Bộ 20 đề cơ bản ôn thi THPT Quốc gia 2019 môn Toán – Trần Thanh Yên

Cuốn sách bộ 20 đề cơ bản ôn thi THPT Quốc gia môn Toán 2019 được biên soạn dựa theo cấu trúc đề minh họa của Bộ GD năm 2019, tập trung vào 2 mức độ cơ bản (Nhận biết và Thông hiểu) phù hợp cho đa số đối tượng học sinh.

TRẦN THANH YÊN
BỘ 20 ĐỀ CƠ BẢN
ÔN THI
THPT Quốc gia
Môn Toán
2019
20 đề trắc nghiệm cơ bản có đáp án
Phù hợp cho học sinh ôn tập kiến thức cơ bản
CUỐN SÁCH DÀNH TẶNG CÁC EM HỌC SINH
TRẦN THANH YÊN
Cuốn sách này của:
……………………………………
……………………………………
……………………………………
BỘ 20 ĐỀ CƠ BẢN
ÔN THI
THPT Quốc gia
Môn Toán
2019
20 đề trắc nghiệm cơ bản có đáp án
Phù hợp cho học sinh ôn tập kiến thức cơ bản
CUỐN SÁCH DÀNH TẶNG CÁC EM HỌC SINH
LỜI NÓI ĐẦU
Cuốn sách Bộ 20 đề cơ bản ôn thi THPT Quốc gia n Toán 2019 được biên soạn dựa
theo cấu trúc đề minh họa của Bộ GD năm 2019, tập trung vào 2 mức độ bản (Nhận biết
Thông hiểu) phù hợp cho đa số đối tượng học sinh, đặc biệt là học sinh trung bình ôn luyện chắc
kiến thức căn bản.
Cuốn sách này kết hợp rất tốt cùng với cuốn sách Bộ câu hỏi trắc nghiệm Ôn tập kiến thức
bản THPT Quốc gia môn Toán 2018 mà tác giả đã biên soạn trước đó.
Trong quá trình biên soạn không tránh khỏi sai t. Mong nhận được sđóng góp ý kiến
của thầy cô, các đồng nghiệp và các em học sinh.
Cuốn sách dành tặng cho các em học sinh, không nhằm mục đích thương mại. Chúc các
em học sinh ôn luyện kiến thức cơ bản thật chắc nhé!.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Trần Thanh Yên.
Facebook: https://www.facebook.com/thanhyendhsp.
Email: tthanhyen@gmail.com hoặc tthanhyen2@gmail.com.
Xin cám ơn.
Tác giả
Trần Thanh Yên
MỤC LỤC
Đ
Trang
Đ
1
1
Đ
2
6
Đ
3
Đ
4
Đ
5
Đ
6
Đ
7
Đ
8
Đ
9
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
101
Đ
106
B
NG ĐÁP ÁN
111
MA TRẬN ĐỀ
Nội dung
M
c đ
(Nhận biết – Thông hiểu)
Điểm
1. HÀM SỐ 11 2,2
2. MŨ – LOGARIT 8 1,6
3. NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN 5 1,0
4. SỐ PHỨC 5 1,0
5. THỂ TÍCH – QUAN HỆ VUÔNG GÓC 5 1,0
6.N – TRỤ – CẦU 4 0,8
7. KHÔNG GIAN OXYZ 8 1,6
8. TỔ HỢP – XÁC SUẤT 2 0,4
9. DÃY SỐ - CSC – CSN – GIỚI HẠN 2 0,4
TỔNG 50 10
BẢNG TÓM TẮT KẾT QUẢ ÔN TẬP
NGÀY THI ĐỀ ĐÚNG ĐIỂM
CÁC CÂU SAI
N
ỘI DUNG CẦN ÔN LẠI
(THEO MA TRẬN ĐỀ)
……/……/………
ĐỀ 1 /50
……/……/………
ĐỀ 2 /50
……/……/………
ĐỀ 3 /50
……/……/………
ĐỀ 4 /50
……/……/………
ĐỀ 5 /50
……/……/………
ĐỀ 6 /50
……/……/………
ĐỀ 7 /50
……/……/………
ĐỀ 8 /50
……/……/………
ĐỀ 9 /50
……/……/………
ĐỀ 10
/50
……/……/………
ĐỀ 11
/50
……/……/………
ĐỀ 12
/50
……/……/………
ĐỀ 13
/50
……/……/………
ĐỀ 14
/50
……/……/………
ĐỀ 15
/50
……/……/………
ĐỀ 16
/50
……/……/………
ĐỀ 17
/50
……/……/………
ĐỀ 18
/50
……/……/………
ĐỀ 19
/50
……/……/………
ĐỀ 20
/50
-------------------------
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 1
ĐỀ 1
Câu 1: Rút gn biu thc
3 2log
a
b
P a
0, 1, 0
a a b
, ta được:
A.
2 3
P a b
. B.
2
P ab
. C.
3
P a b
. D.
3 2
P a b
.
Câu 2: Tích phân
2
0
2
2 1
x
bng:
A.
ln5
. B.
4ln5
. C.
2ln5
. D.
1
ln5
2
.
Câu 3: Tp hợp điểm biu din s phc
z
biết
3 4 2
z i
là:
A. Đường tròn tâm
3;4 ; 4
I R
. B. Đường tròn tâm
3; 4 ; 2
I R
.
C. Đường tròn tâm
3;4 ; 2
I R
. D. Đường tròn tâm
3; 4 ; 4
I R
.
Câu 4: Thiết din qua trc ca mt hình nón tròn xoay mt tam giác vuông n din tích bng
2
2 .
a
Khi đó thể tích ca khi nón bng:
A.
3
3
a
. B.
3
4 2
3
a
. C.
3
2 2
3
a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 5: Bng biến thiên sau đây là của hàm s o?
A.
3 2
3 1
y x x
. B.
3 2
3 1
y x x
. C.
3 2
3 1
y x x
. D.
3 2
3 1
y x x
.
Câu 6: Cho s phc
3 2
z i
. Tìm phn thc phn o ca s phc
z
.
A. Phn thc bng 3, phn o bng
2
. B. Phn thc bng
3
, phn o bng
2
.
C. Phn thc bng 3, phn o bng 2. D. Phn thc bng
3
, phn o bng 2.
Câu 7: Tng bình phương các nghiệm của phương trình
2
2 2
log log 4
4
x
x x
là:
A.
81
4
. B.
17
4
. C.
65
4
. D.
9
2
.
Câu 8: Tìm điểm
,
M x y
tha
2 1 (3 2) 5
x y i i
.
A.
3; 1
M
. B.
2; 1
M
. C.
1
3;
3
M
. D.
1
2;
3
M
.
Câu 9: Hàm s
3 2
3 4
y x x
đạt cc tiu ti:
A.
0
x
2
x
. B.
0
x
. C.
2
x
. D.
4
x
.
Câu 10: Cho mt cu
2 2 2
: 2 4 9 0
S x y z x y
. Mt phng
P
tiếp xúc vi mt cu
S
ti
điểm
0; 5;2
M phương trình:
A.
3 2 5 0
x y z
. B.
2 10 0
x y
. C.
5 2 9 0
y z
. D.
3 2 19 0
x y z
.
x
0
2
+
y'
0
+
0
y
+
1
3
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 2
Câu 11: Tính giá tr
4
0,75
3
1 1
16 8
, ta được:
A.
18
. B.
12
. C.
24
. D.
16
.
Câu 12: Cho hàm s
y f x
lim 1
x
f x

lim 1
x
f x

. Khẳng định nào sau đây khẳng
định đúng?
A. Đồ th hàm s có đúng một tim cn ngang.
B. Đồ th hàm s có 2 tim cn ngang
1
y
1
y
.
C. Đồ th hàm s không có tim cn ngang.
D. Đồ th hàm s có 2 tim cn ngang
1
x
1
x
.
Câu 13: Tính gii hn
2
2
1
lim
2 1
n
n n
.
A. 0. B.
1
2
. C. 1. D.
.
Câu 14: Cho hình chóp S.ABC đáy tam giác đều cnh 2a,
SA ABC
,
6
SA a
. Gi
M
trung đim ca
.
BC
Khi đó, khongch t
A
đến đường thng
SM
bng:
A.
11
a . B.
6
a
. C.
3
a
. D.
2
a
.
Câu 15: Trong không gian Oxyz, tâm ca mt cu
2 2 2
:3 3 3 6 8 15 3 0
S x y z x y z
là:
A.
15
3;4;
2
. B.
4 5
1; ;
3 2
. C.
4 5
1; ;
3 2
. D.
15
3; 4;
2
.
Câu 16: Gi
là góc giữa hai vectơ
1;2;0
a
2;0; 1
b
, khi đó
cos
bng:
A.
2
5
. B.
2
5
. C. 0. D.
2
5
.
Câu 17: Biết hàm s
f x
đo hàm
2 3 5
' 1 2 3
f x x x x x
. Hi m s
f x
bao
nhiêu điểm cc tr?
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 18: Giá tr nh nht ca hàm s
3 2
3 9 35
f x x x x
trên đon
4;4
là:
A.
4;4
min ( ) 15
f x
. B.
4;4
min ( ) 0
f x
. C.
4;4
min ( ) 41
f x
. D.
4;4
min ( ) 50
f x
.
Câu 19: Th tích khối lăng trụ tam giác đều có tt c các cnh bng
a
là:
A.
3
3
2
a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
2
4
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 20: Mt cu có din tích bng
16
. Tính th tích khi cu.
A.
32 3
3
. B.
32 3
9
. C.
32
3
. D.
32
9
.
Câu 21: Cho
1
0
1 1
ln 2 ln3
1 2
dx a b
x x
vi
a
,
b
các s nguyên. Mệnh đề o dưới đây
đúng?
A.
2 0
a b
. B.
2
a b
. C.
2
a b
. D.
2 0
a b
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 3
Câu 22: Trong mt hộp đựng 7 bi xanh, 5 bi đỏ và 3 bi vàng. Ly ngu nhiên 3 viên bi. Tính xác suất đ
được ít nht 2 bi vàng.
A.
121
455
. B.
22
455
. C.
50
455
. D.
37
455
.
Câu 23: Giá tr ln nht ca hàm s
1
2
x
y
x
trên đon
0;2
là:
A.
1
4
. B. 0. C.
1
2
. D. 2.
Câu 24: Trong không gian Oxyz, cho điểm
1;2; 6
M
đường thng
2 2
: 1
3
x t
d y t
z t
. Hình chiếu
vuông góc của điểm
M
lên đường thng
d
có tọa độ là:
A.
0;2; 4
. B.
1;0; 2
. C.
4;0; 2
. D.
1;0;2
.
Câu 25: Tìm tp nghim ca bất phương trình
1
2
log 3 1 2
x
.
A.
1
;1
3
S
. B.
1;S

. C.
;1
S
. D.
1
;1
3
S
.
Câu 26: Đồ th hình bên là ca hàm s nào?
A.
4 2
2 3
y x x
.
B.
4 2
1
3 3
4
y x x
.
C.
4 2
3 3
y x x
.
D.
4 2
2 3
y x x
.
Câu 27: Tập xác đnh
D
ca hàm s
1
3
1
y x
là:
A.
\ 1
D
. B.
;1
D
. C.
D
. D.
1;D

.
Câu 28: Cho cp s cng
n
u
1
2
u
và công sai
3
d
. Tìm s hng
10
u
.
A.
10
29
u
. B.
10
25
u
. C.
9
10
2.3
u . D.
10
28
u
.
Câu 29: Cho hàm s
f x
liên tc trên
và có đồ th như hình v bên. Khẳng đnh
o sau đây là đúng?
A. Hàm s đồng biến trên
1;0
1;
.
B. Hàm s đồng biến trên
1;0 1;
.
C. Hàm s đồng biến trên
; 1
1;
.
D. Hàm s đồng biến trên
;0
0;
.
Câu 30: Gi
1 2
,
z z
là hai nghim phc của phương trình
2
1 0
z z
. Giá tr ca
1 2
1 1
z z
bng:
A.
0
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Câu 31: Trong không gian Oxyz, cho
: 1 2 0
P x my m z
:2 3 4 0
Q x y z
. Giá tr
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 4
ca m để hai mt phng
,
P Q
vuông góc là:
A.
1
2
m
. B.
1
m
. C.
2
m
. D.
1
2
m
.
Câu 32: Tính th tích
V
ca khi tròn xoay to thành khi cho min phng
D
gii hn bi c đường
, 0, 0, 1
x
y e y x x
quay quanh trc
Ox
.
A.
2
2
e
V
. B.
V
. C.
2
V
. D.
2
1
2
e
V
.
Câu 33: Trong không gian Oxyz, phương trình đường thng qua
1;2; 1
A
và vuông góc vi mt phng
: 2 3 1 0
P x y z
là:
A.
1 2 1
2 3 1
x y z
. B.
1 2 1
1 2 3
x y z
.
C.
2 4 4
1 2 3
x y z
. D.
2 4 4
1 2 3
x y z
.
Câu 34: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cnh
.
a
Biết
SA ABC
3.
SA a
Tính th tích V ca khi chóp
.
S ABC
.
A.
3
3
6
a
. B.
3
4
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
3
8
a
.
Câu 35: Cho
H
là khi chóp t giác đều có tt c các cnh bng
a
. Th tích ca
H
bng:
A.
3
3
2
a
. B.
3
2
6
a
. C.
3
3
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 36: Vi giá tr nào ca
x
thì hàm s
2
6
( ) log (2 )
f x x x
xác định?
A.
0 2
x
. B.
1 1
x
. C.
3
x
. D.
2
x
.
Câu 37: Cho ng trụ đứng tam giác
. ' ' '
ABC A B C
có cnh
' 2
AA a
, đáy ABC tam giác vuông cnh
huyn
2 3
BC a
. Th tích khi tr ngoi tiếp hình lăng tr đã cho bng:
A.
3
5
a
. B.
3
6
a
. C.
3
8 2
a
. D.
3
4 3
a
.
Câu 38: Tìm h nguyên hàm ca hàm s
2
1
1
y
x
.
A.
2 3
1 2
1 1
dx C
x x
. B.
2 3
1 2
1 1
dx C
x x
.
C.
2
1 1
1
1
dx C
x
x
. D.
2
1 1
1
1
dx C
x
x
.
Câu 39: Cho hình nón din tích xung quanh bng
2
5
a
và bán kính đáy bằng
a
. Tính đ dài đường
sinh ca hình nón đã cho.
A.
5
a
. B.
3 2
a
. C.
5
a
. D.
3
a
.
Câu 40: Trong không gian Oxyz, cho đường thng
1 2
: 2 3
3 2
x t
d y t
z t
, tọa độ một vectơ chỉ phương của
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 5
đường thng
d
là:
A.
2; 3;2
. B.
1;2; 3
. C.
1; 3;2
. D.
2 ; 3 ;2 ,t t t t
.
Câu 41: Vi mi
a
,
b
,
x
là các s thực dương thoả
2 2 2
log 5log 3log
x a b
. Mệnh đ nào dưới đây
đúng?
A.
3 5
x a b
. B.
5 3
x a b
. C.
5 3
x a b
. D.
5 3
x a b
.
Câu 42: Hàm s
3 2
2 1
y x x x
nghch biến trên khong nào?
A.
1
1;
3
. B.
; 1

. C.
1
;
3
. D.
;
 
.
Câu 43: Cho hình lập phương
1 1 1 1
.
ABCD ABC D
. Góc gia hai mt phẳng nào sau đây bng
45
?
A.
1 1
ADC B
1 1
A D CB
. B.
1 1
ABC D
ABCD
.
C.
ABCD
1 1
AA B B
. D.
1 1
ABB A
1 1
BB C C
.
Câu 44: Cho
*
, 0; , , ; , , 2
a b m n k m n k
. Hãy tìm khẳng định sai.
A.
. .
n
n n
a b a b
. B.
n
k n k
a a
. C. :
n m n m
a a a
. D.
m
n m
n
a a
.
Câu 45: Có bao nhiêu tp con gm
3
phn t ca tp hp
1;2;3;4;7;8;9
X ?
A.
3
9
A
. B.
3
9
C
. C.
3
7
A
. D.
3
7
C
.
Câu 46: Giá tr ln nht ca hàm s
1
y x
x
trên na khong
0;2
là:
A.
1
2
. B.
2
3
. C.
3
4
. D.
3
2
.
Câu 47: Cho s phc z tha mãn
2
1 2
z
z
i
. Phn thc ca s phc
2
w z z
là:
A. 5. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 48: Cho
2; 1;1 , ;3; 1 , 1;2;1
u v m w
. Vi giá tr nào ca m thì 3 vectơ trên đồng phng?
A.
8
3
. B.
8
3
. C.
3
8
. D.
3
8
.
Câu 49: Hàm s
3
x
F x e
là mt nguyên hàm ca hàm s:
A.
3
3 1
.
x
f x x e
. B.
3
2
3 .
x
f x x e
. C.
3
2
3
x
e
f x
x
. D.
3
x
f x e
.
Câu 50: Giao điểm giữa đồ th
2
2 3
:
1
x x
C y
x
và đường thng
: 1
d y x
là:
A.
2; 1
A
. B.
1;0
A . C.
0; 1
A
. D.
1;2
A .
------ HẾT ------
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên son: GV. Trần Thanh Yên
Trang 6
ĐỀ 2
Câu 1: Mt hình tr có bán kính đáy
r a
, độ i đường sinh
2
l a
. Din tích toàn phn ca hình tr
này là:
A.
2
5
a
. B.
2
4
a
. C.
2
6
a
. D.
2
2
a
.
Câu 2: Cho hàm s
f x
đồng biến trên tp s thc
, mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
1 2 1 2 1 2
, ,
x x x x f x f x
. B.
1 2 1 2
, ,
x x f x f x
.
C.
1 2 1 2 1 2
, ,
x x x x f x f x
. D.
1 2 1 2
, ,
x x f x f x
.
Câu 3: Cho cp s cng
n
u
tha
4
4 6
10
26
u
u u
, khi đó công sai
d
bng:
A.
3
d
. B.
6
d
. C.
5
d
. D.
3
d
.
Câu 4: Trong không gian Oxyz, cho đim
1; 2;3
I . Viết phương trình mt cu tâm
I
và tiếp xúc vi
trc Oy.
A.
2 2 2
1 2 3 9
x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 16
x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 8
x y z
. D.
2 2 2
1 2 3 10
x y z
.
Câu 5: Tìm s phc
z
biết
2 11 8
z z i
.
A.
3 4
z i
. B.
35
3 4 , 4
3
z i z i
.
C.
3 4
z i
. D.
35
4
3
z i
.
Câu 6: H nguyên hàm ca hàm s
2
3 2 5
f x x x
là:
A.
3 2
5
F x x x
. B.
3 2
5
F x x x x C
.
C.
3 2
F x x x C
. D.
3
F x x x C
.
Câu 7: Khi cu có th tích bng
3
36
cm
có bán kính bng:
A.
3 cm
. B.
6 cm
. C.
6 cm
. D.
9 cm
.
Câu 8: Tìm s phc liên hp ca s phc
(3 1)
z i i
.
A.
3
z i
. B.
3
z i
. C.
3
z i
. D.
3
z i
.
Câu 9: Cho hàm s
( )
f x
xác định trên
\ 1
, liên tc trên mi khoảng c đnh bng biến
thiên dưới đây. Hi mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm s không có đạo hàm tại
1
x
. B. Đồ thị hàm scó TCN là
1
y
.
C. Hàm s đạt cực trị tại
2
x
. D. Đồ th hàm scó TCĐ là
1
x
.
x

1
2
y
0
y

1
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên son: GV. Trần Thanh Yên
Trang 7
Câu 10: Gii bất phương trình
2
log 3 1 3
x
.
A.
1
3
3
x
. B.
10
3
x
. C.
3
x
. D.
3
x
.
Câu 11: Đạo hàm ca hàm s
2
2
log 2
y x x
là:
A.
2
1
'
2 ln 2
x
y
x x
. B.
2
2 2
'
2
x
y
x x
. C.
2
2
2 2
'
2 ln 2
x
y
x x
. D.
2
2 2
'
2 ln 2
x
y
x x
.
Câu 12: Giá tr nh nht ca hàm s
3
3 5
y x x
trên đon
0;2
là:
A.
0;2
min 3
y
. B.
0;2
min 7
y
. C.
0;2
min 0
y
. D.
0;2
min 5
y
.
Câu 13: Cho s phc
z
tha mãn
1 3
z
. Tp hợp các điểm biu din s phc
1 2
w z i
trên mt
phng phc là:
A. Đường tròn tâm
2;2
, bán kính bằng 3. B. Đường tròn tâm
2;0
, bán kính bằng 3.
C. Đường tròn tâm
2; 2
, bán kính bằng 3. D. Đường tròn tâm
1;0
, bán kính bằng 3.
Câu 14: Đường cong trong hình bên là đồ th ca hàm s nào?
A.
2
4
y x
.
B.
4
4
4
x
y
.
C.
2 4
4
4 16
x x
y
.
D.
2 4
4
2 8
x x
y
.
Câu 15: Cho
3 7
log 5, log 5
a b . Khi đó khẳng định nào sau đây đúng?
A.
15
log 21
a b
ab b
. B.
15
log 21
1
a b
a
. C.
15
log 21
a b
ab b
. D.
15
log 21
1
a b
a
.
Câu 16: S cách sp xếp
6
hc sinh vào mt bàn dài
10
ch ngi là:
A.
6
10
A
. B.
6
10
C
. C.
6
10
P
. D.
6
10
6.
A
.
Câu 17: Cho hình chóp t giác
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh a, cnh bên SA vuông c
vi mặt đáy
2
SA a
. Tính th tích V ca khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
2
3
a
. B.
3
2
a . C.
3
2
4
a
. D.
3
2
6
a
.
Câu 18: Mt phng chứa hai điểm
2;1;3 , 1; 2;1
A B song song với đường thng
1
2
3 2
x t
y t
z t
đi
qua đim nào sau đây?
A.
2;1;1
M . B.
0;0;19
M . C.
2;1;0
M . D.
0;1;1
M .
Câu 19: Dãy s nào sau đây là dãy s tăng?
A.
2 3
2 1
n
n
u
n
. B.
n
u n
. C.
1
2
n
n
u . D.
n
u n
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên son: GV. Trần Thanh Yên
Trang 8
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;2;1 , 2; 1;2
A B . Đim
M
trên trc
Ox
cách
đều hai đim
,
A B
có tọa độ là:
A.
1 1 3
; ;
2 2 2
M
. B.
1
;0;0
2
M
. C.
1 3
0; ;
2 2
M
. D.
3
;0;0
2
M
.
Câu 21: Cho hàm s có bng biến thiên như sau:
x

0
y
0
y
0
1
0
Hãy chn khẳng định đúng:
A. Hàm s có giá trị lớn nhất bằng
0
.
B. Không tn tại giá trị lớn nhất và giá tr nhỏ nhất của hàm s.
C. Hàm s có giá trị lớn nhất bằng
1
và giá trị nhỏ nhất bằng
0
.
D. Hàm s có giá trị lớn nhất bằng
1
.
Câu 22: Cho hàm s
3
3
y x x
giá tr cực đại
Đ
C
y
và giá tr cc tiu
CT
y
. Khi đó:
A.
3
2
CT
Đ
C
y y
. B.
2
CT C
Đ
y y
. C.
Đ
CT C
y y
. D. 2
CT C
Đ
y y
.
Câu 23: Cho lăng trụ đứng
. ' ' '
ABC A B C
đáy là tam giác vuông tại
B
,
, 3
AB a AC a
, đường
thng
'
A C
to với đáy mt góc
45
. Tính th tích
V
ca khối lăng tr
. ' ' '
ABC A B C
.
A.
3
3
2
a
V
. B.
3
3
V a . C.
3
2
2
a
V . D.
3
6
2
a
V .
Câu 24: Tích phân
1
0
4
3
x
dx
x
bng:
A.
5
ln
3
. B. 1
3
ln
5
. C. 1
ln
3
4
. D.
3
ln
5
.
Câu 25: Nếu
2 2
3 2 3 2
m
thì:
A.
1
2
m
. B.
3
2
m
. C.
3
2
m
. D.
1
2
m
.
Câu 26: Gi
, ,
l h r
lần lượt là độ i đường sinh, chiều cao bán kính đáy của hình nón. Đẳng thc
o sau đây luôn đúng?
A.
2 2 2
1 1 1
l h r
. B.
2
l hr
. C.
2 2 2
r h l
. D.
2 2 2
l h r
.
Câu 27: Phương trình
9 5.3 6 0
x x
có nghim là:
A.
1, log 2
x x . B.
3
1, log 2
x x . C.
3
1, log 2
x x . D.
1, log 3
x x .
Câu 28: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC cạnh đáy bằng a và đường cao
SH
bng cnh đáy. Tính
s đo góc hp bi cnh bên và mặt đáy.
A.
75
. B.
45
. C.
30
. D.
60
.
Câu 29: Cho vectơ
1;3;4
a
, tìm vectơ
b
cùng phương với vectơ
a
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên son: GV. Trần Thanh Yên
Trang 9
A.
2; 6;8
b
. B.
2; 6; 8
b
. C.
2;6;8
b
. D.
2; 6; 8
b
.
Câu 30: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông cân ti
, 2
A BC a
. Mt bên
SBC
là
tam giác vng cân ti
S
và nm trong mt phng vuông góc với đáy. Tính th tích khi chóp
.
S ABC
.
A.
3
2
3
a
V . B.
3
V a
. C.
3
2
3
a
V . D.
3
3
a
V .
Câu 31: Trong không gian Oxyz, cho các đim
1;3;2 , 1;2;1 , 1;1;3
A B C . Phương trình đường
thẳng đi qua trọng tâm G ca tam giác
ABC
và vng góc vi mt phng
ABC
là:
A.
1
2
3
x t
y
z
. B.
1 2
2
2
x t
y t
z t
. C.
1
2
2
x t
y
z
. D.
1 2
3
2
x t
y t
z t
.
Câu 32: Phương trình
2
log 72 2log
x x
có nghim là:
A.
1
. B.
2
. C.
6
. D.
4
.
Câu 33: Viết biu thc
a a
0
a
v dng lũy tha ca
a
.
A.
1
2
a
. B.
3
4
a
. C.
1
4
a
. D.
5
4
a
.
Câu 34: Tìm
x y
tha
2 5 1 5
y i x i
.
A.
3
x
y
. B.
6
3
x
y
. C.
3
0
x
y
. D.
6
3
x
y
.
Câu 35: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vng cnh a,
( )
SA ABCD
2
SA a
. Gi
O
là tâm hình vuông
ABCD
. Tính khong cách t
O
đến
.
SC
A.
3
3
a
. B.
3
4
a
. C.
2
3
a
. D.
2
4
a
.
Câu 36: Cho
F x
mt nguyên m ca hàm s
1
2 1
f x
x
, biết
0 1
F
. Giá tr ca
2
F
bng:
A.
1 ln3
. B.
1
1 ln3
2
. C.
1
1 ln5
2
. D.
1
1 ln3
2
.
Câu 37: Trong không gian Oxyz, cho
1;0;1
A
2;1;1
B . Mt phng
P
vuông c vi
AB
ti B
phương trình:
A.
1 0
x y
. B.
3 0
x y
. C.
3 0
x y
. D.
1 0
x y
.
Câu 38: Mt bình đựng
5
qu cu xanh,
4
qu cầu đỏ
3
qu cu vàng. Chn ngu nhiên
3
qu cu.
Xác suất để được
3
qu cu khác màu là:
A.
3
14
. B.
3
11
. C.
3
7
. D.
3
5
.
Câu 39: Biết
3
2
1
ln
1
m
dx
x n
(vi
,
m n
nguyên dương
m
n
ti gin), khi đó tng
m n
bng:
A.
12
. B.
1
. C.
5
. D.
7
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên son: GV. Trần Thanh Yên
Trang 10
Câu 40: Trong không gian Oxyz, cho đim
1;2; 3
M
mt phng
: 2 2 3 0
P x y z
. Khong
cách t đim
M
đến mt phng
P
có giá tr là:
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 41: Đồ th hình bên là ca hàm s nào?
A.
3
2
y x x
.
B.
3
2
y x x
.
C.
3
3
y x x
.
D.
3
3
y x x
.
Câu 42: Din tích hình phng gii hn bởi các đường
2
y x
, trc hoành và 2 đường thng
0, 2
x x
:
A.
8
3
. B.
8
. C.
16
. D.
16
3
.
Câu 43: Cho hình nón có thiết din qua trc là tam giác vuông có cnh huyn bng
2
a
. Tính din tích
xung quanh
xq
S
ca hình nón đó.
A.
2
2
6
xq
a
S
. B.
2
2
3
xq
a
S
. C.
2
3
3
xq
a
S
. D.
2
2
2
xq
a
S
.
Câu 44: Cho mt phng
:16 15 12 75 0
P x y z
và mt cu
2 2 2
: 9
S x y z
. Khi đó
P
tiếp
xúc vi
S
tại đim:
A.
48 9 36
; ;
25 5 25
. B.
48 36
;11;
25 25
. C.
19
1;1;
3
. D.
36
1;1;
25
.
Câu 45: Tìm tim cn đứng của đồ th hàm s
2 1
1
x
y
x
.
A.
1
x
. B.
2
y
. C.
2
x
. D.
1
x
.
Câu 46: Đường cong hình bên là đồ th ca hàm s nào ới đây?
A.
1
2
y x
.
B.
2
y x
.
C.
2
y x
.
D.
1
2
y x
.
Câu 47: Cho s phc
1
z i
. Tính môđun của s phc
2
1
z i
w
z
.
A.
3
w
. B.
1
w
. C.
2
w . D.
2
w
.
Câu 48: Cho hàm s
3 2
4 5 2
y x x x
. Xét các mnh đề sau:
(i)m s đồng biến trên khoảng
5
; .
3

Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên son: GV. Trần Thanh Yên
Trang 11
(ii) Hàm số nghịch biến trên khoảng
1;2 .
(iii) Hàm số đồng biến trên khoảng
1
; .
2

Trong các mnh đề trên, có bao nhiêu mệnh đề đúng?
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 49: Cho hàm s
y f x
c đnh, liên tc trên
đồ th như hình
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. Đồ thị hàm số đi qua điểm
0; 1
A
.
B. m scó giá trị cực tiểu bằng
1
.
C. Hàm s có ba đim cực tr.
D. Hàm s đạt cực đại tại
0
x
.
Câu 50: Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s
3 2 2
2 2
y x mx m x
đạt cực đại ti
1
x
.
A.
1;3
m
. B.
1; 3
m
. C.
3
m
. D.
1
m
.
------ HẾT ------
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên son: GV. Trần Thanh Yên
Trang 12
ĐỀ 3
Câu 1: Tích phân
1
2
0
1
2 2
x
dx
x x
bng:
A.
ln 2
. B.
ln2
. C.
ln2
. D.
ln 2
.
Câu 2: Tìm s phc
là nghịch đảo ca s phc
z
, biết
2
2 1 7
z i i
.
A.
3 2
i
. B.
2 3
5 5
i
. C.
2 3
i
. D.
2 3
13 13
i
.
Câu 3: Cho hàm s
:
C y f x
xác đnh liên tc trên các khong của TXĐ, có bng biến thiên
như sau:
Khng định nào sau đây đúng?
A.
C
có T
1
x
và TCN
2
y
. B.
C
3 tim cận.
C.
C
có T
1
y
và TCN
2
x
. D.
C
có duy nhất 1 tim cận.
Câu 4: Tìm h nguyên hàm ca hàm s
sin 2018
f x x
.
A.
cos2018
2018
x
C
. B.
2018cos2018
x C
. C.
cos2018
2019
x
C
. D.
cos2018
2018
x
C
.
Câu 5:
2
lim
3
x
x
x

bng:
A. 1. B. 2. C.
3
. D.
2
3
.
Câu 6: Cho hình chóp t giác
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông, cnh bên
SA
vuông góc vi mt
đáy
2
SA AC a
. Tính th tích V ca khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
6
9
a
V . B.
3
2
V a . C.
3
6
3
a
V . D.
3
2
3
a
V .
Câu 7: Cho hình nón
N
có đường sinh bng 10 cm, bán kính đáy bằng 6 cm. Din tích toàn phn ca
N
là:
A.
2
120
cm
. B.
2
60
cm
. C.
2
96
cm
. D.
2
66
cm
.
Câu 8: Gi
S
là tp nghim của phương trình
2
2 2
2log 2 2 log 3 2
x x
trên
. Tng giá tr
các phn t ca
S
bng:
A.
8 2
. B.
4 2
. C.
6 2
. D.
8
.
Câu 9: Hàm s
4 2
y ax bx c
0
a
có 1 đim cc tiu và 2 đim cực đại khi ch khi:
x
'
y
y

1

2
2
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên son: GV. Trần Thanh Yên
Trang 13
A.
0
0
a
b
. B.
0
0
a
b
. C.
0
0
a
b
. D.
0
0
a
b
.
Câu 10: Đồ th hình bên là ca hàm s nào?
A.
3 2
2 3 1
y x x
.
B.
3 2
2 3 1
y x x
.
C.
3 2
2 3 1
y x x
.
D.
3 2
2 3 1
y x x
.
Câu 11: Trong các hàm s sau, hàm s nào đồng biến trên các khoảng xác định ca nó?
A.
2
y x
. B.
2
3
y x
. C.
5
y x
. D.
2
y x
.
Câu 12: Hàm s
1 sin
f x x x
có các nguyên hàm là:
A.
1 cos sin
F x x x x C
. B.
1 cos sin
F x x x x C
.
C.
1 cos sin
F x x x x C
. D.
1 cos sin
F x x x x C
.
Câu 13: Cho hình tr tròn xoay bán kính bng 6, khong cách giữa hai đáy bng 8. Din tích toàn
phn ca hình tr là:
A.
120
. B.
132
. C.
96
. D.
168
.
Câu 14: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
3; 2;5
M ,
1;6; 3
N
. Phương trình nào sau đây
phương trình mt cu đường kính
MN
?
A.
2 2 2
1 2 1 6
x y z
. B.
2 2 2
1 2 1 6
x y z
.
C.
2 2 2
1 2 1 36
x y z
. D.
2 2 2
1 2 1 36
x y z
.
Câu 15: Tìm s phc liên hp ca s phc
2
3 4 .
z i
A.
7 24
z i
. B.
24 7
z i
. C.
2
3 4
z i
. D.
7 24
z i
.
Câu 16: Hàm s
3
2
y x mx
không có cc tr khi:
A.
0
m
. B.
0
m
. C.
0
m
. D.
0
m
.
Câu 17: Trên giá sách 4 quyn sách toán, 3 quyn sách lý, 2 quyn sách hóa. Ly ngu nhiên 3 quyn
sách. Tính xác sut để 3 quyn ly ra thuc 3 môn khác nhau.
A.
1
21
. B.
37
42
. C.
5
42
. D.
2
7
.
Câu 18: Cho hai s phc
1
z
,
2
z
là các nghim của phương trình
2
4 13 0.
z z
Tính môđun của s
phc
1 2 1 2
w z z i z z
.
A.
3
w
. B.
185
w . C.
17
w . D.
153
w .
Câu 19: Cho hình chóp đều
.
S ABCD
chiu cao bng
2
a
và độ i cnh bên bng
6
a
. Tính th
tích khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
8 2
3
a
. B.
3
10 2
3
a
. C.
3
8 3
3
a
. D.
3
10 3
3
a
.
Câu 20: Trong không gian
,
Oxyz
cho hai đim
1;3; 4 , 1;2;2
A B . Phương trình mt phng trung
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên son: GV. Trần Thanh Yên
Trang 14
trc của đoạn thng
AB
là:
A.
4 2 12 17 0
x y z
. B.
4 2 12 17 0
x y z
.
C.
4 2 12 17 0
x y z
. D.
4 2 12 17 0
x y z
.
Câu 21: Gi
,
M m
lần lưt là GTLN, GTNN ca hàm s
3 2
2 3 1
f x x x
trên đon
1
2;
2
. nh
P M m
.
A.
5
P
. B.
5
P
. C.
1
P
. D.
4
P
.
Câu 22: Trong không gian
,
Oxyz
cho hai đim
1; 1;5 , 0;0;1
A B . Mt phng
P
cha
,
A B
song song vi trc
Oy
có phương trình là:
A.
2 5 0
x z
. B.
4 1 0
y z
. C.
4 1 0
x y z
. D.
4 1 0
x z
.
Câu 23: Tập xác định
D
của hàm s
8
2
1
y x
là:
A.
\ 1
D
. B.
; 1 1;D
 
.
C.
1;1
D . D.
D
.
Câu 24: Vi giá tr nào ca
x
thì biu thc
1
2
1
log
3
x
A
x
xác định?
A.
3;1
x . B.
3;1
x . C.
\ 3;1
x
. D.
\ 3;1
x
.
Câu 25: S giao đim của đồ th hàm s
4 2
2 1
y x x
vi trc
Ox
là:
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Câu 26: Tìm ta đ đim
M
biu din cho s phc
2
2 1
z i
.
A.
2;4
M . B.
2; 4
M
. C.
2;4
M . D.
2; 4
M
.
Câu 27: Cho
2
0
3
I f x dx
. Khi đó
2
0
4 3
J f x dx
bng:
A.
6
. B.
8
. C.
9
. D.
4
.
Câu 28: Cho đim
1;1;1
A đưng thng
6 4
: 2
1 2
x t
d y t
z t
. Hình chiếu vuông c của điểm
A
trên
đường thng
d
là điểm:
A.
2; 3; 1
. B.
1; 4;0
. C.
1;4;0
. D.
2; 3;1
.
Câu 29: Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABC
1;0;1 , 2;0; 1
A B
,
0;1;3
C
. Din tích ca
tam giác ABC bng:
A.
2
2
ABC
S
. B.
3
ABC
S
. C.
3
2
ABC
S
. D.
5
ABC
S
.
Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho đim
1;0;2
A
mt phng
:2 3 0
P x y z
. Mt cu
S
tâm
A
tiếp xúc vi mt phng
P
tại điểm
H
. Khi đó tọa độ
H
là:
A.
2 1 11
; ;
3 6 6
H
. B.
2 1 11
; ;
3 6 3
H
. C.
2 1 11
; ;
3 6 6
H
. D.
2 1 11
; ;
3 6 6
H
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên son: GV. Trần Thanh Yên
Trang 15
Câu 31: Viết biu thc
3
0,75
2 4
16
v dng lũy thừa
2
m
ta được
m
bng:
A.
5
6
. B.
5
6
. C.
13
6
. D.
13
6
.
Câu 32: Bng biến thiên sau đây là của hàm s nào?
A.
4 2
2 3
y x x
. B.
4 2
3 3
y x x
. C.
4 2
2 3
y x x
. D.
4 2
3
y x x
.
Câu 33: Cho hình vuông
ABCD
cnh
8
cm
. Gi
,
M N
lần ợt là trung đim ca
AB
và
CD
. Quay
hình vuông
ABCD
xung quanh
MN
. Din tích xung quanh ca hình tr to thành :
A.
2
64 cm
. B.
2
126 cm
. C.
2
32 cm
. D.
2
96 cm
.
Câu 34: Cho hàm s
y f x
xác định, liên tc trên
và có bng biến thiên sau:
Khng định nào sau đây là đúng?
A. GTNN của hàm s bằng
1
và 1. B. GTLN của hàm số bằng 2.
C. GTNN của hàm s bằng 1. D. GTNN của hàm sbằng
1
.
Câu 35: Din tích hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
2
2
1
y
x
, trục hoành, đường thng
0
x
đường thng
4
x
là:
A.
4
25
S . B.
2
25
S . C.
8
5
S
. D.
8
5
S
.
Câu 36: Công thc tính s t hp chp
k
ca
n
phn t là:
A.
!
!
k
n
n
A
n k
. B.
!
!
k
n
n
C
n k
. C.
!
! !
k
n
n
A
n k k
. D.
!
! !
k
n
n
C
n k k
.
Câu 37: Hàm s
2
4 3
y x x đồng biến trên khong nào?
A.
3;

. B.
2;

. C.
;3
 . D.
;1

.
Câu 38: Cho s phc
3 2
z i
. Tìm phn thc và phn o ca s phc
z
.
A. Phần thực bằng
3
, phần ảo bằng 2. B. Phần thực bằng
3
, phần ảo bằng
2
.
C. Phần thực bằng 3, phần ảo bằng
2
. D. Phần thực bằng 3, phần ảo bằng 2.
Câu 39: Cho cp s cng
n
u
1
3
u
,
6
27
u
. Tínhng sai
d
.
A.
8
d
. B.
7
d
. C.
6
d
. D.
5
d
.
x
0
+
y
1
2
1
y'
+
x
1
0
1
+
y'
0
+
0
0
+
y
+
4
3
4
+
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên son: GV. Trần Thanh Yên
Trang 16
Câu 40: Cho
2
log
a m
log 8
m
A m
, vi
0 1
m
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
3
A a a
. B.
3
a
A
a
. C.
3
A a a
. D.
3
a
A
a
.
Câu 41: Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh a, SA vuông góc vi mt phng
đáy
6
3
a
SA , gi
là góc gia SC và
ABCD
. Khi đó số đo góc
bng:
A.
60
. B.
45
. C.
30
. D.
75
.
Câu 42: Nếu
1
log log 9 log 5 log 2
2
a a a a
x
0, 1
a a
thì
x
bng:
A.
3
5
. B.
2
5
. C.
6
5
. D.
3
.
Câu 43: Cho hình chóp .
S ABC
cnh
SA
vuông góc với đáy,
ABC
là tam giác đều cnh bng
a
,
2
SA a
. Tìm bán kính ca mt cu ngoi tiếp hình chóp .
S ABC
.
A.
2 3
3
a
. B.
39
3
a
. C.
7
2
a
. D.
19
4
a
.
Câu 44: Trong không gian Oxyz, cho vectơ
1;1; 2
a
1;2; 3
b
. Tìm ta độ của vectơ
a b
.
A.
2;3; 5
. B.
2; 1; 5
. C.
2; 1;1
. D.
2;3;5
.
Câu 45: Cho hình lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông ti
B
,
AB a
,
3,
AC a
'
AA a
. Thch ca khi lăng trụ
.
ABC A B C
bng:
A.
3
2
6
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
3
a . D.
3
2
2
a
.
Câu 46: Cho đường thng
1
: 2
1 2
x t
d y t
z t
và mt phng
: 3 1 0
x y z
. Mệnh đề nào đúng?
A. d ct
. B.
d
. C.
d
. D.
d
.
Câu 47: Đường cong trong hình bên là đồ th ca hàm s nào?
A.
0,5
log
y x
.
B.
1 1
3 3
y x
.
C.
3 1
y x
.
D.
2
log
y x
.
Câu 48: Cho hàm s
y f x
xác định, liên tc trên
và có bng biến thiên như sau:
x
2
0
y
+
0
0
+
y
0
4
Khng định nào sau đây là khẳng định đúng?
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên son: GV. Trần Thanh Yên
Trang 17
A. Hàm s có giá trị cực tiểu bằng
0
. B. m sđạt cực đại tại
0
x
.
C. Hàm s có hai cực trị. D. Hàm số có giá tr cực đại bằng
4
.
Câu 49: Cho hình hp ch nht
1 1 1 1
.
ABCD A B C D
ba kích thước
1
, 2 , 3
AB a AD a AA a
. Khong
cách t A đến mt phng
1
( )
A BD
bng bao nhiêu?
A.
7
6
a
. B.
2 5
7
a
. C.
6
7
a
. D.
5
7
a
.
Câu 50: Cho hàm s
y f x
xác đnh liên tc trên
, đ th như hình v
bên. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Hàm s đồng biến trên
2;
.
B. m snghịch biến trên khoảng
1;1
.
C. Hàm s đồng biến trên
; 1
1;
.
D. Hàm s đồng biến trên
0;
.
------ HẾT ------
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên son: GV. Trần Thanh Yên
Trang 18
ĐỀ 4
Câu 1: Trong không gian Oxyz, cho
: 2 3 14 0
P x y z
1; 1;1
M
. Ta độ đim đối xng
ca
M
qua
P
là:
A.
2; 1;1
. B.
1;3;7
. C.
0;1;4
. D.
2; 3; 2
.
Câu 2: Hàm s nào có bng biến thiên như sau?
A.
3 2
3 3 2
y x x x
. B.
3 2
3 3 2
y x x x
.
C.
3 2
2
y x x x
. D.
3 2
3 3 1
y x x x
.
Câu 3: Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng đi qua 3 điểm
0; 1;2 , 1;2; 3 , 0;0; 2
A B C
phương trình là:
A.
7 4 2 0
x y z
. B.
5 4 2 0
x y z
. C.
7 4 2 0
x y z
. D.
3 4 2 0
x y z
.
Câu 4: Ð th dưới đây là của hàm s nào?
A.
3
2 1
x
y
x
.
B.
1
2 1
x
y
x
.
C.
2 1
x
y
x
.
D.
1
2 1
x
y
x
.
Câu 5: Đồ th hàm s nào sau đây nhận đường thng
2
x
làm đường tim cn?
A.
2
y
. B.
2
2
x
y
x
. C.
2
2
x
y
x
. D.
2
2y x
x
.
Câu 6: Kết qu ca gii hn
2
15
lim
2
x
x
x
là:
A.

. B.
1
. C.
. D.
15
2
.
Câu 7: Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
x
y xe
trên đon
2;2
:
A.
2
2
2;2
2;2
2
max 2 ;miny e y
e
. B. Tt c đều sai.
C.
2
2;2
2;2
1 2
max ;miny y
e e
. D.
2
2;2
2;2
1
max 2 ;miny e y
e
.
Câu 8: Trong không gian Oxyz, viết phương trình đường thẳng đi qua
2; 1;1
A , ct và vng góc vi
x
+
y'
y
+
0
1
1
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên son: GV. Trần Thanh Yên
Trang 19
đường thng
: 1
x t
y t
z t
.
A.
2
1 2
1
x t
y t
z t
. B.
2
1 2
1
x t
y t
z t
. C.
2
1 2
1 3
x t
y t
z t
.
D.
2
1
1
x t
y t
z
.
Câu 9: Nếu
2
1
3
f x dx
,
5
2
1
f x dx
thì
5
1
f x dx
bng:
A.
3
. B.
2
. C.
2
. D.
4
.
Câu 10: Tìm tp nghim ca bất phương trình
1
2.
2
x
A.
; 1

. B.
1;

. C.
1;

. D.
; 1

.
Câu 11: Th tích ca khối lăng tr tam giác đều có tt c các cạnh đều bng
2
a
là:
A.
3
3
2
a
. B.
3
2 3
a . C.
3
3
3
a
. D.
3
3
a .
Câu 12: Danh sách lp ca bn Nam đánh số t
1
đến
45
. Nam s th t
21
. Chn ngu nhiên
mt bn trong lớp để trc nht. Tính xác suất để chọn được bn s th t lớn n số th t
ca Nam.
A.
24
45
. B.
4
5
. C.
5
7
. D.
23
45
.
Câu 13: Cho hình nón thiết din qua trc mt tam giác vuông cân cnh huyn
2
a
. Th tích ca
khi nón bng:
A.
3
2
a
. B.
3
3
a
. C.
3
2
3
. D.
3
a
.
Câu 14: Mt cp s nhân có s hạng đầu
1
3
u
, công bi
2
q
. Biết
765
n
S . Tìm
n
.
A.
7
n
. B.
9
n
. C.
6
n
. D.
8
n
.
Câu 15: Trong không gian Oxyz, cho đim
3;4;1
M , đường thng : 1
1
x t
d y t
z t
. PTTS của đường
thẳng đi qua điểm
M
và song song với đường thng
d
là:
A.
1 4
3
2 2
x t
y t
z t
. B.
4
1 3
2
x t
y t
z
. C.
3
2 2
x t
y t
z t
. D.
3
4
1
x t
y t
z t
.
Câu 16: Biết
4
2
2
2 2
2ln
2 2
x x b
dx a
x
, vi
,
a b
là các s nguyên. Tính
2
S a b
.
A.
2
S
. B.
5
S
. C.
10
S
. D.
0
S
.
Câu 17: Tìm tt c giá tr m để đường thng
y m
không cắt đồ th m s
4 2
2 4 2
y x x
.
A.
2
m
. B.
4
m
. C.
2 4
m
. D.
4
m
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên son: GV. Trần Thanh Yên
Trang 20
Câu 18: Hàm s nào sau đây đồng biến trên
?
A.
3 2
3 1
y x x x
. B.
3 2
2 3
y x x x
.
C.
1
2
x
y
x
. D.
4 2
1
2
4
y x x
.
Câu 19: Cho hình lăng trụ tam giác đều .
ABC A B C
có tt c các cạnh đều bng
a
. Tính din tích ca
mt cu ngoi tiếp hình lăng tr theo
a
.
A.
2
7
3
a
S
. B.
2
7
2
a
S
. C.
2
7
4
a
S
. D.
2
5
3
a
S
.
Câu 20: Cho khi chóp tam giác đều
.
S ABC
cạnh đáy bằng
a
cnh bên bng
2
a
. Tính th tích
V
ca khi chóp
.
S ABC
.
A.
3
11
12
a
V . B.
3
11
6
a
V . C.
3
13
12
a
V . D.
3
11
4
a
V .
Câu 21: Trong tp s phc
,
phương trình
2
1 2 5 0
z z z
có nghim là:
A.
1
1 2
z
z i
. B.
1
1 2
1 2
z
z i
z i
. C.
1 2
1 2
z i
z i
. D.
1 2
1 2
z i
z i
.
Câu 22: Tìm phn thc, phn o ca s phc
3 2
1
i i
z
i i
.
A. Phần thực:
2
a
; phần ảo:
4
b
. B. Phần thực:
2
a
; phần ảo:
4
b i
.
C. Phần thực:
2
a
; phần ảo:
4
b i
. D. Phần thực:
2;
a
phần ảo:
4
b
.
Câu 23: Cho s phức
1 3
z i
. Khi đó:
A.
1 1 3
2 2
i
z
. B.
1 1 3
2 2
i
z
. C.
1 1 3
4 4
i
z
. D.
1 1 3
4 4
i
z
.
Câu 24: Cho hình chóp S.ABC đáy ABC là tam giác đều cnh a. Hình chiếu vuông c ca S lên
(ABC) trùng vi trung đim H ca cnh
.
BC
Biết tam giác SBC tam gc đều. Tính s đo của
góc gia SA
ABC
.
A.
60
. B.
45
. C.
30
. D.
75
.
Câu 25: Khi lập phương là khi đa din đều loi:
A.
3;5
. B.
3;4
. C.
4;3
. D.
5;3
.
Câu 26: Hàm s bc ba
3 2
0
y ax bx cx d a
có th bao nhiêu điểm cc tr?
A.
0
hoc
1
. B.
0
hoc
1
hoc
2
. C.
0
hoc
2
. D.
1
hoc
2
.
Câu 27: Cho hàm s
f x
tha mãn
' 3 5cos
f x x
0 5
f
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3 5sin 5
f x x x
. B.
3 5sin 5
f x x x
.
C.
3 5sin 5
f x x x
. D.
3 5sin 2
f x x x
.
Câu 28: Trong không gian Oxyz, ta đ hình chiếu vuông góc ca
2; 1; 3
A
lên mt phng
Oxz
là:
A.
2;0;3
. B.
0; 1;0
. C.
2;0; 3
. D.
2;1;3
.
Câu 29: Tính din tích hình phng gii hn bởi các đường
ln , 0
y x x y
và đường thng
x e
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên son: GV. Trần Thanh Yên
Trang 21
A.
2
1
2
e
S
. B.
2
1
4
e
S
. C.
2
1
6
e
S
. D.
2
1
8
e
S
.
Câu 30: Giá tr ln nht ca hàm s
3 2
8 16 9
f x x x x
trên đon
1;3
là:
A.
1;3
max ( ) 0
f x
. B.
1;3
max ( ) 5
f x
. C.
1;3
13
max ( )
27
f x . D.
1;3
max ( ) 6
f x
.
Câu 31: Cho hàm s
y f x
đồ th như hình bên. Giá tr ln nht ca
hàm s này trên đoạn
2;3
bng:
A.
4
.
B.
5
.
C.
2
.
D.
3
.
Câu 32: Đim cc tiu của đồ th hàm s
3
3 4
y x x
là:
A.
1; 2
. B.
1
x
. C.
1;6
. D.
1
x
.
Câu 33: Cho
3
log 15
a
. Tính
25
log 15
A theo
.
a
A.
1
a
A
a
. B.
2
1
a
A
a
. C.
2 1
a
A
a
. D.
2 1
a
A
a
.
Câu 34: Tp nghim ca bất phương trình
2
1
2
4
x
x
là:
A.
;0
 . B.
0; \ 1
 . C.
2
;
3

. D.
2
;
3
.
Câu 35: Phương trình
1 2
1
4 log 2 logx x
có tp nghim là:
A.
1
;10
10
. B.
10;100
. C.
1;20
. D.
.
Câu 36: Đạo hàm ca hàm s
4
2
3
3y x
là:
A.
7
2
3
4
3
3
x
. B.
7
2 2
3
4
3
3
x x
. C.
7
2
3
8
3
3
x x
. D.
7
2
3
8
3
3
x x
.
Câu 37: Cho mt cu
2 2 2
: 1 2 3 25
S x y z
mt phng
:2 2 0
x y z m
. Tìm
m để
S
không có đim chung.
A.
9 21
m
. B.
9
m
hoặc
21
m
.
C.
9 21
m
. D.
9
m
hoặc
21
m
.
Câu 38: Cho khi chóp
.
S ABC
SA
vuông góc với
ABC
, đáy
ABC
là tam giác vuông cân tại
A
,
2
BC a
, góc giữa
SB
ABC
là
30
. Tính thể tích khối chóp
.
S ABC
.
A.
3
3
3
a
. B.
3
6
9
a
. C.
3
6
3
a
. D.
3
2
4
a
.
Câu 39: Viết biu thc
5
3
, , 0
b a
a b
a b
v dng lũy thừa
m
a
b
ta được
m
bng:
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên son: GV. Trần Thanh Yên
Trang 22
A.
4
15
. B.
2
15
. C.
2
5
. D.
2
15
.
Câu 40: T các ch s
1; 2; 3; 4
có th lập được bao nhiêu s t nhiên có
4
ch s đôi mt khác nhau?
A.
24
. B.
. C.
4
4
. D.
.
Câu 41: Tìm nguyên hàm ca hàm s
2
4 3
f x
x
.
A.
2 1
ln 4 3
4 3 4
dx
x C
x
. B.
2 1 3
ln 2
4 3 2 2
dx
x C
x
.
C.
2 1 3
ln 2
4 3 2 2
dx
x C
x
. D.
2 3
2ln 2
4 3 2
dx
x C
x
.
Câu 42: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 1 2 1 9
S x y z . Tính ta đ tâm
I
bán kính
R
ca
S
.
A.
1;2;1
I và
3
R
. B.
1; 2; 1
I
9
R
.
C.
1; 2; 1
I
3
R
. D.
1;2;1
I và
9
R
.
Câu 43: Cho hình ch nht
ABCD
3 cm
AB ,
5 cm
AD . Th tích khi tr hình thành được
khi quay nh ch nht
ABCD
quanh đon
AB
bng:
A.
3
25 cm
π
. B.
3
75 cm
π
. C.
3
45 cm
π
. D.
3
50 cm
π
.
Câu 44: Trong không gian Oxyz, cho ba vectơ
5;7;2 , 3;0;4 , 6;1; 1
a b c
. Tìm ta độ ca
vectơ
3 2
m a b c
.
A.
3; 22; 3
. B.
3;22; 3
. C.
3;22; 3
. D.
3; 22; 3
.
Câu 45: Hàm s
2
3 5
1
x x
y
x
nghch biến trên các khong nào?
A.
; 4

2;

. B.
; 1

1;

.
C.
4;2
. D.
4; 1
1;2
.
Câu 46: Tìm s phc tha mãn
2 4 4 2
i z z i
.
A.
2
z
. B.
26 8
37 37
z i
. C.
2
z
. D.
22 16
37 37
z i
.
Câu 47: Tìm nghim ca phương trình
1
3 27
x
.
A.
9
x
. B.
10
x
. C.
3
x
. D.
4
x
.
Câu 48: Tính bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp mt hình lập phương có cạnh bng
2
a
.
A.
2 3
R a
. B.
3
R a
. C.
3
3
a
R
. D.
R a
.
Câu 49: Trong mt phng ta độ Oxy, cho đim
2;4
A biu din cho s phc
z
. Tìm ta độ đim
B
biu din cho s phc
.
i z
.
A.
2; 4
B
. B.
2;4
B . C.
4;2
B . D.
4; 2
B
.
Câu 50: Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s
4 2
( 1) 2( 2) 1
y m x m x
có 3 đim cc tr.
A.
1
m
. B.
1 2
m
. C.
1 2
m
. D.
2
m
.
------ HẾT ------
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên son: GV. Trần Thanh Yên
Trang 23
ĐỀ 5
Câu 1: Hàm s nào dưới đây đồng biến trên tập xác định ca nó?
A.
0,5
x
y . B.
2
x
y . C.
x
e
y
. D.
2
3
x
y
.
Câu 2: Thiết din qua trc mt hình nón là tam giác vuông cân cnh huyn bng a, tính th tích ca
khi nón đó.
A.
3
8
a
. B.
3
2
8
a
. C.
3
24
a
. D.
3
2
4
a
.
Câu 3: Mt cu có bán kính bng
10 cm
, khi đó din tích mt cu bng:
A.
2
400
cm
3
. B.
2
400 cm
. C.
2
100
cm
3
. D.
2
100 cm
.
Câu 4: Cho hàm s
y f x
xác định, liên tc trên
và có bng biến thiên:
x
0
1
y
+
||
0
+
y
2
3
Khng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm s có đúng mt cc tr.
B. m s có giá tr cc tiu bng
2
.
C. Hàm s đạt cực đại ti
0
x
và đạt cc tiu ti
1
x
.
D. Hàm s có giá tr ln nht bng
2
và giá tr nh nht bng
3
.
Câu 5: Tìm giá tr nh nht ca hàm s
2
3
1
x
f x
x
trên đoạn
2;4
.
A.
2;4
min 3
f x
. B.
2;4
min 2
f x
. C.
2;4
min 6
f x
. D.
2;4
19
min
3
f x
.
Câu 6: Trong không gian Oxyz, đường thng
2 3
: 5 4
6 7
x t
d y t
z t
đi qua đim:
A.
1;9;1
. B.
7 5
;3;
2 2
. C.
2;5;6
. D.
11 11
3; ;
3 3
.
Câu 7: Trong không gian
Oxyz
, phương trình mt phẳng đi qua
3;1; 1 , 2; 1;4
A B vuông góc
vi mt phng
2 3 4 0
x y z
là:
A.
2 5 3 0
x y z
. B.
13 5 5 0
x y z
.
C.
13 5 5 0
x y z
. D.
2 5 3 0
x y z
.
Câu 8: Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
2
1
3
1
3
3llo og 2g
0
x x
.
A.
9;S

. B.
S
. C.
2; 1
S
. D.
3;9
S .
Câu 9: bao nhiêu s có bn ch s khác nhau được to thành t các ch s
1, 2, 3, 4, 5
?
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên son: GV. Trần Thanh Yên
Trang 24
A.
4
5
A
. B.
4
5
C
. C.
4
P
. D.
5
P
.
Câu 10: Cho hàm s
y f x
lim 1
x
f x

1
lim
x
f x

. Khẳng định nào sau đây là khẳng
định đúng?
A. Đồ th hàm s có tim cn ngang
1
y
và tim cận đứng
1
x
.
B. Đồ th hàm s có hai tim cn ngang.
C. Đồ th hàm s hai tim cn ngang là
1
y
1
y
.
D. Đồ th hàm s không có tim cn ngang.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, mt cầu nào sau đây có m nm tn trc
Oz
?
A.
2 2 2
4
: 2 4 6 2 0
S x y z x y z
. B.
2 2 2
1
: 2 4 2 0
S x y z x y
.
C.
2 2 2
3
: 2 6 0
S x y z x z
. D.
2 2 2
2
: 6 2 0
S x y z z
.
Câu 12: Cho cp s cng
n
u
1
1
3
u
,
8
26.
u Tìm công sai
d
.
A.
3
10
d . B.
10
3
d . C.
3
11
d
. D.
11
3
d
.
Câu 13: Hình lập phương có cạnh bng a ni tiếp mt hình tr. Tính th tích khi tr đó.
A.
3
4
a
. B.
3
3
a
. C.
3
2
a
. D.
3
2
a
.
Câu 14: Trong không gian Oxyz, cho đim
1; ; 14
A m
và đường thng
2 2 1
:
1 1 5
x y z
d
. Xác
định giá tr ca m để
A
thuc
d
.
A.
3
m
. B.
5
m
. C.
4
m
. D.
2
m
.
Câu 15: Hàm s
cos
F x x x
là mt nguyên hàm ca hàm s nào?
A.
1 sin
y x
. B.
2
sin
2
x
y x
. C.
2
sin
2
x
y x
. D.
1 sin
y x
.
Câu 16: Cho hình lập phương
. ' ' ' '
ABCD A B C D
cnh bng
.
a
Khong cách t đim D đến mt
phng
'
A BC
bng:
A.
3
2
a
. B.
5
2
a
. C.
2
a
. D.
2
2
a
.
Câu 17: Cho mt phng
:2 2 0
P x y
. Một vectơ pháp tuyến ca mt phng
P
là:
A.
2; 1;2
n
. B.
2;0; 1
n
. C.
4;2;0
n
. D.
4; 2;4
n
.
Câu 18: Đồ th hình bên là ca hàm s nào?
A.
4 2
3 1
y x x
.
B.
4 2
3 1
y x x
.
C.
4 2
2 1
y x x
.
D.
4 2
2 1
y x x
.
Câu 19: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình vuông. Mt bên SAB tam giác đều cnh a
nm trong mt phng vuông góc vi đáy. Tính th tích ca khi chóp
.
S ABCD
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên son: GV. Trần Thanh Yên
Trang 25
A.
3
3
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
3
6
a
. D.
3
a
.
Câu 20: Đường thng
1
y x
cắt đồ th hàm s
2 1
1
x
y
x
tại các đim có tọa độ là:
A.
0;2
. B.
0; 1 ; 2;1
. C.
1;0 ; 2;1
. D.
1;2
.
Câu 21: H nguyên hàm ca hàm s
2 3
4
f x x x
là:
A.
3
2 4
x C
. B.
3
3
2 4
x C
. C.
3
3
2
4
9
x C
. D.
3
3
1
4
9
x C
.
Câu 22: Tìm tập xác đnh
D
ca hàm s
3
2
2
y x x
.
A.
0;D
. B.
; 1 2;D

