
BỘCÂUHỎITRẮCNGHIỆMBỔSUNGMÔNKTCT
Câu1:Thuậtngữkhoahọc“Kinhtếchínhtrị”xuấthiệnlầnđầutiênvàonăm:
 
B. 1615
 
 
Câu2:Kinhtếchínhtrịchínhthứctrởthànhmộtmônkhoahọcvàothờigian:
 
 
C.   thế     kỷ     XVIII   
 
Câu3:TrườngpháiđượcghinhậnlàhệthốnglýluậnKinhtếchínhtrịđầu
tiênvềnềnsảnxuấttưbảnchủnghĩa:
 
  !"
  !#
D.   kinh     tế     chính     trị     tư     sản     cổ     điển     ở    Anh   
Câu4:Chủnghĩatrọngthươngrađờitrongthờikỳ:
 $%&'()
B.   tích     lũy     nguyên     thủy     tư     bản     chủ     nghĩa   
  !()*+,-!
  !()./01'
Câu5:Tưtưởngkinhtếcủachủnghĩatrọngthương:
 .23!01'%14
 .2+501'%14
C.   chưa     phát     hiện     quy     luật     kinh     tế   
 .2367+501'%14
Câu6:Chủnghĩatrọngthươngđặcbiệtcoitrọngvaitròhoạtđộngtrong:
 "3
 "3
C. lưuthông
 3
Câu7:Họcthuyếtkinhtếcủachủnghĩatrọngthươngchorằngnguồngốccủa
lợinhuậnđượctạoratừ:
 "3
 "3
C. ngoạithương
 +865
Câu8:Chủnghĩatrọngnônglàhệthốnglýluậnkinhtếđisâuvàonghiêncứu
vàphântíchđểrútralýluậnkinhtếtừlĩnhvực:
A. nôngnghiệp

 "3
 ,-#
 +865
Câu9:KinhtếchínhtrịtưsảncổđiểnAnhrađờivàpháttriểnvàothờigian:
 19.:!.;1
 19.:!.;1
C.   cuối     thế     kỷ     XVIII     đến     nửa     đầu     thế     kỷ     XIX   
 19.:!.;1
Câu10:W.Pettylàngườisánglậpratrườngphái:
  !#
 <)=.>?
C.   tư     sản     cổ     điển     Anh   
 >1<)
Câu11:NgườiđượcC.MácđánhgiálàsánglậpraKinhtếchínhtrịtưsảncổ
điểnAnh:
A. WilliamPetty
 +!@A@
 !6+B!+,
 C,@!<B,(DE!%1<
Câu12:LýluậnKinhtếchínhtrịcủaC.Mácđượckếthừavàpháttriểntrực
tiếpthànhtựucủa:
  !#
  !"
C.   kinh     tế     chính     trị     tư     sản     cổ     điển     ở    Anh   
 $8>1<)
Câu13:ĐốitượngnghiêncứucủaKinhtếchínhtrịMác-Lêninlà:
 <)F1G!)64G
 01!3F2/H!6I,01J<)F1G
C.   các     quan     hệ     xã     hội     của     sản     xuất     và     trao     đổi     đặt     trong     mối     liên     hệ     biến   
chứng với     trình     độ     phát     triển     của     lực     lượng     sản     xuất     và     kiến     trúc     thượng     tầng   
tương     ứng   của     phương     thức     sản     xuất     nhất     định   
 01!3<)F1GKL9K!,.=67M1+N
Câu14:MụcđíchnghiêncứucủaKinhtếchínhtrịMác-Lêninnhằm:
 J@!01'%149<*64./!#O<)F1G
B.   phát     hiện     ra     các     quy     luật     kinh     tế     chi     phối     các     quan     hệ     giữa     người     với     
ngườitrong     sản     xuất     và     trao     đổi   
 64+501'%14901!3<)F1G67!,.=
 )01'7P!%Q$
Câu15:NhiệmvụnghiêncứucủaKinhtếchínhtrịMác-Lêninnhằm:
 J@!()G!%*%Q<)F1G
B.   tìm     ra     bản     chất     của     quan     
  
hệ     sản     xuất     xã     hội   
 J@!01'%1467<*./!RS@O+5@/R

3101),*T
 J@!01'%14S@.U.Q3101)@,@19
Câu16:Quyluậtkinhtếlà:
 H@9%M3)()GK01!K%U.%U%-!3
Q6701J
B.   phản     ánh     bản     chất     của     các     hiện     tượng     trong     xã     hội   
 01!KV-,@#O<)F1G
 01!KV-,@#O<)F1G
Câu17:WXH$Q67,YG@,L1<!1Z
Quyluậtkinhtếtồntại……,khôngphụthuộcvàoýchícủaconngười,con
ngườikhôngthể……quyluậtkinhtế,nhưngcóthể……và……quyluậtkinhtế.
 01![(\01![4O[7./
B.   khách     quan     -    thủ     tiêu     -    nhận     thức     -    vận     dụng   
 01![(\01![4O[7./
 01![M1[4O[64+5
Câu18:WXH$Q67,YG@,L1<!1Z
Chínhsáchkinhtếlàsảnphẩm…….củaconngườiđượchìnhthànhtrên
cơsởcácquyluậtkinhtế.
 01![64+5
B.   chủ     quan     
  
