BẢNG WORD FAMILY CỰC HAY dành cho học sinh giỏi Tiếng ANh THCS

BẢNG WORD FAMILY CỰC HAY dành cho học sinh giỏi Tiếng ANh THCS dành cho ôn luyện các Kỳ thi học sinh giỏi THPT dành cho  các bạn học sinh, sinh viên tham khảo, ôn tập, chuẩn bị cho kì thi. 

WORD FAMILY
A
1 able (a) Có năng lực, có khả năng
Enable (v) Làm cho có thể
Ably (adv) Một cách có tài
Ability (n) Năng lực, khả năng
2. abrupt (a) Thình lình , đọt ngột
Abruptly (adv) Thình lình, rời ra
abruptness (n) Sự bất ngờ
3. . absent (a) Vắng mặt
Absently (adv) Lơ đãng
Absentee (n) Người vắng mặt
Absence (n) Sự vắng mặt
4 . academy (n) Viện hàn lâm, viện triết học
Academe (n) Học viện, trường đại học
Academie (a) Thuộc về trường đại học
Academicals (n) Mũ và áo dài mặ ở đại học
Academician (n) Viện sĩ
5 .access (v) Truy cập
Access (n) Lối vào, đường vào, đến gần
Accession (n) Gia nhập và
Accessible (a) Có thể đi vào, tới gần
Accessibility (n) Sự có thể đến gần
6 .Accommodate (v) Cung cấp tiện nghi, chỗ ở
Accommodation (n) Chỗ trọ, chỗ ở, tiện nghi
Accommodating (a) Hay giúp đỡ, thuận lợi
Accommodative (a) = accommodating
7 .accord (n)(v) Đồng tình . đồng lòng
Accordance (n) Giống nhau , hợp nhau
Accordant (a) Phù hợp
According(to) (pre) Tùy theo
Accordingly (adv) Thùy theo
8 . accustom (v) Làm quen
Accustomed (a) Quen
9 . achieve (v) Có được, đạt được
Achievable (a) Có thể hoàn thành, đạt được
Achivement (n) Thành tụu, thành tích
Achiever (n) Người thành đạt
10 . acquaintance (n) Sự làm quen , hiểu biết ,
quen
Acquaint (v) Làm quen, hie3u biết
11 . act (v) Thực hiện
Activity (n) Sự hoạt động
Action (n) Hành đọng
Active (a)(n) Tích cực
Actor (n) Nam diễn viên
Actress (n) Nữ diễn viên
Activist (n) Người họat động tích cực
12 . actual (a) Thật sự, quả thật
Actually (adv) Quả thật, thật ra
13. addict=addictive (n) Người nghiện, gười say mê
Addiction (n) Thói nghiện, sự ham mê
Addicted (a) Say mê, nghiện
14. admire (v) Ngưỡng mộ, hâm mộ
Amirable (a) Đáng hâm mộ
Amiration (n) Sự hâm mộ
Admirer (n) Người ái mộ
15. advantage (n) Sự thuận lợi
Advantageous (a) Có lợi, thuận lợi
Advantageously ≠
disadvantage
(adv)
(n)
Thật có lợi
Bất lợi
16. adventure (n) Cuộc phiêu lưu
Adventurous (a) Thích mạo hiểm
Adventurer (n) Người thích mạo hiểm
17. advertise (v) Quảng cáo
Advertisement (n) Mục quảng cáo
Advertiser (n) Người nhà quảng cáo
Advertising (n) Sự ảung cáo
18. advise (v) Khuyên ảo
Advice (n) Lời khuyên
Adviser (n) Người khuyên, cố vấn
Advisable (a) Nên khôn ngoan
Advisability (n) Sự khen ngợi
Advisedly (adv) Thận trọng, suy nghĩ kỹ
Adviser (n) Người chỉ bảo, cố vẫn
Advisory (a) Cho ý kiến
19. affect (v) ảnh hưởng đến, bổ nhiệm
Affect (n) Cảm gáic, ham muốn
Affection (n) ảnh hưởng, cảm động
Affective=affecting (a) Dễ cảm động, đa cảm
Affectively (adv) Thật đa cảm
Affectation (n) Không thành thật, bổ nhiệm
Affected (a) Được bổ nhiệm, cảm động
20. aggression (n) Sự tấn công , xâm lược
Aggress (v) Gây hấn, gây cự
Aggressive (a) Hiếu chiến, xâm lăng
Aggressively (adv) 1 cách hiếu chiến
Aggressor (n) Kẻ xâm lược
21. agree (v) Đồng ý
Agreeable (a) Sẵn sàng đồng ý
Agreeably (adv) 1 cách tán thành
Agreement (n) Sự đồng ý
22 . agriculture (n) Nông nghiệp
Agricultural (a) Thuộc về nông nhiệp
Agriculturist (n) Người làm ruộng
23 . alarm (v) Báo động
Alarm (n) Sự báo đọng sự sợ hãi
Alarmed (a) Lo lắng, sỡ hãi
Alarming (a) Làm cho lo lắng sợ
Alarmism (n) Sự gieo hoang mang
Alarmist (n) Người dễ sợ hai
24. alert (v)(n) Báo động sự báo động
Alert (a) Mau, nhanh lẹ
Alertness (n) Sự mau mắn
25 . alter (v) Thay đổi
Alterable (a) Có thể thay đổi
Alteration (n) Sự thay đổi
Alterability (n) Sự thay đổi
26 . alternative (a) Luân phiên
Alternatively (adv) Cách luân phiên, chọn lựa
Alternate (v)(a) Thay thế, luân phiên
Alternation (n) Sự luân phiên, tuần hoàn
Alternately (adv) Lần lượt, thay phiên
Alternating (a) Thay phiên , xoay chiều
27 . amaze (v) Làm ngạc nhiên
Amazing (a) Ngạc nhiên
Amazingly (adv) Thật ngạc nhiên
Amazed (a) Bị làm ngạc nhiên
Amazedly (adv) Thật đáng ngạc nhiên
Amazement (n) Sự ngạc nhiên
28 . ambitious (a) Có hoài bão
Ambition (n) Hoài bão
Ambitiously (adv) Thật nhiều hoài bão
29 . america (n) Châu Mỹ , nước Mỹ
American (a) Thuộc về Châu Mỹ
American (n) Người Mỹ
30 . amuse (v) Làm cho vui
Amusing (a) Vui
Amusingly (adv) Thật vui
Amused (a) Bị làm cho vui
Amusedly (adv) Thật vui
Amusement (n) Sự vui nhộn
31 . ancient (a) Xưa, cổ xưa
Anciently (adv) Thật, xa xưa
Ancientness (n) Tính trạng cổ xưa
32 . angry (n) Giận dữ
Angrily (adv) Một cách giận dữ
Anger (v)(n) Chọc giận, sự giận dữ
33 . anouncement (n) Sự tuyên bố, thông báo
Announce (v) Tuyên bố, thông báo tin
Announcer (n) Người tuyên bố, phát ngôn
34. annoy (v) Làm phiền, quấy rấy
Annoyance (n) Sự làm phiền
Annoyed (a) Bị làm phiền
Annoying (n) Buồn bực
35 . apology (n) Sự xin lỗi
Apologize (v) Xin lỗi
Apologist (n) Người xin lỗi
36 . applaud (v) Vỗ tay, khen ngợi
Applauder (n) Người hay khen , tán thành
Applause (n) Sự tán thành, biểu dương
37 . appliance (n) Thiết bị, dụng cụ, ứng dụ
Apply (v) ứng dụng, áp dụng
Application (n) Sự áp dụng
Applicant (n) Người xin việc
Applicable (a) Có thể dùng được
Applicably (adv) Áp dụng được
38 . appoint (v) Hẹn
Appointed (a) Đính hẹn
Appointment (n) Cuộc hẹn
39 . approximate (a)(v) Gây ước chừng, xấp xỉ
Approximately (adv) Vào khoảng, gần
Approximation (n) Sự gần giống nhau
40 . argument (n) Lý lẽ, sự tranh luận
Argue (v) Biện luận, tranh luận
Argumentation (a) Sự cãi, biện luận, luận
chứng
Argumentative (a) Hợp với lí luận, hay lý luận
41 . arrange (v) Sắp xếp
Arrangement (n) Sự xếp đặt
42 .arrive (v) Đến
Arrival (n) Sự đến, tới
Arrivist (n) Người mới phất
43 . art (n) Nghệ thuật, mỹ thuật
Artist (n) Họa sĩ
Artistic (a) Có mỹ thuật
Artistically (adv) Thật có tính mỹ thuật
≠Artless (a) Không có mỹ thuật
≠Artlessly (adv) Thật không có mỹ thuật
≠Artlessness (n) Sự không có mỹ thuật
44 . assign (v) Phân công, giao nhiệm vụ
Assignment (n) Sự phân công, việc được
giao
Assigner (n) Người phân công
45 . assistance (n) Sự giúp đỡ , trợ lực
Assistant (n) Người phụ tá bán hàng
Assistant (a) Giúp việc, phụ tá
Assist (v) Giúp đỡ, trợ lực
Assistantship (n) Chức phó, phụ , trọ
46. Association (n) Sự phối hợp, liên kết
Associate (v) Phối hợp, liên kết
Associable (a) Có thể liên kết đươc
Associability (n) Có khả năng liên kết được
Associational (a) Liên quan đến hội đoàn
Associative (a) Thuộc về sự niên hợp
47 . attend (v) Tham dự, có mặt , hầu hạ
Attendance (n) Sự tham dự, có mặt , hầu hạ
Attendant (n) Người hầu cho người có
quyền
48 . attention (n) Sự chú ý, lưu ý
Attentive (a) Chú ý, lưu ý
Attentively (adv) 1 cách lưu ý
Attentiveness (n) Sự chú ý
Attend (v) Chú ý , chăm sóc
49 . attract (v) Thu hút
Attraction (n) Sự thu hút
Attractive (a) Thu hút, hấp dẫn
Acttractively (adv) Thật phấp dẫn
50 . australia (n) Châu Úc , nước Úc
Australian (a) Thuộc về nước Úc
Australian (n) Người Úc
51 . austria (n) Nước Áo
Austrian (a) Thuộc về nước Áo
Austrian (n) Người Áo
52 . authority (n) Nhà cầm quyền
Authorize (v) Cho phép, ban quyền
Author (n) Nam tác giả
Authoress (n) Nữ tác giả
Authorship (n) Nghề viết văn
Authorial (a) Thuộc về quyền tác giả
Authoritative (a) Có quyền lực, thẩm quyền
Authoritatively (adv) Có vẻ quyền hành
Authorization (n) Sự cho phép, giấy ủy quyền
53 .automatic (v) Tự động hóa
Automatic (a) Tự động ,máy móc
Automatically (adv) Một cách tự động
Automatics (n) Tự động học
Automation (n) Sự tự động hóa
54 . available (a) Có hiệu lực, có giá trị
Availably (adv) Thật có giá trị
Availability (n) Sự có hiệu lực
55 . avoid (v) Tránh né
Avoidable (a) Tránh xa
Avoidance (n) Sự tránh né
56 . aware (a) Nhận thức , nhận thấy
Awareness (n) Sự nhận thức
57 . awful (a) Hình sự, khủng khiếp
Awfully (adv) Thật khủng khiếp
Awfulness (n) Sự kinh sợ
B
1. bad (a) Xấu tệ, dở
Badly (adv) Thật là tệ
Badness (n) Sự xấu
2. baggy (a) Rộng thùng thình
Bagginess (n) Sự rộng thùng thình
3. bald (a) Khô khan
Baldly (adv) Nghèo nàn, khô khan
Baldness (n) Chứng rụng tó, hói
Balding (a) Bắt đầu hói
4. beautiful (a) Đẹp , xinh đẹp
Beautifully (adv) Thật xinh đẹp
Beautify (v) Làm đẹp
Beauty (n) Vẻ đẹp
Beautician (n) Chuyên viên thẩm mỹ
5. behave (v) Ăn ở, cư xử
Behavior=behaviour (n) Cách cư xử, thái độ
Behaved (a) Có lễ phép, đứng đắn
Behavioral (a) Thuộc về cư xử
6. beneficial (a) Có lợi 1ch
Benefit (n) Lợi ích, ân huệ, phụ cấp
Benefit (v) Được lợi, lợi dụng
7. begin (v) Bắt đầu
Beginner (n) Người bắt đầu
Beginning (n) Lúc đầu
8. big (a) To
Bigly (adv) Thật to
Bigness (n) Sự to lớ
9. biology (n) Sinh vật học
Biological (a) Thuộc vè sinh vật học
Biologically (adv) Về mặt sinh học
Biologist (n) Nhà sinh vật học
10. birth (n) Sự sinh đẻ
Birthday (n) Ngày sinh
11. blind (a) Đui, mù
Blindly (adv) 1 cách mù quáng
Blindness (n) Sự mù lòa
Blinding (a)(n) Chói mắt. tật mù
12. board (v) Lên tàu, lót ván
Boarder (n) Kẻ chiếm tàu, sinh viên nội
trú
Boarding (n) Sự lót ván
Boardwages (n) Tiền cơm, phụ cấp
13. bore (v) Buồn chán
Boring (a) Buồn, chán
Boringly (adv) Thật buồn
Bored (a) Bị làm cho buồn
Boredly (adv) Bị làm cho buồn
Boredom (a) Sự buồn chán
14. botanical (a) Thuộc về thảo mộc
Botanist (n) Nhà thực vật học
Botanize (v) Nghiên cứu thực vật
Botany (n) Thực vật học
15. brave (v) Can đảm
Brave (adv) Bất chấp, không sợ
Bravely (adv) Dũng cảm
Braveness=bravery (n) Sự dũng cảm, tính gan dạ
16. bright (a) Sáng chói
Brightly (adv) Thật sáng chói
Brightness (n) Sự rực rỡ
17. brilliance (n) Sự xuất chúng, tài giỏi
Brilliant (a) Tài năng, xuất sắc
Brilliantly (adv) Một cách tài giỏi
18. brother (n) Anh em trai
Brotherhood (n) Tình huynh đệ
Brotherly (n) Thuộc về anh em
19. buddhist (n) Người theo đạo Phật
Buddhist (n) Thuộc về đạo Phật
Buddhism (n Đạo Phật
Buddha (n) Phật Thích Ca
20. build (v) Xây dựng
Building (n) Sự xây dựng, tòa nhà
Builder (n) Người xây dựng, thầu
21. burn (n) Vết bỏng, cháy
Burn (v) Đốt cháy, thiêu hủy
Burner (n) Người đốt
Burning (a) Đang cháy , nóng bỏng
22. bush (n) Bụi cây
Bushy (a) Có bụi cây
23. business (n) Việc mua bán, kinh doanh
Businessman (a) Doanh nhân
Businesslike (a) Có hiệu quả, hệ thống
24. busy (a) Bận rộn, đông đúc
Busily (adv) Thật bận rộn
25. bullon (n)(v) Cài nút
≠ unbulllon (n) Không cài nút
C
1 . calculate (v) Tính toán
Calculative (n) Có tính toán
Calculation (n) Sự tính toán
Calculator (n) Máy tính , người tính
Calculating (a) Thận trọng ,có tính toán
2 . can (n)(v) Bình can, hộp, đóng hộp
Canned (a) Được vô hộp
Canful (n) Đầy bình
3. canada (n) Nước Canada
Canadian (a) Thuộc Canado. Tiếng
Canada
Canada (n) Người Canada
4. care (n) Sự chăm sóc, chăm nom
careful (a) Cẩn thận
carefully (adv) Thật cẩn thận
Carefulness (n) Sự thận trọng
Careless (a) Bất cẩn
Carelessly (adv) Thật bất cẩn
Carelessness (n) Sự bất cẩn
5. carry (v) Mang, vác, chuyên chở, cư
xử
Carriage (n) Cách cư xử, thái độ, thực
hiện
6. casual (a) Tình cờ, thất thường
Casually (adv) Tình cờ
Casualty (n) Bất thường
7. celebrate (v) Tổ chức lễ
Celebration (n) Lễ kỉ niệm
Celebrant (n) Người coi việc cúng tế
8. Center = centre (n) Trung tâm
Central (a) Tại trung tâm, quan trọng
Centrally (a) Thật trọng tâm
Centralize (v) Tập trung
9. certain (a) Chắc chắn
Certainly (adv) Thật chắc chắn
Certainty (n) Sự chắc chắn
10. challenge (v) Thách thức, tháhc đố
Challenger (n) Người thách đấu
Challenging (a) Thử thách, kích thích
11 . champion (n) Nhà vô địch
Championship (n) Chức vô địch
12. change (n) Sự thay đổi
Change (v) Thay đổi
Changeable (a) Có thể thay đổi
Changeful (a) Hay thay đổi
≠ changeless (a) Không thể thay đổi
13. charity (n) Từ thiện, lòng bác ái
Charitable (a) Từ thiện bác ái khoan dung
Charitableness (n) Lògn từ thiện, nhân đức
13. cheap (a) Rẻ tiền
Cheaply (adv) Thật rẻ
Cheapness (n) Giá rẻ
Cheapen (v) Hạ giá
14. cheer (v)(n) Hoan hô, reo vui
Cheerful (a) Vui ve, hân hoan
Cheerfully (adv) Thật vui vẻ
Cheerfulness (n) Sự vui vẻ, hân hoan
15 . chemistry (n) Ngành hóa học
Chemist (n) Nhà hóa học
Chemical (a) Thuộc về hóa học
Chemically (adv) Về hương diện hóa học
Chemicals (n) Hóa chất
16. chief (a)(n) Chủ yếu, chính yếu
Chiefly (adv) Trên hết, cốt yếu
17. Child (n) Trẻ con, 1 đứa trẻ
Children (n) Trẻ con, nhiều dứa trẻ
Childhood (n) Thời nien thiếu
Childish (n) Như co nít
18. China (n) Nước Trung Quốc
Chinese (n)(n) Người Trung Quốc, tiếng
Trung Quốc
19. choose (v) Chọn lựa
Choice (n) Sự chọn lựa
Chossy (a) Hay kén chọn
20. citizen (n) Công dân thành phó
Citizenship (n) Quyền công dân
21. claim (v)(n) Tuyên bố, yêu cầu
Claimant (a) Có thể yêu cầu
Claimer (n) Người thỉnh cầu, nguyên cáo
22. class (n) Lớp học
Classmate (n) Bạn cùng lớp
Class=classify (v) Xếp hạng, xếp loại
Classy (a) Hạng tốt
23. classic (a) Cổ điển
Classical (n) Nhạc cổ điển
24. clean (v) Lau chùi, làm sạch
Clean (a) Sạch sẽ
Clenaly (adv) Thật sạch sẽ
Cleaner (n) Người làm sạch
Cleanliness (n) Tính sạch sẽ, sự trong sạch
Cleanable (n) Có thể lau chùi
Clear (n) Rõ ràng, sáng sủa
Clear (v) Làm cho sáng
Clearly (adv) Thật rõ ràng
Clearness (n) Sự minh bạch, rõ ràng
25. clever (a) Khéo léo
Cleverly (adv) Thật khéo léo
Cleverness (n) Sự khéo léo
26. climb (v)(n) Leo trèo , sự leo trèo
Climber (n) Người leo núi
Climbable (a) Có thể leo được
27. close (a) Gần gũi, thân cận
Closely (adv) Thật gần gũi
Closeness (n) Sự gần gũi
Close (v) Đóng, ngăn chặn
28. cloth (n) Vải ,khăn bàn
Clothe (v) Mặc đồ, may cho
Clothes (n) Quần áo, y phục
Clothier (n) Người dệt vải, bán quần áo
Clothing (n) Sự mặc đồ, y phục
29. cloud (n) Mây
cloudy≠cloudless (a) Có mây, Không có mây
30. coast (n) Bờ biển duyên hải
Coast (v) Đi dọc theo bời biển
Coastal (a) Thuộc miền duyên hải
Coaster (n) Tàu buồn chạy ven biển
Coastline (n) Miền duyên hải
Coastward (adv) Hướng về bờ biển
31. coat (v)(n) Áo choàng bọc ngoài
Coated (a) Có bọc ngoài, che
Coating (n) Lớp phủ ngoài
32. co-educate (v) Giáo dục tổng hợp nam nữ
Co-education (n) Nền giáo dục tổng hợp
Co-educational (a) Thuộc về giáo dục nam nữ
33. cold (a) Lạnh lẽo
Coldly (adv) Thật lạnh lẽo
Coldness (n) Sự lạnh lẽo
Coldish (a) Hơi lạnh
34. colllapse (v) Đổ sập, ngã quỵ, xếp gọn
Collapsible (a) Có thể xếp lại, thu lại
35. collect (v) Thu gom sưu tầm
Collector (n) Người thu gom, sưu tầm
Collection (n) Sự thu gom, bộ sưu tầm
Collective (a) Tập thể
36. color (n) Màu sắc
Colorful (a) Có nhiều màu
Colored (a) Đã có sẵn màu
Colorist (n) Người tô màu
Colorant ≠ coloress (n)(a) Thuốc màu, thuốc nhuộm ;
Không có màu
37. comfortable (a) Thoải mái, dễ chịu
Comfortably (adv) Thật dễ chịu
Comfort (v) An ủi, làm khuây
Comfort ≠ uncomfortable (n)(a) Sự an ủi, không thoải mái
38. comedy (n) Kịch vui, hài kịch
Comedian (n) Diễn viên hài
Comedienne (n) Nữ diên viên hài
39. comic (a) Hài hước, khôi hài
Comic (n) Diễn viên hài
Comical (a) Khôi hài, tức cười
Comically (adv) Thật tức cười
40. commerce (n) Thương mại
Commercial (a) Thuộc về thương mại
Commercially (adv) Về phương diện thương mại
41. common (a) Chung ,công
Commonly (adv) Thông thường, bình thường
Commonness (n) Tính chất chung chung
42. communal (a) Thuộc công cộng, của chung
Communalize (v) Biến thành của chung
commune (v) Hòa mình , sống thân mật
43. communication (n) Sự thông tin liên lạc
Communicative (a) Sẵn sàng thông tin
Communicatively (adv) Thông tin được truyền đi
Communicator (n) Người truyền tin, máy
truyền tin
44. community (n) Nhân dân, công đồng
Communize (v) Cộng sản hóa
Communist (n) Người cộng sản
45. compare (v) So sánh
Comparison (n) Sự so sánh
Comparable (a) Có thể so sánh
Comparably (adv) So sánh được
Comparative (a) So sánh, tương đối
Comparatively (adv) Tương đối
46. compete (v) Tranh tài, thi đấu
Competitor (n) Người tranh tài
Competition (n) Cuộc tranh tài
Competitive (a) Có tính tranh tài
Competitively (adv) Thật cạnh tranh
47. compile (v) Biên tập, biên soạn
Compilation (n) Sự biên tập, thu lượm
Compiler (n) Người biên soạn
48. complain (v) Than phiền
Complaint (n) Lời than phiền
Complainer (n) Người than phiền
Complainingly (adv) Oán trách, ca thán
Complainant (n) Người thực hiện
49. complete (v) Hoàn thành
Complet (a) Đầy đủ trọn vẹn
Completely (adv) Một cách hoàn thành
Completeness (n) Tính chất trọn vẹn
Completion (n) Sự hoàn thành
50 . complex (a)(n) Phức tạp , phiền phức, rắc
rối
Complexity (n) Sự rắc rối
51. complicate (v) Làm phức tạp , rắc rối
Complicated (a) Phức tạp, rắc rối
Complication (n) Sự phức tạp, rắc rối
52. Compliment (v)(n) Khen ngợi
Complimentary (a) Tán dương, khen ngợi
52. compose (v) Soạn , sáng tác
Composer (n) Người soạn nhạc
Composing (n) Sự sáng tác
Composition (n) Bài sáng tác, bài luận
53. compulsory=compulsive (a) Bắt buộc, cưỡng chế
Compulsion (n) Sự bắt buộc
Compel (v) Ép buộc
54. compute (v) Tính toán
Computer (n) Máy tính
Computerize (v) Diện toán hóa
Computation (n) Sự tính toán ước lượng
Computational (a) Sử dụng máy điện toán
Computable (a) Có thể tín toán được
55. condition (n) Điều kiện, hoàn cảnh
Conditional (a) Có điều kiện
Conditionally (adv) Tùy theo điều kiện
Conditioned (a) Điều hòa, có điều kiện
Conditioner (n) Máy điều hòa
56. conduct (v) Dẫn dắt, dẫn nhiệt
Conduction (n) Sự dẫn, truyền nhiệt
Conductive (a) Có tính truyền dẫn nhiệt
Conductivity (n) Tính truyền dẫn nhiệt ,điện
Conductor (n) Người bán vé, vật đánh điện
Conductress (n) Nữ bán vé xe
57 . confident (a) Tin chắc, tin cậy
Confidence (n) Sự tin cậy
Confidently (adv) Tự tin
Confidential (a) Kín, bí mật, được tín nhiệm
58. congratulate (v) Chúc mừng
Congratulation (n) Sự chúc mừng
Congratulator (n) Người chúc mừng
Congratulatory (a) Khen ngợi, khen tặng
59. connect (v) Kết nối
Connective (a) Dùng để liên lạc
Connection (n) Sự liên kết
Connector = connecter (n) Chỗ liên kết
Connected (a) Có quan hệ, liên thông
60. conscious (a) Hiểu biết, tỉnh táo
Consciously (adv) Có ý thức, cố ý
Consciousness (n) Sự hồi tỉnh, có ý thức
61. conserve (v) Gìn giữ, bảo tồn
Conservation (n) Sự bảo tồn , bảo quản
Conservationist (n) Người bảo quản
Conservative (a) Bảo thủ, bảo tồn
Conservator (n) Ngươi bảo vè, trồng trọt
62. consider (v) Xem xét, suy nghĩ đắn đo
Considerate (n) Ý tứ, thận trọng
Considerately (adv) Thật thận trọng
Consideration (n) Sự suy xét kỹ , thận trọng
63. construct (v) Làm xây dựng
Construction (n) Sự xây dựng
Constructive (a) Thộc về xây dựng
Constructively (adv) Có tính cách xây dựng
Constructor (n) Kiến trúc sư
64. consumer (n) Người tiêu dùng
Consume (v) Tiêu thụ
Consuming (a) Tiêu hủy
Consumption (n) Sự tiêu thụ, tiêu dùng
Consumable (a) Có thể ăn được
Consumptive (a) Thuộc về sự tiêu thụ
65. contact (v) Tiếp xúc, đụng chạm
Contact (n) Sự giao dịch , liên lạc
Contactor (n) cái ngắt điện tự động
66. contaminate (v) Chứa đựng, bao gồm
Contamination (n) Có thể nén lại
Contaminant (n) Đồ dựng, công tai nơ
67. contest (v) Nhiễm bẩn
Contest (n) Sự nhiễm bẩn
Contestant (n) Chất gây nhiễm bẩn
Contestable (a) Tranh tài, thi đấu
Contestation (n) Cuộc tranh tài
68. continue (v) Làm tiếp, tiếp tục
Continuator (n) Người làm tiếp
Continuous (a) Tiếp tục, liên tiếp
Continuousness (n) Sự tiếp tục
Continuation (n) Sự tiếp tục, liên tục
69. control (v) Điều khiển, kiểm soát
Control (n) Sự diều khiển, kiểm soát
Controller (n) Nhân viên, máy kiểm soát
Controllable (a) Có thể kiểm sáot được
70. convenient (a) Thuận lợi
Convenience (n) Sự tiện lợi
Conveniently ≠
inconvenient
(adv)(a) Thật thuận lợi ≠ bất lợi
71. cook (v) Nấu ăn
Cook (n) Đầu bếp
Cooker (n) Bếp lò
Cookery (n) Nghề nấu ăn
Cooking (n) Cách nấu ăn
Cookie (n) Bánh ngọt
72. cool (a) Mát lạnh
Cool (v) Làm mát
Cooler (n) Máy ướp lạnh
Cooolant (n) Chất lỏng làm nguội
Coolly (adv) Mát mẻ, điềm tĩnh
Coolness (n) Sự lạnh lùng
73. co-operate (v) Hợp tác,chung sức
Co-operation (n) Sự cộng tác
Co- operative (a) Có tính cộng tác
Co- operator (n) Người cộng tác
74. correct (a)(v) Đúng, sửa cho đúng
Correctly (adv) Thật chính xác
Correctness (n) Sự chính xác
Correction (n) Sự sữa chữa
Corrective (a) Dễ sửa chữa
Correctively (adv) Dễ hiệu chỉnh
Corrector (n) Người sữa chữa
75. correspond (v) Tương xứng
Correspondence (n) Sự giao dịch, tương hợp
Correspondent (a) Tương đối với
Correspondent (to) (n) Phóng viên, thông tín viên
Corresponding (a) Bằng nhau, thông tin
Correspondingly (adv) Một cách tương xứng
76. cost (n) Giá mua
Cost (v) Đáng giá, tốn tiền
Costly (a) Tốn tiền, đắc giá
Costless (a) Không tốn tiền
77. council (n) Hội đồng, ủy ban, hội nghị
Councillor (n) Nghị viên
Councillorship (n) Chức nghị sự
Councillman (n) Hội viên, hội đồng
78. count (v) Đếm
Count (n) Tổng số
Countable (a) Có thể đếm được
Countably (adv) Đếm được
Counter (n) Máy đếm, quầy thu tiền
Countless=uncomfortable (a) Không đếm được, vô số kể
79. courage (n) Sự can đảm dũng cảm
Courageous (a) Can đảm , dũng cảm
Encourage (v) Khích lệ, làm cho can đảm
Encouragement (n) Sự khuyến khích
80. create (v) Tạo, sáng tác
Creation (n) Sự sáng tạo
Creative (a) Sáng tạo
Creatively (adv) Thật sáng tạo
Creativeness (n) Óc sáng tạo
Creator (n) Người sáng tạ
Creature (n) Tạo vật, loài người, loài vật
81. crowd (n) Đám đông
Crowd (v) Tụ tập, làm cho đông
Crowded (a) Đông đúc
82. cruel (a) Hung dữ, độc ác
Cruelly (adv) Thật tàn nhẫn
Cruelty (n) Sự tàn nhẫn, hung dữ
83. cry (v) Khóc , la
Crier (n) Người rao bán
Crying (a) Khóc lóc, kêu la
84. culture (n) Văn óa
Cultural (a) Thuộc về văn hóa
Culturally (adv) Vè phươgn diện văn hóa
Cultured (n) Có văn hóa, học thức
85. curl (v)(n) Uốn , quăn , làm gợn sóng,
Curly=curling (a) Quăn, xoắn, uốn
Curler (n) ống uốn toác
Curliness (n) Tíh quăn, tính xoắn
86. Custom (n) Phong tục, thói quen
Customary (a) Thành thói quen
Customar (n) Người mua, khách mua
Customize (v) Làm thay đổi đồ theo ý
khách
87. cyclone (n) Cơn gió lốc, bão
Cyclonal (n) Thuộc về gió cuốn
D
1. daily (a)(adv) Mỗi ngày, hàng ngài
Day (n) Ngày
2. damage (v) Làm thiệt hại
Damage (n) Sự tổn hại
Damageable (a) Có hại
Damaging (a) Sự nguy hiểm
3. danger (n) Sự nguy hiểm
Dangerous (a) Nguy hiểm
Dangerously (adv) Thật nguy hiểm
4. dark (a)(n) Bóng tối , sẫm màu
Darken (v) Làm cho tối lại
Darkness (n) Sự tối tăm , bóng tối
5. deaf (a) Điếc
Deafen (v) Làm cho điếc tai
deafness (n) Sự điếc
Deafener (n) Máy tiêu âm
6. death (n) Cái chết
Deathly (a) Như chết
Die (v) Chết
Dying ≠ deathless (a)(a) Hấp hối ≠ Bất tử
7. decide (v) Quyết định
Decision (n) Sự quyết định
Decisive (a) Có tính quyết định
Decisively (adv) Thật kiên quyết
8. decorate (v) Trang trí , trang hoàng
Decoration (n) Sự trang trí, trang hoàng
Decorative (a) Có tính cách trang trí
Decorator (n) Người trang trí nội thất
9. deep (a) Sâu
Deeply (adv) Thật sâu
Deepth (n) Độ sâu, chiều sâu
10. defeat (v)(n) Đánh bại, sự đánh bại
Defeated (a) Bị đánh bại
Defeatist (n) Người có tinh thần chủ bại
11. definite (a) Xác định rõ ràng
Definitely (adv) Thật dứt khoát, rõ ràng
Definition (n) Sự xác định, định nghĩa
12. deforest (v) Chặt đốn, phá rừng
Deforestation (n) Nạn phá rừng
13. delicious (a) Ngon
Deliciously (adv) Thật ngon
Deliciousness (n) Sự ngon
14. delight (n)(v) Vui thích ,làm vui thích
Delighted (a) Vui mừng, hài lòng
Delightedly (adv) Vui thích
Delightful (a) Thú vị, ham mê
Delightfully (adv) Thật thú vị
15. deliver (v) Giao hàng , chuyên chở tới
Delverable (a) Có thể giao hàng
Delivery (n) Sự chở, giao hàng
Deliverer (n) Người giao hàng
16. demostrate (v) Biểu tình , biểu dương
Demostration (n) Cuộc biểu tình , biểu dương
Demonstrator (n) Người biểu dương
17. deny (v) Từ chối, phủ nhận
Deniable (a) Có thể từ chối
Denial (n) Sự từ chối , khước từ
Denier (n) Người khước từ
18. depart (v) Khởi hành
Departure (n) Sự khởi hành
Departer (n) Người khởi hành
19. depend (v) Phụ thuộc
Dependent (a) Phụ thuộc , lệ thuộc
Depentdently (adv) Phụ thuộc
Dependence (n) Sự phụ thuộc
Dependency≠ independent (n)(a) Phần phụ thuộc ≠ Độc lập,
không phụ thuộc
20 . deposit (v)(n) Đặt cọc , tiền thế thân
Depositor (n) Người gửi tiền
Depository (n) Kho bạc
21. describle (v) Diễn tả
Describer (n) Người mô tả
Description (n) Sự mô tả
Descriptive (a) Miêu tả
Descriptively (adv) Sinh động, sống động
22. design (v) Thiết kế
Designer (n) Nhà thiết kế
23. destine (v) Đến nơi
Destination (n) Điểm đến
24. destroy (v) Phá hoại, hủy diệt
Destruction (n) Sự hủy diệt
Destructive (a) Phá hoại
Destructively (adv) Tàn phá
Destroyer (n) Kẻ phá hoại
25. develop (v) Phát triển
Developing (a) Đang phát triển
Developed (a) Đã phát triển
Development (n) Sự phát triển
26. different (a) Khác biệt
Differently (adv) Thật khác biệt
Difference (n) Sự khác biệt
Difficult (a) Khó khăn
Dfficultly (adv) Thật khó khăn
Difficulty (a) Sự khó khăn
27. dip (v) Nhúng , ngâm
Dipper (n) Người nhúng, ngâm
28. direct (v) Hướng dẫn , chỉ đường
hướng
Direct (a) Trực tiếp
Directly (adv) Trực tiếp
Direction (n) Phương hướng
Director (n) Người hướng dẫn ,đạo diễn
Directory (n) Niên giám điện thoại
29. dirty (a) Dơ, bẩn
Dirtily (adv) Thật dơ bẩn
Dirt (n) Vết bẩn
Dirtiness (n) Tính dơ bẩn
30. disadvantage (n) Sự bất lợi
Disadvantage (v) Làm cho bất lợi
