Bản sao của 100 từ viết tắt - Anh văn Giao Tiếp Quốc tế 3 (AV015DV01)Ielts Cambridge 18 Essay 2 | Đại học Hoa Sen
Bản sao của 100 từ viết tắt - Anh văn Giao Tiếp Quốc tế 3 (AV015DV01)Ielts Cambridge 18 Essay 2 | Đại học Hoa Sen được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem
Môn: Anh văn Giao Tiếp Quốc tế 3 (AV015DV01)
Trường: Đại học Hoa Sen
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Viết tắt Cụm từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ cụ thể (Tobe) Want to /w nt/ - /tu ɑː / ː Muốn I am going out tonight. going to / -tə.bi / ː / ˈɡoʊ. ŋ/ / ɪ tu / ː A.S.A.P. As soon as /æz/ - /su n/ - ː Càng sớm
Send me the location A.S.A.P. possible /æz/ - / càng tốt ˈp .sə.bəl/ ɑː AKA. Also known /ˈɑːl.soʊ/ - /no / ʊ Còn được
Micheal aka the football team as - /æz/
biết đến như leader is her boyfriend. là Approx. Approximatel /ə Xấp xỉ
Approx. 50% people in this room /əˈpr ks/ ɒ y ˈpr k.sə.mət.li/ ɑː use Iphone. Appt. Appointment /əˈp nt.mənt/ ɔɪ Cuộc hẹn
Don’t forget you have an important
appt. with Mr. Tan today. Apt Apartment /əˈp rt.mənt/ ɑː Căn hộ My dream is possessing a Vinhomes’ apt. B.Y.O.B Bring your /br ŋ/- /j ɪ r/ - ʊ Tự mang đồ
B.Y.O.B when going to the own bottle /oʊn/ - /ˈb . ɑː əl/ t uống đến gymnastic center. D.I.Y Do it yourself /du / - / ː t/ - /j ɪ r ʊ Tự làm/ tự D.I.Y show. ˈself/ sản xuất Dept. Department /dɪˈp rt.mənt/ ɑː Bộ
The Dept. Of Environment E.T.A Estimated /ˈes.tə.me . ɪ tɪd/ Thời gian dự I'll call you when time of arrival - /ta m/ - / ɪ v/ ɑː
kiến đến nơi my flight lands and give you an - /ə ra ˈ .vəl/ ɪ ETA. Est. Established /ɪˈstæb.lɪʃt/ Được thành
P. R. Jones & Co, Est. 1920 / - st/ ɪ lập FAQ Frequently
/ˈfriː.kwənt.li/ Những câu hỏi If you have any problems, consult the / ef ˌ e ˌ kju ɪˈ / ː Asked - /æsk/ - / thường xuyên FAQs on our website. Questions ˈkwes.tʃən/ được hỏi FYI For your /f r/ - /j ɔː r/ - / ʊ Thông tin để FYI, information n.f ˌɪ ɚ bạn biết
tomorrow’s staff meeting is scheduled ˈme . ɪ ən/ ʃ at 10 A.M. Gimme Give me /ɡɪv/ - /mi / ː Đưa cho tôi Gimme that pen back! /ˈɡɪm.i/ Gonna (to be) / -tə.bi / - / ː Sẽ What are you gonna do? /ˈɡɑː.nə/ going to ˈɡoʊ. ŋ/ - ɪ /tu / ː Gotta Have got to /hæv/ - / t/ ɡɑː Phải I gotta go now. /ˈɡɑː.tə/ - /e / ɪ Innit Isn’t it / z.ənt/ - / ˈɪ t/ ɪ Có phải This is my pen, innit ? không? Kinda Kind of /kaɪnd/ - Đại loại là
I was kinda sorry to see him go. / ka ˈ .ndə/ ɪ /ɑːv/ Lemme Let me /let/ - /mi / ː Để tôi
"Lemme guess," he said. "You didn't / lem.i/ ˈ do it." Min Minute of /ˈm n. ɪ t/ - ɪ Phút/ tối thiểu
Cooking time required: 30–35 mins. minimum / r/ - / ɔː ˈmɪn.ə.məm/ Misc. Miscellaneou / m ˌ s.əl ɪ Pha tạp The magazine did /misc/ s ˈeɪ.ni.əs/
a price comparison of 17 misc. sold at both stores. No Number / n ˈ ʌm.bɚ/ Số She's very good with (= good no. at adding, subtracting, etc.). P.S Postscript / Tái bút
Love from Sophie. P.S Say hi to / pi ˌ ːˈes/ ˈpo st.skr ʊ ɪ Gemma. pt/ Tel. Telephone /ˈtel.ə.foʊn/ Số điện Tel 0207 555 6789 thoại Temp. Temperature / Nhiệt độ/
