







































































































Preview text:
WORD FAMILY  A 1 able (a)
Có năng lực, có khả năng Enable (v) Làm cho có thể Ably (adv) Một cách có tài  Ability (n) Năng lực, khả năng 2. abrupt (a) Thình lình , đọt ngột Abruptly (adv) Thình lình, rời ra abruptness (n) Sự bất ngờ 3. . absent (a) Vắng mặt  Absently (adv) Lơ đãng Absentee (n) Người vắng mặt Absence (n) Sự vắng mặt 4 . academy (n)
Viện hàn lâm, viện triết học Academe (n)
Học viện, trường đại học Academie (a)
Thuộc về trường đại học Academicals (n)
Mũ và áo dài mặ ở đại học Academician (n) Viện sĩ 5 .access (v) Truy cập Access (n)
Lối vào, đường vào, đến gần Accession (n) Gia nhập và Accessible (a)
Có thể đi vào, tới gần Accessibility (n) Sự có thể đến gần 6 .Accommodate (v)
Cung cấp tiện nghi, chỗ ở Accommodation (n)
Chỗ trọ, chỗ ở, tiện nghi Accommodating (a)
 Hay giúp đỡ, thuận lợi  Accommodative (a) = accommodating 7 .accord (n)(v) Đồng tình . đồng lòng  Accordance (n) Giống nhau , hợp nhau Accordant (a) Phù hợp According(to) (pre) Tùy theo  Accordingly (adv) Thùy theo 8 . accustom  (v) Làm quen Accustomed (a) Quen  9 . achieve  (v) Có được, đạt được Achievable (a)
Có thể hoàn thành, đạt được Achivement (n) Thành tụu, thành tích Achiever (n) Người thành đạt  10 . acquaintance (n)
Sự làm quen , hiểu biết ,  quen Acquaint (v) Làm quen, hie3u biết 11 . act (v) Thực hiện Activity (n) Sự hoạt động  Action (n) Hành đọng Active (a)(n) Tích cực Actor (n) Nam diễn viên Actress (n) Nữ diễn viên Activist (n)
Người họat động tích cực  12 . actual (a) Thật sự, quả thật Actually (adv) Quả thật, thật ra 13. addict=addictive (n)
Người nghiện, gười say mê Addiction (n) Thói nghiện, sự ham mê Addicted  (a) Say mê, nghiện 14. admire  (v) Ngưỡng mộ, hâm mộ Amirable  (a) Đáng hâm mộ Amiration  (n) Sự hâm mộ Admirer (n) Người ái mộ 15. advantage (n) Sự thuận lợi Advantageous  (a) Có lợi, thuận lợi Advantageously ≠  (adv) Thật có lợi disadvantage  (n) Bất lợi 16. adventure  (n) Cuộc phiêu lưu Adventurous  (a) Thích mạo hiểm Adventurer  (n) Người thích mạo hiểm 17. advertise  (v) Quảng cáo Advertisement  (n) Mục quảng cáo Advertiser  (n) Người nhà quảng cáo  Advertising  (n) Sự ảung cáo 18. advise  (v) Khuyên ảo Advice  (n) Lời khuyên Adviser  (n) Người khuyên, cố vấn Advisable (a) Nên khôn ngoan Advisability (n) Sự khen ngợi Advisedly (adv) Thận trọng, suy nghĩ kỹ Adviser (n)
Người chỉ bảo, cố vẫn Advisory (a) Cho ý kiến 19. affect  (v)
ảnh hưởng đến, bổ nhiệm Affect  (n) Cảm gáic, ham muốn Affection (n) ảnh hưởng, cảm động Affective=affecting  (a) Dễ cảm động, đa cảm Affectively (adv) Thật đa cảm Affectation  (n)
Không thành thật, bổ nhiệm Affected  (a)
Được bổ nhiệm, cảm động  20. aggression  (n)
Sự tấn công , xâm lược Aggress (v) Gây hấn, gây cự Aggressive (a) Hiếu chiến, xâm lăng  Aggressively (adv) 1 cách hiếu chiến Aggressor  (n) Kẻ xâm lược 21. agree (v) Đồng ý  Agreeable (a) Sẵn sàng đồng ý Agreeably (adv) 1 cách tán thành Agreement  (n) Sự đồng ý  22 . agriculture  (n) Nông nghiệp Agricultural  (a) Thuộc về nông nhiệp Agriculturist  (n) Người làm ruộng 23 . alarm  (v) Báo động Alarm  (n)
Sự báo đọng sự sợ hãi Alarmed  (a) Lo lắng, sỡ hãi Alarming  (a) Làm cho lo lắng sợ Alarmism  (n) Sự gieo hoang mang Alarmist  (n) Người dễ sợ hai 24. alert  (v)(n)
Báo động sự báo động  Alert  (a) Mau, nhanh lẹ Alertness (n) Sự mau mắn 25 . alter  (v) Thay đổi  Alterable  (a) Có thể thay đổi Alteration  (n) Sự thay đổi Alterability  (n) Sự thay đổi 26 . alternative  (a) Luân phiên Alternatively  (adv)
Cách luân phiên, chọn lựa Alternate  (v)(a) Thay thế, luân phiên Alternation  (n)
Sự luân phiên, tuần hoàn Alternately  (adv) Lần lượt, thay phiên Alternating  (a) Thay phiên , xoay chiều 27 . amaze  (v) Làm ngạc nhiên Amazing  (a) Ngạc nhiên Amazingly  (adv) Thật ngạc nhiên Amazed  (a) Bị làm ngạc nhiên  Amazedly  (adv) Thật đáng ngạc nhiên Amazement  (n) Sự ngạc nhiên 28 . ambitious  (a) Có hoài bão Ambition  (n) Hoài bão Ambitiously  (adv) Thật nhiều hoài bão 29 . america  (n) Châu Mỹ , nước Mỹ American (a) Thuộc về Châu Mỹ  American  (n) Người Mỹ 30 . amuse  (v) Làm cho vui Amusing (a) Vui  Amusingly (adv) Thật vui Amused (a) Bị làm cho vui Amusedly (adv) Thật vui Amusement  (n) Sự vui nhộn 31 . ancient (a) Xưa, cổ xưa Anciently (adv) Thật, xa xưa Ancientness (n) Tính trạng cổ xưa 32 . angry (n) Giận dữ Angrily  (adv) Một cách giận dữ Anger  (v)(n)
Chọc giận, sự giận dữ 33 . anouncement  (n) Sự tuyên bố, thông báo Announce  (v) Tuyên bố, thông báo tin Announcer  (n)
Người tuyên bố, phát ngôn 34. annoy  (v) Làm phiền, quấy rấy Annoyance  (n) Sự làm phiền  Annoyed  (a) Bị làm phiền Annoying  (n) Buồn bực 35 . apology  (n) Sự xin lỗi Apologize  (v) Xin lỗi Apologist  (n) Người xin lỗi  36 . applaud  (v) Vỗ tay, khen ngợi Applauder  (n)
Người hay khen , tán thành Applause  (n)
Sự tán thành, biểu dương 37 . appliance  (n)
Thiết bị, dụng cụ, ứng dụ  Apply  (v) ứng dụng, áp dụng  Application (n) Sự áp dụng Applicant  (n) Người xin việc Applicable  (a) Có thể dùng được Applicably  (adv) Áp dụng được 38 . appoint (v) Hẹn Appointed  (a) Đính hẹn Appointment  (n) Cuộc hẹn 39 . approximate  (a)(v)
Gây ước chừng, xấp xỉ Approximately  (adv) Vào khoảng, gần Approximation  (n) Sự gần giống nhau 40 . argument  (n) Lý lẽ, sự tranh luận Argue  (v) Biện luận, tranh luận Argumentation (a)
Sự cãi, biện luận, luận  chứng Argumentative  (a)
Hợp với lí luận, hay lý luận 41 . arrange  (v) Sắp xếp Arrangement  (n) Sự xếp đặt  42 .arrive (v) Đến Arrival  (n) Sự đến, tới Arrivist  (n) Người mới phất 43 . art  (n) Nghệ thuật, mỹ thuật Artist  (n) Họa sĩ Artistic  (a) Có mỹ thuật Artistically (adv) Thật có tính mỹ thuật ≠Artless (a) Không có mỹ thuật ≠Artlessly (adv)
Thật không có mỹ thuật  ≠Artlessness (n) Sự không có mỹ thuật 44 . assign (v) Phân công, giao nhiệm vụ Assignment (n)
Sự phân công, việc được  giao Assigner (n) Người phân công 45 . assistance (n) Sự giúp đỡ , trợ lực Assistant (n) Người phụ tá bán hàng Assistant (a) Giúp việc, phụ tá Assist (v) Giúp đỡ, trợ lực Assistantship (n) Chức phó, phụ , trọ 46. Association (n) Sự phối hợp, liên kết Associate (v) Phối hợp, liên kết Associable (a) Có thể liên kết đươc Associability (n)
Có khả năng liên kết được Associational (a) Liên quan đến hội đoàn Associative (a) Thuộc về sự niên hợp 47 . attend  (v)
Tham dự, có mặt , hầu hạ  Attendance (n)
Sự tham dự, có mặt , hầu hạ Attendant (n)
Người hầu cho người có  quyền 48 . attention (n) Sự chú ý, lưu ý Attentive (a) Chú ý, lưu ý Attentively (adv) 1 cách lưu ý Attentiveness (n) Sự chú ý Attend  (v) Chú ý , chăm sóc 49 . attract  (v) Thu hút Attraction (n) Sự thu hút Attractive  (a) Thu hút, hấp dẫn  Acttractively (adv) Thật phấp dẫn 50 . australia  (n) Châu Úc , nước Úc Australian (a) Thuộc về nước Úc Australian  (n) Người Úc 51 . austria  (n) Nước Áo  Austrian (a) Thuộc về nước Áo Austrian (n) Người Áo 52 . authority (n) Nhà cầm quyền Authorize  (v) Cho phép, ban quyền  Author (n) Nam tác giả  Authoress (n) Nữ tác giả Authorship (n) Nghề viết văn Authorial (a)
Thuộc về quyền tác giả Authoritative (a)
Có quyền lực, thẩm quyền Authoritatively (adv) Có vẻ quyền hành Authorization  (n)
Sự cho phép, giấy ủy quyền 53 .automatic  (v) Tự động hóa Automatic  (a) Tự động ,máy móc Automatically (adv) Một cách tự động Automatics  (n) Tự động học Automation  (n) Sự tự động hóa 54 . available  (a)
Có hiệu lực, có giá trị Availably  (adv) Thật có giá trị Availability (n) Sự có hiệu lực 55 . avoid (v) Tránh né Avoidable (a) Tránh xa Avoidance  (n) Sự tránh né 56 . aware  (a) Nhận thức , nhận thấy Awareness (n) Sự nhận thức 57 . awful (a) Hình sự, khủng khiếp Awfully (adv) Thật khủng khiếp Awfulness  (n) Sự kinh sợ B 1. bad  (a) Xấu tệ, dở Badly (adv) Thật là tệ Badness (n) Sự xấu 2. baggy (a) Rộng thùng thình Bagginess (n) Sự rộng thùng thình 3. bald (a) Khô khan  Baldly (adv) Nghèo nàn, khô khan  Baldness (n) Chứng rụng tó, hói Balding (a) Bắt đầu hói 4. beautiful (a) Đẹp , xinh đẹp Beautifully (adv) Thật xinh đẹp Beautify (v) Làm đẹp Beauty  (n) Vẻ đẹp Beautician (n) Chuyên viên thẩm mỹ 5. behave (v) Ăn ở, cư xử Behavior=behaviour  (n) Cách cư xử, thái độ Behaved (a)
Có lễ phép, đứng đắn  Behavioral  (a) Thuộc về cư xử 6. beneficial (a) Có lợi 1ch Benefit (n)
Lợi ích, ân huệ, phụ cấp Benefit (v) Được lợi, lợi dụng 7. begin (v) Bắt đầu  Beginner (n) Người bắt đầu Beginning (n) Lúc đầu 8. big (a) To Bigly (adv) Thật to Bigness (n) Sự to lớ 9. biology (n) Sinh vật học Biological (a) Thuộc vè sinh vật học Biologically (adv) Về mặt sinh học Biologist (n) Nhà sinh vật học 10. birth  (n) Sự sinh đẻ Birthday (n) Ngày sinh 11. blind (a) Đui, mù Blindly (adv) 1 cách mù quáng Blindness (n) Sự mù lòa Blinding (a)(n) Chói mắt. tật mù 12. board  (v) Lên tàu, lót ván Boarder (n)
Kẻ chiếm tàu, sinh viên nội  trú Boarding (n) Sự lót ván Boardwages (n) Tiền cơm, phụ cấp 13. bore (v) Buồn chán  Boring (a) Buồn, chán Boringly (adv) Thật buồn Bored (a) Bị làm cho buồn Boredly (adv) Bị làm cho buồn Boredom (a) Sự buồn chán 14. botanical (a) Thuộc về thảo mộc Botanist (n) Nhà thực vật học Botanize (v) Nghiên cứu thực vật Botany (n) Thực vật học 15. brave (v) Can đảm Brave (adv) Bất chấp, không sợ Bravely (adv) Dũng cảm Braveness=bravery (n)
Sự dũng cảm, tính gan dạ 16. bright (a) Sáng chói Brightly (adv) Thật sáng chói Brightness (n) Sự rực rỡ 17. brilliance (n)
Sự xuất chúng, tài giỏi  Brilliant  (a) Tài năng, xuất sắc Brilliantly  (adv) Một cách tài giỏi 18. brother (n) Anh em trai Brotherhood (n) Tình huynh đệ Brotherly (n) Thuộc về anh em 19. buddhist (n) Người theo đạo Phật Buddhist (n) Thuộc về đạo Phật Buddhism (n Đạo Phật Buddha (n) Phật Thích Ca 20. build (v) Xây dựng Building (n) Sự xây dựng, tòa nhà Builder  (n) Người xây dựng, thầu 21. burn (n) Vết bỏng, cháy Burn (v) Đốt cháy, thiêu hủy Burner (n) Người đốt Burning (a) Đang cháy , nóng bỏng 22. bush (n) Bụi cây Bushy (a) Có bụi cây 23. business (n) Việc mua bán, kinh doanh Businessman (a) Doanh nhân Businesslike (a) Có hiệu quả, hệ thống 24. busy (a) Bận rộn, đông đúc Busily (adv) Thật bận rộn  25. bullon (n)(v) Cài nút ≠ unbulllon (n) Không cài nút C 1 . calculate (v) Tính toán Calculative (n) Có tính toán Calculation (n) Sự tính toán Calculator (n) Máy tính , người tính Calculating (a)
Thận trọng ,có tính toán 2 . can (n)(v) Bình can, hộp, đóng hộp Canned (a) Được vô hộp Canful  (n) Đầy bình 3. canada (n) Nước Canada Canadian (a) Thuộc Canado. Tiếng  Canada Canada  (n) Người Canada 4. care (n) Sự chăm sóc, chăm nom careful (a) Cẩn thận  carefully (adv) Thật cẩn thận Carefulness (n) Sự thận trọng Careless (a) Bất cẩn Carelessly (adv) Thật bất cẩn Carelessness (n) Sự bất cẩn 5. carry (v)
Mang, vác, chuyên chở, cư  xử Carriage  (n)
Cách cư xử, thái độ, thực  hiện 6. casual (a) Tình cờ, thất thường Casually (adv) Tình cờ Casualty  (n) Bất thường 7. celebrate  (v) Tổ chức lễ Celebration (n) Lễ kỉ niệm Celebrant (n) Người coi việc cúng tế 8. Center = centre (n) Trung tâm Central (a) Tại trung tâm, quan trọng Centrally (a) Thật trọng tâm Centralize  (v) Tập trung  9. certain (a) Chắc chắn Certainly  (adv) Thật chắc chắn Certainty (n) Sự chắc chắn 10. challenge (v) Thách thức, tháhc đố Challenger  (n) Người thách đấu Challenging (a) Thử thách, kích thích 11 . champion (n) Nhà vô địch  Championship (n) Chức vô địch 12. change  (n) Sự thay đổi Change (v) Thay đổi Changeable  (a) Có thể thay đổi Changeful  (a) Hay thay đổi ≠ changeless (a) Không thể thay đổi 13. charity  (n) Từ thiện, lòng bác ái Charitable (a)
Từ thiện bác ái khoan dung Charitableness (n)
Lògn từ thiện, nhân đức 13. cheap (a) Rẻ tiền Cheaply (adv) Thật rẻ Cheapness (n) Giá rẻ Cheapen (v) Hạ giá 14. cheer  (v)(n) Hoan hô, reo vui Cheerful (a) Vui ve, hân hoan Cheerfully (adv) Thật vui vẻ Cheerfulness (n) Sự vui vẻ, hân hoan 15 . chemistry (n) Ngành hóa học Chemist (n) Nhà hóa học Chemical (a) Thuộc về hóa học Chemically (adv) Về hương diện hóa học Chemicals (n) Hóa chất 16. chief (a)(n) Chủ yếu, chính yếu Chiefly (adv) Trên hết, cốt yếu 17. Child (n) Trẻ con, 1 đứa trẻ Children  (n) Trẻ con, nhiều dứa trẻ Childhood (n) Thời nien thiếu Childish  (n) Như co nít 18. China (n) Nước Trung Quốc Chinese (n)(n)
Người Trung Quốc, tiếng  Trung Quốc 19. choose (v) Chọn lựa Choice (n) Sự chọn lựa Chossy  (a) Hay kén chọn 20. citizen (n) Công dân thành phó Citizenship (n) Quyền công dân 21. claim  (v)(n) Tuyên bố, yêu cầu Claimant (a) Có thể yêu cầu  Claimer (n)
Người thỉnh cầu, nguyên cáo 22. class (n) Lớp học Classmate (n) Bạn cùng lớp Class=classify (v) Xếp hạng, xếp loại Classy (a) Hạng tốt 23. classic  (a) Cổ điển Classical  (n) Nhạc cổ điển 24. clean (v) Lau chùi, làm sạch Clean  (a) Sạch sẽ Clenaly (adv) Thật sạch sẽ Cleaner (n) Người làm sạch Cleanliness (n)