Disadvantageous (a) Bất lợi, thiệt thòi
31. disagree (v) Bất đồng ,không đồng ý
Disagreeable (a) Khó chịu, khó tính
Disagreement (n) Sự không đồng ý
32. Disappear (v) Biến mất
Disappearance (n) Sự biến mất
32. disappointed (a) Thất vọng, chán nản
Disappointedly (adv) Một cách thất vọng
Disappointing (a) Gây chán nản , bực mình
Disappointingly (adv) Gây chán nản thất vọng
Disappointment (n) Sự chán nản, thất vọng
33. disaster (n) Thảm họa, tai nạn
Disastrous (a) Tại họa, thảm khốc
34. discount (v)(n) Giảm giá, chiết khấu
Discountable (a) Có thể giảm được
35. discover (v) Khám phá , phát hiện
Discovery (n) Sự khám phá
Discoverer (n) Người khám phá
Discoverable (a) Có thể khám phá
36. discuss (v) Thảo luận ,bàn cãi
Discussion (n) Cuộc thảo luận
Discussible (n) Có thể tranh cãi
37 . dissolve (v) Giải tán
Dissolvable (a) Có thể giải tán
Dissolution (n) Sự giải tán
Dissolvent (n) Nước đun sôi
38. distant (a) Khoảng cách, xa xôi
Distance (n) Khoảng xa
Distantly (adv) Xa xôi, cách trở
39. Distinguish (v) Nhận biết, phân biệt
Distinguishable (a) Có thể phân biệt
Distinguished (a) Đặc biệt , dáng chú ý, tao
nhã
40. distribute (v) Phân phối
Distribution (n) Sự phân phối
Distributor (n) Nhà phân phối
41. divide (v) Phân chia
Division (n) Sự phân chia
Divider (n) Người phân chia, phân phối
Divisable (a) Có thể chia được
42. dizzy (v) Làm hoa mát
Dizzy (a) Hoa mắt
Dizzily (adv) Hoa mắt, chóng mặt
Dizziness (n) Sự hoa mắt
43. document (v) Cung cấp tài liệu
Document (n) Hồ sơ, tài liệu
Documental (n) Thuộc về tài liệu
Documentary (a) Phim tài liệu
Documentary (a) Đề làm tài liệu
44. drama (n) Kịch
Dramatize (v) Soạn kịch , diễn kịch
Dramatist (n) Nhà soạn kịch
Dramatic (a) Thuộc về kịch
Dramatics (v) Kịch trường
45. draw (v) Vẽ
Drawing (n) Bảng vẽ, bức vẽ
46. dress (v)(n) Mặc đồ, quần áo
Dressing (n) Sự ăn mặc
Dressmaker (n) Thợ may
Dressy ≠ undress (a)(v) Lịch sự, hợp thời trang ≠
Không mặc đồ
47. drip (v)(n) Chảy nhỏ giọt
Dripping (n) Sự chảy nhỏ giọt
48. drive (v) Lái xe
Driver (n) Tài xế
49. drought = drouth (n) Sự khô hạn
Droughty = drouthy (a) Hạn hán , khô ráo
50. drum (v) Đánh trống
Durm (n) Cái trống
Drummer (n) Người đánh trống , tay trống
Drumming (n) Tiếng trống
51. dry (a)(v) Khô ráo, làm cho khô
Dryly (adv) Một cách khô ráo
Dryer = drier (n) Máy làm khô
Drying (n) Sự phơi khô
52. duty (n) Nhiệm vụ
Dutiful (a) Có trách nhiệm
Dutifully (adv) Đầy trách nhiệm
53. dynamite (n) Mìn, thuốc nổ
Dynamite (v) Làm nổ thuốc nổ
Dynamiter (n) Người làm nổ mình
E
1. eager (a) Hăng hái
Eagerly (adv) Thật hăng hái
Eagerness (n) Sự hăng hái
2. earn (v) Kiếm tiền
Earnings (n) Tiền công ,tiền lương
Earnest (n) Tiền cọc
3. east (n) Hướng đông
Eastern (a) Thuộc về hướng đông
Eastward (adv) Về phía đông
Easter (n) Lễ Phục sinh
4. easy (a) Dễ dàng
Easily (adv) Thật dễ dàng
Easiness (n) Sự dễ dàng
Ease ≠ uneasy (v)(a) Làm cho dễ dàng ≠ không
dễ dàng
5. economies (n) Khoa kinh tế học
Economy (n) Nền kinh tế
Economic (a) Kinh tế, tiết kiệm
Economical (a) Kinh tế, tiết kiệm
Economically (adv) Thật kinh tế
Economize (n) Tiết kiệm
6. edit (v) Làm chủ bút , xuất bản
Editor (n) Nam chủ bút, nhà xuất bản
Editress (n) Nữ chủ bút
Editing (n) Biên tập báo
Edition (n) Sự xuất bản, lần phát thanh
Editorship (n) Chức vụ chủ bút
7. educate (v) Giáo dục
Education (n) Sự giáo dục
Educator (n) Người giáo dục, thầy dạy
Educative (a) Có tác dụng giáo dục
Educational (n) Thuộc về ngành giáo dục
Educative (n) Có tác dụng giáo dục
8.1 effective (a) Có hiệu lực, hiệu quả
Effect (v) Gây hiệu quả , thực hiện
Effectively (adv) có hiệu quả
Effectiveness (n) Sự gây ấn tượng sâu sắc
8.2 Efficiency (n) Hiệu lực, hiệu quả, năng
suất
Efficient (a) Có hiệu quả, năng suất cao
Efficiently (adv) Một cách hiệu quả
9. elder (a) Lớn tuổi, già dặn hơn
Elder (n) Cha ông , người lớn, tiên
sinh
Elderly (a) Đứng tuổi, cao niên
Eldest (a) Lớn tuổi nhất
Eld (n) Tuổi già
10. elect (v) Bầu, chọn , chọn lọc
Election (n) Kẻ bầu cử, tuyển chọn
Elective (a) Có quyền bầu cử
Electively (adv) Có quyền bầu cử
Elector (n) Cử tri (nam)
Electoress (n) Cử tri (nữ )
11. electric (a) Có điện
Electrical (a) Thuộc về điện
Electronic (a) Thuộc về điện tử
Electronics (n) Môn học điện tử
Electricician (n) Thợ điện
Electricity (n) Điện cực
Electrify (v) Điện khí hóa
Eletrification (n) Sự điện khí hóa
12. elevate (v) Nâng cao, đề cao
Elevated (a) Cao
Elevation (n) Sự nâng cao
Elevator (n) Thang máy, máy nâng
13. embroider (v) Thêu thùa
Embroiderer (n) Thợ thêu (nam )
Embroideress (n) Thợ thêu (nữ)
Embroidery (n) Nghề thêu , đồ thêu , mẫu
thuê
Embroidered (n) Được thêu
14. emigrate (v) Xuất ngoại , di cư
Emigration (n) Sự di cư, xuất ngoại
Emigrant (n) Dân di cư
Emigrantory (a) Di cư
15. employ (v)(n) Thuê, việc làm
Employee (n) Người làm công ,công nhân
Employer (n) Người chủ, người thuê
Emplyment (n) Sự làm công, việc làm
Employable (a) Có thể thuê được
16. empty (a) Trống , rỗng
Empty (v) Đổ, dốc, làm cạn
Emptily (adv) Thật trống rỗng
Emptiness (n) Tình trạng trống rỗng
17. encourage (v) Khuyến khích, cổ vũ
Encouragement (n) Sự khuyến khích, động viên
Encouraging (a) Khích lệ, phấn khởi
Encouragingly (adv) Thật phấn khởi
18. end (n) Phần cuối, kết thúc
End (v) Làm xong, hoàn thành
Ended (a) Xong, hoàn thành
Ending (n) Sự làm xong
Endless (a) Vô cùng , vô tận
19. energetic (a) Quyết liệt, hiếu động
Energetically (adv) Hăng hái, manh động
Energise (v) Làm cho mạnh mẽ
Energizer (n) Người làm cho mạnh mẽ
Energy (n) Năng lượng , nghị lực
20. english (a) Thuộc về nước Anh
English (n) Người anh , Tiếng Anh
England (n) Nước Anh
21. enhance (v) Làm tăng thêm, nâng cao
Enhancement (n) Sự làm nổi bật hơn
22. enjoy (v) Thích thú , thưởng thức
Enjoyable (a) Thú vị thích thú
Enjoyably (adv) Thú vị
Enjoyment (n) Sự thú vị
23. enormous (a) To lớn, khổng lồ
Enormously (adv) Thật to lớn
24. enter (v) Nhập vào, đi vào
Enterable (a) Có thể vào được
Entering (n) Sự đi vào
Entrance (n) Cửa vào, lối vào
25. entertain (v) Tiêu khiển, tiếp đãi
Entertainer (n) Người đãi tiệc, giúp vui
Entertaining (a) Vui, giải trí
Entertainingly (adv) Hấp dẫn
Entertainment (n) Sự giải t
26. enviroment (n) Môi trường
Environmental (a) Thuộc về môi trường
Enviromentalist (n) Nhà nghiên cứu môi trường
27. equal (n) (v) Bằng nhau
Equally (adv) Bằng nhau , ngang bằng
nhau
Equalize (v) San bằng
Equality (n) Sự bằng nhau
Equalizer (n) Bộ phận (người cân bằng )
Equalization ≠ unequal (n)(a) Sự chia đều ≠ không cân
bằng
28. equip (v) Trang bị
Equipment (n) Thiết bị
Equipped (a) Được trang bị
29. erase (v) Xóa ,tẩy
Eraser (n) Người xóa, cục tẩy
Erasement (n) Sự tẩy xóa
Erasibility (n) Tẩy được
30. erupt (v) Phun ra, nhô ra
Eruption (n) Sự phun ra (núi lửa )
Eruptional (a) Phun trào ra
31. especial (a) Riêng biệt, đặc biệt
Especially (adv) Đặcb iệt, nhất là
Special (a) Đặc biệt, riêng biệt
32. establish (v) Thành lập, thiết lập
Established (a) Đã được thiết lập
Establisher (n) Người thiết lập
Establishment (n) Sự thiết lập
33. ethnic=ethnical (a) Dân tộc
Ethnology (n) Dân tộc học
Ethnologist (n) Nhà dân tộc học
Ethnological (a) Thuộc về dân tộc học
Ethnographer (n) Nhà nhân chứng học
Ethnographic (a) Thuộc về dân tộc học
Ethnography (n) Dân tộc, nhân chứng học
34. evidence (n) Chứng cớ, minh bạch
Evident (a) Minh bạch ,rõ ràng
Evidential (a) Có chứng cớ
Evidently (adv) Rõ ràng, minh bạch
35. exact (a) Chính xác
Exact (v) Đòi hỏi, yêu sách
Exactly ≠ inexact (adv)(a) Thật chính xác ≠ Không
chính xác
36. exam = examination (n) Kỳ thi
Examina (v) Thi, kiểm tra, xét hỏi
Examinee (n) Thí sinh ,người dự thi
Examiner (n) Giám khảo
Examinational (a) Thuộc về thi cử
37. excellent (a) Xuất sắc
Excellently (adv) Thật xuất sắc
Excellence = exellency (n) Sự xuất sắc
Excel (n) Giỏi hơn, xuất chúng
38. except (v) Trừ ra, phản đối
Exception (n) Sự loại trừ
Exceptionable (a) Có thể bị phản đối
Exceptionality (n) Tính ngoại lệ
Exceptive (a) Để trừ ra
39. exchange (v)(n) Trao đổi, sự trao đổi
Exchangeable (a) Có thể trao đổi
40. excite (v) Hào hứng
Exciting (a) Hào hứng
Excitingly (adv) Thật hào hứng
Excited (a) Bị kích thích
Excitedly (adv) Thật hào hứng , xúc động
Excitement (n) Sự hào hứng, phấn khởi
41. exhaust (v)(n) Thoát ra, hút, làm cạn
Exhausted (a) Mệt sức, mệt lả
Exhauster (n) Máy hút
Exhausting (a) Làm kiệt sức
Exhaustion (n) Sự làm cạn kiệt, hút hết
Exhaustible (a) Có thể làm cạn kiệt, hao
mòn
42. exhibit (v) Trưng bày, phô trương
Exhibition (n) Cuộc triễn lãm, trưng bày
Exhibitionist (n) Người có tính phô trương
Exhibitor (n) Người bày hàng, triễn lãm
Exhibitory (a) Phô bày, triễn lãm
43. exist (v) Tồn tại
Existence (n) Sự tồn tại
Existent (a) Hiện còn, đang tồn tại
Existing (a) Hiện hữu, hiện có
44. expect (v) Chờ đợi, mong ngóng
Expecter (n) Người chờ đợi
Expectant (a) Chờ đợi, mong ngóng
Expectantly (adv) Một cách mong đợi
Expectative (a) Có thể mong đợi
Expectation (n) Sự chờ đợi
Expectance = expectancy (n) Sự mong đợi
45. expense = expenditure (n) Tiền chi tiêu
Expend (v) Tiêu xài
Expendable (a) Có thể tiêu xài
46. exponsive (n) Đắt tiền, mắc
Expensively (adv) Thật đắt tiền
Expensiveness (n) Sự mắc mỏ
47. experience (v)(n) Kinh nghiệm, từng trải
Experienced (a) Có kinh nghiệm
Experiential (n) Dựa vào kinh nghiệm
48. experiment (v) Thí nghiệm, cuộc thí nghiệm
Experimental (a) Có tính chất thí nghiệm
Experimeter (n) Người thí nghiệm
Experimenting (n) Sự thí nghiệm
49. explain (v) Giải thích
Explaination (n) Sự giải thích
Explanatory (a) Có thể giải thích
50. explode (v) Nổ , làm nổ
Explosion (n) Vụ nổ, tiếng nổ
Explosive (a) Dễ nổ
Explosive (n) Chất nổ
Explosively (adv) Mạnh mẽ, dữ dội
51. explore (v) Thám hiểm, thăm dò
Explorer (n) Nhà thám hiểm
Exploring (n) Sự thám hiểm
Exploration (n) Cuộc thám hiểm
Exploratory (a) Khám phá, tìm tòi
52. exposition (n) Sự bình luận , minh giải
Expositive (a) Giải nghĩa
Expositor (n) Người giải thích , chú thích
53. express (v) Phát biểu, bày tỏ
Expression (n) Sự biểu lộ
Expressive (a) Diễn cảm, diễn đạt
Expressively (adv) Thật biểu cảm
54. extreme (a) Hết sức, cực độ
Extremly (adv) Vô cùng tột bậc
Extremeness (n) Tính cực đoan
Extremist (n) Người theo chủ nghĩa cực
đoan
F
1. fabric (n) Sự dệt vải , cấu tạo
Fabricate (v) Xếp đặt ,cấu tạo
Fabrication (n) Sự chế tạo, tổ chức
Fabricator (n) Người chế tạo
2. fade (v) Khô héo, tàn úa , phai màu
Faded ≠ fadeless (a)(a) Khô héo, tàn úa , phai màu
3. fail (v)(n) Rớt, thất bại , không thành
Failure (n) Sự thất bại, thi hỏng
4. faint (a)(v) Mệt mỏi, kiệt sức
Fainting (a) Tình trạng mệt mỏi
Faintness (n) Sự yếu , đói
5. fair (a) Xinh xắn, hợp lí, vàng hoe
Fairly (adv) Công bằng, lịch sự
Fairness (n) Sự công bằng
6. faith (n) Sự thành thục
Faithful (a) Trung thành, chung thủy
Faithfully (adv) Thật thành thực, trung thành
Faithfulness ≠ faithless (n)(a) Lòng trung thành
7. famous (a) Không thành thật
Fame (n) Nổi tiếng
Famously (adv) Danh vọng, sự nổi tiếng
8. far (a) Thật nổi tiếng
Farther (a) Xa
Farthest (a) Xa hơn
9. farm (n) Xa nhất
Farmer (n) Nông trang
Farming (n) Công việc đồng án
10. fascinate (v) Quyến rũ
Fascinating (a) Hấp dẫn, lôi cuốn
Fascination (n) Sự quyến rũ
Fascinator (n) Người lôi cuốn, quyến rũ
11. fashion (n) Mốt, thời trang
Fashion (v) Tạo thành mốt, chế tạo
Fashionable (a) Hợp thời trang
Fashionably (adv) Thật đúng mốt
12. fast (a)(adv) Nhanh
Fastness (n) Sự nhanh lẹ
13. fat (a)(n) Mập, béo, mỡ
Fatty (a) Có nhiều mỡ
Fatten (v) Nuôi cho mập
Fatness ≠ fatless (n)(a) Sự mập mạp ≠ ít mỡ, gầy
14. favour (n) Sự ưa thích
Favor (v) Ưa thích nhất
Favorite (a) Ưa thích nhất
15. feel (v) Cảm thấy
Feeling (a) Tình cảm
Feeling (a) Có cảm tình
Feelingly (adv) Có cảm tình
16. ferment (v) Lên men , ủ men
Fermentable (a) Có thể lên men
Fermentation (n) Sự lên men
Fermentative (a) Làm lên men
17. fertilze (a) Tốt, phì nhiêu
Fertilize (v) Làm cho màu mỡ
Fertilization (n) Sự làm cho màu mỡ
Fertilizer (n) Phân bón
18. festive (a) Thuộc về lễ hội
Festival (n) Ngày lễ hội
Festivity (n) Sự vui mừng lễ hội
19. final (a) Cuối cùng
Finally (adv) Cuối cùng
Finalize (v) Hoàn thành, làm xong
Finalization (n) Sự hoàn thành
20. firm (v)(a) Vững chắc , kiên cố
Firmly (adv) Thật vững chắc
Firmness (n) Sự vững chắc
21. first (a) Trước hết, thứ nhất
Firstly (adv) Trước hết, trước tiên
22. fish (n)(v) Cá , con cá, câu cá, đánh cá
Fishor = fisherman (n) Ngư dân, người đánh cá
Fishery (n) Nghề đánh cá
Fishing (n) Sự câu cá, đánh cá
23. fit (n)(v) Sự làm cho vừa
Fit (a) Vừa, thích hợp
Fitness (n) Sự vừa vặn
24. flat (a) Bằng phẳng
Flat (n) Căn hộ
Flatly (adv) Thẳng
Flatness (n) Sự bằng phẳng
Flatton (v) Nịnh hót, làm vui
25. flatter (v) Người nịnh bợ
Flaterer (n) Lời nịnh hót, sự xu nịnh
Flatering = flattery (n) Nịnh hót, xu nịnh
Flatteringly (adv) Nước lụt
26. flood (n) Làm ngập lụt
Flood (v) Dễ dẫn nước, dễ ngập
Floodable (a) Lưu loát
27. fluent (a) Thật lưu loát
Fluently (adv) Sự lưu loát
Fluency (n) Sương mù
28. fog (n) Có sương mù
Foggy (a) Xếp, gấp bao gọc, gói lại
29. fold (v) Nếp gấp nếp nhăn
Fold (n) Người xếp, bìa hồ sơ
Folder (n) Có thể xếp được
Folding (a) Làm bộ ngu si, khờ dại
30. fool (v) Người ngu si
Fool (n) Sự ngu si, khờ dại
Foolery (n) Ngu si, đần độn
Foolish (a) Ngu si, đần độn
Foolishness (n) Sự đần độn
31. force (v) Cưỡng ép, ép buộc
Force (n) Sức mạnh , lực lượng
Forced (a) Bị ép, miễn cưỡng
Forcedly (adv) Bắt buộc, gượng ép
Forceful ≠ forceless (a)(a) Mạnh mẽ, cường tráng ≠
Không có sức lực
32. forecast (v)(n) Ước đoán, dự báo trước
Fprecaster (n) Người dự báo thời tiết
33. foreign (a) nước ngoài, lạ, không quen
Foreigner (n) Người nước ngoài
Foreignize (v) Làm xa lạ
34. foreman (n) Thợ cả, bồi thẩm đoàn
Foremanship (n) Chức đốc công , chủ tịch
BTĐ
35. forest (n)(v) Khu rừng, trồng rừng
Forestation ≠
deforestation
(n)(n) Sự trồng rừng ≠ nạn phá
rừng
36. forget (v) Quên
Forgetful (a) Cố tình hay quên, dễ quên
Forgetfulness (n) Tính hay quên
37. formal (a) Nghi tức trang trọng, hiểu
cách
Formally (adv) Một cách chính thức
Formality (n) Nghi thức, thủ tục
Formalize (n) Nghi thức hóa
38. fortunate (a) May mắn
Fortunately (adv) Thật may mắn
Fortune ≠ unfortunately (n)(adv) Vạn may ≠ thật không may
39. found (v) Thành lập , sáng lập
Foundation (n) Sự sáng lập
Founder (n) Người sáng lập (nam)
Foundress (n) Ngườ sáng lập (nữ )
40. free (a) Rảnh, tự do
Free (v) Làm cho rảnh
Freely (adv) Tự do ,thật rảnh
Freedom (n) Sự rảnh, tự do
41. freeze (v) Đóng băng, ngăn cản
Freezer (n) Máy ướp lạnh
Freezing (n) Sự đông lại
42. frequent (a) Thường xuyên
Frequently (adv) Thường xuyên
Frequency = frequence (n) Sự thường xuyên
43. fresh (a) Tươi mát, sạch
Freshly (adv) Thật tươi mới
Freshen (v) Làm cho tươi mát
Freshness (n) Sự mát mẻ
44. friend (n) Bạn bè
Friendly (a) Thân thiết
Friendliness (n) Sự thân thiện
Friendship (n) Tình bạn
≠Friendless (a) Không có bạn
≠ unfriendly (a) Không thân thiện
45. frighten (v) Dọa , làm cho sợ
frightened (a) Sợ hãi, hoảng sợ
Frightening (a) Ghê sợ, khủng khiếp
Frighteningly (adv) Một cách ghê sợ
Frightful (a) Đáng sợ
46. full (a) No, đầy
Fully (adv) Đầy đủ
Fullness (n) Sự đầy đủ
47. fume (v) Xông hương ,bốc khói
Fume (n) Hơi khói, bốc lên
Fumigate (v) Xông khói, xông hơi
Fumigation (n) Sự xông hơi
Fumigator (n) Người xông khói, hơi
Fuming (a) Lên khói, nóng giận
Fumy (a) Có khói , nhiều khói
48. fun (n) Niềm vui
Funny (a) Vui
Funnily (adv) Thật vui
49. funnel (n) Cái phễu, ống khói
Funnelled (a) Có hình cái phễu
50. furniture (n) Bàn ghế đồ đạc trong nhà
Furnish (v) Trang bị đồ đạc trong nhà
Furnisher (n) Người cung cấp, bán đồ đạc
Furnishings (n) Đồ dùng trong nhà (số
nhiều)
G
1. garden (v)(n) Làm vườn, khu vườn
Gardener (n) Ngườ làm vườn
Gardening (n) Nghề làm vườn
2. generate (v) Sinh ra, gây ra
Generating (a) Phát sinh
Generation (n) Thế hệ sự phát ra
Generative (a) Có thể sinh ra
Generator (n) Máy phát điện
3. generous (a) Rộng rãi, hào phóng
Generously (adv) Thật hào phóng
Generousity (n) Lòng khoan dung
4. gentle (a) Nhẹ nhàng, dịu dàng
Gently (adv) Thật nhẹ nhàng
5. geography (n) Địa lý học
Geographical (a) Thuộc về đại lý
Geographically (adv) Về phương di65n đại lý
Geographer (n) Nhà địa lý
6. germany (n) Nước Đức
German (a) Thuộc về nước Đức, người
Đức
7. glad (a) Vui vẻ, vui mừng
Gladden (v) Làm vui vẻ
Gladly (adv) Thật vui vẻ
8. glass (n) Thủy tinh, kiếng , ly
Glass (v) Lắp kiếng
Glassy (a) Như thủy tinh
9 . glory (n)(v) Vinh quang
Glorious (a) Huy hoàng
Gloriously (adv) Thật vinh quang
10. gold (n) Vàng
Golden (a) Bằng vàng
11. good (a) Tốt
Better (a) Tốt hơn
Well (adv) Tốt, giỏi
Goodness (n) Lòng tốt
12. government (n) Chính phủ , chính quyền
Govern (v) Cai trị, quản lý
Governmental (a) Thuộc về chính phủ
Governor (n) Người cai trị, tỉnh trưởng
Governable (a) Có thể cai trị
Governance (n) Sự cai trị, quản lý
13. grade (v) Xếp hạng, xếp lớp ,cấp độ
Grade (n) Lớp hạng, điểm số
Grader (n) Người lựa chọn
Upgrade (v) Nâng cấp
14. grammar (n) Ngữ pháp
Grammarian (n) Người soạn ngữ pháp
Grammartical (a) Thuộc về văn phạm
Grammarticize (v) Làm cho đúng văn phạm
15. grass (n) Cỏ
Grass (v) Trồng cỏ
Grassy (a) Có cỏ
16. greateful (a) Biết ơn, mang ơn
Greatfully (adv) Một cách biết ơn
Greatfulness (n) Lòng biết ơn
17. grent (a) To lớn, vĩ đại
Grenten (v) Làm lớn ra
Grently (adv) Thật vĩ đại
Grentness (n) Sự to lớn, vĩ đại
18. greed (n) Sự tham ăn
Groody (a) Tham lam , thèm muốn
Groodily (adv) Một cách tham lam
Greediness (n) Tính háu ăn
19. greet (v) Chào hỏi
Greeting (n) Lời chào hỏi
Greeter (n) Người chào hỏi
20. grocer (n) Người bán tạp hóa
Grocery (n) Cửa hàng tạp hóa
Groceries (n) Hàng tạp hóa
21. grow (v) Mọc, trồng
Growable (a) Có thể trồng được
Grower (n) Người trồng cây
Growth = growing (n) Sự trưởng thành
22. guarantee (n) Sự đảm bảo
Guarantee (v) Bảo đảm, bảo hành
Guaranteed (a) Có bảo chứng
Guarantor (n) Nhà bảo hành
Guaranty (n) Giấy bảo đảm
23 . guide (v) Hướng dẫn
Guideless (a) Không có người hướng dẫn
Guideline (n) Đường lối chỉ đạo
Guider (n) Người hướng dẫn
H
1. habbit (n) Thói quen
Habbitual (a) Thói quen
Habitually (adv) Thường xuyên
Habbituate (v) Tập cho quen
2. handicap (n) Khuyết điểm, chấp nhau
Handicapped (a) Bất lợi, khuyết điểm
Handicapper (n) Người chấp nhau
3. happy (a) Vui vẻ , hạnh phúc
Happily (adv) Thật vui vẻ
Happiness ≠ unhappy (n)(a) Sự vui vẻ ≠ không vui vẻ
4. hard (a)(adv) Chăm chỉ, cực nhọc, cứng
Harden (v) Làm cho cứng
Hardly (adv) Khó khăn
Hardness (n) Sự cứng rắn
5. harvest (v)(n) Thu hoạch ,gạch hái
Harvester (n) Người gặt, máy gặt
6. head (n) Cái đầu
Headache (n) Cơn đau đầu
Headed (a) Có ghi ở đầu
Header (n) Cú đội đầu , vòi phun
Heaing (n) Đề mục, tiêu đề
Headless (a) Không có đầu
Headman (n) Người đứng đầu
Headline (v) Đặt ở dòng đầu
7. health (n) Sức khỏe
Healthy (a) Khỏe mạnh
Healthily (adv) Thật khỏe mạnh
Healthful (a) Có lợi cho sức khỏe
8. heart (n) Trái tim, trung tâm
Hearty (a) Vui vẻ, thân mật
Heartily (adv) Thật nồng nhiệt
Heartiness (n) Sự nồng nhiệt
≠ Heartless (a) Vô tâm, vô tình
Heartlessly (adv) Thật vô tâm
9. heat (n)(v) Sức nóng, đốt nóng
Hot (a) Nóng
Hotly (a) Nóng giận, sôi nổi
Heated (a) Nóng giận dữ
Heatedly (adv) Một cách nóng nảy
Heater (n) Lò sưởi , người đốt
10. heavy (a) Nặng
Heavily (adv) Thật nặng nề
Heaviness (n) Sự nặng nề
Weight (v) Cân nặng
Weight (n) Sức nặng, trọng lượng
11. height (n) Chiều cao
High (a) Cao (dùng cho vật)
Tall (a) Cao (dùng cho người )
Highly (adv) Thật cao
Heighten (v) Làm cho cao
12. help (v) Giúp đỡ
Helpful (a) Có ích, hữu dụng
Helpfully (adv) Thật hữu dụng
Helpless (a) Vô dụng
Helplessly (adv) Thật vô dụng
Helper (n) Người giúp việc
13. heritage (n) Di sản, tài sản, gia tài
Heritor = inheritor (n) Người thừa kế
Heritable (a) Có thể thừa kế
Heritability (n) Sự có thể thừa kế
14. hill (n) Ngọn đồi, dốc
Hilly (a) Có nhiều đồi, gồ ghề
15. hindu (n) Người theo đạo Ấn
Hinduism (n) Ấn Độ giáo
16. hire (n)(v) Thuê, mướn, cho thuê
Hired (a) Thuê, để cho thuê
Hirer (n) Người mướn, thuê
Hiring (n) Sự thuê mướn
Hirable (a) Có thể thuê mướn được
17. history (n) Lịch sử
Historism (n) Nhà sử học
Historic (a) Có tính chất lịch sử
Historical (a) Thuộc về lịch sử
Historically (adv) Về mặt lịch sử
18. home (n) Nhà, chỗ ở
Home (a)(adv) Địa phương ,ở tại nhà
Homeland (n) Quê hương ,tổ quốc
Homesick (a) Nhớ nhà
Homework ≠ homeless (n)(a) Bài tập về nhà ≠ không nhà
cửa
19. honest (a) Trung thự, chân thành
Honestly (adv) Thành thật, trung thực
honesty (n) Tính chân thật
20. honour = honor (v) Tôn trọng, tôn vinh
Honor (n) Danh dự, lòng tôn kính
Honored (a) Được tôn vinh
Honorable (a) Đáng tôn vinh
Honorably (adv) Đáng vinh dự
21. hope (v) (n) Hi vọng
Hopeful (a) Có hi vọng
Hopefully ≠ hopeless (adv)(a) Có hi vọng ≠ thất vọng
≠ hopelessly (adv) Thật thất vọng
22. horrible (a) Khủng khiếp, kinh khủng
Horribly (adv) Thật kinh khủng
Horribleness (n) Sự kinh khủng
23. hospital (n) Bệnh viện
Hopistalise (v) Cho nhập viện
Hopistality (n) Lòng mến khách
24. hour (n) Giờ
Hourily (adv) Hàng giờ
25. huge = hugeous (a) Khổng lồ
Hugely (adv) Thật to lớn
Hugeness (n) Sự to lớn
26. human (a)(n) Thuộc về người, loài người
Humane (a) Có lòng nhân đạo
Humaneness (n) Lòng nhân đạo
Humanize (v) Làm cho hợp tính người
Humanism (n) Khoa học nhân văn
Humanist (n) Nhà nghiên cứu nhân văn
Humanity (n) Nhân loại, nhân đạo
Humankind (n) Loài người, nhân loại
Humanly (adv) Theo cách thức nhân loại
27. humid (a) ẩm ướt, ẩm thấp
Humidifier (n) Máy giữ độ ẩm
Humidify (v) Làm cho ẩm
Humidity (n) Độ ẩm, ẩm thấp
28. humor (n) Hài hước, châm biếm
Humorist (n) Người khôi hài, vui tính
Humorous (a) Châm biếm, hài hước, vui
Humorousness
≠ humorless
(n)(a) Tính khôi hài
≠ không có tính khôi hài
29. hungry (a) Đói
Hungrily (adv) Thật đói khát
Hunger (n) Sự đói khát
30. hurry (n) Sự vội vã
Hurried (n) Vội vàg
Hurriedly (adv) Thật vội vàng
Hurricane (n) Cơn bão tố
31. hurt (v) Làm cho đau, bị thương
Hurtful (a) Có hại, xúc phạm
Hurtfullness ≠ hurtless (n)(a) Sự có hại ≠ Không đau,
không hại
32. husk (v) Xay lúa, giã , gạo
Husk (n) Trấu , vỏ
Husked (a) Đã lột vỏ
Husky (a) Có vỏ, khàn khàn
Huskily (adv) Một cách khàn khàn
Huskiness (n) Sự khan tiếng
I
1. identify (v) Nhận ra
Identical (a) Đúng, giống
Identically (adv) Tương tự, yy hết
Identification (n) Sự đồng nhất
2. ill (a) Đu, yếu
Illness (n) Sự đau yếu
3. image (n) ảnh , hình ảnh , hình tượng
Image (v) Vẽ hình, phản ảnh
Imagery (n) Hình ảnh tượng , đồ khắc
4. imagine (v) Tưởng tượng, hình dung
Imaginary (a) ảo, tưởng tượng, ảo tưởng
Imagination (n) Trí tưởng tượng
Imaginative (a) Giải tưởng tượng
Imaginism (n) Chủ nhĩa hình tượng
Imagistic (a) Thuộc chủ nghĩa hình tượng
5. immediate (a) Trực tiếp, lập tức
Immediately (adv) Ngay lập tức, tức thì
Immediacy (n) Sự cấp bách
6. impact (v)(n) Va chạm, cọ xát
Impaction (n) Sự va chạm
Impactive (a) Do va chạm
7. impatient (a) Thiếu kiên nhẫn
Impatiently (adv) Nôn nóng
Impatience (n) Sự thiếu kiên nhẫn
8. important (a) Quan trọng
Importantly (adv) Thật quan trọng
Importance (n) Tầm quan trọng
≠ Unimportant (a) Không quan trọng
9. impress (v) Tạo ấn tượng, cảm kích
Impression (n) Ấn tượng ,cảm tưởng
Impressive (a) Gây ấn tượng
Impressively (adv) Có ấn tượng
10. improve (v) Cải tiến
Improvement (n) Sự tiến bộ
Improver (n) Người cải tiến
11. include (v) Bao gồm, chứa đựng
Included (a) Đã có ở trong ,kể cả
Including (a) Kể cả, bao gồm
Inclusion (n) Sự bao gồm
Inclusive (a) Bao gồm , kể cả
12. incomplete (a) Thiếu, không đầy đủ
Incompletely (adv) Thiếu, không đủ
Incompleteness =
incompletion
(n) Sụ thiếu hụt
13. inerease (n) Sự gia tăng
Increase (v) Tăng lên
Increaser (n) Người làm tăng
Increasing (a) Tăng dần
Increasingly (adv) Tăng dần
14. independent (a) Độc lập
Independently (adv) 1 cách độc lập
Independence (n) Sự độc lập
15. india (n) Nước Ấn Độ
Indian (a)(n) Thuộc về Ấn Độ, người Ấn
16. industry (n) Công nghiệp
Industrial (a) Thuộc về công nghiệp
Industrially (adv) Về mặt công nghiệp
industrialize (v) Công nghiệp hóa
17. inedible ≠edible (a)(a) Không thể ăn được ≠ Có thể
ăn được
18. inferior (a)(n) Nhỏ hơn ,cấp dưới
Inferiority (n) Sự thấp kém , bậc dưới
20. influence (n) ảnh hưởng, tác dụng
Influential (a) Có ảnh hưởng
Influentially (adv) Có tác dụng
21. inform (v) Báo tin
Information (n) Thông tin , tin tức
Informative (a) Có nhiều thông tin
Informer = informant (n) Người báo tin
22. inherit (v) Thừa hưởng
Inheritance = inheritage (n) Gia tài, di sản
Inheritor (n) Người thừa kế (nam )
inheritress (n) Người thừa kế (nữ)
Inheritable (a) Có thể thừa kế
23. injure (v) Làm bị thương
Injured (a) Bị thương, bị xúc phạm
Injury (n) Vết thương ,sự thiệt hại
Injurious (a) Có hại
24. innovate (v) Đổi mới ,cách tân
Innovation (n) Sự đổi mới
Innovating (a) Đổi mới , cách tân
Innovator (n) Người đổi mới
25. inquiry (n) Cuộc điều ra, thảm hỏi
Inquire (v) Điều tra, thảm hỏi
Inquiere (n) Người thẩm tra
Inquiering (a) Thắc mắc, học hỏi
Inquiringly (adv) Điều tra
Inquirable (a) Có thể điều tra
26. inspiration (n) Nguồn cảm hứng
