Bộ đề cơ bản ôn thi THPT Quốc gia môn Toán

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 tài liệu bộ đề cơ bản ôn thi THPT Quốc gia môn Toán có đáp án và lời giải chi tiết.

B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 1
_______________Đ S 01_______________
Câu 1: Trên mt phng tọa độ, điểm biu din s phc
32i
có ta đ
A.
2;3 .
B.
2;3 .
C.
3;2 .
D.
3; 2 .
Câu 2: Trên khong
0; ,
đạo hàm ca hàm s
7
logyx
A.
1
.y
x
B.
1
.
ln7
y
x
C.
D.
1
.
ln7
y
x

Câu 3: Trên khong
0; ,
đạo hàm ca hàm s
e
yx
A.
1
..
e
y e x
B.
1
.
e
yx
C.
1
.
1
e
x
y
e
D.
..
e
y e x
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
24
x
A.
;2
B.
0;2
C.
;2
D.
0;2
Câu 5: Cho cp s nhân
n
u
vi
1
5u
2
2u
. Công bi ca cp s nhân đó bằng
A.
1
. B.
28
. C.
5
2
. D.
2
5
.
Câu 6: Trong không gian
,Oxyz
cho mặt phẳng
:3 2 0P x z
. Vectơ no dưới đây l một vectơ
php tuyn của
P
?
A.
4
1;0; 1 . n
B.
1
3; 1;2 .n
C.
3
3; 1;0 .n
D.
2
3;0; 1 .n
Câu 7: Cho hàm s
ax b
y
cx d
có đồ th như hình bên dưới :
Ta đ giao điểm ca đ th hàm s đã cho với trc tung là
A.
0; 2 .
B.
2;0 .
C.
2;0 .
D.
0;2 .
Câu 8: Cho hàm s
fx
gx
liên tục trên đon
0;1
11
00
d 1, d 3f x x g x x

. Tích phân
1
0
2 3 df x g x x


bng
A.
9
. B.
5
. C.
10
. D.
11
.
Câu 9: Hàm s no có đồ th l đường cong trong hình v bên dưới?
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 2
A.
42
41y x x
. B.
1
2
x
y
x
. C.
32
41y x x
. D.
2
21yx
.
Câu 10: Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
2 2 2
: 1 2 1 9S x y z
. Tìm tọa đ tâm
I
và tính bán kính
R
ca
.S
A.
1;2;1I
3.R
B.
1; 2; 1I 
3.R
C.
1;2;1I
9.R
D.
1; 2; 1I 
9.R
Câu 11: Trong không gian
,Oxyz
góc gia hai mt phng
Oxy
Oxz
bng
A.
90 .
B.
60 .
C.
30 .
D.
45 .
Câu 12: Cho s phc
2,zi
phn o ca s phc
2
z
A.
4.
B.
4.i
C.
3.
D.
1.
Câu 13: Cho khi lập phương có cạnh bng
3.
Th tích khi lập phương đã cho bằng
A.
9.
B.
27.
C.
18.
D.
3.
Câu 14: Cho khi chóp
.S ABC
có đy l tam gic vuông tại
, 2, 4,A AB AC SA
vuông góc với đy v
3SA
(tham kho hình bên).
C
B
A
S
Th tích khối chóp đã cho bằng
A.
9.
B.
8.
C.
4.
D.
3.
Câu 15: Cho đưng thng
mt cu
;.S O R
Gi
d
khong cách t
O
đn
.dR
S giao
đim ca
;S O R
A.
1.
B.
2.
C.
0.
D. Vô s.
Câu 16: Phn o ca s phc
A.
3.
B.
7.
C.
7.
D.
3.
Câu 17: Cho khối nón có đường cao
,h
đ di đường sinh
l
v bn kính đy
.r
Din tích xung quanh
xq
S
ca khối nón được tính theo công thức no dưới đây?
A.
xq
S rl
. B.
1
2
xq
S rl
. C.
2
xq
S rl
. D.
xq
S rh
.
Câu 18: Trong không gian
,Oxyz
đưng thng
1 2 3
:
3 4 5
x y z
d


đi qua điểm no sau đây?
A.
1; 2;3
. B.
1;2; 3
. C.
3; 4; 5
. D.
3;4;5
.
Câu 19: Cho hàm s
42
y ax bx c
có đồ th l đường cong như hình bên dưới:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 3
x
y
-1
-1
-2
O
1
Đim cực đại của đồ th hàm s đã cho có tọa đ
A.
0; 1 .
B.
1;0 .
C.
1; 2 .
D.
Câu 20: Tim cn ngang của đồ th hàm s
41
2
x
y
x
l đường thẳng có phương trình l
A.
4.y
B.
4.x
C.
2.x
D.
2.y
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
2
log 1x
A.
;2 .
B.
0;2 .
C.
0;1 .
D.
;1 .
Câu 22: Cho tp
M
có 10 phn t. S tp con gm 3 phn t ca tp hp
M
A.
3!.
B.
10!.
C.
3
10
.A
D.
3
10
.C
Câu 23: Cho
dsin .x x f x C
Khẳng định no dưới đây đúng?
A.
cos .
f x x
B.
cos .
f x x
C.
sin .
f x x
D.
sin .
f x x
Câu 24: Nu
4
2
3 d 12f x x x


thì
4
2
df x x
bng
A.
6
. B.
0
. C.
2
. D.
10
3
.
Câu 25: Cho hàm s
sin 1f x x x
. Khẳng định no dưới đây đúng?
A.
2
d cos
2
x
f x x x x C
. B.
2
d cos
2
x
f x x x x C
.
C.
d cos 1f x x x C
. D.
2
d cos
2
x
f x x x C
.
Câu 26: Cho hàm s
()y f x
có đồ th như hình vẽ bên.
Hàm s đã cho đồng bin trên các khoảng no dưới đây?
A.
0; 2
. B.
0; 
. C.
0; 4
. D.
1;1
.
Câu 27: Cho hàm s
y f x
có bng bin thiên như sau:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 4
Đồ th hàm s
y f x
có điểm cc tiu là
A.
0;2
. B.
3; 4
. C.
3
CT
x
. D.
.
Câu 28: Cho
a
,
b
là các s thực dương tùy ý. Khẳng định no sau đây đúng?
A.
ln ln lnab a b
. B.
ln ln lna b a b
.
C.
ln ln .lnab a b
. D.
ln ln .lna b a b
.
Câu 29: Cho hình phng
H
gii hn bởi đồ th hàm s
2
21y x x
trc hoành. Th tích ca vt
th tròn xoay khi quay
H
quanh trc hoành bng
A.
9
8
. B.
81
80
. C.
81
80
. D.
9
8
.
Câu 30: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
có tt c các cnh bng nhau:
Góc giữa đường thng
AB
và mt phng
ABC
bng
A.
30
. B.
90
. C.
60
. D.
45
.
Câu 31: Cho hàm s
y f x
có bng bin thiên như sau:
Tp hp tt c các giá tr ca
m
để phương trình
f x m
có ba nghim thc phân bit
A.
4;2 .
B.
4;2 .
C.
4;2 .
D.
4;2 .
Câu 32: Cho hàm s
fx
có đạo hàm
2
3
1 2 , .
f x x x x x
Khong nghch bin ca hàm
s
A.
2;0
. B.
; 2 ; 0;1
. C.
; 2 ; 0; 
. D.
2;0 ; 1; 
.
Câu 33: Chn ngu nhiên hai s khác nhau t
15
s nguyên ơng đầu tiên. Xác suất đ chọn được
hai s có tng là mt s l bng
A.
1
7
. B.
8
15
. C.
4
15
. D.
1
14
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 5
Câu 34: Tích các nghim của phương trình
1
5
log 6 36 1
xx

bng
A.
6
log 5.
B.
5
log 6.
C.
5.
D.
0.
Câu 35: Cho s phc
z
tha mãn
12z i z
. Trong mt phng phc, qu tích đim biu din
các s phc
z
A. l đường thng
3 1 0xy
. B. l đường thng
3 1 0xy
.
C. l đường thng
3 1 0xy
. D. l đường thng
3 1 0xy
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, vit phương trình đường thng
đi qua
1;1;0M
vuông góc
vi mt phng
: 4 2 0Q x y z
?
A.
1
4
1
xt
yt
z


. B.
1
14
xt
yt
zt



. C.
2
54
1


xt
yt
zt
. D.
1
14
xt
yt
zt

.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;2;3A
. Điểm đi xng vi
A
qua mt phng
Oxy
có
ta đ
A.
1; 2;3
. B.
1;2; 3
. C.
1; 2; 3
. D.
1;2;0
.
Câu 38: Cho lăng tr tam gic đều
.ABC A B C
có tt c các cnh bng
a
. Th tích khi tr có hai đy
là hai hình tròn ngoi tip hai đy của lăng trụ đã cho bằng
A.
3
a
. B.
3
12
a
. C.
3
3
a
. D.
3
4
3
a
.
Câu 39: Ct khi nón
N
bi mt phẳng đi qua đỉnh to vi mt phng chứa đy một góc bng
0
60
ta được thit din mt tam giác vuông cân cnh huyn
2a
. Th tích khi nón
N
bng
A.
3
53
24
a
. B.
3
53
72
a
. C.
3
53
8
a
. D.
3
3
72
a
.
Câu 40: Trong không gian
,Oxyz
phương trình mặt phng
()P
song song v cch đều hai đường
thng
1
:d
2
1 1 1
x y z

2
:d
12
2 1 1
x y z


A.
2 2 1 0 xz
. B.
2 2 1 0 yz
. C.
2 2 1 0 xy
. D.
2 2 1 0 yz
.
________________________HT________________________
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 6
LI GII CHI TIT
Câu 1: Trên mt phng tọa độ, điểm biu din s phc
32i
có ta đ
A.
2;3 .
B.
2;3 .
C.
3;2 .
D.
3; 2 .
Câu 2: Trên khong
0; ,
đạo hàm ca hàm s
7
logyx
A.
1
.y
x
B.
1
.
ln7
y
x
C.
D.
1
.
ln7
y
x

Câu 3: Trên khong
0; ,
đạo hàm ca hàm s
e
yx
A.
1
..
e
y e x
B.
1
.
e
yx
C.
1
.
1
e
x
y
e
D.
..
e
y e x
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
24
x
A.
;2
B.
0;2
C.
;2
D.
0;2
Li gii:
Ta có
2 4 2
x
x
Tp nghim ca bất phương trình l
;2
.
Câu 5: Cho cp s nhân
n
u
vi
1
5u
2
2u
. Công bi ca cp s nhân đó bằng
A.
1
. B.
28
. C.
5
2
. D.
2
5
.
Li gii:
Công bi ca cp s nhân đó bằng
2
1
2
5
u
q
u

.
Câu 6: Trong không gian
,Oxyz
cho mặt phẳng
:3 2 0P x z
. Vectơ no dưới đây l một vectơ
php tuyn của
P
?
A.
4
1;0; 1 . n
B.
1
3; 1;2 .n
C.
3
3; 1;0 .n
D.
2
3;0; 1 .n
Li gii:
Vectơ php tuyn của mặt phẳng
:3 2 0P x z
l
2
3;0; 1n 
.
Câu 7: Cho hàm s
ax b
y
cx d
có đồ th như hình bên dưới :
Ta đ giao điểm ca đ th hàm s đã cho với trc tung là
A.
0; 2 .
B.
2;0 .
C.
2;0 .
D.
0;2 .
Câu 8: Cho hàm s
fx
gx
liên tục trên đon
0;1
11
00
d 1, d 3f x x g x x

. Tích phân
1
0
2 3 df x g x x


bng
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 7
A.
9
. B.
5
. C.
10
. D.
11
.
Li gii:
Ta có
1 1 1
0 0 0
2 3 d 2 d 3 d 2.1 3.3 11f x g x x f x x g x x


.
Câu 9: Hàm s no có đồ th l đường cong trong hình v bên dưới?
A.
42
41y x x
. B.
1
2
x
y
x
. C.
32
41y x x
. D.
2
21yx
.
Li gii:
T đồ th ta thy hàm s có 3 điểm cc tr, suy ra hình v l đồ th hàm s
42
41y x x
.
Câu 10: Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
2 2 2
: 1 2 1 9S x y z
. Tìm tọa đ tâm
I
và tính bán kính
R
ca
.S
A.
1;2;1I
3.R
B.
1; 2; 1I 
3.R
C.
1;2;1I
9.R
D.
1; 2; 1I 
9.R
Câu 11: Trong không gian
,Oxyz
góc gia hai mt phng
Oxy
Oxz
bng
A.
90 .
B.
60 .
C.
30 .
D.
45 .
Câu 12: Cho s phc
2,zi
phn o ca s phc
2
z
A.
4.
B.
4.i
C.
3.
D.
1.
Li gii:
Ta có:
2
2
2 3 4 .z i i
Câu 13: Cho khi lp phương có cạnh bng
3.
Th tích khi lập phương đã cho bằng
A.
9.
B.
27.
C.
18.
D.
3.
Câu 14: Cho khi chóp
.S ABC
có đy là tam giác vuông ti
, 2, 4,A AB AC SA
vuông góc với đy v
3SA
(tham kho hình bên).
C
B
A
S
Th tích khối chóp đã cho bằng
A.
9.
B.
8.
C.
4.
D.
3.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 8
Li gii:
Ta có:
.
1 1 1
. . . 4.
3 3 2
S ABC ABC
V SA S SA AB AC
Câu 15: Cho đưng thng
mt cu
;.S O R
Gi
d
khong cách t
O
đn
.dR
S giao
đim ca
;S O R
A.
1.
B.
2.
C.
0.
D. Vô s.
Câu 16: Phn o ca s phc
A.
3.
B.
7.
C.
7.
D.
3.
Câu 17: Cho khối nón có đường cao
,h
đ di đường sinh
l
v bn kính đy
.r
Din tích xung quanh
xq
S
ca khối nón được tính theo công thức no dưới đây?
A.
xq
S rl
. B.
1
2
xq
S rl
. C.
2
xq
S rl
. D.
xq
S rh
.
Câu 18: Trong không gian
,Oxyz
đưng thng
1 2 3
:
3 4 5
x y z
d


đi qua điểm no sau đây?
A.
1; 2;3
. B.
1;2; 3
. C.
3; 4; 5
. D.
3;4;5
.
Câu 19: Cho hàm s
42
y ax bx c
có đồ th l đường cong như hình bên dưới:
x
y
-1
-1
-2
O
1
Đim cực đại của đồ th hàm s đã cho có tọa đ
A.
0; 1 .
B.
1;0 .
C.
1; 2 .
D.
Câu 20: Tim cn ngang của đồ th hàm s
41
2
x
y
x
l đường thẳng có phương trình l
A.
4.y
B.
4.x
C.
2.x
D.
2.y
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
2
log 1x
A.
;2 .
B.
0;2 .
C.
0;1 .
D.
;1 .
Li gii:
Ta có:
2
0
log 1 0;2 .
2
x
xx
x

Câu 22: Cho tp
M
có 10 phn t. S tp con gm 3 phn t ca tp hp
M
A.
3!.
B.
10!.
C.
3
10
.A
D.
3
10
.C
Câu 23: Cho
dsin .x x f x C
Khẳng định no dưới đây đúng?
A.
cos .
f x x
B.
cos .
f x x
C.
sin .
f x x
D.
sin .
f x x
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 9
Câu 24: Nu
4
2
3 d 12f x x x


thì
4
2
df x x
bng
A.
6
. B.
0
. C.
2
. D.
10
3
.
Li gii:
Ta có
4
2
3 d 12f x x x


4 4 4
2
2 2 2
4
1
3 d d 12 3 d 12
2
2
f x x x x f x x x
44
22
3 d 6 12 d 2f x x f x x

.
Câu 25: Cho hàm s
sin 1f x x x
. Khẳng định no dưới đây đúng?
A.
2
d cos
2
x
f x x x x C
. B.
2
d cos
2
x
f x x x x C
.
C.
d cos 1f x x x C
. D.
2
d cos
2
x
f x x x C
.
Câu 26: Cho hàm s
()y f x
có đồ th như hình vẽ bên.
Hàm s đã cho đồng bin trên các khoảng no dưới đây?
A.
0; 2
. B.
0; 
. C.
0; 4
. D.
1;1
.
Câu 27: Cho hàm s
y f x
có bng bin thiên như sau:
Đồ th hàm s
y f x
có điểm cc tiu là
A.
0;2
. B.
3; 4
. C.
3
CT
x
. D.
.
Li gii:
Da vào bng bin thiên, ta có đồ th hàm s
y f x
có điểm cc tiu là
3; 4
.
Câu 28: Cho
a
,
b
là các s thực dương tùy ý. Khẳng định no sau đây đúng?
A.
ln ln lnab a b
. B.
ln ln lna b a b
.
C.
ln ln .lnab a b
. D.
ln ln .lna b a b
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 10
Theo quy tc logarit ta có:
ln ln lnab a b
.
Câu 29: Cho hình phng
H
gii hn bởi đồ th hàm s
2
21y x x
trc hoành. Th tích ca vt
th tròn xoay khi quay
H
quanh trc hoành bng
A.
9
8
. B.
81
80
. C.
81
80
. D.
9
8
.
Li gii:
+ Phương trình honh độ giao điểm:
2
1
2 1 0
1
2
x
xx
x

.
+ Th tích cn tìm là
d
1
2
2
1
2
81
21
80
V x x x
.
Câu 30: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
có tt c các cnh bng nhau:
Góc giữa đường thng
AB
và mt phng
ABC
bng
A.
30
. B.
90
. C.
60
. D.
45
.
Li gii:
Do
AA A B C
nên
;.AB A B C A B A
Do tam giác
AA B
vuông cân nên
45 .A B A


Câu 31: Cho hàm s
y f x
có bng bin thiên như sau:
Tp hp tt c các giá tr ca
m
để phương trình
f x m
có ba nghim thc phân bit
A.
4;2 .
B.
4;2 .
C.
4;2 .
D.
4;2 .
Li gii:
S nghim của phương trình
f x m
là s giao điểm của đồ th hàm s
y f x
v đưng
thng
ym
. Da vào bng bin thiên ta thy
4;2m
.
Câu 32: Cho hàm s
fx
có đạo hàm
2
3
1 2 , .
f x x x x x
Khong nghch bin ca hàm
s
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 11
A.
2;0
. B.
; 2 ; 0;1
. C.
; 2 ; 0; 
. D.
2;0 ; 1; 
.
Li gii:
Ta có:
2
00
1
x
f x x
x

.
Bng xét du:
Vy hàm s nghch bin trên khong
2;0
.
Câu 33: Chn ngu nhiên hai s khác nhau t
15
s nguyên ơng đầu tiên. Xác suất đ chọn được
hai s có tng là mt s l bng
A.
1
7
. B.
8
15
. C.
4
15
. D.
1
14
.
Li gii:
Không gian mu
2
15
105C
.
Để tng hai s là mt s l ta chn 1 s l và 1 s chn nên ta có
8.7 56
.
Xác sut cn tìm là
56 8
105 15
.
Câu 34: Tích các nghim của phương trình
1
5
log 6 36 1
xx

bng
A.
6
log 5.
B.
5
log 6.
C.
5.
D.
0.
Li gii:
Điu kiện xc định:
1
6 36 0
xx

Khi đó, phương trình
11
5
log 6 36 1 6 36 5
x x x x
(tho điu kin)
6
36 6.6 5 0
6 1 0
6 5 log 5
xx
x
x
x
x
Vy tích các nghim của phương trình đã cho bằng 0.
Câu 35: Cho s phc
z
tha mãn
12z i z
. Trong mt phng phc, qu tích đim biu din
các s phc
z
A. l đường thng
3 1 0xy
. B. l đường thng
3 1 0xy
.
C. l đường thng
3 1 0xy
. D. l đường thng
3 1 0xy
.
Li gii:
Gi
,z x yi x y
.
Ta có
12z i z
2 2 2
2
1 1 2x y x y
3 1 0xy
.
Vy qu tích điểm biu din các s phc
z
l đường thng
3 1 0xy
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, vit phương trình đường thng
đi qua
1;1;0M
vuông góc
vi mt phng
: 4 2 0Q x y z
?
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 12
A.
1
4
1
xt
yt
z


. B.
1
14
xt
yt
zt



. C.
2
54
1


xt
yt
zt
. D.
1
14
xt
yt
zt

.
Li gii:
Do đường thng
vuông góc vi mt phng
: 4 2 0Q x y z
nên đường thng
nhn
1; 4; 1u
làm một vectơ chỉ phương.
Kiểm tra phương n C thỏa mãn.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;2;3A
. Điểm đi xng vi
A
qua mt phng
Oxy
có
ta đ
A.
1; 2;3
. B.
1;2; 3
. C.
1; 2; 3
. D.
1;2;0
.
Câu 38: Cho lăng tr tam gic đều
.ABC A B C
có tt c các cnh bng
a
. Th tích khi tr có hai đy
là hai hình tròn ngoi tip hai đy của lăng trụ đã cho bằng
A.
3
a
. B.
3
12
a
. C.
3
3
a
. D.
3
4
3
a
.
Li gii:
Bn kính đường tròn ngoi tip đy của lăng trụ
3
3
a
R
.
Th tích khi tr
2
3
3
.
33
aa
Va





.
Câu 39: Ct khi nón
N
bi mt phẳng đi qua đỉnh to vi mt phng chứa đy một góc bng
0
60
ta được thit din mt tam giác vuông cân cnh huyn
2a
. Th tích khi nón
N
bng
A.
3
53
24
a
. B.
3
53
72
a
. C.
3
53
8
a
. D.
3
3
72
a
.
Li gii:
Gi s khi nón
N
có đỉnh là
S
, tâm đy l
O
và thit din là giác vuông cân
SAB
.
Gi
I
l trung điểm ca
AB
, khi đó
0
60SIO
,
1
,2
2
SI AB a SB SA a
.
Ta có
2
0 2 2 2
3 3 5
.sin60 , 2
2 4 2
a a a
SO SI OB SB SO a
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 13
Vy
2
3
2
1 1 5 3 5 3
. . . . .
3 3 2 2 24
a a a
V OB SO





.
Câu 40: Trong không gian
,Oxyz
phương trình mặt phng
()P
song song v cch đều hai đường
thng
1
:d
2
1 1 1
x y z

2
:d
12
2 1 1
x y z


A.
2 2 1 0 xz
. B.
2 2 1 0 yz
. C.
2 2 1 0 xy
. D.
2 2 1 0 yz
.
Li gii:
Đưng thng
1
d
đi qua điểm
(2;0;0)M
v có véc tơ chỉ phương
1
( 1;1;1)u 
.
Đưng thng
2
d
đi qua điểm
(0;1;2)N
v có véc tơ chỉ phương
2
(2; 1; 1)u
.
Gi
I
l trung điểm của đoạn thng
MN
, suy ra
1
(1; ;1)
2
I
.
Vì mt phng
()P
song song với hai đường thng
1
d
2
d
nên mt phng
()P
đi qua
I
nhn
véc tơ
12
[ , ] ( 2;0; 1)n u u
lm véc tơ php tuyn. Do đó phương trình mặt phng là
11
( ):0.( 1) 1.( ) 1.( 1) 0 0 2 2 1 0.
22
P x y z y z y z
Vậy, phương trình mặt phng
()P
:
2 2 1 0.yz
________________________HT________________________
Huế, 10h30’ Ngày 01 tháng 4 năm 2023
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 1
_______________Đ S 02_______________
Câu 1: Cho s phc
23zi
. Trên mt phng tọa độ
Oxy
, đim biu din s phc
z
điểm
ta đ
A.
2;3
. B.
3; 2
. C.
3;2
. D.
2; 3
.
Câu 2: Đạo hàm ca hàm s
10
x
y
A.
10
ln10
x
y
. B.
10 .ln10
x
y
. C.
10
x
y
. D.
10
10 log
x
ye
.
Câu 3: Tập xác định
D
ca hàm s
1
3
2yx
A.
;2D 
. B.
;D  
. C.
;2D 
. D.
2;D 
.
Câu 4: Bất phương trình
3 81 0
x

có tt c bao nhiêu nghim nguyên dương?
A.
3
. B.
4
. C. vô s. D.
5
.
Câu 5: Cho cp s nhân
()
n
u
vi
1
1u
4
8u
. Công bi ca cp s nhân đã cho bằng
A.
2.
B.
7.
C.
8.
D.
4.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
:. P x y z4 3 2 0
Vectơ nào sau đây vectơ
pháp tuyến ca mt phng
P
?
A.
;;n
2
1 4 3
. B.
;; n
3
1 4 3
. C.
4
1; 4;3n
. D.
;;n
1
1 4 3
.
Câu 7: Cho hàm s
ax b
y
cx d
có đồ th đường cong trong hình bên dưới:
x
y
O
-2
2
Ta đ giao điểm ca đ th hàm s đã cho và trục hoành là
A.
0; 2
. B.
2;0
. C.
2;0
. D.
0;2
.
Câu 8: Cho hàm s
fx
có đạo hàm trên ,
12 f
3 2.f
Tính
3
1
d
I f x x
.
A.
4.I
B.
0.I
C.
3.I
D.
4.I
Câu 9: Đồ th hàm s nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên dưới?
A.
42
23y x x
. B.
3
33y x x
. C.
42
23y x x
. D.
42
23y x x
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 2
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
:S
2 2 2
2 6 4 2 0. x y z x y z
Xác định tọa đ
tâm
I
và bán kính
R
ca mt cu
S
.
A.
1; 3;2 , 16IR
. B.
1; 3;2 , 4IR
. C.
1;3; 2 , 16IR
.D.
1;3; 2 , 4IR
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, góc gia hai mt phng
Oyz
Oxz
bng
A.
30 .
B.
90 .
C.
60 .
D.
45 .
Câu 12: Các điểm
, , , M N P Q
trong hình v bên điểm bu din lần lượt ca các s phc
1 2 3 4
, , ,z z z z
. Khi đó
1 2 3 4
3w z z z z
bng
Q
P
N
M
-1
3
1
-2
2
x
y
O
1
-1
2
-2
-3
A.
64wi
. B.
64wi
. C.
43wi
. D.
34wi
.
Câu 13: Th tích ca khối lăng trụ có diện tích đáy
B
và chiu cao
h
A.
1
2
V Bh
. B.
1
3
V Bh
. C.
1
6
V Bh
. D.
V Bh
.
Câu 14: Cho khi hp ch nht
.ABCD A B C D
2, 3, 4
AB AD AA
(tham kho hình v).
D
C
B
A
D'
C'
B'
A'
Th tích khi hộp đã cho bằng
A.
24
. B.
20
. C.
9
. D.
8
.
Câu 15: Mt khi cu có bán kính bng
2
, mt mt phng
ct khi cầu đó theo một hình tròn
din tích là
2
. Khong cách t tâm khi cầu đến mt phng
bng
A.
2
. B.
1
. C.
2
2
. D.
2
4
.
Câu 16: Môđun của s phc
34zi
bng
A.
5
. B.
3
. C.
7
. D.
7
.
Câu 17: Tính chiu cao
h
ca hình tr biết chiu cao
h
bằng bán kính đáy th tích khi tr đó
8
.
A.
3
32h
. B.
3
4h
. C.
22h
. D.
2h
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, điểm nào dưới đây không thuộc đường thng
12
:
2 1 1
x y z
d


?
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 3
A.
1; 2;0Q
. B.
1;2;0M
. C.
1; 3;1N 
. D.
3; 1; 1P 
.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đạt cc tiu ti
A.
2x
. B.
2x
. C.
0x
. D.
1x
.
Câu 20: Đưng tim cận đứng ca đ th hàm s
32
1
x
y
x
có phương trình là
A.
2x 
. B.
1x 
. C.
3x
. D.
1x
.
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
2
log 1x
A.
(0;1]
. B.
( ;2]
. C.
0;2
. D.
(0;2].
Câu 22: S cách phân công 3 hc sinh trong 12 hc sinh đi lao động là
A.
12
P
. B. 36. C.
3
12
C
. D.
3
12
A
.
Câu 23: Cho hàm s
y f x
tha mãn
2 7cosf x x

,
03f
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2 7sin 3f x x x
. B.
2 7sin 3f x x
.
C.
2 sin 9f x x x
. D.
2 7sin 3f x x x
.
Câu 24: Nếu
4
0
d5f x x
4
2
d1f x x 
thì
2
0
df x x
bng
A.
6
. B.
4
. C.
4
. D.
6
.
Câu 25: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
24
x
f x x
A.
2
2 ln2 2
x
xC
. B.
2
2
2
ln2
x
xC
. C.
2 ln2
x
C
. D.
2
ln2
x
C
.
Câu 26: Cho hàm s
fx
có bng biến biên dưới đây:
Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Hàm s đã cho nghịch biến trên khong
;1
.
B. Hàm s đã cho nghịch biến trên khong
0;1
.
C. Hàm s đã cho đồng biến trên khong
1; 
.
D. Hàm s đã cho nghịch biến trên khong
3; 2
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 4
Câu 27: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
Giá tr cc tiu ca hàm s
A.
3y 
. B.
1y
. C.
4y 
. D.
4y
.
Câu 28: Biết
5
2
logyx
. Khi đó
A.
5logyx
. B.
2
5logyx
. C.
2
5 logyx
. D.
2
1
log
5
yx
.
Câu 29: Gi
H
hình phng gii hn bởi đ th hàm s
2
54y x x
trc
Ox
. Th tích ca
khi tròn xoay sinh ra khi quay hình
H
quanh trc
Ox
A.
9
2
V
. B.
81
10
V
. C.
81
10
V
. D.
9
2
V
.
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình thoi tâm
O
,
ABD
đều cnh
2a
,
SA
vuông góc vi
mt phẳng đáy và
32
2
a
SA
(minh họa như hình bên dưới).
Góc giữa đường thng
SO
và mt phng
ABC D
bng
A.
45
. B.
30
. C.
60
. D.
90
.
Câu 31: Cho hàm s
23
2
x
y
x
có đồ th
(C)
đường thng
:d y x m
. Vi tt c giá tr nào ca
m
thì
d
ct
(C)
tại hai điểm phân bit?
A.
2m
. B.
2m
. C.
6m
. D.
2
6
m
m
.
Câu 32: Cho hàm s
y f x
liên tc trên , đạo hàm
23
2 2 5 ,
f x x x x x
.
Hàm s
y f x
nghch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
;2
. B.
5;
. C.
2;5
. D.
2; 
.
Câu 33: Mt hp cha
10
qu cầu được đánh số theo th t t
1
đến
10,
ly ngu nhiên
5
qu cu.
Xác suất để tích các s ghi trên
5
qu cầu đó chia hết cho 3 bng
A.
11
12
. B.
5
12
. C.
7
12
. D.
1
12
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 5
Câu 34: Biết phương trình
2
22
log 2log 2 1 0xx
có hai nghim
12
,xx
. Tính
12
xx
.
A.
12
4xx
. B.
12
1
8
xx
. C.
12
1
2
xx
. D.
12
3xx 
.
Câu 35: Trên mt phng tọa đ, tp hợp các đim biu din s phc
,z x yi x y
tha mãn
23z i z i
là đường thng có phương trình là
A.
1yx
. B.
1yx
. C.
1yx
. D.
1yx
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, đường thng
d
qua
3;5;6M
vuông c vi mt phng
:2 3 4 2 0P x y z
thì đường thng
d
có phương trình là
A.
3 5 6
2 3 4
xyz

. B.
3 5 6
234
x y z

.
C.
3 5 6
2 3 4
x y z


. D.
1 2 10
2 3 4

x y z
.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;2;3A
. Điểm đi xng vi
A
qua mt phng
Oxz
có
ta đ
A.
1;2;3
. B.
1;2; 3
. C.
1;0; 3
. D.
1; 2;3
.
Câu 38: Ct hình tr bi mt mt phng song song vi trc cách trc mt khong bng
2
, thiết
diện thu được là hình vuông có din tích bng
25
. Th tích khi tr bng
A.
10 2
3
. B.
205
4
. C.
205
12
. D.
10 2
9
.
Câu 39: Cho hình nón chiu cao bng
25
. Mt mt phẳng đi qua đnh hình nón ct hình nón
theo mt thiết din tam giác đều din tích bng
93
. Th tích ca khối nón được gii
hn bi hình nón đã cho bng
A.
32 5
3
. B.
32
. C.
18 5
3
. D.
32 5
.
Câu 40: Trong không gian
,Oxyz
phương trình đưng thẳng đi qua
1;2;4A
song song vi
P
:
2 4 0x y z
và cắt đường thng
:d
2 2 2
3 1 5
x y z

có phương trình là
A.
1
2
42
xt
y
zt


. B.
12
2
42
xt
y
zt


. C.
12
2
44
xt
y
zt

. D.
1
2
42
xt
y
zt



.
________________________HT________________________
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 6
LI GII CHI TIT
Câu 1: Cho s phc
23zi
. Trên mt phng tọa độ
Oxy
, đim biu din s phc
z
điểm
ta đ
A.
2;3
. B.
3; 2
. C.
3;2
. D.
2; 3
.
Li gii:
Câu 2: Đạo hàm ca hàm s
10
x
y
A.
10
ln10
x
y
. B.
10 .ln10
x
y
. C.
10
x
y
. D.
10
10 log
x
ye
.
Li gii:
10 10 .ln10
xx
yy
.
Câu 3: Tập xác định
D
ca hàm s
1
3
2yx
A.
;2D 
. B.
;D  
. C.
;2D 
. D.
2;D 
.
Li gii:
Tập xác định:
2 0 2xx
Vy tập xác định ca hàm s
;2D 
.
Câu 4: Bất phương trình
3 81 0
x

có tt c bao nhiêu nghiệm nguyên dương?
A.
3
. B.
4
. C. vô s. D.
5
.
Li gii:
Ta có:
*
3 81 0 3 81 4 1;2;3;4 .
x
xx
xx

Câu 5: Cho cp s nhân
()
n
u
vi
1
1u
4
8u
. Công bi ca cp s nhân đã cho bằng
A.
2.
B.
7.
C.
8.
D.
4.
Li gii:
Ta có:
33
41
. 8 2.u u q q q
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
:. P x y z4 3 2 0
Vectơ nào sau đây vectơ
pháp tuyến ca mt phng
P
?
A.
;;n
2
1 4 3
. B.
;; n
3
1 4 3
. C.
4
1; 4;3n
. D.
;;n
1
1 4 3
.
Li gii:
Mt phng
: P x y z4 3 2 0
có một vectơ pháp tuyến là
;;n
2
1 4 3
.
Câu 7: Cho hàm s
ax b
y
cx d
có đồ th đường cong trong hình bên dưới:
x
y
O
-2
2
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 7
Ta đ giao điểm ca đ th hàm s đã cho và trục hoành là
A.
0; 2
. B.
2;0
. C.
2;0
. D.
0;2
.
Câu 8: Cho hàm s
fx
có đạo hàm trên ,
12 f
3 2.f
Tính
3
1
d
I f x x
.
A.
4.I
B.
0.I
C.
3.I
D.
4.I
Li gii:
Ta có
3
1
dI f x x
3
3 1 2 2 4
1
f x f f
.
Vy
4I
.
Câu 9: Đồ th hàm s nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên dưới?
A.
42
23y x x
. B.
3
33y x x
. C.
42
23y x x
. D.
42
23y x x
.
Li gii:
Nhìn hình v ta thấy là đồ th hàm bậc 4 trùng phương
42
0f x ax bx c a
có h s
a
dương. Do vậy chọn đáp án D.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
:S
2 2 2
2 6 4 2 0. x y z x y z
Xác định tọa đ
tâm
I
và bán kính
R
ca mt cu
S
.
A.
1; 3;2 , 16IR
. B.
1; 3;2 , 4IR
. C.
1;3; 2 , 16IR
.D.
1;3; 2 , 4IR
.
Li gii:
Ta mt cu
S
:
2 2 2
2 6 4 2 0. x y z x y z
tâm
1; 3;2I
bán kính
2
22
1 3 2 2 4R
.
Vy mt cu
S
có tâm
1; 3;2I
và bán kính
4R
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, góc gia hai mt phng
Oyz
Oxz
bng
A.
30 .
B.
90 .
C.
60 .
D.
45 .
Câu 12: Các điểm
, , , M N P Q
trong hình v bên điểm bu din lần lượt ca các s phc
1 2 3 4
, , ,z z z z
. Khi đó
1 2 3 4
3w z z z z
bng
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 8
Q
P
N
M
-1
3
1
-2
2
x
y
O
1
-1
2
-2
-3
A.
64wi
. B.
64wi
. C.
43wi
. D.
34wi
.
Li gii:
Ta có
1 2 3 4
3 2 ; 2 ; 3 ; 2 2z i z i z i z i
.
Suy ra
1 2 3 4
3 3 3 2 2 3 2 2 6 4w z z z z i i i i i
.
Câu 13: Th tích ca khối lăng trụ có diện tích đáy
B
và chiu cao
h
A.
1
2
V Bh
. B.
1
3
V Bh
. C.
1
6
V Bh
. D.
V Bh
.
Câu 14: Cho khi hp ch nht
.ABCD A B C D
2, 3, 4
AB AD AA
(tham kho hình v).
D
C
B
A
D'
C'
B'
A'
Th tích khi hộp đã cho bằng
A.
24
. B.
20
. C.
9
. D.
8
.
Li gii:
Th tích khi hp ch nhật đã cho bằng:
2.3.4 24V 
.
Câu 15: Mt khi cu có bán kính bng
2
, mt mt phng
ct khi cầu đó theo một hình tròn
din tích là
2
. Khong cách t tâm khi cầu đến mt phng
bng
A.
2
. B.
1
. C.
2
2
. D.
2
4
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 9
Gi
,OH
lần lượt là tâm khi cu và tâm hình tròn.
,Rr
lần lượt là bán kính mt cu và bán
kính hình tròn.
Din tích hình tròn
2
2
2
S
s r r

.
Gi
h
là khong cách t tâm khi cầu đến mt phng
suy ra
22
2.h R r
Câu 16: Môđun của s phc
34zi
bng
A.
5
. B.
3
. C.
7
. D.
7
.
Li gii:
Ta có:
32
3 4 5z
.
Câu 17: Tính chiu cao
h
ca hình tr biết chiu cao
h
bằng bán kính đáy th tích khi tr đó
8
.
A.
3
32h
. B.
3
4h
. C.
22h
. D.
2h
.
Li gii:
Gi
R
là bán kính ca hình tr khi đó
Rh
.
Ta có th tích khi tr
23
V R h h


3
8
82
V
hh

.
Vy chiu cao ca khi tr
2h
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, điểm nào dưới đây không thuộc đường thng
12
:
2 1 1
x y z
d


?
A.
1; 2;0Q
. B.
1;2;0M
. C.
1; 3;1N 
. D.
3; 1; 1P 
.
Li gii:
Đim
12
;;
2 1 1
a b c
I a b c d

đúng.
Kiểm tra các điểm
; ; ;Q M N P
trong các phương án A, B, C, D ta thay điểm
1;2;0M
vào
phương trình
d
ta có:
1 1 2 2 0
2 1 1

(vô lý) . Vậy điểm
M
không thuộc đường thng
d
.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đạt cc tiu ti
A.
2x
. B.
2x
. C.
0x
. D.
1x
.
Li gii:
y
đổi du t âm sang dương duy nhất ti
2x
nên hàm s đã cho đạt cc tiu ti
2x
Câu 20: Đưng tim cận đứng ca đ th hàm s
32
1
x
y
x
có phương trình là
A.
2x 
. B.
1x 
. C.
3x
. D.
1x
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 10
Ta có:
( 1) ( 1)
32
lim lim
1
xx
x
y
x


.
Vậy đồ thm s có tim cận đứng là đường thng
1x 
.
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
2
log 1x
A.
(0;1]
. B.
( ;2]
. C.
0;2
. D.
(0;2].
Li gii:
Điu kin:
0.x
Bất phương trình đã cho tương đương
0
02
2
x
x
x
Vy tp nghim ca bất phương trình
(0;2].S
Câu 22: S cách phân công 3 hc sinh trong 12 hc sinh đi lao động là
A.
12
P
. B. 36. C.
3
12
C
. D.
3
12
A
.
Li gii:
Cách chn 3 hc sinh trong 12 hc sinh không xếp th t là t hp chp 3 ca 12:
3
12
C
Câu 23: Cho hàm s
y f x
tha mãn
2 7cosf x x

,
03f
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2 7sin 3f x x x
. B.
2 7sin 3f x x
.
C.
2 sin 9f x x x
. D.
2 7sin 3f x x x
.
Li gii:
Ta có:
2 7cos 2 7sinf x x dx x x C
.
Mt khác:
0 3 3fC
2 7sin 3f x x x
.
Câu 24: Nếu
4
0
d5f x x
4
2
d1f x x 
thì
2
0
df x x
bng
A.
6
. B.
4
. C.
4
. D.
6
.
Li gii:
Ta có
4 2 4 2 4 4
0 0 2 0 0 2
d d d d d d 5 1 6f x x f x x f x x f x x f x x f x x
.
Câu 25: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
24
x
f x x
A.
2
2 ln2 2
x
xC
. B.
2
2
2
ln2
x
xC
. C.
2 ln2
x
C
. D.
2
ln2
x
C
.
Li gii:
Ta có
2
2
d 2 4 d 2
ln2
x
x
f x x x x x C

.
Câu 26: Cho hàm s
fx
có bng biến biên dưới đây:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 11
Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Hàm s đã cho nghịch biến trên khong
;1
.
B. Hàm s đã cho nghịch biến trên khong
0;1
.
C. Hàm s đã cho đồng biến trên khong
1; 
.
D. Hàm s đã cho nghịch biến trên khong
3; 2
.
Li gii:
Câu A: Sai vì hàm s không liên tc t
;1
.
Câu B: Đúng vì hàm s nghch biến trên khong
2;1
và khong
2;1
cha khong
0;1
Câu C: Đúng quá rõ ràng.
Câu D: Đúng vì hàm số nghch biến trên khong
;2
và khong
;2
cha khong
3; 2
Câu 27: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
Giá tr cc tiu ca hàm s
A.
3y 
. B.
1y
. C.
4y 
. D.
4y
.
Li gii:
T bng biến thiên ca hàm s
y f x
, suy ra giá tr cc tiu ca hàm s
4y 
t ti
3)x 
.
Câu 28: Biết
5
2
logyx
. Khi đó
A.
5logyx
. B.
2
5logyx
. C.
2
5 logyx
. D.
2
1
log
5
yx
.
Li gii:
Ta có
5
22
log 5logy x x
.
Câu 29: Gi
H
hình phng gii hn bởi đ th hàm s
2
54y x x
trc
Ox
. Th tích ca
khi tròn xoay sinh ra khi quay hình
H
quanh trc
Ox
A.
9
2
V
. B.
81
10
V
. C.
81
10
V
. D.
9
2
V
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 12
Phương trình hoành độ giao điểm của đồ th hàm s
2
54y x x
và trc
Ox
ta có:
2
1
5 4 0
4
x
xx
x
Th tích ca khi tròn xoay sinh ra khi quay hình
H
quanh trc
Ox
44
2
22
11
81
54
10
V f x dx x x dx


.
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình thoi tâm
O
,
ABD
đều cnh
2a
,
SA
vuông góc vi
mt phẳng đáy và
32
2
a
SA
(minh họa như hình bên dưới).
Góc giữa đường thng
SO
và mt phng
ABC D
bng
A.
45
. B.
30
. C.
60
. D.
90
.
Li gii:
Do
SA ABCD
nên hình chiếu vuông góc ca
SO
lên mt phng
ABC D
AO
. Khi đó
góc giữa đường thng
SO
và mt phng
ABC D
SOA
.
ABD
đều cnh
2a
nên
36
22
a
AO AB
.
SOA
vuông ti
A
32
2
a
SA
,
6
2
a
AO
nên
3 2 6
tan : 3
22
SA a a
SOA
AO
60SOA
.
Vy góc giữa đường thng
SO
và mt phng
ABC D
bng
60
.
Câu 31: Cho hàm s
23
2
x
y
x
có đồ th
(C)
đường thng
:d y x m
. Vi tt c giá tr nào ca
m
thì
d
ct
(C)
tại hai điểm phân bit?
A.
2m
. B.
2m
. C.
6m
. D.
2
6
m
m
.
Li gii:
Phương trình hoành độ giao điểm là
2
23
( 2) 2 3 ( 2)( ) 2 3 0 (1)
2
x
x m x x x x m x mx m
x
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 13
Để
d
ct
(C)
ti hai nghim phân bit khi và ch khi phương trình (1) có hai nghiệm phân
bit khác
2
2
0
2
.
6
( 2) 2 2 3 0
m
m
mm


Câu 32: Cho hàm s
y f x
liên tc trên , đạo hàm
23
2 2 5 ,
f x x x x x
.
Hàm s
y f x
nghch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
;2
. B.
5;
. C.
2;5
. D.
2; 
.
Li gii:
Xét phương trình
0fx
23
2
2 2 5 0 2.
5
x
x x x x
x
Bng xét du:
Suy ra hàm s
()y f x
nghch biến trên khong
2;5
.
Câu 33: Mt hp cha
10
qu cầu được đánh số theo th t t
1
đến
10,
ly ngu nhiên
5
qu cu.
Xác suất để tích các s ghi trên
5
qu cầu đó chia hết cho 3 bng
A.
11
12
. B.
5
12
. C.
7
12
. D.
1
12
.
Li gii:
S phn t ca không gian mu
5
10
nC
.
Gi
A
là biến cố: “Lấy được 5 qu cu có tích các s trên 5 qu cầu đó chia hết cho 3”
Biến c
A
: “Lấy được 5 qu cu có tích các s trên 5 qu cầu đó không chia hết cho 3”
Tính
nA
:
Để tích các s trên 5 qu cầu được chn không chia hết cho 3 thì trong 5 qu cầu đó không có
các qu cu mang s 3, 6, 9. Vy
5
7
n A C
.
5
7
5
10
1
12
nA
C
PA
nC
.
11
1
12
P A P A
.
Câu 34: Biết phương trình
2
22
log 2log 2 1 0xx
có hai nghim
12
,xx
. Tính
12
xx
.
A.
12
4xx
. B.
12
1
8
xx
. C.
12
1
2
xx
. D.
12
3xx 
.
Li gii:
ĐKXĐ:
0x
.
Ta có
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 14
22
2 2 2 2
2
2
log 2log 2 1 0 log 2log 3 0
1
log 1
2
log 3
8


x x x x
x
x
x
x
Vy
12
4xx
.
Câu 35: Trên mt phng tọa đ, tp hợp các đim biu din s phc
,z x yi x y
tha mãn
23z i z i
là đường thẳng có phương trình là
A.
1yx
. B.
1yx
. C.
1yx
. D.
1yx
.
Li gii:
2 3 2 1 3z i z i x y i x y i
2 2 2
2 2 2 2 2
2 1 3 4 4 2 1 6 9x y x y x x y y x y y
4 4 4 1y x y x
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, đường thng
d
qua
3;5;6M
vuông c vi mt phng
:2 3 4 2 0P x y z
thì đường thng
d
có phương trình là
A.
3 5 6
2 3 4
xyz

. B.
3 5 6
234
x y z

.
C.
3 5 6
2 3 4
x y z


. D.
1 2 10
2 3 4

x y z
.
Li gii:
Ta có
:2 3 4 2 0P x y z
có vectơ pháp tuyến
2; 3;4n 
.
dP
d
nhận vectơ pháp tuyến ca
P
làm vectơ chỉ phương.
Do đó đường thng
d
qua
3;5;6M
và có vectơ chỉ phương
2; 3;4u 
.
Kiểm tra phương án D thỏa mãn.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;2;3A
. Điểm đi xng vi
A
qua mt phng
Oxz
có
ta đ
A.
1;2;3
. B.
1;2; 3
. C.
1;0; 3
. D.
1; 2;3
.
Câu 38: Ct hình tr bi mt mt phng song song vi trc cách trc mt khong bng
2
, thiết
diện thu được là hình vuông có din tích bng
25
. Th tích khi tr bng
A.
10 2
3
. B.
205
4
. C.
205
12
. D.
10 2
9
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 15
T đề bài ta có din tích hình vuông
''ABB A
bng
25
suy ra
'5AB BB
. K
OH AB
,
H
là trung điểm ca
AB
thì
', ' ' , ' ' 2 d OO ABB A d O ABB A OH
.
Ta có
2
2 2 2
41
22



AB
OA OH AH OH
.
Suy ra khi tr
41
' 5;
2
h BB r OA
, vy
2
205
4
V r h

.
Câu 39: Cho hình nón chiu cao bng
25
. Mt mt phẳng đi qua đnh hình nón ct hình nón
theo mt thiết diện tam giác đều din tích bng
93
. Th tích ca khối nón được gii
hn bi hình nón đã cho bng
A.
32 5
3
. B.
32
. C.
18 5
3
. D.
32 5
.
Li gii:
Ta có
2
3
93
4

SGF
S SG
2
36SG
6 l SG
* Bán kính đường tròn đáy là
2
2 2 2
6 2 5 4 r l h
* Th tích khi nón là
22
1 1 32 5
. . .4 .2 5
3 3 3
V r h
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 16
Câu 40: Trong không gian
,Oxyz
phương trình đưng thẳng đi qua
1;2;4A
song song vi
P
:
2 4 0x y z
và cắt đường thng
:d
2 2 2
3 1 5
x y z

có phương trình là
A.
1
2
42
xt
y
zt


. B.
12
2
42
xt
y
zt


. C.
12
2
44
xt
y
zt

. D.
1
2
42
xt
y
zt



.
Li gii:
Ta có:
2;1;1
P
n
là một vec tơ pháp tuyến ca mt phng
P
.
Phương trình tham số của đường thng
d
là:
23
2,
25
xt
y t t
zt


.
Gi
là đường thng cn tìm. Gi
M
là giao điểm ca
d
2 3 ;2 ;2 5M t t t
1 3 ; ; 2 5AM t t t
Do
// P
nên
. 0 2 1 3 2 5 0 12 0 0
P
AM n t t t t t
1;0; 2AM
.
Phương trình đưng thng
đi qua
1;2;4A
nhn
1;0; 2AM 
một vec ch
phương là:
1
2,
42
xt
yt
zt



.
________________________HT________________________
Huế, 10h30’ Ngày 01 tháng 4 năm 2023
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 1
_______________Đ S 03_______________
Câu 1: Trong mt phng ta đ
Oxy
, s phc
23zi
đưc biu din bởi điểm nào sau đây?
A.
3;2Q
. B.
2;3N
. C.
3;2P
. D.
2; 3M
.
Câu 2: Đạo hàm ca hàm s
2
x
y
A.
1
.2
x
yx
. B.
2 .ln 2
x
y
. C.
2
x
y
. D.
1
.2 .ln 2
x
yx
.
Câu 3: Tập xác định ca hàm s
1
2
log 2yx
A. . B.
2; 
. C.
2;
. D.
0;
.
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
1
2
2
x



A.
;1
. B.
0;
. C.
1; 
. D.
;1
.
Câu 5: Cho cp s nhân
n
u
vi
1
3u
và công bi
2q 
. S hng th
7
ca cp s nhân đó là
A.
384
. B.
192
. C.
192
. D.
384
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( ) :P
1
2 1 3
y
xz
. Vectơ nào dưới đây một vectơ
pháp tuyến ca mt phng
( )?P
A.
2
(2;1;3).n
B.
4
( 3;6; 2).n
C.
1
(3;6;2).n
D.
3
( 3;6;2).n 
Câu 7: Cho hàm s
ax b
y
cx d
có đồ th đường cong trong hình bên dưới:
x
y
O
-2
2
Ta đ giao điểm ca đ th hàm s đã cho và trục tung là
A.
0; 2
. B.
2;0
. C.
2;0
. D.
0;2
.
Câu 8: Nếu
35
03
d 3, d 7

f x x f x x
thì
5
0
f x dx
bng
A.
7
. B.
4
. C.
10
. D.
4
.
Câu 9: Hàm s nào dưới đây có đồ th dạng như đường cong hình v bên dưới ?
A.
32
43 y x x
. B.
3 2
34y x x
. C.
3 2
4y x x
. D.
3
34 y x x
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 2
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 1 2 1 4S x y z
. Tọa độ tâm
I
bán kính
R
ca mt cu là
A.
1; 2;1 ; 4IR
. B.
1;2; 1 ; 2IR
.
C.
1; 2;1 ; 2IR
. D.
1;2; 1 ; 4IR
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, góc gia mt phng
Oyz
và trc
Oy
bng
A.
30 .
B.
90 .
C.
60 .
D.
0.
Câu 12: Biết
1; 2M
2;3N
lần lượt hai điểm biu din cho hai s phc
1
z
2
z
trên mt
phng tọa độ
Oxy
. Khi đó, số phc
12
.zz
A.
15 i
. B
8.i
C.
26 i
. D.
3 i
.
Câu 13: Cho hình hộp đáy hình vuông cnh bng
a
chiu cao
3a
. Th tích ca khi hộp đã
cho bng
A.
3
a
. B.
3
1
3
a
. C.
3
3a
. D.
3
9a
.
Câu 14: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phng
ABCD
3SA a
(tham kho hình v).
Th tích khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
3a
. B.
3
3a
. C.
3
a
. D.
3
3
3
a
.
Câu 15: Cho khi cu có bán kính
2R
. Th tích ca khi cầu đã cho bằng
A.
32
3
. B.
16
3
. C.
16
. D.
32
.
Câu 16: Phn o ca s phc
18 12zi
A.
12
. B.
12
. C.
12i
. D.
18
.
Câu 17: Th tích ca khi nón có chiu cao
h
, bán kính đáy
r
bng
A.
2
1
3
rh
. B.
1
3
rh
. C.
2
1
3
rh
. D.
2
rh
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1 2 1
:
2 3 1
x y z
d

. Điểm nào dưới đây thuộc
đưng thng
d
?
A.
2;3;1 .Q
B.
1; 2; 1 .M 
C.
1;2;3 .P
D.
1;2; 1 .N
Câu 19: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 3
Giá tr cực đại ca hàm s đã cho bằng
A.
2
. B.