Tính sạch sẽ, sự trong sạch Cleanable  (n) Có thể lau chùi Clear  (n) Rõ ràng, sáng sủa Clear  (v) Làm cho sáng Clearly  (adv) Thật rõ ràng Clearness (n) Sự minh bạch, rõ ràng 25. clever (a) Khéo léo  Cleverly (adv) Thật khéo léo Cleverness (n) Sự khéo léo 26. climb (v)(n) Leo trèo , sự leo trèo  Climber (n) Người leo núi Climbable  (a) Có thể leo được 27. close (a) Gần gũi, thân cận Closely (adv) Thật gần gũi Closeness (n) Sự gần gũi Close  (v) Đóng, ngăn chặn 28. cloth  (n) Vải ,khăn bàn Clothe  (v) Mặc đồ, may cho  Clothes (n) Quần áo, y phục Clothier  (n)
Người dệt vải, bán quần áo Clothing  (n) Sự mặc đồ, y phục 29. cloud (n) Mây cloudy≠cloudless (a) Có mây, Không có mây 30. coast (n) Bờ biển duyên hải Coast (v) Đi dọc theo bời biển Coastal (a) Thuộc miền duyên hải Coaster (n) Tàu buồn chạy ven biển Coastline (n) Miền duyên hải Coastward  (adv) Hướng về bờ biển 31. coat (v)(n) Áo choàng bọc ngoài  Coated  (a) Có bọc ngoài, che Coating  (n) Lớp phủ ngoài 32. co-educate (v)
Giáo dục tổng hợp nam nữ Co-education  (n) Nền giáo dục tổng hợp Co-educational  (a)
Thuộc về giáo dục nam nữ 33. cold (a) Lạnh lẽo Coldly (adv) Thật lạnh lẽo Coldness (n) Sự lạnh lẽo Coldish (a) Hơi lạnh 34. colllapse (v)
Đổ sập, ngã quỵ, xếp gọn Collapsible (a)
Có thể xếp lại, thu lại 35. collect (v) Thu gom sưu tầm Collector (n) Người thu gom, sưu tầm Collection (n) Sự thu gom, bộ sưu tầm Collective (a) Tập thể 36. color (n) Màu sắc Colorful (a) Có nhiều màu Colored (a) Đã có sẵn màu Colorist (n) Người tô màu Colorant ≠ coloress (n)(a)
Thuốc màu, thuốc nhuộm ;  Không có màu 37. comfortable (a) Thoải mái, dễ chịu Comfortably  (adv) Thật dễ chịu Comfort (v) An ủi, làm khuây
Comfort ≠ uncomfortable (n)(a)
Sự an ủi, không thoải mái 38. comedy (n) Kịch vui, hài kịch Comedian (n) Diễn viên hài Comedienne  (n) Nữ diên viên hài 39. comic (a) Hài hước, khôi hài  Comic  (n) Diễn viên hài  Comical (a) Khôi hài, tức cười Comically (adv) Thật tức cười 40. commerce (n) Thương mại Commercial (a) Thuộc về thương mại Commercially (adv)
Về phương diện thương mại 41. common (a) Chung ,công  Commonly (adv)
Thông thường, bình thường Commonness (n) Tính chất chung chung  42. communal  (a)
Thuộc công cộng, của chung Communalize  (v) Biến thành của chung  commune (v)
Hòa mình , sống thân mật  43. communication (n) Sự thông tin liên lạc Communicative (a) Sẵn sàng thông tin  Communicatively  (adv)
Thông tin được truyền đi  Communicator (n) Người truyền tin, máy  truyền tin 44. community (n) Nhân dân, công đồng Communize (v) Cộng sản hóa Communist (n) Người cộng sản  45. compare (v) So sánh Comparison (n) Sự so sánh Comparable (a) Có thể so sánh  Comparably (adv) So sánh được Comparative (a) So sánh, tương đối Comparatively  (adv) Tương đối 46. compete (v) Tranh tài, thi đấu Competitor (n) Người tranh tài Competition (n) Cuộc tranh tài  Competitive (a) Có tính tranh tài Competitively (adv) Thật cạnh tranh  47. compile (v) Biên tập, biên soạn  Compilation (n) Sự biên tập, thu lượm  Compiler (n) Người biên soạn  48. complain (v) Than phiền Complaint (n) Lời than phiền Complainer (n) Người than phiền Complainingly (adv) Oán trách, ca thán  Complainant (n) Người thực hiện  49. complete (v) Hoàn thành  Complet (a) Đầy đủ trọn vẹn  Completely (adv) Một cách hoàn thành  Completeness (n) Tính chất trọn vẹn  Completion (n) Sự hoàn thành  50 . complex (a)(n)
Phức tạp , phiền phức, rắc  rối  Complexity (n) Sự rắc rối  51. complicate (v)
Làm phức tạp , rắc rối  Complicated (a) Phức tạp, rắc rối  Complication  (n)
Sự phức tạp, rắc rối  52. Compliment  (v)(n) Khen ngợi  Complimentary  (a) Tán dương, khen ngợi  52. compose (v) Soạn , sáng tác  Composer (n) Người soạn nhạc  Composing  (n) Sự sáng tác Composition  (n) Bài sáng tác, bài luận  53. compulsory=compulsive (a) Bắt buộc, cưỡng chế Compulsion (n) Sự bắt buộc Compel (v) Ép buộc 54. compute (v) Tính toán  Computer (n) Máy tính  Computerize (v) Diện toán hóa  Computation (n)
Sự tính toán ước lượng  Computational (a)
Sử dụng máy điện toán  Computable (a) Có thể tín toán được 55. condition (n) Điều kiện, hoàn cảnh Conditional (a) Có điều kiện Conditionally  (adv) Tùy theo điều kiện Conditioned  (a)
Điều hòa, có điều kiện  Conditioner (n) Máy điều hòa 56. conduct (v) Dẫn dắt, dẫn nhiệt Conduction  (n) Sự dẫn, truyền nhiệt  Conductive (a)
Có tính truyền dẫn nhiệt Conductivity  (n)
Tính truyền dẫn nhiệt ,điện Conductor (n)
Người bán vé, vật đánh điện Conductress (n) Nữ bán vé xe 57 . confident  (a) Tin chắc, tin cậy Confidence (n) Sự tin cậy  Confidently (adv) Tự tin  Confidential  (a)
Kín, bí mật, được tín nhiệm 58. congratulate (v) Chúc mừng  Congratulation (n) Sự chúc mừng  Congratulator (n) Người chúc mừng  Congratulatory (a) Khen ngợi, khen tặng  59. connect (v) Kết nối  Connective (a) Dùng để liên lạc Connection (n) Sự liên kết Connector = connecter (n) Chỗ liên kết  Connected (a) Có quan hệ, liên thông  60. conscious  (a) Hiểu biết, tỉnh táo  Consciously (adv) Có ý thức, cố ý  Consciousness (n)
Sự hồi tỉnh, có ý thức 61. conserve (v) Gìn giữ, bảo tồn  Conservation (n)
Sự bảo tồn , bảo quản  Conservationist  (n) Người bảo quản  Conservative  (a) Bảo thủ, bảo tồn Conservator  (n)
Ngươi bảo vè, trồng trọt  62. consider (v) Xem xét, suy nghĩ đắn đo Considerate (n) Ý tứ, thận trọng  Considerately  (adv) Thật thận trọng  Consideration  (n)
Sự suy xét kỹ , thận trọng  63. construct (v) Làm xây dựng  Construction (n) Sự xây dựng  Constructive  (a) Thộc về xây dựng  Constructively  (adv) Có tính cách xây dựng  Constructor  (n) Kiến trúc sư  64. consumer (n) Người tiêu dùng  Consume (v) Tiêu thụ  Consuming (a) Tiêu hủy Consumption (n) Sự tiêu thụ, tiêu dùng  Consumable (a) Có thể ăn được Consumptive  (a) Thuộc về sự tiêu thụ 65. contact (v) Tiếp xúc, đụng chạm  Contact (n)
Sự giao dịch , liên lạc  Contactor (n)
cái ngắt điện tự động  66. contaminate (v) Chứa đựng, bao gồm  Contamination (n) Có thể nén lại  Contaminant (n) Đồ dựng, công tai nơ  67. contest (v) Nhiễm bẩn Contest  (n) Sự nhiễm bẩn  Contestant (n) Chất gây nhiễm bẩn Contestable (a) Tranh tài, thi đấu Contestation (n) Cuộc tranh tài  68. continue (v) Làm tiếp, tiếp tục Continuator (n) Người làm tiếp  Continuous  (a) Tiếp tục, liên tiếp  Continuousness  (n) Sự tiếp tục Continuation  (n) Sự tiếp tục, liên tục 69. control  (v) Điều khiển, kiểm soát Control  (n)
Sự diều khiển, kiểm soát  Controller (n) Nhân viên, máy kiểm soát Controllable  (a)
Có thể kiểm sáot được 70. convenient (a) Thuận lợi  Convenience (n) Sự tiện lợi  Conveniently ≠ 
(adv)(a) Thật thuận lợi ≠ bất lợi inconvenient 71. cook  (v) Nấu ăn  Cook  (n) Đầu bếp Cooker (n) Bếp lò  Cookery (n) Nghề nấu ăn  Cooking  (n) Cách nấu ăn  Cookie  (n) Bánh ngọt  72. cool (a) Mát lạnh  Cool (v) Làm mát Cooler (n) Máy ướp lạnh  Cooolant (n) Chất lỏng làm nguội  Coolly (adv) Mát mẻ, điềm tĩnh  Coolness (n) Sự lạnh lùng 73. co-operate (v) Hợp tác,chung sức Co-operation  (n) Sự cộng tác Co- operative (a) Có tính cộng tác Co- operator  (n) Người cộng tác 74. correct  (a)(v) Đúng, sửa cho đúng  Correctly (adv) Thật chính xác Correctness (n) Sự chính xác Correction (n) Sự sữa chữa Corrective (a) Dễ sửa chữa Correctively (adv) Dễ hiệu chỉnh Corrector (n) Người sữa chữa  75. correspond (v) Tương xứng Correspondence  (n)
Sự giao dịch, tương hợp  Correspondent (a) Tương đối với  Correspondent (to) (n)
Phóng viên, thông tín viên  Corresponding  (a) Bằng nhau, thông tin  Correspondingly  (adv) Một cách tương xứng  76. cost (n) Giá mua Cost (v) Đáng giá, tốn tiền Costly  (a) Tốn tiền, đắc giá Costless (a) Không tốn tiền 77. council  (n)
Hội đồng, ủy ban, hội nghị Councillor  (n) Nghị viên  Councillorship  (n) Chức nghị sự Councillman  (n) Hội viên, hội đồng  78. count (v) Đếm Count (n) Tổng số Countable (a) Có thể đếm được  Countably (adv) Đếm được Counter (n)
Máy đếm, quầy thu tiền  Countless=uncomfortable (a)
Không đếm được, vô số kể 79. courage (n) Sự can đảm dũng cảm Courageous (a) Can đảm , dũng cảm Encourage  (v)
Khích lệ, làm cho can đảm Encouragement  (n) Sự khuyến khích 80. create (v) Tạo, sáng tác Creation (n) Sự sáng tạo  Creative (a) Sáng tạo Creatively (adv) Thật sáng tạo  Creativeness (n) Óc sáng tạo Creator (n) Người sáng tạ Creature  (n)
Tạo vật, loài người, loài vật  81. crowd  (n) Đám đông  Crowd  (v) Tụ tập, làm cho đông  Crowded (a) Đông đúc 82. cruel (a) Hung dữ, độc ác  Cruelly (adv) Thật tàn nhẫn Cruelty (n) Sự tàn nhẫn, hung dữ  83. cry (v) Khóc , la  Crier (n) Người rao bán  Crying (a) Khóc lóc, kêu la  84. culture (n) Văn óa  Cultural  (a) Thuộc về văn hóa  Culturally (adv) Vè phươgn diện văn hóa  Cultured (n) Có văn hóa, học thức 85. curl (v)(n)
Uốn , quăn , làm gợn sóng,  Curly=curling  (a) Quăn, xoắn, uốn  Curler (n) ống uốn toác Curliness (n) Tíh quăn, tính xoắn  86. Custom  (n) Phong tục, thói quen  Customary  (a) Thành thói quen Customar (n) Người mua, khách mua Customize  (v)
Làm thay đổi đồ theo ý  khách 87. cyclone (n) Cơn gió lốc, bão  Cyclonal  (n) Thuộc về gió cuốn  D 1. daily
(a)(adv) Mỗi ngày, hàng ngài  Day (n) Ngày  2. damage (v) Làm thiệt hại  Damage (n) Sự tổn hại  Damageable  (a) Có hại Damaging  (a) Sự nguy hiểm 3. danger (n) Sự nguy hiểm Dangerous  (a) Nguy hiểm  Dangerously  (adv) Thật nguy hiểm 4. dark  (a)(n) Bóng tối , sẫm màu  Darken (v) Làm cho tối lại  Darkness (n) Sự tối tăm , bóng tối  5. deaf (a) Điếc Deafen  (v) Làm cho điếc tai deafness (n) Sự điếc Deafener (n) Máy tiêu âm 6. death (n) Cái chết  Deathly (a) Như chết Die (v) Chết  Dying ≠ deathless (a)(a) Hấp hối ≠ Bất tử 7. decide  (v) Quyết định Decision (n) Sự quyết định Decisive (a) Có tính quyết định  Decisively (adv) Thật kiên quyết 8. decorate (v) Trang trí , trang hoàng  Decoration  (n) Sự trang trí, trang hoàng Decorative (a) Có tính cách trang trí Decorator  (n)
Người trang trí nội thất 9. deep (a) Sâu Deeply (adv) Thật sâu Deepth  (n) Độ sâu, chiều sâu 10. defeat (v)(n)
Đánh bại, sự đánh bại Defeated (a) Bị đánh bại Defeatist (n)
Người có tinh thần chủ bại 11. definite  (a) Xác định rõ ràng  Definitely  (adv) Thật dứt khoát, rõ ràng Definition  (n)
Sự xác định, định nghĩa 12. deforest (v) Chặt đốn, phá rừng  Deforestation  (n) Nạn phá rừng  13. delicious (a) Ngon  Deliciously (adv) Thật ngon  Deliciousness (n) Sự ngon 14. delight (n)(v) Vui thích ,làm vui thích Delighted (a) Vui mừng, hài lòng Delightedly  (adv) Vui thích Delightful (a) Thú vị, ham mê Delightfully  (adv) Thật thú vị 15. deliver (v)
Giao hàng , chuyên chở tới Delverable (a) Có thể giao hàng Delivery  (n) Sự chở, giao hàng Deliverer  (n) Người giao hàng 16. demostrate (v) Biểu tình , biểu dương Demostration  (n)
Cuộc biểu tình , biểu dương Demonstrator  (n) Người biểu dương 17. deny (v) Từ chối, phủ nhận  Deniable (a) Có thể từ chối  Denial (n)
Sự từ chối , khước từ  Denier (n) Người khước từ  18. depart  (v) Khởi hành  Departure (n) Sự khởi hành  Departer  (n) Người khởi hành  19. depend (v) Phụ thuộc Dependent (a) Phụ thuộc , lệ thuộc  Depentdently (adv) Phụ thuộc  Dependence (n) Sự phụ thuộc
Dependency≠ independent (n)(a)
Phần phụ thuộc ≠ Độc lập,  không phụ thuộc 20 . deposit (v)(n)
Đặt cọc , tiền thế thân  Depositor (n) Người gửi tiền Depository  (n) Kho bạc 21. describle  (v) Diễn tả  Describer  (n) Người mô tả  Description (n) Sự mô tả  Descriptive (a) Miêu tả  Descriptively (adv) Sinh động, sống động  22. design  (v) Thiết kế  Designer (n) Nhà thiết kế 23. destine (v) Đến nơi  Destination  (n) Điểm đến  24. destroy (v) Phá hoại, hủy diệt  Destruction (n) Sự hủy diệt  Destructive (a) Phá hoại  Destructively  (adv) Tàn phá  Destroyer (n) Kẻ phá hoại  25. develop (v) Phát triển  Developing  (a) Đang phát triển  Developed (a) Đã phát triển  Development  (n) Sự phát triển  26. different (a) Khác biệt  Differently (adv) Thật khác biệt Difference  (n) Sự khác biệt  Difficult (a) Khó khăn  Dfficultly  (adv) Thật khó khăn  Difficulty (a) Sự khó khăn  27. dip (v) Nhúng , ngâm  Dipper (n) Người nhúng, ngâm  28. direct (v)
Hướng dẫn , chỉ đường  hướng  Direct  (a) Trực tiếp  Directly (adv) Trực tiếp  Direction (n) Phương hướng  Director (n)
Người hướng dẫn ,đạo diễn  Directory  (n) Niên giám điện thoại 29. dirty (a) Dơ, bẩn  Dirtily  (adv) Thật dơ bẩn  Dirt  (n) Vết bẩn  Dirtiness (n) Tính dơ bẩn  30. disadvantage (n) Sự bất lợi  Disadvantage (v) Làm cho bất lợi  Disadvantageous  (a) Bất lợi, thiệt thòi  31. disagree (v)
Bất đồng ,không đồng ý  Disagreeable (a) Khó chịu, khó tính  Disagreement (n) Sự không đồng ý  32. Disappear (v) Biến mất  Disappearance (n) Sự biến mất  32. disappointed (a) Thất vọng, chán nản Disappointedly (adv) Một cách thất vọng Disappointing  (a) Gây chán nản , bực mình Disappointingly (adv) Gây chán nản thất vọng Disappointment  (n)