-    vận     dụng   
 01![4O
 01![4O
Câu19:ChứcnăngcủaKinhtếchínhtrịMác-Lêninthểhiệnở:
 O]4OKO]*TKO]^KO],
+5
B. chứcnăngnhậnthức,chứcnăngthựctiễn,chứcnăngtưtưởng,chức
năng
phương     pháp     luận   
 O]4OKO]*TKO]F2/KO]#
%14
 O]4OKO]*TKO],+5KO]F2/
Câu 20: Kinh tế chính trị Mác - Lênin có thể sử dụng nhiều phương pháp
nghiêncứu,trongđóphươngphápquantrọngnhấtlà:
A.   trừu     tượng     
  
hóa     khoa     
  
học   
 %"67%8<:
 L$67=Q
 @"JR!
Câu21:Phươngpháptrừutượnghóakhoahọcđòihỏi:
 01JMO1.XX1Q.5>KM1%MH3@K-@
NK6-!H@901!3H!_K-(\H(/4O-!.9Q
MO1
B.   Gạt     bỏ     các     yếu     tố     ngẫu     nhiên,     tạm     thời,     gián     tiếp     ,    trên     cơ     sở     đó     thấy   
đượcnhững     dấu     hiệu     điển     hình,     bền     vững,     ổn     định,     trực     tiếp     của     đối     tượng     nghiên   
cứu.

 01J MO1 .X 5. X1Q .RM1 %MH
3@K-@NK6-!H@901!3H!_67Q%-
 01JM O1. XX1 Q.5 >.RM1%MH 
3@K-@NK6-!H@901!3H!_67Q%-
Chương2:
HÀNGHÓA,THỊTRƯỜNGVÀVAITRÒCỦACÁCCHỦTHỂ
THAMGIATHỊTRƯỜNG
Câu1:Sảnxuấthànghóalà:
A.   kiểu     tổ     chức     hoạt     động     kinh     tế     mà     ở    đó     những     người     sản     xuất     ra     không     
  
nhằmmục     đích     phục     vụ     nhu     cầu     tiêu     dùng     của     chính     mình     mà     để     trao     đổi,     mua     bán   
 >1=O,-./@7^.R<)`@.Q<)F1G!S@\!
@21;1!()L<)F1G
 >1=O,-./@7^.R<)`@.Q<)F1G!S@\!
@21;1@!$/(/
 >1=O,-./@7^.R<)`@.Q<)F1G!S@@5
.$!,.=K@1!(
Câu2:Hìnhthứckinhtếđầutiêncủaxãhộiloàingườilà:
 7R!
 >
C.   kinh     tế     tự     nhiên   
 8
Câu3:Mụcđíchcủangườisảnxuấttrongkinhtếtựnhiên:
 .>!,.=K@1!(
B.   để     tự     tiêu     dùng   
 ]]<1G%!,./
 ]./%!,./
Câu4:Mụcđíchcủangườisảnxuấttrongkinhtếhànghóa:
A.   để     trao     đổi,     mua     bán   
 .>*M1+N
 ]]<1G%!,./
 ]./%!,./
Câu5:Điềntừngữthíchhợpvàocácchỗchấmtrongcâusau:
Phâncônglaođộngxãhộilàsự……laođộngtrongxãhộithànhcácngành,
lĩnhvựcsảnxuất…….tạonênsựcủangườisảnxuất.
A.   phân     chia     -    khác     nhau     -    chuyên     môn     
  
hóa   
 L
B.   phân     công     lao     động     xã     hội     và     sự     tách     biệt     về     mặt     kinh     tế     của     các     chủ     
thể
sản     xuất   
 L"%!,./(367./H16%31<)F1G
 L"%!,./F2/67./"H16%31<)F1G
Câu7:Ưuthếcủasảnxuấthànghóalà:
 _.`'L"%!,./F2/K]<1G%!,./67@^/!,%1
B.   
  
thúc     
  
đẩy     
  
phân     
  
công     
  
lao     
  
động     
  
xã     
  
hội,     
  
chuyên     
  
môn     
  
hóa     
  
sản     
  
xuất     
  
và     
  
mở     
rộng
giao     lưu     kinh     tế   
 _.`']<1G%!,./K>%*%Q<)F1GF2/67@^/
!,%1
 >%*%Q<)F1GF2/67@^/!,%1
Câu8:Mặttráicủasảnxuấthànghóalà:
 LR!71[a,K@`1'#,)K!-3
1V71'MMM
B.   phân     hóa     giàu     -    nghèo,     tiềm     ẩn     nguy     cơ     khủng     hoảng     kinh     tế,     gây     ô   
nhiễmmôi     trường   
 @`1'#,)KL'"T@@"K!-
31V71'MMM
 @`1'#,)KL'"T@@"K%7@F19G
@/<986]R!1'9
Câu9:Đặcđiểmcủahànghóavôhình:
A.   không     cất     trữ     được,     sản     xuất     và     tiêu     dùng     diễn     ra     đồng     
  
