Based vocab for writing - Tiếng anh | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội

affordability of higher education (n): kh năng chi cho giáo dục cao be entitled to university (v): được quyền vào đại học - be enttled to atend tertary educaton (v): được quyền học đại học. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Môn:

Tiếng anh (A2-B1) 110 tài liệu

Trường:

Đại học Thủ đô Hà Nội 603 tài liệu

Thông tin:
20 trang 7 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Based vocab for writing - Tiếng anh | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội

affordability of higher education (n): kh năng chi cho giáo dục cao be entitled to university (v): được quyền vào đại học - be enttled to atend tertary educaton (v): được quyền học đại học. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

32 16 lượt tải Tải xuống
EDUCATION
abolish tuition fees (v): miễễn h c phí
- waive tuiton (v): miễễn h c phí
- pursue college without fee (v): h c đ i h c miễễn phí
- cover higher educaton tuiton (v): chi tr h c phí đ i h c
- tuiton waiver (n): (m t d ng h c b ng) miễễn h c phí
- free-college policy (n): chính sách miễễn h c phí đ i h c
- provision of free-of-charge educaton (n): vi c cung cấấp giáo d c miễễn phí
affordability of higher education (n): kh năng chi tr cho giáo d c b c cao/ giáo d c
đ i h c
be entitled to university (v): đ c quyễền vào đ i h cượ
- be enttled to atend tertary educaton (v): đ c quyễền h c đ i h cượ
bachelor’s degree holder (n): ng i có băềng c nhấnườ
- college qualifcaton (n): băềng đ i h c
- acquisiton of a tertary degree (n): vi c giành đ c tấấm băềng đ i h c ượ
gross enrolment rate (n): t ng t l nh p h c
more educated workforce (n): l c l ng lao đ ng có trình đ h c vấấn cao h n ượ ơ
socio-economic background (n): hoàn c nh kinh tễấ-xã h i (liễn quan đễấn giai cấấp và
tnh tr ng tài chính)
- fnancial status (n): tnh tr ng tài chính
higher education attendance (n): vi c đi h c đ i h c
- atend university (v): đi h c đ i h c
- pursue teritary educaton (v): theo h c đ i h c
- embark on formal university educaton (v): băất đấều vi c h c đ i h c
be entitled to free university (v): có quyễền h c đ i h c miễễn phí
- pursue college without fee (v): h c đ i h c miễễn phí
- subsidize college educaton (v): hỗễ tr h c phí đ i h c
- wholly subsidize tertary educaton (v): hỗễ tr hoàn toàn giáo d c b c cao
- make university free of charge (v): miễễn h c phí đ i h c
- tuiton exempton (n): vi c miễễn h c phí
- aboliton of university tuiton (n): vi c miễễn h c phí đ i h c
influx of graduates (n): sỗấ l ng sinh viễn tỗất nghi pượ
students’ academic performance (n): thành tch h c t p c a sinh viễn
- deterioratng performance (n): thành tch h c t p gi m sút
undergraduate (n): sinh viễn đ i h c (ch a tỗất nghi p) ư
do sth in earnest (v): làm vi c gì rấất nghiễm túc
apply oneself to sth (v): chuyễn tấm làm vi c gì
high school senior (n): h c sinh năm cuỗấi trung h c
pursue college (v): theo h c đ i h c
- embark on higher educaton (v): băất đấều vi c h c đ i h c
- enroll in university (v): nh p h c đ i h c
defer university enrollment (v): trì hoãn vi c nh p h c đ i h c
- delay tertary educaton for one year (v): trì hoãn 1 năm m i h c đ i h c
- have a year-long break/take a gap year (v): ngh m t năm
attend vocational training courses (v): tham gia các khóa đào t o nghễề
gap-year taker (n): ng i đi gap yearườ
formal schooling (n): giáo d c chính quy, tr ng l p chính quy ườ
enrich life experiences (v): làm giàu tr i nghi m sỗấng
hone practical skill (n): mài giũa kĩ năng th c tễấ
cultivate relevant job skill (v): trau dỗềi kĩ năng liễn quan t i cỗng vi c
inadequate career guidance (n): đ nh h ng nghễề nghi p khỗng đấềy đ ướ
identify a suitable career path (v): xác đ nh con đ ng s nghi p phù h p ườ
intense study schedules (n): l ch h c căng th ng
fall behind (v): t t h u
peer pressure (n): áp l c t b n bè
schooling (n): giáo d c
- atend school (v): đi h c
- elementary school (n) = primary school = grade school: tr ng t u h cư
- secondary (a): (thu c vễề) giáo d c trung h c c s và trung h c ph thỗng ơ
- tertary (a): (thu c vễề) giáo d c đ i h c
- higher educaton insttuton (n): t ch c giáo d c cấấp cao (đ i h c tr lễn)
- vocatonal (a): (thu c vễề) giáo d c nghễề
- undergraduate (n): sinh viễn ch a tỗất nghi p đ i h cư
- postgraduate (n): h c viễn cao h c
- doctorate (n): băềng tễấn sĩ
discipline (n): ngành h c
- curriculum (n): ch ng trình h cươ
- core subject (n): mỗn h c chính
- academic subject (n): mỗn h c thu t
- non-academic subject (n): mỗn phi h c thu t nh th d c, ấm nh c, h i h a, v.v. ư
- athletc and artstc feld (n): lĩnh v c th thao và ngh thu t
secure employment (v): đ m b o cỗng ăn vi c làm
- employable (n: employability): có kh năng có vi c làm
- atribute (n): ph m chấất, đ c đi m
- technical expertse (n): chuyễn mỗn
- qualifcaton (n): băềng cấấp
- adaptability (n): kh năng thích nghi
- creatvity (n): kh năng sáng t o
- collaboratve skill = teamwork skill (n): kĩ năng làm vi c nhóm
cultivate a quality/ skill (v): phát tri n/ trau dồồi m t ph m chấất, kĩ năng nào đó
- be endowed with sth: đ c thiễn phú v i m t tài năng/ ph m chấất nào đóượ
- have an apttude for sth: có kh năng thiễn phú nào đó
- achieve sb’s full potental: phát tri n hễất tễềm năng
e-learning (n): h c online
- advent of online courses (n): s ra đ i c a các khóa h c online
- virtual learning (n): h c online, h c o
- web-based class (n): l p trễn nễền t ng web
- online course provider (n): đ n v cung cấấp khóa h c onlineơ
- overcome tme constraints and geographical boundaries (v): gi i quyễất các h n chễấ
vễề th i gian và rào c n đ a lý
- virtual environment (n): mỗi tr ng oườ
- in the comfort of one’s own home (n): ngay t i nhà
physical classroom (n): l p h c ngoài đ i th c
- traditonal classroom model (n): mỗ hình l p h c truyễền thỗấng
- being taught face to face: đ c d y tr c tễấp, m t đỗấi m tượ
- brick-and-mortar operaton (n): quy trình ngoài đ i th c
- physical interacton (n): t ng tác tr c tễấp ngoài đ i th cươ
discipline (n) (formal): ngành h c, mỗn h c
elaborate lab set-up and equipment (n): c s v t chấất và d ng c thí nghi m ph c ơ
t p
classroom dynamics (n): s t ng tác trong l p h c ươ
- interactve actvity (n): ho t đ ng t ng tác ươ
- live discussion (n): th o lu n tr c tễấp