. C.
11
. D.
1
.
Câu 20: Đưng tim cn ngang ca đ thm s
31
2
x
y
x
A.
1
3
y
. B.
3y
. C.
3y
. D.
2y
.
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
0,5 1
x
A.
;2
. B.
0;
. C.
;0
. D.
2;
.
Câu 22: bao nhiêu s t nhiên hai ch s khác nhau các ch s đưc ly t tp hp
1;2;3;4;5 ?X
A.
2
5
A
. B.
2
5
C
. C.
2
5
. D.
5
2
.
Câu 23: Nếu
d
6
0
18f x x
thì
d
2
0
3f x x
bng
A.
6
. B.
12
. C.
36
. D.
54
.
Câu 24: Cho
6
2
d5f x x
. Khi đó
6
2
6 3 df x x


bng
A.
9
. B.
9
. C.
1
. D.
21
.
Câu 25: Xác định
2
sin 2 d .
xx
A.
sin4
8
x
C
. B.
sin4
28
xx
C
. C.
3
cos 2
3
x
C
. D.
sin4
28
xx
C
.
Câu 26: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2; .
B.
1; .
C.
;3 .
D.
;. 
Câu 27: Cho hàm s
y f x
có đạo hàm liên tc trên
và có bng biến thiên như sau:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 4
Giá tr cc tiu ca hàm s bng
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 28: Vi
,ab
là các s dương tùy ý,
25
3
log ab
bng
A.
33
2log 5logab
. B.
3
10log ab
. C.
3
7log ab
. D.
33
10 log logab
.
Câu 29: Th tích ca khi tròn xoay khi quay hình phng gii hn bi đ th hàm s
2
y x x
và trc
hoành quanh trc hoành là
A.
3
V
. B.
30
V
. C.
15
V
. D.
5
V
.
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD
ABCD
hình thang vuông ti
A
D
, cnh bên
SD
vuông góc
với đáy,
, 2 , 3AB AD a CD a SA a
.
Góc gia
SB
SAD
bng
A.
30
. B.
60
. C.
45
. D.
90
.
Câu 31: tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
42
4 4 2 0x x m
4
nghim phân bit?
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 32: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
9
4
mx
y
xm
nghch biến trên khong
0;4
?
A.
6
. B.
7
. C.
5
. D.
11
.
Câu 33: Mt hp cha 12 tm th được đánh số bng các s t nhiên liên tiếp t 1 đến 12. Chn ngu
nhiên ra ba tm th. Xác suất để tích s ghi trên ba tm th là mt s chn bng
A.
11
12
. B.
1
3
. C.
10
11
. D.
1
2
.
Câu 34: Tính tng các nghim của phương trình
11
2 2 5
xx

A.
0
. B.
2
. C.
1
2
. D.
2
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 5
Câu 35: Trong mt phng
Oxy
, tp hợp các điểm biu din s phc
z
thoã điều kin
3 2 1 2z i i
A. Đưng thng vuông góc vi trc
Ox
. B. Đưng tròn tâm
3; 2I
, bán kính
5R
.
C.
Đưng tròn tâm
3; 2I
, bán kính
5R
. D. Đưng thng vuông góc vi trc
Oy
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, đường thng
d
đi qua điểm
1;2;3A
vuông góc vi mt phng
:4 3 7 1 0x y z
có phương trình tham số
A.
14
23
37
xt
yt
zt
. B.
54
53
47


xt
yt
zt
C.
13
24
37
xt
yt
zt



D.
18
26
3 14
xt
yt
zt
Câu 37: Trong mt phng
Oxyz
, mt cu
S
tâm thuc trc
Ox
đi qua hai điểm
1;2;1 , 1;0;3AB
có bán kính bng
A.
3
. B.
23
. C.
3
. D.
9
.
Câu 38: Cho khi nón
N
chiu cao bng
3a
. Cắt hình nón đó bi mt mt phng song song vi
mặt đáy, cách mặt đáy một khong bng
a
thu được thiết din din tích bng
2
64
.
9
a
Khi
đó, thể tích ca khi nón
N
bng
A.
3
16 a
. B.
3
48a
. C.
3
16a
. D.
3
48 a
.
Câu 39: Cho hình tr chiu cao bng
8cm
. Mt mt phng
song song vi trc ca hình tr
cách trc mt khong bng
5cm
mp
ct hình tr theo thiết din có din tích bng
2
32cm
. Khi đó diện tích toàn phn ca hình tr đã cho bng
A.
2
24 cm
. B.
2
16 cm
. C.
2
66 cm
. D.
2
11 cm
.
Câu 40: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
(1;0;1)M
đường thng
1 2 3
:.
1 2 3
x y z
d

Đưng
thẳng đi qua
,M
vuông góc vi
d
và ct
Oz
có phương trình là
A.
13
0
1
xt
y
zt


. B.
13
0
1
xt
y
zt


. C.
13
1
xt
yt
zt


. D.
13
0
1
xt
y
zt


.
________________________HT________________________
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 6
LI GII CHI TIT
Câu 1: Trong mt phng ta đ
Oxy
, s phc
23zi
đưc biu din bởi điểm nào sau đây?
A.
3;2Q
. B.
2;3N
. C.
3;2P
. D.
2; 3M
.
Li gii:
Trong mt phng ta đ
Oxy
, s phc
23zi
đưc biu din bởi điểm
2; 3M
.
Câu 2: Đạo hàm ca hàm s
2
x
y
A.
1
.2
x
yx
. B.
2 .ln 2
x
y
. C.
2
x
y
. D.
1
.2 .ln 2
x
yx
.
Li gii:
Hàm s
2
x
y
có đạo hàm là
' 2 .ln2
x
y
.
Câu 3: Tập xác định ca hàm s
1
2
log 2yx
A. . B.
2; 
. C.
2;
. D.
0;
.
Li gii:
Điu kiện xác định:
2 0 2 2;x x x 
.
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
1
2
2
x



A.
;1
. B.
0;
. C.
1; 
. D.
;1
.
Li gii:
1
1
2 2 2 1 1
2
x
x
xx



Câu 5: Cho cp s nhân
n
u
vi
1
3u
và công bi
2q 
. S hng th
7
ca cp s nhân đó là
A.
384
. B.
192
. C.
192
. D.
384
.
Li gii:
S hng th
7
ca cp s nhân đó là
6
6
71
. 3. 2 192u u q
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( ) :P
1
2 1 3
y
xz
. Vectơ nào dưới đây một vectơ
pháp tuyến ca mt phng
( )?P
A.
2
(2;1;3).n
B.
4
( 3;6; 2).n
C.
1
(3;6;2).n
D.
3
( 3;6;2).n 
Li gii:
Ta có:
1 3 6 2 6 0
2 1 3
y
xz
x y z
. Do đó vectơ pháp tuyến là
1
(3;6;2).n
Câu 7: Cho hàm s
ax b
y
cx d
có đồ th đường cong trong hình bên dưới:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 7
x
y
O
-2
2
Ta đ giao điểm ca đ th hàm s đã cho và trục tung là
A.
0; 2
. B.
2;0
. C.
2;0
. D.
0;2
.
Câu 8: Nếu
35
03
d 3, d 7

f x x f x x
thì
5
0
f x dx
bng
A.
7
. B.
4
. C.
10
. D.
4
.
Li gii:
Ta có:
5 3 5
0 0 3
3 7 10f x dx f x dx f x dx
.
Câu 9: Hàm s nào dưới đây có đồ th dạng như đường cong hình v bên dưới ?
A.
32
43 y x x
. B.
3 2
34y x x
. C.
3 2
4y x x
. D.
3
34 y x x
.
Li gii:
Nhánh cui đ th đi xuống suy ra h s ng vi bc cao nht là s âm, nên loại đáp án
B
D
Nhn thấy điểm
1;0
thuộc đồ th, ta thay
1x
0y
vào các đáp án còn lại, chn
được đáp án
A
.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 1 2 1 4S x y z
. Tọa độ tâm
I
bán kính
R
ca mt cu là
A.
1; 2;1 ; 4IR
. B.
1;2; 1 ; 2IR
.
C.
1; 2;1 ; 2IR
. D.
1;2; 1 ; 4IR
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, góc gia mt phng
Oyz
và trc
Oy
bng
A.
30 .
B.
90 .
C.
60 .
D.
0.
Câu 12: Biết
1; 2M
2;3N
lần lượt hai điểm biu din cho hai s phc
1
z
2
z
trên mt
phng tọa độ
Oxy
. Khi đó, số phc
12
.zz
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 8
A.
15 i
. B.
8 i
. C.
26 i
. D.
3 i
.
Li gii:
Ta có :
12
1 2 ; 2 3z i z i
. T đó suy ra :
12
. 1 2 . 2 3 8z z i i i
.
Câu 13: Cho hình hộp đáy hình vuông cạnh bng
a
chiu cao
3a
. Th tích ca khi hộp đã
cho bng
A.
3
a
. B.
3
1
3
a
. C.
3
3a
. D.
3
9a
.
Li gii:
Th tích ca khi hp:
23
. .3 3V B h a a a
.
Câu 14: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phng
ABCD
3SA a
(tham kho hình v).
Th tích khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
3a
. B.
3
3a
. C.
3
a
. D.
3
3
3
a
.
Li gii:
Ta có
3
2
.
1 1 3
. . 3 .
3 3 3
S ABCD ABCD
a
V SA S a a
.
Câu 15: Cho khi cu có bán kính
2R
. Th tích ca khi cầu đã cho bằng
A.
32
3
. B.
16
3
. C.
16
. D.
32
.
Li gii:
Th tích ca khi cu là
33
4 4 32
. . .2
3 3 3
VR
.
Câu 16: Phn o ca s phc
18 12zi
A.
12
. B.
12
. C.
12i
. D.
18
.
Li gii:
Phn o ca s phc
18 12zi
12
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 9
Câu 17: Th tích ca khi nón có chiu cao
h
, bán kính đáy
r
bng
A.
2
1
3
rh
. B.
1
3
rh
. C.
2
1
3
rh
. D.
2
rh
.
Li gii:
Th tích ca khối nón đã cho là
2
1
3
V r h
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1 2 1
:
2 3 1
x y z
d

. Điểm nào dưới đây thuộc
đưng thng
d
?
A.
2;3;1 .Q
B.
1; 2; 1 .M 
C.
1;2;3 .P
D.
1;2; 1 .N
Li gii:
Đưng thng
d
đi qua
0 0 0
;;M x y z
có một véc tơ chỉ phương là
;;u a b c
thì
d
có phương
trình chính tc là
0 0 0
:
x x y y z z
d
a b c

.
Vy
1 2 1
:
2 3 1
x y z
d

đi qua điểm
1; 2; 1M 
hay
1; 2; 1M 
thuộc đường thng
d
.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Giá tr cực đại ca hàm s đã cho bằng
A.
2
. B.

. C.
11
. D.
1
.
Li gii:
T bng biến thiên ca hàm s
y f x
,ta thy giá tr cực đại ca hàm s
11
.
Câu 20: Đưng tim cn ngang ca đ thm s
31
2
x
y
x
A.
1
3
y
. B.
3y
. C.
3y
. D.
2y
.
Li gii:
Ta có:
31
lim 3
2
x
x
x
;
31
lim 3
2
x
x
x
nên TCN
3y
.
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
0,5 1
x
A.
;2
. B.
0;
. C.
;0
. D.
2;
.
Li gii:
Ta có:
0
0,5 1 0,5 0,5 0
xx
x
.
Câu 22: bao nhiêu s t nhiên hai ch s khác nhau các ch s đưc ly t tp hp
1;2;3;4;5 ?X
A.
2
5
A
. B.
2
5
C
. C.
2
5
. D.
5
2
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 10
Li gii:
Mi s t nhiên hai ch s khác nhau các ch s ly t tp
X
mt chnh hp chp 2
ca 5 phn tử, do đó ta được
2
5
A
s.
Câu 23: Nếu
d
6
0
18f x x
thì
d
2
0
3f x x
bng
A.
6
. B.
12
. C.
36
. D.
54
.
Li gii:
Xét tích phân
2
0
3dI f x x
Đặt
3tx
. Khi đó
d
d 3d d
3
t
t x x
.
Vi
0 0; 2 6x t x t
.
Khi đó
66
00
d 1 1
. d .18 6
3 3 3
t
I f t f t t

.
Câu 24: Cho
6
2
d5f x x
. Khi đó
6
2
6 3 df x x


bng
A.
9
. B.
9
. C.
1
. D.
21
.
Li gii:
Ta có:
6 6 6
2 2 2
6 3 d 6 d 3 df x x x f x x


6
2
6
6 3 d 6. 6 2 3.5 9
2
x f x x
.
Câu 25: Xác định
2
sin 2 d .
xx
A.
sin4
8
x
C
. B.
sin4
28
xx
C
. C.
3
cos 2
3
x
C
. D.
sin4
28
xx
C
.
Li gii:
Ta có
2
1 cos4
sin 2 d d
2
x
x x x

11
d cos4 d 4
28
x x x

sin4
.
28
xx
C
Câu 26: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2; .
B.
1; .
C.
;3 .
D.
;. 
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 11
T Bng biến thiên suy ra hàm s đã cho đồng biến trên
(2; )
.
Câu 27: Cho hàm s
y f x
có đạo hàm liên tc trên
và có bng biến thiên như sau:
Giá tr cc tiu ca hàm s bng
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Li gii:
T BBT, ta có giá tr cc tiu ca hàm s là:
CT
1y 
.
Câu 28: Vi
,ab
là các s dương tùy ý,
25
3
log ab
bng
A.
33
2log 5logab
. B.
3
10log ab
. C.
3
7log ab
. D.
33
10 log logab
.
Li gii:
Ta có:
2 5 2 5
3 3 3 3 3
log log log 2log 5loga b a b a b
.
Câu 29: Th tích ca khi tròn xoay khi quay hình phng gii hn bi đ th hàm s
2
y x x
và trc
hoành quanh trc hoành là
A.
3
V
. B.
30
V
. C.
15
V
. D.
5
V
.
Li gii:
Phương trình hoành độ giao điểm của đồ th hàm s
2
y x x
và trc hoành là
2
0
0
1
x
xx
x
.
Vy
1
2
2
0
d
30
V x x x
.
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD
ABCD
hình thang vuông ti
A
D
, cnh bên
SD
vuông góc
với đáy,
, 2 , 3AB AD a CD a SA a
.
Góc gia
SB
SAD
bng
A.
30
. B.
60
. C.
45
. D.
90
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 12
Ta có:
AB AD
AB SAD
AB SD

,,SB SAD SB SA BSA
.
Tam giác
SAB
vuông ti
1
tan 30
3
AB
A BSA BSA
SA
.
Câu 31: tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
42
4 4 2 0x x m
4
nghim phân bit?
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Li gii:
Ta có :
42
4 4 2 0x x m
42
4 4 2x x m
1
.
S nghim ca phương trình
1
là s giao điểm ca đ th hàm s
42
44y x x
và đường
thng
2ym
.
Xét hàm s
42
44y x x
;
3
48y x x

,
0
0
2
x
y
x


.
Bng biến thiên:
Da vào bng biến thiên ta có: Phương trình
1
có 4 nghim phân bit khi
8 2 4m
24m
.
m
nguyên nên
3m
.
Câu 32: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
9
4
mx
y
xm
nghch biến trên khong
0;4
?
A.
6
. B.
7
. C.
5
. D.
11
.
Li gii:
Tập xác định
\
4
m
D



.
Ta có
2
2
36
4
m
y
xm
.
Hàm s đã cho nghịch biến trên khong
0;4
khi và ch khi
2
36 0
0;4
4
m
m

66
0
4
4
4
m
m
m
66
06
0
16
m
m
m
m

.
m
nguyên nên
0;1;2;3;4;5m
.
Vy có
6
giá tr ca
m
tha mãn yêu cu bài toán.
x


y
y
2
0
0
8
4
0
2
0
8


B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 13
Câu 33: Mt hp cha 12 tm th được đánh số bng các s t nhiên liên tiếp t 1 đến 12. Chn ngu
nhiên ra ba tm th. Xác suất để tích s ghi trên ba tm th là mt s chn bng
A.
11
12
. B.
1
3
. C.
10
11
. D.
1
2
.
Li gii:
Chn 3 trong 12 tm th
3
12
220C
cách
220n
.
Gi biến c A: “tích s ghi trên ba tm th là mt s lẻ”
Khi đó
3
6
20n A C
.
Nên
20 1
220 11
nA
PA
n
.
Suy ra xác suất để tích s ghi trên ba tm th là mt s chn
1 10
11
11 11
PA
.
Câu 34: Tính tng các nghim của phương trình
11
2 2 5
xx

A.
0
. B.
2
. C.
1
2
. D.
2
.
Li gii:
Ta có:
11
1
2 2 5 2.2 2. 5
2
x x x
x

.
Đặt
20
x
tt
, phương trình trở thành:
2
2
22
1
2
2 5 2 5 2 0
1
1
1
2
2
2
x
x
t
x
t t t
x
t
t

.
Vy tng tt cc nghim của phương trình là 0.
Câu 35: Trong mt phng
Oxy
, tp hợp các điểm biu din s phc
z
thoã điều kin
3 2 1 2z i i
A. Đưng thng vuông góc vi trc
Ox
. B. Đưng tròn tâm
3; 2I
, bán kính
5R
.
C.
Đưng tròn tâm
3; 2I
, bán kính
5R
. D. Đưng thng vuông góc vi trc
Oy
.
Li gii:
Gi s phc
,z x yi xy
.
Khi đó
22
3 2 1 2 3 2 1 2 3 2 5z i i x y i i x y
Vy tp hợp các điểm biu din s phc
z
thoã điều kiện đề bài là đường tròn tâm
3; 2I
,
bán kính
5R
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, đường thng
d
đi qua điểm
1;2;3A
vuông góc vi mt phng
:4 3 7 1 0x y z
có phương trình tham số
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 14
A.
14
23
37
xt
yt
zt
. B.
54
53
47


xt
yt
zt
C.
13
24
37
xt
yt
zt



D.
18
26
3 14
xt
yt
zt
Li gii:
Mt phng
có VTPT
4;3; 7n
.
Đưng thng
d
vuông góc vi mp
nên
d
nhn
4;3; 7n
làm 1 VTCP.
Đưng thng
d
đi qua điểm
1;2;3A
và có vtcp
4;3; 7 .n
Kiểm tra phương án B thỏa mãn.
Câu 37: Trong mt phng
Oxyz
, mt cu
S
tâm thuc trc
Ox
đi qua hai điểm
1;2;1 , 1;0;3AB
có bán kính bng
A.
3
. B.
23
. C.
3
. D.
9
.
Li gii:
Gi s tâm
;0;0I a Ox
.
Ta có
22
22
1 4 1 1 0 9AI BI a a
1 1;0;0aI
2 2 2
1 1 0 2 0 1 3R AI
.
Câu 38: Cho khi nón
N
chiu cao bng
3a
. Cắt hình nón đó bi mt mt phng song song vi
mặt đáy, cách mặt đáy một khong bng
a
thu được thiết din din tích bng
2
64
.
9
a
Khi
đó, thể tích ca khi nón
N
bng
A.
3
16 a
. B.
3
48a
. C.
3
16a
. D.
3
48 a
.
Li gii:
Ta có:
3SO h a
;
2
22
64 8
93
TD
S r HK a HK a
.
Do thiết din song song cách mặt đáy một đoạn bng
a
nên
2.HO a SH SO OH a
Xét
SOA SHK
, ta có:
.
4
OA SO SO HK
OA a
HK SH SH
.
Vy
2 2 3
11
. . .16 .3 16
33
N
V R h a a a
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 15
Câu 39: Cho hình tr chiu cao bng
8cm
. Mt mt phng
song song vi trc ca hình tr
cách trc mt khong bng
5cm
mp
ct hình tr theo thiết din có din tích bng
2
32cm
. Khi đó diện tích toàn phn ca hình tr đã cho bng
A.
2
24 cm
. B.
2
16 cm
. C.
2
66 cm
. D.
2
11 cm
.
Li gii:
D
O
B
O'
C
A
M
Theo gi thiết, mp
ct hình tr theo thiết din là hình ch nht và gi s
ABCD
.
Ta có:
2
8
4
. 32
AD OO cm
AB cm
AD AB cm


.
Gi
M
là trung điểm
AB
Suy ra
2
2 2 2
2 5 2 3MB cm OB OM MB cm
Khi đó hình trụ có bán kính đáy
3r cm
và độ dài đường sinh
8l cm
.
Din tích toàn phn ca hình tr
2
2 2 .3. 8 3 66
tp
S r l r cm
.
Câu 40: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
(1;0;1)M
đường thng
1 2 3
:.
1 2 3
x y z
d

Đưng
thẳng đi qua
,M
vuông góc vi
d
và ct
Oz
có phương trình là
A.
13
0
1
xt
y
zt


. B.
13
0
1
xt
y
zt


. C.
13
1
xt
yt
zt


. D.
13
0
1
xt
y
zt


.
Li gii:
Gi
là đường thng cn tìm và
.N Oz
Ta có
(0;0; ).Nc
qua
,MN
M Oz
nên
( 1;0; 1)MN c
là VTCP ca
.
d
có 1 VTCP
(1;2;3)u
d
nên
41
0 1 3( 1) 0 ( 1;0; ).
33
MN u c c MN
Chn
( 3;0;1)v
là 1 VTCP ca
, phương trình tham số của đường thng
13
0
1
xt
y
zt


.
________________________HT________________________
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 16
Huế, 10h30’ Ngày 01 tháng 4 năm 2023
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 1
_______________Đ S 04_______________
Câu 1: S phức nào sau đây có biểu din hình học là điểm
3;5M
?
A.
35zi
. B.
35zi
. C.
35zi
. D.
35zi
.
Câu 2: Trên khong
0; ,
đạo hàm ca hàm s
lnyx
A.
1
.
10
y
x
B.
1
.
y
x
C.
1
.
y
ex
D.
.
e
y
x
Câu 3: Tập xác định
D
ca hàm s
23
yx
A.
0;D
. B.
D
. C.
0;D
. D.
\0D
.
Câu 4: Tập nghim của bt phương trnh
ln 1x
A.
;e 
. B.
0;e
. C.
;e
. D.
;e
.
Câu 5: Cho cp s nhân
n
u
1
2u
và có công bi bng
3
. Giá tr
2
u
bng
A.
5
. B.
9
. C.
8
. D.
6
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến ca mt phng
Oxy
?
A.
1;1;1m
. B.
1;0;0i
. C.
0;1;0j
. D.
0;0;1k
.
Câu 7: Cho hàm s
ax b
y
cx d
có đồ th đường cong trong hnh bên dưới:
x
y
O
-2
2
S giao điểm ca đ th hàm s đã cho và trục hoành là
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 8: Cho
6
2
d4
f x x
6
2
d5
g x x
, khi đó
6
2
3d


f x g x x
bng
A.
19
. B.
17
. C.
11
. D.
7
.
Câu 9: Đưng cong hình v là đồ th hàm s nào dưới đây?
A.
32
1y x x
. B.
. C.
. D.
3
21y x x
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 2
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, mt cu có tâm
2; 1;3I
, bán kính
3R
có phương trnh là
A.
2 2 2
2 1 3 3x y z
. B.
2 2 2
2 1 3 3x y z
.
C.
2 2 2
2 1 3 3x y z
. D.
2 2 2
3 1 3 3x y z
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, góc gia mt phng
Oyz
và trc
Ox
bng
A.
30 .
B.
90 .
C.
60 .
D.
0.
Câu 12: Tìm hai s thc
x
y
tha mãn
2 3 1 3 6x yi i x i
, vi
i
là đơn vị o.
A.
1, 3xy
. B.
1, 1xy
. C.
1, 1xy
. D.
1, 3xy
.
Câu 13: Cho khi chóp có din tích đáy
6B
và chiu cao
8h
. Th tích ca khối chóp đã cho bằng
A.
16
. B.
48
. C.
8
. D.
14
.
Câu 14: Th tích khối lăng trụ tam giác đều có tt c các cạnh đều bng
a
bng
B
C
A
B
C
A
A.
3
3
12
a
. B.
3
a
. C.
3
2a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 15: Cho mt cu
S
, bán kính
R
và mt phng
. Biết khong cách t tâm ca mt cu
S
ti
mt phng
bng
R
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Mt phng
a
ct mt cu
S
.
B. Thiết din ca mt phng
vi mt cu
S
là một đường tròn.
C. Mt phng
a
tiếp xúc vi mt cu
S
.
D. Mt phng
a
vi mt cu
S
không có điểm chung.
Câu 16: Cho s phc
12zi
. S phc liên hp ca
z
A.
12i
. B.
12i
. C.
2 i
. D.
12i
.
Câu 17: Cho hnh nón độ dài đường sinh bng
3a
bán kính đáy bng
a
. Din tích xung quanh
của hnh nón đã cho bằng
A.
2
12 a
. B.
2
3 a
. C.
2
6 a
. D.
2
a
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
32
:1
23
xt
d y t
zt



. Điểm nào dưới đây thuộc
d
?
A.
3;1;2M
. B.
2;1;3Q
. C.
3; 1; 2P
. D.
2;1;3N
.
Câu 19: Cho hàm s
fx
có bng xét du
fx
như sau:
Hoành độ đim cc tiu ca hàm s đã cho bằng
A.
1
. B.
0
. C.
1
. D.
1
1
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 3
Câu 20: Bng biến thiên sau đây là của hàm s nào ?
A.
1
.
2
x
y
x
B.
1
.
1
x
y
x
C.
21
.
2
x
y
x
D.
3
.
2
x
y
x


Câu 21: Tp nghim ca bt phương trnh
1
24
x
A.
;3 .
B.
;5 .
C.
1;3 .
D.
1; .
Câu 22: T 10 điểm phân bit trong không gian có th tạo thành bao nhiêu vectơ khác vectơ
0
?
A.
10
2
. B.
10
P
. C.
2
10
A
. D.
2
10
C
.
Câu 23: Cho hàm s
y f x
xác định liên tc trên
đồng thi tho mãn:
( ) 3 5sinf x x

,
(0) 14f
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( ) 3 5f


. B.
( ) 3 5sin 9f x x x
.
C.
( ) 3 5cos 9f x x x
. D.
3
9
22
f





.
Câu 24: Nếu
d
4
0
( ) 37f x x
thì
d
4
2
0
2 ( ) 3f x x x


bng
A. 12. B. 18. C.
27
. D. 10.
Câu 25: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
cos 6f x x x
A.
2
sin 3x x C
. B.
sin xC
. C.
2
sin 3x x C
. D.
2
sin 6x x C
.
Câu 26: Cho hàm s
y f x
có đồ th như hnh bên dưới:
Mnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s
fx
nghch biến trên
2;5
. B. Hàm s
fx
nghch biến trên
0;5
.
C. Hàm s
fx
đồng biến trên
;0
. D. Hàm s
fx
đồng biến trên
5;
.
Câu 27: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 4
Hàm s đã cho đạt cc tiu ti
A.
1x
. B.
3.y
C.
3x
. D.
1y 
.
Câu 28: Cho khi tr
T
,
mt phẳng đi qua trục ct khi tr
T
theo thiết din hình
vuông cnh 2a. Th tích khi tr
T
bng
A.
3
3
a
B.
3
2.a
C.
3
2
3
a
. D.
3
.a
Câu 29: Cho
a
là s thực dương khác
1
. Giá tr ca
3
log
a
a
bng
A.
0.
B.
1
.
3
C.
3.
D.
3.
Câu 30: Th tích vt th tròn xoay khi cho hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
2
43y x x
trc hoành quay quanh trc
Ox
A.
4
3
V
. B.
16
15
V
. C.
16
15
V
. D.
4
3
V
.
Câu 31: Cho hnh chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cạnh huyền
BC a
. Hnh chiếu
vuông góc của
S
lên
ABC
trng với trung điểm của
BC
.
H
A
C
B
S
Biết
SB a
. Tính số đo của góc giữa
SA
ABC
.
A.
75
. B.
30
. C.
60
. D.
45
.
Câu 32: Cho hàm s bc ba
y f x
có đồ th như hnh vẽ bên dưới:
S giá tr nguyên ca tham s
m
để đưng thng
ym
cắt đồ th hàm s đã cho tại ba điểm
phân bit là
A. Vô s. B.
3
. C. 0. D.
5
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 5
Câu 33: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thực m đ hàm s
32
4 9 5y x mx m x
nghch biến trên khong
; 
?
A. 5. B. 7. C. 4. D. 6.
Câu 34: Mt hộp 5 viên bi xanh, 6 viên bi đ 7 viên bi vàng. Chn ngu nhiên 5 viên bi trong
hp. Xác sut để 5 viên bi được chọn có đủ ba màu và s bi đỏ bng s bi vàng bng
A.
11
18
. B.
5
18
. C.
75
408
. D.
95
408
.
Câu 35: Phương trnh
9 4.3 3 0
xx
có tng các nghim là
A.
1
. B.
4
. C.
1
. D.
4
.
Câu 36: Gi
12
;zz
hai nghim phc của phương trnh
2
2 2 0zz
. Tp hợp các điểm bu din
ca s phc
w
tha mãn
12
w z w z
là đường thẳng có phương trnh
A.
0xy
. B.
0x
. C.
0xy
. D.
0y
.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;2;3A
đường thng
3 1 7
:
2 1 2
x y z
d

. Đường
thng
đi qua
A
và song song vi
d
có phương trnh là
A.
13
2
37
xt
yt
zt



. B.
3
12
73
xt
yt
zt


. C.
32
3
12



xt
yt
zt
. D.
2
12
23
xt
yt
zt


.
Câu 38: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;2;3A
. Điểm đối xng vi
A
qua trc
Oz
có ta đ
A.
1;2; 3
. B.
1;2; 3
. C.
1; 2;0
. D.
1; 2;3
.
Câu 39: Ct hình nón bi mt mt phẳng đi qua đnh to vi mt phẳng đáy một góc
60
đưc
thiết din mt tam giác vuông cân cnh huyn bng
4.
Tính th tích ca khi nón ban
đầu.
A.
10 3
.
3
V
B.
53
.
3
V
C.
3
.
3
V
D.
53
.
3
V
Câu 40: Trong không gian
Oxyz
, viết phương trnh đưng thng
d
đi qua điểm
1;2; 1M
, song
song vi mt phng
:3P x y z
và vuông góc với đường thng
3
: 3 3
2
xt
yt
zt


.
A.
15
23
12
xt
yt
zt


. B.
1
23
12
xt
yt
zt


. C.
1
2
1
xt
yt
zt


. D.
5
32
2



xt
yt
zt
.
________________________HT________________________
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 6
LI GII CHI TIT
Câu 1: S phức nào sau đây có biểu din hình học là điểm
3;5M
?
A.
35zi
. B.
35zi
. C.
35zi
. D.
35zi
.
Li gii:
3;5M
là điểm biu din hình hc ca s phc
35zi
.
Câu 2: Trên khong
0; ,
đạo hàm ca hàm s
lnyx
A.
1
.
10
y
x
B.
1
.
y
x
C.
1
.
y
ex
D.
.
e
y
x
Câu 3: Tập xác định
D
ca hàm s
23
yx
A.
0;D
. B.
D
. C.
0;D
. D.
\0D
.
Li gii:
Do hàm s
23
yx
là hàm s lũy thừa vi s mũ không nguyên nên để hàm s xác định thì
0x
.
Vy hàm s
23
yx
có tập xác định là
0;D
.
Câu 4: Tập nghim của bt phương trnh
ln 1x
A.
;e 
. B.
0;e
. C.
;e
. D.
;e
.
Li gii:
Ta có
1
0
ln 1 0
x
x x e
xe
.
Từ đây ta suy ra tập nghim của bt phương trnh đã cho là
0;e
.
Câu 5: Cho cp s nhân
n
u
1
2u
và có công bi bng
3
. Giá tr
2
u
bng
A.
5
. B.
9
. C.
8
. D.
6
.
Li gii:
Ta có:
21
. 2. 3 6u u q
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến ca mt phng
Oxy
?
A.
1;1;1m
. B.
1;0;0i
. C.
0;1;0j
. D.
0;0;1k
.
Li gii:
Oz
vuông góc vi mt phng
Oxy
, nên vectơ pháp tuyến ca mt phng
Oxy
0;0;1k
.
Câu 7: Cho hàm s
ax b
y
cx d
có đồ th đường cong trong hnh bên dưới:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 7
x
y
O
-2
2
S giao điểm ca đ th hàm s đã cho và trục hoành là
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 8: Cho
6
2
d4
f x x
6
2
d5
g x x
, khi đó
6
2
3d


f x g x x
bng
A.
19
. B.
17
. C.
11
. D.
7
.
Li gii:
Ta có
6 6 6
2 2 2
3 3 3.4 5 7f x g x dx f x dx g x dx


.
Câu 9: Đưng cong hình v là đồ th hàm s nào dưới đây?
A.
32
1y x x
. B.
. C.
. D.
3
21y x x
.
Li gii:
Da vào hình v ta có tin cận đứng
1x
và tim cn ngang
1y
.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, mt cu có tâm
2; 1;3I
, bán kính
3R
có phương trnh là
A.
2 2 2
2 1 3 3x y z
. B.
2 2 2
2 1 3 3x y z
.
C.
2 2 2
2 1 3 3x y z
. D.
2 2 2
3 1 3 3x y z
.
Li gii:
Mt cu có tâm
2; 1;3I
, bán kính
3R
có phương trnh là
2 2 2
2 1 3 3x y z
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, góc gia mt phng
Oyz
và trc
Ox
bng
A.
30 .
B.
90 .
C.
60 .
D.
0.
Câu 12: Tìm hai s thc
x
y
tha mãn
2 3 1 3 6x yi i x i
, vi
i
là đơn vị o.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 8
A.
1, 3xy
. B.
1, 1xy
. C.
1, 1xy
. D.
1, 3xy
.
Li gii:
Ta có
2 1 1
2 3 1 3 6 2 1 3 3 6
3 3 6 3
x x x
x yi i x i x y i x i
yy



.
Câu 13: Cho khi chóp có din tích đáy
6B
và chiu cao
8h
. Th tích ca khối chóp đã cho bằng
A.
16
. B.
48
. C.
8
. D.
14
.
Li gii:
Th tích ca khi chóp
11
. .6.8 16
33
V B h
.
Vy th tích ca khối chóp đã cho bằng
16
.
Câu 14: Th tích khối lăng trụ tam giác đều có tt c các cạnh đều bng
a
bng
B
C
A
B
C
A
A.
3
3
12
a
. B.
3
a
. C.
3
2a
. D.
3
3
4
a
.
Li gii:
B
C
A
B
C
A
Th tích khối lăng trụ
23
33
..
44
aa
V B h a
.
Câu 15: Cho mt cu
S
, bán kính
R
và mt phng
. Biết khong cách t tâm ca mt cu
S
ti
mt phng
bng
R
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Mt phng
a
ct mt cu
S
.
B. Thiết din ca mt phng
vi mt cu
S
là một đường tròn.
C. Mt phng
a
tiếp xúc vi mt cu
S
.
D. Mt phng
a
vi mt cu
S
không có điểm chung.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 9
Khong cách t tâm mt cầu đến mt phng bằng đúng bán kính nên mặt phng tiếp xúc mt
cu.
Câu 16: Cho s phc
12zi
. S phc liên hp ca
z
A.
12i
. B.
12i
. C.
2 i
. D.
12i
.
Li gii:
Theo định nghĩa số phc liên hp ta có
12i
là s phc liên hp ca
12zi
.
Câu 17: Cho hnh nón độ dài đường sinh bng
3a
bán nh đáy bằng
a
. Din tích xung quanh
của hnh nón đã cho bằng
A.
2
12 a
. B.
2
3 a
. C.
2
6 a
. D.
2
a
.
Li gii:
Hnh nón có độ dài đường sinh
3la
, bán kính đáy
ra
có din tích xung quanh là
2
. .3 3
xq
S rl a a a
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
32
:1
23
xt
d y t
zt



. Điểm nào dưới đây thuộc
d
?
A.
3;1;2M
. B.
2;1;3Q
. C.
3; 1; 2P
. D.
2;1;3N
.
Câu 19: Cho hàm s
fx
có bng xét du
fx
như sau:
Hoành độ đim cc tiu ca hàm s đã cho bng
A.
1
. B.
0
. C.
1
. D.
1
1
.
Li gii:
Do
fx
xác định và đổi du t âm sang dương khi đi qua 1, nên hoành độ đim cc tiu
ca hàm s bng 1.
Câu 20: Bng biến thiên sau đây là của hàm s nào ?
A.
1
.
2
x
y
x
B.
1
.
1
x
y
x
C.
21
.
2
x
y
x
D.
3
.
2
x
y
x


B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 10
Li gii:
T BBT suy ra:
Tim cận đứng ca ĐTHS là:
2x
. Loi B.
Tim cn ngang của ĐTHS là:
1y
. Loi C.
Du ca đo hàm:
'
0y
. Loi D.
Câu 21: Tp nghim ca bt phương trnh
1
24
x
A.
;3 .
B.
;5 .
C.
1;3 .
D.
1; .
Li gii:
Ta có:
1
2 4 1 2 3.
x
xx
Câu 22: T 10 điểm phân bit trong không gian có th tạo thành bao nhiêu vectơ khác vectơ
0
?
A.
10
2
. B.
10
P
. C.
2
10
A
. D.
2
10
C
.
Li gii:
Chọn 2 điểm t 10 điểm phân bit đã cho rồi xếp vào 2 v trí điểm đầu - đim cui của véc tơ
S véc tơ tạo thành là
2
10
A
.
Câu 23: Cho hàm s
y f x
xác định liên tc trên
đồng thi tho mãn:
( ) 3 5sinf x x

,
(0) 14f
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( ) 3 5f


. B.
( ) 3 5sin 9f x x x
.
C.
( ) 3 5cos 9f x x x
. D.
3
9
22
f





.
Li gii:
Ta có
( )d 3 5s n 3cd 5oi sf x x x Cf x x x x

.
93.0 5co(0) 14s0f C C
.
Suy ra
3 5cos 9.f x x x
Do đó
93. 5co
3
22
9
2
s
2
f




.
Câu 24: Nếu
d
4
0
( ) 37f x x
thì
d
4
2
0
2 ( ) 3f x x x


bng
A. 12. B. 18. C.
27
. D. 10.
Li gii:
Ta có:
4 4 4
4
2 2 3
0
0 0 0
2 ( ) 3 d 2 ( )d 3 d 2.37 74 64 10


f x x x f x x x x x
.
Câu 25: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
cos 6f x x x
A.
2
sin 3x x C
. B.
sin xC
. C.
2
sin 3x x C
. D.
2
sin 6x x C
.
Li gii:
Ta có
d cos 6 df x x x x x

2
sin 3x x C
. Vy chn A.
Câu 26: Cho hàm s
y f x
có đồ th như hnh bên dưới:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 11
Mnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s
fx
nghch biến trên
2;5
. B. Hàm s
fx
nghch biến trên
0;5
.
C. Hàm s
fx
đồng biến trên
;0
. D. Hàm s
fx
đồng biến trên
5;
.
Li gii:
Dựa vào đồ th hàm s
y f x
, hàm s
fx
đồng biến trên
5;
.
Câu 27: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đạt cc tiu ti
A.
1x
. B.
3.y
C.
3x
. D.
1y 
.
Li gii:
T bng biến thiên ta thy hàm s đã cho đạt cc tiu ti
3x
.
Câu 28: Cho khi tr
T
,
mt phẳng đi qua trục ct khi tr
T
theo thiết din hình
vuông cnh 2a. Th tích khi tr
T
bng
A.
3
3
a
B.
3
2.a
C.
3
2
3
a
. D.
3
.a
Li gii:
Thiết din ca khi tr
T
đưc ct bi mt phng
hình vuông cnh bng
2a
nên ta
2l h a
, bán kính đường tròn đáy bằng
1
.2
2
r a a
. Vy
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 12
2 2 3
. .2 2 .V B h r h a a a
Câu 29: Cho
a
là s thực dương khác
1
. Giá tr ca
3
log
a
a
bng
A.
0.
B.
1
.
3
C.
3.
D.
3.
Li gii:
Ta có
1
3
3
11
log log log .
33
a a a
a a a
Câu 30: Th tích vt th tròn xoay khi cho hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
2
43y x x
trc hoành quay quanh trc
Ox
A.
4
3
V
. B.
16
15
V
. C.
16
15
V
. D.
4
3
V
.
Li gii:
Hoành độ giao điểm ca đ th hàm s
2
43y x x
và trc hoành là nghim phương trnh
2
1
4 3 0
3
x
xx
x
.
Do đó, thể tích vt th tròn xoay khi cho hình phng gii hn bi đ th hàm s
2
43y x x
và trc hoành quay quanh trc
Ox
3
2
2
1
4 3 dV x x x
3
4 3 2
1
8 22 24 9 dx x x x x
3
53
42
1
22 16
2 12 9
5 3 15
xx
x x x



.
Câu 31: Cho hnh chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cạnh huyền
BC a
. Hnh chiếu
vuông góc của
S
lên
ABC
trng với trung điểm của
BC
.
H
A
C
B
S
Biết
SB a
. Tính số đo của góc giữa
SA
ABC
.
A.
75
. B.
30
. C.
60
. D.
45
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 13
H
A
C
B
S
Gọi
H
là trung điểm của
BC
.
Theo giả thiết ta có
SH ABC
và góc giữa
SA
ABC
góc
SAH
.
Ta có
2
2 2 2
3
42
aa
SH SB BH a
1
22
a
AH BC
.
Ta có
3
2
tan 3 60
2
a
SH
SAH SAH
a
AH
.
Vậy góc giữa
SA
ABC
bằng
60
.
Câu 32: Cho hàm s bc ba
y f x
có đồ th như hnh vẽ bên dưới:
S giá tr nguyên ca tham s
m
để đưng thng
ym
cắt đồ th hàm s đã cho tại ba điểm
phân bit là
A. Vô s. B.
3
. C. 0. D.
5
.
Li gii:
T đồ th ta thy để đưng thng
ym
cắt đ th hàm s đã cho tại ba điểm phân bit khi
15m
. Vì
m
nguyên nên
2;3;4m
.
Vy có 3 giá tr nguyên ca
m
tho mãn yêu cu bài toán
Câu 33: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thực m đ hàm s
32
4 9 5y x mx m x
nghch biến trên khong
; 
?
A. 5. B. 7. C. 4. D. 6.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 14
Ta
2
' 3 2 4 9y x mx m
.
Hàm s nghch biến trên
; 
' 0,yx
2
' 12 27 0 9 3m m m
(*)
T (*) suy ra
9; 8; 7; 6; 5; 4; 3m
là các giá tr nguyên ca m tha mãn yêu cu
ca bài toán.
Câu 34: Mt hp 5 viên bi xanh, 6 viên bi đỏ 7 viên bi vàng. Chn ngu nhiên 5 viên bi trong
hp. Xác sut để 5 viên bi được chọn có đủ ba màu và s bi đỏ bng s bi vàng bng
A.
11
18
. B.
5
18
. C.
75
408
. D.
95
408
.
Li gii:
S phn t ca không gian mu là s cách chn ngu nhiên 5 viên bi t hp cha 18 viên bi.
Suy ra
5
18
C
.
Gi
A
là biến c 5 viên bi được chọn có đủ ba màu và s bi đỏ bng s bi vàng. Ta có các
trường hp thun li cho biến c
A
là:
TH 1: Chọn 1 viên bi đỏ, 1 viên bi vàng và 3 viên bi xanh. Có
..
1 1 3
6 7 5
CCC
cách chn.
TH 2: Chọn 2 viên bi đỏ, 2 viên bi vàng và 1 viên bi xanh. Có
..
2 2 1
6 7 5
CCC
cách chn.
Do đó số phn t ca biến c
A
. . . .
1 1 3 2 2 1
6 7 5 6 7 5
A C C C C C C
.
Vy xác sut cn tính là
. . . .
1 1 3 2 2 1
6 7 5 6 7 5
5
18
A
C C C C C C 95
PA
C 408
.
Câu 35: Phương trnh
9 4.3 3 0
xx
có tng các nghim là
A.
1
. B.
4
. C.
1
. D.
4
.
Li gii:
Ta có:
2
3 1 0
9 4.3 3 0 3 4.3 3 0
1
33
x
x x x x
x
x
x

.
Vy tng các nghim của phương trnh là
1
.
Câu 36: Gi
12
;zz
hai nghim phc của phương trnh
2
2 2 0zz
. Tp hợp các điểm bu din
ca s phc
w
tha mãn
12
w z w z
là đường thẳng có phương trnh
A.
0xy
. B.
0x
. C.
0xy
. D.
0y
.
Li gii:
Phương trnh
2
1
2 2 0
1
zi
zz
zi


.
Gi
;,w x yi x y
12
2 2 2 2
1 1 1 1
1 1 1 1 0.
w z w z x y i x y i
x y x y y
Do đó tập hợp các điểm bu din ca s phc
w
là đường thng có phương trnh
0.y
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;2;3A
đường thng
3 1 7
:
2 1 2
x y z
d

. Đường
thng
đi qua
A
và song song vi
d
có phương trnh là
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 15
A.
13
2
37
xt
yt
zt



. B.
3
12
73
xt
yt
zt


. C.
32
3
12



xt
yt
zt
. D.
2
12
23
xt
yt
zt


.
Li gii:
Vectơ chỉ phương của đường thng
d
2;1; 2
d
u 
.
Do
//d
nên
có vectơ chỉ phương là
2;1; 2
d
uu
đi qua
A
.
Kiểm tra phương án C thỏa mãn.
Câu 38: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;2;3A
. Điểm đối xng vi
A
qua trc
Oz
có ta đ
A.
1;2; 3
. B.
1;2; 3
. C.
1; 2;0
. D.
1; 2;3
.
Câu 39: Ct hình nón bi mt mt phẳng đi qua đỉnh to vi mt phẳng đáy một góc
0
60
đưc
thiết din mt tam giác vuông cân cnh huyn bng
4.
Tính th tích ca khi nón ban
đầu.
A.
10 3
.
3
V
B.
53
.
3
V
C.
3
.
3
V
D.
53
.
3
V
Li gii:
Gi s hnh nón đỉnh
S
tâm
O
, thiết din qua đỉnh gi thiết là tam giác vuông cân
SAB
.
Gi
K
là trung điểm ca
AB
, suy ra góc gia
SAB
và mặt đáy là
60SKO 
.
Ta có
1
42
2
AB SK AB
22SA SB
.
Tam giác
SKO
vuông ti
: .tan 3O SO SK SKO
.
Tam giác
SAO
vuông ti
22
:5O AO SA SO
.
Th tích khi nón
2
1 5 3
..
33
V AO SO


.
Câu 40: Trong không gian
Oxyz
, viết phương trnh đưng thng
d
đi qua điểm
1;2; 1M
, song
song vi mt phng
:3P x y z
và vuông góc với đường thng
3
: 3 3
2
xt
yt
zt


