PHÁT TRIN T  MINH HA
 1
 ÔN THI TT NGHIP THPT 2025
MÔN: TIN HC
Thi gian: 50 phút
PHN I. Câu trc nghim nhia chn. Thí sinh tr li t n câu 24.
Mi câu hi thí sinh ch chn m
Câu 1. C
bao nhiêu cu
c c
ch m
ng công nghi
p:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 2. Kh a trí tu i mà máy tính khó thc hin tt?
A. X lý d liu ln
B. Tính toán nhanh
C. Biu hin cm xúc trong ngh thut
D.  thông tin
Câu 3. Thut ng "Trí tu nhân to" bc s d
A. 1950
B. 1956
C. 1965
D. 1972
Câu 4. AI có th thay th 
A. Có, AI s thay th i trong mc
B. Không, AI ch thay th i mt s công vic c th
C. Có, AI s không cn s giám sát ci
D. Không, AI không th thc hin bt k công vic nào ci
Câu 5. Hc máy (machine learning) là gì?
A.  máy tính t hc hi t d liu mà không cn lp trình chi tit
B. Máy tính t ng to ra ngôn ng
C. Máy tính ch có th hc khi có s can thip ci
D. AI ch s d xhình nh
Câu 6. Chính ph n t (E-Government) là gì?
A. H thng qun lý tài chính ca doanh nghip
B. H thng qun lý hành chính nhà nc qua mng
C. H thng giáo dc trc tuyn
D. H thn t
Câu 7. m ln ca giao tip qua không gian mng là gì?
A. Không ph thuc vào thm
B. Luôn yêu cu kt ni mnh
C. Không th  thông tin
D. Gii hi tham gia
Câu 8. Giao ting b trên không gian m
A. i gi tin không cn phn hi
B. i gi nhn tham gia cùng lúc
C. Chth gi tin nhn
D. Ch xy ra vào thnh
Câu 9. Mt trong nhng nguy cp qua không gian mng là gì?
A. c bo mt tuyi
B. Mt thông tin cá nhân
C. Không cn lo ngi v quy ri
D. Luôn rõ ràng và minh bch
Câu 10. Li ích ca giao ting b trên không gian mng là gì?
A. Phn hi ngay lp tc
B. Luôn có tín hiu ngôn ng rõ ràng
C. Bt bui nhn phi tr li ngay
D. Không cn s tham gia cùng lúc
Câu 11.  nghin Internet có th du gì?
A. Ci thin k i
B. Thiu hiu bit v các s kin xung quanh
C. ng s kt ni v
D. Tham gia các hong cng
Câu 12. i vi hành vi công b tác phc phép ca ch s hu quyn tác
gi nh s b pht bao nhiêu tiu 11 ca ngh -
CP?
A. n 2 ng.
B. ng.
C. ng.
D. ng.
Câu 13. ng x ng góp phu gì?
A. Lan ta nhng giá tr tiêu cc
B. y hành vi bt nt
C. To ra hiu ng xã hi tích cc
D. Gim s ng cm vi khác
Câu 14. u kin> trong câu lnh r nhánh là:
A. Biu thc tính toán.
B. Biu thc so sánh.
C. Biu thc quan h.
D. Các hàm toán hc.
Câu 15. 

nh sau:
a=23
b=33
if a>b:
a=a*2
else:
b=b*2
Sau khi th
c hi


nh trên gi
tr c
a b l
:
A. 23
B. 33
C. 46
D. 66
Câu 16.  chèn hình nh trong HTML?
A. <img src="image.jpg">
B. <image src="image.jpg">
C. <img href="image.jpg">
D. <picture src="image.jpg">
Câu 17. Th nào không phi là th n?
A. <style>
B. <form>
C. <script>
D. <photoshop>
Câu 18. Th <br> m gì?
A. Chèn nh
B. Xung dòng
C. To liên kt
D. nh dn
Câu 19.   tng nhp liu trong biu mu?
A. <input>
B. <form>
C. <textarea>
D. <button>
Câu 20.  to liên kt là...
A. <a name="http:s//tuoitre.vn/">Báo tuổi trẻ</a>
B. <a href="http:s//tuoitre.vn/"> Báo tuổi trẻ </a>
C. <a url="http:s//tuoitre.vn/"> Báo tuổi trẻ </a>
D. <a>"http:s//tuoitre.vn/"> Báo tuổi trẻ </a>
Câu 21. Mã HTML nào bn s dùng khi mun m link trên ca s mi?
A. <a href="
https://tuoitre.vn/
" target="new">
B. <a href="
https://tuoitre.vn/
" new>
C. <a href=" https://tuoitre.vn/" target="_blank">
D. <a href="
https://tuoitre.vn/
" blank>
Câu 22. Th HTML nào to ra mt ô nhp d liu vi nhiu dòng?
A. <input type="textarea">
B. <textarea>
C. <input type="textbox">
D. <textbox>
Câu 23.  chèn mt nh nn vào trang web?
A. <body bg="background.gif">
B. <background img="background.gif">
C. <img bg="background.gif">
D. <body style="background-image:url(background.gif)">
Câu 24. Các chú thích trong HTML s bu bng:
A. <!-- và kết thúc bằng -->
B. <#-- và kết thúc bằng --#>
C. <@-- và kết thúc bằng --@>
D. <!-- và kết thúc bằng --!>
PHN II. Câu trc nghi li t n câu 4. Trong mi ý a),
b), c), d) mi câu, thí sinh chc sai.
Câu 1. ng x ng s là vic s dng các thit b sng dng
trc tuyn mt cách an toàn, trách nhim và tôn tri khác