Sự chán nản, thất vọng 33. disaster (n) Thảm họa, tai nạn  Disastrous  (a) Tại họa, thảm khốc 34. discount (v)(n) Giảm giá, chiết khấu  Discountable  (a) Có thể giảm được  35. discover (v) Khám phá , phát hiện Discovery  (n) Sự khám phá  Discoverer (n) Người khám phá Discoverable  (a) Có thể khám phá  36. discuss (v) Thảo luận ,bàn cãi Discussion (n) Cuộc thảo luận  Discussible  (n) Có thể tranh cãi 37 . dissolve (v) Giải tán  Dissolvable (a) Có thể giải tán  Dissolution (n) Sự giải tán  Dissolvent  (n) Nước đun sôi  38. distant  (a) Khoảng cách, xa xôi  Distance (n) Khoảng xa Distantly (adv) Xa xôi, cách trở 39. Distinguish (v) Nhận biết, phân biệt Distinguishable (a) Có thể phân biệt Distinguished  (a)
Đặc biệt , dáng chú ý, tao  nhã 40. distribute  (v) Phân phối Distribution  (n) Sự phân phối  Distributor (n) Nhà phân phối 41. divide  (v) Phân chia  Division (n) Sự phân chia Divider (n)
Người phân chia, phân phối  Divisable (a) Có thể chia được 42. dizzy (v) Làm hoa mát Dizzy  (a) Hoa mắt  Dizzily  (adv) Hoa mắt, chóng mặt Dizziness (n) Sự hoa mắt  43. document (v) Cung cấp tài liệu  Document  (n) Hồ sơ, tài liệu  Documental (n) Thuộc về tài liệu Documentary (a) Phim tài liệu  Documentary  (a) Đề làm tài liệu  44. drama  (n) Kịch  Dramatize (v) Soạn kịch , diễn kịch  Dramatist (n) Nhà soạn kịch  Dramatic  (a) Thuộc về kịch  Dramatics  (v) Kịch trường  45. draw (v) Vẽ  Drawing  (n) Bảng vẽ, bức vẽ 46. dress (v)(n) Mặc đồ, quần áo  Dressing (n) Sự ăn mặc Dressmaker (n) Thợ may  Dressy ≠ undress  (a)(v)
Lịch sự, hợp thời trang ≠  Không mặc đồ 47. drip (v)(n) Chảy nhỏ giọt Dripping (n) Sự chảy nhỏ giọt 48. drive  (v) Lái xe  Driver (n) Tài xế 49. drought = drouth (n) Sự khô hạn  Droughty = drouthy (a) Hạn hán , khô ráo 50. drum (v) Đánh trống  Durm (n) Cái trống  Drummer (n)
Người đánh trống , tay trống  Drumming (n) Tiếng trống  51. dry (a)(v) Khô ráo, làm cho khô  Dryly (adv) Một cách khô ráo  Dryer = drier (n) Máy làm khô Drying  (n) Sự phơi khô  52. duty (n) Nhiệm vụ Dutiful (a) Có trách nhiệm  Dutifully  (adv) Đầy trách nhiệm  53. dynamite (n) Mìn, thuốc nổ  Dynamite (v) Làm nổ thuốc nổ Dynamiter (n) Người làm nổ mình  E 1. eager (a) Hăng hái  Eagerly (adv) Thật hăng hái  Eagerness (n) Sự hăng hái  2. earn (v) Kiếm tiền  Earnings (n) Tiền công ,tiền lương  Earnest (n) Tiền cọc 3. east  (n) Hướng đông  Eastern (a) Thuộc về hướng đông  Eastward  (adv) Về phía đông  Easter  (n) Lễ Phục sinh  4. easy (a) Dễ dàng  Easily (adv) Thật dễ dàng  Easiness (n) Sự dễ dàng  Ease ≠ uneasy (v)(a)
Làm cho dễ dàng ≠ không  dễ dàng  5. economies (n) Khoa kinh tế học Economy (n) Nền kinh tế Economic  (a) Kinh tế, tiết kiệm Economical  (a) Kinh tế, tiết kiệm Economically  (adv) Thật kinh tế Economize (n) Tiết kiệm  6. edit (v)
Làm chủ bút , xuất bản  Editor (n)
Nam chủ bút, nhà xuất bản Editress  (n) Nữ chủ bút Editing (n) Biên tập báo  Edition (n)
Sự xuất bản, lần phát thanh  Editorship (n) Chức vụ chủ bút 7. educate (v) Giáo dục Education (n) Sự giáo dục Educator (n)
Người giáo dục, thầy dạy Educative (a) Có tác dụng giáo dục Educational (n)
Thuộc về ngành giáo dục Educative (n) Có tác dụng giáo dục  8.1 effective (a) Có hiệu lực, hiệu quả Effect (v)
Gây hiệu quả , thực hiện  Effectively (adv) có hiệu quả Effectiveness (n)
Sự gây ấn tượng sâu sắc 8.2 Efficiency  (n)
Hiệu lực, hiệu quả, năng  suất Efficient (a)
Có hiệu quả, năng suất cao  Efficiently  (adv) Một cách hiệu quả 9. elder (a) Lớn tuổi, già dặn hơn  Elder (n)
Cha ông , người lớn, tiên  sinh  Elderly (a) Đứng tuổi, cao niên  Eldest  (a) Lớn tuổi nhất Eld  (n) Tuổi già  10. elect  (v) Bầu, chọn , chọn lọc  Election (n)
Kẻ bầu cử, tuyển chọn Elective  (a) Có quyền bầu cử Electively (adv) Có quyền bầu cử Elector (n) Cử tri (nam) Electoress (n) Cử tri (nữ ) 11. electric (a) Có điện  Electrical (a) Thuộc về điện Electronic  (a) Thuộc về điện tử  Electronics (n) Môn học điện tử  Electricician (n) Thợ điện  Electricity  (n) Điện cực Electrify  (v) Điện khí hóa Eletrification  (n) Sự điện khí hóa 12. elevate (v) Nâng cao, đề cao  Elevated  (a) Cao  Elevation (n) Sự nâng cao  Elevator  (n) Thang máy, máy nâng  13. embroider  (v) Thêu thùa  Embroiderer  (n) Thợ thêu (nam ) Embroideress  (n) Thợ thêu (nữ)  Embroidery  (n)
Nghề thêu , đồ thêu , mẫu  thuê  Embroidered  (n) Được thêu  14. emigrate (v) Xuất ngoại , di cư  Emigration  (n) Sự di cư, xuất ngoại  Emigrant  (n) Dân di cư  Emigrantory  (a) Di cư  15. employ (v)(n) Thuê, việc làm  Employee (n)
Người làm công ,công nhân  Employer (n)
Người chủ, người thuê  Emplyment (n) Sự làm công, việc làm Employable  (a) Có thể thuê được 16. empty  (a) Trống , rỗng Empty (v) Đổ, dốc, làm cạn  Emptily (adv) Thật trống rỗng  Emptiness  (n) Tình trạng trống rỗng  17. encourage  (v) Khuyến khích, cổ vũ  Encouragement  (n)
Sự khuyến khích, động viên  Encouraging  (a) Khích lệ, phấn khởi  Encouragingly  (adv) Thật phấn khởi  18. end  (n) Phần cuối, kết thúc End  (v) Làm xong, hoàn thành  Ended  (a) Xong, hoàn thành  Ending  (n) Sự làm xong  Endless  (a) Vô cùng , vô tận  19. energetic  (a)
Quyết liệt, hiếu động  Energetically  (adv) Hăng hái, manh động  Energise  (v) Làm cho mạnh mẽ  Energizer  (n) Người làm cho mạnh mẽ Energy  (n) Năng lượng , nghị lực  20. english  (a) Thuộc về nước Anh  English  (n) Người anh , Tiếng Anh  England  (n) Nước Anh  21. enhance  (v) Làm tăng thêm, nâng cao  Enhancement  (n) Sự làm nổi bật hơn  22. enjoy  (v)
Thích thú , thưởng thức  Enjoyable  (a) Thú vị thích thú  Enjoyably  (adv) Thú vị Enjoyment  (n) Sự thú vị  23. enormous  (a) To lớn, khổng lồ Enormously  (adv) Thật to lớn 24. enter  (v) Nhập vào, đi vào  Enterable  (a) Có thể vào được Entering  (n) Sự đi vào Entrance  (n) Cửa vào, lối vào 25. entertain  (v) Tiêu khiển, tiếp đãi  Entertainer  (n)
Người đãi tiệc, giúp vui  Entertaining  (a) Vui, giải trí Entertainingly  (adv) Hấp dẫn  Entertainment  (n) Sự giải trí  26. enviroment  (n) Môi trường  Environmental  (a) Thuộc về môi trường  Enviromentalist  (n)
Nhà nghiên cứu môi trường  27. equal  (n) (v) Bằng nhau  Equally  (adv) Bằng nhau , ngang bằng  nhau  Equalize  (v) San bằng  Equality  (n) Sự bằng nhau  Equalizer  (n)
Bộ phận (người cân bằng ) Equalization ≠ unequal  (n)(a)
Sự chia đều ≠ không cân  bằng 28. equip  (v) Trang bị  Equipment  (n) Thiết bị  Equipped  (a) Được trang bị  29. erase  (v) Xóa ,tẩy  Eraser  (n) Người xóa, cục tẩy  Erasement  (n) Sự tẩy xóa  Erasibility  (n) Tẩy được 30. erupt  (v) Phun ra, nhô ra  Eruption  (n) Sự phun ra (núi lửa ) Eruptional (a) Phun trào ra 31. especial  (a) Riêng biệt, đặc biệt  Especially (adv) Đặcb iệt, nhất là Special  (a) Đặc biệt, riêng biệt 32. establish  (v) Thành lập, thiết lập  Established (a) Đã được thiết lập  Establisher  (n) Người thiết lập  Establishment  (n) Sự thiết lập  33. ethnic=ethnical  (a) Dân tộc Ethnology  (n) Dân tộc học Ethnologist  (n) Nhà dân tộc học Ethnological  (a) Thuộc về dân tộc học Ethnographer  (n) Nhà nhân chứng học Ethnographic  (a) Thuộc về dân tộc học Ethnography  (n)
Dân tộc, nhân chứng học 34. evidence  (n) Chứng cớ, minh bạch Evident (a) Minh bạch ,rõ ràng  Evidential (a) Có chứng cớ Evidently  (adv) Rõ ràng, minh bạch  35. exact  (a) Chính xác  Exact  (v) Đòi hỏi, yêu sách  Exactly ≠ inexact 
(adv)(a) Thật chính xác ≠ Không  chính xác 36. exam = examination  (n) Kỳ thi  Examina  (v) Thi, kiểm tra, xét hỏi  Examinee (n) Thí sinh ,người dự thi  Examiner (n) Giám khảo  Examinational  (a) Thuộc về thi cử  37. excellent (a) Xuất sắc  Excellently  (adv) Thật xuất sắc  Excellence = exellency  (n) Sự xuất sắc  Excel  (n) Giỏi hơn, xuất chúng  38. except  (v) Trừ ra, phản đối  Exception (n) Sự loại trừ  Exceptionable  (a) Có thể bị phản đối  Exceptionality  (n) Tính ngoại lệ  Exceptive  (a) Để trừ ra 39. exchange  (v)(n) Trao đổi, sự trao đổi  Exchangeable  (a) Có thể trao đổi  40. excite  (v) Hào hứng Exciting  (a) Hào hứng Excitingly  (adv) Thật hào hứng  Excited  (a) Bị kích thích  Excitedly  (adv)
Thật hào hứng , xúc động Excitement  (n)
Sự hào hứng, phấn khởi 41. exhaust (v)(n) Thoát ra, hút, làm cạn  Exhausted (a) Mệt sức, mệt lả Exhauster (n) Máy hút Exhausting  (a) Làm kiệt sức Exhaustion  (n)
Sự làm cạn kiệt, hút hết  Exhaustible  (a)
Có thể làm cạn kiệt, hao  mòn  42. exhibit (v) Trưng bày, phô trương  Exhibition  (n)
Cuộc triễn lãm, trưng bày  Exhibitionist (n)
Người có tính phô trương  Exhibitor  (n)
Người bày hàng, triễn lãm  Exhibitory  (a) Phô bày, triễn lãm  43. exist  (v) Tồn tại  Existence  (n) Sự tồn tại  Existent  (a)
Hiện còn, đang tồn tại  Existing  (a) Hiện hữu, hiện có  44. expect  (v) Chờ đợi, mong ngóng  Expecter  (n) Người chờ đợi Expectant  (a) Chờ đợi, mong ngóng Expectantly  (adv) Một cách mong đợi Expectative  (a) Có thể mong đợi  Expectation  (n) Sự chờ đợi Expectance = expectancy (n) Sự mong đợi  45. expense = expenditure (n) Tiền chi tiêu Expend  (v) Tiêu xài  Expendable  (a) Có thể tiêu xài  46. exponsive  (n) Đắt tiền, mắc Expensively  (adv) Thật đắt tiền Expensiveness  (n) Sự mắc mỏ  47. experience (v)(n) Kinh nghiệm, từng trải  Experienced (a) Có kinh nghiệm  Experiential  (n) Dựa vào kinh nghiệm  48. experiment  (v)
Thí nghiệm, cuộc thí nghiệm  Experimental  (a)
Có tính chất thí nghiệm  Experimeter  (n) Người thí nghiệm  Experimenting  (n) Sự thí nghiệm  49. explain  (v) Giải thích  Explaination  (n) Sự giải thích  Explanatory  (a) Có thể giải thích  50. explode (v) Nổ , làm nổ  Explosion  (n) Vụ nổ, tiếng nổ  Explosive  (a) Dễ nổ Explosive  (n) Chất nổ  Explosively  (adv) Mạnh mẽ, dữ dội  51. explore  (v) Thám hiểm, thăm dò  Explorer  (n) Nhà thám hiểm  Exploring  (n) Sự thám hiểm  Exploration  (n) Cuộc thám hiểm Exploratory  (a) Khám phá, tìm tòi  52. exposition  (n)
Sự bình luận , minh giải  Expositive (a) Giải nghĩa Expositor  (n)
Người giải thích , chú thích  53. express (v) Phát biểu, bày tỏ  Expression  (n) Sự biểu lộ  Expressive  (a) Diễn cảm, diễn đạt  Expressively  (adv) Thật biểu cảm  54. extreme  (a) Hết sức, cực độ Extremly  (adv) Vô cùng tột bậc Extremeness (n) Tính cực đoan Extremist  (n)
Người theo chủ nghĩa cực  đoan F 1. fabric  (n)
Sự dệt vải , cấu tạo  Fabricate  (v) Xếp đặt ,cấu tạo  Fabrication  (n) Sự chế tạo, tổ chức  Fabricator  (n) Người chế tạo  2. fade  (v)
Khô héo, tàn úa , phai màu  Faded ≠ fadeless  (a)(a)
Khô héo, tàn úa , phai màu 3. fail  (v)(n)
Rớt, thất bại , không thành  Failure  (n) Sự thất bại, thi hỏng  4. faint  (a)(v) Mệt mỏi, kiệt sức Fainting  (a) Tình trạng mệt mỏi  Faintness (n) Sự yếu , đói 5. fair  (a)
Xinh xắn, hợp lí, vàng hoe  Fairly  (adv) Công bằng, lịch sự Fairness (n) Sự công bằng 6. faith  (n) Sự thành thục Faithful  (a) Trung thành, chung thủy Faithfully  (adv)
Thật thành thực, trung thành Faithfulness ≠ faithless (n)(a) Lòng trung thành 7. famous (a) Không thành thật Fame (n) Nổi tiếng Famously  (adv)
Danh vọng, sự nổi tiếng 8. far (a) Thật nổi tiếng  Farther (a) Xa  Farthest  (a) Xa hơn 9. farm  (n) Xa nhất  Farmer (n) Nông trang  Farming  (n) Công việc đồng án  10. fascinate (v) Quyến rũ  Fascinating  (a) Hấp dẫn, lôi cuốn  Fascination  (n) Sự quyến rũ  Fascinator  (n)
Người lôi cuốn, quyến rũ  11. fashion  (n) Mốt, thời trang  Fashion  (v)
Tạo thành mốt, chế tạo  Fashionable  (a) Hợp thời trang  Fashionably  (adv) Thật đúng mốt 12. fast (a)(adv) Nhanh  Fastness  (n) Sự nhanh lẹ 13. fat (a)(n) Mập, béo, mỡ Fatty (a) Có nhiều mỡ  Fatten  (v) Nuôi cho mập  Fatness ≠ fatless (n)(a)
Sự mập mạp ≠ ít mỡ, gầy  14. favour  (n) Sự ưa thích  Favor  (v) Ưa thích nhất  Favorite  (a) Ưa thích nhất 15. feel  (v) Cảm thấy  Feeling (a) Tình cảm  Feeling (a) Có cảm tình  Feelingly  (adv) Có cảm tình  16. ferment  (v) Lên men , ủ men  Fermentable (a) Có thể lên men  Fermentation  (n) Sự lên men  Fermentative  (a) Làm lên men  17. fertilze (a) Tốt, phì nhiêu  Fertilize  (v) Làm cho màu mỡ Fertilization  (n) Sự làm cho màu mỡ Fertilizer  (n) Phân bón  18. festive (a) Thuộc về lễ hội Festival  (n) Ngày lễ hội  Festivity  (n) Sự vui mừng lễ hội  19. final  (a) Cuối cùng  Finally  (adv) Cuối cùng Finalize (v) Hoàn thành, làm xong  Finalization  (n) Sự hoàn thành  20. firm  (v)(a) Vững chắc , kiên cố Firmly  (adv) Thật vững chắc  Firmness (n) Sự vững chắc 21. first  (a) Trước hết, thứ nhất  Firstly  (adv)
Trước hết, trước tiên  22. fish (n)(v)
Cá , con cá, câu cá, đánh cá  Fishor = fisherman  (n) Ngư dân, người đánh cá Fishery  (n) Nghề đánh cá Fishing (n) Sự câu cá, đánh cá 23. fit (n)(v) Sự làm cho vừa Fit  (a) Vừa, thích hợp  Fitness (n) Sự vừa vặn  24. flat (a) Bằng phẳng  Flat (n) Căn hộ Flatly  (adv) Thẳng  Flatness (n) Sự bằng phẳng  Flatton  (v) Nịnh hót, làm vui  25. flatter  (v) Người nịnh bợ Flaterer  (n)
Lời nịnh hót, sự xu nịnh  Flatering = flattery  (n) Nịnh hót, xu nịnh  Flatteringly  (adv) Nước lụt 26. flood  (n) Làm ngập lụt  Flood  (v)
