Bản tin từ vựng Tiếng Anh

Tài liệu tiếng anh cung cấp từ vựng trong đời sống thông qua một bản tin, giúp sinh viên dễ dàng học và nhớ từ vựng.

lOMoARcPSD| 36271885
Luyn Thi Tiếng Anh Cùng Phm Liu
20/02/2023
Bn tin t vng Tiếng Anh Phm Liu
BN TIN T VNG
ChatGPT and Google Bard in AI chatbot race
ChatGPT and Google Bard in AI
chatbot race
The next online revolution has
started. It is gathering pace at
breakneck (1) speed. It began on
November the 30th when the tech
company OpenAI released its
ChatGPT chatbot. This is a search
box you can have a conversation
with. It can provide the answer to
pretty much any request you
make, in perfect grammar. Should
you require a 300-word text about
a movie star written in the style of
Shakespeare, you will get it.
ChatGPT has circulated (2) like
wildfire across social media.
Analysts have dubbed (3) it a
game changer. Hot on the heels
(4) of ChatGPT comes Google's
Bard chatbot. This was
inaugurated (5) on February the
6th. A Google-Microsoft battle for
supremacy (6) over the future of
online search is now unfolding.
ChatGPT Google Bard trong
cuc đua AI chatbot
Cuc cách mng trc tuyến tiếp theo
đã bt đầu. đang lan ra vi tc
độ rt nhanh (1) . bắt đầu vào
ngày 30 tháng 11 khi công ty công
ngh OpenAI phát hành chatbot
ChatGPT của mình. Đây hộp tìm
kiếm bn th trò chuyn.
th cung cp câu tr li cho hu
hết mi yêu cu bạn đưa ra, với ng
pháp hoàn ho. Nếu bn cn mt
văn bn 300 t v một ngôi sao đin
ảnh được viết theo phong cách ca
Shakespeare, bn s nhận được nó.
ChatGPT đã lan truyn (2) như một
cơn cháy rừng trên các phương tin
truyn thông hi. Các nhà phân
tích mnh danh (3) nhân t
thay đổi cuc chơi. Ni gót (4)
ChatGPT chatbot Bard ca Google.
đã đưc gii thiu cho công
chúng (5) vào ngày 6 tháng Hai.
Cuc chiến Google-Microsoft để
giành quyn ti cao (6) v ơng lai
Phm Liu
1
lOMoARcPSD| 36271885
Bn tin t vng Tiếng Anh Phm Liu
There are myriad (7) questions
regarding how chatbots will shake
up (8 ) the Internet and our world.
Educators are worrying about "the
end of homework" as bots can
instantly provide convincing
essays and answers to a grade-A
standard. Workers are concerned
the bots are a genuine menace (9)
to all manner of jobs. On the day
Microsoft added ChatGPT to its
Bing search engine, Microsoft CEO
Satya Nadella stated: "It's a new
day in search." Google allayed
(10) people's fears about the
emergence and possible threats of
chatbots. It said: "AI can enrich
(11) our understanding of
information and turn it into useful
knowledge more efficiently
making it easier for people to get
to the heart of (12) what they're
looking for and get things done."
Source:
https://breakingnewsenglish.com/
2302/230213-chatgptchatbot.html
ca tìm kiếm trc tuyến hin đang
din ra.
s (7) u hỏi liên quan đến
vic chatbot s làm chn chnh li
(8) Internet thế gii ca chúng ta
như thế nào. Các nhà giáo dục đang
lo lng v vic "s kết thúc ca bài
tp v nhà" chatbot th ngay
lp tc cung cp các bài lun câu
tr li thuyết phc theo tiêu chun
điểm A. Người lao động lo ngi các
chatbot mối đe dọa (9) thc s
đối vi mi loi hình công vic. Vào
ngày Microsoft thêm ChatGPT vào
công c tìm kiếm Bing ca mình,
Giám đốc điu hành Microsoft -
Satya Nadella đã tuyên b: "Đó
mt trang mi trong lĩnh vc tìm
kiếm." Google đã xoa du (10) ni
s hãi ca mọi người v s xut hin
các mi đe da th ca
chatbot. nói: "AI th làm
phong phú thêm (11) hiu biết ca
chúng ta v thông tin biến
thành kiến thc hu ích hiu qu
hơn giúp mi ngưi d dàng đi
vào trng tâm (12) ca nhng gì h
đang tìm kiếm hoàn thành công
vic."
Phm Liu
2
lOMoARcPSD| 36271885
Bn tin t vng Tiếng Anh Phm Liu
II. WORD AND PHRASE
STT
T vng
Phiên âm
1
breakneck (adj)
/ˈbreɪknek/
2
circulate (v)
/ˈsɜːrkjəleɪt/
3
dub (v)
/dʌb/
4
Hot on the heels
(idiom)
/hɑːt ɑːn ðə hiːl/
5
inaugurate (v)
/ɪˈnɔːɡjəreɪt/
6
supremacy (n)
/suˈpreməsi/
7
myriad (adj)
/ˈmɪriəd/
8
shake up (ph.V)
/ʃeɪk ʌp/
Phm Liu
3
lOMoARcPSD| 36271885
Bn tin t vng Tiếng Anh Phm Liu
9
menace (n)
/ˈmenəs/
10
allay (v)
/əˈleɪ/
11
enrich (v)
/ɪnˈrɪtʃ/
12
get to the heart of
(collo)
/ɡet tə ðə hɑːrt
əv/
Phm Liu
4
| 1/4