.
C.
D
. D.
\ 1;2
D
.
Câu 23: Cho
5
2
8
f x dx
2
5
3
g x dx
. Tính
5
2
4 1
I f x g x dx
.
A.
27
I
. B.
13
I
. C.
3
I
. D.
11
I
.
Câu 24: Trong mt phng phc, tp hợp các đim biu din s phc
z
tha điu kin
2
3 3 0
z z z
:
A. Đường tròn tâm
3;0 ; 3
I R
. B. Đường tròn tâm
3;0 ; 0
I R
.
C. Đường tròn tâm
3;0 ; 9
I R
. D. Đường tròn tâm
3;0 ; 3
I R
.
Câu 25: Cho hình nón
N
chiu cao
4
h cm
, bán kính đáy
3
r cm
. Độ dài đường sinh ca
N
là:
A. 12cm. B.
7
cm. C. 5cm. D. 7cm.
Câu 26: Giá tr
2
3
2
lim
1
n n
n
bng:
A.
2
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 27: Trong không gian Oxyz, phương trình mt phng
P
đi qua điểm
0
2;3;1
M vuông c
với đường thng
1 3 4
:
2 1 3
x y z
d
là:
A.
: 3 4 7 0
P x y z
. B.
: 2 3 2 0
P x y z
.
C.
: 3 4 10 0
P x y z
. D.
: 2 3 10 0
P x y z
.
Câu 28: Hàm s
3 2
0
y ax bx cx d a
có cc tr khi:
A.
0
y
có 2 nghim phân bit. B.
0
y
nghim.
C.
0
y
có duy nht mt nghim. D.
0
y
có nghim.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên son: GV. Trần Thanh Yên
Trang 26
Câu 29: Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình ch nht,
AB a
,
3
AD a
,
SA
vng c
vi mt phẳng đáy mt phng
SBC
to với đáy mt góc
60
. Tính th tích
V
ca khi
chóp
.
S ABCD
.
A.
3
3
3
a
V . B.
3
3
V a
. C.
3
V a
. D.
3
3
a
V
.
Câu 30: Cho hình phng gii hn bi đường cong
2
1
y x
và trc hoành. Th tích khi tròn xoay thu
được khi quay nh phng trên quanh trc
Ox
là:
A.
16
15
. B.
4
. C.
8
3
. D.
2
.
Câu 31: Tính
3
0
cos sin
π
x x dx
.
A.
1
4
. B.
0
. C.
4
4
. D.
4
.
Câu 32: Đường cong trong hình bên là đồ th ca hàm s nào sau đây?
A.
3 2
3 1
y x x
.
B.
3
3 1
y x x
.
C.
3 2
3 1
y x x
.
D.
3
3 1
y x x
.
Câu 33: Đặt
2 5
log 3, log 3.
a b
Hãy biu din
6
log 45
theo
a
b
.
A.
6
2
log 45
a ab
ab b
. B.
2
6
2 2
log 45
a ab
ab
.
C.
2
6
2 2
log 45
a ab
ab b
. D.
6
2
log 45
a ab
ab
.
Câu 34: Trong không gian Oxyz, cho 3 đim
2;1;4 , 2;2; 6 , 6;0; 1
A B C
. Tích
.
AB AC
bng:
A. –67. B. 33. C. 67. D. 65.
Câu 35: Bng biến thiên dưới đây là ca hàm s nào?
A.
1
2 1
x
y
x
. B.
2 1
1
x
y
x
. C.
2 1
1
x
y
x
. D.
2
1
x
y
x
.
Câu 36: Phn thc ca s phc
3
1 2 1
i
z
i i
là:
A.
3
5
. B.
4
5
. C.
3
5
. D.
4
5
.
x
1
+
y'
+
+
y
2
+
2
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên son: GV. Trần Thanh Yên
Trang 27
Câu 37: Cho hình chóp tam giác đều
.
S ABC
cạnh đáy bằng
3
a
, cnh bên bng
2
a
. Tính th tích
V
ca khi chóp
.
S ABC
.
A.
3
3 3
4
a
V . B.
3
3
4
a
V . C.
3
3 3
2
a
V . D.
3
3
4
a
V
.
Câu 38: Gii phương trình
1 3 2
4 8
x x
.
A.
8
11
x
. B.
1
8
x
. C.
4
3
x
. D.
11
8
x
.
Câu 39: Cho hai s phc
1 2
1 , 1
z i z i
. Kết lun nào sau đây là sai?
A.
1
2
z
i
z
. B.
1 2
2
z z
. C.
1 2
. 2
z z
. D.
1 2
2
z z
.
Câu 40: Trong không gian
,
Oxyz
phương trình tham s của đường thng
d
qua đim
2;3;1
M
vectơ chỉ phương
1; 2;2
a
là:
A.
1 2
2 3
2
x t
y t
z t
. B.
1 2
2 3
2
x t
y t
z t
. C.
2
3 2
1 2
x t
y t
z t
. D.
1
1 2
3 2
x t
y t
z t
.
Câu 41: Đường cong hình bên là đồ th ca hàm s nào?
A.
1
3
y x
.
B.
1
3
y x
.
C.
3
y x
.
D.
2
y x
.
Câu 42: Chn khẳng định sai.
A. Hàm s
log
y x
có tập xác định là
D
.
B. m s
3
x
y
xác định trên
.
C. Hàm s
x
y e
có tập xác định
D
.
D. Hàm s
3
log
y x
có tập xác đnh
0;D

.
Câu 43: Cho hai s phc
1 2
1 7 , 3 4
z i z i
. Tính môđun của s phc
1 2
.
z z
A.
1 2
25 2
z z . B.
1 2
5
z z . C.
1 2
2 5
z z . D.
1 2
5
z z
.
Câu 44: Cho hàm s
y f x
xác định trên
và đồ th như hình bên. Khng
định nào sau đây là sai?
A. Hàm s có GTLN là 2 và GTNN là
2
.
B. m s đng biến trên
;0

2;

.
C. Hàm s có hai điểm cc tr.
D. Đồ th hàm s có hai điểm cc tr
0;2
2; 2
.
Câu 45: Cho
,
x y
là hai s thực dương và
,
m n
là hai s thc tùy ý. Đẳng thc nào sau đây là sai?
A.
m n
m
n
x x
y y
. B.
.
m
n n m
x x
. C. .
m n m n
x x x
. D.
.
n
n n
xy x y
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên son: GV. Trần Thanh Yên
Trang 28
Câu 46: Khi hp ch nht
.
ABCD A B C D
vi
2
AB
,
3
AD
,
4
AA
có thch bng:
A. 12. B. 8. C. 24. D. 10.
Câu 47: Tìm khong nghch biến ca hàm s
3 2
3 9
y x x x
.
A.
1;

. B.
3;1
. C.
; 3

. D.
; 3 1;
 
.
Câu 48: Khng định nào sau đây là đúng về hàm s
4 2
2 5 2
y x x
?
A. đúng mt đim cc tr. B. Không có cc tr.
C. 2 cực đại và 1 cc tiu. D. Có 2 cc tiu và 1 cực đại.
Câu 49: Gi
1 2
,
z z
là nghim của phương trình
2
1 0
z z
. Giá tr ca biu thc
1 2
P z z
là:
A.
1
. B. 2. C. 0. D.
2
.
Câu 50: Ly t mt hp đựng
4
bi xanh và
6
bi đỏ ln lượt
2
viên bi. c suất để ly được
1
bi xanh
1
bi đỏ là:
A.
8
25
. B.
6
25
. C.
4
15
. D.
8
15
.
------ HẾT ------
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên son: GV. Trần Thanh Yên
Trang 29
ĐỀ 6
Câu 1: Tìm giá tr ln nht ca hàm s
4
1
2
y x
x
trên đon
1;2
.
A. 2. B. −2. C. 1. D. −1.
Câu 2: Phương trình
1
2 5
x x
có nghim là:
A.
5
log 2
x . B.
2
5
log 5
x . C.
0
x
. D.
2
log 5
x .
Câu 3: Cho
F x
là mt nguyên hàm ca hàm s
2
x
f x e x
tha mãn
3
0
2
F
. Tìm
F x
.
A.
2
3
2
x
F x e x
. B.
2
5
2
x
F x e x
.
C.
2
1
2
2
x
F x e x
. D.
2
1
2
x
F x e x
.
Câu 4: Hàm s nào dưới đây đồng biến trên tập xác định ca nó?
A.
2
3
log
y x
. B.
0,9
log
y x
. C.
2
log
y x
. D.
0,9
log
y x
.
Câu 5: Cho cp s cng
: 2; ; 6; .
n
u a b
Tích
ab
bng:
A.
40
. B.
32
. C.
16
. D.
12
.
Câu 6: Cho
2
1
3 2 1
f x g x dx
,
2
1
2 3
f x g x dx
. Khi đó,
2
1
f x dx
bng:
A.
5
7
. B.
16
7
. C.
11
7
. D.
6
7
.
Câu 7: Ta đ giao đim
I
của đường thng
3
:
0
x y z
d
x y
và mt phng
:2 3 1 0
x z
là:
A.
1;1;0
I . B.
1;2;0
I . C.
1;1;1
I . D.
2;1;0
I .
Câu 8: Cho hàm s
y f x
bng biến thiên dưới đây. Hỏi đồ th hàm s đó có mấy tim cn?
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Câu 9: Gii hn
2
2
2 4
lim
1
x
x x
x

giá tr là:
A.
5
6
. B.
6
5
. C.
5
6
. D.
6
5
.
Câu 10: Cho s phc
1 3
2 2
z i
. S phc
2
z
bng:
x

2
y
y
2

2
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên son: GV. Trần Thanh Yên
Trang 30
A.
1 3
i
. B.
1 3
2 2
i
. C.
3
i
. D.
1 3
2 2
i
.
Câu 11: Cho
0
a
;
0
b
. Viết biu thc
2
3
a a
v dng
m
a
biu thc
2
3
:
b b
v dng
n
b
. Tính
m n
.
A.
1
. B.
1
2
. C.
1
3
. D.
1
.
Câu 12: Cho s phc
1 2
z i
. Tìm phn o s phc
w
biết
2
1
w z z
z
.
A.
32
5
. B.
11
5
. C.
11
5
. D.
32
5
.
Câu 13: Cho s phc
z
tha mãn
2
1 2 4 20
i z z i
. Môđun của
z
là:
A.
3
z
. B.
4
z
. C.
25
z
. D.
5
z
.
Câu 14: Tìm các khoảng đồng biến ca hàm s
4
2 2 3
y x
.
A.
3;1
. B.
;1

. C.
2;
. D.
;0
 .
Câu 15: Tập xác đnh
D
ca hàm s
2 1
y x
là:
A.
D
. B.
1
;
2
D
. C.
1
;
2
D
. D.
1
\
2
D
.
Câu 16: Hàm s
3 2
3 ( 2) 1
y x x m x
luôn đồng biến khi:
A.
12
5
m
. B.
5
m
. C.
5
m
. D.
12
5
m
.
Câu 17: Rút gn
9 3
log 4 log 5
3P
.
A.
P
. B.
7
P
. C.
80
P
. D.
10
P
.
Câu 18: Tích phân
2020
0
2
x
I dx
bng:
A.
2020
2
. B.
2020
2 1
ln 2
. C.
2020
2 1
. D.
2020
2
ln 2
.
Câu 19: Trong không gian Oxyz, phương trình chính tc của đường thng đi qua hai điểm
1; 2;5
A
3;1;1
B
là:
A.
1 2 5
3 1 1
x y z
. B.
1 2 5
2 3 4
x y z
.
C.
3 1 1
1 2 5
x y z
. D.
1 2 5
2 3 4
x y z
.
Câu 20: Mt hình tr
T
din tích toàn phn
2
120 cm
và có bán kính đáy bng
6 cm
. Chiu
cao ca
T
là:
A.
10 cm
. B.
4 cm
. C.
6 cm
. D.
14 cm
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên son: GV. Trần Thanh Yên
Trang 31
Câu 21: Nếu log2
a
2
log 7
b
thì
log56
bng:
A.
ab
. B.
3
a b
. C.
3
b a
. D.
a b
.
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
S
:
2 2 2
2 4 6 2 0
x y z x y z
. Tính ta đ tâm
I
và bán kính
R
ca
S
.
A. Tâm
1; 2;3
I và bán kính
2 3
R . B. Tâm
1;2; 3
I bán kính
4
R
.
C. Tâm
1;2; 3
I và bán kính
16
R
. D. Tâm
1; 2;3
I và bán kính
12
R
.
Câu 23: Cho hình chóp tam giác
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cnh
2
a
, cnh n
SA
vuông
góc vi mặt đáy
5
SB a
. Tính th tích
V
ca khi chóp
.
S ABC
.
A.
3
3
V a . B.
3
3
2
a
V . C.
3
3
6
a
V . D.
3
3
3
a
V .
Câu 24: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 1 2 3 9
S x y z
. Điểm nào sau đây
nm ngoài mt cu
S
?
A.
0;3;2
N . B.
1;2;5
M . C.
1;6; 1
P
. D.
2;4;5
Q .
Câu 25: Cho hàm s
f x
tha mãn đồng thời các điu kin
' sin
f x x x
0 1
f
. Tìm
f x
.
A.
2
1
cos
2 2
x
f x x
. B.
2
cos 2
2
x
f x x
.
C.
2
cos
2
x
f x x
. D.
2
cos 2
2
x
f x x
.
Câu 26: Trong không gian Oxyz, mt phng qua
1;3; 2
A
chứa đường thng
1 1
:
2 1 1
x y z
d
phương trình là:
A.
2 0
y z
. B.
5 0
y z
. C.
1 0
y z
. D.
5 0
y z
.
Câu 27: Tính đạo hàm ca hàm s
2
log 1
f x x
A.
1
'
1 ln2
f x
x
. B.
1
'
1
f x
x
.
C.
ln 2
'
1
f x
x
. D.
2
' log 1
f x x
.
Câu 28: Đồ th hình bên là ca hàm s nào?
A.
4 2
2
y x x
.
B.
4 2
2
y x x
.
C.
4 2
2
y x x
.
D.
4 2
2
y x x
.
Câu 29: Cho hàm s
y f x
liên tc trên
và có đ th như hình v bên.
Khng đnh nào sau đây là khẳng định sai?
A.
f x
đạt cực đại ti đim
0
x
.
B.
f x
giá tr cực tiểu là
0
y
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên son: GV. Trần Thanh Yên
Trang 32
C.
f x
đạt cực tiểu ti đim
1
x
.
D.
f x
có giá trị cực đại là
0
y
.
Câu 30: Cho hình chóp t giác đều
.
S ABCD
cạnh đáy bằng
2
a
, cnh bên bng
3
a
. Tính th tích
V
ca khi chóp đã cho.
A.
3
4 7
3
a
V . B.
3
4 7
V a
. C.
3
4
3
a
V
. D.
3
4 7
9
a
V .
Câu 31: Đim cực đại
Đ
C
x
ca hàm s
3 2
3 6
y x x
là:
A.
2
CĐ
x
. B.
3
CĐ
x
. C.
0
CĐ
x
. D.
2
CĐ
x
.
Câu 32: Mt t
6
hc sinh nam
9
hc sinh n. Hi bao nhiêu cách chn
6
học sinh đi lao
động, trong đó có đúng
2
hc sinh nam?
A.
2 4
6 9
A A
. B.
2 4
6 13
C C
. C.
2 4
6 9
C C
. D.
2 4
6 9
C C
.
Câu 33: Cho hình ch nht
ABCD
1
AB
và
2
AD
. Gi
M
,
N
lần lượt là trung đim ca
AD
BC
. Quay nh ch nhật đó xung quanh trc
MN
ta được mt hình tr. Tính din tích toàn
phn
tp
S
ca hình tr đó.
A.
6
tp
S
. B.
4
tq
S
. C.
10
tp
S
. D.
2
tp
S
.
Câu 34: Trong không gian Oxyz, cho đường thng
d
đi qua đim
2; 3;4
M vuông góc hai đường
thng
1
2 3
: 3
1 2
x t
d y t
z t
,
2
1 3
:
2 5 3
x y z
d
. Phương trình tham s của đường thng
d
là:
A.
7 2
13 3
17 4
x t
y t
z t
. B.
2 2
3 5
4 3
x t
y t
z t
. C.
2 7
3 5
4 17
x t
y t
z t
. D.
2 7
3 13
4 17
x t
y t
z t
.
Câu 35: Trong không gian Oxyz, hai vectơ
,
a b
cùng phương khi và chỉ khi:
A.
0
a b
. B.
0
a b
. C.
, 0
a b
. D.
. 0
a b
.
Câu 36: Bất phương trình
2
2
3
log 2 1 0
x x
có tp nghim là:
A.
1
;0 ;
2
S
 
. B.
3
1;
2
S
.
C.
3
0;
2
S
. D.
3
;1 ;
2
S
 
.
Câu 37: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình vuông cnh
.
a
Cnh bên SA vuông góc với đáy
SA a
. Góc gia hai mt phng
SBC
SCD
bng bao nhiêu?
A.
90
. B.
45
. C.
60
. D.
30
.
Câu 38: Trong không gian Oxyz, cho t din ABCD vi
1;0;0 ,
A
0;1;0 ,
B
0;0;1 ,
C
2;1; 1
D
.
Th tích t din ABCD bng:
A.
2
3
. B.
1
2
. C.
3
2
. D.
4
3
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên son: GV. Trần Thanh Yên
Trang 33
Câu 39: Hãy tính s phc
2 3 2 .
z i i
A.
5 3
z i
. B.
5
z i
. C.
5
z i
. D.
5 3
z i
.
Câu 40: Đường cong trong hình bên là đồ th ca hàm s nào?
A.
4 2
3 2
y x x
.
B.
3 2
2 9 12
y x x x
.
C.
3 2
2 9 12 4
y x x x
.
D.
3
3 2
y x x
.
Câu 41: Din tích xung quanh ca hình nón được sinh ra khi quay tam giác đều
ABC
cnh
a
xung
quanh đường cao
AH
là:
A.
2
a
. B.
2
2
a
. C.
2
3
2
a
. D.
2
2
a
.
Câu 42: Cho hàm s
( )
y f x
c đnh, liên tc trên
và có bng biến thiên:
Khng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s có đúng mt cực trị. B. Hàm số có giá trị ln nhất bằng 1.
C. Hàm s có giá trị nhỏ nhất bằng
3
. D. Hàm số không có giá trị nhỏ nhất.
Câu 43: Trong mt phng phc, tp hợp các đim biu din s phc
z
tha mãn điều kin
1
z i
là:
A. Một đường thẳng. B. Một đoạn thẳng. C. Một đường tròn. D. Một hình vuông.
Câu 44: Din tích hình phng gii hn bởi các đường
x
y e
, trục hoành hai đường thng
1, 2
x x
là:
A.
2
1
e
e
. B.
2
1
e
e
. C.
2
1
2e e
e
. D.
2
1
e
e
.
Câu 45: Cho hình lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác đều cnh
a
,
AA a
. Th tích
khối lăng trụ
.
ABC A B C
bng:
A.
3
3
12
a
. B.
3
3
4
a
. C.
3
a
. D.
3
3
a
.
Câu 46: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh a,
SA
vuông góc vi mt phng
ABCD
2
SC a
. Tính bán kính mt cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABC
.
A.
2
a
. B.
2
a
. C.
2
2
a
. D.
a
.
Câu 47: Hàm s
3 2
3 1
y x x
có my điểm cc tr?
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
x
2
0
2
y
0
0
0
y
3
1
3
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên son: GV. Trần Thanh Yên
Trang 34
Câu 48: Số đỉnh và số cạnh của hình hai mươi mặt đều:
A.
24
đỉnh và
24
cạnh. B. 12 đỉnh và
30
cạnh.
C.
12
đỉnh và
24
cạnh. D.
24
đỉnh và
30
cạnh.
Câu 49: Tt c giá tr ca tham s
m
để phương trình
3
3 1 0
x x m
có 3 nghim phân bit là:
A.
1 3
m
. B.
1 3
m
.
C.
1
m
. D.
1
m
hoặc
3
m
.
Câu 50: Mt hp cha 2 bi trắng và 3 bi đen. Lấy ra 3 bi. Xác suất để được ít nht 1 bi trng là:
A.
9
10
. B.
4
5
. C.
1
10
. D.
1
5
.
------ HẾT ------
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 35
ĐỀ 7
Câu 1: Gii bt phương trình
2
1
2
log 3 2 1
x x
.
A.
0;2 3;7
x . B.
0;2
x . C.
;1
x
. D.
0;1 2;3
x .
Câu 2: Tìm nguyên hàm
6 2
3 1
x
F x dx
x
.
A.
2 4ln 3 1
F x x x C
. B.
4
2 ln 3 1
3
F x x x C
.
C.
4
ln 3 1
3
F x x C
. D.
2 4ln 3 1
F x x x C
.
Câu 3: Tập xác định ca hàm s
1
5
1
y x
là:
A.
0;
. B.
1;
. C.
. D.
1;
.
Câu 4: Xét hàm s
y f x
vi
1;5
x có bng biến thiên như sau:
x
1 0 2
5
'
y
+ 0 0 +
y
4

3 0
Khng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm s đã cho đạt GTNN ti
1
x
2
x
trên đoạn
1;5
.
B. m s đã cho không tn tại GTLN trên đoạn
1;5
.
C. Hàm s đã cho đạt GTLN ti
0
x
trên đon
1;5
.
D. Hàm s đã cho đạt GTNN ti
1
x
và đạt GTLN ti
5
x
trên đon
1;5
.
Câu 5: Cho log5
a
. Tính
log50
theo
a
.
A.
log50 1
a
. B.
log50 1
a
. C.
log50 10
a
. D. log50 2
a
.
Câu 6: Mt t hc sinh 7 nam 3 n. Chn ngẫu nhiên 2 người. Tính xác suất sao cho 2 người
được chn đều là n.
A.
7
15
. B.
8
15
. C.
1
5
. D.
1
15
.
Câu 7: Cho s phc
z
tha mãn
1 2
z i
. Tìm s phc
.
w z i z
.
A.
1
w i
. B.
3 3
w i
. C.
3 3
w i
. D.
1
w i
.
Câu 8: Tính bán kính ca mt cu ngoi tiếp hình chóp tam giác đều
.
S ABC
, biết các cạnh đáy đ
dài bng
a
, cnh bên
3
SA a
.
A.
3 3
2 2
a
. B.
3 6
8
a
. C.
2 3
2
a
. D.
3
8
a
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 36
Câu 9: Đồ th hình bên là ca hàm s o?
A.
3
1
y x
.
B.
3
4 1
y x
.
C.
3 2
2
y x x
.
D.
2
3 1
y x
.
Câu 10: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
1;2;3 , 0;1;1
A B , độ dài đoạn
AB
bng:
A.
8
. B.
12
. C.
10
. D.
6
.
Câu 11: H các nguyên hàm ca hàm s
2
1
3f x x x
x
là:
A.
3
2
3
ln
3 2
x
F x x x C
. B.
3
2
3
ln
3 2
x
F x x x C
.
C.
3
2
3
ln
3 2
x
F x x x C
. D.
2
1
2 3
F x x C
x
.
Câu 12: Tính tích phân
2
0
sin
4
I x dx
.
A.
1
I
. B.
4
I
. C.
1
I
. D.
0
I
.
Câu 13: Đường cong trong hình bên là đồ th ca hàm s nào?
A.
2 1
1
x
y
x
.
B.
2 5
1
x
y
x
.
C.
3 2
3 1
y x x
.
D.
4 2
1
y x x
.
Câu 14: Cho hàm s
y f x
liên tc trên
đồ th như hình
bên. Hi hàm s có bao nhiêu đim cc tr?
A. 4.
B. 5.
C. 3.
D. 2.
x
y
2
-1
O
1
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 37
Câu 15: Cho mt cu có din tích bng
2
8
3
a
, khi đó bán kính mặt cu là:
A.
6
2
a
. B.
3
3
a
. C.
2
3
a
. D.
6
3
a
.
Câu 16: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy là tam giác
ABC
vuông ti
B
,
AB a
,
2
AC a
. Hình chiếu
vuông c ca
S
lên
ABC
là trung điểm
M
ca
AC
. Góc gia
SB
và đáy bằng
60
. Th
tích
.
S ABC
là:
A.
3
4
a
. B.
3
2
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
2
12
a
.
Câu 17: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam gc vuông ti B, biết
AB a
,
2
AC a
,
SA ABC
3
SA a
. Tính th tích khi chóp
.
S ABC
.
A.
3
2
a
. B.
3
3
4
a
. C.
3
3
8
a
. D.
3
4
a
.
Câu 18: Giá tr nh nht ca hàm s
2
2 1
y x x
bng:
A.
min 1
y
. B.
min 0
y
. C.
min 2
y
. D.
min
2
y
.
Câu 19: Phương trình mt cu tâm
1; 2;3
I và tiếp xúc vi trc
Oy
là:
A.
2 2 2
1 2 3 8
x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 9
x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 16
x y z
. D.
2 2 2
1 2 3 10
x y z
.
Câu 20: Cho hình chóp t giác đều
.
S ABCD
cạnh đáy bằng
3
a
. Góc gia cnh bên và mt đáy bng
30
. Tính thch khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
6
2
a
. B.
3
3 6
a . C.
3
3 6
2
a
. D.
3
3 6
4
a
.
Câu 21: Khi ct mt khi tr bng mt mt phng qua trc của ta được mt thiết din là mt hình
vuông có din tích bng 100 cm
2
. Khi đó din tích xung quanh ca hình tr bng:
A.
500
3
cm
2
. B.
100
cm
2
. C.
150
cm
2
. D.
50
cm
2
.
Câu 22: Tính gii hn
1
lim
n
.
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 23: Trong không gian Oxyz, cho 3 điểm
1;0;0 , 0;2;0 , 0;0;3
A B C
. Viết phương trình mt
phẳng đi qua 3 đim
, ,
A B C
.
A.
:6 3 2 6 0
ABC x y z
. B.
:6 3 2 0
ABC x y z
.
C.
:6 3 2 6 0
ABC x y z
. D.
:6 3 2 6 0
ABC x y z
.
Câu 24: Trong không gian
Oxyz
, cho 3 điểm
1; 2;3 , 0;3;1 , 4;2;2
A B C . Cosin ca c
BAC
bng:
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 38
A.
9
2 35
. B.
9
35
. C.
9
35
. D.
9
2 35
.
Câu 25: Cho hàm s
3
2
2
2 3
3 3
x
y x x
. Điểm cực đại của đồ th hàm s là:
A.
1
x
. B.
2
3;
3
. C.
1;2
. D.
3
x
.
Câu 26: Din tích hình phng gii hn bi đồ th hàm s
x
y e x
, trc hoành, trục tung đường
thng
1
x
là:
A.
1
S e
. B.
1
2
S e
. C.
1
2
S e
. D.
1
S e
.
Câu 27: Cho hàm s
2 1
1
x
y
x
đồ th
C
đường thng
: 2 3
d y x
. S giao đim ca
C
d
là:
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 28: Cho tp hp
M
10
phn t. S tp con gm
2
phn t ca
M
là:
A.
2
10
. B.
8
10
A
. C.
2
10
A
. D.
2
10
C
.
Câu 29: Cho hàm s
3 2
2 3 2
y x x
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
; 1

0;

.
B. m s nghch biến trên khong
;0

1;

.
C. Hàm s nghch biến trên khong
0;1
.
D. Hàm s đồng biến trên khong
;0
 .
Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho đường thng
2 1 3
:
2 1 3
x y z
d
. Phương trình tham s ca
đường thng
đi qua đim
1;3; 4
M
và song song vi
d
là:
A.
1 2
3
4 3
x t
y t
z t
. B.
1 2
3
4 3
x t
y t
z t
. C.
1 2
3
4 3
x t
y t
z t
. D.
2
1 3
3 4
x t
y t
z t
.
Câu 31: Cho cp s cng
n
u
, biết:
1
3
u
,
2
1
u
. Chọn đáp án đúng.
A.
3
2
u
. B.
3
7
u
. C.
3
5
u
. D.
3
4
u
.
Câu 32: Cho hình nón
N
đường sinh bng 9cm, chiu cao bng 3cm. Th tích ca khi nón
N
là:
A.
3
27
cm
. B.
3
216
cm
. C.
3
72
cm
. D.
3
72
cm
.
Câu 33: Rút gn
2 4 8
log 2 log 2 log 2
P .
A.
11
6
2
. B.
6
. C.
8
. D.
4
.
Câu 34: S phc
1
z ai
có môđun bằng
10
khi:
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 39
A.
3
a
. B.
3
a
. C.
3
a
. D.
10
a .
Câu 35: Tìm ta đ đim
H
trên đường thng
1
: 2
1 2
x t
d y t
z t
sao cho
MH
ngn nht, biết
2;1;4
M .
A.
2;3;3
H . B.
2;2;3
H . C.
1;3;3
H . D.
2;3;4
H .
Câu 36: Trong không gian Oxyz, cho 3 đim
1
2;3;1 , ;0;1 , 2;0;1
4
A B C
. Tìm ta độ hình chiếu
'
B
ca
B
trên
.
AC
A.
22 21
; ; 1
25 25
. B.
22 21
; ;1
25 25
. C.
22 21
; ;1
25 25
. D.
22 21
; ;1
25 25
.
Câu 37: Tìm tt c giá tr ca
m
để hàm s
3 2 2
3 3 1
y x x m x
đạt cc tiu ti
0
2
x
.
A.
1
m
.
B.
1
m
.
C.
1
m
.
D.
1
m
.
Câu 38: Nếu
2
2 3 1 2 3 1
a
thì:
A.
1
a
. B.
1
a
. C.
1
a
. D.
1
a
.
Câu 39: Cho hai s phc
1
2 ,
z i
2
5 3
z i
. S phc liên hp ca s phc
1 2
3 2
z z i z
là:
A.
13 4
z i
. B.
13 4
z i
. C.
13 4
z i
. D.
13 4
z i
.
Câu 40: Đồ th hàm s
2
1
4
x
y
x
bao nhiêu đường tim cn?
A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 41: Cho hình hp ch nht
. ' ' ' '
ABCD A B C D
. Góc giữa hai đưng thng
' '
A D
AB
là:
A.
30
. B.
135
. C.
90
. D.
45
.
Câu 42: Hàm s nào sau đây bảng biến thiên như hình bên dưới?
A.
1
2
x
y
x
. B.
2 5
2
x
y
x
. C.
2 1
2
x
y
x
. D.
3
2
x
y
x
.
Câu 43: Trong không gian
Oxyz
, cho 3 đim
1;2;0 , 1;1;3 , 0; 2;5
A B C . Để 4 đim
, , ,
A B C D
đồng phng thì tọa độ điểm
D
là:
A.
2;5;0
D . B.
1;2;3
D . C.
0;0;2
D . D.
1; 1;6
D .
Câu 44: Tp hợp các đim trong mt phng biu din s phc
z
tha mãn điu kin
1 3 4
z i
là:
A. Đường tròn tâm
1;3 ; 4
I R
. B. Đường tròn tâm
1;3 ; 4
I R
.
C. Hình trònm
1;3 ; 4
I R
. D. Hình trònm
1; 3 ; 4
I R
.
Câu 45: Nghim của phương trình
1 1
2 2 3 3
x x x x
là:
x
2
+
y'
y
1
1
+
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 40
A.
3
2
3
log
4
x . B.
1
x
. C.
3
4
3
log
2
. D.
4
3
2
log
3
x .
Câu 46: Mt nguyên hàm ca hàm s
cos
sin
x
y e x
là:
A.
sin
x
y e
. B.
sin
x
y e
. C.
cos
x
y e
. D.
cos
x
y e
.
Câu 47: Tìm tp nghim ca bất phương trình
0,2
log 3 2 0
x
.
A.
;28
 . B.
3;28
. C.
3;

. D.
28;

.
Câu 48: Tìm tt c các giá tr thc ca
x
để biu thc
2
2
3
log
1
x
T
x
có nghĩa.
A.
1 1
1
2
x
x
. B.
0 1
1
2
x
x
. C.
1
0 1
x
x
. D.
0 1
x
.
Câu 49: Hình đa din trong hình v có bao nhiêu mt?
A. 10.
B. 12.
C. 6.
D. 11.
Câu 50:
G
i
1
z
là nghim phc phn o âm của phương trình
2
1 0
z z
. Ta độ đim M biu
din s phc
1
z
là:
A.
1 3
;
2 2
M
. B.
1 3
;
2 2
M
. C.
1 3
;
2 2
M i
. D.
1; 1
M
.
------ HẾT ------
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên son: GV. Trần Thanh Yên
Trang 41
ĐỀ 8
Câu 1: Cho 3 đim
2;0;0 , 0; 3;0 , 0;0;4 .
M N P Nếu
MNPQ
là hình bình hành t ta độ ca
điểm
Q
là:
A.
2;3;4
Q . B.
3;4;2
Q . C.
2; 3; 4
Q
. D.
2; 3;4
Q .
Câu 2: Đồ th hàm s
1
2
x
y
x
nhn:
A.
2
x
là tim cận đứng,
1
y
là tim cn ngang.
B.
2
x
là tim cận đứng,
1
y
là tim cn ngang.
C.
1
x
là tim cận đứng,
2
y
là tim cn ngang.
D.
2
x
là tim cận đứng,
1
y
là tim cn ngang.
Câu 3: Bng biến thiên dưới đây là bảng biến thiên ca hàm s nào?
A.
3 2
3 1
y x x
. B.
3
3 1
y x x
. C.
3
3 1
y x x
. D.
3
3 1
y x x
.
Câu 4: Tính
2 1
lim
1
n
n
được kết qu là:
A. 1. B. 0. C.
1
2
. D. 2.
Câu 5: Hình v dưới đây là đồ th ca hàm s nào?
A.
3 2
2 1
y x x x
.
B.
3 2
1
y x x x
.
C.
3 2
1
y x x x
.
D.
3 2
1
y x x x
.
Câu 6: Trên mt phng phc, tp hp các đim biu din s phc
z
tha mãn 2
z i z
là:
A. Đường thng
4 2 3 0
x y
. B. Đường thng
4 2 3 0
x y
.
C. Đường thng
4 2 3 0
x y
. D. Đường thng
4 2 0
x y
.
Câu 7: Tính thch
V
ca khi lp phương
.
ABCD A B C D
, biết
3
AC a
.
A.
3
V a
. B.
3
3 6
4
a
V . C.
3
3 3
V a
. D.
3
1
3
V a
.
Câu 8: Biết
F x
là
1
nguyên hàm ca
2
cos
f x x
1
F
. Tính
4
F
.
A.
5 3
4 4 8
F
. B.
5 3
4 4 8
F
. C.
3 3
4 4 8
F
. D.
3 3
4 4 8
F
.
x
1
1
+
y'
+
0
0
+
y
3
1
+
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên son: GV. Trần Thanh Yên
Trang 42
Câu 9: Cho hình chóp tam giác
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông ti
A
,
AB a
,
2
AC a
,
cnh bên
SA
vuông góc vi mặt đáy và
SA a
. Tính thch V ca khi chóp
.
S ABC
.
A.
3
3
a
V
.
B.
3
2
a
V
.
C.
3
V a
.
D.
3
4
a
V
.
Câu 10: Trong không gian Oxyz, mt phng
: 3 1 0
P x y
đi qua điểm nào sau đây?
A.
1; 3;1
. B.
1;0;0
. C.
1;0;0
. D.
3;1;1
.
Câu 11: Tìm nguyên hàm ca hàm s
2
1
x
f x
x
.
A.
2
1
ln 1
2
f x dx x C
. B.
2
ln
2
x
f x dx x C
.
C.
2
ln
2
x
f x dx x C
. D.
2
ln 1
f x dx x C
.
Câu 12: Cho hình nón đ dài đường cao
3
a
, bán kính đường tròn đáy là
a
. Tính din tích toàn
phn ca hình nón.
A.
2
3
a
. B.
2
5
a
. C.
2
4
a
. D.
2
2
a
.
Câu 13: Trong không gian
Oxyz
, phương trình mt phẳng đi qua hai điểm
3;1; 1 ,
A
2; 1;4
B
song song vi trc Ox là:
A.
0
y z
. B.
3 2 0
x z
. C.
3 0
y z
. D.
5 2 3 0
y z
.
Câu 14: Cho s phc z tha mãn
1 1 5 0
i z i
. Giá tr ca biu thc
.
A z z
là:
A. 15. B. 12. C. 14. D. 13.
Câu 15: Cho lăng tr tam giác đều
. ' ' '
ABC A B C
'
AA a
,
AB a
. Khong cách t A ti mt phng
'
A BC
bng:
A.
21
7
a
. B.
2 21
7
a
. C.
2 7
7
a
. D.
21
21
a
.
Câu 16: Trong không gian
Oxyz
, gi
, ,
i j k
là các vectơ đơn vị, khi đó vi
; ;
M x y z
t
OM
bng:
A.
x j yi zk
. B.
xi y j zk
. C.
xi y j zk
. D.
xi y j zk
.
Câu 17: Cho hàm s
y f x
và có bng biến thiên trên
5;7
như sau:
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
5;7
max 9
f x
5;7
min 2
f x
. B.
5;7
max 6
f x
5;7
min 2
f x
.
C.
5;7
max 9
f x
5;7
min 6
f x
. D.
5;7
min 2
f x
và không tn ti
5;7
max
f x
.
Câu 18: Nếu
2 2 2
log 5log 4log
x a b
, 0
a b
t
x
bng:
A.
4 5
a b
. B.
5 4
a b
. C.
4 5
a b
. D.
5 4
a b
.
x
5
1
7
y
6
2
9
y'
+
0
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên son: GV. Trần Thanh Yên
Trang 43
Câu 19: Cho hàm s
5
.
2
x
y
x
Chn mệnh đề đúng:
A. Hàm s có đúng
3
cc tr. B. m s không có cc tr.
C. Hàm s có đúng
1
cc tr. D. Hàm s có 2 cc tr.
Câu 20: Vi giá tr nào ca
x
thì hàm s
3 2
5
( ) log 2
f x x x x
xác đnh?
A.
1;x

. B.
0;2 4;x

.
C.
1;0 2;x
. D.
0;1
x .
Câu 21: Đường tròn ln ca mt mt cu có chu vi bng
4
. Th tích ca khi cu đó:
A.
32
3
. B.
16
3
. C.
4
3
. D.
8
3
.
Câu 22: Cho hàm s
f x
đạo hàm
'
f x
xác đnh, liên tc trên
'
f x
có đồ th như hình v bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm s đồng biến trên
1;

.
B. m s nghch biến trên
; 1

.
C. Hàm s đồng biến trên
; 1

3;

.
D. Hàm s đồng biến trên
1;3 .
Câu 23: Cho hàm s
3
3 2
y x x
. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm s đạt cc tiu ti
1
x
. B. m s đạt cực đại ti
1
x
.
C. Hàm s có 2 đim cc tr. D. Hàm s không có cc tr.
Câu 24: Cho s phc
z
tha
2
1 2 8 1 2
i i z i i z
. Phn thc ca s phc
z
là:
A.
3
2
. B.
2
3
. C.
1
. D.
1
.
Câu 25: Tìm h nguyên hàm ca hàm s
3
1
4 2
2
f x x x
x
.
A.
4
2
4
x
f x dx x x C
. B.
4 2
f x dx x x x C
.
C.
2
1
12 2
4
f x dx x C
x x
. D.
4
2
4
x
f x dx x x C
.
Câu 26: Cho s phc
3 2
z i
. Tìm phn thc và phn o ca s phc
z
.
A. Phn thc bng
3
, phn o bng 2. B. Phn thc bng
3
, phn o bng
2
.
C. Phn thc bng 3, phn o bng 2. D. Phn thc bng
3
, phn o bng
2
.
Câu 27: Trong không gian Oxyz, c gia đường thng
5
: 2
4 2
x t
d y t
z t
mt phng
: 2 7 0
P x y z
bng:
A.
30
. B.
60
. C.
45
. D.
90
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên son: GV. Trần Thanh Yên
Trang 44
Câu 28: Cho s phc
z
tha
3 4
z z i
. Môđun của
z
bng:
A.
5
6
. B.
25
6
. C.
6
25
. D.
25
6
.
Câu 29: Cho khi đa din đều
;
p q
, ch s p là:
A. S cnh ca mi mt. B. S đỉnh của đa diện.
C. S mt của đa din. D. S cnh của đa din.
Câu 30: Cho tam giác
ABC
vuông cân ti
A
, gi
I
là trung đim ca
BC
,
2.
BC
Tính din tích
xung quanh ca hình nón nhận được khi quay tam giác
ABC
quanh trc
.
AI
A.
2
xq
S
. B.
4
xq
S
. C.
2 2
xq
S
. D.
2
xq
S
.
Câu 31: Cho nh chóp t giác đều
.
S ABCD
cạnh đáy bằng
2
a
, góc gia mt bên mặt đáy bằng
60
. Tính thch khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
2 3
3
a
. B.
3
2 6
3
a
. C.
3
4 3
3
a
. D.
3
3
3
a
.
Câu 32: Trong không gian Oxyz, cho đim
1;0;0
A hai đường thng
1
3 6
:
1 1 1
x y z
d
;
2
1 2
: 5
4
x t
d y
z t
. Phương trình mt phng qua
A
đồng thi song song vi
1
d
2
d
là:
A.
2 1 0
x y z
. B.
1 0
x y z
. C.
2 2 1 0
x y z
. D.
3 2 3 0
x y z
.
Câu 33: Phương trình
2 3
2 1
1
2
2
x
x
có nghim là:
A.
3
x
. B.
1
x
. C.
0
x
. D.
1
x
.
Câu 34: Cho
17
c
a
f x dx
c
b
f x dx
vi
a b c
. Tính
b
a
I f x dx
.
A.
28
I
. B.
6
I
. C.
28
I
. D.
6
I
.
Câu 35: Giá tr
4
4
log 8
bng:
A.
1
2
. B.
3
8
. C.
2
. D.
5
4
.
Câu 36: S nghim của phương trình
2
3 3
log 2 2log 2
x x
là:
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 37: Cho cp s nhân
n
u
1
2
u
và công bi
3
q
. S hng
2
u
là:
A.
2
6
u
. B.
2
6
u
. C.
2
18
u
. D.
2
1
u
.
Câu 38: Mt hộp đựng 9 th được đánh số t 1 đến 9. t ngu nhiên 2 th và nhân 2 s ghi trên th vi
nhau. Tính xác suất để nhn được kết qu là s l.
A.
3
18
. B.
7
18
. C.
1
9
. D.
5
18
.
Câu 39: Hàm s nào sau đây nghịch biến trên
?
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên son: GV. Trần Thanh Yên
Trang 45
A.
3 2
3 3 2
y x x x
. B.
3 2
3
y x x
.
C.
3
3 1
y x x
. D.
3
y x
.
Câu 40: Trong không gian
Oxyz
, cho
1;2;0 , 3; 1;1
A B . Viết phương trình mt cu
S
tâm A
bán kính bng
AB
.
A.
2 2
2
1 2 14
x y z
. B.
2 2
2
1 2 14
x y z
.
C.
2 2 2
2 4 9 0
x y z x y
. D.
2 2 2
2 4 9 0
x y z x y
.
Câu 41:
10
cái bút khác nhau và
8
quyn sách giáo khoa khác nhau. Mt bn hc sinh cn chn
1
cái bút và
1
quyn sách. Hi bn hc sinh đó có bao nhiêu cách chn?
A.
70
. B.
80
. C.
90
. D.
60
.
Câu 42: Hàm s nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định ca nó?
A.
4
3
x
y
. B.
0,5
x
y . C.
2
x
e
y
. D.
5
2
x
y
.
Câu 43: Cho hai đường thng
1
1 2
: 2 3
3 4
x t
d y t
z t
và
2
3 4 '
: 5 6 '
7 8 '
x t
d y t
z t
. Trong các mệnh đề sau, mnh đề nào
đúng?
A.
1 2
d d
. B.
1 2
d d
.
C.
1 2
d d
. D.
1
d
2
d
chéo nhau.
Câu 44: Rút gn
5
3
, 0
P x x x x x
.
A.
1
2
P x
. B.
13
10
P x
. C.
3
10
P x
. D.
2
3
P x
.
Câu 45: Cho hàm s
3 2
3 6
y x x x
. Hàm s đạt cc tr tại hai điểm
1 2
,
x x
. Khi đó giá tr ca biu
thc
2 2
1 2
S x x
bng:
A. 10. B.
8
. C.
10
. D. 8.
Câu 46: Đồ th hình bên là ca hàm s nào?
A.
3 2
3 3
y x x x
.
B.
3 2
1
3
y x x x
.
C.
3 2
3 3 2
y x x x
.
D.
3 2
1
1
3
y x x x
.
Câu 47: Quay hình ch nht ABCD xung quanh cnh AB, đường gp khúc ADCB to ra hình nào sau
đây?
A. Hình nón tròn xoay. B. Mặt trụ tròn xoay.
C. Mặt nón tròn xoay. D. Hình trụ tròn xoay.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên son: GV. Trần Thanh Yên
Trang 46
Câu 48: Cho đồ th hàm s
y f x
. Din tích
S
ca hình phng (phần đậm trong hình dưới) :
A.
0 0
2 3
S f x dx f x dx
.
B.
0 3
2 0
S f x dx f x dx
.
C.
3
2
S f x dx
.
D.
2 3
0 0
S f x dx f x dx
.
Câu 49: Hình v sau đồ th ca 3 hàm s:
y x
,
y x
,
y x
(vi
0
x
, ,
là các s thực cho trước). Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 50: Giá tr nh nht ca hàm s
4
1
y x
x
trên đon
0;4
là:
A. 5. B.
24
5
. C. 3. D. 4.
------ HẾT ------
x
y
1
1
O
y x
y x
y x
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 47
ĐỀ 9
Câu 1: Cho hàm s
y f x
đ thị trên đoạn
3;3
như hình vẽ. Trên
khoảng
3;3
hàm scó bao nhiêu điểm cực trị?
A.
1
.
B.
2
.
C.
4
.
D.
3
.
Câu 2: S phc
,z x yi x y
tha 1 1
x yi x xi i
. Môđun của
z
bng:
A.
5
. B.
3
. C.
2 5
. D.
2 3
.
Câu 3: Tìm giá tr ln nht
M
ca hàm s
2 4
f x x x
.
A.
3
M
. B.
2
M
. C.
1
M
. D.
4
M
.
Câu 4: Cho hình chóp
.
S ABC
, gi
,
M N
ln lượt là trung đim ca
,
SA SB
. Tính t s
.
.
S ABC
S MNC
V
V
.
A.
4
. B.
1
2
. C.
2
. D.
1
4
.
Câu 5: Mt cu
2 2 2
: 2 10 3 1 0
S x y z x y z
đi qua điểm:
A.
1;3; 1
. B.
3; 2; 4
. C.
4; 1;0
. D.
2;1;9
.
Câu 6: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
ln 5 ln 3
a a
bng:
A.
ln 2
a
. B.
ln 5
ln 3
a
a
. C.
ln5
ln3
. D.
5
ln
3
.
Câu 7: Cho s phc
1z m m i m
s phc
2 2 3z n n i n
. Tìm
m
n
biết rng
1 7
z z i
.
A.
23 9
,
5 5
m n
. B.
9, 5
m n
. C.
13, 7
m n
. D.
11 3
,
5 5
m n
.
Câu 8: Th tích lăng trụ tam giác đều cạnh đáy bằng a, cnh bên 2a là:
A.
3
3
2
a
. B.
3
2
a
. C.
3
3
6
a
. D.
3
2
a
.
Câu 9: Trong không gian
,
Oxyz
đường thng
2 1 3
:
2 1 3
x y z
d
đi qua đim
M
vectơ chỉ
phương
d
a
là:
A.
2;1;3 , 2; 1;3
d
M a
. B.
2; 1;3 , 2; 1; 3
d
M a
.
C.
2; 1; 3 , 2; 1;3
d
M a
. D.
2; 1;3 , 2;1;3
d
M a
.
Câu 10: Hàm s nào dưới đây bảng biến thiên như sau?
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 48
A.
4 2
2
y x x
. B.
4 2
y x x
. C.
4 2
y x x
. D.
4 2
2
y x x
.
Câu 11: Trong không gian Oxyz, gi
,
J K
là các điểm sao cho ,
OJ j OK k
M
là trung điểm ca
.
JK
Xác định ta đ của vectơ
OM

.
A.
1 1
; ;0
2 2
. B.
1 1
;0;
2 2
. C.
1 1
0; ;
2 3
. D.
1 1
0; ;
2 2
.
Câu 12: Tìm h nguyên hàm ca hàm s
5
x
f x
.
A.
5
ln5
x
f x dx C
. B.
5
x
f x dx C
.
C.
5 ln5
x
f x dx C
. D.
1
5
1
x
f x dx C
x
.
Câu 13: Cho hàm s
1 2
m x
y
x m
. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s đồng biến trên
tng khoảng xác đnh.
A.
2 1
m
. B.
1
2
m
m
. C.
2 1
m
. D.
1
2
m
m
.
Câu 14: Mt hình nón có đường cao bng
3
2
a
và góc đỉnh bng
60
. Thch ca khi nón bng:
A.
3
3
24
a
. B.
3
3 3
8
a
. C.
3
1
8
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
, cho
1;1;3 , 1;3;2 , 1;2;3
A B C . Khong cách t gc to độ O
đến mp
ABC
bng:
A.
3
. B.
3
2
. C.
3
2
. D. 3.
Câu 16: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình vuông cnh a,
SA ABCD
,
6
SA a
. Gi
là góc gia
SC
và mp
ABCD
. Chn khẳng định đúng trong các khng định sau:
A.
60
. B.
30
. C.
3
cos
3
. D.
45
.
Câu 17: Tìm tt c các giá tr thc ca
a
để biu thc
20
log 12
T a
có nghĩa.
A.
12
a
. B.
12
a
. C.
12
a
. D.
12
a
.
Câu 18: Rút gn biu thc
3 1
3 2
1
.P a
a
vi
0
a
.
A.
2 3 1
P a
. B.
3 1
P a
. C.
P a
. D.
3
P a
.
x
0
+
y'
0
+
y
+
0
+
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 49
Câu 19: Hàm s
1
3
1
y x
có đạo hàm là:
A.
2
3
( 1)
'
3
x
y
. B.
3
( 1)
'
3
x
y
. C.
2
3
1
'
3 ( 1)
y
x
. D.
3
1
'
3 ( 1)
y
x
.
Câu 20: Tập xác đnh ca hàm s
1
2
y x
là:
A.
2
. B.
. C.
\ 2
. D.
2;

.
Câu 21: Đường cong trong hình bên là đồ th ca hàm s nào?
A.
3 2
3 2
y x x
.
B.
3 2
3 2
y x x
.
C.
3 2
3 2
y x x
.
D.
3 2
3 2
y x x
.
Câu 22: Cho
F x
là nguyên hàm ca
4
2
2 3
x
f x
x
. Khi đó:
A.
3
2 3
3
x
F x C
x
. B.
3
2 3
3
x
F x C
x
.
C.
3
2
3ln
3
x
F x x C
. D.
3
2
3ln
3
x
F x x C
.
Câu 23: Hàm s nào sau đây không có điểm cc tiu?
A.
sin
y x
. B.
4
y x x
. C.
1
y x
. D.
3 2
3
y x x x
.
Câu 24: Trong không gian Oxyz, cho 3 vectơ
1;1;0 , 1;1;0 , 1;1;1
a b c
. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A.
,
a b
cùng phương. B.
0
a b c
. C.
. 1
a c
. D.
2
cos ;
6
b c
.
Câu 25: Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy ABCD hình ch nht,
AB a
,
3
AD a
, SA vuông góc
vi mt phẳng đáy mt phng
SBC
to với đáy một góc
60
. Tính th tích V ca khi
chóp
.
S ABCD
.
A.
3
3
a
V
. B.
3
3
3
a
V . C.
3
V a
. D.
3
3
V a
.
Câu 26: Tìm ta đ đim
M
biu din hình hc ca s phc
z
tha mãn
_
2 3 7 4
i i z
.
A.
2 1
;
5 5
M
. B.
1 2
;
5 5
M
. C.
2 1
;
5 5
M
. D.
1 2
;
5 5
M
.
Câu 27: Mt thùng
7
sn phẩm, trong đó
4
sn phm loi
I
3
sn phm loi
II
. Ly ngu
nhiên
2
sn phm. Xác suất để lấy được
2
sn phm cùng loi là:
A.
2
7
. B.
4
7
. C.
1
7
. D.
3
7
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 50
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
:2 0
x y
. Trong các mệnh đề sau, mnh đề nào
đúng?
A.
Oyz
. B.
Oy
. C.
Oz
. D.
Ox
.
Câu 29: Cho hình tr có đường kính đáy bằng
2
a
, chu vi ca thiết din qua trc bng
12
a
. Thch ca
khi tr đã cho bng:
A.
3
8
a
. B.
3
2
a
. C.
3
4
a
. D.
3
6
a
.
Câu 30: Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
: 2 4 4 0
S x y z x y z m bán kính
5.
R
Tìm giá tr của
m
.
A.
16
m
. B.
4
m
. C.
16
m
. D.
4
m
.
Câu 31: Cho hàm s
y f x
xác đnh, liên tc trên
5
1;
2
đồ th là
đường cong như hình v bên. Giá tr ln nht
M
giá tr nh nht
m
ca hàm s
f x
trên
5
1;
2
là:
A.
4, 1
M m
. B.
4, 0
M m
.
C.
3
0,
2
M m
. D.
7
, 1
2
M m
.
Câu 32: Cho s phc
z
tha
1 2 2
z i
, biết tp hp các đim biu din s phc
z
nằm trên đường
tròn tâm
I
bán kính
R
. Tìm ta độ tâm
I
và bán kính
R
.
A.
1; 2 , 4
I R
. B.
2;1 , 2
I R
. C.
1; 2 , 2
I R
. D.
1;2 , 4
I R
.
Câu 33: Nếu tăng diện tích hình tròn ln ca mt mt cu lên 4 ln t th tích khi cầu đó tăng lên bao
nhiêu ln?
A.
4
. B.
16
. C.
64
. D.
8
.
Câu 34: Tng môđun các nghim của phương trình
1 3 2 3 0
iz z i z i
bng:
A.
4 13
. B. 2. C. 1. D.
13
.
Câu 35: Cho hình lăng trụ tam giác đều
. ' ' '
ABC A B C
có tt c các cạnh đều bng a, tính din tích xung
quanh ca hình tr ngoi tiếp hình lăng tr đó.
A.
2
2 3
3
a
. B.
2
3
3
a
. C.
2
2 2
3
a
. D.
2
3 3
2
a
.
Câu 36: Tìm tp nghim
S
của phương trình
3 3
log 2 1 log 1 1
x x
.
A.
3
S . B.
S . C.
2
S
. D.
1
S .
Câu 37: Choy s
1
1
4
n n
u
u u n
. Tìm s hng th
5
ca dãy s.
A.
12
. B.
14
. C.
16
. D.
15
.
Câu 38: S tp hp con có
3
phn t ca mt tp hp có
7
phn t là:
A.
7
. B.
7!
3!
. C.
3
7
A
. D.
3
7
C
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 51
Câu 39: Các đường tim cn của đồ th hàm s
2
2
3 2
4
x x
y
x
là:
A.
2; 1
x y
. B.
2; 0
x y
. C.
2; 1
x y
. D.
2; 1
x y
.
Câu 40: Dãy s nào sau đây gii hn bng 0?
A.
3
3
1
n
n n
u
n
. B.
2
4
n
u n n
. C.
6
5
n
n
u
. D.
2
3
n
n
u
.
Câu 41: Cho bất phương trình
2
1 2x 1
5 5
7 7
x x
, tp nghim ca bất phương trình dng
;
S a b
.
Giá tr ca biu thc
A b a
bng:
A.
2
. B.
1
. C.
2
. D.
1
.
Câu 42: Tính tích phân
1
0
2 1
I x dx
.
A.
1
I
. B.
3
I
. C.
2
I
. D.
3
I
.
Câu 43: Hàm s
2 5
3
x
y
x
đồng biến trên khong:
A.
. B.
,; 3 3;
 
.
C.
\ 3
. D.
;3 , 3;

.
Câu 44: Gii bất phương trình
4 3.2 2 0
x x
ta được:
A.
0;1
x . B.
1;2
x .
C.
;1 2;x
. D.
;0 1;x

.
Câu 45: Biết
F x
là mt nguyên hàm ca hàm s
ln
x
y
x
2
4
F e
. Tính
F e
.
A.
1
2
F e
. B.
3
2
F e
. C.
1
2
F e e
. D.
5
2
F e
.
Câu 46: Trong không gian
,
Oxyz
phương trình chính tc của đường thng AB vi
1; 2;5
A
3;1;1
B là:
A.
1 2 5
3 1 1
x y z
. B.
1 2 5
2 3 4
x y z
.
C.
3 1 1
1 2 5
x y z
. D.
1 2 5
2 3 4
x y z
.
Câu 47: Cho hàm s
y f x
đạo hàm
2
1 1
f x x x x
. m s
y f x
bao nhiêu
điểm cực trị?
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 48: Cho hình chóp
.
S ABC
SA a
và vuông c với đáy
ABC
. Biết rng tam giác
ABC
đều
mt phng
SBC
hp với đáy
ABC
mt góc
30
. Tính th tích
V
ca khi chóp
. .
S ABC
A.
3
3
3
a
V . B.
3
3
12
a
V . C.
3
3
a
V
. D.
3
2
3
a
V
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 52
Câu 49: Giá tr ln nht ca hàm s
4 2
2 1
f x x x
trên đon
0;2
là:
A.
0;2
max ( ) 64
f x
. B.
0;2
max ( ) 1
f x
. C.
0;2
max ( ) 0
f x
. D.
0;2
max ( ) 9
f x
.
Câu 50: Cho hình phng gii hn bi c đường ln , 0,
y x x y x e
. Tính th tích ca khi tròn
xoay to thành khi quay hình phng đó quanh trc
Ox
.
A.
3
5 2
9
e
. B.
3
2
18
e
. C.
3
5 2
27
e
. D.
3
3 2
3
e
.
------ HẾT ------
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 53
ĐỀ 10
Câu 1: Tính
1
ln
e
I x xdx
.
A.
2
1
2
2
I e
. B.
2
I
. C.
2
1
1
4
I e
. D.
1
2
I
.
Câu 2: Hàm s
3 2
0
y ax bx cx d a
có cực đại khi:
A.
0
y
nghiệm. B.
0
y
nghiệm.
C.
0
y
có 2 nghim phân biệt. D.
0
y
có duy nhất một nghiệm.
Câu 3: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình ch nht vi
3 , 2
AB a AD a
, SA vuông c
với đáy,
SA a
. Gi
là góc gia
SC
ABCD
. Khi đó tan
bng:
A.
11
11
. B.
5
5
. C.
13
13
. D.
7
7
.
Câu 4: Cho
.
S ABCD
là hình chóp đều. Tính th tích khi chóp
.
S ABCD
biết
AB a
,
SA a
.
A.
3
3
a
. B.
3
2
6
a
. C.
3
a
. D.
3
2
2
a
.
Câu 5: Đường cong trong hình bên đồ th ca hàm s nào?
A.
3
3 2
y x x
.
B.
3
2
y x
.
C.
3
1
y x
.
D.
3 2
3 3 2
y x x x
.
Câu 6: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy là tam giác vuông cân ti
B
,
AB a
,
SA ABC
. Cnh bên
SB
hp với đáy mt góc
45
. Th tích ca khi chóp
.
S ABC
bng:
A.
3
2
6
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
3
a
. D.
3
6
a
.
Câu 7: Cho mt cầu có đường kính bng 4. Din tích mt cu :
A.
64
. B.
2
16
. C.
8
. D.
16
.
Câu 8: Cho hàm s
3 2
3 2
y x x
. Gi
,
a b
ln lượt là giá tr cực đại giá tr cc tiu ca hàm s
đó. Giá trị ca
2
2
a b
là:
A. 4. B.
8
. C. 2. D.
2
.
Câu 9: Cho s phc
z a bi
,a b
. Tìm mệnh đề sai:
A.
z bi a
. B.
2 2
z b a
. C.
2 2
a bi a bi
. D.
2 2
a bi a b
.
Câu 10: Nghim ca bt phương trình
5
log 3 2 1
x
là:
A.
1
x
. B.
1
x
. C.
1
x
. D.
2
3
x
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 54
Câu 11: Gi
1
z
,
2
z
là hai nghim phc của phương trình
2
2 5 0
z z
. Tính
1 2
z z
.
A.
5
. B.
10
. C.
5
. D.
2 5
.
Câu 12: Thiết din qua trc ca mt hình nón mt tam giác đều cnh 2a, din tích toàn phn ca hình
nón đó là:
A.
2
2
a
. B.
2
3
a
. C.
2
2 2
a
. D.
2
a
.
Câu 13: Tìm s phc
z
tha
3 1 2 3 4
i z i z i
.
A.
2 5
z i
. B.
2 3
z i
. C.
1 5
z i
. D.
2 3
z i
.
Câu 14: Tập xác đnh
D
ca hàm s
3
log 2 1
y x
.
A.
1
;
2
D

. B.
0;D

. C.
1
;
2
D
. D.
1
;
2
D

.
Câu 15: Bng biến thiên sau là ca hàm s nào?
A.
4 2
2 1
y x x
. B.
4 2
2 3
y x x
. C.
4 2
2 3
y x x
. D.
4 2
2 1
y x x
.
Câu 16: Trong mt bui khiêu vũ
20
nam
18
n. Hi có bao nhiêu cách chn ra mt đôi nam n
để khiêu vũ?
A.
2 1
20 18
C C
. B.
1 1
20 18
C C
. C.
2
38
C
. D.
2
38
A
.
Câu 17: Nếu
12 12
log 6 , log 7
a b
thì:
A.
2
log 7
1
a
b
. B.
2
log 7
1
b
a
. C.
2
log 7
1
b
a
. D.
2
log 7
1
a
b
.
Câu 18: Nguyên hàm ca hàm s
2
2 3
2 1
x
I dx
x x
là:
A.
2 5
ln 2 1 ln 1
3 3
F x x x C
. B.
2 5
ln 2 1 ln 1
3 3
F x x x C
.
C.
2 5
ln 2 1 ln 1
5 2
F x x x C
. D.
2 5
ln 2 1 ln 1
3 3
F x x x C
.
Câu 19: Din tích hình phng gii hn bởi các đường
1
x
y e
, trục hoành hai đưng thng
ln3
x
,
ln8
x
nhn giá tr nào sau đây:
A.
3
3 ln
2
S . B.
3
2 ln
2
S . C.
2
2 ln
3
S . D.
3
2 ln
2
S .
Câu 20: Hàm s
2
1
2
x
y
x
đạt GTLN GTNN trên đoạn
3;0
ln t ti
1 2
,
x x
. Khi đó
1 2
.
x x
bng:
A.
2
. B. 2. C. 0. D. 6.
Câu 21: Hàm s
4 2
3 6 1
y x x
đồng biến trên khong:
x
1
0
1
+
y'
+
0
0
+
0
y
2
1
2
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 55
A.
1;

. B.
;1 , 0;1
 . C.
,1;0 1;

. D.
1;0 , 0;1
.
Câu 22: Cho cp s nhân
n
u
s hạng đầu
1
5
u
và công bi
2
q
. S hng th sáu ca
n
u
là:
A.
6
160
u . B.
6
320
u . C.
6
320
u . D.
6
160
u .
Câu 23: Cho
F x
là mt nguyên hàm ca hàm s
2 1
2 3
x
f x
x
tha mãn
2 3
F
. Tìm
F x
.
A.
2ln 2 3 1
F x x x
. B.
2ln 2 3 1
F x x x
.
C.
4ln 2 3 1
F x x x
. D.
2ln 2 3 1
F x x x
.
Câu 24: Trong không gian Oxyz, cho
1;0;0 , 0;2;0 , 2;1;3
A B C
. Din tích tam giác
ABC
bng:
A.
3 6
. B.
3
2
. C.
6
. D.
3 6
2
.
Câu 25: Tìm s
x
nh nht tha mãn bất phương trình
2
2
1 1
5 125
x x
.
A.
1
. B.
3
.
C.
2
. D.
2
.
Câu 26: Đường cong hình bên là đồ th ca hàm s nào?
A.
1
1
x
y
x
.
B.
2
1
x
y
x
.
C.
2 3
1
x
y
x
.
D.
1
1
x
y
x
.
Câu 27: Viết biu thc
11
6
: 0
A a a a a a
dưới dng lũy thừa ca s mũ hu t.
A.
23
24
A a
. B.
21
44
A a
. C.
23
24
A a
. D.
1
12
A a
.
Câu 28: Cho hàm s
y f x
bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;1
. B.
1;

. C.
1;1
. D.
1;
.
Câu 29: Chn mệnh đề đúng?
A.
1
sin 3 5 cos 5 3
5
x dx x C
. B.
1
sin 3 5 cos 3 5
3
x dx x C
.
x
1
1
+
y'
+
0
0
+
y
3
2
+
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 56
C.
sin 3 5 5cos 3 5
x dx x C
. D.
1
sin 3 5 cos 3 5
5
x dx x C
.
Câu 30: Trong mt hộp đựng 7 bi xanh, 5 bi đỏ và 3 bi vàng, ly ngu nhiên 3 viên bi. Tính xác xuất để
3 bi ly ra cùng màu.
A.
48
455
. B.
44
455
. C.
45
455
. D.
46
455
.
Câu 31: Cho hàm s
:
C y f x
xác định liên tc trên tng khong ca tập c đnh, bng
biến thiên:
Khng định nào đúng?
A.
C
có 2 đường tim cận. B.
C
1 đường tim cận.
C.
C
có TCN
2,
y
5
y
và TCĐ
1
x
. D.
C
có 4 đường tim cận.
Câu 32: Trong không gian Oxyz, cho 2 đim
2;4;1 , 2;2; 3
A B
. Phương trình mt cầu đường kính
AB là:
A.
2 2
2
3 1 9
x y z
. B.
2 2
2
3 1 36
x y z
.
C.
2 2
2
3 1 3
x y z
. D.
2 2
2
3 1 9
x y z
.
Câu 33: Giá tr nh nht ca hàm s
2
1
2y x
x
trên khong
1
;
2

là:
A.
2
. B.
1
. C.
5
. D.
3
.
Câu 34: Trong không gian
,
Oxyz
cho mt phng
:2 3 0
P x y z
. Phương trình chính tc ca
đường thng
đi qua đim
2;1;1
M và vuông góc vi
P
là:
A.
2 1 1
2 1 1
x y z
. B.
2 1 1
2 1 1
x y z
.
C.
2 1 1
2 1 1
x y z
. D.
2 1 1
2 1 1
x y z
.
Câu 35: Trong không gian
Oxyz
, bán kính đường tn giao ca mt phng
:2 2 4 0
P x y z
mt cu
2 2 2
: 2 4 6 11 0
S x y z x y z
bng:
A. 2. B. 5. C. 3. D. 4.
Câu 36: Cho hình tr có bán kính đáy là 4a, chiu cao là 3a, khi đó din tích toàn phn ca hình tr là:
A.
2
44
a
. B.
2
36
a
. C.
2
28
a
. D.
2
56
a
.
Câu 37: Trong không gian Oxyz, cho 3 vectơ
0;1; 2 , 1;2;1 , 4;3;
a b c m
. Để 3 vectơ đồng
phng t giá tr ca
m
là:
A. 14. A.
7
. B. 5. C. 7.
x
'
y
y

1

5
2
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 57
Câu 38:
1
lim
2 5
x
x

bng:
A.
0
. B.
. C.
1
2
. D.