.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 16
A.
15
23
12
xt
yt
zt


. B.
1
23
12
xt
yt
zt


. C.
1
2
1
xt
yt
zt


. D.
5
32
2



xt
yt
zt
.
Li gii:
VTPT ca mt phng
: 1;1; 1
P
Pn 
.
VTCP của đường thng
: 1;3;2u

.
VTCP của đường thng
:;
dP
d u n u


5; 3;2
.
Vậy phương trnh tham số của đường thng
15
: 2 3
12
xt
d y t
zt


.
________________________HT________________________
Huế, 10h30’ Ngày 01 tháng 4 năm 2023
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 1
_______________Đ S 05_______________
Câu 1: Đim
M
trong hình v là điểm biu din s phức nào dưới đây?
A.
2.zi
B.
2.zi
C.
2.zi
D.
2.zi
Câu 2: Đạo hàm ca hàm s
2023
x
y
A.
1
.2023
x
yx
. B.
2023
ln2023
x
y
. C.
2023 .ln2023
x
y
. D.
2023
x
y
.
Câu 3: Hàm s
ln 2 1yx
có đạo hàm là
A.
2
ln 2 1
y
xx
. B.
1
21
y
x
. C.
2
21
y
x
. D.
1
2 1 ln2
y
x
.
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
39
x
A.
2;
. B.
0;2
. C.
0;
. D.
2;
.
Câu 5: Cho cp s cng
n
u
1
3u
2
1u 
. Công sai ca cp s cộng đó bằng
A.
1
. B.
4
. C.
4
. D.
2
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng nào dưới đây nhận
3;1; 7n 
một vectơ pháp
tuyến?
A.
3 7 0xz
. B.
3 7 1 0x y z
. C.
3 7 0xy
. D.
3 7 3 0x y z
.
Câu 7: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
S nghim của phương trình
25fx
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 8: Cho
5
2
d 10
f x x
. Khi đó,
5
2
2 3 d


f x x
bng
A.
32
. B.
36
. C.
42
. D.
46
.
Câu 9: Hàm s nào có đồ th là hình v sau đây?
A.
32
34y x x
. B.
42
34y x x
. C.
32
34y x x
. D.
21
35
x
y
x
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 2
Câu 10: Trong không gian
,Oxyz
mt cu
2 2 2
: 2 1 3 9. S x y z
Tọa độ tâm ca mt cu
S
A.
2;1;3 .
B.
2; 1;3 .
C.
2;1; 3 .
D.
2; 1; 3 .
Câu 11: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
1;0;0 .A
Góc giữa đường thng
OA
mt phng
Oxy
bng
A.
90 .
B.
60 .
C.
30 .
D.
0.
Câu 12: Cho hai s phc
1
12zi
,
2
26zi
. Tích
12
.zz
bng
A.
10 2i
. B.
2 12i
. C.
14 10i
. D.
14 2i
.
Câu 13: Cho hình lập phương cạnh bng
3
. Tng din tích các mt ca hình lập phương đã cho
bng
A.
54
. B.
12
. C.
36
. D.
24
.
Câu 14: Cho khi t din
ABCD
,,AB AC AD
đôi một vuông góc
2 , 3 AB AC a AD a
. Th
tích ca khi t diện đó
A.
3
4Va
. B.
3
2Va
. C.
3
Va
. D.
3
3Va
.
Câu 15: Din tích
S
ca mt cu có bán kính
r
đưc tính theo công thức nào dưới đây?
A.
2
4Sr
. B.
2
Sr
. C.
2
4
3
Sr
. D.
2
1
3
Sr
.
Câu 16: Trong các s phc sau, s phức nào dưới đây là số thun o?
A.
1 i
. B.
3i
. C.
2
. D.
5
.
Câu 17: Th tích ca khối nón có đường kính đường tròn đáy là
4,
đưng cao bng
6
A.
8.
V
B.
C.
24 .
V
D.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
21
3
3
1
:
zyx
đi qua điểm nào dưới đây?
A.
3; 1;0N
. B.
3; 1;2P
. C.
1;3;0M
. D.
1; 3;0Q
.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
có đồ th như hình vẽ bên dưới:
Giá tr cực đại ca hàm s đã cho là
A.
1
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 20: Cho hàm s
y f x
lim 1
x
fx

lim 1
x
fx


. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đồ th hàm s đã cho có hai tiệm cận ngang là đường thng
1y
và đường thng
1y 
.
B. Đồ th hàm s đã cho không có tiệm cn ngang.
C. Đồ th hàm s đã cho có đúng một tim cn ngang.
D. Đồ th hàm s đã cho có hai tiệm cận ngang là đường thng
1x
và đường thng
1x 
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 3
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
2
log 1 3x 
A.
;8S 
. B.
;7S 
. C.
1; 8S 
. D.
1; 7S 
.
Câu 22: Lp 10A 20 hc sinh nam 15 hc sinh n. bao nhiêu cách chn ra mt hc sinh ca
lớp 10A để làm lớp trưởng?
A.
300
. B.
15
. C.
35
. D.
20
.
Câu 23: Cho
d 
x x F x C
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
1
Fx
. B.
F x x
. C.
2
2

x
F x C
. D.
F x x
.
Câu 24: Nếu
2
1
d3
f x x
2
3
d1
f x x
thì
3
1
d
f x x
bng
A. 4. B.
2
. C.
2
. D.
4
.
Câu 25: Cho hàm s
cosf x x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2
d sin .f x x x x C
B.
2
d sin .f x x x x C
C.
2
d sin .
2
x
f x x x C
D.
2
d sin .
2
x
f x x x C
Câu 26: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;2
. B.
3; 
. C.
;1
. D.
2;3
.
Câu 27: Cho hàm s bc ba
y f x
có đồ th như hình bên dưới:
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho là
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 28: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
aalog 3 log 2
bng
A.
loga
. B.
2
log
3
. C.
2
log 6a
. D.
3
log .
2
Câu 29: Th tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phng gii hn bởi hai đường
2
2y x x
0y
quanh trc
Ox
A.
16
15
V 
B.
16
9
V 
C.
16
9
V 
D.
16
15
V 
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 4
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác đu cnh
,a
SA
vuông góc với đáy và
SA a
(tham
kho hình v).
C
B
A
S
Góc giữa đường thng
SB
và mt phng
ABC
bng
A.
60 .
B.
30
C.
90
D.
45
Câu 31: Cho hàm s bc ba
y f x
có đồ th đường cong trong hình bên dưới:
Gi
S
tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
f x m
ba
nghim thc phân bit. Tng tt c các phn t ca
S
bng
A.
3
. B.
5
. C.
3
. D.
4
.
Câu 32: Cho hàm s
()y f x
liên tc trên có đạo hàm
2
2 1 3 , .
f x x x x x
Hàm
s đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
; 1 .
B.
;0 .
C.
3; .
D.
1;3 .
Câu 33: T mt hp cha
11
qu cầu màu đỏ
4
qu cu màu xanh, ly ngẫu nhiên đồng thi 3
qu cu. Xác suất để lấy được
3
qu cu màu xanh là
A.
4
.
455
B.
24
.
455
C.
4
.
165
D.
33
.
91
Câu 34: Mt khi tr có thiết din qua trc mt hình vuông. Biết din tích xung quanh ca khi tr
bng
16
. Th tích ca khi tr đã cho bng
A.
24
. B.
32
. C.
16
. D.
8
.
Câu 35: Cho phương trình
2
24
log 8log 1 0.xx
Giải phương trình trên bằng cách đặt
2
log ,tx
ta
thu được phương trình nào dưới đây?
A.
2
8 1 0.tt
B.
2
4 1 0.tt
C.
2
16 1 0.tt
D.
2
6 1 0.tt
Câu 36: Cho
A
,
B
,
C
tương ứng là các điểm trong mt phng phc biu din các s phc
1
12zi
,
2
25zi
,
3
24zi
. S phc
z
biu din bởi điểm
D
sao cho t giác
ABCD
là hình bình
hành là
A.
17i
. B.
5 i
. C.
15i
. D.
35i
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 5
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, đưng thẳng đi qua điểm
3;2;1M
vuông góc vi mt phng
:2 5 4 0P x y
có phương trình là
A.
32
25
1


xt
yt
z
. B.
32
25
1


xt
yt
z
. C.
32
25


xt
yt
zt
. D.
32
2 5 .
1


xt
yt
z
Câu 38: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3;5;7A
. Hình chiếu vuông góc của điểm
A
lên mt
phng
Oxz
có ta đ
A.
3;5;7 .
B.
3;5;0 .
C.
3;0;7 .
D.
0;5;0 .
Câu 39: Cho hình chóp đều
.S ABCD
cạnh đáy bằng
2,a
cnh bên bng
3a
. Khong cách t
A
đến
SCD
bng
A.
14
3
a
. B.
14
4
a
. C.
14a
. D.
14
2
a
.
Câu 40: Cho hình nón
N
chiu cao
3.h
Mt mt phng đi qua đỉnh ca hình nón ct hình
nón theo mt thiết din là tam giác vuông có din tích bng
8.
Tính th tích ca khi nón gii
hn bi hình nón
.N
A.
16 .
B.
21 .
C.
12 .
D.
7.
________________________HT________________________
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 6
LI GII CHI TIT
Câu 1: Đim
M
trong hình v là điểm biu din s phức nào dưới đây?
A.
2.zi
B.
2.zi
C.
2.zi
D.
2.zi
Li gii:
Đim
M
trong hình v là điểm biu din s phc:
2zi
.
Câu 2: Đạo hàm ca hàm s
2023
x
y
A.
1
.2023
x
yx
. B.
2023
ln2023
x
y
. C.
2023 .ln2023
x
y
. D.
2023
x
y
.
Câu 3: Hàm s
ln 2 1yx
có đạo hàm là
A.
2
ln 2 1
y
xx
. B.
1
21
y
x
. C.
2
21
y
x
. D.
1
2 1 ln2
y
x
.
Li gii:
Hàm s
ln 2 1yx
có đạo hàm là
2
21
y
x
.
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
39
x
A.
2;
. B.
0;2
. C.
0;
. D.
2;
.
Li gii:
Ta có
2
3 9 3 3 2 2;
xx
xx
.
Vy tp nghim ca bất phương trình
2;
.
Câu 5: Cho cp s cng
n
u
1
3u
2
1u 
. Công sai ca cp s cộng đó bằng
A.
1
. B.
4
. C.
4
. D.
2
.
Li gii:
Ta có
2211
1 3 4ddu u u u
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng nào dưới đây nhận
3;1; 7n 
một vectơ pháp
tuyến?
A.
3 7 0xz
. B.
3 7 1 0x y z
. C.
3 7 0xy
. D.
3 7 3 0x y z
.
Li gii:
Phương trình mặt phng
3 7 3 0x y z
có một vectơ pháp tuyến là
3;1; 7n 
.
Câu 7: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 7
S nghim của phương trình
25fx
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Li gii:
Ta có:
5
25
2
f x f x
.
S nghim của phương trình đã cho bằng s giao điểm ca đ th hàm s
y f x
đưng thng
5
2
y
. T đồ th ta thấy có ba giao điểm.
Vậy phương trình đã cho có ba nghim.
Câu 8: Cho
5
2
d 10
f x x
. Khi đó
5
2
2 3 d


f x x
bng
A.
32
. B.
36
. C.
42
. D.
46
.
Li gii:
Ta có
5 5 5
2 2 2
2 3 d 2d 3 d 36.


f x x x f x x
Câu 9: Hàm s nào có đồ th là hình v sau đây?
A.
32
34y x x
. B.
42
34y x x
. C.
32
34y x x
. D.
21
35
x
y
x
.
Li gii:
Da vào hình dạng đồ th, ta thấy đây đ th ca hàm s bc 3, vi h s
0 lim
x
ay


. Nên loi B và D.
Khi
04xy
.
Câu 10: Trong không gian
,Oxyz
mt cu
2 2 2
: 2 1 3 9. S x y z
Ta độ tâm ca mt cu
S
A.
2;1;3 .
B.
2; 1;3 .
C.
2;1; 3 .
D.
2; 1; 3 .
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 8
Li gii:
Phương trình
2 2 2
2; 1;3
2 1 3 9
3
I
x y z
R

Câu 11: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
1;0;0 .A
Góc giữa đường thng
OA
mt phng
Oxy
bng
A.
90 .
B.
60 .
C.
30 .
D.
0.
Câu 12: Cho hai s phc
1
12zi
,
2
26zi
. Tích
12
.zz
bng
A.
10 2i
. B.
2 12i
. C.
14 10i
. D.
14 2i
.
Li gii:
Ta có
12
. 1 2 2 6 14 2z z i i i
.
Câu 13: Cho hình lập phương cạnh bng
3
. Tng din tích các mt ca hình lập phương đã cho
bng
A.
54
. B.
12
. C.
36
. D.
24
.
Li gii:
Tng din tích các mt ca hình lập phương là:
2
6.3 54S 
.
Câu 14: Cho khi t din
ABCD
,,AB AC AD
đôi một vuông góc
2 , 3 AB AC a AD a
. Th
tích ca khi t diện đó
A.
3
4Va
. B.
3
2Va
. C.
3
Va
. D.
3
3Va
.
Li gii:
Do khi t din
ABCD
,,AB AC AD
đôi một vuông góc nên
3
1
. . 2
6

ABCD
V AB AC AD a
.
Câu 15: Din tích
S
ca mt cu có bán kính
r
đưc tính theo công thức nào dưới đây?
A.
2
4Sr
. B.
2
Sr
. C.
2
4
3
Sr
. D.
2
1
3
Sr
.
Câu 16: Trong các s phc sau, s phức nào dưới đây là số thun o?
A.
1 i
. B.
3i
. C.
2
. D.
5
.
Li gii:
S phc
3i
là s phc thun o.
Câu 17: Th tích ca khối nón có đường kính đường tròn đáy là
4,
đưng cao bng
6
A.
8.
V
B.
C.
24 .
V
D.
Li gii:
22
11
.6.2 8
33
V hR
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
21
3
3
1
:
zyx
đi qua điểm nào dưới đây?
A.
3; 1;0N
. B.
3; 1;2P
. C.
1;3;0M
. D.
1; 3;0Q
.
Li gii:
Ta có:
2
0
1
33
3
11
Suy ra điểm
0;3;1M
thuộc đường thng
Câu 19: Cho hàm s
y f x
có đồ th như hình vẽ bên dưới:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 9
Giá tr cực đại ca hàm s đã cho là
A.
1
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Li gii:
Qua đồ th hàm s
y f x
ta thy giá tr cực đại ca hàm s bng
1
.
Câu 20: Cho hàm s
y f x
lim 1
x
fx

lim 1
x
fx


. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đồ th hàm s đã cho có hai tiệm cận ngang là đường thng
1y
và đường thng
1y 
.
B. Đồ th hàm s đã cho không có tim cn ngang.
C. Đồ th hàm s đã cho có đúng một tim cn ngang.
D. Đồ th hàm s đã cho có hai tiệm cận ngang là đường thng
1x
và đường thng
1x 
.
Li gii:
lim 1
x
fx

lim 1
x
fx


nên đồ th hàm s đã cho hai tim cận ngang đường
thng
1y
và đường thng
1y 
.
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
2
log x 1 3
A.
;8S 
. B.
;7S 
. C.
1; 8S 
. D.
1; 7S 
.
Li gii:
Ta có:
2
log 1 3x 
3
0 1 2x
17x
Vy tp nghim ca bất phương trình
2
13log x 
1; 7 .S
Câu 22: Lp 10A 20 hc sinh nam 15 hc sinh n. bao nhiêu cách chn ra mt hc sinh ca
lớp 10A để làm lớp trưởng?
A.
300
. B.
15
. C.
35
. D.
20
.
Li gii:
Lp có
20 15 35
hc sinh.
Suy ra s cách chn mt hc sinh ca lớp 10A để làm lớp trưởng là
1
35
35C
.
Câu 23: Cho
d 
x x F x C
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
1
Fx
. B.
F x x
. C.
2
2

x
F x C
. D.
F x x
.
Li gii:
Ta có
d



F x x x x
.
Câu 24: Nếu
2
1
dx 3fx
2
3
dx 1fx
thì
3
1
dxfx
bng
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 10
A. 4. B.
2
. C.
2
. D.
4
.
Li gii:
Ta có
23
32
dx 1 dx 1f x f x

khi đó
3 2 3
1 1 2
dx dx dx 3 1 2f x f x f x
.
Câu 25: Cho hàm s
cosf x x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2
d sin .f x x x x C
B.
2
d sin .f x x x x C
C.
2
d sin .
2
x
f x x x C
D.
2
d sin .
2
x
f x x x C
Li gii:
2
d cos d n .
2
si
x
f x x x x x x C

Câu 26: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;2
. B.
3; 
. C.
;1
. D.
2;3
.
Câu 27: Cho hàm s bc ba
y f x
có đồ th đường cong trong hình bên dưới:
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho là
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 28: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
aalog 3 log 2
bng
A.
loga
. B.
2
log
3
. C.
2
log 6a
. D.
3
log .
2
Câu 29: Th tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phng gii hn bởi hai đường
2
2y x x
0y
quanh trc
Ox
A.
16
15
V 
B.
16
9
V 
C.
16
9
V 
D.
16
15
V 
Li gii:
Phương trình hoành độ giao điểm của đường
2
2y x x
và đường
0y
2
0
20
2
x
xx
x
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 11
Th tích là
22
53
2
2 4 3 2 4
00
2
16
2 d 4 4 d 4. .
0
5 3 15




xx
V x x x x x x x x
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác đu cnh
,a
SA
vuông góc với đáy và
SA a
(tham
kho hình v).
C
B
A
S
Góc gia đưng thng
SB
và mt phng
ABC
bng
A.
60 .
B.
30
C.
90
D.
45
Li gii:
Ta có:
SA ABC
nên góc giữa đường thng
SB
và mt phng
ABC
bng
SBA
.
Do tam giác
SAB
vuông cân ti
45A SBA
.
Vy góc giữa đường thng
SB
và mt phng
ABC
bng
45
.
Câu 31: Cho hàm s bc ba
y f x
có đồ th đường cong trong hình bên dưới:
Gi
S
tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
f x m
ba
nghim thc phân bit. Tng tt c các phn t ca
S
bng
A.
3
. B.
5
. C.
3
. D.
4
.
Li gii:
S nghim của phương trình
f x m
bng s giao điểm của đồ th hàm s
y f x
đưng thng
:d y m
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 12
Da vào hình v, ta có:
Phương trình
f x m
ba nghim thc phân biệt khi đưng thng
:d y m
cắt đồ th
hàm s
y f x
tại ba điểm phân bit, tc là
31m
. Mà
m
nên
2; 1;0m
.
Câu 32: Cho hàm s
()y f x
liên tc trên đo hàm
2
'( ) 2 ( 1)(3 ), . f x x x x x
Hàm s
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
; 1 .
B.
;0 .
C.
3; .
D.
1;3 .
Li gii:
Ta có:
0
'( ) 0 1
3
x
f x x
x
Bng xét du:
Căn cứ bng xét du ta thy hàm s đồng biến trên
( 1;3)
.
Câu 33: T mt hp cha
11
qu cầu màu đỏ
4
qu cu màu xanh, ly ngu nhiên đồng thi 3
qu cu. Xác suất để lấy được
3
qu cu màu xanh là
A.
4
.
455
B.
24
.
455
C.
4
.
165
D.
33
.
91
Li gii:
S phn t ca không gian mu
3
15
nC
455
.
Gi
A
là biến c "
3
qu cu lấy được đều là màu xanh". Suy ra
3
4
n A C
4
.
Vy xác sut cn tìm là
4
455
PA
.
Câu 34: Mt khi tr có thiết din qua trc mt hình vuông. Biết din tích xung quanh ca khi tr
bng
16
. Th tích ca khi tr đã cho bng
A.
24
. B.
32
. C.
16
. D.
8
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 13
Ta có thiết din qua trc là hình vuông nên
2hR
Din tích xung quanh bng
16
nên
2 16 (*)Rh

Thay
2hR
vào
(*)
ta được
2
2 8 2RR
24hR
Th tích khi tr bng :
2
.4.4 16V R h
.
Câu 35: Cho phương trình
2
24
log 8log 1 0.xx
Giải phương trình trên bằng cách đặt
2
log ,tx
ta
thu được phương trình nào dưới đây?
A.
2
8 1 0.tt
B.
2
4 1 0.tt
C.
2
16 1 0.tt
D.
2
6 1 0.tt
Li gii:
Ta có:
22
2 4 2 2
log 8log 1 0 log 4log 1 0.x x x x
Đặt
2
log ,tx
phương trình trở thành
2
3 1 0.tt
Câu 36: Cho
A
,
B
,
C
tương ứng là các điểm trong mt phng phc biu din các s phc
1
12zi
,
2
25zi
,
3
24zi
. S phc
z
biu din bởi điểm
D
sao cho t giác
ABCD
là hình bình
hành là
A.
17i
. B.
5 i
. C.
15i
. D.
35i
.
Li gii:
Ta có
1;2A
,
2;5B
,
2;4C
.
Gi
;D x y
.Ta có
3;3AB 
,
2 ;4DC x y
.
Để
ABCD
là hình bình hành thì
AB DC
2 3 5
4 3 1
xx
yy




.
Vy
5zi
.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, đưng thẳng đi qua điểm
3;2;1M
vuông góc vi mt phng
:2 5 4 0P x y
có phương trình là
A.
32
25
1


xt
yt
z
. B.
32
25
1


xt
yt
z
. C.
32
25


xt
yt
zt
. D.
32
2 5 .
1


xt
yt
z
Li gii:
Gi
d
là đường thẳng đi qua điểm
M
và vuông góc vi mt phng
P
Ta có
2; 5;0
d
P
d P u n
32
: : 2 5
2; 5;0
1
3;2;1
d
xt
d d y t
Q a M
z
u
u




B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 14
Câu 38: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3;5;7A
. Hình chiếu vuông góc của điểm
A
lên mt
phng
Oxz
có ta đ
A.
3;5;7 .
B.
3;5;0 .
C.
3;0;7 .
D.
0;5;0 .
Câu 39: Cho hình chóp đều
.S ABCD
cạnh đáy bằng
2,a
cnh bên bng
3a
. Khong cách t
A
đến
SCD
bng
A.
14
3
a
. B.
14
4
a
. C.
14a
. D.
14
2
a
.
Li gii:
2a
2a
3a
O
D
S
A
B
C
Gi
.O AC BD
Do
.S ABCD
chóp đều nên đáy
ABCD
là hình vuông và
SO ABCD
.
Ta có:
,
2
,

d A SCD
AC
d O SCD OC
, 2. , 2 d A SCD d O SCD h
.
Xét
ACD
vuông ti
D
có:
22
AC AD CD
2 2 2CD a
2 OC OD a
.
Xét
SOC
vuông ti O có:
22
SO SC OC
2
2
32aa
7 a
.
Do t din
SOCD
có ba cnh
,OS
,OC
OD
đôi một vuông góc
2 2 2 2
1 1 1 1
h OS OC OD
222
2
1 1 1 8
7
7 2 2
a
aaa
14
4

a
h
.
Vy khong cách t
A
đến
SCD
bng
14
2
a
.
Câu 40: Cho hình nón
N
chiu cao
3.h
Mt mt phẳng đi qua đỉnh ca hình nón ct hình
nón theo mt thiết din là tam giác vuông có din tích bng
8.
Tính th tích ca khi nón gii
hn bi hình nón
.N
A.
16 .
B.
21 .
C.
12 .
D.
7.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 15
S
A
B
O
h
r
l
Gi thiết din là tam giác
,.SAB SA SB l
Theo gi thiết:
2
8 8 4.
2
SAB
l
Sl
Bán kính ca
N
22
7.r l h
Vy th tích khi nón là
2
1
7.
3
V h r


________________________HT________________________
Huế, 10h30’ Ngày 01 tháng 4 năm 2023
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 1
_______________Đ S 06_______________
Câu 1: Trên mt phng tọa độ, cho
4; 3M
là điểm biu din ca s phc
z
. Phn o ca
z
bng
A.
4
. B.
3i
. C.
4
. D.
3
.
Câu 2: Tập xác định ca hàm s
3
2
yx
A.
0;
. B.
2;
. C. . D.
\0
.
Câu 3: Trên khong
0;
, đạo hàm ca hàm s
2
logyx
A.
1
ln2
y
x
. B.
ln2
y
x
. C.
1
y
x
. D.
1
2
y
x
.
Câu 4: Tp các nghim ca bất phương trình
26
x
A.
2
log 6;
. B.
;3
. C.
3; 
. D.
2
;log 6
.
Câu 5: Cho cp s cng
n
u
s hạng đầu
1
2u
s hng th
4
17u
. Công sai ca cp s
cộng đã cho bằng
A.
15
2
. B.
5
. C.
3
. D.
15
.
Câu 6: Trong không gian
,Oxyz
mt phng
( ): 1
2 2 1
x y z
P
, có một vectơ pháp tuyến là
A.
3
(2;2; 1)n 
. B.
4
(1;1; 2)n 
. C.
1
(2; 2; 1)n
. D.
2
( 2; 2;1)n
.
Câu 7: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
S nghim của phương trình
60fx
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu 8: Cho
1
2
0
2 3 d 1
x x f x x
. Tính
1
0
df x x
.
A.
1
3
. B.
5
3
. C.
1
9
. D.
5
9
.
Câu 9: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca mt hàm s nào?
A.
3
32y x x
. B.
3
32y x x
. C.
42
2y x x
. D.
3
32y x x
.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 2 4 2 0S x y z y z
. Bán kính mt cu
S
bng
A.
1
. B.
7
. C.
22
. D.
7
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 2
Câu 11: Trong không gian
,Oxyz
góc gia trc
Ox
Oz
bng
A.
90 .
B.
60 .
C.
30 .
D.
0.
Câu 12: Cho s phc
z
tha mãn
12i z i
. Môđun của s phc
z
bng
A.
10
2
. B.
3
. C.
2
. D.
10
.
Câu 13: Cho khi lăng trụ đứng
.ABC A B C
BB a
, đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
B
BA BC a
. Th tích ca khối lăng trụ đã cho
A.
3
6
a
V
. B.
3
2
a
V
. C.
3
3
a
V
. D.
3
Va
.
Câu 14: Cho khi chóp
.S ABC
đáy tam giác đều cnh
a
,
SA ABC
,
SA a
(tham kho hình
v).
S
A
B
C
Th tích ca khối chóp đã cho bằng
A.
3
3
4
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3a
. D.
3
3
12
a
.
Câu 15: Nếu tăng bán kính của mt khi cu gp
3
ln thì th tích khi cu đó thay đổi như thế nào?
A. Th tích tăng gấp
6
ln. B. Th tích tăng gấp
9
ln.
C. Th tích tăng gấp
3
ln. D. Th tích tăng gấp
27
ln.
Câu 16: Cho s phc bt kì
,z a bi a b
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
22
z a b
. B.
22
z a b
. C.
33
z a b
. D.
22
z a b
.
Câu 17: Cho tam giác
ABC
vuông ti
A
,
AB a
3AC a
. Tính độ dài đường sinh
l
ca hình
nón có được khi quay tam giác
ABC
xung quanh trc
AB
.
A.
2la
. B.
2la
. C.
3la
. D.
la
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, đường thng
12
:
2 1 3
x y z
d


đi qua điểm nào ới đây?
A.
2; 1;3A
. B.
1;2;0C
. C.
1; 2;0D
. D.
0;2; 1B
.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Tìm giá tr cực đại
y
và giá tr cc tiu
CT
y
ca hàm s đã cho.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 3
A.
3
y
0
CT
y
. B.
3
y
2
CT
y 
.
C.
2
y 
2
CT
y
. D.
2
y
0
CT
y
.
Câu 20: Đưng thẳng nào sau đây là tiệm cn ngang ca đ th hàm s
2
2
x
y
x
?
A.
2x
. B.
2x 
. C.
1y
. D.
1y 
.
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
3
log 2 1 2x 
A.
1
;5
2
S


. B.
1
;5
2
S



. C.
;5S 
. D.
5;S
.
Câu 22:
3
cây bút đỏ,
4
cây bút xanh trong mt hp bút. Hi có bao nhiêu cách ly ra mt cây bút
t hộp bút đó?
A.
7
. B.
4
. C.
12
. D.
3
.
Câu 23: Cho
dsin .x x G x C
Đạo hàm hàm s
2y G x x
A.
2sin 1.yx

B.
2sin 1.yx

C.
2sin .yx
D.
2
2cos .
2
x
y x C
Câu 24: Nếu
d
4
0
( ) 37f x x
thì
d
4
2
0
2 ( ) 3f x x x


bng
A. 12. B. 18. C.
27
. D. 10.
Câu 25: Cho hàm s
sinf x x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2
d cos .
2
x
f x x x C
B.
2
d cos .
2
x
f x x x C
C.
2
d sin .
2
x
f x x x C
D.
2
d cos .
2
x
f x x x C
Câu 26: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;2
. B.
2;
. C.
;1
. D.
2;3
.
Câu 27: Cho hàm s bc ba
y f x
có đồ th đường cong trong hình bên dưới:
Đim cc tiu ca hàm s đã cho là
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 28: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
aa
33
log 5 log 2
bng
A.
3
log 3 .a
B.
3
2
log .
5
C.
2
3
log 10a
. D.
3
5
log .
2
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 4
Câu 29: Th tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phng gii hn bởi hai đưng
2
y x x
0y
quanh trc
Ox
A.
16
15
V 
B.
16
15
V
C.
1
30
V
D.
30
V
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác đều cnh
,a
SA
vuông góc với đáy
2AB SA
(tham kho hình v).
C
B
A
S
Góc gia hai mt phng
SBC
ABC
bng
A.
60 .
B.
30
C.
90
D.
45
Câu 31: Cho hàm s bc ba
y f x
có đồ th đường cong trong hình bên dưới:
x
y
2
-2
-1
O
1
bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
f x m
ba nghim thc
phân bit?
A.
4
. B.
5
. C.
3
. D.
2
.
Câu 32: Cho hàm s
y f x
1 3 , .f x x x x x
Hàm s
y f x
đồng biến trên khong
nào dưới đây?
A.
;0 .
B.
0;1 .
C.
1;2 .
D.
2; .
Câu 33: Chn ngu nhiên 2 s t nhiên khác nhau t 25 s nguyên ơng đầu tiên. Xác suất đ chn
đưc hai s có tng là mt s chn bng
A.
1
2
. B.
13
25
. C.
12
25
. D.
313
625
.
Câu 34: S nghim của phương trình
22
22
3 10.3 9 0
x x x x
A.
4.
B.
1.
C.
0.
D.
2.
Câu 35: Cho s phc
z
tha mãn
1 4.zi
Biết tp hợp các đim biu din s phc
w 3 4 1 2i z i
là đường tròn
.C
Tìm tâm
I
và bán kính
R
của đường tròn
.C
A.
2; 5 , 20.IR
B.
2; 5 , 4.IR
C.
2;5 , 4.IR
D.
2;5 , 20.IR
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 5
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình tham s của đường thẳng đi qua hai điểm
1;2; 3 , 2; 3;1AB
.
A.
1
25
32
xt
yt
zt


. B.
2
35
14
xt
yt
zt


. C.
3
85
54
xt
yt
zt


. D.
1
25
34
xt
yt
zt



.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3;5;7A
. Hình chiếu vuông góc của điểm
A
lên mt
phng
Oyz
có ta đ
A.
3;5;7 .
B.
3;5;0 .
C.
3;0;7 .
D.
0;5;7 .
Câu 38: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
có tt c các cnh bng
a
. Gi
M
là trung điểm ca
AA
.
Khong cách t
M
đến mt phng
AB C
bng
A.
2
4
a
. B.
21
7
a
. C.
2
2
a
. D.
21
14
a
.
Câu 39: Cho hình nón
N
chiu cao
2.ha
Mt mt phng
P
đi qua đỉnh ca hình nón ct
hình hình nón theo mt thiết diện tam giác đều có din tích bng
2
16 3
.
9
a
Góc gia
P
mặt đáy của
N
bng
A.
90 .
B.
45 .
C.
60 .
D.
30 .
Câu 40: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
0; 2; 0M
đưng thng
43
:2
1
xt
d y t
zt


. Đưng thẳng đi
qua
M
, ct và vuông góc vi
d
có phương trình là
A.
2
.
1 1 2

x y z
B.
1
.
1 1 2


x y z
C.
11
.
1 1 2


x y z
D.
1
.
1 1 2

x y z
________________________HT________________________
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 6
LI GII CHI TIT
Câu 1: Trên mt phng tọa độ, cho
4; 3M
là điểm biu din ca s phc
z
. Phn o ca
z
bng
A.
4
. B.
3i
. C.
4
. D.
3
.
Li gii:
Ta có:
43zi
nên phn o ca
z
bng
3
.
Câu 2: Tập xác định ca hàm s
3
2
yx
A.
0;
. B.
2;
. C. . D.
\0
.
Li gii:
Tập xác định ca hàm s
3
2
yx
0;
.
Câu 3: Trên khong
0;
, đạo hàm ca hàm s
2
logyx
A.
1
ln2
y
x
. B.
ln2
y
x
. C.
1
y
x
. D.
1
2
y
x
.
Li gii:
Áp dng công thc
1
log
ln
a
x
xa
. Ta có
1
ln2
y
x
Câu 4: Tp các nghim ca bất phương trình
26
x
A.
2
log 6;
. B.
;3
. C.
3; 
. D.
2
;log 6
.
Li gii:
26
x
2
log 6x
2
log 6;x 
.
Câu 5: Cho cp s cng
n
u
s hạng đầu
1
2u
s hng th
4
17u
. Công sai ca cp s
cộng đã cho bằng
A.
15
2
. B.
5
. C.
3
. D.
15
.
Li gii:
Ta có
41
41
17 2
35
33
uu
u u d d
.
Câu 6: Trong không gian
,Oxyz
mt phng
( ): 1
2 2 1
x y z
P
, có một vectơ pháp tuyến là
A.
3
(2;2; 1)n 
. B.
4
(1;1; 2)n 
. C.
1
(2; 2; 1)n
. D.
2
( 2; 2;1)n
.
Li gii:
Ta có
1 2 2 2 2 0
2 2 1
x y z
x y z x y z
Vy một vectơ pháp tuyến ca mt phng
()P
4
(1;1; 2)n 
.
Câu 7: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 7
S nghim của phương trình
60fx
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Li gii:
Ta có
6 0 6f x f x
.
Đưng thng
6y
cắt đồ th
y f x
tại 2 điểm phân bit.
Câu 8: Cho
1
2
0
2 3 d 1
x x f x x
. Tính
1
0
df x x
.
A.
1
3
. B.
5
3
. C.
1
9
. D.
5
9
.
Li gii:
Ta có
1
1 1 1
3
22
0 0 0
0
2
2 3 d 1 3 d 1 3 d 1
33
x
x x f x x x f x x f x x



1
0
5
d
9
f x x

.
Câu 9: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca mt hàm s nào?
A.
3
32y x x
. B.
3
32y x x
. C.
42
2y x x
. D.
3
32y x x
.
Li gii:
Nhánh cui của đồ th đi xuống nên
0a
, đồ th có hai điểm cc tr nên
.0ac
.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 2 4 2 0S x y z y z
. Bán kính mt cu
S
bng
A.
1
. B.
7
. C.
22
. D.
7
.
Li gii:
Ta có
2 2 2
0
1
: 2 4 2 0
2
2
a
b
S x y z y z
c
d


.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 8
Khi đó, bán kính mặt cu
S
2
22
0 1 2 2 7R
.
Câu 11: Trong không gian
,Oxyz
góc gia trc
Ox
Oz
bng
A.
90 .
B.
60 .
C.
30 .
D.
0.
Câu 12: Cho s phc
z
tha mãn
12i z i
. Môđun của s phc
z
bng
A.
10
2
. B.
3
. C.
2
. D.
10
.
Li gii:
Ta có
2 1 3 1 3
12
1 2 2 2 2
i
i z i z z i z i
i
.
Vy
22
1 3 10
2 2 2
z
.
Câu 13: Cho khi lăng trụ đứng
.ABC A B C
BB a
, đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
B
BA BC a
. Tính th tích
V
ca khối lăng trụ đã cho.
A.
3
6
a
V
. B.
3
2
a
V
. C.
3
3
a
V
. D.
3
Va
.
Li gii:
Ta có:
3
. ' ' '
11
. ' . . ' . . . .
2 2 3
ABC A B C ABC
a
V S BB BA BC BB a a a
Câu 14: Cho khi chóp
.S ABC
đáy tam giác đều cnh
a
,
SA ABC
,
SA a
(tham kho hình
v).
S
A
B
C
Th tích ca khối chóp đã cho bằng
A.
3
3
4
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3a
. D.
3
3
12
a
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 9
S
A
B
C
SA ABC
nên ta có
SA
là đường cao ca hình chóp hay
h SA a
.
Do đáy của hình chóp là tam giác đều cnh
a
nên ta có:
2
3
4
a
S
.
Khi đó thể tích ca khối chóp đã cho là:
1
.
3
V S h
23
1 3 3
..
3 4 12
aa
a
(đvtt).
Câu 15: Nếu tăng bán kính của mt khi cu gp
3
ln thì th tích thay đổi như thế nào?
A. Th tích tăng gấp
6
ln. B. Th tích tăng gấp
9
ln.
C. Th tích tăng gấp
3
ln. D. Th tích tăng gấp
27
ln.
Li gii:
Gi
R
là bán kính ca khi cầu lúc đầu và
R
là bán kính khi cu lúc sau.
3RR

.
Khi đó:
3
33
4 4 4
3 .27. 27
3 3 3
V R R R V

.
Vy th tích lúc sau tăng gấp
27
ln.
Câu 16: Cho s phc bt kì
,z a bi a b
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
22
z a b
. B.
22
z a b
. C.
33
z a b
. D.
22
z a b
.
Câu 17: Cho tam giác
ABC
vuông ti
A
,
AB a
3AC a
. Tính độ dài đường sinh
l
ca hình
nón có được khi quay tam giác
ABC
xung quanh trc
AB
.
A.
2la
. B.
2la
. C.
3la
. D.
la
.
Li gii:
Quay tam giác
ABC
xung quanh trc
AB
suy ra
h AB a
3r AC a
.
Đưng sinh
l
ca hình nón bng
22
2l r h a
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, đường thng
12
:
2 1 3
x y z
d


đi qua điểm nào dưới đây?
A.
2; 1;3A
. B.
1;2;0C
. C.
1; 2;0D
. D.
0;2; 1B
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 10
Lần lượt thay ta đ các điểm vào phương trình đường thng
d
.
Kim tra
2; 1;3 :A
2 1 1 2 3 3
1
2 1 3 2
(sai)
Ad
.
Kim tra
1;2;0 :C
1 1 2 2 0
00
2 1 3
Cd
.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Tìm giá tr cực đại
y
và giá tr cc tiu
CT
y
ca hàm s đã cho.
A.
3
y
0
CT
y
. B.
3
y
2
CT
y 
.
C.
2
y 
2
CT
y
. D.
2
y
0
CT
y
.
Câu 20: Đưng thẳng nào sau đây là tiệm cn ngang ca đ th hàm s
2
2
x
y
x
?
A.
2x
. B.
2x 
. C.
1y
. D.
1y 
.
Li gii:
Ta có:
2
lim 1 1
2
x
x
y
x




là tim cn ngang ca đ th hàm s.
Câu 21: Tp nghim
S
ca bất phương trình
3
log 2 1 2x 
A.
1
;5
2
S


. B.
1
;5
2
S



. C.
;5S 
. D.
5;S
.
Li gii:
Ta có
3
2
1
2 1 0
1
log 2 1 2 ; 5
2
2 1 3
2
5
x
x
xx
x
x






.
Câu 22:
3
cây bút đỏ,
4
cây bút xanh trong mt hp bút. Hi có bao nhiêu cách ly ra mt cây bút
t hộp bút đó?
A.
7
. B.
4
. C.
12
. D.
3
.
Li gii:
Chn
1
cây bút t
7
cây bút nên có
7
cách chn.
Câu 23: Cho
sin d .
x x G x C
Đạo hàm hàm s
2y G x x
A.
2sin 1.yx

B.
2sin 1.yx

C.
2sin .yx
D.
2
2cos .
2
x
y x C
Li gii:
Ta có
2 2sin 1.y G x x x
Câu 24: Nếu
d
4
0
( ) 37f x x
thì
d
4
2
0
2 ( ) 3f x x x


bng
A. 12. B. 18. C.
27
. D. 10.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 11
Li gii:
Ta có:
4 4 4
4
2 2 3
0
0 0 0
2 ( ) 3 d 2 ( )d 3 d 2.37 74 64 10


f x x x f x x x x x
.
Câu 25: Cho hàm s
sinf x x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2
d cos .
2
x
f x x x C
B.
2
d cos .
2
x
f x x x C
C.
2
d sin .
2
x
f x x x C
D.
2
d cos .
2
x
f x x x C
Li gii:
2
d sin d cos .
2

x
f x x x x x x C
Câu 26: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;2
. B.
2;
. C.
;1
. D.
2;3
.
Câu 27: Cho hàm s bc ba
y f x
có đồ th đường cong trong hình bên dưới:
Đim cc tiu ca hàm s đã cho là
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 28: Vi
a
là s thc dương tùy ý,
aa
33
log 5 log 2
bng
A.
3
log 3 .a
B.
3
2
log .
5
C.
2
3
log 10a
. D.
3
5
log .
2
Li gii:
Ta có
aa
3 3 3 3
55
log 5 log 2 log log .
22
a
a
Câu 29: Th tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phng gii hn bởi hai đường
2
y x x
0y
quanh trc
Ox
A.
16
15
V 
B.
16
15
V
C.
1
30
V
D.
30
V
Li gii:
Phương trình hoành độ giao điểm của đường
2
y x x
và đường
0y
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 12
2
0
0
1
x
xx
x
.
Th tích là
11
5 4 3
2
2 4 3 2
00
1
d 2 d .
0
5 2 3 30




x x x
V x x x x x x x
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác đều cnh
,a
SA
vuông góc với đáy
2AB SA
(tham kho hình v).
C
B
A
S
Góc gia hai mt phng
SBC
ABC
bng
A.
60 .
B.
30
C.
90
D.
45
Li gii:
M
C
B
A
S
Dng
,AM BC M
là trung điểm
.BC
Ta có:
.
SA BC
BC SAM
AM BC

Suy ra, góc gia hai mt phng
SBC
ABC
bng
SMA
.
Xét tam giác
SAM
vuông ti
1
: tan 30 .
3
SA
A SMA SMA
AM

Vy góc gia hai mt phng
SBC
ABC
bng
30 .
Câu 31: Cho hàm s bc ba
y f x
có đồ th đường cong trong hình bên dưới:
x
y
2
-2
-1
O
1
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 13
bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
f x m
ba nghim thc
phân bit?
A.
4
. B.
5
. C.
3
. D.
2
.
Li gii:
S nghim của phương trình
f x m
bng s giao điểm của đồ th hàm s
y f x
đưng thng
:d y m
.
x
y
m
2
-2
-1
O
1
Da vào hình v, ta có:
Phương trình
f x m
ba nghim thc phân biệt khi đưng thng
:d y m
cắt đồ th
hàm s
y f x
tại ba điểm phân bit, tc là
22 m
. Mà
m
nên
1;0;1m
.
Câu 32: Cho hàm s
y f x
1 3 , .f x x x x x
Hàm s
y f x
đồng biến trên khong
nào dưới đây?
A.
;0 .
B.
0;1 .
C.
1;2 .
D.
2; .
Li gii:
Ta có:
0
0 1.
3
x
f x x
x
Bng xét du:
x

0
1
3

fx
0
0
0
Câu 33: Chn ngu nhiên 2 s t nhiên khác nhau t 25 s nguyên ơng đầu tiên. Xác suất đ chn
đưc hai s có tng là mt s chn bng
A.
1
2
. B.
13
25
. C.
12
25
. D.
313
625
.
Li gii:
2
25
300nC
.
Trong 25 s nguyên dương đầu tiên có 13 s l và 12 s chn
Gi
A
là biến c chọn được hai stng là 1 s chn.
Chn 2 s l trong 13 s l hoc chn 2 s chn trong 12 s chn
22
13 12
144n A C C
.
Vy
144 12
.
300 25
nA
pA
n
Câu 34: S nghim của phương trình
22
22
3 10.3 9 0
x x x x
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 14
A.
4.
B.
1.
C.
0.
D.
2.
Li gii:
Điu kin:
.x
Phương trình
22
2
3 10.3 9 0 *
x x x x
Đặt
2
30
xx
t

, phương trình
*
tr thành:
(tháan)
(tháan)
2
1
10 9 0 .
9
t
tt
t
+) Vi
1,t
ta có:
2
2
0
3 1 0 .
1
xx
x
xx
x

+) Vi
9,t
ta có:
2
22
1
3 9 2 2 0 .
2
xx
x
x x x x
x

Kết lun: Vy tp nghim của phương trình là
2; 1;0;1 .S
Câu 35: Cho s phc
z
tha mãn
1 4.zi
Biết tp hợp các đim biu din s phc
w 3 4 1 2i z i
là đường tròn
.C
Tìm tâm
I
và bán kính
R
của đường tròn
.C
A.
2; 5 , 20.IR
B.
2; 5 , 4.IR
C.
2;5 , 4.IR
D.
2;5 , 20.IR
Li gii:
Đặt
w , . x yi x y
T gi thiết:
w 3 4 1 2i z i
w+1 2
34
i
z
i

w+1 2
11
34
i
z i i
i
w+2 5
1
34
i
zi
i
w+2 5 1 3 4 w+2 5 20 i z i i i
22
2 5 20xy
22
2 5 400.xy
Vy tp hợp điểm biu din s phc
w
là đường tròn tâm
2; 5 ,I 
bán kính
20.R
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình tham s của đường thẳng đi qua hai điểm
1;2; 3 , 2; 3;1AB
.
A.
1
25
32
xt
yt
zt


. B.
2
35
14
xt
yt
zt


. C.
3
85
54
xt
yt
zt


. D.
1
25
34
xt
yt
zt



.
Li gii:
Gi
là đường thẳng đi qua
,AB
thì
nhn
1; 5;4AB 
làm VTCP.
Do đó loại đáp án A và. B.
Phương trình chính tắc ca
là:
1 2 3
1 5 4
x y z

.
Ta thy
3; 8;5M
nên
có phương trình tham số là:
3
85
54
xt
yt
zt


.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 15
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3;5;7A
. Hình chiếu vuông góc của điểm
A
lên mt
phng
Oyz
có ta đ
A.
3;5;7 .
B.
3;5;0 .
C.
3;0;7 .
D.
0;5;7 .
Câu 38: Cho hình lăng tr đứng
.ABC A B C
tt c các cnh bng
a
. Gi
M
trung điểm ca
AA
.
Khong cách t
M
đến mt phng
AB C
bng
A.
2
4
a
. B.
21
7
a
. C.
2
2
a
. D.
21
14
a
.
Li gii:
Trong
ABB A

, gi
E
là giao điểm ca
BM
AB
. Khi đó hai tam giác
EAM
EB B
đồng dạng. Do đó
,
11
,,
, 2 2
d M AB C
EM MA
d M AB C d B AB C
d B AB C EB BB


.
T
B
k
BN AC
thì
N
là trung điểm ca
AC
3
2
a
BN
,
BB a
.
K
BI B N
thì
22
21
,
7
BB BN a
d B AB C BI
BB BN
.
Vy
1 21
,,
2 14
a
d M AB C d B AB C

.
Câu 39: Cho hình nón
N
chiu cao
2.ha
Mt mt phng
P
đi qua đỉnh ca hình nón ct
hình hình nón theo mt thiết diện tam giác đều có din tích bng
2
16 3
.
9
a
Góc gia
P
mặt đáy của
N
bng
A.
90 .
B.
45 .
C.
60 .
D.
30 .
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 16
l
r
h
H
O
B
A
S
Gi thiết din là tam giác
,.SAB SA SB l
Theo gi thiết:
2 2 2
16 3 3 16 3 8
.
9 4 9 3
SAB
a l a a
Sl
Gi
H
là trung điểm
®¸y nãn;AB SAB SHO
3 4 3
.
23
la
SH 
Xét tam giác
SOH
vuông ti
o
3
: sin 60 .
2
SO
O SHO SHO
SH
Câu 40: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
0; 2; 0M
đưng thng
43
:2
1
xt
d y t
zt


. Đưng thẳng đi
qua
M
, ct và vuông góc vi
d
có phương trình là
A.
2
.
1 1 2

x y z
B.
1
.
1 1 2


x y z
C.
11
.
1 1 2


x y z
D.
1
.
1 1 2

x y z
Li gii:
Ta có :
4;2; 1
:
3;1;1
d
qua N
d
vtcpu

Gi
H
hình chiếu vuông góc ca
M
lên
d
MH d
Hd
.0
d
MH u
Hd
43
2
1
3 2 0
xt
yt
zt
x y z


1;1; 2H
.
Đưng thng
đi qua
M
và vuông góc vi
d
có véctơ chỉ phương là
1; 1; 2MH
.
Suy ra, phương trình
2
:
1 1 2
x y z
.
________________________HT________________________
Huế, 10h30’ Ngày 01 tháng 4 năm 2023
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 1
_______________Đ S 07_______________
Câu 1: Trên mt phng to độ
Oxy
, biết
1;2M
điểm biu din s phc
z
, phn thc ca
z
bng
A.
1
. B.
2
. C.
1
. D.
2
.
Câu 2: Tập xác định ca hàm s
logyx
A.
1; 
. B.
0;
. C.
0;
. D.
1; 
.
Câu 3: Trên khong
0;
, đạo hàm ca hàm s
2023
logyx
A.
1
ln2023
y
x
. B.
ln2023
y
x
. C.
1
y
x
. D.
1
2023
y
x
.
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
52
x
A.
5
(log 2; ).
B.
( ; ). 
C.
2
;.
5




