5 30 5 5
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 4/41
−−

= +


3 30 5
57 7
=
3
Câu 3. (HSG 7 Bình Xuyên năm 2022-2023)
Tính hợp lí
:.
−−

+ ++


42 2 333
7 5 3 7 52
Lời giải
:.
−−

+ ++


42 2 333
7 5 3 7 52
::
−−

=+ ++


42 2 33 2
753 753
:
−

= + ++




4 3 23 2
7 7 55 3
:= =
2
00
3
Câu 4. (HSG 7 Liên Đường năm 2022-2023)
Thực hiện phép tính:
:

−+


3 25 9
4 39 4
Lời giải
:

−+


3 25 9
4 39 4
:

= −+


3 65 9
4 99 4
:= +
31 9
49 4
= +
27 9
44
= =
36
9
4
Câu 5. (HSG 7 Diễm Châu năm 2022-2023)
Tính giá trị biểu thức:
::
−−

+ ++


34 5 4 3 5
7 11 11 7 11 11
;
Lời giải
:: :
−− −−

+ + + = ++ +


34 5 4 35 34 4 35
7 11 11 7 11 11 7 11 7 11 11
::
−−

= + + + =−+


3 44 3 5 1 5
1
7 7 11 11 11 11 11
.
= =
10 11
2
11 5
Câu 6. (HSG 7 Anh Sơn năm 2022-2023)
Thực hiện phép tính:
A,=−++
11 5 13 36
05
24 41 24 41
Lời giải
A,
=−++
11 5 13 36
05
24 41 24 41
11 13 5 36
05
24 24 41 41
A,

= + +− +


24 41
05
24 41
A,

= +− +


DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 5/41
1 1 05A (),=+− +
05
,
=
Câu 7. (HSG 7 Hà Trung năm 2022-2023)
Tính giá trị các biểu thức sau:
A =+++
15 7 19 20 3
34 21 34 15 7
Lời giải
A =+++
15 7 19 20 3
34 21 34 15 7

= + +−+


15 19 1 4 3
34 34 3 3 7
(
)
= +− + =
33
11
77
Câu 8. (HSG 7 Lập Thạch Vĩnh Phúc năm 2022-2023)
Tính giá trị của biểu thức
a)
.

−+


3 1 31
16 13
5 3 59
b)
+ +−
5 14 12 2 11
15 25 9 7 25
Lời giải
a)
. ..
−+

−+ = + = = =


3 1 3 1 93 1 68 1 83 68 15
16 13 1
5 3 5 9 5 3 5 3 15 15
b)

+ + = + + +=++=


5 14 12 2 11 1 4 14 11 2 2 2
11
15 25 9 7 25 3 3 25 25 7 7 7
Câu 9. (HSG 7 Tân Kì . Huyện Tân Kỳ Năm 2022-2023)
Thực hiện phép tính:
a)
..
−−
25 5 2
32
7 8 87
b)
. −+
1 3 25
3
2 4 36
Lời giải
a)
..
−−
25 5 2
32
7 8 87
..
−−
=
2 29 21 2
78 87
.

=


2 29 21
788
.
=
2
1
7
=
2
7
b)
. −+
1 3 25
3
2 4 36
.= −+
23 5
3
44 6
.=−− +
15
3
46
.=−+
15
3
46
= +
35
46
= +
9 10
12 12
=
1
12
Câu 10. (HSG 7 huyện Tương Đương 2022 - 2023)
Tính giá trị biểu thức:
a)
7.5 15.9−+
b)
7 8 7 3 12
..
19 11 19 11 19
++
Lời giải
a)
7.5 15.9 35 135 100 + =−+ =
.
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 6/41
b)
7 8 7 3 12
..
19 11 19 11 19
++
7 8 3 12
.
19 11 11 19

= ++


7 12 19
.1 1
19 19 19
= +==
.
Câu 11. (HSG 7 huyện Chương Mỹ 2022 - 2023)
Tính bình phương của
23 4 14
: .1,25
375 37
A
−−

=+ ++


.
Lời giải
Ta có
23 4 14
: .1,25
375 37
A
−−

=+ ++


55 5 5
..
21 4 21 4
A
= +
5 55
.
4 21 21
A

= +


5
.0 0
4
A = =
Vậy
2
0A =
.
Câu 12. (HSG 7 huyện Hà Trung 2022 - 2023)
Tính giá trị biểu thức sau:
8 58
9 9 989
53 7
::
8
A
−−

=+ ++


Li giải
8 58
9 9 989
53 7
::
8
A
−−

=+ ++


9
53
9
7
:
58
889
A
−−

= ++ +


8
5
8
57 9
99 8
3
.A
−−

= + ++


9
8
12
1.
9
A

= +


8
9
8
33
.
9
−−
= =
Câu 13. (HSG 7 huyện Lang Chánh + Thị xã Bỉm Sơn 2022 - 2023)
Tính bằng cách hợp lí:
34 7 47 7
::
7 11 11 7 11 11
A
−−

=+ ++


Lời giải
34 7 47 7
::
7 11 11 7 11 11
A
−−

=+ ++


3 4 11 4 7 11
7 11 7 7 11 7
−−

= +⋅+ +⋅


3 4 4 7 11
7 11 7 11 7
−−

= ++ +


3 4 4 7 11
7 7 11 11 7
−−

= + ++


( )
11
11
7
=−+
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 7/41
11
00
7
=⋅=
Câu 14. (HSG 7 huyện Quế Võ 2022 - 2023)
Thực hiện phép tính:
4 5 4 16
1 2014
23 21 23 21
−−+
Lời giải
4 5 4 16
1 2014
23 21 23 21
−−+
27 4 5 16
2014
23 23 21 21

= −++


23 21
2014
23 21
=−+
1 1 2014=−+
2014=
Câu 15. (HSG 7 TP Chí Linh 2022 - 2023)
Thực hiện phép tính:
(
)
13
0,6 75% : 1
54

−−


Lời giải
( )
13
0,6 75% : 1
54

−−


=
33 17
:
54 54

−−


=
12 15 4 35
:
20 20 20 20

−−


=
3 31
:
20 20
−−
=
3
31
Câu 16. (HSG 7 huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An 2022 - 2023)
Tính giá trị của biểu thc:
11 5 13 5 13 6 3
.: :
8 11 8 11 5 33 4
B
− −

= ++




Li giải
11 5 13 5 13 6 3
.: :
8 11 8 11 5 33 4
B
− −

= ++




11 5 8 5 5 6 3
8 11 13 11 13 33 4
− −

= −⋅ + +




11 5 8 5 2 3
8 11 13 13 11 4
−

=⋅++ +




11 5 2 3
1
8 11 11 4
−−

= ⋅+ +


117373
8 11 4 8 4
−−−−
=⋅+=+
13
8
=
Câu 17. (HSG 7 huyện Mường Lát 2022 - 2023)
Thực hiện phép tính:
422 332
::
7 53 7 53
A
−−

=+ ++


Lời giải
422 332
::
7 53 7 53
A
−−

=+ ++


42 332
:
7 5 7 53
A
−−

= ++ +


DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 8/41
4 3 23 2
:
7 7 55 3
A

−−

= + ++




(
)
2
1 1:
3
=−+
0=
Câu 18. (HSG 7 huyện Tiền Hải 2022 - 2023)
Thực hiện phép tính:
59 3 48 3
::
9 15 2 9 20 2
A
−−
 
=+ ++
 
 
Lời giải
59 3 48 3
::
9 15 2 9 20 2
A
−−
 
=+ ++
 
 
53 2 42 2
95 3 95 3
−−
 
= +⋅ + +
 
 
2 53 42
3 9595
−−

= ++ +


2 5 4 23
3 9 9 55
−

= + ++




( )
2
11
3

= ⋅−+




2
0
3

=


0=
Câu 19. (HSG 7 huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình 2022 - 2023)
Tính giá trị các biểu thức sau:
7 5 7 12 30
.
23 17 23 17 23
A
=⋅+⋅+
Lời giải
7 5 7 12 30
23 17 23 17 23
A
=⋅+⋅+
7 5 12 30
23 17 17 23

=⋅++


7 30
1
23 23
= ⋅+
23
23
=
1=
Câu 20. (HSG 7 huyện Quảng Xương 2022 - 2023)
Tính giá trị các biểu thức sau:
23 4
:
375
A

= +


+
1 11 4
:
375

+


Lời giải
2 3 4 1 11 4
::
375 3 7 5
A
−−

=+ ++


2 3 5 1 11 5
3 74 3 7 4
−−

= + ⋅+ +


2 3 1 11 5
37374
−−

= ++ +


( )
5
12
4
=−+
5
4
=
Câu 21. (HSG 7 huyện Nghi Lộc, tỉnh Thanh Hoá 2022 - 2023)
Tính giá trị các biu thức:
42 2 33 2
::
753 753
A
−−

=+ ++


Lời giải
42 2 33 2
::
753 753
A
−−

=+ ++


42 3 333
7 52 7 52
−−

= + ⋅+ +


42 333
7 5 7 52
−−

= ++ +


4 3 23 3
7 7 55 2
−

= + ++




( )
3
11
2
=−+
0=
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 9/41
Vậy :
0A =
Câu 22. (HSG 7 huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá 2022 - 2023)
Tính giá trị các biểu thức sau:
1 11
2 3,5 : 4 2 7,5
3 67
A