Preview text:

lOMoAR cPSD| 36271885
Bản tin từ vựng Tiếng Anh – Cô Phạm Liễu BẢN TIN TỪ VỰNG
Luyện Thi Tiếng Anh Cùng Cô Phạm Liễu 20/02/2023
ChatGPT and Google Bard in AI chatbot race
ChatGPT and Google Bard in AI ChatGPT và Google Bard trong chatbot race cuộc đua AI chatbot
The next online revolution has Cuộc cách mạng trực tuyến tiếp theo
started. It is gathering pace at đã bắt đầu. Nó đang lan ra với tốc
breakneck (1) speed. It began on độ rất nhanh (1) . Nó bắt đầu vào
November the 30th when the tech ngày 30 tháng 11 khi công ty công
company OpenAI released its nghệ OpenAI phát hành chatbot
ChatGPT chatbot. This is a search ChatGPT của mình. Đây là hộp tìm
box you can have a conversation kiếm mà bạn có thể trò chuyện. Nó
with. It can provide the answer to có thể cung cấp câu trả lời cho hầu
pretty much any request you hết mọi yêu cầu bạn đưa ra, với ngữ
make, in perfect grammar. Should pháp hoàn hảo. Nếu bạn cần một
you require a 300-word text about văn bản 300 từ về một ngôi sao điện
a movie star written in the style of ảnh được viết theo phong cách của
Shakespeare, you will get it. Shakespeare, bạn sẽ nhận được nó.
ChatGPT has circulated (2) like ChatGPT đã lan truyền (2) như một
wildfire across social media. cơn cháy rừng trên các phương tiện
Analysts have dubbed (3) it a truyền thông xã hội. Các nhà phân
game changer. Hot on the heels tích mệnh danh (3) nó là nhân tố
(4) of ChatGPT comes Google's thay đổi cuộc chơi. Nối gót (4) Bard chatbot. This
was ChatGPT là chatbot Bard của Google.
inaugurated (5) on February the Nó đã được giới thiệu cho công
6th. A Google-Microsoft battle for chúng (5) vào ngày 6 tháng Hai.
supremacy (6) over the future of Cuộc chiến Google-Microsoft để
online search is now unfolding.
giành quyền tối cao (6) về tương lai
Cô Phạm Liễu 1 lOMoAR cPSD| 36271885
Bản tin từ vựng Tiếng Anh – Cô Phạm Liễu
There are myriad (7) questions của tìm kiếm trực tuyến hiện đang
regarding how chatbots will shake diễn ra.
up (8 ) the Internet and our world. Có vô số (7) câu hỏi liên quan đến
Educators are worrying about "the việc chatbot sẽ làm chấn chỉnh lại
end of homework" as bots can (8) Internet và thế giới của chúng ta instantly provide
convincing như thế nào. Các nhà giáo dục đang
essays and answers to a grade-A lo lắng về việc "sự kết thúc của bài
standard. Workers are concerned tập về nhà" vì chatbot có thể ngay
the bots are a genuine menace (9) lập tức cung cấp các bài luận và câu
to all manner of jobs. On the day trả lời thuyết phục theo tiêu chuẩn
Microsoft added ChatGPT to its điểm A. Người lao động lo ngại các
Bing search engine, Microsoft CEO chatbot là mối đe dọa (9) thực sự
Satya Nadella stated: "It's a new đối với mọi loại hình công việc. Vào
day in search." Google allayed
ngày Microsoft thêm ChatGPT vào
(10) people's fears about the công cụ tìm kiếm Bing của mình,