Inspire (v) Truyền cảm hứng
Inspirational (a) Gây cảm hứng
Inspired (a) Đầy cảm hứng, sáng tạo
Inspirable (a) Có thể tạo cảm hứng
27. install (v) Thành lập, trang bị , cài đạt
Installer (n) Người cài đặt, lắp đặt
Installation = installment (n) Sự đặt, bổ nhiệm
Installed (a) Đũa được cài đặt
28. institute (v)(n) Thành lập , tổ chức
Institution (n) Học viện, cơ quan giáo dục
Institutional (a) Thuộc về viện
Institutor (n) Giáo viên, người sáng lập
29. intruct (v) Chỉ dẫn, đào tạo, ra lệnh
Instruction (n) Sự chỉ dẫn
Instructional (a) Để chỉ dẫn
Instructive (a) Dùng để dạy
Instuctor (n) Giảng viên giáo viên (nam )
Instructress (n) Cô giáo
30. instrument (n) Dụng cụ, phương tiện
Instrumental (a) Dụng cụ
Instrumentalist (n) Nhạc công
31. intelligent (a) Thông minh
Intellience (n) Sự thông minh
Intelligently (adv) Thật thông minh
32. intend (v) Dự định, có ý muốn
Intent (a) Có ý , ý định
Intently (adv) Cố ý
Intended (a) Có ý định
Indention (n) Mục đích , ý định
Intentional (a) Có ý định , chú ý
33. interact (v) Cầu nối, tác dụng qua lại
Interaction (n) Sự hợp tác, tương tác
Interactive (a) Tương giao
34. interest (n)(v) Quan tâm, chú ý
Interesiting (a) Hấp dẫn, thú vị
Interestingly (adv) Thật thú vị
Interested ( in ) (a) Quan tâm
Interestedly (adv) Đáng quan tâm
35. intermediate =
intermediary
(a) Trung cấp, trung bình
Intermediation (n) Sự trung gian, môi giới
Intermediator (n) Người trung gian
Intermedium (n) Vật ở giữa
36. international (a) Thuộc về quốc tế
Internationale (n) Quốc tế ca
Internationlize (v) Quốc tế hóa
Internationlist (n) Người theo chủ nghĩa quốc
tế
Internationlism (n) Chủ nghĩa quốc tê
37. interview (v) Phỏng vấn
Interviewee (n) Người bị phỏng vấ
Interviewer (n) Người phỏng vấn
38. introduce (v) Giới thiệu
Introduction (n) Sự giới thiệu
Introductive (a) Có tính dẫn nhập
Introductory (a) Dùng để giới thiệu
Introducer (n) Người giới thiệu
39. invalid (a) Không còn hiệu lực, hết hạn
Invalid (v)(n) Bị loại, tàn tật
Invalidate (v) Làm cho mất hiệu lực
Invalidation (n) Sự làm cho mất hiệu lực
Invalidity (n) tn1h vô hiệu, hết hiệu lực
40. invent (v) Phát minh
Inventor (n) Nhà phát minh
Invention (n) Sự phát minh
41. invite (v) Mời
Invitation (n) Lời mời
Inviter (n) Người mời
42. israel (n) Nước Irasel
Israelite (a)(n) Người Israel
Israelitish (a) Thuộc về Israel
43. itinerary (n) Cuộc hành trình, lộ trình
Itinerate (v) Đi chỗ này chỗ khác
Itinerant (a) Lang thang , du mục
Iitinterant (n) Người có công việc lưu
động
Itineration (n) Hành trình, lộ trình
J
1. Japanese (a)(n) Người Nhật, tiếng Nhật
Japan (n) Nước Nhật
Japanesque (a) Theo kiểu Nhật
2. jewel (n) Đá quý, ngọc
Jewel (v) Làm đá quý
Jewry (n) Khu Do Thái
3. jewish (a) Tuộc về dân Do Thái
Jewess (n) Người đàn bà Do Thái
Jewelry = jewelery (n) Đồ nữ trang, châu báu
Jeweler (n) Thợ kim hoàng
4. joke (v) Nói đùa, giễu cợt
Joker (n) Người hay đùa
Jokey (a) Vui cười, hay đùa
5. jolly (v) Chế giễu, đùa cợt
Jollier (n) Ngày hay đuaa2
Jollify (v) Làm cho vui vẻ
Jolliness (n) Tánh vui vẻ
Jollity (n) Vui ẻ , khoan khoái
6. journalist (n) Nhà báo, ký giả , phóng viên
Journalism (n) Nghể làm báo
Journalistic (a) Thuộc về báo chí
Journalize (v) Vei61t báo
7. joy (v) Tỏ ra vui mừng, hân hoan
Joyful (a) Vui mừng, vui vẻ
Joyfulness (n) Sự vui mừng
Joyfully ≠ joyless (adv) (a) Thật vui mừng ≠ không
vui ,buồn rầu
8. juice (n)(v) Nước trái cây , ép nước
Juicy (a) Có nhiều nước
Juicily ≠ juiceless (adv)(a) Có thật nhiều nước ≠ không
có nhiều nước
9. jumble (v) Làm lộn xộn
Jumbly (a) Hỗn độn
10. jungle (n) Rừng rậm
Jungly (a) Thuộc về rừng
K
1. keen (a) Hăng hái, say mê, ham thích
Keenly (adv) Nhiệt tình , hăng hái
Keeness (n) Sự hăng hái, say mê
2. kind (a) Tử tế, tốt bụng
Kindly (adv) Thật tử tế
Kindness ≠ unkind (n)(a) Sự tốt bụng ≠ không tốt
bụng
3. know (v) Hiểu biết
Knowledge (n) Hiểu biết , sự hiểu biết
Knownable (a) Có thể hiểu biết
Knowing (a) Hiểu biết, thành thạo
Knowingly (adv) Tính khôn ,lanh lẹ
L
1. label
(n)(v)
Nhãn hiệu, dán nhãn
Labeller (n) Người dán nhãn
2. large (a) Rộng lớn
Largely (adv) Thật rộng lớn
Largeness (n) Sự rộng lớn
3. late (a) Trể , muộn
Late (adv) Trễ muộn
Lately (adv) Gàn đây, mới vừa
Lateness (n) Sự trễ
4. laugh (v)(n) Cười , nực cười
Laughable (a) Tức cười, nực cười
Laugher (n) Người hay cười
Laughing (a) Hay cười, cười vui vẻ
Laughter (n) Tiếng cười
5. law (n) Luật lệ ,phép tắc
Lawful (a) Hợp pháp , đúng luật
Lawfully (adv) Đúng luật
Lawyer ≠ lawless (n)(a) Luật sư ≠ Không có pháp
luật
6. lazy (a) Lười biếng
Lazily (adv) Thật lười biếng
Laziness (n) Sự lười biếng
7. lead (v) Lãnh đạ, hướng dẫn
Leading (n) Sự lãnh đạo , chỉ huy
Leader (n) Người lãnh đạo
Leaderless (a) Không có người cầm dầu
Leadership (n) Sự chỉ huy, hướng dẫn
8. leak (v)(n) Rò rỉ, thấm nước
Leakage (n) Sự rò rỉ, thấm qua
Leaky (a) Chảy, dột, rỉ ra
Leakiness (n) Tình trạng dột
9. learn (v) Học tập, nghiên cứu
Learned (a) Có học thức
Learnedly (adv) Tinh thông , uyên bác
Learner (n) Người học
Learning (n) Sự học
10. leisure (n) Thì giờ rãnh rỗi
Leisurely (adv)(a) Thong tả, nhàn rỗi
Leisured (a) Nhàn hạ
11. liberty (n) Sự tự do, quyền tự do
Libertarian (n) Người theo chủ nghĩa tự do
Libertinism = libertinage (n) Tư tưởng tự do
12. library (n) Thư viện
Librarian (n) Người giữ thư viện
13. life (n) Cuộc sống
Live (v) Sống
Live (a) Trực tiếp
Lively (adv) Sinh động
13. light (v) Thắp sáng, đốt đèn
Light (n)(a) Ánh sáng , sáng , nhẹ
Lighten (v) Làm cho nhẹ đi, làm sáng
Lighter ≠ lightless (n)(a) Người thắp đèn,bật lửa ≠
Không có ánh sáng
14. Limitation (n) Sự hạn chế, giới thiệu
Limit (v) Hạn chế, giới hạn
Limitary (a) Bị hạn chế, giới hạn
Limited (a) Có hạn, hữu hạn
Limiting (a) Hạn chế , hạn định
≠ Limitless (a) Vô hạn định
14. liquid (n) Chất lỏng, chất nước
Liquid (a) Lỏng , chảy ra
Liquidity (n) Trạng thái nước lỏng
Liquify = liquefy (v) Làm hóa lỏng
Liquifaction (n) Sự hóa lỏng
15. liquor (n) Rược mạnh, thuốc rượu
Liquor (v) Uống rượu
Liquorish (a) Thích uống rượu
16. listen (v) Nghe
Listenr (n) Người nghe
Listening (n) Sự nghe
17. literate (a) Có học, biết chữ
Literacy (n) Sự có học, biết đọc, biết chữ
Literator (n) Nhà văn
Literature (n) Văn chương
Literati (n) Giới trí thức, văn sĩ
18. Live (v) Sống , ở
Live (a) Trực tiếp, còn sống
Life (n) Cuộc đời, cuộc sống
Living (n) Sự sống
Liveable (a) Có thẻ ở được
Liver (n) Người sống
Lively (a) Sống động ,đầy sinh khí
Liveliness (n) Sự hăng hái , lah lợi
19. Local (a) Đại phương
Locality (n) Chỗ, địa phương
Localize (v) Sự xác định phương hướng
Locally (adv) Liên hệ tới đại phương
20. Lock (v)(n) Khóa, đóng
Locker ≠ unlock (n)(v) Người đóng tủ có khóa ≠
không khóa
21. Logic (n) Luận lý học
Logical (a) Hợp với luận lí, hợp lý
Logically (adv) Một cách hợp lý
Logician (n) Nhà luận lý học
Logicize (v) Hợp lý hóa
Logistics (n) Khoa luận lý học
22. Long (a) Dài
Length (n) Chiều dài, độ dài
Lenghten (v) Làm cho dài ra
Lengthy (a) Dài dòng, buồn chán
Lengthily (adv) Dài dòng , lê thê
23. Loose = loosen (v) Mở , cởi, tháo ra
Loose (n) Sự buông lỏng
Loose (a) Lỏng lẻo , rộng ra
Loosely (adv) Một cách lỏng lẻo, rời rạc
Loosener (n) Người mở, người cởi
Looseness (n) Sự long ra, quá rộng
24. Loud (a) To , ầm ĩ
Loudly (adv) Thật ầm ĩ
Loudness (n) Sự ồn
25. Love (n)(v) Yêu ,tình yêu
Lovely (a) Dễ thương ,xinh
Loveless (a) Không dễ thương
Lover (n) Người yêu
Lovesick (a) Tương tự
26. Low (a) Dưới thấp
Lowly (adv) Tầm thường, ti tiện
Lowness (n) Tự thấp
Lower (v) Hạ thấp, giảm xuống
Lowerable (a) Có thể hạ thấp được
Lowermost (a) Thấp nhất
27. Luck (n) Sự may mắn
Lucky (a) May mắn
Luckily (adv) Thât may mắn
≠Unlucky (a) Không may mắn
≠Unluckily (adv) Không may mắn
27. Luxury (n) Sự xa hoa, lộng lẫy
Luxurious (a) Lộng lẫy , sang trọng
Luxuriate (v) Xa xỉ, xa hoa , lộng lẫy
M
1. Machine (n) Máy móc
Machinery (n) Máy móc gọi chung
Machinist (n) Nhà chế tạo máy móc
2. Magic (n) Ma thuật, ảo thuật
Magic (v) Làm ảo thuật
Magical (a) Thần diệu, kỳ diệu
Magically (adv) Một cách ảo thuật
Magician (n) Nhà ảo thuật, phù thủy
3. Magnificent (a) Lộng lẫy, nguy nga
Magnificence (n) Sự lộng lẫy, nguy nga
4. Mail (v) Gửi bằng bưu điện
Mail (n) Thư từ, bưu điện
Mailable (a) Có thể gửi đi bằng thư
Mailman (n) Người đưa thư
5. Maintain (v) Chính yếu, chủ yếu
Maintainable (a) Chính , chủ yếu
Maintainer (n) Thật chính yếu
Maintainance (n) Duy trì, bảo quản, cung cấp
6. Major (a) Lớn, trọng đại, chính yếu
Majority (n) Phần đông ,đa số
Mankind (n)
Manly (a) Con người, đàn ông
Manhood (n) Loài người
7. Manage (v) Có tính đàn ông
Management (n) Nhân tính
Manager (n) Quản lý
Manageress (n) Sự quản lý
8. Marry (v) Giám đốc ( nam )
Marriage (n) Giám đốc ( nữ )
Married (a) Kết hôn ,gả con
9. Marvellous (a) Lễ cưới, sự kết hôn
Marvel (v) Thuộc về vợ chồng, hôn lễ
Marvel (n) Kỳ diệu, tuyệt diệu, ngạc
nhiên
10. Material (n) Lấy làm ngạc nhiên
Materials (n) Kì quan, phi thường
Material (a) Vật chất, vật liệu, vải
Materially (adv) Nguyên vật liệu xây dựng
Materialize (v) Một cách thiết yếu
Materialist (n) Mang hình thức vật chất
11. Mathematics = maths (n) Người theo chủ nghĩa vật
chất
Mathematical (a) Môn toán
Mathematician (n) Thuộc về toán học
Mathematize (v) Nhà toán học
12. Mean (v) Toán học hóa
Means (n) Phương tiện
Meaning (n) Ý nghĩa
Meaningful (a) Đầy ý nghĩa
Meaningly (adv) Đầy ý nghĩa
≠ Meaningless (n) Vô nghĩa
13. Measure (v) Đo lường
Measurement (n) Sự đo lường
14. Mechanic (n) Thợ máy
Mechanical (a) Thuộc cơ khí
Mechanics (n) Cơ học
Mechanize (v) Cơ khí hóa
15. Medin (n) Phương tiện truyền thông
( số ít )
Medium (n) Phương tiện truyền thông
( số nhiều )
16. Medical (a) Thuộc về y học
Medical (n) Sự khám sức khỏe
Medically (adv) Khỏe mạnh
Medicine (n) Thuốc
Medicate (v) Cho uống thuốc, trị bịnh
Medicare (n) Sự chăm sóc đặc biệt
17. Meet (v) Gặp gỡ
Meeting (n) Sự gặp gỡ, cuộc họp
Meet (a) Thích đáng
Meetly (adv) Một cách thích đáng
18. Memory (n) Trí nhớ , kỉ niệm
Memorize (v) Ghi nhớ, thuộc lòng
Memorial (a) Kỉ niệm
Memorial (n) Đài tưởng niệm
memorialize (v) Làm lễ kỉ niệm
19. Mention (v) Nhắc tới, đề cập
Mentioned (a) Đã nói, đã đề cập
20. Meteor (n) Khí tượng, sao băng
Meteroic (a) Thuộc về khí tượng, sao
băng
Meterograph (n) Khí tượng kế
Meteorologist (n) Nhà khí tượng học
Meteorology (n) Khoa khí tượng học
21. Microorganic (a) Thuộc về vi sinh vật
Microoganism (n) Vi sinh vật
22. Migrant (n) Người di tản, di trú
Migrant (a) Di cư, di trú
Migrate (v) Di trú, di cư
Migration (n) Sự di trú
Migrator (n) Nguời di tản, chim di trú
Migratory (a) Có thói quen di trú
23. Mind (n) Tâm trí, tinh thần
Mindful (a) Lưu tâm
Mindfulness ≠ mindless (n)(n) Sự lưu tâm ≠ Không lưu tâm
Mindlessly (adv) Thiếu suy xét
24. Mineral (n) Khoáng vật, khoáng chất
Mineralize (v) Khoáng hóa
Mineralizer (n) Chất khoáng hóa
Mineralogist (n) Nhà khoáng vật học
Mineralogy (n) Khoa khoáng vật học
24. Minimize (v) Thu nhỏ
Minimal (a) Nhỏ, li ti
Minimum (a) Một chút xíu, mức tối thiểu
25. Minor (a) Nhỏ hơn ,bé hơn
Minority (n) Thiểu số
26. Miracle (n) Sự kỳ lạ, kỳ diệu
Miraculous (a) Thần diệu, phi thường
Miraculously (adv) 1 cách kỳ diệu
27. Mix (v) Trộn , pha trộn
Mixable (a) Có thể pha trộn
Mixed (a) Lẫn lộn, hỗn hợp
Mixer (n) Máy nhồi, máy trộn
Mixture (n) Sự pha trộn
28 Moderate (a) Vừa phải, điều độ
Moderately (adv) Thật điều độ
Moderation (n) Sự điều độ
29. Modern (a) Hiện đại
Modern (n) Sự hiện đại
Modernly (adv) Thật hiện đại
Modernise (v) Hiện đại hóa
30. Modest (a) Khiêm tốn
Modesty (n) Sự khiêm tốn
31. Month (n) Tháng
Monthly (a)(adv) Hàng tháng
32. Moon (n) Mặt trăng
Moonlight (n) Ánh trăng
Moony ≠ moonless (a)(a) Có trăng ≠ không có trăng
33. Mother (n) Người mẹ
Motherly (a) Có tình mẹ, như mẹ
Motherhood ≠ motherless (n)(a) Thật hiện đại ≠ không có mẹ
34. Mountain (n) Núi
Mountaineer (n) Dân miền úi
Mountainous (a) Cao to như núi, có nhiều núi
Mountaineering (n) Môn leo núi
35. Move (v) Di chuyển
Movement (n) Sự di dời, phong trào
Movable (a) Lưu động
Movability ≠ moveless (n)(a) Tính hay di động ≠ bất động
36. Music (n) Âm nhạc
Musical (a) Thuộc về âm nhạc
Musician (n) Nhạc sĩ
37. Mystery (n) Điều bí mật, mầu nhiệm
Mysterious (a) Thần kỳ , huyền bí, bí mật
Mysteriously (adv) Một cách bí mật
Mysteriousness (n) Sự thần bí
N
1. Name (n)(v) Tên, đặt tên
Namely ≠ nameless (adv)(a) Chỉ tên ≠ vô danh, không tên
2. Narrow (a) Hẹp
Narrowly (adv) Thật hẹp
3. Nation (n) Nước, dân tộc, quốc gia
National (a) Thuộc về dân tộc, quốc gia
Nationality (n) Quốc tịch
Nationlize (v) Nhập quốc tịch
Nationally (adv) Toàn quốc
Nationlist (n) Người theo CN dân tộc
Nationalization (n) Sự nhập quốc tịch
4. Native (n)(a) Quê quán, người bản xứ
Natively (adv) Bản xứ, nơi sinh
Nativity (n) Sự sinh đẻ, sinh nhật
5. Nature (n) Tự nhiên
Natural (a) Thuộc về thiên nhiên
Naturally (adv) Thật tự nhiên
Naturalize (v) Tự nhiên hóa
6. Near (a) Gần
Nearly (adv) Rất gần
Nearness (n) Sự gần gũi
7. Necessary (a) Cần thiết
Necessarily (adv) Tất yếu
Necessity (n) Sự cần thiết
Neceesitate (v) Bắt buộc phải
8. Neglect (n)(v) Sự xao lãng
Neglectful (a) Xao lãng, cẩu thả
Neglectfully (adv) Thật cẩu thả
Neglected (a) Lôi thôi , lếch thếch
9. Neighbor (n) Người hàng xóm
Neighborhood (n) Vùng lân cận
10. Nervous (a) Lo lắng, bị kích đọng
Nervously (adv) Bồn chồn, lo lắng
Nervousness (n) Sự lo lắng
Nerve (v) Kích thích, khuyến khích
11. New (a) Mới
Newly (adv) Thật mới
Newness (n) Sự mới mẻ
12. Noisy (a) ồn ào
Noisily (adv) Thật ồn ào
Noise (n) Tiếng ồn
Noisiness ≠ noiseless (n)(a) Sự ồn ào ≠ không tiếng ồn
Noiselessly (adv) Thật vắng lặng
13. Nominate (v) Tiến cử, bầu , chọn , kêu tên
Nomination (n) Sự chỉ định, bổ nhiệm
Nominative (a) Được bổ nhiệm, được bầu
Nominator (n) Người bổ nhiệm
Nominee (n) Người được bổ nhiệm
14. Normal (a)(n) Bình thường, thông thường
Normally (adv) Thông thường
Normalize (v) Bình thường hóa
15. North (a) Hướng về phương Bắc
North (n) Phương Bắc
Northern (a) Thuộc về phương Bắc
Northerner (n) Người sốgn ở phương Bắc
O
1. Observe (v) Quan sát
Observer (n) Người quan sát
Observation (n) Sự quan sát
2. Occur (v) Xảy ra, xảy đến
Occurrence (n) Biến cố , việc xảy ra
3. Oceanic (a) Thuộc về đại dương
Ocean (n) Biển , đại dương
Oceanian (a) Thuộc về châu đại dương
Oceanography (n) Hải dương học
Oceanographer (n) Nhà hải dương học
4. Offer (v)(n) Biếu , tặng , cho , hiến
Offering (n) Quà tặng, quà biếu
Offertory (n) Sự quyên tiền
5. Office (n) Văn phòng , trụ sở , cơ quan
Officer (n) Nhân viên ,công chức
Official (a) Chính thức, trịnh trọng
Offically (adv) Chính thức, trịnh trọng
Officialdom (n) Giới công chức
Officialese (n) Giấy tờ công văn
Officilaize (v) Chính thức hóa
6. Old (a) Cũ, già, cổ xưa, tuổi
Olden (v) Làm cho già đi
Olden (a) Ngày xưa, thưở xưa
Age (n) Tuổi
7. Open (v) Mở, khai mạc
Opener (n) Người mở
Openly (adv) Cơng khai
Opening (n)(a) Khai mạc, phần đầu
8. Oral (a) Bằng lời nói, bằng miệng
Orally (adv) Bằng miệng
Oral (n) Kì thi vấn đáp
9. Orbit (v)(n) Đi theo quỹ đạo, quỹ đạo
Orbital (a) Thuộc về quỹ đạo
10. Order (v) Ra lệnh, gọi, khuyên bảo
Ordered (a) Khéo sắp xếp
Orderly (a) Có thứ tự, ngăn nắp
Orderliness ≠ olderless (n)(a) Sự ngăn nắp ≠ không trật tự
11. Organize (v) Tổ chức
Organizer (n) Người tổ chức
Organizable (a) Có thể tổ chức được
Organization (n) Tổ chức, cơ cấu
12. Origin (n) Nguồn gốc, căn nguyên
Original (a) Nguyên thủy
Originally (adv) Đầu tiên, sơ khai
Originate (v) Khơi thủy, bắt nguồn
Originality (n) Tính chất nguồn gốc
Origination (n) Sự bắt nguồn
Orginative (a) Khởi thủy , độc đáo
Orginator (n) Người sáng tạo, bắt đầu
13. Orhanage (n) Cô nhi viện
Orphan (n) Cô nhi, trẻ mồ côi
Orphaned (a) Mồ ôi
14. Overcrowd (v) Làm cho quá đông
Overcrowded (a) Quá đông
15. Own (v) Làm chủ
Owner (n) Người chủ
Ownership ≠ ownerless (n)(a) Quyền sở hữu ≠ không có
chủ
P
1. Paddle (n) Máy chèo bản to
Paddle (v) Chèo, bơi , lội nước
Paddler (n) Người chèo xuồng
2. Pain (n)(v) Sự đau nhức, làm đau
Painful (a) Đau
Painfully ≠ painless (adv) (a) Thật đau ≠ Không đau
3. Paint (n)(v) Nước sơn , sơn
Painter (n) Thợ sơn nam, họa si
Paintress (n) Nữ họa sĩ
Painting (n) Bức họa
Painty (a) Có sơn
4. Park (n) Công viên ,chỗ đậu xe
Park (v) Đậu xe vào bãi
Parking (n) Sự đậu xe, bãi đậu
5. Participate (v) Tham gia vào
Participation (n) Sự tham gia vào
Participant (n) Người tham gia
6. Patient (n) Kiên nhẫn
Patinetly (adv) Thật kiên nhẫ
Patience ≠ impatient (n)(a) Sự kiên nhẫn ≠ thiếu kiên
nhẫn
7. Peace (n) Hòa bình
Peaceful (a) Hòa bình, thanh bình
Peacefully (adv) Thật thanh bình
8. Perfect (v) Hoàn thành, thành thạo
Perfect (a) Hoàn hảo, chính xác
Perfectly (adv) Thật hoàn hảo, chính xác
Perfection (n) Sự hoàn thiện, hoàn hảo
Perfective (a) Đề làm cho hoàn thiện
9. Perform (v) Thực hiện , trình diễn
Performance (n) Màn trình diễn
Performer (n) Người biểu diễn
Performing (a) Thú được huấn luyện làm
xiếc
Performable (a) Có thể thi hành
10. Permanent (a) Thường xuyên , luôn luôn
Permanently (adv) Có tính thường xuyên
Permanence =
permanency
(n) Sự vĩnh cữu
11. Permit (v) Cho phép
Permission (n) Sự cho phép
Permissive (a) Chấp nhận
12. Person (n) Người
Personal (a) Cá nhân ,riêng tư
Personally (adv) Đích thân , bản thân
Personlaity (n) Nhân ách
Personalize (v) Cá nhân hóa
13. Persuade (v) Thuyết phục, làm cho tin
Persuasion (n) Sự thuyết phục
Persuasive (a) Dễ tin, dễ thuyết phục
Persuader (n) Người tn theo
Persuasible (a) Có thể làm cho tin
14. Pessimism (n) Tính bi quan
Pessimist (n) Người bi quan
Pessimistic (a) Bi quan
15. Photograph (v) Chụp hình, chụp ảnh
Photograph (n) Bức hình, bức ảnh
Photographer (n) Thợ chụp ảnh
Photographic (a) Thuộc về nhiếp ảnh
Photography (n) Nghệ thuật nhiếp ảnh
16. Physics (n) Vật lý
Physicist (n) Nhà vật lý
Physical (a) Thuộc về vật lý
Physically (adv) Về phương diện vật lý
17. Plain (a) Rõ ràng , minh bạch ,đơn
giản
Plainly (adv) Rõ ràng, giản dị, thẳng thắn
Plainess (n) Sự bình dị, rõ ràng
18. Plastic (a) Mềm dẻo, bằng nhựa
Plastic (n) Chất dẻo
Platicine (n) Chất dẻo nhân tạo
Plasticity (n) Tính déo, uốnn ắn dược
Plasticize (v) Làm cho dẻo
19. Play (v) Chơi, thi đấu
Player (n) Người chơi, cầu thủ
Play (n) Kịch
20. Please ≠ displease (v)(v) Làm hài lòng ≠ làm không
hài lòng
Pleased (a) Hài lòng
Pleasure (n) Sự hài lòng
Pleasant (a) Vui vẻ, sảng khoái
Pleasantly ≠ unpleasant (adv)(a) Thật dễ chịu ≠ không thoải
mái
21. Plenty (n) Nhiều, phong phú
Plentiful (a) Phong phú, dư thừa
Plentifully (adv) Thật phong phú
22. Plumber (n) Thợ hàn ống nước,hàn chì
Plumb (n) Cục chì, dây chì, thẳng đứng
Plumbago (n) Than chì
Plumbery (n) Xưởng, nghề đúc hàn chì
Plumbous (a) Có chất chì
Plumbing (n) Hệ thống ống nước
23. Poem (n) Bài thơ
Poet (n) Nhà thơ , thi sĩ (nam)
Poetry (n) Nghệ thuật làm thơ, thi ca
Poetess (n) Nữ thi sĩ
Poetic = poetical (a) Có ý thơ, thuộc về thi ca
Poetically (adv) Một cách nên thơ
Poeticize (v) Biến thành thơ
Poetize (v) Làm thơ
24. Point (v) Làm dấu, hướng về mũi
nhọn
Point (n) Điểm, chấm, vấn đề, mũi
nhọn
Pointed (a) Có đầu nhọn, nhọn , sắc sảo
Pointer (n) Kim đồng hồ, que
≠ pointless (a) Không bén nhọn, vô nghĩa
≠ pointlessly (adv) Thật vô nghĩa
25. Poison (n)(v) Thuốc độc, chất độc, bỏ độc
Poisoner (n) Người bỏ thuốc độc
Poisonous (a) Có độc, nọc độc, độc hịa
Posionously (adv) Thật độc hại
Posioning (n) Sự làm truyền nhiễm độc
Poisoned (a) Bị nhiễm độc
26. Polite (a) Lịch sự, lễ phép
Politely (adv) Thật lễ phép
Politeness ≠ impolite (n)(a) Sự lễ phép ≠ Bất lịch sự
27. Pollute (v) Làm ô nhiễm
Pollution (n) Sự ô nhiễm
Pollutant (n) Chất gây ô nhiễm
Polluted (a) Bị ô nhiễm
28. Poor (a) Ngèo, tội nghiệp, thiếu thốn
Poorly (adv) Thiếu thốn, thật tội nghiệp
Poorness = poverty (n)(n) Sự nghèo túng
29. Popular (a) Phổ biến
Popularize (v) Làm cho phổ biến
Popularly (adv) Thật phổ biến
Popularity (n) Sự phổ biến
30. Population (n) Dân số, quần chúng, nhân
dân
Populate (v) Đem dân đến ở
Populous (a) Đông dân cư
Populousness (n) Sự đông dân cư
31. Positive (a) Chắc chắn, tích cực, tuyệt
đối
Positively (adv) Thật, quả quyết, tích cực
Positiveness (n) Tích xác thực, tích cực
32. Possible (a) Có thể
Possibility (n) Có khả năg
Possibly ≠ imposible (adv)(a) Thật có thể ≠ thật không thể
33. Pour (v) Đổ , trút , rót, mưa rào
Pour (n) Trận mưa rào
Pouring (a) Như trút nước
Puring (n) Sự đổ trút
34. Power (n) Quyền lực, sức mạnh
Powerful (a) Hùng mạnh , có lực
Powerfully (adv) Thật mạnh mẽ
≠ powerless (a) Bất lực, yếu đuối
≠ powerlessly (adv) Thật yếu đuối
35. Practice (n) Sự luyện tập, thực hành
Practise (v) Thực tập, thực hành
Practical (a) Thuộc vè thực tập, thực tiễn
Practically (adv) Thực tiễn , thiết thực
Practicality (n) Sự thực tế
36. Pray (v) Cầu nguyện, thỉnh cầu
Prayer (n) Người cầu nguyện, lễ cầu
kinh
37. Percaution (n) Sự cẩn thận ,đề phòng
Precautionary (a) Cẩn thận ,đề phòng
38. Precious (a) Quý giá, vô giá, cầu kỳ
Preciously (adv) Thật kiểu cách, cầu kỳ , quý
Preciousness (n) Sự quý giá
39. Predict (v) Tiên đoán ,dự đoán
Predictive (a) Đoán trước, dự đoán
Prediction (n) Sự tiên đoán, điềm báo
Predictor (n) Nhà tiên tri, tiên đoán
Predictable (a) Có thể đoán trước
40. Prepare (v) Chuẩn bị , sắp đặt
Preparation (n) Sự sắp đặt, chuẩn bị
Preparatory (a) Sửa soạn trước, có sẵn
Preparative (a) Dự bị, chuẩn bị trước
41. Preserve (v) Giữ gìn, bảo tồn, duy trì
Preservation (n) Sự bảo tồn
Preservative (a) Duy trì, bảo tồn
Preserver (n) Người bảo tồn, giữ gìn
Preservable (a) Có thể bảo tồn được
42. Pressure (n) Áp lực, áp suất, sức ép
Pressurize (v) Gây áp lực, sức ép
Pressurage (n) Sự ép
43. Pretty (a) Dễ thương,xinh xắn
Prettily (adv) Thật xinh xắn
Prettify (v) Trang điểm, làm dáng
Prettiness (n) Vẻ xinh xắn
44. Prevent (v) Ngăn chặn
Prevention (n) Sự ngăn chặn
45. Print (v) In ấn
Print (n) Chữ in , sự in ra
Printer (n) Máy in, thợ in
Printable (a) Có thể in được
Printery (n) Nhà in, chỗ in bông
Printing (n) Việc in, xuất bản, nghề in
≠ printless (a) Không để lại dấu vết
46. Prisoner (n) Tù nhân
Prison (n) Nhà tù
(be) imprison (ed) (v) Bị ở tù
47. Probable (a) Có thể , có khả năng
Probably (adv) Thật có thể
Probability (n) Sự có thể xảy ra
48. Procedure (n) Cách thức, đường lối
Procedural (a) Thuộc về thủ tục
49. Process (v) Chế biến, xử lý
Process (n) Diễn biến, quá trình
Processor (n) Máy chế biến
Procession (n) Sự diễn tiến
50. Produce (v) Sản xuất
Produciton (n) Sự sản xuất, sản lượng
Productive (a) Sản xuất, sinh lợi
Productively (adv) Một cách hiệu quả, sinh lợi
Product (n) Sản phẩm
Producer (n) Nhà sản xuất
51. Profess (v) Bày tỏ, biểu lộ, dạy học
Profeesion (n) Nghề nghiệp
Professional (a) Chuyên nghiệp
Professionally (adv) Thật chuyên nghiệp
Professor (n) Giáo sư
Professionalize (v) Chuyên nghiệp hóa
52. Proficient (a) Có tài, khéo léo, tinh thông
Proficiency (n) Khả năng ,năng lực
Proficiently (adv) Thật khéo léo
53. Program = programme (n) Chương trình
Program (v) Lập chương trình
Programer = programmer (n) Lập trình viên
54. Prohibit (v) Cấm , ngăn chặn
Prohibitor = prohibiter (n) Người cấm
Prohibition (n) Sự ngăn cấm
Prohibitive = prohibitory (a) Ngăn cấm
55. Promise (v)(n) Hứa hẹn , lời hứa
Promised (a) Ước hẹn , đã hứa
Promisce (n) Người được hứa hẹn
Promising (a) Đầy hứa hẹn, hy vọng
Promissory (a) Hứa hẹn
56. Prounounce (v) Phát âm, tuyên bố
Prounounceable (a) Có thể phát âm được
Prounounced (a) Rõ ràng, xác định được
Prounouncement (n) Sự tuyên bố
Prounounciation (n) Sự phát âm
57. Proper (a) Đúng , thích hợp
Properly (adv) Thật chính xác, hợp lý
58. Protect (v) Bảo vệ , che chở
Protection (n) Sự bảo vệ
Protective (a) Bảo vệ, che chở
Protector (n) Người bảo vệ
59. Pround (a) Tự hào, hãnh diện
Proudly (adv) Thật tự hào
Pride (n) Sự tự hào
60. Provide (v) Cung cấp, dự phòng
Providence (n) Sự dự phòng
Provident (a) Biết dự phòng trước
Provider (n) Nhà cung cấp
61. Public (n) Quần chúng
Public (a) Công cộng, chung , công
khai
Publicly (adv) Một cách công khai
Publicity (n) Tính công khai
Publication (n) Sự công bố
Publicize (v) Công khai
62. Publish (v) Truyền bá, xuất bản
Published (a) Được xuất bản
Publisher (n) Nhà xuất bản
Publishing (n) Nghề nghiệp , việc xuất bản
63. Pump (v) Bơm phồng lên
Pumped (a) Hết hơi
64. Pure (a) Trong lành trong sạch
Purely (adv) Chỉ là, hoàn toàn
Pureness (n) Sự tinh khiết, trong lành
≠impure (a) Không trong lành
65. Purpose (n) Mục đích, kết quả
Purpose (v) Dự định
Purposely (adv) Chủ ý chủ tâm
Purposeful (a) Có mục đích, ý định
Purposefully (adv) Một cách cương quyết
≠ purposeless (a) Không có mục đích
Q
1. Qualify (v) Có đủ tài năng
Qualifer (n) Người đủ năng lực
Qualified (a) Có đủ năng lực
Qualification (n) Khả năng
Quality (n) Tính chất, phẩm chất
2. Question (v) Chất vấ
Question (n) Câu hỏi
Questioning (a) Tra hỏi, chất vấn
Questioningly (adv) Dò hỏi 1 cách nghi ngờ
Questionable (v) Nghi ngờ
Questionnaire (n) Bản in câu hỏi
Questioner (a) Người hỏi, người chất vấn
≠ questionless (a) Không nghi ngờ
3. Quick (a) nhanh , gấp
Quickly (adv) Thật nhan
Quickon (v) Làm lãng nhan