= + −+ +


Lời giải
1 11
2 3,5 : 4 2 7,5
3 67
A

= + −+ +


7 7 25 15 15
:
32 6 7 2

=+ −+ +


35 85 15
:
6 42 2
= +
35 42 15
6 85 2
=⋅+
49 15
17 2
= +
157
34
=
Câu 23. (HSG 7 huyện Văn Lâm 2022 - 2023)
Thực hiện các phép tính sau:
a)
42 53 47 156 47 114⋅+
.
b)
7 7 5 21 49 8
13 15 12 39 91 15
⋅−⋅+
.
Lời giải
a)
42 53 47 156 47 114⋅+
.
42 53 47 (156 114)=⋅+
42 53 47 42
=⋅+
42 (53 47)=⋅+
42 100=
4200=
.
b)
7 7 5 21 49 8
13 15 12 39 91 15
⋅−⋅+
.
77 57 78
13 15 12 13 13 15
=⋅+
7758
13 15 12 15

=⋅ −+


75
1
13 12

= ⋅−


77
13 12
=
49
156
=
.
Câu 24. (HSG 7 huyện Mỹ Đức Hà Nội 2022 - 2023)
Thực hiện phép tính sau:
34 7 47 7
::
7 11 11 7 11 11
A
−−

=+ ++


Lời giải
34 7 47 7
::
7 11 11 7 11 11
A
−−

=+ ++


34 47 7
:
7 11 7 11 11
A
−

= ++ +




3 4 4 7 11
7 11 7 11 7
A
−−

= ++ +


( )
11
11
7
=−+
0=
Câu 25. (HSG 7 huyện Hiệp Hòa 2022 2023 lần 2)
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 10/41
Thực hiện phép tính sau:
2
11 1
6. 3. 1 : 1
33 3

 
+ −−

 
 


Lời giải
2
11 1
6. 3. 1 : 1
33 3

 
+ −−

 
 


1 13
6. 1 1 :
9 33

= ++



24
2:
33

=+−



83
.2
34
= =
Câu 26. (HSG 7 huyện Quan Sơn 2022 - 2023)
Tính giá trị biểu thức bằng cách hợp lý:
2 1 7 55 4 2 5 5
: 1:
5 4 101 17 17 7 13 13
M
 
=−+
 
 
Lời giải
2 1 7 55 4 2 5 5
: 1:
5 4 101 17 17 7 13 13
M
 
=−+
 
 
( )
2 1 7 55 4 2
: 11
5 4 101 17 17 7
M

= + ⋅−


2 1 7 55 4 2
: 00
5 4 101 17 17 7
M

= + ⋅=


Câu 27. (HSG 7 huyện Thái Thụy 2022 - 2023)
Tính bằng cách hợp lý:
2 3 4 1 11 4
::
375 3 7 5
−−

=+ ++


A
.
Lời giải
2 3 4 1 11 4
::
375 3 7 5
−−

=+ ++


A
2 3 5 1 11 5
3 74 3 7 4
A
−−

= + ⋅+ +


(
)
2 3 1 11 5 5 5
12
3 7 3 7 4 44
A
−−

= ++ + ⋅=+ ⋅=


.
Câu 28. (HSG 7 trường Tri Thức Đồng Nai 2022 - 2023)
Thực hiện phép tính một cách hợp lí:
a)
5 6 2 3 11 2
::
8 17 3 8 17 3
−−

+ ++


b)
2001 2022 2023 21 1
2022 2023 2024 2022 2024
++++
Lời giải
a)
5 6 2 3 11 2
::
8 17 3 8 17 3
−−

+ ++


5 6 3 3 11 3
8 17 2 8 17 2
−−

= +⋅+ +⋅


DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 11/41
3 5 3 6 11
2 8 8 17 17
−

= +++




(
)
3
11 0
2
= ⋅−+ =
b)
2001 2022 2023 21 1
2022 2023 2024 2022 2024
++++
2001 21 2023 1 2022
2022 2022 2024 2024 2023
−−

= ++++


2022 2022
11
2023 2023
=−++ =
Câu 29. (HSG 7 huyện Nông Cống 2022 - 2023)
Tính giá trị của biểu thức sau:
1 11
2 3,5 : 4 3 7,5
3 67
A

= + −+ +


.
2
111
6 3 1: 1
333
B

 
= ⋅− ⋅− +

 
 


.
Lời giải
1 11
2 3,5 : 4 3 7,5
3 67
A

= + −+ +


7 7 25 22 15
:
32 6 7 2

=+ ++


35 42 15 155
6 43 2 86
=⋅ +=
.
Vậy
155
86
A =
2
111
6 3 1: 1
333
B

 
= ⋅− ⋅− +

 
 


(
)
1 48 4
6 1 1: : 2
9 3 33
−−

= −− + = =


.
Vậy
2B =
Câu 30. (HSG 7 TX Kỳ Anh Hà Tĩnh 2022 - 2023)
Kết quả của phép tính
12 3 5 1
0,75 2022
17 4 17 4

⋅− +


bằng bao nhiêu?
Lời giải
12 3 5 1 3 12 5 1
0,75 2022 2022 2023
17 4 17 4 4 17 17 4

+=++=


Câu 31. (HSG 7 huyện Thường Xuân 2022 - 2023)
Tính giá trị biểu thức:
3 24
1, 2 : 1 1, 25 1, 08 :
2
5 25 7
0,6.0,5:
1
5 9 36
5
0,64
5
25
9 4 17
N

−⋅


= ++

−⋅


Lời giải
3 24
1, 2 : 1 1, 25 1, 08 :
2
5 25 7
0,6.0,5:
1
5 9 36
5
0,64
5
25
9 4 17
N

−⋅


= ++

−⋅


DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 12/41
6 8 5 27 2 4
::
31 2
5 5 4 25 25 7
:
16 1
50 9 36
525
25 25
9 4 17
N

⋅−


= + +⋅

−⋅


64
:2 1:
315
57
3 119 36
522
5 36 17
N
= + +⋅⋅
3
7
3
5
4
3
74
5
= ++
13
10
44
=−+ + =
.
Vậy
0N =
Câu 32. (HSG 7 huyện Yên Bình Yên Bái 2022 - 2023)
Tính giá trị biểu thức:
11 1 3 3 3
0,6
9 7 11 25 125 625
44 4 4 4 4
0,16
9 7 11 5 125 625
B
−−
= +
−−
Lời giải
11 1 3 3 3
0,6
9 7 11 25 125 625
44 4 4 4 4
0,16
9 7 11 5 125 625
B
−−
= +
−−
11 1 1
11 1
3
5 25 125 625
9 7 11
11 1 1 1 1 1
44
9 7 11 5 25 125 625

⋅−
−−


= +

−−


13
1
44
=+=
Vậy
1B =
.
Câu 33. (HSG 7 thị trấn Cành Nàng huyện Bá Thước Thanh Hóa 2022 - 2023)
Tính giá trị các biểu thức sau:
a)
42.53 47.156 47.114
B =+−
b)
7 7 5 21 49 8
13 15 12 39 91 15
C
=⋅−+
Lời giải
a)
42.53 47.156 47.114B
=+−
( )
42.53 47. 156 114 42.53 47.42B = + −= +
( )
42. 53 47 42.100 4200B = += =
Vậy
4200B =
b)
7 7 5 21 49 8
13 15 12 39 91 15
C =⋅−⋅+
77 57 78
13 15 12 13 13 15
C =⋅−⋅+
7758
13 15 12 15
C

=⋅ −+


75
1
13 12
C

= ⋅−


DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 13/41
7 7 49
13 12 156
C
=⋅=
Vậy
49
156
C =
Câu 34. (HSG 7 huyện Tiên Du Bắc Ninh 2022 - 2023)
Tính giá trị các biểu thức sau:
a)
11 11 11 11
2 3 34 4 5 56
A = + ⋅+⋅ +
−−
.
b)
(
)
2
2
21
3 5 0,5.0,(3). 9 : 1
33
B

= +−


.
Lời giải
a) Ta có:
11 11 11 11
2 3 34 4 5 56
A = + ⋅+⋅ +
−−
.
1111
2.3 3.4 4.5 5.6
A
−−−−
=+++
1111
2.3 3.4 4.5 5.6
A

= +++


11111111
23344556
A

= −+−+−+


11 1
26 3
A

=−−=


Vậy
1
3
A
=
.
b)
( )
2
2
21
3 5 0,5.0,(3). 9 : 1
33
B

= +−


.
1 44
3.5 0,5 3 :
3 33
B
= ⋅+
43
15 0,5
34
B
= +⋅
15 0, 5 ( 1)B = +−
13, 5B =
.
Vậy
13, 5B =
Câu 35. (HSG 7 huyện Nga Sơn Thanh Hóa 2022 - 2023)
Thực hiện phép tính:
1 215 1 4 1
2 5 3 7 6 35 41
A
−−
= ++ + +
Lời giải
1 215 1 4 1
2 5 3 7 6 35 41
A
−−
= ++ + +
12151 4 1
2 5 3 7 6 35 41
A =++++ +
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 14/41
111 25 4 1
2 3 6 5 7 35 41
A

= ++ + + +


3 2 1 14 25 4 1
6 6 6 35 35 35 41
A

= ++ + + +


1 11
11 2 2
41 41 41
A =++=+=
.
Vậy
1
2
41
A =
.
Câu 36. (HSG 7 huyện Sông Lô Vĩnh Phúc 2022 - 2023)
Tính giá trị của biểu thức
2 3 193 33 7 11 1008 1007
:
193 386 17 34 1008 2016 25 2016
A