- interpersonal skill (n): kĩ năng liễn nhấn
- two-way interacton (n): s t ng tác hai chiễều ươ
--
ENVIRONMENT
on the brink/verge of extinction (prep): trễn b v c tuy t ch ng
conservation of wild animals (n): vi c b o tỗền đ ng v t hoang dã
- preserving wild animals
- protecton of wild animals: vi c b o v đ ng v t hoang dã
- protect wild animals
- save wild animals
- wildlife conservaton
- wildlife preservaton
- combat the extncton of some animals: chỗấng l i s tuy t ch ng c a m t sỗấ loài
đ ng v t
conservation projects (n): các d án b o tỗền
endangered animals (n): các loài đ ng v t đang b đe d a tuy t ch ng
- threatened species
- be threatened
demise of thousands of species (n): s biễấn mấất c a hàng nghìn loài
extinction rate (n): t l tuy t ch ng
the inseparable relationship between the human race and wildlife (n): mỗấi quan h
khỗng th tách r i gi a loài ng i và đ ng v t hoang dã ườ
disrupt the food chain (v): xáo tr n chuỗễi th c ăn
have an inextricable relationship with wildlife/nature: có mỗấi quan h khỗng th
tách r i v i đ ng v t hoang dã/t nhiễn
ecological balance (n): s cấn băềng sinh thái
deterioration of environmental quality (n): s xấấu đi c a chấất l ng mỗi tr ng ượ ườ
- environmental degradaton (n): s xuỗấng cấấp c a mỗi tr ng ườ
- environment polluton (n): s ỗ nhiễễm mỗi tr ng ườ
- environment contaminaton (n): s nhiễễm đ c mỗi tr ng ườ
catastrophically exacerbate air pollution: làm xấấu đi tnh tr ng ỗ nhiễễm khỗng khí
m t cách kh ng khiễấp
wreck (v): phá h y, làm h i
- devastate (v): phá h y, gấy t n h i
- take a (heavy) toll on: làm h i
be alarmingly contaminated (v): b ỗ nhiễễm đễấn m c báo đ ng
massive exhaust emissions (n): l ng khí th i kh ng lỗềượ
- toxic exhaust fumes (n): khí th i đ c h i
- carbon footprint (n): dấấu chấn carbon (l ng khí th i carbon sinh ra do các ho t ượ
đ ng c a con ng i) ườ
- greenhouse gas emissions (n): khí th i nhà kính
the combustion of fossil fuels (n): vi c đỗất nhiễn li u
- consumpton of fossil fuels (n): vi c tễu th nhiễn li u
- enormous energy consumpton (n): s tễu th nhiễn li u kh ng lỗề
- econological footprint (n): l ng nhiễn li u t nhiễn mà ai đó ho c cái gì s d ngượ
carbon-intensive energy source (n): nguỗền năng l ng s n sinh nhiễều khí carbonượ
- fossil fuel (n): nhiễn li u hóa th ch
- conventonal energy source (n): nguỗền năng l ng truyễền thỗấngượ
- unsustainable source of energy (n): nguỗền năng l ng khỗng bễền v ngượ
- non-renewable power (n): năng l ng khỗng tái t o đ cượ ượ
renewable (n): năng l ng tái t oượ
- renewable energy (n): năng l ng tái t oượ
- alternatve energy source (n): nguỗền năng l ng thay thễấượ
- sustainable energy source (n): nguỗền năng l ng bễền v ngượ
- carbon-free energy (n): năng l ng khỗng s n sinh khí carbonượ
- solar energy (n): năng l ng m t tr iượ
- wind energy (n): năng l ng gióượ
- hydropower (n): năng l ng n cượ ướ
- nuclear energy (n): năng l ng h t nhấnượ
- green technology (n) cỗng ngh xanh
- hybrid vehicle (n): ph ng t n “lai” s d ng 2 cỗng ngh đ ng cươ ơ
- energy security (n): an ninh, năng l ngượ
a throw-away society (n) m t xã h i mà m i ng i v t b đỗề ườ đ c nhiễều, k c khi
chúng vấễn còn dùng đ cượ
single-use (a): (s n ph m) dùng m t lấền
- disposable (a): (s n ph m) dùng m t lấền
- non-biodegradable (a): khỗng phấn h y t nhiễn đ c ượ
overload landfills (v): làm quá t i các bãi chỗn lấấp
sustainable lifestyle choice (n): cách sỗấng thấn thi n v i mỗi tr ng ườ
- eco-friendly (a): thấn thi n v i mỗi tr ng ườ
reusable (a): tái s d ng đ c ượ
- biodegradable (a): phấn h y t nhiễn đ c ượ
- recyclable (a): tái chễấ đ cượ
energy crisis (n): kh ng ho ng năng l ng ượ
- world energy consumpton (n): m c tễu th năng l ng toàn cấều ượ
- global energy demand (n): nhu cấều năng l ng toàn cấềuượ
- scarcity (n): s khan hiễấm
- dispute over natural resources (n): tranh chấấp tài nguyễn thiễn nhiễn
alternative energy (n): năng l ng thay thễấượ
- renewable (n): năng l ng thay thễấượ
- carbon-free energy source (n): nguỗền năng l ng khỗng ch a carbon (các nguỗền ượ
năng l ng thay thễấ)ượ
- power generated from renewable source (n): năng l ng t o ra t nguỗền tài nguyn ượ
vỗ h n
- greener substtute (n): ph ng án thay thễấ thấn thi n v i mỗi tr ng h nươ ườ ơ
weaponize (v): vũ khí hóa
- global security threat (n): mỗấi đe d a an ninh toàn cấều
uranium enrichment (n): quá trình làm giàu uranium - weapons-grade nuclear
material (n): nhiễn li u h t nhấn dùng đ chễấ t o vũ khí
deterioration of the planet (n): s xuỗấng cấấp c a mỗi tr ng Trái đấất ườ
- global warming (n): hi n t ng ấấm lễn toàn cấều ượ
- ozone depleton (n): th ng tấềng ỗ zỗn
- water contaminaton (n): ỗ nhiễễm nguỗền n cướ
- land/ soil degradaton (n): suy thoái đấất
- desertfcaton (n): hoang m c hóa
- loss of biodiversity (n): mấất đi đa d ng sinh h c
environmental protection (n): b o v mỗi tr ng ườ
- environmental conservaton (n): b o tỗền mỗi tr ng ườ
- reverse the damage done to the planet (v): đ o ng c thi t h i gấy ra cho hành tnh ượ
- alleviatng environmental problems (n): làm d u các vấấn đễề mỗi tr ng ườ
state officials (n): quan ch c chính ph
- state (n): chính ph
- government interventon (n): s can thi p c a chính ph
- partcipaton of government (n): s tham gia c a chính ph
- mobilize resource (v): huy đ ng nguỗền l c
ordinary citizens (n): dấn th ngườ
- people (n): nhấn dấn
- electorate (n): c tri
- consttuent (n): c tri
- taxpayer (n): ng i đóng thuễấườ
- taxpayer's money/ tax revenue (n): tễền đóng thuễấ/ tễền thuễấ
- contributon of ordinary citzen (n): s đóng góp c a ng i dấn ườ
energy production and consumption (n): vi c s n xuấất và tễu th năng l ng ượ
push for a greener future (v): thúc đ y m t t ng lai thấn thi n v i mỗi tr ng ươ ườ
--
FAMILY
quality family time (n): th i gian chấất l ng bễn gia đình ượ
insufficient time for family (n): khỗng đ th i gian cho gia đình
- reduced family tme (n): th i gian cho gia đình gi m sút
- lack of family tme (n): thiễấu th i gian cho gia đình
- absence of family tme (n): s thiễấu văấng th i gian cho gia đình
- increasingly less family together tme (n): th i gian gia đình bễn nhau ngày càng ít
deterioration of family relations (n): s xấấu đi c a các mỗấi quan h trong gia đình
family bond (n): s găấn bó trong gia đình
- family tes (n): s găấn bó trong gia đình
bond (v): găấn kếất