Dễ dẫn nước, dễ ngập  Floodable  (a) Lưu loát  27. fluent (a) Thật lưu loát  Fluently  (adv) Sự lưu loát  Fluency  (n) Sương mù 28. fog (n) Có sương mù Foggy (a)
Xếp, gấp bao gọc, gói lại  29. fold (v) Nếp gấp nếp nhăn  Fold (n) Người xếp, bìa hồ sơ  Folder (n) Có thể xếp được Folding (a) Làm bộ ngu si, khờ dại  30. fool (v) Người ngu si Fool (n) Sự ngu si, khờ dại  Foolery (n) Ngu si, đần độn  Foolish (a) Ngu si, đần độn Foolishness (n) Sự đần độn  31. force (v) Cưỡng ép, ép buộc Force (n) Sức mạnh , lực lượng  Forced (a) Bị ép, miễn cưỡng  Forcedly  (adv) Bắt buộc, gượng ép  Forceful ≠ forceless  (a)(a)
Mạnh mẽ, cường tráng ≠  Không có sức lực 32. forecast (v)(n)
Ước đoán, dự báo trước Fprecaster (n)
Người dự báo thời tiết  33. foreign  (a)
nước ngoài, lạ, không quen  Foreigner (n) Người nước ngoài Foreignize (v) Làm xa lạ 34. foreman (n)
Thợ cả, bồi thẩm đoàn  Foremanship  (n)
Chức đốc công , chủ tịch  BTĐ 35. forest (n)(v) Khu rừng, trồng rừng  Forestation ≠  (n)(n)
Sự trồng rừng ≠ nạn phá  deforestation rừng  36. forget (v) Quên  Forgetful (a)
Cố tình hay quên, dễ quên  Forgetfulness (n) Tính hay quên  37. formal (a)
Nghi tức trang trọng, hiểu  cách  Formally (adv) Một cách chính thức Formality (n) Nghi thức, thủ tục Formalize (n) Nghi thức hóa 38. fortunate (a) May mắn Fortunately (adv) Thật may mắn  Fortune ≠ unfortunately 
(n)(adv) Vạn may ≠ thật không may  39. found (v) Thành lập , sáng lập  Foundation  (n) Sự sáng lập  Founder  (n) Người sáng lập (nam) Foundress (n) Ngườ sáng lập (nữ ) 40. free (a) Rảnh, tự do  Free (v) Làm cho rảnh Freely (adv) Tự do ,thật rảnh Freedom  (n) Sự rảnh, tự do 41. freeze (v) Đóng băng, ngăn cản Freezer  (n) Máy ướp lạnh  Freezing  (n) Sự đông lại  42. frequent (a) Thường xuyên  Frequently (adv) Thường xuyên Frequency = frequence  (n) Sự thường xuyên  43. fresh  (a) Tươi mát, sạch  Freshly (adv) Thật tươi mới  Freshen  (v) Làm cho tươi mát Freshness (n) Sự mát mẻ 44. friend (n) Bạn bè Friendly (a) Thân thiết Friendliness (n) Sự thân thiện  Friendship  (n) Tình bạn  ≠Friendless  (a) Không có bạn ≠ unfriendly (a) Không thân thiện  45. frighten  (v) Dọa , làm cho sợ  frightened (a) Sợ hãi, hoảng sợ  Frightening  (a) Ghê sợ, khủng khiếp  Frighteningly (adv) Một cách ghê sợ  Frightful  (a) Đáng sợ 46. full (a) No, đầy  Fully (adv) Đầy đủ  Fullness (n) Sự đầy đủ 47. fume (v) Xông hương ,bốc khói  Fume (n) Hơi khói, bốc lên  Fumigate  (v) Xông khói, xông hơi  Fumigation  (n) Sự xông hơi  Fumigator  (n) Người xông khói, hơi  Fuming  (a) Lên khói, nóng giận Fumy  (a) Có khói , nhiều khói  48. fun (n) Niềm vui  Funny (a) Vui  Funnily  (adv) Thật vui  49. funnel  (n) Cái phễu, ống khói  Funnelled  (a) Có hình cái phễu  50. furniture (n)
Bàn ghế đồ đạc trong nhà  Furnish  (v)
Trang bị đồ đạc trong nhà  Furnisher (n)
Người cung cấp, bán đồ đạc Furnishings  (n) Đồ dùng trong nhà (số  nhiều) G 1. garden  (v)(n) Làm vườn, khu vườn Gardener (n) Ngườ làm vườn Gardening (n) Nghề làm vườn 2. generate (v) Sinh ra, gây ra Generating  (a) Phát sinh Generation  (n) Thế hệ sự phát ra Generative  (a) Có thể sinh ra Generator  (n) Máy phát điện  3. generous  (a) Rộng rãi, hào phóng  Generously  (adv) Thật hào phóng Generousity  (n) Lòng khoan dung  4. gentle (a) Nhẹ nhàng, dịu dàng Gently  (adv) Thật nhẹ nhàng 5. geography  (n) Địa lý học Geographical  (a) Thuộc về đại lý Geographically  (adv) Về phương di65n đại lý Geographer  (n) Nhà địa lý 6. germany  (n) Nước Đức German  (a)
Thuộc về nước Đức, người  Đức 7. glad  (a) Vui vẻ, vui mừng  Gladden  (v) Làm vui vẻ Gladly  (adv) Thật vui vẻ 8. glass (n) Thủy tinh, kiếng , ly  Glass (v) Lắp kiếng  Glassy  (a) Như thủy tinh 9 . glory  (n)(v) Vinh quang Glorious (a) Huy hoàng  Gloriously  (adv) Thật vinh quang  10. gold  (n) Vàng Golden  (a) Bằng vàng  11. good (a) Tốt Better  (a) Tốt hơn  Well  (adv) Tốt, giỏi  Goodness (n) Lòng tốt 12. government  (n) Chính phủ , chính quyền  Govern (v) Cai trị, quản lý Governmental  (a) Thuộc về chính phủ Governor  (n)
Người cai trị, tỉnh trưởng  Governable  (a) Có thể cai trị  Governance  (n) Sự cai trị, quản lý 13. grade (v)
Xếp hạng, xếp lớp ,cấp độ  Grade (n) Lớp hạng, điểm số  Grader (n) Người lựa chọn Upgrade  (v) Nâng cấp 14. grammar  (n) Ngữ pháp Grammarian  (n) Người soạn ngữ pháp  Grammartical  (a) Thuộc về văn phạm  Grammarticize  (v) Làm cho đúng văn phạm  15. grass (n) Cỏ  Grass (v) Trồng cỏ Grassy  (a) Có cỏ 16. greateful  (a) Biết ơn, mang ơn  Greatfully  (adv) Một cách biết ơn  Greatfulness  (n) Lòng biết ơn  17. grent  (a) To lớn, vĩ đại  Grenten (v) Làm lớn ra Grently  (adv) Thật vĩ đại  Grentness (n) Sự to lớn, vĩ đại 18. greed (n) Sự tham ăn  Groody  (a) Tham lam , thèm muốn  Groodily  (adv) Một cách tham lam  Greediness (n) Tính háu ăn  19. greet (v) Chào hỏi Greeting (n) Lời chào hỏi Greeter (n) Người chào hỏi 20. grocer (n) Người bán tạp hóa Grocery  (n) Cửa hàng tạp hóa Groceries  (n) Hàng tạp hóa 21. grow  (v) Mọc, trồng  Growable (a) Có thể trồng được Grower  (n) Người trồng cây Growth = growing  (n) Sự trưởng thành  22. guarantee  (n) Sự đảm bảo  Guarantee (v) Bảo đảm, bảo hành  Guaranteed (a) Có bảo chứng Guarantor  (n) Nhà bảo hành Guaranty  (n) Giấy bảo đảm 23 . guide  (v) Hướng dẫn Guideless (a)
Không có người hướng dẫn Guideline (n) Đường lối chỉ đạo Guider  (n) Người hướng dẫn  H 1. habbit (n) Thói quen  Habbitual  (a) Thói quen  Habitually  (adv) Thường xuyên  Habbituate (v) Tập cho quen  2. handicap (n) Khuyết điểm, chấp nhau Handicapped (a) Bất lợi, khuyết điểm  Handicapper (n) Người chấp nhau  3. happy  (a) Vui vẻ , hạnh phúc Happily  (adv) Thật vui vẻ Happiness ≠ unhappy  (n)(a)
Sự vui vẻ ≠ không vui vẻ  4. hard 
(a)(adv) Chăm chỉ, cực nhọc, cứng  Harden  (v) Làm cho cứng Hardly (adv) Khó khăn Hardness (n) Sự cứng rắn  5. harvest (v)(n) Thu hoạch ,gạch hái  Harvester  (n) Người gặt, máy gặt 6. head  (n) Cái đầu  Headache (n) Cơn đau đầu  Headed (a) Có ghi ở đầu  Header (n) Cú đội đầu , vòi phun  Heaing (n) Đề mục, tiêu đề  Headless (a) Không có đầu  Headman (n) Người đứng đầu  Headline (v) Đặt ở dòng đầu 7. health (n) Sức khỏe Healthy (a) Khỏe mạnh  Healthily  (adv) Thật khỏe mạnh  Healthful  (a) Có lợi cho sức khỏe  8. heart  (n) Trái tim, trung tâm  Hearty  (a) Vui vẻ, thân mật  Heartily  (adv) Thật nồng nhiệt  Heartiness (n) Sự nồng nhiệt ≠ Heartless (a) Vô tâm, vô tình  Heartlessly  (adv) Thật vô tâm  9. heat (n)(v) Sức nóng, đốt nóng Hot (a) Nóng  Hotly (a) Nóng giận, sôi nổi  Heated (a) Nóng giận dữ  Heatedly (adv) Một cách nóng nảy  Heater  (n) Lò sưởi , người đốt  10. heavy  (a) Nặng Heavily  (adv) Thật nặng nề Heaviness (n) Sự nặng nề Weight (v) Cân nặng  Weight  (n)
Sức nặng, trọng lượng  11. height (n) Chiều cao High  (a) Cao (dùng cho vật) Tall (a) Cao (dùng cho người ) Highly (adv) Thật cao  Heighten  (v) Làm cho cao 12. help (v) Giúp đỡ Helpful  (a) Có ích, hữu dụng Helpfully (adv) Thật hữu dụng Helpless (a) Vô dụng  Helplessly  (adv) Thật vô dụng  Helper (n) Người giúp việc 13. heritage (n)
Di sản, tài sản, gia tài  Heritor = inheritor  (n) Người thừa kế  Heritable  (a) Có thể thừa kế  Heritability  (n) Sự có thể thừa kế 14. hill (n) Ngọn đồi, dốc Hilly (a)
Có nhiều đồi, gồ ghề  15. hindu  (n) Người theo đạo Ấn  Hinduism  (n) Ấn Độ giáo  16. hire (n)(v) Thuê, mướn, cho thuê Hired  (a) Thuê, để cho thuê Hirer  (n) Người mướn, thuê  Hiring  (n) Sự thuê mướn  Hirable  (a)
Có thể thuê mướn được 17. history  (n) Lịch sử Historism  (n) Nhà sử học Historic  (a) Có tính chất lịch sử Historical  (a) Thuộc về lịch sử  Historically  (adv) Về mặt lịch sử 18. home (n) Nhà, chỗ ở Home 
(a)(adv) Địa phương ,ở tại nhà  Homeland (n) Quê hương ,tổ quốc Homesick (a) Nhớ nhà Homework ≠ homeless (n)(a)
Bài tập về nhà ≠ không nhà  cửa  19. honest (a) Trung thự, chân thành  Honestly  (adv) Thành thật, trung thực honesty (n) Tính chân thật 20. honour = honor  (v) Tôn trọng, tôn vinh  Honor  (n) Danh dự, lòng tôn kính  Honored (a) Được tôn vinh  Honorable  (a) Đáng tôn vinh Honorably  (adv) Đáng vinh dự 21. hope  (v) (n) Hi vọng Hopeful  (a) Có hi vọng Hopefully ≠ hopeless 
(adv)(a) Có hi vọng ≠ thất vọng  ≠ hopelessly  (adv) Thật thất vọng 22. horrible (a) Khủng khiếp, kinh khủng  Horribly  (adv) Thật kinh khủng  Horribleness  (n) Sự kinh khủng 23. hospital  (n) Bệnh viện  Hopistalise  (v) Cho nhập viện  Hopistality  (n) Lòng mến khách  24. hour  (n) Giờ  Hourily  (adv) Hàng giờ 25. huge = hugeous  (a) Khổng lồ  Hugely  (adv) Thật to lớn  Hugeness (n) Sự to lớn  26. human  (a)(n)
Thuộc về người, loài người  Humane (a) Có lòng nhân đạo  Humaneness (n) Lòng nhân đạo  Humanize (v) Làm cho hợp tính người  Humanism (n) Khoa học nhân văn  Humanist (n) Nhà nghiên cứu nhân văn  Humanity  (n) Nhân loại, nhân đạo  Humankind  (n) Loài người, nhân loại  Humanly  (adv)
Theo cách thức nhân loại  27. humid (a) ẩm ướt, ẩm thấp  Humidifier (n) Máy giữ độ ẩm  Humidify (v) Làm cho ẩm  Humidity  (n) Độ ẩm, ẩm thấp  28. humor  (n) Hài hước, châm biếm  Humorist  (n)
Người khôi hài, vui tính  Humorous  (a)
Châm biếm, hài hước, vui  Humorousness  (n)(a) Tính khôi hài  ≠ humorless
≠ không có tính khôi hài 29. hungry  (a) Đói  Hungrily  (adv) Thật đói khát Hunger  (n) Sự đói khát 30. hurry  (n) Sự vội vã Hurried (n) Vội vàg Hurriedly  (adv) Thật vội vàng Hurricane (n) Cơn bão tố 31. hurt (v) Làm cho đau, bị thương  Hurtful (a) Có hại, xúc phạm Hurtfullness ≠ hurtless (n)(a)
Sự có hại ≠ Không đau,  không hại 32. husk  (v) Xay lúa, giã , gạo  Husk  (n) Trấu , vỏ Husked  (a) Đã lột vỏ Husky  (a) Có vỏ, khàn khàn  Huskily  (adv) Một cách khàn khàn  Huskiness (n) Sự khan tiếng  I 1. identify  (v) Nhận ra  Identical (a) Đúng, giống  Identically  (adv) Tương tự, yy hết Identification  (n) Sự đồng nhất 2. ill  (a) Đu, yếu Illness (n) Sự đau yếu  3. image (n)
ảnh , hình ảnh , hình tượng Image (v) Vẽ hình, phản ảnh  Imagery  (n)
Hình ảnh tượng , đồ khắc 4. imagine (v) Tưởng tượng, hình dung Imaginary  (a)
ảo, tưởng tượng, ảo tưởng  Imagination  (n) Trí tưởng tượng  Imaginative (a) Giải tưởng tượng Imaginism  (n) Chủ nhĩa hình tượng Imagistic  (a)
Thuộc chủ nghĩa hình tượng  5. immediate (a) Trực tiếp, lập tức  Immediately  (adv) Ngay lập tức, tức thì Immediacy  (n) Sự cấp bách  6. impact  (v)(n) Va chạm, cọ xát Impaction  (n) Sự va chạm Impactive  (a) Do va chạm 7. impatient  (a) Thiếu kiên nhẫn Impatiently  (adv) Nôn nóng  Impatience (n) Sự thiếu kiên nhẫn  8. important  (a) Quan trọng Importantly  (adv) Thật quan trọng Importance (n) Tầm quan trọng  ≠ Unimportant  (a) Không quan trọng  9. impress (v)
Tạo ấn tượng, cảm kích  Impression  (n) Ấn tượng ,cảm tưởng  Impressive (a) Gây ấn tượng  Impressively (adv) Có ấn tượng 10. improve (v) Cải tiến Improvement  (n) Sự tiến bộ Improver  (n) Người cải tiến 11. include  (v) Bao gồm, chứa đựng  Included  (a) Đã có ở trong ,kể cả Including (a) Kể cả, bao gồm Inclusion  (n) Sự bao gồm  Inclusive  (a) Bao gồm , kể cả 12. incomplete (a) Thiếu, không đầy đủ Incompletely (adv) Thiếu, không đủ Incompleteness =  (n) Sụ thiếu hụt incompletion 13. inerease  (n) Sự gia tăng  Increase  (v) Tăng lên Increaser  (n) Người làm tăng  Increasing (a) Tăng dần  Increasingly  (adv) Tăng dần  14. independent (a) Độc lập  Independently  (adv) 1 cách độc lập Independence (n) Sự độc lập 15. india  (n) Nước Ấn Độ  Indian  (a)(n)
Thuộc về Ấn Độ, người Ấn  16. industry  (n) Công nghiệp  Industrial (a) Thuộc về công nghiệp Industrially (adv) Về mặt công nghiệp industrialize (v) Công nghiệp hóa  17. inedible ≠edible (a)(a)
Không thể ăn được ≠ Có thể  ăn được 18. inferior  (a)(n) Nhỏ hơn ,cấp dưới  Inferiority  (n)
Sự thấp kém , bậc dưới 20. influence (n) ảnh hưởng, tác dụng Influential  (a) Có ảnh hưởng  Influentially  (adv) Có tác dụng  21. inform (v) Báo tin  Information  (n) Thông tin , tin tức Informative (a) Có nhiều thông tin  Informer = informant  (n) Người báo tin  22. inherit (v) Thừa hưởng  Inheritance = inheritage  (n) Gia tài, di sản  Inheritor  (n) Người thừa kế (nam ) inheritress (n) Người thừa kế (nữ) Inheritable (a) Có thể thừa kế  23. injure (v) Làm bị thương  Injured (a)
Bị thương, bị xúc phạm Injury  (n)
Vết thương ,sự thiệt hại Injurious (a) Có hại  24. innovate (v) Đổi mới ,cách tân Innovation  (n) Sự đổi mới Innovating (a) Đổi mới , cách tân  Innovator  (n) Người đổi mới  25. inquiry  (n)
Cuộc điều ra, thảm hỏi Inquire (v) Điều tra, thảm hỏi Inquiere (n) Người thẩm tra Inquiering (a) Thắc mắc, học hỏi  Inquiringly (adv) Điều tra Inquirable  (a) Có thể điều tra 26. inspiration (n) Nguồn cảm hứng Inspire (v) Truyền cảm hứng  Inspirational  (a) Gây cảm hứng Inspired  (a)
Đầy cảm hứng, sáng tạo  Inspirable  (a) Có thể tạo cảm hứng 27. install (v)
Thành lập, trang bị , cài đạt  Installer (n)