thời   
 GH.QK<)F1G67M1+N+T!.V
 "GH.QK<)F1G67M1+N!1
 GH.QK<)F1G67M1+N!1
Câu10:Hànghóahữuhìnhlà:
A.   có     thể     cất     trữ     được,     tồn     tại     ở    các     dạng     vật     thể,     thực     hiện     giá     trị     sử     dụng   
vàgiá     trị     không     cùng     diễn     ra   
 ">GH.QKV-^+-64>K*38<:+567
8N+T!
 R>GH.QKV-^+-64>K*38<:+567
8N+T!
 ">GH.QKV-^+-64>K*38<:+5
678N+T!
Câu11:C.Mácchorằngcáchànghóatraođổiđượcvớinhauvì:
A.   đều     là     sản     phẩm     của     lao     động,     kết     tinh     một     lượng     lao     động     bằng     nhau   
 .1$.!!,$%!,./F2/;.><)F1G
 R%Q!,$64b14(S!1
 .1R8<:+5
Câu12:Sốlượngcácgiátrịsửdụngcủahànghóaphụthuộcvàonhântố:
 H.13*M

B.   trình     độ     khoa     học     công     nghệ   
 1'M@"R!<)F1G
 ,5K401
Câu13:Giátrịsửdụngcủahànghóanhằm:
 \!@21;1!<)F1G!R
B.   thỏa     mãn     nhu     cầu     của     người     mua     
 \!@21;1!(
 \!@21;1!01)%c
Câu14:Giácảhànghóalà:
 8!7R!
 01!36%QH!767
 <(>13(S!8<:+57R!
D.   sự     biểu     hiện     bằng     tiền     của     giá     trị     hàng     hóa   
Câu15:Cơsởđểxácđịnhgiácảcủahànghóa:
A.   giá     trị     của     hàng     hóa   
 01!31K;167R!
 8<:+5!7R!
 @9!!7R!
Câu16:CơsởđểhànghóaAcóthểtraođổiđượcvớihànghóaBlà:
A.   Lượng     lao     động     hao     phí     của     hàng     hóa     A     =    hàng     hóa     B   
 dQ%!,./!,$!7R!e7R!
 dQ%!,./!,$!7R!f7R!
 dQ%!,./!,$!7R!g7R!
Câu17:Giátrịsửdụngcủahànghoálàphạmtrù:
A.   vĩnh     viễn   
 %8<:
 GM
 h1M
Câu18:Giátrịcủahànghoálàphạmtrù:
 6 6T
B. lịch sử 
  
 GM
 h1M
Câu19:WXH$Q67,YG@,L1<!1Z
Thờigianlaođộngxãhộicầnthiếtlàthờigianđòihỏiđểsảnxuấtramộtgiá
trịsửdụngnàođótrongnhữngđiềukiện……..củaxãhộivớitrìnhđộtrung
bình,cườngđộlaođộng……….
 9i7-,i9
 1(Ji7-,i1(J
C.   bình     thường     –   thành     thạo     –   trung     bình   
 FG1i1(JiFG1
Câu20:Lượnggiátrịcủamộtđơnvịhànghóalà:

 %Q%!,./.2!,$.><)F1G!7R!.R
B.   thời     gian     lao     động     hao     phí     sản     xuất     ra     hàng     hóa     đó   
 %!,./X1Q!<)F1G7R!,7R!
 %!,./<9!<)F1G7R!,7R!
Câu21:Khităngnăngsuấtlaođộngthì:
 =<9<)`@.Q<)F1G!]67%Q8,@/.#68
7R!)@
B.   tổng     số     sản     phẩm     được     sản     xuất     ra     giảm     và     lượng     giá     trị     trong     một     
  
đơn     vị   hàng     hóa     tăng   
 =<9<)`@.Q<)F1G!]67%Q8,@/.#68
7R!]
 =<9<)`@.Q<)F1G!)@67%Q8,@/.#68
7R!)@
Câu22:Khinăngsuấtlaođộngtănglênthì:
A.   tổng     số     sản     phẩm     được     sản     xuất     ra     tăng,     tổng     giá     trị     sản     phẩm     
  
làm     ra   không     đổi     và     lượng     giá     trị     trong     một     đơn     vị     hàng     hóa     giảm   
 =<9<)`@.Q<)F1G!]K=8<)`@%7@!]
67%Q8,@/.#687R!)@
 =<9<)`@.Q<)F1G!]K=8<)`@%7@!)@
67%Q8,@/.#687R!)@
 =<9<)`@.Q<)F1G!]K=8<)`@%7@!"
.=67%Q8,@/.#687R!]
Câu23:Quanhệgiữatăngnăngsuấtlaođộngvàlượnggiátrịtrongmộtđơn
vịhànghóasẽ:
 %314
B.   tỷ     lệ     
  
nghịch   
 ".=
 01'.8%Q8<:+5
Câu24:Khităngcườngđộlaođộngthì:
A.   tổng     số     sản     phẩm     được     sản     xuất     ra     tăng     và     lượng     giá     trị     trong     một     
  
đơn     vị   hàng     hóa     giảm   
 =<9<)`@.Q<)F1G!]67%Q8,@/.#68
7R!]
 =<9<)`@.Q<)F1G!]67%Q8,@/.#68
7R!".=
 =<9<)`@.Q<)F1G!]67%Q8,@/.#68
7R!)@
Câu25:Khicườngđộlaođộngtănglàmcho:
 =<9<)`@.Q<)F1G!]K=8<)`@%7@!]67
%Q8,@/.#687R!]
 =<9<)`@.Q<)F1G!]K=8<)`@%7@!]67
%Q8,@/.#687R!)@