.
Câu 39: Trong không gian Oxyz, cho 2 đường thng
1
1 2
: 2 3
3 4
x t
d y t
z t
2
3 4
: 5 6
7 8
x t
d y t
z t
. Mệnh đề nào
sau đây đúng?
A.
1
d
2
d
chéo nhau. B.
1 2
d d
. C.
1 2
d d
. D.
1 2
d d
.
Câu 40: Cho hình chóp
.
S ABC
cnh
SA
vuông góc với đáy,
ABC
là tam giác vuông ti
A
, biết
6
AB a
,
8
AC a
,
10
SA a
. Tính bán kính ca mt cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABC
.
A.
5 2
a
. B.
2 5
a
. C.
5 5
a
. D.
10 2
a
.
Câu 41: Trong không gian Oxyz, cho đim
8; 3; 3
M
mt phng
:3 8 0
x y z
. Tọa đ
hình chiếu vng góc ca
M
trên
là:
A.
2; 1; 1
. B.
1; 2; 5
. C.
1; 2; 6
. D.
1;1;6
.
Câu 42: Tìm phn thc, phn o ca s phc
3 2 1 5
z i i
.
A. Phần thực là
2
và phần ảo là
3
. B. Phần thực là
4
và phần ảo là
7
.
C. Phần thực là
4
và phần ảo là
3
. D. Phần thực là
2
và phần ảo là
7
.
Câu 43: Đồ th hàm s nào sau đây hình dng như hình v bên:
A.
4 2
2 1
y x x
.
B.
4 2
2 1
y x x
.
C.
4 2
2 1
y x x
.
D.
4 2
2 1
y x x
.
Câu 44: Mt cu
S
tâm
3; 3;1
I và đi qua
5; 2;1
A có phương trình:
A.
2 2 2
5 2 1 5
x y z . B.
2 2 2
5 2 1 5
x y z
.
C.
2 2 2
3 3 1 5
x y z
. D.
2 2 2
3 3 1 5
x y z .
Câu 45: Tính th tích V ca khi lăng trụ đứng
.
ABC A B C
có đáy ABC tam giác vuông ti C,
2 ,
AB a
AC a
2 .
BC a
A.
3
3
2
a
V
. B.
3
3
6
a
V
. C.
3
4
3
a
V
. D.
3
4
V a
.
Câu 46: Tìm ta đ 2 đim biu din 2 s phc là nghim của phương trình
2
4 12 25 0
z z
.
A.
3
; 2
2
3
;2
2
. B.
3
;2
2
3
; 2
2
.
C.
3
;2
2
3
;2
2
. D.
3
;2
2
3
; 2
2
.
Câu 47: Cho hàm s
3
y x
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 58
A. Đồ thị hàm số đã cho không có tim cận.
B. Đồ thị hàm s đã cho có mt tim cận đứng và không có tim cận ngang.
C. Đồ thị hàm số đã cho có một tim cận ngang và không có tiệm cận đứng.
D. Đồ thị hàm số đã cho có một tim cận đứng và mt tiệm cận ngang.
Câu 48: Đường cong hình bên là đồ th ca hàm s nào?
A.
1
2
y x
.
B.
1
2
y x
.
C.
2
y x
.
D.
2
y x
.
Câu 49: Gi
1
x
2
x
là 2 nghiệm của phương trình
2 1
5 8.5 1 0
x x
. Khi đó:
A.
1 2
1
x x
. B.
1 2
2
x x
. C.
1 2
2
x x
. D.
1 2
1
x x
.
Câu 50: Cho hình lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác vng ti B,
AB a
,
3
AC a
,
' .
AA a
Th tích ca khi lăng trụ
.
ABC A B C
bng:
A.
3
2
2
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
3
a . D.
3
2
6
a
.
------ HẾT ------
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 59
ĐỀ 11
Câu 1: Cho lăng trụ đều
. ' ' '
ABC A B C
. Biết rng góc gia
'
A BC
và
ABC
là
30
, cạnh đáy bằng
.
a
Th tích khi tr ngoi tiếp lăng trụ là:
A.
3
3
a
. B.
3
a
. C.
3
6
a
. D.
2
6
a
.
Câu 2: Hàm s nào sau đây nghịch biến trên tng khoảng xác định ca nó?
A.
2
2 1
x
y
x
. B.
5
1
x
y
x
. C.
2 1
3
x
y
x
. D.
1
1
x
y
x
.
Câu 3: Cho 0, 0; ,a b
. Hãy chn công thức đúng trong các công thc sau:
A.
ab a b
. B.
a
a b
b
. C.
.
a a a
. D.
a a
.
Câu 4: Khong cách t đim
1;2;3
A
đến mt phng
:2 2 6 0
P x y z
bng:
A. 3. B. 5. C. 2. D. 4.
Câu 5: Tìm s phc
z
biết
1 3
z i i
.
A.
4 2
i
. B.
2 2
i
. C.
2 2
i
. D.
4 2
i
.
Câu 6: Din tích hình phẳng được gii hn bởi hai đường cong:
3
y x x
2
y x x
là:
A.
9
4
.
B.
37
12
. C.
37
6
. D.
33
12
.
Câu 7:
F x
là mt nguyên hàm ca hàm s
2sin cos3
y x x
0 0
F
, khi đó:
A.
cos4 cos2
F x x x
. B.
cos4 cos2 1
4 2 4
x x
F x
.
C.
cos2 cos4 1
2 4 4
x x
F x
. D.
cos2 cos4 1
4 8 8
x x
F x
.
Câu 8: Cho hình chóp t giác
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh
2
a
, cnh bên SA vuông
góc vi mặt đáy
5
SC a
. Tính th tích
V
ca khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
2
V a
. B.
3
3
a
V
. C.
3
2
3
a
V
. D.
2
4
3
a
V
.
Câu 9: S giao đim ca đồ th hàm s
2
3 3 2
y x x x
vi trc
Ox
là:
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 10: Cho 2 mt phng
:2 1 3 5 0
x m y z
,
: 1 6 6 0
n x y z
. Hai mt phng
song song vi nhau khi ch khi tích
.
m n
bng:
A.
5
. B. 10. C.
10
. D. 5.
Câu 11: Trong không gian Oxyz, lập phương trình mt phng
P
qua
2; 1;2
M song song vi
mt phng
:2 3 4 0
Q x y z
.
A.
:2 3 11 0
P x y z
. B.
:2 3 11 0
P x y z
.
C.
:3 2 7 0
P x y z
. D.
:3 2 7 0
P x y z
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 60
Câu 12: Mt khối nón có chu vi đường tròn đáy là
6
, chiu cao bng
7
. Th tích ca khi nón là:
A.
36
. B.
3 7
. C.
12
. D.
9 7
.
Câu 13: S phc liên hp ca s phc
1 3
z i
là:
A.
1 3
z i
. B.
3
z i
. C.
1 3
z i
. D.
1 3
z i
.
Câu 14: Cho cp s cng
n
u
s hng tng quát là
3 2
n
u n
. Tìm ng sai
d
ca cp s cng.
A.
2
d
. B.
3
d
. C.
2
d
. D.
3
d
.
Câu 15: Tích phân
2
1
1
2
I dx
x
bng:
A.
ln2 1
I
. B.
ln2 1
I
. C.
ln2 2
I
. D.
ln 2 3
I
.
Câu 16: Cho tp hp
X
gm
10
phn t. S các hoán v ca
10
phn t ca tp hp
X
là:
A.
10!
. B.
2
10
. C.
10
2
. D.
10
10
.
Câu 17: Hàm s
3 2
3 2
y x x
có giá tr cc tiu
CT
y
là:
A.
2
CT
y
. B.
4
CT
y
. C.
2
CT
y
. D.
6
CT
y
.
Câu 18: Đường cong như hình v bên đây là đồ th hàm s nào?
A.
4 2
2 3
y x x
.
B.
3 2
4 1
y x x
.
C.
4 2
2 3
y x x
.
D.
4 2
2 3
y x x
.
Câu 19: Vi
a
là s thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1
log 3 log
3
a a
. B.
3
1
log log
3
a a
. C.
log 3 3log
a a
. D.
3
log 3log
a a
.
Câu 20: Hàm s nào dưới đây bảng biến thiên như sau?
A.
3
3
y x x
. B.
3 2
3 3
y x x x
. C.
3
1
y x
. D.
3
y x
.
Câu 21: Tìm
a
để hàm s
log 0 1
a
y x a
có đồ th là hình n:
A.
1
2
a
.
B.
1
2
a
.
C.
2
a
.
D.
2
a
.
x
+
y'
+
y
+
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 61
Câu 22: Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
1 3
2 25
5 4
x
.
A.
;1
S

. B.
1
;
3
S

. C.
1
;
3
S

. D.
1;S

.
Câu 23: Tìm h nguyên hàm ca hàm s
2
5
x
f x .
A.
2
2
5
5 2.
ln5
x
x
dx C
. B.
1
2
25
5
1
x
x
dx C
x
.
C.
2
25
5
2ln5
x
x
dx C
. D.
2 2
5 2.5 ln5
x x
dx C
.
Câu 24: Mt hình lập phương có bao nhiêu mặt phẳng đối xng?
A.
9
. B.
8
. C.
6
. D.
3
.
Câu 25: Gi
1
z
và
2
z
là hai nghim phc của phương trình
2
2 10 0
z z
. nh gtr biu thc
1 2
A z z
.
A.
2 10
. B.
3 10
. C.
4 10
. D.
10
.
Câu 26: Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s
3 2
3
y x x mx
đạt cc tiu ti
2
x
.
A.
0
m
. B.
0
m
. C.
0
m
. D.
0
m
.
Câu 27: Cho hàm s
y f x
liên tc trên
và có đ th như hình bên:
Xét 4 mệnh đề sau:
(I). Hàm s nghch biến trên khong
0;1
.
(II). Hàm s đồng biến trên khong
1;2
.
(III). Hàm s 3 đim cc tr.
(IV). Hàm s có giá tr ln nht bng
2
.
Trong các mnh đề đã cho có bao nhiêu mnh đề đúng?
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 28: Cho hình chóp S.ABCD, đáy ABCD hình vuông cnh a
SA ABCD
,
6
3
a
SA . Tính
góc gia
SC
ABCD
.
A.
60
. B.
75
. C.
45
. D.
30
.
Câu 29: Phương trình
3 9 27
11
log log log
2
x x x
có nghim là:
A.
27
. B.
9
. C.
36
. D.
24
.
Câu 30: Cho s phc
3 4
z i
. Hi phn thc ca s phc
2
z
là bao nhiêu?
A.
7
. B.
25
. C.
9
. D.
7 24
i
.
Câu 31: Tập xác đnh ca hàm s
3
2
y x
là:
A.
;2
D  . B.
;2
D  . C.
2;D

. D.
\ 2
D
.
Câu 32: Hàm s
1
1 ln
y
x
có tập xác định là:
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 62
A.
. B.
0;
e
. C.
0; \
e
 . D.
0;

.
Câu 33: Cho hàm s
:
C y f x
liên tc trên
và có bng biến thiên như sau:
Kết lun nào sau đây đầy đủ v đường tim cn của đồ th hàm s
y f x
?
A.
C
có TCN
1
y
, TCĐ
1
x
. B.
C
2 TCN là
1
y
.
C.
C
có TCN
1
y
. D.
C
có TCN
1
y
, TCĐ
1
x
.
Câu 34:
1
lim
3 2
x
x

bng:
A.
1
3
. B.
1
2
. C.
2
. D.
1
3
.
Câu 35: Gi
M
là giá tr ln nht
m
là giá tr nh nht ca hàm s
2
1
y x x
. Khi đó
M m
bng:
A.
1
. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 36: Ct hình nón
N
bng mt mt phẳng đi qua trc ca hình nón được thiết din là mt tam giác
vuông cân có din tích bng
2
3
a
. Din tích xung quanh ca
N
là:
A.
2
2
a
. B.
2
3
a
. C.
2
6
a
. D.
2
3 2
a
.
Câu 37: Trong không gian Oxyz, cho
1; 1;2 , 2; 2;2 , 1;1; 1
A B C
. Phương trình mt phng
cha
AB
và vng góc vi mt phng
ABC
là:
A.
3 5 14 0
x y z
. B.
3 2 0
x y z
. C.
3 2 0
x y z
. D.
3 5 14 0
x y z
.
Câu 38: Trong không gian
,
Oxyz
cho đường thng
2
: 3
1 5
x t
d y t
z t
. Phương trình chính tc ca
d
là:
A.
2 1
1 3 5
x y z
. B.
2 1
1 3 5
x y z
. C.
2 1
1 3 5
x y z
. D.
2 1
x y z
.
Câu 39: Gii phương trình
3
1
4
2
x
x
.
A.
6
x
. B.
2
x
. C.
2
x
. D.
1
2
x
.
Câu 40: Cho hình chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng
a
và cnh bên to vi đáy c
60
. Th tích ca
khối chóp đó bằng:
A.
3
3
36
a
. B.
3
3
12
a
. C.
3
3
18
a
. D.
3
3
6
a
.
x
2

1
0
'
y
y
1
1
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 63
Câu 41: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 2 4 6 5 0
S x y z x y z
. Trong các s
dưới đây, số nào là din tích ca mt cu
S
?
A.
9
. B.
36
. C.
3
. D.
12
.
Câu 42: Th tích khi cu bán kính
R
là:
A.
3
V R
. B.
3
4
3
V R
. C.
3
1
3
V R
. D.
3
4
V R
.
Câu 43: Hàm s
4
3 2
y x
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
2
;
3

. B.
;0
 . C.
2
;
3

. D.
0;

.
Câu 44: Biết
2 1 1
b
a
x dx
. Khng định nào sau đây là đúng?
A.
1
a b
. B.
2 2
1
a b a b
. C.
1
b a
. D.
2 2
1
b a b a
.
Câu 45: Đồ th hình bên là ca hàm s nào?
A.
3 2
3 1
y x x
.
B.
3 2
3 1
y x x
.
C.
3 2
3 3 1
y x x x
.
D.
3
3 1
y x x
.
Câu 46: Đáy của lăng trụ đứng
. ' ' '
ABC A B C
là tam giác
ABC
vuông cân ti
A
cnh
2,
BC a
biết
' 3 .
A B a
Tính th tích
V
ca khối lăng tr đã cho.
A.
3
2
V a
. B.
3
V a
. C.
3
2
V a . D.
3
3
V a .
Câu 47: Trong không gian Oxyz, cho hai đim
2;1; 1
B
và
1; 2;2
C . Tìm tọa độ trung điểm
I
ca
đoạn
BC
.
A.
3 1 1
; ;
2 2 2
. B.
1 3 3
; ;
2 2 2
. C.
1 1 1
; ;
4 4 2
. D.
1 1 2
; ;
2 2 3
.
Câu 48: Trong không gian Oxyz, mt cu
2 2 2
:3 3 3 6 12 2 0
S x y z x y
có bán kính bng:
A.
2 7
3
. B.
13
3
. C.
21
3
. D.
7
3
.
Câu 49: Tìm s phc liên hp ca s phc
z
biết
3 2 3 1 2 5 4
z i i i
.
A.
5
1
3
z i
. B.
5
1
3
z i
. C.
5
1
z i
. D.
5
1
3
z i
.
Câu 50: Mt bình chứa 16 viên bi, trong đó gồm 7 viên bi trắng, 6 viên bi đen, 3 viên bi đỏ. Ly ngu
nhiên 3 viên bi. Tính xác sut để lấy được c 3 viên bi đỏ.
A.
1
28
. B.
1
16
. C.
1
560
. D.
143
280
.
------ HẾT ------
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 64
ĐỀ 12
Câu 1: Trong không gian Oxyz, tích vô hướng của hai vectơ
2;2;5 , 0;1;2
a b
bng:
A. 12. B. 13. C. 10. D. 14.
Câu 2: Bng biến thiên sau là ca hàm s nào:
A.
4 2
2 3
y x x
. B.
4 2
2 1
y x x
. C.
4 2
2 3
y x x
. D.
4 2
2 1
y x x
.
Câu 3: Đường cong trong hình bên đồ th ca hàm s nào?
A.
3 2
2 6 1
y x x
.
B.
3
2
1
3
x
y x
.
C.
3 2
3 1
y x x
.
D.
3 2
3 1
y x x
.
Câu 4: Tìm giá tr nh nht ca hàm s
2
ln
y x x
trên đon
1;2
.
A.
1;2
1
min y
e
. B.
1;2
1
min
2
y
e
. C.
1;2
1
min y
e
. D.
1;2
min 0
y
.
Câu 5: Cho hàm s
y f x
xác định trên
\ 0
, liên tc trên mi khoảng xác định và có bng biến
thiên như sau:
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Giá tr ln nht ca hàm s
2
. B. m s đạt cc tiu ti
0
x
.
C. Hàm s không có cc tr. D. Đồ th hàm s có 1 tim cận đứng.
Câu 6: Tìm phn thc và phn o ca s phc
2
3 2
z i .
A. Phn thc là
7
và phn o là
6 2
i
. B. Phn thc là
3
và phn o
2
.
C. Phn thc là
7
và phn o là
6 2
. D. Phn thc là
3
và phn o là
2
i
.
Câu 7: Biu thc
0
C x x x x x
được viết dưới dng lũy thừa s mũ hu t là:
A.
3
16
x
. B.
15
16
x
. C.
15
18
x
. D.
7
8
.
1
x
y
y'

0
1
2




0
x
1
0
1
+
y'
+
0
0
+
0
y
2
1
2
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 65
Câu 8: Trong không gian Oxyz, mt phng
P
qua đim
0;0;2
A cha trc hoành phương
tnh là:
A.
2 6 0
y
. B.
2 3 6 0
y z
. C.
2 3 6 0
y z
. D.
2 0
y
.
Câu 9: Bng biến thiên sau là bng biến thiên ca hàm s nào?
A.
2
2
1
x
y
x
. B.
4 2
2
y x x
. C.
2
1
2
y
x
. D.
2
y x
.
Câu 10: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy ABCDhình vuông cnh a, biết
SA ABCD
3.
SA a
Th tích ca khi chóp
.
S ABCD
là:
A.
3
3
12
a
V . B.
3
3
V a . C.
3
3
3
a
V . D.
3
4
a
V
.
Câu 11: Trong không gian Oxyz, cho đim
1;2; 3
M
, hình chiếu vuông c của đim
M
trên mt
phng
Oxy
là điểm:
A.
0;2; 3
M
. B.
1;0; 3
M
. C.
1;2;3
M
. D.
1;2;0
M
.
Câu 12: Cho hàm s
1
4
x
y . Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. Đồ th hàm s đã cho có mt tim cận đứng và không có tim cn ngang.
B. Đồ th hàm s đã cho không có tim cn.
C. Đồ th hàm s đã cho có mt tim cn ngang và không có tim cn đứng.
D. Đồ th hàm s đã cho có mt tim cận đứng và mt tim cn ngang.
Câu 13: Cho biu thc
log 8 log 2 log 4
a a a
P
. Kết qu rút gn ca biu thc
P
là:
A.
log 16
a
. B.
0
. C.
log 24
a
. D.
log 10
a
.
Câu 14: Tính
2
2 3
lim
2 3 1
n
I
n n
.
A.
0
I
. B.
I
. C.
I
. D.
1
I
.
Câu 15: Cho nh chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều, mt bên
SAB
nm trong mt phng
vuông c với đáy tam giác
SAB
vng ti
S
,
3
SA a
,
SB a
. Tính th tích khi chóp
.
S ABC
.
A.
3
6
6
a
. B.
3
6
2
a
. C.
3
6
3
a
. D.
3
2
a
.
Câu 16: Cho hình phng gii hn bi
3 2
1
3
y x x
Ox
. Th tích khi tròn xoay sinh ra khi quay
hình phng quanh
Ox
bng:
A.
81
35
. B.
81
35
. C.
53
6
. D.
21
5
.
x
0
+
y'
0
+
y
1
0
1
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 66
Câu 17: Cho hình lăng tr đều
. ' ' '
ABC A B C
cạnh đáy bằng
a
, mt phng
'
A BC
hp vi mt
phng
ABC
mt góc
60
. Th tích ca khi lăng trụ
. ' ' '
ABC A B C
bng:
A.
3
3
4
a
. B.
3
3 3
8
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
3
3
a
.
Câu 18: Cho hình tr bán kính đáy bằng
4
, độ dài đường sinh bng
12
. Tính din tích xung quanh
xq
S
ca hình tr.
A.
96
xq
S
. B.
192
xq
S
. C.
48
xq
S
. D.
128
xq
S
.
Câu 19: Tp nghim của phương trình
4 4
log log ( 3) 1
x x
là:
A.
2;5
. B.
1
. C.
1; 4
. D.
1;3
.
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, cho 3 điểm
1;0; 3 , 2;4; 1 , 2; 2;0
A B C . Tọa độ trng tâm
G
ca tam giác
ABC
là:
A.
5;2;4
. B.
5 2 4
; ;
3 3 3
. C.
5 2 4
; ;
3 3 3
. D.
5
;1; 2
2
.
Câu 21: T mt hp cha 20 qu cầu đánh số t 1 đến 20, ly ngu nhiên mt qu. Xác sut ca biến c
nhận được qu cầu đánh số chia hết cho 3 là:
A.
3
30
. B.
12
20
. C.
1
3
. D.
3
10
.
Câu 22: Tính
1
0
1
3
2 1
I x dx
x
.
A.
4 ln3
. B.
2 ln3
. C.
2 ln 3
. D.
1 ln 3
.
Câu 23: Hàm s
4 2
0
y ax bx c a
3
đim cc tr khi và ch khi:
A.
0
ab
. B.
0
b
. C.
0
ab
. D.
0
ab
.
Câu 24: Đim cực tiểu của đồ thị hàm s
3 2
6 9
y x x x
là:
A.
4;1
. B.
3;0
. C.
1;4
. D.
0;3
.
Câu 25: Cho hình lập phương
1 1 1 1
.
ABCD A BC D
. Chn khẳng định sai:
A. Góc gia
AC
1 1
B D
bng
90
. B. Góc gia
BD
1 1
AC
bng
90
.
C. Góc gia
1 1
B D
1
AA
bng
60
. D. Góc gia
AD
1
BC
bng
45
.
Câu 26: Cho hình chnhật
ABCD
với
4, 3
AB AD
. Quay hình chnhật quanh cạnh AB, thtích
khối tr sinh ra là:
A.
36
. B.
48
. C.
24
. D.
12
.
Câu 27: Cho
F x
là mt nguyên hàm ca hàm s
1
3 1
f x
x
trên khong
1
;
3

. Mệnh đề nào
sau đây đúng?
A.
ln 3 1
F x x C
. B.
ln 3 1
F x x C
.
C.
1
ln 3 1
3
F x x C
. D.
1
ln 3 1
3
F x x C
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 67
Câu 28: Trong không gian Oxyz, cho t din
ABCD
vi
3;1;5 , 2;6;1 ,
A B
4;0;5
C
6;0;4
D .
Phương trình mt cu
S
ngoi tiếp t din
ABCD
là:
A.
2 2 2
1 1 1 25
x y z
. B.
2 2 2
1 1 1 25
x y z
.
C.
2
2 2
7 341
1 2
2 4
x y z
. D.
2
2 2
7 341
1 2
2 4
x y z
.
Câu 29: Tập xác đnh ca hàm s
3
2 2
x
y
là:
A.
D
. B.
\ 1
D
. C.
2;D

. D.
1;D

.
Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thng
1
1 2
: 3 4
2 6
x t
d y t
z t
2
1
: 2 2
3
x t
d y t
z t
. Khng định
o đúng?
A.
1
d
2
d
chéo nhau. B.
1 2
d d
. C.
1 2
d d
. D.
1 2
d d
.
Câu 31: Tìm tp nghim của phương trình
2 2
3 3 30
x x
.
A.
1
. B.
. C.
0
. D.
1;1
.
Câu 32: Choy s
n
u
tha
1
2 1
n
n
u
n
. Tìm s hng th
10
ca dãy s đã cho.
A.
51,2
. B.
51,3
. C.
102,3
. D.
51,1
.
Câu 33: Kết lun nào đúng về s thc
a
nếu
1 1
17 8
a a
?
A.
1
a
. B.
1 2
a
. C.
0 1
a
. D.
1
a
.
Câu 34: Tìm s phc
z
biết
20
z
và phn thc gấp đôi phần o.
A.
1
2
z i
,
2
2
z i
. B.
1
2
z i
,
2
2
z i
.
C.
1
2
z i
,
2
2
z i
. D.
1
4 2
z i
,
2
4 2
z i
.
Câu 35: Trong không gian
,
Oxyz
cho tam giác
ABC
vi
1;3;2 , 2;0;5 , 0; 2;1
A B C . Phương
tnh đường trung tuyến
AM
ca tam giác
ABC
là:
A.
2 4 1
1 1 3
x y z
. B.
1 3 2
2 4 1
x y z
.
C.
1 3 2
2 4 1
x y z
. D.
1 3 2
2 4 1
x y z
.
Câu 36: Din tích hình phng gii hn bởi các đường
2
, 3 , 0, 2
y x y x x x
là:
A.
10
3
. B.
3
. C.
10
3
. D.
5
3
.
Câu 37: Mt khi cu có th tích là
3
288
m
, din tích ca mt cu đó bng:
A.
2
288
m
. B.
2
72
m
. C.
2
144
m
. D.
2
36
m
.
Câu 38: Cho hàm s
4 2
8 4
y x x
. Các khoảng đồng biến ca hàm s là:
A.
; 2

2;

. B.
; 2

0;2
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 68
C.
2;0
2;

. D.
2;0
0;2
.
Câu 39: Tìm tp giá tr ca hàm s
4 2
2 2
y x x
.
A.
3;

. B.
2;

. C.
2;

. D.
3;

.
Câu 40: Nguyên hàm
F x
ca hàm s
2
1
2 1
f x
x x
là:
A.
1
ln
1
x
F x C
x
. B.
1
1
F x C
x
. C.
1
1
F x C
x
. D.
1
1
F x C
x
.
Câu 41: Cho hình lăng tr đều
. ' ' '
ABC A B C
cạnh đáy bằng
a
,
'
A C
hp vi mt đáy mt góc
60
.
Th tích ca khối lăng tr
. ' ' '
ABC A B C
bng:
A.
3
3
8
a
. B.
3
3
4
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
4
a
.
Câu 42: Các s thc
,
x y
tha
3 5 2 1
x y xi y x y i
:
A.
1 4
; ;
7 7
x y
. B.
1 4
; ;
7 7
x y
. C.
1 4
; ;
7 7
x y
. D.
2 4
; ;
7 7
x y
.
Câu 43: Phương trình mt phẳng đi qua 3 đim
0;0;1 , 2;1; 1 , 1; 2;0
A B C :
A.
5 4 3 3 0
x y z
. B.
4 6 0
x y z
. C.
4 6 0
x y z
. D.
5 4 3 9 0
x y z
.
Câu 44: Đồ th hàm s
2
1
1
x
y
x
tt c bao nhiêu đường tim cn?
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 45: Cho s phc
z
tha
2
2 3 4 1 3
i z i z i
. Môđun ca s phc
z
bng:
A.
13
. B.
34
. C.
29
. D.
13
.
Câu 46: Cho hàm s
4 2
1
2 1
4
y x x
. Hàm s có:
A. Một đim cực đại và không có cc tiu. B. Một đim cực đại và hai điểm cc tiu.
C. Một đim cc tiu và không có cực đại. D. Mt đim cc tiểu hai điểm cực đại.
Câu 47: Cho s phc
z
tha
1 2 1 3 0
z i i
. Tìm điểm biu din cho s phc
z
.
A.
1;1
C . B.
1;1
A . C.
1; 1
D
. D.
1; 1
B
.
Câu 48: Cho tam giác ABC vuông cân ti A cnh
2
AB a
. Quay tam giác này xung quanh cnh AB,
tính th tích ca khi nón được to thành.
A.
3
8 2
3
a
. B.
3
8
3
a
. C.
3
4
3
a
. D.
2
4
3
a
.
Câu 49: Giá tr ln nht ca hàm s
4 2
8 16
y x x
trên đon
1;3
là:
A. 15. B. 25. C. 18. D. 22.
Câu 50: Cho
8
đim trong đó không
3
đim nào thng hàng. Hỏi bao nhiêu tam giác ba đỉnh
của nó được chn t
8
đim trên?
A.
84
. B.
168
. C.
56
. D.
336
.
------ HẾT ------
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 69
ĐỀ 13
Câu 1: Tìm hàm s
f x
biết
2 3
1
x
f x
x
0 1
f
.
A.
2
ln 1
f x x x
. B.
ln 1 1
f x x x
.
C.
2 ln 2 1 1
f x x x
. D.
2 ln 1 1
f x x x
.
Câu 2: Tính bán kính ca mt cu ngoi tiếp hình chóp t giác đều có cạnh đáy bằng
a
, cnh bên bng
2
a
.
A.
2 7
3 2
a
. B.
2 14
7
a
. C.
2 7
2
a
. D.
2 2
7
a
.
Câu 3: Hiu s gia giá tr cực đại và giá tr cc tiu ca hàm s
3 2
3 4
y x x
là:
A.
2
. B.
4
. C.
2
. D.
4
.
Câu 4: So sánh hai s
m
n
nếu
3 3
2 2
m n
.
A.
m n
. B.
m n
.
C. Không so sánh được. D.
m n
.
Câu 5: Trong không gian Oxyz, cho
2;4;1 , 1;1;3
A B và
: 3 2 5 0
P x y z
. Viết phương
tnh mt phng
Q
đi qua hai điểm
,
A B
và vng góc vi mt phng
P
.
A.
2 3 19 0
y z
. B.
10 4 11 0
x y z
.
C.
10 4 5 0
x y z
. D.
2 3 11 0
y z
.
Câu 6: Mt t hc sinh
6
nam và
4
n. Chn ngu nhiên
2
người. Tính xác suất sao cho 2 người
được chn đều là n.
A.
7
15
. B.
2
15
. C.
8
15
. D.
1
3
.
Câu 7: Tp hợp các đim
M
biu din s phc
z
sao cho
2 2
z i z z
là:
A. Một đường tròn. B. Mt Parabol. C. Mt đường thng. D. Mt Elip.
Câu 8: Cho
b
là s thc dương. Biu thc
25
3
b b
b b
bng:
A.
2
b
. B. 0. C. 1. D.
b
.
Câu 9: Rút gn
3
6
log 3.log 36
A ta được:
A.
4
A
. B.
2
A
. C.
1
A
. D.
3
A
.
Câu 10: Cho cp s cng
n
u
1
11
u
và công sai
4
d
. Hãy tính
99
u
.
A.
402
. B.
401
. C.
404
. D.
403
.
Câu 11: Cho hàm s
y f x
bng biến thiên như sau:
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 70
Hàm s đã cho nghch biến trên khong nào dưới đây?
A.
;0
. B.
1;
. C.
0;1
. D.
1;0
.
Câu 12: Giá tr ca
3
2
3
lim
n n
n
bng:
A.

. B.
0
. C.
1
. D.
.
Câu 13: Đồ th hình bên là ca hàm s nào?
A.
4 2
4 1
y x x
.
B.
4 2
2 1
y x x
.
C.
4 2
4 1
y x x
.
D.
4 2
2 1
y x x
.
Câu 14: Phương trình
3
log 3log 3 2
x
x
có tp nghim là:
A.
. B.
1
3;
27
. C.
3;27
. D.
1
;27
3
.
Câu 15: Cho hàm s
4 2
2 4 2
y x x
. Hàm s đồng biến trên khong nào?
A.
;0
 . B.
;1

. C.
1;

. D.
2;
.
Câu 16: Tìm tt c các giá tr ca tham s
a
để hàm s
2
3 3
x
y a a đồng biến.
A.
1
a
. B.
2
a
. C.
1 2
a
. D.
1
2
a
a
.
Câu 17: Cho hai vectơ
a
,
b
to vi nhau góc
60
2, 4
a b
. Khi đó
a b
bng:
A.
2
. B.
2 7
. C.
2 5
. D.
8 3 20
.
Câu 18: Tp nghim ca bất phương trình
1
2
log 5 1 5
x
là:
A.
1 31
; ;
5 5
 
. B.
31
;
5

.
C.
1
;
5

. D.
1 31
;
5 5
.
Câu 19: Cho khi hp ch nht
. ' ' ' '
ABCD A B C D
, ' ' 2 , ' 3
AB a A D a AC a
. Th tích khi hp
đó bằng:
x
1
0
1
+
y'
0
+
0
0
+
y
+
2
3
2
+
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 71
A.
3
2
a
. B.
3
4
3
a
. C.
3
4
a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 20: Trong không gian Oxyz, phương trình mt phẳng đi qua đim
1; 1; 1
A
vuông c vi
đường thng
2
: 1
1 2
x t
d y t
z t
là:
A.
2 4 0
x y z
. B.
2 4 0
x y z
. C.
2 4 0
x y z
. D.
2 4 0
x y z
.
Câu 21: Trong không gian
Oxyz
, gi
là mt phng đi qua đim
2; 1;5
A vuông c vi hai
mt phng:
:3 2 7 0
x y z
:5 4 3 1 0
x y z
. Phương trình mt phng
là:
A.
2 5 0
x y z
. B.
3 2 0
x z
.
C.
3 2 2 2 0
x y z
. D.
3 2 2 0
x y
.
Câu 22: Cho hai điểm
1; 2;0
A
4;1;1
B . Độ dài đường cao
OH
ca tam giác
OAB
là:
A.
1
19
. B.
19
86
. C.
19
2
. D.
86
19
.
Câu 23: Cho hàm s
3 2
2 3 1
y x x
đồ th
C
đường thng
: 1
d y x
. S giao đim ca
C
d
là:
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 24: Cho hàm s
y f x
bng biến thiên như sau. Hỏi đồ th hàm s đã cho có tt c bao nhiêu
đường tim cn?
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 25: Đim
M
trong hình v bên đim biu din ca s phc
z
.
Tìm phn thc và phn o ca s phc
z
.
A. Phn thc là
3
và phn o là
4
i
.
B. Phn thc là
4
và phn o
3
.
C. Phn thc là 3 và phn o là
4
.
D. Phn thc là
4
và phn o là
3
i
.
Câu 26: Trong không gian Oxyz, mt cu
2 2 2
: 2 4 6 2 0
S x y z x y z
có tâm
I
, bán kính
R
là:
A.
2; 4;6 , 58
I R
. B.
1; 2;3 , 4
I R
.


x
y
y'

2
0
0
1

O
x
y
3
4
M
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 72
C.
1;2; 3 , 4
I R
. D.
2;4; 6 , 58
I R
.
Câu 27: Cho hàm s
4 3
4 5
f x x x
. Khẳng định nào đúng?
A.
3
x
là điểm cực đại ca hàm s. B.
0
x
là điểm cc tiu ca hàm s.
C.
0
x
là điểm cực đại ca hàm s. D.
3
x
là điểm cc tiu ca hàm s.
Câu 28: Biết log2
a
, khi đó
log16
tính theo
a
là:
A.
16
a
. B.
8
a
. C.
2
a
. D.
4
a
.
Câu 29: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
. Biết
SA ABCD
3
SB a
. nh th tích khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
2
3
a
V . B.
3
2
2
a
V . C.
3
2
6
a
V . D.
3
3
V a .
Câu 30: Giá tr nh nht ca hàm s
1
1
x
y
x
trên đon
0;3
là:
A.
0;3
1
min
2
y
. B.
0;3
min 1
y
. C.
0;3
min 3
y
. D.
0;3
min 1
y
.
Câu 31: Tìm nguyên hàm ca hàm s
3 5
1 3
x x
f x e e
.
A.
3 5 3 2
1 3 3
x x x x
e e dx e e C
. B.
3 5 3 2
1 3 3 6
x x x x
e e dx e e C
.
C.
3 5 3 2
1 3
1 3
3 2
x x x x
e e dx e e C
. D.
3 5 3 2
1 3
1 3
3 2
x x x x
e e dx e e C
.
Câu 32: Cho hình chóp t giác đều
.
S ABCD
cạnh đáy bằng a, chiu cao ca hình chóp bng
3
2
a
.
Góc gia mt bên và mặt đáy là:
A.
75
. B.
45
. C.
60
. D.
30
.
Câu 33: Tìm mô đun của s phc
z
biết rng
1
z z
0
z z
.
A.
1
5
z
. B.
1
4
z
. C.
1
3
z
. D.
1
2
z
.
Câu 34: Đường cong trong hình bên là đồ th ca hàm s nào?
A.
3
2 1
y x x
.
B.
3
2 1
y x x
.
C.
3
2 1
y x x
.
D.
3
2 1
y x x
.
Câu 35: Trong không gian
Oxyz
, cho 3 điểm
2;5;3 , 3;7;4 , ; ;6
A B C x y
. Giá tr ca
,
x y
để 3
điểm
, ,
A B C
thng hàng là:
A.
11; 5
x y
. B.
5; 11
x y
. C.
11; 5
x y
. D.
5; 11
x y
.
Câu 36:
1
3 1
0
x
e dx
bng:
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 73
A.
4
e e
. B.
4
1
3
e e
. C.
3
e e
. D.
4
1
3
e e
.
Câu 37: Nguyên hàm ca hàm s
1
1 2
f x
x
là:
A.
1
ln 1 2
2
f x dx x C
. B.
2ln 1 2
f x dx x C
.
C.
ln 1 2
f x dx x C
. D.
2ln 1 2
f x dx x C
.
Câu 38: Cho hàm s
y f x
xác định liên tc trên
, có đồ th như hình v
bên. Tìm giá tr nh nht
m
và giá tr ln nht
M
ca hàm s
y f x
trên đoạn
2;2
.
A.
5, 1
m M
.
B.
1, 0
m M
.
C.
5, 0
m M
.
D.
2, 2
m M
.
Câu 39: Cho tp hp
A
20
phn t, s tp con có 2 phn t ca
A
là:
A.
2
20
A
. B.
2
20
C
. C.
2
20
2
A
. D.
2
20
2
C
.
Câu 40: Khẳng định nào sau đây đúng khi nói về hàm s
4 2
4 2
y x x
?
A. cực đạicc tiu. B. Có cực đại và không có cc tiu.
C. Đạt cc tiu ti
0
x
. D. Không có cc tr.
Câu 41: Tính th tích
V
ca khi tr thiết din qua trc là hình vuông cnh
4 cm
a
.
A.
3
4 cm
V
. B.
3
8 cm
V
. C.
3
2 cm
V
. D.
3
16 cm
V
.
Câu 42: Đường cong hình bên là đồ th ca hàm s nào?
A.
3
2
y x
.
B.
1
2
y x
.
C.
1
2
y x
.
D.
1
3
y x
.
Câu 43: Hình nón
N
din tích xung quanh bng
2
20
cm
bán kính đáy bằng 4cm. Th tích
ca khin
N
là:
A.
3
10
3
cm
. B.
3
16
3
cm
. C.
3
16
cm
. D.
3
10
cm
.
Câu 44: Cho s phc
,z a bi a b
tha
1 3 2 2 4
i z i z i
. Tính
.
P a b
.
A.
8
P
. B.
4
P
. C.
4
P
. D.
8
P
.
Câu 45: Mt mt cu có din tích
36
t th tích bng:
A.
33
. B.
27
. C.
36
. D.
30
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 74
Câu 46: Th tích khi tam din vuông
.
O ABC
vuông ti
O
vi
, 2
OA a OB OC a
là:
A.
3
2
a
. B.
3
2
a
. C.
3
6
a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 47: Din tích hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
2
2 , 0
y x x y
bng:
A.
2
3
S
. B.
0
S
. C.
3
2
S
. D.
4
3
S
.
Câu 48: Trong không gian Oxyz, cho mt cu
2 2 2
: 1 3 2 49
S x y z
. Tìm tâm bán
kính ca mt cu
S
.
A.
1;2;3
7
I
R
. B.
1; 2;3
7
I
R
. C.
1; 3;2
7
I
R
. D.
1;3; 2
7
I
R
.
Câu 49: Th tích khi t din đều có cnh bng
2
là:
A.
2
12
. B.
1
8
. C.
2 2
3
. D.
2 2
.
Câu 50: Cho
z
là mt s o khác
0
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Phn o ca
z
bng
0
. B.
z
là s thc.
C.
z z
. D.
0
z z
.
------ HẾT ------
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 75
ĐỀ 14
Câu 1: Mt cu tâm
1;2; 3
I
và đi qua điểm
2;0;0
A có phương trình:
A.
2 2 2
1 2 3 22
x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 11
x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 22
x y z
. D.
2 2 2
1 2 3 22
x y z
.
Câu 2: Cp s cng
n
u
có s hạng đầu
1
3
u
, công sai
2
d
có s hng th 5 là:
A.
5
5
u
. B.
5
1
u
. C.
5
7
u
. D.
5
8
u
.
Câu 3: Tính s phc
2 3 1 4
z i i
.
A.
14 5
z i
. B.
10 5
z i
. C.
10 5
z i
. D.
14 5
z i
.
Câu 4: Đường cong hình bên đồ th ca hàm s nào?
A.
3
4 5
y x x
.
B.
3
3 2
y x x
.
C.
3
3 2
y x x
.
D.
3
3 2
y x x
.
Câu 5: Đồ th hàm s nào dưới đây không có tim cn ngang?
A.
1
2
x
y
x
. B.
2
1
1
x
y
x
. C.
2
1
1
x
y
x
. D.
1
1
y
x
.
Câu 6: Đồ th hàm s
4 2
2 3
y x x
đim cc tiu là:
A.
1;4
. B.
0;4
. C.
0;3
. D.
1;4
.
Câu 7: Hp th nht chứa 5 bi đỏ, 3 bi xanh; hp th hai chứa 2 bi đỏ, 3 bi xanh. T mi hp ly ra
mt bi. Tính xác suất để 2 bi cùng màu.
A.
1
2
. B.
19
40
. C.
13
40
. D.
1
4
.
Câu 8: Cho
, 0
a b
, 1
a b
, biu thc
3 4
log .log
b
a
P b a
có giá tr bng:
A.
12
. B.
24
. C.
6
. D.
18
.
Câu 9: Đường cong trong hình bên đồ th ca hàm s nào?
A.
4 2
4 3
y x x
.
B.
4 2
4 3
y x x
.
C.
4 2
4 3
y x x
.
D.
4 2
4 5
y x x
.
Câu 10: Hàm s
4
2
4 1
y x
có tập xác đnh là:
A.
1 1
\ ;
2 2
. B.
. C.
0;

. D.
1 1
;
2 2
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 76
Câu 11: Trong không gian
,
Oxyz
phương trình tham s ca đường thng
d
là giao tuyến ca hai mt
phng:
: 3 0
x y z
: 4 0 0
x y z
là:
A.
2
2 2
x t
y t
z t
. B.
2
2 2
x t
y t
z t
. C.
2
2 2
x t
y t
z t
. D.
2
2 2
x t
y t
z t
.
Câu 12: Cho hình chóp t giác đều
.
S ABCD
cạnh đáy bằng
a
cnh bên to vi mt phẳng đáy
mt góc
60
. Tính thch
V
ca khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
6
2
a
V . B.
3
6
6
a
V . C.
3
6
3
a
V . D.
3
3
2
a
V .
Câu 13: Trong không gian Oxyz, cho mt phng
: 2 4 0
P x y z
đường thng
1 2
:
2 1 3
x y z
d
. Tìm ta đ giao điểm
A
của đường thng
d
và mt phng
P
.
A.
1;1;1
A . B.
1; 1;5
A . C.
1;1;1
A . D.
1;0; 2
A
.
Câu 14: Trong không gian
,
Oxyz
phương trình đường thng
đi qua đim
2; 1;3
A vuông góc
vi mt phng
Oxz
là:
A.
2
1
3
x
y t
z
. B.
2
1
3
x
y t
z
. C.
2
1
3
x t
y
z t
. D.
2
1
3
x
y t
z
.
Câu 15: Giá tr nh nht ca hàm s
9
y x
x
trên đon
2;4
là:
A.
2;4
13
min
2
y
. B.
2;4
25
min
4
y . C.
2;4
min 6
y
. D.
2;4
min 6
y
.
Câu 16: Cho khi chóp
.
S ABC
SA
vuông góc vi
ABC
, đáy
ABC
là tam giác vuông cân ti
A
,
2
BC a
, góc gia
SB
ABC
là
60
. Tính thch khi chóp
.
S ABC
.
A.
3
3
3
a
. B.
3
6
9
a
. C.
3
2
4
a
. D.
3
6
3
a
.
Câu 17: Cho đồ th hàm s
y f x
. Din tích hình phng (phn gch trong hình) được tính bi:
A.
0 0
3 4
f x dx f x dx
. B.
4
3
f x dx
.
C.
1 4
3 1
f x dx f x dx
. D.
3 4
0 0
f x dx f x dx
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 77
Câu 18: Mt hình trdin tích xung quanh bng
4
và có thiết din qua trc là hình vuông. Th tích
khi tr đó bng:
A.
2
. B.
3
. C.
. D.
4
.
Câu 19: Cho tam giác ABC vuông ti B
AB a
3
AC a
. Quay tam giác này xung quanh cnh
AB
. Din tích toàn phn ca hình nón được to thành :
A.
2
a
. B.
2
3
a
. C.
2
3
a
. D.
2
2 6
a
.
Câu 20: Cho s phc
,z a bi a b
. Khng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
2 2
.
z z a b
. B.
2
2
z z
. C.
2
z z a
. D.
2
z z bi
.
Câu 21: Đồ th hình v bên là đồ th ca hàm s nào?
A.
2 1
2
x
y
x
.
B.
2 1
2
x
y
x
.
C.
2 1
2
x
y
x
.
D.
2 1
2
x
y
x
.
Câu 22: Mt nh nón có đường sinh bng 2a và din tích xung quanh bng
2
2
a
. Th tích khi nón là:
A.
3
3
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
2
a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 23: Tính tích phân
3
0
1
I x dx
.
A.
14
3
I
. B.
7
I
. C.
21
I
. D.
21
2
I
.
Câu 24: Cho lăng trụ đứng
.
ABC A B C
tam giác
ABC
vuông ti
B
,
AB a
5,
AC a
.
2
a
AA
Th tích ca khi lăng trụ
.
ABC A B C
bng:
A.
3
5
12
a
V . B.
3
6
a
V . C.
3
5
4
a
V . D.
3
2
a
V .
Câu 25: Nghiệm của phương trình
6.4 13.6 6.9 0
x x x
là:
A.
1;1
x . B.
1;0
x . C.
2 3
;
3 2
x
. D.
0;1
x .
Câu 26: Tìm tậpc đnh
D
ca hàm s
3
11
4
y x
.
A.
;4
D  . B.
4;D
. C.
4;D
. D.
\ 4
D
.
Câu 27: Hàm s nào trong các hàm s sau có bng biến thiên như hình dưới đây:
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 78
A.
3 2
3 1
y x x
. B.
3 2
2 9 1
y x x
. C.
3 2
3 1
y x x
. D.
3 2
2 6 1
y x x
.
Câu 28: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
2
a
, tam giác
SAB
là tam giác đều
nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy. Tính thtích khi chóp
.
S ABC
.
A.
3
2
a
V
. B.
3
3
2
a
V
. C.
3
3
V a
. D.
3
V a
.
Câu 29: Tính gii hn
4 2020
lim
2 1
n
n
.
A. 2. B. 2020. C. 4. D.
1
2
.
Câu 30: Tp hợp điểm biu din s phc
z
trên mt phng phc thỏa điều kin
3 2 10
z i
là:
A. Đường tròn
2 2
3 2 100
x y . B. Đường thng
3 2 100
x y
.
C. Đường tròn
2 2
2 3 100
x y . D. Đường thng
2 3 100
x y
.
Câu 31: Biết
2
0
2 ln 1 .ln
x x dx a b
, vi
*
,a b
,
b
là s nguyên t. Tính
6 7
a b
.
A.
42
. B.
25
. C.
33
. D.
39
.
Câu 32: Các khong nghch biến ca hàm s
3 2
3 1
y x x
là:
A.
1;

. B.
. C.
;0 ; 2;

. D.
0;2
.
Câu 33: Hàm s nào sau đây đúng hai điểm cc tr?
A.
1
2 3
x
y
x
. B.
1
1
y x
x
. C.
3
y x x
. D.
4 2
2 3
y x x
.
Câu 34: Đường cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào?
A. 2
24
xxy .
B. 33
24
xxy .
C. 23
24
xxy .
D. 1
24
xxy .
Câu 35: Cho tp hp
1;2;3;4;5;6
S . Có th lập được bao nhiêu s t nhiên gm 4 ch s khác nhau
đôi mt ly t tp hp
S
?
A.
20
. B.
360
. C.
120
. D.
15
.
Câu 36: Cho hình chóp t giác đều
.
S ABCD
có cạnh đáy bằng a và chiu cao bng
2
a
. Khong cách
t tâm O của đáy đến mt mt bên bng:
A.
2
3
a
. B.
3
2
a
. C.
5
2
a
. D.
2 5
3
a
.
x
2
0
+
y'
+
0
0
+
y
3
1
+
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 79
Câu 37: Giá tr nh nht ca hàm s
1
2
1
y x
x
trên khong
1;

là:
A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.
Câu 38: Trong không gian Oxyz, cho
1; 2;0 , 3;3;2 , 1;2;2 , 3;3;1
A B C D . Th tích ca t din
ABCD
bng:
A. 3. B. 4. C. 6. D. 5.
Câu 39: Tìm s phc
z
biết
2 . 1 3
z i z i i
.
A.
2
4
3
i
. B.
2 12
i
. C.
2
. D.
2
4
3
i
.
Câu 40: Trong không gian
,
Oxyz
cho 2 mt phng:
: 1 0
P x y
:2 2 3 0
Q x y z
. Góc
gia 2 mt phng
P
Q
bng:
A.
30
. B.
45
. C.
90
. D.
60
.
Câu 41: Gi
m
M
ln lượt là giá tr nh nht và ln nht ca hàm s
2 3
x
f x e
trên đon
0;2
.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
M
e
m
. B.
1
m M
. C.
M m e
. D.
2
1
.M m
e
.
Câu 42: Cho biu thc
4
3
2 3
. .
D x x x
, vi
0
x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1
2
D x
.
B.
1
4
D x
. C.
13
24
D x
. D.
2
3
D x
.
Câu 43: Cho khi cu có th tích bng
3
8 6
27
a
, khi đó bán kính mt cu là:
A.
2
3
a
. B.
6
3
a
. C.
6
2
a
. D.
3
3
a
.
Câu 44: H các nguyên hàm ca hàm s
5
1
y x x
là:
A.
7 6
1 1
7 6
x x
C
. B.
7 6
1 1
7 6
x x
C
.
C.
5 4
6 1 5 1
x x C
. D.
5 4
6 1 5 1
x x C
.
Câu 45: Tìm các s thc
x
và
y
sao cho s phc
1
z
và s phc
2
z
bng nhau, biết rng
1
5 1 2 2
z x y i
,
2
7 7
z x y i
.
A.
3
2
x
3
y
. B.
2
x
5
y
. C.
2
x
3
y
. D.
2
x
5
3
y
.
Câu 46: Khi đặt
2
x
t
, phương trình
1 2
4 12.2 7 0
x x
tr thành:
A.
2
12 7 0
t t
. B.
2
4 12 7 0
t t
. C.
2
3 7 0
t t
. D.
2
4 3 7 0
t t
.
Câu 47: Cho 2 mt phng:
: 2 1 3 2 3 0
m x my z
: 1 4 5 0
mx m y z
. Vi giá
tr nào ca
m
t
vuông góc vi nhau?
A.
3 2
m m
. B.
4 2
m m
. C.
4 2
m m
. D.
2 4
m m
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 80
Câu 48: Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
2
2 2
5llo
og 4 0
g x x
.
A.
;2 16;S
 
. B.
0;2 16;S
.
C.
2;16
S . D.
; 2 3;S
 
.
Câu 49: Trong không gian Oxyz, cho đim
2; 5;7
M mt phng
:2 2 3 0
P x y z
. Tọa đ
hình chiếu ca
M
trên
P
là:
A.
2;1;5
. B.
2;1;5
. C.
2; 1;5
. D.
2; 1;5
.
Câu 50: H nguyên hàm ca hàm s
x
f x e
là:
A.
x
e C
. B.
x
e C
. C.
x
e C
. D.
x
e C
.
------ HẾT ------
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 81
ĐỀ 15
Câu 1: Hàm s
2
2
y x x
nghch biến trên khong nào?
A.
1;2
. B.
0;2
. C.
1;

. D.
0;1
.
Câu 2: Trong không gian Oxyz, cho
1 3
:
2 3 2
x y z
d
: 2 2 1 0
P x y z
. Mt phng cha
đường thng
d
và vng góc vi mt phng
P
có phương trình:
A.
2 2 8 0
x y z
. B.
10 2 7 16 0
x y z
.
C.
2 2 8 0
x y z
. D.
10 2 7 16 0
x y z
.
Câu 3: Hàm s
3 2
3 1
y x x
đạt cực đại ti:
A.
0
x
. B.
2
x
. C.
x
. D.
2
x
.
Câu 4: Đồ th hình bên là ca hàm s o?
A.
4 2
1
3 1
4
y x x
.
B.
4 2
2 1
y x x
.
C.
4 2
3 1
y x x
.
D.
4 2
2 1
y x x
.
Câu 5: Bất phương trình
2
2
1 1
2 8
x x
có tp nghim là
;
S a b
. Khi đó giá trị ca
a b
là:
A.
4
. B.
2
. C.
2
. D.
4
.
Câu 6: Gieo mt con súc sc 3 ln. Xác suất để được mt có s 2 xut hin c 3 ln là:
A.
1
172
. B.
1
216
. C.
1
20
. D.
1
18
.
Câu 7: Cho hai s phc
2 3 , 1 6 , , .
z yi z x i x y
Tìm
x y
để
.
z z
A.
3, 2
x y
. B.
1, 2
x y
. C.
3, 2
x y
. D.
3, 9
x y
.
Câu 8: Cho
a
là mt s thực dương, biu thc
2
3
a a
viết dưới dng lũy thừa vi s mũ hữu t là:
A.
11
6
a
. B.
6
5
a
. C.
5
6
a
. D.
7
6
a
.
Câu 9: Cho s phc
3 4
z i
. Điểm nào sau đây điểm biu din hình hc ca s phc
z
trên mt
phng ta đ
Oxy
?
A.
3;4
P . B.
3; 4
Q
. C.
3; 4
M
. D.
4;3
N .
Câu 10: Trong không gian Oxyz, cho 3 đim
1;0;1 , 1;1;0 , 2; 1; 2
A B C
. Phương trình mt
phng
ABC
là:
A.
2 3 1 0
x y z
. B.
2 3 6 0
x y z
.
C.
4 7 2 0
x y z
. D.
4 7 3 0
x y z
.
Câu 11: Cho đim
2;5;1
M , khong cách t điểm
M
đến trc
Ox
bng:
A. 2. B.
26
. C.
29
. D.
5
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 82
Câu 12: Cho hàm s
2
x
f x x e
. Tìm mt nguyên hàm
F x
ca hàm s
f x
tha
0 0
F
.
A.
2
1
x
F x x e
. B.
2
x
F x x e
. C.
2
1
x
F x x e
. D.
1
x
F x e
.
Câu 13: Tìm s phc
1 2
z z
biết
1 2
1 2 , 2 3
z i z i
.
A.
3
i
. B.
1 5
i
. C.
3 5
i
. D.
1
.
Câu 14: Cho hình trcó bán kính đáy 3cm, đường cao 4cm, diện tích xung quanh của hình trnày là:
A.
2
20
cm
. B.
2
22
cm
. C.
2
24
cm
. D.
2
26
cm
.
Câu 15: Giá tr nh nht ca hàm s
2
2
x
y
x
trên khong
0;

là:
A. Không tn ti. B. 8. C.

