lOMoARcPSD| 59114765
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH CÔNG NGHỆ HỘI
KHOA: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
BÁO CÁO
MÔN HỌC: ĐỒ ÁN TIỀN GIẢI THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ BLOCKCHAIN
ĐỀ TÀI: LẬP TRÌNH MÔ PHỎNG BLOCKCHAIN BẰNG JAVASCRIPT
SINH VIÊN THỰC HIỆN: Khúc Mạnh Dũng
LỚP: TH27.51
MÃ SINH VIÊN: 2722230407
lOMoARcPSD| 59114765 lOM
MỤC LỤC
Chương 1. Tổng quan về Blockchain ................................................................ 2
1.Tổng quan ...................................................................................................... 2
2. Lợi ích và thách thức của Blockchain ............................................................. 4
Chương 2. Công nghệ Blockchain .................................................................... 4
1. Khái niệm và Lịch sử Phát triển của Blockchain ............................................. 4
2. Cấu trúc Kỹ thuật của Blockchain ................................................................... 5
3. Các Giao thức Đồng thuận trong Blockchain ................................................. 5
4. Các Thành Phần Kỹ Thuật Chính của Blockchain ............................................ 6
5. Các Ứng dụng Kỹ thuật của Blockchain ......................................................... 6
6. Thách Thức và Hạn Chế Kỹ Thuật của Blockchain........................................... 7
Chương 3. Lập trình mô phỏng Blockchain sử dụng Proof of .......................... 8
Work (PoW) .................................................................................................... 8
1. Giới thiệu ...................................................................................................... 8
2. Các Ứng dụng Tiềm Năng của Blockchain trong Ngân hàng .......................... 8
3. Mô phỏng Ứng dụng Blockchain trong giao dịch ........................................... 9
3.5...............................................................Chạy chương trình12 ..................... 11
4. Phân Tích Kết Quả ....................................................................................... 12
5. Những Thách Thức và Hạn Chế ................................................................... 12
Kết luận ........................................................................................................ 13
lOMoARcPSD| 59114765 lOM
Chương 1. Tổng quan về Blockchain
1.Tổng quan
1.1 Giới thiệu về Blockchain
Blockchain, hay còn được gọi "chuỗi khối," một công nghệ lưu trữ
truyền tải thông tin theo kiểu phi tập trung, đảm bảo tính minh bạch, bảo mật
không thể thay đổi. Khái niệm Blockchain lần đầu tiên được giới thiệu vào
năm 2008 bởi một nhân hoặc nhóm người sử dụng biệt danh Satoshi
Nakamoto trong bối cảnh ra mắt Bitcoin, loại tiền hóa đầu tiên. Từ đó,
Blockchain đã nhanh chóng phát triển mở rộng ứng dụng trong nhiều lĩnh
vực khác nhau, không chỉ giới hạn ở tiền mã hóa.
1.2 Cấu trúc của Blockchain
Blockchain cấu trúc như một cuốn sổ cái kỹ thuật số, trong đó mỗi "khối"
(block) chứa một số lượng thông tin nhất định được liên kết với khối trước
đó, tạo thành một chuỗi (chain). Mỗi khối chứa ba yếu tố chính:
Dữ liệu (Data): Tùy thuộc vào loại blockchain, dữ liệu này thể các giao
dịch tài chính, hợp đồng thông minh, hoặc các loại dliệu khác. Ví dụ, trong
Bitcoin, dữ liệu trong khối bao gồm các giao dịch được thực hiện.
Hash: Một duy nhất đại diện cho nội dung của khối. Hash một chuỗi
tự được tạo ra bằng cách áp dụng hàm băm (hash function) lên dữ liệu của khối.
Nếu bất kỳ thông tin nào trong khối bị thay đổi, hash của khối cũng sẽ thay đổi
theo, giúp phát hiện các thay đổi không hợp lệ.
Hash của khối trước đó: Đảm bảo tính liên kết giữa các khối và sự toàn vẹn của
chuỗi. Điều này nghĩa là nếu bất kỳ khối nào trong chuỗi bị thay đổi, các
khối sau đó cũng sẽ phải thay đổi, làm cho việc giả mạo trở nên cùng khó
khăn.
1.3 Nguyên tắc hoạt động của Blockchain
Blockchain hoạt động dựa trên một số nguyên tắc cơ bản:
Phi tập trung (Decentralization): Thông tin không được lưu trữ tập trung tại một
nơi được phân tán trên nhiều nút (node) trong mạng. Mỗi nút đều một
bản sao của toàn bộ blockchain. Điều này giúp loại bỏ sự phụ thuộc vào một
thực thể trung gian và giảm nguy cơ bị tấn công.
Minh bạch (Transparency): Tất cả các giao dịch đều được ghi lại thkiểm
tra bởi bất kỳ ai tham gia vào mạng lưới. Điều này tăng cường tính minh bạch
lOMoARcPSD| 59114765 lOM
và tin cậy. Các giao dịch trên blockchain được công khai và không thể thay đổi
sau khi đã được xác nhận.
Bất biến (Immutability): Một khi thông tin đã được ghi vào blockchain, nó
không thể bị thay đổi hoặc xóa bỏ. Điều này được đảm bảo nhờ cấu trúc liên kết
của các khối và các hàm hash. Bất kỳ thay đổi nào sẽ làm thay đổi toàn bộ
chuỗi, khiến cho việc thay đổi thông tin trở nên gần như không thể thực hiện.
1.4 Các loại Blockchain
Blockchain có thể được phân loại theo nhiều cách, nhưng phổ biến nhất là dựa
trên mức độ kiểm soát và truy cập:
Public Blockchain: Đây loại blockchain bất kỳ ai cũng thể tham gia
truy cập thông tin. dụ tiêu biểu Bitcoin Ethereum. Public blockchain
mang lại sự minh bạch và an ninh cao do số lượng lớn các nút tham gia.
Private Blockchain: Chỉ cho phép một sngười hoặc tổ chức xác định tham gia
và truy cập. Thường được sử dụng trong doanh nghiệp để kiểm soát quyền truy
cập bảo mật thông tin nội bộ. dụ về private blockchain Hyperledger
Fabric.
Consortium Blockchain: sự kết hợp giữa public private, nơi chỉ một nhóm
các tổ chức được phép kiểm soát tham gia vào mạng lưới. Loại blockchain
này thường được sdụng trong các ngành công nghiệp nơi cần sự hợp tác
giữa nhiều tổ chức, như ngân hàng và bảo hiểm.