= ⋅+ + +




Lời giải
2 3 193 33 7 11 1008 1007
:
193 386 17 34 1008 2016 25 2016
A


= ⋅+ + +




2 3 33 7 11 1007
:
17 34 34 25 50 2016
A


= −+ + +





1 1007
1:
2 2016
A

= +


2015
1:
2016
A

=


2016
2015
A =
Vậy
2016
2015
A =
Câu 37. (HSG 7 huyện Hưng Hà 2022 - 2023)
Thực hiện phép tính:
111 222
2003 2004 2005 2002 2003 2004
555 333
2003 2004 2005 2002 2003 2004
+ +−
+ +−
Lời giải
Ta có:
111 222
2003 2004 2005 2002 2003 2004
555 333
2003 2004 2005 2002 2003 2004
+ +−
+ +−
111
111
2
2002 2003 2004
2003 2004 2005
111 111
53
2003 2004 2005 2002 2003 2004

+−
+−


=

+ +−


12 7
5 3 15
=−=
.
Câu 38. (HSG 7 trường Lí Nam Đế, huyện Hưng Hà 2022 - 2023)
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 15/41
Thực hiện phép tính:
33
0,375 0,3
1,5 1 0,75 1890
11 12
: 115
5 55
2005
2,5 1.25 0,625 0,5
3 11 12
M

++

+−
=++


+− +

Lời giải
33
0,375 0,3
1,5 1 0,75 1890
11 12
: 115
5 55
2005
2,5 1.25 0,625 0,5
3 11 12
M

++

+−
=++


+− +

3333333
378
2 3 4 8 10 11 12
: 115
555 5555
401
2 3 4 8 10 11 12
M

+− + +

=++


+− +

111 1111
33
378
2 3 4 8 10 11 12
: 115
111 1111
401
55
2 3 4 8 10 11 12
M


+− + +




=++


+ −⋅ + +




3 3 378 378
: 115 0 : 115 115
5 5 401 401
M

=+ += +=


Vậy
115M
=
Câu 39. (HSG 7 huyện Hưng Hà, trường Thống Nhất 2022 - 2023)
Thực hiện phép tính:
11 1 3 3 3 3
9 7 11 5 25 125 625
44 4 4 4 4 4
9 7 11 5 25 125 625
A
−−
= +
−−
Lời giải
11 1 3 3 3 3
9 7 11 5 25 125 625
44 4 4 4 4 4
9 7 11 5 25 125 625
A
−−
= +
−−
11 1 1
11 1
3
5 25 125 625
9 7 11
11 1 1 1 1 1
44
9 7 11 5 25 125 625
A

⋅−
−−


= +

−−


13
1
44
A =+=
Vậy
1A =
Câu 40. (HSG 7 huyện Hưng Hà, trường Thái Phương 2022 - 2023)
Thực hiện phép tính:
1.5.6 2.10.12 4.20.24 9.45.54
1.3.5 2.6.10 4.12.20 9.27.45
N
+++
=
++ +
Lời giải
1.5.6 2.10.12 4.20.24 9.45.54
1.3.5 2.6.10 4.12.20 9.27.45
N
+++
=
++ +
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 16/41
1.5.3.2 2.10.6.2 4.20.12.2 9.45.27.2
1.3.5 2.6.10 4.12.20 9.27.45
N
++ +
=
++ +
2.(1.3.5 2.6.10 4.12.20 9.27.45)
1.3.5 2.6.10 4.12.20 9.27.45
N
++ +
=
++ +
2
N
=
Vậy
2N =
Câu 41. (HSG 7 huyện Hưng Hà 2022 - 2023; huyện Minh An 2016 - 2017)
Tính giá trị của
33
0,375 0,3
1, 5 1 0, 75
11 12
55 5
0,625 0,5 2,5 1, 25
11 12 3
M
++
+−
= +
+ +−
Lời giải
33
0,375 0,3
1, 5 1 0, 75
11 12
55 5
0,625 0,5 2,5 1, 25
11 12 3
M
++
+−
= +
+ +−
3333 333
8 10 11 12 2 3 4
5555555
8 10 11 12 2 3 4
M
+ + +−
= +
+ +−
1111 111
33
8 10 11 12 2 3 4
1111 111
55
8 10 11 12 2 3 4
M

+ + +−


= +

−⋅ + + +


33
0
55
M
= +=
Vậy
0M =
Câu 42. (HSG 7 huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình, trường Minh Khai 2022 - 2023)
Thực hiện phép tính:
2 3 193 33 7 11 1931 9
.: .
193 386 17 34 1931 3862 25 2
A


=−+ + +




.
Lời giải
2 3 193 33
.
193 386 17 34


−+




=
2 193 3 193 33
..
193 17 386 17 34
−+
2 3 33
17 34 34
=−+
1=
7 11 1931 9
.
1931 3862 25 2


++




7 1931 11 1931 9
..
1931 25 3862 25 2
=++
7 11 9
25 50 2
=++
5=
1
1:5
5
A = =
Câu 43. (HSG 7 huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình, trường Lưu Khánh Đàm 2022 - 2023)
Thực hiện phép tính:
0
3
31 9 2
+ . 2 . 1 + 2
4 4 16 3







−−
Lời giải
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 17/41
0
3
31 9 2
+ . - 2 . 1 + - 2
4 4 16 3







3
3 1 25
+ . - 2 . + 1
4 4 16

=


31 5
+ . - 8. + 1
44 4

=


[ ]
31
+ . - 10 + 1
44
=
( )
31
+ . - 9
44
=
3 - 9
+
44
=
- 3
2
=
Câu 44. (HSG 7 huyện Hưng Hà 2022 - 2023; huyện Thuận Thành 2021 - 2022; huyện Yên Lập;
huyện Lộc Hà 2018 - 2019)
Thực hiện phép tính:
22 1 1
0, 4 0, 25
2022
9 11 3 5
:
77 1
2023
1, 4 1 0,875 0,7
9 11 6
M

−+ +

=


−+ +

Lời giải
22 1 1
0, 4 0, 25
2022
9 11 3 5
:
77 1
2023
1, 4 1 0,875 0,7
9 11 6
M

−+ +

=


−+ +

22 2 111
2022
5 9 11 3 4 5
:
77 7 77 7
2023
5 9 11 6 8 10

−+ −+

=


−+ −+

11 1 111
2
2022
5 9 11 3 4 5
:
1 1 1 71 1 1
2023
7
5 9 11 2 3 4 5


−+ +




=


−+ +




2 2 2022
:0
7 7 2023

=−=


Câu 45. HSG 7 huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình, trường Trần Đức Thông 2022 - 2023)
Tính
2 3 2022 33 7 11 2023 9
: . 0,(22)
2022 4044 17 34 2023 4046 25 2
A

 
= + + ++
 

 

Lời giải
2 3 2022 33 7 11 2023 9
: . 0,(22)
2022 4044 17 34 2023 4046 25 2
A

 
= + + ++
 

 

4 3 2022 33 14 11 2023 9
: . 22.0,(01)
4044 4044 17 34 4046 4046 25 2

 
= + + ++
 

 

1 2022 33 25 2023 9 1
. : . 22.
4044 17 34 4046 25 2 99

= + ++


1 33 1 9 2
:
34 34 2 2 9

= + ++


DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 18/41
12
59
= +
9 10 19
45 45 45
=+=
Câu 46. (HSG 7 huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình, trường Kim Trung 2022 - 2023)
Tính giá trị biểu thức:
33
0,375 0,3
1, 5 1 0, 75
11 12
55 5
0,625 0,5 2,5 1,25
11 12 3
B
++
+−
=
+ +−
Lời giải
3333 333
8 10 11 12 2 3 4
5555555
8 10 11 12 2 3 4
B
+ + +−
=
+ +−
1111 111
33
8 10 11 12 2 3 4
1111 111
55
8 10 11 12 2 3 4

+ + +−


=

+ + +−


33 6
55 5
= −=
Câu 47. HSG 7 huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình, 2022 - 2023)
Tính bằng cách hợp lý:
0
1 3 1 13 21
23
353 5 22
A

= +−− +


Lời giải
0
1 3 1 13 21
23
353 5 22
A



= +−− +
=
70 3 1 13
1
3 53 5
+−− +
=
70 1 13 3
1
33 55

−− −+


=
23 2 1 22+=
Câu 48. (HSG 7 huyện Ý Yên, tỉnh Thái Bình, 2022 - 2023)
Tính giá trị của biểu thức
4 31 4 3
::
9 5 2 95
A
−−

= +−


Lời giải
4 31 4 3
::
9 5 2 95
A
−−

= +−


4 1 43
::
9 10 9 5
= +
4 10 4 5
..
9 1 93
= +
4 10 5
.
913

= +


4 25
.
93
=
100
27
=
Câu 49. (HSG 7 thị xã An Nhơn, tnh Bình Đnh, 2022 - 2023; huyện Kinh Môn 2018 - 2019)
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 19/41
Tính giá trị của biểu thc:
3 3 3 111
7 11 13 2 3 4
555555
7 11 13 4 6 8
A
+ −+
= +
+ −+
Lời giải
3 3 3 111
7 11 13 2 3 4
555555
7 11 13 4 6 8
A
+ −+
= +
+ −+
11 1
111
3
7 11 13
234
1 1 1 51 1 1
5
7 11 13 2 2 3 4