Sai
a) Gi khác bng ch in hoa toàn b là hành vi lch s.
b) Chia s thông tin cá nhân ci khác mc phép là vi
phm quy
c) Nên s dng ngôn ng lch s và tôn trng khi giao tip trên môi
ng s.
d) Không nên kic khi chia s trên mng xã hi.
Câu 2. tôn trng bn quyi dùng nên mua các phn mm bn quyn, xin phép
tác gi khi s dng tác phm ca h và ghi rõ ngun gc khi chia s thông tin trên
Internet.

Sai
a) Không cn mua phn mm bn quyn nu có th s dng min phí.
b) Nên ghi rõ ngun gc khi chia s thông tin trên Internet.
c) Không cn xin phép tác gi khi s dng tác phm ca h cho mc
c tp.
d) Tôn trng bn quyn là trách nhim ca mi dùng Internet.
Câu 3. Trí tu nhân to (AI) tt phá trong k nguyên mc s
dng cách và qun lý cht, nó s tr thành thm hi vi.

Sai
a) AI s thay th i.
b) AI hoàn toàn không n quy
c) Trí tu nhân to (AI) có kh  di
i
Câu 4. Nghin Internet là tình trng s dng Internet quá mc, dn n
sc khe, công vic và các mi quan h.

Sai
a) Nghin Internet không phi là mt v nghiêm trng.
b) Nên dành thi gian cho các hong khác ngoài vic s dng
Internet.
c) Nên s dng Internet mi lúc m
d) Không nên hn ch thi gian s dng Internet.

PHN I. Câu trc nghim nhia chn. Thí sinh tr li t n câu 24.
Mi câu hi thí sinh ch chn m
1
2
3
4
5
6
7
8
10
11
12
C
C
B
B
A
B
A
B
D
B
B
13
14
15
16
17
18
19
20
22
23
24
C
B
D
A
D
B
A
B
B
D
A
 
 
Câu 1. ng x ng s là vic s dng các thit b sng dng
trc tuyn mt cách an toàn, trách nhim và tôn tri khác

Sai
a) Gi khác bng ch in hoa toàn b là hành vi lch s.
S
b) Chia s thông tin cá nhân cc phép là vi
phm quy
D
c) Nên s dng ngôn ng lch s và tôn trng khi giao tip trên môi
ng s.
D
d) Không nên kic khi chia s trên mng xã hi.
S
Câu 2. tôn trng bn quyi dùng nên mua các phn mm bn quyn, xin phép
tác gi khi s dng tác phm ca h và ghi rõ ngun gc khi chia s thông tin trên
Internet.

Sai
a) Không cn mua phn mm bn quyn nu có th s dng min phí.
S
b) Nên ghi rõ ngun gc khi chia s thông tin trên Internet.
D
c) Không cn xin phép tác gi khi s dng tác phm ca h cho mc
c tp.
S
d) Tôn trng bn quyn là trách nhim ca mi dùng Internet.
D
Câu 3. Trí tu nhân to (AI) tt phá trong k nguyên mc s
dn lý cht, nó s tr thành thm hi vi.

Sai
a) AI s thay th i.
S
b) AI hoàn toàn không n quy
S
c) Trí tu nhân to (AI) có kh  di
D
i
S
Câu 4. Nghin Internet là tình trng s dng Internet quá mc, dn n
sc khe, công vic và các mi quan h.