C.   
  
tổng     
  
số     
  
sản     
  
phẩm     
  
được     
  
sản     
  
xuất     
  
ra     
  
tăng,     
  
tổng     
  
giá     
  
trị     
  
sản     
  
phẩm     
  
làm   
ratăngvà     lượng     giá     trị     trong     một     đơn     vị     hàng     hóa     không     đổi   
 =<9<)`@.Q<)F1G!]K=8<)`@%7@!)@67
%Q8,@/.#687R!)@
Câu26:Khităngnăngsuấtlaođộnglên2lầnthì:
 C=<9<)`@<)F1G!678!@/.#687R!N]%M
%;
 C=<9<)`@<)F1G!]%M%;678!@/.#687R!
&)@F19%;
C.   
  
Tổng     
  
số     
  
sản     
  
phẩm     
  
sản     
  
xuất     
  
ra     
  
và     
  
giá     
  
trị     
  
của     
  
một     
  
đơn     
  
vị     
  
hàng     
  
hóa     
cùnggiảm     xuống     2   lần   
 C=<9<)`@<)F1G!)@F19%;678!@/.#687
R!&]%M%;
Câu27:Khităngcườngđộlaođộnglên2lầnthì:
A.   
  
Tổng     
  
số     
  
sản     
  
phẩm     
  
sản     
  
xuất     
  
ra     
  
và     
  
giá     
  
trị     
  
của     
  
một     
  
đơn     
  
vị     
  
hàng     
  
hóa     
cùngtăng     lên     2   lần   
 C=<9<)`@<)F1G!]%M%;678!@/.#687R!
&)@F19%;
 C=<9<)`@<)F1G!678!@/.#687R!N)@
F19%;
 C=<9<)`@<)F1G!]%M%;678!@/.#687R!
".=
Câu28:Khităngcườngđộlaođộnglên2lầnthì:
A.   Tổng     số     sản     phẩm     sản     xuất     ra,     tổng     giá     trị     của     sản     phẩm     được     sản     xuất   
ravà     giá     trị     của     một     đơn     vị     hàng     hóa     cùng     tăng     lên     2   lần   
 C=<9<)`@<)F1G!K=8!<)`@.Q<)F1G!67
8!@/.#687R!N)@F19j%;
 C=<9<)`@<)F1G!K=8!<)`@.Q<)F1G!N
]%M%;678!@/.#687R!".=
 C=<9<)`@<)F1G!K=8!<)`@.Q<)F1G!N
)@F19j%;678!@/.#687R!".=
Câu29:Khităngnăngsuấtlaođộnglên2lầnthì:
A.   Tổng     số     sản     phẩm     sản     xuất     ra     tăng     lên     2   lần     và     giá     trị     của     một     đơn     vị     
hànghóa     giảm     xuống     2   lần   
 C=<9<)`@<)F1G!K=8!<)`@.Q<)F1G!N
)@F19j%;678!@/.#687R!]%M%;
 C=<9<)`@<)F1G!K=8!<)`@.Q<)F1G!N
]%M%;678!@/.#687R!".=
 C=<9<)`@<)F1G!K=8!<)`@.Q<)F1G!N
)@F19j%;678!@/.#687R!".=
Câu30:Khiđồngthờităngnăngsuấtlaođộngvàcườngđộlaođộnglên2
lần:

 =<97R!]%Mk%;K=<987R!]%;
 =<987R!]%M%;K=<97R!]%;
C.   giá     trị     1   hàng     hóa     giảm     2   lần,     tổng     số     giá     trị     hàng     hóa     tăng     2   lần   
 =<97R!]%;K8@/7R!)@%;
Câu31:Điểmgiốngnhaukhităngnăngsuấtlaođộngvàcườngđộlaođộng:
 %Q8,@/.#687R!)@
 %Q8,@/.#687R!]
 %Q8,@/.#687R!".=
D.   tổng     số     sản     phẩm     hàng     hóa     tăng     lên   
Câu32:Nhântốcơbản,lâudàiđểtăngsảnphẩmchoxãhộilà:
A.   tăng     năng     suất     lao     động   
 ]<9%!,./
 ]./%!,./
 l,+7!%!,./
Câu33:Laođộnggiảnđơnlà:
A.   lao     động     không     phải     trải     qua     huấn     luyện,     đào     tạo,     lao     động     thành     thạo     
 %!,./F2/;
 %!,./X1Q
 %!,./"
Câu34:Laođộngphứctạplà:
A.   lao     động     trải     qua     huấn     luyện,     đào     tạo,     lao     động     thành     
  
thạo     
 %!,./F2/;
 %!,./X1Q
 %!,./"
Câu35:Mứcđộphứctạpcủalaođộngthểhiện:
A.   trong     cùng     một     thời     gian,     một     hoạt     động     lao     động     phức     tạp     sẽ     tạo     ra     
  
đượcnhiềulượnggiátrịhơnsovớilaođộnggiảnđơn
 %!,./O-%7%!,./)01!1G%1'3K.7,-,
 %!,./O-67%!,./).#.1%7<*9G!@U5>
67@UX1Q
 01'%!,./O-7%!,./).#
Câu36:Hànghóacóhaithuộctínhgiátrịvàgiátrịsửdụngvì:
A.   
  