Quickness (n) Sự nhanh chóng
4. Quiet (a) Yên tịnh, yên lặng
Quietly (adv) Thật yên lặng
Quieten (v) Làm cho yên lặng
Quietness (n) Sự yên tịnh
R
1. Rain (v)(n) Mưa, trời mưa
Rainy (a) Có mưa
≠ rainless (a) Không mưa
2. Rare (a) Hiếm
Rarely (adv) Hiếm khi
Rareness (n) Sự hiếm có
3. Read (v) Đọc
Reader (n) Người đọc , sách đọc thêm
Reading (n) Bài đọc
3. Ready (a) Sẵn sàng
Readily (adv) Sẵn sàng
Readiness (n) Sự sẵn sàng
4. Real (a) Thật sự
Really (adv) Thật sự
Realty (n) Sự thực
Realize (v) Thực hiện, thực hành, nhận
ra
≠ unreal (a) Không thật
5. Reason (n)(v) Lý do
Reasonable (a) Hợp lý
Reasonably (adv) Thật hợp lý
≠ unreasonble =
reasonless
(a) Vô lý
6. Receive (v) Nhận, thu được
Receivable (a) Có thể thu được
Receiver = recipient (n) Người nhận, ống nghe, điện
thoại
Receiving (n) Sự nhận
Recipient (a) Dễ cảm thụ, dễ nhận
8. Recent (a) Gần đây, mới nay
Recently (adv) Gần đây mới đây
Recency (n) Tính chất mới gần đây
9. Recognize (v) Công nhận, nhận ra
Recognition (n) Sự công nhận
Recoginizable (a) Có thể nhận ra
Recognized (a) Đã được thừa nhận
10. Recreate (v) Tái tạo lại, lập lại
Recreation (n) Sự nghĩ ngợi, trò giải trí
Recerational (a) Thuộc về sự giải trí
Recreative (a) Tiêu khiển
11. Recycle (v) Tái chế
Recyclable (a) Thuộc về tái chế
Recycled (a) Được tái chế
Recycling (n) Việc tái chế
12. Reduce (v) Cắt giảm, làm bớt đi
Reduction (n) Sự cắt giảm , rút bớt
Reduced (a) Giảm giá
Reducer (n) Máy thu nhỏ
Reducible (a) Có thể giảm xuống
Reducibility (n) Sự có thể giảm xuống
13. Reference (n) Sự tham khảo
Refer (v) Tham khảo
14. Refine (v) Tính lọc, cải tiến, giáo dục
Refined (a) Đã tinh chế, có giáo dục
Refinement (n) Sự tinh chế, khéo léo
Refiner (n) Người (máy) tinh chế
Refinery (n) Nhà máy tinh luyện
15. Reflect (v) Phản chiếu, phản ánh
Reflection (n) Sự phản chiếu, phản ánh
Reflective (a) Phản chiếu, phản ánh
Reflector (n) Gương phản chiếu
16. Refreshment (a) Sự nghỉ ngơi , tịnh dưỡng
Refresh (v) Nghỉ ngơi, làm cho mát
Refresher (n) Thức uống giải khát
Refreshing (a) Khỏe khoắn , dễ chịu
17. Register (v) Ghi đăng ký , đảm bảo
Registrar (n) Hộ tịch viên, giám thị
Registry (n) Sự ghi, biên vào sổ
Registration (n) Sự đăng ký
18. Regular (a) Thường xuyên ,đều
Regularly ≠ irregular (adv)(a) Thường xuyên ≠ không
thường xuyên
19. Relative (n) Bà con, thân thuộc
Relative (n) Người bà con ,cân xứng
Relate (v) Liên hệ, quan hệ
Relation (n) Sự quan hệ, liên hệ
Relationship (n) Mối liên hệ
Relatively (adv) Thật tương đối
Relativity (n) Sự tương đối
20. Relax (v) Làm dãn ra, thư dãn
Relaxation (n) Sự thư giãn, giải trí
Relaxed (a) Thư giãn
Relaxing (a) Thư giãn
21. Relieve (v) Làm an lòng, làm dịu đi
Relief (n) Sự làm dịu đi,bớt đi
Reliever (n) Người, thuốc làm giảm đau
22. Religion (n) Tôn giáo, tín ngưỡng
Religionism (n) Sự cuồng tín
Religiosity (n) Lòng mộ đạo
Religious (a) Thuộc về tôn giáo
Religiously (adv) Một cách sủng bái
Religiousness (n) Tôn giáo
23. Remote (a) Xa xôi
Remotely (adv) Rất mơ hồ, rất xa xôi
Remoteness (n) Xự xa xôi , cách biệt
24. Remove (v) Dọn đi, tẩy, xóa
Removeable (a) Có thể tháo gỡ, di dời
Removability (n) Sự có thể di dời
Removal (n) Sự lấy bỏ, dọn nhà
Remover (n) Người dọn nhà, thuốc tẩy
25. Repair (v) Sửa chữa
Repairable (a) Có thể sửa chữa
Reparation (n) Sự sữa chữa
26. Replace (v) Thay thế
Replaceable (a) Có thể thay thế
Replacement (n) Sự thay thế
27. Report (v)(n) Tường thuật
Reporter (n) Người tường thuật
28. Represent (v) Đại diện, thay mặt
Representative (n) Người đại diện ,đại biểu
Representation (n) Sự đại diện, thay mặt
29. Repute (v) Có tiếng , nổi tiếng
Reputation (n) Sự nổi tiếng, tiếng tăm
Reputable (a) Có tiếng , nổi tiếng
30. Require (v) Yêu gặp , đòi hỏi
Requirement (n) Sự yêu cầu, đòi hỏi
31. Reserve (v) Giành, giữ trước
Reservation (n) Đặt chỗ trước, thận trọng
Reserved (a) Kín đáo, để dành
Reservedly (adv) Một cách kín đáo
Reservedness (n) Sự kín đáo
32. Resident (n) Người dân định cư
Residence (n) Sự cư ngụ, chỗ ở
Reside (v) Ở tại, trú tại
Residential (a) Thuộc về nhà ở, nơi ở
33. Resolve (v) Quyết tâm, giải quyết
Resolution (n) Sự quyết tâm, giải quyết
Resolute (a) Quyết tâm, kiên quyết
Resolved (a) Quả quyết, cương quyết
34. Respiratory (a) Thuộc về hô hấp
Respire (v) Hô hấp
Respirate (n) Khẩu trang, máy hô hấp
Respirable (a) Có thể thở được
Respiration (n) Hơi thở, sự thở, hô hấp
35. Respond (v) Trả lời, đáp lại
Respondent (n) Người đáp lại
Response (n) Lời đáp, câu trả lời
Responsive (a) Trả lời, đáp lại
36. Retire (v) Về hưu
Retired (a) Đã nghỉ hưu
Retirement (n) Sự nghỉ hưu
37. Reunification (n) Sự thống nhất, hợp nhất lại
Reunify (v) Thống nhất, hợp nhất
38. Reuse (v) Sử dụng lại
Reusable (a) Có thể dùng lại
39. Revive (v) Hồi sinh , làm sống lại
Revival (n) Sự hồi sinh
Reviver (n) Người làm sống lại
40. Revolute (v) Làm cách mạng
Revolution (n) Cuộc cách mạng
Revolutionary (a) Thuộc về cách mạng
Revolutionism (n) Chủ nghĩa cách mạng
Revolutionist (n) Nhà cách mạng
Revolutionize (v) Cách mạng hóa
41. Rich (a) Giàu
Riches (n) Tài sản
Richly (a) Giàu có
Richiness (n) Sự giàu có
Enrich (v) Làm giàu
42. Risk (v) Liều mạng, nguy hiểm
Riskness (n) Sự liều, mạo hiểm
Risky (a) Đầy nguy hiểm
Riskily (adv) Thật nguy hiểm
43. Robbery (n) Vụ cướp
Robber (n) Kẻ cướp
Rob (v) Cướp
44. Rock (v) Đu đưa, gây sốc mạnh
Rock (n) Đá cứng
Rocky (n) Cứng như đá , có đá
Rocker (n) Cái xích đu
Rockery (n) Hòn non bộ
46. Royal (a) Thuộc về hoàng gia
Royally (adv) Một cách rực rỡ, sang trọng
Royalty (n) Hoàng thân, cấp bậc
Royalism (n) Chủ nghĩa bảo hoàng
Royalist (n) Người theo CN bảo hoàng
Royalistic (n) Bảo hoàng
47. Run (n)(v) Chạy
Runny (n) Quá lỏng, dễ cháy
Runner (n) Người chạy
48. Rural (a) Thuộc về nông thôn
Ruralize (v) Nông thôn hóa
Ruralization (n) Sự nông thôn hóa
S
1. Sad (a) Buồn , chán nản
Sadden (v) Làm buồn
Sadly (adv) Buồn bực
Sadness (n) Sự buồn bực, chán nản
2. Safe (a) An toàn
Safely (adv) Thật an toàn
Safety (n) Sự an toàn
3. Sailor (n) Thủy thủ
Sail (v) Đi biển bằng thuyền, tàu
Sailing (n) Sự đi biển
Sailer (n) Làm thuyền buồm
4. Salt (n) Muối
Salty (a) Mặn , có vị mặn
Salter (n) Người làm muối
Salted (a) Có ướp muối
5. Sand (n) Cát, bãi cát
Sand (a) Đổ cát
Sandy (a) Có cát
Sander (n) Người rải cát
6. Satisfy (v) Thỏa mãn
Satisfaction (n) Sự thỏa mãn
Satisfactory (a) Mãn nguyện, vừa ý
Satisfactorily (adv) Thật mãn nguyện
Satisfying (a) Làm vừa ý
7. Scare (a) Sự hoảng sợ
Scared (a) Sợ hãi
8. Scheme (v)(n) Lập kế hoạch, chương trình
Chemer (a) Người thảo kế hoạch
Cheming (a) Chương trình , kế hoạch
9. Science (a) Khoa học
Scientific (a) Thuộc về khoa học
Scientifically (adv) Có khoa học
Scientist (n) Nhà khoa học
10. Scout (n) Hướng đạo sinh
Scout (v) Thám thính, trinh sát
Scouting (n) Việc hướng đạo
11. Second (a) Thứ nhì, hạng hai
Second (n) Giây
Secondly (adv) Thứ nhì là
Secondary (a) Đệ nhị cấp , cấp 2
12. Select (v) Chọn lọc, tuyển chọn
Selection (n) Sự tuyển chọn
Selected (a) Lựa, tuyển, hảo hạng
Selective (a) Có tính cách, tuyển chọn
Selector (n) Người tuyển chọn
13. Sell (v) Bán
Seller (n) Người bán
Sale (n) Sự bán
14. Separate (v) Phân chia, tách rời
Separable (a) Có thể chia được được
Saparation (n) Sự phân chia, tách riêng
15. Serious (a) Nghiêm trọng ,đứng đắn
Seriously (adv) Thật nghiêmt rọng
Seriouness (n) Sự nghiêm trọng
16. Shade (v) Che dấu, che mờ
Shade (n) Bóng mát, bóng râm
Shady (a) Có bóng râm
Shadiness (n) Bóng mát, bóng râm
17. Shadow (n) Bóng râm
shadowy (a) Có bóng râm
18. Shape (n)(v) Hình dạng, tạo hình
Shaped ≠ shapeless (a)(a0 Có hình dạng ≠ Không có
hình
19. Shop (n) Cửa hàng
Shop (v) Đi mua sắm
Shpping (a) Việc đi mua sắm
Shopper (n) Người mua sắm
Shopman (n) Người chủ cửa hàng
20. Short (a) Làm , ngắn, thấp
Shortly (adv) Thật ngắn
Shortage (n) Sự thiếu thốn
Shorten (v) Làm cho ngắn
21. Sick (a) Yếu ,bệnh
Sickness (n) Sự bệnh
Sickly (a) Hay bệnh
Sicken (v) Cảm thấy bệnh
22. Sight (v) Thấy, trông thấy
Sight (n) Danh lam thắng cảnh
Sightly (a) Đẹp mắt, trông dễ thương
Sightseeing (n) Sự tham quan, du ngoạn
Sightseer (n) Khách du lịch
Sighted ≠ sightless (a)(a) Có thể nhìn được ≠ không
nhìn được, đui , mù
24. Silent (a) Im lặng
Silently (adv) Thật im lặng
Silence (n) Sự im lặng
25. Silly (a) Ngu khờ, dại dột
Silliness (n) Sự ngu khờ
26. Similar (a) Tương tự
Similarly (adv) Tương tự
Similarity (n) Sự tương tự
27. Simple (a) Đơn giản
Simply (adv) Thật đơn giản
Simplicity (n) Sự đơn giản
Simplify (v) Làm cho đơn giản
Simplification (n) Sự làm cho đơn giản
28. Sing (v) Hát ca
Singer (n) Ca sĩ
Song (n) Bài ca
29. Sit (v) Ngồi
Seat (n) Chỗ ngồi
30. Situate (v) Đặt, để, đặt vào hoàn cảnh
Situation (n) Hoàn cảnh , vị trí
Situated (a) Được định vị ở
31. Skepticial (a) Hoài nghi, không tin
Skeptic (n) Người hay hoài nghi
Skepticism (n) Chủ nghĩa hoài nghi
32. Skill (n) Khéo tay, kỹ năng
Skiful (a) Khéo tay, tài giỏi
Skifully ≠ skilless (adv) (a) Thật khéo léo ≠ Thiếu kinh
nghiệm
33. Sleep (v) Ngủ
Sleeper (n) Người ngủ
Sleepiness (n) Sự buồn ngủ
Sleeping (n) Sự ngủ, giấc ngủ
Sleepy (a) Giấc ngủ
Sleepily (adv) Ngủ li bì
≠ sleepless (a) Mất ngủ
≠ sleeplessly (adv) Mất ngủ
34. Sleeve (n) Tay áo
Sleeved (a) Có tay áo
≠ Sleeveless (a) Áo không tay
34. Slight (a) Nhẹ, mỏng manh, yếu đuối
Slightly (adv) Nhỏ , nhẹ, không đáng kể
Slightness (n) Sự mong manh , yếu ớt, nhẹ
35. Slow (a)(v) Chậm chạp, làm chậm
Slowly (adv) Thật chậm chạp
Slowness (n) Sự chậm
36. Snout (n) Cái mõm, miệng ống
Snouted (a) Có mõm, có ống tiếp vào
37. Snow (v) Tuyết rơi
Snow (n) Tuyết
Snowy (a) Có tuyết rơi
Snowball (n) Banh tuyết
Snowman (n) Người tuyết
38. Soak (v)(n) Thấm, nhúng, tẩm
Soakge (a) Sự thấm vào, nước thấm
Soaked (a) Bị ước hoàn toàn
39. Social (a) Thuộc về xã hội
Socially (adv) Qua sự giao tiếp xã hội
Society (n) Xã hội, giao tiếp
Socialize (v) Giao tiếp, xã giáo, XH hóa
Socialist (n) Người theo chủ nghĩa
Socialism (n) Chủ nghĩa xã hội
Socialization (n) Sự xã hội hóa
40. Sociable (a) Có tính xã giao thân mật
Sociably (adv) Có tinh thần xã hội, hợp quầ
Sociability ≠ sociableness (n) Tính hợp quần , xã giao
41. Soil (n) Đất
Soil (v) Làm bẩn
Soiled (a) Bẩn
≠ soiless (a) Không có vết bẩn
42. Soft (a) Mềm dẻo
Soften (v) Làm cho mềm
Softener (n) Thuốc thuộc da
Softly (adv) Nhẹ nhàng, êm ái
Softness (n) Tính mềm dẻo
Softy (n) Nhu nhược, mềm yếu
43. Solar (a) Thuộc về hệ mặt trời
Solarize (v) Phơi ngoài nắng
Solarium (n) Nhà kính tắm nắng
Solaria (plural) (n) Nhà kính tắm nắng
44. Sorry (a) Buồn, phiền muộn, hối hận
Sorrily (adv) Thật phiền muộn, hối hận
Sorriness (n) Sự buồn rầu
45. South (n,a,adv
)
Hướng nam, phía nam
Southern (a) Miềm nam
Southerner (n) Người dân miền nam
Southerly (a;adv) Gió thổi từ phía nam
47. Space (n)(v) Khoảng rộng
Spacial (a) Thuộc về không gian
Spacing (n) Khoảng cách giữa 2 vật
Spacious (n) Rộng rãi, rộng chỗ
Spaciously (adv) Mênh mông, rộng chỗ
Spaciousness (n) Tính rộng rãi
48. Spark (n)(v) Tóc lửa, tia lửa
Sparking (n) Sự bắn ra những tia sáng
49. Sparkle (v) Lắp sáng, phát ra tia sáng
Sparkler (n) Vật phát sáng ,kim cương
Sparkeling (a) Lấp lánh, sáng chói
Sparklet (n) Tia lửa nhỏ
40. Speak (v) Nói
Speaker (n) Người nói
Speakable (a) Có thể nói được
Speaking (n) Sự nói
Speech (n) Cuộc nói chuyện
41. Special (a) Đặc biệt, riêng biệt
Specially (adv) Đặc biệt, riêng biệt
Specialize (v) Chuyên biệt
42. Specific (a) Riêng biệt , đặc biệt
Specifically (adv) Thật cụ thể
Specificity (n) Nét đặt trưng , riêng biệt
43. Splendid (a) Lộng lẫy
Splendidly (adv) Thật lộng lẫy
Splendor (n) Sự lộng ẫy
44. Spoil (v) Làm hỏng
Spoilable (a) Có thể hư hỏng
Spoilage (n) Sự hư hỏng
44. Sport (n) Thể thao
Sporty (a) Có tính thể thao
Sprotsmanship (n) Tinh thần thể thao
Sportsman (n) Nhà thể thao
45. Spray (v) Phun, xịt thuốc
Sprayer (n) Bình xịt, người xịt
Spraying (n) Xự phun xịt thuốc
46. Standard (n) Tiêu chuẩn , mẫu mực
Standardize (v) Làm đúng tiêu chuẩn
Standardization (n) Sự tiêu chuẩn hóa
47. Station (v) Đã đến nơi, đóng quân
Staion (n) Trạm, bến, nhà ga
Staionary (a) Đứng yên không động đậy
48. Stationer (n) Người bán văn phòng phẩm
Stationery (n) Đồ dùng văn phòng phẩm
49. Steam (v)(n) Hấp nấu, hơi nước
Steamer (n) Tàu hơi nước, nồi hấp
Steamy (a) Có hơi nước
50. Sterile (a) Hiếm, khô khan, vô trùng
Sterilize (v) Tiệt trùng ,làm vô sinh
Sterilization (n) Sự tiệt trùng
Sterilizer (n) Máy khử trùng
Sterility (n) Tính vô sinh
51. Sticky (a) Dính, dẻo dai
Stick (v) Cắm vào, làm dính , dính
Stiker (n) Nhãn hiệu
Stickily (adv) Có tính dẻo, dính
52. Stomach (n) Dạ dày, bao tử
Stomachache (n) Cơn đau dạ dày
53. Storm (a)(n) Giông tố, mưa, bão
Stormy (a) Thuộc về mưa bão, ào ạt
Storminess (n) Sự ào ạt
Stormily (adv) Thật ồ ạt, mưa , bão
54. Straigh (a) Thẳng hàng, ngay thẳng
Straighten (v) Kéo cho thẳng ra
Straightening (ness) (n) Sự thẳng , thẳng
55. Strain (n) Sức căng thẳng
Strain (v) Kéo căng ra, làm căng
Strained (a) Cũng thẳng
56. Strange (a) Lạ
Strangely (adv) Thật lạ lùng
Strangeness (n) Sự lạ lùng
Stranger (v) Người lạ
57. Stretch (v)(n) Kéo dài, sự kéo căng ra
Stretcher (n) Vật để căng, khung căng
Stretchiness (n) Tính căng
Stretchy (a) Co giãn, căng
58. Strict (a) Nghiêm khắc
Strictly (adv) Thật nghiêm khắc
Strictness (n) Sự nghiêm khắc
59. Stripe (v)(n) Kẻ sọc, đường sọc
Striped (a) Có sọc
60. Strong (a) Mạnh m
Strength (n) Sự mạnh mẽ
Strengthen (v) Làm cho mạnh
Strongly (adv) Thật mạnh mẽ
61. Struggle (v)(n) Cuộc đấu tranh , chiến đấu
Struggling (a) Đấu tranh , vật lộn
62. Stumble (v)(n) Vấp ngã , trượt
Stumbling (a) Vấp, trượt chân
63. Success (n) Sự thành công
Successful (a) Thành công
Successfully (adv) Thật thành công
Succeed (v) Thành công
≠ unsuccessful (a) Không thành công
64. Sudden (a) Thình lình, đột xuất
Suddenly (adv) Bất tình lình
Suddeness (n) Sự bất tình lình
65. Suffer (v) Chịu đựng ,đau khổ
Sufferable (a) Có thể chịu được
Sufferamce (n) Sự nhẫn nại, chịu đựng
Sufferer (n) Người chịu đau khổ, nạn
nhân
Suffering (n) Sự đau đớn, buồn phiền
66. Sugar (v)(n) Đường, bỏ đường
Sugariness (n) Tính chất ngọt
Sugary (a) Có nhiều đường, như đường
67. Suggest (v) Đề nghị, khuyên can
Suggestion (n) Sự gợi ý, đề nghị
Suggestive (a) Có vẻ gợi ý
68. Suit (v) Làm cho thích hợp
Able (a) Thích hợp
Suitably (adv) Thích hợp
Suitableness = suitability (n) Sự thích hợp
69. Sun (n) Mặt trời
Sunny (a) Có nắng
Solar (energy) (a) (năng lượng ) mặt trời
70. Sunbath (n) Sự phơi nắng, tắm nắng
Sunbathe (v) Tắm nắng
71. Support (v) ủng hộ, giúp đỡ, chịu đựng
Supportable (a) Có thể chịu được
Supporter (n) Người ủng hộ
Supportive (a) Có lòng giúp đỡ
72. Sure (a) Chắc chắn
Surfer (adv) Thật chắc chắn
Sureness (n) Sự chắc chắn
≠ unsure (a) Không chắc chắn
73. Surprise (a)(v) Ngạc nhiên
Surprising (a) Ngạc nhiên
Surprisingly (adv) Thật ngạc nhiên
Surprised (at) (a) Bị làm ngạc nhiên
Surprisedlly (adv) Thật đáng ngạc nhiên
74. Swallow (v)(n) Nuốt, tiêu thụ
Swallowable (a) Có thể nuốt
75. Swim (v) Bơi lội
Swimming (n) Môn bơi
Swimmer (n) Người bơi lội
76. Symbol (n) Biểu tượng
Symbolize (v) Tượng trưng
Symbolical (a) Có tính tượng trưng
Symbolics (n) Biểu tượng (số nhiều)
Symbolism (n) Chủ nghĩa biểu tượng
Symbolist (n) Người theo CN biểu tượng
T
1. Talent (n) Tài năng
Talented (a) Có tài
≠talentless (a) Bất tài
2. Taste (n)(v) Vị, nếm
Tasteful (a) Có óc thẩm mỹ
Tastefully (adv) Thật có thẩm mỹ
3. Teach (v) Dạy
Teacher (n) Giáo viên
Teaching (n) Nghề dạy học
4. Teaspoon (n) Thìa uống trà
Teaspoonful (n) Đầy thìa uống trà
5. Technology (n) Kỹ thuật học
Tech (n) Trường kỹ thuật
Technic (n) Ngành kỹ thuật
Technical (a) Thuộc về kỹ thuật
Technically (adv) Về mặt kỹ thuật
Technician = technioist (n) Nhà kỹ thuật
Technique (n) Phương pháp kỹ thuật
Technicality (n) Tính chuyên môn kỹ thuật
6. Teenage (a) Thuộc về tuổi 13 – 19 (Mỹ )
Teenager (n) Thiếu niên, thiếu nữ
Teenaged (a) Trong độ tuổi 13 – 19
Teens (n) Tuổi thanh xuân (số nhiều )
7. Tell (v) Nói, kể
Teller (n) Người nói, người hay kể
Telling (n) Câu chuyện kể lại
Tellable (a) Có thể kể được
8. Temperate (a) Điều độ, chừng mực
Temperance (n) Sự điều độ, chừng mực
Temperately (adv) Một cách chừng mực
Temperature (n) Nhiệt độ
9. Terrile (a) Khủng khiếp, khiếp sợ
Terribly (adv) Thật khủng khiếp
10. Terrific (a) Ghê sợ, cực kỳ
Terrifically (adv) Cực kỳ, hết sức
Terrify (v) Làm cho sợ
Terrified (a) Cảm thấy sợ
11. Thank (v) Cảm ơn, lời cảm ơn
Thankful (a) Biết ơn
Thankfully (adv) Đầy lòng biết ơn
Thankfulness (n) Sự biết ơn, lòng cảm tạ
Thankgivings (n) Lễ tạ ơn
≠ thankless (a) Vô ơn
Thanklessly (adv) Thật vô ơn
12. Thick (a) Dày
Thickly (adv) Thật dày
Thickness (n) Sự dày đặc
Thicken (v) Làm cho dày thêm
Thickish (a) Hơi dày
13. Thin (a) Mỏng , ốm
Thin (v) Làm mỏng, cán mỏng
Thinly (adv) Thật mỏng manh
Thinner (a) Mỏng hơn
Thinness (n) Tính mỏng manh
Thinnish (a) Hơi mỏng
14. Think (v) Suy nghĩ
Thinker (n) Người suy nghĩ
Thoughtful (a) Có suy nghĩ
Thoughtfully (adv) Thận trọng
15. Third (a)(n) Thứ ba, người, vật thứ 3
Thirdly (adv) Thứ ba là
Three (a) Số ba
16. Thirst (n) Sự khát nước
Thirstry (a) Khát nước
Thirstily (adv) Khoa khát
17. Tidal (a) Thuộc về con nước thủy
triều
Tide (v) Cuốn đi
Tide (n) Dòng nước , thủy triều
Tideless (a) Không có thủy triều
Tideway (n) Kênh lạch thủy triều chạy
18. Tidy (a)(v) Gọn gàng, ngăn nắp
Tidily (adv) Thật ngăn nắp
Tidiness (n) Sự gọn gàng
19. Tight (a) Khít , chặt, bó sát
Tighten (v) Làm chặ, bó lại
Tightly (adv) Thật khít, bó
Tightness (n) Sự kín, chặt chẽ
Thights (n) Quần áo ôm sát (số nhiều )
20. Tired (a) Mệt,buồn chán
Tire (v) Làm hco mệt
Tiredness = tiring (n) Sự mệt nhọc
21. Tolerant (a) Khoan chung , tha thứ
Tolerance (n) Lòng khoan dung, tha thứ
Tolerable (a) Có thể tha thứ được
Tolerably (adv) Kha khá, vừa vừa
Tolerate (v) Chịu đựng, tha thứ
Toleration Sự khoan dung, tha thứ
22. Tooth Cái răng
Teeth Những cái răng
Toothache Chứng bệnh đau răng
23. Total (a)(v) Toàn thể, tổng cộng
Totally (adv) Toàn bộ
Totalisty (n) Toàn bộ, tổng số
Totalizator = totaliter (n) Người hoặc máy cộng
Totalize (v) Cộng lại, góp lại
Totalization (n) Sự cộng lại, tổng cộng
24. Tour (v) Đi du lịch vòng quanh
Tour Cuộc hành trình , du lịch
Touring Thú đi du lịch
Torist Khách đi du lịch
Tourism Ngành du lịch
Touristic (a) Thuộc về du lịch
Touristy (a) Hấp dẫn khách du lịch
25. Tradition (n) Truyền thống
Traditional (a) Thuộc về truyền thống
Traditionally (adv) Một cách truyền thống
Traditionalize (v) Biến thành truyền thống
26. Traffic (n) Giao thông , đi lại
Traffic jam (n) Nạn kẹt xe
Traffic cop (n) Cảnh sát giao thông
Traffic light (n) Đèn giao thông
Trafficator (n) Đèn Signal
Trafficker (n) Thương gia
27. Tragedy (n) Bi kịch, bi thảm
Tragedian (n) Diễn viên bi kịch (nam)
Tragedienne (n) Diễn viên bi kịch (nữ)
Tragic = tragical (a) Bi kịch,bi thảm
Tragically (adv) Thật bi thảm
28. Transit (v)(n) Vận chuyên, chuyên chở, đi
qua
Transition (n) Sự chuyển tiếp, quá độ
Trasitional (a) Chuyển tiếp
Trasitduty (n) Thuế hải quan
29. Translate (v) Dịch, phiên dịch
Translation (n) Bài dịch
Translator (n) Phiên dịch viên
30. Travel (v)(n) Du hành, đi xa
Traveled (a) Đã đi nhiều
Traveler (n) Khách du lịch
Traveling (a) Thuộc về du lịch, dời chỗ
31. Tribal (a) Thuộc về bộ lạc
Tribalism (n) Hệ thống bộ lạc
Tribe (n) Bộ lạc, bộ tộc
Tribesman (n) Người trong bộ tộc
32. Tropic (n) Chí tuyến, vùng nhiệt đới
Tropical (a) Thuộc về vùng nhiệt đới
Tropically (adv) Có tính cách nhiệt đới
33. True (a) Đúng
Trudy (adv) Thực sự đúng
Truth (n) Sự thật
Truthful (a) Chân thật
Truthfully (adv) Thật chân thật
≠ trustless (a) Thiếu chân thật
34. Trust (n)(v) Lòng tin, tiến nhiệm
Trusted (a) Có thể tin cậy được
Trustee (n) Người được ủy thác
Trustfully (adv) Đầy tin tưởng, sẵn lòng tin
Trusty (a) Đáng tin cậy
Trustiness (n) Trung thành, đáng tin cậy
35. Tumble (n) Sự nhào lộn, lộn xộn
Tumble (v) Ngã lăn, đổ xuống , làm té
Tumbler (n) Diễn viên nhào lộn
Tumbling (n) Môn nhào lộn ,rơi xuống
36. Typical (a) Tiêu biểu, điển hình
Tyically (adv) Thật tiêu biểu
Typification (n) Sự làm điển hình
Typify (n) Làm mẫu cho ai
37. Type (v) Đánh máy
Typist (n) Người đánh máy
Typewriter (n) Máy đánh chủ
U
1. Understand (n) Hiểu biết
Understanding (n)(a) Sự hiểu biết
Understandable (a) Có thể hiểu được
≠ misunderstand (v) Hiểu nhầm
2. Unfortunate (a) Bất hạnh, không may mắn
Unfortunately (adv) Thật không may mắn
3. Unhealthy (a) Yếu đuối, không khỏe
Unhealthily (adv) Thật yếu đuối
Unhealthful (a) Không có lợi cho sức khỏe
Unhealthfully (adv) Thật không có lợi cho sức
khỏe
4. Unique (a) Độc nhất, vô song
Uniquely (adv) Độc đáo, duy nhất
Uniqueness (n) Sự độc nhất
5. Unnecessary (a) Không cần thiết
Unncessarily (adv) Thật không cần thiết
Unpleasant (a) Bực mình, khó chịu
5. Unpleasantness (n) Sự bực mình
Unpleasantly (adv) Thật bực mình
6. Umplug (v) Tháo rời, rút ra
Unplugged (a) Được tháo rời, rút ra
7. Unsuitable (a) Không phù hợp, bất lực
Unsuitableness (n) Sự bất tài
Unsuitably (adv) Thật bất tài
8. Urban (a) Thuộc về thành thị
Urbanize (v) Đô thị hóa
Urbanism (n) Đô thị
Urbanization (n) Sự đô thị hóa
9. Use (n) Dùng, sử dụng
Useful (v) Hữu dụng
Usefully (adv) Rất hữu dụng
≠ useless (a) Vô dụng
10. Usual (a) Thường, quen
Usually (adv) Thông thường, thường lệ
≠ unusal (a) Không thường lệ
V
1. Valuable (a) Có giá trị
Valuation (n) Giá trị, sự đánh giá
Valuator = valuer (n) Người định giá
Value (n)(v) Giá trị, định giá
≠ valueless (a) Không giá trị
2. Variety (n) Sự đa dạng
Various (a) Khác nhau
Variously (adv) Khác nhau
Vary (v) Làm đa dạng
3. Vegetarian (n) Người ăn chay
Vegetarian (a) Chay, ăn chay
Vegetarianism (n) Chế độ ăn chay
4. Vietnam (n) Nước Việt Nam
Vietnamese (n) Người Việt Nam, tiếng Việt
Nam
Vienamese (a) Thuộc về Việt Nam
5. View (n)(v) Nhìn, tầm nhìn
Viewer (n) Người xem TV
≠ viewless (a) Không nhìn thấy
6. Village (n) Làng xã
Villager (n) Dân làng
7. Violent (a) Mạnh mẽ, dự dội
violently (adv) Thật mãnh liệt, bạo lực
Violence (n) Sự mãnh liệt
8. Volunteer (v)(n) Người tình nguyện, tình
nguyện
Voluntary (a) Tình nguyện, xung phong
Voluntarily (adv) Một cách tình nguyện
Voluntariness (n) Tính tình nguyện
W
1. Wait (v) Đợi chờ
Waiter (n) Người hầu
2. Wander (v)(n) Đi lang thang , sự đi thơ
thẩn
Wandere (n) Người hay thú đi lang thang
Wandering (n) Sự đi lang thang, lạc hướng
3. Warm (a)(v) Ấm áp, hâm nóng
Warmly (adv) Thật ấm áp
Warmness (n) Sự ấm áp
4. Waste (v) Lãng phí
Wasteful (a) Lãng phí
Wastefully (adv) Thật lãng phí
5. Weak (a) Yếu ớt, yếu đuối
Weaken (v) Làm yếu đi
Weakness (n) Sự yếu ớt
Weakish (a) Hơi yếu
Weakly (adv) Thật yếu ớt
6. Wear (v)(n) Mặc đồ, sự mặc
Wearable (a) Có thể mang mặc được
7. Week (n) Tuần lễ
Weekly (a) Hàng tuần
8. Weigh (v) Cân nặng
Wight (n) Sức nặng, trọng lượng
Heavy (a) Nặng
Heavily (adv) Thật nặng
9. Well (adv) Tốt, khỏe
Good (a) Tốt, khỏe
Godness (n) Lòng tốt
10. West (a)(n) Hướng tây, miền tây
Wester (v) Xoay về hướng tây
Western (a) Phương tây
Westerly (adv) Về hướng tây
Westerner (n) Người phương tây
Westernize (v) Tây phương hóa
11. Wet (a) ẩm ướt
Wetness= wetting (n) Tình trạng ẩm ướt
12. White (a) Trắng
Whiten (v) Làm trắng , tẩy trắng
Whitenese (n) Sự trắng, trong trắng
Whitening (n) Sự làm cho trắng
13. Wide (a) Rộng rãi
Widely (adv) Thật rộng rãi
Widen (v) Làm cho rộng, mở rộng
Widening (n) Sự mở rộng
14. Willling (n) Sẵn lòng
Willingly (adv) Thật sẵn lòng
Willingness (n) Sự tự nguyện
15. Wind (n)(v) Gió, gió thổi
Windy (a) Có gió
Windless (a) Không có gió
16. Win (v) Chiến thắng
Winner (n) Người chiến thắng
Winning (a) Thắng cuộc
Winnings (n) Tiền ăn cá độ , trúng thưởng
17. Wisdom (n) Trí thông minh, trí khôn
Wise (v) Khôn ra, hiểu hơn
Wise (a) Khôn ngoan , thông thái
Wisely (adv) Thật khôn ngoan
18. Wonderful (a) Tuyệt vời
Wonderfully (adv) Thật tuyệt vời
Wonder (n)(v) Điều kỳ diệu, làm lạ
19. Wood (n) Gỗ, rừng
Wooden (v) Làm bằng gỗ, đần độn
Wooded (a) Có nhiều cây
Woodenly (adv) Thật đần độn
20. Work (v)(n) Làm việc, công việc
Worker (n) Công nhân
21. Worry (n)(v) Lo lắng
Worrying (n) Nhiều lo lắng
Worried (a) Bị làm cho lo lắng
22. Worship (v) Thờ cúng, kính trọng, tôn
thờ
Worshipful (a) Tôn sùng, kính trọng
Worshiper (n) Người tôn sùng, kính trọng
23. Worth (n) Đáng giá, xứng đáng
Worthy (a) Xứng đáng
Worthily (adv) Thật xứng đáng, có giá trị
Worthiness (n) Giá trị, xứng đáng
≠ worthless (a) Không giá trị
24. Wound (v)(n) Làm bị thương, vết thương
Woundable (a) Dễ bị tổn thương
Wounded (a) Đã bị tổn thương, người bị
thương
Wrap (v) Gói , bao bọc
Wrap (n) Áo choàng, vải bọc ngoài
Wrappage = wrapping (n) Bao bì, sự gói bao bọc
Wrapper (n) Người gói, vải, giấy gói
25. Write (v) Viết
Writer (n) Người viết, nhà văn
Writing (n) Bài viết
26. Wrong (a)(n) Sai , lỗi lầm
Wrongly (adv) Một cái sai lầm , bất công
Wrongful (a) Lầm lỗi, trái luật, bất công
Wrongfully (adv) Một cách nhầm lẫn, sai trái
Y
1. Year (n) Năm
Yearly (a) Hằng năm
2. Young (a) Trẻ
Younth (n) Thanh niên
Youthful (a) Tuổi trẻ, con nít
Youthfully (adv) Như con nít
Yougish (a) Khá trẻ