emergence and possible threats of Giám đốc điều hành Microsoft -
chatbots. It said: "AI can enrich Satya Nadella đã tuyên bố: "Đó là (11) our understanding
of một trang mới trong lĩnh vực tìm
information and turn it into useful kiếm." Google đã xoa dịu (10) nỗi
knowledge more efficiently – sợ hãi của mọi người về sự xuất hiện
making it easier for people to get và các mối đe dọa có thể có của
to the heart of (12) what they're chatbot. Nó nói: "AI có thể làm
looking for and get things done."
phong phú thêm (11) hiểu biết của
Source: chúng ta về thông tin và biến nó
https://breakingnewsenglish.com/ thành kiến thức hữu ích hiệu quả
2302/230213-chatgptchatbot.html hơn – giúp mọi người dễ dàng đi
vào trọng tâm (12) của những gì họ
đang tìm kiếm và hoàn thành công việc."
Cô Phạm Liễu 2 lOMoAR cPSD| 36271885
Bản tin từ vựng Tiếng Anh – Cô Phạm Liễu II. WORD AND PHRASE STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa 1 breakneck (adj) /ˈbreɪknek/ rất nhanh và nguy hiểm
=> at breakneck speed: tốc độ
rất nhanh và nguy hiểm
2 circulate (v) /ˈsɜːrkjəleɪt/
- lưu truyền (story, information, idea…) = spread = disseminate = transmit
- lưu thông (liquid, gas, air…) 3 dub (v) /dʌb/ đặt tên, gán tên
=> dub sth/sth + noun: gán
cho ai/ cái gì cái tên gì
4 Hot on the heels
/hɑːt ɑːn ðə hiːl/ theo ngay sau, ít lâu sau (idiom)
Mở rộng cụm từ với “hot”:
- be in/ get into hot water: gặp rắc rối
- go/sell like hot cakes: bắn
được nhanh/ số lượng nhiều
- hot under the collar: tức giận; bối rối, lúng túng
- go hot and cold: sợ hãi, lo lắng
5 inaugurate (v) /ɪˈnɔːɡjəreɪt/ - khai mạc, khánh thành
- mở đầu, khởi đầu, giới thiệu cho công chúng
= initiate = launch = begin = start = establish = issue 6 supremacy (n) /suˈpreməsi/
địa vị tối cao ( về quyền lực,
thẩm quyền hoặc địa vị) 7 myriad (adj) /ˈmɪriəd/ nhiều, số lượng lớn
= countless = innumerable = numerous = infinite 8 shake up (ph.V) /ʃeɪk ʌp/
chấn chỉnh, điều chỉnh lại cho hoàn thiện hơn Mở rộng:
- shake on: bắt tay thỏa thuận
- shake off: cắt đuôi được ai

Cô Phạm Liễu 3 lOMoAR cPSD| 36271885
Bản tin từ vựng Tiếng Anh – Cô Phạm Liễu
- shake down: làm quen với
tình hình mới, bắt đầu thích nghi
9 menace (n) /ˈmenəs/ - mối đe dọa = threat
=> menace to sb/sth: mối đe
dọa đối với ai/ cái gì
- người/ vật gây khó chịu, cản trở = nuisance
(v) đe dọa = threaten 10 allay (v) /əˈleɪ/
làm nguôi đi, làm dịu bớt, xoa dịu
= lessen = alleviate = ease =
relieve = diminish = attenuate => allay fears/ concern/
suspicion: làm dịu đi sự sợ hãi/
sự lo âu/ sự hoài nghi
11 enrich (v) /ɪnˈrɪtʃ/ làm phong phú thêm
= enhance = improve = boost = reinforce = refine 12 get to the heart of
/ɡet tə ðə hɑːrt hiểu được tận gốc của cái gì (collo) əv/ Mở rộng:
- from the bottom of heart: một cách thành thật
- with all/ whole one’s heart: hoàn toàn
- take sth to heart: giận dữ vì điều gì
- set one’ heart on sth: rất muốn thứ gì

Cô Phạm Liễu 4