1.5 Ứng dụng của Blockchain
Blockchain không chỉ giới hạn tiền hóa còn nhiều ứng dụng rộng
rãi trong các lĩnh vực khác như:
Tài chính và Ngân hàng: Blockchain có thể giảm chi phí giao dịch, tăng cường
bảo mật cải thiện tính minh bạch. Các ngân hàng sử dụng blockchain để
thanh toán quốc tế nhanh hơn và rẻ hơn.
Quản Chuỗi Cung Ứng: Blockchain giúp theo dõi nguồn gốc hành trình
của sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng, tăng cường tính
minh bạch và giảm thiểu gian lận.
Y tế: Blockchain được sử dụng để quản lý hồ sơ bệnh án, đảm bảo rằng dữ
liệu y tế của bệnh nhân không thể bị sửa đổi và chỉ những người được ủy
quyền mới có thể truy cập.
lOMoARcPSD| 59114765 lOM
Bất động sản: Blockchain giúp quản xác minh quyền sở hữu tài sản một
cách an toàn và hiệu quả, giảm thiểu rủi ro gian lận.
Bầu cử: Sử dụng blockchain trong bầu cử thể đảm bảo tính minh bạch
công bằng, đồng thời giảm thiểu gian lận và tăng cường niềm tin của cử tri.
2. Lợi ích và thách thức của Blockchain
2.1 Lợi ích:
Bảo mật cao: Blockchain sử dụng các thuật toán hóa mạnh mẽ để bảo vd
liệu, đồng thời phân tán thông tin trên nhiều nút giúp tăng cường bảo mật.
Minh bạch: Mọi giao dịch đều được ghi lại và có thể kiểm tra, giúp tăng cường
sự minh bạch và tin tưởng.
Tiết kiệm chi phí: Giảm thiểu chi ptrung gian tăng hiệu quả xử giao
dịch.
2.2 Thách thức:
Quy định pháp lý: Nhiều quốc gia chưa khung pháp ràng cho công nghệ
này, dẫn đến những khó khăn trong việc áp dụng và phát triển.
Hiệu suất: Blockchain có thể xử lý giao dịch chậm và tốn kém năng lượng, đặc
biệt là các blockchain công cộng như Bitcoin.
Khả năng mở rộng: Đối mặt với khó khăn khi số lượng giao dịch tăng, yêu cầu
các giải pháp để cải thiện hiệu suất và khả năng mở rộng.
-> Blockchain là một công nghệ đột phá, mang lại nhiều hội thách thức.
không chỉ cách mạng hóa ngành tài chính còn mra nhiều tiềm năng
trong các lĩnh vực khác. Hiểu về nguyên hoạt động, lợi ích, thách
thức của blockchain sẽ giúp chúng ta áp dụng công nghệ này một cách hiệu
quả và bền vững.
Chương 2. Công nghệ Blockchain
1. Khái niệm và Lịch sử Phát triển của Blockchain
Blockchain, hay chuỗi khối, là một công nghệ lưu trữ truyền tải dữ liệu phân tán,
nơi các khối dữ liệu được liên kết với nhau theo thứ tự thời gian, tạo thành một chuỗi
không thể thay đổi. Công nghệ này lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 2008 bởi
lOMoARcPSD| 59114765 lOM
Satoshi Nakamoto trong bối cảnh ra mắt Bitcoin. Từ đó, Blockchain đã trải qua nhiều
giai đoạn phát triển và mở rộng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
2. Cấu trúc Kỹ thuật của Blockchain
Blockchain được thiết kế theo hình phân tán, nơi mỗi khối trong chuỗi chứa
các thông tin sau:
Dữ liệu (Data): Bao gồm các chi tiết cụ thể của giao dịch hoặc thông tin cần
ghi lại.
Đối với Bitcoin, đó là thông tin về các giao dịch tiền tệ.
Hash của khối (Block Hash): Một băm duy nhất được tạo ra từ dữ liệu trong
khối.
Mã băm này đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
Hash của khối trước (Previous Block Hash): Mã băm của khối trước đó trong
chuỗi, giúp liên kết các khối với nhau và đảm bảo không thể thay đổi thông
tin mà không bị phát hiện.
3. Các Giao thức Đồng thuận trong Blockchain
3.1 Proof of Work (PoW)
- PoW là một cơ chế đồng thuận đầu tiên và phổ biến nhất, được sử dụng bởi
Bitcoin. Nó yêu cầu các nút (nodes) tham gia giải các bài toán mật mã phức
tạp để thêm khối mới vào chuỗi. Điều này đòi hỏi năng lượng và tài nguyên
tính toán lớn, nhưng đảm bảo tính bảo mật và chống lại các tấn công gian lận.
3.2 Proof of Stake (PoS)
- PoS chọn người tạo ra khối mới dựa trên số lượng tài sản mã hóa mà họ sở
hữu. Các nútcó nhiều tài sản mã hóa hơn có cơ hội lớn hơn để được chọn. PoS
ít tốn năng lượng hơn so với PoW và đang được nhiều blockchain mới áp
dụng.
3.3 Delegated Proof of Stake (DPoS)
- DPoS là một biến thể của PoS, nơi các cổ đông bỏ phiếu để chọn ra một
nhóm đại diện, những người này sẽ chịu trách nhiệm xác thực các khối mới.
DPoS giúp tăng tốc độ giao dịch và hiệu suất mạng lưới.
lOMoARcPSD| 59114765 lOM
4. Các Thành Phần Kỹ Thuật Chính của Blockchain
4.1 Nút (Node)
- Nút là các thiết bị hoặc máy tính tham gia vào mạng lưới blockchain, duy trì
một bản sao của toàn bộ chuỗi khối và tham gia vào quá trình xác thực giao
dịch.
4.2 Hợp đồng Thông minh (Smart Contract)
- Hợp đồng thông minh là các đoạn mã tự động thực thi các điều khoản của
hợp đồng khi các điều kiện được xác định trước được thỏa mãn. Chúng loại bỏ
nhu cầu về bên thứ ba và tăng tính minh bạch, tin cậy.
4.3 Token và Cryptocurrency
- Token là đại diện kỹ thuật số của tài sản hoặc tiện ích, và cryptocurrency là
một dạng token được sử dụng như một phương tiện trao đổi. Ví dụ nổi bật bao
gồm Bitcoin, Ethereum, và các token tiện ích khác trên nền tảng blockchain.