D.
2
(log 5; )
Câu 5: Cho cp s nhân
n
u
2
2u
3
4u 
. Công bi ca cp s nhân đã cho bng
A.
2
. B.
6
. C.
6
. D.
2
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
:3 2 2 0P x y z
. Vectơ nào dưới đây một
vectơ pháp tuyến ca
P
?
A.
2
2; 1;2n 
. B.
4
3;2;1n
. C.
3
3;2;2n
. D.
1
3;2; 1n 
.
Câu 7: Cho hàm s
y f x
có đồ th là đường cong như hình vẽ bên dưới:
S nghim của phương trình
2fx
bng
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 8: Biết
2
1
d6f x x
,
5
2
d1f x x
, tính
5
1
dI f x x
.
A.
5I
. B.
5I 
. C.
7I
. D.
4I
.
Câu 9: Bng biến thiên sau đây là của hàm s nào?
A.
3
2
x
fx
x
. B.
3
.
2
x
fx
x
C.
3
2
x
fx
x
. D.
23
.
2
x
fx
x
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 2
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 8 2 1 0S x y z x y
. Tìm tọa đ tâm và bán
kính ca mt cu
S
.
A.
4;1;0I
4R
. B.
4; 1;0I
2R
.
C.
4;1;0I
2R
. D.
4; 1;0I
4R
.
Câu 11: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
1;0;0 .A
Góc giữa đường thng
OA
và mt phng
Oyz
bng
A.
90 .
B.
60 .
C.
30 .
D.
0.
Câu 12: Cho s phc
25zi
. Tìm s phc
w iz z
.
A.
73wi
. B.
33wi
. C.
37wi
. D.
77wi
.
Câu 13: Cho khối lăng tr đứng chiu cao bng
5m
, đáy hình vuông cnh bng
4m
. Th tích
khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
80m
. B.
3
20m
. C.
3
40m
. D.
3
60m
.
Câu 14: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
hình vuông cnh
2a
,
SA ABCD
,
2SA a
. Tính
th tích khi chóp
A.
3
4
3
a
V
. B.
3
4
3
a
V
. C.
3
4Va
. D.
3
4Va
.
Câu 15: Cho mt cu
S
tâm
O
, bán kính
2r
. Một điểm
M
trong không gian tha mãn
2OM
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
là điểm nm trong mt cu
S
. B.
M
là tâm ca mt cu
S
.
C.
M
đim nm trên mt cu
S
. D.
M
là điểm nm ngoài mt cu
S
.
Câu 16: Khẳng định nào sau đây sai?
A. Số
2021i
là số thuần ảo.
B. Số
0
là số phức có mô đun nhỏ nhất.
C. Với số phức
z
bt kì,
z
z
là hai số đối nhau.
D. Số phức
z
và số phức
z
môđun bằng nhau.
Câu 17: Cho hình tr bán kính đáy
3r
chiu cao
4h
. Din tích xung quanh ca hình tr đã
cho bng
A.
12
. B.
24
. C.
36
. D.
42
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, điểm nào sau đây thuộc đường thng
12
:1
xt
yt
zt


?
A.
1; 1; 1M
. B.
2;1; 1N
. C.
1; 1;0P
. D.
2; 1;1Q
.
Câu 19: Cho hàm s
fx
có bng xét dấu đạo hàm như sau:
S đim cc tr ca hàm s đã cho là
A.
2
. B.
5
. C.
3
. D.
1
.
Câu 20: Cho hàm s
y f x
tha mãn
lim 0.

x
fx
Khẳng định nào sau đây đúng?
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 3
A. Đồ thm s có đường tim cn ngang
2y
.
B. Đồ th hàm s có đường tim cận đứng
2x
.
C. Đồ th hàm s có đường tim cn ngang
0y
.
D. Đồ th hàm s đường tim cận đứng
2x
.
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
2
log 1 1x 
A.
3; 
. B.
;3
. C.
1;3
. D.
1;3
.
Câu 22:
8
qu i và
6
qu xoài. Có bao nhiêu cách chn ra mt qu trong các qu đó?
A.
48
. B.
24
. C.
14
. D.
18
.
Câu 23: Cho
3
d 
x x F x C
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
21
F
. B.
8.2
F
C.
24
F
. D.
2 16
F
Câu 24: Nếu
1
0
2 d 2f x x x


thì
1
0
df x x
bng
A. 1. B. 2. C. 0. D. 4.
Câu 25: Cho hàm s
sin cosf x x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
d sin cos .
f x x x x C
B.
d sin cos .
f x x x x C
C.
d sin cos .
f x x x x C
D.
d sin cos .
f x x x x C
Câu 26: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
0 1 .ff
B.
1 2 .ff
C.
4 5 .ff
D.
4 5 .ff
Câu 27: Cho hàm s bc ba
y f x
có đồ th đường cong trong hình bên dưới:
Đim cực đại ca hàm s đã cho là
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 28: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
3
2
log a
bng
A.
2
log 3 .a
B.
2
3 log .a
C.
2
log .a
D.
2
3log .a
Câu 29: Th tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phng gii hn bởi hai đường
2
4y x x
0y
quanh trc
Ox
A.
501
15
V
B.
501
15
V
C.
512
15
V
D.
512
15
V
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 4
Câu 30: Trên tp s phc, gi
12
,zz
là hai nghim của phương trình
2
2 2 0.zz
Biết
,AB
lần lượt là
hai điểm biu din
12
,zz
trên mt phng. Tọa độ trung điểm của đoạn thng
AB
A.
1;0
B.
1;0 .
C.
0;1 .
D.
0; 1 .
Câu 31: Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc vi mt phng
ABC
,
2SA a
, tam giác
ABC
vuông cân ti
B
2AB a
.(minh họa như hình vẽ).
A
C
B
S
Góc giữa đường thng
SC
và mt phng
ABC
bng
A.
60
. B.
45
. C.
30
. D.
90
.
Câu 32: Cho hàm s
42
y f x ax bx c
có đồ th đường cong trong hình bên dưới:
x
y
-5
-1
O
bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
đ phương trình
f x m
bn nghim thc
phân bit?
A.
4
. B.
5
. C.
3
. D.
2
.
Câu 33: Cho hàm s
y f x
đạo hàm
22
' 1 ,y f x x x x
. Hàm s
y f x
đồng
biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2;
. B.
0;2
. C.
1;1
. D.
;1
.
Câu 34: Mt hp cha
11
qu cu gm
5
qu màu xanh
6
qu cầu màu đỏ. Chn ngẫu nhiên đồng
thi
2
qu cu t hộp đó. Xác suất để
2
qu cu chn ra cùng màu bng
A.
5
.
22
B.
6
.
11
C.
5
.
11
D.
8
.
11
Câu 35: Tính tng
T
tt c các nghim thc của phương trình
4.9 13.6 9.4 0.
x x x
A.
13
4
T
. B.
3T
. C.
1
4
T
. D.
2T
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, cho 3 điểm
2;1; 1A
,
1;0;4B
,
0; 2; 1C 
. Phương trình mt
phẳng đi qua
A
và vuông góc vi
BC
A.
2 5 5 0x y z
. B.
2 5 5 0x y z
. C.
2 5 0xy
. D.
2 5 5 0x y z
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 5
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho đim
3;5;7A
. Hình chiếu vuông góc của điểm
A
lên trc
Oy
có ta đ
A.
3;5;7 .
B.
3;5;0 .
C.
3;0;7 .
D.
0;5;0 .
Câu 38: Cho hình nón đỉnh
S
, đáy đường tròn tâm
O
bán kính
5R
, góc đỉnh bng
60
. Mt
mt phẳng qua đỉnh ca hình nón cắt đường tròn đáy tại hai điểm
A
B
sao cho
6AB
.
Tính khong cách t
O
đến
SAB
.
A.
20 273
90
. B.
20 270
91
. C.
20 271
91
. D.
20 273
91
.
Câu 39: Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
: 4 2 1 0P x y z
điểm
(4;2;1)M
. Khi đó
điểm đối xng vi
M
qua mt phng
P
có ta đ
A.
( 4;0; 3)
. B.
( 4; 4; 1)
. C.
(4;2;1)
. D.
( 2;0;5)
.
Câu 40: Cho hình tr
T
chiu cao bng
8a
. Mt mt phng
song song vi trc cách trc
ca hình tr này mt khong bng
3a
, đồng thi
ct
T
theo thiết din mt hình
vuông. Din tích xung quanh ca hình tr đã cho bằng
A.
2
80 a
. B.
2
40 a
. C.
2
30 a
. D.
2
60 a
.
________________________HT________________________
LI GII CHI TIT
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 6
Câu 1: Trên mt phng to độ
Oxy
, biết
1;2M
điểm biu din s phc
z
, phn thc ca
z
bng
A.
1
. B.
2
. C.
1
. D.
2
.
Li gii:
1;2M
là điểm biu din s phc
z
nên ta có
12zi
.
Suy ra phn thc ca
z
bng
1
.
Câu 2: Tập xác định ca hàm s
logyx
A.
1; 
. B.
0;
. C.
0;
. D.
1; 
.
Li gii:
Hàm s
logyx
xác định
0x
.
Vy tập xác định ca hàm s là:
0;D 
.
Câu 3: Trên khong
0;
, đạo hàm ca hàm s
2023
logyx
A.
1
ln2023
y
x
. B.
ln2023
y
x
. C.
1
y
x
. D.
1
2023
y
x
.
Li gii:
Áp dng công thc
1
log
ln
a
x
xa
. Ta có
1
.
ln2023
y
x
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
52
x
A.
5
(log 2; ).
B.
( ; ). 
C.
2
;.
5




D.
2
(log 5; )
Li gii:
5
5 2 log 2
x
x
.
Câu 5: Cho cp s nhân
n
u
2
2u
3
4u 
. Công bi ca cp s nhân đã cho bng
A.
2
. B.
6
. C.
6
. D.
2
.
Li gii:
Công bi ca cp s nhân là
3
2
4
2
2
u
q
u
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
:3 2 2 0P x y z
. Vectơ nào dưới đây một
vectơ pháp tuyến ca
P
?
A.
2
2; 1;2n 
. B.
4
3;2;1n
. C.
3
3;2;2n
. D.
1
3;2; 1n 
.
Li gii:
Véc-tơ pháp tuyến ca
P
1
3;2; 1n 
.
Câu 7: Cho hàm s
y f x
có đồ th đường cong như hình vẽ bên dưới:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 7
S nghim của phương trình
2fx
bng
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Li gii:
Ta có s nghim của phương trình
2fx
s giao điểm của đồ th hàm s
()y f x
đưng thng
2y 
.
Căn cứ vào đồ th hàm s ta có s giao điểm bng 2
Vậy phương trình đã cho có 2 nghiệm.
Câu 8: Biết
2
1
d6f x x
,
5
2
d1f x x
, tính
5
1
dI f x x
.
A.
5I
. B.
5I 
. C.
7I
. D.
4I
.
Li gii:
Ta có:
5 2 5
1 1 2
d d d 6 1 7I f x x f x x f x x
.
Câu 9: Bng biến thiên sau đây là của hàm s nào?
A.
3
2
x
fx
x
. B.
3
.
2
x
fx
x
C.
3
2
x
fx
x
. D.
23
.
2
x
fx
x
Li gii:
Ta có
lim 1
x
fx

suy ra đồ th hàm s có mt tim cn ngang là
1y
.
2
lim
x
fx

2x
mà mt tim cận đứng ca đ th hàm s.
Da vào bng biến thiên, nhn thy hàm s đồng biến trên tng khong xác định.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 8 2 1 0S x y z x y
. Tìm tọa đ tâm và bán
kính ca mt cu
S
.
A.
4;1;0I
4R
. B.
4; 1;0I
2R
.
C.
4;1;0I
2R
. D.
4; 1;0I
4R
.
Li gii:
T phương trình của mt cu suy ra tâm
4; 1;0I
và bán kính
2
22
4 1 0 1 4.R
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 8
Câu 11: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
1;0;0 .A
Góc giữa đường thng
OA
và mt phng
Oyz
bng
A.
90 .
B.
60 .
C.
30 .
D.
0.
Câu 12: Cho s phc
25zi
. Tìm s phc
w iz z
.
A.
73wi
. B.
33wi
. C.
37wi
. D.
77wi
.
Li gii:
2 5 2 5 5 2 2 5 3 3w iz z i i i i i i
.
Câu 13: Cho khi lăng tr đứng chiu cao bng
5m
, đáy hình vuông cnh bng
4m
. Th tích
khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
80m
. B.
3
20m
. C.
3
40m
. D.
3
60m
.
Li gii:
Ta có diện tích đáy khối lăng trụ đứng là
22
4 16Sm
.
Vy th tích khối lăng trụ đã cho
3
16.5 80V Sh m
.
Câu 14: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
hình vuông cnh
2a
,
SA ABCD
,
2SA a
. Tính
th tích khi chóp
A.
3
4
3
a
V
. B.
3
4
3
a
V
. C.
3
4Va
. D.
3
4Va
.
Li gii:
D
C
B
A
S
Din tích hình vuông
ABCD
là:
2
2
22
ABCD
S a a
Th tích khi chóp
.S ABCD
là:
3
2
.
1 1 4
. .2 .2
3 3 3
S ABCD ABCD
a
V SAS a a
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 9
Câu 15: Cho mt cu
S
tâm
O
, bán kính
2r
. Một điểm
M
trong không gian tha mãn
2OM
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
là điểm nm trong mt cu
S
. B.
M
là tâm ca mt cu
S
.
C.
M
là điểm nm trên mt cu
S
. D.
M
là điểm nm ngoài mt cu
S
.
Li gii:
2OM r
M
là điểm nm trên mt cu
S
.
Câu 16: Khẳng định nào sau đây sai?
A. Số
2021i
là số thuần ảo.
B. Số
0
là số phức có mô đun nhỏ nhất.
C. Với số phức
z
bt kì,
z
z
là hai số đối nhau.
D. Số phức
z
và số phức
z
có môđun bằng nhau.
Li gii:
Ta có:
z
z
được gọi là 2 số phức liên hợp do đó C sai.
Câu 17: Cho hình tr bán kính đáy
3r
chiu cao
4h
. Din tích xung quanh ca hình tr đã
cho bng
A.
12
. B.
24
. C.
36
. D.
42
.
Li gii:
Din tích xung quanh ca hình tr đã cho là
2 24
xq
S rh


.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, điểm nào sau đây thuộc đường thng
12
:1
xt
yt
zt


?
A.
1; 1; 1M
. B.
2;1; 1N
. C.
1; 1;0P
. D.
2; 1;1Q
.
Li gii:
Đưng thng
12
:1
xt
yt
zt


đi qua điểm
1; 1;0P
1 1 2
1 1 0
0
t
tt
t


.
Câu 19: Cho hàm s
fx
có bng xét dấu đạo hàm như sau:
S đim cc tr ca hàm s đã cho là
A.
2
. B.
5
. C.
3
. D.
1
.
Li gii:
T bng xét du ca đo hàm thì hàm s đã cho có 2 cực tr.
Câu 20: Cho hàm s
y f x
tha mãn
lim 0.

x
fx
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đồ thm s có đường tim cn ngang
2y
.
B. Đồ th hàm s có đường tim cận đứng
2x
.
C. Đồ th hàm s có đường tim cn ngang
0y
.
D. Đồ th hàm s đường tim cận đứng
2x
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 10
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
2
log 1 1x 
A.
3; 
. B.
;3
. C.
1;3
. D.
1;3
.
Li gii:
2
log 1 1 0 1 2 1 3.x x x
Câu 22:
8
qu i và
6
qu xoài. Có bao nhiêu cách chn ra mt qu trong các qu đó?
A.
48
. B.
24
. C.
14
. D.
18
.
Li gii:
Theo quy tc cng có
8 6 14
cách chn ra mt qu trong các qu đã cho.
Câu 23: Cho
3
d 
x x F x C
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
21
F
. B.
8.2
F
C.
24
F
. D.
2 16
F
Li gii:
Ta
33
d 8.2



F x x x x F
Câu 24: Nếu
1
0
2 d 2f x x x


thì
1
0
df x x
bng
A. 1. B. 2. C. 0. D. 4.
Li gii:
Ta có:
1 1 1 1
2
0
0 0 0 0
1
2 d 2 d 2 d 2 d 2f x x x f x x x x f x x x


11
00
d 1 0 2 d 1.f x x f x x

Câu 25: Cho hàm s
sin cosf x x x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
d sin cos .
f x x x x C
B.
d sin cos .
f x x x x C
C.
d sin cos .
f x x x x C
D.
d sin cos .
f x x x x C
Li gii:
d sin cos d cos sin .

f x x x x x x x C
Câu 26: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
0 1 .ff
B.
1 2 .ff
C.
4 5 .ff
D.
4 5 .ff
Câu 27: Cho hàm s bc ba
y f x
có đồ th đường cong trong hình bên dưới:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 11
Đim cực đại ca hàm s đã cho là
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 28: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
3
2
log a
bng
A.
2
log 3 .a
B.
2
3 log .a
C.
2
log .a
D.
2
3log .a
Câu 29: Th tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phng gii hn bởi hai đường
2
4y x x
0y
quanh trc
Ox
A.
501
15
V
B.
501
15
V
C.
512
15
V
D.
512
15
V
Li gii:
Phương trình hoành độ giao điểm của đường
2
4y x x
và đường
0y
2
0
40
4
x
xx
x
.
Th tích là
44
53
2
2 4 3 2 4
00
4
16 512
4 d 8 16 d 2 .
0
5 3 15




xx
V x x x x x x x x
Câu 30: Trên tp s phc, gi
12
,zz
là hai nghim của phương trình
2
2 2 0.zz
Biết
,AB
lần lượt là
hai điểm biu din
12
,zz
trên mt phng. Tọa độ trung điểm của đoạn thng
AB
A.
1;0
B.
1;0 .
C.
0;1 .
D.
0; 1 .
Li gii:
Ta có:
1
2
2
1 1;1
2 2 0 .
1 1; 1
z i A
zz
z i B
I
là trung điểm
1;0 .AB I
Câu 31: Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc vi mt phng
ABC
,
2SA a
, tam giác
ABC
vuông cân ti
B
2AB a
.(minh họa như hình vẽ).
A
C
B
S
Góc giữa đường thng
SC
và mt phng
ABC
bng
A.
60
. B.
45
. C.
30
. D.
90
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 12
Li gii:
A
C
B
S
Ta có:
SC A BC C
SA ABC

,( ) ( , )SC ABC SC AC SCA
.
Mà:
2 2 2 2
2 2 2AC AB BC a a a SA
.
SAC
vuông cân ti
A
nên ta có
45SCA 
.
Câu 32: Cho hàm s
42
y f x ax bx c
có đồ th đường cong trong hình bên dưới:
x
y
-5
-1
O
bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
đ phương trình
f x m
bn nghim thc
phân bit?
A.
4
. B.
5
. C.
3
. D.
2
.
Li gii:
S nghim của phương trình
f x m
bng s giao điểm của đồ th hàm s
y f x
đưng thng
:d y m
.
x
y
m
-5
-1
O
Da vào hình v, ta có:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 13
Phương trình
f x m
bn nghim thc phân biệt khi đưng thng
:d y m
cắt đ th
hàm s
y f x
ti bốn điểm phân bit, tc là
51 m
.
m
nên
4; 3; 2 m
.
Câu 33: Cho hàm s
y f x
đạo hàm
22
' 1 ,y f x x x x
. Hàm s
y f x
đồng
biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2;
. B.
0;2
. C.
1;1
. D.
;1
.
Li gii:
Ta có:
0
'0
1
x
fx
x


' '( )y f x y f x
Hàm s
y f x
đồng biến khi và ch khi
'( ) 0 ' 0f x f x
1 1 1 1. xx
Câu 34: Mt hp cha
11
qu cu gm
5
qu màu xanh
6
qu cầu màu đỏ. Chn ngẫu nhiên đồng
thi
2
qu cu t hộp đó. Xác suất để
2
qu cu chn ra cùng màu bng
A.
5
.
22
B.
6
.
11
C.
5
.
11
D.
8
.
11
Li gii:
S cách ly ra 2 qu cu trong 11 qu
2
11
C
, Suy ra
2
11
nC
Gi A là biến c lấy được 2 qu cùng màu. Suy ra
22
56
n A C C
Xác sut ca biến c A là
22
56
2
11
5
.
11

CC
PA
C
Câu 35: Tính tng
T
tt c các nghim thc của phương trình
4.9 13.6 9.4 0.
x x x
A.
13
4
T
. B.
3T
. C.
1
4
T
. D.
2T
.
Lời giải:
Phương trình
96
4. 13. 9 0
44
xx
2
33
4. 13. 9 0
22
xx
.
Đặt
3
,0
2
x
tt




.
Phương trình trở thành:
2
1
4 13 9 0
9
4
t
tt
t
( tha mãn).
+)
3
1 1 0
2
x
tx



.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 14
+)
9 3 9
2
4 2 4
x
tx



.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, cho 3 điểm
2;1; 1A
,
1;0;4B
,
0; 2; 1C 
. Phương trình mt
phẳng đi qua
A
và vuông góc vi
BC
A.
2 5 5 0x y z
. B.
2 5 5 0x y z
. C.
2 5 0xy
. D.
2 5 5 0x y z
.
Li gii:
Ta có
1; 2; 5BC 
.
Vậy phương trình mặt phẳng đi qua
A
và vuông góc vi
BC
là:
1 2 2 1 5 1 0 2 5 5 0x y z x y z
.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho đim
3;5;7A
. Hình chiếu vuông góc của điểm
A
lên trc
Oy
có ta đ
A.
3;5;7 .
B.
3;5;0 .
C.
3;0;7 .
D.
0;5;0 .
Câu 38: Cho hình nón đỉnh
S
, đáy đường tròn tâm
O
bán kính
5R
, góc đỉnh bng
60
. Mt
mt phẳng qua đỉnh ca hình nón cắt đường tròn đáy tại hai điểm
A
B
sao cho
6AB
.
Tính khong cách t
O
đến
SAB
.
A.
20 273
90
. B.
20 270
91
. C.
20 271
91
. D.
20 273
91
.
Li gii:
Gi
I
là trung điểm
AB OI AB
.
AB SO
(vì
SO
vuông góc với đáy)
AB SIO SAB SIO
Trong
SIO
v
SAB SIOOK SI
OK SAB
,OK d O SAB
.
Góc đỉnh bng
60
30 ASO
, mà
5 5 3OA R SO
IAO
vuông ti
I
có:
5, 3 4
2
AB
OA AI OI
SOI
vuông ti
O
, đường cao
OK
có:
2 2 2
1 1 1 20 273
91
OK
OK SO OI
.
Vy
20 273
91
,d O SAB
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 15
Câu 39: Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
: 4 2 1 0P x y z
điểm
(4;2;1)M
. Khi đó
điểm đối xng vi
M
qua mt phng
P
có ta đ
A.
( 4;0; 3)
. B.
( 4; 4; 1)
. C.
(4;2;1)
. D.
( 2;0;5)
.
Li gii:
Phương trình đường thng
d
qua
M
vuông góc vi
P
44
2
12
xt
yt
zt



Gi
H d P
0;1; 1H
.
M
đối xng vi
M
qua
P
nên
H
là trung điểm
MM
4;0; 3M
.
Câu 40: Cho hình tr
T
chiu cao bng
8a
. Mt mt phng
song song vi trc cách trc
ca hình tr này mt khong bng
3a
, đồng thi
ct
T
theo thiết din mt hình
vuông. Din tích xung quanh ca hình tr đã cho bằng
A.
2
80 a
. B.
2
40 a
. C.
2
30 a
. D.
2
60 a
.
Li gii:
Gi trc ca hình tr
OO
8OO a

.
Mt phng
ct hình tr theo thiết din là hình vuông
ABCD
8AB AD a
Theo gi thiết
;3d OO ABCD a
.
K
OH AB
OH ABCD
; ; 3d OO ABCD d O ABCD OH a

.
Xét tam giác
OAH
vuông ti
H
ta có:
2 2 2
OA OH AH
5OA a
.
Din tích xung quanh ca hình tr bng:
2
xq
S rh
2 .5 .8aa
2
80 a
.
________________________HT________________________
Huế, 10h30’ Ngày 01 tháng 4 năm 2023
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 16
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 1
_______________Đ S 08_______________
Câu 1: Trong mt phng
,Oxy
đim
3; 2M
là điểm biu din ca s phức nào dưới đây ?
A.
23zi
. B.
32zi
. C.
3 2 .zi
D.
23zi
.
Câu 2: H s góc ca tiếp tuyến vi đ th hàm s
ln 1yx
tại điểm có hoành độ
2x
A. 1. B.
ln 2
. C.
1
3
. D.
1
3ln2
.
Câu 3: Đạo hàm ca hàm s
2
x
y
A.
1
.2
x
yx
. B.
2 .ln 2
x
y
. C.
2
x
y
. D.
1
.2 .ln 2
x
yx
.
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
21
3 27
x
A.
1
;
2




. B.
3;
. C.
2;
. D.
1
;
3




.
Câu 5: Cho cp s cng
()
n
u
1
2027u
và công sai
3d 
. S hng
3
u
A.
3
3
2027( 3)u 
. B.
3
2021u
. C.
3
2020u
. D.
3
2054u
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, mt phng
:3 4 3 0x y z
có một vectơ pháp tuyến là
A.
3;4; 1m
. B.
3;4;1n
. C.
6;8;2a
. D.
3;4; 1 b
.
Câu 7: Cho hàm s bc bn
y f x
có đồ th như hình vẽ bên dưới:
S nghim thc của phương trình
3fx
A.
1
. B.
2
. C. 0. D. 3.
Câu 8: Cho
d
2
1
( ) 2f x x
d
2
1
( ) 1g x x

. Giá tr ca
d
2
1
2 ( ) 3 ( )f x g x x


bng
A. 1. B. 5. C. 7. D.
7
.
Câu 9: Đưng cong trong hình v là đ th hàm s nào dưới đây?
A.
32
31y x x
. B.
3
31y x x
. C.
42
21y x x
. D.
3
31y x x
.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
( ):( 2) ( 1) ( 1) 9 S x y z
. Tọa độ tâm
I
bán
kính
R
ca
S
A.
( 2;1; 1), 3. IR
B.
( 2;1; 1), 9. IR
C.
(2; 1;1), 3.IR
D.
(2; 1;1), 9.IR
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;1;2A
3; 5;0B
. Tọa độ trung đim của đoạn
thng
AB
A.
2; 4;2
B.
4; 6;2
C.
1; 2;1
D.
2; 3; 1
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 2
Câu 12: Cho hai s phc
1
37zi
2
23zi
. Tìm s phc
12
z z z
.
A.
1 10zi
. B.
54zi
. C.
3 10zi
. D.
33zi
.
Câu 13: Cho khối lăng trụ đứng din tích đáy bằng
2
2a
cnh bên bng
3a
. Th tích khối lăng
tr đã cho bằng
A.
3
2a
B.
3
3a
C.
3
18a
D.
3
6a
Câu 14: Cho hình chóp
.S ABC
có đưng cao
,SA
tam giác
ABC
vuông ti
A
có
2AB
,
4AC
. Gi
H
là trung điểm ca
BC
(tham kho hình v).
H
C
B
A
S
Biết din tích tam giác
SAH
bng 2, th tích ca khi chóp
.S ABC
bng
A.
16 5
5
. B.
16 5
15
. C.
45
9
. D.
45
3
.
Câu 15: Ct mt mt cu
S
bi mt mt phẳng qua tâm được thiết diện hình tròn đường kính
bng
4.cm
Tính th tích ca khi cầu đã cho.
A.
3
256
.
2
cm
B.
3
16 .
cm
C.
3
32
.
3
cm
D.
3
64 .
cm
Câu 16: Môđun của s phc
1zi
bng
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
2
.
Câu 17: Cho hình tr có bán kính đáy bằng
5
và chiu cao bng
7
. Din tích xung quanh ca hình tr
đã cho bằng
A.
175
.
3
B.
175 .
C.
70 .
D.
35 .
Câu 18: Trong không gian
,Oxyz
điểm nào dưới đây thuộc đường thng
12
:3
45
xt
d y t
zt


?
A.
3; 2 ; 1P 
. B.
2 ;1; 5N
. C.
1; 3; 4M
. D.
4;1; 3Q
.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
có đồ th như hình vẽ bên dưới:
Hàm s có bao nhiêu điểm cc tiu trên khong
;ab
?
A.
4
. B.
2
. C.
7
. D.
3
.
Câu 20: Tim cận đứng của đồ th hàm s
35
2
x
y
x
A.
2x
. B.
2y
. C.
3x
. D.
3y
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 3
Câu 21: Bất phương trình
22
log (3 2) log (6 5 )xx
có tp nghim là
( ; )ab
. Tng
ab
bng
A.
8
3
. B.
28
15
. C.
26
5
. D.
11
5
.
Câu 22:
10
cái bút khác nhau
8
quyn sách giáo khoa khác nhau. Mt bn hc sinh cn chn
mt cái bút và mt quyn sách. Hi bn hc sinh đó có bao nhiêu cách chọn?
A.
80
. B.
70
. C.
90
. D.
60
.
Câu 23: Cho hàm s
2
x
f x x e
. Tìm mt nguyên hàm
Fx
ca hàm s
fx
tha mãn
0 2023F
.
A.
2
2022
x
F x x e
. B.
2
2022
x
F x x e
.
C.
2
2021
x
F x x e
. D.
2023
x
F x e
.
Câu 24: Cho
2
2
d1f x x
,
4
2
d4f t t

. Tính
4
2
dI f y y
.
A.
5I
. B.
3I
. C.
3I 
. D.
5I 
.
Câu 25: H nguyên hàm ca hàm s
3
2f x x
x

A.
2
3
2.C
x

B.
2
2
3
.xC
x

C.
2
ln .x x C
D.
2
3ln .x x C
Câu 26: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trong khoảng nào dưới đây?
A.
2;
. B.
;1
. C.
0;
. D.
0;2
.
Câu 27: Cho hàm s
y f x
xác định, liên tc trên và có bng biến thiên như sau:
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s đạt cực đại ti
0x
. B. Hàm s đạt cc tiu ti
4x 
.
C. Hàm s đạt cực đại ti
2x 
. D. Hàm s đạt cực đại ti
1x
.
Câu 28: Vi
a
b
là hai s thực dương tùy ý;
34
2
log ab
bng
A.
22
11
log log .
34
ab
B.
22
3log 4log .ab
C.
24
2 log log .ab
D.
22
4log 3log .ab
Câu 29: Cho hình phng
H
gii hn bởi các đưng
2
2y x x
,
0y
. Quay
H
quanh trc hoành
to thành khi tròn xoay có th tích đưc tính bi công thức nào dưới đây?
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 4
A.
2
2
0
2 d .
x x x
B.
2
2
2
0
2 d .
x x x
C.
2
2
2
0
2 d .
x x x
D.
2
2
0
2 d .
x x x
Câu 30: Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
. Góc gia đưng thng
AB
mt phng
ABC D
bng
A.
60 .
B.
90 .
C.
30 .
D.
45 .
Câu 31: Cho hàm s bc ba
32
34y x x
có đồ th như hình vẽ bên dưới:
x
y
-1
2
4
O
Tìm tt c các giá tr thc ca
m
sao cho phương trình
32
3 4 0x x m
có 3 nghim thc
phân bit.
A.
24m
. B.
04m
. C.
4
0
m
m
. D.
04m
.
Câu 32: Hàm s
y f x
liên tc trên và có đạo hàm
2
1 1 , .
f x x x x x
Hàm s
y f x
nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1;2 .
B.
1;0 .
C.
0;1 .
D.
2; 1 .
Câu 33: Mt hp cha
15
qu cu gm
6
qu màu đỏ được đánh số t
1
đến
6
9
qu màu xanh
được đánh số t
1
đến
9
. Ly ngu nhiên hai qu t hộp đó, xác suất để lấy được hai qu
khác màu đồng thi tng hai s ghi trên chúng là s chn bng
A.
9
.
35
B.
18
.
35
C.
4
.
35
D.
1
.
7
Câu 34: ch tt c các nghim của phương trình
2
log 2log 3 0 xx
bng
A.
1
.
10
B.
100.
C.
10.
D.
1
.
100
Câu 35: Trong mt phng
,Oxy
tp hp các điểm
M
biu din s phc
z
tha mãn
| 3 | 2zi
A. đưng tròn
22
3 1 4xy
. B. đưng tròn
22
3 1 4xy
.
C. đường tròn
22
3 1 2xy
. D. đưng thng
3 2 0.xy
Câu 36: Trong không gian
,Oxyz
phương trình đường thẳng đi qua hai điểm
;;A 1 1 2
A.
xt
yt
zt


12
1.
22
B.
xt
yt
zt
12
1.
22
C.
xt
yt
zt



32
.
42
D.
xt
yt
zt


52
1.
62
Câu 37: Trong không gian
,Oxyz
cho
23a i j k
. Ta đ của vectơ
a
A.
1;2; 3
. B.
2; 3; 1
. C.
2; 1; 3
. D.
3;2; 1
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 5
Câu 38: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht,
,2AB a AD a
SA ABCD
SA a
(tham kho hình v)
Khong cách t
A
đến mt phng
SBD
bng
A.
3
2
a
. B.
21
7
a
. C.
10
5
a
. D.
2
5
a
.
Câu 39: Trong không gian
,Oxyz
gi
H
hình chiếu vuông góc ca
2;0;1M
lên đường thng
12
:
1 2 1
x y z
. Tìm ta đ đim
H
.
A.
2;2;3H
. B.
0; 2;1H
. C.
1;0;2H
. D.
1; 4;0H 
.
Câu 40: Mt hình tr bán kính bng
2a
. Hai điểm
,AB
lần lượt thuộc hai đường tròn đáy sao cho
4A B a
. Biết khong cách gia
AB
và trc bng
a
. Tính th tích khi tr đã cho.
A.
3
2
Va
. B.
3
82
3
a
V
. C.
3
42
Va
. D.
3
8
Va
.
________________________HT________________________
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 6
LI GII CHI TIT
Câu 1: Trong mt phng
,Oxy
đim
3; 2M
là điểm biu din ca s phức nào dưới đây ?
A.
23zi
. B.
32zi
. C.
3 2 .zi
D.
23zi
.
Li gii:
S phc tho mãn yêu cầu đề bài là:
32zi
.
Câu 2: H s góc ca tiếp tuyến vi đ th hàm s
ln 1yx
tại điểm có hoành độ
2x
A. 1. B.
ln 2
. C.
1
3
. D.
1
3ln2
.
Li gii:
Ta có
1
'
1
y
x
. H s góc ca tiếp tuyến với đồ th hàm s
ln 1yx
tại điểm có hoành độ
2x
là:
1
'2
3
y
.
Câu 3: Đạo hàm ca hàm s
2
x
y
A.
1
.2
x
yx
. B.
2 .ln 2
x
y
. C.
2
x
y
. D.
1
.2 .ln 2
x
yx
.
Li gii:
Hàm s
2
x
y
có đạo hàm là
' 2 .ln2
x
y
.
Câu 4: Tp nghim ca bt phương trình
21
3 27
x
A.
1
;
2




. B.
3;
. C.
2;
. D.
1
;
3




.
Li gii:
2 1 2 1 3
3 27 3 3 2 1 3 2
xx
xx

.
Vy bất phương trình có tập nghim
2;S
.
Câu 5: Cho cp s cng
()
n
u
1
2027u
và công sai
3d 
. S hng
3
u
A.
3
3
2027( 3)u 
. B.
3
2021u
. C.
3
2020u
. D.
3
2054u
.
Li gii:
31
2 2027 2.( 3) 2021u u d
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, mt phng
:3 4 3 0x y z
có một vectơ pháp tuyến là
A.
3;4; 1m
. B.
3;4;1n
. C.
6;8;2a
. D.
3;4; 1 b
.
Li gii:
Mt phng
:3 4 3 0x y z
một vectơ pháp tuyến
3; 4; 1u
nên vectơ
6;8;2a
cũng là một vectơ pháp tuyến ca mt phng
.
Câu 7: Cho hàm s bc bn
y f x
có đồ th như hình vẽ bên dưới:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 7
S nghim thc của phương trình
3fx
A.
1
. B.
2
. C. 0. D. 3.
Li gii:
S nghim của phương trình
3fx
bng s giao điểm của đồ th hàm s
y f x
đưng thng
3y
.
Ta có đường thng
3y
song song vi trc hoành và ct trc tung tại điểm có ta đ
0;3
.
T đồ th ta thấy đường thng
3y
cắt đồ th hàm s
y f x
tại hai điểm phân biệt. Do đó
phương trình
3fx
có 2 nghim thc phân bit.
Câu 8: Cho
d
2
1
( ) 2f x x
d
2
1
( ) 1g x x

. Giá tr ca
d
2
1
2 ( ) 3 ( )f x g x x


bng
A. 1. B. 5. C. 7. D.
7
.
Li gii:
Áp dụng tính chất của tích phân ta có
2 2 2
1 1 1
2 ( ) 3 ( ) 2 ( ) 3 ( ) 4 3 1f x g x dx f x dx g x dx


.
Câu 9: Đưng cong trong hình v là đ th hàm s nào dưới đây?
A.
32
31y x x
. B.
3
31y x x
. C.
42
21y x x
. D.
3
31y x x
.
Li gii:
Quan sát hình dạng đồ th ta loại đáp án hàm số
42
21y x x
do trên hình hàm s có hai
cc tr mà đáp án này hàm số có 3 cc tr.
Do nhánh bên phi của đồ th đi lên nên loại đáp án
3
31y x x
.
Mặt khác quan sát đồ th có hai điểm cc tr
1x 
.
Xét đáp án A có
2
0
3 6 0
2
x
y x x
x
nên loại đáp án này.
Vậy hình trên là đồ th hàm s
3
31y x x
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 8
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
( ):( 2) ( 1) ( 1) 9 S x y z
. Tọa độ tâm
I
bán
kính
R
ca
S
A.
( 2;1; 1), 3. IR
B.
( 2;1; 1), 9. IR
C.
(2; 1;1), 3.IR
D.
(2; 1;1), 9.IR
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;1;2A
3; 5;0B
. Tọa độ trung đim của đoạn
thng
AB
A.
2; 4;2
B.
4; 6;2
C.
1; 2;1
D.
2; 3; 1
Câu 12: Cho hai s phc
1
37zi
2
23zi
. Tìm s phc
12
z z z
.
A.
1 10zi
. B.
54zi
. C.
3 10zi
. D.
33zi
.
Li gii:
Ta có:
12
z z z
3 7 2 3 5 4i i i
.
Câu 13: Cho khối lăng trụ đứng diện tích đáy bằng
2
2a
cnh bên bng
3a
. Th tích khối lăng
tr đã cho bằng
A.
3
2a
B.
3
3a
C.
3
18a
D.
3
6a
Li gii:
23
. 2 .3 6 V B h a a a
Câu 14: Cho hình chóp
.S ABC
có đưng cao
,SA
tam giác
ABC
vuông ti
A
có
2AB
,
4AC
. Gi
H
là trung điểm ca
BC
(tham kho hình v).
H
C
B
A
S
Biết din tích tam giác
SAH
bng 2, th tích ca khi chóp
.S ABC
bng
A.
16 5
5
. B.
16 5
15
. C.
45
9
. D.
45
3
.
Li gii:
H
A
C
B
S
Xét tam giác
ABC
vuông ti
A
:
2 2 2 2
2 4 2 5BC AB AC
.
Suy ra
11
.2 5 5
22
AH BC
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 9
Xét tam giác
SAH
vuông ti
A
:
1 1 4 5
. 2 . 5
2 2 5
SAH
S SA AH SA SA
.
Din tích tam giác
ABC
:
11
. .2.4 4
22
ABC
S AB AC
.
Th tích khi chóp
.S ABC
:
.
1 1 4 5 16 5
. . .4
3 3 5 15
S ABC ABC
V SA S
.
Câu 15: Ct mt mt cu
S
bi mt mt phẳng qua tâm được thiết diện hình tròn đường kính
bng
4.cm
Tính th tích ca khi cầu đã cho.
A.
3
256
.
2
cm
B.
3
16 .
cm
C.
3
32
.
3
cm
D.
3
64 .
cm
Li gii:
Bán kính
R
của hình tròn thu được bng bán kính ca mt cu.
Đưng kính hình tròn là:
2 4 2 . R R cm
Th tích khi cu là:
3 3 3
4 4 32
.2 .
3 3 3

V R cm
Câu 16: Môđun của s phc
1zi
bng
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
2
.
Li gii:
Ta có
2
2
1 1 2z
.
Câu 17: Cho hình tr có bán kính đáy bằng
5
và chiu cao bng
7
. Din tích xung quanh ca hình tr
đã cho bằng
A.
175
.
3
B.
175 .
C.
70 .
D.
35 .
Li gii:
Ta có
5; 7 r l h
. Suy ra
2 5 702 . .7
xq
S rl
Câu 18: Trong không gian
,Oxyz
điểm nào dưới đây thuộc đường thng
12
:3
45
xt
d y t
zt


?
A.
3; 2 ; 1P 
. B.
2 ;1; 5N
. C.
1; 3; 4M
. D.
4;1; 3Q
.
Câu 19: Cho hàm s
y f x
có đồ th như hình vẽ bên dưới:
Hàm s có bao nhiêu điểm cc tiu trên khong
;ab
?
A.
4
. B.
2
. C.
7
. D.
3
.
Li gii:
T đồ th hàm s suy ra hàm s có 3 điểm cc tiu trên khong
;ab
.
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 10
Câu 20: Tim cận đứng của đồ th hàm s
35
2
x
y
x
A.
2x
. B.
2y
. C.
3x
. D.
3y
.
Li gii:
Ta có
22
35
lim lim
2



xx
x
y
x
;
22
35
lim lim
2



xx
x
y
x
.
Vy tim cận đứng của đồ th hàm s
2x
.
Câu 21: Bất phương trình
22
log (3 2) log (6 5 )xx
có tp nghim là
( ; )ab
. Tng
ab
bng
A.
8
3
. B.
28
15
. C.
26
5
. D.
11
5
.
Li gii:
22
8 8 1
log (3 2) log (6 5 ) 3 2 6 5 0
66
55
xx
x x x x
xx







Suy ra bất phương trình có tập nghim là:
6
1; .
5



Vy tng
6 11
1
55
ab
.
Câu 22:
10
cái bút khác nhau
8
quyn sách giáo khoa khác nhau. Mt bn hc sinh cn chn
mt cái bút và mt quyn sách. Hi bn hc sinh đó có bao nhiêu cách chọn?
A.
80
. B.
70
. C.
90
. D.
60
.
Li gii:
10
cách chn bút và
8
cách chn sách.
S cách chn mt cái bút và mt quyn sách là
10.8 80
.
Câu 23: Cho hàm s
2
x
f x x e
. Tìm mt nguyên hàm
Fx
ca hàm s
fx
tha mãn
0 2023F
.
A.
2
2022
x
F x x e
. B.
2
2022
x
F x x e
.
C.
2
2021
x
F x x e
. D.
2023
x
F x e
.
Li gii:
Ta có
2
2

xx
f x dx x e dx x e C
.
Fx
là mt nguyên hàm ca
fx
0 2023F
.
Suy ra
2
0 2023
x
F x x e C
F
1 2023 2022 CC
.
Vy
2
2022
x
F x x e
.
Câu 24: Cho
2
2
d1f x x
,
4
2
d4f t t

. Tính
4
2
dI f y y
.
A.
5I
. B.
3I
. C.
3I 
. D.
5I 
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 11
Do tích phân không ph thuc vào biến s nên
44
22
d d 4f t t f x x


.
Ta có
4 4 4 2
2 2 2 2
d d d d 4 1 5I f y y f x x f x x f x x

.
Câu 25: H nguyên hàm ca hàm s
3
2f x x
x

A.
2
3
2.C
x

B.
2
2
3
.xC
x

C.
2
ln .x x C
D.
2
3ln .x x C
Li gii:
2
3
2 3ln .f x dx x dx x x C
x




Câu 26: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trong khoảng nào dưới đây?
A.
2;
. B.
;1
. C.
0;
. D.
0;2
.
Câu 27: Cho hàm s
y f x
xác định, liên tc trên và có bng biến thiên như sau:
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s đạt cực đại ti
0x
. B. Hàm s đạt cc tiu ti
4x 
.
C. Hàm s đạt cực đại ti
2x 
. D. Hàm s đạt cực đại ti
1x
.
Li gii:
Da vào bng biến thiên ca hàm s
y f x
ta thy hàm s đạt cực đại ti
2x 
.
Câu 28: Vi
a
b
là hai s thực dương tùy ý;
34
2
log ab
bng
A.
22
11
log log .
34
ab
B.
22
3log 4log .ab
C.
24
2 log log .ab
D.
22
4log 3log .ab
Li gii:
Ta có:
3 4 3 4
2 2 2 2 2
log log log 3log 4loga b a b a b
nên B đúng.
Câu 29: Cho hình phng
H
gii hn bởi các đưng
2
2y x x
,
0y
. Quay
H
quanh trc hoành
to thành khi tròn xoay có th tích đưc tính bi công thức nào dưới đây?
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 12
A.
2
2
0
2 d .
x x x
B.
2
2
2
0
2 d .
x x x
C.
2
2
2
0
2 d .
x x x
D.
2
2
0
2 d .
x x x
Li gii:
Theo công thc ta chn
2
2
2
0
2d
V x x x
.
Câu 30: Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
. Góc gia đưng thng
AB
mt phng
ABC D
bng
A.
60 .
B.
90 .
C.
30 .
D.
45 .
Li gii:
A'
D'
B'
C'
B
C
A
D
Góc gia
AB
và mt phng
ABC D
là góc
0
45
B AB
.
Câu 31: Cho hàm s bc ba
32
34y x x
có đồ th như hình vẽ bên dưới:
x
y
-1
2
4
O
Tìm tt c các giá tr thc ca
m
sao cho phương trình
32
3 4 0x x m
có 3 nghim thc
phân bit.
A.
24m
. B.
04m
. C.
4
0
m
m
. D.
04m
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 13
x
y
-1
2
4
O
Ta có
3 2 3 2
3 4 0 3 4x x m x x m
. S nghim của phương trình trên là số giao điểm
ca đ th hàm s
32
34y x x
và đường thng
ym
.
Dựa vào đồ th ta thấy đồ th hàm s
32
34y x x
và đường thng
ym
ct nhau ti 3
đim phân bit khi và ch khi
04m
.
Câu 32: Hàm s
y f x
liên tc trên và có đạo hàm
2
1 1 , .
f x x x x x
Hàm s
y f x
nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1;2 .
B.
1;0 .
C.
0;1 .
D.
2; 1 .
Li gii:
Xét hàm s
y f x
2
2
1 1 1 1f x x x x x x x
.
2
0
0 1 1 0 1
1
x
f x x x x x
x

.
Suy ra bng xét du ca hàm
fx
:
T bng xét du ca hàm
fx
suy ra hàm s
y f x
nghch biến trên khong
1;0
Câu 33: Mt hp cha
15
qu cu gm
6
qu màu đỏ được đánh số t
1
đến
6
9
qu màu xanh
được đánh số t
1
đến
9
. Ly ngu nhiên hai qu t hộp đó, xác suất để lấy được hai qu
khác màu đồng thi tng hai s ghi trên chúng là s chn bng
A.
9
.
35
B.
18
.
35
C.
4
.
35
D.
1
.
7
Li gii:
S cách ly ngu nhiên
2
qu cu t hp là:
2
15
105C
cách
Để tng hai s ghi trên hai qu cu là s chn ta có
2
TH sau:
TH 1: Hai qu cầu khác màu cùng đánh số l:
11
35
. 15CC
cách
TH 2: Hai qu cầu khác màu nhau cùng đánh số chn:
11
34
. 12CC
cách
Vy xác sut cn tính là:
12 15 9
.
105 35
P

B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 14
Câu 34: ch tt c các nghim của phương trình
2
log 2log 3 0 xx
bng
A.
1
.
10
B.
100.
C.
10.
D.
1
.
100
Li gii:
Ta có:
2
3
3
0
10
log 1
10
log 2log 3 0
log 3
10
10


x
x
x
x
xx
x
x
x
Vy
12
1
..
100
xx
Câu 35: Trong mt phng
,Oxy
tp hợp các điểm
M
biu din s phc
z
tha mãn
| 3 | 2zi
A. đưng tròn
22
3 1 4xy
. B. đưng tròn
22
3 1 4xy
.
C. đường tròn
22
3 1 2xy
. D. đưng thng
3 2 0.xy
Li gii:
Đặt
,z x yi x y
. Ta có
2 2 2 2
3 2 3 1 2 3 1 4.z i x y x y
Câu 36: Trong không gian
,Oxyz
phương trình đường thẳng đi qua hai điểm
;;A 1 1 2
A.
xt
yt
zt


12
1.
22
B.
xt
yt
zt
12
1.
22
C.
xt
yt
zt



32
.
42
D.
xt
yt
zt


52
1.
62
Li gii:
Kim tra s kin:
Ad
và vectơ chỉ phương
;;AB 2 1 2
ta thấy phương án D thỏa mãn.
Câu 37: Trong không gian
,Oxyz
cho
23a i j k
. Ta đ của vectơ
a
A.
1;2; 3
. B.
2; 3; 1
. C.
2; 1; 3
. D.
3;2; 1
.
Câu 38: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht,
,2AB a AD a
SA ABCD
SA a
(tham kho hình v)
Khong cách t
A
đến mt phng
SBD
bng
A.
3
2
a
. B.
21
7
a
. C.
10
5
a
. D.
2
5
a
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 15
Gi
K
là hình chiếu vuông góc ca
A
trên
BD
.
Khi đó:
AK BD
BD SAK
BD SA

.
BD SBD
suy ra
SBD SAK
SBD SAK SK
nên k
AH SK
thì
AH SBD
.
Vy
,d A SBD AH
Xét t din vuông
AS BD
suy ra
22222222
2
51
2
111111
aaaaASABADAH
.
Suy ra
5
10a
AH
. Vy
5
10
))(,(
a
SBDAd
.
Câu 39: Trong không gian
,Oxyz
gi
H
hình chiếu vuông góc ca
2;0;1M
lên đường thng
12
:
1 2 1
x y z
. Tìm ta đ đim
H
.
A.
2;2;3H
. B.
0; 2;1H
. C.
1;0;2H
. D.
1; 4;0H 
.
Li gii:
Ta có
1
:2
2
xt
yt
zt



t
1;2 ; 2 1;2 ; 1H H t t t MH t t t
.
Đưng thng
có mt VTCP là
1;2;1u
.
Khi đó
. 0 1 4 1 0 0 1;0;2MH MH u t t t t H
.
Câu 40: Mt hình tr bán kính bng
2a
. Hai điểm
,AB
lần lượt thuộc hai đường tròn đáy sao cho
4A B a
. Biết khong cách gia
AB
và trc bng
a
. Tính th tích khi tr đã cho.
A.
3
2
Va
. B.
3
82
3
a
V
. C.
3
42
Va
. D.
3
8
Va
.
Li gii:
B đề cơ bản Ôn thi THPT Quc gia
Trang 16
a
Dựng các đường sinh
AC
BD
.
Ta có
//OO ACBD
, , ,d OO AB d OO ACBD d O ACBD

.
Gi
H
là trung điểm ca
BC
OH ACBD
,.d O ACBD OH a
Tam giác
OHC
vuông ti
H
suy ra
3HC a
nên
23BC a
Tam giác
ABC
vuông ti
C
2AC OO a
.
Vy khi tr đã cho có thể tích
2 2 3
.4 .2 8V r h a a a
.
________________________HT________________________
Huế, 10h30’ Ngày 01 tháng 4 năm 2023
| 1/124