bear children later in life (v): sinh con mu n
- late childbirth (n): vi c sinh con mu n
- delay parenthood (v): trì hoãn vi c làm cha m / làm cha m mu n
- delay of childbearing (n): vi c trì hoãn sinh con/ vi c sinh con mu n
- postponed parenthood (n): vi c làm cha m b trì hoãn/ làm cha m mu n
parenting (n): vi c nuỗi d y con
- parentng skill (n): kĩ năng nuỗi d y con
parental (a): (liễn quan đễấn) cha m
- parental guidance (a): s đ nh h ng c a cha m ướ
- parental infuence (a): nh h ng c a cha m ưở
childcare (n): vi c chăm sóc tr em
infant (n): em bé/ tr con (d i 7 tu i) ướ
adulthood (n): tu i tr ng thành ưở
- rebellious adolescence (n): th i thiễấu niễn n i lo n
- troubled adulthood (n): tu i tr ng thành nhiễều rỗấi lo n ưở
over-indulgence (n): s quá nuỗng chiễều
- accommodate children’s every demand (v): đáp ng m i yễu cấều c a tr nh
- fulfll all of their wishes (v): đáp ng m i c muỗấn ướ
- grant every request (v): chấấp nh n m i yễu cấều
child-rearing practice (n): thói quen nuỗi d y con
- parents’ supervision (n): s sát sao c a ph huynh
- parents’ negligence (n): s ch nh m ng c a ph huynh
- an unsupervised childhood (n): m t tu i th khỗng có s qu n thúc ơ
personal development (n): phát tri n b n thấn
- work towards one's own goals (v): t phấấn đấấu vì m c tễu c a b n thấn
- inability to be fully independent (n): vi c khỗng th t l p hoàn toàn
personal freedom (n): t do cá nhấn
disobedience and recklessness (n): s chỗấng đỗấi và liễều lĩnh
overly reliant (a) quá ph thu c
pester (v) vòi vĩnh
family unit (n): đ n v hình thái gia đìnhơ
- nuclear family (n): gia đình h t nhấn
- extended family (n): đ i gia đình
- multgeneratonal family (n): gia đình nhiễều thễấ h
- live together under one roof (v): sỗấng chung d i m t mái nhàướ
task delegation (n): s phấn cỗng trách nhi m
- provider (n): ng i chu cấấp cho gia đìnhườ
- breadwinner (n): tr c t gia đình
- growing fnancial contributon of women: s đóng góp vễề tài chính ngày càng tăng
c a ph n
- female partcipaton in the workforce: t l ph n đi làm
- childrearing (n): nuỗi con
- maternal leave (n): ngh sinh (cho bỗấ: paternal leave)
- stay-at-home father (n): ỗng bỗấ n i tr
- responsibilites traditonally reserved for women: nh ng trách nhi m truyễền thỗấng
dành riễng cho ph n
--
HISTORY & CULTURE
learn about local history (v): h c l ch s đ a ph ng ươ
- learn history of their own country: h c l ch s c a đấất n c mình ướ
- learning exclusively about natonal history: ch h c mỗễi l ch s quỗấc gia
- learn more about historic events that took place in sb’s community: tm hi u thễm
vễề các s ki n l ch s t ng diễễn ra trong c ng đỗềng c a mình
learn world history (v): h c l ch s thễấ gi i
- learn history of other societes in the world: h c l ch s c a các xã h i khác trễn thễấ
gi i
- acquire insights into events that took place in other parts of the world: có nh ng
hi u biễất sấu săấc vễề các s ki n đã diễễn ra nh ng n i khác trễn thễấ gi i ơ
history education (n) giáo d c l ch s
study history of their own country (v): h c l ch s c a đấất n c mình ướ
- learn exclusively about natonal history: ch h c l ch s quỗấc gia
- local historical legacies: các di s n l ch s đ a ph ng ươ
respect cultural differences (v): tỗn tr ng s khác bi t văn hóa
mutual understanding and cooperation (n): s hi u biễất lấễn nhau và h p tác
appreciation for cultural diversity (n): s trấn tr ng đa d ng văn hóa
museum and historical location/place/site (n): b o tàng và các đ a đi m l ch s
- historic relic (n): di tch l ch s , các di v t l ch s
- heritage site (n): khu di tch
- historical atracton (n): đ a đi m tham quan l ch s
- monument (n): cỗng trình t ng ni m, đài t ng ni m ưở ưở
the tradition and history in the locality (n): truyễền thỗấng và l ch s c a đ a ph ng/ ươ
khu v c
an alien culture (n) m t nễền văn hóa xa l
exhibit (n): v t tr ng bày ư
docent (n): h ng dấễn viễn b o tàngướ
globalization (n): s toàn cấều hóa
- exchange (n): s trao đ i
- robust relaton between countries: mỗấi quan h sỗi n i gi a các n c ướ
- diplomatc tes (n): mỗấi quan h ngo i giao
- economic alliance (n): liễn minh kinh tễấ
- multlateral trade agreement (commerce treaty): hi p đ nh th ng m i đa ph ng ươ ươ
- facilitate global commerce (v): t o điễều ki n cho thỗng th ng quỗấc tễấ ươ
- military coaliton (n): liễn minh quỗấc phòng
- partes involved (n): các bễn liễn quan
- economic powerhouse (n): c ng quỗấc kinh tễấườ
- economically disadvantaged countries (n): các n c nghèoướ
national value (n): giá tr dấn t c
- natonal identty (n): b n săấc dấn t c
- foreign infuence (n): nh h ng t n c ngoài ưở ướ
- shif in mindset (n): s thay đ i trong t duy, nh n th c ư
lucrative opportunity (n): c h i làm ăn sinh l iơ
- penetrate market (v): thấm nh p th tr ng ườ
- generate jobs (v): t o cỗng ăn vi c làm
- invigorate the economy (v): c ng cỗấ, thúc đ y nễền kinh tễấ
bridge cultural gap (v): thu h p kho ng cách vễề văn hóa
- accept racial/ cultural/ … diference: đón nh n s đa d ng vễề ch ng t c/văn hóa/ …
- cultural appreciaton (n): s trấn tr ng văn hóa
- cultural appropriaton (n): s xấm lăng văn hóa
- cultural homogenizaton: s đỗềng nhấất vễề văn hóa
- erase hostlity: xóa b nh ng thù đ ch/ hiễềm khích
budget deficit (n): s thấm h t ngấn sách
- budget surplus: th ng d ngấn sách ư
government funding (n): ngấn sách chính ph
- state budget (n): ngấn sách chính ph
- the public purse (n): túi tễền c a chính ph
- tax revenue (taxpayers’ money) (n): tễền thuễấ/ tễền đóng thuễấ c a nhấn dấn
- plough money back into (v): tái đấều t tễền vào đấu đóư
- allocate funds to sth (v): phấn b tễền vào đấu đó
- divert funds to/ into sth (v): phấn b l i kinh phí t i đấu đó
service that cater to the masses: d ch v ph c v nhu cấều c a ng i dấn ườ
- the school system (n): h thỗấng tr ng h c ườ
- public utlites (n): các d ch v cỗng nh đi n, n c ư ướ
artistic creation (n): sáng t o ngh thu t
- art form (n): lo i hình ngh thu t
- artstc feld (n): lĩnh v c ngh thu t
- intellectual property (n): tài s n trí tu
the economic contribution of arts (n): s đóng góp vễề kinh tễấ c a ngh thu t
preserve cultural identity (n): vi c gìn gi b n săấc văn hóa
--
MEDIA
printed newspaper (n): báo giấấy
- conventonal newspaper (n): báo truyễền thỗấng
- traditonal newspaper (n): báo truyễền thỗấng
- printed version (n): phiễn b n (báo) in
- printed papers (n): báo in