. D. 2.
Câu 16: Trong các khẳng định sau, khẳng đnh nào sai?
A.
x x
e dx e C
(C là hằng số). B.
1
1
n
n
x
x dx C
n
(C là hằng số,
n
).
C.
dx x C
(C là hằng số). D. 0
dx C
(C là hằng số).
Câu 17: Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy ABCD là hình ch nht vi
AB a
,
2
AD a
, SA vuông góc
với đáy
SA a
. Khong cách t đim A đến mt phng
SBD
bng:
A.
3
2
a
. B.
2
3
a
. C.
2 3
3
a
. D.
2 5
5
a
.
Câu 18: Giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
5 4
y x
trên đoạn
1;1
là:
A.
1;1
max 1
y
1;1
min 3
y
. B.
1;1
max 5
y
và
1;1
min 0
y
.
C.
1;1
max 0
y
1;1
min 5
y
. D.
1;1
max 3
y
1;1
min 1
y
.
Câu 19: Trong không gian Oxyz, v trí tương đối của đường thng
1 3 4
:
2 1 3
x y z
d
và mt phng
:2 9 0
P x y z
là:
A.
d
nằm trong
P
. B. Song song.
C. Cắt nhau nhưng không vuông góc. D. Vuông góc.
Câu 20: Tp hợp các đim trong mt phng phc biu din các s phc
z
tha
2 2
iz i
là:
A.
2 2
1 2 9
x y
. B.
3 4 2 0
x y
.
C.
2 1 0
x y
. D.
2 2
1 2 4
x y
.
Câu 21: Cho hàm s
4 2
4 1
y x x C
parabol
2
: 1
P y x
. S giao điểm ca
C
P
là:
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 22: Cho lăng tr đứng
.
ABC A B C
đáy tam giác đều ABC,
3
.
, 3.
ABC A B C
CC a V a
Độ
dài chiu cao ca tam giác
ABC
bng:
A.
6
a
. B.
3
2
a
. C.
3
a
. D.
6
2
a
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 83
Câu 23: Cho hàm s
y f x
bng biến thiên như sau. Hỏi đồ th hàm s đã cho có tt c bao nhiêu
đường tim cn?
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 24: Cho
3
0
( )
f x dx a
,
3
2
( )
f x dx b
. Khi đó
2
0
( )
f x dx
bng:
A.
b a
. B.
a b
. C.
a b
. D.
a b
.
Câu 25: Trong không gian
Oxyz
, mt cu tâm
(1;2;4)
I tiếp xúc vi mt phng
:2 2 1 0
x y z
phương trình là:
A.
2 2 2
1 2 4 3
x y z
. B.
2 2 2
4 2 1 1
x y z
.
C.
2 2 2
1 2 4 1
x y z
. D.
2 2 2
1 2 4 9
x y z
.
Câu 26: Tính gii hn
2
2
3
lim
2 1
n n
n n
.
A. 0. B. 3. C.
. D.
1
2
.
Câu 27: Trong không gian
Oxyz
, phương trình mt phng trung trc của đon AB vi
3; 1;2 ,
A
3;1;2
B là:
A.
3 0
x y
. B.
3 0
x y
. C.
3 0
x y
. D.
3 0
x y
.
Câu 28: Trong không gian Oxyz, cho 2 đim
( 1; 1;0)
B
,
(3;1; 1)
C
. Tọa độ điểm
M
thuc
Oy
sao
cho tam giác
MBC
cân ti
M
là:
A.
9
0; ;0
2
. B.
9
0; ;0
4
. C.
9
0; ;0
4
. D.
9
0; ;0
2
.
Câu 29: Trong không gian
Oxyz
, cho 3 vectơ
1; 1;2 , 3;0; 1 , 2;5;1
a b c
, tọa độ ca vectơ
m a b c
là:
A.
6; 6;0
. B.
6;6;0
. C.
6;0; 6
. D.
0;6; 6
.
Câu 30: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông cân ti
A
,
2
BC a
, cnh bên
SA
vuông c vi mt phẳng đáy, mt bên
SBC
to vi mặt đáy
ABC
mt góc bng
45
.
Tính thch
V
ca khi chóp
.
S ABC
.
A.
3
3
18
a
V . B.
3
3
12
a
V . C.
3
2
6
a
V . D.
3
2
12
a
V .
Câu 31: Cho hình lăng trụ tam giác đều cạnh đáy bng 2a, cnh bên bng
.
a
Th tích ca khi lăng
tr đó là:

2

1
2

y'
y
x


Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 84
A.
3
3
4
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
3
a . D.
3
3
3
a
.
Câu 32: Mt nh nón chiu cao bng
a
, thiết din qua trc mt tam giác vuông. Tính din tích
toàn phn ca hình nón đó.
A.
2
2 1
a
. B.
2
2
a
. C.
2
2 2
a
. D.
2
2 1
a
.
Câu 33: Tìm
2
3 2
dx
x x
.
A.
1 1
ln ln
2 1
C
x x
. B.
2
ln
1
x
C
x
.
C.
ln 2 1
x x C
. D.
1
ln
2
x
C
x
.
Câu 34:
1
1
6
2
a a
2 3
b b
khi:
A.
1; 0 1
a b
.
B.
0 1; 1
a b
.
C.
1; 0 1
a b
. D.
1; 1
a b
.
Câu 35: Cho hình lăng trụ tam giác đều
. ' ' '
ABC A B C
cạnh đáy bằng a, cnh bên bng
2 .
a
Th tích
khi tr ngoi tiếp hình lăng trụ đó bng:
A.
3
3
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
2
a
.
Câu 36: Tính đạo hàm ca hàm s
13
x
y .
A.
' 13 .ln13
x
y . B.
1
' .13
x
y x
. C.
13
'
ln13
x
y . D.
' 13
x
y .
Câu 37: Mt hộp đựng 2 viên bi màu vàng và 3 viên bi màu đỏ. Có bao nhiêu cách ly ra 2 viên bi trong
hp?
A.
10
. B.
6
. C.
5
. D.
20
.
Câu 38: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
3
3
log
a
bng:
A.
3
3 log
a
. B.
3
1 log
a
. C.
3
1
log
a
. D.
3
1 log
a
.
Câu 39: Cho cp s cng
n
u
5
u
,
20
60
u
. Tng ca
10
s hạng đầu tiên ca
n
u
là:
A.
10
200
S . B.
10
125
S . C.
10
200
S . D.
10
250
S .
Câu 40: Phương trình
ln ln 2 1 0
x x
có bao nhiêu nghim?
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 41: Đường cong hình bên là đồ th ca hàm s nào?
A.
4
y x
.
B.
1
4
y x
.
C.
1
4
y x
.
D.
4
y x
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 85
Câu 42: Cho hai s phc
1 2
2 3 , 3
z i z i
. Hi phn thc ca
1 2
.
z z
là bao nhiêu?
A.
9
. B.
9 7
i
. C.
6
. D.
7
.
Câu 43: Đồ th như hình bên là đồ th ca hàm s o?
A.
3 2
3
y x x
.
B.
3
3 4
y x x
.
C.
3 2
3 4
y x x
.
D.
3
3
y x x
.
Câu 44: Hàm s
y f x
có đạo hàm
3
2
1 2 3
f x x x x
. S đim cc tr ca hàm s là:
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 45: Cho hàm s
4 2
6 12
y x x
. Tính giá tr cc tiu
CT
y
.
A.
4
CT
y
. B.
19
CT
y
. C.
3
CT
y
. D.
12
CT
y
.
Câu 46: Cho hình chóp đều
.
S ABC
cạnh đáy bằng
a
. Góc gia cnh bên mặt đáy
45 .
Th
tích khi chóp
.
S ABC
là:
A.
3
12
a
. B.
3
3
12
a
. C.
3
4
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 47: Mt cu có din tích
2
có bán kính bng:
A.
2
2
. B.
1
2
. C. 4. D. 2.
Câu 48: Din tích hình phng gii hn bởi các đường
x
y e x
,
1 0
x y
ln5
x
là:
A.
4 ln5
S
. B.
4 ln 5
S
. C.
5 ln 4
S
. D.
5 ln 4
S
.
Câu 49: Hàm s nào sau đây đồng biến trên mi khoảng xác đnh ca nó?
A.
1
2
x
y
x
. B.
1
2
x
y
x
. C.
2 1
2
x
y
x
. D.
2 5
2
x
y
x
.
Câu 50: Gii phương trình
2
3 3
log 6 log 2 1
x x
.
A.
2
x
. B.
3
x
. C.
1
x
. D.
0
x
.
------ HẾT ------
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 86
ĐỀ 16
Câu 1: Tìm giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
2
2
y x m có tập xác định
.
A.
0
m
. B.
0
m
. C.
m
. D.
0
m
.
Câu 2: Cho hình chóp tam giác đều
.
S ABC
AB a
cnh bên
2
SA a
. Tính din tích mt cu
ngoi tiếp hình chóp trên.
A.
2
48
11
a
. B.
2
8 33
11
a
. C.
2
8 33
33
a
. D.
2
16
11
.
Câu 3: Cho s phc
1
z i
. Tính giá tr
2
2 .
iz
A.
4
. B.
4
. C.
4
i
. D.
2 2
i
.
Câu 4: Trong không gian Oxyz, cho điểm
1; 1;3
M và mt cu
2 2
2
: 1 2 19
S x y z
.
Chn khẳng định đúng:
A.
M
trùng với m của
S
. B.
M
nằm trên
S
.
C.
M
nằm trong
S
. D.
M
nằm ngoài
S
.
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
, cho 3 vectơ
1;1;0
a
,
1;1;0
b
,
1;1;1
c
. Trong các mnh đề
sau, mnh đề nào sai:
A.
a b
. B.
b c
. C.
2
a
. D.
3
c
.
Câu 6: Rút gn biu thc
3 4 2
A i i i
.
A.
10 3
A i
. B.
12 3
A i
. C.
14 7
A i
. D.
12
A i
.
Câu 7: Đồ th hình bên là ca hàm s o?
A.
4 2
2 1
y x x
.
B.
4 2
2 1
y x x
.
C.
4 2
2 1
y x x
.
D.
4 2
2 1
y x x
.
Câu 8: Hình chóp
.
S ABCD
đáy hình vuông,
SA
vuông góc với đáy,
3, 2
ASA
C a
a
. Khi đó th
tích khi chóp
.
S ABCD
là:
A.
3
2
3
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
2
2
a
.
Câu 9: Cho hai đường thng
1
2 3
: 2 2
1 5
x y
d z
2
1 4
: 8 20
3 2
x t
d y t
z t
. Khi đó:
A.
1
d
trùng
2
d
. B.
1
d
song song
2
d
.
C.
1
d
chéo
2
d
. D.
1
d
cắt
2
d
.
Câu 10: Trong không gian Oxyz, cho
2; 1; 1 , 1; 3;2
a m b
. Vi giá tr nào ca
m
dưới đây thì
2 8
b a b
?
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 87
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 11: Gi
0
z
là nghim phc có phn o âm ca phương trình
2
2 6 5 0
z z
. Tìm
0
iz
.
A.
0
1 3
2 2
iz i
. B.
0
1 3
2 2
iz i
. C.
0
1 3
2 2
iz i
. D.
0
1 3
2 2
iz i
.
Câu 12: Đồ th hàm s
2
2
9
x
y
x
tt c bao nhiêu đường tim cn?
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 13: Trong các hàm s sau, hàm s nào nghch biến trên khong
1;1
?
A.
2
1
y
x
. B.
3
3 1
y x x
. C.
1
y
x
. D.
2
2 1
y x
.
Câu 14: Hình bát din đều thuc loi khi đa diện đều nào sau đây?
A.
5;3
. B.
3;3
. C.
4;3
. D.
3;4
.
Câu 15: Khong cách gia 2 mt phng:
:2 2 1 0
P x y z
:2 2 5 0
Q x y z
là:
A. 2. B. 1. C. 0. D. 6.
Câu 16: Cho hình ch nht ABCD vi
6, 4
AB AD
quay quanh cnh AB, to thành hình tr tròn
xoay din tích xung quanh bng:
A.
48
. B.
32
. C.
80
. D.
24
.
Câu 17: Đồ th sau đây là đồ th ca hàm s nào?
A.
3
1
x
y
x
.
B.
2 1
1
x
y
x
.
C.
1
1
x
y
x
.
D.
2
1
x
y
x
.
Câu 18: Cho s phc
2 3
z i
. Điểm nào dưới đây biểu din cho s phc
1
z
?
A.
2;3
. B.
3 2
;
13 13
. C.
2; 3
. D.
2 3
;
13 13
.
Câu 19: bao nhiêu s t nhiên có
5
ch s, các ch s khác
0
và đôi mt khác nhau?
A.
5
9
. B.
5
9
C
. C.
5!
. D.
5
9
A
.
Câu 20: Trên mt phng phc, tp hp các đim biu din s phc
z
sao cho phn thc ca
z
bng 2
ln phn o ca nó là:
A. Đường thng
2 0
x y
. B. Đường thng
0
x y
.
C. Đường thng
0
x y
. D. Đường thng
2 0
x y
.
Câu 21: Biết bn s
5; ; 15;
x y
theo th t lp thành cp s cng. Giá tr ca biu thc
3 2
x y
bng:
A.
50
. B.
80
. C.
30
. D.
70
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 88
Câu 22: Đường cong trong hình bên là đồ th ca hàm s nào?
A.
3
3 2
y x x
.
B.
3
3 2
y x x
.
C.
3
3 2
y x x
.
D.
3
3 2
y x x
.
Câu 23: Đồ th hàm s nào trong các hàm s dưới đây tiệm cn đứng?
A.
1
y
x
. B.
2
1
1
y
x
. C.
2
1
1
y
x x
. D.
4
1
1
y
x
.
Câu 24: Cho phương trình
1
4.4 9.2 8 0
x x
. Gi
1 2
,
x x
là hai nghim của phương trình trên. Khi đó,
tích
1 2
x x
bng:
A. 2. B. 1. C.
1
. D.
2
.
Câu 25: Trong không gian Oxyz, phương trình chính tc của đường thẳng đi qua điểm
1;2;3
M
vectơ chỉ phương
1; 4; 5
a
là:
A.
1 4 5
1 2 3
x y z
. B.
1
4 2
5 3
x t
y t
z t
.
C.
1
2 4
3 5
x t
y t
z t
. D.
1 2 3
1 4 5
x y z
.
Câu 26: Cho khi chóp đều S.ABC,
2
AC a
, các mặt bên đều to vi mt phẳng đáy
ABC
mt góc
60
. Th tích khi chóp
.
S ABC
tính theo a là:
A.
3
2
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
2 3
3
a
. D.
3
3
a .
Câu 27: Giá tr ln nht ca hàm s
3 2
1
2 3 4
3
y x x x
trên đon
1;5
là:
A.
10
3
. B.
8
3
. C.
4
. D.
10
3
.
Câu 28: Đồ th hình bên là ca hàm s nào?
A.
1
1
x
y
x
.
B.
1
x
y
x
.
C.
2
1
x
y
x
.
D.
2 1
2 1
x
y
x
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 89
Câu 29: Tìm tập xác đnh
D
ca hàm s
2
2
log 1 ln
y x x
.
A.
1;D

. B.
1;D

.
C.
; 1 1;D
 
. D.
0;D

.
Câu 30: Đường cong trong hình bên là đồ th ca hàm s nào?
A.
1
2
log
y x
.
B.
2
log
y x
.
C.
2
log
y x
.
D.
2
log 2
y x
.
Câu 31: Giá tr nh nht ca hàm s
1
y x
x
trên khong
0;

là:
A. 2. B. 5. C. 3. D. 4.
Câu 32: Cho t din
MNPQ
. Gi
, ,
I J K
ln lượt là trung đim ca các cnh , ,
MN MP MQ
. T s th
tích
MIJK
MNPQ
V
V
là:
A.
1
6
. B.
1
4
. C.
1
8
. D.
1
3
.
Câu 33: Vi
a
là mt s thc khác
0
, mnh đề nào sau đây sai?
A.
1
sin cos
ax b dx ax b C
a
. B.
2
1 1
cot
sin
dx ax b C
ax b a
.
C.
1
cos sin
ax b dx ax b C
a
. D.
2
1 1
tan
cos
dx ax b C
ax b a
.
Câu 34: Hình nón với độ dài chiu cao là
4
a
, đường sinh
5
a
có din tích toàn phn bng:
A.
2
12
a
. B.
2
15
a
. C.
2
24
a
. D.
2
9
a
.
Câu 35: Th tích khi cu có bán kính
3
R
là:
A.
27
. B.
9
. C.
18
. D.
36
.
Câu 36: Mt hộp đựng 7 bi trắng, 6 bi đen, 3 bi đỏ. Chn ngu nhiên 3 bi, xác sut 3 bi ly ra khác màu
nhau là:
A.
1
560
. B.
1
16
. C.
143
280
. D.
9
40
.
Câu 37: Kết lun nào đúng về s thc
a
nếu
3 7
a a
?
A.
1
a
. B.
0 1
a
. C.
1
a
. D.
1 2
a
.
Câu 38: Th tích khi tròn xoay do hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
2
4 4
y x x
, trc
Ox
,
0
x
,
3
x
khi quay quanh trc
Ox
là:
A.
33
5
. B. 3. C.
3
. D.
33
5
.
Câu 39: Tính gii hn
1
1
lim
x
x
L
x
.
A.
6
L
. B.
2
L
. C.
4
L
. D.
0
L
.
Câu 40: Nếu
5
2
3
f x dx
7
5
9
f x dx
thì
7
2
f x dx
bng bao nhiêu?
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 90
A.
6
. B.
3
. C.
6
. D.
12
.
Câu 41: Vi
a
,
b
là các s thực dương tùy ý
a
khác
1
, đặt
2
3 6
log log
a
a
P b b
. Mnh đề nào dưới
đây đúng?
A.
27log
a
P b
. B.
15log
a
P b
. C.
6log
a
P b
. D.
9log
a
P b
.
Câu 42: Cho
x
là s thc dương. Biu thc
2
4
3
x x
được viết dưới dng lũy thừa vi s mũ hữu t là:
A.
5
6
. B.
6
5
. C.
7
12
x
. D.
12
7
x
.
Câu 43: Đồ th hàm s nào sau đây 3 đim cc tr?
A.
4 2
2 4 1
y x x
. B.
4 2
1
y x x
. C.
4 2
2 1
y x x
. D.
4 2
2 1
y x x
.
Câu 44: Tính tích phân
2
2 1
I x x dx
bằng cách đặt
2
1
u x
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1
4
I udu
. B. 2
I udu
. C.
1
2
I udu
. D.
I udu
.
Câu 45: Cho hình chóp t giác đều
.
S ABCD
cạnh đáy bng 2a, c gia cnh bên mt phẳng đáy
bng
45
. Th tích ca khi chóp đó là:
A.
3
8 2
3
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
4 2
3
a
. D.
3
3
6
a
.
Câu 46: Trong không gian Oxyz, cho 3 đim
, ,
A B C
vi
,
OA i j k
5 ,
OB i j k

2 8 3
BC i j k

. Ta đ đim
D
để t giác
ABCD
là hình nh hành là:
A.
3;1;5
D . B.
3;9;4
D . C.
1;2;3
D . D.
2;8;6
D .
Câu 47: Cho hàm s
y f x
có đạo hàm liên tc trên
và hàm s
y f x
có
đồ th như hình v bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s
y f x
đạt cc tiu tại điểm
1
x
.
B. m s
y f x
đạt cực đại ti đim
2
x
.
C. Hàm s
y f x
đạt cc tiu tại điểm
2
x
.
D. Hàm s
y f x
đạt cực đại tại điểm
1
x
.
Câu 48: Phương trình ca mt cu có tâm
1;2;3
I và tiếp xúc vi mt phng tọa độ
Oyz
là:
A.
2 2 2
1 2 3 13
x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 13
x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 1
x y z
. D.
2 2 2
1 2 3 1
x y z
.
Câu 49: Tp nghim ca bất phương trình
3
4 6
log 0
x
x
là:
A.
2;0
S . B.
3
\ ;0
2
S
. C.
;2
S  . D.
3
2;
2
S
.
Câu 50: Tích phân
1
2
0
3
x x dx
bng:
A.
2
. B.
1
. C.
7
4
. D.
4
7
.
------ HẾT ------
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 91
ĐỀ 17
Câu 1: Trong không gian Oxyz, cho 3 điểm
1;0;0 , 0;0;1 , 2;1;1
A B C . Din tích ca tam giác ABC
bng:
A.
11
2
. B.
5
2
. C.
6
2
. D.
7
2
.
Câu 2: Mt cu
2 2 2
:3 3 3 6 12 2 0
S x y z x y
có bán kính bng:
A.
21
3
. B.
2 7
3
. C.
13
3
. D.
7
3
.
Câu 3: Cho s phc
,z x yi x y
. Tìm
,
x y
biết
3 2 3
z x z i
.
A.
0
1
x
y
. B.
2
1
x
y
. C.
0
1
x
y
. D.
2
1
x
y
.
Câu 4: Biu thc
6 5
3
. . 0
x x x x
viết dưới dng lũy thừa vi s mũ hữu t là:
A.
7
3
.
B.
5
2
.
C.
5
3
.
D.
2
3
.
Câu 5: Cho khi lăng trụ đứng
.
ABC A B C
BB a
, đáy ABC là tam giác vuông n ti B
2
AC a
. Tính th tích
V
ca khối lăng tr đã cho.
A.
3
6
a
V
. B.
3
3
a
V
. C.
3
V a
. D.
3
2
a
V
.
Câu 6: Tìm giá tr cực đại
C
Đ
y
ca hàm s
2
2 1
2
y x
x
.
A.
9
CĐ
y
. B.
1
CĐ
y
. C.
1
CĐ
y
. D.
9
CĐ
y
.
Câu 7: Trong các hàm s sau, hàm s nào không xác định trên
.
A.
ln 1
x
. B.
3
x
y
. C.
2
log
y x
. D.
0,3
x
y .
Câu 8: Tính gii hn
3
3
lim
3
x
x
L
x
.
A.
0
L
. B.
L

. C.
L

. D.
1
L
.
Câu 9: Mt t
5
hc sinh n và
6
hc sinh nam. Hi bao nhiêu cách chn ngu nhiên mt hc
sinh ca t đó đi trực nht.
A.
10
. B.
30
. C.
11
. D.
20
.
Câu 10: Tìm giá tr ca
m
để hàm s
2
4
f x x x m
có GTLN trên đoạn
1;3
bng
10
.
A.
7
m
. B.
8
m
. C.
3
m
. D.
6
m
.
Câu 11: Trong không gian Oxyz, cho 4 đim
4;2; 6 , 5; 3;1 , 12;4;5 , 11;9; 2
A B C D
. Khi đó
ABCD là hình:
A. Bình hành. B. Thoi. C. Vuông. D. Chữ nhật.
Câu 12: Tính th tích
V
ca khối chóp có đáy là hình vuông cnh
2
a
và chiu cao là
3
a
.
A.
3
4
3
V a
. B.
3
4
V a
. C.
3
2
V a
. D.
3
12
V a
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 92
Câu 13: Đồ th hàm s
2
2
1 3
6 9
x
y
x x
các đường tim cận đứng và tim cn ngang lần lượt là:
A.
3
x
3
y
. B.
3
x
0
y
. C.
3
x
3
y
. D.
3
x
1
y
.
Câu 14: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình ch nht,
SA
vuông góc đáy,
, 2
AB a AD a
. Góc gia
SB
và đáy bằng
45
. Th tích khi chóp là:
A.
3
2
3
a
. B.
3
3
a
. C.
3
2
6
a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 15: Mt hp chứa 5 viên bi đỏ và 6 viên bi xanh. Ly ngu nhiên 1 viên bi t hộp đó. Tính xác suất
để viên bi lấy ra cóu đỏ.
A.
3
4
. B.
2
3
. C.
1
3
. D.
5
11
.
Câu 16: Tp hợp nào sau đây là tp nghim ca bất phương trình
1
5
1
2
2
x
?
A.
1
;0
5
. B.
1
;
5

. C.
1
; 0;
5
 
. D.
1
;
5

.
Câu 17: Gi
a
b
ln lưt là phn thc phn o ca s phc
z
biết
3
1 2 2 3 .
z i i i
Hi giá tr
2
a b
là bao nhiêu?
A.
22
. B.
4
. C.
16
. D.
2
.
Câu 18: Cho
,
a b
là các s thực dương bất k. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
3
log . 3log .log
a b a b
. B.
3
1
log log log
3
a
a b
b
.
C.
3
log 3log log
a
a b
b
. D.
3
1
log . log log
3
a b a b
.
Câu 19: Cho hình tr bán kính
R a
, mt phng qua trc và ct hình tr theo mt thiết din din
tích bng
2
6
a
. Din tích xung quanh ca hình tr là
A.
2
3
a
. B.
2
12
a
. C.
2
2
a
. D.
2
6
a
.
Câu 20: Tp nghim của phương trình
3 9
log 4 2log 14 4
x x
.
A.
5
S . B.
2
S . C.
S . D.
3
S .
Câu 21: Hình nón có đường cao
3
h a
, bán kính đáy
4
r a
có din tích toàn phn bng:
A.
2
45
a
. B.
2
28
a
. C.
2
21
a
. D.
2
36
a
.
Câu 22: Nguyên hàm
ln 1
I x x dx
bng:
A.
2 2
1
ln 1
2 4 2
x x x
x C
. B.
2 2
ln 1
2 4 2
x x x
x C
.
C.
2 2
1 2
ln 1
2 4
x x x
x C
. D.
2 2
1
ln 1
2 4
x x
x x C
.
Câu 23: Mt cu tâm
2;4;6
I tiếp xúc vi trc
Oz
có phương trình:
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 93
A.
2 2 2
2 4 6 56
x y z
. B.
2 2 2
2 4 6 52
x y z
.
C.
2 2 2
2 4 6 20
x y z
. D.
2 2 2
2 4 6 40
x y z
.
Câu 24: Tìm tt c
m
để hàm s
3 2 2
1
1 3 2 5
3
y x m x m m x
đạt cực đại ti
0
x
.
A.
6
m
. B.
1
m
hoc
2
m
. C.
1
m
. D.
2
m
.
Câu 25: Hàm s
2
2
1
y
x
nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;0
 . B.
;
 
. C.
1;1
. D.
0;

.
Câu 26: Cho hình chóp tam giác đều
.
S ABC
cạnh đáy bằng 2a chiu cao bng
3
a
. Khong
cách t tâm
O
của đáy
ABC
đến mt mt n bng:
A.
2 3
3
a
. B.
30
3
a
. C.
30
10
a
. D.
3
3
a
.
Câu 27: Cho hình chóp tam giác đều
.
S ABC
có cạnh đáy bằng
3
a
, cnh n bng
6
a
, bán kính mt
cu ngoi tiếp hình chóp bng:
A.
3
a
. B.
3
a
. C.
2
a
. D.
6
a
.
Câu 28: Tìm tập xác đnh
D
ca hàm s
5
1
x
y
e e
.
A.
ln5;D

. B.
\ 5
D
. C.
5;D

. D.
5;D
.
Câu 29: Trong không gian Oxyz, cho hai đưng thng
1
1
: 2
3
x t
d y
z t
và
2
1 2
:
2 1 3
x y z
d
. Biết mt
phng
P
cha
1
d
và song song
2
d
. Chọn câu đúng:
A. vô s
P
thỏa mãn. B.
: 5 6 0
P x y z
.
C.
: 2 0
P x z
. D.
: 5 1 0
P x y z
.
Câu 30: Biết
2
b
a
f x dx
,
3
b
a
g x dx
. Giá tr ca
5 3
b
a
M f x g x dx
bng:
A.
1
M
. B.
5
M
. C.
6
M
. D.
9
M
.
Câu 31: Din tích ca hình phng gii hn bởi đồ th 2 hàm s:
2
2
y x
3
y x
là:
A.
2
S
. B.
1
6
S
. C.
1
2
S
. D.
3
S
.
Câu 32: Cho tam giác
AOB
vuông ti
O
30
A
AB a
. Quay tam giác
AOB
quanh trc
AO
ta được mt hình nón có din tích xung quanh bng:
A.
2
4
a
. B.
2
2
a
. C.
2
a
. D.
2
2
a
.
Câu 33: Trong không gian Oxyz, đường thng
2 1
:
3 2
x y
d z
qua đim
M
mt vectơ chỉ
phương
u
là:
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 94
A.
2; 1;0 , 3;2;0
M u
. B.
2;1;0 , 3;2;1
M u
.
C.
2;1;0 , 3;2;0
M u
. D.
2; 1;0 , 3;2;1
M u
.
Câu 34: Cho
2 3 3 4
z i i
. Phn o ca
z
là:
A.
i
. B.
1
. C.
7
i
. D.
7
.
Câu 35: Gi
1
z
,
2
z
là hai nghim phc của pơng trình
2
4 5 0
z z
. Tìm phn thc
a
ca s phc
2 2
1 2
w z z
.
A.
6
a
. B.
8
a
. C.
0
a
. D.
16
a
.
Câu 36: Cho tích phân
1
3ln 1
e
x
I dx
x
. Đặt
ln
t x
, khi đó:
A.
1
0
3 1
I t dt
. B.
1
0
3 1
t
t
I dt
e
. C.
1
3 1
e
I t dt
. D.
1
3 1
e
t
I dt
t
.
Câu 37: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
3
3
mx
y
x m
ln nghch biến trên tng khong
c đnh ca nó.
A.
3 0
m
. B.
3 3
m
. C.
3
m
. D.
3
m
.
Câu 38: Hàm s nào sau đây không có giá trị nh nht và g tr ln nhất trên đoạn
2;2
?
A.
1
y x
. B.
1
1
x
y
x
. C.
3
2
y x
. D.
4 2
y x x
.
Câu 39: Trong không gian Oxyz, cho đim
3;1;2
M hình chiếu vuông c ca gc ta độ O trên
mt phng
P
. Khi đó phương trình
P
là:
A.
3 2 0
x y z
. B.
3 2 6 0
x y z
. C.
6 0
x y z
. D.
3 2 14 0
x y z
.
Câu 40: Kết lun nào đúng về s thc
a
nếu
2 1
3 3
1 1
a a
.
A.
1
a
. B.
0
a
. C.
1 2
a
. D.
2
a
.
Câu 41: S phc
1 2
z i
, được biu din trong mt phng phc bởi điểm
M
có hoành độ bng:
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
2
.
Câu 42: Cho nh chóp đều
.
S ABC
cạnh đáy bằng
,
a
cnh bên bng
2
a
. Th tích khi chóp
.
S ABC
là:
A.
3
5
12
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
5
6
a
. D.
3
3
12
a
.
Câu 43: Cho
F x
là mt nguyên hàm ca hàm s
1
2 1
f x
x
, biết
1 2
F
. Tính
2
F .
A.
1
2 ln3 2
2
F
. B.
1
2 ln3 2
2
F
. C.
2 2ln3 2
F
. D.
2 ln3 2
F
.
Câu 44: Cho cp s cng
n
u
4
12
u
,
14
18
u
. Tính tng
16
s hạng đầu tiên ca cp s cng
này.
A.
16
24
S
. B.
16
25
S
. C.
16
26
S
. D.
16
24
S
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 95
Câu 45: S điểm cc tr của đồ th hàm s
1
2
x
y
x
là:
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 46: Đồ th bên là ca hàm s nào?
A.
2 1
2 2
x
y
x
.
B.
1
x
y
x
.
C.
1
1
x
y
x
.
D.
1
1
x
y
x
.
Câu 47: Đường cong trong hình bên là đồ th ca hàm s nào?
A.
3
1
3 1
3
y x x
.
B.
3 2
3 3 1
y x x x
.
C.
3 2
3 3 1
y x x x
.
D.
3
3 1
y x x
.
Câu 48: Tìm giá tr nh nht
m
ca hàm s
2
2
f x x
x
trên khong
0;

.
A.
4
m
. B.
3
m
. C.
1
m
. D.
2
m
.
Câu 49: Trong không gian Oxyz, cho 3 điểm
1;2; 1 , 1;0;2 , 2; 1;1
A B C . Phương trình đường
thng qua
A
và vng góc vi mt phng
ABC
là:
A.
1 2 1
5 7 8
x y z
. B.
1 2 1
3 1 1
x y z
.
C.
1 2 1
5 7 8
x y z
. D.
1 2 1
2 2 3
x y z
.
Câu 50: Gii bất phương trình
2
2
log 4 5 4
x x
.
A.
7 1
x
. B.
3 1
x
hoc
5 7
x
.
C.
2 15 2 15
x . D.
3 7
x
.
------ HẾT ------
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 96
ĐỀ 18
Câu 1: Cho hàm s
3 2
1
4 8 8
3
y x x x
2 đim cc tr là
1 2
,
x x
. Tng
1 2
x x
bng:
A.
1 2
5
x x
. B.
1 2
8
x x
. C.
1 2
5
x x
. D.
1 2
8
x x
.
Câu 2: T thành ph
A
ti thành ph
B
3
con đường, t thành ph
B
ti thành ph
C
4
con
đường. Hi bao nhiêu cách đi t
A
(qua
B
) ti
C
?
A.
24
. B.
12
. C.
7
. D.
6
.
Câu 3: Cho hình lăng trụ tam giác đều cạnh đáy bằng a và chiều cao bằng
h
. Khi đó thể tích của
khối tr nội tiếp lăng trụ là:
A.
2
4
3
ha
. B.
2
3
ha
. C.
2
12
ha
. D.
2
2
9
ha
.
Câu 4: Cho hình lập phương
1 1 1 1
.
ABCD A BC D
. Góc gia
AC
1
DA
là:
A.
45
. B.
90
. C.
120
. D.
60
.
Câu 5: Đồ th hình bên là đồ th ca hàm s nào trong 4 m
s dưới đây?
A.
2
1
x
y
x
.
B.
2
1
x
y
x
.
C.
2
1
x
y
x
.
D.
2
1
x
y
x
.
Câu 6: Mt cu
S
có tâm
1;2; 3
I
và đi qua
1;0;4
A có phương trình:
A.
2 2 2
1 2 3 53
x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 5
x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 5
x y z
. D.
2 2 2
1 2 3 53
x y z
.
Câu 7: Cho hàm s
2
2 1
y x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên khong
;0
 . B. m s đồng biến trên khong
0;

.
C. Hàm s nghch biến trên khong
1;1
. D. Hàm s nghch biến trên khong
0;

.
Câu 8: Tìm tp xác định
D
ca hàm s
1
2
9
y x
.
A.
9;D
. B.
;9
D  . C.
\ 9
D
. D.
;9
D  .
Câu 9: Din tích hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
2
y x
2
y x
là:
A.
5
3
. B.
3
2
. C.
13
12
. D.
4
3
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 97
Câu 10: Đồ th
hàm
s
2
2 3
4 4
x
y
x x
tim cận đứng
x a
và tim cn ngang
y b
. Khi đó giá tr
2
a b
bng:
A.
4
. B.
2
. C.
4
. D.
2
.
Câu 11: Cho hình chóp
.
S ABC
SA ABC
, đáy ABC là tam giác đều. Tính th tích khi chóp
.
S ABC
biết
AB a
,
SA a
.
A.
3
3
12
a
. B.
3
3
a
. C.
3
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 12: Khong cách t điểm
2;0;1
M đến đường thng
1 2
:
1 2 1
x y z
d
bng:
A.
12
. B.
12
6
. C.
3
. D.
2
.
Câu 13: Cho cp s nhân
n
u
, biết
1
1
u
,
4
64
u
. Tínhng bi
q
ca cp s nhân đó.
A.
4
q
. B.
4
q
. C.
2 2
q
. D.
21
q
.
Câu 14: Thiết din qua trc ca mt hình nón mt tam giác vuông cân có cnh huyn bng
2 3
. Th
tích ca khi nón này là:
A.
3
. B.
3 2
. C.
3 3
. D.
3
.
Câu 15: Hàm s nào sau đây 2 đim cực đại?
A.
4 2
1
2 3
4
y x x
. B.
4 2
2 3
y x x
. C.
4 2
2 2 3
y x x
. D.
4 2
1
2 3
2
y x x
.
Câu 16: Trong không gian
Oxyz
, cho
0;3;4
a
2
b a
, khi đó tọa độ vectơ
b
th là:
A.
4;0;3
. B.
0;3;4
. C.
2;0;1
. D.
8;0; 6
.
Câu 17: Biết
f x
là hàm liên tc trên
9
0
9
f x dx
. Khi đó giá trị ca
4
1
3 3
f x dx
là:
A.
0
. B.
27
. C.
24
. D.
3
.
Câu 18: Trong các hàm s sau, hàm s nào nghch biến trên các khoảng xác đnh ca nó?
A.
1
3
y x
. B.
4
y x
. C.
4
y x
. D.
1
5
y x
.
Câu 19: Cho
F x
là mt nguyên hàm ca hàm s
2
2 3
f x x x
tha
0 2
F
, giá tr ca
1
F
bng:
A.
2
. B.
4
. C.
13
3
. D.
11
3
.
Câu 20: Chonh chóp tam gc đều có cạnh đáy bằng a,c gia mt bên và mt phẳng đáy bằng
45
.
Th tích khi chóp đó là:
A.
3
12
a
. B.
3
8
a
. C.
3
24
a
. D.
3
3
12
a
.
Câu 21: Cho s phức
6 7
z i
. Số phức liên hợp của
z
có đim biểu diễn là:
A.
6; 7
. B.
6;7
. C.
6; 7
. D.
6;7
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 98
Câu 22: Hàm s 1 1
y x x
có giá tr ln nht, giá tr nh nht ln lưt là:
A.
2, 1
. B.
2, 2
. C.
2, 1
. D.
1, 0
.
Câu 23: Tính nguyên hàm
2
2 7 5
3
x x
I dx
x
.
A.
2
2 2ln 3
I x x x C
. B.
2
2ln 3
I x x x C
.
C.
2
2 2ln 3
I x x x C
. D.
2
2ln 3
I x x x C
.
Câu 24: Khi cu có th tích bng
36
có bán kính là:
A. 2. B. 3. C. 27. D.
3 3
.
Câu 25: Gi
1
z
2
z
là hai nghim của phương trình
2
2 5 0
z z
, biết s phc
1 2
z z
phn o
s thc âm. Tìm phn o ca s phc
2 2
1 2
2w
z z
.
A.
12
. B.
12
. C.
9
. D.
4
.
Câu 26: Trong không gian Oxyz, cho 3 đim
1;2;2 , 0;1;3 , 3;4;0
A B C . Để t giác
ABCD
là
hình bình hành thì ta đ đim
D
là:
A.
4;5; 1
D
. B.
4; 5;1
D . C.
4; 5; 1
D
. D.
4;5; 1
D
.
Câu 27: Đồ th hình bên là ca hàm s nào?
A.
4 2
3
y x x
.
B.
4 2
2
y x x
.
C.
4 2
1
3
4
y x x
.
D.
4 2
4
y x x
.
Câu 28: Tìm phn o ca s phc
1 2
2
w z z
biết
1 2
1 2 , 2 3
z i z i
.
A.
3
. B.
8
i
. C.
8
. D.
i
.
Câu 29: Cho khi lăng trụ đứng
. ' ' '
ABC A B C
'
BB a
, đáy ABC tam giác vuông cân ti B
2
AC a
. Tính th tích
V
ca khối lăng tr đã cho.
A.
3
V a
. B.
3
2
a
V
. C.
3
3
a
V
. D.
3
6
a
V
.
Câu 30: Mt hộp có 5 bi đen, 4 bi trắng. Chn ngu nhiên 2 bi. Tính xác suất 2 bi được chọn đủ 2
màu.
A.
5
9
. B.
2
9
. C.
4
9
. D.
1
18
.
Câu 31: Cho
0
a
. Viết biu thc
1
7
6
7
.
P a a
dưới dng lũy thừa vi s mũ hữu t.
A.
P a
. B.
7
P a
. C.
6
P a
. D.
1
P
.
Câu 32: Trong không gian Oxyz, phương trình mt cu tâm
1; 2;3
I , bán kính
3
R là:
A.
2 2 2
1 2 3 3
x y z . B.
2 2 2
1 2 3 9
x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 3
x y z
. D.
2 2 2
1 2 3 3
x y z
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 99
Câu 33: Tìm ta đ giao đim ca 2 đường tim cn của đồ th hàm s
2
2
x
y
x
là:
A.
2; 2
. B.
2;1
. C.
2;2
. D.
2;1
.
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
, góc hp bi mt phng
: 2 5 0
x y z
và mt phng
Oxy
là:
A.
90
. B.
30
. C.
45
. D.
60
.
Câu 35: Tính
1 2
lim
3 1
n
n
.
A. 7. B.
5
. C.
1
3
. D.
2
3
.
Câu 36: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
3
log 3
a
bng:
A.
3
1 log
a
. B.
3
3 log
a
. C.
3
1 log
a
. D.
3
3log
a
.
Câu 37: Trong mt phng
Oxy
, gi
, ,
A B C
ln lượt là các điểm biu din các s phc
1
3 ,
z i
2
2 2 ,
z i
3
5
z i
. Gi
G
là trng tâm ca tam giác
ABC
. Hi
G
là đim biu din s
phc nào trong các s phc sau:
A.
1 2
z i
. B.
2
z i
. C.
1 2
z i
. D.
1
z i
.
Câu 38: Hàm s
2
2 1
y x x
GTLN GTNN trên đon
0;1
lần lượt là
1 2
,
y y
. Khi đó tích
1 2
.
y y
bng:
A. 4. B. 5. C.
1
. D. 1.
Câu 39: Hàm s
2
4
y x
đạt giá tr nh nht ti
x
. Giá tr ca
x
là:
A.
3
x
. B.
0
2
x
x
. C.
2
2
x
x
. D.
0
x
.
Câu 40: Hàm s
f x
đạo hàm
'
f x
trên khong
K
. Hình v n đồ th ca
hàm s
'
f x
trên khong
K
. Hi hàm s
f x
có bao nhiêu điểm cc tr?
A. 0.
B. 4.
C. 1.
D. 2.
Câu 41: Gi
1
z
,
2
z
là hai nghim phc của phương trình
2
2 3 7 0
z z
. Tính giá tr ca biu thc
1 2 1 2
z z z z
.
A.
5
. B.
2
. C.
5
. D.
2
.
Câu 42: Trong không gian
Oxyz
, phương trình mt phng
qua điểm
1;3; 2
M
và song song vi
mt phng
2 3 4 0
x y z
là:
A.
2 3 7 0
x y z
. B.
2 3 0
x y z
.
C.
2 3 7 0
x y z
. D.
4 2 3 5 0
x y z
.
Câu 43: Tính
2
1
x
I xe dx
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 100
A.
2
I e
. B.
I e
. C.
2
3 2
I e e
. D.
2
I e
.
Câu 44: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy tam gc ABC vng ti C,
5
AB a
,
AC a
. Cnh bên
3
SA a
và vng góc vi mt phng
ABC
. Tính th tích khi chóp
.
S ABC
.
A.
3
a
. B.
3
5
2
a
. C.
3
3
a
. D.
3
2
a
.
Câu 45: S n
ghim của phương trình
2
2 2
3log log 4 0
x x
là:
A. 2 nghim. B. 1 nghim. C. 3 nghim. D. 0 nghim.
Câu 46: Th tích khi tr có bán kính đáy
6
cm
và đường cao
10
cm
bng:
A.
3
240
cm
. B.
3
180
cm
. C.
3
120
cm
. D.
3
360
cm
.
Câu 47: Phương trình
log log 11 10 3
x x
có nghim là:
A.
10
. B.
9
. C.
8
. D.
7
.
Câu 48:
Tính đạo hàm ca hàm s
2
2020
log 5
y x
.
A.
2
2
'
5 ln 2020
x
y
x
.
B.
2
'
2020
x
y .
C.
2
1
'
5 ln 2020
y
x
.
D.
2
1
'
5
y
x
.
Câu 49: Cho đường thng
1 2 3
:
2 2 1
x y z
và mt phng
:2 1 0
P x y z
. Góc gia
và
P
là:
A.
98
. B.
172
. C.
82
. D.
8
.
Câu 50: Tìm tp nghim bất phương trình
2
1 3
3
log 6 5 2log 2 0
x x x
.
A.
2 3;2 3
S
. B.
1
;1
2
S
.
C.
1;S

. D.
1
;1 5;
2
S

.
------ HẾT ------
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 101
ĐỀ 19
Câu 1: Cho
6
0
12
f x dx
. Tính
2
0
3
I f x dx
.
A.
4
I
. B.
6
I
. C.
36
I
. D.
2
I
.
Câu 2: Tìm nguyên hàm
15
2
7
x x dx
.
A.
16
2
1
7
2
x C
. B.
16
2
1
7
32
x C
. C.
16
2
32 7
x C
. D.
16
2
1
7
16
x C
.
Câu 3: Tìm tp xác định
D
ca hàm s
2018
2 4y x
.
A.
D
. B.
2;D
. C.
\ 2
D
. D.
\ 0
D
.
Câu 4: Trong không gian
Oxyz
, khong cách t
2; 4;3
M đến mt phng
:2 2 3 0
P x y z
là:
A. 3. B. 11. C. 1. D. 2.
Câu 5: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy là tam giác đều. Nếu tăng đ dài cnh đáy lên 2 ln độ dài
đường cao không đi t th tích
.
S ABC
tăng lên bao nhiêu lần?
A. 3. B.
1
2
. C. 4. D.
2
.
Câu 6: Đồ th hàm s
2
1
1
x
y
x
bao nhiêu đường tim cn?
A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 7: Gieo ngu nhiên 2 con súc sắc cân đối đồng cht. Tìm xác sut ca biến c: Tng s chm
xut hin trên 2 mt là 7”.
A.
1
6
. B.
5
18
. C.
2
9
. D.
1
9
.
Câu 8: T các s
1; 2; 3; 4; 5
có th lập được bao nhiêu s t nhiên có
5
ch s khác nhau đôi mt?
A.
24
. B.
120
. C.
48
. D.
60
.
Câu 9: Đường cong trong hình bên đồ th ca hàm s nào
trong các hàm s sau?
A.
2 5
1
x
y
x
.
B.
2 1
1
x
y
x
.
C.
2 1
y x
.
D.
1 2
1
x
y
x
.
Câu 10: Cho hai điểm
1;0; 3
A
3;2;1
B . Phương trình mt cầu đường kính
AB
là:
A.
2 2 2
4 2 2 6 0
x y z x y z
. B.
2 2 2
2 6 0
x y z x y z
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 102
C.
2 2 2
4 2 2 0
x y z x y z
. D.
2 2 2
4 2 2 0
x y z x y z
.
Câu 11: Trong không gian
,
Oxyz
cho đường thng
3 1
:
2 3 1
x y z
. Phương trình tham s ca
là:
A.
2 3
3
x t
y t
z t
. B.
3 2
1 3
x t
y t
z t
. C.
3 2
1 3
x t
y t
z t
. D.
3 2
1 3
x t
y t
z t
.
Câu 12: Trong không gian
Oxyz
, cho 4 đim
1; 2;0 , 3;3;2 , 1;2;2 , 3;3;1
A B C D . Độ dài
đường cao ca t din
ABCD
h t đỉnh
D
xung mt phng
ABC
là:
A.
9
14
. B.
9
7
. C.
9
7 2
. D.
9
2
.
Câu 13: Giá tr ln nht, nh nht ca hàm s
2
2 3 3
1
x x
y
x
trên đon
0;2
ln lượt là:
A.
3; 5
. B.
17
; 3
3
. C.
17
; 5
3
. D.
3; 5
.
Câu 14: Cho t din
ABCD
. Gi
,
M N
ln lượt là trung đim ca
,
AB AC
, đim
P
thuc cnh
AD
sao cho
AP PD
. Khi đó t s th tích
AMNP
ABCD
V
V
bng:
A.
1
6
. B.
1
8
. C.
1
12
. D.
3
8
.
Câu 15: Hàm s
3 2
1 9
7 1
3 2
y x x x
đạt cc tr ti
1 2
,
x x
. Khi đó
1 2
.
x x
bng:
A.
2
. B.
7
. C.
2
. D.
7
.
Câu 16: Cho hình nón đường sinh bằng đường kính đáy và bng 2. Th tích khi nón đó là:
A.
2
. B.
3
. C.
3
3
. D.
2
3
.
Câu 17: Xác đnh
m
để hàm s
3 2
3
y x x mx m
ln đồng biến trên
.
A.
3
m
. B.
m
. C.
m
. D.
3
m
.
Câu 18: hiu
1 2
,
z z
là hai nghim phc của phương trình
2
7 15 0
z z
. Tính gtr biu thc
1 2 1 2
.
P z z z z
A.
15
P
. B.
8
P
. C.
22
P
. D.
7
P
.
Câu 19: Gii bất phương trình
2
25 134
1
25
5
x x
.
A.
8 17
x
. B.
1
25
x . C.
1
25
x .
D.
8, 17
x x
.
Câu 20: Tìm s cc tr ca hàm s
4 2
2 3
y x x
.
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 103
Câu 21: Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng đi qua điểm
1;1;1
M
nhn
1; 1;2
a
2;3;4
b
làm cặp vectơ chỉ phương có phương trình là:
A.
2 1 0
x z
. B.
2 1 0
x y z
. C.
2 1 0
x z
. D.
2 1 0
x y z
.
Câu 22: Cho
a
là s thc dương. Biu thc
4
3
8
a
được viết dưới dng lũy thừa vi s mũ hữu t là:
A.
3
2
a
. B.
4
3
a
. C.
2
3
a
. D.
3
4
a
.
Câu 23: Cho hình chóp
.
S ABC
SA a
, tam giác
ABC
đều, tam giác
SAB
vuông cân ti
S
nm
trong mt phng vng góc vi mt phẳng đáy. Thể tích khi chóp
.
S ABC
bng:
A.
3
6
24
a
. B.
3
6
4
a
. C.
3
6
12
a
. D.
3
6
8
a
.
Câu 24: Gi
, ,
l h R
ln ợt là độ i đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình tr
T
. Din
tích toàn phần
tp
S
của hình tr
T
là:
A.
2
tp
S Rh R
. B.
2
tp
S Rl R
. C.
2
2 2
tp
S Rl R
. D.
2
2
tp
S Rl R
.
Câu 25: Đường cong trong hình bên là đồ th ca hàm s nào?
A.
3 2
3 1
y x x
.
B.
3 2
3 1
y x x
.
C.
4 2
2 4 1
y x x
.
D.
4 2
2 4 1
y x x
.
Câu 26: Trong các hàm s sau, hàm s nào không có cc tr?
A.
3 2
3 3
y x x
. B.
4
3
y x
. C.
4 2
1
y x x
. D.
3
2
y x
.
Câu 27: Trong không gian Oxyz, cho
1; 1;0 , 0;2; 1 , 2; 1;2
A B C . Tọa đ trng tâm
G
ca tam
giác
ABC
là:
A.
1
1;0;
3
. B.
1;0; 1
. C.
1
1;0;
3
. D.
1;0;1
.
Câu 28: Dãy s nào sau đây gii hn bng
0
?
A.
3
3
1
n n
n
. B.
3
3
1 2
5
n
n n
. C.
2
1
n
n
. D.
1 4
n
.
Câu 29: Trong không gian Oxyz, ta độ giao đim (nếu ) của đường thng
1 3
:
1 2 3
x y z
d
mt phng
: 2 0
x y z
là:
A.
2; 3; 3
. B.
0;1;3
. C.
2;5;9
. D.
1; 3;0
.
Câu 30: Cho
6
log 9
a
. Tính
3
log 2
theo
a
.
A.
3
2
log 2
a
a
. B.
3
log 2
2
a
a
. C.
3
2
log 2
a
a
. D.
3
2
log 2
a
a
.
Câu 31: Gi
R
bán kính,
S
là din tích
V
là th tích ca khi cu. Công thc nào sau sai?
A.
2
S R
. B.
2
4
S R
. C.
3
4
3
V R
. D.
3 .
V S R
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 104
Câu 32: Cho hình chóp
.
S ABCD
tt c các cạnh đều bng a, din tích mt cu ngoi tiếp hình chóp
bng:
A.
2
4
3
a
. B.
2
a
. C.
2
2
a
. D.
2
4 2
a
.
Câu 33: Trong các s phc sau, s phc nào có môđun nhỏ nht?
A.
3 2
z i
. B.
3
z i
. C.
1 3
z i
. D.
2 2
z i
.
Câu 34: Đường cong trong hình bên là đồ th ca hàm s nào?
A.
2
x
y
.
B.
y x
.
C.
2
x
y
.
D.
2
x
y .
Câu 35: Nghim ca bất phương trình
2
1 2
2
log log 2 5 0
x x
là:
A.
1
0; 9;
4
x

. B.
1
; 8;
4
x
 
.
C.
1
; 9;
4
x
 
. D.
1
0; 8;
4
x
.
Câu 36: Cho hình lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy ABC tam giác đều cnh a,
.
AA a
Th tích
khối lăng trụ
. ' ' '
ABC A B C
bng:
A.
3
3
a
. B.
3
3
4
a
. C.
3
3
12
a
. D.
3
a
.
Câu 37: Gi s
2
1
2 1 ln ln 2 ,x xdx a b a b
. Tính
a b
.
A.
2
. B.
1
. C.
3
2
. D.
5
2
.
Câu 38: Gi
1
z
,
2
z
là các nghim phc của phương trình
2
2 5 0
z z
trong đó
1
z
phn ảo dương.
Tìm s phc liên hp ca s phc
1 2
2
z z
.
A.
3 2
i
. B.
2
i
. C.
3
i
. D.
3 2
i
.
Câu 39: Tng các nghim của phương trình
2
2 2
log 3log 4 0
x x
là:
A.
3
. B.
4
. C.
33
8
. D.
33
16
.
Câu 40: Tp hợp điểm biu din s phc
z x yi
tha mãn điu kin
3
z
là:
A. Đường thng
3
y
. B. Đường thng
3
x
.
C. Hai đường thng
3
x
3
y
. D. Đường tròn
2 2
9
x y
.
Câu 41: Trong không gian Oxyz, mt phng
P
đi qua
1;1; 1
M
và vectơ pháp tuyến
1;1;1
n
.
Mt phng
P
có phương trình là:
A.
: 3 0
P x y z
. B.
: 1 0
P x y z
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 105
C.
: 2 0
P x y z
. D.
: 2 0
P x y z
.
Câu 42: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông cân ti
B
,
AB a
,
SA ABC
, góc
gia hai mt phng
SBC
ABC
bng
30
. Tính thch
V
ca khi chóp
.
S ABC
.
A.
3
2 3
9
a
V . B.
3
3
24
a
V . C.
3
3
36
a
V . D.
3
3
18
a
V .
Câu 43: Tìm nguyên hàm
F x
ca hàm s
6 sin3
f x x x
, biết
2
0
3
F
.
A.
2
cos3 2
3
3 3
x
F x x
. B.
2
cos3
3 1
3
x
F x x
.
C.
2
cos3
3 1
3
x
F x x
. D.
2
cos3
3 1
3
x
F x x
.
Câu 44: Cho y s
n
u
là mt cp s cng có
1
3
u
ng sai
4
d
. Biết tng
n
s hạng đầu ca
dãy s
n
u
là
253
n
S . Tìm
n
.
A.
9
. B.
12
. C.
10
. D.
11
.
Câu 45: Nghim của phương trình
2
2 1
2
log 2 log 2 1 0
x x x
là:
A.
2
x
. B.
1
x
. C.
2
x
. D.
1
x
.
Câu 46: Vi tt c giá tr nào ca tham s
m
thì phương trình
4 2
2 3
x x m
4 nghim phân bit?
A.
4; 3
m
. B.
3;m

.
C.
3
m
hoc
4
m
. D.
; 4
m
.
Câu 47: Tìm tt c các khoảng đơn điệu ca hàm s
2 1
1
x
y
x
.
A.
\ 1
. B.
;1
1;

. C.
1;

. D.
;1 1;

.
Câu 48: Hàm s
2 2
1 3
y x x giá tr nh nht bng:
A.
1
. B.
10
. C.
8
. D.
3
.
Câu 49: Tính din tích ca nhng hình phng gii hn bởi các đường
2
6
y x
2
6
y x x
.
A. 72. B. 9. C. 18. D. 35.
Câu 50: Phn thc và o ca s phc
2
2 1 3
1
i i
z
i
ln lượt là:
A.
3; 1
. B.
3; 1
. C.
1; 3
. D.
1; 3
.
------ HẾT ------
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 106
ĐỀ 20
Câu 1: Trong không gian Oxyz, vi gtr nào ca
m
t 2 mt phng:
:3 4 5 7 0
P x y z
: 4 5 8 0
Q mx y z
song song?
A.
4
m
. B.
4
m
. C.
3
m
. D.
3
m
.
Câu 2: Nếu
3
10
n
C
thì
n
có giá tr là:
A.
5
. B.
4
. C.
6
. D.
3
.
Câu 3: Biết tích phân
2
1
4 1 ln ln 2
x xdx a b
vi ,a b
. Tng
2
a b
bng:
A.
8
. B.
5
. C.
13
. D.
10
.
Câu 4: Trong không gian Oxyz, cho mt cu
2 2 2
: 2 4 9 0
S x y z x y
. Mt phng
P
tiếp
xúc vi mt cu
S
tại điểm
0; 5;2
M có phương trình là:
A.
2 10 0
x y
. B.
5 2 9 0
y z
.
C.
3 2 19 0
x y z
. D.
3 2 5 0
x y z
.
Câu 5: Trong không gian Oxyz, cho
ABC
vi
2;1; 2 , 4; 1;1 , 0; 3;1
A B C . Phương trình
đường thng
d
đi qua trọng tâm
ABC
và vng góc vi mt phng
ABC
là:
A.
2
1 2
2
x t
y t
z t
. B.
2
1 2
2
x t
y t
z t
. C.
2
1 2
2
x t
y t
z t
. D.
2
1 2
2
x t
y t
z t
.
Câu 6: Cho hình nón tròn xoay đường cao 20, đường kính đáy 50. Th tích ca khi nón đó:
A.
.500
. B.
2
.25 .20
. C.
2
1
.25 .20
3
. D.
1
.500
3
.
Câu 7: Tính gii hn
1
2 1
lim
1
x
x
x
.
A.

. B. 2. C. –1. D.
.
Câu 8: Trong không gian
Oxyz
, phương trình mt phẳng đi qua đim
2; 3;1
M song song vi
mt phng
Oyz
là:
A.
4 0
y z
. B.
2 0
y z
. C.
2 0
x
. D.
2 0
x
.
Câu 9: Trong không gian Oxyz, cho 2 đường thng
1
1 3
:
1 2 3
x y z
d
2
2
: 1 4
2 6
x t
d y t
z t
. Khng
định nào sau đây là đúng?
A.
1 2
,
d d
trùng nhau. B.
1 2
d d
. C.
1 2
,
d d
ct nhau. D.
1 2
,
d d
chéo nhau.
Câu 10: Cho
0 1
a
. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
log log .log
a a a
xy x y
. B.
log log 0, 0
n
a a
x n x x n
.
C. log
a
x a
. D. log 1
a
a
log 0
a
a
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 107
Câu 11: Cho hàm s
2
2
y x x
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm s đạt cc tiu ti
0
x
. B. m s không có cc tr.
C. Hàm s đạt cực đại
2
x
. D. Hàm s có 2 đim cc tr.
Câu 12: Trong không gian
,
Oxyz
viết phương trình mt cu
S
có tâm
1;2; 3
I
và đi qua
1;0;4 .
A
A.
2 2 2
1 2 3 53
x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 53
x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 53
x y z . D.
2 2 2
1 2 3 53
x y z
.
Câu 13: Tìm s tim cn đứng của đồ th hàm s
2
2
3 4
16
x x
y
x
.
A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 14: Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
0,5
log 1 2
x
.
A.
5
;
4
S

. B.
5
1;
4
S
. C.
5
;
4
S

. D.
1;S

.
Câu 15: S nghim của phương trình
2
6 1
6
log log 2 1
x x x
là:
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 16: Cho hình tr th tích bng
3
16
a
, đường kính đáy bằng 4a, khi đó chiu cao ca hình tr
bng:
A.
a
. B.
8
a
. C.
4
a
. D.
2
a
.
Câu 17: Cho hàm s
4 3
mx m
y
x m
vi
m
là tham s. Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s gim
trên tng khoảng xác định.
A.
4
m
. B.
4 1
m m
. C.
1
m
. D.
4 1
m
.
Câu 18: Cho 2 s phc
1
5 2
z x y i
và
2
2 3
z x y i
. Tìm
,
x y
sao cho
1 2
z z
.
A.
5, 3
x y
. B.
1, 2
x y
. C.
1
4,
2
x y
. D.
1, 2
x y
.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
có đạo hàm
2 3
1 2
f x x x x
. Hi hàm s
y f x
my
điểm cc tr?
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 20: Cho hình tr n kính đáy bằng a khong cách giữa hai đáy bằng 2a, din tích xung
quanh ca hình tr đó là:
A.
2
4
a
. B.
2
4
3
a
. C.
2
2
3
a
. D.
2
2
a
.
Câu 21: Trên khong
0;

, hàm s
3
3 1
y x x
:
A. giá tr nh nht
min 3
y
. B. Có giá tr ln nht là
max 3
y
.
C. giá tr ln nht là
max 1
y
. D. Có giá tr nh nht
min 1
y
.
Câu 22: Cho hàm s
y f x
đạo hàm
2
1
f x x
, x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
;0
 . B. Hàm s đồng biến trên khong
;
 
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 108
C. Hàm s nghch biến trên khong
1;1
. D. Hàm s nghch biến trên khong
1;

.
Câu 23: Trên giá sách 4 quyn sách toán, 3 quyn sách lý, 2 quyn sách hóa. Ly ngu nhiên 3 quyn
sách. Tính xác sut để 3 quyn ly ra ít nht 1 quyn sách toán.
A.
2
7
. B.
1
21
. C.
5
42
. D.
37
42
.
Câu 24: Tập xác đnh ca hàm s
2
2
2
log 4
y x là:
A.
\ 2
. B.
; 2 2;
 
. C.
; 2 2;
 
. D.
.
Câu 25: Đồ th hình bên là ca hàm s nào?
A.
4 2
2 3
y x x
.
B.
4 2
2 2
y x x
.
C.
4 2
4 2
y x x
.
D.
4 2
2 2
y x x
.
Câu 26: Tính th tích ca khi chóp t giác đều cnh bên bng 2a, góc gia cnh n mt đáy
bng
60
.
A.
3
6
a
. B.
3
2 3
a . C.
3
2
a
. D.
3
2 3
3
a
.
Câu 27: Tính nguyên hàm
F x
ca hàm s
2
1
3 2
f x
x x
.
A.
1
ln
2
x
F x C
x
. B.
1
ln
2
x
F x C
x
.
C.
1 1
ln
3 2
x
F x C
x
. D.
2
ln 3 2
F x x x C
.
Câu 28: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
3
3
y x mx
có 2 cc tr.
A.
0
m
. B.
0
m
. C.
0
m
. D.
0
m
.
Câu 29: Cho log2 , log3
a b
. Tính
6
log 90
theo
,
a b
.
A.
2 1
2
b
a b
. B.
2 1
b
a b
. C.
1
b
a b
. D.
2 1
b
a b
.
Câu 30: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh
2 3
a
, mt bên
SAB
tam giác
đều và nm trong mt phng vuông góc với đáy. Thể tích ca khi chóp
.
S ABCD
là:
A.
3
15
a
. B.
3
12
a
. C.
3
14
a
. D.
3
17
a
.
Câu 31: Cho s phc
z a bi
tha
2 5 0
z z i
. Tính
3 2
a b
.
A.
3
. B.
6
. C.
7
. D.
3
.
Câu 32: Cho s phc
2
z i
. Tính
z
.
A.
5
z
. B.
3
z
. C.
5
z
. D.
2
z
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 109
Câu 33: Biết
F x
là mt nguyên hàm ca hàm s
1
ln
f x
x x
3
F e
. Tính
2
F e
.
A.
2
1 ln3
F e . B.
2
3 ln2
F e . C.
2
3 2ln 2
F e . D.
2
3 ln 2
F e .
Câu 34: Cho cp s cng
n
u
1 2
4; 1
u u
. Giá tr ca
10
u
bng:
A.
10
u
. B.
10
15
u
. C.
10
20
u
. D.
10
u
.
Câu 35: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông ti
B
,
SA
vuông c vi mt phng
ABC
2
SC a
. Tính bán kính mt cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABC
.
A.
2
a
. B.
2
2
a
. C.
a
. D.
2
a
.
Câu 36: Din tích hình phng gii hn bởi các đường
3 1
, 0, 0
1
x
y y x
x
là:
A.
4
1 4ln
3
. B.
4
1 4ln
3
.
C.
4
1 3ln
3
. D.
4
1 4ln
3
.
Câu 37: Đồ th sau đây là đồ th ca hàm s nào?
A.
2
1
x
y
x
.
B.
2
1
x
y
x
.
C.
2
1
x
y
x
.
D.
2
1
x
y
x
.
Câu 38: Khi lập phương có tổng din tích các mt bng
2
24
cm
có th tích là:
A.
3
6
cm
. B.
3
6 6
cm
. C.
3
48 6
cm
. D.
3
8
cm
.
Câu 39: Trong không gian
Oxyz
, mt phng vuông c với đường thng
OG
tại điểm
1;1;1
G
phương trình là:
A.
0
x y z
. B.
3 0
x y z
. C.
3 0
x y z
. D.
0
x y z
.
Câu 40: Cho hình chóp tam giác
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
B
, cnh bên
SA
vuông góc vi mặt đáy
3
SB a
,
2
AC a
. Tính th tích
V
ca khi chóp
.
S ABC
.
A.
3
2
2
a
V . B.
3
2
3
a
V . C.
3
8
a
V
. D.
3
2
6
a
V .
Câu 41: Phương trình
ln 1 ln 3 ln 5
x x x
có bao nhiêu nghim?
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 42: Trong không gian Oxyz, gi
là mt phng qua các hình chiếu ca
5;4;3
A lên các trc
ta độ. Phương trình ca mt phng
là:
A.
0
5 4 3
x y z
. B.
60 0
5 4 3
x y z
.
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 110
C.
12 15 20 60 0
x y z
. D.
12 15 20 60 0
x y z
.
Câu 43: Gi
1 2
,
z z
là 2 nghim phc của phương trình
2
1 0
z z
. Tính giá tr ca
1 2
P z z
.
A.
3
P . B.
4
P
. C.
1
P
. D.
2
P
.
Câu 44: Tp nghim ca bất phương trình
2
1 3
3
log 6 5 log 1 0
x x x
là:
A.
1;

S . B.
1;6
S . C.
5;6
S . D.
5;