−+
−+


= +

+ −+


325
1
555
=+==
Câu 50. (HSG 7 huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa, 2021 - 2022)
Thực hiện phép tính:
3 41 3 4
::
75275
−−

+−


.
Lời giải
Ta có
3 41 3 4
::
75275
−−

+−


3334
::
7 10 7 5
−−
=
31035
..
7 3 74
−−
=
10 15
7 28
= +
25
.
28
=
Câu 51. (HSG 7 huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa, 2021 - 2022) .
Tính giá trị của các biểu thức sau:
32
111
4. 2. 3. 1
222
A
  
= +−+
  
  
Lời giải
32
111
4. 2. 3. 1
222
A
  
= +−+
  
  
1 13
4. 2. 1
8 42

= −+


113 3
1
2 22 2
= −−+=
.
Câu 52. (HSG 7 huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa, 2021 - 2022)
Thực hiện phép tính:
7 7 5 21 49 8
.. .
13 15 12 39 91 15
A =−+
Lời giải
7 7 5 21 49 8
.. .
13 15 12 39 91 15
A =−+
77 57 78
...
13 15 12 13 13 15
=−+
7758
13 15 12 15

= −+


77
.
13 12
=
49
156
=
Câu 53. (HSG 7 huyện Mỹ Đức 2020 - 2021)
Thực hiện phép tính:
1 11
2 3,5 : 4 2 7,5
3 67

= + −+ +


A
Lời giải
1 1 1 7 7 25 15 15
2 3,5 : 4 2 7,5 :
3 6 7 32 6 7 2
A
 
= + −+ + =+ −+ +
 
 
35 85 15 35 42 15 29 15 157
: .
6 42 2 6 85 2 17 2 34
= −+= −+=+=
Câu 54. (HSG 7 huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Nội, 2020 - 2021)
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 20/41
Thực hiện phép tính:
41
0,25: 3 0,1 : 0,75 4 1,25 2022
55
A


= + −⋅ +




Lời giải
41
0,25: 3 0,1 : 0,75 4 1,25 2022
55
A


= + −⋅ +




1 19 1 3 21 5
= : + : - . 2022
4 5 10 4 5 4


+




1 39 4 21
: . 2022
4 10 3 4

= −+


1 20
. 2022
4 -1
= +
5 2022 2017=−+ =
Câu 55. (HSG 7 huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ, 2021 - 2022)
Thực hiện phép tính:
3 41 3 4
::
75275
−−

= +−


B
Lời giải
3 41 3 4
::
75275
−−

= +−


B
3334
::
7 10 7 5
−−
=
10 15
7 28
= +
25
28
=
Câu 56. (HSG 7 huyện Bình Lục 2022 - 2023)
Tính giá trị biểu thức:
33 3 111
4711 237
55 5 55 5
4 7 11 4 6 14
A
+ −+
= +
−+ −+
.
Lời giải
1
4 6 14
1
11 1 11 1
33 3 111
3
1
2
32
4 7 11
4711 237
55 5 55 5
11 1
55
55
4 7 11 4 6 14
4 7 11
1
4 6 14
A

−+ −+
+ −+


= + = + =+=

−+ −+
−+ −+


Câu 57. (HSG 7 2022 - 2023)
Tính giá trị của biểu thức sau
15 7 19 20 3
34 21 34 15 7
A =+++
.
Lời giải
15 7 19 20 3 15 19 1 4 3 3 3
1 ( 1)
34 21 34 15 7 34 34 3 3 7 7 7
A

= + + += + ++=++=


.
Câu 58. (HSG 7 huyện Tân Kì, tỉnh Nghệ An, 2021 - 2022)
Thực hiện phép tính: a)
15 15
29 . 13 .
48 48
b)
53 9
2
8 4 16
−+
c)
7 11
1
8 38

−−


Lời giải
a)
15 15
29 . 13 .
48 48
5 1 15
29 13 .16 10
8 4 48

= −==


b)
53 9
2
8 4 16
−+
1313
21
8 444
= +=+=
c)
7 11
1
8 38

−−


15 5 5
8 24 3
=−=
Câu 59. (HSG 7 huyện Cửa Lò, tỉnh Nghệ An, 2020 - 2021)
Thực hiện phép tính:

Preview text:

DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
CD1: THỰC HIỆN PHÉP TÍNH
Dạng 1: Tính toán đơn giản
Dạng 2: Lũy thừa phối hợp các phép tính
Dạng 3: Tính tổng các số tự nhiên được lập từ một chữ số
Dạng 4: Tính tổng dãy phân số có quy luật
Dạng 5: Tính tổng tự nhiên dạng tích Dạng 6: Tính tích
Dạng 7: Tính tổng cùng số mũ
Dạng 8: Tính tổng cùng cơ số
Dạng 9: Tính tỉ số của hai tổng
Dạng 10: Tính giá trị biểu thức
DẠNG 1: TÍNH TOÁN ĐƠN GIẢN A. Trắc nghiệm
Câu 1. (HSG 7 huyện Yên Thế - Bắc Giang 2022 - 2023)
2 2 2 2 − + − Kết quả phép tính 19 43 2023 A = 3 3 3 là: 3− + − 19 43 2023 A. 2 . B. 4 . C. 2 . D. 5 . 3 5 5 6 Lời giải Chọn A 2 2 2  1 1 1  2 − + − 2⋅1− + −  19 43 2023  19 43 2023  2 A = 3 3 3 = =  1 1 1  3 3− + − 3⋅1− + − 19 43 2023 19 43 2023   
Câu 2. (HSG 7 huyện Tân Yên - Bắc Giang 2022 - 2023) 2 2 2 2 − + − Kết quả phép tính 19 43 1943 A = 3 3 3 là: 3− + − 19 43 1943 A. 2 . B. 4 . C. 2 . D. 5 . 3 5 5 6 Lời giải Chọn A
Trang 1/41
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7 2 2 2  1 1 1  2 − + − 2⋅1− + −  19 43 1943  19 43 1943  2 A = 3 3 3 = =  1 1 1  3 3− + − 3⋅1− + − 19 43 1943 19 43 1943   
Câu 3. (HSG 7 huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ, 2021 - 2022) 1 1 1 3 3 3 − − 0,6 − − −
Giá trị biểu thức 9 7 11 25 125 625 4 4 4 + 4 4 4 là: − − − 0,16 − − 9 7 11 5 125 625 A. 0 . B.1. C. 2 . D. 3. Lời giải Chọn B 1 1 1 3 3 3 − − 0,6 − − − 9 7 11 25 125 625 4 4 4 + 4 4 4 − − − 0,16 − − 9 7 11 5 125 625 1 1 1 3 3 3 3 − − − − − 9 7 11 5 25 125 625 = +  1 1 1  4 4 4 4 4 − − − − −  9 7 11   5 25 125 625 1 1 1  1 1 1 1 − − 3  − − −   9 7 11  5 25 125 625  = +  1 1 1   1 1 1 1 4  4  − − − − −  9 7 11  5 25 125 625     1 3 4 = + = = 1 4 4 4
Câu 4. (HSG 7 huyện Thanh Sơn 2022 - 2023) Đề 367 2 Kết quả phép tính 4  2 −  0 − 9. +   2023 là 9  9  A. 11. B. 8 . C. 1 − . D. 1. 3 3 Lời giải Chọn D 2 4  2 −  0 4 4 4 4 − 9. + 2023 = − 9⋅ +1 = − +1 =   1. 9  9  9 81 9 9
Câu 5. (HSG 7 huyện Sơn Động 2022 - 2023) Đề 369
Giá trị của biểu thức 0 1 3 16 A = 2023 − − + là 2 5 25 A. 17 . B. 19 . C. 53 . D. 63 . 10 10 50 50 Lời giải Chọn A
Trang 2/41
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7 0 1 3 16 1 4 10 1 8 17 A = 2023 − − + = 1− + = − + = . 2 5 25 10 5 10 10 10 10
Câu 6. (HSG 7 huyện Thanh Thuỷ 2022 - 2023) Đề 375
Giá trị biểu thức 3  25 3 0 1  4 A 0,4 . .( 2023)  3 = + − − + ⋅ −  . 5 64 4 2 5      A. 49 − . B. 49 . C. 40 − . D. 40 . 40 40 49 49 Lời giải Chọn A  3  25 3 0 1  4 0,4 . .( 2023)  3 + − − + ⋅ −  5 64 4 2 5       2 3  5 3 1  4 15 . .1  = + − + ⋅ −  5 5 8 4 2  5 5      5 3 1  11 1. .1 −  = − + ⋅ 8 4 2  5    5 3  11 −  49 = − + = − 8 4  10    40 B. Tự luận
Câu 1. (HSG 7 huyện Ứng Hoà năm 2022-2023)