Preview text:

Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
_______________ĐỀ SỐ 01_______________
Câu 1: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức 3  2i có tọa độ là A. 2;3. B. 2;3. C. 3; 2. D. 3; 2.
Câu 2: Trên khoảng 0;  , đạo hàm của hàm số y  log x là 7 1 1 ln 7 1
A. y  . B. y  . C. y  . D. y   . x xln7 x x ln7
Câu 3: Trên khoảng 0;  , đạo hàm của hàm số e y x e1 x A. e 1 y e.x    . B. e 1 y x    . C. y  . D.   . e y e x . e  1
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình 2x  4 là A.  ;  2 B. 0; 2 C.  ;  2 D. 0; 2
Câu 5: Cho cấp số nhân u u  5 u  2 n  với 1 và 2
. Công bội của cấp số nhân đó bằng 5 2 A. 1. B. 28 . C. . D. . 2 5
Câu 6: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng  P : 3x z  2  0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ
pháp tuyến của  P ? A. n  1  ;0; 1  . B. n  3; 1  ;2 . C. n  3; 1  ;0 . D. n  3;0; 1  . 2   3   1   4   ax b
Câu 7: Cho hàm số y
có đồ thị như hình bên dưới : cx d
Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số đã cho với trục tung là A. 0; 2  . B. 2;0.
C. 2;0. D. 0; 2. 1 1
Câu 8: Cho hàm số f x và g x liên tục trên đoạn 0;  1 và f
 xdx 1, g
 xdx  3. Tích phân 0 0 1 2 f
 x3gxdx  bằng 0 A. 9 . B. 5 . C. 10 . D. 11.
Câu 9: Hàm số nào có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên dưới? Trang 1
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia x 1 A. 4 2
y x  4x 1. B. y
y x x  . D. 2 y  2x 1 . x  . C. 3 2 4 1 2 2 2 2
Câu 10: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S  :  x   1
  y  2  z   1
 9 . Tìm tọa độ tâm I
và tính bán kính R của S . A. I  1  ;2 
;1 R  3. B. I 1; 2  ;  1 R  3. C. I  1  ;2 
;1 R  9. D. I 1; 2  ;  1 R  9.
Câu 11: Trong không gian Oxyz, góc giữa hai mặt phẳng Oxy và Oxz bằng A. 90 .  B. 60 .  C. 30 .  D. 45 . 
Câu 12: Cho số phức z  2  i, phần ảo của số phức 2 z A. 4. B. 4 . i C. 3. D. 1.
Câu 13: Cho khối lập phương có cạnh bằng 3. Thể tích khối lập phương đã cho bằng A. 9. B. 27. C. 18. D. 3.
Câu 14: Cho khối chóp .
S ABC có đáy là tam giác vuông tại A, AB  2, AC  4,SA vuông góc với đáy và
SA  3 (tham khảo hình bên). S A C B
Thể tích khối chóp đã cho bằng A. 9. B. 8. C. 4. D. 3.
Câu 15: Cho đường thẳng  và mặt cầu SO; R. Gọi d là khoảng cách từ O đến  và d  . R Số giao
điểm của  và SO; R là A. 1. B. 2. C. 0. D. Vô số.
Câu 16: Phần ảo của số phức z  3  7i A. 3. B. 7. C. 7. D. 3.
Câu 17: Cho khối nón có đường cao h, độ dài đường sinh l và bán kính đáy r. Diện tích xung quanh
Sxq của khối nón được tính theo công thức nào dưới đây?
A. S   rl   S   rl S   rh xq . B. 1 S rl . C. 2 . D. . xq xq xq 2 x 1 y  2 z  3
Câu 18: Trong không gian Oxyz, đường thẳng d :  
đi qua điểm nào sau đây? 3 4  5 
A. 1; 2;3 . B.  1  ;2; 3   . C. 3; 4  ; 5   . D. 3; 4;5 . Câu 19: Cho hàm số 4 2
y ax bx c có đồ thị là đường cong như hình bên dưới: Trang 2
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia y -1 1 x O -1 -2
Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là A. 0;   1 . B. 1;0. C. 1; 2. D. 1; 2. 4x  1
Câu 20: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y
là đường thẳng có phương trình là x  2
A. y  4.
B. x  4.
C. x  2. D. y  2.
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình log x  1 là 2 A.  ;  2. B. 0; 2. C. 0;  1 . D.  ;   1 .
Câu 22: Cho tập M có 10 phần tử. Số tập con gồm 3 phần tử của tập hợp M A. 3!. B. 10!. C. 3 A . D. 3 C . 10 10 Câu 23: Cho sin d x x f
xC. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. f  x  cos . x
B. f  x   cos . x
C. f  x  sin . x
D. f  x   sin . x 4 4
Câu 24: Nếu 3 f
 x xdx 12 
thì f x dx  bằng 2 2 10 A. 6 . B. 0 . C. 2 . D. . 3
Câu 25: Cho hàm số f x  s inx x 1. Khẳng định nào dưới đây đúng? x x A. f  x 2 dx  cosx
x C . B. f  x 2
dx  cosx
x C . 2 2 x C. f
 xdx  cosx 1C . D. f  x 2
dx  cosx   C . 2
Câu 26: Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình vẽ bên.
Hàm số đã cho đồng biến trên các khoảng nào dưới đây? A. 0; 2 .
B. 0;   . C. 0; 4 . D. 1;  1 .
Câu 27: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Trang 3
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Đồ thị hàm số y f x có điểm cực tiểu là A. 0; 2 .
B. 3;  4 . C. x  3. D. y  4. CT CT
Câu 28: Cho a , b là các số thực dương tùy ý. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. ln ab  ln a  ln b .
B. ln a b  ln a  ln b .
C. ln ab  ln . a ln b .
D. ln a b  ln . a ln b .
Câu 29: Cho hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y  2x x  1 và trục hoành. Thể tích của vật
thể tròn xoay khi quay H quanh trục hoành bằng 9 81 81 9 A. . B. . C. . D. . 8 80 80 8
Câu 30: Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
  có tất cả các cạnh bằng nhau:
Góc giữa đường thẳng AB và mặt phẳng  AB C  bằng A. 30 . B. 90 . C. 60 . D. 45 .
Câu 31: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Tập hợp tất cả các giá trị của m để phương trình f x  m có ba nghiệm thực phân biệt
A. 4; 2. B. 4; 2.
C. 4; 2. D. 4; 2. 3 2
Câu 32: Cho hàm số f x có đạo hàm f  x  x x   1
x  2,x . Khoảng nghịch biến của hàm số là A. 2;0 . B.  ;  2  ;0;  1 . C.  ;  2
 ;0;. D.  2  ;0;1; .
Câu 33: Chọn ngẫu nhiên hai số khác nhau từ 15 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được
hai số có tổng là một số lẻ bằng 1 8 4 1 A. . B. . C. . D. . 7 15 15 14 Trang 4
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Câu 34: Tích các nghiệm của phương trình log  x 1
6   36x  1 bằng 5  A. log 5. B. log 6. C. 5. D. 0. 6 5
Câu 35: Cho số phức z thỏa mãn z 1 i z  2 . Trong mặt phẳng phức, quỹ tích điểm biểu diễn các số phức z
A. là đường thẳng 3x y 1  0 .
B. là đường thẳng 3x y 1  0 .
C. là đường thẳng 3x y 1  0 .
D. là đường thẳng 3x y 1  0 .
Câu 36: Trong không gian Oxyz , viết phương trình đường thẳng  đi qua M  1  ;1;0 và vuông góc
với mặt phẳng Q : x  4y z  2  0 ?  x 1 tx 1 tx  2   tx  1   t     A. y  4   t .
B. y  1 4t .
C. y  5  4t .
D. y  1 4t .     z  1   z t   z  1  t z t
Câu 37: Trong không gian Oxyz , cho điểm A1; 2;3 . Điểm đối xứng với A qua mặt phẳng Oxy có tọa độ là A. 1; 2;3 . B. 1; 2; 3  . C.  1  ; 2  ; 3   . D. 1; 2;0 .
Câu 38: Cho lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
  có tất cả các cạnh bằng a . Thể tích khối trụ có hai đáy
là hai hình tròn ngoại tiếp hai đáy của lăng trụ đã cho bằng 3  a 3  a 3 4 a A. 3  a . B. . C. . D. . 12 3 3
Câu 39: Cắt khối nón  N  bởi mặt phẳng đi qua đỉnh và tạo với mặt phẳng chứa đáy một góc bằng 0
60 ta được thiết diện là một tam giác vuông cân cạnh huyền 2a . Thể tích khối nón  N  bằng 3 5 3 a 3 5 3 a 3 5 3 a 3 3 a A. . B. . C. . D. . 24 72 8 72
Câu 40: Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng (P) song song và cách đều hai đường x  2 y z x y 1 z  2 thẳng d :   và d :   là 1 2 1  1 1 2 1  1 
A. 2x  2z 1  0 .
B. 2 y  2z 1  0 .
C. 2x  2 y 1  0 .
D. 2 y  2z 1  0 .
________________________HẾT________________________ Trang 5
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức 3  2i có tọa độ là A. 2;3. B. 2;3. C. 3; 2. D. 3; 2.
Câu 2: Trên khoảng 0;  , đạo hàm của hàm số y  log x là 7 1 1 ln 7 1
A. y  . B. y  . C. y  . D. y   . x xln7 x x ln7
Câu 3: Trên khoảng 0;  , đạo hàm của hàm số e y x e1 x A. e 1 y e.x    . B. e 1 y x    . C. y  . D.   . e y e x . e  1
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình 2x  4 là A.  ;  2 B. 0; 2 C.  ;  2 D. 0; 2 Lời giải:
Ta có 2x  4  x  2  Tập nghiệm của bất phương trình là  ;  2 .
Câu 5: Cho cấp số nhân u u  5 u  2 n  với 1 và 2
. Công bội của cấp số nhân đó bằng 5 2 A. 1. B. 28 . C. . D. . 2 5 Lời giải: u 2
Công bội của cấp số nhân đó bằng 2 q   . u 5 1
Câu 6: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng  P : 3x z  2  0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ
pháp tuyến của  P ? A. n  1  ;0; 1  . B. n  3; 1  ;2 . C. n  3; 1  ;0 . D. n  3;0; 1  . 2   3   1   4   Lời giải:
Vectơ pháp tuyến của mặt phẳng  P : 3x z  2  0 là n  3;0; 1  . 2   ax b
Câu 7: Cho hàm số y
có đồ thị như hình bên dưới : cx d
Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số đã cho với trục tung là A. 0; 2  . B. 2;0.
C. 2;0. D. 0; 2. 1 1
Câu 8: Cho hàm số f x và g x liên tục trên đoạn 0;  1 và f
 xdx 1, g
 xdx  3. Tích phân 0 0 1 2 f
 x3gxdx  bằng 0 Trang 6
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia A. 9 . B. 5 . C. 10 . D. 11. Lời giải: 1 1 1 Ta có 2 f
 x3gxdx  2 f
 xdx3 g
 xdx  2.13.311. 0 0 0
Câu 9: Hàm số nào có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên dưới? x 1 A. 4 2
y x  4x 1. B. y
y x x  . D. 2 y  2x 1 . x  . C. 3 2 4 1 2 Lời giải:
Từ đồ thị ta thấy hàm số có 3 điểm cực trị, suy ra hình vẽ là đồ thị hàm số 4 2
y x  4x 1. 2 2 2
Câu 10: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S  :  x   1
  y  2  z   1
 9 . Tìm tọa độ tâm I
và tính bán kính R của S . A. I  1  ;2 
;1 R  3. B. I 1; 2  ;  1 R  3. C. I  1  ;2 
;1 R  9. D. I 1; 2  ;  1 R  9.
Câu 11: Trong không gian Oxyz, góc giữa hai mặt phẳng Oxy và Oxz bằng A. 90 .  B. 60 .  C. 30 .  D. 45 . 
Câu 12: Cho số phức z  2  i, phần ảo của số phức 2 z A. 4. B. 4 . i C. 3. D. 1. Lời giải:
Ta có: z    i2 2 2  3  4i.
Câu 13: Cho khối lập phương có cạnh bằng 3. Thể tích khối lập phương đã cho bằng A. 9. B. 27. C. 18. D. 3.
Câu 14: Cho khối chóp .
S ABC có đáy là tam giác vuông tại A, AB  2, AC  4,SA vuông góc với đáy và
SA  3 (tham khảo hình bên). S A C B
Thể tích khối chóp đã cho bằng A. 9. B. 8. C. 4. D. 3. Trang 7
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia Lời giải: 1 1 1 Ta có: VS . A SS . A A . B AC  4. S.ABC 3 ABC 3 2
Câu 15: Cho đường thẳng  và mặt cầu SO; R. Gọi d là khoảng cách từ O đến  và d  . R Số giao
điểm của  và SO; R là A. 1. B. 2. C. 0. D. Vô số.
Câu 16: Phần ảo của số phức z  3  7i A. 3. B. 7. C. 7. D. 3.
Câu 17: Cho khối nón có đường cao h, độ dài đường sinh l và bán kính đáy r. Diện tích xung quanh
Sxq của khối nón được tính theo công thức nào dưới đây?
A. S   rl   S   rl S   rh xq . B. 1 S rl . C. 2 . D. . xq xq xq 2 x 1 y  2 z  3
Câu 18: Trong không gian Oxyz, đường thẳng d :  
đi qua điểm nào sau đây? 3 4  5 
A. 1; 2;3 . B.  1  ;2; 3   . C. 3; 4  ; 5   . D. 3; 4;5 . Câu 19: Cho hàm số 4 2
y ax bx c có đồ thị là đường cong như hình bên dưới: y -1 1 x O -1 -2
Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là A. 0;   1 . B. 1;0. C. 1; 2. D. 1; 2. 4x  1
Câu 20: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y
là đường thẳng có phương trình là x  2
A. y  4.
B. x  4.
C. x  2. D. y  2.
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình log x  1 là 2 A.  ;  2. B. 0; 2. C. 0;  1 . D.  ;   1 . Lời giải: x  0
Ta có: log x  1    x 0;2 . 2   x   2
Câu 22: Cho tập M có 10 phần tử. Số tập con gồm 3 phần tử của tập hợp M A. 3!. B. 10!. C. 3 A . D. 3 C . 10 10 Câu 23: Cho sin d x x f
xC. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. f  x  cos . x
B. f  x   cos . x
C. f  x  sin . x
D. f  x   sin . x Trang 8
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia 4 4
Câu 24: Nếu 3 f
 x xdx 12 
thì f xdx  bằng 2 2 10 A. 6 . B. 0 . C. 2 . D. . 3 Lời giải: 4 4 4 4 1 4 Ta có 3 f
 x xdx 12   3 f
 xdx d
x x  12  3 f   x 2 dx x 12 2 2 2 2 2 2 4 4  3 f
 xdx6 12  f
 xdx  2. 2 2
Câu 25: Cho hàm số f x  s inx x 1. Khẳng định nào dưới đây đúng? x x A. f  x 2 dx  cosx
x C . B. f  x 2
dx  cosx
x C . 2 2 x C. f
 xdx  cosx 1C . D. f  x 2
dx  cosx   C . 2
Câu 26: Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình vẽ bên.
Hàm số đã cho đồng biến trên các khoảng nào dưới đây? A. 0; 2 .
B. 0;   . C. 0; 4 . D. 1;  1 .
Câu 27: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Đồ thị hàm số y f x có điểm cực tiểu là A. 0; 2 .
B. 3;  4 . C. x  3. D. y  4. CT CT Lời giải:
Dựa vào bảng biến thiên, ta có đồ thị hàm số y f x có điểm cực tiểu là 3;  4 .
Câu 28: Cho a , b là các số thực dương tùy ý. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. ln ab  ln a  ln b .
B. ln a b  ln a  ln b .
C. ln ab  ln . a ln b .
D. ln a b  ln . a ln b . Lời giải: Trang 9
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Theo quy tắc logarit ta có: ln ab  ln a  ln b .
Câu 29: Cho hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y  2x x  1 và trục hoành. Thể tích của vật
thể tròn xoay khi quay H quanh trục hoành bằng 9 81 81 9 A. . B. . C. . D. . 8 80 80 8 Lời giải: x  1
+ Phương trình hoành độ giao điểm: 2 
2x x  1  0  1  . x    2 1 2 81
+ Thể tích cần tìm là V    2
2x x  1 dx   .  80 1 2
Câu 30: Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
  có tất cả các cạnh bằng nhau:
Góc giữa đường thẳng AB và mặt phẳng  AB C  bằng A. 30 . B. 90 . C. 60 . D. 45 . Lời giải:
Do AA   A BC
  nên AB ;A BC    A B   . A Do tam giác AA B
 vuông cân nên A BA   45 .
Câu 31: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Tập hợp tất cả các giá trị của m để phương trình f x  m có ba nghiệm thực phân biệt
A. 4; 2.
B. 4; 2.
C. 4; 2. D. 4; 2. Lời giải:
Số nghiệm của phương trình f x  m là số giao điểm của đồ thị hàm số y f x và đường
thẳng y m . Dựa vào bảng biến thiên ta thấy m  4  ;2 . 3 2
Câu 32: Cho hàm số f x có đạo hàm f  x  x x  
1  x  2,x  . Khoảng nghịch biến của hàm số là Trang 10
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia A. 2;0 . B.  ;  2  ;0;  1 . C.  ;  2
 ;0;. D.  2  ;0;1; . Lời giải: x  2  
Ta có: f  x  0  x  0  . x 1  Bảng xét dấu:
Vậy hàm số nghịch biến trên khoảng 2;0 .
Câu 33: Chọn ngẫu nhiên hai số khác nhau từ 15 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được
hai số có tổng là một số lẻ bằng 1 8 4 1 A. . B. . C. . D. . 7 15 15 14 Lời giải: Không gian mẫu 2 C  105 . 15
Để tổng hai số là một số lẻ ta chọn 1 số lẻ và 1 số chẵn nên ta có 8.7  56 . 56 8 Xác suất cần tìm là  . 105 15
Câu 34: Tích các nghiệm của phương trình log  x 1
6   36x  1 bằng 5  A. log 5. B. log 6. C. 5. D. 0. 6 5 Lời giải:
Điều kiện xác định: x 1 6   36x  0
Khi đó, phương trình log  x 1 6  36x x 1 1 6    
 36x  5 (thoả điều kiện) 5  3
 6x  6.6x  5  0
6x 1  x  0
 6x 5 x log 5  6
Vậy tích các nghiệm của phương trình đã cho bằng 0.
Câu 35: Cho số phức z thỏa mãn z 1 i z  2 . Trong mặt phẳng phức, quỹ tích điểm biểu diễn các số phức z
A. là đường thẳng 3x y 1  0 .
B. là đường thẳng 3x y 1  0 .
C. là đường thẳng 3x y 1  0 .
D. là đường thẳng 3x y 1  0 . Lời giải:
Gọi z x yi x, y   . 2 2 2
Ta có z 1 i z  2   x     y     x   2 1 1 2
y  3x y 1  0 .
Vậy quỹ tích điểm biểu diễn các số phức z là đường thẳng 3x y 1  0 .
Câu 36: Trong không gian Oxyz , viết phương trình đường thẳng  đi qua M  1  ;1;0 và vuông góc
với mặt phẳng Q : x  4y z  2  0 ? Trang 11
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc giax 1 tx 1 tx  2   tx  1   t     A. y  4   t .
B. y  1 4t .
C. y  5  4t .
D. y  1 4t .     z  1   z t   z  1  t z tLời giải:
Do đường thẳng  vuông góc với mặt phẳng Q : x  4y z  2  0 nên đường thẳng  nhận u  1; 4  ; 1
  làm một vectơ chỉ phương.
Kiểm tra phương án C thỏa mãn.
Câu 37: Trong không gian Oxyz , cho điểm A1; 2;3 . Điểm đối xứng với A qua mặt phẳng Oxy có tọa độ là A. 1; 2;3 . B. 1; 2; 3  . C.  1  ; 2  ; 3   . D. 1; 2;0 .
Câu 38: Cho lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
  có tất cả các cạnh bằng a . Thể tích khối trụ có hai đáy
là hai hình tròn ngoại tiếp hai đáy của lăng trụ đã cho bằng 3  a 3  a 3 4 a A. 3  a . B. . C. . D. . 12 3 3 Lời giải: a 3
Bán kính đường tròn ngoại tiếp đáy của lăng trụ là R  . 3 2 3  a 3   a
Thể tích khối trụ là V  . a       . 3 3  
Câu 39: Cắt khối nón  N  bởi mặt phẳng đi qua đỉnh và tạo với mặt phẳng chứa đáy một góc bằng 0
60 ta được thiết diện là một tam giác vuông cân cạnh huyền 2a . Thể tích khối nón  N  bằng 3 5 3 a 3 5 3 a 3 5 3 a 3 3 a A. . B. . C. . D. . 24 72 8 72 Lời giải:
Giả sử khối nón  N  có đỉnh là S , tâm đáy là O và thiết diện là giác vuông cân SAB . 1
Gọi I là trung điểm của AB , khi đó 0
SIO  60 , SI
AB a, SB SA a 2 . 2 2 a 3 3a a 5 Ta có 0 2 2 2
SO SI.sin 60  ,OB
SB SO  2a   . 2 4 2 Trang 12
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia 2 3 1 1
a 5  a 3 5 3a Vậy 2
V  . .OB .SO   .  .    . 3 3 2 2 24  
Câu 40: Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng (P) song song và cách đều hai đường x  2 y z x y 1 z  2 thẳng d :   và d :   là 1 2 1  1 1 2 1  1 
A. 2x  2z 1  0 .
B. 2 y  2z 1  0 .
C. 2x  2 y 1  0 .
D. 2 y  2z 1  0 . Lời giải:
Đường thẳng d đi qua điểm M (2;0;0) và có véc tơ chỉ phương u  ( 1  ;1;1) . 1 1
Đường thẳng d đi qua điểm N (0;1; 2) và có véc tơ chỉ phương u  (2; 1  ; 1  ) . 2 2 1
Gọi I là trung điểm của đoạn thẳng MN , suy ra I (1; ;1) . 2
Vì mặt phẳng (P) song song với hai đường thẳng d d nên mặt phẳng (P) đi qua I nhận 1 2
véc tơ n  [u    1, u 2 ]
( 2; 0; 1) làm véc tơ pháp tuyến. Do đó phương trình mặt phẳng là 1 1
(P) : 0.(x 1) 1.( y  ) 1.(z 1)  0  y z
 0  2y  2z 1  0. 2 2
Vậy, phương trình mặt phẳng (P) : 2 y  2z 1  0.
________________________HẾT________________________
Huế, 10h30’ Ngày 01 tháng 4 năm 2023 Trang 13
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
_______________ĐỀ SỐ 02_______________
Câu 1: Cho số phức z  2  3i . Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm biểu diễn số phức z là điểm có tọa độ là A. 2;3 .
B. 3;  2 . C. 3; 2 . D. 2;  3 .
Câu 2: Đạo hàm của hàm số 10x y  là 10x A. y  . B. 10x y  .ln10 . C. 10x y  . D.   10x y log e . ln10 10
Câu 3: Tập xác định D của hàm số y    x13 2 là
A. D   ;  2. B. D   ;  .
C. D   ;  2 .
D. D  2;  .
Câu 4: Bất phương trình 3x  81  0 có tất cả bao nhiêu nghiệm nguyên dương? A. 3 . B. 4 . C. vô số. D. 5 .
Câu 5: Cho cấp số nhân (u ) với u  1 và u  8 . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng n 1 4 A. 2. B. 7. C. 8. D. 4.
Câu 6: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  P : x  4 y  3z  2  0. Vectơ nào sau đây là vectơ
pháp tuyến của mặt phẳng  P ? A. n  1 4 3 n  1 4 3 n   n  1 4 3 2  ; ;  . B. 3  ; ; . C. 1; 4;3 . D. 1  ; ;  . 4   ax b
Câu 7: Cho hàm số y
có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới: cx d y O 2 x -2
Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục hoành là A. 0; 2 . B. 2;0 . C. 2;0 . D. 0; 2 . 3
Câu 8: Cho hàm số f x có đạo hàm trên , f   1  2
 và f 3  2. Tính I f   xdx. 1  A. I  4. B. I  0. C. I  3. D. I  4.
Câu 9: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên dưới? A. 4 2
y  x  2x  3 . B. 3
y x  3x  3 . C. 4 2
y  x  2x  3 . D. 4 2
y x  2x  3 . Trang 1
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  : 2 2 2
x y z  2x  6 y  4z  2  0. Xác định tọa độ
tâm I và bán kính R của mặt cầu S  . A. I 1; 3
 ;2, R 16 . B. I 1; 3
 ;2, R  4 . C. I  1  ;3; 2
 , R 16 .D. I  1  ;3; 2
 , R  4 .
Câu 11: Trong không gian Oxyz , góc giữa hai mặt phẳng Oyz và Oxz bằng A. 30 .  B. 90 .  C. 60 .  D. 45 . 
Câu 12: Các điểm M , N , P, Q trong hình vẽ bên là điểm bểu diễn lần lượt của các số phức
z , z , z , z . Khi đó w  3z z z z bằng 1 2 3 4 1 2 3 4 y M 2 1 P -3 -1 O 1 2 3 x -2 -1 N Q -2
A. w  6  4i .
B. w  6  4i .
C. w  4  3i .
D. w  3  4i .
Câu 13: Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h 1 1 1 A. V Bh . B. V Bh . C. V Bh .
D. V Bh . 2 3 6
Câu 14: Cho khối hộp chữ nhật ABC . D AB CD
  có AB  2, AD  3, 
AA  4 (tham khảo hình vẽ). A' D' C' B' A D B C
Thể tích khối hộp đã cho bằng A. 24 . B. 20 . C. 9 . D. 8 .
Câu 15: Một khối cầu có bán kính bằng 2 , một mặt phẳng   cắt khối cầu đó theo một hình tròn có
diện tích là 2 . Khoảng cách từ tâm khối cầu đến mặt phẳng   bằng 2 2 A. 2 . B. 1 . C. . D. . 2 4
Câu 16: Môđun của số phức z  3  4i bằng A. 5 . B. 3 . C. 7 . D. 7 .
Câu 17: Tính chiều cao h của hình trụ biết chiều cao h bằng bán kính đáy và thể tích khối trụ đó là 8 . A. 3 h  32 . B. 3 h  4 . C. h  2 2 . D. h  2 . x 1 y  2 z
Câu 18: Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây không thuộc đường thẳng d :   2 1 1  ? Trang 2
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia A. Q 1; 2  ;0 . B. M  1  ;2;0 . C. N  1  ; 3  ;  1 . D. P 3; 1  ;  1 .
Câu 19: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A. x  2 . B. x  2 . C. x  0 .
D. x  1 . 3x  2
Câu 20: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  có phương trình là x 1 A. x  2 . B. x  1 . C. x  3 . D. x  1 .
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình log x  1 là 2 A. (0;1] . B. (; 2] . C. 0; 2. D. (0; 2].
Câu 22: Số cách phân công 3 học sinh trong 12 học sinh đi lao động là A. P . B. 36. C. 3 C . D. 3 A . 12 12 12
Câu 23: Cho hàm số y f x thỏa mãn f  x  2  7 cos x , f 0  3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. f x  2x  7 sin x  3.
B. f x  2  7 sin x  3 .
C. f x  2x  sin x  9 .
D. f x  2x  7 sin x  3. 4 4 2 Câu 24: Nếu f
 xdx  5 và f xdx  1  
thì f xdx  bằng 0 2 0 A. 6 . B. 4 . C. 4  . D. 6  . x
Câu 25: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x  2  4x x 2x 2 A. x 2
2 ln 2  2x C . B. 2  x 2x C .
C. 2 ln 2  C . D. C . ln 2 ln 2
Câu 26: Cho hàm số f x có bảng biến biên dưới đây:
Mệnh đề nào sau đây sai ?
A.
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng  ;    1 .
B. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 0;  1 .
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng 1;  .
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 3; 2 . Trang 3
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Câu 27: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực tiểu của hàm số là A. y  3 . B. y  1. C. y  4 . D. y  4 . Câu 28: Biết 5
y  log x . Khi đó 2 1
A. y  5log x .
B. y  5log x .
C. y  5  log x .
D. y  log x . 2 2 2 5
Câu 29: Gọi  H  là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y x  5x  4 và trục Ox . Thể tích của
khối tròn xoay sinh ra khi quay hình  H  quanh trục Ox là 9 81 81 9 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 2 10 10 2
Câu 30: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi tâm O , ABD đều cạnh a 2 , SA vuông góc với 3a 2
mặt phẳng đáy và SA
(minh họa như hình bên dưới). 2
Góc giữa đường thẳng SO và mặt phẳng  ABCD bằng A. 45 . B. 30 . C. 60 . D. 90 . 2x  3
Câu 31: Cho hàm số y
có đồ thị (C) và đường thẳng d : y x m . Với tất cả giá trị nào của x  2
m thì d cắt (C) tại hai điểm phân biệt? m  2
A. m  2 .
B. m  2 . C. m  6 . D.  . m  6 2 3
Câu 32: Cho hàm số y f x liên tục trên
, có đạo hàm f  x  2  x  x  2  x  5,x  .
Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A.  ;  2. B. 5;  . C. 2;5 .
D. 2;  .
Câu 33: Một hộp chứa 10 quả cầu được đánh số theo thứ tự từ 1 đến 10, lấy ngẫu nhiên 5 quả cầu.
Xác suất để tích các số ghi trên 5 quả cầu đó chia hết cho 3 bằng 11 5 7 1 A. . B. . C. . D. . 12 12 12 12 Trang 4
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Câu 34: Biết phương trình 2 log x  2 log
2x 1  0 có hai nghiệm x , x . Tính x x . 2 2   1 2 1 2 1 1 A. x x  4 . B. x x  . C. x x  .
D. x x  3 . 1 2 1 2 8 1 2 2 1 2
Câu 35: Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp các điểm biểu diễn số phức z x yi  , x y   thỏa mãn
z  2  i z  3i là đường thẳng có phương trình là
A. y x 1.
B. y  x 1.
C. y x 1.
D. y  x 1 .
Câu 36: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d qua M  3
 ;5;6 và vuông góc với mặt phẳng
P:2x 3y  4z  2  0 thì đường thẳng d có phương trình là x  3 y  5 z  6 x  3 y  5 z  6 A.     . 2 3  . B. 4 2 3 4 x  3 y  5 z  6 x 1 y  2 z 10 C.     . 2 3  4  . D. 2 3  4
Câu 37: Trong không gian Oxyz , cho điểm A1; 2;3 . Điểm đối xứng với A qua mặt phẳng Oxz có tọa độ là A. 1; 2;3 . B. 1; 2; 3  . C.  1  ;0; 3   . D. 1; 2;3 .
Câu 38: Cắt hình trụ bởi một mặt phẳng song song với trục và cách trục một khoảng bằng 2 , thiết
diện thu được là hình vuông có diện tích bằng 25 . Thể tích khối trụ bằng 10 2 205 205 10 2 A.  . B.  . C.  . D.  . 3 4 12 9
Câu 39: Cho hình nón có chiều cao bằng 2 5 . Một mặt phẳng đi qua đỉnh hình nón và cắt hình nón
theo một thiết diện là tam giác đều có diện tích bằng 9 3 . Thể tích của khối nón được giới
hạn bởi hình nón đã cho bằng 32 5 18 5 A. . B. 32 . C. . D. 32 5 . 3 3
Câu 40: Trong không gian Oxyz, phương trình đường thẳng đi qua A1; 2; 4 song song với  P : x  2 y  2 z  2
2x y z  4  0 và cắt đường thẳng d :   có phương trình là 3 1 5 x 1 tx 1 2tx  1   2tx 1 t     A. y  2 . B.  y  2 . C.  y  2 . D.  y  2  .     z  4  2tz  4  2tz  4  4tz  4  2t
________________________HẾT________________________ Trang 5
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Cho số phức z  2  3i . Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm biểu diễn số phức z là điểm có tọa độ là A. 2;3 .
B. 3;  2 . C. 3; 2 . D. 2;  3 . Lời giải:
Câu 2: Đạo hàm của hàm số 10x y  là 10x A. y  . B. 10x y  .ln10 . C. 10x y  . D.   10x y log e . ln10 10 Lời giải: 10x   10 .x y y ln10 .
Câu 3: Tập xác định D của hàm số y    x13 2 là
A. D   ;  2. B. D   ;  .
C. D   ;  2 .
D. D  2;  . Lời giải:
Tập xác định: 2  x  0  x  2
Vậy tập xác định của hàm số là D   ;  2 .
Câu 4: Bất phương trình 3x  81  0 có tất cả bao nhiêu nghiệm nguyên dương? A. 3 . B. 4 . C. vô số. D. 5 . Lời giải: * Ta có: 3x 81 0 3x 81 x 4 x        x1;2;3;  4 .
Câu 5: Cho cấp số nhân (u ) với u  1 và u  8 . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng n 1 4 A. 2. B. 7. C. 8. D. 4. Lời giải: Ta có: 3 3
u u .q q  8  q  2. 4 1
Câu 6: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  P : x  4 y  3z  2  0. Vectơ nào sau đây là vectơ
pháp tuyến của mặt phẳng  P ? A. n  1 4 3 n  1 4 3 n   n  1 4 3 2  ; ;  . B. 3  ; ; . C. 1; 4;3 . D. 1  ; ;  . 4   Lời giải:
Mặt phẳng  P : x  4 y  3z  2  0 có một vectơ pháp tuyến là n  1 4 3 2  ; ;  . ax b
Câu 7: Cho hàm số y
có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới: cx d y O 2 x -2 Trang 6
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục hoành là A. 0; 2 . B. 2;0 . C. 2;0 . D. 0; 2 . 3
Câu 8: Cho hàm số f x có đạo hàm trên , f   1  2
 và f 3  2. Tính I f   xdx. 1  A. I  4. B. I  0. C. I  3. D. I  4. Lời giải: 3 3 Ta có I f
 xdx f x  f 3 f  1  2 2    4 1  . 1  Vậy I  4 .
Câu 9: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên dưới? A. 4 2
y  x  2x  3 . B. 3
y x  3x  3 . C. 4 2
y  x  2x  3 . D. 4 2
y x  2x  3 . Lời giải:
Nhìn hình vẽ ta thấy là đồ thị hàm bậc 4 trùng phương f x  4 2
ax bx c a  0 có hệ số a
dương. Do vậy chọn đáp án D.
Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  : 2 2 2
x y z  2x  6 y  4z  2  0. Xác định tọa độ
tâm I và bán kính R của mặt cầu S  . A. I 1; 3
 ;2, R 16 . B. I 1; 3
 ;2, R  4 . C. I  1  ;3; 2
 , R 16 .D. I  1  ;3; 2
 , R  4 . Lời giải:
Ta có mặt cầu S  : 2 2 2
x y z  2x  6 y  4z  2  0. có tâm I 1; 3  ;2 và bán kính R    2 2 2 1 3  2  2  4 .
Vậy mặt cầu S  có tâm I 1; 3
 ;2 và bán kính R  4 .
Câu 11: Trong không gian Oxyz , góc giữa hai mặt phẳng Oyz và Oxz bằng A. 30 .  B. 90 .  C. 60 .  D. 45 . 
Câu 12: Các điểm M , N , P, Q trong hình vẽ bên là điểm bểu diễn lần lượt của các số phức
z , z , z , z . Khi đó w  3z z z z bằng 1 2 3 4 1 2 3 4 Trang 7
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia y M 2 1 P -3 -1 O 1 2 3 x -2 -1 N Q -2
A. w  6  4i .
B. w  6  4i .
C. w  4  3i .
D. w  3  4i . Lời giải:
Ta có z  3  2i; z  2
  i; z  3 ;i z  2  2i . 1 2 3 4
Suy ra w  3z z z z  3 3   2i  2
  i  3 i  2  2i  6   4i . 1 2 3 4        
Câu 13: Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h 1 1 1 A. V Bh . B. V Bh . C. V Bh .
D. V Bh . 2 3 6
Câu 14: Cho khối hộp chữ nhật ABC . D AB CD
  có AB  2, AD  3, 
AA  4 (tham khảo hình vẽ). A' D' C' B' A D B C
Thể tích khối hộp đã cho bằng A. 24 . B. 20 . C. 9 . D. 8 . Lời giải:
Thể tích khối hộp chữ nhật đã cho bằng: V  2.3.4  24 .
Câu 15: Một khối cầu có bán kính bằng 2 , một mặt phẳng   cắt khối cầu đó theo một hình tròn có
diện tích là 2 . Khoảng cách từ tâm khối cầu đến mặt phẳng   bằng 2 2 A. 2 . B. 1 . C. . D. . 2 4 Lời giải: Trang 8
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Gọi O, H lần lượt là tâm khối cầu và tâm hình tròn. R ,r lần lượt là bán kính mặt cầu và bán kính hình tròn. S  Diện tích hình tròn 2 2
s   r r    2   .
Gọi h là khoảng cách từ tâm khối cầu đến mặt phẳng   suy ra 2 2
h R r  2.
Câu 16: Môđun của số phức z  3  4i bằng A. 5 . B. 3 . C. 7 . D. 7 . Lời giải: Ta có: 3 2 z  3  4  5 .
Câu 17: Tính chiều cao h của hình trụ biết chiều cao h bằng bán kính đáy và thể tích khối trụ đó là 8 . A. 3 h  32 . B. 3 h  4 . C. h  2 2 . D. h  2 . Lời giải:
Gọi R là bán kính của hình trụ khi đó R h . V 8
Ta có thể tích khối trụ là 2 3
V   R h   h 3  h    8  h  2   .
Vậy chiều cao của khối trụ là h  2 . x 1 y  2 z
Câu 18: Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây không thuộc đường thẳng d :   2 1 1  ? A. Q 1; 2  ;0 . B. M  1  ;2;0 . C. N  1  ; 3  ;  1 . D. P 3; 1  ;  1 . Lời giải: a b c
Điểm I a b c 1 2 ; ; d    2 1 1  đúng. Kiểm tra các điểm ;
Q M ; N; P trong các phương án A, B, C, D ta thay điểm M  1  ;2;0 vào 1  1 2  2 0
phương trình d ta có:   2 1 1
 (vô lý) . Vậy điểm M không thuộc đường thẳng d .
Câu 19: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A. x  2 . B. x  2 . C. x  0 .
D. x  1 . Lời giải:
y đổi dấu từ âm sang dương duy nhất tại x  2 nên hàm số đã cho đạt cực tiểu tại x  2 3x  2
Câu 20: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  có phương trình là x 1 A. x  2 . B. x  1 . C. x  3 . D. x  1 . Lời giải: Trang 9
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia 3x  2 Ta có: lim y  lim   .   x (  1  ) x (  1  ) x  1
Vậy đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là đường thẳng x  1 .
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình log x  1 là 2 A. (0;1] . B. (; 2] . C. 0; 2. D. (0; 2]. Lời giải:
Điều kiện: x  0. x  0
Bất phương trình đã cho tương đương   0  x  2 x  2
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S  (0; 2].
Câu 22: Số cách phân công 3 học sinh trong 12 học sinh đi lao động là A. P . B. 36. C. 3 C . D. 3 A . 12 12 12 Lời giải:
Cách chọn 3 học sinh trong 12 học sinh không xếp thứ tự là tổ hợp chập 3 của 12: 3 C 12
Câu 23: Cho hàm số y f x thỏa mãn f  x  2  7 cos x , f 0  3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. f x  2x  7 sin x  3.
B. f x  2  7 sin x  3 .
C. f x  2x  sin x  9 .
D. f x  2x  7 sin x  3. Lời giải:
Ta có: f x  2  7cos xdx  2x  7sin x C .
Mặt khác: f 0  3  C  3  f x  2x  7 sin x  3 . 4 4 2 Câu 24: Nếu f
 xdx  5 và f xdx  1  
thì f xdx  bằng 0 2 0 A. 6 . B. 4 . C. 4  . D. 6  . Lời giải: 4 2 4 2 4 4 Ta có f
 xdx f
 xdxf
 xdx f
 xdx f
 xdx f  xdx 5     1  6 . 0 0 2 0 0 2 x
Câu 25: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x  2  4x x 2x 2 A. x 2
2 ln 2  2x C . B. 2  x 2x C .
C. 2 ln 2  C . D. C . ln 2 ln 2 Lời giải: 2x x Ta có f
 xdx  2 4x 2 dx   2x C . ln 2
Câu 26: Cho hàm số f x có bảng biến biên dưới đây: Trang 10
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Mệnh đề nào sau đây sai ?
A.
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng  ;    1 .
B. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 0;  1 .
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng 1;  .
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 3; 2 . Lời giải:
Câu A: Sai vì hàm số không liên tục từ  ;    1 .
Câu B: Đúng vì hàm số nghịch biến trên khoảng 2;  1 và khoảng 2;  1 chứa khoảng
0; 1 Câu C: Đúng quá rõ ràng.
Câu D: Đúng vì hàm số nghịch biến trên khoảng  ;
 2và khoảng  ;  2chứa khoảng 3;2
Câu 27: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực tiểu của hàm số là A. y  3 . B. y  1. C. y  4 . D. y  4 . Lời giải:
Từ bảng biến thiên của hàm số y f x , suy ra giá trị cực tiểu của hàm số là y  4 (đạt tại x  3) . Câu 28: Biết 5
y  log x . Khi đó 2 1
A. y  5log x .
B. y  5log x .
C. y  5  log x .
D. y  log x . 2 2 2 5 Lời giải: Ta có 5
y  log x  5 log x . 2 2
Câu 29: Gọi  H  là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y x  5x  4 và trục Ox . Thể tích của
khối tròn xoay sinh ra khi quay hình  H  quanh trục Ox là 9 81 81 9 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 2 10 10 2 Lời giải: Trang 11
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Phương trình hoành độ giao điểm của đồ thị hàm số 2
y x  5x  4 và trục Ox ta có: x 1 2
x  5x  4  0   x  4
Thể tích của khối tròn xoay sinh ra khi quay hình  H  quanh trục Ox 4 4  V  
f xdx    x  5x  42 81 2 2 dx    . 10 1 1
Câu 30: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi tâm O , ABD đều cạnh a 2 , SA vuông góc với 3a 2
mặt phẳng đáy và SA
(minh họa như hình bên dưới). 2
Góc giữa đường thẳng SO và mặt phẳng  ABCD bằng A. 45 . B. 30 . C. 60 . D. 90 . Lời giải:
Do SA   ABCD nên hình chiếu vuông góc của SO lên mặt phẳng  ABCD là AO . Khi đó
góc giữa đường thẳng SO và mặt phẳng  ABCD là SOA .  3 a 6
ABD đều cạnh a 2 nên AO AB  . 2 2  3a 2 a 6 SA 3a 2 a 6
SOA vuông tại A SA  , AO  nên tan SOA   :  3 2 2 AO 2 2  SOA  60.
Vậy góc giữa đường thẳng SO và mặt phẳng  ABCD bằng 60 . 2x  3
Câu 31: Cho hàm số y
có đồ thị (C) và đường thẳng d : y x m . Với tất cả giá trị nào của x  2
m thì d cắt (C) tại hai điểm phân biệt? m  2
A. m  2 .
B. m  2 . C. m  6 . D.  . m  6 Lời giải:
Phương trình hoành độ giao điểm là 2x  3 2
x m (x  2
 )  2x  3  (x  2)(x  )
m x mx  2m  3  0 (1) x  2 Trang 12
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Để d cắt (C) tại hai nghiệm phân biệt khi và chỉ khi phương trình (1) có hai nghiệm phân   0 m  2 biệt khác 2     .  2 ( 2
 )  2m  2m  3  0 m  6 2 3
Câu 32: Cho hàm số y f x liên tục trên
, có đạo hàm f  x  2  x  x  2  x  5,x  .
Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A.  ;  2. B. 5;  . C. 2;5 .
D. 2;  . Lời giải: x  2 2 3 
Xét phương trình f  x  0  2  x  x  2  x  5  0  x  2  .  x  5  Bảng xét dấu:
Suy ra hàm số y f (x) nghịch biến trên khoảng 2;5 .
Câu 33: Một hộp chứa 10 quả cầu được đánh số theo thứ tự từ 1 đến 10, lấy ngẫu nhiên 5 quả cầu.
Xác suất để tích các số ghi trên 5 quả cầu đó chia hết cho 3 bằng 11 5 7 1 A. . B. . C. . D. . 12 12 12 12 Lời giải:
Số phần tử của không gian mẫu n  5  C . 10
Gọi A là biến cố: “Lấy được 5 quả cầu có tích các số trên 5 quả cầu đó chia hết cho 3”
 Biến cố A : “Lấy được 5 quả cầu có tích các số trên 5 quả cầu đó không chia hết cho 3”
Tính n A :
Để tích các số trên 5 quả cầu được chọn không chia hết cho 3 thì trong 5 quả cầu đó không có
các quả cầu mang số 3, 6, 9. Vậy n A 5  C . 7
P AnA 5 C 1 7    . n  5 C 12 10
PA   PA 11 1  . 12
Câu 34: Biết phương trình 2 log x  2 log
2x 1  0 có hai nghiệm x , x . Tính x x . 2 2   1 2 1 2 1 1 A. x x  4 . B. x x  . C. x x  .
D. x x  3 . 1 2 1 2 8 1 2 2 1 2 Lời giải:
ĐKXĐ: x  0 . Ta có Trang 13
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia 2
log x  2 log 2x 2
1  0  log x  2log x  3  0 2 2 2 2  1 log x  1  x  2     2 log x  3   2 x  8
Vậy x x  4 . 1 2
Câu 35: Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp các điểm biểu diễn số phức z x yi  , x y   thỏa mãn
z  2  i z  3i là đường thẳng có phương trình là
A. y x 1.
B. y  x 1.
C. y x 1.
D. y  x 1 . Lời giải:
z  2  i z  3i   x  2   y  
1 i x   y  3i
 x  2   y  2  x   y  2 2 2 2 2 2 2 1 3
x  4x  4  y  2y 1 x y  6y  9
4 y  4x  4  y x 1.
Câu 36: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d qua M  3
 ;5;6 và vuông góc với mặt phẳng
P:2x 3y  4z  2  0 thì đường thẳng d có phương trình là x  3 y  5 z  6 x  3 y  5 z  6 A.     . 2 3  . B. 4 2 3 4 x  3 y  5 z  6 x 1 y  2 z 10 C.     . 2 3  4  . D. 2 3  4 Lời giải:
Ta có  P : 2x  3y  4z  2  0 có vectơ pháp tuyến n  2; 3  ;4.
d   P  d nhận vectơ pháp tuyến của  P làm vectơ chỉ phương.
Do đó đường thẳng d qua M  3
 ;5;6 và có vectơ chỉ phương u  2; 3  ;4.
Kiểm tra phương án D thỏa mãn.
Câu 37: Trong không gian Oxyz , cho điểm A1; 2;3 . Điểm đối xứng với A qua mặt phẳng Oxz có tọa độ là A. 1; 2;3 . B. 1; 2; 3  . C.  1  ;0; 3   . D. 1; 2;3 .
Câu 38: Cắt hình trụ bởi một mặt phẳng song song với trục và cách trục một khoảng bằng 2 , thiết
diện thu được là hình vuông có diện tích bằng 25 . Thể tích khối trụ bằng 10 2 205 205 10 2 A.  . B.  . C.  . D.  . 3 4 12 9 Lời giải: Trang 14
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Từ đề bài ta có diện tích hình vuông ABB ' A ' bằng 25 suy ra AB BB '  5 . Kẻ OH AB , H
là trung điểm của AB thì d OO ', ABB ' A'  d O, ABB ' A'  OH  2 . 2  AB  41 Ta có 2 2 2
OA OH AH OH     .  2  2 41 205
Suy ra khối trụ có h BB '  5; r OA  , vậy 2
V   r h   . 2 4
Câu 39: Cho hình nón có chiều cao bằng 2 5 . Một mặt phẳng đi qua đỉnh hình nón và cắt hình nón
theo một thiết diện là tam giác đều có diện tích bằng 9 3 . Thể tích của khối nón được giới
hạn bởi hình nón đã cho bằng 32 5 18 5 A. . B. 32 . C. . D. 32 5 . 3 3 Lời giải: 3 Ta có 2 SSG  9 3 SGF 4 2  SG  36
l SG  6
* Bán kính đường tròn đáy là r l h    2 2 2 2 6 2 5  4 1 1 32 5 * Thể tích khối nón là 2 2 V  .  r .h  .4  .2 5  . 3 3 3 Trang 15
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Câu 40: Trong không gian Oxyz, phương trình đường thẳng đi qua A1; 2; 4 song song với  P : x  2 y  2 z  2
2x y z  4  0 và cắt đường thẳng d :   có phương trình là 3 1 5 x 1 tx 1 2tx  1   2tx 1 t     A. y  2 . B.  y  2 . C.  y  2 . D.  y  2  .     z  4  2tz  4  2tz  4  4tz  4  2tLời giải: Ta có: n
là một vec tơ pháp tuyến của mặt phẳng  P . P 2;1  ;1
x  2  3t
Phương trình tham số của đường thẳng d là:  y  2  t , t  . z  25t
Gọi  là đường thẳng cần tìm. Gọi M là giao điểm của  và d M 2  3t; 2  t; 2  5t
AM  1 3t;t; 2   5t
Do  //  P nên AM .n  0  21 3t   t   2
  5t  0  12t  0  t  0 PAM  1;0; 2   .
Phương trình đường thẳng  đi qua A1; 2; 4 và nhận AM  1;0; 2
  là một vec tơ chỉ x 1 t
phương là:  y  2 , t  . z  4 2t
________________________HẾT________________________
Huế, 10h30’ Ngày 01 tháng 4 năm 2023 Trang 16
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
_______________ĐỀ SỐ 03_______________
Câu 1: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , số phức z  2  3i được biểu diễn bởi điểm nào sau đây?
A. Q 3; 2 .
B. N 2;3 .
C. P 3; 2 . D. M 2; 3   .
Câu 2: Đạo hàm của hàm số 2x y  là A. 1 .2x y x    . B. 2 . x y  ln 2 . C. 2x y  . D. x 1 y .2 x    .ln 2 .
Câu 3: Tập xác định của hàm số y  log x  2 là 1   2 A. .
B. 2;  . C. 2;  . D. 0;  . x  1 
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình  2   là  2  A. ;   1 .
B. 0;  .
C. 1;  . D.  ;    1 .
Câu 5: Cho cấp số nhân u với u  3 và công bội q  2 . Số hạng thứ 7 của cấp số nhân đó là n  1 A. 384 . B. 192 . C. 192 . D. 384 . x y z
Câu 6: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P) :
   1. Vectơ nào dưới đây là một vectơ 2 1 3
pháp tuyến của mặt phẳng (P)?
A. n  (2;1; 3). B. n  ( 3;  6; 2  ).
C. n  (3;6; 2). D. n  ( 3;  6;2). 2 4 1 3 ax b
Câu 7: Cho hàm số y
có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới: cx d y O 2 x -2
Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục tung là A. 0; 2 . B. 2;0 . C. 2;0 . D. 0; 2 . 3 5 5
Câu 8: Nếu  f xdx  3,  f xdx  7 thì f xdx  bằng 0 3 0 A. 7 . B. 4 . C. 10 . D. 4  .