Many companies are relying more on /temp/ or temporary ˈtem.pɚ.ə.t tạm thời temps and part-timers. ʃɚ/ - / r/ ɔː - / ˈtem.pə.rer. i/ TGIF Thank God /θæŋk/ - Ơn Trời, thứ
TGIF, it’s my day-off. /ti/ - /dʒiː/ it’s friday /ɡɑːd/ - sáu đây rồi - /a / - /ef/ ɪ / ts/ - / ɪ ˈfra .de ɪ / ɪ Vet Veteran or /ˈve.tɚ.ən/ Bác sĩ thú y She is a vet. /vet/ veterinarian - / r/ - / ɔː ˌvet.ər.ɪ ˈner.i.ən/ ORLY Oh, really? /o / ʊ - / Ồ, thật vậy
“Hey, I’ll go out for dinner tonight”, ˈriː.ə.li/ ư? “ORLY?” TMI Too much /tuː/- /m t ʌ / ʃ Quá nhiều You send me that I can’t load. TMI information / n.f ˌɪ ɚ thông tin rồi ˈme . ɪ ən/ ʃ W/O Without /w ða ɪˈ t/ ʊ Không có I can live very well any help from W/O him. GG Good game / d/ ɡʊ Rất hay
I think team 1 is the losers, but no, ! GG /ɡeɪm/ Vs. Versus /ˈv .səs/ ɝː Với
The S&P hotel index has gained 40%,
vs. a 13% rise for the S&P 500. BTW By the way /ba / - /ðə/ ɪ À mà này,
I hope you enjoyed your holiday in - /we / ɪ nhân tiện
Florida - BTW, can you recommend a thì good hotel? BRB Be right /biː/ - /raɪt/ Tôi sẽ
I’ll BRB, give me 5 mins. back - /bæk/ quay trở lại ngay OMG / Oh my god /o / - /ma ʊ ɪ/ Lạy Chúa And then, , I saw Johnny Depp OMG ˌo .em ʊ - /ɡɑːd/ tôi, ôi trời in Starbucks! ˈd i ʒ / ː ơi WTH What the /wɑːt/ - /ðə/ Cái quái gì
WTH? What are you doing? Your room is hell - /hel/ thế a mess. GN Good night / d/ - /na ɡʊ t/ ɪ Chúc ngủ GN, bae. ngon LOL /l l/ ɑː Laugh out
/læf/ - /aʊt/ - Cười lớn LOL, you’re so funny. loud /la d/ ʊ SUP /s p/ ʌ What’s up /wɑːts/ - /ʌp/ Có chuyện
"Sup, son?" - "Not much." gì thế TY Thank you /θæŋk/ - /ju / ː Cảm ơn TY so much! NP No /no / - / ʊ Không có NP, I can fix it. problem ˈpr .bləm/ ɑː vấn đề gì IDC I don’t care /aɪ/ - Tôi không
You know, IDC about the price, just /do nt/ - ʊ quan tâm bought them all. /ker/ IKR I know, /aɪ/ - /noʊ/ Tôi biết mà
"I have no idea what's going on." right - /ra t/ ɪ “IKR". LMK Let me /let/ - /mi / ː Nói tôi nghe
If you have any concerns, just LMK. know - /no / ʊ IRL In real life / n/ - / ɪ Thực tế thì
I've loved meeting you online, but do ˈriː.əl/ -
you think we'll ever meet IRL? /laɪf/ IAC In any case /ɪn/ - / Trong bất cứ
You should be able to catch a bus, but ˈen.i/ - trường hợp
IAC you can always take a taxi home. /keɪs/ nào JIC Just in /dʒʌst/ - Phòng
Bring your umbrella, JIC the weather’s case /ɪn/ - trường hợp rainy. /keɪs/ L8R Later / le ˈ ɪ.t / ɚ Sau nhé Talk you L8R! AMA Ask me /æsk/ - Hỏi tôi bất cứ Don’t hesitate, . AMA anything /miː/ - / thứ gì en.i.θ ˈ ŋ/ ɪ BF Boyfriend /ˈb .frend/ ɔɪ Bạn trai He’s my BF. DM Direct
/daɪˈrekt/ - Tin nhắn trực
If you have anything to ask, DM me. message / mes. ˈ d ɪ / ʒ tiếp NM Not much /n t/ - /m ɑː t ʌ / ʃ Không có gì
If you like it, fine, but for me, NM. nhiều NVM Never mind /ˈnev. / ɚ - Đừng bận
"I'm sorry I lost that wallet you gave /maɪnd/ tâm
me." "NVM, I can easily buy you another one." OMW On my way / n/ - /ma ɑː / ɪ Đang trên I’m OMW. - /weɪ/ đường PLS Please /pli z/ ː Làm ơn Don’t leave me, PLS! TBH To be /tuː/ - /bi / - / ː Nói thật là