Tính giá trị biểu thức A 4 :  1 2  4 :  1 5  = − + −     . 9 15 3  9 11 22  Lời giải
A 4 :  1 2  4 :  1 5  = − + −     9 15 3  9 11 22 
4 : 1 10 4 : 2 5  = − + −     9 15 15  9  22 22 
4 : −9 4 : −3 = +     9  15  9  22  4  −5  4  −22  = ⋅ + ⋅     9  3  9  3  −20 −88 − = + = 108 = −4 27 27 27
Câu 2. (HSG 7 Tp Bắc Ninh năm 2022-2023)
Thực hiện phép tính (hợp lí nếu có thể): 3 :  −1 1  3 :  −1 1  − + −    1  ; 5  15 6  5  3 15  Lời giải
3 : −1 1  3 : −1 1  − + −    1  5  15 6  5  3 15  3 : −7 3 : − = + 7 5 30 5 5
Trang 3/41
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7 3  −30 −5  = +   = −3 5  7 7 
Câu 3. (HSG 7 Bình Xuyên năm 2022-2023)
Tính hợp lí  −4 2  : 2  −3 3  + + + 3    .  7 5  3  7 5  2 Lời giải
 −4 2  : 2  −3 3 + + + 3    .  7 5  3  7 5  2
 −4 2  : 2  −3 3 = + + + 2     :  7 5  3  7 5  3
 −4 −3   2 3  = + + + 2     :  7 7   5 5  3 = : 2 0 = 0 3
Câu 4. (HSG 7 Liên Đường năm 2022-2023)
Thực hiện phép tính: 3 :  2 5  − + 9   4  3 9  4 Lời giải 3 : 2 5 3 1 9 27 9 36 − + 9 3 6 5 9   :   = − +   = : + = + = = 9 4  3 9  4 4  9 9  4 4 9 4 4 4 4
Câu 5. (HSG 7 Diễm Châu năm 2022-2023)
Tính giá trị biểu thức:  −3 4  : 5  −4 −3  + + + 5     : ;  7 11  11  7 11  11 Lời giải
 −3 4  : 5  −4 −3  : 5  3 4 −4 −3  + + + = + + + 5       :  7 11  11  7 11  11  7 11 7 11  11  −3 −4 4 −3  : 5  1  = + + + = −1+ 5     :  7 7 11 11  11  11  11 − = 10 .11 = −2 11 5
Câu 6. (HSG 7 Anh Sơn năm 2022-2023)
Thực hiện phép tính: A = 11 − 5 + 13 + , − 36 0 5 24 41 24 41 Lời giải
A = 11 − 5 + 13 + , − 36 0 5 24 41 24 41  11 13   5 36 A  = + + − − + 0     ,5  24 24   41 41  24  41 A  = + − + 0   ,5 24  41
Trang 4/41
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7 A = 1+( 1
)+ 0,5 = 0,5
Câu 7. (HSG 7 Hà Trung năm 2022-2023)
Tính giá trị các biểu thức sau: A = 15 + 7 + 19 − 20 + 3 34 21 34 15 7 Lời giải
A = 15 + 7 + 19 − 20 + 3 34 21 34 15 7  15 19   1 4  = + + − + 3      34 34   3 3  7 = + (− ) + 3 = 3 1 1 7 7
Câu 8. (HSG 7 Lập Thạch Vĩnh Phúc năm 2022-2023)
Tính giá trị của biểu thức a) 3  1  − + 3 1 16   13 . 5  3  5 9 5 14 12 2 − b) + − + − 11 15 25 9 7 25 Lời giải a) 3  1  − +
3 . 1 = 93.−1+ 68.1 −83+68 − = = 15 16 13 = −   1 5  3  5 9 5 3 5 3 15 15
b) 5 14 12 2 −11  1 4   14 11  + − + − = − + + + 2 = −1+1+ 2 = 2     15 25 9 7 25  3 3   25 25  7 7 7
Câu 9. (HSG 7 Tân Kì . Huyện Tân Kỳ Năm 2022-2023) Thực hiện phép tính: −2 5 5 − a) . . 2 3 2 7 8 8 7 b) − . 1 − 3 + 25 3 2 4 36 Lời giải −2 5 5 − −2 29 21 − − − a) . . 2 2 −2  29 21 3 2 = . . = . − = 2 .1 = 2 7 8 8 7 7 8 8 7   7  8 8  7 7 − − b) − . 1 − 3 + 25 2 3 5 1 5 1 5 3 5 9 10 3 = − . 3 − + = − . 3 − + = −3. + = + = + = 1 2 4 36 4 4 6 4 6 4 6 4 6 12 12 12
Câu 10. (HSG 7 huyện Tương Đương 2022 - 2023)
Tính giá trị biểu thức: a) 7.5 − +15.9 b) 7 8 7 3 12 . + . + 19 11 19 11 19 Lời giải a) 7.5 − +15.9 = 35 − +135 =100 .
Trang 5/41
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7 b) 7 8 7 3 12 . + . + 7  8 3  12 7 12 19 = . + + = .1+ = =1. 19 11 19 11 19 19 11 11   19 19 19 19
Câu 11. (HSG 7 huyện Chương Mỹ 2022 - 2023) Tính bình phương của  2 3  4  1 − 4 A − :  = + + +    .1, 25 .  3 7  5  3 7  Lời giải Ta có  2 3  4  1 − 4 A − :  = + + +    .1, 25  3 7  5  3 7  5 5 5 5 A − = . + . 21 4 21 4 5  5 − 5 A .  = + 4  21 21   5 A = .0 = 0 4 Vậy 2 A = 0 .
Câu 12. (HSG 7 huyện Hà Trung 2022 - 2023)
Tính giá trị biểu thức sau:  5 3  8  7 − 5  8 A − = + : + +     :  9 8  9  9 8  9 Lời giải  5 3  8  7 − 5  8 A − = + : + +     :  9 8  9  9 8  9  5 3 7 5 A − −  = + + +   : 8  9 8 9 8  9  5 7 3 5  9 A − − = + + +  .  9 9 8 8  8  12  9 3 − 9 3 − A − = +  1. = . =  9  8 9 8 8
Câu 13. (HSG 7 huyện Lang Chánh + Thị xã Bỉm Sơn 2022 - 2023) Tính bằng cách hợp lí:  3 4  7  4 − 7  7 A − = + : + +     :  7 11 11  7 11 11 Lời giải  3 4  7  4 − 7  7 A − = + : + +     :  7 11 11  7 11 11  3 − 4  11  4 − 7  11 = + ⋅ + + ⋅  7 11 7  7 11     7  3 − 4 4 − 7  11 = + + + ⋅  7 11 7 11   7  3 − 4 − 4 7  11 = + + + ⋅  7 7 11 11   7 = (− + ) 11 1 1 ⋅ 7
Trang 6/41
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7 11 = 0 ⋅ = 0 7
Câu 14. (HSG 7 huyện Quế Võ 2022 - 2023) Thực hiện phép tính: 4 5 4 16 1 − − + 2014 − 23 21 23 21 Lời giải 4 5 4 16 1 − − + 2014 −  27 4   5 16  = − − + +     2014 23 21 23 21  23 23   21 21 23 21 = − + 2014 =1−1+ 2014 = 2014 23 21
Câu 15. (HSG 7 TP Chí Linh 2022 - 2023) Thực hiện phép tính: ( )  1 3 0,6 75% : 1  − −  5 4    Lời giải ( )  1 3 0,6 75% : 1  − −  5 4    − − =  3 3   1 7      :  − −  = 12 15 4 35 −   : − = 3 31 : = 3 5 4  5 4      
  20 20   20 20  20 20 31
Câu 16. (HSG 7 huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An 2022 - 2023)
Tính giá trị của biểu thức: 11  5 − 13 5 13  6 −  3 B = . : − : − + + 8  11 8 11 5  33    4 Lời giải 11  5 − 13 5 13  6 −  3 B = . : − : − + + 8  11 8 11 5  33    4 11  5 − 8 5 5  6 −  3 − = ⋅ ⋅ − ⋅ + + 8   11 13 11 13  33     4 11 5 −  8 5  2 −  3 − = ⋅ ⋅ + + + 8 11 13 13  11     4 11  5 − 2 −  3 = ⋅ ⋅1 − + + 8 11 11    4 11 7 − 3 − 7 − 3 − − = ⋅ + = + 13 = 8 11 4 8 4 8
Câu 17. (HSG 7 huyện Mường Lát 2022 - 2023)  4 2  2  3 − 3  2
Thực hiện phép tính: A − = + : + +    :  7 5  3  7 5  3 Lời giải  4 2  2  3 − 3  2 A − = + : + +    :  7 5  3  7 5  3  4 2 3 3  2 A − − = + + +  :  7 5 7 5  3
Trang 7/41
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7  4 − 3 −   2 3  2 A   = + + +    : = (− + ) 2 1 1 : = 0  7 7   5 5  3 3
Câu 18. (HSG 7 huyện Tiền Hải 2022 - 2023) Thực hiện phép tính:  5 9   3 −   4 − 8   3 A − :   : −  = + + +  9 15 2 9 20  2          Lời giải  5 9   3 −   4 − 8   3 A − :   : −  = + + +  9 15 2 9 20  2           5 − 3   2 −   4 − 2   2 −  = + ⋅ + + ⋅  9 5   3   9 5   3           2 −   5 − 3 4 − 2  = ⋅ + + +  3   9 5 9 5       2 −   5 − 4 −   2 3  = ⋅ + + +  3    9 9   5 5         2 −   − = ⋅ 2   (− ) 1 +1  = ⋅   0 = 0 3     3 