S .
Câu 45: Hàm s nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định ca nó?
A.
2020
log
y x
. B.
0,2
log
y x
. C.
5
3
log
y x
. D.
7
log
y x
.
Câu 46: Giá tr nh nht ca hàm s
2
1
1
x x
f x
x
trên khong
1;

là:
A.
1;
min 3
y

. B.
1;
min 5
y

. C.
1;
min 1
y

. D.
1;
7
min
3
y

.
Câu 47: Tt c giá tr ca tham s
m
để đồ th
3 2
: 3 2
C y x x
cắt đường thng :
d y m
ti 3
điểm pn bit là:
A.
2 0
m
. B.
2 2
m
. C.
0 1
m
. D.
1 2
m
.
Câu 48: Cho
5
2
10
f x dx
. Khi đó
2
5
2 4
f x dx
bng:
A.
34
. B.
46
. C.
42
. D.
32
.
Câu 49: Cho
2
2
x i yi
,x y
. Tìm giá tr ca
x
y
.
A.
8
x
,
2
y
hoc
8
x
,
2
y
. B.
2
x
,
1
2
y
hoc
2
x
,
1
2
y
.
C.
2
x
,
8
y
hoc
2
x
,
8
y
. D.
2
x
,
4
y
hoc
2
x
,
4
y
.
Câu 50: Cho lăng trụ đứng
.
ABC A B C
,
2
AA
th tích khi lăng trụ là
3
2
3
a
. Khi đó din tích
tam giác ABC bng:
A.
2
2
3
a
. B.
2
2
a . C.
2
2 2
a . D.
2
2 2
3
a
.
------ HẾT ------
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 111
BẢNG ĐÁP ÁN
ĐỀ 1
1
D
6
C
C
B
D
D
A
A
C
D
2
A
7
C
B
B
D
D
D
B
A
D
3
B
8
A
B
C
A
B
C
C
B
A
4
C
9
C
D
D
A
A
B
A
B
B
5
D
D
B
C
D
C
B
A
D
B
ĐỀ 2
1
C
6
B
D
A
D
D
C
B
C
A
2
C
7
A
A
A
C
A
C
C
A
C
3
A
8
A
C
B
D
D
B
B
D
A
4
D
9
B
D
B
C
B
C
D
A
D
5
A
D
C
D
D
D
A
D
A
C
ĐỀ 3
1
A
6
D
C
D
A
D
C
D
C
D
2
D
7
C
C
D
D
A
C
A
C
A
3
A
8
B
D
B
A
D
A
C
A
C
4
D
9
D
C
A
C
D
B
C
A
C
5
A
B
D
A
A
C
C
D
D
D
ĐỀ 4
1
B
6
A
B
D
B
C
A
D
C
A
2
A
7
D
A
D
D
A
A
D
A
D
3
C
8
D
B
B
C
C
C
B
B
B
4
C
9
C
D
A
B
B
C
D
C
D
5
B
D
D
A
C
C
B
A
D
B
ĐỀ 5
1
B
6
B
D
D
C
C
B
B
A
C
2
C
7
B
D
C
D
D
D
D
A
B
3
B
8
D
C
C
B
A
A
D
D
C
4
C
9
A
B
C
D
C
B
D
A
B
5
C
A
A
B
C
A
B
D
A
D
ĐỀ 6
1
D
6
A
A
C
B
C
D
A
D
D
2
B
7
C
A
D
B
A
D
C
C
D
3
D
8
B
D
B
D
C
B
B
C
B
4
C
9
D
C
D
C
D
D
A
A
A
5
B
B
B
B
B
A
C
C
B
A
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 112
ĐỀ 7
1
D
6
D
C
B
B
C
C
B
C
C
2
B
7
A
D
A
C
C
C
D
A
B
3
B
8
B
B
D
C
D
B
A
A
B
4
B
9
A
B
D
D
B
A
A
C
D
5
A
D
D
C
C
C
A
D
A
A
ĐỀ 8
1
A
6
B
A
B
A
D
C
D
B
B
2
D
7
A
A
D
C
A
A
A
B
D
3
D
8
B
D
D
D
D
D
D
B
D
4
D
9
A
D
B
B
A
A
A
B
C
5
B
B
A
C
B
A
B
C
D
C
ĐỀ 9
1
B
6
D
D
A
B
A
A
B
B
B
2
A
7
A
A
D
A
D
C
B
C
C
3
B
8
A
C
D
B
C
D
D
B
A
4
A
9
A
A
C
D
C
A
D
D
D
5
C
D
D
C
C
A
A
D
D
C
ĐỀ 10
1
C
6
D
D
B
C
D
C
D
A
D
2
C
7
D
B
C
D
A
A
A
D
D
3
C
8
C
A
B
B
D
D
A
A
D
4
B
9
C
D
B
D
A
C
D
C
A
5
B
A
D
C
A
D
D
A
A
A
ĐỀ 11
1
C
6
B
A
A
C
D
B
D
B
C
2
C
7
C
B
A
D
A
C
D
B
A
3
C
8
C
C
A
C
D
B
A
D
B
4
D
9
D
B
D
A
A
D
B
D
B
5
D
C
C
A
A
A
D
B
C
C
ĐỀ 12
1
A
6
C
D
B
D
A
D
A
B
B
2
B
7
B
C
B
C
D
B
C
C
B
3
C
8
D
A
A
A
D
A
C
A
B
4
D
9
A
A
B
B
B
D
A
A
B
5
D
C
D
B
C
B
C
C
C
C
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 113
ĐỀ 13
1
D
6
B
C
D
A
B
C
B
D
D
2
B
7
B
D
B
D
D
C
A
A
D
3
D
8
C
A
B
A
D
D
A
C
C
4
B
9
A
D
C
C
A
C
B
D
C
5
D
D
C
D
C
B
D
C
C
D
ĐỀ 14
1
D
6
C
A
D
D
A
D
A
D
D
2
A
7
B
B
A
B
C
C
D
C
D
3
A
8
B
A
A
A
D
B
A
B
B
4
D
9
C
A
D
D
A
D
C
B
D
5
B
A
D
B
A
C
B
B
C
D
ĐỀ 15
1
A
6
B
B
B
A
D
C
A
C
A
2
A
7
C
A
B
C
C
D
A
A
A
3
A
8
D
B
D
C
C
B
D
C
A
4
D
9
C
C
C
B
A
C
B
D
B
5
A
D
B
D
D
D
C
C
C
B
ĐỀ 16
1
A
6
B
D
A
D
B
A
D
C
B
2
A
7
D
D
B
C
B
C
B
C
C
3
B
8
C
B
D
A
A
A
A
D
D
4
C
9
B
D
D
D
B
C
B
D
D
5
B
C
A
D
D
C
D
D
C
C
ĐỀ 17
1
C
6
B
D
C
D
C
B
A
B
D
2
C
7
C
B
D
C
A
D
B
A
D
3
A
8
A
A
C
C
D
D
B
B
B
4
C
9
C
A
D
D
B
B
D
A
A
5
D
D
D
A
D
A
A
D
A
C
ĐỀ 18
1
B
6
A
A
D
C
D
A
C
D
D
2
B
7
B
D
D
B
D
D
A
A
A
3
C
8
D
A
A
B
C
D
A
A
A
4
D
9
D
D
C
B
B
D
C
A
D
5
A
B
D
C
A
A
D
C
A
B
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 114
ĐỀ 19
1
A
6
B
D
C
A
D
A
B
B
A
2
B
7
A
C
A
C
C
C
C
D
B
3
C
8
B
B
B
C
C
D
D
D
C
4
C
9
B
B
A
C
A
D
D
D
B
5
C
C
D
B
D
C
D
D
D
C
ĐỀ 20
1
C
6
C
B
C
B
D
D
A
D
A
2
A
7
A
B
D
B
B
A
B
D
B
3
D
8
D
D
B
D
D
B
D
D
A
4
C
9
B
B
A
A
D
D
C
C
C
5
B
B
C
A
D
B
C
D
B
D
HẾT
Chúc các em thi tốt!!!
| 1/119

Preview text:

TRẦN THANH YÊN BỘ 20 ĐỀ CƠ BẢN ÔN THI THPT Quốc gia Môn Toán 2019
 20 đề trắc nghiệm cơ bản có đáp án

 Phù hợp cho học sinh ôn tập kiến thức cơ bản
CUỐN SÁCH DÀNH TẶNG CÁC EM HỌC SINH TRẦN THANH YÊN Cuốn sách này của:
……………………………………
……………………………………
…………………………………… BỘ 20 ĐỀ CƠ BẢN ÔN THI THPT Quốc gia Môn Toán 2019
 20 đề trắc nghiệm cơ bản có đáp án
 Phù hợp cho học sinh ôn tập kiến thức cơ bản
CUỐN SÁCH DÀNH TẶNG CÁC EM HỌC SINH LỜI NÓI ĐẦU
Cuốn sách Bộ 20 đề cơ bản ôn thi THPT Quốc gia môn Toán 2019 được biên soạn dựa
theo cấu trúc đề minh họa của Bộ GD năm 2019, tập trung vào 2 mức độ cơ bản (Nhận biết và
Thông hiểu) phù hợp cho đa số đối tượng học sinh, đặc biệt là học sinh trung bình ôn luyện chắc
kiến thức căn bản.
Cuốn sách này kết hợp rất tốt cùng với cuốn sách Bộ câu hỏi trắc nghiệm Ôn tập kiến thức
cơ bản THPT Quốc gia môn Toán 2018 mà tác giả đã biên soạn trước đó.
Trong quá trình biên soạn không tránh khỏi sai sót. Mong nhận được sự đóng góp ý kiến
của thầy cô, các đồng nghiệp và các em học sinh.
Cuốn sách dành tặng cho các em học sinh, không nhằm mục đích thương mại. Chúc các
em học sinh ôn luyện kiến thức cơ bản thật chắc nhé!.
Mọi chi tiết xin liên hệ: Trần Thanh Yên.
Facebook: https://www.facebook.com/thanhyendhsp.
Email: tthanhyen@gmail.com hoặc tthanhyen2@gmail.com. Xin cám ơn. Tác giả Trần Thanh Yên MỤC LỤC ĐỀ Trang ĐỀ 1 1 ĐỀ 2 6 ĐỀ 3 12 ĐỀ 4 18 ĐỀ 5 23 ĐỀ 6 29 ĐỀ 7 35 ĐỀ 8 41 ĐỀ 9 47 ĐỀ 10 53 ĐỀ 11 59 ĐỀ 12 64 ĐỀ 13 69 ĐỀ 14 75 ĐỀ 15 81 ĐỀ 16 86 ĐỀ 17 91 ĐỀ 18 96 ĐỀ 19 101 ĐỀ 20 106 BẢNG ĐÁP ÁN 111 MA TRẬN ĐỀ Mức độ Nội dung
(Nhận biết – Thông hiểu) Điểm 1. HÀM SỐ 11 2,2 2. MŨ – LOGARIT 8 1,6
3. NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN 5 1,0 4. SỐ PHỨC 5 1,0
5. THỂ TÍCH – QUAN HỆ VUÔNG GÓC 5 1,0
6. NÓN – TRỤ – CẦU 4 0,8 7. KHÔNG GIAN OXYZ 8 1,6
8. TỔ HỢP – XÁC SUẤT 2 0,4
9. DÃY SỐ - CSC – CSN – GIỚI HẠN 2 0,4 TỔNG 50 10
BẢNG TÓM TẮT KẾT QUẢ ÔN TẬP
NỘI DUNG CẦN ÔN LẠI NGÀY THI ĐỀ ĐÚNG ĐIỂM CÁC CÂU SAI (THEO MA TRẬN ĐỀ)
……/……/……… ĐỀ 1 /50
……/……/……… ĐỀ 2 /50
……/……/……… ĐỀ 3 /50
……/……/……… ĐỀ 4 /50
……/……/……… ĐỀ 5 /50
……/……/……… ĐỀ 6 /50
……/……/……… ĐỀ 7 /50
……/……/……… ĐỀ 8 /50
……/……/……… ĐỀ 9 /50
……/……/……… ĐỀ 10 /50
……/……/……… ĐỀ 11 /50
……/……/……… ĐỀ 12 /50
……/……/……… ĐỀ 13 /50
……/……/……… ĐỀ 14 /50
……/……/……… ĐỀ 15 /50
……/……/……… ĐỀ 16 /50
……/……/……… ĐỀ 17 /50
……/……/……… ĐỀ 18 /50
……/……/……… ĐỀ 19 /50
……/……/……… ĐỀ 20 /50 -------------------------
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên ĐỀ 1 Câu 1:
Rút gọn biểu thức 3 2 loga b P a  
a  0,a  1,b  0 , ta được: A. 2 3 P a b . B. 2 P ab . C. 3 P a b . D. 3 2 P a b  . 2 2 Câu 2: Tích phân dx  bằng: 2x 1 0 1 A. ln 5 . B. 4 ln 5 . C. 2 ln 5 . D. ln 5 . 2 Câu 3:
Tập hợp điểm biểu diễn số phức z biết z  3  4i  2 là:
A. Đường tròn tâm I  3  ; 4; R  4 .
B. Đường tròn tâm I 3; 4  ; R  2 .
C. Đường tròn tâm I  3  ; 4; R  2 .
D. Đường tròn tâm I 3; 4  ; R  4 . Câu 4:
Thiết diện qua trục của một hình nón tròn xoay là một tam giác vuông cân có diện tích bằng 2
2a . Khi đó thể tích của khối nón bằng: 3  a 3 4 2 a 3 2 2 a 3 2 a A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 Câu 5:
Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? x – ∞ 0 2 + ∞ y' – 0 + 0 – + ∞ 3 y –1 – ∞ A. 3 2
y x  3x 1. B. 3 2
y x  3x 1. C. 3 2
y  x  3x 1. D. 3 2
y  x  3x 1. Câu 6:
Cho số phức z  3  2i . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z .
A. Phần thực bằng 3, phần ảo bằng 2  .
B. Phần thực bằng 3  , phần ảo bằng 2  .
C. Phần thực bằng 3, phần ảo bằng 2.
D. Phần thực bằng 3  , phần ảo bằng 2. x Câu 7:
Tổng bình phương các nghiệm của phương trình 2 log x  log
 4 x   là: 2 2   4 81 17 65 9 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 2 Câu 8:
Tìm điểm M x, y thỏa 2x 1 (3y  2)i  5  i .  1    1 
A. M 3;   1 .
B. M 2;  1 . C. M 3;   . D. M 2;   .  3   3  Câu 9: Hàm số 3 2
y x  3x  4 đạt cực tiểu tại:
A. x  0 và x  2 . B. x  0 . C. x  2 . D. x  4 .
Câu 10: Cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  4 y  9  0 . Mặt phẳng  P tiếp xúc với mặt cầu S  tại điểm M 0; 5
 ; 2 có phương trình là:
A. x  3y  2z  5  0 .
B. x  2 y 10  0 . C. 5
y  2z  9  0 .
D. x  3y  2z 19  0 . Trang 1
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 4 0  ,75  3  1   1 
Câu 11: Tính giá trị      , ta được:  16   8  A. 18 . B. 12 . C. 24 . D. 16 .
Câu 12: Cho hàm số y f x có lim f x  1 và lim f x  1. Khẳng định nào sau đây là khẳng x x định đúng?
A.
Đồ thị hàm số có đúng một tiệm cận ngang.
B. Đồ thị hàm số có 2 tiệm cận ngang là y  1 và y  1  .
C. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số có 2 tiệm cận ngang là x  1 và x  1  . 2 n 1
Câu 13: Tính giới hạn lim . 2 2n n 1 1 A. 0. B. . C. 1. D.  . 2
Câu 14: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh 2a, SA   ABC  , SAa 6 . Gọi M
trung điểm của BC. Khi đó, khoảng cách từ A đến đường thẳng SM bằng: A. a 11 . B. a 6 . C. a 3 . D. a 2 .
Câu 15: Trong không gian Oxyz, tâm của mặt cầu S  2 2 2
: 3x  3y  3z  6x  8 y 15z  3  0 là:  15   4 5   4 5   1  5  A. 3; 4;   . B. 1;  ;    . C. 1; ;    . D. 3; 4  ;   .  2   3 2   3 2   2   
Câu 16: Gọi là góc giữa hai vectơ a  1; 2;0 và b  2; 0;  
1 , khi đó cos bằng: 2 2 2 A.  . B. . C. 0. D. . 5 5 5 2 3 5
Câu 17: Biết hàm số f x có đạo hàm là f ' x  x x  
1  x  2  x  3 . Hỏi hàm số f x có bao
nhiêu điểm cực trị? A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1.
Câu 18: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3 2
x  3x  9x  35 trên đoạn  4  ; 4 là:
A. min f (x)  15 .
B. min f (x)  0 .
C. min f (x)  41  .
D. min f (x)  50  . 4;4 4;4 4;4 4;4
Câu 19: Thể tích khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a là: 3 3a 3 2a 3 2a 3 3a A. . B. . C. . D. . 2 3 4 4
Câu 20: Mặt cầu có diện tích bằng 16. Tính thể tích khối cầu. 32 3 32 3 32 32 A. . B. . C. . D. . 3 9 3 9 1  1 1  Câu 21: Cho 
dx a ln 2  b ln 3  
với a , b là các số nguyên. Mệnh đề nào dưới đây  x 1 x  2  0 đúng?
A.
a  2b  0 .
B. a b  2 .
C. a b  2 .
D. a  2b  0 . Trang 2
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 22: Trong một hộp đựng 7 bi xanh, 5 bi đỏ và 3 bi vàng. Lấy ngẫu nhiên 3 viên bi. Tính xác suất để
được ít nhất 2 bi vàng. 121 22 50 37 A. . B. . C. . D. . 455 455 455 455 x 1
Câu 23: Giá trị lớn nhất của hàm số y
trên đoạn 0; 2 là: x  2 1 1 A. . B. 0. C.  . D. 2. 4 2
x  2  2t
Câu 24: Trong không gian Oxyz, cho điểm M 1; 2; 6
  và đường thẳng d :  y  1 t . Hình chiếu
z  3 t
vuông góc của điểm M lên đường thẳng d có tọa độ là: A. 0; 2; 4 . B. 1;0;2 . C. 4;0; 2 . D.  1  ;0; 2 .
Câu 25: Tìm tập nghiệm của bất phương trình log 3x 1  2  . 1   2  1   1  A. S   ;1   .
B. S  1;  .
C. S   ;   1 . D. S   ;1   .  3   3 
Câu 26: Đồ thị hình bên là của hàm số nào? A. 4 2
y x  2x  3 . 1 B. 4 2 y  
x  3x  3 . 4 C. 4 2
y x  3x  3 . D. 4 2
y x  2x  3 . 1
Câu 27: Tập xác định D của hàm số y   x  3 1 là:
A. D   \   1 .
B. D  ;  1 . C. D   .
D. D  1;  .
Câu 28: Cho cấp số cộng u u  2
 và công sai d  3 . Tìm số hạng u . n  1 10 A. u  29  . B. u  25 . C. 9 u  2.3 . D. u  28 . 10 10 10 10
Câu 29: Cho hàm số f x liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định
nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên 1;0 và 1;  .
B. Hàm số đồng biến trên 1;0  1;  .
C. Hàm số đồng biến trên  ;    1 và 1;  .
D. Hàm số đồng biến trên  ;
 0 và 0;  . 1 1
Câu 30: Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z z 1  0 . Giá trị của  bằng: 1 2 z z 1 2 A. 0 . B. 4 . C. 2 . D. 1.
Câu 31: Trong không gian Oxyz, cho  P : x my  m  
1 z  2  0 và Q : 2x y  3z  4  0 . Giá trị Trang 3
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
của m để hai mặt phẳng  P,Q vuông góc là: 1 1 A. m  . B. m 1. C. m  2 . D. m   . 2 2
Câu 32: Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi cho miền phẳng D giới hạn bởi các đường x
y e , y  0, x  0, x  1 quay quanh trục Ox . 2 2 ee   1 A. V  .
B. V . C. 2 V . D. V  . 2 2
Câu 33: Trong không gian Oxyz, phương trình đường thẳng qua A1;2; 
1 và vuông góc với mặt phẳng
P : x  2y  3z 1  0 là: x 1 y  2 z 1 x 1 y  2 z 1 A.   . B.   . 2 3 1 1 2 3  x  2 y  4 z  4 x  2 y  4 z  4 C.   . D.   . 1 2 3  1 2 3 
Câu 34: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a. Biết SA   ABC  và SA a 3.
Tính thể tích V của khối chóp S.ABC . 3 3a 3 a 3 3a 3 3a A. . B. . C. . D. . 6 4 4 8
Câu 35: Cho  H  là khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng a . Thể tích của  H  bằng: 3 a 3 3 a 2 3 a 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 2 6 3 4
Câu 36: Với giá trị nào của x thì hàm số 2
f (x)  log (2x x ) xác định? 6
A. 0  x  2 . B. 1   x  1. C. x  3 . D. x  2 .
Câu 37: Cho lăng trụ đứng tam giác ABC.A ' B 'C ' có cạnh AA '  2a , đáy ABC là tam giác vuông cạnh
huyền BC  2a 3 . Thể tích khối trụ ngoại tiếp hình lăng trụ đã cho bằng: A. 3 5 a . B. 3 6 a . C. 3 8 a 2 . D. 3 4 a 3 . 1
Câu 38: Tìm họ nguyên hàm của hàm số y  .  x  2 1 1 2 1 2  A. dx   C  . B. dx   C  .  2 3 x  2 1  x  3 1  x   1  x   1 1 1 1 1 C. dx    C  . D. dx   C  .  x  2 1 x 1  x  2 1 x 1
Câu 39: Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 2
5 a và bán kính đáy bằng a . Tính độ dài đường
sinh của hình nón đã cho. A. 5a . B. 3a 2 . C. a 5 . D. 3a . x  1 2t
Câu 40: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d :  y  2  3t , tọa độ một vectơ chỉ phương của z  3   2tTrang 4
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
đường thẳng d là: A. 2; 3  ; 2 . B. 1; 2;3 . C. 1; 3;2 .
D. 2t; 3t; 2t , t   .
Câu 41: Với mọi a , b , x là các số thực dương thoả log x  5 log a  3log b . Mệnh đề nào dưới đây 2 2 2 đúng?
A. x  3a  5b .
B. x  5a  3b . C. 5 3 x a b . D. 5 3
x a b . Câu 42: Hàm số 3 2
y x  2x x  1 nghịch biến trên khoảng nào?  1   1  A. 1  ;    . B.  ;    1 . C.  ;    . D.  ;   .  3   3 
Câu 43: Cho hình lập phương ABC .
D A B C D . Góc giữa hai mặt phẳng nào sau đây bằng 45 ? 1 1 1 1
A. ADC B và  A D CB .
B. ABC D và  ABCD . 1 1  1 1  1 1 
C. ABCD và  AA B B .
D. ABB A và  BB C C . 1 1  1 1  1 1  Câu 44: Cho * , a b  0; , m , n k   ; , m ,
n k  2 . Hãy tìm khẳng định sai. m n A. n. n
a b  a.b . B. n k nk a a . C. n : m n m a a a   . D. n m n a a .
Câu 45: Có bao nhiêu tập con gồm 3 phần tử của tập hợp X  1;2;3;4;7;8;  9 ? A. 3 A . B. 3 C . C. 3 A . D. 3 C . 9 9 7 7 1
Câu 46: Giá trị lớn nhất của hàm số y x
trên nửa khoảng 0;2 là: x 1 2 3 3 A. . B. . C. . D. . 2 3 4 2 z
Câu 47: Cho số phức z thỏa mãn
z  2 . Phần thực của số phức 2
w z z là: 1 2i A. 5. B. 3. C. 2. D. 1.   
Câu 48: Cho u  2; 1;  1 , v   ; m 3;   1 , w  1; 2; 
1 . Với giá trị nào của m thì 3 vectơ trên đồng phẳng? 8 8 3 3 A.  . B. . C.  . D. . 3 3 8 8 Câu 49: Hàm số   3 x
F x e là một nguyên hàm của hàm số: 3 x e A.   3 3 1 . x f x x e   . B.   3 2  3 . x f x x e .
C. f x  . D.   3 x f x e . 2 3x 2 x  2x  3
Câu 50: Giao điểm giữa đồ thị C  : y
và đường thẳng d  : y x 1 là: x 1
A. A 2;  1 .
B. A 1;0 .
C. A 0;   1 .
D. A 1; 2 . ------ HẾT ------ Trang 5
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên ĐỀ 2 Câu 1:
Một hình trụ có bán kính đáy r a , độ dài đường sinh l  2a . Diện tích toàn phần của hình trụ này là: A. 2 5 a . B. 2 4 a . C. 2 6 a . D. 2 2 a . Câu 2:
Cho hàm số f x đồng biến trên tập số thực  , mệnh đề nào sau đây là đúng? A. x
 , x  , x x f x f x . B. x
 , x  , f x f x . 1 2  1  2  1 2 1 2  1  2  C. x
 , x  , x x f x f x . D. x
 , x  , f x f x . 1 2  1  2  1 2 1 2  1  2  u   10 Câu 3:
Cho cấp số cộng u thỏa 4
, khi đó công sai d bằng: n
u u  26  4 6 A. d  3 . B. d  6 . C. d  5 . D. d  3  . Câu 4:
Trong không gian Oxyz, cho điểm I 1; 2
 ;3 . Viết phương trình mặt cầu tâm I và tiếp xúc với trục Oy. 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y  2   z  3  9 . B. x  
1   y  2   z  3  16 . 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  2   z  3  8 . D. x  
1   y  2   z  3  10 . Câu 5:
Tìm số phức z biết 2z z  11 8i . 35
A. z  3  4i .
B. z  3  4i, z   4i . 3 35
C. z  3  4i . D. z   4i . 3 Câu 6:
Họ nguyên hàm của hàm số f x 2
 3x  2x  5 là:
A. F x 3 2
x x  5 .
B. F x 3 2
x x  5x C . C.   3 2
F x x x C . D.   3
F x x x C . Câu 7:
Khối cầu có thể tích bằng  3 36
cm  có bán kính bằng: A. 3cm . B. 6 cm . C. 6cm . D. 9 cm . Câu 8:
Tìm số phức liên hợp của số phức z i(3i 1) .
A. z  3  i .
B. z  3  i .
C. z  3  i .
D. z  3  i . Câu 9:
Cho hàm số f (x) xác định trên  \   1 
, liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến
thiên dưới đây. Hỏi mệnh đề nào dưới đây sai? x  1  2  y   0     y  1 
A. Hàm số không có đạo hàm tại x  1  .
B. Đồ thị hàm số có TCN là y  1  .
C. Hàm số đạt cực trị tại x  2 .
D. Đồ thị hàm số có TCĐ là x  1  . Trang 6
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 10: Giải bất phương trình log 3x 1  3 . 2   1 10 A. x  3 . B. x  . C. x  3 . D. x  3 . 3 3
Câu 11: Đạo hàm của hàm số y  log  2
x  2x là: 2  x  1 2x  2 2x  2 2x  2 A. y '  . B. y '  . C. y '  . D. y '  .  2 x  2xln 2 2 x  2x  2 x  2x 2 2 ln 2
x  2xln 2
Câu 12: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3
y x  3x  5 trên đoạn 0; 2 là:
A. min y  3 .
B. min y  7 .
C. min y  0 .
D. min y  5 . 0;2 0;2 0;2 0;2
Câu 13: Cho số phức z thỏa mãn z 1  3 . Tập hợp các điểm biểu diễn số phức w z 1 2i trên mặt phẳng phức là:
A. Đường tròn tâm  2
 ; 2 , bán kính bằng 3.
B. Đường tròn tâm 2;0 , bán kính bằng 3.
C. Đường tròn tâm 2; 2
  , bán kính bằng 3.
D. Đường tròn tâm 1;0 , bán kính bằng 3.
Câu 14: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào? A. 2 y  4  x . 4 x B. y  4  . 4 2 4 x x C. y  4   . 4 16 2 4 x x D. y  4   . 2 8
Câu 15: Cho a  log 5,b  log 5 . Khi đó khẳng định nào sau đây đúng? 3 7 a b a b a b a b A. log 21  . B. log 21  . C. log 21  . D. log 21  . 15 ab b 15 a  1 15 ab b 15 a 1
Câu 16: Số cách sắp xếp 6 học sinh vào một bàn dài có 10 chỗ ngồi là: A. 6 A . B. 6 C . C. 10P . D. 6 6.A . 10 10 6 10
Câu 17: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, cạnh bên SA vuông góc
với mặt đáy và SA a 2 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD . 3 a 2 3 a 2 3 a 2 A. . B. 3 a 2 . C. . D. . 3 4 6
x  1 t
Câu 18: Mặt phẳng chứa hai điểm A 2;1;3 , B 1; 2  ; 
1 và song song với đường thẳng y  2t đi
z  3  2t
qua điểm nào sau đây?
A. M 2;1;  1 .
B. M 0;0;19 . C. M  2  ;1; 0 . D. M 0;1;  1 .
Câu 19: Dãy số nào sau đây là dãy số tăng? 2n  3 1 A. u  . B. u n . C. u  .
D. u  n . n 2n  1 n n 2n n Trang 7
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 20: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1;2; 
1 , B 2;1; 2 . Điểm M trên trục Ox và cách đều hai điểm ,
A B có tọa độ là:  1 1 3   1   1 3   3  A. M ; ;   . B. M ; 0; 0   . C. M 0; ;   . D. M ; 0; 0   .  2 2 2   2   2 2   2 
Câu 21: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau: x  0  y  0  y 1 0 0
Hãy chọn khẳng định đúng:
A.
Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0 .
B. Không tồn tại giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số.
C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 1 và giá trị nhỏ nhất bằng 0 .
D. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 1 . Câu 22: Cho hàm số 3
y x  3x có giá trị cực đại là y
và giá trị cực tiểu là y . Khi đó: Đ C CT 3 A. yy . B. y  2 y . C. y   y . D. 2 yy . CT 2 Đ C CT CT Đ C CT
Câu 23: Cho lăng trụ đứng ABC. A ' B 'C ' có đáy là tam giác vuông tại B , AB a, AC a 3 , đường
thẳng A 'C tạo với đáy một góc 45 . Tính thể tích V của khối lăng trụ ABC. A ' B 'C ' . 3 3a 3 a 2 3 a 6 A. V  . B. 3 V a 3 . C. V  . D. V  . 2 2 2 1 x  4 Câu 24: Tích phân dx  bằng: x  3 0 5 3 4 3 A. ln . B. 1 ln . C. 1 ln . D. ln . 3 5 3 5 mCâu 25: Nếu   2 2 3 2  3  2 thì: 1 3 3 1 A. m  . B. m  . C. m  . D. m  . 2 2 2 2
Câu 26: Gọi l, h, r lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình nón. Đẳng thức
nào sau đây luôn đúng? 1 1 1 A.   . B. 2 l hr . C. 2 2 2
r h l . D. 2 2 2
l h r . 2 2 2 l h r
Câu 27: Phương trình 9x 5.3x
 6  0 có nghiệm là:
A. x  1, x  log 2 . B. x  1
 , x   log 2 . C. x  1
 , x  log 2 . D. x  1, x  log 3 . 3 3 3 2
Câu 28: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a và đường cao SH bằng cạnh đáy. Tính
số đo góc hợp bởi cạnh bên và mặt đáy. A. 75 . B. 45 . C. 30 . D. 60 .   
Câu 29: Cho vectơ a  1;3; 4 , tìm vectơ b cùng phương với vectơ a . Trang 8
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên     A. b   2  ; 6;8 . B. b   2  ; 6; 8   .
C. b  2;6;8 . D. b  2; 6  ; 8 .
Câu 30: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại ,
A BC  2a . Mặt bên SBC
tam giác vuông cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp S.ABC . 3 2a 3 2a 3 a A. V  . B. 3 V a . C. V  . D. V  . 3 3 3
Câu 31: Trong không gian Oxyz, cho các điểm A 1;3; 2, B 1; 2; 
1 , C 1;1;3 . Phương trình đường
thẳng đi qua trọng tâm G của tam giác ABC và vuông góc với mặt phẳng  ABC  là: x  1 tx  1 2tx  1 tx  1 2t     A. y  2 .
B. y  2  t . C. y  2 .
D. y  3  t . z  3     z  2  tz  2  z  2  t
Câu 32: Phương trình  2
log 72  x   2 log x có nghiệm là: A. 1. B. 2 . C. 6 . D. 4 .
Câu 33: Viết biểu thức a a a  0 về dạng lũy thừa của a . 1 3 1 5 A. 2 a . B. 4 a . C. 4 a . D. 4 a .
Câu 34: Tìm x, y thỏa 2  5  yi   x   1  5i . x  3  x  6  x  3 x  6 A.  . B.  . C.  . D.  . y  0  y  3  y  0  y  3 
Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA  ( ABCD) và SA  2a . Gọi
O là tâm hình vuông ABCD . Tính khoảng cách từ O đến SC. a 3 a 3 a 2 a 2 A. . B. . C. . D. . 3 4 3 4 1
Câu 36: Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x 
, biết F 0  1. Giá trị của F 2 2x 1 bằng: 1 1 1 A. 1 ln 3. B. 1 ln 3 . C. 1 ln 5 . D. 1 ln 3 . 2 2 2
Câu 37: Trong không gian Oxyz, cho A 1;0;  1 và B 2;1; 
1 . Mặt phẳng  P vuông góc với AB tại B có phương trình:
A.
x y 1  0 .
B. x y  3  0 .
C. x y  3  0 .
D. x y 1  0 .
Câu 38: Một bình đựng 5 quả cầu xanh, 4 quả cầu đỏ và 3 quả cầu vàng. Chọn ngẫu nhiên 3 quả cầu.
Xác suất để được 3 quả cầu khác màu là: 3 3 3 3 A. . B. . C. . D. . 14 11 7 5 3 1 m m Câu 39: Biết dx  ln  (với ,
m n nguyên dương và
tối giản), khi đó tổng m n bằng: x  1 n n 2 A. 12 . B. 1. C. 5 . D. 7 . Trang 9
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 40: Trong không gian Oxyz, cho điểm M 1; 2; 3 và mặt phẳng  P : x  2y  2z  3  0 . Khoảng
cách từ điểm M đến mặt phẳng  P có giá trị là: A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 41: Đồ thị hình bên là của hàm số nào? A. 3
y  x  2x . B. 3
y  x  2x . C. 3
y x  3x . D. 3
y x  3x .
Câu 42: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y x , trục hoành và 2 đường thẳng x  0, x  2 là: 8 16 A. . B. 8 . C. 16 . D. . 3 3
Câu 43: Cho hình nón có thiết diện qua trục là tam giác vuông có cạnh huyền bằng a 2 . Tính diện tích
xung quanh S của hình nón đó. xq 2  a 2 2  a 2 2  a 3 2  a 2 A. S  . B. S  . C. S  . D. S  . xq 6 xq 3 xq 3 xq 2
Câu 44: Cho mặt phẳng  P :16x 15y 12z  75  0 và mặt cầu  S  2 2 2
: x y z  9 . Khi đó  P tiếp
xúc với S  tại điểm:  48 9 36   48 36   19   36  A.  ; ;   . B.  ;11;   . C. 1  ;1;   . D. 1;1;   .  25 5 25   25 25   3   25  2x 1
Câu 45: Tìm tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  . x 1 A. x  1  . B. y  2 . C. x  2  . D. x  1 .
Câu 46: Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? 1 A. 2 y x . B. 2 y x . C. 2 y x  . 1  D. 2 y x . z  2 i
Câu 47: Cho số phức z  1 i . Tính môđun của số phức w  . z 1 A. w  3 . B. w  1. C. w  2 . D. w  2 . Câu 48: Cho hàm số 3 2
y x  4x  5x  2 . Xét các mệnh đề sau:  5 
(i) Hàm số đồng biến trên khoảng ;  .    3  Trang 10
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
(ii) Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;2.  1 
(iii) Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  .    2 
Trong các mệnh đề trên, có bao nhiêu mệnh đề đúng? A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3 .
Câu 49: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên  và có đồ thị như hình
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. Đồ thị hàm số đi qua điểm A 0;   1 .
B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1.
C. Hàm số có ba điểm cực trị.
D. Hàm số đạt cực đại tại x  0 .
Câu 50: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số 3 2 2
y x  2mx m x  2 đạt cực đại tại x  1 .
A. m 1;  3 . B. m  1  ;   3 . C. m  3 . D. m  1 . ------ HẾT ------ Trang 11
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên ĐỀ 3 1 x 1 Câu 1: Tích phân dx  bằng: 2 x  2x  2 0 A.  ln 2 . B. ln 2 . C.  ln 2 . D. ln 2 . 2 Câu 2:
Tìm số phức là nghịch đảo của số phức z , biết z  2  i  1 7i . 2 3 2 3
A.  3  2i . B.    i .
C.  2  3i . D.   i . 5 5 13 13 Câu 3:
Cho hàm số C  : y f x xác định và liên tục trên các khoảng của TXĐ, có bảng biến thiên như sau: x  1   y '    2  y 2  
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. C  có TCĐ x  1  và TCN y  2  .
B. C  có 3 tiệm cận.
C. C  có TCĐ y  1  và TCN x  2  .
D. C  có duy nhất 1 tiệm cận. Câu 4:
Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x  sin 2018x . cos 2018x  cos 2018x  cos 2018x A. C .
B. 2018cos 2018x C . C. C . D. C . 2018 2019 2018 x  2 Câu 5: lim bằng:
x x  3 2 A. 1. B. 2. C. 3  . D.  . 3 Câu 6:
Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, cạnh bên SA vuông góc với mặt
đáy và SA AC a 2 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD . 3 a 6 3 a 6 3 a 2 A. V  . B. 3 V a 2 . C. V  . D. V  . 9 3 3 Câu 7:
Cho hình nón  N  có đường sinh bằng 10 cm, bán kính đáy bằng 6 cm. Diện tích toàn phần của  N  là: A.  2 120 cm  . B.  2 60 cm  . C.  2 96 cm  . D.  2 66 cm  . Câu 8:
Gọi S là tập nghiệm của phương trình 2log 2x  2  log  x  32  2 trên  . Tổng giá trị 2 2
các phần tử của S bằng: A. 8  2 . B. 4  2 . C. 6  2 . D. 8 . Câu 9: Hàm số 4 2
y ax bx c a  0 có 1 điểm cực tiểu và 2 điểm cực đại khi và chỉ khi: Trang 12
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên a  0 a  0 a  0 a  0 A.  . B.  . C.  . D.  . b  0  b  0  b  0  b  0 
Câu 10: Đồ thị hình bên là của hàm số nào? A. 3 2
y  2x  3x 1 . B. 3 2 y  2
x  3x 1. C. 3 2 y  2
x  3x  1. D. 3 2
y  2x  3x 1.
Câu 11: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên các khoảng xác định của nó? 2 A. 2 y x . B. 3 y x . C. 5 y x . D. 2 y x  .
Câu 12: Hàm số f x   x  
1 sin x có các nguyên hàm là:
A. F x    x  
1 cos x  sin x C .
B. F x   x  
1 cos x  sin x C .
C. F x    x  
1 cos x  sin x C .
D. F x    x  
1 cos x  sin x C .
Câu 13: Cho hình trụ tròn xoay có bán kính bằng 6, khoảng cách giữa hai đáy bằng 8. Diện tích toàn
phần của hình trụ là: A. 120. B. 132. C. 96. D. 168.
Câu 14: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 3;2;5 , N 1;6; 3
  . Phương trình nào sau đây là
phương trình mặt cầu có đường kính MN ? 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y  2   z   1  6 . B. x  
1   y  2   z   1  6 . 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  2   z   1  36 . D. x  
1   y  2   z   1  36 .
Câu 15: Tìm số phức liên hợp của số phức z    i2 3 4 .
A. z  7  24i .
B. z  24  7i .
C. z    i2 3 4 .
D. z  7  24i . Câu 16: Hàm số 3
y x mx  2 không có cực trị khi: A. m  0 . B. m  0 . C. m  0 . D. m  0 .
Câu 17: Trên giá sách có 4 quyển sách toán, 3 quyển sách lý, 2 quyển sách hóa. Lấy ngẫu nhiên 3 quyển
sách. Tính xác suất để 3 quyển lấy ra thuộc 3 môn khác nhau. 1 37 5 2 A. . B. . C. . D. . 21 42 42 7
Câu 18: Cho hai số phức z , z là các nghiệm của phương trình 2
z  4z 13  0. Tính môđun của số 1 2
phức w   z z i z z . 1 2  1 2 A. w  3 . B. w  185 . C. w  17 . D. w  153 .
Câu 19: Cho hình chóp đều S.ABCD có chiều cao bằng a 2 và độ dài cạnh bên bằng a 6 . Tính thể
tích khối chóp S.ABCD . 3 8a 2 3 10a 2 3 8a 3 3 10a 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 20: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 1;3; 4  , B  1
 ; 2; 2 . Phương trình mặt phẳng trung Trang 13
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
trực của đoạn thẳng AB là:
A.
4x  2 y 12z 17  0 .
B. 4x  2 y 12z 17  0 .
C. 4x  2 y 12z 17  0 .
D. 4x  2 y 12z 17  0 .  1 
Câu 21: Gọi M , m lần lượt là GTLN, GTNN của hàm số f x 3 2
 2x  3x 1 trên đoạn 2  ;   . Tính 2   
P M m . A. P  5 . B. P  5 . C. P  1 . D. P  4 .
Câu 22: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 1; 1
 ;5, B 0;0; 
1 . Mặt phẳng  P chứa , A B
song song với trục Oy có phương trình là:
A. 2x z  5  0 .
B. y  4z 1  0 .
C. 4x y z 1  0 .
D. 4x z  1  0 . 
Câu 23: Tập xác định D của hàm số y   x   8 2 1 là:
A. D   \   1 .
B. D   ;    1  1;  . C. D   1  ;  1 . D. D   . x 1
Câu 24: Với giá trị nào của x thì biểu thức A  log xác định? 1 3  x 2 A. x  3  ;  1 .
B. x  3;  1 .
C. x   \  3  ;  1 .
D. x   \  3  ;  1 .
Câu 25: Số giao điểm của đồ thị hàm số 4 2
y  x  2x 1 với trục Ox là: A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 4 .
Câu 26: Tìm tọa độ điểm M biểu diễn cho số phức z    i2 2 1.
A. M 2; 4 . B. M  2  ; 4   . C. M  2  ; 4 . D. M 2; 4   . 2 2
Câu 27: Cho I
f xdx  3 
. Khi đó J  4 f x  3 dx    bằng: 0 0 A. 6 . B. 8 . C. 9 . D. 4 .
x  6  4t
Câu 28: Cho điểm A 1;1; 
1 và đường thẳng d :  y  2
  t . Hình chiếu vuông góc của điểm A trên z  1   2t
đường thẳng d là điểm: A. 2; 3  ;   1 . B. 1;4;0 . C.  1  ; 4; 0 . D. 2; 3  ;  1 .
Câu 29: Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABCA 1;0;  1 , B 2;0;  
1 , C 0;1;3 . Diện tích của
tam giác ABC bằng: 2 3 3 5 A. S  . B. S  . C. S  . D. S  . ABC 2 ABC 2 ABC 2 ABC 2
Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho điểm A 1
 ;0; 2 và mặt phẳng  P : 2x y z  3  0 . Mặt cầu
S  tâm A tiếp xúc với mặt phẳng P tại điểm H . Khi đó tọa độ H là:  2 1 11   2 1 11   2 1 11   2 1 11  A. H  ; ;   . B. H  ;  ; 
 . C. H  ;  ;   . D. H ;  ;   .  3 6 6   3 6 3   3 6 6   3 6 6  Trang 14
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 3 2 4
Câu 31: Viết biểu thức
về dạng lũy thừa 2m ta được m bằng: 0,75 16 5 5 13 13 A.  . B. . C.  . D. . 6 6 6 6
Câu 32: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? x – ∞ –1 0 1 + ∞ y' – 0 + 0 – 0 + + ∞ –3 + ∞ y –4 –4 A. 4 2
y x  2x  3 . B. 4 2
y   x  3x  3 . C. 4 2
y x  2x  3 . D. 4 2
y x x  3 .
Câu 33: Cho hình vuông ABCD cạnh 8cm . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB CD . Quay
hình vuông ABCD xung quanh MN . Diện tích xung quanh của hình trụ tạo thành là: A.  2 64 cm  . B.  2 126 cm  . C.  2 32 cm  . D.  2 96 cm  .
Câu 34: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên  và có bảng biến thiên sau: x – ∞ 0 + ∞ y' + – y 2 –1 1
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
GTNN của hàm số bằng 1  và 1.
B. GTLN của hàm số bằng 2.
C. GTNN của hàm số bằng 1.
D. GTNN của hàm số bằng 1  . 2
Câu 35: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y
, trục hoành, đường thẳng x  0  x  2 1
và đường thẳng x  4 là: 4 2 8 8 A. S  . B. S  . C. S  . D. S   . 25 25 5 5
Câu 36: Công thức tính số tổ hợp chập k của n phần tử là: n n n n k ! k ! k ! k ! A. A  . B. C  . C. A  . D. C  . nn k ! nn k ! n
n k !k ! n
n k !k ! Câu 37: Hàm số 2 y
x  4x  3 đồng biến trên khoảng nào? A. 3; . B. 2;  . C.  ;  3 . D.  ;   1 .
Câu 38: Cho số phức z  3  2 i . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z .
A. Phần thực bằng 3  , phần ảo bằng 2.
B. Phần thực bằng 3
 , phần ảo bằng 2 .
C. Phần thực bằng 3, phần ảo bằng 2 .
D. Phần thực bằng 3, phần ảo bằng 2.
Câu 39: Cho cấp số cộng u u  3
 , u  27 . Tính công sai d . n  1 6 A. d  8 . B. d  7 . C. d  6 . D. d  5 . Trang 15
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 40: Cho a  log m A  log 8m , với 0  m  1. Mệnh đề nào sau đây đúng? 2 m 3  a 3  a
A. A  3  aa . B. A  .
C. A  3  aa . D. A  . a a
Câu 41: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với mặt phẳng a 6 đáy và SA
, gọi là góc giữa SC và  ABCD . Khi đó số đo góc bằng: 3 A. 60 . B. 45 . C. 30 . D. 75 . 1
Câu 42: Nếu log x
log 9  log 5  log 2 a  0, a  
1 thì x bằng: a 2 a a a 3 2 6 A. . B. . C. . D. 3 . 5 5 5
Câu 43: Cho hình chóp S.ABC có cạnh SA vuông góc với đáy, ABC là tam giác đều cạnh bằng a ,
SA  2a . Tìm bán kính của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC . 2a 3 a 39 a 7 a 19 A. . B. . C. . D. . 3 3 2 4    
Câu 44: Trong không gian Oxyz, cho vectơ a  1;1;2 và b  1; 2; 3
  . Tìm tọa độ của vectơ a b . A. 2;3; 5   . B. 2; 1  ; 5   . C. 2; 1  ;  1 . D. 2;3;5 .
Câu 45: Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
  có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB a ,
AC a 3, AA'  a . Thể tích của khối lăng trụ ABC.AB C   bằng: 3 a 2 3 a 3 3 a 2 A. . B. . C. 3 a 3 . D. . 6 3 2 x  1 t
Câu 46: Cho đường thẳng d :  y  2  t và mặt phẳng  : x  3y z 1  0 . Mệnh đề nào đúng? z  1 2t
A. d cắt  .
B. d   .
C. d   .
D. d   .
Câu 47: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào? A. y  log x . 0,5 1 1 B. y   x  . 3 3
C. y  3x 1 .
D. y  log x . 2
Câu 48: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên  và có bảng biến thiên như sau: x  2 0  y + 0  0 + 0  y  4
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? Trang 16
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
A. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 0 .
B. Hàm số đạt cực đại tại x  0 .
C. Hàm số có hai cực trị.
D. Hàm số có giá trị cực đại bằng 4 .
Câu 49: Cho hình hộp chữ nhật ABC .
D A B C D có ba kích thước AB a, AD  2a, AA  3a . Khoảng 1 1 1 1 1
cách từ A đến mặt phẳng ( A BD) bằng bao nhiêu? 1 7 2a 5 6 5 A. a . B. . C. a . D. a . 6 7 7 7
Câu 50: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên  , có đồ thị như hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Hàm số đồng biến trên 2;   .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;  1 .
C. Hàm số đồng biến trên  ;    1 và 1;  .
D. Hàm số đồng biến trên 0;   . ------ HẾT ------ Trang 17
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên ĐỀ 4 Câu 1:
Trong không gian Oxyz, cho  P : x  2 y  3z 14  0 và M 1; 1  ; 
1 . Tọa độ điểm đối xứng
của M qua  P là: A. 2; 1  ;  1 . B.  1  ;3;7 . C. 0;1; 4 . D. 2; 3  ; 2   . Câu 2:
Hàm số nào có bảng biến thiên như sau? x – ∞ 1 + ∞ y' – 0 – + ∞ y 1 – ∞ A. 3 2
y   x  3x  3x  2 . B. 3 2
y x  3x  3x  2 . C. 3 2
y x x  2x . D. 3 2
y  x  3x  3x 1 . Câu 3:
Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua 3 điểm A 0; 1
 ; 2 , B 1; 2;3,C 0;0;2 có phương trình là:
A.
7x  4 y z  2  0 . B. 5x  4 y z  2  0 . C. 7x  4 y z  2  0 . D. 3x  4 y z  2  0 . Câu 4:
Ðồ thị dưới đây là của hàm số nào? x  3 A. y  . 2x 1 x  1 B. y  . 2x 1 x C. y  . 2x 1 x 1 D. y  . 2x 1 Câu 5:
Đồ thị hàm số nào sau đây nhận đường thẳng x  2 làm đường tiệm cận? 2x 2x 2 A. y  2 . B. y  . C. y  .
D. y x  2  . x  2 x  2 x x 15 Câu 6:
Kết quả của giới hạn lim là: x 2  x  2 15 A.  . B. 1 . C.  . D.  . 2 Câu 7:
Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số x
y xe trên đoạn  2  ; 2 là: 2 A. 2
max y  2e ; min y   .
B. Tất cả đều sai. 2;2   2 2;2 e 1 2 1
C. max y   ; min y   . D. 2
max y  2e ; min y   . 2;2   2 2;2 e e 2;2 2;2 e Câu 8:
Trong không gian Oxyz, viết phương trình đường thẳng đi qua A2; 1  ; 
1 , cắt và vuông góc với Trang 18
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên x t
đường thẳng  :  y  1 t . z t  x  2  tx  2  tx  2  tx  2  t     A. y  1   2t . B. y  1   2t . C. y  1   2t . D. y  1   t . z  1 t     z  1 tz  1 3tz  1  2 5 5 Câu 9: Nếu
f xdx  3  ,
f xdx  1   thì
f xdx  bằng: 1 2 1 A. 3 . B. 2 . C. 2 . D. 4 . x  1 
Câu 10: Tìm tập nghiệm của bất phương trình  2.    2  A.  ;    1 . B.  1  ;  . C.  1  ;  . D.  ;    1 .
Câu 11: Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh đều bằng 2a là: 3 a 3 3 a 3 A. . B. 3 2a 3 . C. . D. 3 a 3 . 2 3
Câu 12: Danh sách lớp của bạn Nam đánh số từ 1 đến 45 . Nam có số thứ tự là 21 . Chọn ngẫu nhiên
một bạn trong lớp để trực nhật. Tính xác suất để chọn được bạn có số thứ tự lớn hơn số thứ tự của Nam. 24 4 5 23 A. . B. . C. . D. . 45 5 7 45
Câu 13: Cho hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác vuông cân có cạnh huyền 2a . Thể tích của khối nón bằng: 3  a 3 2 a A. 3 2 a . B. . C. . D. 3  a . 3 3
Câu 14: Một cấp số nhân có số hạng đầu u  3 , công bội q  2 . Biết S  765 . Tìm n . 1 n A. n  7 . B. n  9 . C. n  6 . D. n  8 . x t  
Câu 15: Trong không gian Oxyz, cho điểm M  3  ; 4; 
1 , đường thẳng d :  y  1 t . PTTS của đường z  1   t
thẳng đi qua điểm M và song song với đường thẳng d là: x  1 4tx  4  tx t
x  3  t     A. y  3   t .
B. y  1 3t .
C. y  3t .
D. y  4  t .
z  2  2t     z  2  z  2   2tz  1 t  4 2 x  2x  2 b Câu 16: Biết
dx a  2 ln  , với ,
a b là các số nguyên. Tính S a  2b . x  2 2 2 A. S  2 . B. S  5 . C. S  10 . D. S  0 .
Câu 17: Tìm tất cả giá trị m để đường thẳng y m không cắt đồ thị hàm số 4 2
y  2x  4x  2 . A. m  2 . B. m  4 .
C. 2  m  4 . D. m  4 . Trang 19
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 18: Hàm số nào sau đây đồng biến trên  ? A. 3 2
y x x  3x 1 . B. 3 2
y x x  2x  3 . x 1 1 C. y  . D. 4 2 y x x  2 . x  2 4
Câu 19: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
  có tất cả các cạnh đều bằng a . Tính diện tích của
mặt cầu ngoại tiếp hình lăng trụ theo a . 2 7 a 2 7 a 2 7 a 2 5 a A. S  . B. S  . C. S  . D. S  . 3 2 4 3
Câu 20: Cho khối chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng 2a . Tính thể tích
V của khối chóp S.ABC . 3 11a 3 11a 3 13a 3 11a A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 12 6 12 4
Câu 21: Trong tập số phức  , 2
phương trình  z  
1  z  2z  5  0 có nghiệm là: z  1  z  1 
z  1 2iz  1   2i A.  . B. z  1   2i . C.  . D.  . z  1   2i   z  1 2i z  1   2i    z  1   2i  3  i 2  i
Câu 22: Tìm phần thực, phần ảo của số phức z   . 1 i i
A. Phần thực: a  2
 ; phần ảo: b  4 .
B. Phần thực: a  2 ; phần ảo: b  4  i .
C. Phần thực: a  2 ; phần ảo: b  4i .
D. Phần thực: a  2; phần ảo: b  4  .
Câu 23: Cho số phức z  1 3i . Khi đó: 1 1 3 1 1 3 1 1 3 1 1 3 A.   i . B.   i . C.   i . D.   i . z 2 2 z 2 2 z 4 4 z 4 4
Câu 24: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a. Hình chiếu vuông góc của S lên
(ABC) trùng với trung điểm H của cạnh BC. Biết tam giác SBC là tam giác đều. Tính số đo của
góc giữa SA và  ABC  . A. 60 . B. 45 . C. 30 . D. 75 .
Câu 25: Khối lập phương là khối đa diện đều loại: A. 3;  5 . B. 3;  4 . C. 4;  3 . D. 5;  3 .
Câu 26: Hàm số bậc ba 3 2
y ax bx cx d a  0 có thể có bao nhiêu điểm cực trị? A. 0 hoặc 1.
B. 0 hoặc 1 hoặc 2 . C. 0 hoặc 2 . D. 1 hoặc 2 .
Câu 27: Cho hàm số f x thỏa mãn f ' x  3  5cos x f 0  5 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. f x  3x  5sin x  5 .
B. f x  3x  5sin x  5 .
C. f x  3x  5sin x  5 .
D. f x  3x  5sin x  2 .
Câu 28: Trong không gian Oxyz, tọa độ hình chiếu vuông góc của A2; 1  ; 3
  lên mặt phẳng Oxz là: A.  2  ;0;3 . B. 0; 1  ;0 . C. 2;0; 3   . D.  2  ;1;3 .
Câu 29: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x ln x, y  0 và đường thẳng x e . Trang 20
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 2 e 1 2 e 1 2 e 1 2 e 1 A. S  . B. S  . C. S  . D. S  . 2 4 6 8
Câu 30: Giá trị lớn nhất của hàm số f x 3 2
x  8x  16x  9 trên đoạn 1;  3 là: 13
A. max f (x)  0 .
B. max f (x)  5 .
C. max f (x)  .
D. max f (x)  6  . 1;  3 1;  3 1  ;3 27 1;  3
Câu 31: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên. Giá trị lớn nhất của
hàm số này trên đoạn  2  ;  3 bằng: A. 4 . B. 5 . C. 2 . D. 3 .
Câu 32: Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 3
y  x  3x  4 là: A. 1; 2 . B. x  1 . C. 1; 6 . D. x  1 .
Câu 33: Cho log 15  a . Tính A  log 15 theo . a 3 25 a 2a a a A. A  . B. A  . C. A  . D. A  . a 1 a 1 2 a   1 2 1 ax x  1 
Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình 2 2    là:  4   2   2  A.  ;  0 .
B. 0; \   1 . C.  ;     . D.  ;    .  3   3  1 2
Câu 35: Phương trình 
 1 có tập nghiệm là: 4  log x 2  log x  1  A.  ;10 . B. 10;10  0 . C. 1; 2  0 . D.  . 10  4
Câu 36: Đạo hàm của hàm số y  2 x    3 3 là: 7 4 7 7 7  4  8  8  A.   2 3  x  3 . B. 2  x  2
3  x  3 . C. x  2 3  x  3 . D. x  2 3  x  3 . 3 3 3 3 2 2 2
Câu 37: Cho mặt cầu  S  :  x   1
  y  2   z  3  25 và mặt phẳng  : 2x y  2z m  0 . Tìm
m để  và S  không có điểm chung. A. 9   m  21. B. m  9  hoặc m  21. C. 9   m  21. D. m  9  hoặc m  21 .
Câu 38: Cho khối chóp S.ABC SA vuông góc với  ABC  , đáy ABC là tam giác vuông cân tại A ,
BC  2a , góc giữa SB và  ABC  là 30 . Tính thể tích khối chóp S.ABC . 3 a 3 3 a 6 3 a 6 3 a 2 A. . B. . C. . D. . 3 9 3 4 b a ma
Câu 39: Viết biểu thức 5 3 ,  ,
a b  0 về dạng lũy thừa   ta được m bằng: a bb Trang 21
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 4 2 2 2 A. . B. . C. . D. . 15 15 5 15
Câu 40: Từ các chữ số 1; 2; 3; 4 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số đôi một khác nhau? A. 24 . B. 12 . C. 4 4 . D. 42 . 2
Câu 41: Tìm nguyên hàm của hàm số f x  . 4x  3 2dx 1 2dx 1  3  A.
ln 4x  3  C  . B.  ln 2x   C    . 4x  3 4 4x  3 2  2  2dx 1 3 2dx  3  C.  ln 2x   C  . D.  2 ln 2x   C    . 4x  3 2 2 4x  3  2  2 2 2
Câu 42: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu  S  :  x  
1   y  2   z   1
 9 . Tính tọa độ tâm I
và bán kính R của S  . A. I  1  ; 2;  1 và R  3 .
B. I 1;2;   1 và R  9 .
C. I 1;2;   1 và R  3 . D. I  1  ; 2;  1 và R  9 .
Câu 43: Cho hình chữ nhật ABCD AB  3cm , AD  5cm . Thể tích khối trụ hình thành được
khi quay hình chữ nhật ABCD quanh đoạn AB bằng: A. π  3 25 cm  . B. π  3 75 cm  . C. π  3 45 cm  . D. π  3 50 cm  .   
Câu 44: Trong không gian Oxyz, cho ba vectơ a  5;7; 2, b  3;0;4, c  6;1;  1 . Tìm tọa độ của    
vectơ m  3a  2b c . A.  3  ; 2  2; 3   . B.  3  ; 22; 3   . C. 3; 22; 3   . D. 3; 2  2; 3 . 2 x  3x  5
Câu 45: Hàm số y
nghịch biến trên các khoảng nào? x  1 A.  ;  4   và 2;  . B.  ;    1 và  1  ; . C.  4  ;2 . D.  4  ;   1 và  1  ; 2 .
Câu 46: Tìm số phức thỏa mãn 2  iz  4z  4  2i . 26 8 22 16 A. z  2 . B. z    i . C. z  2 . D. z   i . 37 37 37 37
Câu 47: Tìm nghiệm của phương trình x 1 3   27 . A. x  9 . B. x  10 . C. x  3 . D. x  4 .
Câu 48: Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp một hình lập phương có cạnh bằng 2a . 3a
A. R  2 3a .
B. R  3a . C. R  .
D. R a . 3
Câu 49: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm A2; 4 biểu diễn cho số phức z . Tìm tọa độ điểm B
biểu diễn cho số phức i.z .
A. B 2;4 .
B. B 2; 4 .
C. B 4; 2 .
D. B 4;2 .
Câu 50: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số 4 2
y  (m  1)x  2(m  2)x 1 có 3 điểm cực trị. A. m  1  . B. 1   m  2 . C. 1   m  2 . D. m  2 . ------ HẾT ------ Trang 22
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên ĐỀ 5 Câu 1:
Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó? x x x xe   2 
A. y  0, 5 .
B. y   2 .
C. y    .
D. y    .    3  Câu 2:
Thiết diện qua trục một hình nón là tam giác vuông cân có cạnh huyền bằng a, tính thể tích của khối nón đó. 3  a 3  a 2 3  a 3  a 2 A. . B. . C. . D. . 8 8 24 4 Câu 3:
Mặt cầu có bán kính bằng 10 cm , khi đó diện tích mặt cầu bằng: 400 100 A.  2 cm  . B.  2 400 cm  . C.  2 cm  . D.  2 100 cm  . 3 3 Câu 4:
Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên  và có bảng biến thiên: x  0 1  y + ||  0 + 2  y  3
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
Hàm số có đúng một cực trị.
B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2 .
C. Hàm số đạt cực đại tại x  0 và đạt cực tiểu tại x  1 .
D. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng 3 . 2 x  3 Câu 5:
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số f x  trên đoạn 2; 4 . x 1 19
A. min f x  3  .
B. min f x  2  .
C. min f x  6 .
D. min f x  . 2;4 2;4 2;4 2;4 3
x  2  3tCâu 6:
Trong không gian Oxyz, đường thẳng d :  y  5  4t đi qua điểm: z  6   7t   7 5   11 11  A.  1  ;9;  1 . B. ;3;    . C. 2;5;6 . D. 3; ;   .  2 2   3 3  Câu 7:
Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng đi qua A 3;1;   1 , B 2; 1  ; 4 và vuông góc
với mặt phẳng 2x y  3z  4  0 là:
A. x  2 y  5z  3  0 .
B. x 13y  5z  5  0 .
C. 13x y  5z  5  0 .
D. 2x y  5z  3  0 . Câu 8:
Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2
log x  3log x  2  0 . 1 1 3 3
A. S  9; . B. S   . C. S   2  ;   1 .
D. S  3;9 . Câu 9:
Có bao nhiêu số có bốn chữ số khác nhau được tạo thành từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5 ? Trang 23
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên A. 4 A . B. 4 C . C. P . D. P . 5 5 4 5
Câu 10: Cho hàm số y f x có lim f x  1 và lim f x   . Khẳng định nào sau đây là khẳng x x 1  định đúng?
A.
Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y  1
 và tiệm cận đứng x  1 .
B. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số hai tiệm cận ngang là y  1  và y  1.
D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang.
Câu 11: Trong không gian Oxyz , mặt cầu nào sau đây có tâm nằm trên trục Oz ? A. S  2 2 2
: x y z  2x  4 y  6z  2  0 .
B. S : x y z  2x  4 y  2  0 . 1  2 2 2 4 C. S  2 2 2
: x y z  2x  6z  0 .
D. S : x y z  6z  2  0 . 2  2 2 2 3 1
Câu 12: Cho cấp số cộng u u  , u  26. Tìm công sai d . n  1 3 8 3 10 3 11 A. d  . B. d  . C. d  . D. d  . 10 3 11 3
Câu 13: Hình lập phương có cạnh bằng a nội tiếp một hình trụ. Tính thể tích khối trụ đó. 3  a 3  a 3  a A. . B. . C. . D. 3 2 a . 4 3 2 x  2 y  2 z 1
Câu 14: Trong không gian Oxyz, cho điểm A1; ; m 1
 4 và đường thẳng d  :   . Xác 1 1 5
định giá trị của m để A thuộc d  . A. m  3 . B. m  5 . C. m  4 . D. m  2 .
Câu 15: Hàm số F x  x  cos x là một nguyên hàm của hàm số nào? 2 x 2 x
A. y  1 sin x . B. y   sin x . C. y   sin x .
D. y  1 sin x . 2 2
Câu 16: Cho hình lập phương ABC .
D A ' B 'C ' D ' có cạnh bằng .
a Khoảng cách từ điểm D đến mặt
phẳng  A' BC  bằng: a 3 a 5 a a 2 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2
Câu 17: Cho mặt phẳng  P : 2x y  2  0 . Một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng  P là:     A. n  2; 1  ; 2 .
B. n  2;0;   1 . C. n   4  ; 2;0 . D. n  4; 2  ; 4 .
Câu 18: Đồ thị hình bên là của hàm số nào? A. 4 2
y x  3x 1. B. 4 2
y  x  3x 1. C. 4 2
y  x  2x 1. D. 4 2
y x  2x 1.
Câu 19: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông. Mặt bên SAB là tam giác đều cạnh a
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích của khối chóp S.ABCD . Trang 24
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 3 a 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. 3 a . 3 2 6 2x 1
Câu 20: Đường thẳng y x 1 cắt đồ thị hàm số y
tại các điểm có tọa độ là: x 1 A. 0; 2 . B. 0;   1 ;2;  1 . C.  1  ;0;2;  1 . D. 1; 2 .
Câu 21: Họ nguyên hàm của hàm số f x 2 3  x 4  x là: 2 1 A. 3
2 4  x C . B.   3 3 2 4 xC . C. 4 x 3 3  C . D. 4  x 3 3  C . 9 9 
Câu 22: Tìm tập xác định D của hàm số y   x x   3 2 2 .
A. D  0;   .
B. D   ;    1  2;  .
C. D .
D. D   \ 1;  2 . 5 2 5 Câu 23: Cho
f xdx  8  và
g xdx  3  . Tính I
f x  4g x 1 dx    . 2 5 2 A. I  27 . B. I  13 . C. I  3 .
D. I  11 . 2
Câu 24: Trong mặt phẳng phức, tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa điều kiện z  3z  3z  0 là:
A. Đường tròn tâm I 3;0; R  3 .
B. Đường tròn tâm I 3;0; R  0 .
C. Đường tròn tâm I 3;0; R  9 .
D. Đường tròn tâm I  3  ; 0; R  3.
Câu 25: Cho hình nón  N  có chiều cao h  4cm , bán kính đáy r  3cm . Độ dài đường sinh của  N  là: A. 12cm. B. 7 cm. C. 5cm. D. 7cm. 2 n  2n Câu 26: Giá trị lim bằng: 3 n 1 2 A. . B. 1 . C. 0 . D. 2 . 3
Câu 27: Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng  P đi qua điểm M 2;3;1 và vuông góc 0   x 1 y  3 z  4
với đường thẳng d  :   là: 2  1 3
A. P : x  3y  4z  7  0 .
B. P : 2x y  3z  2  0 .
C. P : x  3y  4z 10  0 .
D. P : 2x y  3z 10  0 . Câu 28: Hàm số 3 2
y ax bx cx d a  0 có cực trị khi:
A. y  0 có 2 nghiệm phân biệt.
B. y  0 vô nghiệm.
C. y  0 có duy nhất một nghiệm.
D. y  0 có nghiệm. Trang 25
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 29: Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB a , AD a 3 , SA vuông góc
với mặt phẳng đáy và mặt phẳng  SBC  tạo với đáy một góc 60 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD . 3 3a 3 a A. V  . B. 3 V  3a . C. 3 V a . D. V  . 3 3
Câu 30: Cho hình phẳng giới hạn bởi đường cong 2
y  1 x và trục hoành. Thể tích khối tròn xoay thu
được khi quay hình phẳng trên quanh trục Ox là: 16 8 A. . B. . C. . D. . 15 4 3 2 π Câu 31: Tính 3 cos x sin x dx  . 0 1 4 A.  . B. 0 . C.  . D. 4 . 4 4
Câu 32: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây? A. 3 2
y  x  3x 1. B. 3
y x  3x 1 . C. 3 2
y  x  3x 1. D. 3
y x  3x  1 .
Câu 33: Đặt a  log 3, b  log 3. Hãy biểu diễn log 45 theo a b . 2 5 6 a  2ab 2 2a  2ab A. log 45  . B. log 45  . 6 ab b 6 ab 2 2a  2ab a  2ab C. log 45  . D. log 45  . 6 ab b 6 ab  
Câu 34: Trong không gian Oxyz, cho 3 điểm A 2;1;4, B  2  ; 2; 6
 ,C 6;0;   1 . Tích A . B AC bằng: A. –67. B. 33. C. 67. D. 65.
Câu 35: Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào? x – ∞ –1 + ∞ y' + + + ∞ 2 y 2 – ∞ x 1 2x 1 2x 1 x  2 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 2x 1 x 1 x 1 x 1 3  i
Câu 36: Phần thực của số phức z  là:
1 2i1 i 3 4 3 4 A.  . B. . C. . D.  . 5 5 5 5 Trang 26
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 37: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a 3 , cạnh bên bằng 2a . Tính thể tích
V của khối chóp S.ABC . 3 3a 3 3 a 3 3 3a 3 3 3a A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 4 4 2 4
Câu 38: Giải phương trình x 1  32 4  8 x . 8 1 4 11 A. x  . B. x  . C. x  . D. x  . 11 8 3 8
Câu 39: Cho hai số phức z  1 i, z  1 i . Kết luận nào sau đây là sai? 1 2 z A. 1  i .
B. z z  2 .
C. z .z  2 .
D. z z  2 . 1 2 z 1 2 1 2 2
Câu 40: Trong không gian Oxyz, phương trình tham số của đường thẳng d qua điểm M 2;3;  1 và có 
vectơ chỉ phương a  1; 2  ; 2 là: x  1 2tx  1 2tx  2  t
x  1 t     A. y  2   3t . B. y  2   3t .
C. y  3  2t .
D. y  1 2t . z  2  t     z  2  tz  1   2tz  3  2t
Câu 41: Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số nào? 1  A. 3 y x . 1 B. 3 y x . C. 3 y x . D. 2 y x .
Câu 42: Chọn khẳng định sai.
A. Hàm số y  log x có tập xác định là D   . B. Hàm số 3x y  xác định trên  . C. Hàm số x
y e có tập xác định D   .
D. Hàm số y  log x có tập xác định là D  0;  . 3
Câu 43: Cho hai số phức z  1 7i, z  3  4i . Tính môđun của số phức z z . 1 2 1 2
A. z z  25 2 .
B. z z  5 .
C. z z  2 5 .
D. z z  5 . 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 44: Cho hàm số y f x xác định trên  và có đồ thị như hình bên. Khẳng
định nào sau đây là sai?
A.
Hàm số có GTLN là 2 và GTNN là 2  .
B. Hàm số đồng biến trên  ;
 0 và 2;  .
C. Hàm số có hai điểm cực trị.
D. Đồ thị hàm số có hai điểm cực trị 0; 2 và 2; 2   .
Câu 45: Cho x, y là hai số thực dương và m, n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai? mn m xx m n A.  . B. n n.m xx . C. m. n m n x x x   . D.   n  . n xy x y . n   y y   Trang 27
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 46: Khối hộp chữ nhật ABC . D AB CD
  với AB  2 , AD  3 , AA  4 có thể tích bằng: A. 12. B. 8. C. 24. D. 10.
Câu 47: Tìm khoảng nghịch biến của hàm số 3 2
y x  3x  9x . A. 1; . B.  3  ;  1 . C.  ;  3   . D.  ;  3    1;  .
Câu 48: Khẳng định nào sau đây là đúng về hàm số 4 2 y  2
x  5x  2 ?
A. Có đúng một điểm cực trị.
B. Không có cực trị.
C. Có 2 cực đại và 1 cực tiểu.
D. Có 2 cực tiểu và 1 cực đại.
Câu 49: Gọi z , z là nghiệm của phương trình 2
z z 1  0 . Giá trị của biểu thức P z z là: 1 2 1 2 A. 1. B. 2. C. 0. D. 2 .
Câu 50: Lấy từ một hộp đựng 4 bi xanh và 6 bi đỏ lần lượt 2 viên bi. Xác suất để lấy được 1 bi xanh và 1 bi đỏ là: 8 6 4 8 A. . B. . C. . D. . 25 25 15 15 ------ HẾT ------ Trang 28
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên ĐỀ 6 4 Câu 1:
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y  x 1 trên đoạn  1  ; 2 . x  2 A. 2. B. −2. C. 1. D. −1. Câu 2: Phương trình x x 1 2 5   có nghiệm là:
A. x  log 2 .
B. x  log 5 . C. x  0 .
D. x  log 5 . 5 2 2 5 3 Câu 3:
Cho F x là một nguyên hàm của hàm số   x
f x e  2x thỏa mãn F 0  . Tìm F x . 2 x 5 x 3
A. F x 2  e x  .
B. F x 2  e x  . 2 2 x 1 x 1
C. F x 2  2e x  .
D. F x 2  e x  . 2 2 Câu 4:
Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
A. y  log x . B. y  log x . C. y  log x . D. y  log x . 2 0,9 2 0,9 3 Câu 5:
Cho cấp số cộng u  : 2; a; 6; .
b Tích ab bằng: n A. 40 . B. 32 . C. 16 . D. 12 . 2 2 2 Câu 6: Cho 3
f x  2g x dx  1   
, 2 f x  g x dx  3   
. Khi đó, f xdx  bằng: 1 1 1 5 16 11 6 A.  . B. . C. . D. . 7 7 7 7
x y z  3 Câu 7:
Tọa độ giao điểm I của đường thẳng d  : 
và mặt phẳng  : 2x  3z 1  0 là: x y  0 
A. I 1;1;0 .
B. I 1; 2;0 . C. I 1;1;  1 .
D. I 2;1;0 . Câu 8:
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên dưới đây. Hỏi đồ thị hàm số đó có mấy tiệm cận? x  2  y – – 2  y  2  A. 0 . B. 3 . C. 1. D. 4 . 2  x  4x Câu 9: Giới hạn lim có giá trị là: 2 x2 x 1 5 6 5 6 A. . B. . C.  . D.  . 6 5 6 5 1 3
Câu 10: Cho số phức z   
i . Số phức  2 z bằng: 2 2 Trang 29
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 1 3 1 3 A. 1 3i . B.   i . C. 3  i . D.   i . 2 2 2 2 2 2
Câu 11: Cho a  0 ; b  0 . Viết biểu thức 3 a a về dạng m a và biểu thức 3
b : b về dạng n b . Tính m n . 1 1 A. 1. B. . C. . D. 1. 2 3 1
Câu 12: Cho số phức z  1 2i . Tìm phần ảo số phức w biết 2
w z z  . z 32 11 11 32 A. . B. . C.  . D.  . 5 5 5 5
Câu 13: Cho số phức z thỏa mãn   i2 1 2
z z  4i  20 . Môđun của z là: A. z  3 . B. z  4 . C. z  25 . D. z  5 .
Câu 14: Tìm các khoảng đồng biến của hàm số y   x  4 2 2  3. A.  3  ;  1 . B.  ;   1 . C.  2  ;  . D.  ;  0 .
Câu 15: Tập xác định D của hàm số y  2x   1 là:  1   1   1  A. D   . B. D  ;     . C. D  ;      . D. D  \   .  2   2   2  Câu 16: Hàm số 3 2
y x  3x  (m  2)x 1 luôn đồng biến khi: 12 12 A. m  . B. m  5 . C. m  5 . D. m  . 5 5 Câu 17: Rút gọn log 4log 5 9 3 P  3 . A. P  21 . B. P  7 . C. P  80 . D. P  10 . 2020
Câu 18: Tích phân  2x I dx  bằng: 0 2020 2 1 2020 2 A. 2020 2 . B. . C. 2020 2 1. D. . ln 2 ln 2
Câu 19: Trong không gian Oxyz, phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua hai điểm A1; 2  ;5 và B 3;1;  1 là: x 1 y  2 z  5 x 1 y  2 z  5 A.   . B.   . 3 1 1 2 3 4  x  3 y 1 z 1 x 1 y  2 z  5 C.   . D.   . 1 2  5 2 3 4
Câu 20: Một hình trụ T  có diện tích toàn phần là  2 120
cm  và có bán kính đáy bằng 6cm . Chiều
cao của T  là: A. 10 cm . B. 4 cm . C. 6 cm . D. 14 cm . Trang 30
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 21: Nếu log 2  a và log 7  b thì log 56 bằng: 2 A. ab .
B. a b  3 .
C. b a  3 .
D. a b .
Câu 22: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  : 2 2 2
x y z  2x  4y  6z  2  0 . Tính tọa độ tâm
I và bán kính R của S  .
A. Tâm I 1; 2
 ;3 và bán kính R  2 3 . B. Tâm I  1
 ; 2; 3 và bán kính R  4 . C. Tâm I  1
 ; 2; 3 và bán kính R  16 .
D. Tâm I 1; 2
 ;3 và bán kính R  12 .
Câu 23: Cho hình chóp tam giác S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a , cạnh bên SA vuông
góc với mặt đáy và SB a 5 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABC . 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. 3 V a 3 . B. V  . C. V  . D. V  . 2 6 3 2 2 2
Câu 24: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu  S  :  x  
1   y  2   z  3  9 . Điểm nào sau đây
nằm ngoài mặt cầu S  ?
A. N 0;3;2 . B. M  1  ; 2;5 . C. P  1  ; 6;   1 .
D. Q 2; 4;5 .
Câu 25: Cho hàm số f x thỏa mãn đồng thời các điều kiện f ' x  x  sin x f 0  1. Tìm f x . 2 x 1 2 x
A. f x   cos x  .
B. f x   cos x  2 . 2 2 2 2 x 2 x
C. f x   cos x .
D. f x   cos x  2 . 2 2 x 1 y 1 z
Câu 26: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng qua A 1;3; 2
  và chứa đường thẳng d :   2 1  1
có phương trình là:
A. y z  2  0 .
B. y z  5  0 .
C. y z 1  0 .
D. y z  5  0 .
Câu 27: Tính đạo hàm của hàm số f x  log x 1 2   1 1
A. f ' x  .
B. f ' x  .  x   1 ln 2 x 1 ln 2
C. f ' x  .
D. f ' x  log x 1 . 2   x 1
Câu 28: Đồ thị hình bên là của hàm số nào? A. 4 2
y   x  2x . B. 4 2
y x  2x . C. 4 2
y x  2x . D. 4 2
y   x  2x .
Câu 29: Cho hàm số y f x liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ bên.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. f x đạt cực đại tại điểm x  0 .
B. f x có giá trị cực tiểu là y  0 . Trang 31
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
C. f x đạt cực tiểu tại điểm x  1 .
D. f x có giá trị cực đại là y  0 .
Câu 30: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a , cạnh bên bằng 3a . Tính thể tích V của khối chóp đã cho. 3 4 7a 3 4a 3 4 7a A. V  . B. 3 V  4 7a . C. V  . D. V  . 3 3 9
Câu 31: Điểm cực đại x của hàm số 3 2
y x  3x  6 là: Đ C A. x  2 . B. x  3  . C. x  0 . D. x  2  .
Câu 32: Một tổ có 6 học sinh nam và 9 học sinh nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn 6 học sinh đi lao
động, trong đó có đúng 2 học sinh nam? A. 2 4 A A . B. 2 4 C C . C. 2 4 C C . D. 2 4 C C . 6 9 6 13 6 9 6 9
Câu 33: Cho hình chữ nhật ABCD AB  1 và AD  2 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AD
BC . Quay hình chữ nhật đó xung quanh trục MN ta được một hình trụ. Tính diện tích toàn
phần S của hình trụ đó. tp
A. S  6.
B. S  4.
C. S  10.
D. S  2. tp tq tp tp
Câu 34: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d đi qua điểm M 2; 3
 ; 4 và vuông góc hai đường
x  2  3tx  1 y z  3
thẳng d :  y  3  t , d :  
. Phương trình tham số của đường thẳng d là: 1 2  2 5 3 z  1   2t
x  7  2t
x  2  2t
x  2  7t
x  2  7t    
A. y  13  3t .
B. y  3  5t .
C. y  3  5t . D. y  3  13t .
z  17  4t     z  4  3tz  4 17tz  4 17t   
Câu 35: Trong không gian Oxyz, hai vectơ a, b cùng phương khi và chỉ khi:           
A. a b  0 .
B. a b  0 .
C. a,b  0 . D. .   . a b  0
Câu 36: Bất phương trình log  2
2x x 1  0 có tập nghiệm là: 2  3  1   3 
A. S  ;0  ;    . B. S  1  ;   .  2   2   3   3  C. S  0;   .
D. S  ;  1  ;    .  2   2 
Câu 37: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh .
a Cạnh bên SA vuông góc với đáy
SA a . Góc giữa hai mặt phẳng  SBC  và  SCD bằng bao nhiêu? A. 90 . B. 45 . C. 60 . D. 30 .
Câu 38: Trong không gian Oxyz, cho tứ diện ABCD với A1;0;0, B 0;1;0, C 0;0;  1 , D  2  ;1;   1 .
Thể tích tứ diện ABCD bằng: 2 1 3 4 A. . B. . C. . D. . 3 2 2 3 Trang 32
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 39: Hãy tính số phức z   2
  i  3  2i. A. z  5   3i .
B. z  5  i . C. z  5   i .
D. z  5  3i .
Câu 40: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào? A. 4 2
y x  3x  2 . B. 3 2 y  2
x  9x 12x . C. 3 2
y  2x  9x 12x  4 . D. 3
y x  3x  2 .
Câu 41: Diện tích xung quanh của hình nón được sinh ra khi quay tam giác đều ABC cạnh a xung
quanh đường cao AH là: 2  a 3 2  a A. 2  a . B. 2 2 a . C. . D. . 2 2
Câu 42: Cho hàm số y f (x) xác định, liên tục trên  và có bảng biến thiên: x  2 0 2  y  0  0  0   1  y 3  3 
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
Hàm số có đúng một cực trị.
B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 1.
C. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 3  .
D. Hàm số không có giá trị nhỏ nhất.
Câu 43: Trong mặt phẳng phức, tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn điều kiện z i  1 là:
A. Một đường thẳng.
B. Một đoạn thẳng.
C. Một đường tròn. D. Một hình vuông.
Câu 44: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường x
y e , trục hoành và hai đường thẳng
x  1, x  2 là: 2 1  1  1 1 A. 2 e  . B. e    . C. 2 e  2e  . D. 2  e . ee e e
Câu 45: Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
  có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , AA  a . Thể tích
khối lăng trụ ABC.AB C   bằng: 3 a 3 3 a 3 3 a A. . B. . C. 3 a . D. . 12 4 3
Câu 46: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với mặt phẳng
ABCD và SC  2a . Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC . a 2 A. 2a . B. a 2 . C. . D. a . 2 Câu 47: Hàm số 3 2
y x  3x 1 có mấy điểm cực trị? A. 3. B. 1. C. 0. D. 2. Trang 33
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 48: Số đỉnh và số cạnh của hình hai mươi mặt đều là:
A. 24 đỉnh và 24 cạnh.
B. 12 đỉnh và 30 cạnh.
C. 12 đỉnh và 24 cạnh.
D. 24 đỉnh và 30 cạnh.
Câu 49: Tất cả giá trị của tham số m để phương trình 3
x  3x m 1  0 có 3 nghiệm phân biệt là: A. 1   m  3 . B. 1   m  3 . C. m  1. D. m  1  hoặc m  3 .
Câu 50: Một hộp chứa 2 bi trắng và 3 bi đen. Lấy ra 3 bi. Xác suất để được ít nhất 1 bi trắng là: 9 4 1 1 A. . B. . C. . D. . 10 5 10 5 ------ HẾT ------ Trang 34
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên ĐỀ 7 Câu 1:
Giải bất phương trình log  2
x  3x  2  1. 1  2
A. x 0; 2  3;7 .
B. x 0;2 . C. x  ;   1 .
D. x 0;  1  2;3. 6x  2 Câu 2:
Tìm nguyên hàm F x  dx  . 3x 1 4
A. F x  2x  4ln 3x   1  C .
B. F x  2x  ln 3x 1  C . 3 4
C. F x  ln 3x 1  C .
D. F x  2x  4ln 3x 1  C . 3 1 Câu 3:
Tập xác định của hàm số y   x  5 1 là: A. 0;   . B. 1;  . C.  . D. 1;  . Câu 4:
Xét hàm số y f x với x  1
 ;5 có bảng biến thiên như sau: x −1 0 2 5 y ' + 0 − 0 + y 4  3 0
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đã cho đạt GTNN tại x  1
 và x  2 trên đoạn  1  ;5 .
B. Hàm số đã cho không tồn tại GTLN trên đoạn  1  ;5 .
C. Hàm số đã cho đạt GTLN tại x  0 trên đoạn  1  ;5 .
D. Hàm số đã cho đạt GTNN tại x  1
 và đạt GTLN tại x  5 trên đoạn  1  ;5 . Câu 5:
Cho log 5  a . Tính log 50 theo a .
A. log 50  1 a .
B. log 50  1 a .
C. log 50  10a .
D. log 50  2  a . Câu 6:
Một tổ học sinh có 7 nam và 3 nữ. Chọn ngẫu nhiên 2 người. Tính xác suất sao cho 2 người
được chọn đều là nữ. 7 8 1 1 A. . B. . C. . D. . 15 15 5 15 Câu 7:
Cho số phức z thỏa mãn z  1 2i . Tìm số phức w z  . i z .
A. w  1 i . B. w  3   3i .
C. w  3  3i . D. w  1   i . Câu 8:
Tính bán kính của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp tam giác đều S.ABC , biết các cạnh đáy có độ
dài bằng a , cạnh bên SA a 3 . 3a 3 3a 6 2a 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 2 2 8 2 8 Trang 35
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên Câu 9:
Đồ thị hình bên là của hàm số nào? A. 3
y   x 1 . B. 3
y  4x  1 . C. 3 2
y  2x x . D. 2 y  3x 1 .
Câu 10: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 1
 ; 2;3, B 0;1; 
1 , độ dài đoạn AB bằng: A. 8 . B. 12 . C. 10 . D. 6 . 1
Câu 11: Họ các nguyên hàm của hàm số f x 2  x  3x  là: x 3 x 3 3 x 3
A. F x 2  
x  ln x C .
B. F x 2  
x  ln x C . 3 2 3 2 3 x 3 1
C. F x 2  
x  ln x C .
D. F x  2x  3   C . 3 2 2 x 2 
Câu 12: Tính tích phân I  sin  x dx    .  4  0 A. I  1 . B. I  . C. I  1. D. I  0 . 4
Câu 13: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào? 2x 1 A. y  . x 1 2x  5 B. y  . x 1 C. 3 2
y x  3x 1. D. 4 2
y x x 1.
Câu 14: Cho hàm số y f x liên tục trên  và có đồ thị như hình y
bên. Hỏi hàm số có bao nhiêu điểm cực trị? A. 4. 2 B. 5. C. 3. D. 2. -1 O 1 x Trang 36
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 2 8 a
Câu 15: Cho mặt cầu có diện tích bằng
, khi đó bán kính mặt cầu là: 3 a 6 a 3 a 2 a 6 A. . B. . C. . D. . 2 3 3 3
Câu 16: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC vuông tại B , AB a , AC  2a . Hình chiếu
vuông góc của S lên  ABC  là trung điểm M của AC . Góc giữa SB và đáy bằng 60 . Thể
tích S.ABC là: 3 a 3 a 3 a 3 3 a 2 A. . B. . C. . D. . 4 2 2 12
Câu 17: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, biết AB a , AC  2a ,
SA   ABC  và SA a 3 . Tính thể tích khối chóp S.ABC . 3 a 3 3a 3 3a 3 a A. . B. . C. . D. . 2 4 8 4
Câu 18: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y x  2x 1 bằng: 1 A. min y  1.
B. min y  0 . C. min y  2 . D. min y  .     2
Câu 19: Phương trình mặt cầu tâm I 1; 2
 ;3 và tiếp xúc với trục Oy là: 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y  2   z  3  8 . B. x  
1   y  2   z  3  9 . 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  2   z  3  16 . D. x  
1   y  2   z  3  10 .
Câu 20: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 3a . Góc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng
30 . Tính thể tích khối chóp S.ABCD . 3 a 6 3 3a 6 3 3a 6 A. . B. 3 3a 6 . C. . D. . 2 2 4
Câu 21: Khi cắt một khối trụ bằng một mặt phẳng qua trục của nó ta được một thiết diện là một hình
vuông có diện tích bằng 100 cm2. Khi đó diện tích xung quanh của hình trụ bằng: 500 A. cm2. B. 100cm2. C. 150cm2. D. 50cm2. 3 1
Câu 22: Tính giới hạn lim . n A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1.
Câu 23: Trong không gian Oxyz, cho 3 điểm A1;0;0, B 0; 2;0, C 0;0;3 . Viết phương trình mặt phẳng đi qua 3 điểm , A B,C .
A. ABC : 6x  3y  2z  6  0 .
B. ABC : 6x  3y  2z  0 .
C. ABC : 6x  3y  2z  6  0 .
D. ABC : 6x  3y  2z  6  0 . 
Câu 24: Trong không gian Oxyz , cho 3 điểm A  1  ; 2
 ;3, B 0;3; 
1 , C 4; 2; 2 . Cosin của góc BAC bằng: Trang 37
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 9 9 9 9 A.  . B. . C.  . D. . 2 35 35 35 2 35 3 x 2 Câu 25: Cho hàm số 2 y
 2x  3x
. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là: 3 3  2  A. x  1 . B. 3;   . C. 1; 2 . D. x  3 .  3 
Câu 26: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số x
y e x , trục hoành, trục tung và đường
thẳng x  1 là: 1 1
A. S e 1.
B. S e  .
C. S e  .
D. S e 1 . 2 2 2x 1
Câu 27: Cho hàm số y
có đồ thị C  và đường thẳng d : y  2x  3 . Số giao điểm của C  và x 1 d là: A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 28: Cho tập hợp M có 10 phần tử. Số tập con gồm 2 phần tử của M là: A. 2 10 . B. 8 A . C. 2 A . D. 2 C . 10 10 10 Câu 29: Cho hàm số 3 2
y  2x  3x  2 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;    1 và 0;  .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;  0 và 1; .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;  1 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  0 . x  2 y 1 z  3
Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d :  
. Phương trình tham số của 2 1  3
đường thẳng  đi qua điểm M 1;3;4 và song song với d là: x  1   2tx  1   2tx  1 2tx  2  t    
A. y  3  t .
B. y  3  t .
C. y  3  t .
D. y  1 3t .
z  4  3t     z  4  3t
z  4  3tz  3  4t
Câu 31: Cho cấp số cộng u , biết: u  3, u  1
 . Chọn đáp án đúng. n  1 2 A. u  2 . B. u  7 . C. u  5  . D. u  4 . 3 3 3 3
Câu 32: Cho hình nón  N  có đường sinh bằng 9cm, chiều cao bằng 3cm. Thể tích của khối nón  N  là: A.  3 27 cm  . B.  3 216 cm  . C.  3 72 cm  . D.  3 72 cm  .
Câu 33: Rút gọn P  log 2  log 2  log 2 . 2 4 8 11 11 A. 6 2 . B. . C. 8 . D. 4 . 6
Câu 34: Số phức z  1 ai có môđun bằng 10 khi: Trang 38
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên A. a  3 . B. a  3 . C. a  3 . D. a  10 . x  1 t
Câu 35: Tìm tọa độ điểm H trên đường thẳng d :  y  2  t sao cho MH ngắn nhất, biết M 2;1;4 . z 1 2t
A. H 2;3;3 .
B. H 2; 2;3 .
C. H 1;3;3 .
D. H 2;3;4 .  1 
Câu 36: Trong không gian Oxyz, cho 3 điểm A 2  ;3;  1 , B ;0;1 , C   2;0; 
1 . Tìm tọa độ hình chiếu  4 
B ' của B trên AC.  22 21   22 21   22 21   22 21  A. ; ; 1    . B. ; ;1   . C. ;  ;1   . D.  ; ;1   .  25 25   25 25   25 25   25 25 
Câu 37: Tìm tất cả giá trị của m để hàm số 3 2
y x x   2 3 3 m  
1 x đạt cực tiểu tại x  2 . 0 A. m  1. B. m  1. C. m  1. D. m  1. aCâu 38: Nếu    2 2 3 1  2 3 1 thì: A. a  1  . B. a  1 . C. a  1  . D. a  1  .
Câu 39: Cho hai số phức z  2  i, z  5  3i . Số phức liên hợp của số phức z z 3  2i z là: 1   1 2 2
A. z  13  4i . B. z  1  3  4i .
C. z  13  4i . D. z  1  3  4i . x 1
Câu 40: Đồ thị hàm số y
có bao nhiêu đường tiệm cận? 2 x  4 A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 41: Cho hình hộp chữ nhật ABC .
D A ' B 'C ' D ' . Góc giữa hai đường thẳng A ' D ' và AB là: A. 30 . B. 135 . C. 90 . D. 45 .
Câu 42: Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình bên dưới? x – ∞ 2 + ∞ y' – – 1 + ∞ y – ∞ 1 x 1 2x  5 2x 1 x  3 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x  2 x  2 x  2 x  2
Câu 43: Trong không gian Oxyz , cho 3 điểm A 1;2;0, B 1;1;3, C 0; 2  ;5 . Để 4 điểm ,
A B, C, D
đồng phẳng thì tọa độ điểm D là: A. D  2  ;5; 0 .
B. D 1;2;3 .
C. D 0;0;2 .
D. D 1; 1;6 .
Câu 44: Tập hợp các điểm trong mặt phẳng biểu diễn số phức z thỏa mãn điều kiện z 1 3i  4 là:
A. Đường tròn tâm I  1  ;3; R  4 .
B. Đường tròn tâm I 1;3 ; R  4 .
C. Hình tròn tâm I  1  ;3; R  4 .
D. Hình tròn tâm I  1
 ; 3; R  4 .
Câu 45: Nghiệm của phương trình x x 1  x x 1 2 2 3 3     là: Trang 39
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 3 3 2 A. x  log . B. x  1 . C. log . D. x  log . 3 4 3 2 4 3 2 4 3
Câu 46: Một nguyên hàm của hàm số cos x y e  sin x là: A. sin x y  e . B. sin x y e . C. cos x y e . D. cos x y e  .
Câu 47: Tìm tập nghiệm của bất phương trình log x  3  2  0 . 0,2   A.  ;  28 . B. 3; 28 . C. 3; . D. 28;  . 3
Câu 48: Tìm tất cả các giá trị thực của x để biểu thức T  log có nghĩa. 2 x 2 1 x  1   x  1 0  x  1   x  1 A.  1 . B.  1 . C.  .
D. 0  x  1. x   x   0  x  1   2  2
Câu 49: Hình đa diện trong hình vẽ có bao nhiêu mặt? A. 10. B. 12. C. 6. D. 11.
Câu 50: Gọi z là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 2
z z 1  0 . Tọa độ điểm M biểu 1
diễn số phức z là: 1  1 3   1 3   1 3 
A. M   ;   . B. M  ; .
C. M   ;  i . D. M  1  ;   1 .    2 2        2 2   2 2   ------ HẾT ------ Trang 40
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên ĐỀ 8 Câu 1:
Cho 3 điểm M 2;0;0, N 0; 3
 ; 0, P 0;0; 4. Nếu MNPQ là hình bình hành thì tọa độ của điểm Q là:
A. Q 2;3; 4 .
B. Q 3; 4; 2 . C. Q  2  ; 3  ; 4   . D. Q  2  ; 3  ; 4 . x 1 Câu 2:
Đồ thị hàm số y  nhận: x  2
A. x  2 là tiệm cận đứng, y  1 là tiệm cận ngang. B. x  2
 là tiệm cận đứng, y  1  là tiệm cận ngang.
C. x  1 là tiệm cận đứng, y  2 là tiệm cận ngang. D. x  2
 là tiệm cận đứng, y  1 là tiệm cận ngang. Câu 3:
Bảng biến thiên dưới đây là bảng biến thiên của hàm số nào? x – ∞ –1 1 + ∞ y' + 0 – 0 + 3 + ∞ y – ∞ –1 A. 3 2
y x  3x 1. B. 3
y  x  3x 1. C. 3
y x  3x 1. D. 3
y x  3x 1. 2n  1 Câu 4: Tính lim
được kết quả là: 1 n 1 A. 1. B. 0. C. . D. 2. 2 Câu 5:
Hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào? A. 3 2
y  x x  2x 1 . B. 3 2
y  x x x 1 . C. 3 2
y x x x 1. D. 3 2
y x x x 1. Câu 6:
Trên mặt phẳng phức, tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn 2  z i z là:
A. Đường thẳng 4x  2 y  3  0 .
B. Đường thẳng 4x  2 y  3  0 .
C. Đường thẳng 4x  2 y  3  0 .
D. Đường thẳng 4x  2 y  0 . Câu 7:
Tính thể tích V của khối lập phương ABC . D AB CD
  , biết AC  a 3 . 3 3 6a 1 A. 3 V a . B. V  . C. 3 V  3 3a . D. 3 V a . 4 3  Câu 8:
Biết F x là 1 nguyên hàm của f x 2
 cos x F   1. Tính F   .  4    5 3 5 3 3 3 3 3 A. F     . B. F     . C. F     . D. F     .  4  4 8  4  4 8  4  4 8  4  4 8 Trang 41
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên Câu 9:
Cho hình chóp tam giác S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A , AB a , AC  2a ,
cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy và SA a . Tính thể tích V của khối chóp S.ABC . 3 a 3 a 3 a A. V  . B. V  . C. 3 V a . D. V  . 3 2 4
Câu 10: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng  P : x  3y 1  0 đi qua điểm nào sau đây? A. 1;3;  1 . B.  1  ; 0; 0 . C. 1;0;0 . D. 3;1;  1 . x
Câu 11: Tìm nguyên hàm của hàm số f x  . 2 x 1 1 2 x A.
f xdx  ln   2 x   1  C . B.
f xdx  ln x   C  . 2 2 2 x C.
f xdx  ln x   C  . D.
f xdx    2 ln x   1  C . 2
Câu 12: Cho hình nón có độ dài đường cao là a 3 , bán kính đường tròn đáy là a . Tính diện tích toàn phần của hình nón. A. 2 3 a . B. 2 5 a . C. 2 4 a . D. 2 2 a .
Câu 13: Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng đi qua hai điểm A 3;1;   1 , B 2; 1  ; 4 và
song song với trục Ox là:
A.
y z  0 .
B. 3x z  2  0 .
C. y z  3  0 .
D. 5 y  2z  3  0 .
Câu 14: Cho số phức z thỏa mãn 1 iz 1 5i  0 . Giá trị của biểu thức A  . z z là: A. 15. B. 12. C. 14. D. 13.
Câu 15: Cho lăng trụ tam giác đều ABC.A ' B 'C ' có AA '  a , AB a . Khoảng cách từ A tới mặt phẳng
A' BC bằng: a 21 2a 21 2a 7 a 21 A. . B. . C. . D. . 7 7 7 21    
Câu 16: Trong không gian Oxyz , gọi i, j, k là các vectơ đơn vị, khi đó với M  ;
x y; z  thì OM bằng:            
A. x j yi zk .
B. xi y j zk .
C. xi y j zk .
D. xi y j zk .
Câu 17: Cho hàm số y f x và có bảng biến thiên trên  5  ; 7 như sau: x – 5 1 7 y' – 0 + y 6 9 2
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. max f x  9 và min f x  2 .
B. max f x  6 và min f x  2 . 5;7 5;7 5;7 5;7
C. max f x  9 và min f x  6 .
D. min f x  2 và không tồn tại max f x . 5;7 5;7 5;7 5;7
Câu 18: Nếu log x  5log a  4log b a,b  0 thì x bằng: 2 2 2 A. 4 5 a b .
B. 5a  4b .
C. 4a  5b . D. 5 4 a b . Trang 42
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên x  5
Câu 19: Cho hàm số y
. Chọn mệnh đề đúng: x  2
A. Hàm số có đúng 3 cực trị.
B. Hàm số không có cực trị.
C. Hàm số có đúng 1 cực trị.
D. Hàm số có 2 cực trị.
Câu 20: Với giá trị nào của x thì hàm số f (x)  log  3 2
x x  2x xác định? 5 
A. x 1;  .
B. x  0;2  4;  .
C. x  1;0  2; .
D. x 0;  1 .
Câu 21: Đường tròn lớn của một mặt cầu có chu vi bằng 4. Thể tích của khối cầu đó là: 32 16 4 8 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 22: Cho hàm số f x có đạo hàm f ' x xác định, liên tục trên  và
f ' x có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên 1; .
B. Hàm số nghịch biến trên  ;    1 .
C. Hàm số đồng biến trên  ;    1 và 3; .
D. Hàm số đồng biến trên 1;3. Câu 23: Cho hàm số 3
y x – 3x  2 . Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x  1 .
B. Hàm số đạt cực đại tại x  1 .
C. Hàm số có 2 điểm cực trị.
D. Hàm số không có cực trị. 2
Câu 24: Cho số phức z thỏa 1 i 2  iz  8  i  1 2iz . Phần thực của số phức z là: 3 2 A.  . B. . C. 1. D. 1. 2 3 1
Câu 25: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x 3
 4x  2x  . 2 x 4 x A.
f xdx
 2x x C  . B.   4 2
f x dx x x x C  . 4 1 4 x C. f x 2
dx  12x  2   C  . D. f x 2 dx
x x C  . 4x x 4
Câu 26: Cho số phức z  3  2 i . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z .
A. Phần thực bằng 3  , phần ảo bằng 2.
B. Phần thực bằng 3
 , phần ảo bằng 2 .
C. Phần thực bằng 3, phần ảo bằng 2.
D. Phần thực bằng 3 , phần ảo bằng 2 . x  5  t
Câu 27: Trong không gian Oxyz, góc giữa đường thẳng d :  y  2
  t và mặt phẳng
z  4  2t
P : x y  2z  7  0 bằng: A. 30 . B. 60 . C. 45 . D. 90 . Trang 43
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 28: Cho số phức z thỏa z z  3  4i . Môđun của z bằng: 5 25 6 25 A. . B. . C. . D. . 6 6 25 6
Câu 29: Cho khối đa diện đều  p; 
q , chỉ số p là:
A. Số cạnh của mỗi mặt.
B. Số đỉnh của đa diện.
C. Số mặt của đa diện.
D. Số cạnh của đa diện.
Câu 30: Cho tam giác ABC vuông cân tại A , gọi I là trung điểm của BC , BC  2. Tính diện tích
xung quanh của hình nón nhận được khi quay tam giác ABC quanh trục AI. A. S  2. B. S  4. C. S  2 2. D. S  2. xq xq xq xq
Câu 31: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a , góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng
60 . Tính thể tích khối chóp S.ABCD . 3 2a 3 3 2a 6 3 4a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 x  3 y  6 z
Câu 32: Trong không gian Oxyz, cho điểm A1;0;0 và hai đường thẳng d :   ; 1 1 1 1  x  1 2td :  y  5
. Phương trình mặt phẳng qua A đồng thời song song với d d là: 2 1 2 z  4  t
A. x y  2z 1  0 .
B. x y z 1  0 .
C. 2x y  2z 1  0 . D. 3x  2 y z  3  0 . 2 x3 x   1 
Câu 33: Phương trình 2 1 2    có nghiệm là:  2  A. x  3 . B. x  1 . C. x  0 . D. x  1  . c c b Câu 34: Cho
f xdx  17  và
f xdx  11  
với a b c . Tính I
f xdx  . a b a A. I  28 . B. I  6 .
C. I  28 . D. I  6  .
Câu 35: Giá trị 4 log 8 bằng: 4 1 3 5 A. . B. . C. 2 . D. . 2 8 4
Câu 36: Số nghiệm của phương trình log  x  22  2log x  2 là: 3 3 A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 37: Cho cấp số nhân u u  2
 và công bội q  3 . Số hạng u là: n  1 2 A. u  6  . B. u  6 . C. u  18  . D. u  1. 2 2 2 2
Câu 38: Một hộp đựng 9 thẻ được đánh số từ 1 đến 9. Rút ngẫu nhiên 2 thẻ và nhân 2 số ghi trên thẻ với
nhau. Tính xác suất để nhận được kết quả là số lẻ. 3 7 1 5 A. . B. . C. . D. . 18 18 9 18
Câu 39: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên  ? Trang 44
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên A. 3 2
y  x  3x  3x  2 . B. 3 2
y x  3x . C. 3
y  x  3x  1. D. 3 y x .
Câu 40: Trong không gian Oxyz , cho A 1;2;0, B 3; 1  ; 
1 . Viết phương trình mặt cầu S  tâm A
bán kính bằng AB . 2 2 2 2
A. x     y   2 1 2  z  14 .
B. x     y   2 1 2  z  14 . C. 2 2 2
x y z  2x  4 y  9  0 . D. 2 2 2
x y z  2x  4 y  9  0 .
Câu 41: Có 10 cái bút khác nhau và 8 quyển sách giáo khoa khác nhau. Một bạn học sinh cần chọn 1
cái bút và 1 quyển sách. Hỏi bạn học sinh đó có bao nhiêu cách chọn? A. 70 . B. 80 . C. 90 . D. 60 .
Câu 42: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định của nó? x x x  4  x  2e   5 
A. y    .
B. y  0, 5 . C. y    . D. y    .  3     2    x  1 2t
x  3  4t '  
Câu 43: Cho hai đường thẳng d :  y  2  3t d :  y  5  6t ' . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào 1 2 z  3 4t   z  7  8t '  đúng?
A. d d .
B. d d . 1 2 1 2
C. d d .
D. d d chéo nhau. 1 2 1 2 Câu 44: Rút gọn 5 3
P x x x x , x  0 . 1 13 3 2 A. 2 P x . B. 10 P x . C. 10 P x . D. 3 P x . Câu 45: Cho hàm số 3 2
y  x  3x  6x . Hàm số đạt cực trị tại hai điểm x , x . Khi đó giá trị của biểu 1 2 thức 2 2
S x x bằng: 1 2 A. 10. B. 8 . C. 10 . D. 8.
Câu 46: Đồ thị hình bên là của hàm số nào? A. 3 2
y   x  3x  3x . 1 B. 3 2 y
x x x . 3 C. 3 2
y x  3x  3x  2 . 1 D. 3 2 y
x x x 1. 3
Câu 47: Quay hình chữ nhật ABCD xung quanh cạnh AB, đường gấp khúc ADCB tạo ra hình nào sau đây? A. Hình nón tròn xoay.
B. Mặt trụ tròn xoay.
C. Mặt nón tròn xoay.
D. Hình trụ tròn xoay. Trang 45
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 48: Cho đồ thị hàm số y f x . Diện tích S của hình phẳng (phần tô đậm trong hình dưới) là: 0 0 A. S
f xdx f xdx   . 2 3 0 3 B. S
f xdx f xdx   . 2 0 3 C. S
f xdx  . 2 2 3 D. S
f xdx f xdx   . 0 0
Câu 49: Hình vẽ sau là đồ thị của 3 hàm số: y x  , y x  , y x  (với y y x
x  0 và , , là các số thực cho trước). Mệnh đề nào dưới đây y x  đúng?
A. . y x
B. . 1
C. . O 1 x
D. . 4
Câu 50: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x
trên đoạn 0; 4 là: x 1 24 A. −5. B. . C. 3. D. 4. 5 ------ HẾT ------ Trang 46
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên ĐỀ 9 Câu 1:
Cho hàm số y f x có đồ thị trên đoạn 3;3 như hình vẽ. Trên
khoảng 3;3 hàm số có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 2 . C. 4 . D. 3 . Câu 2:
Số phức z x yi  ,
x y   thỏa x 1 yi  x 1 xi i . Môđun của z bằng: A. 5 . B. 3 . C. 2 5 . D. 2 3 . Câu 3:
Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số f x  x  2  4  x . A. M  3 . B. M  2 . C. M  1 . D. M  4 . V Câu 4:
Cho hình chóp S.ABC , gọi M , N lần lượt là trung điểm của S ,
A SB . Tính tỉ số S.ABC . VS.MNC 1 1 A. 4 . B. . C. 2 . D. . 2 4 Câu 5: Mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x 10 y  3z 1  0 đi qua điểm: A.  1  ;3;   1 . B. 3; 2  ; 4   . C. 4; 1  ; 0 . D. 2;1;9 . Câu 6:
Với a là số thực dương tùy ý, ln 5a  ln 3a bằng: ln 5a ln 5 5
A. ln 2a . B. . C. . D. ln . ln 3a ln 3 3 Câu 7:
Cho số phức z m  m  
1 i m   và số phức z  2n  2  3ni n   . Tìm m n
biết rằng z z  1 7i . 23 9 11 3 A. m  , n  .
B. m  9, n  5 .
C. m  13, n  7  . D. m  , n  . 5 5 5 5 Câu 8:
Thể tích lăng trụ tam giác đều cạnh đáy bằng a, cạnh bên 2a là: 3 a 3 3 a 3 3 a A. . B. 3 2a . C. . D. . 2 6 2 x  2 y 1 z  3 Câu 9:
Trong không gian Oxyz, đường thẳng d :  
đi qua điểm M và có vectơ chỉ 2 1  3 
phương a là: d   A. M  2
 ;1;3, a  2;1;3 . B. M 2; 1
 ;3, a  2; 1  ; 3 . dd    C. M 2; 1  ; 3  , a  2; 1  ;3 .
D. M 2;1;3, a   2  ;1;3 . dd
Câu 10: Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau? Trang 47
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên x – ∞ 0 + ∞ y' – 0 + + ∞ + ∞ y 0 A. 4 2
y x  2x . B. 4 2
y   x x . C. 4 2
y   x x . D. 4 2
y x  2x .
   