5. Các Ứng dụng Kỹ thuật của Blockchain
5.1 Tài chính và Ngân hàng
- Blockchain khả năng cải thiện hiệu quả giao dịch, giảm chi phí tăng
cường bảo mật. Các ứng dụng bao gồm thanh toán quốc tế, chuyển tiền tài
chính phi tập trung (DeFi).
-
5.2 Quản lý Chuỗi Cung Ứng
- Blockchain giúp theo dõi nguồn gốc hành trình của sản phẩm từ nhà sản
xuất đến người tiêu dùng cuối cùng, tăng cường tính minh bạch giảm thiểu
gian lận.
5.3 Chăm sóc Sức khỏe
- Blockchain được sử dụng để quản lý hồ sơ bệnh án điện tử, đảm bảo rằng dữ
liệu y tế của bệnh nhân không thể bị sửa đổi và chnhững người được ủy quyền
mới có thể truy cập.
5.4 Bất động sản
- Blockchain giúp quản xác minh quyền sở hữu tài sản một cách an toàn
và hiệu quả, giảm thiểu rủi ro gian lận và tăng cường tính minh bạch.
lOMoARcPSD| 59114765 lOM
5.5 Bầu cử
- Sử dụng blockchain trong bầu cử thể đảm bảo tính minh bạch công bằng,
đồng thời giảm thiểu gian lận và tăng cường niềm tin của cử tri.
6. Thách Thức và Hạn Chế Kỹ Thuật của Blockchain
6.1 Khả năng Mở rộng (Scalability)
Blockchain hiện tại gặp khó khăn trong việc xử số lượng lớn giao dịch. Các
giải pháp như sharding Lightning Network đang được nghiên cứu để cải
thiện khả năng mở rộng.
6.2 Tiêu thụ Năng lượng
Các cơ chế đồng thuận như PoW tiêu tốn rất nhiều năng lượng, gây ra những
lo ngại về tác động môi trường. Các giải pháp thay thế như PoS và PoA
đang được triển khai để giảm thiểu vấn đề này. 6.3 Quy định Pháp lý
Blockchain vẫn chưa được chấp nhận rộng rãi trong nhiều khung pháp lý, gây
ra những rào cản trong việc triển khai và sử dụng. Các cơ quan quản lý đang
dần đưa ra các quy định và hướng dẫn để điều chỉnh công nghệ này.
6.3 Bảo mật và Quyền riêng tư
Mặc dù blockchain cung cấp tính bảo mật cao, nhưng việc bảo mật các thông
tin nhạy cảm và đảm bảo quyền riêng tư của người dùng vẫn là một vấn đề
cần được giải quyết. Các giải pháp như zk-SNARKs và Confidential
Transactions đang được nghiên cứu để tăng cường bảo mật.
-> Công nghệ blockchain mang đến những tiềm năng to lớn trong việc cải
thiện hiệu quả, bảo mật và minh bạch cho nhiều ngành công nghiệp. Tuy
nhiên, để blockchain có thể phát triển và được áp dụng rộng rãi, các thách
thức về khả năng mở rộng, tiêu thụ năng lượng, và quy định pháp lý cần
được giải quyết. Blockchain không chỉ là một công nghệ, mà còn là một
công cụ mạnh mẽ có thể thay đổi cách chúng ta giao dịch và tương tác
trong thế giới số. Việc nắm bắt và hiểu rõ các khía cạnh kỹ thuật của
blockchain sẽ giúp các tổ chức và cá nhân tận dụng tối đa các lợi ích mà
công nghệ này mang lại.
lOMoARcPSD| 59114765 lOM
Chương 3. Lập trình mô phỏng Blockchain sử dụng Proof of
Work (PoW)
1. Giới thiệu
Công nghệ Blockchain đang ngày càng được quan tâm áp dụng rộng rãi trong
nhiều lĩnh vực, trong đó ngân hàng và tài chính là một trong những lĩnh vực
tiềm năng lớn nhất để ứng dụng công nghệ này. Với khả năng bảo mật cao,
minh bạch phi tập trung, Blockchain hứa hẹn sẽ mang đến những cải tiến
vượt bậc cho ngành ngân hàng. Trong chương này, chúng ta sẽ đi sâu vào phân
tích ứng dụng Blockchain trong lĩnh vực ngân hàng thông qua lập trình
phỏng, từ đó hiểu rõ hơn về cách công nghệ này có thể thay đổi cách các ngân
hàng hoạt động.
2. Các Ứng dụng Tiềm Năng của Blockchain trong Ngân hàng
2.1 Thanh Toán Quốc Tế
Blockchain có thể cách mạng hóa thanh toán quốc tế bằng cách loại bsự cần
thiết của các bên trung gian giảm thiểu thời gian xgiao dịch. Các giao
dịch có thể được thực hiện nhanh chóng, an toàn và với chi phí thấp hơn.
2.2 Chuyển Tiền
Blockchain cho phép chuyển tiền nhanh chóng và an toàn hơn, đặc biệt trong
các giao dịch xuyên biên giới. Công nghệ này giúp giảm thiểu chi phí thời
gian, đồng thời tăng cường tính minh bạch và bảo mật.
2.3 Quản Lý Tài Sản và Chứng Khoán
Blockchain thể được sử dụng để theo dõi quyền sở hữu tài sản chứng
khoán, giúp giảm thiểu gian lận lỗi trong quản tài sản. Hợp đồng thông
minh (smart contracts) có thể tự động hóa đảm bảo thực thi các điều khoản
của hợp đồng một cách chính xác.
lOMoARcPSD| 59114765 lOM
2.4 Hợp Đồng Thông Minh
Hợp đồng thông minh trên blockchain cho phép tự động hóa các quy trình
giao dịch, đảm bảo tính chính xác và minh bạch. Điều này có thể giảm thiểu rủi
ro và chi phí liên quan đến việc thực thi hợp đồng.
3. Mô phỏng Ứng dụng Blockchain trong giao dịch
Để minh họa ràng các ứng dụng của blockchain trong lĩnh vực ngân hàng,
chúng ta sẽ lập trình một phỏng đơn giản bằng Python. phỏng này sẽ
bao gồm các chức năng cơ bản như tạo ví (wallet), tạo giao dịch (transaction),
và xác nhận giao dịch bằng cơ chế đồng thuận đơn giản (Proof of Work).
3.1 Thiết lập Môi trường Lập trình
Trước tiên, chúng ta cần cài đặt sẵn VScode và Python.
Ở đây chúng ta sử dụng thư viện hashlib và time.