- paper publicaton (n): ấấn ph m in/ấấn ph m báo, t p chí
- paper news (n): tn t c trễn báo giấấy
- printed materials (n): ấấn ph m in
online news (n): tn t c trễn m ng
- e-paper (n): báo đi n t
- internet-based newspaper (n): báo m ng
- digital newspaper (n): báo đi n t
- digital version (n): phiễn b n (báo) đi n t
news update (n): các tn t c c p nh t
- newspaper artcle (n): bài báo
newsstand (n): s p báo
media platform (n): nễền t ng truyễền thỗng
- social media platorm (n): các nễền t ng m ng xã h i
cover mostly bad news (v): ch yễấu đ a tn xấấu, t p trung đ a tn xấấu ư ư
- negatve news report/ story (n): b n tn (có tnh) tễu c c
report (n): b n tn
the press (including reporters and photographers) (n): báo chí (bao gỗềm các phóng
viễn và nhiễấp nh gia)
- the paper (n): tòa báo
- news media (n): tn t c truyễền thỗng
broadcast (v): phát sóng, đ a tnư
the latest information (n): thỗng tn m i nhấất
misinformation (n): thỗng tn sai l ch
- misleading informaton (n): thỗng tn có tnh đ nh h ng sai l ch ướ
advertising/ advertisements (n): qu ng cáo
- promoton (n): ch ng trình khuyễấn mãi, chiễấn l c qu ng cáoươ ượ
- commercial break (n): qu ng cáo gi a gi chiễấu (trễn TV ho c đài)
- advertorial spread (n): các trang qu ng cáo (trễn báo ho c t p chí)
- incessant promotonal campaign: các chiễấn d ch qu ng cáo khỗng d t
the growing popularity of advertising (n): s ph biễấn ngày càng tăng c a qu ng cáo
- [advertsements] become visible almost everywhere: [qu ng cáo] có th đ c nhìn ượ
thấấy m i n i ơ
- [advertsements] appear with increasing frequency: [qu ng cáo] xuấất hi n v i tấền
suấất ngày càng tăng
- be routnely exposed to advertsements: th ng xuyễn tễấp xúc v i qu ng cáoườ
- permeate (v): lan t a, ngấấm, len l i
- the omnipresence of advertsing (n): s có m t khăấp m i n i c a qu ng cáo ơ
- the ubiquity of advertsing (n): s ph biễấn r ng khăấp c a qu ng cáo
saturated market (n): th tr ng bão hòa ườ
- homogeneous products (n): các s n ph m giỗấng nhau
- brand awareness (n): đ nh n di n th ng hi u ươ
- marketng budget (n): ngấn sách cho marketng
ad-free content (n): n i dung khỗng ch a qu ng cáo
- media consumers (n): nh ng ng i tễu th s n ph m truyễền thỗng ườ
- media content (n): n i dung trễn các ph ng t n truyễền thỗng ươ
consumerism (n): ch nghĩa tễu dùng
- a throw-away society (n): xã h i v t b
- wastage (n): s lãng phí
behavioral development (n): s phát tri n hành vi
- how children act and think: cách tr hành đ ng và suy nghĩ
- the way children talk and behave toward others: cách tr nói năng và c x v i ư
ng i khácườ
- moral code (n): quy tăấc đ o đ c
- belief system (n): h t t ng ư ưở
attention-grabbing (a): gi t gấn, thu hút s chú ý
- parrot (v): nh i l i
- mimic (v): băất ch cướ
catchphrases (n): nh ng cấu nói thỗng d ng/cấu kh u hi u trong các ch ng trình ươ
tvi
jingle (n): nh c đi u (qu ng cáo)
display of violence (n): c nh b o l c
nudity (n): s kh a thấn/ hình nh kh a thấn
franchise (n) chuỗễi phim
light-hearted entertainment (n): gi i trí đ n thuấền ơ
preteen audience (n): khán gi ch a đễấn tu i thanh thiễấu niễn ư
screen time (n): th i gian ngỗềi tr c màn hình ướ
physical activity level (n): m c đ ho t đ ng th chấất
- sedentary lifestyle (n): lỗấi sỗấng th đ ng
- reluctance to partcipate in physical actvites: s miễễn c ng tham gia các ho t ưỡ
đ ng th chấất
studies have suggested a correlation between A and B: các nghiễn c u đã ch ra có
m t mỗấi t ng quan gi a A và Bươ
--
TECHNOLOGY
self-driving car (n): xe ỗ tỗ t lái
- self-driving vehicle (n): ph ng t n t láiươ
- unmanned automobile (n): (xe) ỗ tỗ khỗng ng i láiườ
- driverless car(n): (xe) ỗ tỗ khỗng ng i láiườ
- autonomous car (n): (xe) ỗ tỗ lái t đ ng
- self-driving car industry (n): ngành cỗng nghi p ỗ tỗ lái t đ ng
- autopilot feature (n): tnh năng lái t đ ng/ tnh năng t lái
- autonomous driving feature (n): tnh năng lái t đ ng
fast-paced technological innovation (n): đ i m i nhanh chóng c a cỗng ngh
- momentous technological leap (n): nh ng b c nh y v t vễề cỗng ngh quan tr ng ướ
- technological advancement (n): s tễấn b c a cỗng ngh
- technological breakthough (n): s đ t phá vễề cỗng ngh
proliferation of mobile phones (n): s gia tăng chóng m t c a đi n tho i di đ ng
- ubiquity of cell phones (n): s xuấất hi n khăấp n i c a đi n tho i di đ ng ơ
- availability of mobile phones (n): s hi n hành c a đi n tho i di đ ng
- growing popularity of cell phones (n): vi c đi n tho i di đ ng ngày càng tr nễn ph
biễấn
unplanned call (n): cu c g i khỗng ch đích
- unsolicited telemarketng call (n): cu c g i qu ng cáo khỗng mong muỗấn
high-tech gadget (n): t n ích cỗng ngh cao
robotics (n): cỗng ngh robot
- robotcs engineering (n): cỗng ngh chễấ t o robot
- robotcs technologies (n): cỗng ngh chễấ t o robot
- automated machines and process (n): máy móc và quy trình t đ ng hóa
- automaton (n): t đ ng hóa
- robot cleaner (n): robot d n nhà
- autonomous car (n): xe t lái
- bionic limb (n): tay, chấn gi
- robot-assisted surgery (n): ca phấễu thu t có robot hỗễ tr
drive economic productivity (v): thúc đ y năng suấất kinh tễấ
physical toil (n): (s c) lao đ ng chấn tay
- labor-intensive task (n): cỗng vi c đòi h i s c lao đ ng
usher in an era of sth: mang t i m t k nguyễn nào đó
income disparity: s chễnh l ch vễề thu nh p
- income gap (n): kho ng cách vễề thu nh p
- the wealth gap (n): kho ng cách giàu nghèo
- bridge social inequality (v): thu h p s bấất bình đ ng gi a các tấềng l p xã h i
amass/accumulate wealth (v): tch đ c nhiễều c a c i/ tài s nượ
- social elites (n): nh ng ng i khá gi và quyễền l c nhấất trong xã h i ườ
- the 1 percent (n): nhóm nh ng ng i giàu nhấất ườ
- lif people out of poverty (v): giúp ng i dấn thoát kh i đói nghèoườ
- livelihood (n): thu nh p, nguỗền sỗấng, sinh kễấ
| 1/20

Preview text:

EDUCATION
abolish tuition fees (v): miễễn h c phí ọ
- waive tuiton (v): miễễn h c phí ọ
- pursue college without fee (v): h c đ ọ i h ạ c miễễn phí ọ
- cover higher educaton tuiton (v): chi tr h ả c phí đ ọ i h ạ c ọ
- tuiton waiver (n): (m t d ộ ng h ạ c b ọ ng) miễễn h ổ c phí ọ
- free-college policy (n): chính sách miễễn h c phí đ ọ i h ạ c ọ
- provision of free-of-charge educaton (n): vi c cung cấấp giáo d ệ c miễễn phí ụ
affordability of higher education (n): kh năng chi tr ả cho giáo d ả c ụ b c cao/ giáo d ậ c ụ đ i h ạ c ọ