Câu 11: Trong không gian Oxyz, gọi J , K là các điểm sao cho OJ j,OK k M là trung điểm của 
JK. Xác định tọa độ của vectơ OM .  1 1   1 1   1 1   1 1  A. ; ; 0   . B. ; 0;   . C. 0; ;   . D. 0; ;   .  2 2   2 2   2 3   2 2 
Câu 12: Tìm họ nguyên hàm của hàm số   5x f x  . 5x A.
f xdx   C  . B.    5x f x dxC  . ln 5 x 1 5  C.    5x f x dx ln 5  C  . D.
f xdx   C  . x 1 m   1 x  2
Câu 13: Cho hàm số y
. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số đồng biến trên x m từng khoảng xác định. m  1 m  1 A. 2   m  1. B.  . C. 2   m  1. D.  . m  2   m  2   a 3
Câu 14: Một hình nón có đường cao bằng
và góc ở đỉnh bằng 60 . Thể tích của khối nón bằng: 2 3 3 3 1 3 A. 3  a . B. 3  a . C. 3  a . D. 3  a . 24 8 8 4
Câu 15: Trong không gian Oxyz , cho A 1;1;3, B 1;3;2,C  1
 ; 2;3 . Khoảng cách từ gốc toạ độ O
đến mp  ABC  bằng: 3 3 A. 3 . B. . C. . D. 3. 2 2
Câu 16: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA   ABCD , SA a 6 . Gọi
là góc giữa SC và mp  ABCD . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: 3
A.  60 .
B.  30 . C. cos .
D.  45 . 3
Câu 17: Tìm tất cả các giá trị thực của a để biểu thức T  log
12  a có nghĩa. 20   A. a  12 . B. a  12 . C. a  12 . D. a  12 . 3 1    1 
Câu 18: Rút gọn biểu thức 3 2 P a .  với a  0 .  a A. 2 3 1 P a   . B. 3 1 P a   .
C. P a . D. 3 P a . Trang 48
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 1
Câu 19: Hàm số y   x  3 1 có đạo hàm là: 2 3 (x 1) 3 (x 1) 1 1 A. y '  . B. y '  . C. y '  . D. y '  . 3 3 2 3 3 (x 1) 3 3 (x 1) 
Câu 20: Tập xác định của hàm số y   x   1 2 là: A.   2 . B.  . C.  \   2 . D. 2; .
Câu 21: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào? A. 3 2
y x  3x  2 . B. 3 2
y x  3x  2 . C. 3 2
y  x  3x  2 . D. 3 2
y  x  3x  2 . 4 2x  3
Câu 22: Cho F x là nguyên hàm của f x  . Khi đó: 2 x 3 2x 3 3 2x 3
A. F x    C .
B. F x    C . 3 x 3 x 3 2x 3 2x
C. F x 
 3ln x C .
D. F x 
 3ln x C . 3 3
Câu 23: Hàm số nào sau đây không có điểm cực tiểu?
A. y  sin x . B. 4
y   x x .
C. y x 1 . D. 3 2
y x x x  3 .   
Câu 24: Trong không gian Oxyz, cho 3 vectơ a  1;1;0, b  1;1;0, c  1;1 
;1 . Mệnh đề nào sau đây đúng?          
A. a, b cùng phương.
B. a b c  0 . C. . a c  1. D. b c 2 cos ;  . 6
Câu 25: Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB a , AD a 3 , SA vuông góc
với mặt phẳng đáy và mặt phẳng  SBC  tạo với đáy một góc 60 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD . 3 a 3 3a A. V  . B. V  . C. 3 V a . D. 3 V  3a . 3 3 _
Câu 26: Tìm tọa độ điểm M biểu diễn hình học của số phức z thỏa mãn 2  3i  7  4iz .  2 1   1 2   2 1   1 2  A. M ;    . B. M ;    . C. M ;   . D. M ;   .  5 5   5 5   5 5   5 5 
Câu 27: Một thùng có 7 sản phẩm, trong đó có 4 sản phẩm loại I và 3 sản phẩm loại II . Lấy ngẫu
nhiên 2 sản phẩm. Xác suất để lấy được 2 sản phẩm cùng loại là: 2 4 1 3 A. . B. . C. . D. . 7 7 7 7 Trang 49
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 28: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  : 2x y  0 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.   Oyz  .
B.   Oy .
C.   Oz .
D.   Ox .
Câu 29: Cho hình trụ có đường kính đáy bằng 2a , chu vi của thiết diện qua trục bằng 12a . Thể tích của
khối trụ đã cho bằng: A. 3 8 a . B. 3 2 a . C. 3 4 a . D. 3 6 a .
Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  4 y  4z m  0 có bán kính
R  5. Tìm giá trị của m . A. m  16 . B. m  4  . C. m  1  6 . D. m  4 .  5 
Câu 31: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên 1  ;  và có đồ thị là 2   
đường cong như hình vẽ bên. Giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m  5 
của hàm số f x trên 1  ;  là: 2   
A. M  4, m  1  .
B. M  4, m  0 . 3 7
C. M  0, m  . D. M  , m  1  . 2 2
Câu 32: Cho số phức z thỏa z 1 2i  2 , biết tập hợp các điểm biểu diễn số phức z nằm trên đường
tròn tâm I có bán kính R . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R . A. I 1; 2  , R  4 . B. I  2  ;  1 , R  2 . C. I 1; 2  , R  2 . D. I  1  ; 2, R  4 .
Câu 33: Nếu tăng diện tích hình tròn lớn của một mặt cầu lên 4 lần thì thể tích khối cầu đó tăng lên bao nhiêu lần? A. 4 . B. 16 . C. 64 . D. 8 .
Câu 34: Tổng môđun các nghiệm của phương trình iz  
1  z  3i z  2  3i  0 bằng: A. 4  13 . B. 2. C. 1. D. 13 .
Câu 35: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A ' B 'C ' có tất cả các cạnh đều bằng a, tính diện tích xung
quanh của hình trụ ngoại tiếp hình lăng trụ đó. 2 2 a 3 2  a 3 2 2 a 2 2 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 2
Câu 36: Tìm tập nghiệm S của phương trình log 2x 1  log x 1  1 . 3   3   A. S    3 . B. S    4 .
C. S    2 . D. S    1 . u   4 Câu 37: Cho dãy số 1 
. Tìm số hạng thứ 5 của dãy số. uu nn 1  n A. 12 . B. 14 . C. 16 . D. 15 .
Câu 38: Số tập hợp con có 3 phần tử của một tập hợp có 7 phần tử là: 7! A. 7 . B. . C. 3 A . D. 3 C . 3! 7 7 Trang 50
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 2 x  3x  2
Câu 39: Các đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  là: 2 x  4
A. x  2; y  1 .
B. x  2; y  0 . C. x  2  ; y  1. D. x  2  ; y  1.
Câu 40: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0? 3 n n n  3n  6   2  A. u  . B. 2
u n  4n . C. u  . D. u   . n     n 1 n n n  5   3  2 x x 1  2x 1   5   5 
Câu 41: Cho bất phương trình     
, tập nghiệm của bất phương trình có dạng S   ; a b .  7   7 
Giá trị của biểu thức A b a bằng: A. 2 . B. 1. C. 2  . D. 1  . 1
Câu 42: Tính tích phân I  2x   1 dx  . 0 A. I  1. B. I  3 . C. I  2 . D. I  3  . 2x  5
Câu 43: Hàm số y
đồng biến trên khoảng: x  3 A.  . B.  ;  3   ,  3  ;  . C.  \   3  . D.  ;  3, 3;  .
Câu 44: Giải bất phương trình 4x 3.2x
 2  0 ta được:
A. x 0;  1 .
B. x  1;2 . C. x  ;   1  2; . D. x  ;
 0  1;  . ln x
Câu 45: Biết F x là một nguyên hàm của hàm số y  và F  2
e   4 . Tính F e . x 1 3 1 5
A. F e  .
B. F e   .
C. F e   e .
D. F e  . 2 2 2 2
Câu 46: Trong không gian Oxyz, phương trình chính tắc của đường thẳng AB với A1; 2  ;5 và B 3;1;  1 là: x 1 y  2 z  5 x 1 y  2 z  5 A.   . B.   . 3 1 1 2 3 4  x  3 y 1 z 1 x  1 y  2 z  5 C.   . D.   . 1 2  5 2 3 4 2
Câu 47: Cho hàm số y f x có đạo hàm là f  x  x x   1  x  
1 . Hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 0 .
Câu 48: Cho hình chóp S.ABC SA a và vuông góc với đáy  ABC  . Biết rằng tam giác ABC đều
và mặt phẳng SBC  hợp với đáy  ABC  một góc 30 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABC. 3 a 3 3 a 3 3 a 3 2a A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 3 12 3 3 Trang 51
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 49: Giá trị lớn nhất của hàm số f x 4 2
x  2x  1 trên đoạn 0; 2 là:
A. max f (x)  64 .
B. max f (x)  1.
C. max f (x)  0 .
D. max f (x)  9 . 0;2 0;2 0;2 0;2
Câu 50: Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y x ln x, y  0, x e . Tính thể tích của khối tròn
xoay tạo thành khi quay hình phẳng đó quanh trục Ox . A.  3 5e  2 . B.  3 e  2 . C.  3 5e  2 . D.  3 3e  2 . 9 18 27 3 ------ HẾT ------ Trang 52
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên ĐỀ 10 e Câu 1:
Tính I x ln xdx  . 1 1 1 1 A. I   2 e  2 . B. I  2 . C. I   2 e   1 . D. I  . 2 4 2 Câu 2: Hàm số 3 2
y ax bx cx d a  0 có cực đại khi:
A. y  0 vô nghiệm.
B. y  0 có nghiệm.
C. y  0 có 2 nghiệm phân biệt.
D. y  0 có duy nhất một nghiệm. Câu 3:
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB  3 ,
a AD  2a , SA vuông góc
với đáy, SA a . Gọi là góc giữa SC và  ABCD . Khi đó tan bằng: 11 5 13 7 A. . B. . C. . D. . 11 5 13 7 Câu 4:
Cho S.ABCD là hình chóp đều. Tính thể tích khối chóp S.ABCD biết AB a , SA a . 3 a 3 a 2 3 a 2 A. . B. . C. 3 a . D. . 3 6 2 Câu 5:
Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào? A. 3
y   x  3x  2 . B. 3
y  x  2 . C. 3
y   x 1 . D. 3 2
y  x  3x  3x  2 . Câu 6:
Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại B , AB a , SA   ABC  . Cạnh bên
SB hợp với đáy một góc 45 . Thể tích của khối chóp S .ABC bằng: 3 a 2 3 a 3 3 a 3 a A. . B. . C. . D. . 6 3 3 6 Câu 7:
Cho mặt cầu có đường kính bằng 4. Diện tích mặt cầu là: A. 64. B. 2 16. C. 8. D. 16. Câu 8: Cho hàm số 3 2
y x  3x  2 . Gọi ,
a b lần lượt là giá trị cực đại và giá trị cực tiểu của hàm số đó. Giá trị của 2
2a b là: A. 4. B. 8 . C. 2. D. 2 . Câu 9:
Cho số phức z a bi a, b   . Tìm mệnh đề sai:
A. z  bi a . B. 2 2
z b a . C. 2 2 a bi
a bi . D. 2 2
a bi a b .
Câu 10: Nghiệm của bất phương trình log
3x  2  1 là: 5   2 A. x  1 . B. x  1. C. x  1. D. x   . 3 Trang 53
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 11: Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  2z  5  0 . Tính z z . 1 2 1 2 A. 5 . B. 10 . C. 5 . D. 2 5 .
Câu 12: Thiết diện qua trục của một hình nón là một tam giác đều cạnh 2a, diện tích toàn phần của hình nón đó là: A. 2 2 a . B. 2 3 a . C.    2 2 2  a . D. 2  a .
Câu 13: Tìm số phức z thỏa 3  iz  1 2iz  3  4i .
A. z  2  5i . B. z  2   3i . C. z  1   5i .
D. z  2  3i .
Câu 14: Tập xác định D của hàm số y  log 2x  1 . 3    1   1   1 
A. D  ;    .
B. D  0;  . C. D  ;    .
D. D   ;    .  2   2   2 
Câu 15: Bảng biến thiên sau là của hàm số nào? x – ∞ –1 0 1 + ∞ y' + 0 – 0 + 0 – 2 2 y – ∞ 1 – ∞ A. 4 2
y x  2x 1. B. 4 2
y   x  2x  3 . C. 4 2
y x  2x  3 . D. 4 2
y  x  2x 1 .
Câu 16: Trong một buổi khiêu vũ có 20 nam và 18 nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ra một đôi nam nữ để khiêu vũ? A. 2 1 C C . B. 1 1 C C . C. 2 C . D. 2 A . 20 18 20 18 38 38
Câu 17: Nếu log 6  a, log 7  b thì: 12 12 a b b a A. log 7  . B. log 7  . C. log 7  . D. log 7  . 2 1 b 2 1 a 2 1 a 2 1 b 2x  3
Câu 18: Nguyên hàm của hàm số I dx  là: 2 2x x 1 2 5 2 5
A. F x   ln 2x 1  ln x 1  C .
B. F x   ln 2x 1  ln x 1  C . 3 3 3 3 2 5 2 5
C. F x  ln 2x 1  ln x 1  C .
D. F x  ln 2x 1  ln x 1  C . 5 2 3 3
Câu 19: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường x
y e 1 , trục hoành và hai đường thẳng
x  ln 3 , x  ln 8 nhận giá trị nào sau đây: 3 3 2 3
A. S  3  ln .
B. S  2  ln .
C. S  2  ln .
D. S  2  ln . 2 2 3 2 x 1
Câu 20: Hàm số y
đạt GTLN và GTNN trên đoạn  3
 ; 0 lần lượt tại x , x . Khi đó x .x 1 2 1 2 2 x  2 bằng: A. 2 . B. 2. C. 0. D. 6. Câu 21: Hàm số 4 2
y  3x  6x 1 đồng biến trên khoảng: Trang 54
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên A.  1  ;  . B.  ;   1 , 0;  1 . C.  1  ;0, 1; . D.  1  ;0, 0;  1 .
Câu 22: Cho cấp số nhân u có số hạng đầu u  5 và công bội q  2
 . Số hạng thứ sáu của u là: n n  1 A. u  160 . B. u  320 . C. u  320  . D. u  160  . 6 6 6 6 2x 1
Câu 23: Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x 
thỏa mãn F 2  3 . Tìm F x . 2x  3
A. F x  x  2ln 2x  3 1 .
B. F x  x  2ln 2x  3 1.
C. F x  x  4ln 2x  3 1.
D. F x  x  2ln 2x  3 1.
Câu 24: Trong không gian Oxyz, cho A1;0;0, B0;2;0,C 2;1;3 . Diện tích tam giác ABC bằng: 3 6 3 6 A. 3 6 . B. . C. . D. . 2 2 2 2 x 2 x  1  1
Câu 25: Tìm số x nhỏ nhất thỏa mãn bất phương trình    .  5  125 A. 1  . B. 3  . C. 2  . D. 2 .
Câu 26: Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào? x 1 A. y  . x 1 x  2 B. y  . x 1 2x  3 C. y  . x 1 x 1 D. y  . x 1 11
Câu 27: Viết biểu thức 6 A a a a : a
a  0 dưới dạng lũy thừa của số mũ hữu tỉ. 23 21 23 1 A. 24 A a . B. 44 A a . C. 24 A a . D. 12 A a .
Câu 28: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: x – ∞ –1 1 + ∞ y' + 0 – 0 + 3 + ∞ y – ∞ –2
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;   1 . B.  1  ;  . C.  1  ;  1 . D. 1; .
Câu 29: Chọn mệnh đề đúng? 1 1
A. sin 3  5xdx  cos 5x  3  C  .
B. sin 3  5xdx   cos 3  5x  C  . 5 3 Trang 55
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 1
C. sin 3  5xdx  5cos 3  5x  C  .
D. sin 3  5xdx   cos 3  5x  C  . 5
Câu 30: Trong một hộp đựng 7 bi xanh, 5 bi đỏ và 3 bi vàng, lấy ngẫu nhiên 3 viên bi. Tính xác xuất để
3 bi lấy ra cùng màu. 48 44 45 46 A. . B. . C. . D. . 455 455 455 455
Câu 31: Cho hàm số C  : y f x xác định và liên tục trên từng khoảng của tập xác định, có bảng biến thiên: x  1   y '   5  y  2
Khẳng định nào đúng?
A. C  có 2 đường tiệm cận.
B. C  có 1 đường tiệm cận.
C. C  có TCN y  2, y  5 và TCĐ x  1
 . D. C  có 4 đường tiệm cận.
Câu 32: Trong không gian Oxyz, cho 2 điểm A2; 4;  1 , B  2
 ; 2; 3 . Phương trình mặt cầu đường kính AB là: 2 2 2 2 A. 2
x   y  3   z   1  9 . B. 2
x   y  3   z   1  36 . 2 2 2 2 C. 2
x   y  3   z   1  3 . D. 2
x   y  3   z   1  9 . 1  1 
Câu 33: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  2x  trên khoảng ;  là: 2   x  2  A. 2 . B. 1. C. 5 . D. 3 .
Câu 34: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng  P : 2x y z  3  0 . Phương trình chính tắc của
đường thẳng  đi qua điểm M  2  ;1; 
1 và vuông góc với  P là: x  2 y 1 z 1 x  2 y 1 z 1 A.   . B.   . 2 1  1 2 1 1 x  2 y 1 z 1 x  2 y 1 z 1 C.   . D.   . 2 1 1 2 1 1
Câu 35: Trong không gian Oxyz , bán kính đường tròn giao của mặt phẳng  P : 2x  2y z  4  0 và mặt cầu  S  2 2 2
: x y z  2x  4 y  6z 11  0 bằng: A. 2. B. 5. C. 3. D. 4.
Câu 36: Cho hình trụ có bán kính đáy là 4a, chiều cao là 3a, khi đó diện tích toàn phần của hình trụ là: A. 2 44 a . B. 2 36 a . C. 2 28 a . D. 2 56 a .   
Câu 37: Trong không gian Oxyz, cho 3 vectơ a  0;1; 2
 ,b  1;2; 
1 , c  4;3; m . Để 3 vectơ đồng
phẳng thì giá trị của m là: A. 14. A. 7  . B. 5. C. 7. Trang 56
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 1 Câu 38: lim bằng:
x 2x  5 1 A. 0 . B.  . C.  . D.  . 2 x  1 2t
x  3  4t  
Câu 39: Trong không gian Oxyz, cho 2 đường thẳng d :  y  2  3t d :  y  5  6t . Mệnh đề nào 1 2 z  3 4t  
z  7  8t  sau đây đúng?
A. d d chéo nhau. B. d d .
C. d d .
D. d d . 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 40: Cho hình chóp S.ABC có cạnh SA vuông góc với đáy, ABC là tam giác vuông tại A , biết
AB  6a , AC  8a , SA  10a . Tính bán kính của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC . A. 5a 2 . B. 2a 5 . C. 5a 5 . D. 10a 2 .
Câu 41: Trong không gian Oxyz, cho điểm M 8; 3  ; 3
  và mặt phẳng  : 3x y z  8  0 . Tọa độ
hình chiếu vuông góc của M trên  là: A. 2; 1  ;   1 . B. 1; 2  ; 5   . C. 1; 2  ; 6   . D.  1  ;1;6 .
Câu 42: Tìm phần thực, phần ảo của số phức z  3  2i  1 5i .
A. Phần thực là 2 và phần ảo là 3 .
B. Phần thực là 4 và phần ảo là 7  .
C. Phần thực là 4 và phần ảo là 3 .
D. Phần thực là 2 và phần ảo là 7  .
Câu 43: Đồ thị hàm số nào sau đây có hình dạng như hình vẽ bên: A. 4 2
y x  2x 1. B. 4 2
y  x  2x 1. C. 4 2
y  x  2x 1. D. 4 2
y x  2x 1.
Câu 44: Mặt cầu S  tâm I 3; 3  ; 
1 và đi qua A5;2;  1 có phương trình: 2 2 2 2 2 2
A. x  5   y  2   z   1  5 .
B. x  5   y  2   z   1  5 . 2 2 2 2 2 2
C. x  3   y  3   z   1  5 .
D. x  3   y  3   z   1  5 .
Câu 45: Tính thể tích V của khối lăng trụ đứng ABC.AB C
  có đáy ABC là tam giác vuông tại C,
AB  2a, AC a BC  2 . a 3 a 3 3 a 3 3 4a A. V  . B. V  . C. V  . D. 3 V  4a . 2 6 3
Câu 46: Tìm tọa độ 2 điểm biểu diễn 2 số phức là nghiệm của phương trình 2
4z 12z  25  0 .  3   3   3   3  A. ; 2   và ; 2   . B. ; 2   và  ; 2    .  2   2   2   2   3   3   3   3  C.  ; 2   và ; 2   . D.  ; 2   và  ; 2    .  2   2   2   2  Câu 47: Cho hàm số 3 y x 
. Khẳng định nào sau đây là đúng? Trang 57
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận.
B. Đồ thị hàm số đã cho có một tiệm cận đứng và không có tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số đã cho có một tiệm cận ngang và không có tiệm cận đứng.
D. Đồ thị hàm số đã cho có một tiệm cận đứng và một tiệm cận ngang.
Câu 48: Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số nào? 1 A. 2 y x . 1  B. 2 y x . C. 2 y x . D. 2 y x  .
Câu 49: Gọi x x là 2 nghiệm của phương trình 2x 1
5   8.5x  1  0 . Khi đó: 1 2
A. x x  1  .
B. x x  2 .
C. x x  2  .
D. x x  1. 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 50: Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
  có đáy ABC là tam giác vuông tại B, AB a ,
AC a 3 , AA '  a. Thể tích của khối lăng trụ ABC.AB C   bằng: 3 a 2 3 a 3 3 a 2 A. . B. . C. 3 a 3 . D. . 2 3 6 ------ HẾT ------ Trang 58
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên ĐỀ 11 Câu 1:
Cho lăng trụ đều ABC.A' B 'C ' . Biết rằng góc giữa  A' BC  và  ABC  là 30 , cạnh đáy bằng .
a Thể tích khối trụ ngoại tiếp lăng trụ là: 3  a 3  a 2  a A. . B. 3  a . C. . D. . 3 6 6 Câu 2:
Hàm số nào sau đây nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó? x  2 x  5 2x 1 x 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 2x 1 x 1 x  3 x 1 Câu 3:
Cho a  0, b  0; ,   . Hãy chọn công thức đúng trong các công thức sau: a A. aba b   . B.
a b   . C. aa .a .
D. a   a .  b Câu 4:
Khoảng cách từ điểm A1;2;3 đến mặt phẳng  P : 2x y  2z  6  0 bằng: A. 3. B. 5. C. 2. D. 4. Câu 5:
Tìm số phức z biết z  1 i3  i . A. 4  2i . B. 2  2i . C. 2  2i . D. 4  2i . Câu 6:
Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi hai đường cong: 3
y x x và 2
y x x là: 9 37 37 33 A. B. . C. . D. . 4 . 12 6 12 Câu 7:
F x là một nguyên hàm của hàm số y  2sin x cos 3x F 0  0 , khi đó: cos 4x cos 2x 1
A. F x  cos 4x  cos 2x .
B. F x    . 4 2 4 cos 2x cos 4x 1 cos 2x cos 4x 1
C. F x    .
D. F x    . 2 4 4 4 8 8 Câu 8:
Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a 2 , cạnh bên SA vuông
góc với mặt đáy và SC a 5 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD . 3 a 3 2a 2 4a A. 3 V  2a . B. V  . C. V  . D. V  . 3 3 3 Câu 9:
Số giao điểm của đồ thị hàm số y   x    2
3 x  3x  2 với trục Ox là: A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3 .
Câu 10: Cho 2 mặt phẳng  : 2x  m  
1 y  3z  5  0 ,  : n  
1 x  6 y  6z  0 . Hai mặt phẳng
 và  song song với nhau khi và chỉ khi tích . m n bằng: A. 5  . B. 10. C. 1  0 . D. 5.
Câu 11: Trong không gian Oxyz, lập phương trình mặt phẳng  P qua M 2; 1
 ; 2 và song song với
mặt phẳng Q : 2x y  3z  4  0 .
A. P : 2x y  3z 11  0 .
B. P : 2x y  3z 11  0 .
C. P : 3x y  2z  7  0 .
D. P : 3x y  2z  7  0 . Trang 59
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 12: Một khối nón có chu vi đường tròn đáy là 6, chiều cao bằng 7 . Thể tích của khối nón là: A. 36. B. 37 . C. 12. D. 97 .
Câu 13: Số phức liên hợp của số phức z  1 3i là: A. z  1   3i .
B. z  3  i .
C. z  1 3i . D. z  1   3i .
Câu 14: Cho cấp số cộng u có số hạng tổng quát là u  3n  2 . Tìm công sai d của cấp số cộng. n n A. d  2 . B. d  3 . C. d  2  . D. d  3  . 2  1 
Câu 15: Tích phân I   2 dx   bằng: x  1
A. I  ln 2 1 .
B. I  ln 2 1.
C. I  ln 2  2 .
D. I  ln 2  3 .
Câu 16: Cho tập hợp X gồm 10 phần tử. Số các hoán vị của 10 phần tử của tập hợp X là: A. 10!. B. 2 10 . C. 10 2 . D. 10 10 . Câu 17: Hàm số 3 2
y   x  3x  2 có giá trị cực tiểu y là: CT A. y  2 . B. y  4  . C. y  2  . D. y  6 . CT CT CT CT
Câu 18: Đường cong như hình vẽ bên đây là đồ thị hàm số nào? A. 4 2
y   x  2x  3 . B. 3 2
y  x  4x 1 . C. 4 2
y x  2x  3 . D. 4 2
y   x  2x  3 .
Câu 19: Với a là số thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 1
A. log 3a  log a . B. 3 log a  log a .
C. log 3a  3log a . D. 3
log a  3log a . 3 3
Câu 20: Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau? x – ∞ + ∞ y' + + ∞ y – ∞ A. 3
y x  3x . B. 3 2
y x  3x  3x . C. 3 y x  1. D. 3 y x .
Câu 21: Tìm a để hàm số y  log x 0  a  
1 có đồ thị là hình bên: a 1 A. a  . 2 1 B. a  . 2 C. a  2 . D. a  2 . Trang 60
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 13x  2  25
Câu 22: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình    .  5  4 1   1 
A. S  ;  1 . B. S  ;    . C. S   ;    .
D. S  1;  . 3   3 
Câu 23: Tìm họ nguyên hàm của hàm số   2 5 x f x  . 2 x 1  x 25 x 5 x A. 2 5 dx  2.  C  . B. 2 5 dx   C  . ln 5 x 1 x 25x C. 2 5 dx   C  . D. 2x 2 5  2.5 x dx ln 5  C  . 2 ln 5
Câu 24: Một hình lập phương có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 9 . B. 8 . C. 6 . D. 3 .
Câu 25: Gọi z z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  2z 10  0 . Tính giá trị biểu thức 1 2
A z z . 1 2 A. 2 10 . B. 3 10 . C. 4 10 . D. 10 .
Câu 26: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số 3 2
y x  3x mx đạt cực tiểu tại x  2 . A. m  0 . B. m  0 . C. m  0 . D. m  0 .
Câu 27: Cho hàm số y f x liên tục trên  và có đồ thị như hình bên: Xét 4 mệnh đề sau:
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;  1 .
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng  1  ; 2 .
(III). Hàm số có 3 điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 .
Trong các mệnh đề đã cho có bao nhiêu mệnh đề đúng? A. 2. B. 3. C. 1. D. 4. a 6
Câu 28: Cho hình chóp S.ABCD, đáy ABCD là hình vuông cạnh aSA   ABCD , SA  . Tính 3
góc giữa SC và  ABCD . A. 60 . B. 75 . C. 45 . D. 30 . 11
Câu 29: Phương trình log x  log x  log x  có nghiệm là: 3 9 27 2 A. 27 . B. 9 . C. 36 . D. 24 .
Câu 30: Cho số phức z  3  4i . Hỏi phần thực của số phức 2
z là bao nhiêu? A. 7  . B. 25 . C. 9 . D. 7   24i .
Câu 31: Tập xác định của hàm số y    x 3 2 là:
A. D  ; 2 .
B. D   ;  2 .
C. D  2;  .
D. D   \   2 . 1
Câu 32: Hàm số y
có tập xác định là: 1 ln x Trang 61
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên A.  . B. 0;e .
C. 0;  \  e . D. 0;  .
Câu 33: Cho hàm số C  : y f x liên tục trên  và có bảng biến thiên như sau: x  1   y '  0  y 1  1  2
Kết luận nào sau đây đầy đủ về đường tiệm cận của đồ thị hàm số y f x ?
A. C  có TCN y  1  , TCĐ x  1  .
B. C  có 2 TCN là y  1  .
C. C  có TCN y  1.
D. C  có TCN y  1, TCĐ x  1  . 1 x Câu 34: lim bằng:
x 3x  2 1 1  1 A. . B.  . C. . D.  . 3 2 2 3
Câu 35: Gọi M là giá trị lớn nhất và m là giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y x 1 x . Khi đó M m bằng: A. 1  . B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 36: Cắt hình nón  N  bằng một mặt phẳng đi qua trục của hình nón được thiết diện là một tam giác
vuông cân có diện tích bằng 2
3a . Diện tích xung quanh của  N  là: A. 2 2 a . B. 2 3 a . C. 2 6 a . D. 2 3 2 a .
Câu 37: Trong không gian Oxyz, cho A1; 1  ; 2, B 2  ; 2
 ; 2,C 1;1;  
1 . Phương trình mặt phẳng 
chứa AB và vuông góc với mặt phẳng  ABC  là:
A. x  3y  5z 14  0 . B. x  3y  2z  0 .
C. x  3y  2z  0 .
D. x  3y  5z 14  0 . x  2  t
Câu 38: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d :  y  3  t
. Phương trình chính tắc của d là: z  1   5tx  2 y z 1 x  2 y z 1 x  2 y z 1 A.   . B.   . C.  
. D. x  2  y z 1 . 1 3  5 1 3 5 1  3 5  x  1 
Câu 39: Giải phương trình x3  4   .  2  1 A. x  6  . B. x  2  . C. x  2 . D. x  . 2
Câu 40: Cho hình chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng a và cạnh bên tạo với đáy góc 60 . Thể tích của
khối chóp đó bằng: 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 36 12 18 6 Trang 62
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 41: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu  S  2 2 2
: x y z  2x  4 y  6z  5  0 . Trong các số
dưới đây, số nào là diện tích của mặt cầu S  ? A. 9. B. 36. C. 3. D. 12.
Câu 42: Thể tích khối cầu bán kính R là: 4 1 A. 3 V  R . B. 3 V  R . C. 3 V  R . D. 3 V  4 R . 3 3 Câu 43: Hàm số 4
y  3x  2 đồng biến trên khoảng nào sau đây?  2   2  A.  ;    . B.  ;  0 . C.  ;     . D. 0;  .  3   3  b
Câu 44: Biết 2x   1 dx  1 
. Khẳng định nào sau đây là đúng? a
A. a b  1. B. 2 2
a b a b 1 . C. b a  1. D. 2 2
b a b a 1 .
Câu 45: Đồ thị hình bên là của hàm số nào? A. 3 2
y  x  3x 1. B. 3 2
y  x  3x 1. C. 3 2
y x  3x  3x 1. D. 3
y x  3x 1.
Câu 46: Đáy của lăng trụ đứng ABC.A ' B 'C ' là tam giác ABC vuông cân tại A có cạnh BC a 2,
biết A ' B  3 .
a Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. A. 3 V  2a . B. 3 V a . C. 3 V a 2 . D. 3 V a 3 .
Câu 47: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm B 2;1;  1 và C 1; 2
 ; 2 . Tìm tọa độ trung điểm I của đoạn BC .  3 1 1   1 3 3   1 1 1   1 1 2  A. ;  ;   . B.  ;  ;   . C. ; ;   . D. ; ;    .  2 2 2   2 2 2   4 4 2   2 2 3 
Câu 48: Trong không gian Oxyz, mặt cầu  S  2 2 2
: 3x  3y  3z  6x  12 y  2  0 có bán kính bằng: 2 7 13 21 7 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 49: Tìm số phức liên hợp của số phức z biết 3z  2  3i1 2i   5  4i . 5 5 5 5
A. z  1 i . B. z  1   i .
C. z  1 i . D. z  1   i . 3 3 3 3
Câu 50: Một bình chứa 16 viên bi, trong đó gồm 7 viên bi trắng, 6 viên bi đen, 3 viên bi đỏ. Lấy ngẫu
nhiên 3 viên bi. Tính xác suất để lấy được cả 3 viên bi đỏ. 1 1 1 143 A. . B. . C. . D. . 28 16 560 280 ------ HẾT ------ Trang 63
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên ĐỀ 12   Câu 1:
Trong không gian Oxyz, tích vô hướng của hai vectơ a  2; 2;5, b  0;1; 2 bằng: A. 12. B. 13. C. 10. D. 14. Câu 2:
Bảng biến thiên sau là của hàm số nào: x – ∞ –1 0 1 + ∞ y' + 0 – 0 + 0 – 2 2 y – ∞ 1 – ∞ A. 4 2
y x  2x  3 . B. 4 2
y  x  2x 1. C. 4 2
y   x  2x  3 . D. 4 2
y x  2x 1. Câu 3:
Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào? A. 3 2
y  2x  6x 1. 3 x B. 2 y    x 1. 3 C. 3 2
y x  3x  1. D. 3 2
y  x  3x 1. Câu 4:
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y x ln x trên đoạn 1;2. 1 1 1 A. min y   . B. min y   . C. min y  .
D. min y  0 . 1;2 e 1;2 2e 1;2 e 1;2 Câu 5:
Cho hàm số y f x xác định trên  \ 
0 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như sau: x  0 1  y'   0  2 1 y   
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
Giá trị lớn nhất của hàm số là 2 .
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x  0 .
C. Hàm số không có cực trị.
D. Đồ thị hàm số có 1 tiệm cận đứng. Câu 6:
Tìm phần thực và phần ảo của số phức z    i 2 3 2 .
A. Phần thực là 7 và phần ảo là 6  2i .
B. Phần thực là 3 và phần ảo là  2 .
C. Phần thực là 7 và phần ảo là 6  2 .
D. Phần thực là 3 và phần ảo là i  2 . Câu 7: Biểu thức C
x x x x x  0 được viết dưới dạng lũy thừa số mũ hữu tỉ là: 3 15 15 7 A. 16 x . B. 16 x . C. 18 x . D. 8 x . Trang 64
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên Câu 8:
Trong không gian Oxyz, mặt phẳng  P qua điểm A0;0; 2 và chứa trục hoành có phương trình là: A. 2  y  6  0 . B. 2
y  3z  6  0 .
C. 2 y  3z  6  0 . D. 2  y  0 . Câu 9:
Bảng biến thiên sau là bảng biến thiên của hàm số nào? x – ∞ 0 + ∞ y' – 0 + 1 1 y 0 2 x 1 A. y  . B. 4 2
y x  2x . C. y  . D. 2 y x . 2 x 1 2 x  2
Câu 10: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, biết SA   ABCD và SA a 3.
Thể tích của khối chóp S.ABCD là: 3 a 3 3 a 3 3 a A. V  . B. 3 V a 3 . C. V  . D. V  . 12 3 4
Câu 11: Trong không gian Oxyz, cho điểm M 1; 2;3 , hình chiếu vuông góc của điểm M trên mặt
phẳng Oxy là điểm:
A. M 0; 2; 3   .
B. M 1;0;3 .
C. M 1; 2;3 .
D. M 1; 2;0 . 1
Câu 12: Cho hàm số y
. Khẳng định nào dưới đây là đúng? 4x
A. Đồ thị hàm số đã cho có một tiệm cận đứng và không có tiệm cận ngang.
B. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận.
C. Đồ thị hàm số đã cho có một tiệm cận ngang và không có tiệm cận đứng.
D. Đồ thị hàm số đã cho có một tiệm cận đứng và một tiệm cận ngang.
Câu 13: Cho biểu thức P  log 8  log 2  log 4 . Kết quả rút gọn của biểu thức P là: a a a A. log 16 . B. 0 . C. log 24 . D. log 10 . a a a 2n  3
Câu 14: Tính I  lim . 2 2n  3n 1 A. I  0 .
B. I   .
C. I   . D. I  1.
Câu 15: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều, mặt bên SAB nằm trong mặt phẳng
vuông góc với đáy và tam giác SAB vuông tại S , SA a 3 , SB a . Tính thể tích khối chóp S.ABC . 3 6a 3 6a 3 6a 3 a A. . B. . C. . D. . 6 2 3 2 1
Câu 16: Cho hình phẳng giới hạn bởi 3 2 y
x x Ox . Thể tích khối tròn xoay sinh ra khi quay 3
hình phẳng quanh Ox bằng: 81 81 53 21 A. . B. . C. . D. . 35 35 6 5 Trang 65
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 17: Cho hình lăng trụ đều ABC.A ' B 'C ' có cạnh đáy bằng a , mặt phẳng A' BC hợp với mặt
phẳng ABC một góc 60 . Thể tích của khối lăng trụ ABC.A ' B 'C ' bằng: 3 3a 3 3 3a 3 3a 3 3a A. . B. . C. . D. . 4 8 2 3
Câu 18: Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 4 , độ dài đường sinh bằng 12 . Tính diện tích xung quanh S của hình trụ. xq A. S  96. B. S  192. C. S  48. D. S  128. xq xq xq xq
Câu 19: Tập nghiệm của phương trình log x  log (x  3)  1 là: 4 4 A. 2;  5 . B.   1 . C. 1;  4 . D. 1;  3 .
Câu 20: Trong không gian Oxyz , cho 3 điểm A1;0;3, B 2; 4;   1 , C 2; 2
 ; 0 . Tọa độ trọng tâm G
của tam giác ABC là:  5 2 4   5 2 4   5  A. 5; 2;4 . B. ; ;    . C. ; ;   . D. ;1; 2    .  3 3 3   3 3 3   2 
Câu 21: Từ một hộp chứa 20 quả cầu đánh số từ 1 đến 20, lấy ngẫu nhiên một quả. Xác suất của biến cố
nhận được quả cầu đánh số chia hết cho 3 là: 3 12 1 3 A. . B. . C. . D. . 30 20 3 10 1  1 
Câu 22: Tính I   3 x dx   .  2x 1  0 A. 4  ln 3 . B. 2  ln 3 . C. 2  ln 3 . D. 1 ln 3 . Câu 23: Hàm số 4 2
y ax bx c a  0 có 3 điểm cực trị khi và chỉ khi: A. ab  0 . B. b  0 . C. ab  0 . D. ab  0 .
Câu 24: Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 3 2
y x  6x  9x là: A. 4;  1 . B. 3; 0 . C. 1; 4 . D. 0; 3 .
Câu 25: Cho hình lập phương ABC .
D A B C D . Chọn khẳng định sai: 1 1 1 1
A. Góc giữa AC B D bằng 90 .
B. Góc giữa BD A C bằng 90 . 1 1 1 1
C. Góc giữa B D AA bằng 60 .
D. Góc giữa AD B C bằng 45 . 1 1 1 1
Câu 26: Cho hình chữ nhật ABCD với AB  4, AD  3 . Quay hình chữ nhật quanh cạnh AB, thể tích khối trụ sinh ra là: A. 36. B. 48. C. 24. D. 12. 1  1 
Câu 27: Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x  trên khoảng  ;     . Mệnh đề nào 3x 1  3  sau đây đúng?
A. F x  ln  3  x   1  C .
B. F x  ln 3x 1  C . 1 1
C. F x  ln 3x   1  C .
D. F x  ln 3x   1  C . 3 3 Trang 66
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 28: Trong không gian Oxyz, cho tứ diện ABCD với A3;1;5, B 2;6; 
1 , C 4;0;5 và D 6;0;4 .
Phương trình mặt cầu S  ngoại tiếp tứ diện ABCD là: 2 2 2 2 2 2 A. x   1   y   1   z   1  25 . B. x   1   y   1   z   1  25 . 2 2 2 2  7  341 2 2  7  341 C. x  
1   y  2  z     . D. x  
1   y  2  z     .  2  4  2  4 
Câu 29: Tập xác định của hàm số   x y   3 2 2 là: A. D   .
B. D   \   1 .
C. D  2;  .
D. D  1;  . x  1 2tx  1 t  
Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng d :  y  3  4t d : y  2  2t . Khẳng định 1 2 z  2   6t   z  3t  nào đúng?
A. d d chéo nhau. B. d d .
C. d d .
D. d d . 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 31: Tìm tập nghiệm của phương trình 2x 2 3  3 x  30 . A.   1 . B.  . C.   0 . D. 1;  1 . n 1 2  1
Câu 32: Cho dãy số u thỏa u
. Tìm số hạng thứ 10 của dãy số đã cho. n n n A. 51, 2 . B. 51, 3 . C. 102, 3 . D. 51,1. 1  1 
Câu 33: Kết luận nào đúng về số thực a nếu 17 8 aa ? A. a  1 .
B. 1  a  2 .
C. 0  a  1. D. a  1 .
Câu 34: Tìm số phức z biết z  20 và phần thực gấp đôi phần ảo. A. z  2
  i , z  2  i .
B. z  2  i , z  2  i . 1 2 1 2
C. z  2  i , z  2   i .
D. z  4  2i , z  4   2i . 1 2 1 2
Câu 35: Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABC với A 1
 ;3; 2, B 2;0;5,C 0; 2  ;  1 . Phương
trình đường trung tuyến AM của tam giác ABC là: x  2 y  4 z  1 x 1 y  3 z  2 A.   . B.   . 1 1  3 2  4 1 x  1 y  3 z  2 x 1 y  3 z  2 C.   . D.   . 2 4  1 2 4  1
Câu 36: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y x , y  3 ,
x x  0, x  2 là: 10 10 5 A. . B. 3 . C.  . D. 3 3 3 .
Câu 37: Một khối cầu có thể tích là  3 288
m  , diện tích của mặt cầu đó bằng: A.  2 288 m  . B.  2 72 m  . C.  2 144 m  . D.  2 36 m  . Câu 38: Cho hàm số 4 2
y x  8x  4 . Các khoảng đồng biến của hàm số là: A. ; 2   và 2;  . B. ; 2   và 0; 2 . Trang 67
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên C.  2
 ;0 và 2;  . D.  2  ;0 và 0; 2 .
Câu 39: Tìm tập giá trị của hàm số 4 2
y x  2x  2 . A. 3; . B.  2  ;  .
C. 2;  . D.  3  ;  . 1
Câu 40: Nguyên hàm F x của hàm số f x  là: 2 x  2x 1 x 1 1 1  1
A. F x  ln
C . B. F x 
C . C. F x 
C . D. F x   C . x 1 x 1 x 1 x 1
Câu 41: Cho hình lăng trụ đều ABC.A ' B 'C ' có cạnh đáy bằng a , A 'C hợp với mặt đáy một góc 60 .
Thể tích của khối lăng trụ ABC.A ' B 'C ' bằng: 3 3a 3 3a 3 2a 3 a A. . B. . C. . D. . 8 4 3 4
Câu 42: Các số thực x, y thỏa 3x y  5xi  2 y 1  x yi là:  1 4   1 4   1 4   2 4  A.  ; x y    ;   . B.  ; x y  ;   . C.  ; x y    ;   . D.  ; x y    ;   .  7 7   7 7   7 7   7 7 
Câu 43: Phương trình mặt phẳng đi qua 3 điểm A 0;0;  1 , B 2;1;   1 , C  1  ; 2; 0 là:
A. 5x  4 y  3z  3  0 . B. x  4 y z  6  0 . C. x  4 y z  6  0 . D. 5x  4 y  3z  9  0 . x 1
Câu 44: Đồ thị hàm số y
có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận? 2 x 1 A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1.
Câu 45: Cho số phức z thỏa   iz    iz     i2 2 3 4 1 3
. Môđun của số phức z bằng: A. 13 . B. 34 . C. 29 . D. 13 . 1 Câu 46: Cho hàm số 4 2 y
x  2x 1 . Hàm số có: 4
A. Một điểm cực đại và không có cực tiểu.
B. Một điểm cực đại và hai điểm cực tiểu.
C. Một điểm cực tiểu và không có cực đại.
D. Một điểm cực tiểu và hai điểm cực đại.
Câu 47: Cho số phức z thỏa z 1 2i 1 3i  0 . Tìm điểm biểu diễn cho số phức z . A. C 1;  1 . B. A  1  ;  1 .
C. D 1;  1 .
D. B 1;   1 .
Câu 48: Cho tam giác ABC vuông cân tại A có cạnh AB  2a . Quay tam giác này xung quanh cạnh AB,
tính thể tích của khối nón được tạo thành. 3 8 a 2 3 8 a 3 4 a 2 4 a A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 49: Giá trị lớn nhất của hàm số 4 2
y x  8x 16 trên đoạn  1  ;3 là: A. 15. B. 25. C. 18. D. 22.
Câu 50: Cho 8 điểm trong đó không có 3 điểm nào thẳng hàng. Hỏi có bao nhiêu tam giác mà ba đỉnh
của nó được chọn từ 8 điểm trên? A. 84 . B. 168 . C. 56 . D. 336 . ------ HẾT ------ Trang 68
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên ĐỀ 13 2x  3 Câu 1:
Tìm hàm số f x biết f  x  và f 0  1. x 1
A. f x 2
x  ln x 1 .
B. f x  x  ln x 1 1.
C. f x  2x  ln 2x 1 1.
D. f x  2x  ln x 1 1. Câu 2:
Tính bán kính của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng 2a . 2a 7 2a 14 2a 7 2a 2 A. . B. . C. . D. . 3 2 7 2 7 Câu 3:
Hiệu số giữa giá trị cực đại và giá trị cực tiểu của hàm số 3 2
y x  3x  4 là: A. 2 . B. 4 . C. 2 . D. 4 . m n  3   3  Câu 4:
So sánh hai số m n nếu      .  2   2 
A. m n .
B. m n .
C. Không so sánh được.
D. m n . Câu 5:
Trong không gian Oxyz, cho A 2;4;  1 , B  1
 ;1;3 và  P : x  3y  2z  5  0 . Viết phương
trình mặt phẳng Q đi qua hai điểm ,
A B và vuông góc với mặt phẳng  P .
A. 2 y  3z 19  0 .
B. 10x  4 y z  11  0 .
C. 10x  4 y z  5  0 .
D. 2 y  3z 11  0 . Câu 6:
Một tổ học sinh có 6 nam và 4 nữ. Chọn ngẫu nhiên 2 người. Tính xác suất sao cho 2 người
được chọn đều là nữ. 7 2 8 1 A. . B. . C. . D. . 15 15 15 3 Câu 7:
Tập hợp các điểm M biểu diễn số phức z sao cho z  2i  2z z là:
A. Một đường tròn. B. Một Parabol.
C. Một đường thẳng. D. Một Elip. 5 2 b b Câu 8:
Cho b là số thực dương. Biểu thức bằng: 3 b b A. 2 b . B. 0. C. 1. D. b . Câu 9:
Rút gọn A  log 3.log 36 ta được: 3 6 A. A  4 . B. A  2 . C. A  1 . D. A  3 .
Câu 10: Cho cấp số cộng u u  11 và công sai d  4 . Hãy tính u . n  1 99 A. 402 . B. 401 . C. 404 . D. 403 .
Câu 11: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Trang 69
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên x – ∞ –1 0 1 + ∞ y' – 0 + 0 – 0 + + ∞ 3 + ∞ y –2 –2
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;  0 . B. 1; . C. 0;  1 . D.  1  ;0 . 3 3n n
Câu 12: Giá trị của lim bằng: 2 n A.  . B. 0 . C. 1. D.  .
Câu 13: Đồ thị hình bên là của hàm số nào? A. 4 2
y x  4x 1. B. 4 2
y x  2x 1. C. 4 2
y  x  4x 1. D. 4 2
y x  2x 1.
Câu 14: Phương trình log x  3log 3  2 có tập nghiệm là: 3 x  1  1  A.  . B. 3;  . C. 3;2  7 . D.  ;27.  27  3  Câu 15: Cho hàm số 4 2
y  2x  4x  2 . Hàm số đồng biến trên khoảng nào? A.  ;  0 . B.  ;   1 . C. 1; . D.  2  ;  . x
Câu 16: Tìm tất cả các giá trị của tham số a để hàm số y   2
a  3a  3 đồng biến. a  1 A. a  1 . B. a  2 .
C. 1  a  2 . D.  . a  2       
Câu 17: Cho hai vectơ a , b tạo với nhau góc 60 và a  2, b  4 . Khi đó a b bằng: A. 2 . B. 2 7 . C. 2 5 . D. 8 3  20 .
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình log 5x 1  5  là: 1   2  1   31   31  A. ;   ;      . B. ;    .  5   5   5   1   1 31  C.  ;     . D.  ;   .  5   5 5 
Câu 19: Cho khối hộp chữ nhật ABC .
D A ' B 'C ' D ' có AB a, A' D '  2a, AC '  3a . Thể tích khối hộp đó bằng: Trang 70
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 3 4a 3 2a A. 3 2a . B. . C. 3 4a . D. . 3 3
Câu 20: Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng đi qua điểm A1;1;   1 và vuông góc với x  2  t
đường thẳng d :  y  1 t là: z  1   2t
A. x y  2z  4  0 .
B. x y  2z  4  0 . C. x y  2z  4  0 . D. x y  2z  4  0 .
Câu 21: Trong không gian Oxyz , gọi  là mặt phẳng đi qua điểm A2; 1;5 và vuông góc với hai
mặt phẳng:  : 3x  2y z  7  0 và  : 5x  4 y  3z 1  0 . Phương trình mặt phẳng  là:
A.
x  2 y z  5  0 .
B. 3x  2z  0 .
C. 3x  2 y  2z  2  0 .
D. 3x  2 y  2  0 .
Câu 22: Cho hai điểm A 1;2;0 và B 4;1; 
1 . Độ dài đường cao OH của tam giác OAB là: 1 19 19 86 A. . B. . C. . D. . 19 86 2 19 Câu 23: Cho hàm số 3 2
y  2x  3x 1 có đồ thị C  và đường thẳng d : y x 1. Số giao điểm của
C  và d là: A. 3 . B. 1 . C. 0 . D. 2 .
Câu 24: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau. Hỏi đồ thị hàm số đã cho có tất cả bao nhiêu
đường tiệm cận? x  2  0  y'    y 1 0  A. 4 . B. 1. C. 3 . D. 2 .
Câu 25: Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z . y
Tìm phần thực và phần ảo của số phức z .
A.
Phần thực là 3 và phần ảo là 4  i . 3
B. Phần thực là 4 và phần ảo là 3 . O x
C. Phần thực là 3 và phần ảo là 4 .
D. Phần thực là 4 và phần ảo là 3i . 4  M
Câu 26: Trong không gian Oxyz, mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  4 y  6z  2  0 có tâm I , bán kính R là: A. I 2; 4  ; 6, R  58 . B. I 1; 2  ;3, R  4 . Trang 71
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
C. I 1; 2; 3  , R  4 .
D. I 2; 4; 6  , R  58 .
Câu 27: Cho hàm số f x 4 3
x  4x  5 . Khẳng định nào đúng?
A. x  3 là điểm cực đại của hàm số.
B. x  0 là điểm cực tiểu của hàm số.
C. x  0 là điểm cực đại của hàm số.
D. x  3 là điểm cực tiểu của hàm số.
Câu 28: Biết log 2  a , khi đó log16 tính theo a là: A. 16a . B. 8a . C. 2a . D. 4a .
Câu 29: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Biết SA   ABCD
SB a 3 . Tính thể tích khối chóp S.ABCD . 3 a 2 3 a 2 3 a 2 A. V  . B. V  . C. V  . D. 3 V a 3 . 3 2 6 x 1
Câu 30: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  trên đoạn 0;  3 là: x 1 1 A. min y  .
B. min y  1.
C. min y  3. D. min y  1. 0  ;3 2 0;  3 0;  3 0;  3
Câu 31: Tìm nguyên hàm của hàm số   3x  5 1 3 x f x e e   . A. 3x   5 x   3x 2 1 3   3 x e e dx e eC . B. 3x   5x   3x 2 1 3  3  6 x e e dx e eC . xx 1 x 3 xx 1 x 3 C. 3   5 1 3  3 2 x e e dx e eC . D. 3   5 1 3  3 2 x e e dx e eC . 3 2 3 2 a 3
Câu 32: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a, chiều cao của hình chóp bằng . 2
Góc giữa mặt bên và mặt đáy là: A. 75 . B. 45 . C. 60 . D. 30 .
Câu 33: Tìm mô đun của số phức z biết rằng z z  1 và z z  0 . 1 1 1 1 A. z  . B. z  . C. z  . D. z  . 5 4 3 2
Câu 34: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào? A. 3
y   x  2x 1. B. 3
y x  2x 1. C. 3
y x  2x 1 . D. 3
y  x  2x 1 .
Câu 35: Trong không gian Oxyz , cho 3 điểm A 2;5;3, B 3;7; 4 , C  ;
x y;6 . Giá trị của x, y để 3 điểm ,
A B, C thẳng hàng là:
A. x  11; y  5 .
B. x  5; y  11 .
C. x  11; y  5 .
D. x  5; y  11 . 1 Câu 36: 3x 1 e dx  bằng: 0 Trang 72
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 1 1 A. 4 e e . B.  4 e e . C. 3 e e . D.  4 e e . 3 3 1
Câu 37: Nguyên hàm của hàm số f x  là: 1 2x 1 A.
f xdx   ln 1 2x C  . B.
f xdx  2ln 1 2x C  . 2 C.
f xdx  ln 1 2x C  . D.
f xdx  2 ln 1 2x C  .
Câu 38: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên  , có đồ thị như hình vẽ
bên. Tìm giá trị nhỏ nhất m và giá trị lớn nhất M của hàm số y f x trên đoạn  2  ; 2 .
A. m  5, M  1  .
B. m  1, M  0 .
C. m  5, M  0 .
D. m  2, M  2 .
Câu 39: Cho tập hợp A có 20 phần tử, số tập con có 2 phần tử của A là: A. 2 A . B. 2 C . C. 2 2A . D. 2 2C . 20 20 20 20
Câu 40: Khẳng định nào sau đây đúng khi nói về hàm số 4 2
y x  4x  2 ?
A. Có cực đại và cực tiểu.
B. Có cực đại và không có cực tiểu.
C. Đạt cực tiểu tại x  0 .
D. Không có cực trị.
Câu 41: Tính thể tích V của khối trụ có thiết diện qua trục là hình vuông cạnh a  4 cm .
A. V  3 4 cm  .
B. V  3 8 cm  .
C. V  3 2 cm  . D. V  3 16 cm  .
Câu 42: Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số nào? 3 A. 2 y x . 1  B. 2 y x . 1 C. 2 y x . 1 D. 3 y x .
Câu 43: Hình nón  N  có diện tích xung quanh bằng  2 20
cm  và bán kính đáy bằng 4cm. Thể tích
của khối nón  N  là: 10 16 A.  3 cm  . B.  3 cm  . C.  3 16 cm  . D.  3 10 cm  . 3 3
Câu 44: Cho số phức z a bi a,b   thỏa 1 3iz  2  iz  2  4i . Tính P  . a b . A. P  8 . B. P  4 . C. P  4 . D. P  8 .
Câu 45: Một mặt cầu có diện tích là 36 thì có thể tích bằng: A. 33. B. 27. C. 36. D. 30. Trang 73
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 46: Thể tích khối tam diện vuông O.ABC vuông tại O với OA  ,
a OB OC  2a là: 3 a 3 a 3 2a A. 3 2a . B. . C. . D. . 2 6 3
Câu 47: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2 y x  2 ,
x y  0 bằng: 2 3 4 A. S  . B. S  0 . C. S  . D. S  . 3 2 3 2 2 2
Câu 48: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S  :  x  
1   y  3   z  2  49 . Tìm tâm và bán
kính của mặt cầu S  .  I 1; 2;3  I 1; 2  ;3  I 1; 3  ; 2  I 1;3; 2   A.  . B.  . C.  . D.  . R  7  R  7  R  7  R  7 
Câu 49: Thể tích khối tứ diện đều có cạnh bằng 2 là: 2 1 2 2 A. . B. . C. . D. 2 2 . 12 8 3
Câu 50: Cho z là một số ảo khác 0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Phần ảo của z bằng 0 .
B. z là số thực.
C. z z .
D. z z  0 . ------ HẾT ------ Trang 74
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên ĐỀ 14 Câu 1:
Mặt cầu tâm I 1;2;3 và đi qua điểm A2;0;0 có phương trình: 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y  2   z  3  22 . B. x  
1   y  2   z  3  11 . 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  2   z  3  22 . D. x  
1   y  2   z  3  22 . Câu 2:
Cấp số cộng u có số hạng đầu u  3, công sai d  2
 có số hạng thứ 5 là: n  1 A. u  5  . B. u  1 . C. u  7 . D. u  8 . 5 5 5 5 Câu 3:
Tính số phức z  2  3i1 4i .
A. z  14  5i . B. z  1  0  5i . C. z  1  0  5i .
D. z  14  5i . Câu 4:
Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số nào? A. 3
y x  4x  5 . B. 3
y  x  3x  2 . C. 3
y  x  3x  2 . D. 3
y x  3x  2 . Câu 5:
Đồ thị hàm số nào dưới đây không có tiệm cận ngang? 1 x 2 x 1 x 1 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x  2 x 1 2 x 1 x 1 Câu 6: Đồ thị hàm số 4 2
y  x  2x  3 có điểm cực tiểu là: A. 1; 4 . B. 0; 4 . C. 0; 3 . D. 1; 4 . Câu 7:
Hộp thứ nhất chứa 5 bi đỏ, 3 bi xanh; hộp thứ hai chứa 2 bi đỏ, 3 bi xanh. Từ mỗi hộp lấy ra
một bi. Tính xác suất để 2 bi cùng màu. 1 19 13 1 A. . B. . C. . D. . 2 40 40 4 Câu 8: Cho , a b  0 và ,
a b  1, biểu thức 3 4 P  log
b .log a có giá trị bằng: b a A. 12 . B. 24 . C. 6 . D. 18 . Câu 9:
Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào? A. 4 2
y  x  4x  3 . B. 4 2
y  x  4x  3 . C. 4 2
y x  4x  3 . D. 4 2
y x  4x  5 . 
Câu 10: Hàm số y   x   4 2 4 1
có tập xác định là:  1 1   1 1 
A.  \  ;  . B.  . C. 0;  . D.  ;   .  2 2   2 2  Trang 75
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 11: Trong không gian Oxyz, phương trình tham số của đường thẳng d là giao tuyến của hai mặt
phẳng:  : x  3y z  0 và  : x y z  4  0  0 là: x  2   tx  2  tx  2  tx  2  t    
A. y t .
B. y t .
C. y t  .
D. y t .
z  2  2t     z  2  2t
z  2  2t
z  2  2t
Câu 12: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a và cạnh bên tạo với mặt phẳng đáy
một góc 60 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD . 3 a 6 3 a 6 3 a 6 3 a 3 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 2 6 3 2
Câu 13: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng  P : x  2 y z  4  0 và đường thẳng x  1 y z  2 d :  
. Tìm tọa độ giao điểm A của đường thẳng d và mặt phẳng  P . 2 1 3 A. A 1;1;  1 .
B. A1;1;5 .
C. A 1;1;  1 . D. A  1  ; 0; 2 .
Câu 14: Trong không gian Oxyz, phương trình đường thẳng  đi qua điểm A 2; 1  ;3 và vuông góc
với mặt phẳng Oxz là: x  2 x  2 x  2  tx  2     A. y  1   t .
B. y  1 t . C. y  1  .
D. y  1 t . z  3     z  3  z  3  tz  3  9
Câu 15: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x
trên đoạn 2; 4 là: x 13 25 A. min y  . B. min y  .
C. min y  6 .
D. min y  6 . 2;4 2 2;4 4 2;4 2;4
Câu 16: Cho khối chóp S.ABC SA vuông góc với  ABC  , đáy ABC là tam giác vuông cân tại A ,
BC  2a , góc giữa SB và  ABC  là 60 . Tính thể tích khối chóp S.ABC . 3 a 3 3 a 6 3 a 2 3 a 6 A. . B. . C. . D. . 3 9 4 3
Câu 17: Cho đồ thị hàm số y f x . Diện tích hình phẳng (phần gạch trong hình) được tính bởi: 0 0 4 A.
f xdx f xdx   . B.
f xdx  . 3 4 3 1 4 3 4 C.
f xdx f xdx   . D.
f xdx f xdx   . 3 1 0 0 Trang 76
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 18: Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng 4 và có thiết diện qua trục là hình vuông. Thể tích khối trụ đó bằng: A. 2. B. 3. C. . D. 4.
Câu 19: Cho tam giác ABC vuông tại BAB a AC a 3 . Quay tam giác này xung quanh cạnh
AB . Diện tích toàn phần của hình nón được tạo thành là: A. 2  a . B. 2 3 a . C. 2 3 a . D.    2 2 6  a .
Câu 20: Cho số phức z a bi a,b   . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? 2 A. 2 2 .
z z a b . B. 2 z z .
C. z z  2a .
D. z z  2bi .
Câu 21: Đồ thị hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào? 2x 1 A. y  . x  2 2  x 1 B. y  . x  2 2x 1 C. y  . x  2 2  x  1 D. y  . x  2
Câu 22: Một hình nón có đường sinh bằng 2a và diện tích xung quanh bằng 2
2 a . Thể tích khối nón là: 3  a 3 3 2 a A. 3  a 3 . B. . C. 3 2 a . D. . 3 3 3
Câu 23: Tính tích phân I x 1dx  . 0 14 21 A. I  . B. I  7 . C. I  21 . D. I  . 3 2
Câu 24: Cho lăng trụ đứng ABC.AB C
  có tam giác ABC vuông tại B AB a, AC a 5, a AA 
. Thể tích của khối lăng trụ ABC.AB C   bằng: 2 3 a 5 3 a 3 a 5 3 a A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 12 6 4 2
Câu 25: Nghiệm của phương trình 6.4x 13.6x 6.9x    0 là:  2 3  A. x  1  ;  1 . B. x  1  ;  0 .
C. x   ;  .
D. x 0;  1 .  3 2  3
Câu 26: Tìm tập xác định D của hàm số y    x11 4 .
A. D   ;4 .
B. D  4;  .
C. D  4;   .
D. D   \   4 .
Câu 27: Hàm số nào trong các hàm số sau có bảng biến thiên như hình dưới đây: Trang 77
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên x – ∞ –2 0 + ∞ y' + 0 – 0 + 3 + ∞ y – ∞ –1 A. 3 2
y x  3x 1. B. 3 2
y  2x  9x 1 . C. 3 2
y x  3x 1. D. 3 2
y  2x  6x 1.
Câu 28: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a , tam giác SAB là tam giác đều
và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy. Tính thể tích khối chóp S.ABC . 3 a 3 3a A. V  . B. V  . C. 3 V  3a . D. 3 V a . 2 2 4n  2020
Câu 29: Tính giới hạn lim . 2n 1 1 A. 2. B. 2020. C. 4. D. . 2
Câu 30: Tập hợp điểm biểu diễn số phức z trên mặt phẳng phức thỏa điều kiện z  3i  2  10 là: 2 2
A. Đường tròn  x  3   y  2  100 .
B. Đường thẳng 3x  2 y  100 . 2 2
C. Đường tròn  x  2   y  3  100 .
D. Đường thẳng 2x  3y  100 . 2
Câu 31: Biết 2x ln  x   1 dx  . a ln b  , với *
a, b   , b là số nguyên tố. Tính 6a  7b . 0 A. 42 . B. 25 . C. 33 . D. 39 .
Câu 32: Các khoảng nghịch biến của hàm số 3 2
y  x  3x 1 là: A. 1; . B.  . C.  ;
 0; 2;  . D. 0; 2 .
Câu 33: Hàm số nào sau đây có đúng hai điểm cực trị? x 1 1 A. y  .
B. y x  . C. 3
y x x . D. 4 2
y   x  2x  3 . 2x  3 x 1
Câu 34: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào? A. 4 2
y x x  2 . B. 4
y  x  3 2 x  3 . C. 4 y x  3 2 x  2 . D. 4 2
y x x  1.
Câu 35: Cho tập hợp S  1;2;3;4;5; 
6 . Có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 4 chữ số khác nhau
đôi một lấy từ tập hợp S ? A. 20 . B. 360 . C. 120 . D. 15 .
Câu 36: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a và chiều cao bằng a 2 . Khoảng cách
từ tâm O của đáy đến một mặt bên bằng: a 2 a 3 a 5 2a 5 A. . B. . C. . D. . 3 2 2 3 Trang 78
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 1
Câu 37: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x  2 
trên khoảng 1; là: x 1 A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.
Câu 38: Trong không gian Oxyz, cho A 1;2;0 , B 3;3;2, C  1
 ; 2; 2, D 3;3; 
1 . Thể tích của tứ diện ABCD bằng: A. 3. B. 4. C. 6. D. 5.
Câu 39: Tìm số phức z biết z  2 .iz  1 i3  i . 2 2 A.  4i . B. 2 12i . C. 2 . D.  4i . 3 3
Câu 40: Trong không gian Oxyz, cho 2 mặt phẳng:  P : x y 1  0 và Q : 2x y  2z  3  0 . Góc
giữa 2 mặt phẳng  P và Q bằng: A. 30 . B. 45 . C. 90 . D. 60 .
Câu 41: Gọi m M lần lượt là giá trị nhỏ nhất và lớn nhất của hàm số   2 3 x f x e   trên đoạn 0; 2 .
Mệnh đề nào sau đây là đúng? M 1 A. 2  e .
B. m M  1.
C. M m e .
D. M .m  . m 2 e
Câu 42: Cho biểu thức 4 3 2 3 D  . x
x . x , với x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 1 13 2 A. 2 D x . B. 4 D x . C. 24 D x . D. 3 D x . 3 8 a 6
Câu 43: Cho khối cầu có thể tích bằng
, khi đó bán kính mặt cầu là: 27 a 2 a 6 a 6 a 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 2 3
Câu 44: Họ các nguyên hàm của hàm số y x x  5 1 là:  7 6 x  7  x  6 1 1  x   1  x   1 A.   C . B.   C . 7 6 7 6 5 4 5 4
C. 6  x   1  5 x   1  C .
D. 6  x   1  5 x   1  C .
Câu 45: Tìm các số thực x y sao cho số phức z và số phức z bằng nhau, biết rằng 1 2
z  5x 1  2 y  2 i , z x  7  y  7 i . 2     1     3 5  A. x  và y  3 .
B. x  2 và y  5 .
C. x  2 và y  3 .
D. x  2 và y  . 2 3 Câu 46: Khi đặt 2x t  , phương trình x 1  x2 4 12.2
 7  0 trở thành: A. 2
t  12t  7  0 . B. 2
4t 12t  7  0 . C. 2
t  3t  7  0 . D. 2
4t  3t  7  0 .
Câu 47: Cho 2 mặt phẳng:  : 2m  
1 x  3my  2z  3  0 và   : mx  m  
1 y  4z  5  0 . Với giá
trị nào của m thì  và  vuông góc với nhau?
A. m  3  m  2 . B. m  4   m  2 .
C. m  4  m  2  . D. m  2   m  4 . Trang 79
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 48: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2
log x  5 log x  4  0 . 2 2
A. S   ;
 2 16;  .
B. S  0; 2 16;  .
C. S  2;16 .
D. S   ;  2    3;  .
Câu 49: Trong không gian Oxyz, cho điểm M 2; 5
 ;7 và mặt phẳng  P : 2x  2y z  3  0 . Tọa độ
hình chiếu của M trên  P là: A. 2;1;5 . B.  2  ;1;5 . C. 2;1;5 . D.  2  ; 1  ;5 .
Câu 50: Họ nguyên hàm của hàm số   x f x e   là: A. xe C . B. xeC . C. x e C . D. x eC . ------ HẾT ------ Trang 80
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên ĐỀ 15 Câu 1: Hàm số 2
y  2x x nghịch biến trên khoảng nào? A. 1; 2 . B. 0; 2 . C. 1; . D. 0;  1 . x 1 y  3 z Câu 2:
Trong không gian Oxyz, cho d :  
và  P : x  2y  2z 1  0 . Mặt phẳng chứa 2 3  2
đường thẳng d và vuông góc với mặt phẳng  P có phương trình:
A. 2x  2 y z  8  0 .
B. 10x  2 y  7 z 16  0 .
C. 2x  2 y z  8  0 .
D. 10x  2 y  7 z  16  0 . Câu 3: Hàm số 3 2
y x  3x 1 đạt cực đại tại: A. x  0 . B. x  2 . C. x   . D. x  2 . Câu 4:
Đồ thị hình bên là của hàm số nào? 1 A. 4 2 y   x  3x 1. 4 B. 4 2
y x  2x 1. C. 4 2
y x  3x 1. D. 4 2
y x  2x 1. 2 x 2 x  1  1 Câu 5: Bất phương trình   
có tập nghiệm là S  a;b . Khi đó giá trị của a b là:  2  8 A. 4  . B. 2  . C. 2 . D. 4 . Câu 6:
Gieo một con súc sắc 3 lần. Xác suất để được mặt có số 2 xuất hiện cả 3 lần là: 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 172 216 20 18 Câu 7:
Cho hai số phức z  2
  3yi, z   x  
1  6i,  x, y  . Tìm x, y để z z .
A. x  3, y  2 . B. x  1  , y  2 .
C. x  3, y  2 .
D. x  3, y  9 . 2 Câu 8:
Cho a là một số thực dương, biểu thức 3 a
a viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: 11 6 5 7 A. 6 a . B. 5 a . C. 6 a . D. 6 a . Câu 9:
Cho số phức z  3  4i . Điểm nào sau đây là điểm biểu diễn hình học của số phức z trên mặt
phẳng tọa độ Oxy ?
A. P 3;4 . B. Q  3  ; 4   .
C. M 3;4 . D. N  4  ;3 .
Câu 10: Trong không gian Oxyz, cho 3 điểm A 1;0;  1 , B  1  ;1; 0, C 2; 1  ; 2
  . Phương trình mặt
phẳng  ABC  là:
A. x  2 y  3z  1  0 .
B. x  2 y  3z  6  0 .
C. 4x  7 y z  2  0 .
D. 4x  7 y z  3  0 .
Câu 11: Cho điểm M 2;5; 
1 , khoảng cách từ điểm M đến trục Ox bằng: A. 2. B. 26 . C. 29 . D. 5 . Trang 81
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên Câu 12: Cho hàm số    2 x f x
x e . Tìm một nguyên hàm F x của hàm số f x thỏa F 0  0 . A.   2 x
F x x e 1. B.   2 x
F x x e . C.   2 x
F x x e  1. D.   x F x e 1.
Câu 13: Tìm số phức z z biết z  1 2i, z  2  3i . 1 2 1 2 A.  3   i . B.  1   5i . C.  3   5i . D.  1 .
Câu 14: Cho hình trụ có bán kính đáy 3cm, đường cao 4cm, diện tích xung quanh của hình trụ này là: A. 2 20 cm . B. 2 22 cm . C. 2 24 cm . D. 2 26 cm .  x  2 2
Câu 15: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y
trên khoảng 0;  là: x A. Không tồn tại. B. 8. C.  . D. 2.
Câu 16: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? n 1 x A. x x
e dx e C  (C là hằng số). B. n x dx   C
(C là hằng số, n   ). n 1
C. dx x C  (C là hằng số).
D. 0dx C  (C là hằng số).
Câu 17: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB a , AD  2a , SA vuông góc
với đáy và SA a . Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng  SBD bằng: a 3 2a 2a 3 2a 5 A. . B. . C. . D. . 2 3 3 5
Câu 18: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  5  4x trên đoạn  1  ;  1 là:
A. max y  1 và min y  3.
B. max y  5 và min y  0 . 1;  1  1  ;  1 1;  1  1  ;  1
C. max y  0 và min y   5 .
D. max y  3 và min y  1. 1;  1 1;  1  1  ;  1 1;  1 x  1 y  3 z  4
Câu 19: Trong không gian Oxyz, vị trí tương đối của đường thẳng d :   và mặt phẳng 2  1 3
P : 2x y z  9  0 là:
A. d nằm trong  P . B. Song song.
C. Cắt nhau nhưng không vuông góc. D. Vuông góc.
Câu 20: Tập hợp các điểm trong mặt phẳng phức biểu diễn các số phức z thỏa iz  2  i  2 là: 2 2 A. x  
1   y  2  9 .
B. 3x  4 y  2  0 . 2 2
C. x  2 y 1  0 . D. x  
1   y  2  4 . Câu 21: Cho hàm số 4 2
y  x  4x 1 C  và parabol  P 2
: y x 1. Số giao điểm của C  và  P là: A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 22: Cho lăng trụ đứng ABC.AB C
  có đáy là tam giác đều ABC, 3
CC  a, Va 3. Độ ABC. A BC  
dài chiều cao của tam giác ABC bằng: a 3 a 6 A. a 6 . B. . C. a 3 . D. . 2 2 Trang 82
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 23: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau. Hỏi đồ thị hàm số đã cho có tất cả bao nhiêu
đường tiệm cận? x  1 2   y'     y 2  A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 4 . 3 3 2 Câu 24: Cho
f (x)dx a  ,
f (x)dx b  . Khi đó f (x)dx  bằng: 0 2 0
A. b a .
B. a b .
C. a b .
D. a b .
Câu 25: Trong không gian Oxyz , mặt cầu tâm I (1; 2; 4) tiếp xúc với mặt phẳng  : 2x  2y z 1  0
có phương trình là: 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y  2   z  4  3.
B. x  4   y  2   z   1  1 . 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  2   z  4  1. D. x  
1   y  2   z  4  9 . 2 n n  3
Câu 26: Tính giới hạn lim . 2 2n n 1 1 A. 0. B. 3. C.  . D. . 2
Câu 27: Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn AB với A3; 1  ; 2, B  3  ;1; 2 là:
A. x  3y  0 .
B. x  3y  0 .
C. 3x y  0 .
D. 3x y  0 .
Câu 28: Trong không gian Oxyz, cho 2 điểm B(1; 1  ;0) , C(3;1; 1
 ) . Tọa độ điểm M thuộc Oy sao
cho tam giác MBC cân tại M là:  9   9   9   9  A. 0; ; 0   . B. 0;  ; 0   . C. 0; ; 0   . D. 0;  ; 0   .  2   4   4   2    
Câu 29: Trong không gian Oxyz , cho 3 vectơ a  1; 1
 ; 2, b  3;0;   1 , c   2  ;5  ;1 , tọa độ của vectơ    
m a b c là: A. 6; 6  ; 0 . B.  6  ;6; 0 . C. 6;0;6 . D. 0;6;6 .
Câu 30: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , BC a 2 , cạnh bên SA
vuông góc với mặt phẳng đáy, mặt bên SBC  tạo với mặt đáy  ABC  một góc bằng 45 .
Tính thể tích V của khối chóp S.ABC . 3 a 3 3 a 3 3 a 2 3 a 2 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 18 12 6 12
Câu 31: Cho hình lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng 2a, cạnh bên bằng .
a Thể tích của khối lăng trụ đó là: Trang 83
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. 3 a 3 . D. . 4 2 3
Câu 32: Một hình nón có chiều cao bằng a , thiết diện qua trục là một tam giác vuông. Tính diện tích
toàn phần của hình nón đó. A.    2 2 1  a . B. 2 2 a . C.    2 2 2  a . D.    2 2 1  a . dx Câu 33: Tìm  . 2 x  3x  2 1 1 x  2 A. ln  ln  C . B. ln  C . x  2 x 1 x 1 x 1
C. ln  x  2  x   1  C . D. ln  C . x  2 1 1 Câu 34: 2 6 a a và 2 3 bb khi:
A. a  1; 0  b  1.
B. 0  a  1; b  1.
C. a  1; 0  b  1.
D. a  1; b  1 .
Câu 35: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A ' B 'C ' có cạnh đáy bằng a, cạnh bên bằng 2a. Thể tích
khối trụ ngoại tiếp hình lăng trụ đó bằng: 3  a 3  a 3 3 2 a A. . B. . C. . D. 3 2 a . 3 3 3
Câu 36: Tính đạo hàm của hàm số 13x y  . 13x A. ' 13x y  .ln13 . B. 1 ' .13x y x   . C. y '  . D. ' 13x y  . ln13
Câu 37: Một hộp đựng 2 viên bi màu vàng và 3 viên bi màu đỏ. Có bao nhiêu cách lấy ra 2 viên bi trong hộp? A. 10 . B. 6 . C. 5 . D. 20 .  3 
Câu 38: Với a là số thực dương tùy ý, log bằng: 3    a  1
A. 3  log a . B. 1 log a . C. . D. 1 log a . 3 3 log a 3 3
Câu 39: Cho cấp số cộng u u  15 , u  60 . Tổng của 10 số hạng đầu tiên của u là: n n  5 20 A. S  200 .
B. S  125 .
C. S  200 .
D. S  250 . 10 10 10 10
Câu 40: Phương trình ln x  ln 2x  
1  0 có bao nhiêu nghiệm? A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3 .
Câu 41: Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số nào? A. 4 y x . 1  B. 4 y x . 1 C. 4 y x . D. 4 y x  . Trang 84
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 42: Cho hai số phức z  2  3i, z  3  i . Hỏi phần thực của z .z là bao nhiêu? 1 2 1 2 A. 9 . B. 9  7i . C. 6 . D. 7 .
Câu 43: Đồ thị như hình bên là đồ thị của hàm số nào? A. 3 2
y x  3x . B. 3
y x  3x  4 . C. 3 2
y x  3x  4 . D. 3
y x  3x . 3
Câu 44: Hàm số y f x có đạo hàm là f  x 2
x x  
1 2  3x . Số điểm cực trị của hàm số là: A. 3 . B. 1. C. 0 . D. 2 . Câu 45: Cho hàm số 4 2
y x  6x 12 . Tính giá trị cực tiểu y . CT A. y  4 . B. y  19  . C. y  3 . D. y  12 . CT CT CT CT
Câu 46: Cho hình chóp đều S.ABC có cạnh đáy bằng a . Góc giữa cạnh bên và mặt đáy là 45. Thể
tích khối chóp S.ABC là: 3 a 3 a 3 3 a 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 12 12 4 4
Câu 47: Mặt cầu có diện tích 2 có bán kính bằng: 2 1 A. . B. . C. 4. D. 2. 2 2
Câu 48: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường x
y e x , x y 1  0 và x  ln 5 là:
A. S  4  ln 5 .
B. S  4  ln 5 .
C. S  5  ln 4 .
D. S  5  ln 4 .
Câu 49: Hàm số nào sau đây đồng biến trên mỗi khoảng xác định của nó? x 1 x 1 2x 1 2x  5 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x  2 x  2 x  2 x  2
Câu 50: Giải phương trình log  2 x  6  log x  2  1. 3  3   A. x  2 . B. x  3 . C. x  1 . D. x  0 . ------ HẾT ------ Trang 85
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên ĐỀ 16 Câu 1:
Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số     2 2 y x m
có tập xác định là  . A. m  0 . B. m  0 . C. m   . D. m  0 . Câu 2:
Cho hình chóp tam giác đều S.ABC AB a và cạnh bên SA  2a . Tính diện tích mặt cầu
ngoại tiếp hình chóp trên. 48 8 33 8 33 16 A. 2  a . B. 2  a . C. 2  a . D. 2  a . 11 11 33 11 Câu 3:
Cho số phức z  1 i . Tính giá trị 2 2iz . A. 4 . B. 4  . C. 4i . D. 2   2i . 2 2 Câu 4:
Trong không gian Oxyz, cho điểm M 1; 1
 ;3 và mặt cầu  S   x     y   2 : 1 2  z  19 .
Chọn khẳng định đúng:
A. M trùng với tâm của S  .
B. M nằm trên S  .
C. M nằm trong S  .
D. M nằm ngoài S  .    Câu 5:
Trong không gian Oxyz , cho 3 vectơ a  1;1;0 , b  1;1;0 , c  1;1  ;1 . Trong các mệnh đề
sau, mệnh đề nào sai:      
A. a b .
B. b c . C. a  2 . D. c  3 . Câu 6:
Rút gọn biểu thức A  3  i  4  i 2  i  .
A. A  10  3i .
B. A  12  3i .
C. A  14  7i .
D. A  12  i . Câu 7:
Đồ thị hình bên là của hàm số nào? A. 4 2
y x  2x 1 . B. 4 2
y x  2x 1. C. 4 2
y  x  2x 1. D. 4 2
y  x  2x 1. Câu 8:
Hình chóp S.ABCD đáy hình vuông, SA vuông góc với đáy, SA a 3, AC a 2 . Khi đó thể
tích khối chóp S.ABCD là: 3 a 2 3 a 3 3 a 3 3 a 2 A. . B. . C. . D. . 3 2 3 2 x  1   4t x  2 3  yCâu 9:
Cho hai đường thẳng d : 
 2 z  2 và d :  y  8  20t . Khi đó: 2  1    1 5 z  3 2t
A. d trùng d .
B. d song song d . 2  1  2  1 
C. d chéo d .
D. d cắt d . 2  1  2  1   
Câu 10: Trong không gian Oxyz, cho a  2;m 1;   1 , b  1; 3
 ; 2 . Với giá trị nào của m dưới đây thì   
b 2a b  8 ? Trang 86
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
A. m   2 . B. m  2 . C. m  2 . D. m  2 .
Câu 11: Gọi z là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 2
2z  6z  5  0 . Tìm iz . 0 0 1 3 1 3 1 3 1 3 A. iz   i . B. iz    i . C. iz    i . D. iz   i . 0 2 2 0 2 2 0 2 2 0 2 2 x  2
Câu 12: Đồ thị hàm số y
có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận? 2 x  9 A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 13: Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên khoảng  1  ;  1 ? 1 1 A. y  . B. 3
y x  3x 1. C. y  . D. 2 y  2x 1. 2 x x
Câu 14: Hình bát diện đều thuộc loại khối đa diện đều nào sau đây? A. 5;  3 . B. 3;  3 . C. 4;  3 . D. 3;  4 .
Câu 15: Khoảng cách giữa 2 mặt phẳng:  P : 2x y  2z –1  0 và Q : 2x y  2z  5  0 là: A. 2. B. 1. C. 0. D. 6.
Câu 16: Cho hình chữ nhật ABCD với AB  6, AD  4 quay quanh cạnh AB, tạo thành hình trụ tròn
xoay có diện tích xung quanh bằng: A. 48. B. 32. C. 80. D. 24.
Câu 17: Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào? x  3 A. y  . 1 x 2x 1 B. y  . x  1 x 1 C. y  . x  1 x  2 D. y  . x 1 1
Câu 18: Cho số phức z  2  3i . Điểm nào dưới đây biểu diễn cho số phức ? z  3 2   2 3  A. 2;3 . B. ;   . C. 2; 3   . D. ;   .  13 13   13 13 
Câu 19: Có bao nhiêu số tự nhiên có 5 chữ số, các chữ số khác 0 và đôi một khác nhau? A. 5 9 . B. 5 C . C. 5!. D. 5 A . 9 9
Câu 20: Trên mặt phẳng phức, tập hợp các điểm biểu diễn số phức z sao cho phần thực của z bằng 2
lần phần ảo của nó là:
A. Đường thẳng 2x y  0 .
B. Đường thẳng x y  0 .
C. Đường thẳng x y  0 .
D. Đường thẳng x  2 y  0 .
Câu 21: Biết bốn số 5; ;
x 15; y theo thứ tự lập thành cấp số cộng. Giá trị của biểu thức 3x  2 y bằng: A. 50 . B. 80 . C. 30 . D. 70 . Trang 87
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 22: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào? A. 3
y x  3x  2 . B. 3
y x  3x  2 . C. 3
y   x  3x  2 . D. 3
y   x  3x  2 .
Câu 23: Đồ thị hàm số nào trong các hàm số dưới đây có tiệm cận đứng? 1 1 1 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x 2 x 1 2 x x  1 4 x 1
Câu 24: Cho phương trình x x 1 4.4 9.2  
 8  0 . Gọi x , x là hai nghiệm của phương trình trên. Khi đó, 1 2
tích x x bằng: 1 2 A. 2. B. 1. C. 1  . D. 2  .
Câu 25: Trong không gian Oxyz, phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua điểm M 1;2;3 và có 
vectơ chỉ phương a  1; 4  ; 5   là: x  1 t x 1 y  4 z  5  A.   . B. y  4   2t . 1 2 3
z  5  3t  x  1 tx 1 y  2 z  3
C. y  2  4t . D.   .  1 4  5 z  3  5t
Câu 26: Cho khối chóp đều S.ABC, AC  2a , các mặt bên đều tạo với mặt phẳng đáy  ABC  một góc
60 . Thể tích khối chóp S.ABC tính theo a là: 3 a 3 3 2a 3 A. 3 2a . B. . C. . D. 3 a 3 . 3 3 1
Câu 27: Giá trị lớn nhất của hàm số 3 2 y
x  2x  3x  4 trên đoạn 1;5 là: 3 10 8 10 A. . B. . C. 4  . D.  . 3 3 3
Câu 28: Đồ thị hình bên là của hàm số nào? x 1 A. y  . x 1  x B. y  . x  1  x  2 C. y  . x 1 2  x  1 D. y  . 2x 1 Trang 88
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 29: Tìm tập xác định D của hàm số y  log  2
x 1  ln x . 2 
A. D  1;  .
B. D  1;  .
C. D   ;    1  1;  .
D. D  0;  .
Câu 30: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào?
A. y  log x . 1 2 B. y  log x . 2
C. y  log x . 2 D. y  log 2x . 2   1
Câu 31: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x
trên khoảng 0;  là: x A. 2. B. 5. C. 3. D. 4.
Câu 32: Cho tứ diện MNPQ . Gọi I , J , K lần lượt là trung điểm của các cạnh MN , MP, MQ . Tỉ số thể V
tích MIJK là: VMNPQ 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 6 4 8 3
Câu 33: Với a là một số thực khác 0 , mệnh đề nào sau đây sai? 1 1 1
A. sin ax bdx  cosax b  C  . B. dx  
cot ax b C  . 2   a
sin ax ba 1 1 1
C. cos ax bdx  sin ax b  C  . D. dx
tan ax b C  . 2   a
cos ax ba
Câu 34: Hình nón với độ dài chiều cao là 4a , đường sinh là 5a có diện tích toàn phần bằng: A. 2 12 a . B. 2 15 a . C. 2 24 a . D. 2 9 a .
Câu 35: Thể tích khối cầu có bán kính R  3 là: A. 27. B. 9. C. 18. D. 36.
Câu 36: Một hộp đựng 7 bi trắng, 6 bi đen, 3 bi đỏ. Chọn ngẫu nhiên 3 bi, xác suất 3 bi lấy ra khác màu nhau là: 1 1 143 9 A. . B. . C. . D. . 560 16 280 40
Câu 37: Kết luận nào đúng về số thực a nếu 3 7 aa ? A. a  1 .
B. 0  a  1. C. a  1 .
D. 1  a  2 .
Câu 38: Thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y x  4x  4 , trục Ox ,
x  0 , x  3 khi quay quanh trục Ox là: 33 33 A. . B. 3. C. 3. D. . 5 5 x  1
Câu 39: Tính giới hạn L  lim . x 1  x A. L  6 . B. L  2 . C. L  4 . D. L  0 . 5 7 7 Câu 40: Nếu
f xdx  3  và
f xdx  9  thì
f xdx  bằng bao nhiêu? 2 5 2 Trang 89
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên A. 6  . B. 3 . C. 6 . D. 12 .
Câu 41: Với a , b là các số thực dương tùy ý và a khác 1, đặt 3 6
P  log b  log b . Mệnh đề nào dưới 2 a a đây đúng?
A. P  27 log b .
B. P  15 log b .
C. P  6 log b .
D. P  9 log b . a a a a
Câu 42: Cho x là số thực dương. Biểu thức 4 2 3 x
x được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: 5 6 7 12 A. 6 x . B. 5 x . C. 12 x . D. 7 x .
Câu 43: Đồ thị hàm số nào sau đây có 3 điểm cực trị? A. 4 2
y  2x  4x  1 . B. 4 2
y  x x 1. C. 4 2
y x  2x 1. D. 4 2
y x  2x 1.
Câu 44: Tính tích phân 2
I  2x x 1dx  bằng cách đặt 2
u x 1, mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 1 A. I udu  . B. I  2 udu  . C. I udu  . D. I udu  . 4 2
Câu 45: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a, góc giữa cạnh bên và mặt phẳng đáy
bằng 45 . Thể tích của khối chóp đó là: 3 8 2a 3 a 3 3 4 2a 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 6        
Câu 46: Trong không gian Oxyz, cho 3 điểm ,
A B, C với OA i j k, OB  5i j k,    
BC  2i  8 j  3k . Tọa độ điểm D để tứ giác ABCD là hình bình hành là:
A. D 3;1;5 .
B. D 3;9; 4 .
C. D 1; 2;3 .
D. D 2;8;6 .
Câu 47: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên  và hàm số y f  x  có
đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số y f x đạt cực tiểu tại điểm x  1.
B. Hàm số y f x đạt cực đại tại điểm x   2 .
C. Hàm số y f x đạt cực tiểu tại điểm x   2 .
D. Hàm số y f x đạt cực đại tại điểm x  1.
Câu 48: Phương trình của mặt cầu có tâm I 1; 2;3 và tiếp xúc với mặt phẳng tọa độ Oyz là: 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y  2   z  3  13 . B. x  
1   y  2   z   3  13 . 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  2   z  3  1 . D. x  
1   y  2   z  3  1. 4x  6
Câu 49: Tập nghiệm của bất phương trình log  0 là: 3 x  3   3  A. S   2  ; 0 .
B. S   \  ; 0  .
C. S  ;2 . D. S  2  ;    . 2     2  1
Câu 50: Tích phân x   2
x  3dx bằng: 0 7 4 A. 2 . B. 1. C. . D. . 4 7 ------ HẾT ------ Trang 90
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên ĐỀ 17 Câu 1:
Trong không gian Oxyz, cho 3 điểm A 1;0;0 , B 0;0;  1 ,C 2;1; 
1 . Diện tích của tam giác ABC bằng: 11 5 6 7 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 Câu 2: Mặt cầu  S  2 2 2
: 3x  3y  3z  6x  12 y  2  0 có bán kính bằng: 21 2 7 13 7 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 Câu 3:
Cho số phức z x yi x, y   . Tìm x, y biết z  3x  2z  3i . x  0 x  2 x  0 x  2 A.  . B.  . C.  . D.  . y  1   y  1  y  1  y  1  Câu 4: Biểu thức 3 6 5 x. x. x
x  0 viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: 7 5 5 2 A. 3 x . B. 2 x . C. 3 x . D. 3 x . Câu 5:
Cho khối lăng trụ đứng ABC.AB C
  có BB  a , đáy ABC là tam giác vuông cân tại B
AC a 2 . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. 3 a 3 a 3 a A. V  . B. V  . C. 3 V a . D. V  . 6 3 2 2 Câu 6:
Tìm giá trị cực đại y
của hàm số y  2x 1 . x  2 A. y  9 . B. y  1. C. y  1  . D. y  9 . Câu 7:
Trong các hàm số sau, hàm số nào không xác định trên  . x
A. ln  x   1 . B. 3x y  . C. y   2 log x  .
D. y  0, 3 . x  3 Câu 8:
Tính giới hạn L  lim . x3 x  3 A. L  0 .
B. L   .
C. L   . D. L  1. Câu 9:
Một tổ có 5 học sinh nữ và 6 học sinh nam. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ngẫu nhiên một học
sinh của tổ đó đi trực nhật. A. 10 . B. 30 . C. 11. D. 20 .
Câu 10: Tìm giá trị của m để hàm số f x 2
 x  4x m có GTLN trên đoạn  1  ;3 bằng 10 . A. m  7 . B. m  8 . C. m  3 . D. m  6 .
Câu 11: Trong không gian Oxyz, cho 4 điểm A 4;2;6 , B 5;3; 
1 , C 12; 4;5, D 11;9; 2   . Khi đó ABCD là hình: A. Bình hành. B. Thoi. C. Vuông. D. Chữ nhật.
Câu 12: Tính thể tích V của khối chóp có đáy là hình vuông cạnh 2a và chiều cao là 3a . 4 A. 3 V  a . B. 3 V  4a . C. 3 V  2a . D. 3 V  12a . 3 Trang 91
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 2 1 3x
Câu 13: Đồ thị hàm số y
có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là: 2 x  6x  9
A. x  3 và y  3 .
B. x  3 và y  0 . C. x  3  và y  3 .
D. x  3 và y  1.
Câu 14: Cho hình chóp S.ABCD đáy hình chữ nhật, SA vuông góc đáy, AB a, AD  2a . Góc giữa
SB và đáy bằng 45 . Thể tích khối chóp là: 3 2a 3 a 3 a 2 3 a 2 A. . B. . C. . D. . 3 3 6 3
Câu 15: Một hộp chứa 5 viên bi đỏ và 6 viên bi xanh. Lấy ngẫu nhiên 1 viên bi từ hộp đó. Tính xác suất
để viên bi lấy ra có màu đỏ. 3 2 1 5 A. . B. . C. . D. . 4 3 3 11 1 x 5  1 
Câu 16: Tập hợp nào sau đây là tập nghiệm của bất phương trình     2 ?  2   1   1   1   1  A.  ; 0   . B.  ;     . C.  ;    0;    . D.  ;    .  5   5  5   5  3
Câu 17: Gọi a b lần lượt là phần thực và phần ảo của số phức z biết z  1 i  2  i2  3i .
Hỏi giá trị 2a b là bao nhiêu? A. 22 . B. 4 . C. 16 . D. 2  . Câu 18: Cho ,
a b là các số thực dương bất kỳ. Mệnh đề nào sau đây đúng? 3  a  1 A.  3
log a .b  3log . a log b . B. log  log a  log b   . b 3   3  a  1 C. log
 3log a  log b 3   .
D. log a .b  log a  log b . b   3
Câu 19: Cho hình trụ có bán kính R a , mặt phẳng qua trục và cắt hình trụ theo một thiết diện có diện tích bằng 2
6a . Diện tích xung quanh của hình trụ là A. 2 3 a . B. 2 12 a . C. 2 2 a . D. 2 6 a .
Câu 20: Tập nghiệm của phương trình log
x  4  2 log 14  x  4 . 3   9   A. S    5 . B. S    2 . C. S    4 . D. S    3 .
Câu 21: Hình nón có đường cao h  3a , bán kính đáy r  4a có diện tích toàn phần bằng: A. 2 45 a . B. 2 28 a . C. 2 21 a . D. 2 36 a .
Câu 22: Nguyên hàm I x ln  x   1 dx  bằng: 2 2 x 1 x x 2 2 x x x A. ln  x   1    C . B. ln  x   1    C . 2 4 2 2 4 2 2 2 x 1 x  2x 2 2 x 1 x C. ln  x   1   C . D. ln  x   1   x C . 2 4 2 4
Câu 23: Mặt cầu tâm I 2; 4;6 tiếp xúc với trục Oz có phương trình: Trang 92
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 2 2 2 2 2 2
A. x  2   y  4   z  6  56 .
B. x  2   y  4   z  6  52 . 2 2 2 2 2 2
C. x  2   y  4   z  6  20 .
D. x  2   y  4   z  6  40 . 1
Câu 24: Tìm tất cả m để hàm số 3 y
x  m   2 1 x   2
m  3m  2 x  5 đạt cực đại tại x  0 . 3 A. m  6 .
B. m  1 hoặc m  2 . C. m  1. D. m  2 . 2
Câu 25: Hàm số y
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? 2 x  1 A.  ;  0 . B.  ;   . C.  1  ;  1 . D. 0;  .
Câu 26: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng 2a và chiều cao bằng a 3 . Khoảng
cách từ tâm O của đáy ABC đến một mặt bên bằng: 2a 3 a 30 a 30 a 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 10 3
Câu 27: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng 3a , cạnh bên bằng a 6 , bán kính mặt
cầu ngoại tiếp hình chóp bằng: A. a 3 . B. 3a . C. a 2 . D. a 6 . 1
Câu 28: Tìm tập xác định D của hàm số y  . x 5 e e
A. D  ln 5;  .
B. D   \   5 .
C. D  5;  .
D. D  5; . x  1 tx  1 y z  2
Câu 29: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng d :  y  2 và d :   . Biết mặt 1 2  2 1 3 z  3  t
phẳng  P chứa d và song song d . Chọn câu đúng: 1 2
A. Có vô số  P thỏa mãn.
B. P : x  5y z  6  0 .
C. P : x z  2  0 .
D. P : x  5y z 1  0 . b b b Câu 30: Biết
f xdx  2 
, g xdx  3  
. Giá trị của M  5
f x  3g x dx    bằng: a a a A. M  1 . B. M  5 . C. M  6 . D. M  9 .
Câu 31: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2 hàm số: 2
y x  2 và y  3x là: 1 1 A. S  2 . B. S  . C. S  . D. S  3 . 6 2 
Câu 32: Cho tam giác AOB vuông tại O A  30 và AB a . Quay tam giác AOB quanh trục AO
ta được một hình nón có diện tích xung quanh bằng: 2  a 2  a A. . B. 2 2 a . C. 2  a . D. . 4 2 x  2 y 1
Câu 33: Trong không gian Oxyz, đường thẳng d : 
z qua điểm M và có một vectơ chỉ 3 2 
phương u là: Trang 93
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên   A. M 2; 1
 ;0, u  3;2;0 . B. M  2
 ;1; 0 , u  3;2  ;1 .   C. M  2
 ;1; 0, u  3; 2;0 . D. M 2; 1
 ;0, u  3;2  ;1 .
Câu 34: Cho z  2  3i  3  4i . Phần ảo của z là: A. i . B. 1. C. 7  i . D. 7 .
Câu 35: Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  4z  5  0 . Tìm phần thực a của số phức 1 2 2 2
w z z . 1 2 A. a  6 . B. a  8 . C. a  0 . D. a  16 . e 3ln x 1
Câu 36: Cho tích phân I dx
. Đặt t  ln x , khi đó: x 1 1 1 3t 1 e e 3t 1
A. I  3t   1 dt  . B. I dt  .
C. I  3t   1 dt I dt t  . D.  . e t 0 0 1 1 mx  3
Câu 37: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y
luôn nghịch biến trên từng khoảng 3x m xác định của nó. A. 3   m  0 . B. 3   m  3 . C. m  3 . D. m  3 .
Câu 38: Hàm số nào sau đây không có giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất trên đoạn  2  ; 2 ? x 1
A. y  x 1. B. y  . C. 3 y x  2 . D. 4 2
y x x . x 1
Câu 39: Trong không gian Oxyz, cho điểm M 3;1; 2 là hình chiếu vuông góc của gốc tọa độ O trên
mặt phẳng  P . Khi đó phương trình  P là:
A. 3x y  2z  0 .
B. 3x y  2z  6  0 . C. x y z  6  0 .
D. 3x y  2 z  14  0 . 2 1
Câu 40: Kết luận nào đúng về số thực a nếu a   3  a   3 1 1 . A. a  1 . B. a  0 .
C. 1  a  2 . D. a  2 .
Câu 41: Số phức z  1 2i , được biểu diễn trong mặt phẳng phức bởi điểm M có hoành độ bằng: A. 1. B. 1. C. 2 . D. 2 .
Câu 42: Cho hình chóp đều S.ABC có cạnh đáy bằng a, cạnh bên bằng a 2 . Thể tích khối chóp
S.ABC là: 3 a 5 3 a 3 3 a 5 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 12 6 6 12 1
Câu 43: Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x  , biết F  
1  2 . Tính F 2 . 2x 1 1 1
A. F 2  ln 3  2 .
B. F 2  ln 3  2 . C. F 2  2ln 3  2 . D. F 2  ln 3  2 . 2 2
Câu 44: Cho cấp số cộng u u  12 
, u  18 . Tính tổng 16 số hạng đầu tiên của cấp số cộng n  4 14 này. A. S  24 .
B. S  25 . C. S  26 .
D. S  24 . 16 16 16 16 Trang 94
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên x 1
Câu 45: Số điểm cực trị của đồ thị hàm số y  là: 2  x A. 0 . B. 3 . C. 1. D. 2 .
Câu 46: Đồ thị ở bên là của hàm số nào? 2x 1 A. y  . 2x  2 x B. y  . 1 x x 1 C. y  . x  1 x  1 D. y  . x 1
Câu 47: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào? 1 A. 3 y x  3x 1 . 3 B. 3 2
y x  3x  3x 1. C. 3 2
y x  3x  3x 1. D. 3
y x  3x 1 . 2
Câu 48: Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số f x 2  x
trên khoảng 0;  . x A. m  4 . B. m  3 . C. m  1. D. m  2 .
Câu 49: Trong không gian Oxyz, cho 3 điểm A 1;2;  1 , B  1
 ; 0; 2, C 2; 1  ;  1 . Phương trình đường
thẳng qua A và vuông góc với mặt phẳng  ABC  là: x 1 y  2 z 1 x 1 y  2 z 1 A.   . B.   . 5 7 8 3  1 1 x 1 y  2 z 1 x 1 y  2 z 1 C.   . D.   . 5 7 8 2 2 3
Câu 50: Giải bất phương trình log  2
x – 4x  5  4 . 2  A. 7   x  1. B. 3   x  1
 hoặc 5  x  7 .
C. 2  15  x  2  15 . D. 3   x  7 . ------ HẾT ------ Trang 95
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên ĐỀ 18 1 Câu 1: Cho hàm số 3 2 y
x  4x  8x  8 có 2 điểm cực trị là x , x . Tổng x x bằng: 3 1 2 1 2
A. x x  5  .
B. x x  8 .
C. x x  5 .
D. x x  8  . 1 2 1 2 1 2 1 2 Câu 2:
Từ thành phố A tới thành phố B có 3 con đường, từ thành phố B tới thành phố C có 4 con
đường. Hỏi có bao nhiêu cách đi từ A (qua B ) tới C ? A. 24 . B. 12 . C. 7 . D. 6 . Câu 3:
Cho hình lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng a và chiều cao bằng h . Khi đó thể tích của
khối trụ nội tiếp lăng trụ là: 2 4 ha 2  ha 2  ha 2 2 ha A. . B. . C. . D. . 3 3 12 9 Câu 4:
Cho hình lập phương ABC .
D A B C D . Góc giữa AC DA là: 1 1 1 1 1 A. 45 . B. 90 . C. 120 . D. 60 . Câu 5:
Đồ thị ở hình bên là đồ thị của hàm số nào trong 4 hàm số dưới đây? x  2 A. y  . x  1 x  2 B. y  . x 1 x  2 C. y  . x 1 2  x D. y  . x  1 Câu 6:
Mặt cầu S  có tâm I 1; 2; 3
  và đi qua A1;0;4 có phương trình: 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y  2   z  3  53 . B. x  
1   y  2   z  3  5 . 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  2   z  3  5 . D. x  
1   y  2   z  3  53 . Câu 7: Cho hàm số 2 y
2x  1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  0 .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;  .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1  ;  1 .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;  . 1 Câu 8:
Tìm tập xác định D của hàm số y    x2 9 .
A. D  9;   .
B. D   ;9 .
C. D   \   9 .
D. D   ;9 . Câu 9:
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y x y  2 x là: 5 3 13 4 A. . B. . C. . D. . 3 2 12 3 Trang 96
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 2x  3
Câu 10: Đồ thị hàm số y
có tiệm cận đứng x a và tiệm cận ngang y b . Khi đó giá trị 2 x  4x  4
a  2b bằng: A. 4  . B. 2  . C. 4 . D. 2 .
Câu 11: Cho hình chóp S.ABC SA   ABC  , đáy ABC là tam giác đều. Tính thể tích khối chóp
S.ABC biết AB a , SA a . 3 a 3 3 a 3 a 3 A. . B. . C. 3 a . D. . 12 3 4 x 1 y z  2
Câu 12: Khoảng cách từ điểm M 2;0; 
1 đến đường thẳng d :   bằng: 1 2 1 12 A. 12 . B. . C. 3 . D. 2 . 6
Câu 13: Cho cấp số nhân u , biết u  1, u  64 . Tính công bội q của cấp số nhân đó. n  1 4 A. q  4 . B. q  4  . C. q  2 2 . D. q  21.
Câu 14: Thiết diện qua trục của một hình nón là một tam giác vuông cân có cạnh huyền bằng 2 3 . Thể
tích của khối nón này là: A. 3. B. 32 . C. 33 . D. 3 .
Câu 15: Hàm số nào sau đây có 2 điểm cực đại? 1 1 A. 4 2 y
x  2x  3 . B. 4 2
y  x  2x  3 . C. 4 2
y  2x  2x  3 . D. 4 2 y   x  2x  3. 4 2    
Câu 16: Trong không gian Oxyz , cho a  0;3; 4 và b  2 a , khi đó tọa độ vectơ b có thể là: A. 4;0;3 . B. 0;3;4 . C. 2;0;  1 . D.  8  ; 0; 6   . 9 4
Câu 17: Biết f x là hàm liên tục trên  và f xdx  9  . Khi đó giá trị của
f 3x  3 dx  là: 0 1 A. 0 . B. 27 . C. 24 . D. 3 .
Câu 18: Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên các khoảng xác định của nó? 1  1 A. 3 y x . B. 4 y x . C. 4 y x  . D. 5 y x .
Câu 19: Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x 2
x  2x  3 thỏa F 0  2 , giá trị của F   1 bằng: 13 11 A. 2 . B. 4 . C. . D. . 3 3
Câu 20: Cho hình chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng a, góc giữa mặt bên và mặt phẳng đáy bằng 45 .
Thể tích khối chóp đó là: 3 a 3 a 3 a 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 12 8 24 12
Câu 21: Cho số phức z  6  7i . Số phức liên hợp của z có điểm biểu diễn là: A.  6  ; 7   . B.  6  ;7 . C. 6; 7   . D. 6;7 . Trang 97
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 22: Hàm số y  1 x  1 x có giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất lần lượt là: A. 2, 1. B. 2, 2 . C. 2, 1. D. 1, 0 . 2 2x  7x  5
Câu 23: Tính nguyên hàm I dx  . x  3 A. 2
I  2x x  2 ln x  3  C . B. 2
I x x  2 ln x  3  C . C. 2
I  2x x  2 ln x  3  C . D. 2
I x x  2 ln x  3  C .
Câu 24: Khối cầu có thể tích bằng 36 có bán kính là: A. 2. B. 3. C. 27. D. 3 3 .
Câu 25: Gọi z z là hai nghiệm của phương trình 2
z  2z  5  0 , biết số phức z z có phần ảo là 1 2 1 2
số thực âm. Tìm phần ảo của số phức 2 2
w  2z z . 1 2 A. 1  2 . B. 12 . C. 9  . D. 4 .
Câu 26: Trong không gian Oxyz, cho 3 điểm A  1
 ; 2; 2 , B 0;1;3, C  3
 ; 4; 0 . Để tứ giác ABCD
hình bình hành thì tọa độ điểm D là:
A. D 4;5;   1 . B. D 4; 5  ;  1 . C. D  4  ; 5  ;   1 . D. D  4  ;5;   1 .
Câu 27: Đồ thị hình bên là của hàm số nào? A. 4 2
y x  3x . B. 4 2
y   x  2x . 1 C. 4 2 y   x  3x . 4 D. 4 2
y   x  4x .
Câu 28: Tìm phần ảo của số phức w z  2z biết z  1 2i, z  2  3i . 1 2 1 2 A. 3  . B. 8i . C. 8 . D. i .
Câu 29: Cho khối lăng trụ đứng ABC.A ' B 'C ' có BB '  a , đáy ABC là tam giác vuông cân tại B
AC a 2 . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. 3 a 3 a 3 a A. 3 V a . B. V  . C. V  . D. V  . 2 3 6
Câu 30: Một hộp có 5 bi đen, 4 bi trắng. Chọn ngẫu nhiên 2 bi. Tính xác suất 2 bi được chọn có đủ 2 màu. 5 2 4 1 A. . B. . C. . D. . 9 9 9 18 1
Câu 31: Cho a  0 . Viết biểu thức 7 6 7
P a . a dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.
A. P a . B. 7 P a . C. 6 P a . D. P  1 .
Câu 32: Trong không gian Oxyz, phương trình mặt cầu tâm I 1; 2
 ;3 , bán kính R  3 là: 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y  2   z  3  3 . B. x  
1   y  2   z  3  9 . 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  2   z  3  3 . D. x  
1   y  2   z  3  3 . Trang 98
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên x  2
Câu 33: Tìm tọa độ giao điểm của 2 đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  là: x  2 A.  2  ; 2   . B. 2;  1 . C.  2  ; 2 . D.  2  ;  1 .
Câu 34: Trong không gian Oxyz , góc hợp bởi mặt phẳng  : 2x y z  5  0 và mặt phẳng Oxy là: A. 90 . B. 30 . C. 45 . D. 60 . 1 2n Câu 35: Tính lim . 3n  1 1 2 A. 7. B. 5  . C. . D.  . 3 3
Câu 36: Với a là số thực dương tùy ý, log 3a bằng: 3   A. 1 log a .
B. 3  log a . C. 1 log a . D. 3log a . 3 3 3 3
Câu 37: Trong mặt phẳng Oxy , gọi ,
A B, C lần lượt là các điểm biểu diễn các số phức z  3  i, 1
z  2  2i, z  5
  i . Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC . Hỏi G là điểm biểu diễn số 2 3
phức nào trong các số phức sau:
A.
z  1 2i .
B. z  2  i .
C. z  1 2i .
D. z  1 i . Câu 38: Hàm số 2
y x  2x  1 có GTLN và GTNN trên đoạn 0; 
1 lần lượt là y , y . Khi đó tích 1 2
y .y bằng: 1 2 A. 4. B. 5. C. 1  . D. 1. Câu 39: Hàm số 2
y  4  x đạt giá trị nhỏ nhất tại x . Giá trị của x là: x  0  x  2  A. x  3 . B.  . C.  . D. x  0 . x  2  x  2 
Câu 40: Hàm số f x có đạo hàm f ' x trên khoảng K . Hình vẽ bên là đồ thị của
hàm số f ' x trên khoảng K . Hỏi hàm số f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 0. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 41: Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
2z  3z  7  0 . Tính giá trị của biểu thức 1 2
z z z z . 1 2 1 2 A. 5 . B. 2 . C. 5  . D. 2 .
Câu 42: Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng  qua điểm M 1;3; 2   và song song với
mặt phẳng 2x y  3z  4  0 là:
A. 2x y  3z  7  0 .
B. 2x y  3z  0 .
C. 2x y  3z  7  0 .
D. 4x  2 y  3z  5  0 . 2 Câu 43: Tính x I xe dx  . 1 Trang 99
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên A. 2 I e .
B. I e . C. 2
I  3e  2e . D. 2 I  e .
Câu 44: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC vuông tại C, AB a 5 , AC a . Cạnh bên
SA  3a và vuông góc với mặt phẳng  ABC  . Tính thể tích khối chóp S.ABC . 3 a 5 A. 3 a . B. . C. 3 3a . D. 3 2a . 2
Câu 45: Số nghiệm của phương trình 2
3log x  log x  4  0 là: 2 2 A. 2 nghiệm. B. 1 nghiệm. C. 3 nghiệm. D. 0 nghiệm.
Câu 46: Thể tích khối trụ có bán kính đáy 6 cm và đường cao 10 cm bằng: A. 3 240 cm . B. 3 180 cm . C. 3 120 cm . D. 3 360 cm .
Câu 47: Phương trình log x  log 11x 10  3 có nghiệm là: A. 10 . B. 9 . C. 8 . D. 7 .
Câu 48: Tính đạo hàm của hàm số y  log  2 x  5 . 2020  2x 2x A. y '  . B. y '  .  2 x  5ln 2020 2020 1 1 C. y '  . D. y '  .  2 x  5ln 2020 2 x  5 x 1 y  2 z  3
Câu 49: Cho đường thẳng  :  
và mặt phẳng  P : 2x y z 1  0 . Góc giữa  và 2 2 1  P là: A. 98 . B. 172 . C. 82 . D. 8 .
Câu 50: Tìm tập nghiệm bất phương trình log  2
x  6x  5  2 log 2  x  0 . 1  3   3  1 
A. S  2  3; 2  3 . B. S  ;1 .      2   1 
C. S  1;  . D. S  ;1  5;     .  2  ------ HẾT ------ Trang 100
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên ĐỀ 19 6 2 Câu 1: Cho
f xdx  12  . Tính I
f 3xdx  . 0 0 A. I  4 . B. I  6 . C. I  36 . D. I  2 . Câu 2:
Tìm nguyên hàm x x   15 2 7 dx . 1 1 1
A. x  716 2  C . B. x  716 2  C . C. x  16 2 32 7  C . D. x  716 2  C . 2 32 16  Câu 3:
Tìm tập xác định D của hàm số y   x   2018 2 4 . A. D   .
B. D  2;   .
C. D   \   2 .
D. D   \   0 . Câu 4:
Trong không gian Oxyz , khoảng cách từ M  2  ; 4
 ;3 đến mặt phẳng  P : 2x y  2z  3  0 là: A. 3. B. 11. C. 1. D. 2. Câu 5:
Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều. Nếu tăng độ dài cạnh đáy lên 2 lần và độ dài
đường cao không đổi thì thể tích S.ABC tăng lên bao nhiêu lần? 1 A. 3. B. . C. 4. D. 2 . 2 x 1 Câu 6:
Đồ thị hàm số y
có bao nhiêu đường tiệm cận? 2 x 1 A. 0. B. 2. C. 1. D. 3. Câu 7:
Gieo ngẫu nhiên 2 con súc sắc cân đối đồng chất. Tìm xác suất của biến cố: “Tổng số chấm
xuất hiện trên 2 mặt là 7”. 1 5 2 1 A. . B. . C. . D. . 6 18 9 9 Câu 8:
Từ các số 1; 2; 3; 4; 5 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau đôi một? A. 24 . B. 120 . C. 48 . D. 60 . Câu 9:
Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào
trong các hàm số sau? 2x  5 A. y  . x 1 2x 1 B. y  . x 1
C. y  2x 1. 1 2x D. y  . x 1
Câu 10: Cho hai điểm A1;0; 3 và B 3; 2; 
1 . Phương trình mặt cầu đường kính AB là: A. 2 2 2
x y z  4x  2 y  2z  6  0 . B. 2 2 2
x y z  2x y z  6  0 . Trang 101
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên C. 2 2 2
x y z  4x  2 y  2z  0 . D. 2 2 2
x y z  4x  2 y  2z  0 . x  3 y  1 z
Câu 11: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng  :  
. Phương trình tham số của  2 3  1 là:
x  2  3tx  3   2tx  3   2t
x  3  2t     A. y  3   t .
B. y  1 3t .
C. y  1 3t . D. y  1   3t . z t     z tz tz t
Câu 12: Trong không gian Oxyz , cho 4 điểm A 1;2;0 , B 3;3;2, C  1
 ; 2; 2, D 3;3;  1 . Độ dài
đường cao của tứ diện ABCD hạ từ đỉnh D xuống mặt phẳng  ABC  là: 9 9 9 9 A. . B. . C. . D. . 14 7 7 2 2 2 2x  3x  3
Câu 13: Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số y
trên đoạn 0; 2 lần lượt là: x 1 17 17 A. 3  ; 5 . B. ; 3 . C. ;  5 . D. 3;  5 . 3 3
Câu 14: Cho tứ diện ABCD . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của A ,
B AC , điểm P thuộc cạnh AD V
sao cho AP PD . Khi đó tỉ số thể tích AMNP bằng: VABCD 1 1 1 3 A. . B. . C. . D. . 6 8 12 8 1 9 Câu 15: Hàm số 3 2 y x
x  7x 1 đạt cực trị tại x , x . Khi đó x .x bằng: 3 2 1 2 1 2 A. 2 . B. 7 . C. 2 . D. 7 .
Câu 16: Cho hình nón có đường sinh bằng đường kính đáy và bằng 2. Thể tích khối nón đó là: 3 2 A. 2. B. 3. C. . D. . 3 3
Câu 17: Xác định m để hàm số 3 2
y x  3x mx m luôn đồng biến trên  . A. m  3 . B. m   . C. m   . D. m  3 .
Câu 18: Kí hiệu z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  7z 15  0 . Tính giá trị biểu thức 1 2
P z z z z . 1 2 1 2 A. P  15 . B. P  8 . C. P  22 . D. P  7 . 2 x 25x 1  34  1 
Câu 19: Giải bất phương trình  25   .  5  1 1
A. 8  x  17 . B. x  . C. x  .
D. x  8, x  17 . 25 25
Câu 20: Tìm số cực trị của hàm số 4 2
y x  2x  3 . A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 . Trang 102
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên  
Câu 21: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua điểm M 1;1; 
1 và nhận a  1; 1; 2 và b  2;3; 4
làm cặp vectơ chỉ phương có phương trình là:
A.
2x z 1  0 .
B. 2x y z 1  0 .
C. 2x z 1  0 .
D. 2x y z 1  0 .
Câu 22: Cho a là số thực dương. Biểu thức 4 3 8
a được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: 3 4 2 3 A. 2 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 4 a .
Câu 23: Cho hình chóp S.ABC SA a , tam giác ABC đều, tam giác SAB vuông cân tại S và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Thể tích khối chóp S.ABC bằng: 3 6a 3 6a 3 6a 3 6a A. . B. . C. . D. . 24 4 12 8
Câu 24: Gọi l, ,
h R lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình trụ T  . Diện
tích toàn phần S của hình trụ T  là: tp A. 2
S  Rh  R . B. 2
S  Rl  R . C. 2
S  2 Rl  2 R . D. 2
S  Rl  2 R . tp tp tp tp
Câu 25: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào? A. 3 2
y  x  3x 1. B. 3 2
y x  3x  1. C. 4 2 y  2
x  4x 1. D. 4 2
y  2x  4x 1 .
Câu 26: Trong các hàm số sau, hàm số nào không có cực trị? A. 3 2
y x  3x  3 . B. 4
y  x  3 . C. 4 2
y x x 1. D. 3 y x  2 .
Câu 27: Trong không gian Oxyz, cho A 1; 1
 ; 0 , B 0; 2;  
1 , C 2; 1; 2 . Tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC là:  1   1  A. 1;0;    . B. 1;0;  1 . C. 1;0;   . D.  1  ;0;  1 .  3   3 
Câu 28: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ? 3 n  3n 3 1  2n n 1 A. . B. . C. . D. 1 4n . n 1 3 n  5n 2 n x y 1 z  3
Câu 29: Trong không gian Oxyz, tọa độ giao điểm (nếu có) của đường thẳng d  :   và 1 2 3
mặt phẳng  : x y z  2  0 là: A.  2  ; 3; 3   . B. 0;1;3 . C. 2;5;9 . D.  1  ; 3  ; 0 .
Câu 30: Cho log 9  a . Tính log 2 theo a . 6 3 a  2 a 2  a a  2 A. log 2  . B. log 2  . C. log 2  . D. log 2  . 3 a 3 2  a 3 a 3 a
Câu 31: Gọi R bán kính, S là diện tích và V là thể tích của khối cầu. Công thức nào sau sai? 4 A. 2 S  R . B. 2 S  4 R . C. 3 V  R .
D. 3V S.R . 3 Trang 103
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 32: Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a, diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp bằng: 2 4 a A. . B. 2  a . C. 2 2 a . D. 2 4 a 2 . 3
Câu 33: Trong các số phức sau, số phức nào có môđun nhỏ nhất? A. z  3   2i . B. z  3  i .
C. z  1 3i .
D. z  2  2i .
Câu 34: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào? A. 2x y  .
B. y x .  x
C. y   2  . x
D. y   2 .
Câu 35: Nghiệm của bất phương trình 2 log x  log
2x  5  0 là: 1 2   2  1   1  A. x  0;  9;    . B. x   ;   8;    .  4   4   1   1  C. x   ;   9;    . D. x  0; 8;   . 4      4 
Câu 36: Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
  có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, AA  . a Thể tích
khối lăng trụ ABC.A ' B 'C ' bằng: 3 a 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. 3 a . 3 4 12 2
Câu 37: Giả sử 2x  
1 ln xdx a ln 2  b a, b   
 . Tính a b . 1 3 5 A. 2 . B. 1. C. . D. . 2 2
Câu 38: Gọi z , z là các nghiệm phức của phương trình 2
z  2z  5  0 trong đó z có phần ảo dương. 1 2 1
Tìm số phức liên hợp của số phức z  2z . 1 2 A. 3  2i . B. 2i . C. 3  i . D. 3   2i .
Câu 39: Tổng các nghiệm của phương trình 2
log x  3log x  4  0 là: 2 2 33 33 A. 3  . B. 4 . C. . D. . 8 16
Câu 40: Tập hợp điểm biểu diễn số phức z x yi thỏa mãn điều kiện z  3 là:
A. Đường thẳng y  3 .
B. Đường thẳng x  3 .
C. Hai đường thẳng x  3 và y  3 . D. Đường tròn 2 2 x y  9 . 
Câu 41: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng  P đi qua M 1;1;  
1 và có vectơ pháp tuyến n  1;1;  1 .
Mặt phẳng  P có phương trình là:
A. P : x y z  3  0 .
B. P : x y z 1  0 . Trang 104
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
C. P : x y z  2  0 .
D. P : x y z  2  0 .
Câu 42: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , AB a , SA   ABC  , góc
giữa hai mặt phẳng SBC  và  ABC  bằng 30 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABC . 3 2a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 9 24 36 18 2
Câu 43: Tìm nguyên hàm F x của hàm số f x  6x  sin 3x , biết F 0  . 3 cos 3x 2 cos 3x
A. F x 2  3x   .
B. F x 2  3x   1. 3 3 3 cos 3x cos 3x
C. F x 2  3x  1.
D. F x 2  3x  1. 3 3
Câu 44: Cho dãy số u là một cấp số cộng có u  3 và công sai d  4 . Biết tổng n số hạng đầu của n  1
dãy số u S  253 . Tìm n . n n A. 9 . B. 12 . C. 10 . D. 11.
Câu 45: Nghiệm của phương trình log  2
x  2 x  log
2 x  1  0 là: 2  1   2 A. x  2  . B. x  1  . C. x  2 . D. x  1 .
Câu 46: Với tất cả giá trị nào của tham số m thì phương trình 4 2
x  2x m  3 có 4 nghiệm phân biệt? A. m  4  ; 3 .
B. m  3;  .
C. m  3 hoặc m  4 . D. m  ;  4 . 2x 1
Câu 47: Tìm tất cả các khoảng đơn điệu của hàm số y  . x 1 A.  \   1 . B.  ;  
1 và 1; . C. 1; . D.  ;   1  1; . 2 2
Câu 48: Hàm số y   x  
1   x  3 có giá trị nhỏ nhất bằng: A. 1  . B. 10 . C. 8 . D. 3 .
Câu 49: Tính diện tích của những hình phẳng giới hạn bởi các đường y   x  2 6 và 2
y  6x x . A. 72. B. 9. C. 18. D. 35. 2i 1 3i
Câu 50: Phần thực và ảo của số phức z  lần lượt là: 1 i2 A. 3  ; 1 . B. 3  ; 1. C. 1;  3 . D. 1; 3 . ------ HẾT ------ Trang 105
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên ĐỀ 20 Câu 1:
Trong không gian Oxyz, với giá trị nào của m thì 2 mặt phẳng:  P : 3x  4y  5z  7  0 và
Q : mx  4 y  5z  8  0 song song? A. m  4 . B. m  4 . C. m  3 . D. m  3 . Câu 2: Nếu 3
C  10 thì n có giá trị là: n A. 5 . B. 4 . C. 6 . D. 3 . 2 Câu 3:
Biết tích phân 4x  
1 ln xdx a ln 2  b  với ,
a b   . Tổng 2a b bằng: 1 A. 8 . B. 5 . C. 13 . D. 10 . Câu 4:
Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu  S  2 2 2
: x y z  2x  4 y  9  0 . Mặt phẳng  P tiếp
xúc với mặt cầu S  tại điểm M 0; 5
 ; 2 có phương trình là:
A. x – 2 y – 10  0 . B. 5
y  2z  9  0 .
C. x  3y – 2z 19  0 .
D. x  3y – 2z  5  0 . Câu 5:
Trong không gian Oxyz, cho A
BC với A 2;1;2, B 4;1;  1 , C 0;3;  1 . Phương trình
đường thẳng d đi qua trọng tâm A
BC và vuông góc với mặt phẳng  ABC  là: x  2  tx  2  tx  2   tx  2  t    
A. y  1 2t . B. y  1   2t . C. y  1   2t .
D. y  1 2t . z  2t     z  2tz  2tz  2tCâu 6:
Cho hình nón tròn xoay có đường cao 20, đường kính đáy 50. Thể tích của khối nón đó là: 1 1 A. .500 . B. 2 .25 .20 . C. 2 .25 .20 . D. .500 . 3 3 2x  1 Câu 7: Tính giới hạn lim . x 1  x 1 A.  . B. 2. C. –1. D.  . Câu 8:
Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng đi qua điểm M 2; 3  ;  1 và song song với
mặt phẳng Oyz là:
A. y z  4  0 .
B. 2 y z  0 .
C. x  2  0 .
D. x  2  0 . x  2t x 1 y z  3  Câu 9:
Trong không gian Oxyz, cho 2 đường thẳng d :  
d :  y  1 4t . Khẳng 1 1 2 3 2
z  2  6t
định nào sau đây là đúng?
A.
d , d trùng nhau.
B. d d .
C. d , d cắt nhau.
D. d , d chéo nhau. 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 10: Cho 0  a  1 . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. log xy  log . x log y . B. log n
x n log x x n  . a a  0, 0 a a a
C. log x a .
D. log 1  a log a  0 . a a a Trang 106
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên Câu 11: Cho hàm số 2 y
x  2x . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x  0 .
B. Hàm số không có cực trị.
C. Hàm số đạt cực đại x  2 .
D. Hàm số có 2 điểm cực trị.
Câu 12: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt cầu S  có tâm I 1; 2;  3 và đi qua A1;0;4. 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y  2   z  3  53 . B. x  
1   y  2   z  3  53 . 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  2   z  3  53 . D. x  
1   y  2   z  3  53 . 2 x  3x  4
Câu 13: Tìm số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  . 2 x 16 A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 14: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log x 1  2 . 0,5    5   5   5  A. S  ;    . B. S  1;   . C. S   ;    .
D. S  1;  .  4   4   4 
Câu 15: Số nghiệm của phương trình log  2 x x  log
x  2  1 là: 6  1   6 A. 3 . B. 0 . C. 1. D. 2 .
Câu 16: Cho hình trụ có thể tích bằng 3
16 a , đường kính đáy bằng 4a, khi đó chiều cao của hình trụ bằng: A. a . B. 8a . C. 4a . D. 2a . mx  4  3m
Câu 17: Cho hàm số y
với m là tham số. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số giảm x m
trên từng khoảng xác định. A. m  4 .
B. m  4  m  1 . C. m  1. D. 4   m  1.
Câu 18: Cho 2 số phức z  5  x  2 y i z x  2 y  3i . Tìm x, y sao cho z z . 2   1   1 2 1
A. x  5, y  3 .
B. x  1, y  2 .
C. x  4, y  . D. x  1  , y  2 . 2 2 3
Câu 19: Cho hàm số y f x có đạo hàm là f  x  x x  
1  x  2 . Hỏi hàm số y f x có mấy điểm cực trị? A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 .
Câu 20: Cho hình trụ có bán kính đáy bằng a và có khoảng cách giữa hai đáy bằng 2a, diện tích xung
quanh của hình trụ đó là: 2 4 a 2 A. 2 4 a . B. . C. 2  a . D. 2 2 a . 3 3
Câu 21: Trên khoảng 0;  , hàm số 3
y  x  3x  1:
A. Có giá trị nhỏ nhất là min y  3 .
B. Có giá trị lớn nhất là max y  3 .
C. Có giá trị lớn nhất là max y  1 .
D. Có giá trị nhỏ nhất là min y  1.
Câu 22: Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x 2  x  1, x
   . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;  0 .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;   . Trang 107
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1  ;  1 .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; .
Câu 23: Trên giá sách có 4 quyển sách toán, 3 quyển sách lý, 2 quyển sách hóa. Lấy ngẫu nhiên 3 quyển
sách. Tính xác suất để 3 quyển lấy ra có ít nhất 1 quyển sách toán. 2 1 5 37 A. . B. . C. . D. . 7 21 42 42
Câu 24: Tập xác định của hàm số y  log x  42 2 là: 2 A.  \   2  . B.  ;  2
  2;  . C.  ;  2
   2;  . D.  .
Câu 25: Đồ thị hình bên là của hàm số nào? A. 4 2
y x  2x  3 . B. 4 2
y   x  2x  2 . C. 4 2
y x  4x  2 . D. 4 2
y x  2x  2 .
Câu 26: Tính thể tích của khối chóp tứ giác đều có cạnh bên bằng 2a, góc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng 60 . 3 2a 3 A. 3 6a . B. 3 2a 3 . C. 3 2a . D. . 3 1
Câu 27: Tính nguyên hàm F x của hàm số f x  . 2 x  3x  2 x 1 x 1
A. F x  ln  C .
B. F x  ln  C . x  2 x  2 1 x 1
C. F x  ln  C .
D. F x 2
 ln x  3x  2  C . 3 x  2
Câu 28: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 3
y x mx  3 có 2 cực trị. A. m  0 . B. m  0 . C. m  0 . D. m  0 .
Câu 29: Cho log 2  a, log 3  b . Tính log 90 theo , a b . 6 2b 1 2b 1 b 1 2b 1 A. . B. . C. . D. . a  2b a b a b a b
Câu 30: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a 3 , mặt bên SAB là tam giác
đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích của khối chóp S.ABCD là: A. 3 15a . B. 3 12a . C. 3 14a . D. 3 17a .
Câu 31: Cho số phức z a bi thỏa 2z z  5  i  0 . Tính 3a  2b . A. 3  . B. 6 . C. 7  . D. 3 .
Câu 32: Cho số phức z  2  i . Tính z . A. z  5 . B. z  3 . C. z  5 . D. z  2 . Trang 108
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 1
Câu 33: Biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x  2
F e  3 . Tính F e  . x ln x A. F  2 e  1 ln 3. B. F  2 e   3  ln 2 . C. F  2
e   3  2ln 2 . D. F  2 e   3  ln 2 .
Câu 34: Cho cấp số cộng u u  4; u  1. Giá trị của u bằng: n  1 2 10 A. u  31 . B. u  15 . C. u  20  . D. u  23  . 10 10 10 10
Câu 35: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , SA vuông góc với mặt phẳng
ABC và SC  2a . Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC . a 2 A. 2a . B. . C. a . D. a 2 . 2 3  x 1
Câu 36: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y
, y  0, x  0 là: x 1 4 4 4 4 A. 1   4 ln . B. 1 4 ln . C. 1   3ln . D. 1 4 ln . 3 3 3 3
Câu 37: Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào? x  2 A. y  . x 1 2  x B. y  . x 1  x  2 C. y  . x 1 2  x D. y  . x  1
Câu 38: Khối lập phương có tổng diện tích các mặt bằng 2
24 cm có thể tích là: A. 3 6 cm . B. 3 6 6 cm . C. 3 48 6 cm . D. 3 8 cm .
Câu 39: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng vuông góc với đường thẳng OG tại điểm G 1;1;  1 có phương trình là:
A.
x y z  0 .
B. x y z  3  0 .
C. x y z  3  0 .
D. x y z  0 .
Câu 40: Cho hình chóp tam giác S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , cạnh bên SA
vuông góc với mặt đáy và SB a 3 , AC a 2 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABC . 3 2a 3 2a 3 a 3 2a A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 2 3 8 6
Câu 41: Phương trình ln  x  
1  ln  x  3  ln  x  5 có bao nhiêu nghiệm? A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 0 .
Câu 42: Trong không gian Oxyz, gọi  là mặt phẳng qua các hình chiếu của A5;4;3 lên các trục
tọa độ. Phương trình của mặt phẳng  là: x y z x y z A.    0 . B.    60  0 . 5 4 3 5 4 3 Trang 109
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
C. 12x 15 y  20z  60  0 .
D. 12x 15 y  20z  60  0 .
Câu 43: Gọi z , z là 2 nghiệm phức của phương trình 2
z z 1  0 . Tính giá trị của P z z . 1 2 1 2 A. P  3 . B. P  4 . C. P  1 . D. P  2 .
Câu 44: Tập nghiệm của bất phương trình log  2
x  6x  5  log
x 1  0 là: 1  3   3
A. S  1; .
B. S  1;6.
C. S  5;6 .
D. S  5; .
Câu 45: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định của nó? A. y  log x . B. y  log x .
C. y  log x .
D. y  log x . 2020 0,2 5 7 3 2 x x 1
Câu 46: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 
trên khoảng 1; là: x 1 7 
A. min y  3 .
B. min y  5 .
C. min y  1. D. min y  . 1; 1; 1; 1; 3
Câu 47: Tất cả giá trị của tham số m để đồ thị C  3 2
: y x  3x  2 cắt đường thẳng d : y m tại 3 điểm phân biệt là: A. 2   m  0 . B. 2   m  2 .
C. 0  m  1 .
D. 1  m  2 . 5 2 Câu 48: Cho
f xdx  10 
. Khi đó 2  4 f x dx    bằng: 2 5 A. 34 . B. 46 . C. 42 . D. 32 .
Câu 49: Cho  x i2 2
yi x, y   . Tìm giá trị của x y . 1 1
A. x  8 , y  2 hoặc x  8  , y  2 .
B. x  2 , y  hoặc x  2  , y   . 2 2
C. x  2 , y  8 hoặc x  2  , y  8 .
D. x  2 , y  4 hoặc x  2  , y  4 . a 3 a 2
Câu 50: Cho lăng trụ đứng ABC.AB C   có AA 
, thể tích khối lăng trụ là . Khi đó diện tích 2 3
tam giác ABC bằng: 2 a 2 2 2a 2 A. . B. 2 a 2 . C. 2 2a 2 . D. . 3 3 ------ HẾT ------ Trang 110
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ 1 1 D 6 C 11 C 16 B 21 D 26 D 31 A 36 A 41 C 46 D 2 A 7 C 12 B 17 B 22 D 27 D 32 D 37 B 42 A 47 D 3 B 8 A 13 B 18 C 23 A 28 B 33 C 38 C 43 B 48 A 4 C 9 C 14 D 19 D 24 A 29 A 34 B 39 A 44 B 49 B 5 D 10 D 15 B 20 C 25 D 30 C 35 B 40 A 45 D 50 B ĐỀ 2 1 C 6 B 11 D 16 A 21 D 26 D 31 C 36 B 41 C 46 A 2 C 7 A 12 A 17 A 22 C 27 A 32 C 37 C 42 A 47 C 3 A 8 A 13 C 18 B 23 D 28 D 33 B 38 B 43 D 48 A 4 D 9 B 14 D 19 B 24 C 29 B 34 C 39 D 44 A 49 D 5 A 10 D 15 C 20 D 25 D 30 D 35 A 40 D 45 A 50 C ĐỀ 3 1 A 6 D 11 C 16 D 21 A 26 D 31 C 36 D 41 C 46 D 2 D 7 C 12 C 17 D 22 D 27 A 32 C 37 A 42 C 47 A 3 A 8 B 13 D 18 B 23 A 28 D 33 A 38 C 43 A 48 C 4 D 9 D 14 C 19 A 24 C 29 D 34 B 39 C 44 A 49 C 5 A 10 B 15 D 20 A 25 A 30 C 35 C 40 D 45 D 50 D ĐỀ 4 1 B 6 A 11 B 16 D 21 B 26 C 31 A 36 D 41 C 46 A 2 A 7 D 12 A 17 D 22 D 27 A 32 A 37 D 42 A 47 D 3 C 8 D 13 B 18 B 23 C 28 C 33 C 38 B 43 B 48 B 4 C 9 C 14 D 19 A 24 B 29 B 34 C 39 D 44 C 49 D 5 B 10 D 15 D 20 A 25 C 30 C 35 B 40 A 45 D 50 B ĐỀ 5 1 B 6 B 11 D 16 D 21 C 26 C 31 B 36 B 41 A 46 C 2 C 7 B 12 D 17 C 22 D 27 D 32 D 37 D 42 A 47 B 3 B 8 D 13 C 18 C 23 B 28 A 33 A 38 D 43 D 48 C 4 C 9 A 14 B 19 C 24 D 29 C 34 B 39 D 44 A 49 B 5 C 10 A 15 A 20 B 25 C 30 A 35 B 40 D 45 A 50 D ĐỀ 6 1 D 6 A 11 A 16 C 21 B 26 C 31 D 36 A 41 D 46 D 2 B 7 C 12 A 17 D 22 B 27 A 32 D 37 C 42 C 47 D 3 D 8 B 13 D 18 B 23 D 28 C 33 B 38 B 43 C 48 B 4 C 9 D 14 C 19 D 24 C 29 D 34 D 39 A 44 A 49 A 5 B 10 B 15 B 20 B 25 B 30 A 35 C 40 C 45 B 50 A Trang 111
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên ĐỀ 7 1 D 6 D 11 C 16 B 21 B 26 C 31 C 36 B 41 C 46 C 2 B 7 A 12 D 17 A 22 C 27 C 32 C 37 D 42 A 47 B 3 B 8 B 13 B 18 D 23 C 28 D 33 B 38 A 43 A 48 B 4 B 9 A 14 B 19 D 24 D 29 B 34 A 39 A 44 C 49 D 5 A 10 D 15 D 20 C 25 C 30 C 35 A 40 D 45 A 50 A ĐỀ 8 1 A 6 B 11 A 16 B 21 A 26 D 31 C 36 D 41 B 46 B 2 D 7 A 12 A 17 D 22 C 27 A 32 A 37 A 42 B 47 D 3 D 8 B 13 D 18 D 23 D 28 D 33 D 38 D 43 B 48 D 4 D 9 A 14 D 19 B 24 B 29 A 34 A 39 A 44 B 49 C 5 B 10 B 15 A 20 C 25 B 30 A 35 B 40 C 45 D 50 C ĐỀ 9 1 B 6 D 11 D 16 A 21 B 26 A 31 A 36 B 41 B 46 B 2 A 7 A 12 A 17 D 22 A 27 D 32 C 37 B 42 C 47 C 3 B 8 A 13 C 18 D 23 B 28 C 33 D 38 D 43 B 48 A 4 A 9 A 14 A 19 C 24 D 29 C 34 A 39 D 44 D 49 D 5 C 10 D 15 D 20 C 25 C 30 A 35 A 40 D 45 D 50 C ĐỀ 10 1 C 6 D 11 D 16 B 21 C 26 D 31 C 36 D 41 A 46 D 2 C 7 D 12 B 17 C 22 D 27 A 32 A 37 A 42 D 47 D 3 C 8 C 13 A 18 B 23 B 28 D 33 D 38 A 43 A 48 D 4 B 9 C 14 D 19 B 24 D 29 A 34 C 39 D 44 C 49 A 5 B 10 A 15 D 20 C 25 A 30 D 35 D 40 A 45 A 50 A ĐỀ 11 1 C 6 B 11 A 16 A 21 C 26 D 31 B 36 D 41 B 46 C 2 C 7 C 12 B 17 A 22 D 27 A 32 C 37 D 42 B 47 A 3 C 8 C 13 C 18 A 23 C 28 D 33 B 38 A 43 D 48 B 4 D 9 D 14 B 19 D 24 A 29 A 34 D 39 B 44 D 49 B 5 D 10 C 15 C 20 A 25 A 30 A 35 D 40 B 45 C 50 C ĐỀ 12 1 A 6 C 11 D 16 B 21 D 26 A 31 D 36 A 41 B 46 B 2 B 7 B 12 C 17 B 22 C 27 D 32 B 37 C 42 C 47 B 3 C 8 D 13 A 18 A 23 A 28 D 33 A 38 C 43 A 48 B 4 D 9 A 14 A 19 B 24 B 29 B 34 D 39 A 44 A 49 B 5 D 10 C 15 D 20 B 25 C 30 B 35 C 40 C 45 C 50 C Trang 112
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên ĐỀ 13 1 D 6 B 11 C 16 D 21 A 26 B 31 C 36 B 41 D 46 D 2 B 7 B 12 D 17 B 22 D 27 D 32 C 37 A 42 A 47 D 3 D 8 C 13 A 18 B 23 A 28 D 33 D 38 A 43 C 48 C 4 B 9 A 14 D 19 C 24 C 29 A 34 C 39 B 44 D 49 C 5 D 10 D 15 C 20 D 25 C 30 B 35 D 40 C 45 C 50 D ĐỀ 14 1 D 6 C 11 A 16 D 21 D 26 A 31 D 36 A 41 D 46 D 2 A 7 B 12 B 17 A 22 B 27 C 32 C 37 D 42 C 47 D 3 A 8 B 13 A 18 A 23 A 28 D 33 B 38 A 43 B 48 B 4 D 9 C 14 A 19 D 24 D 29 A 34 D 39 C 44 B 49 D 5 B 10 A 15 D 20 B 25 A 30 C 35 B 40 B 45 C 50 D ĐỀ 15 1 A 6 B 11 B 16 B 21 A 26 D 31 C 36 A 41 C 46 A 2 A 7 C 12 A 17 B 22 C 27 C 32 D 37 A 42 A 47 A 3 A 8 D 13 B 18 D 23 C 28 C 33 B 38 D 43 C 48 A 4 D 9 C 14 C 19 C 24 B 29 A 34 C 39 B 44 D 49 B 5 A 10 D 15 B 20 D 25 D 30 D 35 C 40 C 45 C 50 B ĐỀ 16 1 A 6 B 11 D 16 A 21 D 26 B 31 A 36 D 41 C 46 B 2 A 7 D 12 D 17 B 22 C 27 B 32 C 37 B 42 C 47 C 3 B 8 C 13 B 18 D 23 A 28 A 33 A 38 A 43 D 48 D 4 C 9 B 14 D 19 D 24 D 29 B 34 C 39 B 44 D 49 D 5 B 10 C 15 A 20 D 25 D 30 C 35 D 40 D 45 C 50 C ĐỀ 17 1 C 6 B 11 D 16 C 21 D 26 C 31 B 36 A 41 B 46 D 2 C 7 C 12 B 17 D 22 C 27 A 32 D 37 B 42 A 47 D 3 A 8 A 13 A 18 C 23 C 28 D 33 D 38 B 43 B 48 B 4 C 9 C 14 A 19 D 24 D 29 B 34 B 39 D 44 A 49 A 5 D 10 D 15 D 20 A 25 D 30 A 35 A 40 D 45 A 50 C ĐỀ 18 1 B 6 A 11 A 16 D 21 C 26 D 31 A 36 C 41 D 46 D 2 B 7 B 12 D 17 D 22 B 27 D 32 D 37 A 42 A 47 A 3 C 8 D 13 A 18 A 23 B 28 C 33 D 38 A 43 A 48 A 4 D 9 D 14 D 19 C 24 B 29 B 34 D 39 C 44 A 49 D 5 A 10 B 15 D 20 C 25 A 30 A 35 D 40 C 45 A 50 B Trang 113
Bộ đề ôn thi THPTQG 2019 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên ĐỀ 19 1 A 6 B 11 D 16 C 21 A 26 D 31 A 36 B 41 B 46 A 2 B 7 A 12 C 17 A 22 C 27 C 32 C 37 C 42 D 47 B 3 C 8 B 13 B 18 B 23 C 28 C 33 D 38 D 43 D 48 C 4 C 9 B 14 B 19 A 24 C 29 A 34 D 39 D 44 D 49 B 5 C 10 C 15 D 20 B 25 D 30 C 35 D 40 D 45 D 50 C ĐỀ 20 1 C 6 C 11 B 16 C 21 B 26 D 31 D 36 A 41 D 46 A 2 A 7 A 12 B 17 D 22 B 27 B 32 A 37 B 42 D 47 B 3 D 8 D 13 D 18 B 23 D 28 D 33 B 38 D 43 D 48 A 4 C 9 B 14 B 19 A 24 A 29 D 34 D 39 C 44 C 49 C 5 B 10 B 15 C 20 A 25 D 30 B 35 C 40 D 45 B 50 D HẾT
Chúc các em thi tốt!!! Trang 114
Document Outline