Youngster (n) Người thanh niên, thanh nữ
N = noun = danh từ Adv = adverb = trạng từ
A = adjective = tính từ V = verb = động từ
| 1/104

Preview text:

WORD FAMILY A 1 able (a)
Có năng lực, có khả năng Enable (v) Làm cho có thể Ably (adv) Một cách có tài Ability (n) Năng lực, khả năng 2. abrupt (a) Thình lình , đọt ngột Abruptly (adv) Thình lình, rời ra abruptness (n) Sự bất ngờ 3. . absent (a) Vắng mặt Absently (adv) Lơ đãng Absentee (n) Người vắng mặt Absence (n) Sự vắng mặt 4 . academy (n)
Viện hàn lâm, viện triết học Academe (n)
Học viện, trường đại học Academie (a)
Thuộc về trường đại học Academicals (n)
Mũ và áo dài mặ ở đại học Academician (n) Viện sĩ 5 .access (v) Truy cập Access (n)
Lối vào, đường vào, đến gần Accession (n) Gia nhập và Accessible (a)
Có thể đi vào, tới gần Accessibility (n) Sự có thể đến gần 6 .Accommodate (v)
Cung cấp tiện nghi, chỗ ở Accommodation (n)
Chỗ trọ, chỗ ở, tiện nghi Accommodating (a)
Hay giúp đỡ, thuận lợi Accommodative (a) = accommodating 7 .accord (n)(v) Đồng tình . đồng lòng Accordance (n) Giống nhau , hợp nhau Accordant (a) Phù hợp According(to) (pre) Tùy theo Accordingly (adv) Thùy theo 8 . accustom (v) Làm quen Accustomed (a) Quen 9 . achieve (v) Có được, đạt được Achievable (a)
Có thể hoàn thành, đạt được Achivement (n) Thành tụu, thành tích Achiever (n) Người thành đạt 10 . acquaintance (n)
Sự làm quen , hiểu biết , quen Acquaint (v) Làm quen, hie3u biết 11 . act (v) Thực hiện Activity (n) Sự hoạt động Action (n) Hành đọng Active (a)(n) Tích cực Actor (n) Nam diễn viên Actress (n) Nữ diễn viên Activist (n)
Người họat động tích cực 12 . actual (a) Thật sự, quả thật Actually (adv) Quả thật, thật ra 13. addict=addictive (n)
Người nghiện, gười say mê Addiction (n) Thói nghiện, sự ham mê Addicted (a) Say mê, nghiện 14. admire (v) Ngưỡng mộ, hâm mộ Amirable (a) Đáng hâm mộ Amiration (n) Sự hâm mộ Admirer (n) Người ái mộ 15. advantage (n) Sự thuận lợi Advantageous (a) Có lợi, thuận lợi Advantageously ≠ (adv) Thật có lợi disadvantage (n) Bất lợi 16. adventure (n) Cuộc phiêu lưu Adventurous (a) Thích mạo hiểm Adventurer (n) Người thích mạo hiểm 17. advertise (v) Quảng cáo Advertisement (n) Mục quảng cáo Advertiser (n) Người nhà quảng cáo Advertising (n) Sự ảung cáo 18. advise (v) Khuyên ảo Advice (n) Lời khuyên Adviser (n) Người khuyên, cố vấn Advisable (a) Nên khôn ngoan Advisability (n) Sự khen ngợi Advisedly (adv) Thận trọng, suy nghĩ kỹ Adviser (n)
Người chỉ bảo, cố vẫn Advisory (a) Cho ý kiến 19. affect (v)
ảnh hưởng đến, bổ nhiệm Affect (n) Cảm gáic, ham muốn Affection (n) ảnh hưởng, cảm động Affective=affecting (a) Dễ cảm động, đa cảm Affectively (adv) Thật đa cảm Affectation (n)
Không thành thật, bổ nhiệm Affected (a)
Được bổ nhiệm, cảm động 20. aggression (n)
Sự tấn công , xâm lược Aggress (v) Gây hấn, gây cự Aggressive (a) Hiếu chiến, xâm lăng Aggressively (adv) 1 cách hiếu chiến Aggressor (n) Kẻ xâm lược 21. agree (v) Đồng ý Agreeable (a) Sẵn sàng đồng ý Agreeably (adv) 1 cách tán thành Agreement (n) Sự đồng ý 22 . agriculture (n) Nông nghiệp Agricultural (a) Thuộc về nông nhiệp Agriculturist (n) Người làm ruộng 23 . alarm (v) Báo động Alarm (n)
Sự báo đọng sự sợ hãi Alarmed (a) Lo lắng, sỡ hãi Alarming (a) Làm cho lo lắng sợ Alarmism (n) Sự gieo hoang mang Alarmist (n) Người dễ sợ hai 24. alert (v)(n)
Báo động sự báo động Alert (a) Mau, nhanh lẹ Alertness (n) Sự mau mắn 25 . alter (v) Thay đổi Alterable (a) Có thể thay đổi Alteration (n) Sự thay đổi Alterability (n) Sự thay đổi 26 . alternative (a) Luân phiên Alternatively (adv)
Cách luân phiên, chọn lựa Alternate (v)(a) Thay thế, luân phiên Alternation (n)
Sự luân phiên, tuần hoàn Alternately (adv) Lần lượt, thay phiên Alternating (a) Thay phiên , xoay chiều 27 . amaze (v) Làm ngạc nhiên Amazing (a) Ngạc nhiên Amazingly (adv) Thật ngạc nhiên Amazed (a) Bị làm ngạc nhiên Amazedly (adv) Thật đáng ngạc nhiên Amazement (n) Sự ngạc nhiên 28 . ambitious (a) Có hoài bão Ambition (n) Hoài bão Ambitiously (adv) Thật nhiều hoài bão 29 . america (n) Châu Mỹ , nước Mỹ American (a) Thuộc về Châu Mỹ American (n) Người Mỹ 30 . amuse (v) Làm cho vui Amusing (a) Vui Amusingly (adv) Thật vui Amused (a) Bị làm cho vui Amusedly (adv) Thật vui Amusement (n) Sự vui nhộn 31 . ancient (a) Xưa, cổ xưa Anciently (adv) Thật, xa xưa Ancientness (n) Tính trạng cổ xưa 32 . angry (n) Giận dữ Angrily (adv) Một cách giận dữ Anger (v)(n)
Chọc giận, sự giận dữ 33 . anouncement (n) Sự tuyên bố, thông báo Announce (v) Tuyên bố, thông báo tin Announcer (n)
Người tuyên bố, phát ngôn 34. annoy (v) Làm phiền, quấy rấy Annoyance (n) Sự làm phiền Annoyed (a) Bị làm phiền Annoying (n) Buồn bực 35 . apology (n) Sự xin lỗi Apologize (v) Xin lỗi Apologist (n) Người xin lỗi 36 . applaud (v) Vỗ tay, khen ngợi Applauder (n)
Người hay khen , tán thành Applause (n)
Sự tán thành, biểu dương 37 . appliance (n)
Thiết bị, dụng cụ, ứng dụ Apply (v) ứng dụng, áp dụng Application (n) Sự áp dụng Applicant (n) Người xin việc Applicable (a) Có thể dùng được Applicably (adv) Áp dụng được 38 . appoint (v) Hẹn Appointed (a) Đính hẹn Appointment (n) Cuộc hẹn 39 . approximate (a)(v)
Gây ước chừng, xấp xỉ Approximately (adv) Vào khoảng, gần Approximation (n) Sự gần giống nhau 40 . argument (n) Lý lẽ, sự tranh luận Argue (v) Biện luận, tranh luận Argumentation (a)
Sự cãi, biện luận, luận chứng Argumentative (a)
Hợp với lí luận, hay lý luận 41 . arrange (v) Sắp xếp Arrangement (n) Sự xếp đặt 42 .arrive (v) Đến Arrival (n) Sự đến, tới Arrivist (n) Người mới phất 43 . art (n) Nghệ thuật, mỹ thuật Artist (n) Họa sĩ Artistic (a) Có mỹ thuật Artistically (adv) Thật có tính mỹ thuật ≠Artless (a) Không có mỹ thuật ≠Artlessly (adv)
Thật không có mỹ thuật ≠Artlessness (n) Sự không có mỹ thuật 44 . assign (v) Phân công, giao nhiệm vụ Assignment (n)
Sự phân công, việc được giao Assigner (n) Người phân công 45 . assistance (n) Sự giúp đỡ , trợ lực Assistant (n) Người phụ tá bán hàng Assistant (a) Giúp việc, phụ tá Assist (v) Giúp đỡ, trợ lực Assistantship (n) Chức phó, phụ , trọ 46. Association (n) Sự phối hợp, liên kết Associate (v) Phối hợp, liên kết Associable (a) Có thể liên kết đươc Associability (n)
Có khả năng liên kết được Associational (a) Liên quan đến hội đoàn Associative (a) Thuộc về sự niên hợp 47 . attend (v)
Tham dự, có mặt , hầu hạ Attendance (n)
Sự tham dự, có mặt , hầu hạ Attendant (n)
Người hầu cho người có quyền 48 . attention (n) Sự chú ý, lưu ý Attentive (a) Chú ý, lưu ý Attentively (adv) 1 cách lưu ý Attentiveness (n) Sự chú ý Attend (v) Chú ý , chăm sóc 49 . attract (v) Thu hút Attraction (n) Sự thu hút Attractive (a) Thu hút, hấp dẫn Acttractively (adv) Thật phấp dẫn 50 . australia (n) Châu Úc , nước Úc Australian (a) Thuộc về nước Úc Australian (n) Người Úc 51 . austria (n) Nước Áo Austrian (a) Thuộc về nước Áo Austrian (n) Người Áo 52 . authority (n) Nhà cầm quyền Authorize (v) Cho phép, ban quyền Author (n) Nam tác giả Authoress (n) Nữ tác giả Authorship (n) Nghề viết văn Authorial (a)
Thuộc về quyền tác giả Authoritative (a)
Có quyền lực, thẩm quyền Authoritatively (adv) Có vẻ quyền hành Authorization (n)
Sự cho phép, giấy ủy quyền 53 .automatic (v) Tự động hóa Automatic (a) Tự động ,máy móc Automatically (adv) Một cách tự động Automatics (n) Tự động học Automation (n) Sự tự động hóa 54 . available (a)
Có hiệu lực, có giá trị Availably (adv) Thật có giá trị Availability (n) Sự có hiệu lực 55 . avoid (v) Tránh né Avoidable (a) Tránh xa Avoidance (n) Sự tránh né 56 . aware (a) Nhận thức , nhận thấy Awareness (n) Sự nhận thức 57 . awful (a) Hình sự, khủng khiếp Awfully (adv) Thật khủng khiếp Awfulness (n) Sự kinh sợ B 1. bad (a) Xấu tệ, dở Badly (adv) Thật là tệ Badness (n) Sự xấu 2. baggy (a) Rộng thùng thình Bagginess (n) Sự rộng thùng thình 3. bald (a) Khô khan Baldly (adv) Nghèo nàn, khô khan Baldness (n) Chứng rụng tó, hói Balding (a) Bắt đầu hói 4. beautiful (a) Đẹp , xinh đẹp Beautifully (adv) Thật xinh đẹp Beautify (v) Làm đẹp Beauty (n) Vẻ đẹp Beautician (n) Chuyên viên thẩm mỹ 5. behave (v) Ăn ở, cư xử Behavior=behaviour (n) Cách cư xử, thái độ Behaved (a)
Có lễ phép, đứng đắn Behavioral (a) Thuộc về cư xử 6. beneficial (a) Có lợi 1ch Benefit (n)
Lợi ích, ân huệ, phụ cấp Benefit (v) Được lợi, lợi dụng 7. begin (v) Bắt đầu Beginner (n) Người bắt đầu Beginning (n) Lúc đầu 8. big (a) To Bigly (adv) Thật to Bigness (n) Sự to lớ 9. biology (n) Sinh vật học Biological (a) Thuộc vè sinh vật học Biologically (adv) Về mặt sinh học Biologist (n) Nhà sinh vật học 10. birth (n) Sự sinh đẻ Birthday (n) Ngày sinh 11. blind (a) Đui, mù Blindly (adv) 1 cách mù quáng Blindness (n) Sự mù lòa Blinding (a)(n) Chói mắt. tật mù 12. board (v) Lên tàu, lót ván Boarder (n)
Kẻ chiếm tàu, sinh viên nội trú Boarding (n) Sự lót ván Boardwages (n) Tiền cơm, phụ cấp 13. bore (v) Buồn chán Boring (a) Buồn, chán Boringly (adv) Thật buồn Bored (a) Bị làm cho buồn Boredly (adv) Bị làm cho buồn Boredom (a) Sự buồn chán 14. botanical (a) Thuộc về thảo mộc Botanist (n) Nhà thực vật học Botanize (v) Nghiên cứu thực vật Botany (n) Thực vật học 15. brave (v) Can đảm Brave (adv) Bất chấp, không sợ Bravely (adv) Dũng cảm Braveness=bravery (n)
Sự dũng cảm, tính gan dạ 16. bright (a) Sáng chói Brightly (adv) Thật sáng chói Brightness (n) Sự rực rỡ 17. brilliance (n)
Sự xuất chúng, tài giỏi Brilliant (a) Tài năng, xuất sắc Brilliantly (adv) Một cách tài giỏi 18. brother (n) Anh em trai Brotherhood (n) Tình huynh đệ Brotherly (n) Thuộc về anh em 19. buddhist (n) Người theo đạo Phật Buddhist (n) Thuộc về đạo Phật Buddhism (n Đạo Phật Buddha (n) Phật Thích Ca 20. build (v) Xây dựng Building (n) Sự xây dựng, tòa nhà Builder (n) Người xây dựng, thầu 21. burn (n) Vết bỏng, cháy Burn (v) Đốt cháy, thiêu hủy Burner (n) Người đốt Burning (a) Đang cháy , nóng bỏng 22. bush (n) Bụi cây Bushy (a) Có bụi cây 23. business (n) Việc mua bán, kinh doanh Businessman (a) Doanh nhân Businesslike (a) Có hiệu quả, hệ thống 24. busy (a) Bận rộn, đông đúc Busily (adv) Thật bận rộn 25. bullon (n)(v) Cài nút ≠ unbulllon (n) Không cài nút C 1 . calculate (v) Tính toán Calculative (n) Có tính toán Calculation (n) Sự tính toán Calculator (n) Máy tính , người tính Calculating (a)
Thận trọng ,có tính toán 2 . can (n)(v) Bình can, hộp, đóng hộp Canned (a) Được vô hộp Canful (n) Đầy bình 3. canada (n) Nước Canada Canadian (a) Thuộc Canado. Tiếng Canada Canada (n) Người Canada 4. care (n) Sự chăm sóc, chăm nom careful (a) Cẩn thận carefully (adv) Thật cẩn thận Carefulness (n) Sự thận trọng Careless (a) Bất cẩn Carelessly (adv) Thật bất cẩn Carelessness (n) Sự bất cẩn 5. carry (v)
Mang, vác, chuyên chở, cư xử Carriage (n)
Cách cư xử, thái độ, thực hiện 6. casual (a) Tình cờ, thất thường Casually (adv) Tình cờ Casualty (n) Bất thường 7. celebrate (v) Tổ chức lễ Celebration (n) Lễ kỉ niệm Celebrant (n) Người coi việc cúng tế 8. Center = centre (n) Trung tâm Central (a) Tại trung tâm, quan trọng Centrally (a) Thật trọng tâm Centralize (v) Tập trung 9. certain (a) Chắc chắn Certainly (adv) Thật chắc chắn Certainty (n) Sự chắc chắn 10. challenge (v) Thách thức, tháhc đố Challenger (n) Người thách đấu Challenging (a) Thử thách, kích thích 11 . champion (n) Nhà vô địch Championship (n) Chức vô địch 12. change (n) Sự thay đổi Change (v) Thay đổi Changeable (a) Có thể thay đổi Changeful (a) Hay thay đổi ≠ changeless (a) Không thể thay đổi 13. charity (n) Từ thiện, lòng bác ái Charitable (a)
Từ thiện bác ái khoan dung Charitableness (n)
Lògn từ thiện, nhân đức 13. cheap (a) Rẻ tiền Cheaply (adv) Thật rẻ Cheapness (n) Giá rẻ Cheapen (v) Hạ giá 14. cheer (v)(n) Hoan hô, reo vui Cheerful (a) Vui ve, hân hoan Cheerfully (adv) Thật vui vẻ Cheerfulness (n) Sự vui vẻ, hân hoan 15 . chemistry (n) Ngành hóa học Chemist (n) Nhà hóa học Chemical (a) Thuộc về hóa học Chemically (adv) Về hương diện hóa học Chemicals (n) Hóa chất 16. chief (a)(n) Chủ yếu, chính yếu Chiefly (adv) Trên hết, cốt yếu 17. Child (n) Trẻ con, 1 đứa trẻ Children (n) Trẻ con, nhiều dứa trẻ Childhood (n) Thời nien thiếu Childish (n) Như co nít 18. China (n) Nước Trung Quốc Chinese (n)(n)
Người Trung Quốc, tiếng Trung Quốc 19. choose (v) Chọn lựa Choice (n) Sự chọn lựa Chossy (a) Hay kén chọn 20. citizen (n) Công dân thành phó Citizenship (n) Quyền công dân 21. claim (v)(n) Tuyên bố, yêu cầu Claimant (a) Có thể yêu cầu Claimer (n)
Người thỉnh cầu, nguyên cáo 22. class (n) Lớp học Classmate (n) Bạn cùng lớp Class=classify (v) Xếp hạng, xếp loại Classy (a) Hạng tốt 23. classic (a) Cổ điển Classical (n) Nhạc cổ điển 24. clean (v) Lau chùi, làm sạch Clean (a) Sạch sẽ Clenaly (adv) Thật sạch sẽ Cleaner (n) Người làm sạch Cleanliness (n)
Tính sạch sẽ, sự trong sạch Cleanable (n) Có thể lau chùi Clear (n) Rõ ràng, sáng sủa Clear (v) Làm cho sáng Clearly (adv) Thật rõ ràng Clearness (n) Sự minh bạch, rõ ràng 25. clever (a) Khéo léo Cleverly (adv) Thật khéo léo Cleverness (n) Sự khéo léo 26. climb (v)(n) Leo trèo , sự leo trèo Climber (n) Người leo núi Climbable (a) Có thể leo được 27. close (a) Gần gũi, thân cận Closely (adv) Thật gần gũi Closeness (n) Sự gần gũi Close (v) Đóng, ngăn chặn 28. cloth (n) Vải ,khăn bàn Clothe (v) Mặc đồ, may cho Clothes (n) Quần áo, y phục Clothier (n)
Người dệt vải, bán quần áo Clothing (n) Sự mặc đồ, y phục 29. cloud (n) Mây cloudy≠cloudless (a) Có mây, Không có mây 30. coast (n) Bờ biển duyên hải Coast (v) Đi dọc theo bời biển Coastal (a) Thuộc miền duyên hải Coaster (n) Tàu buồn chạy ven biển Coastline (n) Miền duyên hải Coastward (adv) Hướng về bờ biển 31. coat (v)(n) Áo choàng bọc ngoài Coated (a) Có bọc ngoài, che Coating (n) Lớp phủ ngoài 32. co-educate (v)
Giáo dục tổng hợp nam nữ Co-education (n) Nền giáo dục tổng hợp Co-educational (a)
Thuộc về giáo dục nam nữ 33. cold (a) Lạnh lẽo Coldly (adv) Thật lạnh lẽo Coldness (n) Sự lạnh lẽo Coldish (a) Hơi lạnh 34. colllapse (v)
Đổ sập, ngã quỵ, xếp gọn Collapsible (a)
Có thể xếp lại, thu lại 35. collect (v) Thu gom sưu tầm Collector (n) Người thu gom, sưu tầm Collection (n) Sự thu gom, bộ sưu tầm Collective (a) Tập thể 36. color (n) Màu sắc Colorful (a) Có nhiều màu Colored (a) Đã có sẵn màu Colorist (n) Người tô màu Colorant ≠ coloress (n)(a)
Thuốc màu, thuốc nhuộm ; Không có màu 37. comfortable (a) Thoải mái, dễ chịu Comfortably (adv) Thật dễ chịu Comfort (v) An ủi, làm khuây
Comfort ≠ uncomfortable (n)(a)
Sự an ủi, không thoải mái 38. comedy (n) Kịch vui, hài kịch Comedian (n) Diễn viên hài Comedienne (n) Nữ diên viên hài 39. comic (a) Hài hước, khôi hài Comic (n) Diễn viên hài Comical (a) Khôi hài, tức cười Comically (adv) Thật tức cười 40. commerce (n) Thương mại Commercial (a) Thuộc về thương mại Commercially (adv)
Về phương diện thương mại 41. common (a) Chung ,công Commonly (adv)
Thông thường, bình thường Commonness (n) Tính chất chung chung 42. communal (a)
Thuộc công cộng, của chung Communalize (v) Biến thành của chung commune (v)
Hòa mình , sống thân mật 43. communication (n) Sự thông tin liên lạc Communicative (a) Sẵn sàng thông tin Communicatively (adv)
Thông tin được truyền đi Communicator (n) Người truyền tin, máy truyền tin 44. community (n) Nhân dân, công đồng Communize (v) Cộng sản hóa Communist (n) Người cộng sản 45. compare (v) So sánh Comparison (n) Sự so sánh Comparable (a) Có thể so sánh Comparably (adv) So sánh được Comparative (a) So sánh, tương đối Comparatively (adv) Tương đối 46. compete (v) Tranh tài, thi đấu Competitor (n) Người tranh tài Competition (n) Cuộc tranh tài Competitive (a) Có tính tranh tài Competitively (adv) Thật cạnh tranh 47. compile (v) Biên tập, biên soạn Compilation (n) Sự biên tập, thu lượm Compiler (n) Người biên soạn 48. complain (v) Than phiền Complaint (n) Lời than phiền Complainer (n) Người than phiền Complainingly (adv) Oán trách, ca thán Complainant (n) Người thực hiện 49. complete (v) Hoàn thành Complet (a) Đầy đủ trọn vẹn Completely (adv) Một cách hoàn thành Completeness (n) Tính chất trọn vẹn Completion (n) Sự hoàn thành 50 . complex (a)(n)
Phức tạp , phiền phức, rắc rối Complexity (n) Sự rắc rối 51. complicate (v)
Làm phức tạp , rắc rối Complicated (a) Phức tạp, rắc rối Complication (n)
Sự phức tạp, rắc rối 52. Compliment (v)(n) Khen ngợi Complimentary (a) Tán dương, khen ngợi 52. compose (v) Soạn , sáng tác Composer (n) Người soạn nhạc Composing (n) Sự sáng tác Composition (n) Bài sáng tác, bài luận 53. compulsory=compulsive (a) Bắt buộc, cưỡng chế Compulsion (n) Sự bắt buộc Compel (v) Ép buộc 54. compute (v) Tính toán Computer (n) Máy tính Computerize (v) Diện toán hóa Computation (n)
Sự tính toán ước lượng Computational (a)
Sử dụng máy điện toán Computable (a) Có thể tín toán được 55. condition (n) Điều kiện, hoàn cảnh Conditional (a) Có điều kiện Conditionally (adv) Tùy theo điều kiện Conditioned (a)
Điều hòa, có điều kiện Conditioner (n) Máy điều hòa 56. conduct (v) Dẫn dắt, dẫn nhiệt Conduction (n) Sự dẫn, truyền nhiệt Conductive (a)
Có tính truyền dẫn nhiệt Conductivity (n)
Tính truyền dẫn nhiệt ,điện Conductor (n)
Người bán vé, vật đánh điện Conductress (n) Nữ bán vé xe 57 . confident (a) Tin chắc, tin cậy Confidence (n) Sự tin cậy Confidently (adv) Tự tin Confidential (a)
Kín, bí mật, được tín nhiệm 58. congratulate (v) Chúc mừng Congratulation (n) Sự chúc mừng Congratulator (n) Người chúc mừng Congratulatory (a) Khen ngợi, khen tặng 59. connect (v) Kết nối Connective (a) Dùng để liên lạc Connection (n) Sự liên kết Connector = connecter (n) Chỗ liên kết Connected (a) Có quan hệ, liên thông 60. conscious (a) Hiểu biết, tỉnh táo Consciously (adv) Có ý thức, cố ý Consciousness (n)
Sự hồi tỉnh, có ý thức 61. conserve (v) Gìn giữ, bảo tồn Conservation (n)
Sự bảo tồn , bảo quản Conservationist (n) Người bảo quản Conservative (a) Bảo thủ, bảo tồn Conservator (n)
Ngươi bảo vè, trồng trọt 62. consider (v) Xem xét, suy nghĩ đắn đo Considerate (n) Ý tứ, thận trọng Considerately (adv) Thật thận trọng Consideration (n)
Sự suy xét kỹ , thận trọng 63. construct (v) Làm xây dựng Construction (n) Sự xây dựng Constructive (a) Thộc về xây dựng Constructively (adv) Có tính cách xây dựng Constructor (n) Kiến trúc sư 64. consumer (n) Người tiêu dùng Consume (v) Tiêu thụ Consuming (a) Tiêu hủy Consumption (n) Sự tiêu thụ, tiêu dùng Consumable (a) Có thể ăn được Consumptive (a) Thuộc về sự tiêu thụ 65. contact (v) Tiếp xúc, đụng chạm Contact (n)
Sự giao dịch , liên lạc Contactor (n)
cái ngắt điện tự động 66. contaminate (v) Chứa đựng, bao gồm Contamination (n) Có thể nén lại Contaminant (n) Đồ dựng, công tai nơ 67. contest (v) Nhiễm bẩn Contest (n) Sự nhiễm bẩn Contestant (n) Chất gây nhiễm bẩn Contestable (a) Tranh tài, thi đấu Contestation (n) Cuộc tranh tài 68. continue (v) Làm tiếp, tiếp tục Continuator (n) Người làm tiếp Continuous (a) Tiếp tục, liên tiếp Continuousness (n) Sự tiếp tục Continuation (n) Sự tiếp tục, liên tục 69. control (v) Điều khiển, kiểm soát Control (n)
Sự diều khiển, kiểm soát Controller (n) Nhân viên, máy kiểm soát Controllable (a)
Có thể kiểm sáot được 70. convenient (a) Thuận lợi Convenience (n) Sự tiện lợi Conveniently ≠
(adv)(a) Thật thuận lợi ≠ bất lợi inconvenient 71. cook (v) Nấu ăn Cook (n) Đầu bếp Cooker (n) Bếp lò Cookery (n) Nghề nấu ăn Cooking (n) Cách nấu ăn Cookie (n) Bánh ngọt 72. cool (a) Mát lạnh Cool (v) Làm mát Cooler (n) Máy ướp lạnh Cooolant (n) Chất lỏng làm nguội Coolly (adv) Mát mẻ, điềm tĩnh Coolness (n) Sự lạnh lùng 73. co-operate (v) Hợp tác,chung sức Co-operation (n) Sự cộng tác Co- operative (a) Có tính cộng tác Co- operator (n) Người cộng tác 74. correct (a)(v) Đúng, sửa cho đúng Correctly (adv) Thật chính xác Correctness (n) Sự chính xác Correction (n) Sự sữa chữa Corrective (a) Dễ sửa chữa Correctively (adv) Dễ hiệu chỉnh Corrector (n) Người sữa chữa 75. correspond (v) Tương xứng Correspondence (n)
Sự giao dịch, tương hợp Correspondent (a) Tương đối với Correspondent (to) (n)
Phóng viên, thông tín viên Corresponding (a) Bằng nhau, thông tin Correspondingly (adv) Một cách tương xứng 76. cost (n) Giá mua Cost (v) Đáng giá, tốn tiền Costly (a) Tốn tiền, đắc giá Costless (a) Không tốn tiền 77. council (n)
Hội đồng, ủy ban, hội nghị Councillor (n) Nghị viên Councillorship (n) Chức nghị sự Councillman (n) Hội viên, hội đồng 78. count (v) Đếm Count (n) Tổng số Countable (a) Có thể đếm được Countably (adv) Đếm được Counter (n)
Máy đếm, quầy thu tiền Countless=uncomfortable (a)
Không đếm được, vô số kể 79. courage (n) Sự can đảm dũng cảm Courageous (a) Can đảm , dũng cảm Encourage (v)
Khích lệ, làm cho can đảm Encouragement (n) Sự khuyến khích 80. create (v) Tạo, sáng tác Creation (n) Sự sáng tạo Creative (a) Sáng tạo Creatively (adv) Thật sáng tạo Creativeness (n) Óc sáng tạo Creator (n) Người sáng tạ Creature (n)
Tạo vật, loài người, loài vật 81. crowd (n) Đám đông Crowd (v) Tụ tập, làm cho đông Crowded (a) Đông đúc 82. cruel (a) Hung dữ, độc ác Cruelly (adv) Thật tàn nhẫn Cruelty (n) Sự tàn nhẫn, hung dữ 83. cry (v) Khóc , la Crier (n) Người rao bán Crying (a) Khóc lóc, kêu la 84. culture (n) Văn óa Cultural (a) Thuộc về văn hóa Culturally (adv) Vè phươgn diện văn hóa Cultured (n) Có văn hóa, học thức 85. curl (v)(n)
Uốn , quăn , làm gợn sóng, Curly=curling (a) Quăn, xoắn, uốn Curler (n) ống uốn toác Curliness (n) Tíh quăn, tính xoắn 86. Custom (n) Phong tục, thói quen Customary (a) Thành thói quen Customar (n) Người mua, khách mua Customize (v)
Làm thay đổi đồ theo ý khách 87. cyclone (n) Cơn gió lốc, bão Cyclonal (n) Thuộc về gió cuốn D 1. daily
(a)(adv) Mỗi ngày, hàng ngài Day (n) Ngày 2. damage (v) Làm thiệt hại Damage (n) Sự tổn hại Damageable (a) Có hại Damaging (a) Sự nguy hiểm 3. danger (n) Sự nguy hiểm Dangerous (a) Nguy hiểm Dangerously (adv) Thật nguy hiểm 4. dark (a)(n) Bóng tối , sẫm màu Darken (v) Làm cho tối lại Darkness (n) Sự tối tăm , bóng tối 5. deaf (a) Điếc Deafen (v) Làm cho điếc tai deafness (n) Sự điếc Deafener (n) Máy tiêu âm 6. death (n) Cái chết Deathly (a) Như chết Die (v) Chết Dying ≠ deathless (a)(a) Hấp hối ≠ Bất tử 7. decide (v) Quyết định Decision (n) Sự quyết định Decisive (a) Có tính quyết định Decisively (adv) Thật kiên quyết 8. decorate (v) Trang trí , trang hoàng Decoration (n) Sự trang trí, trang hoàng Decorative (a) Có tính cách trang trí Decorator (n)
Người trang trí nội thất 9. deep (a) Sâu Deeply (adv) Thật sâu Deepth (n) Độ sâu, chiều sâu 10. defeat (v)(n)
Đánh bại, sự đánh bại Defeated (a) Bị đánh bại Defeatist (n)
Người có tinh thần chủ bại 11. definite (a) Xác định rõ ràng Definitely (adv) Thật dứt khoát, rõ ràng Definition (n)
Sự xác định, định nghĩa 12. deforest (v) Chặt đốn, phá rừng Deforestation (n) Nạn phá rừng 13. delicious (a) Ngon Deliciously (adv) Thật ngon Deliciousness (n) Sự ngon 14. delight (n)(v) Vui thích ,làm vui thích Delighted (a) Vui mừng, hài lòng Delightedly (adv) Vui thích Delightful (a) Thú vị, ham mê Delightfully (adv) Thật thú vị 15. deliver (v)
Giao hàng , chuyên chở tới Delverable (a) Có thể giao hàng Delivery (n) Sự chở, giao hàng Deliverer (n) Người giao hàng 16. demostrate (v) Biểu tình , biểu dương Demostration (n)
Cuộc biểu tình , biểu dương Demonstrator (n) Người biểu dương 17. deny (v) Từ chối, phủ nhận Deniable (a) Có thể từ chối Denial (n)
Sự từ chối , khước từ Denier (n) Người khước từ 18. depart (v) Khởi hành Departure (n) Sự khởi hành Departer (n) Người khởi hành 19. depend (v) Phụ thuộc Dependent (a) Phụ thuộc , lệ thuộc Depentdently (adv) Phụ thuộc Dependence (n) Sự phụ thuộc
Dependency≠ independent (n)(a)
Phần phụ thuộc ≠ Độc lập, không phụ thuộc 20 . deposit (v)(n)
Đặt cọc , tiền thế thân Depositor (n) Người gửi tiền Depository (n) Kho bạc 21. describle (v) Diễn tả Describer (n) Người mô tả Description (n) Sự mô tả Descriptive (a) Miêu tả Descriptively (adv) Sinh động, sống động 22. design (v) Thiết kế Designer (n) Nhà thiết kế 23. destine (v) Đến nơi Destination (n) Điểm đến 24. destroy (v) Phá hoại, hủy diệt Destruction (n) Sự hủy diệt Destructive (a) Phá hoại Destructively (adv) Tàn phá Destroyer (n) Kẻ phá hoại 25. develop (v) Phát triển Developing (a) Đang phát triển Developed (a) Đã phát triển Development (n) Sự phát triển 26. different (a) Khác biệt Differently (adv) Thật khác biệt Difference (n) Sự khác biệt Difficult (a) Khó khăn Dfficultly (adv) Thật khó khăn Difficulty (a) Sự khó khăn 27. dip (v) Nhúng , ngâm Dipper (n) Người nhúng, ngâm 28. direct (v)
Hướng dẫn , chỉ đường hướng Direct (a) Trực tiếp Directly (adv) Trực tiếp Direction (n) Phương hướng Director (n)
Người hướng dẫn ,đạo diễn Directory (n) Niên giám điện thoại 29. dirty (a) Dơ, bẩn Dirtily (adv) Thật dơ bẩn Dirt (n) Vết bẩn Dirtiness (n) Tính dơ bẩn 30. disadvantage (n) Sự bất lợi Disadvantage (v) Làm cho bất lợi Disadvantageous (a) Bất lợi, thiệt thòi 31. disagree (v)