Câu 9: Hàm số nào dưới đây có đồ thị dạng như đường cong ở hình vẽ bên dưới ? A. 3 2
y  x  3x  4 . B. 3 2
y x  3x  4 . C. 3 2
y  x x  4 . D. 3
y x  3x  4 . Trang 1
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia 2 2 2
Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  :  x  
1   y  2   z   1
 4 . Tọa độ tâm I
bán kính R của mặt cầu là A. I   1  ; 2   ;1 ; R  4 .
B. I  1; 2;   1 ; R  2 . C. I   1  ; 2   ;1 ; R  2 .
D. I  1; 2;  1 ; R  4 .
Câu 11: Trong không gian Oxyz , góc giữa mặt phẳng Oyz và trục Oy bằng A. 30 .  B. 90 .  C. 60 .  D. 0 . 
Câu 12: Biết M 1; 2
  và N 2;3 lần lượt là hai điểm biểu diễn cho hai số phức z z 1 và 2 trên mặt
phẳng tọa độ Oxy . Khi đó, số phức z .z 1 2 là A. 1 5i . B 8  . i C. 2  6i . D. 3  i .
Câu 13: Cho hình hộp có đáy là hình vuông cạnh bằng a và chiều cao 3a . Thể tích của khối hộp đã cho bằng 1 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 3a . D. 3 9a . 3
Câu 14: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng
ABCD và SA  3a (tham khảo hình vẽ).
Thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3 3a A. 3 3a . B. 3 3a . C. 3 a . D. . 3
Câu 15: Cho khối cầu có bán kính R  2 . Thể tích của khối cầu đã cho bằng 32 16 A.  . B.  . C. 16 . D. 32 . 3 3
Câu 16: Phần ảo của số phức z  18 12i A. 12 . B. 12 . C. 12i . D. 18 .
Câu 17: Thể tích của khối nón có chiều cao h , bán kính đáy r bằng 1 1 1 A. 2  rh . B. rh . C. 2  r h . D. 2  r h . 3 3 3 x 1 y  2 z 1
Câu 18: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :  
. Điểm nào dưới đây thuộc 2 3 1 đường thẳng d ? A. Q 2;3  ;1 . B. M 1; 2  ;  1 .
C. P 1; 2;3.
D. N 1; 2;   1 .
Câu 19: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Trang 2
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 2 . B.  . C. 11. D. 1. 3x 1
Câu 20: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y x 2 1 A. y . B. y 3 . C. y 3 . D. y 2 . 3 x
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình 0,5  1 là A.  ;  2 .
B. 0;  . C.  ;  0 . D. 2;  .
Câu 22: Có bao nhiêu số tự nhiên có hai chữ số khác nhau mà các chữ số được lấy từ tập hợp X  1; 2;3; 4;  5 ? A. 2 A . B. 2 C . C. 2 5 . D. 5 2 . 5 5 6 2 Câu 23: Nếu f
 xdx 18 thì f 3xdx  bằng 0 0 A. 6 . B. 12 . C. 36 . D. 54 . 6 6 Câu 24: Cho f
 xdx  5. Khi đó 63f  xdx  bằng 2 2 A. 9 . B. 9  . C. 1. D. 21 . Câu 25: Xác định 2 sin 2 d .  x x sin 4x x sin 4x 3 cos 2x x sin 4x A. C . B.   C . C.   C . D.   C . 8 2 8 3 2 8
Câu 26: Cho hàm số y
f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 2; . B. 1; . C.  ;  3. D.  ;  .
Câu 27: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên và có bảng biến thiên như sau: Trang 3
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Giá trị cực tiểu của hàm số bằng A. 1  . B. 2 . C. 0 . D. 1.
Câu 28: Với a,b là các số dương tùy ý, log  2 5 a b bằng 3 
A. 2 log a  5log b . B. 10 log ab . C. 7 log ab .
D. 10log a  log b . 3 3  3   3   3 3
Câu 29: Thể tích của khối tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y x x và trục
hoành quanh trục hoành là     A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 3 30 15 5
Câu 30: Cho hình chóp .
S ABCD ABCD là hình thang vuông tại A D , cạnh bên SD vuông góc
với đáy, AB AD a,CD  2a,SA a 3 .
Góc giữa SB và SAD bằng A. 30 . B. 60 . C. 45 . D. 90 .
Câu 31: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 4 2
x  4x  4  2m  0 có 4 nghiệm phân biệt? A. 4 . B. 2 . C. 1. D. 3 . mx  9
Câu 32: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  4x  nghịch biến trên khoảng m 0;4 ? A. 6 . B. 7 . C. 5 . D. 11.
Câu 33: Một hộp chứa 12 tấm thẻ được đánh số bằng các số tự nhiên liên tiếp từ 1 đến 12. Chọn ngẫu
nhiên ra ba tấm thẻ. Xác suất để tích số ghi trên ba tấm thẻ là một số chẵn bằng 11 1 10 1 A. . B. . C. . D. . 12 3 11 2
Câu 34: Tính tổng các nghiệm của phương trình x 1  1 2
 2 x  5 1 A. 0 . B. 2 . C. . D. 2  . 2 Trang 4
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Câu 35: Trong mặt phẳng Oxy , tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thoã điều kiện
z  3  2i  1  2i
A. Đường thẳng vuông góc với trục Ox .
B. Đường tròn tâm I 3; 2
  , bán kính R  5 .
C. Đường tròn tâm I 3; 2
 , bán kính R  5 . D. Đường thẳng vuông góc với trục Oy .
Câu 36: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d đi qua điểm A1; 2;3 và vuông góc với mặt phẳng
 :4x 3y 7z 1 0 có phương trình tham số là
x  1 4t
x  5  4tx 1 3tx  1   8t     A. y  2   3t .
B. y  5  3t
C. y  2  4t D. y  2   6t     z  3   7tz  4   7  t z  3  7tz  3  14t
Câu 37: Trong mặt phẳng Oxyz , mặt cầu S  có tâm thuộc trục Ox và đi qua hai điểm
A1;2;1, B  1
 ;0;3 có bán kính bằng A. 3 . B. 2 3 . C. 3 . D. 9 .
Câu 38: Cho khối nón  N  có chiều cao bằng 3a . Cắt hình nón đó bởi một mặt phẳng song song với 64
mặt đáy, cách mặt đáy một khoảng bằng a thu được thiết diện có diện tích bằng 2  a .Khi 9
đó, thể tích của khối nón  N  bằng A. 3 16 a . B. 3 48a . C. 3 16a . D. 3 48 a .
Câu 39: Cho hình trụ có chiều cao bằng 8cm . Một mặt phẳng   song song với trục của hình trụ
cách trục một khoảng bằng 5cm và mp   cắt hình trụ theo thiết diện có diện tích bằng 2
32cm . Khi đó diện tích toàn phần của hình trụ đã cho bằng A.   2 24 cm  . B.   2 16 cm  . C.   2 66 cm  . D.   2 11 cm  . x 1 y  2 z  3
Câu 40: Trong không gian Oxyz, cho điểm M (1; 0;1) và đường thẳng d :   . Đường 1 2 3
thẳng đi qua M , vuông góc với d và cắt Oz có phương trình là x 1 3tx 1 3tx 1 3tx 1 3t     A. y  0 . B. y  0 .
C. y t . D. y  0 .     z  1 tz  1 tz  1 tz  1 t
________________________HẾT________________________ Trang 5
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , số phức z  2  3i được biểu diễn bởi điểm nào sau đây?
A. Q 3; 2 .
B. N 2;3 .
C. P 3; 2 . D. M 2; 3   . Lời giải:
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , số phức z  2  3i được biểu diễn bởi điểm M 2; 3
  .
Câu 2: Đạo hàm của hàm số 2x y  là A. 1 .2x y x    . B. 2 . x y  ln 2 . C. 2x y  . D. x 1 y .2 x    .ln 2 . Lời giải: Hàm số 2x y  có đạo hàm là ' 2 . x y  ln 2 .
Câu 3: Tập xác định của hàm số y  log x  2 là 1   2 A. .
B. 2;  . C. 2;  . D. 0;  . Lời giải:
Điều kiện xác định: x  2  0  x  2
  x 2;. x  1 
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình  2   là  2  A. ;   1 .
B. 0;  .
C. 1;  . D.  ;    1 . Lời giải: x  1  x 1
 2  2  2  x 1  x  1     2 
Câu 5: Cho cấp số nhân u với u  3 và công bội q  2 . Số hạng thứ 7 của cấp số nhân đó là n  1 A. 384 . B. 192 . C. 192 . D. 384 . Lời giải:
Số hạng thứ 7 của cấp số nhân đó là u u .q  3. 2  6 6  192 . 7 1 x y z
Câu 6: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P) :
   1. Vectơ nào dưới đây là một vectơ 2 1 3
pháp tuyến của mặt phẳng (P)?
A. n  (2;1; 3). B. n  ( 3;  6; 2  ).
C. n  (3;6; 2). D. n  ( 3;  6;2). 2 4 1 3 Lời giải: x y z Ta có: 
  1  3x  6y  2z  6  0 . Do đó vectơ pháp tuyến là n (3;6;2). 2 1 3 1 ax b
Câu 7: Cho hàm số y
có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới: cx d Trang 6
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia y O 2 x -2
Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục tung là A. 0; 2 . B. 2;0 . C. 2;0 . D. 0; 2 . 3 5 5
Câu 8: Nếu  f xdx  3,  f xdx  7 thì f xdx  bằng 0 3 0 A. 7 . B. 4 . C. 10 . D. 4  . Lời giải: 5 3 5 Ta có: f
 xdx f
 xdx f
 xdx  37 10 . 0 0 3
Câu 9: Hàm số nào dưới đây có đồ thị dạng như đường cong ở hình vẽ bên dưới ? A. 3 2
y  x  3x  4 . B. 3 2
y x  3x  4 . C. 3 2
y  x x  4 . D. 3
y x  3x  4 . Lời giải:
Nhánh cuối đồ thị đi xuống suy ra hệ số ứng với bậc cao nhất là số âm, nên loại đáp án B D
Nhận thấy điểm 1;0 thuộc đồ thị, ta thay x  1 và y  0 vào các đáp án còn lại, chọn được đáp án A . 2 2 2
Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  :  x  
1   y  2   z   1
 4 . Tọa độ tâm I
bán kính R của mặt cầu là A. I   1  ; 2   ;1 ; R  4 .
B. I  1; 2;   1 ; R  2 . C. I   1  ; 2   ;1 ; R  2 .
D. I  1; 2;  1 ; R  4 .
Câu 11: Trong không gian Oxyz , góc giữa mặt phẳng Oyz và trục Oy bằng A. 30 .  B. 90 .  C. 60 .  D. 0 . 
Câu 12: Biết M 1; 2
  và N 2;3 lần lượt là hai điểm biểu diễn cho hai số phức z z 1 và 2 trên mặt
phẳng tọa độ Oxy . Khi đó, số phức z .z 1 2 là Trang 7
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia A. 1 5i . B. 8  i . C. 2  6i . D. 3  i . Lời giải:
Ta có : z  1 2 ; i z  2  3i
z .z  1 2i . 2  3i  8 i 1 2 . Từ đó suy ra : 1 2     .
Câu 13: Cho hình hộp có đáy là hình vuông cạnh bằng a và chiều cao 3a . Thể tích của khối hộp đã cho bằng 1 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 3a . D. 3 9a . 3 Lời giải:
Thể tích của khối hộp: 2 3 V  .
B h a .3a  3a .
Câu 14: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng
ABCD và SA  3a (tham khảo hình vẽ).
Thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3 3a A. 3 3a . B. 3 3a . C. 3 a . D. . 3 Lời giải: 3 1 1 3a Ta có 2 VS . A S  . 3 . a a  . S .ABCD 3 ABCD 3 3
Câu 15: Cho khối cầu có bán kính R  2 . Thể tích của khối cầu đã cho bằng 32 16 A.  . B.  . C. 16 . D. 32 . 3 3 Lời giải: 4 4 32
Thể tích của khối cầu là 3 3 V  .R  ..2   . 3 3 3
Câu 16: Phần ảo của số phức z  18 12i A. 12 . B. 12 . C. 12i . D. 18 . Lời giải:
Phần ảo của số phức z  18 12i là 12 . Trang 8
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Câu 17: Thể tích của khối nón có chiều cao h , bán kính đáy r bằng 1 1 1 A. 2  rh . B. rh . C. 2  r h . D. 2  r h . 3 3 3 Lời giải: 1
Thể tích của khối nón đã cho là 2 V   r h . 3 x 1 y  2 z 1
Câu 18: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :  
. Điểm nào dưới đây thuộc 2 3 1 đường thẳng d ? A. Q 2;3  ;1 . B. M 1; 2  ;  1 .
C. P 1; 2;3.
D. N 1; 2;   1 . Lời giải:
Đường thẳng d đi qua M x ; y ; z có một véc tơ chỉ phương là u   ; a ;
b c thì d có phương 0 0 0  x x y y z z trình chính tắc là 0 0 0 d :   . a b c x 1 y  2 z 1 Vậy d :  
đi qua điểm M 1; 2  ;  1 hay M 1; 2  ; 
1 thuộc đường thẳng d . 2 3 1
Câu 19: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 2 . B.  . C. 11. D. 1. Lời giải:
Từ bảng biến thiên của hàm số y f x ,ta thấy giá trị cực đại của hàm số là 11. 3x 1
Câu 20: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y x 2 1 A. y . B. y 3 . C. y 3 . D. y 2 . 3 Lời giải: 3x 1 3x 1 Ta có: lim 3 ; lim 3 nên TCN y 3 . x x 2 x x 2 x
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình 0,5  1 là A.  ;  2 .
B. 0;  . C.  ;  0 . D. 2;  . Lời giải: x x Ta có: 
       0 0, 5 1 0, 5 0, 5  x  0 .
Câu 22: Có bao nhiêu số tự nhiên có hai chữ số khác nhau mà các chữ số được lấy từ tập hợp X  1; 2;3; 4;  5 ? A. 2 A . B. 2 C . C. 2 5 . D. 5 2 . 5 5 Trang 9
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia Lời giải:
Mỗi số tự nhiên có hai chữ số khác nhau có các chữ số lấy từ tập X là một chỉnh hợp chập 2
của 5 phần tử, do đó ta được 2 A số. 5 6 2 Câu 23: Nếu f
 xdx 18 thì f 3xdx  bằng 0 0 A. 6 . B. 12 . C. 36 . D. 54 . Lời giải: 2 Xét tích phân I f  3xdx 0 dt
Đặt t  3x . Khi đó dt  3dx   dx . 3
Với x  0  t  0; x  2  t  6 . 6 6 dt 1 1 Khi đó I f
 t  . f
 tdt  .18  6. 3 3 3 0 0 6 6 Câu 24: Cho f
 xdx  5. Khi đó 63f  xdx  bằng 2 2 A. 9 . B. 9  . C. 1. D. 21 . Lời giải: 6 6 6 6 6 Ta có: 6  3 f 
xdx  6 dx 3 f  
 xdx  6x 3 f
 xdx  6.6 23.5  9 . 2 2 2 2 2 Câu 25: Xác định 2 sin 2 d .  x x sin 4x x sin 4x 3 cos 2x x sin 4x A. C . B.   C . C.   C . D.   C . 8 2 8 3 2 8 Lời giải: 1  cos 4x 1 1 x sin 4x Ta có 2 sin 2 d x x  dx    dx  cos 4 d x   4x    C. 2 2 8 2 8
Câu 26: Cho hàm số y
f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 2; . B. 1; . C.  ;  3. D.  ;  . Lời giải: Trang 10
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Từ Bảng biến thiên suy ra hàm số đã cho đồng biến trên (2; ) .
Câu 27: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên và có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực tiểu của hàm số bằng A. 1  . B. 2 . C. 0 . D. 1. Lời giải:
Từ BBT, ta có giá trị cực tiểu của hàm số là: y  1. CT
Câu 28: Với a,b là các số dương tùy ý, log  2 5 a b bằng 3 
A. 2 log a  5log b . B. 10 log ab . C. 7 log ab .
D. 10log a  log b . 3 3  3   3   3 3 Lời giải: Ta có: log  2 5 a b  2 5
 log a  log b  2log a  5log b . 3 3 3 3 3
Câu 29: Thể tích của khối tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y x x và trục
hoành quanh trục hoành là     A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 3 30 15 5 Lời giải:
Phương trình hoành độ giao điểm của đồ thị hàm số 2
y x x và trục hoành là x  0 2
x x  0   . x 1 1 2  Vậy V    2
x x dx   . 30 0
Câu 30: Cho hình chóp .
S ABCD ABCD là hình thang vuông tại A D , cạnh bên SD vuông góc
với đáy, AB AD a,CD  2a,SA a 3 .
Góc giữa SB và SAD bằng A. 30 . B. 60 . C. 45 . D. 90 . Lời giải: Trang 11
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia AB AD Ta có:
  AB  SAD  SB,SAD  SB,SA  BSA . AB SD AB 1
Tam giác SAB vuông tại A  tan BSA    BSA  30 . SA 3
Câu 31: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 4 2
x  4x  4  2m  0 có 4 nghiệm phân biệt? A. 4 . B. 2 . C. 1. D. 3 . Lời giải: Ta có : 4 2
x  4x  4  2m  0 4 2
x  4x  4  2m   1 .
Số nghiệm của phương trình  
1 là số giao điểm của đồ thị hàm số 4 2
y x  4x  4 và đường
thẳng y  2m . x  0 Xét hàm số 4 2
y x  4x  4 ; 3
y  4x  8x , y  0   . x   2 Bảng biến thiên: x   2 0 2  y   0  0  0     4 y   8 8
Dựa vào bảng biến thiên ta có: Phương trình  
1 có 4 nghiệm phân biệt khi
8  2m  4  2  m  4 .
m nguyên nên m  3 . mx  9
Câu 32: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  4x  nghịch biến trên khoảng m 0;4 ? A. 6 . B. 7 . C. 5 . D. 11. Lời giải: m
Tập xác định D  \   .  4  2 m  36 Ta có y   . 4x m2
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 0; 4 khi và chỉ khi 6  m  6  2     m  36  0   6 m 6  m     0    m   m  0  0  m  6 .  4  0;4     4 m       m 16 4   4
m nguyên nên m 0;1; 2;3; 4;  5 .
Vậy có 6 giá trị của m thỏa mãn yêu cầu bài toán. Trang 12
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Câu 33: Một hộp chứa 12 tấm thẻ được đánh số bằng các số tự nhiên liên tiếp từ 1 đến 12. Chọn ngẫu
nhiên ra ba tấm thẻ. Xác suất để tích số ghi trên ba tấm thẻ là một số chẵn bằng 11 1 10 1 A. . B. . C. . D. . 12 3 11 2 Lời giải:
Chọn 3 trong 12 tấm thẻ có 3
C  220 cách  n   220 . 12
Gọi biến cố A: “tích số ghi trên ba tấm thẻ là một số lẻ”
Khi đó n A 3  C  20 . 6 n A 20 1 Nên P A      . n  220 11
Suy ra xác suất để tích số ghi trên ba tấm thẻ là một số chẵn là  P A 1 10 1 1  . 11 11
Câu 34: Tính tổng các nghiệm của phương trình x 1  1 2
 2 x  5 1 A. 0 . B. 2 . C. . D. 2  . 2 Lời giải: x x x 1 Ta có: 1 1 2  2  5  2.2  2.  5 . 2x x
Đặt t  2 t  0 , phương trình trở thành: t  2  2x  2 2  x  1 2   2t
 5  2t  5t  2  0  1    . x 1 tt  2  x  1   2  2
Vậy tổng tất cả các nghiệm của phương trình là 0.
Câu 35: Trong mặt phẳng Oxy , tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thoã điều kiện
z  3  2i  1  2i
A. Đường thẳng vuông góc với trục Ox .
B. Đường tròn tâm I 3; 2
  , bán kính R  5 .
C. Đường tròn tâm I 3; 2
 , bán kính R  5 . D. Đường thẳng vuông góc với trục Oy . Lời giải:
Gọi số phức z x yi, xy  . 2 2
Khi đó z  3  2i  1 2i x  3   y  2i  1 2i   x  3   y  2  5
Vậy tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thoã điều kiện đề bài là đường tròn tâm I 3; 2 , bán kính R  5 .
Câu 36: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d đi qua điểm A1; 2;3 và vuông góc với mặt phẳng
 :4x 3y 7z 1 0 có phương trình tham số là Trang 13
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
x  1 4t
x  5  4tx 1 3tx  1   8t     A. y  2   3t .
B. y  5  3t
C. y  2  4t D. y  2   6t     z  3   7tz  4   7  t z  3  7tz  3  14tLời giải:
Mặt phẳng   có VTPT n 4;3; 7   .
Đường thẳng d vuông góc với mp   nên d nhận n  4;3; 7 làm 1 VTCP.
Đường thẳng d đi qua điểm A1; 2;3 và có vtcp n  4;3; 7  .
Kiểm tra phương án B thỏa mãn.
Câu 37: Trong mặt phẳng Oxyz , mặt cầu S  có tâm thuộc trục Ox và đi qua hai điểm
A1;2;1, B  1
 ;0;3 có bán kính bằng A. 3 . B. 2 3 . C. 3 . D. 9 . Lời giải:
Giả sử tâm I a;0;0 Ox . 2 2
Ta có AI BI  a  2    a  2 1 4 1 1  0  9  a  1   I  1
 ;0;0  R AI    2    2    2 1 1 0 2 0 1  3.
Câu 38: Cho khối nón  N  có chiều cao bằng 3a . Cắt hình nón đó bởi một mặt phẳng song song với 64
mặt đáy, cách mặt đáy một khoảng bằng a thu được thiết diện có diện tích bằng 2  a .Khi 9
đó, thể tích của khối nón  N  bằng A. 3 16 a . B. 3 48a . C. 3 16a . D. 3 48 a . Lời giải: 64 8
Ta có: SO h  3a ; S
  r   HK
a HK a . TD  2 2 2 9 3 Do thiết diện song song và cách mặt đáy một đoạn bằng a nên
HO a SH SO OH  2 . a OA SO S . O HK Xét SOA SHK , ta có:   OA   4a . HK SH SH 1 1 Vậy 2 2 3        V R h a a a . N  . . .16 .3 16 3 3 Trang 14
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Câu 39: Cho hình trụ có chiều cao bằng 8cm . Một mặt phẳng   song song với trục của hình trụ
cách trục một khoảng bằng 5cm và mp   cắt hình trụ theo thiết diện có diện tích bằng 2
32cm . Khi đó diện tích toàn phần của hình trụ đã cho bằng A.   2 24 cm  . B.   2 16 cm  . C.   2 66 cm  . D.   2 11 cm  . Lời giải: O' D C O B M A
Theo giả thiết, mp   cắt hình trụ theo thiết diện là hình chữ nhật và giả sử là ABCD .
AD OO  8cm Ta có: 
AB  4cm . 2 A . D AB  32cm
Gọi M là trung điểm AB
Suy ra MB cm OB OM MB   2 2 2 2 2 5  2  3cm
Khi đó hình trụ có bán kính đáy r  3cm và độ dài đường sinh l  8cm .
Diện tích toàn phần của hình trụ là
S   r l r          2 2 2 .3. 8 3 66 cm . tpx 1 y  2 z  3
Câu 40: Trong không gian Oxyz, cho điểm M (1; 0;1) và đường thẳng d :   . Đường 1 2 3
thẳng đi qua M , vuông góc với d và cắt Oz có phương trình là x 1 3tx 1 3tx 1 3tx 1 3t     A. y  0 . B. y  0 .
C. y t . D. y  0 .     z  1 tz  1 tz  1 tz  1 tLời giải:
Gọi  là đường thẳng cần tìm và N    Oz.
Ta có N (0;0; c). Vì  qua M , N M Oz nên MN (1;0; c 1) là VTCP của  . 4 1
d có 1 VTCP u(1; 2;3) và   d nên MN u  0  1
  3(c 1)  0  c   MN( 1  ;0; ). 3 3 Chọn v( 3
 ;0;1) là 1 VTCP của  , phương trình tham số của đường thẳng  là x 1 3t  y  0 . z 1t
________________________HẾT________________________ Trang 15
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Huế, 10h30’ Ngày 01 tháng 4 năm 2023 Trang 16
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
_______________ĐỀ SỐ 04_______________
Câu 1: Số phức nào sau đây có biểu diễn hình học là điểm M 3;5 ?
A. z  3  5i .
B. z  3  5i .
C. z  3  5i .
D. z  3  5i .
Câu 2: Trên khoảng 0;  , đạo hàm của hàm số y  ln x 1 1 1 A. y  . B. y  . C. y  . D.   e y . 10x x ex x Câu 3: Tập xác định  D của hàm số 2 3 y x
A. D  0;   . B. D  .
C. D 0;  . D. D  \   0 .
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình ln x  1 là A.  ; e  . B. 0;e . C.  ;  e. D.  ;  e .
Câu 5: Cho cấp số nhân u
u  2 và có công bội bằng 3
 . Giá trị u bằng n  1 2 A. 5  . B. 9 . C. 8  . D. 6  .
Câu 6: Trong không gian Oxyz , vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng Oxy ?
A. m  1;1  ;1 .
B. i  1;0;0 .
C. j  0;1;0 .
D. k  0;0  ;1 . ax b
Câu 7: Cho hàm số y
có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới: cx d y O 2 x -2
Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục hoành là A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . 6 6 6
Câu 8: Cho  f xdx  4 và  g xdx  5 , khi đó 3
 f x gxd  x bằng 2 2 2 A. 19 . B. 17 . C.11. D. 7 .
Câu 9: Đường cong hình vẽ là đồ thị hàm số nào dưới đây? x 1 x 1 A. 3 2
y x x 1 . B. y y
y  x x  . x  . C. 1 x  . D. 3 2 1 1 Trang 1
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Câu 10: Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm I 2; 1
 ;3 , bán kính R  3 có phương trình là 2 2 2 2 2 2
A. x  2   y  
1   z  3  3 .
B. x  2   y  
1   z  3  3 . 2 2 2 2 2 2
C. x  2   y  
1   z  3  3 .
D. x  3   y  
1   z  3  3 .
Câu 11: Trong không gian Oxyz , góc giữa mặt phẳng Oyz và trục Ox bằng A. 30 .  B. 90 .  C. 60 .  D. 0 . 
Câu 12: Tìm hai số thực x y thỏa mãn 2x  3yi  1  3i  x  6i , với i là đơn vị ảo.
A. x  1, y  3 .
B. x  1, y  1 .
C. x  1, y  1.
D. x  1, y  3.
Câu 13: Cho khối chóp có diện tích đáy B  6 và chiều cao h  8 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 16 . B. 48 . C. 8 . D. 14 .
Câu 14: Thể tích khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh đều bằng a bằng A C B A C B 3 3 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 2a . D. 3 a . 12 4
Câu 15: Cho mặt cầu S , bán kính R và mặt phẳng   . Biết khoảng cách từ tâm của mặt cầu S tới
mặt phẳng   bằng R . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Mặt phẳng a cắt mặt cầu S .
B. Thiết diện của mặt phẳng   với mặt cầu S là một đường tròn.
C. Mặt phẳng a tiếp xúc với mặt cầu S .
D. Mặt phẳng a với mặt cầu S không có điểm chung.
Câu 16: Cho số phức z  1 2i . Số phức liên hợp của z A. 1 2i . B. 1 2i . C. 2  i . D. 1 2i .
Câu 17: Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 3a và bán kính đáy bằng a . Diện tích xung quanh
của hình nón đã cho bằng A. 2 12 a . B. 2 3 a . C. 2 6 a . D. 2  a .
x  3  2t
Câu 18: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :  y  1 t . Điểm nào dưới đây thuộc d ? z  23t
A. M 3;1; 2 .
B. Q 2;1;3 . C. P  3  ; 1  ; 2  . D. N  2  ;1;3 .
Câu 19: Cho hàm số f x có bảng xét dấu f  x như sau:
Hoành độ điểm cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 1  . B. 0 . C. 1. D. 1 và 1  . Trang 2
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Câu 20: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào ? x 1 x 1 2x 1 x  3 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x  2 x 1 x  2 x  2
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình x 1 2   4 là A.  ;  3. B.  ;  5. C. 1;3. D. 1; .
Câu 22: Từ 10 điểm phân biệt trong không gian có thể tạo thành bao nhiêu vectơ khác vectơ 0 ? A. 10 2 . B. P . C. 2 A . D. 2 C . 10 10 10
Câu 23: Cho hàm số y f x
xác định và liên tục trên đồng thời thoả mãn: f (
x)  3 5sin x , f (0) 14 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. f ( )  3  5 .
B. f (x)  3x  5sin x  9 .    3
C. f (x)  3x  5cos x  9 . D. f   9   .  2  2 4 4
Câu 24: Nếu f (x)dx  37  thì 2
2 f(x)  3x dx   bằng 0 0 A. 12. B. 18. C. 27 . D. 10.
Câu 25: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x  cos x  6x A. 2
sin x  3x C . B.  sin x C . C. 2
sin x  3x C . D. 2
sin x  6x C .
Câu 26: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên dưới:
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
Hàm số f x nghịch biến trên 2;5 .
B. Hàm số f x nghịch biến trên 0;5 .
C. Hàm số f x đồng biến trên  ;  0.
D. Hàm số f x đồng biến trên 5;  .
Câu 27: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Trang 3
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A. x  1 .
B. y  3.
C. x  3 .
D. y  1.
Câu 28: Cho khối trụ T  ,   là mặt phẳng đi qua trục và cắt khối trụ T  theo thiết diện là hình
vuông cạnh 2a. Thể tích khối trụ T  bằng 3  a 3 2 a A. B. 3 2 a . C. . D. 3  a . 3 3
Câu 29: Cho a là số thực dương khác 1. Giá trị của 3 log a bằng a 1 A. 0. B. . C. 3. D. 3. 3
Câu 30: Thể tích vật thể tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y x  4x  3 và
trục hoành quay quanh trục Ox là 4 16 16 4 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 3 15 15 3
Câu 31: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cạnh huyền BC a . Hình chiếu
vuông góc của S lên  ABC  trùng với trung điểm của BC . S A C H B
Biết SB a . Tính số đo của góc giữa SA và  ABC  . A. 75 . B. 30 . C. 60 . D. 45 .
Câu 32: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ bên dưới:
Số giá trị nguyên của tham số m để đường thẳng y m cắt đồ thị hàm số đã cho tại ba điểm phân biệt là A. Vô số. B. 3 . C. 0. D. 5 . Trang 4
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Câu 33: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thực m để hàm số 3 2
y  x mx  4m  9 x  5
nghịch biến trên khoảng  ;   ? A. 5. B. 7. C. 4. D. 6.
Câu 34: Một hộp có 5 viên bi xanh, 6 viên bi đỏ và 7 viên bi vàng. Chọn ngẫu nhiên 5 viên bi trong
hộp. Xác suất để 5 viên bi được chọn có đủ ba màu và số bi đỏ bằng số bi vàng bằng 11 5 75 95 A. . B. . C. . D. . 18 18 408 408
Câu 35: Phương trình 9x 4.3x
 3  0 có tổng các nghiệm là A. 1  . B. 4 . C. 1. D. 4  .
Câu 36: Gọi z ; z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  2z  2  0 . Tập hợp các điểm bểu diễn 1 2
của số phức w thỏa mãn w z w z là đường thẳng có phương trình 1 2
A. x y  0 . B. x  0 .
C. x y  0 . D. y  0 . x  3 y 1 z  7
Câu 37: Trong không gian Oxyz , cho điểm A1; 2;3 và đường thẳng d :   . Đường 2 1 2 
thẳng  đi qua A và song song với d có phương trình là x 1 3t
x  3  tx  3 2t
x  2  t    
A. y  2  t .
B. y  1 2t .
C. y  3  t .
D.y  1 2t .     z  3  7tz  7   3tz  1 2  t z  2   3t
Câu 38: Trong không gian Oxyz , cho điểm A1; 2;3 . Điểm đối xứng với A qua trục Oz có tọa độ là A.  1  ;2; 3   . B. 1; 2; 3  . C.  1  ; 2  ;0. D.  1  ; 2  ;3 .
Câu 39: Cắt hình nón bởi một mặt phẳng đi qua đỉnh và tạo với mặt phẳng đáy một góc 60 được
thiết diện là một tam giác vuông cân có cạnh huyền bằng 4. Tính thể tích của khối nón ban đầu. 10 3  5 3 3  5 3  A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 3 3 3 3
Câu 40: Trong không gian Oxyz , viết phương trình đường thẳng d đi qua điểm M 1; 2;  1 , song x  3  t
song với mặt phẳng  P : x y z  3 và vuông góc với đường thẳng  :  y  3  3t . z  2t  x 1 5tx 1 tx 1 tx  5  t    
A. y  2  3t .
B. y  2  3t .
C. y  2  t .
D. y  3  2t .     z  1   2tz  1   2tz  1   tz  2   t
________________________HẾT________________________ Trang 5
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Số phức nào sau đây có biểu diễn hình học là điểm M 3;5 ?
A. z  3  5i .
B. z  3  5i .
C. z  3  5i .
D. z  3  5i . Lời giải:
M 3;5 là điểm biểu diễn hình học của số phức z  3  5i .
Câu 2: Trên khoảng 0;  , đạo hàm của hàm số y  ln x 1 1 1 A. y  . B. y  . C. y  . D.   e y . 10x x ex x Câu 3: Tập xác định  D của hàm số 2 3 y x
A. D  0;   . B. D  .
C. D 0;  . D. D  \   0 . Lời giải: Do hàm số 2 3 y x
là hàm số lũy thừa với số mũ không nguyên nên để hàm số xác định thì x  0 . Vậy hàm số 2 3 y x
có tập xác định là D  0;   .
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình ln x  1 là A.  ; e  . B. 0;e . C.  ;  e. D.  ;  e . Lời giải: x  0
Ta có ln x  1  
 0  x e . 1 x e
Từ đây ta suy ra tập nghiệm của bất phương trình đã cho là 0;e .
Câu 5: Cho cấp số nhân u
u  2 và có công bội bằng 3
 . Giá trị u bằng n  1 2 A. 5  . B. 9 . C. 8  . D. 6  . Lời giải:
Ta có: u u .q  2. 3   6  . 2 1  
Câu 6: Trong không gian Oxyz , vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng Oxy ?
A. m  1;1  ;1 .
B. i  1;0;0 .
C. j  0;1;0 .
D. k  0;0  ;1 . Lời giải:
Oz vuông góc với mặt phẳng Oxy , nên vectơ pháp tuyến của mặt phẳng Oxy là k  0;0  ;1 . ax b
Câu 7: Cho hàm số y
có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới: cx d Trang 6
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia y O 2 x -2
Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục hoành là A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . 6 6 6
Câu 8: Cho  f xdx  4 và  g xdx  5 , khi đó 3
 f x gxd  x bằng 2 2 2 A. 19 . B. 17 . C.11. D. 7 . Lời giải: 6 6 6 Ta có 3 f
 x gxdx  3 f
 xdxg
 xdx  3.45  7 . 2 2 2
Câu 9: Đường cong hình vẽ là đồ thị hàm số nào dưới đây? x 1 x 1 A. 3 2
y x x 1 . B. y y
y  x x  . x  . C. 1 x  . D. 3 2 1 1 Lời giải:
Dựa vào hình vẽ ta có tiện cận đứng x  1 và tiệm cận ngang y  1.
Câu 10: Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm I 2; 1
 ;3 , bán kính R  3 có phương trình là 2 2 2 2 2 2
A. x  2   y  
1   z  3  3 .
B. x  2   y  
1   z  3  3 . 2 2 2 2 2 2
C. x  2   y  
1   z  3  3 .
D. x  3   y  
1   z  3  3 . Lời giải:
Mặt cầu có tâm I 2; 1
 ;3 , bán kính R  3 có phương trình là
x  2  y  2 z  2 2 1 3  3 .
Câu 11: Trong không gian Oxyz , góc giữa mặt phẳng Oyz và trục Ox bằng A. 30 .  B. 90 .  C. 60 .  D. 0 . 
Câu 12: Tìm hai số thực x y thỏa mãn 2x  3yi  1  3i  x  6i , với i là đơn vị ảo. Trang 7
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
A. x  1, y  3 .
B. x  1, y  1 .
C. x  1, y  1.
D. x  1, y  3. Lời giải: x   xx  
Ta có  x yi    i  x i x    y   2 1 1 2 3 1 3 6 2 1 3
3 i x  6i     .  3  y  3  6  y  3 
Câu 13: Cho khối chóp có diện tích đáy B  6 và chiều cao h  8 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 16 . B. 48 . C. 8 . D. 14 . Lời giải: 1 1
Thể tích của khối chóp V  .
B h  .6.8  16 . 3 3
Vậy thể tích của khối chóp đã cho bằng 16 .
Câu 14: Thể tích khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh đều bằng a bằng A C B A C B 3 3 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 2a . D. 3 a . 12 4 Lời giải: A C B A C B 2 3 a 3 a 3
Thể tích khối lăng trụ là V  . B h  .a  . 4 4
Câu 15: Cho mặt cầu S , bán kính R và mặt phẳng   . Biết khoảng cách từ tâm của mặt cầu S tới
mặt phẳng   bằng R . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Mặt phẳng a cắt mặt cầu S .
B. Thiết diện của mặt phẳng   với mặt cầu S là một đường tròn.
C. Mặt phẳng a tiếp xúc với mặt cầu S .
D. Mặt phẳng a với mặt cầu S không có điểm chung. Lời giải: Trang 8
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Khoảng cách từ tâm mặt cầu đến mặt phẳng bằng đúng bán kính nên mặt phẳng tiếp xúc mặt cầu.
Câu 16: Cho số phức z  1 2i . Số phức liên hợp của z A. 1 2i . B. 1 2i . C. 2  i . D. 1 2i . Lời giải:
Theo định nghĩa số phức liên hợp ta có1 2i là số phức liên hợp của z  1 2i .
Câu 17: Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 3a và bán kính đáy bằng a . Diện tích xung quanh
của hình nón đã cho bằng A. 2 12 a . B. 2 3 a . C. 2 6 a . D. 2  a . Lời giải:
Hình nón có độ dài đường sinh l  3a , bán kính đáy r a có diện tích xung quanh là 2 S   rl  . .3
a a  3 a . xq
x  3  2t
Câu 18: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :  y  1 t . Điểm nào dưới đây thuộc d ? z  23t
A. M 3;1; 2 .
B. Q 2;1;3 . C. P  3  ; 1  ; 2  . D. N  2  ;1;3 .
Câu 19: Cho hàm số f x có bảng xét dấu f  x như sau:
Hoành độ điểm cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 1  . B. 0 . C. 1. D. 1 và 1  . Lời giải:
Do f  x xác định và đổi dấu từ âm sang dương khi đi qua 1, nên hoành độ điểm cực tiểu của hàm số bằng 1.
Câu 20: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào ? x 1 x 1 2x 1 x  3 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x  2 x 1 x  2 x  2 Trang 9
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia Lời giải:
Từ BBT suy ra:
Tiệm cận đứng của ĐTHS là: x  2 . Loại B.
Tiệm cận ngang của ĐTHS là: y  1. Loại C. Dấu của đạo hàm: '
y  0 . Loại D.
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình x 1 2   4 là A.  ;  3. B.  ;  5. C. 1;3. D. 1; . Lời giải:  Ta có: x 1 2
 4  x 1  2  x  3.
Câu 22: Từ 10 điểm phân biệt trong không gian có thể tạo thành bao nhiêu vectơ khác vectơ 0 ? A. 10 2 . B. P . C. 2 A . D. 2 C . 10 10 10 Lời giải:
Chọn 2 điểm từ 10 điểm phân biệt đã cho rồi xếp vào 2 vị trí điểm đầu - điểm cuối của véc tơ
 Số véc tơ tạo thành là 2 A . 10
Câu 23: Cho hàm số y f x
xác định và liên tục trên đồng thời thoả mãn: f (
x)  3 5sin x , f (0) 14 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. f ( )  3  5 .
B. f (x)  3x  5sin x  9 .    3
C. f (x)  3x  5cos x  9 . D. f   9   .  2  2 Lời giải:
Ta có f x  f (  x)dx  
35s ni xdx  3x5cosxC .
f (0)  3.0  5cos 0  C  14  C  9 .
Suy ra f x  3x  5cos x  9.        3 Do đó f  3.  5cos 9  9       .  2  2  2  2 4 4
Câu 24: Nếu f (x)dx  37  thì 2
2 f(x)  3x dx   bằng 0 0 A. 12. B. 18. C. 27 . D. 10. Lời giải: 4 4 4 4 Ta có: 2 2 3
2 f (x) 3x  dx  2 f (x)dx 3 x dx  2.37  x  74  64 10     . 0 0 0 0
Câu 25: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x  cos x  6x A. 2
sin x  3x C . B.  sin x C . C. 2
sin x  3x C . D. 2
sin x  6x C . Lời giải: Ta có f
 xdx  cos x6xdx 2
 sin x  3x C . Vậy chọn A.
Câu 26: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên dưới: Trang 10
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
Hàm số f x nghịch biến trên 2;5 .
B. Hàm số f x nghịch biến trên 0;5 .
C. Hàm số f x đồng biến trên  ;  0.
D. Hàm số f x đồng biến trên 5;  . Lời giải:
Dựa vào đồ thị hàm số y f x , hàm số f x đồng biến trên 5;  .
Câu 27: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A. x  1 .
B. y  3.
C. x  3 .
D. y  1. Lời giải:
Từ bảng biến thiên ta thấy hàm số đã cho đạt cực tiểu tại x  3 .
Câu 28: Cho khối trụ T  ,   là mặt phẳng đi qua trục và cắt khối trụ T  theo thiết diện là hình
vuông cạnh 2a. Thể tích khối trụ T  bằng 3  a 3 2 a A. B. 3 2 a . C. . D. 3  a . 3 3 Lời giải:
Thiết diện của khối trụ T  được cắt bởi mặt phẳng   là hình vuông cạnh bằng 2a nên ta 1 có
l h  2a , bán kính đường tròn đáy bằng r  .2a a . Vậy 2 Trang 11
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia 2 2 3 V  .
B h   r h   a .2a  2 a .
Câu 29: Cho a là số thực dương khác 1. Giá trị của 3 log a bằng a 1 A. 0. B. . C. 3. D. 3. 3 Lời giải: 1 1 1 Ta có 3 3 log
a  log a  log a  . a a 3 a 3
Câu 30: Thể tích vật thể tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y x  4x  3 và
trục hoành quay quanh trục Ox là 4 16 16 4 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 3 15 15 3 Lời giải:
Hoành độ giao điểm của đồ thị hàm số 2
y x  4x  3 và trục hoành là nghiệm phương trình x 1 2
x  4x  3  0   . x  3
Do đó, thể tích vật thể tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y x  4x  3
và trục hoành quay quanh trục Ox là 3 3 2 V    2
x  4x  3 dx    4 3 2
x  8x  22x  24x  9dx 1 1 3 5 3  x 22x  16 4 2     2x
12x  9x   .  5 3  15 1
Câu 31: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cạnh huyền BC a . Hình chiếu
vuông góc của S lên  ABC  trùng với trung điểm của BC . S A C H B
Biết SB a . Tính số đo của góc giữa SA và  ABC  . A. 75 . B. 30 . C. 60 . D. 45 . Lời giải: Trang 12
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia S A C H B
Gọi H là trung điểm của BC .
Theo giả thiết ta có SH   ABC  và góc giữa SA và  ABC  là góc SAH . 2 a a 3 1 a Ta có 2 2 2 SH
SB BH a   và AH BC  . 4 2 2 2 a 3 SH Ta có 2 tan SAH  
 3  SAH  60 . AH a 2
Vậy góc giữa SA và  ABC  bằng 60 .
Câu 32: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ bên dưới:
Số giá trị nguyên của tham số m để đường thẳng y m cắt đồ thị hàm số đã cho tại ba điểm phân biệt là A. Vô số. B. 3 . C. 0. D. 5 . Lời giải:
Từ đồ thị ta thấy để đường thẳng y m cắt đồ thị hàm số đã cho tại ba điểm phân biệt khi
1  m  5 . Vì m nguyên nên m 2;3;  4 .
Vậy có 3 giá trị nguyên của m thoả mãn yêu cầu bài toán
Câu 33: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thực m để hàm số 3 2
y  x mx  4m  9 x  5
nghịch biến trên khoảng  ;   ? A. 5. B. 7. C. 4. D. 6. Lời giải: Trang 13
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia Ta có 2 y '  3
x  2mx  4m  9.
Hàm số nghịch biến trên  ;
   y'  0, x   2
  '  m 12m  27  0  9   m  3  (*)
Từ (*) suy ra m  9  ; 8  ; 7  ;6;5;4; 
3 là các giá trị nguyên của m thỏa mãn yêu cầu của bài toán.
Câu 34: Một hộp có 5 viên bi xanh, 6 viên bi đỏ và 7 viên bi vàng. Chọn ngẫu nhiên 5 viên bi trong
hộp. Xác suất để 5 viên bi được chọn có đủ ba màu và số bi đỏ bằng số bi vàng bằng 11 5 75 95 A. . B. . C. . D. . 18 18 408 408 Lời giải:
Số phần tử của không gian mẫu là số cách chọn ngẫu nhiên 5 viên bi từ hộp chứa 18 viên bi. Suy ra 5   C . 18
Gọi A là biến cố 5 viên bi được chọn có đủ ba màu và số bi đỏ bằng số bi vàng. Ta có các
trường hợp thuận lợi cho biến cố A là:
TH 1: Chọn 1 viên bi đỏ, 1 viên bi vàng và 3 viên bi xanh. Có 1 C . 1 C . 3 C cách chọn. 6 7 5
TH 2: Chọn 2 viên bi đỏ, 2 viên bi vàng và 1 viên bi xanh. Có 2 C . 2 C . 1 C cách chọn. 6 7 5
Do đó số phần tử của biến cố A 1
A C . 1 C . 3 2
C C . 2 C . 1 C . 6 7 5 6 7 5 1 1 3 2 2 1 A C C C C C C 95
Vậy xác suất cần tính là PA . . . . 6 7 5 6 7 5    5  . C 408 18
Câu 35: Phương trình 9x 4.3x
 3  0 có tổng các nghiệm là A. 1  . B. 4 . C. 1. D. 4  . Lời giải: 3x  1 x  0 Ta có: x x 2
9  4.3  3  0  3 x  4.3x  3  0     . 3x  3 x  1
Vậy tổng các nghiệm của phương trình là 1.
Câu 36: Gọi z ; z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  2z  2  0 . Tập hợp các điểm bểu diễn 1 2
của số phức w thỏa mãn w z w z là đường thẳng có phương trình 1 2
A. x y  0 . B. x  0 .
C. x y  0 . D. y  0 . Lời giải: z 1 i Phương trình 2
z  2z  2  0   . z 1 i
Gọi w x yi ; x, y
w z w z x 1  y 1 i x 1  y 1 i 1 2          x  2 1   y  2 1  x  2 1   y  2 1  y  0.
Do đó tập hợp các điểm bểu diễn của số phức w là đường thẳng có phương trình y  0. x  3 y 1 z  7
Câu 37: Trong không gian Oxyz , cho điểm A1; 2;3 và đường thẳng d :   . Đường 2 1 2 
thẳng  đi qua A và song song với d có phương trình là Trang 14
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc giax 1 3t
x  3  tx  3 2t
x  2  t    
A. y  2  t .
B. y  1 2t .
C. y  3  t .
D.y  1 2t .     z  3  7tz  7   3tz  1 2  t z  2   3tLời giải:
Vectơ chỉ phương của đường thẳng d u  2;1;  2 . d
Do  / /d nên  có vectơ chỉ phương là u u   
2;1; 2 và  đi qua A . d
Kiểm tra phương án C thỏa mãn.
Câu 38: Trong không gian Oxyz , cho điểm A1; 2;3 . Điểm đối xứng với A qua trục Oz có tọa độ là A.  1  ;2; 3   . B. 1; 2; 3  . C.  1  ; 2  ;0. D.  1  ; 2  ;3 .
Câu 39: Cắt hình nón bởi một mặt phẳng đi qua đỉnh và tạo với mặt phẳng đáy một góc 0 60 được
thiết diện là một tam giác vuông cân có cạnh huyền bằng 4. Tính thể tích của khối nón ban đầu. 10 3  5 3 3  5 3  A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 3 3 3 3 Lời giải:
Giả sử hình nón đỉnh S  tâm O , thiết diện qua đỉnh ở giả thiết là tam giác vuông cân SAB .
Gọi K là trung điểm của AB , suy ra góc giữa SAB và mặt đáy là SKO  60 . 1
Ta có AB  4  SK
AB  2 và SA SB  2 2 . 2
Tam giác SKO vuông tại O : SO SK.tan SKO  3 .
Tam giác SAO vuông tại 2 2 O : AO
SA SO  5 . 1 5 3 Thể tích khối nón 2
V   .AO .SO   . 3 3
Câu 40: Trong không gian Oxyz , viết phương trình đường thẳng d đi qua điểm M 1; 2;  1 , song x  3  t
song với mặt phẳng  P : x y z  3 và vuông góc với đường thẳng  :  y  3  3t . z  2t  Trang 15
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc giax 1 5tx 1 tx 1 tx  5  t    
A. y  2  3t .
B. y  2  3t .
C. y  2  t .
D. y  3  2t .     z  1   2tz  1   2tz  1   tz  2   t Lời giải:
VTPT của mặt phẳng  P : n   P 1;1;  1 .
VTCP của đường thẳng  : u  1;3; 2 .
VTCP của đường thẳng d  : u      d
nP;u   5; 3;2 . x 1 5t
Vậy phương trình tham số của đường thẳng d  :  y  2  3t . z  1   2t
________________________HẾT________________________
Huế, 10h30’ Ngày 01 tháng 4 năm 2023 Trang 16
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
_______________ĐỀ SỐ 05_______________
Câu 1: Điểm M trong hình vẽ là điểm biểu diễn số phức nào dưới đây?
A. z  2  . i
B. z  2  i.
C. z  2  i.
D. z  2  i.
Câu 2: Đạo hàm của hàm số 2023x y  là 2023x A. 1 .2023x y x    . B. y  . C. 2023x y  .ln 2023 . D. 2023x y  . ln 2023
Câu 3: Hàm số y  ln 2x   1 có đạo hàm là 2 1 2 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  .