  • bia2.pdf (p.1)
  • bia lot2.pdf (p.2)
  • MỤC LỤC.pdf (p.3-5)
      • LỜI NÓI ĐẦU
  • Bo 20 de.pdf (p.6-119)
    • de 001.pdf (p.1-5)
      • MTBlankEqn
    • de 002a.pdf (p.6-11)
      • note
      • MTBlankEqn
    • de 003a.pdf (p.12-17)
      • MTBlankEqn
    • de 004.pdf (p.18-22)
      • MTBlankEqn
    • de 005.pdf (p.23-28)
      • MTBlankEqn
    • de 006a.pdf (p.29-34)
      • MTBlankEqn
    • de 007.pdf (p.35-40)
      • MTBlankEqn
    • de 008.pdf (p.41-46)
    • de 009.pdf (p.47-52)
      • MTBlankEqn
      • note
    • de 010a.pdf (p.53-58)
      • MTBlankEqn
    • de 011a.pdf (p.59-63)
      • MTBlankEqn
    • de 012.pdf (p.64-68)
      • MTBlankEqn
    • de 013.pdf (p.69-74)
      • MTBlankEqn
    • de 014.pdf (p.75-80)
      • MTBlankEqn
    • de 015.pdf (p.81-85)
      • MTBlankEqn
    • de 016.pdf (p.86-90)
      • MTBlankEqn
    • de 017.pdf (p.91-95)
      • MTBlankEqn
    • de 018.pdf (p.96-100)
      • MTBlankEqn
    • de 019.pdf (p.101-105)
      • MTBlankEqn
    • de 020.pdf (p.106-110)
      • MTBlankEqn
    • Dap an.pdf (p.111-114)