Bất đồng ,không đồng ý Disagreeable (a) Khó chịu, khó tính Disagreement (n) Sự không đồng ý 32. Disappear (v) Biến mất Disappearance (n) Sự biến mất 32. disappointed (a) Thất vọng, chán nản Disappointedly (adv) Một cách thất vọng Disappointing (a) Gây chán nản , bực mình Disappointingly (adv) Gây chán nản thất vọng Disappointment (n)
Sự chán nản, thất vọng 33. disaster (n) Thảm họa, tai nạn Disastrous (a) Tại họa, thảm khốc 34. discount (v)(n) Giảm giá, chiết khấu Discountable (a) Có thể giảm được 35. discover (v) Khám phá , phát hiện Discovery (n) Sự khám phá Discoverer (n) Người khám phá Discoverable (a) Có thể khám phá 36. discuss (v) Thảo luận ,bàn cãi Discussion (n) Cuộc thảo luận Discussible (n) Có thể tranh cãi 37 . dissolve (v) Giải tán Dissolvable (a) Có thể giải tán Dissolution (n) Sự giải tán Dissolvent (n) Nước đun sôi 38. distant (a) Khoảng cách, xa xôi Distance (n) Khoảng xa Distantly (adv) Xa xôi, cách trở 39. Distinguish (v) Nhận biết, phân biệt Distinguishable (a) Có thể phân biệt Distinguished (a)
Đặc biệt , dáng chú ý, tao nhã 40. distribute (v) Phân phối Distribution (n) Sự phân phối Distributor (n) Nhà phân phối 41. divide (v) Phân chia Division (n) Sự phân chia Divider (n)
Người phân chia, phân phối Divisable (a) Có thể chia được 42. dizzy (v) Làm hoa mát Dizzy (a) Hoa mắt Dizzily (adv) Hoa mắt, chóng mặt Dizziness (n) Sự hoa mắt 43. document (v) Cung cấp tài liệu Document (n) Hồ sơ, tài liệu Documental (n) Thuộc về tài liệu Documentary (a) Phim tài liệu Documentary (a) Đề làm tài liệu 44. drama (n) Kịch Dramatize (v) Soạn kịch , diễn kịch Dramatist (n) Nhà soạn kịch Dramatic (a) Thuộc về kịch Dramatics (v) Kịch trường 45. draw (v) Vẽ Drawing (n) Bảng vẽ, bức vẽ 46. dress (v)(n) Mặc đồ, quần áo Dressing (n) Sự ăn mặc Dressmaker (n) Thợ may Dressy ≠ undress (a)(v)
Lịch sự, hợp thời trang ≠ Không mặc đồ 47. drip (v)(n) Chảy nhỏ giọt Dripping (n) Sự chảy nhỏ giọt 48. drive (v) Lái xe Driver (n) Tài xế 49. drought = drouth (n) Sự khô hạn Droughty = drouthy (a) Hạn hán , khô ráo 50. drum (v) Đánh trống Durm (n) Cái trống Drummer (n)
Người đánh trống , tay trống Drumming (n) Tiếng trống 51. dry (a)(v) Khô ráo, làm cho khô Dryly (adv) Một cách khô ráo Dryer = drier (n) Máy làm khô Drying (n) Sự phơi khô 52. duty (n) Nhiệm vụ Dutiful (a) Có trách nhiệm Dutifully (adv) Đầy trách nhiệm 53. dynamite (n) Mìn, thuốc nổ Dynamite (v) Làm nổ thuốc nổ Dynamiter (n) Người làm nổ mình E 1. eager (a) Hăng hái Eagerly (adv) Thật hăng hái Eagerness (n) Sự hăng hái 2. earn (v) Kiếm tiền Earnings (n) Tiền công ,tiền lương Earnest (n) Tiền cọc 3. east (n) Hướng đông Eastern (a) Thuộc về hướng đông Eastward (adv) Về phía đông Easter (n) Lễ Phục sinh 4. easy (a) Dễ dàng Easily (adv) Thật dễ dàng Easiness (n) Sự dễ dàng Ease ≠ uneasy (v)(a)
Làm cho dễ dàng ≠ không dễ dàng 5. economies (n) Khoa kinh tế học Economy (n) Nền kinh tế Economic (a) Kinh tế, tiết kiệm Economical (a) Kinh tế, tiết kiệm Economically (adv) Thật kinh tế Economize (n) Tiết kiệm 6. edit (v)
Làm chủ bút , xuất bản Editor (n)
Nam chủ bút, nhà xuất bản Editress (n) Nữ chủ bút Editing (n) Biên tập báo Edition (n)
Sự xuất bản, lần phát thanh Editorship (n) Chức vụ chủ bút 7. educate (v) Giáo dục Education (n) Sự giáo dục Educator (n)
Người giáo dục, thầy dạy Educative (a) Có tác dụng giáo dục Educational (n)
Thuộc về ngành giáo dục Educative (n) Có tác dụng giáo dục 8.1 effective (a) Có hiệu lực, hiệu quả Effect (v)
Gây hiệu quả , thực hiện Effectively (adv) có hiệu quả Effectiveness (n)
Sự gây ấn tượng sâu sắc 8.2 Efficiency (n)
Hiệu lực, hiệu quả, năng suất Efficient (a)
Có hiệu quả, năng suất cao Efficiently (adv) Một cách hiệu quả 9. elder (a) Lớn tuổi, già dặn hơn Elder (n)
Cha ông , người lớn, tiên sinh Elderly (a) Đứng tuổi, cao niên Eldest (a) Lớn tuổi nhất Eld (n) Tuổi già 10. elect (v) Bầu, chọn , chọn lọc Election (n)
Kẻ bầu cử, tuyển chọn Elective (a) Có quyền bầu cử Electively (adv) Có quyền bầu cử Elector (n) Cử tri (nam) Electoress (n) Cử tri (nữ ) 11. electric (a) Có điện Electrical (a) Thuộc về điện Electronic (a) Thuộc về điện tử Electronics (n) Môn học điện tử Electricician (n) Thợ điện Electricity (n) Điện cực Electrify (v) Điện khí hóa Eletrification (n) Sự điện khí hóa 12. elevate (v) Nâng cao, đề cao Elevated (a) Cao Elevation (n) Sự nâng cao Elevator (n) Thang máy, máy nâng 13. embroider (v) Thêu thùa Embroiderer (n) Thợ thêu (nam ) Embroideress (n) Thợ thêu (nữ) Embroidery (n)
Nghề thêu , đồ thêu , mẫu thuê Embroidered (n) Được thêu 14. emigrate (v) Xuất ngoại , di cư Emigration (n) Sự di cư, xuất ngoại Emigrant (n) Dân di cư Emigrantory (a) Di cư 15. employ (v)(n) Thuê, việc làm Employee (n)
Người làm công ,công nhân Employer (n)
Người chủ, người thuê Emplyment (n) Sự làm công, việc làm Employable (a) Có thể thuê được 16. empty (a) Trống , rỗng Empty (v) Đổ, dốc, làm cạn Emptily (adv) Thật trống rỗng Emptiness (n) Tình trạng trống rỗng 17. encourage (v) Khuyến khích, cổ vũ Encouragement (n)
Sự khuyến khích, động viên Encouraging (a) Khích lệ, phấn khởi Encouragingly (adv) Thật phấn khởi 18. end (n) Phần cuối, kết thúc End (v) Làm xong, hoàn thành Ended (a) Xong, hoàn thành Ending (n) Sự làm xong Endless (a) Vô cùng , vô tận 19. energetic (a)
Quyết liệt, hiếu động Energetically (adv) Hăng hái, manh động Energise (v) Làm cho mạnh mẽ Energizer (n) Người làm cho mạnh mẽ Energy (n) Năng lượng , nghị lực 20. english (a) Thuộc về nước Anh English (n) Người anh , Tiếng Anh England (n) Nước Anh 21. enhance (v) Làm tăng thêm, nâng cao Enhancement (n) Sự làm nổi bật hơn 22. enjoy (v)
Thích thú , thưởng thức Enjoyable (a) Thú vị thích thú Enjoyably (adv) Thú vị Enjoyment (n) Sự thú vị 23. enormous (a) To lớn, khổng lồ Enormously (adv) Thật to lớn 24. enter (v) Nhập vào, đi vào Enterable (a) Có thể vào được Entering (n) Sự đi vào Entrance (n) Cửa vào, lối vào 25. entertain (v) Tiêu khiển, tiếp đãi Entertainer (n)
Người đãi tiệc, giúp vui Entertaining (a) Vui, giải trí Entertainingly (adv) Hấp dẫn Entertainment (n) Sự giải trí 26. enviroment (n) Môi trường Environmental (a) Thuộc về môi trường Enviromentalist (n)
Nhà nghiên cứu môi trường 27. equal (n) (v) Bằng nhau Equally (adv) Bằng nhau , ngang bằng nhau Equalize (v) San bằng Equality (n) Sự bằng nhau Equalizer (n)
Bộ phận (người cân bằng ) Equalization ≠ unequal (n)(a)
Sự chia đều ≠ không cân bằng 28. equip (v) Trang bị Equipment (n) Thiết bị Equipped (a) Được trang bị 29. erase (v) Xóa ,tẩy Eraser (n) Người xóa, cục tẩy Erasement (n) Sự tẩy xóa Erasibility (n) Tẩy được 30. erupt (v) Phun ra, nhô ra Eruption (n) Sự phun ra (núi lửa ) Eruptional (a) Phun trào ra 31. especial (a) Riêng biệt, đặc biệt Especially (adv) Đặcb iệt, nhất là Special (a) Đặc biệt, riêng biệt 32. establish (v) Thành lập, thiết lập Established (a) Đã được thiết lập Establisher (n) Người thiết lập Establishment (n) Sự thiết lập 33. ethnic=ethnical (a) Dân tộc Ethnology (n) Dân tộc học Ethnologist (n) Nhà dân tộc học Ethnological (a) Thuộc về dân tộc học Ethnographer (n) Nhà nhân chứng học Ethnographic (a) Thuộc về dân tộc học Ethnography (n)
Dân tộc, nhân chứng học 34. evidence (n) Chứng cớ, minh bạch Evident (a) Minh bạch ,rõ ràng Evidential (a) Có chứng cớ Evidently (adv) Rõ ràng, minh bạch 35. exact (a) Chính xác Exact (v) Đòi hỏi, yêu sách Exactly ≠ inexact
(adv)(a) Thật chính xác ≠ Không chính xác 36. exam = examination (n) Kỳ thi Examina (v) Thi, kiểm tra, xét hỏi Examinee (n) Thí sinh ,người dự thi Examiner (n) Giám khảo Examinational (a) Thuộc về thi cử 37. excellent (a) Xuất sắc Excellently (adv) Thật xuất sắc Excellence = exellency (n) Sự xuất sắc Excel (n) Giỏi hơn, xuất chúng 38. except (v) Trừ ra, phản đối Exception (n) Sự loại trừ Exceptionable (a) Có thể bị phản đối Exceptionality (n) Tính ngoại lệ Exceptive (a) Để trừ ra 39. exchange (v)(n) Trao đổi, sự trao đổi Exchangeable (a) Có thể trao đổi 40. excite (v) Hào hứng Exciting (a) Hào hứng Excitingly (adv) Thật hào hứng Excited (a) Bị kích thích Excitedly (adv)
Thật hào hứng , xúc động Excitement (n)
Sự hào hứng, phấn khởi 41. exhaust (v)(n) Thoát ra, hút, làm cạn Exhausted (a) Mệt sức, mệt lả Exhauster (n) Máy hút Exhausting (a) Làm kiệt sức Exhaustion (n)
Sự làm cạn kiệt, hút hết Exhaustible (a)
Có thể làm cạn kiệt, hao mòn 42. exhibit (v) Trưng bày, phô trương Exhibition (n)
Cuộc triễn lãm, trưng bày Exhibitionist (n)
Người có tính phô trương Exhibitor (n)
Người bày hàng, triễn lãm Exhibitory (a) Phô bày, triễn lãm 43. exist (v) Tồn tại Existence (n) Sự tồn tại Existent (a)
Hiện còn, đang tồn tại Existing (a) Hiện hữu, hiện có 44. expect (v) Chờ đợi, mong ngóng Expecter (n) Người chờ đợi Expectant (a) Chờ đợi, mong ngóng Expectantly (adv) Một cách mong đợi Expectative (a) Có thể mong đợi Expectation (n) Sự chờ đợi Expectance = expectancy (n) Sự mong đợi 45. expense = expenditure (n) Tiền chi tiêu Expend (v) Tiêu xài Expendable (a) Có thể tiêu xài 46. exponsive (n) Đắt tiền, mắc Expensively (adv) Thật đắt tiền Expensiveness (n) Sự mắc mỏ 47. experience (v)(n) Kinh nghiệm, từng trải Experienced (a) Có kinh nghiệm Experiential (n) Dựa vào kinh nghiệm 48. experiment (v)
Thí nghiệm, cuộc thí nghiệm Experimental (a)
Có tính chất thí nghiệm Experimeter (n) Người thí nghiệm Experimenting (n) Sự thí nghiệm 49. explain (v) Giải thích Explaination (n) Sự giải thích Explanatory (a) Có thể giải thích 50. explode (v) Nổ , làm nổ Explosion (n) Vụ nổ, tiếng nổ Explosive (a) Dễ nổ Explosive (n) Chất nổ Explosively (adv) Mạnh mẽ, dữ dội 51. explore (v) Thám hiểm, thăm dò Explorer (n) Nhà thám hiểm Exploring (n) Sự thám hiểm Exploration (n) Cuộc thám hiểm Exploratory (a) Khám phá, tìm tòi 52. exposition (n)
Sự bình luận , minh giải Expositive (a) Giải nghĩa Expositor (n)
Người giải thích , chú thích 53. express (v) Phát biểu, bày tỏ Expression (n) Sự biểu lộ Expressive (a) Diễn cảm, diễn đạt Expressively (adv) Thật biểu cảm 54. extreme (a) Hết sức, cực độ Extremly (adv) Vô cùng tột bậc Extremeness (n) Tính cực đoan Extremist (n)
Người theo chủ nghĩa cực đoan F 1. fabric (n)
Sự dệt vải , cấu tạo Fabricate (v) Xếp đặt ,cấu tạo Fabrication (n) Sự chế tạo, tổ chức Fabricator (n) Người chế tạo 2. fade (v)
Khô héo, tàn úa , phai màu Faded ≠ fadeless (a)(a)
Khô héo, tàn úa , phai màu 3. fail (v)(n)
Rớt, thất bại , không thành Failure (n) Sự thất bại, thi hỏng 4. faint (a)(v) Mệt mỏi, kiệt sức Fainting (a) Tình trạng mệt mỏi Faintness (n) Sự yếu , đói 5. fair (a)
Xinh xắn, hợp lí, vàng hoe Fairly (adv) Công bằng, lịch sự Fairness (n) Sự công bằng 6. faith (n) Sự thành thục Faithful (a) Trung thành, chung thủy Faithfully (adv)
Thật thành thực, trung thành Faithfulness ≠ faithless (n)(a) Lòng trung thành 7. famous (a) Không thành thật Fame (n) Nổi tiếng Famously (adv)
Danh vọng, sự nổi tiếng 8. far (a) Thật nổi tiếng Farther (a) Xa Farthest (a) Xa hơn 9. farm (n) Xa nhất Farmer (n) Nông trang Farming (n) Công việc đồng án 10. fascinate (v) Quyến rũ Fascinating (a) Hấp dẫn, lôi cuốn Fascination (n) Sự quyến rũ Fascinator (n)
Người lôi cuốn, quyến rũ 11. fashion (n) Mốt, thời trang Fashion (v)
Tạo thành mốt, chế tạo Fashionable (a) Hợp thời trang Fashionably (adv) Thật đúng mốt 12. fast (a)(adv) Nhanh Fastness (n) Sự nhanh lẹ 13. fat (a)(n) Mập, béo, mỡ Fatty (a) Có nhiều mỡ Fatten (v) Nuôi cho mập Fatness ≠ fatless (n)(a)
Sự mập mạp ≠ ít mỡ, gầy 14. favour (n) Sự ưa thích Favor (v) Ưa thích nhất Favorite (a) Ưa thích nhất 15. feel (v) Cảm thấy Feeling (a) Tình cảm Feeling (a) Có cảm tình Feelingly (adv) Có cảm tình 16. ferment (v) Lên men , ủ men Fermentable (a) Có thể lên men Fermentation (n) Sự lên men Fermentative (a) Làm lên men 17. fertilze (a) Tốt, phì nhiêu Fertilize (v) Làm cho màu mỡ Fertilization (n) Sự làm cho màu mỡ Fertilizer (n) Phân bón 18. festive (a) Thuộc về lễ hội Festival (n) Ngày lễ hội Festivity (n) Sự vui mừng lễ hội 19. final (a) Cuối cùng Finally (adv) Cuối cùng Finalize (v) Hoàn thành, làm xong Finalization (n) Sự hoàn thành 20. firm (v)(a) Vững chắc , kiên cố Firmly (adv) Thật vững chắc Firmness (n) Sự vững chắc 21. first (a) Trước hết, thứ nhất Firstly (adv)
Trước hết, trước tiên 22. fish (n)(v)
Cá , con cá, câu cá, đánh cá Fishor = fisherman (n) Ngư dân, người đánh cá Fishery (n) Nghề đánh cá Fishing (n) Sự câu cá, đánh cá 23. fit (n)(v) Sự làm cho vừa Fit (a) Vừa, thích hợp Fitness (n) Sự vừa vặn 24. flat (a) Bằng phẳng Flat (n) Căn hộ Flatly (adv) Thẳng Flatness (n) Sự bằng phẳng Flatton (v) Nịnh hót, làm vui 25. flatter (v) Người nịnh bợ Flaterer (n)
Lời nịnh hót, sự xu nịnh Flatering = flattery (n) Nịnh hót, xu nịnh Flatteringly (adv) Nước lụt 26. flood (n) Làm ngập lụt Flood (v)
Dễ dẫn nước, dễ ngập Floodable (a) Lưu loát 27. fluent (a) Thật lưu loát Fluently (adv) Sự lưu loát Fluency (n) Sương mù 28. fog (n) Có sương mù Foggy (a)
Xếp, gấp bao gọc, gói lại 29. fold (v) Nếp gấp nếp nhăn Fold (n) Người xếp, bìa hồ sơ Folder (n) Có thể xếp được Folding (a) Làm bộ ngu si, khờ dại 30. fool (v) Người ngu si Fool (n) Sự ngu si, khờ dại Foolery (n) Ngu si, đần độn Foolish (a) Ngu si, đần độn Foolishness (n) Sự đần độn 31. force (v) Cưỡng ép, ép buộc Force (n) Sức mạnh , lực lượng Forced (a) Bị ép, miễn cưỡng Forcedly (adv) Bắt buộc, gượng ép Forceful ≠ forceless (a)(a)
Mạnh mẽ, cường tráng ≠ Không có sức lực 32. forecast (v)(n)
Ước đoán, dự báo trước Fprecaster (n)
Người dự báo thời tiết 33. foreign (a)
nước ngoài, lạ, không quen Foreigner (n) Người nước ngoài Foreignize (v) Làm xa lạ 34. foreman (n)
Thợ cả, bồi thẩm đoàn Foremanship (n)
Chức đốc công , chủ tịch BTĐ 35. forest (n)(v) Khu rừng, trồng rừng Forestation ≠ (n)(n)
Sự trồng rừng ≠ nạn phá deforestation rừng 36. forget (v) Quên Forgetful (a)
Cố tình hay quên, dễ quên Forgetfulness (n) Tính hay quên 37. formal (a)
Nghi tức trang trọng, hiểu cách Formally (adv) Một cách chính thức Formality (n) Nghi thức, thủ tục Formalize (n) Nghi thức hóa 38. fortunate (a) May mắn Fortunately (adv) Thật may mắn Fortune ≠ unfortunately
(n)(adv) Vạn may ≠ thật không may 39. found (v) Thành lập , sáng lập Foundation (n) Sự sáng lập Founder (n) Người sáng lập (nam) Foundress (n) Ngườ sáng lập (nữ ) 40. free (a) Rảnh, tự do Free (v) Làm cho rảnh Freely (adv) Tự do ,thật rảnh Freedom (n) Sự rảnh, tự do 41. freeze (v) Đóng băng, ngăn cản Freezer (n) Máy ướp lạnh Freezing (n) Sự đông lại 42. frequent (a) Thường xuyên Frequently (adv) Thường xuyên Frequency = frequence (n) Sự thường xuyên 43. fresh (a) Tươi mát, sạch Freshly (adv) Thật tươi mới Freshen (v) Làm cho tươi mát Freshness (n) Sự mát mẻ 44. friend (n) Bạn bè Friendly (a) Thân thiết Friendliness (n) Sự thân thiện Friendship (n) Tình bạn ≠Friendless (a) Không có bạn ≠ unfriendly (a) Không thân thiện 45. frighten (v) Dọa , làm cho sợ frightened (a) Sợ hãi, hoảng sợ Frightening (a) Ghê sợ, khủng khiếp Frighteningly (adv) Một cách ghê sợ Frightful (a) Đáng sợ 46. full (a) No, đầy Fully (adv) Đầy đủ Fullness (n) Sự đầy đủ 47. fume (v) Xông hương ,bốc khói Fume (n) Hơi khói, bốc lên Fumigate (v) Xông khói, xông hơi Fumigation (n) Sự xông hơi Fumigator (n) Người xông khói, hơi Fuming (a) Lên khói, nóng giận Fumy (a) Có khói , nhiều khói 48. fun (n) Niềm vui Funny (a) Vui Funnily (adv) Thật vui 49. funnel (n) Cái phễu, ống khói Funnelled (a) Có hình cái phễu 50. furniture (n)
Bàn ghế đồ đạc trong nhà Furnish (v)
Trang bị đồ đạc trong nhà Furnisher (n)
Người cung cấp, bán đồ đạc Furnishings (n) Đồ dùng trong nhà (số nhiều) G 1. garden (v)(n) Làm vườn, khu vườn Gardener (n) Ngườ làm vườn Gardening (n) Nghề làm vườn 2. generate (v) Sinh ra, gây ra Generating (a) Phát sinh Generation (n) Thế hệ sự phát ra Generative (a) Có thể sinh ra Generator (n) Máy phát điện 3. generous (a) Rộng rãi, hào phóng Generously (adv) Thật hào phóng Generousity (n) Lòng khoan dung 4. gentle (a) Nhẹ nhàng, dịu dàng Gently (adv) Thật nhẹ nhàng 5. geography (n) Địa lý học Geographical (a) Thuộc về đại lý Geographically (adv) Về phương di65n đại lý Geographer (n) Nhà địa lý 6. germany (n) Nước Đức German (a)
Thuộc về nước Đức, người Đức 7. glad (a) Vui vẻ, vui mừng Gladden (v) Làm vui vẻ Gladly (adv) Thật vui vẻ 8. glass (n) Thủy tinh, kiếng , ly Glass (v) Lắp kiếng Glassy (a) Như thủy tinh 9 . glory (n)(v) Vinh quang Glorious (a) Huy hoàng Gloriously (adv) Thật vinh quang 10. gold (n) Vàng Golden (a) Bằng vàng 11. good (a) Tốt Better (a) Tốt hơn Well (adv) Tốt, giỏi Goodness (n) Lòng tốt 12. government (n) Chính phủ , chính quyền Govern (v) Cai trị, quản lý Governmental (a) Thuộc về chính phủ Governor (n)
Người cai trị, tỉnh trưởng Governable (a) Có thể cai trị Governance (n) Sự cai trị, quản lý 13. grade (v)
Xếp hạng, xếp lớp ,cấp độ Grade (n) Lớp hạng, điểm số Grader (n) Người lựa chọn Upgrade (v) Nâng cấp 14. grammar (n) Ngữ pháp Grammarian (n) Người soạn ngữ pháp Grammartical (a) Thuộc về văn phạm Grammarticize (v) Làm cho đúng văn phạm 15. grass (n) Cỏ Grass (v) Trồng cỏ Grassy (a) Có cỏ 16. greateful (a) Biết ơn, mang ơn Greatfully (adv) Một cách biết ơn Greatfulness (n) Lòng biết ơn 17. grent (a) To lớn, vĩ đại Grenten (v) Làm lớn ra Grently (adv) Thật vĩ đại Grentness (n) Sự to lớn, vĩ đại 18. greed (n) Sự tham ăn Groody (a) Tham lam , thèm muốn Groodily (adv) Một cách tham lam Greediness (n) Tính háu ăn 19. greet (v) Chào hỏi Greeting (n) Lời chào hỏi Greeter (n) Người chào hỏi 20. grocer (n) Người bán tạp hóa Grocery (n) Cửa hàng tạp hóa Groceries (n) Hàng tạp hóa 21. grow (v) Mọc, trồng Growable (a) Có thể trồng được Grower (n) Người trồng cây Growth = growing (n) Sự trưởng thành 22. guarantee (n) Sự đảm bảo Guarantee (v) Bảo đảm, bảo hành Guaranteed (a) Có bảo chứng Guarantor (n) Nhà bảo hành Guaranty (n) Giấy bảo đảm 23 . guide (v) Hướng dẫn Guideless (a)
Không có người hướng dẫn Guideline (n) Đường lối chỉ đạo Guider (n) Người hướng dẫn H 1. habbit (n) Thói quen Habbitual (a) Thói quen Habitually (adv) Thường xuyên Habbituate (v) Tập cho quen 2. handicap (n) Khuyết điểm, chấp nhau Handicapped (a) Bất lợi, khuyết điểm Handicapper (n) Người chấp nhau 3. happy (a) Vui vẻ , hạnh phúc Happily (adv) Thật vui vẻ Happiness ≠ unhappy (n)(a)
Sự vui vẻ ≠ không vui vẻ 4. hard
(a)(adv) Chăm chỉ, cực nhọc, cứng Harden (v) Làm cho cứng Hardly (adv) Khó khăn Hardness (n) Sự cứng rắn 5. harvest (v)(n) Thu hoạch ,gạch hái Harvester (n) Người gặt, máy gặt 6. head (n) Cái đầu Headache (n) Cơn đau đầu Headed (a) Có ghi ở đầu Header (n) Cú đội đầu , vòi phun Heaing (n) Đề mục, tiêu đề Headless (a) Không có đầu Headman (n) Người đứng đầu Headline (v) Đặt ở dòng đầu 7. health (n) Sức khỏe Healthy (a) Khỏe mạnh Healthily (adv) Thật khỏe mạnh Healthful (a) Có lợi cho sức khỏe 8. heart (n) Trái tim, trung tâm Hearty (a) Vui vẻ, thân mật Heartily (adv) Thật nồng nhiệt Heartiness (n) Sự nồng nhiệt ≠ Heartless (a) Vô tâm, vô tình Heartlessly (adv) Thật vô tâm 9. heat (n)(v) Sức nóng, đốt nóng Hot (a) Nóng Hotly (a) Nóng giận, sôi nổi Heated (a) Nóng giận dữ Heatedly (adv) Một cách nóng nảy Heater (n) Lò sưởi , người đốt 10. heavy (a) Nặng Heavily (adv) Thật nặng nề Heaviness (n) Sự nặng nề Weight (v) Cân nặng Weight (n)
Sức nặng, trọng lượng 11. height (n) Chiều cao High (a) Cao (dùng cho vật) Tall (a) Cao (dùng cho người ) Highly (adv) Thật cao Heighten (v) Làm cho cao 12. help (v) Giúp đỡ Helpful (a) Có ích, hữu dụng Helpfully (adv) Thật hữu dụng Helpless (a) Vô dụng Helplessly (adv) Thật vô dụng Helper (n) Người giúp việc 13. heritage (n)
Di sản, tài sản, gia tài Heritor = inheritor (n) Người thừa kế Heritable (a) Có thể thừa kế Heritability (n) Sự có thể thừa kế 14. hill (n) Ngọn đồi, dốc Hilly (a)
Có nhiều đồi, gồ ghề 15. hindu (n) Người theo đạo Ấn Hinduism (n) Ấn Độ giáo 16. hire (n)(v) Thuê, mướn, cho thuê Hired (a) Thuê, để cho thuê Hirer (n) Người mướn, thuê Hiring (n) Sự thuê mướn Hirable (a)
Có thể thuê mướn được 17. history (n) Lịch sử Historism (n) Nhà sử học Historic (a) Có tính chất lịch sử Historical (a) Thuộc về lịch sử Historically (adv) Về mặt lịch sử 18. home (n) Nhà, chỗ ở Home
(a)(adv) Địa phương ,ở tại nhà Homeland (n) Quê hương ,tổ quốc Homesick (a) Nhớ nhà Homework ≠ homeless (n)(a)
Bài tập về nhà ≠ không nhà cửa 19. honest (a) Trung thự, chân thành Honestly (adv) Thành thật, trung thực honesty (n) Tính chân thật 20. honour = honor (v) Tôn trọng, tôn vinh Honor (n) Danh dự, lòng tôn kính Honored (a) Được tôn vinh Honorable (a) Đáng tôn vinh Honorably (adv) Đáng vinh dự 21. hope (v) (n) Hi vọng Hopeful (a) Có hi vọng Hopefully ≠ hopeless
(adv)(a) Có hi vọng ≠ thất vọng ≠ hopelessly (adv) Thật thất vọng 22. horrible (a) Khủng khiếp, kinh khủng Horribly (adv) Thật kinh khủng Horribleness (n) Sự kinh khủng 23. hospital (n) Bệnh viện Hopistalise (v) Cho nhập viện Hopistality (n) Lòng mến khách 24. hour (n) Giờ Hourily (adv) Hàng giờ 25. huge = hugeous (a) Khổng lồ Hugely (adv) Thật to lớn Hugeness (n) Sự to lớn 26. human (a)(n)
Thuộc về người, loài người Humane (a) Có lòng nhân đạo Humaneness (n) Lòng nhân đạo Humanize (v) Làm cho hợp tính người Humanism (n) Khoa học nhân văn Humanist (n) Nhà nghiên cứu nhân văn Humanity (n) Nhân loại, nhân đạo Humankind (n) Loài người, nhân loại Humanly (adv)
Theo cách thức nhân loại 27. humid (a) ẩm ướt, ẩm thấp Humidifier (n) Máy giữ độ ẩm Humidify (v) Làm cho ẩm Humidity (n) Độ ẩm, ẩm thấp 28. humor (n) Hài hước, châm biếm Humorist (n)
Người khôi hài, vui tính Humorous (a)
Châm biếm, hài hước, vui Humorousness (n)(a) Tính khôi hài ≠ humorless
≠ không có tính khôi hài 29. hungry (a) Đói Hungrily (adv) Thật đói khát Hunger (n) Sự đói khát 30. hurry (n) Sự vội vã Hurried (n) Vội vàg Hurriedly (adv) Thật vội vàng Hurricane (n) Cơn bão tố 31. hurt (v) Làm cho đau, bị thương Hurtful (a) Có hại, xúc phạm Hurtfullness ≠ hurtless (n)(a)
Sự có hại ≠ Không đau, không hại 32. husk (v) Xay lúa, giã , gạo Husk (n) Trấu , vỏ Husked (a) Đã lột vỏ Husky (a) Có vỏ, khàn khàn Huskily (adv) Một cách khàn khàn Huskiness (n) Sự khan tiếng I 1. identify (v) Nhận ra Identical (a) Đúng, giống Identically (adv) Tương tự, yy hết Identification (n) Sự đồng nhất 2. ill (a) Đu, yếu Illness (n) Sự đau yếu 3. image (n)
ảnh , hình ảnh , hình tượng Image (v) Vẽ hình, phản ảnh Imagery (n)
Hình ảnh tượng , đồ khắc 4. imagine (v) Tưởng tượng, hình dung Imaginary (a)
ảo, tưởng tượng, ảo tưởng Imagination (n) Trí tưởng tượng Imaginative (a) Giải tưởng tượng Imaginism (n) Chủ nhĩa hình tượng Imagistic (a)
Thuộc chủ nghĩa hình tượng 5. immediate (a) Trực tiếp, lập tức Immediately (adv) Ngay lập tức, tức thì Immediacy (n) Sự cấp bách 6. impact (v)(n) Va chạm, cọ xát Impaction (n) Sự va chạm Impactive (a) Do va chạm 7. impatient (a) Thiếu kiên nhẫn Impatiently (adv) Nôn nóng Impatience (n) Sự thiếu kiên nhẫn 8. important (a) Quan trọng Importantly (adv) Thật quan trọng Importance (n) Tầm quan trọng ≠ Unimportant (a) Không quan trọng 9. impress (v)
Tạo ấn tượng, cảm kích Impression (n) Ấn tượng ,cảm tưởng Impressive (a) Gây ấn tượng Impressively (adv) Có ấn tượng 10. improve (v) Cải tiến Improvement (n) Sự tiến bộ Improver (n) Người cải tiến 11. include (v) Bao gồm, chứa đựng Included (a) Đã có ở trong ,kể cả Including (a) Kể cả, bao gồm Inclusion (n) Sự bao gồm Inclusive (a) Bao gồm , kể cả 12. incomplete (a) Thiếu, không đầy đủ Incompletely (adv) Thiếu, không đủ Incompleteness = (n) Sụ thiếu hụt incompletion 13. inerease (n) Sự gia tăng Increase (v) Tăng lên Increaser (n) Người làm tăng Increasing (a) Tăng dần Increasingly (adv) Tăng dần 14. independent (a) Độc lập Independently (adv) 1 cách độc lập Independence (n) Sự độc lập 15. india (n) Nước Ấn Độ Indian (a)(n)
Thuộc về Ấn Độ, người Ấn 16. industry (n) Công nghiệp Industrial (a) Thuộc về công nghiệp Industrially (adv) Về mặt công nghiệp industrialize (v) Công nghiệp hóa 17. inedible ≠edible (a)(a)
Không thể ăn được ≠ Có thể ăn được 18. inferior (a)(n) Nhỏ hơn ,cấp dưới Inferiority (n)
Sự thấp kém , bậc dưới 20. influence (n) ảnh hưởng, tác dụng Influential (a) Có ảnh hưởng Influentially (adv) Có tác dụng 21. inform (v) Báo tin Information (n) Thông tin , tin tức Informative (a) Có nhiều thông tin Informer = informant (n) Người báo tin 22. inherit (v) Thừa hưởng Inheritance = inheritage (n) Gia tài, di sản Inheritor (n) Người thừa kế (nam ) inheritress (n) Người thừa kế (nữ) Inheritable (a) Có thể thừa kế 23. injure (v) Làm bị thương Injured (a)
Bị thương, bị xúc phạm Injury (n)
Vết thương ,sự thiệt hại Injurious (a) Có hại 24. innovate (v) Đổi mới ,cách tân Innovation (n) Sự đổi mới Innovating (a) Đổi mới , cách tân Innovator (n) Người đổi mới 25. inquiry (n)
Cuộc điều ra, thảm hỏi Inquire (v) Điều tra, thảm hỏi Inquiere (n) Người thẩm tra Inquiering (a) Thắc mắc, học hỏi Inquiringly (adv) Điều tra Inquirable (a) Có thể điều tra 26. inspiration (n) Nguồn cảm hứng Inspire (v) Truyền cảm hứng Inspirational (a) Gây cảm hứng Inspired (a)