x ln 2x   1 2x 1 2x 1 2x  1ln2
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình 3x  9 là
A. 2;  . B. 0;2 .
C. 0;  . D.  2;    .
Câu 5: Cho cấp số cộng u u  3 và u  1. Công sai của cấp số cộng đó bằng n  1 2 A. 1. B. 4  . C. 4 . D. 2 .
Câu 6: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng nào dưới đây nhận n  3;1; 7
  là một vectơ pháp tuyến?
A. 3x z  7  0 .
B. 3x y  7z 1  0 . C. 3x y  7  0 .
D. 3x y  7z  3  0 .
Câu 7: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm của phương trình 2 f x  5 là A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 . 5 5
Câu 8: Cho  f xdx 10 . Khi đó, 2  3  f x d  x bằng 2 2 A. 32 . B. 36 . C. 42 . D. 46 .
Câu 9: Hàm số nào có đồ thị là hình vẽ sau đây? 2x 1 A. 3 2
y x  3x  4 . B. 4 2
y x  3x  4 . C. 3 2
y x  3x  4 . D. y  . 3x  5 Trang 1
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia 2 2 2
Câu 10: Trong không gian Oxyz, mặt cầu S  : x  2   y  
1   z  3  9. Tọa độ tâm của mặt cầu S là
A. 2;1;3. B. 2; 1  ;3. C.  2  ;1; 3  . D.  2  ; 1  ; 3  .
Câu 11: Trong không gian Oxyz, cho điểm A1;0;0. Góc giữa đường thẳng OA và mặt phẳng Oxy bằng A. 90 .  B. 60 .  C. 30 .  D. 0 . 
Câu 12: Cho hai số phức z  1 2i , z  2  6i . Tích z .z bằng 1 2 1 2
A. 10  2i .
B. 2 12i .
C. 14 10i . D. 14  2i .
Câu 13: Cho hình lập phương có cạnh bằng 3 . Tổng diện tích các mặt của hình lập phương đã cho bằng A. 54 . B. 12 . C. 36 . D. 24 .
Câu 14: Cho khối tứ diện ABCD AB, AC, AD đôi một vuông góc và AB AC  2a, AD  3a . Thể
tích của khối tứ diện đó là A. 3
V  4a . B. 3
V  2a . C. 3
V a . D. 3
V  3a .
Câu 15: Diện tích S của mặt cầu có bán kính r được tính theo công thức nào dưới đây? 4 1 A. 2
S  4 r . B. 2
S   r . C. 2 S   r . D. 2 S   r . 3 3
Câu 16: Trong các số phức sau, số phức nào dưới đây là số thuần ảo?
A. 1 i .
B. 3i . C. 2 . D. 5  .
Câu 17: Thể tích của khối nón có đường kính đường tròn đáy là 4, đường cao bằng 6 là
A. V  8 .
B. V  32 .
C. V  24 .
D. V  96 . x  1 y  3 z
Câu 18: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng  : 
 đi qua điểm nào dưới đây? 3 1 2 A. N 3; 1  ;0 . B. P3; 1  ;2 . C. M  1  ;3;0 . D. Q1; 3  ;0 .
Câu 19: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên dưới:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho là A. 1. B. 1  . C. 0 . D. 2 .
Câu 20: Cho hàm số y f x có lim f x  1 và lim f x  1
 . Khẳng định nào sau đây đúng? x x
A. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là đường thẳng y  1 và đường thẳng y  1.
B.
Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
C.
Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang.
D.
Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là đường thẳng x  1 và đường thẳng x  1 . Trang 2
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình log x  1  3 là 2  
A. S   ;  8.
B. S   ;  7 . C. S   1  ; 8 . D. S   1  ; 7 .
Câu 22: Lớp 10A có 20 học sinh nam và 15 học sinh nữ. Có bao nhiêu cách chọn ra một học sinh của
lớp 10A để làm lớp trưởng? A. 300 . B. 15 . C. 35 . D. 20 . Câu 23: Cho d   
x x F x C . Khẳng định nào dưới đây đúng? x
A. F x  1.
B. F x  x .
C. F x 2   C .
D. F x  x . 2 2 2 3
Câu 24: Nếu  f xdx  3 và  f xdx 1 thì  d  f x x bằng 1 3 1 A. 4. B. 2  . C. 2 . D. 4  .
Câu 25: Cho hàm số f x  cos x x . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. f  x 2 dx  sin 
x x C. B. f  x 2
dx  sin x x C. x x C. f  x 2 dx  s  in x   C. D. f  x 2 dx  sin x   C. 2 2
Câu 26: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0; 2 .
B. 3;  . C.   ;1  . D. 2;3 .
Câu 27: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình bên dưới:
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho là A. 1  . B. 3 . C. 2 . D. 0 .
Câu 28: Với a là số thực dương tùy ý, log  a 3   log2a bằng 2 3
A. log a . B. log . C.  2 log 6a  . D. log . 3 2
Câu 29: Thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường 2
y x  2x
y  0 quanh trục Ox là 16 16 16 16 A. V   B. V   C. V   D. V   15 9 9 15 Trang 3
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Câu 30: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh a, SA vuông góc với đáy và SA a (tham khảo hình vẽ). S C A B
Góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng  ABC  bằng A. 60 .  B. 30 C. 90 D. 45
Câu 31: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới:
Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình f x  m có ba
nghiệm thực phân biệt. Tổng tất cả các phần tử của S bằng A. 3  . B. 5 . C. 3 . D. 4 .
Câu 32: Cho hàm số y f (x) liên tục trên
và có đạo hàm f  x 2
 2x x  
1 3  x,x  . Hàm
số đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;    1 . B.  ;  0. C. 3; . D. 1;3.
Câu 33: Từ một hộp chứa 11 quả cầu màu đỏ và 4 quả cầu màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời 3
quả cầu. Xác suất để lấy được 3 quả cầu màu xanh là 4 24 4 33 A. . B. . C. . D. . 455 455 165 91
Câu 34: Một khối trụ có thiết diện qua trục là một hình vuông. Biết diện tích xung quanh của khối trụ
bằng 16 . Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. 24 . B. 32 . C. 16 . D. 8 .
Câu 35: Cho phương trình 2
log x  8 log x  1  0. Giải phương trình trên bằng cách đặt t  log x, ta 2 4 2
thu được phương trình nào dưới đây? A. 2
t  8t  1  0. B. 2
t  4t  1  0. C. 2
t  16t  1  0. D. 2
t  6t  1  0.
Câu 36: Cho A , B , C tương ứng là các điểm trong mặt phẳng phức biểu diễn các số phức z  1 2i , 1 z  2
  5i , z  2  4i . Số phức z biểu diễn bởi điểm D sao cho tứ giác ABCD là hình bình 2 3 hành là
A.
1 7i .
B. 5  i .
C. 1 5i . D. 3  5i . Trang 4
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Câu 37: Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua điểm M 3;2;1 và vuông góc với mặt phẳng
P:2x 5y  4  0 có phương trình là
x  3  2t
x  3  2t
x  3  2tx  3 2t    
A. y  2  5t .
B. y  2  5t .
C. y  2  5t .
D. y  2  5t .     z  1  z  1  z   t z  1 
Câu 38: Trong không gian Oxyz , cho điểm A3;5;7 . Hình chiếu vuông góc của điểm A lên mặt
phẳng Oxz có tọa độ là A. 3;5;7. B. 3;5;0.
C. 3;0;7. D. 0;5;0.
Câu 39: Cho hình chóp đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a, cạnh bên bằng 3a . Khoảng cách từ A
đến  SCD bằng a 14 a 14 a 14 A. . B. . C. a 14 . D. . 3 4 2
Câu 40: Cho hình nón N có chiều cao h  3. Một mặt phẳng đi qua đỉnh của hình nón và cắt hình
nón theo một thiết diện là tam giác vuông có diện tích bằng 8. Tính thể tích của khối nón giới
hạn bởi hình nón N. A. 16 . B. 21 . C. 12 . D. 7 .
________________________HẾT________________________ Trang 5
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Điểm M trong hình vẽ là điểm biểu diễn số phức nào dưới đây?
A. z  2  . i
B. z  2  i.
C. z  2  i.
D. z  2  i. Lời giải:
Điểm M trong hình vẽ là điểm biểu diễn số phức: z  2   i .
Câu 2: Đạo hàm của hàm số 2023x y  là 2023x A. 1 .2023x y x    . B. y  . C. 2023x y  .ln 2023 . D. 2023x y  . ln 2023
Câu 3: Hàm số y  ln 2x   1 có đạo hàm là 2 1 2 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  .
x ln 2x   1 2x 1 2x 1 2x  1ln2 Lời giải: 2
Hàm số y  ln 2x  
1 có đạo hàm là y  . 2x 1
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình 3x  9 là
A. 2;  . B. 0;2 .
C. 0;  . D.  2;    . Lời giải: Ta có x x 2
3  9  3  3  x  2  x  2;  .
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là 2;  .
Câu 5: Cho cấp số cộng u u  3 và u  1. Công sai của cấp số cộng đó bằng n  1 2 A. 1. B. 4  . C. 4 . D. 2 . Lời giải:
Ta có u u d d u u  1   3  4 . 2 1 2 1
Câu 6: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng nào dưới đây nhận n  3;1; 7
  là một vectơ pháp tuyến?
A. 3x z  7  0 .
B. 3x y  7z 1  0 . C. 3x y  7  0 .
D. 3x y  7z  3  0 . Lời giải:
Phương trình mặt phẳng 3x y  7z  3  0 có một vectơ pháp tuyến là n  3;1; 7  .
Câu 7: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau: Trang 6
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Số nghiệm của phương trình 2 f x  5 là A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 . Lời giải:
Ta có: f x   f x 5 2 5  . 2
Số nghiệm của phương trình đã cho bằng số giao điểm của đồ thị hàm số y f x và đường thẳng 5 y
. Từ đồ thị ta thấy có ba giao điểm. 2
Vậy phương trình đã cho có ba nghiệm. 5 5
Câu 8: Cho  f xdx 10. Khi đó 2  3  f x d    x bằng 2 2 A. 32 . B. 36 . C. 42 . D. 46 . Lời giải: 5 5 5 Ta có 2  3  f x d
x  2dx  3  
f xdx  36. 2 2 2
Câu 9: Hàm số nào có đồ thị là hình vẽ sau đây? 2x 1 A. 3 2
y x  3x  4 . B. 4 2
y x  3x  4 . C. 3 2
y x  3x  4 . D. y  . 3x  5 Lời giải:
Dựa vào hình dạng đồ thị, ta thấy đây là đồ thị của hàm số bậc 3, với hệ số
a  0 lim y   . Nên loại B và D. x 
Khi x  0  y  4 . 2 2 2
Câu 10: Trong không gian Oxyz, mặt cầu S  : x  2   y  
1   z  3  9. Tọa độ tâm của mặt cầu S là
A. 2;1;3. B. 2; 1  ;3. C.  2  ;1; 3  . D.  2  ; 1  ; 3  . Trang 7
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia Lời giải:   2 2 2 I 2; 1;3
Phương trình  x  2   y   1   z  3    9   R  3
Câu 11: Trong không gian Oxyz, cho điểm A1;0;0. Góc giữa đường thẳng OA và mặt phẳng Oxy bằng A. 90 .  B. 60 .  C. 30 .  D. 0 . 
Câu 12: Cho hai số phức z  1 2i , z  2  6i . Tích z .z bằng 1 2 1 2
A. 10  2i .
B. 2 12i .
C. 14 10i . D. 14  2i . Lời giải:
Ta có z .z  1 2i 2  6i  14  2i . 1 2   
Câu 13: Cho hình lập phương có cạnh bằng 3 . Tổng diện tích các mặt của hình lập phương đã cho bằng A. 54 . B. 12 . C. 36 . D. 24 . Lời giải:
Tổng diện tích các mặt của hình lập phương là: 2 S  6.3  54 .
Câu 14: Cho khối tứ diện ABCD AB, AC, AD đôi một vuông góc và AB AC  2a, AD  3a . Thể
tích của khối tứ diện đó là A. 3
V  4a . B. 3
V  2a . C. 3
V a . D. 3
V  3a . Lời giải: 1
Do khối tứ diện ABCD AB, AC, AD đôi một vuông góc nên 3 VA .
B AC.AD  2a . ABCD 6
Câu 15: Diện tích S của mặt cầu có bán kính r được tính theo công thức nào dưới đây? 4 1 A. 2
S  4 r . B. 2
S   r . C. 2 S   r . D. 2 S   r . 3 3
Câu 16: Trong các số phức sau, số phức nào dưới đây là số thuần ảo?
A. 1 i .
B. 3i . C. 2 . D. 5  . Lời giải:
Số phức 3i là số phức thuần ảo.
Câu 17: Thể tích của khối nón có đường kính đường tròn đáy là 4, đường cao bằng 6 là
A. V  8 .
B. V  32 .
C. V  24 .
D. V  96 . Lời giải: 1 1 2 2
V   hR   .6.2  8 . 3 3 x  1 y  3 z
Câu 18: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng  : 
 đi qua điểm nào dưới đây? 3 1 2 A. N 3; 1  ;0 . B. P3; 1  ;2 . C. M  1  ;3;0 . D. Q1; 3  ;0 . Lời giải: 11 3  3 0 Ta có: 
 Suy ra điểm M  0 ; 3 ; 1
 thuộc đường thẳng  3 1 2
Câu 19: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên dưới: Trang 8
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Giá trị cực đại của hàm số đã cho là A. 1. B. 1  . C. 0 . D. 2 . Lời giải:
Qua đồ thị hàm số y f x ta thấy giá trị cực đại của hàm số bằng 1.
Câu 20: Cho hàm số y f x có lim f x  1 và lim f x  1
 . Khẳng định nào sau đây đúng? x x
A. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là đường thẳng y  1 và đường thẳng y  1.
B.
Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
C.
Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang.
D.
Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là đường thẳng x  1 và đường thẳng x  1 . Lời giải:
Vì lim f x  1 và lim f x  1
 nên đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là đường x x
thẳng y  1 và đường thẳng y  1.
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình log x 1  3 là 2  
A. S   ;  8.
B. S   ;  7 . C. S   1  ; 8 . D. S   1  ; 7 . Lời giải:
Ta có: log x  1  3 3
 0  x 1 2  1 x  7 2  
Vậy tập nghiệm của bất phương trình log
x 1  3 là S   1  ; 7. 2  
Câu 22: Lớp 10A có 20 học sinh nam và 15 học sinh nữ. Có bao nhiêu cách chọn ra một học sinh của
lớp 10A để làm lớp trưởng? A. 300 . B. 15 . C. 35 . D. 20 . Lời giải:
Lớp có 20 15  35 học sinh.
Suy ra số cách chọn một học sinh của lớp 10A để làm lớp trưởng là 1 C  35 . 35 Câu 23: Cho d   
x x F x C . Khẳng định nào dưới đây đúng? x
A. F x  1.
B. F x  x .
C. F x 2   C .
D. F x  x . 2 Lời giải:  
Ta có F x    d
x x   x . 2 2 3 Câu 24: Nếu f
 xdx  3 và f
 xdx 1 thì f x  dx bằng 1 3 1 Trang 9
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia A. 4. B. 2  . C. 2 . D. 4  . Lời giải: 2 3 3 2 3
Ta có f xdx  1 f xdx  1    khi đó f
 xdx  f
 xdx  f
 xdx  31 2 . 3 2 1 1 2
Câu 25: Cho hàm số f x  cos x x . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. f  x 2 dx  sin 
x x C. B. f  x 2
dx  sin x x C. x x C. f  x 2 dx  s  in x   C. D. f  x 2 dx  sin x   C. 2 2 Lời giải:
   x   xx 2 x f x d cos dx  n si x   C. 2
Câu 26: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0; 2 .
B. 3;  . C.   ;1  . D. 2;3 .
Câu 27: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới:
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho là A. 1  . B. 3 . C. 2 . D. 0 .
Câu 28: Với a là số thực dương tùy ý, log  a 3   log2a bằng 2 3
A. log a . B. log . C.  2 log 6a  . D. log . 3 2
Câu 29: Thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường 2
y x  2x
y  0 quanh trục Ox là 16 16 16 16 A. V   B. V   C. V   D. V   15 9 9 15 Lời giải:
Phương trình hoành độ giao điểm của đường 2
y x  2x và đường y  0 là x  0 2
x  2x  0   . x  2 Trang 10
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia 2 2 5 3 2  x x  2 16
Thể tích là V   2
x  2x dx   4 3 2
x  4x  4x  4 dx    x  4.   . 5 3 0 15   0 0
Câu 30: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh a, SA vuông góc với đáy và SA a (tham khảo hình vẽ). S C A B
Góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng  ABC  bằng A. 60 .  B. 30 C. 90 D. 45 Lời giải:
Ta có: SA   ABC nên góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng  ABC  bằng SBA .
Do tam giác SAB vuông cân tại A SBA  45 .
Vậy góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng  ABC  bằng 45 .
Câu 31: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới:
Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình f x  m có ba
nghiệm thực phân biệt. Tổng tất cả các phần tử của S bằng A. 3  . B. 5 . C. 3 . D. 4 . Lời giải:
Số nghiệm của phương trình f x  m bằng số giao điểm của đồ thị hàm số y f x và
đường thẳng d : y m . Trang 11
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Dựa vào hình vẽ, ta có:
Phương trình f x  m có ba nghiệm thực phân biệt khi đường thẳng d : y m cắt đồ thị
hàm số y f x tại ba điểm phân biệt, tức là 3
  m  1. Mà m  nên m 2  ; 1  ;  0 .
Câu 32: Cho hàm số y f (x) liên tục trên và có đạo hàm 2
f '(x)  2x (x 1)(3  x), x  . Hàm số
đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;    1 . B.  ;  0. C. 3; . D. 1;3. Lời giải: x  0 
Ta có: f '(x)  0  x  1   x  3  Bảng xét dấu:
Căn cứ bảng xét dấu ta thấy hàm số đồng biến trên (1;3) .
Câu 33: Từ một hộp chứa 11 quả cầu màu đỏ và 4 quả cầu màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời 3
quả cầu. Xác suất để lấy được 3 quả cầu màu xanh là 4 24 4 33 A. . B. . C. . D. . 455 455 165 91 Lời giải:
Số phần tử của không gian mẫu n  3  C  455 . 15
Gọi A là biến cố " 3 quả cầu lấy được đều là màu xanh". Suy ra n A 3  C  4 . 4
Vậy xác suất cần tìm là P A 4  . 455
Câu 34: Một khối trụ có thiết diện qua trục là một hình vuông. Biết diện tích xung quanh của khối trụ
bằng 16 . Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. 24 . B. 32 . C. 16 . D. 8 . Lời giải: Trang 12
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Ta có thiết diện qua trục là hình vuông nên h  2R
Diện tích xung quanh bằng 16 nên 2 Rh  16 (*)
Thay h  2R vào (*) ta được 2
2R  8  R  2  h  2R  4
Thể tích khối trụ bằng : 2
V   R h   .4.4  16 .
Câu 35: Cho phương trình 2
log x  8 log x  1  0. Giải phương trình trên bằng cách đặt t  log x, ta 2 4 2
thu được phương trình nào dưới đây? A. 2
t  8t  1  0. B. 2
t  4t  1  0. C. 2
t  16t  1  0. D. 2
t  6t  1  0. Lời giải: Ta có: 2 2
log x  8 log x  1  0  log x  4 log x  1  0. 2 4 2 2
Đặt t  log x, phương trình trở thành 2
t  3t  1  0. 2
Câu 36: Cho A , B , C tương ứng là các điểm trong mặt phẳng phức biểu diễn các số phức z  1 2i , 1 z  2
  5i , z  2  4i . Số phức z biểu diễn bởi điểm D sao cho tứ giác ABCD là hình bình 2 3 hành là
A.
1 7i .
B. 5  i .
C. 1 5i . D. 3  5i . Lời giải:
Ta có A1; 2 , B 2;5 , C 2; 4 . Gọi D  ;
x y  .Ta có AB   3
 ;3 , DC  2  ; x 4  y  . 2  x  3  x  5
Để ABCD là hình bình hành thì AB DC     . 4  y  3 y 1
Vậy z  5  i .
Câu 37: Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua điểm M 3;2;1 và vuông góc với mặt phẳng
P:2x 5y  4  0 có phương trình là
x  3  2t
x  3  2t
x  3  2tx  3 2t    
A. y  2  5t .
B. y  2  5t .
C. y  2  5t .
D. y  2  5t .     z  1  z  1  z   t z  1  Lời giải:
Gọi d là đường thẳng đi qua điểm M và vuông góc với mặt phẳng  P
Ta có d   P  u n  2; 5  ;0 d P    x   t Qa u M  3;2  3 2   d  ;1 : 
 d  y   t u     d   : 2 5 2; 5; 0 z 1  Trang 13
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Câu 38: Trong không gian Oxyz , cho điểm A3;5;7 . Hình chiếu vuông góc của điểm A lên mặt
phẳng Oxz có tọa độ là A. 3;5;7. B. 3;5;0.
C. 3;0;7. D. 0;5;0.
Câu 39: Cho hình chóp đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a, cạnh bên bằng 3a . Khoảng cách từ A
đến  SCD bằng a 14 a 14 a 14 A. . B. . C. a 14 . D. . 3 4 2 Lời giải: S 3a A D 2a O B 2a C
Gọi O AC  . BD
Do S.ABCD chóp đều nên đáy ABCD là hình vuông và SO   ABCD . d  , A SCD AC Ta có:  d  ,
A SCD  2.d O,SCD  2h .
d O SCD   2 , OC
Xét ACD vuông tại D có: 2 2 AC
AD CD CD 2  2a 2  OC OD a 2 .
Xét SOC vuông tại O có: 2 2 SO
SC OC   a  a 2 2 3 2  a 7 .
Do tứ diện SOCD có ba cạnh OS, OC, OD đôi một vuông góc 1 1 1 1     1 1 1 8     14   a h . 2 2 2 2 h OS OC OD  2  2  2 2 7 7 2 2 a a a a 4 a 14
Vậy khoảng cách từ A đến  SCD bằng . 2
Câu 40: Cho hình nón N có chiều cao h  3. Một mặt phẳng đi qua đỉnh của hình nón và cắt hình
nón theo một thiết diện là tam giác vuông có diện tích bằng 8. Tính thể tích của khối nón giới
hạn bởi hình nón N. A. 16 . B. 21 . C. 12 . D. 7 . Lời giải: Trang 14
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia S l h A O r B
Gọi thiết diện là tam giác SAB,SA SB  .l 2 l Theo giả thiết: S  8   8  l  4. SAB 2
Bán kính của N là 2 2
r l h  7. 1
Vậy thể tích khối nón là 2
V hr  7 . 3
________________________HẾT________________________
Huế, 10h30’ Ngày 01 tháng 4 năm 2023 Trang 15
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
_______________ĐỀ SỐ 06_______________
Câu 1: Trên mặt phẳng tọa độ, cho M 4; 3
  là điểm biểu diễn của số phức z . Phần ảo của z bằng A. 4 .
B. 3i . C. 4  . D. 3  . 3
Câu 2: Tập xác định của hàm số 2
y x
A. 0;  .
B. 2;  . C. . D. \   0 .
Câu 3: Trên khoảng 0;  , đạo hàm của hàm số y  log x là 2 1 ln 2 1 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x ln 2 x x 2x
Câu 4: Tập các nghiệm của bất phương trình 2x  6 là
A. log 6;  . B.  ;3   .
C. 3;  . D.  ;  log 6 . 2  2 
Câu 5: Cho cấp số cộng u có số hạng đầu u  2 và số hạng thứ tư u  17 . Công sai của cấp số n  1 4 cộng đã cho bằng 15 A. . B. 5 . C. 3 . D. 15 . 2 x y z
Câu 6: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng (P) :  
1, có một vectơ pháp tuyến là 2 2 1 
A. n  (2; 2; 1  ) .
B. n  (1;1; 2)  .
C. n  (2; 2  ; 1  ) .
D. n  ( 2  ; 2  ;1) . 3 4 1 2
Câu 7: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm của phương trình f x  6  0 là A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 2 . 1 1 Câu 8: Cho  2
x  2x  3 f xdx 1. Tính f xdx  . 0 0 1  5  1  5  A. . B. . C. . D. . 3 3 9 9
Câu 9: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của một hàm số nào? A. 3
y  x  3x  2 . B. 3
y  x  3x  2 . C. 4 2
y x x  2 . D. 3
y x  3x  2 .
Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2 y  4z  2  0 . Bán kính mặt cầu S  bằng A. 1. B. 7 . C. 2 2 . D. 7 . Trang 1
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Câu 11: Trong không gian Oxyz, góc giữa trục Ox Oz bằng A. 90 .  B. 60 .  C. 30 .  D. 0 . 
Câu 12: Cho số phức z thỏa mãn 1 iz  2  i . Môđun của số phức z bằng 10 A. . B. 3 . C. 2 . D. 10 . 2
Câu 13: Cho khối lăng trụ đứng AB . C A BC
  có BB  a , đáy ABC là tam giác vuông cân tại B
BA BC a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho là 3 a 3 a 3 a A. V  . B. V  . C. V  . D. 3 V a . 6 2 3
Câu 14: Cho khối chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh a , SA   ABC  , SA a (tham khảo hình vẽ). S A C B
Thể tích của khối chóp đã cho bằng 3 3a 3 3a 3 3a A. . B. . C. 3 3a . D. . 4 6 12
Câu 15: Nếu tăng bán kính của một khối cầu gấp 3 lần thì thể tích khối cầu đó thay đổi như thế nào?
A. Thể tích tăng gấp 6 lần.
B. Thể tích tăng gấp 9 lần.
C. Thể tích tăng gấp 3 lần.
D. Thể tích tăng gấp 27 lần.
Câu 16: Cho số phức bất kì z a bia,b   . Khẳng định nào sau đây đúng? A. 2 2 z
a b . B. 2 2 z
a b . C. 3 3
z a b . D. 2 2
z a b .
Câu 17: Cho tam giác ABC vuông tại A , AB a AC a 3 . Tính độ dài đường sinh l của hình
nón có được khi quay tam giác ABC xung quanh trục AB .
A. l  2a .
B. l  2a .
C. l  3a .
D. l a . x 1 y  2 z
Câu 18: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d : 
 đi qua điểm nào dưới đây? 2 1  3 A. A2; 1  ;3 . B. C  1  ;2;0 . C. D 1; 2  ;0 .
D. B 0; 2;   1 .
Câu 19: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Tìm giá trị cực đại y và giá trị cực tiểu y của hàm số đã cho. CT Trang 2
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia A. y
 3 y  0 . B. y
 3 y  2. CT CT C. y
 2 y  2 . D. y
 2 y  0 . CT CT x  2
Câu 20: Đường thẳng nào sau đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y x ? 2
A. x  2 .
B. x  2 .
C. y  1. D. y  1.
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình log 2x 1  2 là 3   1   1  A. S  ;5   . B. S  ;5   .
C. S   ;5   .
D. S  5;  . 2   2 
Câu 22: Có 3 cây bút đỏ, 4 cây bút xanh trong một hộp bút. Hỏi có bao nhiêu cách lấy ra một cây bút từ hộp bút đó? A. 7 . B. 4 . C. 12 . D. 3 . Câu 23: Cho sin d x x G
xC. Đạo hàm hàm số y  2Gx x là 2 x
A. y  2 sin x  1.
B. y  2 sin x  1.
C. y  2 sin . x D. y  2  cos x   C. 2 4 4
Câu 24: Nếu f (x)dx  37  thì 2
2 f(x)  3x dx   bằng 0 0 A. 12. B. 18. C. 27 . D. 10.
Câu 25: Cho hàm số f x  sin x x . Khẳng định nào dưới đây đúng? x x
A. f x 2 dx  cos x   C.
B. f x 2
dx   cos x   C. 2 2 x x C. f  x 2 dx  s  in x   C.
D. f x 2
dx   cos x   C. 2 2
Câu 26: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0; 2 .
B. 2;  . C.   ;1  . D. 2;3 .
Câu 27: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới:
Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là A. 1  . B. 3 . C. 2 . D. 0 .
Câu 28: Với a là số thực dương tùy ý, log  a 5   log 2a bằng 3 3  2 5 A. log 3 . a B. log . C. log  2 3 10a  . D. log . 3 3 5 3 2 Trang 3
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Câu 29: Thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường 2
y x x
y  0 quanh trục Ox là 16 16 1  A. V   B. V   C. V   D. V   15 15 30 30
Câu 30: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh a, SA vuông góc với đáy và AB  2SA (tham khảo hình vẽ). S C A B
Góc giữa hai mặt phẳng SBC và  ABC  bằng A. 60 .  B. 30 C. 90 D. 45
Câu 31: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới: y 2 1 x -1 O -2
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f x  m có ba nghiệm thực phân biệt? A. 4 . B. 5 . C. 3 . D. 2 .
Câu 32: Cho hàm số y f x có f x  xx  1x  3 , x
  . Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. ;0. B. 0;1. C. 1; 2.
D. 2; .
Câu 33: Chọn ngẫu nhiên 2 số tự nhiên khác nhau từ 25 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn
được hai số có tổng là một số chẵn bằng 1 13 12 313 A. . B. . C. . D. . 2 25 25 625 2 2
Câu 34: Số nghiệm của phương trình 2x 2 3
x  10.3x x  9  0 là A. 4. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 35: Cho số phức z thỏa mãn z 1 i  4. Biết tập hợp các điểm biểu diễn số phức
w  3  4iz 1 2i là đường tròn C . Tìm tâm I và bán kính R của đường tròn C . A. I  2
 ; 5, R  20. B. I  2
 ; 5, R  4. C. I  2
 ;5, R  4. D. I  2  ;5, R  20. Trang 4
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Câu 36: Trong không gian Oxyz , viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm
A1; 2; 3, B 2; 3;  1 . x  1 tx  2  tx  3  tx  1 t    
A. y  2  5t . B. y  3   5t . C. y  8   5t .
D. y  2  5t .     z  3   2tz  1  4tz  5  4tz  3  4t
Câu 37: Trong không gian Oxyz , cho điểm A3;5;7 . Hình chiếu vuông góc của điểm A lên mặt
phẳng Oyz có tọa độ là A. 3;5;7. B. 3;5;0.
C. 3;0;7. D. 0;5;7.
Câu 38: Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
  có tất cả các cạnh bằng a . Gọi M là trung điểm của AA .
Khoảng cách từ M đến mặt phẳng  AB C   bằng a 2 a 21 a 2 a 21 A. . B. . C. . D. . 4 7 2 14
Câu 39: Cho hình nón N có chiều cao h  2 .
a Một mặt phẳng P đi qua đỉnh của hình nón và cắt 2 16 3a
hình hình nón theo một thiết diện là tam giác đều có diện tích bằng
. Góc giữa P và 9
mặt đáy của N bằng A. 90 .  B. 45 .  C. 60 .  D. 30 . 
x  4  3t
Câu 40: Trong không gian Oxyz, cho điểm M 0; 2; 0 và đường thẳng d : y  2  t . Đường thẳng đi
z  1t
qua M , cắt và vuông góc với d có phương trình là x y  2 z x 1 y z x 1 y 1 z x y z 1 A.   . B.   . C.   . D.   . 1  1 2 1 1  2  1 1 2 1  1 2
________________________HẾT________________________ Trang 5
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Trên mặt phẳng tọa độ, cho M 4; 3
  là điểm biểu diễn của số phức z . Phần ảo của z bằng A. 4 .
B. 3i . C. 4  . D. 3  . Lời giải:
Ta có: z  4  3i nên phần ảo của z bằng 3  . 3
Câu 2: Tập xác định của hàm số 2
y x
A. 0;  .
B. 2;  . C. . D. \   0 . Lời giải: 3
Tập xác định của hàm số 2
y x là 0;  .
Câu 3: Trên khoảng 0;  , đạo hàm của hàm số y  log x là 2 1 ln 2 1 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x ln 2 x x 2x Lời giải:  1 Áp dụng công thức  x  . Ta có y  a  1 log x ln a x ln 2
Câu 4: Tập các nghiệm của bất phương trình 2x  6 là
A. log 6;  . B.  ;3   .
C. 3;  . D.  ;  log 6 . 2  2  Lời giải:
2x  6  x  log 6  x  log 6;  . 2  2
Câu 5: Cho cấp số cộng u có số hạng đầu u  2 và số hạng thứ tư u  17 . Công sai của cấp số n  1 4 cộng đã cho bằng 15 A. . B. 5 . C. 3 . D. 15 . 2 Lời giải: u u 17  2 Ta có 4 1
u u  3d d    5. 4 1 3 3 x y z
Câu 6: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng (P) :  
1, có một vectơ pháp tuyến là 2 2 1 
A. n  (2; 2; 1  ) .
B. n  (1;1; 2)  .
C. n  (2; 2  ; 1  ) .
D. n  ( 2  ; 2  ;1) . 3 4 1 2 Lời giải: x y z Ta có  
1  x y  2z  2
  x y  2z  2  0 2 2 1 
Vậy một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng (P) là n  (1;1; 2)  . 4
Câu 7: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Trang 6
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Số nghiệm của phương trình f x  6  0 là A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 2 . Lời giải:
Ta có f x  6  0  f x  6 .
Đường thẳng y  6 cắt đồ thị y f x tại 2 điểm phân biệt. 1 1 Câu 8: Cho  2
x  2x  3 f xdx 1. Tính f xdx  . 0 0 1  5  1  5  A. . B. . C. . D. . 3 3 9 9 Lời giải: 1 1 3 1 1  x  2 Ta có  2
x  2x  3 f x 2 dx  1   x  3 f  
 xdx 1 3 f
 xdx 1  3  3 0 0 0 0 1   f x 5 dx   . 9 0
Câu 9: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của một hàm số nào? A. 3
y  x  3x  2 . B. 3
y  x  3x  2 . C. 4 2
y x x  2 . D. 3
y x  3x  2 . Lời giải:
Nhánh cuối của đồ thị đi xuống nên a  0 , đồ thị có hai điểm cực trị nên . a c  0 .
Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2 y  4z  2  0 . Bán kính mặt cầu S  bằng A. 1. B. 7 . C. 2 2 . D. 7 . Lời giải: a  0 b   1 Ta có S  2 2 2
: x y z  2 y  4z  2  0   . c  2   d  2  Trang 7
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia 2
Khi đó, bán kính mặt cầu S  là 2 2 R  0 1   2    2    7 .
Câu 11: Trong không gian Oxyz, góc giữa trục Ox Oz bằng A. 90 .  B. 60 .  C. 30 .  D. 0 . 
Câu 12: Cho số phức z thỏa mãn 1 iz  2  i . Môđun của số phức z bằng 10 A. . B. 3 . C. 2 . D. 10 . 2 Lời giải: i Ta có   i 2 1 3 1 3 1
z  2  i z
z   i z   i 1 . i 2 2 2 2 2 2  1   3  10 Vậy z         .  2   2  2
Câu 13: Cho khối lăng trụ đứng AB . C A BC
  có BB  a , đáy ABC là tam giác vuông cân tại B
BA BC a . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. 3 a 3 a 3 a A. V  . B. V  . C. V  . D. 3 V a . 6 2 3 Lời giải: 3 1 1 a Ta có: VS .BB '  B . A BC.BB '  . . a . a a  .
ABC.A'B'C ' ABC 2 2 3
Câu 14: Cho khối chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh a , SA   ABC  , SA a (tham khảo hình vẽ). S A C B
Thể tích của khối chóp đã cho bằng 3 3a 3 3a 3 3a A. . B. . C. 3 3a . D. . 4 6 12 Lời giải: Trang 8
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia S A C B
SA   ABC  nên ta có SA là đường cao của hình chóp hay h SA a . 2 a 3
Do đáy của hình chóp là tam giác đều cạnh a nên ta có: S  . 4 1 2 3 1 3a 3a
Khi đó thể tích của khối chóp đã cho là: V S.h  . .a  (đvtt). 3 3 4 12
Câu 15: Nếu tăng bán kính của một khối cầu gấp 3 lần thì thể tích thay đổi như thế nào?
A. Thể tích tăng gấp 6 lần.
B. Thể tích tăng gấp 9 lần.
C. Thể tích tăng gấp 3 lần.
D. Thể tích tăng gấp 27 lần. Lời giải:
Gọi R là bán kính của khối cầu lúc đầu và R là bán kính khối cầu lúc sau.
R  3R . 4 4 4
Khi đó: V    R   3R3 3 3
 .27.R  27V . 3 3 3
Vậy thể tích lúc sau tăng gấp 27 lần.
Câu 16: Cho số phức bất kì z a bia,b   . Khẳng định nào sau đây đúng? A. 2 2 z
a b . B. 2 2 z
a b . C. 3 3
z a b . D. 2 2
z a b .
Câu 17: Cho tam giác ABC vuông tại A , AB a AC a 3 . Tính độ dài đường sinh l của hình
nón có được khi quay tam giác ABC xung quanh trục AB .
A. l  2a .
B. l  2a .
C. l  3a .
D. l a . Lời giải:
Quay tam giác ABC xung quanh trục AB suy ra h AB a r AC a 3 .
Đường sinh l của hình nón bằng 2 2 l
r h  2a . x 1 y  2 z
Câu 18: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d : 
 đi qua điểm nào dưới đây? 2 1  3 A. A2; 1  ;3 . B. C  1  ;2;0 . C. D 1; 2  ;0 .
D. B 0; 2;   1 . Lời giải: Trang 9
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Lần lượt thay tọa độ các điểm vào phương trình đường thẳng d . 2 1 1   2 3 3 Kiểm tra A2; 1  ;3 : 
  1 (sai)  Ad . 2 1  3 2 1  1 2  2 0 Kiểm tra C  1  ;2;0 : 
  0  0  C d . 2 1  3
Câu 19: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Tìm giá trị cực đại y và giá trị cực tiểu y của hàm số đã cho. CT A. y
 3 y  0 . B. y
 3 y  2. CT CT C. y
 2 y  2 . D. y
 2 y  0 . CT CT x  2
Câu 20: Đường thẳng nào sau đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y x ? 2
A. x  2 .
B. x  2 .
C. y  1. D. y  1. Lời giải: x  2  Ta có: lim 1 y 1  
là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số.
x  x  2 
Câu 21: Tập nghiệm S của bất phương trình log 2x 1  2 là 3   1   1  A. S  ;5   . B. S  ;5   .
C. S   ;5   .
D. S  5;  . 2   2  Lời giải:  1 2x 1  0 x   1 
Ta có log 2x 1  2     2  x  ; 5   . 3   2 2x 1 3   2   x  5
Câu 22: Có 3 cây bút đỏ, 4 cây bút xanh trong một hộp bút. Hỏi có bao nhiêu cách lấy ra một cây bút từ hộp bút đó? A. 7 . B. 4 . C. 12 . D. 3 . Lời giải:
Chọn 1 cây bút từ 7 cây bút nên có 7 cách chọn. Câu 23: Cho sin d 
x x GxC. Đạo hàm hàm số y  2Gx x là 2 x
A. y  2 sin x  1.
B. y  2 sin x  1.
C. y  2 sin . x D. y  2  cos x   C. 2 Lời giải:
Ta có y  2Gx  x  2sin x  1. 4 4
Câu 24: Nếu f (x)dx  37  thì 2
2 f(x)  3x dx   bằng 0 0 A. 12. B. 18. C. 27 . D. 10. Trang 10
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia Lời giải: 4 4 4 4 Ta có: 2 2 3
2 f (x) 3x  dx  2 f (x)dx 3 x dx  2.37  x  74  64 10     . 0 0 0 0
Câu 25: Cho hàm số f x  sin x x . Khẳng định nào dưới đây đúng? x x
A. f x 2 dx  cos x   C.
B. f x 2
dx   cos x   C. 2 2 x x C. f  x 2 dx  s  in x   C.
D. f x 2
dx   cos x   C. 2 2 Lời giải:
   x   xx 2 x f x d sin
dx   cos x   C. 2
Câu 26: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0; 2 .
B. 2;  . C.   ;1  . D. 2;3 .
Câu 27: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới:
Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là A. 1  . B. 3 . C. 2 . D. 0 .
Câu 28: Với a là số thực dương tùy ý, log  a 5   log 2a bằng 3 3  2 5 A. log 3 . a B. log . C. log  2 3 10a  . D. log . 3 3 5 3 2 Lời giải: 5a 5 Ta có log  a 5   log  a 2  log  log . 3 3  3 3 2a 2
Câu 29: Thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường 2
y x x
y  0 quanh trục Ox là 16 16 1  A. V   B. V   C. V   D. V   15 15 30 30 Lời giải:
Phương trình hoành độ giao điểm của đường 2
y x x và đường y  0 là Trang 11
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc giax  0 2
x x  0   . x  1 1 1 5 4 3 2  x x x  1 
Thể tích là V   2
x x dx   4 3 2
x  2x x dx       . 5 2 3 0 30   0 0
Câu 30: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh a, SA vuông góc với đáy và AB  2SA (tham khảo hình vẽ). S C A B
Góc giữa hai mặt phẳng SBC và  ABC  bằng A. 60 .  B. 30 C. 90 D. 45 Lời giải: S C A M B
Dựng AM BC, M là trung điểm BC. SA BC Ta có:  
BC  SAM. AM   BC
Suy ra, góc giữa hai mặt phẳng SBC và  ABC  bằng SMA . SA 1
Xét tam giác SAM vuông tại A : tanSMA    SMA  30 .  AM 3
Vậy góc giữa hai mặt phẳng SBC  và  ABC  bằng 30 . 
Câu 31: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới: y 2 1 x -1 O -2 Trang 12
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f x  m có ba nghiệm thực phân biệt? A. 4 . B. 5 . C. 3 . D. 2 . Lời giải:
Số nghiệm của phương trình f x  m bằng số giao điểm của đồ thị hàm số y f x và
đường thẳng d : y m . y 2 m 1 x -1 O -2
Dựa vào hình vẽ, ta có:
Phương trình f x  m có ba nghiệm thực phân biệt khi đường thẳng d : y m cắt đồ thị
hàm số y f x tại ba điểm phân biệt, tức là 2  m  2 . Mà m  nên m  1  ;0;  1 .
Câu 32: Cho hàm số y f x có f x  xx  1x  3 , x
  . Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. ;0. B. 0;1. C. 1; 2.
D. 2; . Lời giải: x  0 
Ta có: f x  0  x  1.  x  3  Bảng xét dấu: x  0 1 3  f x  0  0  0 
Câu 33: Chọn ngẫu nhiên 2 số tự nhiên khác nhau từ 25 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn
được hai số có tổng là một số chẵn bằng 1 13 12 313 A. . B. . C. . D. . 2 25 25 625
Lời giải: n  2  C  300 . 25
Trong 25 số nguyên dương đầu tiên có 13 số lẻ và 12 số chẵn
Gọi A là biến cố chọn được hai số có tổng là 1 số chẵn.
Chọn 2 số lẻ trong 13 số lẻ hoặc chọn 2 số chẵn trong 12 số chẵn  n A 2 2
C C 144. 13 12 n A 144 12 Vậy p A      n  . 300 25 2 2
Câu 34: Số nghiệm của phương trình 2x 2 3
x  10.3x x  9  0 là Trang 13
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia A. 4. B. 1. C. 0. D. 2. Lời giải:
Điều kiện: x  . 2 2 2
Phương trình  3x x  10.3x x  9  0 *   2 t 1 (tháa m·n) Đặt 3x x t  
 0 , phương trình * trở thành: 2t 10t  9  0   . t   9 (tháa m·n)   2  x 0
+) Với t  1, ta có: x x 2 3
 1  x x  0   . x  1     2  x 1
+) Với t  9, ta có: x x 2 2 3
 9  x x  2  x x  2  0   . x  2  
Kết luận: Vậy tập nghiệm của phương trình là S   2  ; 1;0;  1 .
Câu 35: Cho số phức z thỏa mãn z 1 i  4. Biết tập hợp các điểm biểu diễn số phức
w  3  4iz 1 2i là đường tròn C . Tìm tâm I và bán kính R của đường tròn C . A. I  2
 ; 5, R  20. B. I  2
 ; 5, R  4. C. I  2
 ;5, R  4. D. I  2  ;5, R  20. Lời giải:
Đặt w  x yi x, y  .  i w+1 2i
Từ giả thiết: w  3  4iz 1 w+1 2 2i z
z 1 i  1 i 3  4i 3  4i w+2  5   i z 1 i
 w+2  5i z 1 i 3 4i  w+2  5i  20 3  4i   2 2
x  2   y  2 2 5
 20  x  2   y  5  400.
Vậy tập hợp điểm biểu diễn số phức w là đường tròn tâm I  2
 ; 5, bán kính R  20.
Câu 36: Trong không gian Oxyz , viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm
A1; 2; 3, B 2; 3;  1 . x  1 tx  2  tx  3  tx  1 t    
A. y  2  5t . B. y  3   5t . C. y  8   5t .
D. y  2  5t .     z  3   2tz  1  4tz  5  4tz  3  4tLời giải:
Gọi  là đường thẳng đi qua ,
A B thì  nhận AB  1; 5;4 làm VTCP.
Do đó loại đáp án A và. B. x 1 y  2 z  3
Phương trình chính tắc của  là:   1 5  . 4 x  3  t
Ta thấy M 3; 8;5   nên  có phương trình tham số là:  y  8   5t . z  5 4t  Trang 14
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Câu 37: Trong không gian Oxyz , cho điểm A3;5;7 . Hình chiếu vuông góc của điểm A lên mặt
phẳng Oyz có tọa độ là A. 3;5;7. B. 3;5;0.
C. 3;0;7. D. 0;5;7.
Câu 38: Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
  có tất cả các cạnh bằng a . Gọi M là trung điểm của AA .
Khoảng cách từ M đến mặt phẳng  AB C   bằng a 2 a 21 a 2 a 21 A. . B. . C. . D. . 4 7 2 14 Lời giải: Trong  ABB A
  , gọi E là giao điểm của BM AB. Khi đó hai tam giác EAM EB B
d M , AB C   EM MA 1 1 đồng dạng. Do đó         d
d M , AB C
d B, AB C B,  AB C       EB BB . 2 2 a 3
Từ B kẻ BN AC thì N là trung điểm của AC BN  , BB  a . 2 BB  BN a 21 Kẻ BI B N
 thì d B, AB C    BI   . 2 2   7 BB BN 1 a 21
Vậy d M , AB C
   d B, AB C    . 2 14
Câu 39: Cho hình nón N có chiều cao h  2 .
a Một mặt phẳng P đi qua đỉnh của hình nón và cắt 2 16 3a
hình hình nón theo một thiết diện là tam giác đều có diện tích bằng
. Góc giữa P và 9
mặt đáy của N bằng A. 90 .  B. 45 .  C. 60 .  D. 30 .  Lời giải: Trang 15
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia S l h A O r H B
Gọi thiết diện là tam giác SAB,SA SB  .l 2 2 2 16 3a 3l 16 3a 8a Theo giả thiết: S     l  . SAB 9 4 9 3 3l 4 3a
Gọi H là trung điểm AB   SAB;®¸ynãn  SHO SH   . 2 3 SO 3
Xét tam giác SOH vuông tại O : sinSHO    SHO  o 60 . SH 2
x  4  3t
Câu 40: Trong không gian Oxyz, cho điểm M 0; 2; 0 và đường thẳng d : y  2  t . Đường thẳng đi
z  1t
qua M , cắt và vuông góc với d có phương trình là x y  2 z x 1 y z x 1 y 1 z x y z 1 A.   . B.   . C.   . D.   . 1  1 2 1 1  2  1 1 2 1  1 2 Lời giải: qua N 4;2;   1 Ta có : d : vtcp u   3;1;  1 dMH d Gọi H là hình chiếu vuông góc của M lên d   H d
x  4  3t   MH.u  0
y  2  t d    
H 1;1; 2 . H d z  1 t  3
 x y  2 z  0
Đường thẳng  đi qua M và vuông góc với d có véctơ chỉ phương là MH  1; 1;  2 . x y  2 z Suy ra, phương trình  :   1  . 1 2
________________________HẾT________________________
Huế, 10h30’ Ngày 01 tháng 4 năm 2023 Trang 16
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
_______________ĐỀ SỐ 07_______________
Câu 1: Trên mặt phẳng toạ độ Oxy , biết M  1
 ;2 là điểm biểu diễn số phức z , phần thực của z bằng A. 1  . B. 2 . C. 1. D. 2  .
Câu 2: Tập xác định của hàm số y  log x A. 1  ;  .
B. 0;  . C. 0;   . D. 1;  .
Câu 3: Trên khoảng 0;  , đạo hàm của hàm số y  log x là 2023 1 ln 2023 1 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x ln 2023 x x 2023x
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình 5x  2 là  2 
A. (log 2; ). B. ( ;  ). C. ;  . D. (log 5; ) 5    2 5 
Câu 5: Cho cấp số nhân u u  2 và u  4 . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng n  2 3 A. 2  . B. 6  . C. 6 . D. 2 .
Câu 6: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  P : 3x  2y z  2  0 . Vectơ nào dưới đây là một
vectơ pháp tuyến của  P ? A. n  2; 1  ;2 .
B. n  3; 2;1 .
C. n  3; 2; 2 .
D. n  3; 2; 1  . 1   3   4   2  
Câu 7: Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên dưới:
Số nghiệm của phương trình f x  2  bằng A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 . 2 5 5 Câu 8: Biết f
 xdx  6, f
 xdx 1, tính I f  xdx. 1 2 1 A. I  5 .
B. I  5 .
C. I  7 .
D. I  4 .
Câu 9: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? x x x x
A. f x 3  .
B. f x 3  .
C. f x 3  .
D. f x 2 3  . x  2 2  x x  2 x  2 Trang 1