lao     động     
  
sản     
  
xuất     
  
hàng     
  
hóa     
  
có     tính     
  
hai     
  
mặt:     
  
lao     động     
  
cụ     thể     
  
và     lao     
độngtrừu     tượng   
 %!,./<)F1G7R!R@5.$.>!,.=K@1!(
 %!,./<)F1G7R!R!%,-%!,./O-67%!,./).#
 %!,./<)F1G7R!R$GL67F2/
Câu37:Tínhhaimặtcủalaođộngsảnxuấthànghóalà:
 %!,./L67%!,./F2/
 %!,./).#67%!,./O-
C.   lao     động     cụ     thể     và     lao     động     trừu     tượng   
 %!,./01O67%!,./<9

Câu38:Ngườiđầutiênpháthiệnratínhhaimặtcủalaođộngsảnxuấthàng
hóalà:
 A@
 B!+,
C.   
  
C.Mác   
 ?mD
Câu39:TheoC.Mác,laođộngcụthểlà:
 %!,./L!'
 %!,./).#
 %!,./^7K5>
D.   lao     động     có     ích     dưới     một     hình     thức     cụ     thể     của     những     nghề     nghiệp     
  
chuyênmôn     nhất     định   
Câu40:Laođộngcụthểlà:
A.   nguồn     gốc     của     của     cải   
 1V9!8
 1V9!8!,.=
 1V9!8(3
Câu41:Laođộngcụthểtạora:
 8!7R!
B.   giá     trị     sử     dụng     của     hàng     hóa   
 8!,.=!7R!
 8(3!7R!
Câu42:Laođộngcụthểphảnánh:
 $G6 6T!<)F1G7R!
 $GF2/!<)F1G7R!
 $G%8<:!<)F1G7R!
D.   tính     chất     tư     nhân     của     người     sản     xuất     hàng     hóa   
Câu43:Laođộngtrừutượnglà:
 %!,./5>!<)F1G7R!">.HJO
5>!R
 %!,./O-!<)F1G7R!K">.HJ
O5>!R
 %!,./(3!<)F1G7R!K">.HJO
5>!R
D.   lao     động     xã     hội     của     người     sản     xuất     hàng     hóa     không     kể     đến     những     
hìnhthức     cụ     thể     của     nó,     đó     là     sự     hao     phí     sức     lao     động     của     người     sản     xuất     hàng     
  
hóa     nói   chung
Câu44:Laođộngtrừutượnglà:
 1V9!!)
B. nguồngốccủagiátrị
 1V9!8!,.=
 1V9!8(3

Câu45:Giátrịhànghóađượcxácđịnhbởi:
 %!,./5>
 %!,./O-
 %!,./).#
D.   lao     động     trừu     tượng   
Câu46:Laođộngtrừutượngphảnánh:
 $G6 6T!<)F1G7R!
 $GF2/!<)F1G7R!
 $G%8<:!<)F1G7R!
D.   tính     chất     tư     nhân     của     người     sản     xuất     hàng     hóa   
Câu47:Nguồngốccủatiềntệlàkếtquảcủa:
 01J@1!(K!,.=019
 01JJ77I
 01J!,.=K@1!(M8
D.   quá     trình     phát     triển     của     sản     xuất     và     trao     đổi     hàng     hóa     
Câu48:Hìnhtháigiátrịđầutiêncủatiềntệlà:
A.   hình     thái     giá     trị     giản     đơn     hay     ngẫu     
  
nhiên   
 J@^/!8
 J1!8
 J3
Câu49:Khisảnxuấtvàtraođổihànghóapháttriểnđòihỏiphảicómộtvật
nganggiáchungxuấthiệnở:
 J8).#!'h1M
 J@^/!8
 J1!8
D.   hình     thái     tiền     tệ   
Câu50:Giátrịcủatấtcảmọihànghóađềuđượcbiểuhiệncủamộthànghóa
đóngvaitròtiềntệxuấthiệntrong:
A.   hình     thái     giá     trị     giản     đơn     hay     ngẫu     
  
nhiên   
 J@^/!8
 J1!8
 J3
Câu51:Bảnchấtcủatiềnlà:
A.   hàng     hóa     đặc     biệt,     làm     vật     ngang     giá     chung     cho     thế     giới     hàng     hóa     và     
phảnánh     lao     động     xã     hội   
 7R!.U(3K%7@64!1,I7R!67)
%!,./L
 7R!.U(3K%7@64!1,I7R!67)
%!,./(3
 7R!.U(3K%7@64!1,I7R!67)
%!,./"
Câu52:Thựchiệnchứcnăngthướcđogiátrị,tiềnđượcdùngđể:

 %7@#3@1!7R!
B.   đo     lường     biểu     hiện     giá     trị     của     các     hàng     hóa     khác   
 %7@#3/1
 %7@#3)Q
Câu53:Thựchiệnchứcnăngphươngtiệnlưuthông,tiềnđượcdùngđể:
A.   thanh     toán   
 @"I,01J!,.=7R!
 /1
 )Q
Câu54:Thựchiệnchứcnăngphươngtiệnthanhtoán,tiềnđượcdùngđể:
 @"I,01J!,.=7R!
 )QK/1K)@1!781
C.   phương     tiện     mua     hàng   
 .,%87R!
Câu55:Thựchiệnchứcnăngtiềntệthếgiới,tiềnđượcdùnglàm:
 #3@1!(
 +1'>!)
C.   thanh     toán     quốc     tế   
 .,%87R!
Câu56:Thựchiệnchứcnăngtiềntệthếgiới,tiềnphảiđápứngyêucầu:
A.   tiền     đủ     giá     trị,     tiền     vàng     hoặc     những     đồng     tiền     được     công     nhận   
 ".8K67,UH.V.Q"4
 .8K(-,UH.V.Q"4
 .8K67,UH.V".Q"4
Câu57:Trongđiềukiệnnềnkinhtếthịtrườnghiệnnay,mộtsốhànghóađặc
biệtgồmcó:
 01'<:+5.G.!K#31677R!%31<)F1G
 #31K7R!%31M1+NKO,67@/<9G'R
 01'<:+5.G.!K#31KO,67@/<9G'R
D.   quyền     sử     dụng     đất     đai,     thương     hiệu,     chứng     khoán     và     một     số     giấy     tờ     có     
giákhác,     hàng     hóa     nông     phẩm   
Câu58:Thịtrườngtheonghĩacụthểlà:
A.   
  
nơi     
  
diễn     ra     
  
hành     vi     
  
trao     đổi,     
  
mua     
  
bán     hàng     
  
hóa     
  
giữa     
  
các     chủ     thể     
  
kinh     
tếvới     nhau   
 =P!@901!3%M01!.!,.=K@1!(7R!,F2
/
 #(01'.8)K@1!n.Q01'%*!
 #@1!.Q01'01'.8
Câu59:Thịtrườngtheonghĩatrừutượnglà:

 #+T!76!,.=K@1!(7R!H!>6I
!1
 =>'1964./D,01'%14!8
 #(01'.8)K@1!n.Q01'%*!
D.   
  
tổng     
  
hòa     
  
các     
  
mối     
  
quan     
  
hệ     
  
liên     
  
quan     
  
đến     trao     
  
đổi,     
  
mua     
  
bán     
  
hàng     
  
hóa     
trong
xãhội
Câu60:Cácyếutốcấuthànhthịtrườnglà:
 7K3K(
 7R!K3K<)F1G
C. hànghóa,tiềntệ,ngườimua,ngườibán
 7R!K3K@1!K(K%14
Câu61:Biểuhiệncủathịtrườngchợtruyềnthốnglà:
A.   nơi     người     mua     và     người     bán     trực     tiếp     thỏa     thuận     
  
giá     của     hàng     hóa   
 #@1!.Q%*!67<,<)
 #(01'.8)K@1!n.Q01'%*!
 #@1!.Q01'01'.8
Câu62:Biểuhiệncủathịtrườngchợonlinelà:
 #@1!67(*\!14!7R!
B.   nơi     người     mua     được     lựa     chọn     và     so     sánh     giá     cả   
 #(01'.8)K@1!n.Q01'%*!
 #@1!.Q01'01'.8
Câu63:Biểuhiệncủathịtrườngsiêuthịlà:
 #@1!67(*\!14!7R!
 #@1!.Q%*!67<,<)
C.   nơi     người     bán     quyết     định     giá     cả,     người     mua     chỉ     được     quyền     chọn     lựa   
 #@1!.Q01'01'.8
Câu64:Biểuhiệncủathịtrườngchứngkhoánlà:
A.   người     mua     và     người     bán     đều     phải     thông     qua     môi     giới     trung     
  
gian   
 #@1!.Q%*!67<,<)
 #(01'.8)K@1!n.Q01'%*!
 #@1!.Q01'01'.8
Câu65:MạngdiđộngAkhuyếnmãigiảm50%giátrịthẻnạp,mộttuầnsau
mạng B vàC cũng đưa ra chương trình khuyếnmãi tương tự. Hiệntượng này
phảnánhquyluậtcủathịtrườnglà:
 01'%141K;1
B.   quy     luật     cạnh     tranh   
 01'%14%1"3
 01'%148
CHƯƠNG3,4
GIÁTRỊTHẶNGDƯTRONGNỀNKINHTẾTHỊTRƯỜNG

Câu1:Vềmặtlượngtưbảnbấtbiếntrongquátrìnhsảnxuấtsẽthayđổi:
 1'>,7(/867,<)`@
 1'>+;X;867,<)`@
 " ] %M 6 %Q 
 ]%M6%Q
Câu2:Vềmặtlượngtưbảnkhảbiếntrongquátrìnhsảnxuấtsẽthayđổi:
 "]%M6%Q
 1'>+;867,<)`@
 1'>1'M867,<)`@
 ] %M 6 %Q 
Câu3:Tỷsuấtgiátrịthặngdưbiểuhiện:
 J ./ (R %/ ! () .9 6I %!, ./ %7@ 1M 
 01'@"(R%/!().96I%!,./%7@1M
 $G(R%/!().96I%!,./%7@1M
 -@6(R%/!().96I%!,./%7@1M
Câu4:Khốilượnggiátrịthặngdưphảnánh:
 J./(R%/!().96I%!,./%7@1M
 01' @" (R %/ ! () .9 6I %!, ./ %7@ 1M 
 $G(R%/!().96I%!,./%7@1M
 -@6(R%/!().96I%!,./%7@1M
Câu5: Phươngphápsảnxuấtgiátrịthặngdưtươngđốilà:
 l,+77'%!,./K,!%!,./G'1".=
 ]./%!,./
 _ o  ! %!, ./ G '1K H 1'M ./ +7 7' %!, ./ 
 ]./%!,./67l,+7!%!,./
Câu6:Đểtăngcườngbóclộtgiátrịthặngdưtươngđốiphải:
 )b14K]]<1G%!,./
 ]./%!,./,7<)F1G!%31<,-
 ] ] <1G %!, ./ ,  7 <) F1G !  %31 < ,- 
 l,+7!%!,./,7<)F1G!%31<,-
Câu7:Chiphísảnxuấttưbảnchủnghĩalà:
 !,$%!,./01O67;%!,./<9.Q)"
 !,$()(G(K())1678U+
 !,$()(G(.>-,!7,
 !,$())(.>-!7,