Người cài đặt, lắp đặt Installation = installment (n) Sự đặt, bổ nhiệm  Installed  (a) Đũa được cài đặt 28. institute (v)(n) Thành lập , tổ chức Institution (n)
Học viện, cơ quan giáo dục Institutional (a) Thuộc về viện Institutor  (n)
Giáo viên, người sáng lập 29. intruct  (v)
Chỉ dẫn, đào tạo, ra lệnh  Instruction  (n) Sự chỉ dẫn  Instructional (a) Để chỉ dẫn Instructive (a) Dùng để dạy Instuctor  (n)
Giảng viên giáo viên (nam ) Instructress (n) Cô giáo  30. instrument  (n) Dụng cụ, phương tiện  Instrumental (a) Dụng cụ  Instrumentalist  (n) Nhạc công  31. intelligent (a) Thông minh  Intellience (n) Sự thông minh  Intelligently  (adv) Thật thông minh  32. intend (v) Dự định, có ý muốn  Intent (a) Có ý , ý định  Intently  (adv) Cố ý  Intended (a) Có ý định  Indention (n) Mục đích , ý định  Intentional  (a) Có ý định , chú ý  33. interact (v)
Cầu nối, tác dụng qua lại  Interaction  (n) Sự hợp tác, tương tác  Interactive  (a) Tương giao  34. interest (n)(v) Quan tâm, chú ý  Interesiting (a) Hấp dẫn, thú vị  Interestingly (adv) Thật thú vị Interested ( in ) (a) Quan tâm  Interestedly  (adv) Đáng quan tâm  35. intermediate =  (a) Trung cấp, trung bình  intermediary  Intermediation  (n) Sự trung gian, môi giới  Intermediator  (n) Người trung gian  Intermedium  (n) Vật ở giữa 36. international  (a) Thuộc về quốc tế  Internationale  (n) Quốc tế ca  Internationlize  (v) Quốc tế hóa Internationlist (n)
Người theo chủ nghĩa quốc  tế  Internationlism (n) Chủ nghĩa quốc tê 37. interview  (v) Phỏng vấn  Interviewee (n) Người bị phỏng vấ Interviewer  (n) Người phỏng vấn  38. introduce (v) Giới thiệu  Introduction (n) Sự giới thiệu  Introductive (a) Có tính dẫn nhập  Introductory  (a) Dùng để giới thiệu  Introducer  (n) Người giới thiệu 39. invalid (a)
Không còn hiệu lực, hết hạn  Invalid (v)(n) Bị loại, tàn tật  Invalidate (v) Làm cho mất hiệu lực Invalidation  (n)
Sự làm cho mất hiệu lực Invalidity  (n)
tn1h vô hiệu, hết hiệu lực 40. invent (v) Phát minh  Inventor (n) Nhà phát minh  Invention  (n) Sự phát minh  41. invite (v) Mời  Invitation  (n) Lời mời Inviter  (n) Người mời  42. israel  (n) Nước Irasel  Israelite  (a)(n) Người Israel Israelitish (a) Thuộc về Israel  43. itinerary  (n)
Cuộc hành trình, lộ trình  Itinerate  (v) Đi chỗ này chỗ khác  Itinerant (a) Lang thang , du mục Iitinterant (n)
Người có công việc lưu  động Itineration (n) Hành trình, lộ trình  J 1. Japanese (a)(n)
Người Nhật, tiếng Nhật Japan (n) Nước Nhật Japanesque (a) Theo kiểu Nhật 2. jewel  (n) Đá quý, ngọc Jewel (v) Làm đá quý  Jewry  (n) Khu Do Thái  3. jewish  (a) Tuộc về dân Do Thái Jewess (n) Người đàn bà Do Thái Jewelry = jewelery  (n) Đồ nữ trang, châu báu  Jeweler (n) Thợ kim hoàng 4. joke  (v) Nói đùa, giễu cợt Joker  (n) Người hay đùa Jokey  (a) Vui cười, hay đùa 5. jolly (v) Chế giễu, đùa cợt Jollier (n) Ngày hay đuaa2 Jollify  (v) Làm cho vui vẻ Jolliness (n) Tánh vui vẻ Jollity  (n) Vui ẻ , khoan khoái  6. journalist  (n)
Nhà báo, ký giả , phóng viên  Journalism  (n) Nghể làm báo Journalistic (a) Thuộc về báo chí Journalize  (v) Vei61t báo 7. joy (v) Tỏ ra vui mừng, hân hoan  Joyful (a) Vui mừng, vui vẻ Joyfulness (n) Sự vui mừng  Joyfully ≠ joyless
(adv) (a) Thật vui mừng ≠ không  vui ,buồn rầu  8. juice (n)(v)
Nước trái cây , ép nước Juicy  (a) Có nhiều nước Juicily ≠ juiceless
(adv)(a) Có thật nhiều nước ≠ không  có nhiều nước  9. jumble (v) Làm lộn xộn  Jumbly  (a) Hỗn độn 10. jungle (n) Rừng rậm  Jungly  (a) Thuộc về rừng  K 1. keen (a)
Hăng hái, say mê, ham thích Keenly  (adv) Nhiệt tình , hăng hái Keeness (n) Sự hăng hái, say mê 2. kind (a) Tử tế, tốt bụng Kindly  (adv) Thật tử tế  Kindness ≠ unkind  (n)(a)
Sự tốt bụng ≠ không tốt  bụng 3. know (v) Hiểu biết Knowledge  (n)
Hiểu biết , sự hiểu biết Knownable  (a) Có thể hiểu biết Knowing  (a) Hiểu biết, thành thạo  Knowingly  (adv) Tính khôn ,lanh lẹ  L 1. label 
(n)(v) Nhãn hiệu, dán nhãn  Labeller (n) Người dán nhãn  2. large (a) Rộng lớn  Largely  (adv) Thật rộng lớn Largeness (n) Sự rộng lớn 3. late (a) Trể , muộn  Late  (adv) Trễ muộn  Lately  (adv) Gàn đây, mới vừa Lateness (n) Sự trễ  4. laugh  (v)(n) Cười , nực cười  Laughable  (a) Tức cười, nực cười  Laugher (n) Người hay cười  Laughing  (a) Hay cười, cười vui vẻ Laughter  (n) Tiếng cười  5. law (n) Luật lệ ,phép tắc Lawful (a) Hợp pháp , đúng luật Lawfully  (adv) Đúng luật  Lawyer ≠ lawless (n)(a)
Luật sư ≠ Không có pháp  luật 6. lazy (a) Lười biếng  Lazily  (adv) Thật lười biếng  Laziness (n) Sự lười biếng  7. lead  (v) Lãnh đạ, hướng dẫn Leading  (n) Sự lãnh đạo , chỉ huy  Leader (n) Người lãnh đạo Leaderless (a)
Không có người cầm dầu Leadership  (n)
Sự chỉ huy, hướng dẫn  8. leak  (v)(n) Rò rỉ, thấm nước Leakage (n) Sự rò rỉ, thấm qua  Leaky  (a) Chảy, dột, rỉ ra Leakiness (n) Tình trạng dột 9. learn (v) Học tập, nghiên cứu  Learned (a) Có học thức Learnedly  (adv) Tinh thông , uyên bác Learner (n) Người học Learning  (n) Sự học  10. leisure (n) Thì giờ rãnh rỗi Leisurely
(adv)(a) Thong tả, nhàn rỗi Leisured  (a) Nhàn hạ 11. liberty  (n) Sự tự do, quyền tự do Libertarian  (n)
Người theo chủ nghĩa tự do  Libertinism = libertinage (n) Tư tưởng tự do 12. library  (n) Thư viện Librarian  (n) Người giữ thư viện  13. life (n) Cuộc sống  Live  (v) Sống Live (a) Trực tiếp Lively  (adv) Sinh động 13. light (v) Thắp sáng, đốt đèn Light (n)(a) Ánh sáng , sáng , nhẹ Lighten (v) Làm cho nhẹ đi, làm sáng Lighter ≠ lightless (n)(a)
Người thắp đèn,bật lửa ≠ Không có ánh sáng 14. Limitation  (n)
Sự hạn chế, giới thiệu  Limit (v) Hạn chế, giới hạn  Limitary  (a) Bị hạn chế, giới hạn Limited (a) Có hạn, hữu hạn  Limiting  (a) Hạn chế , hạn định  ≠ Limitless  (a) Vô hạn định  14. liquid  (n) Chất lỏng, chất nước Liquid (a) Lỏng , chảy ra  Liquidity  (n) Trạng thái nước lỏng  Liquify = liquefy (v) Làm hóa lỏng Liquifaction  (n) Sự hóa lỏng 15. liquor  (n)
Rược mạnh, thuốc rượu Liquor (v) Uống rượu  Liquorish  (a) Thích uống rượu 16. listen  (v) Nghe  Listenr (n) Người nghe  Listening  (n) Sự nghe 17. literate (a) Có học, biết chữ Literacy (n)
Sự có học, biết đọc, biết chữ  Literator (n) Nhà văn  Literature  (n) Văn chương  Literati (n) Giới trí thức, văn sĩ 18. Live (v) Sống , ở Live (a) Trực tiếp, còn sống  Life (n) Cuộc đời, cuộc sống  Living (n) Sự sống Liveable (a) Có thẻ ở được Liver (n) Người sống  Lively (a)
Sống động ,đầy sinh khí Liveliness (n) Sự hăng hái , lah lợi 19. Local (a) Đại phương Locality  (n) Chỗ, địa phương  Localize (v)
Sự xác định phương hướng Locally (adv)
Liên hệ tới đại phương  20. Lock (v)(n) Khóa, đóng  Locker ≠ unlock  (n)(v)
Người đóng tủ có khóa ≠  không khóa  21. Logic  (n) Luận lý học Logical (a)
Hợp với luận lí, hợp lý  Logically  (adv) Một cách hợp lý  Logician  (n) Nhà luận lý học Logicize (v) Hợp lý hóa Logistics (n) Khoa luận lý học 22. Long (a) Dài  Length  (n) Chiều dài, độ dài Lenghten  (v) Làm cho dài ra Lengthy  (a) Dài dòng, buồn chán  Lengthily  (adv) Dài dòng , lê thê 23. Loose = loosen  (v) Mở , cởi, tháo ra  Loose (n) Sự buông lỏng Loose (a) Lỏng lẻo , rộng ra Loosely (adv)
Một cách lỏng lẻo, rời rạc Loosener (n) Người mở, người cởi  Looseness (n) Sự long ra, quá rộng  24. Loud (a) To , ầm ĩ  Loudly  (adv) Thật ầm ĩ Loudness (n) Sự ồn  25. Love (n)(v) Yêu ,tình yêu  Lovely  (a) Dễ thương ,xinh  Loveless (a) Không dễ thương  Lover (n) Người yêu Lovesick (a) Tương tự  26. Low (a) Dưới thấp  Lowly (adv) Tầm thường, ti tiện  Lowness (n) Tự thấp  Lower (v) Hạ thấp, giảm xuống  Lowerable  (a) Có thể hạ thấp được Lowermost (a) Thấp nhất 27. Luck  (n) Sự may mắn  Lucky (a) May mắn  Luckily  (adv) Thât may mắn  ≠Unlucky (a) Không may mắn  ≠Unluckily  (adv) Không may mắn  27. Luxury (n) Sự xa hoa, lộng lẫy  Luxurious (a) Lộng lẫy , sang trọng  Luxuriate  (v)
Xa xỉ, xa hoa , lộng lẫy  M 1. Machine (n) Máy móc  Machinery (n) Máy móc gọi chung  Machinist  (n) Nhà chế tạo máy móc 2. Magic (n) Ma thuật, ảo thuật Magic  (v) Làm ảo thuật Magical  (a) Thần diệu, kỳ diệu  Magically  (adv) Một cách ảo thuật Magician  (n)
Nhà ảo thuật, phù thủy  3. Magnificent  (a) Lộng lẫy, nguy nga  Magnificence  (n) Sự lộng lẫy, nguy nga  4. Mail  (v) Gửi bằng bưu điện  Mail  (n) Thư từ, bưu điện  Mailable  (a)
Có thể gửi đi bằng thư  Mailman (n) Người đưa thư  5. Maintain (v) Chính yếu, chủ yếu  Maintainable  (a) Chính , chủ yếu  Maintainer  (n) Thật chính yếu  Maintainance  (n)
Duy trì, bảo quản, cung cấp  6. Major (a)
Lớn, trọng đại, chính yếu  Majority (n) Phần đông ,đa số  Mankind (n) Manly  (a) Con người, đàn ông  Manhood (n) Loài người  7. Manage (v) Có tính đàn ông  Management  (n) Nhân tính  Manager (n) Quản lý  Manageress (n) Sự quản lý  8. Marry (v) Giám đốc ( nam ) Marriage (n) Giám đốc ( nữ ) Married (a) Kết hôn ,gả con  9. Marvellous  (a) Lễ cưới, sự kết hôn  Marvel (v)
Thuộc về vợ chồng, hôn lễ  Marvel  (n)
Kỳ diệu, tuyệt diệu, ngạc  nhiên  10. Material (n) Lấy làm ngạc nhiên  Materials (n) Kì quan, phi thường  Material (a)
Vật chất, vật liệu, vải  Materially (adv)
Nguyên vật liệu xây dựng  Materialize (v) Một cách thiết yếu  Materialist  (n)
Mang hình thức vật chất  11. Mathematics = maths (n)
Người theo chủ nghĩa vật  chất  Mathematical  (a) Môn toán  Mathematician  (n) Thuộc về toán học Mathematize  (v) Nhà toán học 12. Mean  (v) Toán học hóa  Means (n) Phương tiện  Meaning  (n) Ý nghĩa  Meaningful (a) Đầy ý nghĩa  Meaningly  (adv) Đầy ý nghĩa ≠ Meaningless (n) Vô nghĩa  13. Measure (v) Đo lường  Measurement (n) Sự đo lường  14. Mechanic (n) Thợ máy  Mechanical (a) Thuộc cơ khí  Mechanics (n) Cơ học Mechanize (v) Cơ khí hóa 15. Medin (n)
Phương tiện truyền thông  ( số ít )  Medium  (n)
Phương tiện truyền thông  ( số nhiều ) 16. Medical  (a) Thuộc về y học Medical (n) Sự khám sức khỏe Medically (adv) Khỏe mạnh  Medicine (n) Thuốc  Medicate (v)
Cho uống thuốc, trị bịnh  Medicare (n) Sự chăm sóc đặc biệt 17. Meet  (v) Gặp gỡ  Meeting (n) Sự gặp gỡ, cuộc họp Meet (a) Thích đáng Meetly  (adv) Một cách thích đáng  18. Memory (n) Trí nhớ , kỉ niệm  Memorize (v) Ghi nhớ, thuộc lòng  Memorial (a) Kỉ niệm Memorial (n) Đài tưởng niệm  memorialize (v) Làm lễ kỉ niệm  19. Mention (v) Nhắc tới, đề cập Mentioned (a) Đã nói, đã đề cập 20. Meteor (n) Khí tượng, sao băng Meteroic (a)
Thuộc về khí tượng, sao  băng Meterograph  (n) Khí tượng kế Meteorologist (n) Nhà khí tượng học Meteorology  (n) Khoa khí tượng học 21. Microorganic (a) Thuộc về vi sinh vật Microoganism (n) Vi sinh vật 22. Migrant (n) Người di tản, di trú  Migrant (a) Di cư, di trú  Migrate (v) Di trú, di cư  Migration  (n) Sự di trú Migrator (n) Nguời di tản, chim di trú Migratory  (a) Có thói quen di trú 23. Mind  (n) Tâm trí, tinh thần  Mindful (a) Lưu tâm Mindfulness ≠ mindless (n)(n)
Sự lưu tâm ≠ Không lưu tâm Mindlessly  (adv) Thiếu suy xét 24. Mineral  (n) Khoáng vật, khoáng chất  Mineralize (v) Khoáng hóa Mineralizer (n) Chất khoáng hóa Mineralogist (n) Nhà khoáng vật học Mineralogy  (n) Khoa khoáng vật học 24. Minimize  (v) Thu nhỏ Minimal (a) Nhỏ, li ti  Minimum  (a)
Một chút xíu, mức tối thiểu  25. Minor  (a) Nhỏ hơn ,bé hơn  Minority  (n) Thiểu số 26. Miracle  (n) Sự kỳ lạ, kỳ diệu  Miraculous  (a) Thần diệu, phi thường  Miraculously  (adv) 1 cách kỳ diệu 27. Mix  (v) Trộn , pha trộn  Mixable (a) Có thể pha trộn  Mixed (a) Lẫn lộn, hỗn hợp  Mixer  (n) Máy nhồi, máy trộn Mixture  (n) Sự pha trộn 28 Moderate (a) Vừa phải, điều độ Moderately  (adv) Thật điều độ Moderation  (n) Sự điều độ 29. Modern (a) Hiện đại Modern  (n) Sự hiện đại Modernly  (adv) Thật hiện đại Modernise  (v) Hiện đại hóa 30. Modest (a) Khiêm tốn  Modesty  (n) Sự khiêm tốn 31. Month  (n) Tháng  Monthly  (a)(adv) Hàng tháng 32. Moon (n) Mặt trăng Moonlight (n) Ánh trăng  Moony ≠ moonless (a)(a)
Có trăng ≠ không có trăng  33. Mother (n) Người mẹ Motherly (a) Có tình mẹ, như mẹ
Motherhood ≠ motherless (n)(a)
Thật hiện đại ≠ không có mẹ  34. Mountain  (n) Núi Mountaineer (n) Dân miền úi Mountainous  (a)
Cao to như núi, có nhiều núi Mountaineering  (n) Môn leo núi 35. Move (v) Di chuyển  Movement (n) Sự di dời, phong trào  Movable  (a) Lưu động  Movability ≠ moveless (n)(a)
Tính hay di động ≠ bất động  36. Music (n) Âm nhạc Musical (a) Thuộc về âm nhạc Musician  (n) Nhạc sĩ 37. Mystery  (n)
Điều bí mật, mầu nhiệm Mysterious (a)
Thần kỳ , huyền bí, bí mật Mysteriously  (adv) Một cách bí mật Mysteriousness  (n) Sự thần bí  N 1. Name  (n)(v) Tên, đặt tên  Namely ≠ nameless
(adv)(a) Chỉ tên ≠ vô danh, không tên  2. Narrow (a) Hẹp  Narrowly  (adv) Thật hẹp 3. Nation (n)
Nước, dân tộc, quốc gia National  (a)
Thuộc về dân tộc, quốc gia Nationality  (n) Quốc tịch  Nationlize  (v) Nhập quốc tịch  Nationally  (adv) Toàn quốc Nationlist (n) Người theo CN dân tộc Nationalization  (n) Sự nhập quốc tịch 4. Native (n)(a)