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  8x  2 y 1  0 . Tìm tọa độ tâm và bán
kính của mặt cầu S  . A. I  4
 ;1;0 và R  4 .
B. I 4; 1;0 và R  2 .
C. I  4
 ;1;0 và R  2 .
D. I 4; 1;0 và R  4 .
Câu 11: Trong không gian Oxyz, cho điểm A1;0;0. Góc giữa đường thẳng OA và mặt phẳng Oyz bằng A. 90 .  B. 60 .  C. 30 .  D. 0 . 
Câu 12: Cho số phức z  2  5i . Tìm số phức w iz z .
A. w  7  3i .
B. w  3  3i .
C. w  3  7i .
D. w  7  7i .
Câu 13: Cho khối lăng trụ đứng có chiều cao bằng 5m , đáy là hình vuông có cạnh bằng 4m . Thể tích
khối lăng trụ đã cho bằng A. 3 80m . B. 3 20m . C. 3 40m . D. 3 60m .
Câu 14: Cho hình chóp .
S ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a 2 , SA   ABCD , SA  2a . Tính thể tích khối chóp . S ABCD. 3 4a 3 4 a A. V  . B. V  . C. 3 V  4a . D. 3 V  4 a . 3 3
Câu 15: Cho mặt cầu S  có tâm O , bán kính r  2 . Một điểm M trong không gian thỏa mãn
OM  2 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. M là điểm nằm trong mặt cầu S  .
B. M là tâm của mặt cầu S  .
C. M là điểm nằm trên mặt cầu S  .
D. M là điểm nằm ngoài mặt cầu S  .
Câu 16: Khẳng định nào sau đây sai?
A. Số 2021i là số thuần ảo.
B. Số 0 là số phức có mô đun nhỏ nhất.
C. Với số phức z bất kì, z z là hai số đối nhau.
D. Số phức z và số phức z có môđun bằng nhau.
Câu 17: Cho hình trụ có bán kính đáy r  3 và chiều cao h  4 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 12 . B. 24 . C. 36 . D. 42 . x 1 2t
Câu 18: Trong không gian Oxyz , điểm nào sau đây thuộc đường thẳng  :  y  1   t ? z t  
A. M 1; 1;   1 .
B. N  2  ;1;  1 .
C. P 1; 1;0 .
D. Q 2;   1;1 .
Câu 19: Cho hàm số f x có bảng xét dấu đạo hàm như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2 . B. 5 . C. 3 . D. 1.
Câu 20: Cho hàm số y f x thỏa mãn lim f x  0. Khẳng định nào sau đây đúng? x Trang 2
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
A. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang y  2 .
B. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận đứng x  2 .
C. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang y  0 .
D. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận đứng x  2 .
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình log x 1  1 là 2  
A. 3;  . B.  ;3   . C. 1;  3 . D. 1;3 .
Câu 22: Có 8 quả ổi và 6 quả xoài. Có bao nhiêu cách chọn ra một quả trong các quả đó? A. 48 . B. 24 . C. 14 . D. 18 . Câu 23: Cho 3d   
x x F x C . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. F2  1 .
B. F2  8.
C. F2  4 .
D. F2  16 1 1
Câu 24: Nếu  f
 x2xdx 2 
thì f xdx  bằng 0 0 A. 1. B. 2. C. 0. D. 4.
Câu 25: Cho hàm số f x  sin x  cos x . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. f xdx  sin x  cos x C.
B. f xdx  sin x  cos x C.
C. f xdx  sin x  cos x C.
D. f xdx  sin x  cos x C.
Câu 26: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau:
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
f 0  f   1 . B. f  
1  f 2.
C. f 4  f 5.
D. f 4  f 5.
Câu 27: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới:
Điểm cực đại của hàm số đã cho là A. 1  . B. 3 . C. 2 . D. 0 .
Câu 28: Với a là số thực dương tùy ý, 3 log a bằng 2 A. log 3 . a B. 3  log . a C. log . a D. 3log . a 2 2 2 2
Câu 29: Thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường 2
y x  4x
y  0 quanh trục Ox là 501 501 512 512 A. V   B. V   C. V   D. V   15 15 15 15 Trang 3
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Câu 30: Trên tập số phức, gọi z , z là hai nghiệm của phương trình 2
z  2z  2  0. Biết A, B lần lượt là 1 2
hai điểm biểu diễn z , z trên mặt phẳng. Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng AB 1 2 A. 1;0
B. 1;0. C. 0;1. D. 0; 1  .
Câu 31: Cho hình chóp S.ABC SA vuông góc với mặt phẳng  ABC  , SA  2a , tam giác ABC
vuông cân tại B AB  2a .(minh họa như hình vẽ). S A C B
Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng  ABC  bằng A. 60 . B. 45 . C. 30 . D. 90 .
Câu 32: Cho hàm số y f x 4 2 
ax bx c có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới: y x O -1 -5
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f x  m có bốn nghiệm thực phân biệt? A. 4 . B. 5 . C. 3 . D. 2 .
Câu 33: Cho hàm số y f x có đạo hàm y f x 2  x  2 ' x   1 , x
  . Hàm số y f x đồng
biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2;  . B. 0; 2 . C. 1;  1 . D.  ;    1 .
Câu 34: Một hộp chứa 11 quả cầu gồm 5 quả màu xanh và 6 quả cầu màu đỏ. Chọn ngẫu nhiên đồng
thời 2 quả cầu từ hộp đó. Xác suất để 2 quả cầu chọn ra cùng màu bằng 5 6 5 8 A. . B. . C. . D. . 22 11 11 11
Câu 35: Tính tổng T tất cả các nghiệm thực của phương trình 4.9x 13.6x 9.4x    0. 13 1 A. T  .
B. T  3 . C. T  . D. T  2 . 4 4
Câu 36: Trong không gian Oxyz , cho 3 điểm A2;1;   1 , B  1
 ;0;4 , C 0; 2;  1 . Phương trình mặt
phẳng đi qua A và vuông góc với BC
A. x  2 y  5z  5  0 . B. 2x y  5z  5  0 . C. x  2 y  5  0 .
D. x  2 y  5z  5  0 . Trang 4
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Câu 37: Trong không gian Oxyz , cho điểm A3;5;7 . Hình chiếu vuông góc của điểm A lên trục Oy có tọa độ là A. 3;5;7. B. 3;5;0.
C. 3;0;7. D. 0;5;0.
Câu 38: Cho hình nón đỉnh S , đáy là đường tròn tâm O bán kính R  5 , góc ở đỉnh bằng 60 . Một
mặt phẳng qua đỉnh của hình nón cắt đường tròn đáy tại hai điểm A B sao cho AB  6 .
Tính khoảng cách từ O đến SAB . 20 273 20 270 20 271 20 273 A. . B. . C. . D. . 90 91 91 91
Câu 39: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng  P : 4x y  2z 1  0 và điểm M (4; 2;1) . Khi đó
điểm đối xứng với M qua mặt phẳng  P có tọa độ là A. ( 4  ;0; 3  ) . B. ( 4  ; 4  ; 1  ) . C. (4; 2;1) . D. (2; 0;5) .
Câu 40: Cho hình trụ T  có chiều cao bằng 8a . Một mặt phẳng   song song với trục và cách trục
của hình trụ này một khoảng bằng 3a , đồng thời   cắt T  theo thiết diện là một hình
vuông. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 2 80 a . B. 2 40 a . C. 2 30 a . D. 2 60 a .
________________________HẾT________________________
LỜI GIẢI CHI TIẾT Trang 5
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Câu 1: Trên mặt phẳng toạ độ Oxy , biết M  1
 ;2 là điểm biểu diễn số phức z , phần thực của z bằng A. 1  . B. 2 . C. 1. D. 2  . Lời giải: M  1
 ;2 là điểm biểu diễn số phức z nên ta có z  1 2i .
Suy ra phần thực của z bằng 1  .
Câu 2: Tập xác định của hàm số y  log x A. 1  ;  .
B. 0;  . C. 0;   . D. 1;  . Lời giải:
Hàm số y  log x xác định  x  0 .
Vậy tập xác định của hàm số là: D  0; .
Câu 3: Trên khoảng 0;  , đạo hàm của hàm số y  log x là 2023 1 ln 2023 1 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x ln 2023 x x 2023x Lời giải:  1 Áp dụng công thức  x  . Ta có y  . a  1 log x ln a x ln 2023
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình 5x  2 là  2 
A. (log 2; ). B. ( ;  ). C. ;  . D. (log 5; ) 5    2 5  Lời giải:
5x  2  x  log 2 . 5
Câu 5: Cho cấp số nhân u u  2 và u  4 . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng n  2 3 A. 2  . B. 6  . C. 6 . D. 2 . Lời giải: u 4 
Công bội của cấp số nhân là 3 q    2  . u 2 2
Câu 6: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  P : 3x  2y z  2  0 . Vectơ nào dưới đây là một
vectơ pháp tuyến của  P ? A. n  2; 1  ;2 .
B. n  3; 2;1 .
C. n  3; 2; 2 .
D. n  3; 2; 1  . 1   3   4   2   Lời giải:
Véc-tơ pháp tuyến của  P là n  3; 2; 1  . 1  
Câu 7: Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên dưới: Trang 6
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Số nghiệm của phương trình f x  2  bằng A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 . Lời giải:
Ta có số nghiệm của phương trình f x  2
 là số giao điểm của đồ thị hàm số y f (x) và
đường thẳng y  2 .
Căn cứ vào đồ thị hàm số ta có số giao điểm bằng 2
Vậy phương trình đã cho có 2 nghiệm. 2 5 5 Câu 8: Biết f
 xdx  6, f
 xdx 1, tính I f  xdx. 1 2 1 A. I  5 .
B. I  5 .
C. I  7 .
D. I  4 . Lời giải: 5 2 5 Ta có: I f
 xdx f
 xdx f
 xdx 61 7. 1 1 2
Câu 9: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? x x x x
A. f x 3  .
B. f x 3  .
C. f x 3  .
D. f x 2 3  . x  2 2  x x  2 x  2 Lời giải:
Ta có lim f x  1 suy ra đồ thị hàm số có một tiệm cận ngang là y  1. x
lim f x    x  2 mà một tiệm cận đứng của đồ thị hàm số.  x2
Dựa vào bảng biến thiên, nhận thấy hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định.
Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  8x  2 y 1  0 . Tìm tọa độ tâm và bán
kính của mặt cầu S  . A. I  4
 ;1;0 và R  4 .
B. I 4; 1;0 và R  2 .
C. I  4
 ;1;0 và R  2 .
D. I 4; 1;0 và R  4 . Lời giải:
Từ phương trình của mặt cầu suy ra tâm I 4; 1;0 và bán kính R    2 2 2 4 1  0 1  4. Trang 7
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Câu 11: Trong không gian Oxyz, cho điểm A1;0;0. Góc giữa đường thẳng OA và mặt phẳng Oyz bằng A. 90 .  B. 60 .  C. 30 .  D. 0 . 
Câu 12: Cho số phức z  2  5i . Tìm số phức w iz z .
A. w  7  3i .
B. w  3  3i .
C. w  3  7i .
D. w  7  7i . Lời giải:
w iz z i 2  5i  2  5i  5
  2i  2  5i  3   3i .
Câu 13: Cho khối lăng trụ đứng có chiều cao bằng 5m , đáy là hình vuông có cạnh bằng 4m . Thể tích
khối lăng trụ đã cho bằng A. 3 80m . B. 3 20m . C. 3 40m . D. 3 60m . Lời giải:
Ta có diện tích đáy khối lăng trụ đứng là 2 S    2 4 16 m  .
Vậy thể tích khối lăng trụ đã cho V Sh    3 16.5 80 m  .
Câu 14: Cho hình chóp .
S ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a 2 , SA   ABCD , SA  2a . Tính thể tích khối chóp . S ABCD. 3 4a 3 4 a A. V  . B. V  . C. 3 V  4a . D. 3 V  4 a . 3 3 Lời giải: S A D B C
Diện tích hình vuông ABCD là: S  a 2 2 2  2a ABCD 3 1 1 4a
Thể tích khối chóp S.ABCD là: 2 VS . A S  .2a .2a S. ABCD 3 ABCD 3 3 Trang 8
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Câu 15: Cho mặt cầu S  có tâm O , bán kính r  2 . Một điểm M trong không gian thỏa mãn
OM  2 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. M là điểm nằm trong mặt cầu S  .
B. M là tâm của mặt cầu S  .
C. M là điểm nằm trên mặt cầu S  .
D. M là điểm nằm ngoài mặt cầu S  . Lời giải:
OM  2  r M là điểm nằm trên mặt cầu S  .
Câu 16: Khẳng định nào sau đây sai?
A. Số 2021i là số thuần ảo.
B. Số 0 là số phức có mô đun nhỏ nhất.
C. Với số phức z bất kì, z z là hai số đối nhau.
D. Số phức z và số phức z có môđun bằng nhau. Lời giải:
Ta có: z z được gọi là 2 số phức liên hợp do đó C sai.
Câu 17: Cho hình trụ có bán kính đáy r  3 và chiều cao h  4 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 12 . B. 24 . C. 36 . D. 42 . Lời giải:
Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho là S  2 rh  24 . xqx 1 2t
Câu 18: Trong không gian Oxyz , điểm nào sau đây thuộc đường thẳng  :  y  1   t ? z t  
A. M 1; 1;   1 .
B. N  2  ;1;  1 .
C. P 1; 1;0 .
D. Q 2;   1;1 . Lời giải: x 1 2t 1  1 2t  
Đường thẳng  :  y  1
  t đi qua điểm P1;1;0 vì  1   1
  t t  0 .   z t   0  t  
Câu 19: Cho hàm số f x có bảng xét dấu đạo hàm như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2 . B. 5 . C. 3 . D. 1. Lời giải:
Từ bảng xét dấu của đạo hàm thì hàm số đã cho có 2 cực trị.
Câu 20: Cho hàm số y f x thỏa mãn lim f x  0. Khẳng định nào sau đây đúng? x
A. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang y  2 .
B. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận đứng x  2 .
C. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang y  0 .
D. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận đứng x  2 . Trang 9
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình log x 1  1 là 2  
A. 3;  . B.  ;3   . C. 1;  3 . D. 1;3 . Lời giải: log
x 1  1  0  x 1  2  1  x  3. 2  
Câu 22: Có 8 quả ổi và 6 quả xoài. Có bao nhiêu cách chọn ra một quả trong các quả đó? A. 48 . B. 24 . C. 14 . D. 18 . Lời giải:
Theo quy tắc cộng có 8  6  14 cách chọn ra một quả trong các quả đã cho. Câu 23: Cho 3d   
x x F x C . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. F2  1 .
B. F2  8.
C. F2  4 .
D. F2  16 Lời giải:  
Ta có F x    3  x x  3 d  x   F 2  8. 1 1
Câu 24: Nếu  f
 x2xdx 2 
thì f xdx  bằng 0 0 A. 1. B. 2. C. 0. D. 4. Lời giải: 1 1 1 1 1 Ta có:  f
 x2xdx 2 f
 xdx 2 d x x  2  f   x 2 dx x  2 0 0 0 0 0 1 1  f
 xdx102 f
 xdx1. 0 0
Câu 25: Cho hàm số f x  sin x  cos x . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. f xdx  sin x  cos x C.
B. f xdx  sin x  cos x C.
C. f xdx  sin x  cos x C.
D. f xdx  sin x  cos x C. Lời giải:
f xdx  sin xcos xdx  cos xsin xC.
Câu 26: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau:
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
f 0  f   1 . B. f  
1  f 2.
C. f 4  f 5.
D. f 4  f 5.
Câu 27: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới: Trang 10
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Điểm cực đại của hàm số đã cho là A. 1  . B. 3 . C. 2 . D. 0 .
Câu 28: Với a là số thực dương tùy ý, 3 log a bằng 2 A. log 3 . a B. 3  log . a C. log . a D. 3log . a 2 2 2 2
Câu 29: Thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường 2
y x  4x
y  0 quanh trục Ox là 501 501 512 512 A. V   B. V   C. V   D. V   15 15 15 15 Lời giải:
Phương trình hoành độ giao điểm của đường 2
y x  4x và đường y  0 là x  0 2
x  4x  0   . x  4 4 4 5 3 2  x 16x  4 512
Thể tích là V   2
x  4x dx   4 3 2
x  8x 16x  4 dx    2x    . 5 3 0 15   0 0
Câu 30: Trên tập số phức, gọi z , z là hai nghiệm của phương trình 2
z  2z  2  0. Biết A, B lần lượt là 1 2
hai điểm biểu diễn z , z trên mặt phẳng. Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng AB 1 2 A. 1;0
B. 1;0. C. 0;1. D. 0; 1  . Lời giải: z  1
  i A 1  ;1 2 1  
Ta có: z  2z  2  0   . z  1
  i B 1  ; 1   2  
I là trung điểm AB I  1  ;0.
Câu 31: Cho hình chóp S.ABC SA vuông góc với mặt phẳng  ABC  , SA  2a , tam giác ABC
vuông cân tại B AB  2a .(minh họa như hình vẽ). S A C B
Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng  ABC  bằng A. 60 . B. 45 . C. 30 . D. 90 . Trang 11
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia Lời giải: S A C BSC  
ABC  C Ta có: 
 SC,(ABC)  (SC, AC)  SCA. SA    ABC Mà: 2 2 2 2 AC
AB BC  2a  2a  2a SA .
Vì SAC vuông cân tại A nên ta có SCA  45 .
Câu 32: Cho hàm số y f x 4 2 
ax bx c có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới: y x O -1 -5
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f x  m có bốn nghiệm thực phân biệt? A. 4 . B. 5 . C. 3 . D. 2 . Lời giải:
Số nghiệm của phương trình f x  m bằng số giao điểm của đồ thị hàm số y f x và
đường thẳng d : y m . y x O -1 m -5
Dựa vào hình vẽ, ta có: Trang 12
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Phương trình f x  m có bốn nghiệm thực phân biệt khi đường thẳng d : y m cắt đồ thị
hàm số y f x tại bốn điểm phân biệt, tức là 5  m  1.
m  nên m  4  ; 3  ;  2 .
Câu 33: Cho hàm số y f x có đạo hàm y f x 2  x  2 ' x   1 , x
  . Hàm số y f x đồng
biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2;  . B. 0; 2 . C. 1;  1 . D.  ;    1 . Lời giải: x
Ta có: f x 0 '  0   x  1 
y f x  y '   f '(x)
Hàm số y f x đồng biến khi và chỉ khi
f '(x)  0  f 'x  0  1 x 1  1  x  1.
Câu 34: Một hộp chứa 11 quả cầu gồm 5 quả màu xanh và 6 quả cầu màu đỏ. Chọn ngẫu nhiên đồng
thời 2 quả cầu từ hộp đó. Xác suất để 2 quả cầu chọn ra cùng màu bằng 5 6 5 8 A. . B. . C. . D. . 22 11 11 11 Lời giải:
Số cách lấy ra 2 quả cầu trong 11 quả là 2
C , Suy ra n  2  C 11 11
Gọi A là biến cố lấy được 2 quả cùng màu. Suy ra n A 2 2  C C 5 6 C C 5
Xác suất của biến cố A là P A 2 2 5 6   . 2 C 11 11
Câu 35: Tính tổng T tất cả các nghiệm thực của phương trình 4.9x 13.6x 9.4x    0. 13 1 A. T  .
B. T  3 . C. T  . D. T  2 . 4 4 Lời giải: x x  2x x 9   6   3   3  Phương trình  4.  13.  9      0  4.  13.  9      0 .  4   4   2   2  x  3  Đặt t  , t    0 .  2  t  1 Phương trình trở thành: 2 
4t  13t  9  0  9  ( thỏa mãn). t   4 x  3  +) t  1   1  x    0 .  2  Trang 13
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia x 9  3  9 +) t     x    2 . 4  2  4
Câu 36: Trong không gian Oxyz , cho 3 điểm A2;1;   1 , B  1
 ;0;4 , C 0; 2;  1 . Phương trình mặt
phẳng đi qua A và vuông góc với BC
A. x  2 y  5z  5  0 . B. 2x y  5z  5  0 . C. x  2 y  5  0 .
D. x  2 y  5z  5  0 . Lời giải:
Ta có BC 1;  2;  5 .
Vậy phương trình mặt phẳng đi qua A và vuông góc với BC là:
1 x  2  2 y   1  5 z  
1  0  x  2 y  5z  5  0 .
Câu 37: Trong không gian Oxyz , cho điểm A3;5;7 . Hình chiếu vuông góc của điểm A lên trục Oy có tọa độ là A. 3;5;7. B. 3;5;0.
C. 3;0;7. D. 0;5;0.
Câu 38: Cho hình nón đỉnh S , đáy là đường tròn tâm O bán kính R  5 , góc ở đỉnh bằng 60 . Một
mặt phẳng qua đỉnh của hình nón cắt đường tròn đáy tại hai điểm A B sao cho AB  6 .
Tính khoảng cách từ O đến SAB . 20 273 20 270 20 271 20 273 A. . B. . C. . D. . 90 91 91 91 Lời giải:
Gọi I là trung điểm ABOI AB .
AB SO (vì SO vuông góc với đáy)
AB  SIO  SAB  SIO
Trong SIO vẽ OK SI  SAB  SIO  OK  SAB  OK d O,SAB .
Góc ở đỉnh bằng 60  ASO  30 , mà OA R  5  SO  5 3  AB
IAO vuông tại I có: OA  5, AI   3  OI  4 2  1 1 1 20 273
SOI vuông tại O , đường cao OK có:    OK  . 2 2 2 OK SO OI 91
Vậy d O,SAB 20 273  . 91 Trang 14
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Câu 39: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng  P : 4x y  2z 1  0 và điểm M (4; 2;1) . Khi đó
điểm đối xứng với M qua mặt phẳng  P có tọa độ là A. ( 4  ;0; 3  ) . B. ( 4  ; 4  ; 1  ) . C. (4; 2;1) . D. (2; 0;5) . Lời giải:
x  4  4t
Phương trình đường thẳng d qua M vuông góc với  P là  y  2  t z 1 2t
Gọi H d   P  H 0;1;   1 .
M  đối xứng với M qua  P nên H là trung điểm MM   M  4  ;0; 3   .
Câu 40: Cho hình trụ T  có chiều cao bằng 8a . Một mặt phẳng   song song với trục và cách trục
của hình trụ này một khoảng bằng 3a , đồng thời   cắt T  theo thiết diện là một hình
vuông. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 2 80 a . B. 2 40 a . C. 2 30 a . D. 2 60 a . Lời giải:
Gọi trục của hình trụ là OO  OO  8a .
Mặt phẳng   cắt hình trụ theo thiết diện là hình vuông ABCD AB AD  8a
Theo giả thiết d OO ; ABCD  3a .
Kẻ OH AB OH   ABCD  d OO ; ABCD  d O ; ABCD  OH  3a .
Xét tam giác OAH vuông tại H ta có: 2 2 2
OA OH AH OA  5a .
Diện tích xung quanh của hình trụ bằng: S
 2 rh  2.5 .8 a a 2  80 a . xq
________________________HẾT________________________
Huế, 10h30’ Ngày 01 tháng 4 năm 2023 Trang 15
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia Trang 16
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
_______________ĐỀ SỐ 08_______________
Câu 1: Trong mặt phẳng Oxy, điểm M 3; 2
  là điểm biểu diễn của số phức nào dưới đây ?
A. z  2  3i .
B. z  3  2i .
C. z  3  2 . i
D. z  2  3i .
Câu 2: Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số y  ln  x  
1 tại điểm có hoành độ x  2 là 1 1 A. 1. B. ln 2 . C. . D. . 3 3ln 2
Câu 3: Đạo hàm của hàm số 2x y  là A. 1 .2x y x    . B. 2 . x y  ln 2 . C. 2x y  . D. x 1 y .2 x    .ln 2 . Câu 4:
Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1 3  27 là  1   1  A. ;    . B. 3;   . C. 2;   . D. ;     .  2   3 
Câu 5: Cho cấp số cộng (u ) có u  2027 và công sai d  3 . Số hạng u n 1 3 A. 3 u  2027( 3)  .
B. u  2021.
C. u  2020 .
D. u  2054 . 3 3 3 3
Câu 6: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng   : 3x  4y z  3  0 có một vectơ pháp tuyến là
A. m  3; 4;   1 .
B. n  3; 4  ;1 . C. a   6  ;8;2 . D. b   3  ;4;  1 .
Câu 7: Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị như hình vẽ bên dưới:
Số nghiệm thực của phương trình f x  3 là A. 1. B. 2 . C. 0. D. 3. 2 2 2
Câu 8: Cho f (x d ) x  2  và ( g x d ) x  1  
. Giá trị của 2 f (x)  3 ( g x) dx    bằng 1  1  1  A. 1. B. 5. C. 7. D. 7 .
Câu 9: Đường cong trong hình vẽ là đồ thị hàm số nào dưới đây? A. 3 2
y x  3x 1. B. 3
y  x  3x 1. C. 4 2
y x  2x 1. D. 3
y x  3x 1.
Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2
(S) : ( x  2)  ( y 1)  ( z 1
 )  9 . Tọa độ tâm I và bán
kính R của S  là A. I ( 2
 ;1;1), R  3. B. I ( 2  ;1; 1
 ), R  9. C. I(2;1;1), R  3.
D. I (2; 1;1), R  9.
Câu 11: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1
 ;1;2 và B3; 5
 ;0 . Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng AB A. 2; 4; 2 B. 4; 6; 2 C. 1; 2;  1 D. 2; 3  ;  1 Trang 1
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Câu 12: Cho hai số phức       1 z
3 7i z2 2 3i . Tìm số phức z 1 z z2 .
A. z  110i .
B. z  5  4i .
C. z  3 10i .
D. z  3  3i .
Câu 13: Cho khối lăng trụ đứng có diện tích đáy bằng 2
2a và cạnh bên bằng 3a . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng A. 3 2a B. 3 3a C. 3 18a D. 3 6a
Câu 14: Cho hình chóp .
S ABC có đường cao SA, tam giác ABC vuông tại A AB  2 , AC  4 . Gọi
H là trung điểm của BC (tham khảo hình vẽ). S C A H B
Biết diện tích tam giác SAH bằng 2, thể tích của khối chóp . S ABC bằng 16 5 16 5 4 5 4 5 A. . B. . C. . D. . 5 15 9 3
Câu 15: Cắt một mặt cầu S  bởi một mặt phẳng qua tâm được thiết diện là hình tròn đường kính bằng 4 .
cm Tính thể tích của khối cầu đã cho. 256 32 A.  3 cm . B.   3 16 cm . C.  3 cm . D.   3 64 cm . 2 3
Câu 16: Môđun của số phức z  1  i bằng A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 2 .
Câu 17: Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 5 và chiều cao bằng 7 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng 175 A. . B. 175 .  C. 70 .  D. 35 .  3 x 1 2t
Câu 18: Trong không gian Oxyz, điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng d  :  y  3   t ? z  45t
A. P 3 ;  2 ;   1 .
B. N 2 ;1; 5 .
C. M 1;  3 ; 4 .
D. Q 4 ;1; 3 .
Câu 19: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên dưới:
Hàm số có bao nhiêu điểm cực tiểu trên khoảng a;b ? A. 4 . B. 2 . C. 7 . D. 3 . 3x  5
Câu 20: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là x  2 A. x  2 . B. y  2 . C. x  3 . D. y  3 . Trang 2
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Câu 21: Bất phương trình log (3x  2)  log (6  5x) có tập nghiệm là (a;b) . Tổng a b bằng 2 2 8 28 26 11 A. . B. . C. . D. . 3 15 5 5
Câu 22: Có 10 cái bút khác nhau và 8 quyển sách giáo khoa khác nhau. Một bạn học sinh cần chọn
một cái bút và một quyển sách. Hỏi bạn học sinh đó có bao nhiêu cách chọn? A. 80 . B. 70 . C. 90 . D. 60 . Câu 23: Cho hàm số    2  x f x
x e . Tìm một nguyên hàm F x của hàm số f x thỏa mãn F 0  2023 . A.   2   x F x x e  2022 . B.   2   x F x x e  2022 . C.   2   x F x x e  2021 . D.    x F x e  2023 . 2 4 4 Câu 24: Cho f
 xdx 1, f tdt  4   . Tính I f  ydy . 2  2  2 A. I  5 . B. I  3 . C. I  3 . D. I  5 .
Câu 25: Họ nguyên hàm của hàm số f x 3  2x  là x 3 3 A. 2   C. B. 2 x   C. C. 2
x  ln x C. D. 2
x  3ln x C. 2 x 2 x
Câu 26: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trong khoảng nào dưới đây? A. 2;  . B.   ;1  . C. 0;  . D. 0; 2 .
Câu 27: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên như sau:
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại x  0 .
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x  4 .
C. Hàm số đạt cực đại tại x  2 .
D. Hàm số đạt cực đại tại x  1 .
Câu 28: Với a b là hai số thực dương tùy ý; log  3 4 a b bằng 2  1 1 A. log a  log . b
B. 3log a  4 log .
b C. 2log a  log b . D. 4 log a  3log . b 2 4  2 2 3 4 2 2 2 2
Câu 29: Cho hình phẳng  H  giới hạn bởi các đường 2
y  2x x , y  0 . Quay  H  quanh trục hoành
tạo thành khối tròn xoay có thể tích được tính bởi công thức nào dưới đây? Trang 3
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia 2 2 2 2 2 2 A.  2 2   x x d .x B.   2 2 
x x  d .x C.  2 2 
x x  d .x D.   2 2   x x d .x 0 0 0 0
Câu 30: Cho hình lập phương ABC . D
A BCD . Góc giữa đường thẳng AB và mặt phẳng  ABCD bằng A. 60 .  B. 90 .  C. 30 .  D. 45 . 
Câu 31: Cho hàm số bậc ba 3 2
y x  3x  4 có đồ thị như hình vẽ bên dưới: y 4 -1 2 O x
Tìm tất cả các giá trị thực của m sao cho phương trình 3 2
x  3x  4  m  0 có 3 nghiệm thực phân biệt. m  4
A. 2  m  4 .
B. 0  m  4 . C.  .
D. 0  m  4 . m  0
Câu 32: Hàm số y f x liên tục trên và có đạo hàm f  x  x x   2 1 x  
1 ,x  . Hàm số
y f x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1; 2. B. 1;0. C. 0;  1 . D. 2;   1 .
Câu 33: Một hộp chứa 15 quả cầu gồm 6 quả màu đỏ được đánh số từ 1 đến 6 và 9 quả màu xanh
được đánh số từ 1 đến 9 . Lấy ngẫu nhiên hai quả từ hộp đó, xác suất để lấy được hai quả
khác màu đồng thời tổng hai số ghi trên chúng là số chẵn bằng 9 18 4 1 A. . B. . C. . D. . 35 35 35 7
Câu 34: Tích tất cả các nghiệm của phương trình 2
log x  2 log x  3  0 bằng 1 1 A. . B. 100. C. 10. D. . 10 100
Câu 35: Trong mặt phẳng Oxy, tập hợp các điểm M biểu diễn số phức z thỏa mãn | z  3  i | 2 là 2 2 2 2
A. đường tròn  x  3   y   1  4 .
B. đường tròn  x  3   y   1  4 . 2 2
C. đường tròn  x  3   y   1  2 .
D. đường thẳng 3x y  2  0.
Câu 36: Trong không gian Oxyz, phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A ; 1 ; 1 2 và B ; 3 ; 0 4 là
x  1  2t
x  1  2t
x  3  2t
x  5  2t    
A. y  1  t .
B. y  1  t .
C. y t  .
D. y  1  t .    
z  2  2t
z  2  2tz  4  2tz  6  2t
Câu 37: Trong không gian Oxyz, cho a  i  2 j  3k . Tọa độ của vectơ a A.  1  ;2; 3   . B. 2; 3  ;   1 . C. 2; 1  ; 3   . D.  3  ;2;  1 . Trang 4
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB a, AD a 2 SA   ABCD và
SA a (tham khảo hình vẽ)
Khoảng cách từ A đến mặt phẳng  SBD bằng a 3 a 21 a 10 a 2 A. . B. . C. . D. . 2 7 5 5
Câu 39: Trong không gian Oxyz, gọi H hình chiếu vuông góc của M 2;0  ;1 lên đường thẳng x 1 y z  2  :  
. Tìm tọa độ điểm H . 1 2 1
A. H 2; 2;3 .
B. H 0; 2   ;1 .
C. H 1;0;2 .
D. H  1  ; 4  ;0 .
Câu 40: Một hình trụ có bán kính bằng 2a . Hai điểm ,
A B lần lượt thuộc hai đường tròn đáy sao cho
AB  4a . Biết khoảng cách giữa AB và trục bằng a . Tính thể tích khối trụ đã cho. 3 8 2 A. 3 V   a 2 . B. a V . C. 3 V  4 a 2 . D. 3 V  8 a . 3
________________________HẾT________________________ Trang 5
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Trong mặt phẳng Oxy, điểm M 3; 2
  là điểm biểu diễn của số phức nào dưới đây ?
A. z  2  3i .
B. z  3  2i .
C. z  3  2 . i
D. z  2  3i . Lời giải:
Số phức thoả mãn yêu cầu đề bài là: z  3  2i .
Câu 2: Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số y  ln  x  
1 tại điểm có hoành độ x  2 là 1 1 A. 1. B. ln 2 . C. . D. . 3 3ln 2 Lời giải: 1 Ta có y ' 
. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số y  ln  x  
1 tại điểm có hoành độ x 1
x  2 là: y   1 ' 2  . 3
Câu 3: Đạo hàm của hàm số 2x y  là A. 1 .2x y x    . B. 2 . x y  ln 2 . C. 2x y  . D. x 1 y .2 x    .ln 2 . Lời giải: Hàm số 2x y  có đạo hàm là ' 2 . x y  ln 2 . Câu 4:
Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1 3  27 là  1   1  A. ;    . B. 3;   . C. 2;   . D. ;     .  2   3  Lời giải: 2 x 1  2 x 1  3 3  27  3
 3  2x 1  3  x  2 .
Vậy bất phương trình có tập nghiệm S  2;   .
Câu 5: Cho cấp số cộng (u ) có u  2027 và công sai d  3 . Số hạng u n 1 3 A. 3 u  2027( 3)  .
B. u  2021.
C. u  2020 .
D. u  2054 . 3 3 3 3 Lời giải:
u u  2d  2027  2.( 3)   2021 3 1
Câu 6: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng   : 3x  4y z  3  0 có một vectơ pháp tuyến là
A. m  3; 4;   1 .
B. n  3; 4  ;1 . C. a   6  ;8;2 . D. b   3  ;4;  1 . Lời giải:
Mặt phẳng   : 3x  4y z  3  0 có một vectơ pháp tuyến là u  3; 4  ;  1 nên vectơ a   6
 ;8;2 cũng là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng   .
Câu 7: Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị như hình vẽ bên dưới: Trang 6
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Số nghiệm thực của phương trình f x  3 là A. 1. B. 2 . C. 0. D. 3. Lời giải:
Số nghiệm của phương trình f x  3 bằng số giao điểm của đồ thị hàm số y f x và
đường thẳng y  3 .
Ta có đường thẳng y  3 song song với trục hoành và cắt trục tung tại điểm có tọa độ 0;3 .
Từ đồ thị ta thấy đường thẳng y  3 cắt đồ thị hàm số y f x tại hai điểm phân biệt. Do đó
phương trình f x  3 có 2 nghiệm thực phân biệt. 2 2 2
Câu 8: Cho f (x d ) x  2  và ( g x d ) x  1  
. Giá trị của 2 f (x)  3 ( g x) dx    bằng 1  1  1  A. 1. B. 5. C. 7. D. 7 . Lời giải: 2 2 2
Áp dụng tính chất của tích phân ta có 2 f (x)  3 (
g x) dx  2 f (x)dx  3 (
g x)dx  4  3  1      . 1  1  1 
Câu 9: Đường cong trong hình vẽ là đồ thị hàm số nào dưới đây? A. 3 2
y x  3x 1. B. 3
y  x  3x 1. C. 4 2
y x  2x 1. D. 3
y x  3x 1. Lời giải:
Quan sát hình dạng đồ thị ta loại đáp án hàm số 4 2
y x  2x 1 do trên hình hàm số có hai
cực trị mà đáp án này hàm số có 3 cực trị.
Do nhánh bên phải của đồ thị đi lên nên loại đáp án 3
y  x  3x 1.
Mặt khác quan sát đồ thị có hai điểm cực trị là x  1 . x  0 Xét đáp án A có 2
y  3x  6x  0   nên loại đáp án này. x  2
Vậy hình trên là đồ thị hàm số 3
y x  3x 1. Trang 7
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2
(S) : ( x  2)  ( y 1)  ( z 1
 )  9 . Tọa độ tâm I và bán
kính R của S  là A. I ( 2
 ;1;1), R  3. B. I ( 2  ;1; 1
 ), R  9. C. I(2;1;1), R  3.
D. I (2; 1;1), R  9.
Câu 11: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1
 ;1;2 và B3; 5
 ;0 . Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng AB A. 2; 4; 2 B. 4; 6; 2 C. 1; 2;  1 D. 2; 3  ;  1
Câu 12: Cho hai số phức       1 z
3 7i z2 2 3i . Tìm số phức z 1 z z2 .
A. z  110i .
B. z  5  4i .
C. z  3 10i .
D. z  3  3i . Lời giải: Ta có: z         1 z
z2 3 7i 2 3i 5 4i .
Câu 13: Cho khối lăng trụ đứng có diện tích đáy bằng 2
2a và cạnh bên bằng 3a . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng A. 3 2a B. 3 3a C. 3 18a D. 3 6a Lời giải: 2 3 V  .
B h  2a .3a  6a
Câu 14: Cho hình chóp .
S ABC có đường cao SA, tam giác ABC vuông tại A AB  2 , AC  4 . Gọi
H là trung điểm của BC (tham khảo hình vẽ). S C A H B
Biết diện tích tam giác SAH bằng 2, thể tích của khối chóp . S ABC bằng 16 5 16 5 4 5 4 5 A. . B. . C. . D. . 5 15 9 3 Lời giải: S A C H B
Xét tam giác ABC vuông tại A : 2 2 2 2
BC AB AC  2  4  2 5 . 1 1
Suy ra AH BC  .2 5  5 . 2 2 Trang 8
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia 1 1 4 5
Xét tam giác SAH vuông tại A : S  . SA AH  2  . SA 5  SA  . SAH 2 2 5 1 1
Diện tích tam giác ABC : SA . B AC  .2.4  4 . ABC 2 2 1 1 4 5 16 5 Thể tích khối chóp . S ABC : VS . A S  . .4  . S.ABC 3 ABC 3 5 15
Câu 15: Cắt một mặt cầu S  bởi một mặt phẳng qua tâm được thiết diện là hình tròn đường kính bằng 4 .
cm Tính thể tích của khối cầu đã cho. 256 32 A.  3 cm . B.   3 16 cm . C.  3 cm . D.   3 64 cm . 2 3 Lời giải:
Bán kính R của hình tròn thu được bằng bán kính của mặt cầu.
Đường kính hình tròn là: 2R  4  R  2 c . m 4 4 32 Thể tích khối cầu là: 3 3 V   R  .2   3 cm . 3 3 3
Câu 16: Môđun của số phức z  1  i bằng A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 2 . Lời giải:
Ta có z   2 2 1 1  2 .
Câu 17: Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 5 và chiều cao bằng 7 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng 175 A. . B. 175 .  C. 70 .  D. 35 .  3 Lời giải:
Ta có r  5;l h  7 . Suy ra S  2rl  2 5 . .7  70 xqx 1 2t
Câu 18: Trong không gian Oxyz, điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng d  :  y  3   t ? z  45t
A. P 3 ;  2 ;   1 .
B. N 2 ;1; 5 .
C. M 1;  3 ; 4 .
D. Q 4 ;1; 3 .
Câu 19: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên dưới:
Hàm số có bao nhiêu điểm cực tiểu trên khoảng a;b ? A. 4 . B. 2 . C. 7 . D. 3 . Lời giải:
Từ đồ thị hàm số suy ra hàm số có 3 điểm cực tiểu trên khoảng a;b . Trang 9
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia 3x  5
Câu 20: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là x  2 A. x  2 . B. y  2 . C. x  3 . D. y  3 . Lời giải: 3x  5 3x  5 Ta có lim y  lim
  ; lim y  lim   .     x2 x2 x  2 x2 x2 x  2
Vậy tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là x  2 .
Câu 21: Bất phương trình log (3x  2)  log (6  5x) có tập nghiệm là (a;b) . Tổng a b bằng 2 2 8 28 26 11 A. . B. . C. . D. . 3 15 5 5 Lời giải: 8  x  8 x 1  
log (3x  2)  log (6  5x)  3x  2  6  5x  0     2 2 6 6 x x     5  5  6 
Suy ra bất phương trình có tập nghiệm là: 1; .    5  6 11
Vậy tổng a b  1  . 5 5
Câu 22: Có 10 cái bút khác nhau và 8 quyển sách giáo khoa khác nhau. Một bạn học sinh cần chọn
một cái bút và một quyển sách. Hỏi bạn học sinh đó có bao nhiêu cách chọn? A. 80 . B. 70 . C. 90 . D. 60 . Lời giải:
Có 10 cách chọn bút và 8 cách chọn sách.
Số cách chọn một cái bút và một quyển sách là 10.8  80 . Câu 23: Cho hàm số    2  x f x
x e . Tìm một nguyên hàm F x của hàm số f x thỏa mãn F 0  2023 . A.   2   x F x x e  2022 . B.   2   x F x x e  2022 . C.   2   x F x x e  2021 . D.    x F x e  2023 . Lời giải: Ta có       2 2      x x f x dx x e dx x e C .
F x là một nguyên hàm của f x và F 0  2023 .    2   x F x x e C Suy ra 
 1 C  2023  C  2022 .
F 0  2023 Vậy   2   x F x x e  2022 . 2 4 4 Câu 24: Cho f
 xdx 1, f tdt  4   . Tính I f  ydy . 2  2  2 A. I  5 . B. I  3 . C. I  3 . D. I  5 . Lời giải: Trang 10
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia 4 4
Do tích phân không phụ thuộc vào biến số nên
f t dt
f xdx  4    . 2  2  4 4 4 2 Ta có I
f y dy f xdx
f xdx
f xdx  4  1  5      . 2 2 2  2 
Câu 25: Họ nguyên hàm của hàm số f x 3  2x  là x 3 3 A. 2   C. B. 2 x   C. C. 2
x  ln x C. D. 2
x  3ln x C. 2 x 2 x Lời giải:   f  x 3 2 dx  2x
dx x  3ln x C.   x
Câu 26: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trong khoảng nào dưới đây? A. 2;  . B.   ;1  . C. 0;  . D. 0; 2 .
Câu 27: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên như sau:
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại x  0 .
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x  4 .
C. Hàm số đạt cực đại tại x  2 .
D. Hàm số đạt cực đại tại x  1 . Lời giải:
Dựa vào bảng biến thiên của hàm số y f x ta thấy hàm số đạt cực đại tại x  2 .
Câu 28: Với a b là hai số thực dương tùy ý; log  3 4 a b bằng 2  1 1 A. log a  log . b
B. 3log a  4 log .
b C. 2log a  log b . D. 4 log a  3log . b 2 4  2 2 3 4 2 2 2 2 Lời giải: Ta có: log  3 4 a b  3 4
 log a  log b  3log a  4log b nên B đúng. 2 2 2 2 2
Câu 29: Cho hình phẳng  H  giới hạn bởi các đường 2
y  2x x , y  0 . Quay  H  quanh trục hoành
tạo thành khối tròn xoay có thể tích được tính bởi công thức nào dưới đây? Trang 11
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia 2 2 2 2 2 2 A.  2 2   x x d .x B.   2 2 
x x  d .x C.  2 2 
x x  d .x D.   2 2   x x d .x 0 0 0 0 Lời giải: 2 2
Theo công thức ta chọn V    2 2x   x  dx . 0
Câu 30: Cho hình lập phương ABC . D
A BCD . Góc giữa đường thẳng AB và mặt phẳng  ABCD bằng A. 60 .  B. 90 .  C. 30 .  D. 45 .  Lời giải: D' A' B' C' A D B C
Góc giữa AB và mặt phẳng  ABCD là góc 0 BAB  45 .
Câu 31: Cho hàm số bậc ba 3 2
y x  3x  4 có đồ thị như hình vẽ bên dưới: y 4 -1 2 O x
Tìm tất cả các giá trị thực của m sao cho phương trình 3 2
x  3x  4  m  0 có 3 nghiệm thực phân biệt. m  4
A. 2  m  4 .
B. 0  m  4 . C.  .
D. 0  m  4 . m  0 Lời giải: Trang 12
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia y 4 -1 2 O x Ta có 3 2 3 2
x  3x  4  m  0  x  3x  4  m . Số nghiệm của phương trình trên là số giao điểm của đồ thị hàm số 3 2
y x  3x  4 và đường thẳng y m .
Dựa vào đồ thị ta thấy đồ thị hàm số 3 2
y x  3x  4 và đường thẳng y m cắt nhau tại 3
điểm phân biệt khi và chỉ khi 0  m  4 .
Câu 32: Hàm số y f x liên tục trên và có đạo hàm f  x  x x   2 1 x  
1 ,x  . Hàm số
y f x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1; 2. B. 1;0. C. 0;  1 . D. 2;   1 . Lời giải: 2
Xét hàm số y f x có f   x  x x   2 1 x  
1  x x   1  x   1 .  x  0 
f   x  0  x x  2 1  x   1  0  x  1  . x  1  
Suy ra bảng xét dấu của hàm f   x :
Từ bảng xét dấu của hàm f  x suy ra hàm số y f x nghịch biến trên khoảng 1;0
Câu 33: Một hộp chứa 15 quả cầu gồm 6 quả màu đỏ được đánh số từ 1 đến 6 và 9 quả màu xanh
được đánh số từ 1 đến 9 . Lấy ngẫu nhiên hai quả từ hộp đó, xác suất để lấy được hai quả
khác màu đồng thời tổng hai số ghi trên chúng là số chẵn bằng 9 18 4 1 A. . B. . C. . D. . 35 35 35 7 Lời giải:
Số cách lấy ngẫu nhiên 2 quả cầu từ hộp là: 2 C  105 cách 15
Để tổng hai số ghi trên hai quả cầu là số chẵn ta có 2 TH sau:
TH 1: Hai quả cầu khác màu cùng đánh số lẻ: 1 1
C .C  15 cách 3 5
TH 2: Hai quả cầu khác màu nhau cùng đánh số chẵn: 1 1
C .C  12 cách 3 4 12  15 9
Vậy xác suất cần tính là: P   . 105 35 Trang 13
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Câu 34: Tích tất cả các nghiệm của phương trình 2
log x  2 log x  3  0 bằng 1 1 A. . B. 100. C. 10. D. . 10 100 Lời giải: x  0 log x 1  x 10 Ta có: 2
log x  2 log x  3  0 
 x 10   3 log x  3   x 10 3 x 10 1 Vậy x .x  . 1 2 100
Câu 35: Trong mặt phẳng Oxy, tập hợp các điểm M biểu diễn số phức z thỏa mãn | z  3  i | 2 là 2 2 2 2
A. đường tròn  x  3   y   1  4 .
B. đường tròn  x  3   y   1  4 . 2 2
C. đường tròn  x  3   y   1  2 .
D. đường thẳng 3x y  2  0. Lời giải: 2 2 2 2
Đặt z x yi x, y   . Ta có z  3  i  2   x  3   y   1
 2  x 3   y   1  4.
Câu 36: Trong không gian Oxyz, phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A ; 1 ; 1 2 và B ; 3 ; 0 4 là
x  1  2t
x  1  2t
x  3  2t
x  5  2t    
A. y  1  t .
B. y  1  t .
C. y t  .
D. y  1  t .    
z  2  2t
z  2  2tz  4  2tz  6  2tLời giải:
Kiểm tra sự kiện: A d và vectơ chỉ phương AB   ; 2  ;
1 2 ta thấy phương án D thỏa mãn.
Câu 37: Trong không gian Oxyz, cho a  i  2 j  3k . Tọa độ của vectơ a A.  1  ;2; 3   . B. 2; 3  ;   1 . C. 2; 1  ; 3   . D.  3  ;2;  1 .
Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB a, AD a 2 SA   ABCD và
SA a (tham khảo hình vẽ)
Khoảng cách từ A đến mặt phẳng  SBD bằng a 3 a 21 a 10 a 2 A. . B. . C. . D. . 2 7 5 5 Lời giải: Trang 14
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia
Gọi K là hình chiếu vuông góc của A trên BD . AK BD Khi đó:
  BD  SAK  . BD SA
BD  SBD suy ra SBD  SAK
mà SBD  SAK   SK nên kẻ AH SK thì AH  SBD . Vậy d  ,
A SBD  AH 1 1 1 1 1 1 1 5
Xét tứ diện vuông ASBD suy ra        . 2 2 2 2 2 2 2 2 AH AD AB AS a 2a a 2a a 10 a 10 Suy ra AH  . Vậy d ( , A (SB )) D  . 5 5
Câu 39: Trong không gian Oxyz, gọi H hình chiếu vuông góc của M 2;0  ;1 lên đường thẳng x 1 y z  2  :  
. Tìm tọa độ điểm H . 1 2 1
A. H 2; 2;3 .
B. H 0; 2   ;1 .
C. H 1;0;2 .
D. H  1  ; 4  ;0 . Lời giải: x 1 t
Ta có  :  y  2t t   mà H    H t 1; 2t;t  2  MH  t 1; 2t;t   1 . z  2t
Đường thẳng  có một VTCP là u  1;2  ;1 .
Khi đó MH    MH.u  0  t  
1  4t  t  
1  0  t  0  H 1;0; 2 .
Câu 40: Một hình trụ có bán kính bằng 2a . Hai điểm ,
A B lần lượt thuộc hai đường tròn đáy sao cho
AB  4a . Biết khoảng cách giữa AB và trục bằng a . Tính thể tích khối trụ đã cho. 3 8 2 A. 3 V   a 2 . B. a V . C. 3 V  4 a 2 . D. 3 V  8 a . 3 Lời giải: Trang 15
Bộ đề cơ bản Ôn thi THPT Quốc gia a
Dựng các đường sinh AC BD .
Ta có OO //  ACBD  d OO , AB  d OO , ACBD  d O, ACBD .
Gọi H là trung điểm của BC OH   ACBD  d O, ACBD  OH  . a
Tam giác OHC vuông tại H suy ra HC a 3 nên BC  2a 3
Tam giác ABC vuông tại C AC OO  2a .
Vậy khối trụ đã cho có thể tích 2 2 3
V   r h   .4a .2a  8 a .
________________________HẾT________________________
Huế, 10h30’ Ngày 01 tháng 4 năm 2023 Trang 16