be entitled to university (v): đ c quyễền và ượ o đ i h ạ c ọ
- be enttled to atend tertary educaton (v): đ c quy ượ ễền h c đ ọ i h ạ c ọ
bachelor’s degree holder (n): ng i ườ có băềng c nhấn ử
- college qualifcaton (n): băềng đ i h ạ c ọ
- acquisiton of a tertary degree (n): vi c giành đ ệ c t ượ ấấm băềng đ i h ạ c ọ
gross enrolment rate (n): t ng t ổ l ỉ nh ệ p ậ h c ọ
more educated workforce (n): l c l ự ng lao đ ượ ng có trình đ ộ h ộ c vấấn ca ọ o h n ơ
socio-economic background (n): hoàn c nh kinh tễấ- ả
xã h i (liễn quan đễấn giai cấấp v ộ à tnh tr ng tài chính) ạ
- fnancial status (n): tnh tr ng tài chính ạ
higher education attendance (n): vi c đi h ệ c đ ọ ại học
- atend university (v): đi h c đ ọ i ạ h c ọ
- pursue teritary educaton (v): theo h c đ ọ i h ạ c ọ
- embark on formal university educaton (v): băất đấều vi c h ệ c đ ọ i h ạ c ọ
be entitled to free university (v): có quyễền h c đ ọ i h ạ c miễễn phí ọ
- pursue college without fee (v): h c đ ọ i h ạ c miễễn phí ọ
- subsidize college educaton (v): hỗễ tr h ợ c phí đ ọ i h ạ c ọ
- wholly subsidize tertary educaton (v): hỗễ tr hoàn toàn giáo d ợ c b ụ c cao ậ
- make university free of charge (v): miễễn h c phí đ ọ i h ạ c ọ
- tuiton exempton (n): vi c miễễn h ệ c ọ phí
- aboliton of university tuiton (n): vi c miễễn h ệ c phí đ ọ i h ạ c ọ
influx of graduates (n): sỗấ l ng sinh viễn t ượ ỗất nghi p ệ
students’ academic performance (n): thành tch h c t ọ p c ậ a sinh viễn ủ
- deterioratng performance (n): thành tch h c t ọ p gi ậ m sút ả
undergraduate (n): sinh viễn đ i h ạ c (ch ọ a tỗất nghi ư p) ệ
do sth in earnest (v): làm vi c gì r ệ ấất nghiễm túc
apply oneself to sth (v): chuyễn tấm làm vi c gì ệ
high school senior (n): h c sinh năm cuỗấi trung h ọ c ọ
pursue college (v): theo h c đ ọ ại học
- embark on higher educaton (v): băất đấều vi c h ệ c đ ọ i h ạ c ọ
- enroll in university (v): nh p h ậ c đ ọ i h ạ c ọ
defer university enrollment (v): trì hoãn vi c nh ệ p h ậ c đ ọ i ạ h c ọ
- delay tertary educaton for one year (v): trì hoãn 1 năm m i ớ h c đ ọ i h ạ c ọ
- have a year-long break/take a gap year (v): ngh m ỉ t năm ộ
attend vocational training courses (v): tham gia các khóa đào t o nghễề ạ
gap-year taker (n): ngườ i đi gap year
formal schooling (n): giáo d c chính quy ụ , trường l p chính quy ớ
enrich life experiences (v): làm giàu tr i nghi ả m sỗấng ệ
hone practical skill (n): mài giũa kĩ năng th c tễấ ự
cultivate relevant job skill (v): trau dỗềi kĩ năng liễn quan t i cỗng vi ớ c ệ
inadequate career guidance (n): định h ng nghễề nghi ướ p khỗng đấềy đ ệ ủ
identify a suitable career path (v): xác đ nh con đ ị ng s ườ nghi ự p phù h ệ p ợ
intense study schedules (n): l ch h ị c căng th ọ ng ẳ fall behind (v): t t h ụ u ậ
peer pressure (n): áp l c t ự b ừ n bè ạ
schooling (n): giáo dục
- atend school (v): đi h c ọ
- elementary school (n) = primary school = grade school: trườ ng t u h ể c ọ
- secondary (a): (thu c v ộ ễề) giáo d c trung h ụ c c ọ s ơ và trung h ở c ph ọ thỗng ổ
- tertary (a): (thu c vễề) giáo d ộ c đ ụ i h ạ c ọ
- higher educaton insttuton (n): t ch ổ c giáo d ứ c cấấp c ụ ao (đ i h ạ c tr ọ lễn) ở
- vocatonal (a): (thu c v ộ ễề) giáo d c nghễề ụ
- undergraduate (n): sinh viễn ch a tỗất nghi ư p đ ệ i h ạ c ọ
- postgraduate (n): h c viễn cao h ọ c ọ
- doctorate (n): băềng tễấn sĩ
discipline (n): ngành hc - curriculum (n): ch ng trình h ươ c ọ
- core subject (n): mỗn h c chính ọ
- academic subject (n): mỗn h c thu ọ t ậ
- non-academic subject (n): mỗn phi h c thu ọ t nh ậ ư th d ể c, ấm nh ụ c, h ạ i h ộ a, v ọ .v.
- athletc and artstc feld (n): lĩnh v c th ự thao v ể à ngh thu ệ t ậ
secure employment (v): đảm b o cỗng ăn vi ả c làm ệ
- employable (n: employability): có kh năng có vi ả c làm ệ
- atribute (n): ph m chấất, đ ẩ c đi ặ m ể
- technical expertse (n): chuyễn mỗn
- qualifcaton (n): băềng cấấp
- adaptability (n): kh năng thích nghi ả
- creatvity (n): kh năng sáng t ả o ạ
- collaboratve skill = teamwork skill (n): kĩ năng làm vi c nhóm ệ
cultivate a quality/ skill (v): phát tri n/
trau dồồi m t ph
m chấất, kĩ năng nào đó
- be endowed with sth: đ c thiễn phú v ượ i m ớ t tài năng ộ / ph m chấất nào đó ẩ
- have an apttude for sth: có kh năng thiễn phú nào đó ả
- achieve sb’s full potental: phát tri n hễất tễềm năng ể
e-learning (n): học online
- advent of online courses (n): s ra đ ự i c ờ a các khóa h ủ c online ọ
- virtual learning (n): h c online, h ọ c ọ o ả
- web-based class (n): l p trễn nễền t ớ ng web ả
- online course provider (n): đ n v ơ cung cấấp khóa h ị c online ọ
- overcome tme constraints and geographical boundaries (v): gi i quyễất các ả h n chễấ ạ vễề th i gian và r ờ ào c n đ ả a lý ị
- virtual environment (n): mỗi tr ng ườ o ả
- in the comfort of one’s own home (n): ngay t i nhà ạ
physical classroom (n): lp hc ngoài đi thc
- traditonal classroom model (n): mỗ hình l p h ớ c truy ọ ễền thỗấng
- being taught face to face: đ c d ượ y tr ạ c tễấp, m ự t đỗấi m ặ t ặ
- brick-and-mortar operaton (n): quy trình ngoài đ i th ờ c ự
- physical interacton (n): t ng tác tr ươ c tễấp ngoài đ ự i th ờ c ự
discipline (n) (formal): ngành h c, mỗn h ọ c ọ
elaborate lab set-up and equipment (n): c s ơ v ở t chấất và d ậ ng c ụ thí nghi ụ m ph ệ c ứ t p ạ
classroom dynamics (n): s t ự ng tác trong l ươ ớp h c ọ
- interactve actvity (n): ho t đ ạ ng t ộ ng t ươ ác
- live discussion (n): th o lu ả n ậ tr c tễấp ự
- interpersonal skill (n): kĩ năng liễn nhấn
- two-way interacton (n): s t ự ng tác hai chiễều ươ -- ENVIRONMENT
on the brink/verge of extinction (prep): trễn bờ v c ự tuy t ch ệ ng ủ
conservation of wild animals (n): vi c b ệ o tỗền đ ả ộng v t hoang dã ậ
- preserving wild animals
- protecton of wild animals: vi c b ệ o ả v đ ệ ng v ộ t hoang dã ậ - protect wild animals - save wild animals - wildlife conservaton - wildlife preservaton
- combat the extncton of some animals: chỗấng l i s ạ tuy ự t ch ệ ng c ủ a m ủ t sỗấ loài ộ động v t ậ
conservation projects (n): các d án b ự o ả tỗền
endangered animals (n): các loài đ ng v ộ t đ ậ ang bị đe dọa tuy t ệ ch ng ủ - threatened species - be threatened
demise of thousands of species (n): s biễấn mấất c ự a hàng nghìn loài ủ
extinction rate (n): t l ỉ tuy ệ t ch ệ ng ủ