Quê quán, người bản xứ  Natively (adv) Bản xứ, nơi sinh  Nativity  (n) Sự sinh đẻ, sinh nhật 5. Nature (n) Tự nhiên  Natural  (a) Thuộc về thiên nhiên  Naturally  (adv) Thật tự nhiên Naturalize  (v) Tự nhiên hóa 6. Near  (a) Gần Nearly  (adv) Rất gần Nearness (n) Sự gần gũi 7. Necessary (a) Cần thiết Necessarily  (adv) Tất yếu Necessity (n) Sự cần thiết Neceesitate  (v) Bắt buộc phải  8. Neglect  (n)(v) Sự xao lãng Neglectful  (a) Xao lãng, cẩu thả Neglectfully  (adv) Thật cẩu thả Neglected  (a) Lôi thôi , lếch thếch  9. Neighbor (n) Người hàng xóm Neighborhood (n) Vùng lân cận 10. Nervous  (a) Lo lắng, bị kích đọng Nervously  (adv) Bồn chồn, lo lắng  Nervousness (n) Sự lo lắng  Nerve  (v) Kích thích, khuyến khích  11. New (a) Mới Newly  (adv) Thật mới  Newness (n) Sự mới mẻ 12. Noisy (a) ồn ào Noisily (adv) Thật ồn ào  Noise (n) Tiếng ồn  Noisiness ≠ noiseless (n)(a)
Sự ồn ào ≠ không tiếng ồn Noiselessly  (adv) Thật vắng lặng  13. Nominate (v)
Tiến cử, bầu , chọn , kêu tên  Nomination  (n)
Sự chỉ định, bổ nhiệm Nominative  (a)
Được bổ nhiệm, được bầu Nominator  (n) Người bổ nhiệm  Nominee (n) Người được bổ nhiệm 14. Normal (a)(n)
Bình thường, thông thường  Normally (adv) Thông thường Normalize  (v) Bình thường hóa 15. North  (a) Hướng về phương Bắc North  (n) Phương Bắc Northern  (a) Thuộc về phương Bắc Northerner  (n)
Người sốgn ở phương Bắc O 1. Observe  (v) Quan sát Observer  (n) Người quan sát Observation  (n) Sự quan sát 2. Occur  (v) Xảy ra, xảy đến Occurrence  (n) Biến cố , việc xảy ra 3. Oceanic  (a) Thuộc về đại dương Ocean  (n) Biển , đại dương  Oceanian  (a)
Thuộc về châu đại dương  Oceanography  (n) Hải dương học Oceanographer  (n) Nhà hải dương học 4. Offer (v)(n)
Biếu , tặng , cho , hiến  Offering  (n) Quà tặng, quà biếu Offertory  (n) Sự quyên tiền 5. Office  (n)
Văn phòng , trụ sở , cơ quan  Officer  (n) Nhân viên ,công chức Official  (a) Chính thức, trịnh trọng Offically  (adv)
Chính thức, trịnh trọng  Officialdom (n) Giới công chức Officialese  (n) Giấy tờ công văn  Officilaize (v) Chính thức hóa 6. Old (a) Cũ, già, cổ xưa, tuổi  Olden (v) Làm cho già đi  Olden (a) Ngày xưa, thưở xưa  Age (n) Tuổi 7. Open (v) Mở, khai mạc Opener (n) Người mở Openly (adv) Cơng khai Opening (n)(a) Khai mạc, phần đầu  8. Oral  (a)
Bằng lời nói, bằng miệng  Orally  (adv) Bằng miệng  Oral  (n) Kì thi vấn đáp  9. Orbit  (v)(n)
Đi theo quỹ đạo, quỹ đạo  Orbital  (a) Thuộc về quỹ đạo 10. Order  (v)
Ra lệnh, gọi, khuyên bảo Ordered (a) Khéo sắp xếp Orderly  (a) Có thứ tự, ngăn nắp Orderliness ≠ olderless (n)(a)
Sự ngăn nắp ≠ không trật tự  11. Organize (v) Tổ chức Organizer (n) Người tổ chức Organizable  (a) Có thể tổ chức được Organization  (n) Tổ chức, cơ cấu 12. Origin  (n) Nguồn gốc, căn nguyên Original  (a) Nguyên thủy  Originally  (adv) Đầu tiên, sơ khai  Originate  (v) Khơi thủy, bắt nguồn  Originality  (n) Tính chất nguồn gốc Origination  (n) Sự bắt nguồn Orginative  (a) Khởi thủy , độc đáo  Orginator  (n)
Người sáng tạo, bắt đầu  13. Orhanage  (n) Cô nhi viện  Orphan (n) Cô nhi, trẻ mồ côi  Orphaned (a) Mồ ôi  14. Overcrowd (v) Làm cho quá đông Overcrowded  (a) Quá đông  15. Own (v) Làm chủ  Owner (n) Người chủ Ownership ≠ ownerless (n)(a)
Quyền sở hữu ≠ không có  chủ  P 1. Paddle  (n) Máy chèo bản to Paddle (v) Chèo, bơi , lội nước Paddler  (n) Người chèo xuồng  2. Pain (n)(v) Sự đau nhức, làm đau Painful (a) Đau  Painfully ≠ painless
(adv) (a) Thật đau ≠ Không đau 3. Paint (n)(v) Nước sơn , sơn  Painter (n) Thợ sơn nam, họa si  Paintress (n) Nữ họa sĩ Painting  (n) Bức họa Painty  (a) Có sơn  4. Park  (n) Công viên ,chỗ đậu xe Park  (v) Đậu xe vào bãi Parking  (n) Sự đậu xe, bãi đậu  5. Participate (v) Tham gia vào Participation  (n) Sự tham gia vào  Participant (n) Người tham gia 6. Patient  (n) Kiên nhẫn Patinetly  (adv) Thật kiên nhẫ Patience ≠ impatient  (n)(a)
Sự kiên nhẫn ≠ thiếu kiên  nhẫn  7. Peace (n) Hòa bình  Peaceful (a) Hòa bình, thanh bình  Peacefully  (adv) Thật thanh bình 8. Perfect  (v) Hoàn thành, thành thạo  Perfect (a) Hoàn hảo, chính xác  Perfectly  (adv)
Thật hoàn hảo, chính xác Perfection  (n)
Sự hoàn thiện, hoàn hảo  Perfective  (a) Đề làm cho hoàn thiện 9. Perform  (v) Thực hiện , trình diễn  Performance  (n) Màn trình diễn  Performer  (n) Người biểu diễn  Performing  (a)
Thú được huấn luyện làm  xiếc  Performable  (a) Có thể thi hành  10. Permanent (a)
Thường xuyên , luôn luôn  Permanently  (adv) Có tính thường xuyên  Permanence =  (n) Sự vĩnh cữu  permanency  11. Permit  (v) Cho phép Permission (n) Sự cho phép  Permissive  (a) Chấp nhận  12. Person  (n) Người  Personal (a) Cá nhân ,riêng tư  Personally (adv) Đích thân , bản thân  Personlaity (n) Nhân ách  Personalize (v) Cá nhân hóa 13. Persuade  (v) Thuyết phục, làm cho tin  Persuasion (n) Sự thuyết phục Persuasive  (a) Dễ tin, dễ thuyết phục Persuader (n) Người tn theo Persuasible  (a) Có thể làm cho tin  14. Pessimism (n) Tính bi quan Pessimist (n) Người bi quan  Pessimistic (a) Bi quan 15. Photograph (v) Chụp hình, chụp ảnh Photograph  (n) Bức hình, bức ảnh  Photographer  (n) Thợ chụp ảnh  Photographic  (a) Thuộc về nhiếp ảnh  Photography  (n) Nghệ thuật nhiếp ảnh 16. Physics (n) Vật lý  Physicist  (n) Nhà vật lý  Physical (a) Thuộc về vật lý  Physically  (adv)
Về phương diện vật lý  17. Plain (a)
Rõ ràng , minh bạch ,đơn  giản  Plainly  (adv)
Rõ ràng, giản dị, thẳng thắn  Plainess (n) Sự bình dị, rõ ràng 18. Plastic (a) Mềm dẻo, bằng nhựa Plastic  (n) Chất dẻo  Platicine  (n) Chất dẻo nhân tạo  Plasticity  (n)
Tính déo, uốnn ắn dược Plasticize  (v) Làm cho dẻo  19. Play  (v) Chơi, thi đấu  Player (n) Người chơi, cầu thủ  Play  (n) Kịch 20. Please ≠ displease  (v)(v)
Làm hài lòng ≠ làm không  hài lòng  Pleased  (a) Hài lòng  Pleasure  (n) Sự hài lòng  Pleasant  (a) Vui vẻ, sảng khoái  Pleasantly ≠ unpleasant 
(adv)(a) Thật dễ chịu ≠ không thoải  mái  21. Plenty  (n) Nhiều, phong phú  Plentiful  (a) Phong phú, dư thừa Plentifully  (adv) Thật phong phú 22. Plumber  (n)
Thợ hàn ống nước,hàn chì Plumb (n)
Cục chì, dây chì, thẳng đứng Plumbago (n) Than chì Plumbery (n)
Xưởng, nghề đúc hàn chì Plumbous  (a) Có chất chì Plumbing  (n) Hệ thống ống nước 23. Poem  (n) Bài thơ Poet  (n) Nhà thơ , thi sĩ (nam) Poetry  (n)
Nghệ thuật làm thơ, thi ca Poetess (n) Nữ thi sĩ Poetic = poetical  (a)
Có ý thơ, thuộc về thi ca Poetically  (adv) Một cách nên thơ  Poeticize  (v) Biến thành thơ  Poetize  (v) Làm thơ 24. Point  (v)
Làm dấu, hướng về mũi  nhọn  Point  (n)
Điểm, chấm, vấn đề, mũi  nhọn  Pointed  (a)
Có đầu nhọn, nhọn , sắc sảo  Pointer  (n) Kim đồng hồ, que  ≠ pointless (a)
Không bén nhọn, vô nghĩa  ≠ pointlessly  (adv) Thật vô nghĩa 25. Poison  (n)(v)
Thuốc độc, chất độc, bỏ độc Poisoner  (n) Người bỏ thuốc độc Poisonous (a)
Có độc, nọc độc, độc hịa Posionously  (adv) Thật độc hại Posioning (n)
Sự làm truyền nhiễm độc Poisoned  (a) Bị nhiễm độc 26. Polite  (a) Lịch sự, lễ phép Politely (adv) Thật lễ phép  Politeness ≠ impolite  (n)(a)
Sự lễ phép ≠ Bất lịch sự 27. Pollute  (v) Làm ô nhiễm  Pollution  (n) Sự ô nhiễm Pollutant  (n) Chất gây ô nhiễm Polluted  (a) Bị ô nhiễm  28. Poor  (a)
Ngèo, tội nghiệp, thiếu thốn Poorly  (adv)
Thiếu thốn, thật tội nghiệp Poorness = poverty  (n)(n) Sự nghèo túng  29. Popular  (a) Phổ biến  Popularize  (v) Làm cho phổ biến  Popularly  (adv) Thật phổ biến Popularity  (n) Sự phổ biến  30. Population  (n)
Dân số, quần chúng, nhân  dân  Populate  (v) Đem dân đến ở Populous  (a) Đông dân cư Populousness  (n) Sự đông dân cư  31. Positive (a)
Chắc chắn, tích cực, tuyệt  đối  Positively  (adv)
Thật, quả quyết, tích cực Positiveness (n) Tích xác thực, tích cực 32. Possible  (a) Có thể Possibility  (n) Có khả năg Possibly ≠ imposible 
(adv)(a) Thật có thể ≠ thật không thể  33. Pour  (v)
Đổ , trút , rót, mưa rào  Pour  (n) Trận mưa rào Pouring  (a) Như trút nước Puring  (n) Sự đổ trút 34. Power (n) Quyền lực, sức mạnh  Powerful  (a) Hùng mạnh , có lực Powerfully  (adv) Thật mạnh mẽ  ≠ powerless (a) Bất lực, yếu đuối  ≠ powerlessly (adv) Thật yếu đuối  35. Practice (n)
Sự luyện tập, thực hành  Practise  (v) Thực tập, thực hành  Practical (a)
Thuộc vè thực tập, thực tiễn  Practically  (adv)
Thực tiễn , thiết thực  Practicality  (n) Sự thực tế  36. Pray  (v) Cầu nguyện, thỉnh cầu  Prayer  (n)
Người cầu nguyện, lễ cầu  kinh  37. Percaution  (n)
Sự cẩn thận ,đề phòng  Precautionary  (a) Cẩn thận ,đề phòng  38. Precious (a)
Quý giá, vô giá, cầu kỳ  Preciously (adv)
Thật kiểu cách, cầu kỳ , quý Preciousness (n) Sự quý giá  39. Predict (v) Tiên đoán ,dự đoán  Predictive  (a) Đoán trước, dự đoán  Prediction  (n)
Sự tiên đoán, điềm báo  Predictor  (n) Nhà tiên tri, tiên đoán  Predictable  (a) Có thể đoán trước  40. Prepare  (v) Chuẩn bị , sắp đặt  Preparation  (n)
Sự sắp đặt, chuẩn bị  Preparatory  (a)
Sửa soạn trước, có sẵn  Preparative  (a)
Dự bị, chuẩn bị trước 41. Preserve (v)
Giữ gìn, bảo tồn, duy trì Preservation (n) Sự bảo tồn  Preservative  (a) Duy trì, bảo tồn  Preserver  (n)
Người bảo tồn, giữ gìn  Preservable  (a)
Có thể bảo tồn được  42. Pressure  (n)
Áp lực, áp suất, sức ép  Pressurize  (v) Gây áp lực, sức ép  Pressurage  (n) Sự ép 43. Pretty (a) Dễ thương,xinh xắn  Prettily (adv) Thật xinh xắn  Prettify  (v) Trang điểm, làm dáng  Prettiness (n) Vẻ xinh xắn  44. Prevent  (v) Ngăn chặn  Prevention  (n) Sự ngăn chặn  45. Print  (v) In ấn  Print (n) Chữ in , sự in ra  Printer (n) Máy in, thợ in  Printable  (a) Có thể in được Printery  (n) Nhà in, chỗ in bông  Printing  (n)
Việc in, xuất bản, nghề in  ≠ printless  (a) Không để lại dấu vết 46. Prisoner  (n) Tù nhân  Prison  (n) Nhà tù  (be) imprison (ed)  (v) Bị ở tù 47. Probable  (a) Có thể , có khả năng  Probably  (adv) Thật có thể Probability  (n) Sự có thể xảy ra 48. Procedure  (n) Cách thức, đường lối  Procedural  (a) Thuộc về thủ tục  49. Process  (v) Chế biến, xử lý Process (n) Diễn biến, quá trình  Processor  (n) Máy chế biến  Procession  (n) Sự diễn tiến  50. Produce (v) Sản xuất Produciton  (n)
Sự sản xuất, sản lượng Productive  (a) Sản xuất, sinh lợi  Productively  (adv)
Một cách hiệu quả, sinh lợi  Product  (n) Sản phẩm Producer  (n) Nhà sản xuất 51. Profess (v)
Bày tỏ, biểu lộ, dạy học  Profeesion  (n) Nghề nghiệp  Professional (a) Chuyên nghiệp Professionally  (adv) Thật chuyên nghiệp  Professor  (n) Giáo sư Professionalize  (v) Chuyên nghiệp hóa 52. Proficient (a)
Có tài, khéo léo, tinh thông  Proficiency  (n) Khả năng ,năng lực Proficiently  (adv) Thật khéo léo  53. Program = programme (n) Chương trình  Program  (v) Lập chương trình Programer = programmer (n) Lập trình viên  54. Prohibit  (v) Cấm , ngăn chặn  Prohibitor = prohibiter  (n) Người cấm  Prohibition  (n) Sự ngăn cấm  Prohibitive = prohibitory (a) Ngăn cấm  55. Promise (v)(n) Hứa hẹn , lời hứa Promised  (a) Ước hẹn , đã hứa Promisce  (n) Người được hứa hẹn  Promising  (a) Đầy hứa hẹn, hy vọng Promissory  (a) Hứa hẹn 56. Prounounce (v) Phát âm, tuyên bố  Prounounceable (a) Có thể phát âm được Prounounced  (a)
Rõ ràng, xác định được Prounouncement  (n) Sự tuyên bố  Prounounciation  (n) Sự phát âm  57. Proper  (a) Đúng , thích hợp  Properly  (adv) Thật chính xác, hợp lý  58. Protect  (v) Bảo vệ , che chở  Protection  (n) Sự bảo vệ Protective  (a) Bảo vệ, che chở  Protector  (n) Người bảo vệ 59. Pround  (a) Tự hào, hãnh diện  Proudly  (adv) Thật tự hào  Pride  (n) Sự tự hào 60. Provide  (v) Cung cấp, dự phòng  Providence  (n) Sự dự phòng  Provident  (a) Biết dự phòng trước Provider  (n) Nhà cung cấp 61. Public  (n) Quần chúng  Public  (a) Công cộng, chung , công  khai  Publicly  (adv) Một cách công khai  Publicity  (n) Tính công khai  Publication  (n) Sự công bố Publicize  (v) Công khai  62. Publish  (v) Truyền bá, xuất bản Published  (a) Được xuất bản  Publisher  (n) Nhà xuất bản  Publishing  (n)
Nghề nghiệp , việc xuất bản  63. Pump  (v) Bơm phồng lên  Pumped  (a) Hết hơi 64. Pure  (a) Trong lành trong sạch  Purely  (adv) Chỉ là, hoàn toàn  Pureness  (n)
Sự tinh khiết, trong lành  ≠impure  (a) Không trong lành 65. Purpose  (n) Mục đích, kết quả Purpose  (v) Dự định  Purposely  (adv) Chủ ý chủ tâm  Purposeful  (a) Có mục đích, ý định  Purposefully (adv) Một cách cương quyết  ≠ purposeless (a) Không có mục đích  Q 1. Qualify  (v) Có đủ tài năng Qualifer  (n) Người đủ năng lực Qualified  (a) Có đủ năng lực Qualification  (n) Khả năng  Quality  (n) Tính chất, phẩm chất  2. Question  (v) Chất vấ Question  (n) Câu hỏi Questioning  (a) Tra hỏi, chất vấn  Questioningly  (adv) Dò hỏi 1 cách nghi ngờ Questionable  (v) Nghi ngờ Questionnaire  (n) Bản in câu hỏi Questioner  (a)
Người hỏi, người chất vấn  ≠ questionless  (a) Không nghi ngờ 3. Quick  (a) nhanh , gấp  Quickly  (adv) Thật nhan  Quickon  (v) Làm lãng nhan  Quickness  (n) Sự nhanh chóng  4. Quiet  (a) Yên tịnh, yên lặng  Quietly  (adv) Thật yên lặng  Quieten  (v) Làm cho yên lặng  Quietness  (n) Sự yên tịnh  R 1. Rain  (v)(n) Mưa, trời mưa  Rainy  (a) Có mưa ≠ rainless  (a) Không mưa  2. Rare  (a) Hiếm Rarely  (adv) Hiếm khi  Rareness  (n) Sự hiếm có 3. Read  (v) Đọc Reader (n)