3.2 Xây dựng Khối (Block)
Một khối (block) bản chứa thông tin về giao dịch, thời gian, băm của
khối hiện tại và mã băm của khối trước đó. Và hàm tính toán mã băm
3.3 Tạo Blockchain
Blockchain một chuỗi các khối. Mỗi khi thêm một khối mới vào chuỗi,
phải tham chiếu đến mã băm của khối trước đó.
lOMoARcPSD| 59114765 lOM
Ở đây ta sử dụng giao thức Proof of Work (PoW) với hàm ‘mine ’để mô phỏng
đào một khối mới với băm thoả mãn điều kiện nhất định giúp tăng thêm
nhiều phần bảo mật.
3.4 Tạo và Xác Thực Giao Dịch
Giao dịch sẽ bao gồm thông tin người gửi, người nhận và số tiền chuyển.
Trong phỏng này, chúng ta sẽ thêm chức năng tạo và xác thực giao dịch
thông qua hàm isValid bằng cách so sánh băm của khối với băm đã được
lOMoARcPSD| 59114765 lOM
tính toán, băm giữa các khối với nhau. Điều này tăng thêm phần bảo mật
khi có ai đấy hack và sửa thông tin giao dịch của từng khối.
3.5 Chạy chương trình
Ta sẽ để điều kiện cho giao thức Proof of Work (PoW) để đào là bắt đầu bằng 4 số 0
(0000)
Khi không sự cố tình sửa đổi tbên ngoài hàm isValid sẽ trả về chain valid = đã
hợp lệ
lOMoARcPSD| 59114765 lOM
4. Phân Tích Kết Quả
4.1 An Toàn và Bảo Mật
Mô phỏng trên cho thấy cách các giao dịch được bảo mật thông qua mã băm
chế đồng thuận. băm đảm bảo rằng các khối không thể bị thay đổi
không bị phát hiện, và chế đồng thuận đảm bảo rằng chỉ các giao dịch hợp
lệ mới được thêm vào blockchain.
4.2 Hiệu Quả
Blockchain cải thiện hiệu quả trong các giao dịch ngân hàng bằng cách giảm
thời gian xử chi phí. Không cần thông qua các bên trung gian, các giao
dịch có thể được thực hiện nhanh chóng và với chi phí thấp hơn.
4.3 Tính Minh Bạch
Mỗi giao dịch trên blockchain đều thể được kiểm tra bởi bất kỳ ai tham gia
vào mạng lưới, tăng cường tính minh bạch và tin tưởng. Điều này đặc biệt quan
trọng trong ngành ngân hàng, nơi tính minh bạch thể tăng cường lòng tin của
khách hàng.
5. Những Thách Thức và Hạn Chế
5.1 Khả Năng Mở Rộng
lOMoARcPSD| 59114765 lOM
Mặc blockchain mang lại nhiều lợi ích, nhưng khả năng mở rộng vẫn một thách
thức lớn. Khi số lượng giao dịch tăng, mạng lưới blockchain thể gặp khó khăn
trong việc xử lý một cách hiệu quả.
5.2 Tiêu Thụ Năng Lượng
Các chế đồng thuận như Proof of Work tiêu tốn rất nhiều năng lượng, gây ra
những lo ngại về môi trường. Các ngân hàng cần xem xét việc áp dụng các chế
đồng thuận hiệu quả hơn về năng lượng như Proof of Stake.
5.3 Quy Định Pháp Lý
Các quy định pháp lý về blockchain và tiền mã hóa vẫn còn chưa rõ ràngthể
khác nhau giữa các quốc gia. Các ngân hàng cần tuân thủ các quy định này và đảm
bảo rằng các giao dịch blockchain của họ hợp pháp.
-> Blockchain mang lại nhiều tiềm năng to lớn cho ngành ngân hàng, từ cải thiện
hiệu quả giao dịch, tăng cường bảo mật đến tính minh bạch. Tuy nhiên, để áp dụng
thành công công nghệ này, các ngân hàng cần vượt qua các thách thức về khả năng
mở rộng, tiêu thụ năng lượng và tuân thủ quy định pháp lý. Qua việc mô phỏng ứng
dụng blockchain trong lĩnh vực ngân hàng, chúng ta đã cái nhìn hơn vcách
công nghệ này thể thay đổi cải thiện các quy trình ngân hàng truyền thống.
Việc hiểu nắm bắt công nghệ blockchain sẽ giúp các ngân hàng tận dụng tối
đa các lợi ích mang lại, từ đó phát triển mạnh mẽ bền vững trong kỷ nguyên
số.
Kết luận
Công nghệ Blockchain đã chứng minh được tiềm năng to lớn trong việc cải
thiện hiệu quả, bảo mật và minh bạch trong nhiều lĩnh vực, từ tài chính, chăm sóc sức
khỏe, quản lý chuỗi cung ứng đến bầu cử và bất động sản. Trong lĩnh vực ngân hàng,
Blockchain không chỉ giúp tăng tốc độ giảm chi phí giao dịch, đặc biệt là trong các
giao dịch quốc tế và chuyển tiền, còn mang lại mức độ an toàn và minh bạch chưa
từng có. Qua các chương, chúng ta đã thấy rằng việc áp dụng Blockchain trong ngân
hàng không chỉ giúp quản lý tài sản và chứng khoán hiệu quả hơn, mà còn tạo ra các
hợp đồng thông minh tự động thực thi, giảm thiểu rủi ro và chi phí.
Tuy nhiên, để Blockchain phát huy hết tiềm năng, ngành ngân hàng phải đối
mặt vượt qua nhiều thách thức. Khả năng mở rộng vẫn một vấn đề lớn khi số
lượng giao dịch tăng lên, và tiêu thụ năng lượng của các cơ chế đồng thuận như Proof
of Work là một vấn đề môi trường nghiêm trọng. Hơn nữa, các quy định pháp lý chưa
ràng khác biệt giữa các quốc gia cũng rào cản lớn. Các ngân hàng cần phải
linh hoạt trong việc áp dụng các cơ chế đồng thuận mới, như Proof of Stake, để giảm
lOMoARcPSD| 59114765 lOM
thiểu tiêu thụ năng lượng và phải luôn tuân thủ các quy định pháp lý để đảm bảo các
giao dịch blockchain hợp pháp và an toàn.

