



Preview text:
Below and Under
1. Below được hiểu như thế nào?
Trong tiếng Anh, từ "below" có nghĩa là "dưới", "phía dưới", hoặc "bên dưới".
Đây là một từ chỉ vị trí, thường được sử dụng để miêu tả một vị trí hoặc
hướng thấp hơn hoặc dưới cái gì đó. Ví dụ:
- The book is on the table. The pen is below the book. (Cuốn sách đặt trên
bàn. Bút nằm dưới cuốn sách).
- The temperature dropped below freezing last night. (Nhiệt độ đã giảm dưới
điểm đóng băng đêm qua).
- The answers to the questions are listed below. (Các câu trả lời cho các câu
hỏi được liệt kê bên dưới).
- The store is located below the restaurant on the second floor. (Cửa hàng
nằm dưới nhà hàng trên tầng hai).
- The fish swim below the surface of the water. (Cá bơi dưới mặt nước).
- Please sign your name below. (Vui lòng ký tên của bạn ở dưới).
- The answer to the question is listed below. (Câu trả lời cho câu hỏi được liệt kê bên dưới).
- The treasure is buried below the old oak tree. (Kho báu được chôn dưới cây sồi cổ).
- The ship sailed below the bridge. (Con tàu đi qua dưới cầu).
Vì "below" là một từ chỉ vị trí, nó thường được sử dụng cùng với các giới từ
khác như "above" (trên), "beside" (bên cạnh), hoặc "between" (ở giữa) để mô
tả các mối quan hệ không gian. Dưới đây là một số cách thường gặp để sử
dụng từ "below" trong các câu tiếng Anh:
- Sử dụng "below" để miêu tả vị trí hoặc hướng thấp hơn một cái gì đó:
+ The sun is below the horizon. (Mặt trời ở phía dưới chân trời).
+ The children are playing below the tree. (Các em bé đang chơi dưới cây).
- Sử dụng "below" để chỉ mức độ, số lượng hoặc giá trị thấp hơn:
+ The temperature is below freezing. (Nhiệt độ dưới điểm đóng băng).
+ The price of the product is below $10. (Giá của sản phẩm là dưới 10 đô la).
- Sử dụng "below" để đề cập đến một phần trong một danh sách hoặc sắp xếp:
+ Please find the information below. (Vui lòng tìm thông tin ở dưới đây).
+ The winners are listed below. (Các người chiến thắng được liệt kê bên dưới).
- Sử dụng "below" trong câu điều kiện: If the temperature fal s below zero, it
wil snow. (Nếu nhiệt độ rơi xuống dưới 0, sẽ có tuyết).
- Sử dụng "below" trong câu mệnh lệnh: Please see the instructions below.
(Vui lòng xem hướng dẫn ở dưới đây).
Lưu ý rằng cách sử dụng cụ thể của "below" phụ thuộc vào ngữ cảnh và loại
câu mà mỗi người đang sử dụng.
2. Một số thông tin về Under
Trong tiếng Anh, từ "under" có nghĩa là "dưới", "dưới đáy", hoặc "dưới phạm
vi hoặc quyền hạn của cái gì đó". Đây là một từ chỉ vị trí, thường được sử
dụng để miêu tả một vị trí hoặc hướng dưới cái gì đó. Dưới đây là một số
cách thường gặp để sử dụng từ "under" trong câu tiếng Anh:
- Sử dụng "under" để miêu tả vị trí hoặc hướng dưới cái gì đó:
+ The cat is hiding under the table. (Con mèo đang trốn dưới bàn).
+ The boat went under the bridge. (Chiếc thuyền đi dưới cầu).
- Sử dụng "under" để chỉ sự thuộc về hoặc sự ảnh hưởng của cái gì đó:
+ The book is under my name. (Cuốn sách thuộc về tôi).
+ The city is under the control of the mayor. (Thành phố dưới sự kiểm soát của thị trưởng).
- Sử dụng "under" để chỉ mức độ hoặc giá trị thấp hơn một ngưỡng nào đó:
+ The temperature is under 10 degrees Celsius. (Nhiệt độ dưới 10 độ Celsius).
+ The product is priced under $50. (Sản phẩm có giá dưới 50 đô la).
- Sử dụng "under" để chỉ thời gian hoặc điều kiện:
+ The event wil take place under the moonlight. (Sự kiện sẽ diễn ra dưới ánh trăng).
+ Please complete the task under an hour. (Vui lòng hoàn thành công việc trong vòng một giờ).