the inseparable relationship between the human race and wildlife (n): mỗấi quan h ệ khỗng thể tách r i gi ờ a lo ữ ài ng i và đ ườ ng v ộ t hoang dã ậ
disrupt the food chain (v): xáo tr n chuỗễi th ộ c ứ ăn
have an inextricable relationship with wildlife/nature: có mỗấi quan h khỗng th ệ ể tách r i v ờ i ớ đ ng v ộ t hoang dã/t ậ nhiễn ự
ecological balance (n): s cấn băềng sinh thái ự
deterioration of environmental quality (n): s xấấu đi c ự a chấất l ủ ng mỗi tr ượ ng ườ
- environmental degradaton (n): s xuỗấng cấấp c ự a mỗi tr ủ ường
- environment polluton (n): s ỗ nhiễễm mỗi tr ự ng ườ
- environment contaminaton (n): s nhiễễm đ ự c mỗi tr ộ ng ườ
catastrophically exacerbate air pollution: làm xấấu đi tnh tr ng ỗ nhiễễm khỗng khí ạ m t cách kh ộ ng khiễấp ủ wreck (v): phá h y ủ , làm h i ạ - devastate (v): phá h y ủ , gấy t n h ổ i ạ
- take a (heavy) toll on: làm hại
be alarmingly contaminated (v): b ỗ nhiễễm đễấn m ị c ứ báo đ ng ộ
massive exhaust emissions (n): l ng khí th ượ ải khổng lỗề
- toxic exhaust fumes (n): khí th i đ ả c h ộ i ạ
- carbon footprint (n): dấấu chấn carbon (l ng khí th ượ i carbon sinh r ả a do các ho t ạ động c a con ng ủ i) ườ
- greenhouse gas emissions (n): khí th i nhà kính ả
the combustion of fossil fuels (n): vi c đỗất nhiễn li ệ u ệ
- consumpton of fossil fuels (n): việ c tễu th nhiễn li ụ u ệ
- enormous energy consumpton (n): sự tễu th nhiễn li ụ u kh ệ ng lỗề ổ
- econological footprint (n): l ng nhiễn li ượ ệu t nhiễn mà ai đó ho ự c cái gì s ặ d ử ng ụ
carbon-intensive energy source (n): nguỗền năng l ng s ượ n sinh nhiễều khí carbon ả
- fossil fuel (n): nhiễn li u hóa th ệ ch ạ
- conventonal energy source (n): nguỗền năng l ng truyễền thỗấng ượ
- unsustainable source of energy (n): nguỗền năng l ng khỗng bễền v ượ ng ữ
- non-renewable power (n): năng l ng khỗng tái t ượ o đ ạ c ượ
renewable (n): năng lượng tái t o ạ
- renewable energy (n): năng l ng tái t ượ o ạ
- alternatve energy source (n): nguỗền năng l ng thay thễấ ượ
- sustainable energy source (n): nguỗền năng l ng bễền v ượ ng ữ
- carbon-free energy (n): năng l n
ượ g khỗng s n sinh khí carbon ả
- solar energy (n): năng l ng m ượ t tr ặ i ờ
- wind energy (n): năng l ng gió ượ
- hydropower (n): năng l ng n ượ c ướ
- nuclear energy (n): năng l ng h ượ t nhấn ạ
- green technology (n) cỗng ngh xanh ệ
- hybrid vehicle (n): phươ ng t n “lai” s ệ d ử ng 2 cỗng ngh ụ đ ệ ng c ộ ơ
- energy security (n): an ninh, năng l ng ượ
a throw-away society (n) m t xã h ộ i mà m ộ i ng ọ i v ườ t b ứ đỗề ỏ đ c nhiễều, k ạ c ể khi ả chúng vấễn còn dùng đ c ượ
single-use (a): (sản ph m) dùng m ẩ t lấền ộ
- disposable (a): (sản ph m) dùng m ẩ t lấền ộ
- non-biodegradable (a): khỗng phấn h y t ủ nhiễn đ ự c ượ
overload landfills (v): làm quá t i các bãi chỗn lấấp ả
sustainable lifestyle choice (n): cách sỗấng thấn thi n v ệ i mỗi tr ớ ng ườ
- eco-friendly (a): thấn thi n v ệ i mỗi tr ớ ng ườ
reusable (a): tái s dng đượ c
- biodegradable (a): phấn h y t ủ nhiễn đ ự c ượ
- recyclable (a): tái chễấ đ c ượ
energy crisis (n): kh ng ho ủ ng năng l ả ượng
- world energy consumpton (n): mứ c tễu th năng l ụ ng toàn cấều ượ
- global energy demand (n): nhu cấều năng l ng toàn c ượ ấều
- scarcity (n): s khan hiễấm ự
- dispute over natural resources (n): tranh chấấp tài nguyễn thiễn nhiễn
alternative energy (n): năng l ng thay thễấ ượ - renewable (n): năng l ng ượ thay thễấ
- carbon-free energy source (n): nguỗền năng l ng khỗng ch ượ a carbon (các nguỗền ứ năng l ng thay thễấ) ượ
- power generated from renewable source (n): năng l ng t ượ o r ạ a t nguỗền tài nguy ừ ễn vỗ h n ạ - greener substtute (n): ph
ng án thay thễấ thấn thi ươ n v ệ i mỗi tr ớ ng h ườ n ơ
weaponize (v): vũ khí hóa
- global security threat (n): mỗấi đe d a an ninh t ọ oàn cấều
uranium enrichment (n): quá trình làm giàu uranium - weapons-grade nuclear material (n): nhiễn li u h ệ t nhấn dùng đ ạ chễấ t ể o vũ khí ạ
deterioration of the planet (n): s xuỗấng cấấp c ự a mỗi tr ủ ng T ườ rái đấất
- global warming (n): hi n t ệ
ng ấấm lễn toàn cấều ượ
- ozone depleton (n): th ng tấềng ỗ z ủ ỗn
- water contaminaton (n): ỗ nhiễễm nguỗền n c ướ
- land/ soil degradaton (n): suy thoái đấất
- desertfcaton (n): hoang m c hóa ạ
- loss of biodiversity (n): mấất đi đa d ng sinh h ạ c ọ
environmental protection (n): b o ả v mỗi tr ệ ng ườ
- environmental conservaton (n): b o tỗền mỗi tr ả ng ườ
- reverse the damage done to the planet (v): đả o ngượ c thiệ t hạ i gấy ra cho hành tnh
- alleviatng environmental problems (n): làm d u các v ị ấấn đễề mỗi tr ng ườ
state officials (n): quan ch c chính ph ứ ủ
- state (n): chính phủ
- government interventon (n): s can thi ự p c ệ a chính ph ủ ủ
- partcipaton of government (n): s ự tham gia c a chính ph ủ ủ
- mobilize resource (v): huy đ ng nguỗền l ộ c ự
ordinary citizens (n): dấn thư n ờ g - people (n): nhấn dấn - electorate (n): c tri ử - consttuent (n): c t ử ri - taxpayer (n): ng i đóng thuễấ ườ
- taxpayer's money/ tax revenue (n): tễền đóng thuễấ/ tễền thuễấ
- contributon of ordinary citzen (n): s đóng góp c ự a ng ủ i dấn ườ
energy production and consumption (n): vi c s ệ n xuấất và tễu th ả năng l ụ ng ượ
push for a greener future (v): thúc đ y m ẩ t t ộ ng
ươ lai thấn thiện với mỗi tr ng ườ -- FAMILY
quality family time (n): th i gian chấất l ờ ng bễn gia đình ượ
insufficient time for family (n): khỗng đ th ủ i gian cho gia đình ờ
- reduced family tme (n): th i gian cho gia đình gi ờ m sút ả
- lack of family tme (n): thiễấu th i ờ gian cho gia đình
- absence of family tme (n): s thiễấu văấng th ự i gian cho gia đình ờ
- increasingly less family together tme (n): th i gian gia đình bễn nhau ngà ờ y càng ít
deterioration of family relations (n): s xấấu đi c ự a các mỗấi quan h ủ trong gia đìn ệ h
family bond (n): s găấn bó tr ự ong gia đình
- family tes (n): s găấn ự bó trong gia đình
bond (v): găấn kếất
bear children later in life (v): sinh con mu n ộ
- late childbirth (n): vi c sinh con mu ệ n ộ
- delay parenthood (v): trì hoãn vi c làm cha m ệ / làm cha m ẹ mu ẹ n ộ
- delay of childbearing (n): vi c trì hoãn sinh con/ vi ệ c sinh con mu ệ n ộ
- postponed parenthood (n): vi c làm cha m ệ b ẹ trì hoãn/ làm cha m ị mu ẹ n ộ
parenting (n): vi c nuỗi d ệ y con ạ
- parentng skill (n): kĩ năng nuỗi dạy con
parental (a): (liễn quan đễấn) cha mẹ