Preview text:

lOMoAR cPSD| 59114765
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH CÔNG NGHỆ HỘI
KHOA: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN BÁO CÁO
MÔN HỌC: ĐỒ ÁN TIỀN GIẢI THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ BLOCKCHAIN
ĐỀ TÀI: LẬP TRÌNH MÔ PHỎNG BLOCKCHAIN BẰNG JAVASCRIPT
SINH VIÊN THỰC HIỆN: Khúc Mạnh Dũng LỚP: TH27.51
MÃ SINH VIÊN: 2722230407 lOMoAR cPSD| 59114765 lOM MỤC LỤC
Chương 1. Tổng quan về Blockchain ................................................................ 2
1.Tổng quan ...................................................................................................... 2
2. Lợi ích và thách thức của Blockchain ............................................................. 4
Chương 2. Công nghệ Blockchain .................................................................... 4
1. Khái niệm và Lịch sử Phát triển của Blockchain ............................................. 4
2. Cấu trúc Kỹ thuật của Blockchain ................................................................... 5
3. Các Giao thức Đồng thuận trong Blockchain ................................................. 5
4. Các Thành Phần Kỹ Thuật Chính của Blockchain ............................................ 6
5. Các Ứng dụng Kỹ thuật của Blockchain ......................................................... 6
6. Thách Thức và Hạn Chế Kỹ Thuật của Blockchain........................................... 7
Chương 3. Lập trình mô phỏng Blockchain sử dụng Proof of .......................... 8
Work (PoW) .................................................................................................... 8
1. Giới thiệu ...................................................................................................... 8
2. Các Ứng dụng Tiềm Năng của Blockchain trong Ngân hàng .......................... 8
3. Mô phỏng Ứng dụng Blockchain trong giao dịch ........................................... 9
3.5...............................................................Chạy chương trình12 ..................... 11
4. Phân Tích Kết Quả ....................................................................................... 12
5. Những Thách Thức và Hạn Chế ................................................................... 12
Kết luận ........................................................................................................ 13 lOMoAR cPSD| 59114765 lOM
Chương 1. Tổng quan về Blockchain 1.Tổng quan
1.1 Giới thiệu về Blockchain
Blockchain, hay còn được gọi là "chuỗi khối," là một công nghệ lưu trữ và
truyền tải thông tin theo kiểu phi tập trung, đảm bảo tính minh bạch, bảo mật
và không thể thay đổi. Khái niệm Blockchain lần đầu tiên được giới thiệu vào
năm 2008 bởi một cá nhân hoặc nhóm người sử dụng biệt danh Satoshi
Nakamoto trong bối cảnh ra mắt Bitcoin, loại tiền mã hóa đầu tiên. Từ đó,
Blockchain đã nhanh chóng phát triển và mở rộng ứng dụng trong nhiều lĩnh
vực khác nhau, không chỉ giới hạn ở tiền mã hóa.
1.2 Cấu trúc của Blockchain
Blockchain có cấu trúc như một cuốn sổ cái kỹ thuật số, trong đó mỗi "khối"
(block) chứa một số lượng thông tin nhất định và được liên kết với khối trước
đó, tạo thành một chuỗi (chain). Mỗi khối chứa ba yếu tố chính:
Dữ liệu (Data): Tùy thuộc vào loại blockchain, dữ liệu này có thể là các giao
dịch tài chính, hợp đồng thông minh, hoặc các loại dữ liệu khác. Ví dụ, trong
Bitcoin, dữ liệu trong khối bao gồm các giao dịch được thực hiện.
Hash: Một mã duy nhất đại diện cho nội dung của khối. Hash là một chuỗi ký
tự được tạo ra bằng cách áp dụng hàm băm (hash function) lên dữ liệu của khối.
Nếu bất kỳ thông tin nào trong khối bị thay đổi, hash của khối cũng sẽ thay đổi
theo, giúp phát hiện các thay đổi không hợp lệ.
Hash của khối trước đó: Đảm bảo tính liên kết giữa các khối và sự toàn vẹn của
chuỗi. Điều này có nghĩa là nếu bất kỳ khối nào trong chuỗi bị thay đổi, các
khối sau đó cũng sẽ phải thay đổi, làm cho việc giả mạo trở nên vô cùng khó khăn.
1.3 Nguyên tắc hoạt động của Blockchain
Blockchain hoạt động dựa trên một số nguyên tắc cơ bản:
Phi tập trung (Decentralization): Thông tin không được lưu trữ tập trung tại một
nơi mà được phân tán trên nhiều nút (node) trong mạng. Mỗi nút đều có một
bản sao của toàn bộ blockchain. Điều này giúp loại bỏ sự phụ thuộc vào một
thực thể trung gian và giảm nguy cơ bị tấn công.
Minh bạch (Transparency): Tất cả các giao dịch đều được ghi lại và có thể kiểm
tra bởi bất kỳ ai tham gia vào mạng lưới. Điều này tăng cường tính minh bạch lOMoAR cPSD| 59114765 lOM
và tin cậy. Các giao dịch trên blockchain được công khai và không thể thay đổi
sau khi đã được xác nhận.
Bất biến (Immutability): Một khi thông tin đã được ghi vào blockchain, nó
không thể bị thay đổi hoặc xóa bỏ. Điều này được đảm bảo nhờ cấu trúc liên kết
của các khối và các hàm hash. Bất kỳ thay đổi nào sẽ làm thay đổi toàn bộ
chuỗi, khiến cho việc thay đổi thông tin trở nên gần như không thể thực hiện.
1.4 Các loại Blockchain
Blockchain có thể được phân loại theo nhiều cách, nhưng phổ biến nhất là dựa
trên mức độ kiểm soát và truy cập:
Public Blockchain: Đây là loại blockchain mà bất kỳ ai cũng có thể tham gia và
truy cập thông tin. Ví dụ tiêu biểu là Bitcoin và Ethereum. Public blockchain
mang lại sự minh bạch và an ninh cao do số lượng lớn các nút tham gia.
Private Blockchain: Chỉ cho phép một số người hoặc tổ chức xác định tham gia
và truy cập. Thường được sử dụng trong doanh nghiệp để kiểm soát quyền truy
cập và bảo mật thông tin nội bộ. Ví dụ về private blockchain là Hyperledger Fabric.
Consortium Blockchain: Là sự kết hợp giữa public và private, nơi chỉ một nhóm
các tổ chức được phép kiểm soát và tham gia vào mạng lưới. Loại blockchain
này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp nơi cần có sự hợp tác
giữa nhiều tổ chức, như ngân hàng và bảo hiểm.