Câu 19. (HSG 7 huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình 2022 - 2023)
Tính giá trị các biểu thức sau: 7 5 7 12 30 A − = ⋅ + ⋅ + . 23 17 23 17 23 Lời giải 7 5 7 12 30 A − − − = ⋅ + ⋅ + 7  5 12  30 − 7 30 = ⋅ + + = ⋅1+ 23 = = 1 − 23 17 23 17 23 23 17 17    23 23 23 23
Câu 20. (HSG 7 huyện Quảng Xương 2022 - 2023)
Tính giá trị các biểu thức sau:  2 3  4 A −  − = +    : + 1 11 4 +   :  3 7  5  3 7  5 Lời giải  2 3  4  1 − 11 4 A − = + : + +     :  3 7  5  3 7  5  2 − 3  5  1 − 11 5 = + ⋅ + + ⋅  3 7  4  3 7      4  2 − 3 1 − 11 5 = + + + ⋅  = (− + ) 5 1 2 ⋅ 5 = 3 7 3 7    4 4 4
Câu 21. (HSG 7 huyện Nghi Lộc, tỉnh Thanh Hoá 2022 - 2023)    −
Tính giá trị các biểu thức: 4 2 2 3 3  2 A − = + : + +     :  7 5  3  7 5  3 Lời giải  4 2  2  3 − 3  2 A − = + : + +  4 − 2  3  3 − 3  3     : = + ⋅ + + ⋅  7
5  3  7 5  3  7 5  2  7 5      2  4 − 2 3 − 3  3  4 − 3 −   2 3  3 = + + + ⋅  = + + + ⋅ = (− + ) 3 1 1 ⋅ = 0 7 5 7 5        2  7 7 5 5      2 2
Trang 8/41
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7 Vậy : A = 0
Câu 22. (HSG 7 huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá 2022 - 2023)
Tính giá trị các biểu thức sau: 1   1 1 A  2 3,5 : 4 2  = + − + +     7,5  3   6 7  Lời giải 1   1 1 A  2 3,5 : 4 2  = + − + +     7,5  3   6 7   7 7   25 15  15 = + : − + +  3 2  6 7      2 35 85 − 15 − − = : + 35 42 15 = ⋅ + 49 15 = + 157 = 6 42 2 6 85 2 17 2 34
Câu 23. (HSG 7 huyện Văn Lâm 2022 - 2023)
Thực hiện các phép tính sau:
a) 42 ⋅53 + 47 ⋅156 − 47 ⋅114 . 7 7 5 21 49 8 b) ⋅ − ⋅ + ⋅ . 13 15 12 39 91 15 Lời giải
a) 42 ⋅53 + 47 ⋅156 − 47 ⋅114 .
= 42 ⋅53 + 47 ⋅ (156 −114) = 42 ⋅53 + 47 ⋅ 42
= 42 ⋅ (53 + 47) = 42 ⋅100 = 4200. 7 7 5 21 49 8 b) ⋅ − ⋅ + ⋅ . 13 15 12 39 91 15 7 7 5 7 7 8 = ⋅ − ⋅ + ⋅ 13 15 12 13 13 15 7  7 5 8  = ⋅ − + 13 15 12 15    7  5 7 7 1  = ⋅ − = ⋅ 49 = . 13 12    13 12 156
Câu 24. (HSG 7 huyện Mỹ Đức – Hà Nội 2022 - 2023)
Thực hiện phép tính sau:  3 4  7  4 − 7  7 A − = + : + +     :  7 11 11  7 11 11 Lời giải  3 4  7  4 − 7  7 A − = + : + +     :  7 11 11  7 11 11  3 4   4 7  7 A  − −  = + + +     :
 7 11  7 11 11  3 4 4 7  11 A − − = + + + ⋅  = (− + ) 11 1 1 ⋅ = 0 7 11 7 11   7 7
Câu 25. (HSG 7 huyện Hiệp Hòa 2022 – 2023 lần 2)
Trang 9/41
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7 2  
Thực hiện phép tính sau:  1   1   1 6.  3.  1 :  1 − − − + − −  3 3   3         Lời giải 2  1 1       1 6.  3.  1 :  1 − − − + − −  3 3   3          1   1 3 6. 1 1 :  = + + − −   9     3 3  2   4 2 :  − = + −  8 3 = . = 2 − 3     3  3 4
Câu 26. (HSG 7 huyện Quan Sơn 2022 - 2023)
Tính giá trị biểu thức bằng cách hợp lý:  2 1 7 −   55 4 2   5 5 M :    1 :  = − + ⋅ − ⋅ ⋅ −  5 4 101 17 17 7 13 13        Lời giải  2 1 7 −   55 4 2   5 5 M :    1 :  = − + ⋅ − ⋅ ⋅ −  5 4 101 17 17 7 13 13         2 1 7   55 4 2 M − :  = + ⋅ − ⋅ ⋅(1−     ) 1  5 4 101 17 17 7   2 1 7   55 4 2 M − :  = + ⋅ − ⋅ ⋅0 =     0  5 4 101 17 17 7 
Câu 27. (HSG 7 huyện Thái Thụy 2022 - 2023) Tính bằng cách hợp lý:  2 − 3  4  1 − 11 4 A = + : + +     : .  3 7  5  3 7  5 Lời giải  2 − 3  4  1 − 11 4 A = + : + +     :  3 7  5  3 7  5  2 3  5  1 11 5 A − − = + ⋅ + + ⋅  3 7  4  3 7      4  2 3 1 11 5 A − − = + + + ⋅ =  (− + ) 5 5 1 2 ⋅ =  .  3 7 3 7  4 4 4
Câu 28. (HSG 7 trường Tri Thức – Đồng Nai 2022 - 2023)
Thực hiện phép tính một cách hợp lí: a)  5 − 6  2 −  3 − 11  2 + : + +     : −  8 17  3  8 17  3 b) 2001 2022 2023 21 − 1 + + + + 2022 − 2023 2024 2022 2024 Lời giải a)  5 − 6  2 −  3 − 11  2 + : + +     : −  8 17  3  8 17  3  5 − 6  3 −  3 − 11  3 − = + ⋅ + + ⋅  8 17  2  8 17      2
Trang 10/41
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7 3 −  5 − 3 −   6 11  = ⋅ + + + 2   8 8  17 17      3 − = ⋅( 1 − + ) 1 = 0 2 b) 2001 2022 2023 21 − 1 + + + + 2022 − 2023 2024 2022 2024  2001 − 21 −   2023 1  2022 = + + + + 
2022 2022   2024 2024      2023 2022 2022 = 1 − +1+ = 2023 2023
Câu 29. (HSG 7 huyện Nông Cống 2022 - 2023)
Tính giá trị của biểu thức sau: 1   1 1 A  2 3,5 : 4 3  = + − + +     7,5.  3   6 7  2  1 1       1 B 6   3   1 : 1 = ⋅ − − ⋅ − + − − .  3 3   3         Lời giải 1   1 1 A  2 3,5 : 4 3     − − = + − + + 7 7 25 22  15 35 42 15 155     7,5 = + : + +     = ⋅ + = .  3   6 7   3 2   6 7  2 6 43 2 86 Vậy 155 A = 86 2  1 1       1 B  1  4 − 8 4 − 6   3   1 : 1 = ⋅ − − ⋅ − + − − = 6⋅ − (− ) 1 +1 : = : = 2 − .  3 3     3          9  3 3 3 Vậy B = 2 −
Câu 30. (HSG 7 TX Kỳ Anh – Hà Tĩnh 2022 - 2023) Kết quả của phép tính 12 3  5  1 0,75⋅ − ⋅ − +   2022 bằng bao nhiêu? 17 4  17  4 Lời giải 12 3  5  1 3 12 5  1 0,75⋅ − ⋅ − + 2022 = + + 2022 =     2023 17 4  17  4 4 17 17  4
Câu 31. (HSG 7 huyện Thường Xuân 2022 - 2023)  3   2  4 1, − 2 : 1 ⋅1,25 1,08 −     :
Tính giá trị biểu thức:  5   25  7 2 N = + + 0,6.0,5: 1  5 9  36 5 0,64 − 5 − ⋅ 25 9 4    17 Lời giải  3   2  4 1, − 2 : 1 ⋅1,25 1,08 −     :  5   25  7 2 N = + + 0,6.0,5: 1  5 9  36 5 0,64 − 5 − ⋅ 25 9 4    17
Trang 11/41
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7 6 −  8 5   27 2  4 : ⋅ −     :
5  5 4   25 25  7 3 1 2 N = + + ⋅ : 16 1  50 9  36 5 2 5 − − ⋅ 25 25  9 4   17 6 − 4 : 2 1: 3 − 7 5 7 3 1 5 N = 5 4 3 3 + 119 36 + ⋅ ⋅ = + + 1 3 = 1 − + + = 0 . 5 2 2 ⋅ 3 7 4 4 4 5 36 17 5 Vậy N = 0
Câu 32. (HSG 7 huyện Yên Bình – Yên Bái 2022 - 2023) 1 1 1 3 3 3 − − 0,6 − − −
Tính giá trị biểu thức: 9 7 11 25 125 625 B = 4 4 4 + 4 4 4 − − − 0,16 − − 9 7 11 5 125 625 Lời giải 1 1 1 3 3 3 − − 0,6 − − − 9 7 11 25 125 625 B = 4 4 4 + 4 4 4 − − − 0,16 − − 9 7 11 5 125 625 1 1 1  1 1 1 1 − − 3  ⋅ − − −   9 7 11  5 25 125 625  = + 1 3 = + = 1  1 1 1   1 1 1 1 4 4 4  4  ⋅ − − ⋅ − − −  9 7 11  5 25 125 625     Vậy B =1.