- parental guidance (a): s đ ự nh h ị ng ướ c a cha m ủ ẹ
- parental infuence (a): nh h ả ng c ưở a cha m ủ ẹ
childcare (n): việc chăm sóc tr em ẻ
infant (n): em bé/ tr con (d ẻ i 7 tu ướ i) ổ
adulthood (n): tuổi tr ng thành ưở
- rebellious adolescence (n): th i thiễấu niễn n ờ i lo ổ n ạ
- troubled adulthood (n): tu i tr ổ
ng thành nhiễều rỗấi lo ưở n ạ
over-indulgence (n): s quá nuỗng chiễều ự
- accommodate children’s every demand (v): đáp ng m ứ i yễu c ọ ấều c a tr ủ nh ẻ ỏ
- fulfll all of their wishes (v): đáp ng m ứ i ọ c muỗấn ướ
- grant every request (v): chấấp nh n m ậ i yễu cấều ọ
child-rearing practice (n): thói quen nuỗi d y con ạ
- parents’ supervision (n): s sát sao c ự a ủ ph huynh ụ
- parents’ negligence (n): s ch ự nh m ể ng c ả a ph ủ huynh ụ
- an unsupervised childhood (n): m t tu ộ i th ổ khỗng có s ơ qu ự n thúc ả
personal development (n): phát triển b n thấn ả
- work towards one's own goals (v): t phấấn đấấu vì m ự ụ c tễu c a b ủ n thấn ả
- inability to be fully independent (n): vi c ệ khỗng th t ể l ự p hoàn toàn ậ
personal freedom (n): t do cá nhấn ự
disobedience and recklessness (n): s chỗấng đỗấi và liễều lĩnh ự
overly reliant (a) quá ph thu ụ c ộ pester (v) vòi vĩnh family unit (n): đ n v ơ hình thái gia đình ị
- nuclear family (n): gia đình h t nhấn ạ
- extended family (n): đ i gia đình ạ
- multgeneratonal family (n): gia đình nhiễều thễấ hệ
- live together under one roof (v): sỗấng chung dư i m ớ t ộ mái nhà
task delegation (n): s phấn cỗng trá ự ch nhi m ệ - provider (n): ng i chu cấấp cho gia đình ườ - breadwinner (n): tr c ụ t gia đình ộ
- growing fnancial contributon of women: s đóng góp vễề t ự ài chính ngày càng tăng c a ph ủ ụ nữ
- female partcipaton in the workforce: t l ỉ ph ệ n ụ đi làm ữ
- childrearing (n): nuỗi con
- maternal leave (n): ngh sinh (cho bỗấ: paternal lea ỉ ve)
- stay-at-home father (n): ỗng bỗấ n i tr ộ ợ
- responsibilites traditonally reserved for women: nh ng trách nhi ữ m t ệ ruyễền thỗấng dành riễng cho ph n ụ ữ -- HISTORY & CULTURE
learn about local history (v): h c l ọ ịch s đ ử a ph ị ương
- learn history of their own country: h c l ọ ch s ị c ử a đấất n ủ c ướ mình
- learning exclusively about natonal history: ch hỉ c mỗễi l ọ ch s ị quỗấc gia ử
- learn more about historic events that took place in sb’s community: tm hi u ể thễm vễề các s ki ự n l ệ ch s ị t ử ng diễễn r ừ a trong c ng đỗềng c ộ a mình ủ
learn world history (v): h c ọ l ch s ị thễấ gi ử i ớ
- learn history of other societes in the world: h c l ọ ch s ị c ử a các x ủ ã h i khác trễn thễấ ộ gi i ớ
- acquire insights into events that took place in other parts of the world: có nh ng ữ
hi u biễất sấu săấc vễề c ể ác s ki ự n đã diễễn r ệ a nh ở ng n ữ i khác trễn thễấ gi ơ i ớ
history education (n) giáo d c l ụ ch s ị ử
study history of their own country (v): h c l ọ ch s ị c ử a đấất n ủ c mình ướ
- learn exclusively about natonal history: ch h ỉ c l ọ ch s ị quỗấc ử gia
- local historical legacies: các di sản l ch s ị đ ử a ph ị ng ươ
respect cultural differences (v): tỗn tr ng s ọ khác bi ự t văn hóa ệ
mutual understanding and cooperation (n): s hi
ự u biễất lấễn nhau và ể h p tác ợ
appreciation for cultural diversity (n): s trấn tr ự ọng đa d ng v ạ ăn hóa
museum and historical location/place/site (n): b o tàng và c ả ác địa đi m l ể ch s ị ử
- historic relic (n): di tch l ch s ị , các di v ử t l ậ ch s ị ử
- heritage site (n): khu di tch
- historical atracton (n): địa điểm tham quan l ch s ị ử
- monument (n): cỗng trình t ng ni ưở m, đài t ệ ng ni ưở m ệ
the tradition and history in the locality (n): truyễền thỗấng và l ch s ị c ử a đ ủ a ph ị ng ươ / khu v c ự
an alien culture (n) m t nễền văn hóa x ộ a lạ exhibit (n): v t tr ậ ng bày ư docent (n): h ng dấễn viễn ướ ở b o tàng ả globalization (n): s ự toàn cấều hóa
- exchange (n): s trao đ ự i ổ
- robust relaton between countries: mỗấi quan h sỗi n ệ i gi ổ a các n ữ c ướ
- diplomatc tes (n): mỗấi quan h ngo ệ i giao ạ
- economic alliance (n): liễn minh kinh tễấ
- multlateral trade agreement (commerce treaty): hi p đ ệ nh th ị ng m ươ i đa ph ạ n ươ g
- facilitate global commerce (v): t o điễều ki ạ n cho thỗng th ệ ng quỗấc tễấ ươ
- military coaliton (n): liễn minh quỗấc phòng
- partes involved (n): các bễn liễn quan
- economic powerhouse (n): c ng quỗấc kinh tễấ ườ
- economically disadvantaged countries (n): các n c nghèo ướ
national value (n): giá tr dấn t ị ộc
- natonal identty (n): b n săấc dấn t ả c ộ
- foreign infuence (n): nh h ả ng t ưở n ừ c ngoài ướ
- shif in mindset (n): s thay đ ự ổi trong t duy ư , nh n th ậ c ứ
lucrative opportunity (n): c h ơ i làm ăn sinh l ộ i ờ
- penetrate market (v): thấm nh p th ậ tr ị ng ườ
- generate jobs (v): t o cỗng ăn vi ạ c làm ệ
- invigorate the economy (v): c ng cỗấ, thúc đ ủ y nễền kinh tễấ ẩ
bridge cultural gap (v): thu h p kho ẹ ng cách v ả ễề văn hóa
- accept racial/ cultural/ … diference: đón nh n s ậ đa d ự ng vễề ch ạ ng t ủ c/văn h ộ óa/ …
- cultural appreciaton (n): s trấ ự n tr ng văn hóa ọ
- cultural appropriaton (n): s xấm lă ự ng văn hóa
- cultural homogenizaton: s đỗềng nhấất vễề văn hóa ự
- erase hostlity: xóa b nh ỏ ng thù đ ữ ch/ hiễềm khích ị
budget deficit (n): s thấm h ự t ng ụ ấn sách - budget surplus: th ng d ặ ngấn sách ư
government funding (n): ngấn sách chính phủ
- state budget (n): ngấn sách chính phủ
- the public purse (n): túi tễền c a chính ph ủ ủ
- tax revenue (taxpayers’ money) (n): tễền thuễấ/ tễền đóng thuễấ c a ủ nhấn dấn
- plough money back into (v): tái đấều tư tễền vào đấu đó
- allocate funds to sth (v): phấn bổ tễền vào đấu đó
- divert funds to/ into sth (v): phấn b l ổ i ạ kinh phí t i đấu đó ớ
service that cater to the masses: d ch v ị ph ụ c v ụ nhu cấều c ụ a ng ủ i dấn ườ
- the school system (n): h thỗấng tr ệ ng h ườ c ọ
- public utlites (n): các dịch v cỗng nh ụ đi ư n, n ệ ước
artistic creation (n): sáng t o ngh ạ ệ thu t ậ
- art form (n): lo i hình ngh ạ thu ệ t ậ
- artstc feld (n): lĩnh v c ngh ự thu ệ t ậ
- intellectual property (n): tài s n trí tu ả ệ
the economic contribution of arts (n): s đóng góp vễề kinh t ự ễấ c a ngh ủ ệ thu t ậ
preserve cultural identity (n): vi c gìn gi ệ b ữ n săấc v ả ăn hóa -- MEDIA
printed newspaper (n): báo giấấy
- conventonal newspaper (n): báo truyễền thỗấng
- traditonal newspaper (n): báo truyễền thỗấng