1.5 Ứng dụng của Blockchain
Blockchain không chỉ giới hạn ở tiền mã hóa mà còn có nhiều ứng dụng rộng
rãi trong các lĩnh vực khác như:
Tài chính và Ngân hàng: Blockchain có thể giảm chi phí giao dịch, tăng cường
bảo mật và cải thiện tính minh bạch. Các ngân hàng sử dụng blockchain để
thanh toán quốc tế nhanh hơn và rẻ hơn.
Quản lý Chuỗi Cung Ứng: Blockchain giúp theo dõi nguồn gốc và hành trình
của sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng, tăng cường tính
minh bạch và giảm thiểu gian lận.
Y tế: Blockchain được sử dụng để quản lý hồ sơ bệnh án, đảm bảo rằng dữ
liệu y tế của bệnh nhân không thể bị sửa đổi và chỉ những người được ủy
quyền mới có thể truy cập. lOMoAR cPSD| 59114765 lOM
Bất động sản: Blockchain giúp quản lý và xác minh quyền sở hữu tài sản một
cách an toàn và hiệu quả, giảm thiểu rủi ro gian lận.
Bầu cử: Sử dụng blockchain trong bầu cử có thể đảm bảo tính minh bạch và
công bằng, đồng thời giảm thiểu gian lận và tăng cường niềm tin của cử tri.
2. Lợi ích và thách thức của Blockchain 2.1 Lợi ích:
Bảo mật cao: Blockchain sử dụng các thuật toán mã hóa mạnh mẽ để bảo vệ dữ
liệu, đồng thời phân tán thông tin trên nhiều nút giúp tăng cường bảo mật.
Minh bạch: Mọi giao dịch đều được ghi lại và có thể kiểm tra, giúp tăng cường
sự minh bạch và tin tưởng.
Tiết kiệm chi phí: Giảm thiểu chi phí trung gian và tăng hiệu quả xử lý giao dịch. 2.2 Thách thức:
Quy định pháp lý: Nhiều quốc gia chưa có khung pháp lý rõ ràng cho công nghệ
này, dẫn đến những khó khăn trong việc áp dụng và phát triển.
Hiệu suất: Blockchain có thể xử lý giao dịch chậm và tốn kém năng lượng, đặc
biệt là các blockchain công cộng như Bitcoin.
Khả năng mở rộng: Đối mặt với khó khăn khi số lượng giao dịch tăng, yêu cầu
các giải pháp để cải thiện hiệu suất và khả năng mở rộng.
-> Blockchain là một công nghệ đột phá, mang lại nhiều cơ hội và thách thức.
Nó không chỉ cách mạng hóa ngành tài chính mà còn mở ra nhiều tiềm năng
trong các lĩnh vực khác. Hiểu rõ về nguyên lý hoạt động, lợi ích, và thách
thức của blockchain sẽ giúp chúng ta áp dụng công nghệ này một cách hiệu quả và bền vững.
Chương 2. Công nghệ Blockchain
1. Khái niệm và Lịch sử Phát triển của Blockchain
Blockchain, hay chuỗi khối, là một công nghệ lưu trữ và truyền tải dữ liệu phân tán,
nơi các khối dữ liệu được liên kết với nhau theo thứ tự thời gian, tạo thành một chuỗi
không thể thay đổi. Công nghệ này lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 2008 bởi lOMoAR cPSD| 59114765 lOM
Satoshi Nakamoto trong bối cảnh ra mắt Bitcoin. Từ đó, Blockchain đã trải qua nhiều
giai đoạn phát triển và mở rộng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
2. Cấu trúc Kỹ thuật của Blockchain
• Blockchain được thiết kế theo mô hình phân tán, nơi mỗi khối trong chuỗi chứa các thông tin sau:
• Dữ liệu (Data): Bao gồm các chi tiết cụ thể của giao dịch hoặc thông tin cần ghi lại.
Đối với Bitcoin, đó là thông tin về các giao dịch tiền tệ.
• Hash của khối (Block Hash): Một mã băm duy nhất được tạo ra từ dữ liệu trong khối.
Mã băm này đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
• Hash của khối trước (Previous Block Hash): Mã băm của khối trước đó trong
chuỗi, giúp liên kết các khối với nhau và đảm bảo không thể thay đổi thông
tin mà không bị phát hiện.
3. Các Giao thức Đồng thuận trong Blockchain
3.1 Proof of Work (PoW)
- PoW là một cơ chế đồng thuận đầu tiên và phổ biến nhất, được sử dụng bởi
Bitcoin. Nó yêu cầu các nút (nodes) tham gia giải các bài toán mật mã phức
tạp để thêm khối mới vào chuỗi. Điều này đòi hỏi năng lượng và tài nguyên
tính toán lớn, nhưng đảm bảo tính bảo mật và chống lại các tấn công gian lận.
3.2 Proof of Stake (PoS)
- PoS chọn người tạo ra khối mới dựa trên số lượng tài sản mã hóa mà họ sở
hữu. Các nútcó nhiều tài sản mã hóa hơn có cơ hội lớn hơn để được chọn. PoS
ít tốn năng lượng hơn so với PoW và đang được nhiều blockchain mới áp dụng.
3.3 Delegated Proof of Stake (DPoS)
- DPoS là một biến thể của PoS, nơi các cổ đông bỏ phiếu để chọn ra một
nhóm đại diện, những người này sẽ chịu trách nhiệm xác thực các khối mới.
DPoS giúp tăng tốc độ giao dịch và hiệu suất mạng lưới. lOMoAR cPSD| 59114765 lOM
4. Các Thành Phần Kỹ Thuật Chính của Blockchain 4.1 Nút (Node)
- Nút là các thiết bị hoặc máy tính tham gia vào mạng lưới blockchain, duy trì
một bản sao của toàn bộ chuỗi khối và tham gia vào quá trình xác thực giao dịch.
4.2 Hợp đồng Thông minh (Smart Contract)
- Hợp đồng thông minh là các đoạn mã tự động thực thi các điều khoản của
hợp đồng khi các điều kiện được xác định trước được thỏa mãn. Chúng loại bỏ
nhu cầu về bên thứ ba và tăng tính minh bạch, tin cậy.
4.3 Token và Cryptocurrency
- Token là đại diện kỹ thuật số của tài sản hoặc tiện ích, và cryptocurrency là
một dạng token được sử dụng như một phương tiện trao đổi. Ví dụ nổi bật bao
gồm Bitcoin, Ethereum, và các token tiện ích khác trên nền tảng blockchain.