TBH, I have a crush on you. honest .n ˈɑː ɪst/ SRSLY Seriously /ˈs r ɪ .i.əs.li/ Thật sự
Badly cooked shellfish can make you SRSLY ill. SOL /s l/ ɑː Sooner or /suːn/ - / r/ - / ɔː Không sớm SOL, I will leave. later ˈle . ɪ t / ɚ thì muộn TMR Tomorrow /tə m ˈ r ɔː .oʊ/ Ngày mai
See you at the cinema TMR. TTYL Talk you /tɑːk/ - /ju / - / ː Nói chuyện
It’s time to go to bed, TTYL. later ˈle . ɪ t / ɚ với bạn sau PCM Please call /pli z/ - /k ː l/ ɑː Hãy gọi cho
If you have anything to ask, PCM me. me - /mi / ː tôi TBC To be /tuː/ - /biː/ - Còn tiếp
The film hasn’t end, its TBC. continued /kən tˈ n.ju ɪ ːd/ YW You’re /j r/ - / ʊ
Không có chi “Thank you” – “YW” welcome ˈwel.kəm/ N/A Not /n t/ - /ə ɑː Không có Single but N/A. available ˈveɪ.lə.bəl/ sẵn TC Take care /te k/ - /ker/ ɪ Bảo trọng I hope to see you soon, . TC B4N Bye for /baɪ/ - /f / - ɚ Tạm biệt B4N! See you next week! now /na / ʊ PPL People / pi ˈ .pəl/ ː Người
There are nearly 20 billion PPL live in HCM city. BRO Brother / br ˈ ʌð.ɚ/ Anh/ em trai
“Hey, BRO” “What’s up, man?” /bro / ʊ SIS Sister / s ˈ s.t ɪ / ɚ Chị/ em gái I wish I had a sis. /sɪs/ IOW In other / n/ - / ɪ ˈʌð. / - ɚ Nói cách
IOW, it’s not impossible, you still have words /w d/ ɝː khác
a chance to change the situation. TYT Take your /teɪk/ - /j r/ - ʊ Cứ từ từ
Don’t rush the things, just TYT. time /taɪm/ Exercise
1. Choose the correct answer.
1. We need the repairs done…… A. A.S.A.P B. AKA. C. APPT.
2. The job will take ……… three weeks, and cost is about £1,000. A. Approx. B. apt C. B.Y.O.B
3. I'll call you when my flight lands and give you an ………. A. FAQ B. E.T.A C. FYI
4. She forwarded a copy of the email to several colleagues with the short message: “…………" A. Gimme B. Gonna C. FYI 5. ……… that pen back! A. gotta B. gimme C. innit 6. "It's wrong,……….?" A. innit B. kinda C. lemme
7. Holiday cottage:…... stay three days. A. misc B. min C. P.S
8. I worked as a …… for a while before I got my first permanent job. A. TGIF B. vet. C. temp.
9. The farmer called the…… out to treat a sick cow. A. tel. B. no C. vet
10. "…….. guess," he said. "You didn't do it." A. Kinda B. Lemme C. Gonna
11. ……….! See you next week! A. P.S B. B4N C. B.Y.O.B
12. I don’t like doing so fast, just…….. A. TYT B. sis C. tel.
13. I have a big family, I have got 3 younger…… A. TC B. IOW C. sis
14. My…….bring the bacon for the family. A. bro B. aka C. dept.
15. “I don’t know how to express my grateful to you” – “……….” A. TBC B. TYT C. YW
16. He wasn't …… injured - he just got a few and cuts . bruises A. PCM B. SRSLY C. B4N
17. ……. remember to close the windows before you leave. A. TMR B. Pls C. LOL
18. I put my pants on back to front this morning………. A. E.T.A B. LOL C. D.I.Y 19. I don't care ……. A. TBH B. B4N C. CU
20. She added a…….. asking for your address. A. AKA. B. apt C. PS
2. Match with the correct answer. IRL Not available AMA Let me know BF Later DM In real life L8T Ask me anything PPL Please N/A Please call me PCM Direct message PLS People LMK Boyfriend