- "Under" cũng có thể được sử dụng như một giới từ để chỉ một mối quan hệ hoặc sự phụ thuộc:
+ She works under her boss. (Cô ấy làm việc dưới sự chỉ huy của sếp).
+ The department operates under the supervision of the manager. (Bộ phận
hoạt động dưới sự giám sát của người quản lý).
- "Under" có thể được sử dụng trong các thành ngữ và cụm từ phổ biến:
+ Under the weather: Cảm thấy không khỏe, không tốt. (I can't go out today.
I'm feeling under the weather).
+ Under control: Đang được kiểm soát. (The situation is under control now).
+ Under pressure: Dưới áp lực. (He performs wel even under pressure).
- "Under" có thể được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc giới hạn:
+ The speed limit is 60 kilometers per hour or under. (Giới hạn tốc độ là 60 km/h hoặc thấp hơn).
+ The event is for children aged 10 and under. (Sự kiện dành cho trẻ em từ 10 tuổi trở xuống).
- "Under" cũng có thể được sử dụng để diễn tả một tình trạng hoặc trạng thái:
+ The company is under new management. (Công ty đang trong quá trình quản lý mới).
+ The project is under development. (Dự án đang trong quá trình phát triển).
- "Under" cũng có thể được sử dụng như một tiền tố để tạo thành các từ mới:
+ Undercover: Ngụy trang, bí mật. (The detective went undercover to gather information).
+ Underprivileged: Thiệt hại, không có đủ quyền lợi hoặc cơ hội. (The
organization provides support for underprivileged communities).
Lưu ý rằng cách sử dụng cụ thể của "under" phụ thuộc vào ngữ cảnh và loại
câu mà bạn đang sử dụng
3. Sự giống và khác nhau giữa Below và Under * Giống nhau:
- “Below” và “under” đều là giới từ, có nghĩa là “bên dưới” hoặc “ở thấp hơn
một vật khác”. Trong trường hợp này, hai giới từ này có thể được dùng để thay thế cho nhau. Ví dụ:
+ She put al of the letters under her pil ow. (Cô ấy giấu tất cả thư xuống dưới gối).
+ The ice crackled under his feet. (Băng dưới chân anh ấy rạn nứt).
+ He dived below the surface of the water. (Anh ấy lặn xuống nước).
+ Please do not write below this line. (Không viết dưới dòng kẻ này).
- Cả “below” và “under” đều có nghĩa là thấp hơn, ít hơn. Ví dụ:
+ The temperature remained below freezing al day. (Cả ngày nhiệt độ vẫn thấp dưới 0 độ C).
+ Nobody under 18 is al owed to buy alcohol. (Trẻ em dưới 18 tuổi không
được phép mua rượu).
* Khác nhau: Tuy nhiên giữa “below” và “under”có một vài sự khác biệt trong cách sử dụng.
- “Below” được sử dụng khi so sánh với một mốc cố định, một tiêu chuẩn với nghĩa là “thấp hơn”. Ví dụ:
+ It hurts here – just below the knee. (Chỗ đau ở ngay phía dưới đầu gối).
+ The temperature is below zero last night. (Tối qua nhiệt độ xuống dưới 0 độ C).
- “Below” còn là phó từ chỉ vị trí thấp hơn. Ví dụ:
+ They live on the floor below. (Họ sống ở tầng dưới).
+ Read the sentences below careful y. (Đọc kỹ những câu sau đây).
- “Under” có nghĩa là “ít hơn” và được dùng với số tiền, tuổi và thời gian. Ví dụ:
+ Al our goods are under $20. (Giá của tất cả hàng hóa của chúng tôi đều dưới 20 đô la).
+ Footbal players of Olympic team must be under 23 years old. (Các cầu thủ
trong đội tuyển Olympic đều phải dưới 23 tuổi).
+ It took us under 2 hours to go to Saigon by air. (Bay từ đây vào Sài Gòn mất gần 2 tiếng).
- “Under” còn có nghĩa là “dưới sự lãnh đạo của ai” hoặc “theo quy định gì”
hoặc “đang ở trong tình trạng gì”. Ví dụ:
+ She has a staff of 19 working under her. (Cô ấy có 19 nhân viên dưới quyền).
+ Under the terms of the lease you had no right to sublet the property. (Theo
các điều khoản của hợp đông cho thuê ông không có quyền cho thuê tài sản này).
+ The road is under construction. (Đường đang trong quá trình xây dựng).
Document Outline
- Below and Under
- 1. Below được hiểu như thế nào?
- 2. Một số thông tin về Under
- 3. Sự giống và khác nhau giữa Below và Under