5. Các Ứng dụng Kỹ thuật của Blockchain
5.1 Tài chính và Ngân hàng
- Blockchain có khả năng cải thiện hiệu quả giao dịch, giảm chi phí và tăng
cường bảo mật. Các ứng dụng bao gồm thanh toán quốc tế, chuyển tiền và tài
chính phi tập trung (DeFi). -
5.2 Quản lý Chuỗi Cung Ứng
- Blockchain giúp theo dõi nguồn gốc và hành trình của sản phẩm từ nhà sản
xuất đến người tiêu dùng cuối cùng, tăng cường tính minh bạch và giảm thiểu gian lận.
5.3 Chăm sóc Sức khỏe
- Blockchain được sử dụng để quản lý hồ sơ bệnh án điện tử, đảm bảo rằng dữ
liệu y tế của bệnh nhân không thể bị sửa đổi và chỉ những người được ủy quyền mới có thể truy cập.
5.4 Bất động sản
- Blockchain giúp quản lý và xác minh quyền sở hữu tài sản một cách an toàn
và hiệu quả, giảm thiểu rủi ro gian lận và tăng cường tính minh bạch. lOMoAR cPSD| 59114765 lOM 5.5 Bầu cử
- Sử dụng blockchain trong bầu cử có thể đảm bảo tính minh bạch và công bằng,
đồng thời giảm thiểu gian lận và tăng cường niềm tin của cử tri.
6. Thách Thức và Hạn Chế Kỹ Thuật của Blockchain
6.1 Khả năng Mở rộng (Scalability)
Blockchain hiện tại gặp khó khăn trong việc xử lý số lượng lớn giao dịch. Các
giải pháp như sharding và Lightning Network đang được nghiên cứu để cải
thiện khả năng mở rộng.
6.2 Tiêu thụ Năng lượng
Các cơ chế đồng thuận như PoW tiêu tốn rất nhiều năng lượng, gây ra những
lo ngại về tác động môi trường. Các giải pháp thay thế như PoS và PoA
đang được triển khai để giảm thiểu vấn đề này. 6.3 Quy định Pháp lý
Blockchain vẫn chưa được chấp nhận rộng rãi trong nhiều khung pháp lý, gây
ra những rào cản trong việc triển khai và sử dụng. Các cơ quan quản lý đang
dần đưa ra các quy định và hướng dẫn để điều chỉnh công nghệ này.
6.3 Bảo mật và Quyền riêng tư
Mặc dù blockchain cung cấp tính bảo mật cao, nhưng việc bảo mật các thông
tin nhạy cảm và đảm bảo quyền riêng tư của người dùng vẫn là một vấn đề
cần được giải quyết. Các giải pháp như zk-SNARKs và Confidential
Transactions đang được nghiên cứu để tăng cường bảo mật.
-> Công nghệ blockchain mang đến những tiềm năng to lớn trong việc cải
thiện hiệu quả, bảo mật và minh bạch cho nhiều ngành công nghiệp. Tuy
nhiên, để blockchain có thể phát triển và được áp dụng rộng rãi, các thách
thức về khả năng mở rộng, tiêu thụ năng lượng, và quy định pháp lý cần
được giải quyết. Blockchain không chỉ là một công nghệ, mà còn là một
công cụ mạnh mẽ có thể thay đổi cách chúng ta giao dịch và tương tác
trong thế giới số. Việc nắm bắt và hiểu rõ các khía cạnh kỹ thuật của
blockchain sẽ giúp các tổ chức và cá nhân tận dụng tối đa các lợi ích mà công nghệ này mang lại. lOMoAR cPSD| 59114765 lOM
Chương 3. Lập trình mô phỏng Blockchain sử dụng Proof of Work (PoW) 1. Giới thiệu
Công nghệ Blockchain đang ngày càng được quan tâm và áp dụng rộng rãi trong
nhiều lĩnh vực, trong đó ngân hàng và tài chính là một trong những lĩnh vực có
tiềm năng lớn nhất để ứng dụng công nghệ này. Với khả năng bảo mật cao,
minh bạch và phi tập trung, Blockchain hứa hẹn sẽ mang đến những cải tiến
vượt bậc cho ngành ngân hàng. Trong chương này, chúng ta sẽ đi sâu vào phân
tích ứng dụng Blockchain trong lĩnh vực ngân hàng thông qua lập trình mô
phỏng, từ đó hiểu rõ hơn về cách công nghệ này có thể thay đổi cách các ngân hàng hoạt động.
2. Các Ứng dụng Tiềm Năng của Blockchain trong Ngân hàng
2.1 Thanh Toán Quốc Tế
Blockchain có thể cách mạng hóa thanh toán quốc tế bằng cách loại bỏ sự cần
thiết của các bên trung gian và giảm thiểu thời gian xử lý giao dịch. Các giao
dịch có thể được thực hiện nhanh chóng, an toàn và với chi phí thấp hơn. 2.2 Chuyển Tiền
Blockchain cho phép chuyển tiền nhanh chóng và an toàn hơn, đặc biệt là trong
các giao dịch xuyên biên giới. Công nghệ này giúp giảm thiểu chi phí và thời
gian, đồng thời tăng cường tính minh bạch và bảo mật.
2.3 Quản Lý Tài Sản và Chứng Khoán
Blockchain có thể được sử dụng để theo dõi quyền sở hữu tài sản và chứng
khoán, giúp giảm thiểu gian lận và lỗi trong quản lý tài sản. Hợp đồng thông
minh (smart contracts) có thể tự động hóa và đảm bảo thực thi các điều khoản
của hợp đồng một cách chính xác. lOMoAR cPSD| 59114765 lOM
2.4 Hợp Đồng Thông Minh
Hợp đồng thông minh trên blockchain cho phép tự động hóa các quy trình và
giao dịch, đảm bảo tính chính xác và minh bạch. Điều này có thể giảm thiểu rủi
ro và chi phí liên quan đến việc thực thi hợp đồng.
3. Mô phỏng Ứng dụng Blockchain trong giao dịch
Để minh họa rõ ràng các ứng dụng của blockchain trong lĩnh vực ngân hàng,
chúng ta sẽ lập trình một mô phỏng đơn giản bằng Python. Mô phỏng này sẽ
bao gồm các chức năng cơ bản như tạo ví (wallet), tạo giao dịch (transaction),
và xác nhận giao dịch bằng cơ chế đồng thuận đơn giản (Proof of Work).
3.1 Thiết lập Môi trường Lập trình
Trước tiên, chúng ta cần cài đặt sẵn VScode và Python.
Ở đây chúng ta sử dụng thư viện hashlib và time.