Đầy cảm hứng, sáng tạo Inspirable (a) Có thể tạo cảm hứng 27. install (v)
Thành lập, trang bị , cài đạt Installer (n)
Người cài đặt, lắp đặt Installation = installment (n) Sự đặt, bổ nhiệm Installed (a) Đũa được cài đặt 28. institute (v)(n) Thành lập , tổ chức Institution (n)
Học viện, cơ quan giáo dục Institutional (a) Thuộc về viện Institutor (n)
Giáo viên, người sáng lập 29. intruct (v)
Chỉ dẫn, đào tạo, ra lệnh Instruction (n) Sự chỉ dẫn Instructional (a) Để chỉ dẫn Instructive (a) Dùng để dạy Instuctor (n)
Giảng viên giáo viên (nam ) Instructress (n) Cô giáo 30. instrument (n) Dụng cụ, phương tiện Instrumental (a) Dụng cụ Instrumentalist (n) Nhạc công 31. intelligent (a) Thông minh Intellience (n) Sự thông minh Intelligently (adv) Thật thông minh 32. intend (v) Dự định, có ý muốn Intent (a) Có ý , ý định Intently (adv) Cố ý Intended (a) Có ý định Indention (n) Mục đích , ý định Intentional (a) Có ý định , chú ý 33. interact (v)
Cầu nối, tác dụng qua lại Interaction (n) Sự hợp tác, tương tác Interactive (a) Tương giao 34. interest (n)(v) Quan tâm, chú ý Interesiting (a) Hấp dẫn, thú vị Interestingly (adv) Thật thú vị Interested ( in ) (a) Quan tâm Interestedly (adv) Đáng quan tâm 35. intermediate = (a) Trung cấp, trung bình intermediary Intermediation (n) Sự trung gian, môi giới Intermediator (n) Người trung gian Intermedium (n) Vật ở giữa 36. international (a) Thuộc về quốc tế Internationale (n) Quốc tế ca Internationlize (v) Quốc tế hóa Internationlist (n)
Người theo chủ nghĩa quốc tế Internationlism (n) Chủ nghĩa quốc tê 37. interview (v) Phỏng vấn Interviewee (n) Người bị phỏng vấ Interviewer (n) Người phỏng vấn 38. introduce (v) Giới thiệu Introduction (n) Sự giới thiệu Introductive (a) Có tính dẫn nhập Introductory (a) Dùng để giới thiệu Introducer (n) Người giới thiệu 39. invalid (a)
Không còn hiệu lực, hết hạn Invalid (v)(n) Bị loại, tàn tật Invalidate (v) Làm cho mất hiệu lực Invalidation (n)
Sự làm cho mất hiệu lực Invalidity (n)
tn1h vô hiệu, hết hiệu lực 40. invent (v) Phát minh Inventor (n) Nhà phát minh Invention (n) Sự phát minh 41. invite (v) Mời Invitation (n) Lời mời Inviter (n) Người mời 42. israel (n) Nước Irasel Israelite (a)(n) Người Israel Israelitish (a) Thuộc về Israel 43. itinerary (n)
Cuộc hành trình, lộ trình Itinerate (v) Đi chỗ này chỗ khác Itinerant (a) Lang thang , du mục Iitinterant (n)
Người có công việc lưu động Itineration (n) Hành trình, lộ trình J 1. Japanese (a)(n)
Người Nhật, tiếng Nhật Japan (n) Nước Nhật Japanesque (a) Theo kiểu Nhật 2. jewel (n) Đá quý, ngọc Jewel (v) Làm đá quý Jewry (n) Khu Do Thái 3. jewish (a) Tuộc về dân Do Thái Jewess (n) Người đàn bà Do Thái Jewelry = jewelery (n) Đồ nữ trang, châu báu Jeweler (n) Thợ kim hoàng 4. joke (v) Nói đùa, giễu cợt Joker (n) Người hay đùa Jokey (a) Vui cười, hay đùa 5. jolly (v) Chế giễu, đùa cợt Jollier (n) Ngày hay đuaa2 Jollify (v) Làm cho vui vẻ Jolliness (n) Tánh vui vẻ Jollity (n) Vui ẻ , khoan khoái 6. journalist (n)
Nhà báo, ký giả , phóng viên Journalism (n) Nghể làm báo Journalistic (a) Thuộc về báo chí Journalize (v) Vei61t báo 7. joy (v) Tỏ ra vui mừng, hân hoan Joyful (a) Vui mừng, vui vẻ Joyfulness (n) Sự vui mừng Joyfully ≠ joyless
(adv) (a) Thật vui mừng ≠ không vui ,buồn rầu 8. juice (n)(v)
Nước trái cây , ép nước Juicy (a) Có nhiều nước Juicily ≠ juiceless
(adv)(a) Có thật nhiều nước ≠ không có nhiều nước 9. jumble (v) Làm lộn xộn Jumbly (a) Hỗn độn 10. jungle (n) Rừng rậm Jungly (a) Thuộc về rừng K 1. keen (a)
Hăng hái, say mê, ham thích Keenly (adv) Nhiệt tình , hăng hái Keeness (n) Sự hăng hái, say mê 2. kind (a) Tử tế, tốt bụng Kindly (adv) Thật tử tế Kindness ≠ unkind (n)(a)
Sự tốt bụng ≠ không tốt bụng 3. know (v) Hiểu biết Knowledge (n)
Hiểu biết , sự hiểu biết Knownable (a) Có thể hiểu biết Knowing (a) Hiểu biết, thành thạo Knowingly (adv) Tính khôn ,lanh lẹ L 1. label
(n)(v) Nhãn hiệu, dán nhãn Labeller (n) Người dán nhãn 2. large (a) Rộng lớn Largely (adv) Thật rộng lớn Largeness (n) Sự rộng lớn 3. late (a) Trể , muộn Late (adv) Trễ muộn Lately (adv) Gàn đây, mới vừa Lateness (n) Sự trễ 4. laugh (v)(n) Cười , nực cười Laughable (a) Tức cười, nực cười Laugher (n) Người hay cười Laughing (a) Hay cười, cười vui vẻ Laughter (n) Tiếng cười 5. law (n) Luật lệ ,phép tắc Lawful (a) Hợp pháp , đúng luật Lawfully (adv) Đúng luật Lawyer ≠ lawless (n)(a)
Luật sư ≠ Không có pháp luật 6. lazy (a) Lười biếng Lazily (adv) Thật lười biếng Laziness (n) Sự lười biếng 7. lead (v) Lãnh đạ, hướng dẫn Leading (n) Sự lãnh đạo , chỉ huy Leader (n) Người lãnh đạo Leaderless (a)
Không có người cầm dầu Leadership (n)
Sự chỉ huy, hướng dẫn 8. leak (v)(n) Rò rỉ, thấm nước Leakage (n) Sự rò rỉ, thấm qua Leaky (a) Chảy, dột, rỉ ra Leakiness (n) Tình trạng dột 9. learn (v) Học tập, nghiên cứu Learned (a) Có học thức Learnedly (adv) Tinh thông , uyên bác Learner (n) Người học Learning (n) Sự học 10. leisure (n) Thì giờ rãnh rỗi Leisurely
(adv)(a) Thong tả, nhàn rỗi Leisured (a) Nhàn hạ 11. liberty (n) Sự tự do, quyền tự do Libertarian (n)
Người theo chủ nghĩa tự do Libertinism = libertinage (n) Tư tưởng tự do 12. library (n) Thư viện Librarian (n) Người giữ thư viện 13. life (n) Cuộc sống Live (v) Sống Live (a) Trực tiếp Lively (adv) Sinh động 13. light (v) Thắp sáng, đốt đèn Light (n)(a) Ánh sáng , sáng , nhẹ Lighten (v) Làm cho nhẹ đi, làm sáng Lighter ≠ lightless (n)(a)
Người thắp đèn,bật lửa ≠ Không có ánh sáng 14. Limitation (n)
Sự hạn chế, giới thiệu Limit (v) Hạn chế, giới hạn Limitary (a) Bị hạn chế, giới hạn Limited (a) Có hạn, hữu hạn Limiting (a) Hạn chế , hạn định ≠ Limitless (a) Vô hạn định 14. liquid (n) Chất lỏng, chất nước Liquid (a) Lỏng , chảy ra Liquidity (n) Trạng thái nước lỏng Liquify = liquefy (v) Làm hóa lỏng Liquifaction (n) Sự hóa lỏng 15. liquor (n)
Rược mạnh, thuốc rượu Liquor (v) Uống rượu Liquorish (a) Thích uống rượu 16. listen (v) Nghe Listenr (n) Người nghe Listening (n) Sự nghe 17. literate (a) Có học, biết chữ Literacy (n)
Sự có học, biết đọc, biết chữ Literator (n) Nhà văn Literature (n) Văn chương Literati (n) Giới trí thức, văn sĩ 18. Live (v) Sống , ở Live (a) Trực tiếp, còn sống Life (n) Cuộc đời, cuộc sống Living (n) Sự sống Liveable (a) Có thẻ ở được Liver (n) Người sống Lively (a)
Sống động ,đầy sinh khí Liveliness (n) Sự hăng hái , lah lợi 19. Local (a) Đại phương Locality (n) Chỗ, địa phương Localize (v)
Sự xác định phương hướng Locally (adv)
Liên hệ tới đại phương 20. Lock (v)(n) Khóa, đóng Locker ≠ unlock (n)(v)
Người đóng tủ có khóa ≠ không khóa 21. Logic (n) Luận lý học Logical (a)
Hợp với luận lí, hợp lý Logically (adv) Một cách hợp lý Logician (n) Nhà luận lý học Logicize (v) Hợp lý hóa Logistics (n) Khoa luận lý học 22. Long (a) Dài Length (n) Chiều dài, độ dài Lenghten (v) Làm cho dài ra Lengthy (a) Dài dòng, buồn chán Lengthily (adv) Dài dòng , lê thê 23. Loose = loosen (v) Mở , cởi, tháo ra Loose (n) Sự buông lỏng Loose (a) Lỏng lẻo , rộng ra Loosely (adv)
Một cách lỏng lẻo, rời rạc Loosener (n) Người mở, người cởi Looseness (n) Sự long ra, quá rộng 24. Loud (a) To , ầm ĩ Loudly (adv) Thật ầm ĩ Loudness (n) Sự ồn 25. Love (n)(v) Yêu ,tình yêu Lovely (a) Dễ thương ,xinh Loveless (a) Không dễ thương Lover (n) Người yêu Lovesick (a) Tương tự 26. Low (a) Dưới thấp Lowly (adv) Tầm thường, ti tiện Lowness (n) Tự thấp Lower (v) Hạ thấp, giảm xuống Lowerable (a) Có thể hạ thấp được Lowermost (a) Thấp nhất 27. Luck (n) Sự may mắn Lucky (a) May mắn Luckily (adv) Thât may mắn ≠Unlucky (a) Không may mắn ≠Unluckily (adv) Không may mắn 27. Luxury (n) Sự xa hoa, lộng lẫy Luxurious (a) Lộng lẫy , sang trọng Luxuriate (v)
Xa xỉ, xa hoa , lộng lẫy M 1. Machine (n) Máy móc Machinery (n) Máy móc gọi chung Machinist (n) Nhà chế tạo máy móc 2. Magic (n) Ma thuật, ảo thuật Magic (v) Làm ảo thuật Magical (a) Thần diệu, kỳ diệu Magically (adv) Một cách ảo thuật Magician (n)
Nhà ảo thuật, phù thủy 3. Magnificent (a) Lộng lẫy, nguy nga Magnificence (n) Sự lộng lẫy, nguy nga 4. Mail (v) Gửi bằng bưu điện Mail (n) Thư từ, bưu điện Mailable (a)
Có thể gửi đi bằng thư Mailman (n) Người đưa thư 5. Maintain (v) Chính yếu, chủ yếu Maintainable (a) Chính , chủ yếu Maintainer (n) Thật chính yếu Maintainance (n)
Duy trì, bảo quản, cung cấp 6. Major (a)
Lớn, trọng đại, chính yếu Majority (n) Phần đông ,đa số Mankind (n) Manly (a) Con người, đàn ông Manhood (n) Loài người 7. Manage (v) Có tính đàn ông Management (n) Nhân tính Manager (n) Quản lý Manageress (n) Sự quản lý 8. Marry (v) Giám đốc ( nam ) Marriage (n) Giám đốc ( nữ ) Married (a) Kết hôn ,gả con 9. Marvellous (a) Lễ cưới, sự kết hôn Marvel (v)
Thuộc về vợ chồng, hôn lễ Marvel (n)
Kỳ diệu, tuyệt diệu, ngạc nhiên 10. Material (n) Lấy làm ngạc nhiên Materials (n) Kì quan, phi thường Material (a)
Vật chất, vật liệu, vải Materially (adv)
Nguyên vật liệu xây dựng Materialize (v) Một cách thiết yếu Materialist (n)
Mang hình thức vật chất 11. Mathematics = maths (n)
Người theo chủ nghĩa vật chất Mathematical (a) Môn toán Mathematician (n) Thuộc về toán học Mathematize (v) Nhà toán học 12. Mean (v) Toán học hóa Means (n) Phương tiện Meaning (n) Ý nghĩa Meaningful (a) Đầy ý nghĩa Meaningly (adv) Đầy ý nghĩa ≠ Meaningless (n) Vô nghĩa 13. Measure (v) Đo lường Measurement (n) Sự đo lường 14. Mechanic (n) Thợ máy Mechanical (a) Thuộc cơ khí Mechanics (n) Cơ học Mechanize (v) Cơ khí hóa 15. Medin (n)
Phương tiện truyền thông ( số ít ) Medium (n)
Phương tiện truyền thông ( số nhiều ) 16. Medical (a) Thuộc về y học Medical (n) Sự khám sức khỏe Medically (adv) Khỏe mạnh Medicine (n) Thuốc Medicate (v)
Cho uống thuốc, trị bịnh Medicare (n) Sự chăm sóc đặc biệt 17. Meet (v) Gặp gỡ Meeting (n) Sự gặp gỡ, cuộc họp Meet (a) Thích đáng Meetly (adv) Một cách thích đáng 18. Memory (n) Trí nhớ , kỉ niệm Memorize (v) Ghi nhớ, thuộc lòng Memorial (a) Kỉ niệm Memorial (n) Đài tưởng niệm memorialize (v) Làm lễ kỉ niệm 19. Mention (v) Nhắc tới, đề cập Mentioned (a) Đã nói, đã đề cập 20. Meteor (n) Khí tượng, sao băng Meteroic (a)
Thuộc về khí tượng, sao băng Meterograph (n) Khí tượng kế Meteorologist (n) Nhà khí tượng học Meteorology (n) Khoa khí tượng học 21. Microorganic (a) Thuộc về vi sinh vật Microoganism (n) Vi sinh vật 22. Migrant (n) Người di tản, di trú Migrant (a) Di cư, di trú Migrate (v) Di trú, di cư Migration (n) Sự di trú Migrator (n) Nguời di tản, chim di trú Migratory (a) Có thói quen di trú 23. Mind (n) Tâm trí, tinh thần Mindful (a) Lưu tâm Mindfulness ≠ mindless (n)(n)
Sự lưu tâm ≠ Không lưu tâm Mindlessly (adv) Thiếu suy xét 24. Mineral (n) Khoáng vật, khoáng chất Mineralize (v) Khoáng hóa Mineralizer (n) Chất khoáng hóa Mineralogist (n) Nhà khoáng vật học Mineralogy (n) Khoa khoáng vật học 24. Minimize (v) Thu nhỏ Minimal (a) Nhỏ, li ti Minimum (a)
Một chút xíu, mức tối thiểu 25. Minor (a) Nhỏ hơn ,bé hơn Minority (n) Thiểu số 26. Miracle (n) Sự kỳ lạ, kỳ diệu Miraculous (a) Thần diệu, phi thường Miraculously (adv) 1 cách kỳ diệu 27. Mix (v) Trộn , pha trộn Mixable (a) Có thể pha trộn Mixed (a) Lẫn lộn, hỗn hợp Mixer (n) Máy nhồi, máy trộn Mixture (n) Sự pha trộn 28 Moderate (a) Vừa phải, điều độ Moderately (adv) Thật điều độ Moderation (n) Sự điều độ 29. Modern (a) Hiện đại Modern (n) Sự hiện đại Modernly (adv) Thật hiện đại Modernise (v) Hiện đại hóa 30. Modest (a) Khiêm tốn Modesty (n) Sự khiêm tốn 31. Month (n) Tháng Monthly (a)(adv) Hàng tháng 32. Moon (n) Mặt trăng Moonlight (n) Ánh trăng Moony ≠ moonless (a)(a)
Có trăng ≠ không có trăng 33. Mother (n) Người mẹ Motherly (a) Có tình mẹ, như mẹ
Motherhood ≠ motherless (n)(a)
Thật hiện đại ≠ không có mẹ 34. Mountain (n) Núi Mountaineer (n) Dân miền úi Mountainous (a)
Cao to như núi, có nhiều núi Mountaineering (n) Môn leo núi 35. Move (v) Di chuyển Movement (n) Sự di dời, phong trào Movable (a) Lưu động Movability ≠ moveless (n)(a)
Tính hay di động ≠ bất động 36. Music (n) Âm nhạc Musical (a) Thuộc về âm nhạc Musician (n) Nhạc sĩ 37. Mystery (n)
Điều bí mật, mầu nhiệm Mysterious (a)
Thần kỳ , huyền bí, bí mật Mysteriously (adv) Một cách bí mật Mysteriousness (n) Sự thần bí N 1. Name (n)(v) Tên, đặt tên Namely ≠ nameless
(adv)(a) Chỉ tên ≠ vô danh, không tên 2. Narrow (a) Hẹp Narrowly (adv) Thật hẹp 3. Nation (n)
Nước, dân tộc, quốc gia National (a)
Thuộc về dân tộc, quốc gia Nationality (n) Quốc tịch Nationlize (v) Nhập quốc tịch Nationally (adv) Toàn quốc Nationlist (n) Người theo CN dân tộc Nationalization (n) Sự nhập quốc tịch 4. Native (n)(a)
Quê quán, người bản xứ Natively (adv) Bản xứ, nơi sinh Nativity (n) Sự sinh đẻ, sinh nhật 5. Nature (n) Tự nhiên Natural (a) Thuộc về thiên nhiên Naturally (adv) Thật tự nhiên Naturalize (v) Tự nhiên hóa 6. Near (a) Gần Nearly (adv) Rất gần Nearness (n) Sự gần gũi 7. Necessary (a) Cần thiết Necessarily (adv) Tất yếu Necessity (n) Sự cần thiết Neceesitate (v) Bắt buộc phải 8. Neglect (n)(v) Sự xao lãng Neglectful (a) Xao lãng, cẩu thả Neglectfully (adv) Thật cẩu thả Neglected (a) Lôi thôi , lếch thếch 9. Neighbor (n) Người hàng xóm Neighborhood (n) Vùng lân cận 10. Nervous (a) Lo lắng, bị kích đọng Nervously (adv) Bồn chồn, lo lắng Nervousness (n) Sự lo lắng Nerve (v) Kích thích, khuyến khích 11. New (a) Mới Newly (adv) Thật mới Newness (n) Sự mới mẻ 12. Noisy (a) ồn ào Noisily (adv) Thật ồn ào Noise (n) Tiếng ồn Noisiness ≠ noiseless (n)(a)
Sự ồn ào ≠ không tiếng ồn Noiselessly (adv) Thật vắng lặng 13. Nominate (v)
Tiến cử, bầu , chọn , kêu tên Nomination (n)
Sự chỉ định, bổ nhiệm Nominative (a)
Được bổ nhiệm, được bầu Nominator (n) Người bổ nhiệm Nominee (n) Người được bổ nhiệm 14. Normal (a)(n)
Bình thường, thông thường Normally (adv) Thông thường Normalize (v) Bình thường hóa 15. North (a) Hướng về phương Bắc North (n) Phương Bắc Northern (a) Thuộc về phương Bắc Northerner (n)
Người sốgn ở phương Bắc O 1. Observe (v) Quan sát Observer (n) Người quan sát Observation (n) Sự quan sát 2. Occur (v) Xảy ra, xảy đến Occurrence (n) Biến cố , việc xảy ra 3. Oceanic (a) Thuộc về đại dương Ocean (n) Biển , đại dương Oceanian (a)
Thuộc về châu đại dương Oceanography (n) Hải dương học Oceanographer (n) Nhà hải dương học 4. Offer (v)(n)
Biếu , tặng , cho , hiến Offering (n) Quà tặng, quà biếu Offertory (n) Sự quyên tiền 5. Office (n)
Văn phòng , trụ sở , cơ quan Officer (n) Nhân viên ,công chức Official (a) Chính thức, trịnh trọng Offically (adv)
Chính thức, trịnh trọng Officialdom (n) Giới công chức Officialese (n) Giấy tờ công văn Officilaize (v) Chính thức hóa 6. Old (a) Cũ, già, cổ xưa, tuổi Olden (v) Làm cho già đi Olden (a) Ngày xưa, thưở xưa Age (n) Tuổi 7. Open (v) Mở, khai mạc Opener (n) Người mở Openly (adv) Cơng khai Opening (n)(a) Khai mạc, phần đầu 8. Oral (a)
Bằng lời nói, bằng miệng Orally (adv) Bằng miệng Oral (n) Kì thi vấn đáp 9. Orbit (v)(n)
Đi theo quỹ đạo, quỹ đạo Orbital (a) Thuộc về quỹ đạo 10. Order (v)
Ra lệnh, gọi, khuyên bảo Ordered (a) Khéo sắp xếp Orderly (a) Có thứ tự, ngăn nắp Orderliness ≠ olderless (n)(a)
Sự ngăn nắp ≠ không trật tự 11. Organize (v) Tổ chức Organizer (n) Người tổ chức Organizable (a) Có thể tổ chức được Organization (n) Tổ chức, cơ cấu 12. Origin (n) Nguồn gốc, căn nguyên Original (a) Nguyên thủy Originally (adv) Đầu tiên, sơ khai Originate (v) Khơi thủy, bắt nguồn Originality (n) Tính chất nguồn gốc Origination (n) Sự bắt nguồn Orginative (a) Khởi thủy , độc đáo Orginator (n)
Người sáng tạo, bắt đầu 13. Orhanage (n) Cô nhi viện Orphan (n) Cô nhi, trẻ mồ côi Orphaned (a) Mồ ôi 14. Overcrowd (v) Làm cho quá đông Overcrowded (a) Quá đông 15. Own (v) Làm chủ Owner (n) Người chủ Ownership ≠ ownerless (n)(a)
Quyền sở hữu ≠ không có chủ P 1. Paddle (n) Máy chèo bản to Paddle (v) Chèo, bơi , lội nước Paddler (n) Người chèo xuồng 2. Pain (n)(v) Sự đau nhức, làm đau Painful (a) Đau Painfully ≠ painless
(adv) (a) Thật đau ≠ Không đau 3. Paint (n)(v) Nước sơn , sơn Painter (n) Thợ sơn nam, họa si Paintress (n) Nữ họa sĩ Painting (n) Bức họa Painty (a) Có sơn 4. Park (n) Công viên ,chỗ đậu xe Park (v) Đậu xe vào bãi Parking (n) Sự đậu xe, bãi đậu 5. Participate (v) Tham gia vào Participation (n) Sự tham gia vào Participant (n) Người tham gia 6. Patient (n) Kiên nhẫn Patinetly (adv) Thật kiên nhẫ Patience ≠ impatient (n)(a)
Sự kiên nhẫn ≠ thiếu kiên nhẫn 7. Peace (n) Hòa bình Peaceful (a) Hòa bình, thanh bình Peacefully (adv) Thật thanh bình 8. Perfect (v) Hoàn thành, thành thạo Perfect (a) Hoàn hảo, chính xác Perfectly (adv)
Thật hoàn hảo, chính xác Perfection (n)
Sự hoàn thiện, hoàn hảo Perfective (a) Đề làm cho hoàn thiện 9. Perform (v) Thực hiện , trình diễn Performance (n) Màn trình diễn Performer (n) Người biểu diễn Performing (a)
Thú được huấn luyện làm xiếc Performable (a) Có thể thi hành 10. Permanent (a)
Thường xuyên , luôn luôn Permanently (adv) Có tính thường xuyên Permanence = (n) Sự vĩnh cữu permanency 11. Permit (v) Cho phép Permission (n) Sự cho phép Permissive (a) Chấp nhận 12. Person (n) Người Personal (a) Cá nhân ,riêng tư Personally (adv) Đích thân , bản thân Personlaity (n) Nhân ách Personalize (v) Cá nhân hóa 13. Persuade (v) Thuyết phục, làm cho tin Persuasion (n) Sự thuyết phục Persuasive (a) Dễ tin, dễ thuyết phục Persuader (n) Người tn theo Persuasible (a) Có thể làm cho tin 14. Pessimism (n) Tính bi quan Pessimist (n) Người bi quan Pessimistic (a) Bi quan 15. Photograph (v) Chụp hình, chụp ảnh Photograph (n) Bức hình, bức ảnh Photographer (n) Thợ chụp ảnh Photographic (a) Thuộc về nhiếp ảnh Photography (n) Nghệ thuật nhiếp ảnh 16. Physics (n) Vật lý Physicist (n) Nhà vật lý Physical (a) Thuộc về vật lý Physically (adv)
Về phương diện vật lý 17. Plain (a)
Rõ ràng , minh bạch ,đơn giản Plainly (adv)
Rõ ràng, giản dị, thẳng thắn Plainess (n) Sự bình dị, rõ ràng 18. Plastic (a) Mềm dẻo, bằng nhựa Plastic (n) Chất dẻo Platicine (n) Chất dẻo nhân tạo Plasticity (n)
Tính déo, uốnn ắn dược Plasticize (v) Làm cho dẻo 19. Play (v) Chơi, thi đấu Player (n) Người chơi, cầu thủ Play (n) Kịch 20. Please ≠ displease (v)(v)
Làm hài lòng ≠ làm không hài lòng Pleased (a) Hài lòng Pleasure (n) Sự hài lòng Pleasant (a) Vui vẻ, sảng khoái Pleasantly ≠ unpleasant
(adv)(a) Thật dễ chịu ≠ không thoải mái 21. Plenty (n) Nhiều, phong phú Plentiful (a) Phong phú, dư thừa Plentifully (adv) Thật phong phú 22. Plumber (n)
Thợ hàn ống nước,hàn chì Plumb (n)
Cục chì, dây chì, thẳng đứng Plumbago (n) Than chì Plumbery (n)
Xưởng, nghề đúc hàn chì Plumbous (a) Có chất chì Plumbing (n) Hệ thống ống nước 23. Poem (n) Bài thơ Poet (n) Nhà thơ , thi sĩ (nam) Poetry (n)
Nghệ thuật làm thơ, thi ca Poetess (n) Nữ thi sĩ Poetic = poetical (a)
Có ý thơ, thuộc về thi ca Poetically (adv) Một cách nên thơ Poeticize (v) Biến thành thơ Poetize (v) Làm thơ 24. Point (v)
Làm dấu, hướng về mũi nhọn Point (n)
Điểm, chấm, vấn đề, mũi nhọn Pointed (a)
Có đầu nhọn, nhọn , sắc sảo Pointer (n) Kim đồng hồ, que ≠ pointless (a)
Không bén nhọn, vô nghĩa ≠ pointlessly (adv) Thật vô nghĩa 25. Poison (n)(v)
Thuốc độc, chất độc, bỏ độc Poisoner (n) Người bỏ thuốc độc Poisonous (a)
Có độc, nọc độc, độc hịa Posionously (adv) Thật độc hại Posioning (n)
Sự làm truyền nhiễm độc Poisoned (a) Bị nhiễm độc 26. Polite (a) Lịch sự, lễ phép Politely (adv) Thật lễ phép Politeness ≠ impolite (n)(a)
Sự lễ phép ≠ Bất lịch sự 27. Pollute (v) Làm ô nhiễm Pollution (n) Sự ô nhiễm Pollutant (n) Chất gây ô nhiễm Polluted (a) Bị ô nhiễm 28. Poor (a)
Ngèo, tội nghiệp, thiếu thốn Poorly (adv)
Thiếu thốn, thật tội nghiệp Poorness = poverty (n)(n) Sự nghèo túng 29. Popular (a) Phổ biến Popularize (v) Làm cho phổ biến Popularly (adv) Thật phổ biến Popularity (n) Sự phổ biến 30. Population (n)
Dân số, quần chúng, nhân dân Populate (v) Đem dân đến ở Populous (a) Đông dân cư Populousness (n) Sự đông dân cư 31. Positive (a)
Chắc chắn, tích cực, tuyệt đối Positively (adv)
Thật, quả quyết, tích cực Positiveness (n) Tích xác thực, tích cực 32. Possible (a) Có thể Possibility (n) Có khả năg Possibly ≠ imposible
(adv)(a) Thật có thể ≠ thật không thể 33. Pour (v)
Đổ , trút , rót, mưa rào Pour (n) Trận mưa rào Pouring (a) Như trút nước Puring (n) Sự đổ trút 34. Power (n) Quyền lực, sức mạnh Powerful (a) Hùng mạnh , có lực Powerfully (adv) Thật mạnh mẽ ≠ powerless (a) Bất lực, yếu đuối ≠ powerlessly (adv) Thật yếu đuối 35. Practice (n)
Sự luyện tập, thực hành Practise (v) Thực tập, thực hành Practical (a)
Thuộc vè thực tập, thực tiễn Practically (adv)
Thực tiễn , thiết thực Practicality (n) Sự thực tế 36. Pray (v) Cầu nguyện, thỉnh cầu Prayer (n)
Người cầu nguyện, lễ cầu kinh 37. Percaution (n)
Sự cẩn thận ,đề phòng Precautionary (a) Cẩn thận ,đề phòng 38. Precious (a)
Quý giá, vô giá, cầu kỳ Preciously (adv)
Thật kiểu cách, cầu kỳ , quý Preciousness (n) Sự quý giá 39. Predict (v) Tiên đoán ,dự đoán Predictive (a) Đoán trước, dự đoán Prediction (n)
Sự tiên đoán, điềm báo Predictor (n) Nhà tiên tri, tiên đoán Predictable (a) Có thể đoán trước 40. Prepare (v) Chuẩn bị , sắp đặt Preparation (n)
Sự sắp đặt, chuẩn bị Preparatory (a)
Sửa soạn trước, có sẵn Preparative (a)
Dự bị, chuẩn bị trước 41. Preserve (v)
Giữ gìn, bảo tồn, duy trì Preservation (n) Sự bảo tồn Preservative (a) Duy trì, bảo tồn Preserver (n)
Người bảo tồn, giữ gìn Preservable (a)
Có thể bảo tồn được 42. Pressure (n)
Áp lực, áp suất, sức ép Pressurize (v) Gây áp lực, sức ép Pressurage (n) Sự ép 43. Pretty (a) Dễ thương,xinh xắn Prettily (adv) Thật xinh xắn Prettify (v) Trang điểm, làm dáng Prettiness (n) Vẻ xinh xắn 44. Prevent (v) Ngăn chặn Prevention (n) Sự ngăn chặn 45. Print (v) In ấn Print (n) Chữ in , sự in ra Printer (n) Máy in, thợ in Printable (a) Có thể in được Printery (n) Nhà in, chỗ in bông Printing (n)
Việc in, xuất bản, nghề in ≠ printless (a) Không để lại dấu vết 46. Prisoner (n) Tù nhân Prison (n) Nhà tù (be) imprison (ed) (v) Bị ở tù 47. Probable (a) Có thể , có khả năng Probably (adv) Thật có thể Probability (n) Sự có thể xảy ra 48. Procedure (n) Cách thức, đường lối Procedural (a) Thuộc về thủ tục 49. Process (v) Chế biến, xử lý Process (n) Diễn biến, quá trình Processor (n) Máy chế biến Procession (n) Sự diễn tiến 50. Produce (v) Sản xuất Produciton (n)
Sự sản xuất, sản lượng Productive (a) Sản xuất, sinh lợi Productively (adv)
Một cách hiệu quả, sinh lợi Product (n) Sản phẩm Producer (n) Nhà sản xuất 51. Profess (v)
Bày tỏ, biểu lộ, dạy học Profeesion (n) Nghề nghiệp Professional (a) Chuyên nghiệp Professionally (adv) Thật chuyên nghiệp Professor (n) Giáo sư Professionalize (v) Chuyên nghiệp hóa 52. Proficient (a)
Có tài, khéo léo, tinh thông Proficiency (n) Khả năng ,năng lực Proficiently (adv) Thật khéo léo 53. Program = programme (n) Chương trình Program (v) Lập chương trình Programer = programmer (n) Lập trình viên 54. Prohibit (v) Cấm , ngăn chặn Prohibitor = prohibiter (n) Người cấm Prohibition (n) Sự ngăn cấm Prohibitive = prohibitory (a) Ngăn cấm 55. Promise (v)(n) Hứa hẹn , lời hứa Promised (a) Ước hẹn , đã hứa Promisce (n) Người được hứa hẹn Promising (a) Đầy hứa hẹn, hy vọng Promissory (a) Hứa hẹn 56. Prounounce (v) Phát âm, tuyên bố Prounounceable (a) Có thể phát âm được Prounounced (a)
Rõ ràng, xác định được Prounouncement (n) Sự tuyên bố Prounounciation (n) Sự phát âm 57. Proper (a) Đúng , thích hợp Properly (adv) Thật chính xác, hợp lý 58. Protect (v) Bảo vệ , che chở Protection (n) Sự bảo vệ Protective (a) Bảo vệ, che chở Protector (n) Người bảo vệ 59. Pround (a) Tự hào, hãnh diện Proudly (adv) Thật tự hào Pride (n) Sự tự hào 60. Provide (v) Cung cấp, dự phòng Providence (n) Sự dự phòng Provident (a) Biết dự phòng trước Provider (n) Nhà cung cấp 61. Public (n) Quần chúng Public (a) Công cộng, chung , công khai Publicly (adv) Một cách công khai Publicity (n) Tính công khai Publication (n) Sự công bố Publicize (v) Công khai 62. Publish (v) Truyền bá, xuất bản Published (a) Được xuất bản Publisher (n) Nhà xuất bản Publishing (n)
Nghề nghiệp , việc xuất bản 63. Pump (v) Bơm phồng lên Pumped (a) Hết hơi 64. Pure (a) Trong lành trong sạch Purely (adv) Chỉ là, hoàn toàn Pureness (n)
Sự tinh khiết, trong lành ≠impure (a) Không trong lành 65. Purpose (n) Mục đích, kết quả Purpose (v) Dự định Purposely (adv) Chủ ý chủ tâm Purposeful (a) Có mục đích, ý định Purposefully (adv) Một cách cương quyết ≠ purposeless (a) Không có mục đích Q 1. Qualify (v) Có đủ tài năng Qualifer (n) Người đủ năng lực Qualified (a) Có đủ năng lực Qualification (n) Khả năng Quality (n) Tính chất, phẩm chất 2. Question (v) Chất vấ Question (n) Câu hỏi Questioning (a) Tra hỏi, chất vấn Questioningly (adv) Dò hỏi 1 cách nghi ngờ Questionable (v) Nghi ngờ Questionnaire (n) Bản in câu hỏi Questioner (a)
Người hỏi, người chất vấn ≠ questionless (a) Không nghi ngờ 3. Quick (a) nhanh , gấp Quickly (adv) Thật nhan Quickon (v) Làm lãng nhan Quickness (n) Sự nhanh chóng 4. Quiet (a) Yên tịnh, yên lặng Quietly (adv) Thật yên lặng Quieten (v) Làm cho yên lặng Quietness (n) Sự yên tịnh R 1. Rain (v)(n) Mưa, trời mưa Rainy (a) Có mưa ≠ rainless (a) Không mưa 2. Rare (a) Hiếm Rarely (adv) Hiếm khi Rareness (n) Sự hiếm có 3. Read (v) Đọc Reader (n)