Người đọc , sách đọc thêm  Reading  (n) Bài đọc 3. Ready  (a) Sẵn sàng Readily  (adv) Sẵn sàng Readiness  (n) Sự sẵn sàng 4. Real  (a) Thật sự  Really  (adv) Thật sự Realty (n) Sự thực  Realize  (v)
Thực hiện, thực hành, nhận  ra  ≠ unreal  (a) Không thật  5. Reason  (n)(v) Lý do  Reasonable  (a) Hợp lý  Reasonably  (adv) Thật hợp lý  ≠ unreasonble =  (a) Vô lý reasonless  6. Receive  (v) Nhận, thu được  Receivable  (a) Có thể thu được  Receiver = recipient  (n)
Người nhận, ống nghe, điện  thoại  Receiving  (n) Sự nhận  Recipient  (a) Dễ cảm thụ, dễ nhận  8. Recent  (a) Gần đây, mới nay  Recently  (adv) Gần đây mới đây  Recency  (n)
Tính chất mới gần đây  9. Recognize  (v) Công nhận, nhận ra  Recognition  (n) Sự công nhận  Recoginizable  (a) Có thể nhận ra Recognized  (a) Đã được thừa nhận  10. Recreate  (v) Tái tạo lại, lập lại  Recreation  (n)
Sự nghĩ ngợi, trò giải trí Recerational  (a) Thuộc về sự giải trí  Recreative  (a) Tiêu khiển  11. Recycle  (v) Tái chế Recyclable  (a) Thuộc về tái chế Recycled  (a) Được tái chế  Recycling  (n) Việc tái chế  12. Reduce (v) Cắt giảm, làm bớt đi  Reduction (n) Sự cắt giảm , rút bớt Reduced  (a) Giảm giá Reducer (n) Máy thu nhỏ  Reducible (a) Có thể giảm xuống  Reducibility (n) Sự có thể giảm xuống  13. Reference  (n) Sự tham khảo  Refer  (v) Tham khảo  14. Refine (v)
Tính lọc, cải tiến, giáo dục Refined (a)
Đã tinh chế, có giáo dục  Refinement  (n) Sự tinh chế, khéo léo  Refiner  (n) Người (máy) tinh chế  Refinery  (n) Nhà máy tinh luyện  15. Reflect (v) Phản chiếu, phản ánh  Reflection (n)
Sự phản chiếu, phản ánh  Reflective (a) Phản chiếu, phản ánh  Reflector  (n) Gương phản chiếu  16. Refreshment  (a)
Sự nghỉ ngơi , tịnh dưỡng  Refresh (v) Nghỉ ngơi, làm cho mát Refresher  (n) Thức uống giải khát Refreshing  (a) Khỏe khoắn , dễ chịu  17. Register  (v) Ghi đăng ký , đảm bảo  Registrar  (n)
Hộ tịch viên, giám thị  Registry (n) Sự ghi, biên vào sổ  Registration  (n) Sự đăng ký  18. Regular  (a) Thường xuyên ,đều  Regularly ≠ irregular 
(adv)(a) Thường xuyên ≠ không  thường xuyên  19. Relative (n) Bà con, thân thuộc  Relative (n) Người bà con ,cân xứng  Relate (v) Liên hệ, quan hệ  Relation  (n) Sự quan hệ, liên hệ  Relationship  (n) Mối liên hệ  Relatively  (adv) Thật tương đối  Relativity  (n) Sự tương đối  20. Relax (v) Làm dãn ra, thư dãn  Relaxation  (n) Sự thư giãn, giải trí Relaxed  (a) Thư giãn  Relaxing  (a) Thư giãn  21. Relieve  (v) Làm an lòng, làm dịu đi  Relief  (n) Sự làm dịu đi,bớt đi  Reliever  (n)
Người, thuốc làm giảm đau  22. Religion  (n) Tôn giáo, tín ngưỡng  Religionism  (n) Sự cuồng tín  Religiosity  (n) Lòng mộ đạo Religious  (a) Thuộc về tôn giáo  Religiously  (adv) Một cách sủng bái  Religiousness  (n) Tôn giáo  23. Remote (a) Xa xôi  Remotely (adv) Rất mơ hồ, rất xa xôi  Remoteness (n) Xự xa xôi , cách biệt  24. Remove  (v) Dọn đi, tẩy, xóa  Removeable  (a)
Có thể tháo gỡ, di dời  Removability  (n) Sự có thể di dời  Removal (n) Sự lấy bỏ, dọn nhà  Remover  (n)
Người dọn nhà, thuốc tẩy  25. Repair  (v) Sửa chữa  Repairable  (a) Có thể sửa chữa  Reparation  (n) Sự sữa chữa  26. Replace (v) Thay thế Replaceable  (a) Có thể thay thế  Replacement  (n) Sự thay thế  27. Report  (v)(n) Tường thuật Reporter  (n) Người tường thuật  28. Represent (v) Đại diện, thay mặt Representative  (n)
Người đại diện ,đại biểu  Representation  (n)
Sự đại diện, thay mặt  29. Repute  (v) Có tiếng , nổi tiếng  Reputation  (n)
Sự nổi tiếng, tiếng tăm  Reputable  (a) Có tiếng , nổi tiếng  30. Require  (v) Yêu gặp , đòi hỏi  Requirement  (n) Sự yêu cầu, đòi hỏi  31. Reserve  (v) Giành, giữ trước  Reservation  (n)
Đặt chỗ trước, thận trọng  Reserved  (a) Kín đáo, để dành  Reservedly  (adv) Một cách kín đáo  Reservedness (n) Sự kín đáo  32. Resident (n) Người dân định cư  Residence (n) Sự cư ngụ, chỗ ở  Reside (v) Ở tại, trú tại  Residential  (a)
Thuộc về nhà ở, nơi ở  33. Resolve  (v) Quyết tâm, giải quyết  Resolution  (n)
Sự quyết tâm, giải quyết  Resolute (a) Quyết tâm, kiên quyết  Resolved  (a)
Quả quyết, cương quyết  34. Respiratory  (a) Thuộc về hô hấp  Respire  (v) Hô hấp  Respirate  (n) Khẩu trang, máy hô hấp  Respirable (a) Có thể thở được Respiration  (n)
Hơi thở, sự thở, hô hấp  35. Respond  (v) Trả lời, đáp lại  Respondent  (n) Người đáp lại  Response  (n) Lời đáp, câu trả lời  Responsive  (a) Trả lời, đáp lại  36. Retire  (v) Về hưu  Retired  (a) Đã nghỉ hưu  Retirement  (n) Sự nghỉ hưu  37. Reunification  (n)
Sự thống nhất, hợp nhất lại  Reunify  (v) Thống nhất, hợp nhất  38. Reuse  (v) Sử dụng lại  Reusable  (a) Có thể dùng lại  39. Revive  (v) Hồi sinh , làm sống lại Revival  (n) Sự hồi sinh  Reviver  (n) Người làm sống lại  40. Revolute (v) Làm cách mạng  Revolution  (n) Cuộc cách mạng  Revolutionary  (a) Thuộc về cách mạng  Revolutionism  (n) Chủ nghĩa cách mạng  Revolutionist  (n) Nhà cách mạng Revolutionize  (v) Cách mạng hóa  41. Rich (a) Giàu Riches (n) Tài sản  Richly  (a) Giàu có Richiness (n) Sự giàu có Enrich  (v) Làm giàu  42. Risk (v) Liều mạng, nguy hiểm  Riskness (n) Sự liều, mạo hiểm  Risky  (a) Đầy nguy hiểm  Riskily  (adv) Thật nguy hiểm 43. Robbery (n) Vụ cướp  Robber (n) Kẻ cướp  Rob (v) Cướp  44. Rock (v) Đu đưa, gây sốc mạnh  Rock (n) Đá cứng  Rocky (n) Cứng như đá , có đá Rocker (n) Cái xích đu  Rockery  (n) Hòn non bộ 46. Royal (a) Thuộc về hoàng gia  Royally (adv)
Một cách rực rỡ, sang trọng  Royalty  (n) Hoàng thân, cấp bậc  Royalism  (n) Chủ nghĩa bảo hoàng  Royalist  (n) Người theo CN bảo hoàng  Royalistic (n) Bảo hoàng  47. Run (n)(v) Chạy  Runny (n) Quá lỏng, dễ cháy  Runner (n) Người chạy  48. Rural (a) Thuộc về nông thôn  Ruralize (v) Nông thôn hóa Ruralization  (n) Sự nông thôn hóa  S 1. Sad (a) Buồn , chán nản  Sadden (v) Làm buồn  Sadly (adv) Buồn bực Sadness (n)
Sự buồn bực, chán nản  2. Safe (a) An toàn  Safely (adv) Thật an toàn  Safety  (n) Sự an toàn  3. Sailor (n) Thủy thủ Sail (v)
Đi biển bằng thuyền, tàu  Sailing (n) Sự đi biển Sailer (n) Làm thuyền buồm 4. Salt  (n) Muối Salty  (a) Mặn , có vị mặn Salter  (n) Người làm muối  Salted  (a) Có ướp muối 5. Sand (n) Cát, bãi cát  Sand (a) Đổ cát Sandy (a) Có cát Sander  (n) Người rải cát  6. Satisfy (v) Thỏa mãn  Satisfaction  (n) Sự thỏa mãn Satisfactory  (a) Mãn nguyện, vừa ý  Satisfactorily  (adv) Thật mãn nguyện  Satisfying  (a) Làm vừa ý  7. Scare (a) Sự hoảng sợ  Scared  (a) Sợ hãi  8. Scheme (v)(n)
Lập kế hoạch, chương trình  Chemer (a) Người thảo kế hoạch  Cheming (a)
Chương trình , kế hoạch  9. Science (a) Khoa học Scientific (a) Thuộc về khoa học Scientifically  (adv) Có khoa học Scientist  (n) Nhà khoa học  10. Scout (n) Hướng đạo sinh  Scout (v) Thám thính, trinh sát  Scouting  (n) Việc hướng đạo  11. Second (a) Thứ nhì, hạng hai  Second (n) Giây  Secondly (adv) Thứ nhì là Secondary  (a) Đệ nhị cấp , cấp 2  12. Select (v) Chọn lọc, tuyển chọn  Selection (n) Sự tuyển chọn  Selected (a) Lựa, tuyển, hảo hạng  Selective (a)
Có tính cách, tuyển chọn  Selector  (n) Người tuyển chọn  13. Sell (v) Bán  Seller  (n) Người bán  Sale  (n) Sự bán  14. Separate  (v) Phân chia, tách rời  Separable (a)
Có thể chia được được  Saparation  (n) Sự phân chia, tách riêng  15. Serious  (a)
Nghiêm trọng ,đứng đắn  Seriously (adv) Thật nghiêmt rọng  Seriouness (n) Sự nghiêm trọng  16. Shade (v) Che dấu, che mờ Shade (n) Bóng mát, bóng râm Shady (a) Có bóng râm Shadiness (n) Bóng mát, bóng râm  17. Shadow (n) Bóng râm shadowy (a) Có bóng râm 18. Shape (n)(v) Hình dạng, tạo hình  Shaped ≠ shapeless (a)(a0
Có hình dạng ≠ Không có  hình 19. Shop (n) Cửa hàng  Shop (v) Đi mua sắm  Shpping (a) Việc đi mua sắm Shopper (n) Người mua sắm Shopman (n) Người chủ cửa hàng  20. Short (a) Làm , ngắn, thấp  Shortly (adv) Thật ngắn  Shortage (n) Sự thiếu thốn Shorten (v) Làm cho ngắn  21. Sick (a) Yếu ,bệnh  Sickness (n) Sự bệnh  Sickly (a) Hay bệnh  Sicken (v) Cảm thấy bệnh  22. Sight (v) Thấy, trông thấy  Sight (n) Danh lam thắng cảnh  Sightly  (a)
Đẹp mắt, trông dễ thương  Sightseeing (n) Sự tham quan, du ngoạn Sightseer (n) Khách du lịch  Sighted ≠ sightless (a)(a)
Có thể nhìn được ≠ không  nhìn được, đui , mù  24. Silent (a) Im lặng  Silently (adv) Thật im lặng  Silence (n) Sự im lặng  25. Silly (a) Ngu khờ, dại dột  Silliness (n) Sự ngu khờ 26. Similar (a) Tương tự  Similarly (adv) Tương tự  Similarity (n) Sự tương tự  27. Simple (a) Đơn giản Simply (adv) Thật đơn giản  Simplicity (n) Sự đơn giản  Simplify  (v) Làm cho đơn giản  Simplification  (n) Sự làm cho đơn giản  28. Sing (v) Hát ca  Singer (n) Ca sĩ Song  (n) Bài ca  29. Sit (v) Ngồi Seat  (n) Chỗ ngồi 30. Situate  (v)
Đặt, để, đặt vào hoàn cảnh  Situation (n) Hoàn cảnh , vị trí Situated (a) Được định vị ở 31. Skepticial (a) Hoài nghi, không tin  Skeptic (n) Người hay hoài nghi  Skepticism  (n) Chủ nghĩa hoài nghi  32. Skill (n) Khéo tay, kỹ năng  Skiful (a) Khéo tay, tài giỏi  Skifully ≠ skilless
(adv) (a) Thật khéo léo ≠ Thiếu kinh  nghiệm  33. Sleep (v) Ngủ  Sleeper (n) Người ngủ Sleepiness (n) Sự buồn ngủ Sleeping (n) Sự ngủ, giấc ngủ Sleepy (a) Giấc ngủ Sleepily (adv) Ngủ li bì ≠ sleepless (a) Mất ngủ ≠ sleeplessly (adv) Mất ngủ  34. Sleeve  (n) Tay áo  Sleeved (a) Có tay áo  ≠ Sleeveless  (a) Áo không tay  34. Slight (a)
Nhẹ, mỏng manh, yếu đuối  Slightly (adv)
Nhỏ , nhẹ, không đáng kể  Slightness (n)
Sự mong manh , yếu ớt, nhẹ  35. Slow (a)(v) Chậm chạp, làm chậm  Slowly (adv) Thật chậm chạp  Slowness (n) Sự chậm  36. Snout (n) Cái mõm, miệng ống  Snouted (a)
Có mõm, có ống tiếp vào  37. Snow (v) Tuyết rơi  Snow (n) Tuyết Snowy (a) Có tuyết rơi Snowball (n) Banh tuyết Snowman (n) Người tuyết  38. Soak (v)(n) Thấm, nhúng, tẩm  Soakge (a)
Sự thấm vào, nước thấm  Soaked (a) Bị ước hoàn toàn  39. Social (a) Thuộc về xã hội  Socially (adv)
Qua sự giao tiếp xã hội  Society (n) Xã hội, giao tiếp  Socialize (v)
Giao tiếp, xã giáo, XH hóa  Socialist (n) Người theo chủ nghĩa  Socialism (n) Chủ nghĩa xã hội  Socialization  (n) Sự xã hội hóa  40. Sociable (a)
Có tính xã giao thân mật  Sociably (adv)
Có tinh thần xã hội, hợp quầ 
Sociability ≠ sociableness (n) Tính hợp quần , xã giao  41. Soil (n) Đất  Soil (v) Làm bẩn Soiled (a) Bẩn  ≠ soiless (a) Không có vết bẩn  42. Soft (a) Mềm dẻo  Soften (v) Làm cho mềm  Softener  (n) Thuốc thuộc da  Softly (adv) Nhẹ nhàng, êm ái  Softness (n) Tính mềm dẻo Softy  (n) Nhu nhược, mềm yếu 43. Solar (a)
Thuộc về hệ mặt trời  Solarize (v) Phơi ngoài nắng  Solarium (n) Nhà kính tắm nắng  Solaria (plural) (n) Nhà kính tắm nắng  44. Sorry  (a)
Buồn, phiền muộn, hối hận  Sorrily (adv)
Thật phiền muộn, hối hận  Sorriness (n) Sự buồn rầu  45. South
(n,a,adv Hướng nam, phía nam  ) Southern (a) Miềm nam  Southerner (n) Người dân miền nam  Southerly (a;adv) Gió thổi từ phía nam  47. Space (n)(v) Khoảng rộng  Spacial (a) Thuộc về không gian  Spacing (n) Khoảng cách giữa 2 vật Spacious (n) Rộng rãi, rộng chỗ  Spaciously (adv) Mênh mông, rộng chỗ  Spaciousness (n) Tính rộng rãi  48. Spark (n)(v) Tóc lửa, tia lửa  Sparking (n)
Sự bắn ra những tia sáng  49. Sparkle (v)
Lắp sáng, phát ra tia sáng  Sparkler  (n)
Vật phát sáng ,kim cương  Sparkeling  (a) Lấp lánh, sáng chói  Sparklet  (n) Tia lửa nhỏ 40. Speak (v) Nói  Speaker (n) Người nói  Speakable (a) Có thể nói được  Speaking  (n) Sự nói  Speech  (n) Cuộc nói chuyện  41. Special (a) Đặc biệt, riêng biệt Specially (adv) Đặc biệt, riêng biệt Specialize  (v) Chuyên biệt 42. Specific  (a) Riêng biệt , đặc biệt  Specifically  (adv) Thật cụ thể Specificity  (n)
Nét đặt trưng , riêng biệt 43. Splendid (a) Lộng lẫy Splendidly  (adv) Thật lộng lẫy  Splendor  (n) Sự lộng ẫy  44. Spoil (v) Làm hỏng  Spoilable (a) Có thể hư hỏng Spoilage  (n) Sự hư hỏng  44. Sport  (n) Thể thao  Sporty (a) Có tính thể thao  Sprotsmanship  (n) Tinh thần thể thao  Sportsman  (n) Nhà thể thao  45. Spray (v) Phun, xịt thuốc  Sprayer  (n) Bình xịt, người xịt  Spraying  (n) Xự phun xịt thuốc  46. Standard (n) Tiêu chuẩn , mẫu mực Standardize (v) Làm đúng tiêu chuẩn Standardization  (n) Sự tiêu chuẩn hóa  47. Station  (v) Đã đến nơi, đóng quân Staion  (n) Trạm, bến, nhà ga  Staionary  (a)
Đứng yên không động đậy  48. Stationer  (n)
Người bán văn phòng phẩm Stationery  (n)
Đồ dùng văn phòng phẩm  49. Steam (v)(n) Hấp nấu, hơi nước Steamer (n)
Tàu hơi nước, nồi hấp  Steamy (a) Có hơi nước 50. Sterile (a) Hiếm, khô khan, vô trùng  Sterilize (v) Tiệt trùng ,làm vô sinh  Sterilization  (n) Sự tiệt trùng  Sterilizer (n) Máy khử trùng  Sterility  (n) Tính vô sinh  51. Sticky (a) Dính, dẻo dai  Stick  (v)
Cắm vào, làm dính , dính  Stiker (n) Nhãn hiệu  Stickily  (adv) Có tính dẻo, dính  52. Stomach (n) Dạ dày, bao tử  Stomachache (n) Cơn đau dạ dày  53. Storm  (a)(n) Giông tố, mưa, bão  Stormy (a)