Câu8:Côngthứcchungcủatưbảnlà:
 piCip
 Cipi Cq 
 CipiC
 piCipq
Câu15:Giácảsảnxuấtbằng:
  $ <) F1G / 6I %Q 14 (J 01L 
 ,7(/$(\!,01J<)F1G
 )8X.%Q14!7()"3
 87,/6I%Q14!7()#3
Câu9:Giátrịhànghoásứclaođộngkhácvớigiátrịhànghoáthôngthườngởđặc
điểm:
 -,!81#87,"
 51/67,'19;
 51/67,'19%8<:
 5 1/ 67, '1 9  ; 67 %8 <: 
Câu10:Côngthứctínhkhốilượnggiátrịthặngdưlà:
 Er@
 Ers@j6t@q
 Ers6j@t
 E r@q  
Câu11:Bảnchấtcủatưbảnlà:
 
 %31<)F1G
 01! 3 <) F1G 
 %31%!,./
Câu12: Căncứđểphânchiatưbảnthànhtưbảnbấtbiếnvàtưbảnkhảbiếnlà:
 9./64./!@Y%,-()
 .U.>@!@Y%,-()
 6! P !X (/ 4  () , 63 <) F1G !  8 U + 
 <*11'>8!@Y%,-()
Câu13: Sứclaođộnglàhànghoáđặcbiệtvì:
 <O%!,./%7'1901!G!@<)F1GF2/
 <O%!,./.Q@1!(M8.U(3
  <: +5 R J -, ! .Q@/ %Q  8 %I #  8 () L R 

v
 <O%!,./%7'1901!G!#O<)F1G() !
Câu14:NhântốquantrọngnhấtđểtăngNSLĐlà:
 =O01)%c
 .13*M
 b]%!,./
 b 14 " 3 
Câu15:Cạnhtranhgiữacácngànhdẫnđếnhìnhthành:
 )8
 %Q14<M1-
 %Q 14 (J 01L 
 8F2/!7,
Câu16:Tỷsuấtlợinhuậnbiểuhiệncho:
 J./(R%/!().96I%!,./
 $G(R%/!().96I%!,./
 -@6(R%/!().96I%!,./
 @O +,! %Q .;1   () 
Câu17:Côngthứctínhgiácảsảnxuấtlà:
 u?
 u@
 u?
v
 [?
v
Câu18:Côngthứcvềkhốilượnggiátrịthặngdưlà:
 Er s@j6t F 
 Er@F
 Er
m'
 Ers6j@tF
Câu19:Tỷsuấtlợinhuậnlàchỉtiêuđánhgiá:
 J./(R%/
 3101)<:+5%!,./<9
 31 01) <: +5 69 .;1  
 3101)<:+5%!,./01O
Câu20:Mụcđíchcủaviệccạnhtranhgiữacácngànhlà:
 J@ # .;1  R %Q G 
 1%Q14<M1-

c v
c v
v
c
c
v
v
c v
 1%Q149.!
 1%Q14./01'
Câu21:Độnglựcmạnhnhấtthúcđẩycácnhàtưbảnđổimớicôngnghệlà:
 8U+
 81'3.9
 8U+#.9
  8 <M1 - 
Câu22:Chỉtiêuphảnánhhiệuquảđầutưtưbảnvào1ngànhkinhtếlà:
 ?
 ?q
 ?
v
 ?
v
q
Câu23:Tỷsuấtgiátrịthặngdưlàchỉtiêuđánhgiá:
 3101)<:+569.;1
 @O +,! %Q ! 63 .;1   () 
 3101)<:+5%!,./01O
 3101)<:+5%!,./<9
Câu24:Côngthứctínhtỷsuấtlợinhuậnlà:
 ?qr
m
+
 ?qr 
m
 
F w 
+
 ?qr
m
Fw
 ?qr
m
Fw
Câu25:Côngthứctínhtỷsuấtgiátrịthặngdưlà:
A. @qr
m
 @qr
m
C. @q =
m
Fw 
D. @qr
m
Fw
+
Câu26:Tíchtụtưbảnlà:
 <* ] M@ 01' @" !  ()  (3 (S   () , 8 U + 