Câu 33. (HSG 7 thị trấn Cành Nàng – huyện Bá Thước – Thanh Hóa 2022 - 2023)
Tính giá trị các biểu thức sau:
a) B = 42.53+ 47.156 − 47.114 b) 7 7 5 21 49 8 C = ⋅ − ⋅ + ⋅ 13 15 12 39 91 15 Lời giải
a) B = 42.53+ 47.156 − 47.114
B = 42.53+ 47.(156 −114) = 42.53+ 47.42
B = 42.(53+ 47) = 42.100 = 4200 Vậy B = 4200 b) 7 7 5 21 49 8 C = ⋅ − ⋅ + ⋅ 13 15 12 39 91 15 7 7 5 7 7 8 C = ⋅ − ⋅ + ⋅ 13 15 12 13 13 15 7 7 5 8 C   = ⋅ − + 13 15 12 15    7 5 C  1  = ⋅ − 13 12   
Trang 12/41
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7 7 7 49 C = ⋅ = 13 12 156 Vậy 49 C = 156
Câu 34. (HSG 7 huyện Tiên Du – Bắc Ninh 2022 - 2023)
Tính giá trị các biểu thức sau: a) 1 1 1 1 1 1 1 1 A = ⋅ + ⋅ + ⋅ + ⋅ . 2 3 − 3 − 4 4 5 − 5 − 6 2 b) B ( )2 2  1 3 5 0,5.0,(3). 9 : 1  = − − + − − . 3 3    Lời giải a) Ta có: 1 1 1 1 1 1 1 1 A = ⋅ + ⋅ + ⋅ + ⋅ . 2 3 − 3 − 4 4 5 − 5 − 6 1 1 1 1 A − − − − = + + + 2.3 3.4 4.5 5.6 1 1 1 1 A   = − + + +  2.3 3.4 4.5 5.6    1 1 1 1 1 1 1 1 A   = − − + − + − + −  2 3 3 4 4 5 5 6    1 1 1 A   = − − = −  2 6    3 Vậy 1 A = − . 3 2 b) B ( )2 2  1 3 5 0,5.0,(3). 9 : 1  = − − + − − . 3 3    1 4 4 B 3.5 0,5 3 : − = − ⋅ ⋅ + 3 3 3 4 3 B 15 0,5 − = − + ⋅ 3 4 B =15 − 0,5 + ( 1) − B =13,5 . Vậy B =13,5
Câu 35. (HSG 7 huyện Nga Sơn – Thanh Hóa 2022 - 2023) Thực hiện phép tính: 1 2 1 5 1 4 1 A − − − = − + + − + + 2 5 3 7 6 35 41 Lời giải 1 2 1 5 1 4 1 A − − − = − + + − + + 2 5 3 7 6 35 41 1 2 1 5 1 4 1 A = + + + + − + 2 5 3 7 6 35 41
Trang 13/41
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7 1 1 1 2 5 4 1 A     = + + + + − +  2 3 6  5 7 35     41 3 2 1 14 25 4 1 A     = + + + + − +  6 6 6  35 35 35     41 1 1 1 A =1+1+ = 2 + = 2 41 41 41 . Vậy 1 A = 2 . 41
Câu 36. (HSG 7 huyện Sông Lô – Vĩnh Phúc 2022 - 2023)
Tính giá trị của biểu thức  2 3  193 33  7 11  1008 1007 A   = − ⋅ +    :  + ⋅ +   193 386 17 34    1008 2016  25 2016      Lời giải  2 3  193 33  7 11  1008 1007 A   = − ⋅ +    :  + ⋅ +   193 386 17 34    1008 2016  25 2016       2 3 33  7 11  1007 A = − + :  + + 17 34 34 
  25 50  2016 1 1007 A 1:  = + 2 2016    2015 A 1:  =  2016   2016 A = 2015 Vậy 2016 A = 2015
Câu 37. (HSG 7 huyện Hưng Hà 2022 - 2023) 1 1 1 2 2 2 + − + −
Thực hiện phép tính: 2003 2004 2005 2002 2003 2004 5 5 5 − 3 3 3 + − + − 2003 2004 2005 2002 2003 2004 Lời giải 1 1 1 2 2 2 + − + −
Ta có: 2003 2004 2005 2002 2003 2004 5 5 5 − 3 3 3 + − + − 2003 2004 2005 2002 2003 2004 1 1 1  1 1 1 + − 2  ⋅ + −   2003 2004 2005  2002 2003 2004  = −  1 1 1   1 1 1 5  3  ⋅ + − ⋅ + −  2003 2004 2005  2002 2003 2004      1 2 7 = − = − 5 3 15 .
Câu 38. (HSG 7 trường Lí Nam Đế, huyện Hưng Hà 2022 - 2023)
Trang 14/41
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7  3 3 0,375 0,3  − + +  + −  Thực hiện phép tính: 1,5 1 0,75 11 12 1890 M =  +  : +115 5 5 5 2005  2,5+ −1.25 0 − ,625 + 0,5 − −   3 11 12  Lời giải  3 3 0,375 − 0,3  1,5 +1− 0,75 + +  11 12  1890 M =  +  : +115 5 5 5 2005  2,5+ −1.25 0 − ,625 + 0,5 − −   3 11 12   3 3 3 3 3 3 3  + − − + +  2 3 4 8 10 11 12  378 M =  +  : +115 5 5 5 5 − 5 5 5 401  + − + − −   2 3 4 8 10 11 12    1 1 1   1 1 1 1 3⋅ + −   3   ⋅ − + +  2 3 4  8 10 11 12      378 M =  +  : +115   1 1 1   1 1 1 1  401 5⋅ + −  5 − ⋅ − + +   2 3 4  8 10 11 12       3 3 378 378 M   = + : +115 = 0 : +115 =   115  5 5 −  401 401 Vậy M =115
Câu 39. (HSG 7 huyện Hưng Hà, trường Thống Nhất 2022 - 2023) 1 1 1 3 3 3 3 − − − − − Thực hiện phép tính: 9 7 11 5 25 125 625 A = 4 4 4 + 4 4 4 4 − − − − − 9 7 11 5 25 125 625 Lời giải 1 1 1 3 3 3 3 − − − − − 9 7 11 5 25 125 625 A = 4 4 4 + 4 4 4 4 − − − − − 9 7 11 5 25 125 625 1 1 1  1 1 1 1 − − 3  ⋅ − − −   9 7 11  5 25 125 625 A  = +  1 1 1   1 1 1 1 4  4  ⋅ − − ⋅ − − −  9 7 11  5 25 125 625     1 3 A = + =1 4 4 Vậy A =1
Câu 40. (HSG 7 huyện Hưng Hà, trường Thái Phương 2022 - 2023) Thực hiện phép tính: 1.5.6 2.10.12 4.20.24 9.45.54 N + + + =
1.3.5 + 2.6.10 + 4.12.20 + 9.27.45 Lời giải 1.5.6 2.10.12 4.20.24 9.45.54 N + + +
= 1.3.5+2.6.10+4.12.20+9.27.45
Trang 15/41
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
1.5.3.2 2.10.6.2 4.20.12.2 9.45.27.2 N + + + =
1.3.5 + 2.6.10 + 4.12.20 + 9.27.45
2.(1.3.5 2.6.10 4.12.20 9.27.45) N + + +
= 1.3.5+2.6.10+4.12.20+9.27.45 N = 2 Vậy N = 2
Câu 41. (HSG 7 huyện Hưng Hà 2022 - 2023; huyện Minh An 2016 - 2017) 3 3 0,375 − 0,3+ + Tính giá trị của 11 12 1,5 +1− 0,75 M = 5 5 + 5 0, − 625 + 0,5 − − 2,5 + −1,25 11 12 3 Lời giải 3 3 0,375 − 0,3+ + 11 12 1,5 +1− 0,75 M = 5 5 + 5 0, − 625 + 0,5 − − 2,5 + −1,25 11 12 3 3 3 3 3 3 3 3 − + + + − 8 10 11 12 2 3 4 M = 5 5 5 5 + − 5 5 5 + − − + − 8 10 11 12 2 3 4  1 1 1 1   1 1 1 3  3  ⋅ − + + ⋅ + −   8 10 11 12    2 3 4  M  = +  1 1 1 1   1 1 1 5  5  − ⋅ − + + ⋅ + −  8 10 11 12  2 3 4     3 3 M − = + = 0 5 5 Vậy M = 0
Câu 42. (HSG 7 huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình, trường Minh Khai 2022 - 2023) Thực hiện phép tính:  2 3  193 33  7 11  1931 9 A  = −  . +  : +  .  +  .  193 386 17 34  1931 3862 25 2      Lời giải  2 3  193 33 −  .  +  = 2 193 3 193 33 . − . + 2 3 33 = − + =1  193 386 17 34    193 17 386 17 34 17 34 34  7 11  1931 9 +  .  +  7 1931 11 1931 9 = . + . + 7 11 9 = + + = 5  1931 3862 25 2    1931 25 3862 25 2 25 50 2 1 A =1:5 = 5
Câu 43. (HSG 7 huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình, trường Lưu Khánh Đàm 2022 - 2023) 0   Thực hiện phép tính: 3 1 3 9  2 + . − 2 . 1 + − 2     4 4  16  3    Lời giải
Trang 16/41
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7 0 3 1   3 9  2 + . - 2 . 1 + - 2     4 4  16  3    3 1   3 25 = + .- 2 . + 1 4 4 16   3 1  5 3 1 + . - 8. + 1 = = + .[- 10 + ] 1 4 4  4    4 4 3 1 = + .(- 9) 3 - 9 = + - 3 = 4 4 4 4 2