- printed version (n): phiễn bản (báo) in
- printed papers (n): báo in
- paper publicaton (n): ấấn ph m in/ấấn ph ẩ ẩm báo, t p chí ạ
- paper news (n): tn t c trễn báo giấấy ứ
- printed materials (n): ấấn ph m in ẩ
online news (n): tn t c trễn m ứ ng ạ
- e-paper (n): báo điện tử
- internet-based newspaper (n): báo m ng ạ
- digital newspaper (n): báo đi n t ệ ử
- digital version (n): phiễn b n (báo) đi ả n t ệ ử
news update (n): các tn t c c ứ p nh ậ t ậ
- newspaper artcle (n): bài báo
newsstand (n): sạp báo
media platform (n): nễền t ng truyễền thỗng ả
- social media platorm (n): các nễền t ng m ả ng xã h ạ i ộ
cover mostly bad news (v): ch yễấu đ ủ a tn xấấu, t ư p trung đ ậ a tn xấấu ư
- negatve news report/ story (n): b ả n tn (có tnh) tễu c c ự report (n): bả n tn
the press (including reporters and photographers) (n): báo chí (bao gỗềm các phóng viễn và nhiễấp nh gia) ả
- the paper (n): tòa báo
- news media (n): tn t c truyễền thỗng ứ
broadcast (v): phát sóng, đư a tn
the latest information (n): thỗng tn m i nhấất ớ
misinformation (n): thỗng tn sai l ch ệ
- misleading informaton (n): thỗng tn có tnh đ nh h ị ng sai l ướ ch ệ
advertising/ advertisements (n): qu ng cáo ả - promoton (n): ch
ng trình khuyễấn mãi, chiễấn l ươ c qu ượ ng cáo ả
- commercial break (n): qu ng cáo gi ả a gi ữ chiễấu (trễn TV ho ờ c đài) ặ
- advertorial spread (n): các trang qu ng cáo (tr ả ễn báo ho c t ặ p chí) ạ
- incessant promotonal campaign: các chiễấn dịch qu ng cáo khỗng d ả t ứ
the growing popularity of advertising (n): s ph ự biễấn ng ổ ày càng tăng c a qu ủ ng cáo ả
- [advertsements] become visible almost everywhere: [qu ng cáo] c ả ó th đ ể c nhìn ượ thấấy m ở ọi nơi
- [advertsements] appear with increasing frequency: [qu ng cáo] x ả uấất hi n v ệ i tấền ớ suấất ngày càng tăng
- be routnely exposed to advertsements: th ng xuy ườ ễn tễấp xúc v i qu ớ ng cáo ả
- permeate (v): lan t a, ng ỏ ấấm, len l i ỏ
- the omnipresence of advertsing (n): s có m ự t ặ khăấp m ở i n ọ i c ơ a qu ủ ng cáo ả
- the ubiquity of advertsing (n): s ph ự biễấn r ổ ng khăấp c ộ a qu ủ ng cáo ả
saturated market (n): th tr ị ng bão hòa ườ
- homogeneous products (n): các s n ph ả m giỗấng nhau ẩ
- brand awareness (n): đ nh ộ n di ậ n th ệ ng hi ươ u ệ
- marketng budget (n): ngấn sách cho marketng
ad-free content (n): n i dung khỗng ch ộ a ứ qu ng cáo ả
- media consumers (n): nhữ ng ngườ i tễu th s ụ n ph ả m truy ẩ ễền thỗng
- media content (n): nộ i dung trễn các phươ ng t n truyễền thỗng ệ
consumerism (n): chủ nghĩa tễu dùng
- a throw-away society (n): xã hội v t b ứ ỏ
- wastage (n): s lãng phí ự
behavioral development (n): s phát tri ự n hành vi ể
- how children act and think: cách tr hành đ ẻ ng và suy nghĩ ộ
- the way children talk and behave toward others: cách tr nói năng và ẻ c x ư v ử i ớ ng i khác ườ
- moral code (n): quy tăấc đ o đ ạ c ứ
- belief system (n): h t ệ t ư ng ưở
attention-grabbing (a): gi t ậ gấn, thu hút s chú ý ự - parrot (v): nh i l ạ i ạ - mimic (v): băất ch c ướ catchphrases (n): nh ng ữ cấu nói thỗng d ng ụ /cấu kh u hi ẩ u trong cá ệ c ch ng trình ươ tvi
jingle (n): nhạc điệu (qu ng cáo) ả
display of violence (n): c nh b ả o ạ lực nudity (n): s kh ự a thấn/ hình ỏ nh kh ả a ỏ thấn
franchise (n) chuỗễi phim
light-hearted entertainment (n): giải trí đ n thuấền ơ
preteen audience (n): khán gi ch ả a đễấn tu ư i thanh thiễấu niễn ổ
screen time (n): th i gian ngỗềi tr ờ c màn hình ướ
physical activity level (n): m c đ ứ ho ộ t đ ạ ng th ộ chấất ể
- sedentary lifestyle (n): lỗấi sỗấng th đ ụ ng ộ
- reluctance to partcipate in physical actvites: s miễễn c ự ng tham gia các ho ưỡ t ạ đ ng th ộ chấất ể
studies have suggested a correlation between A and B: các nghiễn c u ứ đã ch ra ỉ có một mỗấi t ng quan gi ươ a A và B ữ -- TECHNOLOGY
self-driving car (n): xe ỗ tỗ t lái ự
- self-driving vehicle (n): phươ ng t n t ệ lái ự
- unmanned automobile (n): (xe) ỗ tỗ khỗng ng i lái ườ
- driverless car(n): (xe) ỗ tỗ khỗng ng i lái ườ
- autonomous car (n): (xe) ỗ tỗ lái t đ ự ng ộ
- self-driving car industry (n): ngành cỗng nghi p ỗ tỗ lái t ệ đ ự ng ộ
- autopilot feature (n): tnh năng lái tự độ ng/ tnh năng t lái ự
- autonomous driving feature (n): tnh năng lái t đ ự ng ộ
fast-paced technological innovation (n): đ i m ổ i
ớ nhanh chóng c a cỗng ngh ủ ệ
- momentous technological leap (n): nh ng ữ b c nh ướ y v ả t vễề cỗng ngh ọ quan tr ệ ng ọ
- technological advancement (n): s tễấn b ự ộ c a cỗng ngh ủ ệ
- technological breakthough (n): s đ ự t phá vễề cỗng ộ nghệ
proliferation of mobile phones (n): s gia tăng chóng m ự t c ặ a đi ủ ện tho i di đ ạ ng ộ
- ubiquity of cell phones (n): s xuấất hi ự n khăấp n ệ i ơ c a đi ủ n tho ệ i di đ ạ ng ộ
- availability of mobile phones (n): s hi ự n hành c ệ a đi ủ n tho ệ i ạ di đ ng ộ
- growing popularity of cell phones (n): vi c đi ệ n tho ệ i di đ ạ ng ngà ộ y càng tr nễn ph ở ổ biễấn
unplanned call (n): cu c g ộ i khỗng ch ọ đích ủ
- unsolicited telemarketng call (n): cu c g ộ i qu ọ ng cáo khỗng mong muỗấn ả
high-tech gadget (n): t n ích cỗng ngh ệ cao ệ
robotics (n): cỗng ngh r ệ obot
- robotcs engineering (n): cỗng ngh chễấ t ệ o ạ robot
- robotcs technologies (n): cỗng ngh chễấ t ệ o robot ạ
- automated machines and process (n): máy móc và quy trình t ự đ ng hóa ộ - automaton (n): t đ ự ng hóa ộ
- robot cleaner (n): robot d n nhà ọ
- autonomous car (n): xe t lái ự
- bionic limb (n): tay, chấn giả
- robot-assisted surgery (n): ca phấễu thu t có r ậ obot hỗễ trợ
drive economic productivity (v): thúc đ y năng suấất kinh t ẩ ễấ
physical toil (n): (s c) lao đ ứ ng chấn ta ộ y
- labor-intensive task (n): cỗng vi c đòi h ệ i s ỏ c lao đ ứ ng ộ
usher in an era of sth: mang t i m ớ t k ộ ỷ nguyễn nào đó income disparity: s
ự chễnh l ch vễề thu nh ệ p ậ
- income gap (n): kho ng cách v ả ễề thu nh p ậ
- the wealth gap (n): kho ng ả cách giàu nghèo
- bridge social inequality (v): thu h p s ẹ bấất bình đ ự ng gi ẳ a ữ các tấềng l p x ớ ã h i ộ
amass/accumulate wealth (v): tch đ c
ượ nhiễều của c i/ tài s ả n ả
- social elites (n): nh ng ng ữ i khá gi ườ và quy ả ễền l c nhấất tr ự ong xã h i ộ
- the 1 percent (n): nhóm nh ng ng ữ i giàu nhấất ườ
- lif people out of poverty (v): giúp ng i dấn thoát kh ườ ỏi đói nghèo
- livelihood (n): thu nh p, nguỗền sỗấng, sinh k ậ ễấ