Người đọc , sách đọc thêm Reading (n) Bài đọc 3. Ready (a) Sẵn sàng Readily (adv) Sẵn sàng Readiness (n) Sự sẵn sàng 4. Real (a) Thật sự Really (adv) Thật sự Realty (n) Sự thực Realize (v)
Thực hiện, thực hành, nhận ra ≠ unreal (a) Không thật 5. Reason (n)(v) Lý do Reasonable (a) Hợp lý Reasonably (adv) Thật hợp lý ≠ unreasonble = (a) Vô lý reasonless 6. Receive (v) Nhận, thu được Receivable (a) Có thể thu được Receiver = recipient (n)
Người nhận, ống nghe, điện thoại Receiving (n) Sự nhận Recipient (a) Dễ cảm thụ, dễ nhận 8. Recent (a) Gần đây, mới nay Recently (adv) Gần đây mới đây Recency (n)
Tính chất mới gần đây 9. Recognize (v) Công nhận, nhận ra Recognition (n) Sự công nhận Recoginizable (a) Có thể nhận ra Recognized (a) Đã được thừa nhận 10. Recreate (v) Tái tạo lại, lập lại Recreation (n)
Sự nghĩ ngợi, trò giải trí Recerational (a) Thuộc về sự giải trí Recreative (a) Tiêu khiển 11. Recycle (v) Tái chế Recyclable (a) Thuộc về tái chế Recycled (a) Được tái chế Recycling (n) Việc tái chế 12. Reduce (v) Cắt giảm, làm bớt đi Reduction (n) Sự cắt giảm , rút bớt Reduced (a) Giảm giá Reducer (n) Máy thu nhỏ Reducible (a) Có thể giảm xuống Reducibility (n) Sự có thể giảm xuống 13. Reference (n) Sự tham khảo Refer (v) Tham khảo 14. Refine (v)
Tính lọc, cải tiến, giáo dục Refined (a)
Đã tinh chế, có giáo dục Refinement (n) Sự tinh chế, khéo léo Refiner (n) Người (máy) tinh chế Refinery (n) Nhà máy tinh luyện 15. Reflect (v) Phản chiếu, phản ánh Reflection (n)
Sự phản chiếu, phản ánh Reflective (a) Phản chiếu, phản ánh Reflector (n) Gương phản chiếu 16. Refreshment (a)
Sự nghỉ ngơi , tịnh dưỡng Refresh (v) Nghỉ ngơi, làm cho mát Refresher (n) Thức uống giải khát Refreshing (a) Khỏe khoắn , dễ chịu 17. Register (v) Ghi đăng ký , đảm bảo Registrar (n)
Hộ tịch viên, giám thị Registry (n) Sự ghi, biên vào sổ Registration (n) Sự đăng ký 18. Regular (a) Thường xuyên ,đều Regularly ≠ irregular
(adv)(a) Thường xuyên ≠ không thường xuyên 19. Relative (n) Bà con, thân thuộc Relative (n) Người bà con ,cân xứng Relate (v) Liên hệ, quan hệ Relation (n) Sự quan hệ, liên hệ Relationship (n) Mối liên hệ Relatively (adv) Thật tương đối Relativity (n) Sự tương đối 20. Relax (v) Làm dãn ra, thư dãn Relaxation (n) Sự thư giãn, giải trí Relaxed (a) Thư giãn Relaxing (a) Thư giãn 21. Relieve (v) Làm an lòng, làm dịu đi Relief (n) Sự làm dịu đi,bớt đi Reliever (n)
Người, thuốc làm giảm đau 22. Religion (n) Tôn giáo, tín ngưỡng Religionism (n) Sự cuồng tín Religiosity (n) Lòng mộ đạo Religious (a) Thuộc về tôn giáo Religiously (adv) Một cách sủng bái Religiousness (n) Tôn giáo 23. Remote (a) Xa xôi Remotely (adv) Rất mơ hồ, rất xa xôi Remoteness (n) Xự xa xôi , cách biệt 24. Remove (v) Dọn đi, tẩy, xóa Removeable (a)
Có thể tháo gỡ, di dời Removability (n) Sự có thể di dời Removal (n) Sự lấy bỏ, dọn nhà Remover (n)
Người dọn nhà, thuốc tẩy 25. Repair (v) Sửa chữa Repairable (a) Có thể sửa chữa Reparation (n) Sự sữa chữa 26. Replace (v) Thay thế Replaceable (a) Có thể thay thế Replacement (n) Sự thay thế 27. Report (v)(n) Tường thuật Reporter (n) Người tường thuật 28. Represent (v) Đại diện, thay mặt Representative (n)
Người đại diện ,đại biểu Representation (n)
Sự đại diện, thay mặt 29. Repute (v) Có tiếng , nổi tiếng Reputation (n)
Sự nổi tiếng, tiếng tăm Reputable (a) Có tiếng , nổi tiếng 30. Require (v) Yêu gặp , đòi hỏi Requirement (n) Sự yêu cầu, đòi hỏi 31. Reserve (v) Giành, giữ trước Reservation (n)
Đặt chỗ trước, thận trọng Reserved (a) Kín đáo, để dành Reservedly (adv) Một cách kín đáo Reservedness (n) Sự kín đáo 32. Resident (n) Người dân định cư Residence (n) Sự cư ngụ, chỗ ở Reside (v) Ở tại, trú tại Residential (a)
Thuộc về nhà ở, nơi ở 33. Resolve (v) Quyết tâm, giải quyết Resolution (n)
Sự quyết tâm, giải quyết Resolute (a) Quyết tâm, kiên quyết Resolved (a)
Quả quyết, cương quyết 34. Respiratory (a) Thuộc về hô hấp Respire (v) Hô hấp Respirate (n) Khẩu trang, máy hô hấp Respirable (a) Có thể thở được Respiration (n)
Hơi thở, sự thở, hô hấp 35. Respond (v) Trả lời, đáp lại Respondent (n) Người đáp lại Response (n) Lời đáp, câu trả lời Responsive (a) Trả lời, đáp lại 36. Retire (v) Về hưu Retired (a) Đã nghỉ hưu Retirement (n) Sự nghỉ hưu 37. Reunification (n)
Sự thống nhất, hợp nhất lại Reunify (v) Thống nhất, hợp nhất 38. Reuse (v) Sử dụng lại Reusable (a) Có thể dùng lại 39. Revive (v) Hồi sinh , làm sống lại Revival (n) Sự hồi sinh Reviver (n) Người làm sống lại 40. Revolute (v) Làm cách mạng Revolution (n) Cuộc cách mạng Revolutionary (a) Thuộc về cách mạng Revolutionism (n) Chủ nghĩa cách mạng Revolutionist (n) Nhà cách mạng Revolutionize (v) Cách mạng hóa 41. Rich (a) Giàu Riches (n) Tài sản Richly (a) Giàu có Richiness (n) Sự giàu có Enrich (v) Làm giàu 42. Risk (v) Liều mạng, nguy hiểm Riskness (n) Sự liều, mạo hiểm Risky (a) Đầy nguy hiểm Riskily (adv) Thật nguy hiểm 43. Robbery (n) Vụ cướp Robber (n) Kẻ cướp Rob (v) Cướp 44. Rock (v) Đu đưa, gây sốc mạnh Rock (n) Đá cứng Rocky (n) Cứng như đá , có đá Rocker (n) Cái xích đu Rockery (n) Hòn non bộ 46. Royal (a) Thuộc về hoàng gia Royally (adv)
Một cách rực rỡ, sang trọng Royalty (n) Hoàng thân, cấp bậc Royalism (n) Chủ nghĩa bảo hoàng Royalist (n) Người theo CN bảo hoàng Royalistic (n) Bảo hoàng 47. Run (n)(v) Chạy Runny (n) Quá lỏng, dễ cháy Runner (n) Người chạy 48. Rural (a) Thuộc về nông thôn Ruralize (v) Nông thôn hóa Ruralization (n) Sự nông thôn hóa S 1. Sad (a) Buồn , chán nản Sadden (v) Làm buồn Sadly (adv) Buồn bực Sadness (n)
Sự buồn bực, chán nản 2. Safe (a) An toàn Safely (adv) Thật an toàn Safety (n) Sự an toàn 3. Sailor (n) Thủy thủ Sail (v)
Đi biển bằng thuyền, tàu Sailing (n) Sự đi biển Sailer (n) Làm thuyền buồm 4. Salt (n) Muối Salty (a) Mặn , có vị mặn Salter (n) Người làm muối Salted (a) Có ướp muối 5. Sand (n) Cát, bãi cát Sand (a) Đổ cát Sandy (a) Có cát Sander (n) Người rải cát 6. Satisfy (v) Thỏa mãn Satisfaction (n) Sự thỏa mãn Satisfactory (a) Mãn nguyện, vừa ý Satisfactorily (adv) Thật mãn nguyện Satisfying (a) Làm vừa ý 7. Scare (a) Sự hoảng sợ Scared (a) Sợ hãi 8. Scheme (v)(n)
Lập kế hoạch, chương trình Chemer (a) Người thảo kế hoạch Cheming (a)
Chương trình , kế hoạch 9. Science (a) Khoa học Scientific (a) Thuộc về khoa học Scientifically (adv) Có khoa học Scientist (n) Nhà khoa học 10. Scout (n) Hướng đạo sinh Scout (v) Thám thính, trinh sát Scouting (n) Việc hướng đạo 11. Second (a) Thứ nhì, hạng hai Second (n) Giây Secondly (adv) Thứ nhì là Secondary (a) Đệ nhị cấp , cấp 2 12. Select (v) Chọn lọc, tuyển chọn Selection (n) Sự tuyển chọn Selected (a) Lựa, tuyển, hảo hạng Selective (a)
Có tính cách, tuyển chọn Selector (n) Người tuyển chọn 13. Sell (v) Bán Seller (n) Người bán Sale (n) Sự bán 14. Separate (v) Phân chia, tách rời Separable (a)
Có thể chia được được Saparation (n) Sự phân chia, tách riêng 15. Serious (a)
Nghiêm trọng ,đứng đắn Seriously (adv) Thật nghiêmt rọng Seriouness (n) Sự nghiêm trọng 16. Shade (v) Che dấu, che mờ Shade (n) Bóng mát, bóng râm Shady (a) Có bóng râm Shadiness (n) Bóng mát, bóng râm 17. Shadow (n) Bóng râm shadowy (a) Có bóng râm 18. Shape (n)(v) Hình dạng, tạo hình Shaped ≠ shapeless (a)(a0
Có hình dạng ≠ Không có hình 19. Shop (n) Cửa hàng Shop (v) Đi mua sắm Shpping (a) Việc đi mua sắm Shopper (n) Người mua sắm Shopman (n) Người chủ cửa hàng 20. Short (a) Làm , ngắn, thấp Shortly (adv) Thật ngắn Shortage (n) Sự thiếu thốn Shorten (v) Làm cho ngắn 21. Sick (a) Yếu ,bệnh Sickness (n) Sự bệnh Sickly (a) Hay bệnh Sicken (v) Cảm thấy bệnh 22. Sight (v) Thấy, trông thấy Sight (n) Danh lam thắng cảnh Sightly (a)
Đẹp mắt, trông dễ thương Sightseeing (n) Sự tham quan, du ngoạn Sightseer (n) Khách du lịch Sighted ≠ sightless (a)(a)
Có thể nhìn được ≠ không nhìn được, đui , mù 24. Silent (a) Im lặng Silently (adv) Thật im lặng Silence (n) Sự im lặng 25. Silly (a) Ngu khờ, dại dột Silliness (n) Sự ngu khờ 26. Similar (a) Tương tự Similarly (adv) Tương tự Similarity (n) Sự tương tự 27. Simple (a) Đơn giản Simply (adv) Thật đơn giản Simplicity (n) Sự đơn giản Simplify (v) Làm cho đơn giản Simplification (n) Sự làm cho đơn giản 28. Sing (v) Hát ca Singer (n) Ca sĩ Song (n) Bài ca 29. Sit (v) Ngồi Seat (n) Chỗ ngồi 30. Situate (v)
Đặt, để, đặt vào hoàn cảnh Situation (n) Hoàn cảnh , vị trí Situated (a) Được định vị ở 31. Skepticial (a) Hoài nghi, không tin Skeptic (n) Người hay hoài nghi Skepticism (n) Chủ nghĩa hoài nghi 32. Skill (n) Khéo tay, kỹ năng Skiful (a) Khéo tay, tài giỏi Skifully ≠ skilless
(adv) (a) Thật khéo léo ≠ Thiếu kinh nghiệm 33. Sleep (v) Ngủ Sleeper (n) Người ngủ Sleepiness (n) Sự buồn ngủ Sleeping (n) Sự ngủ, giấc ngủ Sleepy (a) Giấc ngủ Sleepily (adv) Ngủ li bì ≠ sleepless (a) Mất ngủ ≠ sleeplessly (adv) Mất ngủ 34. Sleeve (n) Tay áo Sleeved (a) Có tay áo ≠ Sleeveless (a) Áo không tay 34. Slight (a)
Nhẹ, mỏng manh, yếu đuối Slightly (adv)
Nhỏ , nhẹ, không đáng kể Slightness (n)
Sự mong manh , yếu ớt, nhẹ 35. Slow (a)(v) Chậm chạp, làm chậm Slowly (adv) Thật chậm chạp Slowness (n) Sự chậm 36. Snout (n) Cái mõm, miệng ống Snouted (a)
Có mõm, có ống tiếp vào 37. Snow (v) Tuyết rơi Snow (n) Tuyết Snowy (a) Có tuyết rơi Snowball (n) Banh tuyết Snowman (n) Người tuyết 38. Soak (v)(n) Thấm, nhúng, tẩm Soakge (a)
Sự thấm vào, nước thấm Soaked (a) Bị ước hoàn toàn 39. Social (a) Thuộc về xã hội Socially (adv)
Qua sự giao tiếp xã hội Society (n) Xã hội, giao tiếp Socialize (v)
Giao tiếp, xã giáo, XH hóa Socialist (n) Người theo chủ nghĩa Socialism (n) Chủ nghĩa xã hội Socialization (n) Sự xã hội hóa 40. Sociable (a)
Có tính xã giao thân mật Sociably (adv)
Có tinh thần xã hội, hợp quầ
Sociability ≠ sociableness (n) Tính hợp quần , xã giao 41. Soil (n) Đất Soil (v) Làm bẩn Soiled (a) Bẩn ≠ soiless (a) Không có vết bẩn 42. Soft (a) Mềm dẻo Soften (v) Làm cho mềm Softener (n) Thuốc thuộc da Softly (adv) Nhẹ nhàng, êm ái Softness (n) Tính mềm dẻo Softy (n) Nhu nhược, mềm yếu 43. Solar (a)
Thuộc về hệ mặt trời Solarize (v) Phơi ngoài nắng Solarium (n) Nhà kính tắm nắng Solaria (plural) (n) Nhà kính tắm nắng 44. Sorry (a)
Buồn, phiền muộn, hối hận Sorrily (adv)
Thật phiền muộn, hối hận Sorriness (n) Sự buồn rầu 45. South
(n,a,adv Hướng nam, phía nam ) Southern (a) Miềm nam Southerner (n) Người dân miền nam Southerly (a;adv) Gió thổi từ phía nam 47. Space (n)(v) Khoảng rộng Spacial (a) Thuộc về không gian Spacing (n) Khoảng cách giữa 2 vật Spacious (n) Rộng rãi, rộng chỗ Spaciously (adv) Mênh mông, rộng chỗ Spaciousness (n) Tính rộng rãi 48. Spark (n)(v) Tóc lửa, tia lửa Sparking (n)
Sự bắn ra những tia sáng 49. Sparkle (v)
Lắp sáng, phát ra tia sáng Sparkler (n)
Vật phát sáng ,kim cương Sparkeling (a) Lấp lánh, sáng chói Sparklet (n) Tia lửa nhỏ 40. Speak (v) Nói Speaker (n) Người nói Speakable (a) Có thể nói được Speaking (n) Sự nói Speech (n) Cuộc nói chuyện 41. Special (a) Đặc biệt, riêng biệt Specially (adv) Đặc biệt, riêng biệt Specialize (v) Chuyên biệt 42. Specific (a) Riêng biệt , đặc biệt Specifically (adv) Thật cụ thể Specificity (n)
Nét đặt trưng , riêng biệt 43. Splendid (a) Lộng lẫy Splendidly (adv) Thật lộng lẫy Splendor (n) Sự lộng ẫy 44. Spoil (v) Làm hỏng Spoilable (a) Có thể hư hỏng Spoilage (n) Sự hư hỏng 44. Sport (n) Thể thao Sporty (a) Có tính thể thao Sprotsmanship (n) Tinh thần thể thao Sportsman (n) Nhà thể thao 45. Spray (v) Phun, xịt thuốc Sprayer (n) Bình xịt, người xịt Spraying (n) Xự phun xịt thuốc 46. Standard (n) Tiêu chuẩn , mẫu mực Standardize (v) Làm đúng tiêu chuẩn Standardization (n) Sự tiêu chuẩn hóa 47. Station (v) Đã đến nơi, đóng quân Staion (n) Trạm, bến, nhà ga Staionary (a)
Đứng yên không động đậy 48. Stationer (n)
Người bán văn phòng phẩm Stationery (n)
Đồ dùng văn phòng phẩm 49. Steam (v)(n) Hấp nấu, hơi nước Steamer (n)
Tàu hơi nước, nồi hấp Steamy (a) Có hơi nước 50. Sterile (a) Hiếm, khô khan, vô trùng Sterilize (v) Tiệt trùng ,làm vô sinh Sterilization (n) Sự tiệt trùng Sterilizer (n) Máy khử trùng Sterility (n) Tính vô sinh 51. Sticky (a) Dính, dẻo dai Stick (v)
Cắm vào, làm dính , dính Stiker (n) Nhãn hiệu Stickily (adv) Có tính dẻo, dính 52. Stomach (n) Dạ dày, bao tử Stomachache (n) Cơn đau dạ dày 53. Storm (a)(n) Giông tố, mưa, bão Stormy (a)
Thuộc về mưa bão, ào ạt Storminess (n) Sự ào ạt Stormily (adv) Thật ồ ạt, mưa , bão 54. Straigh (a) Thẳng hàng, ngay thẳng Straighten (v) Kéo cho thẳng ra Straightening (ness) (n) Sự thẳng , thẳng 55. Strain (n) Sức căng thẳng Strain (v) Kéo căng ra, làm căng Strained (a) Cũng thẳng 56. Strange (a) Lạ Strangely (adv) Thật lạ lùng Strangeness (n) Sự lạ lùng Stranger (v) Người lạ 57. Stretch (v)(n) Kéo dài, sự kéo căng ra Stretcher (n)
Vật để căng, khung căng Stretchiness (n) Tính căng Stretchy (a) Co giãn, căng 58. Strict (a) Nghiêm khắc Strictly (adv) Thật nghiêm khắc Strictness (n) Sự nghiêm khắc 59. Stripe (v)(n) Kẻ sọc, đường sọc Striped (a) Có sọc 60. Strong (a) Mạnh mẽ Strength (n) Sự mạnh mẽ Strengthen (v) Làm cho mạnh Strongly (adv) Thật mạnh mẽ 61. Struggle (v)(n)
Cuộc đấu tranh , chiến đấu Struggling (a) Đấu tranh , vật lộn 62. Stumble (v)(n) Vấp ngã , trượt Stumbling (a) Vấp, trượt chân 63. Success (n) Sự thành công Successful (a) Thành công Successfully (adv) Thật thành công Succeed (v) Thành công ≠ unsuccessful (a) Không thành công 64. Sudden (a) Thình lình, đột xuất Suddenly (adv) Bất tình lình Suddeness (n) Sự bất tình lình 65. Suffer (v) Chịu đựng ,đau khổ Sufferable (a) Có thể chịu được Sufferamce (n)
Sự nhẫn nại, chịu đựng Sufferer (n)
Người chịu đau khổ, nạn nhân Suffering (n)
Sự đau đớn, buồn phiền 66. Sugar (v)(n) Đường, bỏ đường Sugariness (n) Tính chất ngọt Sugary (a)
Có nhiều đường, như đường 67. Suggest (v) Đề nghị, khuyên can Suggestion (n) Sự gợi ý, đề nghị Suggestive (a) Có vẻ gợi ý 68. Suit (v) Làm cho thích hợp Able (a) Thích hợp Suitably (adv) Thích hợp Suitableness = suitability (n) Sự thích hợp 69. Sun (n) Mặt trời Sunny (a) Có nắng Solar (energy) (a)
(năng lượng ) mặt trời 70. Sunbath (n)
Sự phơi nắng, tắm nắng Sunbathe (v) Tắm nắng 71. Support (v)
ủng hộ, giúp đỡ, chịu đựng Supportable (a) Có thể chịu được Supporter (n) Người ủng hộ Supportive (a) Có lòng giúp đỡ 72. Sure (a) Chắc chắn Surfer (adv) Thật chắc chắn Sureness (n) Sự chắc chắn ≠ unsure (a) Không chắc chắn 73. Surprise (a)(v) Ngạc nhiên Surprising (a) Ngạc nhiên Surprisingly (adv) Thật ngạc nhiên Surprised (at) (a) Bị làm ngạc nhiên Surprisedlly (adv) Thật đáng ngạc nhiên 74. Swallow (v)(n) Nuốt, tiêu thụ Swallowable (a) Có thể nuốt 75. Swim (v) Bơi lội Swimming (n) Môn bơi Swimmer (n) Người bơi lội 76. Symbol (n) Biểu tượng Symbolize (v) Tượng trưng Symbolical (a) Có tính tượng trưng Symbolics (n) Biểu tượng (số nhiều) Symbolism (n) Chủ nghĩa biểu tượng Symbolist (n)
Người theo CN biểu tượng T 1. Talent (n) Tài năng Talented (a) Có tài ≠talentless (a) Bất tài 2. Taste (n)(v) Vị, nếm Tasteful (a) Có óc thẩm mỹ Tastefully (adv) Thật có thẩm mỹ 3. Teach (v) Dạy Teacher (n) Giáo viên Teaching (n) Nghề dạy học 4. Teaspoon (n) Thìa uống trà Teaspoonful (n) Đầy thìa uống trà 5. Technology (n) Kỹ thuật học Tech (n) Trường kỹ thuật Technic (n) Ngành kỹ thuật Technical (a) Thuộc về kỹ thuật Technically (adv) Về mặt kỹ thuật Technician = technioist (n) Nhà kỹ thuật Technique (n) Phương pháp kỹ thuật Technicality (n)
Tính chuyên môn kỹ thuật 6. Teenage (a)
Thuộc về tuổi 13 – 19 (Mỹ ) Teenager (n) Thiếu niên, thiếu nữ Teenaged (a) Trong độ tuổi 13 – 19 Teens (n)
Tuổi thanh xuân (số nhiều ) 7. Tell (v) Nói, kể Teller (n)
Người nói, người hay kể Telling (n) Câu chuyện kể lại Tellable (a) Có thể kể được 8. Temperate (a) Điều độ, chừng mực Temperance (n)
Sự điều độ, chừng mực Temperately (adv) Một cách chừng mực Temperature (n) Nhiệt độ 9. Terrile (a) Khủng khiếp, khiếp sợ Terribly (adv) Thật khủng khiếp 10. Terrific (a) Ghê sợ, cực kỳ Terrifically (adv) Cực kỳ, hết sức Terrify (v) Làm cho sợ Terrified (a) Cảm thấy sợ 11. Thank (v) Cảm ơn, lời cảm ơn Thankful (a) Biết ơn Thankfully (adv) Đầy lòng biết ơn Thankfulness (n)
Sự biết ơn, lòng cảm tạ Thankgivings (n) Lễ tạ ơn ≠ thankless (a) Vô ơn Thanklessly (adv) Thật vô ơn 12. Thick (a) Dày Thickly (adv) Thật dày Thickness (n) Sự dày đặc Thicken (v) Làm cho dày thêm Thickish (a) Hơi dày 13. Thin (a) Mỏng , ốm Thin (v) Làm mỏng, cán mỏng Thinly (adv) Thật mỏng manh Thinner (a) Mỏng hơn Thinness (n) Tính mỏng manh Thinnish (a) Hơi mỏng 14. Think (v) Suy nghĩ Thinker (n) Người suy nghĩ Thoughtful (a) Có suy nghĩ Thoughtfully (adv) Thận trọng 15. Third (a)(n)
Thứ ba, người, vật thứ 3 Thirdly (adv) Thứ ba là Three (a) Số ba 16. Thirst (n) Sự khát nước Thirstry (a) Khát nước Thirstily (adv) Khoa khát 17. Tidal (a)
Thuộc về con nước thủy triều Tide (v) Cuốn đi Tide (n) Dòng nước , thủy triều Tideless (a) Không có thủy triều Tideway (n)
Kênh lạch thủy triều chạy 18. Tidy (a)(v) Gọn gàng, ngăn nắp Tidily (adv) Thật ngăn nắp Tidiness (n) Sự gọn gàng 19. Tight (a) Khít , chặt, bó sát Tighten (v) Làm chặ, bó lại Tightly (adv) Thật khít, bó Tightness (n) Sự kín, chặt chẽ Thights (n)
Quần áo ôm sát (số nhiều ) 20. Tired (a) Mệt,buồn chán Tire (v) Làm hco mệt Tiredness = tiring (n) Sự mệt nhọc 21. Tolerant (a) Khoan chung , tha thứ Tolerance (n) Lòng khoan dung, tha thứ Tolerable (a) Có thể tha thứ được Tolerably (adv) Kha khá, vừa vừa Tolerate (v) Chịu đựng, tha thứ Toleration Sự khoan dung, tha thứ 22. Tooth Cái răng Teeth Những cái răng Toothache Chứng bệnh đau răng 23. Total (a)(v) Toàn thể, tổng cộng Totally (adv) Toàn bộ Totalisty (n) Toàn bộ, tổng số Totalizator = totaliter (n) Người hoặc máy cộng Totalize (v) Cộng lại, góp lại Totalization (n)
Sự cộng lại, tổng cộng 24. Tour (v) Đi du lịch vòng quanh Tour
Cuộc hành trình , du lịch Touring Thú đi du lịch Torist Khách đi du lịch Tourism Ngành du lịch Touristic (a) Thuộc về du lịch Touristy (a) Hấp dẫn khách du lịch 25. Tradition (n) Truyền thống Traditional (a) Thuộc về truyền thống Traditionally (adv) Một cách truyền thống Traditionalize (v)
Biến thành truyền thống 26. Traffic (n) Giao thông , đi lại Traffic jam (n) Nạn kẹt xe Traffic cop (n) Cảnh sát giao thông Traffic light (n) Đèn giao thông Trafficator (n) Đèn Signal Trafficker (n) Thương gia 27. Tragedy (n) Bi kịch, bi thảm Tragedian (n) Diễn viên bi kịch (nam) Tragedienne (n) Diễn viên bi kịch (nữ) Tragic = tragical (a) Bi kịch,bi thảm Tragically (adv) Thật bi thảm 28. Transit (v)(n)
Vận chuyên, chuyên chở, đi qua Transition (n)
Sự chuyển tiếp, quá độ Trasitional (a) Chuyển tiếp Trasitduty (n) Thuế hải quan 29. Translate (v) Dịch, phiên dịch Translation (n) Bài dịch Translator (n) Phiên dịch viên 30. Travel (v)(n) Du hành, đi xa Traveled (a) Đã đi nhiều Traveler (n) Khách du lịch Traveling (a)
Thuộc về du lịch, dời chỗ 31. Tribal (a) Thuộc về bộ lạc Tribalism (n) Hệ thống bộ lạc Tribe (n) Bộ lạc, bộ tộc Tribesman (n) Người trong bộ tộc 32. Tropic (n)
Chí tuyến, vùng nhiệt đới Tropical (a)
Thuộc về vùng nhiệt đới Tropically (adv)
Có tính cách nhiệt đới 33. True (a) Đúng Trudy (adv) Thực sự đúng Truth (n) Sự thật Truthful (a) Chân thật Truthfully (adv) Thật chân thật ≠ trustless (a) Thiếu chân thật 34. Trust (n)(v) Lòng tin, tiến nhiệm Trusted (a) Có thể tin cậy được Trustee (n) Người được ủy thác Trustfully (adv)
Đầy tin tưởng, sẵn lòng tin Trusty (a) Đáng tin cậy Trustiness (n)
Trung thành, đáng tin cậy 35. Tumble (n) Sự nhào lộn, lộn xộn Tumble (v)
Ngã lăn, đổ xuống , làm té Tumbler (n) Diễn viên nhào lộn Tumbling (n)
Môn nhào lộn ,rơi xuống 36. Typical (a) Tiêu biểu, điển hình Tyically (adv) Thật tiêu biểu Typification (n) Sự làm điển hình Typify (n) Làm mẫu cho ai 37. Type (v) Đánh máy Typist (n) Người đánh máy Typewriter (n) Máy đánh chủ U 1. Understand (n) Hiểu biết Understanding (n)(a) Sự hiểu biết Understandable (a) Có thể hiểu được ≠ misunderstand (v) Hiểu nhầm 2. Unfortunate (a)
Bất hạnh, không may mắn Unfortunately (adv) Thật không may mắn 3. Unhealthy (a) Yếu đuối, không khỏe Unhealthily (adv) Thật yếu đuối Unhealthful (a)
Không có lợi cho sức khỏe Unhealthfully (adv)
Thật không có lợi cho sức khỏe 4. Unique (a) Độc nhất, vô song Uniquely (adv) Độc đáo, duy nhất Uniqueness (n) Sự độc nhất 5. Unnecessary (a) Không cần thiết Unncessarily (adv) Thật không cần thiết Unpleasant (a) Bực mình, khó chịu 5. Unpleasantness (n) Sự bực mình Unpleasantly (adv) Thật bực mình 6. Umplug (v) Tháo rời, rút ra Unplugged (a) Được tháo rời, rút ra 7. Unsuitable (a) Không phù hợp, bất lực Unsuitableness (n) Sự bất tài Unsuitably (adv) Thật bất tài 8. Urban (a) Thuộc về thành thị Urbanize (v) Đô thị hóa Urbanism (n) Đô thị Urbanization (n) Sự đô thị hóa 9. Use (n) Dùng, sử dụng Useful (v) Hữu dụng Usefully (adv) Rất hữu dụng ≠ useless (a) Vô dụng 10. Usual (a) Thường, quen Usually (adv)
Thông thường, thường lệ ≠ unusal (a) Không thường lệ V 1. Valuable (a) Có giá trị Valuation (n) Giá trị, sự đánh giá Valuator = valuer (n) Người định giá Value (n)(v) Giá trị, định giá ≠ valueless (a) Không giá trị 2. Variety (n) Sự đa dạng Various (a) Khác nhau Variously (adv) Khác nhau Vary (v) Làm đa dạng 3. Vegetarian (n) Người ăn chay Vegetarian (a) Chay, ăn chay Vegetarianism (n) Chế độ ăn chay 4. Vietnam (n) Nước Việt Nam Vietnamese (n)
Người Việt Nam, tiếng Việt Nam Vienamese (a) Thuộc về Việt Nam 5. View (n)(v) Nhìn, tầm nhìn Viewer (n) Người xem TV ≠ viewless (a) Không nhìn thấy 6. Village (n) Làng xã Villager (n) Dân làng 7. Violent (a) Mạnh mẽ, dự dội violently (adv)
Thật mãnh liệt, bạo lực Violence (n) Sự mãnh liệt 8. Volunteer (v)(n)
Người tình nguyện, tình nguyện Voluntary (a) Tình nguyện, xung phong Voluntarily (adv) Một cách tình nguyện Voluntariness (n) Tính tình nguyện W 1. Wait (v) Đợi chờ Waiter (n) Người hầu 2. Wander (v)(n)
Đi lang thang , sự đi thơ thẩn Wandere (n)
Người hay thú đi lang thang Wandering (n)
Sự đi lang thang, lạc hướng 3. Warm (a)(v) Ấm áp, hâm nóng Warmly (adv) Thật ấm áp Warmness (n) Sự ấm áp 4. Waste (v) Lãng phí Wasteful (a) Lãng phí Wastefully (adv) Thật lãng phí 5. Weak (a) Yếu ớt, yếu đuối Weaken (v) Làm yếu đi Weakness (n) Sự yếu ớt Weakish (a) Hơi yếu Weakly (adv) Thật yếu ớt 6. Wear (v)(n) Mặc đồ, sự mặc Wearable (a) Có thể mang mặc được 7. Week (n) Tuần lễ Weekly (a) Hàng tuần 8. Weigh (v) Cân nặng Wight (n)
Sức nặng, trọng lượng Heavy (a) Nặng Heavily (adv) Thật nặng 9. Well (adv) Tốt, khỏe Good (a) Tốt, khỏe Godness (n) Lòng tốt 10. West (a)(n) Hướng tây, miền tây Wester (v) Xoay về hướng tây Western (a) Phương tây Westerly (adv) Về hướng tây Westerner (n) Người phương tây Westernize (v) Tây phương hóa 11. Wet (a) ẩm ướt Wetness= wetting (n) Tình trạng ẩm ướt 12. White (a) Trắng Whiten (v) Làm trắng , tẩy trắng Whitenese (n) Sự trắng, trong trắng Whitening (n) Sự làm cho trắng 13. Wide (a) Rộng rãi Widely (adv) Thật rộng rãi Widen (v) Làm cho rộng, mở rộng Widening (n) Sự mở rộng 14. Willling (n) Sẵn lòng Willingly (adv) Thật sẵn lòng Willingness (n) Sự tự nguyện 15. Wind (n)(v) Gió, gió thổi Windy (a) Có gió Windless (a) Không có gió 16. Win (v) Chiến thắng Winner (n) Người chiến thắng Winning (a) Thắng cuộc Winnings (n)
Tiền ăn cá độ , trúng thưởng 17. Wisdom (n) Trí thông minh, trí khôn Wise (v) Khôn ra, hiểu hơn Wise (a) Khôn ngoan , thông thái Wisely (adv) Thật khôn ngoan 18. Wonderful (a) Tuyệt vời Wonderfully (adv) Thật tuyệt vời Wonder (n)(v)
Điều kỳ diệu, làm lạ 19. Wood (n) Gỗ, rừng Wooden (v)
Làm bằng gỗ, đần độn Wooded (a) Có nhiều cây Woodenly (adv) Thật đần độn 20. Work (v)(n) Làm việc, công việc Worker (n) Công nhân 21. Worry (n)(v) Lo lắng Worrying (n) Nhiều lo lắng Worried (a) Bị làm cho lo lắng 22. Worship (v)
Thờ cúng, kính trọng, tôn thờ Worshipful (a) Tôn sùng, kính trọng Worshiper (n)
Người tôn sùng, kính trọng 23. Worth (n) Đáng giá, xứng đáng Worthy (a) Xứng đáng Worthily (adv)
Thật xứng đáng, có giá trị Worthiness (n) Giá trị, xứng đáng ≠ worthless (a) Không giá trị 24. Wound (v)(n)
Làm bị thương, vết thương Woundable (a) Dễ bị tổn thương Wounded (a)
Đã bị tổn thương, người bị thương Wrap (v) Gói , bao bọc Wrap (n)
Áo choàng, vải bọc ngoài Wrappage = wrapping (n) Bao bì, sự gói bao bọc Wrapper (n)
Người gói, vải, giấy gói 25. Write (v) Viết Writer (n) Người viết, nhà văn Writing (n) Bài viết 26. Wrong (a)(n) Sai , lỗi lầm Wrongly (adv)
Một cái sai lầm , bất công Wrongful (a)
Lầm lỗi, trái luật, bất công Wrongfully (adv)
Một cách nhầm lẫn, sai trái Y 1. Year (n) Năm Yearly (a) Hằng năm 2. Young (a) Trẻ Younth (n) Thanh niên Youthful (a) Tuổi trẻ, con nít Youthfully (adv) Như con nít Yougish (a) Khá trẻ Youngster (n)
Người thanh niên, thanh nữ N = noun = danh từ Adv = adverb = trạng từ A = adjective = tính từ V = verb = động từ