Câu 44. (HSG 7 huyện Hưng Hà 2022 - 2023; huyện Thuận Thành 2021 - 2022; huyện Yên Lập;
huyện Lộc Hà 2018 - 2019)  2 2 1 1 0,4 0,25  − + − +   Thực hiện phép tính: 9 11 3 5 2022 M =  −  : 7 7 1 2023  1,4 − + 1 − 0,875 + 0,7   9 11 6  Lời giải  2 2 1 1 0,4 0,25  − + − +  9 11 3 5  2022 M =  −  : 7 7 1 2023  1,4 − + 1 − 0,875 + 0,7   9 11 6   2 2 2 1 1 1  − + − +  5 9 11 3 4 5  2022 =  −  : 7 7 7 7 7 7 2023  − + − +   5 9 11 6 8 10    1 1 1   1 1 1  2   − + − +  5 9 11  3 4 5      2022 =  −  :
  1 1 1  7  1 1 1   2023  7 − + − +   5 9 11 2  3 4 5         2 2  2022 = − : =   0  7 7  2023
Câu 45. HSG 7 huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình, trường Trần Đức Thông 2022 - 2023) Tính  2 3  2022 33  7 11  2023 9 A   = − +   : +  .  + +      0,(22)  2022 4044  17 34  2023 4046  25 2 Lời giải  2 3  2022 33  7 11  2023 9 A   = − +   : +  .  + +      0,(22)  2022 4044  17 34  2023 4046  25 2  4 3  2022 33  14 11  2023 9 = − +   : +  .  + +      22.0,(01)  4044 4044  17 34  4046 4046  25 2  1 2022 33  25 2023 9 1 = . + : . + + 22.  4044 17 34 4046 25 2     99  1 33 1 9 2 = + : + +  34 34 2 2     9
Trang 17/41
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7 1 2 = + 9 10 19 = + = 5 9 45 45 45
Câu 46. (HSG 7 huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình, trường Kim Trung 2022 - 2023) 3 3 0,375 − 0,3+ +
Tính giá trị biểu thức: 11 12 1,5 +1− 0,75 B = 5 5 − 5 0, − 625 + 0,5 − − 2,5 + −1,25 11 12 3 Lời giải 3 3 3 3 3 3 3 − + + + − 8 10 11 12 2 3 4 B = 5 5 5 5 − − 5 5 5 + − − + − 8 10 11 12 2 3 4  1 1 1 1   1 1 1 3  3  − + + + −  8 10 11 12  2 3 4     = −  1 1 1 1   1 1 1 5  5  − − + + + −  8 10 11 12  2 3 4     3 − 3 6 = − = − 5 5 5
Câu 47. HSG 7 huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình, 2022 - 2023) 0 Tính bằng cách hợp lý: 1 3 1 13  21 A 23  = + − − + 3 5 3 5  22    Lời giải 0 1 3 1 13  21 A = 23  + − − + 3 5 3 5  22    = 70 3 1 13 + − − +1 3 5 3 5
=  70 1  13 3  − − − +     1  3 3   5 5  = 23− 2 +1 = 22
Câu 48. (HSG 7 huyện Ý Yên, tỉnh Thái Bình, 2022 - 2023)
Tính giá trị của biểu thức 4  3 − 1  4 3 A = : + −   : − 9  5 2  9 5 Lời giải 4  3 − 1  4 3 A = : + −   : − 9  5 2  9 5 4 1 − 4 3 − = : + : 4 10 4 5 = . + . 9 10 9 5 9 1 9 3 4  10 − 5 4 25 − 100 − .  = + = . = 9  1 3    9 3 27
Câu 49. (HSG 7 thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định, 2022 - 2023; huyện Kinh Môn 2018 - 2019)
Trang 18/41
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7 3 3 3 1 1 1 − + − +
Tính giá trị của biểu thức: 7 11 13 2 3 4 A = 5 5 5 + 5 5 5 − + − + 7 11 13 4 6 8 Lời giải 3 3 3 1 1 1 − + − + 7 11 13 2 3 4 A = 5 5 5 + 5 5 5 − + − + 7 11 13 4 6 8  1 1 1  1 1 1 3 − +   7 11 13  − +  2 3 4 3 2 5 = + = + = =1  1 1 1  5  1 1 1 5  − + − + 5 5 5  7 11 13 2 2 3 4    
Câu 50. (HSG 7 huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa, 2021 - 2022) 3  4 − 1  3 4 − Thực hiện phép tính: : + −   : . 7  5 2  7 5 Lời giải 3  4 − 1  3 4 − 3 3 − 3 4 − 3 1 − 0 3 5 − 10 − 15 − Ta có : + −   : = : − : = . − . = + 25 = . 7  5 2  7 5 7 10 7 5 7 3 7 4 7 28 28
Câu 51. (HSG 7 huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa, 2021 - 2022) . 3 2
Tính giá trị của các biểu thức sau:  1   1   1 A 4. 2. 3.  = − − − + − +       1  2   2   2  Lời giải 3 2  1   1   1  − 1 − 1 3 3 A 4. 2. 3.  = − − − + − +        1 1 1 3 = 4. − 2. − +   1 = − − +1 = − .  2   2   2   8  4 2 2 2 2 2
Câu 52. (HSG 7 huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa, 2021 - 2022) 7 7 5 21 49 8
Thực hiện phép tính: A = . − . + . 13 15 12 39 91 15 Lời giải 7 7 5 21 49 8 7 7 5 7 7 8 7 7 49 A = . − . + . = . − . + . 7  7 5 8  = − + = . =
13 15 12 39 91 15 13 15 12 13 13 15 13 15 12 15    13 12 156
Câu 53. (HSG 7 huyện Mỹ Đức 2020 - 2021) Thực hiện phép tính:  1   1 1 A 2 3,5 : 4 2  = + − + +     7,5  3   6 7  Lời giải 1   1 1   7 7   25 15  15 A  = 2 + 3,5: 4 − + 2 +  7,5 = +   : − + +  3 6 7 3 2  6 7          2 35 85 15 35 42 15 29 15 157 = : − + = . − + = − + = 6 42 2 6 85 2 17 2 34
Câu 54. (HSG 7 huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Nội, 2020 - 2021)
Trang 19/41
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7  4  1 
Thực hiện phép tính: A = 0,25:  3 + 0,1 :0,75− 4 ⋅1,25 +    2022  5  5  Lời giải  4  1 A = 0,25: 1 19 1  3 21 5
 3 + 0,1 : 0,75 − 4 ⋅1,25 +    2022 = : + : - . +   2022  5  5  4  5 10 4 5 4    1 39 4 21 : .  = − + 2022 1 20 = . + 2022 = 5 − + 2022 = 2017 4 10 3 4    4 -1
Câu 55. (HSG 7 huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ, 2021 - 2022) Thực hiện phép tính: 3  4 − 1  3 4 B = : + −   : − 7  5 2  7 5 Lời giải 3  4 − 1  3 4 3 3 − 3 4 − 10 − 15 − B = : + −   : − = : − : = + 25 = 7  5 2  7 5 7 10 7 5 7 28 28
Câu 56. (HSG 7 huyện Bình Lục 2022 - 2023) 3 3 3 1 1 1 − + − +
Tính giá trị biểu thức: 4 7 11 2 3 7
A = 5 5 5 + 5 5 5 . − + − + 4 7 11 4 6 14 Lời giải 3 3 3 1 1 1  1 1 1   1 1 1 − + − + 3  2  − + − +   4 7 11 2 3 7  4 7 11  4 6 14  3 2 A = + = + = + = 1 5 5 5 5 5 5  1 1 1   1 1 1  5 5 − + − + 5 − +   5 − + 4 7 11 4 6 14 4 7 11  4 6 14     
Câu 57. (HSG 7 2022 - 2023)
Tính giá trị của biểu thức sau 15 7 19 20 3 A = + + − + . 34 21 34 15 7 Lời giải 15 7 19 20 3 15 19 1 4 3 3 3 A   = + + − + = + + − + =   1+ ( 1) − + = .
34 21 34 15 7  34 34  3 3 7 7 7
Câu 58. (HSG 7 huyện Tân Kì, tỉnh Nghệ An, 2021 - 2022)
Thực hiện phép tính: a) 1 5 1 5 29 . −13 . b) 5 3 9 2 − + c) 7  1 1 1  − − 4 8 4 8 8 4 16 8  3 8    Lời giải a) 1 5 1 5 29 . −13 . 5  1 1  5 = 29 −13 = .16 =   10 4 8 4 8 8  4 4  8 b) 5 3 9 2 − + 1 − 3 1 3 = 2 + = + = 1 8 4 16 8 4 4 4 c) 7  1 1 15 5 5 1  − − = − = 8  3 8    8 24 3
Câu 59. (HSG 7 huyện Cửa Lò, tỉnh Nghệ An, 2020 - 2021) Thực hiện phép tính:
Trang 20/41