 #@^/01'@"<)F1G!F$3.>(R%/8U+
 Q1()\7@/()%I#
 01J<)F1G@^/%7,()F2/]%M
Câu27:Tậptrungtưbảnlà:
 Q1F$3\7@/F$3%I
 <* ] %M ! 01' @"  ()  (3 +,  Q   () \ 7 @/  () 
%I#
 41<)F1G67,F$3%I.>-<)`@K+,.R1
.Q1%Q14#
 .;1M@()67,17<)F1GZ.D@%-1%Q14#
Câu28:Cấutạohữucơ(c/v)phảnánh:
 J ./ ) O ,! ib 14 67, <) F1G 
 J./>!01'@"<)F1G
 @O./(R%/!().96I%!,./%7@1M
 <*>!<)F1GF2/D,1<L1
Câu29:Tuầnhoàncủatưbảnlà:
 <*64./%M5!()3
 <*64./%M5XJO()3<!JO()<)F1G67
()7,
 <* 64 ./ %M 5 01!  J O  !1 .> ^ 6 6I %Q  8 %I # 
 <*64./%M5!()9.867()%1"
Câu30:Nhântốảnhhưởngđếntốcđộchuchuyểncủatưbảnlà:
 !<)F1G+7!'o,6P1;,7
 !V-!()9.8,6P1;,7
  ! <) F1G 67 ! %1 " .> *3 6P 1; ,7 
 !%1".>(7,67168U+
Câu31:Căncứđểphânchiatưbảnthànhtưbảncốđịnhvàtưbảnlưuđộnglà:
 F.81V9!8U+
 # O 1 1'> 8 !  () <) F1G 67,  8 <) `@ 
 #OG1!,()9.8,01J<)F1G
 9./11'>!()
Câu32:Giảiphápquantrọngnhấtđểgiảmthờigiansảnxuất,tăngtốcđộchu
chuyểncủatưbảnlà:
 <:+51V%!,./R!'7-,
 <: +5 @' @R  (8 " 33 .- 

 )K!'.=(3=O01)%c<)F1G
 $<^K-Q%c.96I%!,./
Câu33:Biệnphápquantrọngnhấtđểgiảmthờigianlưuthông,tăngtốcđộchu
chuyểncủatưbảnlà:
 <) F1G ! 7 , G %Q 9K . O 1 ;1 !  M1 +N 
 <)F1G!7,R@h1@2KJO.x
 ]"01),.>$;1
 (7R1'@-
Câu34:Thờigiancủa1vòngchuchuyểncủatưbảnbaogồm:
 !@1!67!(
 !%!,./K!.,-67!+*H
 !<)F1G67!(7
 !(767!%1"
y Thời     gian     sản     xuất     và     thời     gian     lưu     thông   
Câu35:Nguyênnhâncơbảnlàmchotưbảncốđịnhhaomònhữuhìnhlà:
 O+5(/,!ib14@I
 1%I#;16()9.8
 ]]<1G%!,./,7-,@'
 +, <: +5 67 
+,  
./ ! * M 
Câu36:Nguyênnhâncơbảnlàmchotưbảncốđịnhbịhaomònvôhìnhlà:
 O+5(/,!Kb14@I67]]<1G%!,./,
7-,@'
 <: +5 , ! +7 67 (8./ ! * M 
 1%I#;16()9.8
 <:+5%L17'81'>+;67,<)`@
Câu37:Haomònvôhìnhtưbảncốđịnhkháchaomònhữuhìnhởchỗ:
 1z1/67,!G1!,
 1z1/67,./<:+5
 ) ^  (/ b 14 
 1z1/67,=%Q8()9.8
Câu38:Tưbảncốđịnhbiểuhiệnthành:
 @' @R  (8K 7 F^
 1'MM64%31
 8<O%!,./
 8%31<)F1G

Câu39:Tưbảnlưuđộngbiểuhiệnthành:
 8%31<)F1G
 @'@R(8
 1'M M 64 %31 67  8 <O %!, ./ 
 7F^
Câu40:TiềncôngtrongCNTBlà:
 <9@77.;1.2).>.=%G',7(/<9%Q%!,./@7
"L.2(\!7<)F1G
 <9@7().2)"%!,./,%7@1M
 )%!,./!"L%7@1M
  ) ! 7 , <O %!, ./ 
Câu41:Tưbảnthươngnghiệplàtưbảnhoạtđộng:
 +IJ()3
 +IJ"3
 , %  6* %1 " 7 , 
 +N.>@1!%31<)F1G67@1!<O%!,./!"L
Câu42:Nguồngốccủalợinhuậnthươngnghiệplà:
 (7,6I)!,#8!()L7,+,]@.QL1
M15
 01!'6P69!M1.Q%Q14
 ;8U++7,63*387,
 %X!.),,01J@1!(7,
E. Một phần giá trị thặng dư trả cho nhà tư bản thương nghiệp trong 
việc     tiêu     thụ     hàng     hoá   
Câu43:Bảnchấtcủalợinhuậnthươngnghiệp:
 %7 ; !  8 U + .Q -, ! , 01 J <) F1G 
 %7%!,./U+!L6M7#3-,!
 %7,)M%3H!@1!67(
 %701)!,-./.;1#LK(R%/M1+N
p{|}~•
KINHTẾTHỊTRƯỜNGĐỊNHHƯỚNGXÃHỘICHỦNGHĨA
VÀCÁCQUANHỆLỢIÍCHKINHTẾỞVIỆTNAM
                            Bấm  Tải xuống để xem toàn bộ.