3.2 Xây dựng Khối (Block)
Một khối (block) cơ bản chứa thông tin về giao dịch, thời gian, mã băm của
khối hiện tại và mã băm của khối trước đó. Và hàm tính toán mã băm 3.3 Tạo Blockchain
Blockchain là một chuỗi các khối. Mỗi khi thêm một khối mới vào chuỗi, nó
phải tham chiếu đến mã băm của khối trước đó. lOMoAR cPSD| 59114765 lOM
Ở đây ta sử dụng giao thức Proof of Work (PoW) với hàm ‘mine ’để mô phỏng
đào một khối mới với mã băm thoả mãn điều kiện nhất định giúp tăng thêm nhiều phần bảo mật.
3.4 Tạo và Xác Thực Giao Dịch
Giao dịch sẽ bao gồm thông tin người gửi, người nhận và số tiền chuyển.
Trong mô phỏng này, chúng ta sẽ thêm chức năng tạo và xác thực giao dịch
thông qua hàm isValid bằng cách so sánh mã băm của khối với mã băm đã được lOMoAR cPSD| 59114765 lOM
tính toán, Và mã băm giữa các khối với nhau. Điều này tăng thêm phần bảo mật
khi có ai đấy hack và sửa thông tin giao dịch của từng khối.
3.5 Chạy chương trình
Ta sẽ để điều kiện cho giao thức Proof of Work (PoW) để đào là bắt đầu bằng 4 số 0 (0000)
Khi có không sự cố tình sửa đổi từ bên ngoài hàm isValid sẽ trả về chain valid = đã hợp lệ lOMoAR cPSD| 59114765 lOM
4. Phân Tích Kết Quả
4.1 An Toàn và Bảo Mật
Mô phỏng trên cho thấy cách các giao dịch được bảo mật thông qua mã băm và
cơ chế đồng thuận. Mã băm đảm bảo rằng các khối không thể bị thay đổi mà
không bị phát hiện, và cơ chế đồng thuận đảm bảo rằng chỉ các giao dịch hợp
lệ mới được thêm vào blockchain. 4.2 Hiệu Quả
Blockchain cải thiện hiệu quả trong các giao dịch ngân hàng bằng cách giảm
thời gian xử lý và chi phí. Không cần thông qua các bên trung gian, các giao
dịch có thể được thực hiện nhanh chóng và với chi phí thấp hơn. 4.3 Tính Minh Bạch
Mỗi giao dịch trên blockchain đều có thể được kiểm tra bởi bất kỳ ai tham gia
vào mạng lưới, tăng cường tính minh bạch và tin tưởng. Điều này đặc biệt quan
trọng trong ngành ngân hàng, nơi tính minh bạch có thể tăng cường lòng tin của khách hàng.
5. Những Thách Thức và Hạn Chế
5.1 Khả Năng Mở Rộng lOMoAR cPSD| 59114765 lOM
Mặc dù blockchain mang lại nhiều lợi ích, nhưng khả năng mở rộng vẫn là một thách
thức lớn. Khi số lượng giao dịch tăng, mạng lưới blockchain có thể gặp khó khăn
trong việc xử lý một cách hiệu quả.
5.2 Tiêu Thụ Năng Lượng
Các cơ chế đồng thuận như Proof of Work tiêu tốn rất nhiều năng lượng, gây ra
những lo ngại về môi trường. Các ngân hàng cần xem xét việc áp dụng các cơ chế
đồng thuận hiệu quả hơn về năng lượng như Proof of Stake.
5.3 Quy Định Pháp Lý
Các quy định pháp lý về blockchain và tiền mã hóa vẫn còn chưa rõ ràng và có thể
khác nhau giữa các quốc gia. Các ngân hàng cần tuân thủ các quy định này và đảm
bảo rằng các giao dịch blockchain của họ hợp pháp.
-> Blockchain mang lại nhiều tiềm năng to lớn cho ngành ngân hàng, từ cải thiện
hiệu quả giao dịch, tăng cường bảo mật đến tính minh bạch. Tuy nhiên, để áp dụng
thành công công nghệ này, các ngân hàng cần vượt qua các thách thức về khả năng
mở rộng, tiêu thụ năng lượng và tuân thủ quy định pháp lý. Qua việc mô phỏng ứng
dụng blockchain trong lĩnh vực ngân hàng, chúng ta đã có cái nhìn rõ hơn về cách
công nghệ này có thể thay đổi và cải thiện các quy trình ngân hàng truyền thống.
Việc hiểu rõ và nắm bắt công nghệ blockchain sẽ giúp các ngân hàng tận dụng tối
đa các lợi ích mà nó mang lại, từ đó phát triển mạnh mẽ và bền vững trong kỷ nguyên số. Kết luận
Công nghệ Blockchain đã chứng minh được tiềm năng to lớn trong việc cải
thiện hiệu quả, bảo mật và minh bạch trong nhiều lĩnh vực, từ tài chính, chăm sóc sức
khỏe, quản lý chuỗi cung ứng đến bầu cử và bất động sản. Trong lĩnh vực ngân hàng,
Blockchain không chỉ giúp tăng tốc độ và giảm chi phí giao dịch, đặc biệt là trong các
giao dịch quốc tế và chuyển tiền, mà còn mang lại mức độ an toàn và minh bạch chưa
từng có. Qua các chương, chúng ta đã thấy rằng việc áp dụng Blockchain trong ngân
hàng không chỉ giúp quản lý tài sản và chứng khoán hiệu quả hơn, mà còn tạo ra các
hợp đồng thông minh tự động thực thi, giảm thiểu rủi ro và chi phí.
Tuy nhiên, để Blockchain phát huy hết tiềm năng, ngành ngân hàng phải đối
mặt và vượt qua nhiều thách thức. Khả năng mở rộng vẫn là một vấn đề lớn khi số
lượng giao dịch tăng lên, và tiêu thụ năng lượng của các cơ chế đồng thuận như Proof
of Work là một vấn đề môi trường nghiêm trọng. Hơn nữa, các quy định pháp lý chưa
rõ ràng và khác biệt giữa các quốc gia cũng là rào cản lớn. Các ngân hàng cần phải
linh hoạt trong việc áp dụng các cơ chế đồng thuận mới, như Proof of Stake, để giảm lOMoAR cPSD| 59114765 lOM
thiểu tiêu thụ năng lượng và phải luôn tuân thủ các quy định pháp lý để đảm bảo các
giao dịch blockchain hợp pháp và an toàn.