Thuộc về mưa bão, ào ạt  Storminess (n) Sự ào ạt Stormily (adv) Thật ồ ạt, mưa , bão  54. Straigh (a) Thẳng hàng, ngay thẳng  Straighten (v) Kéo cho thẳng ra  Straightening (ness) (n) Sự thẳng , thẳng  55. Strain (n) Sức căng thẳng Strain (v) Kéo căng ra, làm căng  Strained (a) Cũng thẳng  56. Strange (a) Lạ Strangely (adv) Thật lạ lùng  Strangeness (n) Sự lạ lùng  Stranger  (v) Người lạ  57. Stretch  (v)(n) Kéo dài, sự kéo căng ra Stretcher  (n)
Vật để căng, khung căng  Stretchiness (n) Tính căng Stretchy  (a) Co giãn, căng  58. Strict (a) Nghiêm khắc Strictly (adv) Thật nghiêm khắc Strictness (n) Sự nghiêm khắc 59. Stripe (v)(n) Kẻ sọc, đường sọc Striped (a) Có sọc 60. Strong (a) Mạnh mẽ  Strength  (n) Sự mạnh mẽ Strengthen (v) Làm cho mạnh  Strongly (adv) Thật mạnh mẽ 61. Struggle (v)(n)
Cuộc đấu tranh , chiến đấu Struggling  (a) Đấu tranh , vật lộn  62. Stumble (v)(n) Vấp ngã , trượt  Stumbling (a) Vấp, trượt chân  63. Success (n) Sự thành công Successful (a) Thành công Successfully (adv) Thật thành công Succeed (v) Thành công ≠ unsuccessful (a) Không thành công  64. Sudden (a) Thình lình, đột xuất  Suddenly (adv) Bất tình lình Suddeness (n) Sự bất tình lình  65. Suffer (v) Chịu đựng ,đau khổ  Sufferable (a) Có thể chịu được Sufferamce (n)
Sự nhẫn nại, chịu đựng  Sufferer (n)
Người chịu đau khổ, nạn  nhân  Suffering (n)
Sự đau đớn, buồn phiền  66. Sugar (v)(n) Đường, bỏ đường Sugariness (n) Tính chất ngọt  Sugary (a)
Có nhiều đường, như đường  67. Suggest (v) Đề nghị, khuyên can  Suggestion (n) Sự gợi ý, đề nghị  Suggestive  (a) Có vẻ gợi ý  68. Suit (v) Làm cho thích hợp Able (a) Thích hợp  Suitably  (adv) Thích hợp  Suitableness = suitability (n) Sự thích hợp 69. Sun (n) Mặt trời Sunny (a) Có nắng  Solar (energy) (a)
(năng lượng ) mặt trời  70. Sunbath (n)
Sự phơi nắng, tắm nắng  Sunbathe (v) Tắm nắng  71. Support (v)
ủng hộ, giúp đỡ, chịu đựng  Supportable (a) Có thể chịu được Supporter  (n) Người ủng hộ  Supportive  (a) Có lòng giúp đỡ 72. Sure (a) Chắc chắn  Surfer (adv) Thật chắc chắn  Sureness (n) Sự chắc chắn  ≠ unsure  (a) Không chắc chắn  73. Surprise (a)(v) Ngạc nhiên  Surprising (a) Ngạc nhiên  Surprisingly  (adv) Thật ngạc nhiên Surprised (at)  (a) Bị làm ngạc nhiên Surprisedlly  (adv) Thật đáng ngạc nhiên  74. Swallow (v)(n) Nuốt, tiêu thụ Swallowable (a) Có thể nuốt  75. Swim  (v) Bơi lội  Swimming (n) Môn bơi  Swimmer (n) Người bơi lội  76. Symbol (n) Biểu tượng Symbolize (v) Tượng trưng  Symbolical (a) Có tính tượng trưng  Symbolics  (n) Biểu tượng (số nhiều) Symbolism  (n) Chủ nghĩa biểu tượng Symbolist  (n)
Người theo CN biểu tượng  T 1. Talent (n) Tài năng  Talented (a) Có tài ≠talentless (a) Bất tài  2. Taste (n)(v) Vị, nếm Tasteful (a) Có óc thẩm mỹ Tastefully  (adv) Thật có thẩm mỹ 3. Teach (v) Dạy Teacher (n) Giáo viên Teaching (n) Nghề dạy học 4. Teaspoon (n) Thìa uống trà Teaspoonful (n) Đầy thìa uống trà 5. Technology (n) Kỹ thuật học Tech (n) Trường kỹ thuật  Technic  (n) Ngành kỹ thuật Technical (a) Thuộc về kỹ thuật Technically (adv) Về mặt kỹ thuật Technician = technioist  (n) Nhà kỹ thuật Technique (n) Phương pháp kỹ thuật Technicality  (n)
Tính chuyên môn kỹ thuật 6. Teenage (a)
Thuộc về tuổi 13 – 19 (Mỹ ) Teenager (n) Thiếu niên, thiếu nữ  Teenaged (a) Trong độ tuổi 13 – 19  Teens (n)
Tuổi thanh xuân (số nhiều ) 7. Tell (v) Nói, kể Teller (n)
Người nói, người hay kể Telling (n) Câu chuyện kể lại  Tellable (a) Có thể kể được 8. Temperate (a) Điều độ, chừng mực Temperance (n)
Sự điều độ, chừng mực Temperately (adv) Một cách chừng mực Temperature  (n) Nhiệt độ 9. Terrile (a) Khủng khiếp, khiếp sợ  Terribly (adv) Thật khủng khiếp 10. Terrific (a) Ghê sợ, cực kỳ Terrifically (adv) Cực kỳ, hết sức Terrify (v) Làm cho sợ Terrified (a) Cảm thấy sợ 11. Thank (v) Cảm ơn, lời cảm ơn  Thankful (a) Biết ơn Thankfully  (adv) Đầy lòng biết ơn  Thankfulness (n)
Sự biết ơn, lòng cảm tạ Thankgivings (n) Lễ tạ ơn  ≠ thankless (a) Vô ơn Thanklessly  (adv) Thật vô ơn  12. Thick  (a) Dày Thickly (adv) Thật dày Thickness (n) Sự dày đặc  Thicken (v) Làm cho dày thêm  Thickish  (a) Hơi dày  13. Thin (a) Mỏng , ốm Thin (v) Làm mỏng, cán mỏng  Thinly (adv) Thật mỏng manh  Thinner (a) Mỏng hơn Thinness (n) Tính mỏng manh  Thinnish (a) Hơi mỏng 14. Think (v) Suy nghĩ Thinker (n) Người suy nghĩ Thoughtful (a) Có suy nghĩ Thoughtfully (adv) Thận trọng 15. Third (a)(n)
Thứ ba, người, vật thứ 3  Thirdly  (adv) Thứ ba là Three (a) Số ba  16. Thirst (n) Sự khát nước Thirstry (a) Khát nước  Thirstily  (adv) Khoa khát 17. Tidal (a)
Thuộc về con nước thủy  triều Tide (v) Cuốn đi Tide (n) Dòng nước , thủy triều Tideless (a) Không có thủy triều Tideway (n)
Kênh lạch thủy triều chạy 18. Tidy (a)(v) Gọn gàng, ngăn nắp  Tidily (adv) Thật ngăn nắp Tidiness (n) Sự gọn gàng  19. Tight (a) Khít , chặt, bó sát Tighten (v) Làm chặ, bó lại  Tightly (adv) Thật khít, bó Tightness (n) Sự kín, chặt chẽ Thights (n)
Quần áo ôm sát (số nhiều ) 20. Tired (a) Mệt,buồn chán  Tire (v) Làm hco mệt Tiredness = tiring  (n) Sự mệt nhọc 21. Tolerant (a) Khoan chung , tha thứ Tolerance (n) Lòng khoan dung, tha thứ  Tolerable (a) Có thể tha thứ được Tolerably (adv) Kha khá, vừa vừa  Tolerate (v) Chịu đựng, tha thứ Toleration Sự khoan dung, tha thứ 22. Tooth Cái răng  Teeth Những cái răng  Toothache Chứng bệnh đau răng  23. Total (a)(v) Toàn thể, tổng cộng  Totally (adv) Toàn bộ Totalisty  (n) Toàn bộ, tổng số  Totalizator = totaliter  (n) Người hoặc máy cộng  Totalize (v) Cộng lại, góp lại  Totalization  (n)
Sự cộng lại, tổng cộng  24. Tour (v) Đi du lịch vòng quanh  Tour
Cuộc hành trình , du lịch Touring Thú đi du lịch Torist Khách đi du lịch  Tourism Ngành du lịch  Touristic (a) Thuộc về du lịch  Touristy (a) Hấp dẫn khách du lịch 25. Tradition (n) Truyền thống  Traditional (a) Thuộc về truyền thống  Traditionally (adv) Một cách truyền thống  Traditionalize (v)
Biến thành truyền thống  26. Traffic (n) Giao thông , đi lại  Traffic jam  (n) Nạn kẹt xe Traffic cop  (n) Cảnh sát giao thông  Traffic light (n) Đèn giao thông Trafficator (n) Đèn Signal  Trafficker  (n) Thương gia  27. Tragedy (n) Bi kịch, bi thảm  Tragedian  (n) Diễn viên bi kịch (nam) Tragedienne  (n) Diễn viên bi kịch (nữ) Tragic = tragical  (a) Bi kịch,bi thảm Tragically  (adv) Thật bi thảm 28. Transit (v)(n)
Vận chuyên, chuyên chở, đi  qua Transition (n)
Sự chuyển tiếp, quá độ  Trasitional  (a) Chuyển tiếp Trasitduty  (n) Thuế hải quan 29. Translate  (v) Dịch, phiên dịch  Translation  (n) Bài dịch  Translator  (n) Phiên dịch viên  30. Travel  (v)(n) Du hành, đi xa Traveled (a) Đã đi nhiều Traveler (n) Khách du lịch  Traveling (a)
Thuộc về du lịch, dời chỗ 31. Tribal  (a) Thuộc về bộ lạc Tribalism (n) Hệ thống bộ lạc Tribe  (n) Bộ lạc, bộ tộc Tribesman  (n) Người trong bộ tộc 32. Tropic (n)
Chí tuyến, vùng nhiệt đới Tropical (a)
Thuộc về vùng nhiệt đới  Tropically  (adv)
Có tính cách nhiệt đới  33. True (a) Đúng  Trudy (adv) Thực sự đúng Truth (n) Sự thật Truthful (a) Chân thật  Truthfully (adv) Thật chân thật ≠ trustless  (a) Thiếu chân thật 34. Trust (n)(v) Lòng tin, tiến nhiệm  Trusted (a) Có thể tin cậy được Trustee (n) Người được ủy thác Trustfully (adv)
Đầy tin tưởng, sẵn lòng tin  Trusty (a) Đáng tin cậy  Trustiness (n)
Trung thành, đáng tin cậy  35. Tumble (n) Sự nhào lộn, lộn xộn Tumble (v)
Ngã lăn, đổ xuống , làm té Tumbler (n) Diễn viên nhào lộn  Tumbling (n)
Môn nhào lộn ,rơi xuống  36. Typical (a) Tiêu biểu, điển hình  Tyically  (adv) Thật tiêu biểu Typification  (n) Sự làm điển hình  Typify  (n) Làm mẫu cho ai  37. Type (v) Đánh máy Typist (n) Người đánh máy Typewriter  (n) Máy đánh chủ  U 1. Understand  (n) Hiểu biết Understanding  (n)(a) Sự hiểu biết  Understandable  (a) Có thể hiểu được ≠ misunderstand (v) Hiểu nhầm  2. Unfortunate (a)
Bất hạnh, không may mắn  Unfortunately  (adv) Thật không may mắn  3. Unhealthy (a) Yếu đuối, không khỏe Unhealthily  (adv) Thật yếu đuối  Unhealthful  (a)
Không có lợi cho sức khỏe  Unhealthfully  (adv)
Thật không có lợi cho sức  khỏe 4. Unique (a) Độc nhất, vô song  Uniquely (adv) Độc đáo, duy nhất Uniqueness (n) Sự độc nhất  5. Unnecessary (a) Không cần thiết Unncessarily (adv) Thật không cần thiết Unpleasant (a) Bực mình, khó chịu 5. Unpleasantness (n) Sự bực mình  Unpleasantly (adv) Thật bực mình 6. Umplug (v) Tháo rời, rút ra Unplugged (a) Được tháo rời, rút ra 7. Unsuitable (a) Không phù hợp, bất lực Unsuitableness (n) Sự bất tài Unsuitably (adv) Thật bất tài 8. Urban (a) Thuộc về thành thị  Urbanize (v) Đô thị hóa  Urbanism  (n) Đô thị  Urbanization  (n) Sự đô thị hóa 9. Use  (n) Dùng, sử dụng Useful  (v) Hữu dụng Usefully (adv) Rất hữu dụng  ≠ useless (a) Vô dụng 10. Usual  (a) Thường, quen  Usually  (adv)
Thông thường, thường lệ ≠ unusal  (a) Không thường lệ V 1. Valuable (a) Có giá trị Valuation  (n) Giá trị, sự đánh giá Valuator = valuer  (n) Người định giá Value (n)(v) Giá trị, định giá ≠ valueless (a) Không giá trị  2. Variety  (n) Sự đa dạng Various (a) Khác nhau Variously (adv) Khác nhau Vary  (v) Làm đa dạng 3. Vegetarian  (n) Người ăn chay  Vegetarian  (a) Chay, ăn chay Vegetarianism (n) Chế độ ăn chay  4. Vietnam  (n) Nước Việt Nam Vietnamese (n)
Người Việt Nam, tiếng Việt  Nam  Vienamese (a) Thuộc về Việt Nam  5. View (n)(v) Nhìn, tầm nhìn Viewer (n) Người xem TV ≠ viewless (a) Không nhìn thấy  6. Village (n) Làng xã Villager  (n) Dân làng  7. Violent  (a) Mạnh mẽ, dự dội  violently (adv)
Thật mãnh liệt, bạo lực Violence (n) Sự mãnh liệt  8. Volunteer (v)(n)
Người tình nguyện, tình  nguyện Voluntary (a) Tình nguyện, xung phong  Voluntarily (adv) Một cách tình nguyện Voluntariness (n) Tính tình nguyện  W 1. Wait  (v) Đợi chờ Waiter (n) Người hầu  2. Wander (v)(n)
Đi lang thang , sự đi thơ  thẩn  Wandere (n)
Người hay thú đi lang thang  Wandering  (n)
Sự đi lang thang, lạc hướng 3. Warm (a)(v) Ấm áp, hâm nóng  Warmly (adv) Thật ấm áp  Warmness (n) Sự ấm áp 4. Waste (v) Lãng phí Wasteful (a) Lãng phí  Wastefully (adv) Thật lãng phí  5. Weak (a) Yếu ớt, yếu đuối  Weaken (v) Làm yếu đi  Weakness (n) Sự yếu ớt Weakish  (a) Hơi yếu Weakly  (adv) Thật yếu ớt 6. Wear (v)(n) Mặc đồ, sự mặc Wearable  (a) Có thể mang mặc được 7. Week  (n) Tuần lễ Weekly (a) Hàng tuần  8. Weigh  (v) Cân nặng  Wight (n)
Sức nặng, trọng lượng  Heavy  (a) Nặng Heavily  (adv) Thật nặng  9. Well (adv) Tốt, khỏe Good (a) Tốt, khỏe Godness (n) Lòng tốt 10. West (a)(n) Hướng tây, miền tây  Wester (v) Xoay về hướng tây  Western (a) Phương tây Westerly (adv) Về hướng tây  Westerner (n) Người phương tây  Westernize  (v) Tây phương hóa 11. Wet (a) ẩm ướt Wetness= wetting  (n) Tình trạng ẩm ướt 12. White (a) Trắng Whiten (v) Làm trắng , tẩy trắng  Whitenese (n) Sự trắng, trong trắng Whitening  (n) Sự làm cho trắng 13. Wide (a) Rộng rãi Widely (adv) Thật rộng rãi  Widen (v) Làm cho rộng, mở rộng  Widening (n) Sự mở rộng  14. Willling (n) Sẵn lòng  Willingly (adv) Thật sẵn lòng  Willingness (n) Sự tự nguyện  15. Wind (n)(v) Gió, gió thổi  Windy (a) Có gió Windless (a) Không có gió 16. Win  (v) Chiến thắng  Winner (n) Người chiến thắng  Winning (a) Thắng cuộc Winnings (n)
Tiền ăn cá độ , trúng thưởng  17. Wisdom (n) Trí thông minh, trí khôn  Wise (v) Khôn ra, hiểu hơn Wise  (a) Khôn ngoan , thông thái Wisely  (adv) Thật khôn ngoan  18. Wonderful (a) Tuyệt vời Wonderfully  (adv) Thật tuyệt vời Wonder (n)(v)
Điều kỳ diệu, làm lạ  19. Wood (n) Gỗ, rừng  Wooden (v)
Làm bằng gỗ, đần độn  Wooded (a) Có nhiều cây  Woodenly  (adv) Thật đần độn  20. Work (v)(n) Làm việc, công việc Worker  (n) Công nhân 21. Worry  (n)(v) Lo lắng  Worrying (n) Nhiều lo lắng  Worried (a) Bị làm cho lo lắng  22. Worship  (v)
Thờ cúng, kính trọng, tôn  thờ Worshipful (a) Tôn sùng, kính trọng  Worshiper (n)
Người tôn sùng, kính trọng  23. Worth (n) Đáng giá, xứng đáng  Worthy  (a) Xứng đáng  Worthily  (adv)
Thật xứng đáng, có giá trị  Worthiness (n) Giá trị, xứng đáng  ≠ worthless (a) Không giá trị  24. Wound (v)(n)
Làm bị thương, vết thương  Woundable (a) Dễ bị tổn thương  Wounded  (a)
Đã bị tổn thương, người bị  thương  Wrap  (v) Gói , bao bọc  Wrap  (n)
Áo choàng, vải bọc ngoài  Wrappage = wrapping  (n) Bao bì, sự gói bao bọc Wrapper  (n)
Người gói, vải, giấy gói  25. Write (v) Viết Writer  (n) Người viết, nhà văn Writing  (n) Bài viết 26. Wrong  (a)(n) Sai , lỗi lầm Wrongly  (adv)
Một cái sai lầm , bất công  Wrongful (a)
Lầm lỗi, trái luật, bất công  Wrongfully  (adv)
Một cách nhầm lẫn, sai trái  Y 1. Year  (n) Năm Yearly  (a) Hằng năm 2. Young  (a) Trẻ Younth (n) Thanh niên  Youthful  (a) Tuổi trẻ, con nít Youthfully (adv) Như con nít Yougish  (a) Khá trẻ Youngster  (n)
Người thanh niên, thanh nữ  N = noun = danh từ Adv = adverb = trạng từ A = adjective = tính từ  V = verb = động từ  