Sai
a) Nghin Internet không phi là mt v nghiêm trng.
S
b) Nên dành thi gian cho các hong khác ngoài vic s dng
Internet.
D
c) Nên s dng Internet mi lúc m
S
d) Không nên hn ch thi gian s dng Internet.
S
PHÁT TRIN T  MINH HA
 2
 ÔN THI TT NGHIP THPT 2025
MÔN: TIN HC
Thi gian: 50 phút
PHN I. Câu hi trc nghim nhia chn. Thí sinh tr li t n câu
24. Mi câu hi, thi sinh ch la chn m
Câu 1. Trong nhKHÔNG phi là ca Tr o?
A. i bng ngôn ng t nhiên.
B. T ng ci thin hiu sut máy tính.
C. Cung cp thông tin và tr li câu hi ci dùng.
D. u khin thit b n t trong nhà theo yêu c
u.
Câu 2. Phát bip nht khii v kh a T tu nhân to hp?
A. T chuy gii quyt các nhim v khác nhau.
B. Suy lun và gii quyt các v phc ti.
C. Hiu ngôn ng t nhiên và tn gii.
D. Gii quyt nhim v c th theo nhc hc.
Câu 3. Trí tu nhân to còn nhiu hn ch kh 
A. Hc. B. Hiu ngôn ng t nhiên.
C. Cm nhn cm xúc. D. Gii quyt v.
Câu 4.  kh n ca AI?
A. Trích xut thông tin t d li hc và tích lu tri thc.
B. Cm nhn và hiu bing thông qua các cm bin và thit b 
u vào.
C. Vn dng logic tri th  ra quynh hoc kt lun.
D. Tìm ra cách gii quyt các tình hung phc tp da trên thông tin tri thc.
Câu 5. Thit b Switch KHÔNG có kh 
A. Kt ni các thit b vi nhau theo mô hình mng hình sao.
B. Kt ni các thit b không dây vào mng. Cho phép kt ni nhiu thit b vào mng.
C. Kt ni trc tip các máy tính vng truyn ca nhà cung cp dch v.
D. Kt ni các máy tính trong cùng mng LAN.
Câu 6. Trong phòng thc hành Tin hc có 30 máy tính, mun kt ni các ng
LAN, ta nên ng thit b 
A. Modem. B. Access point. C. Switch. D. Router.
Câu 7. m ca giao thc TCP/IP?
A. Kh i phó v tr.
B. Kh m soát lung.
C. Kh  tr n.
D. Hiu sung yêu c
u thi gian thc.
Câu 8. Dch v  KHÔNG phi dch v giao tip trong không gian mng?
A. Dch v n t.
B. Dch v mng xã hi Facebook.
C. Dch v c khe ti nhà.
D. Dich v nhn tin trc tuyn Zalo.
Câu 9. Lot ni máy tính vi Switch?
A.Dây AV 3.5. B. y cáp m
u RJ45.
C. Dây cáp HDMI. D. Dây cáp VGA.
Câu 10. Khi ng x trong không gian mng, nguyên ti tham gia c
n thc hin?
A.Lch s, tôn trng, luôn làm theo yêu c
u ci khác.
B. Lch s, tôn tri khác và tuân th pháp lut.
C.Lch s, tôn tri kc, tích cc chia s mi thông tin.
D. Lch s, chia s rng rãi mi thông tinnhân ca nh mt cách chính xác, trung thc.
Câu 11.   HTML?
A. Ngôn ng lp trình.
B. Ngôn ng son thn.
C. Là b quy t trình bày cu trúc, ni dung và hình thc trang web.
D. Ngôn ng liên kt d liu.
Câu 12. Th  nh dng ch in nghiêng cho nn
A. <b> và <em>. B. <em> và <strong>.
C. <em> và <u>. D. <u> và <b>.
Câu 13. Th <head></head> KHÔNG 
A. Có c th  m.
B.  khai o các ni dung thuc ph
n m 
u ca trang web.
C. ng cha th <title></title>.
D. Nm trong th <body></body>.
Câu 14. Dùng cp th  khai o danh sách có th t?
A. Th  to danh sách th t và th  u tng mc trong danh sách.
B. Th < to danh sách có th t và th  u tng mc trong danh sách.
C. Th  to danh sách và th  u tng mc trong danh sách.
D. Th  to danh sách có th t.
Câu 15. Munh dng ph
n Ni dungca danh sách có th t b
u bng kí t Cta
s dng câu lnh nào trong các câu l
A. <ol type="A" start="3"><li>Ni dung</li></ol>
B. <ol type="A" start="C"><li>Ni dung</li></ol>
C. <ol type="C"><li>Ni dung</li></ol>
D. <ul type="A" start="C"><li>Ni dung</li></ul>
Câu 16. Th o ra mt hp kimla chn (checkbox)?
A. <check>. B. <checkbox>.
C.  D. 
Câu 17. Cho câu lnh to b
<table> <tr>
<th> Name 1 </th>
<th> Name 2 </th>
</tr> <tr>
<td> Content </td>
<td> Content </td>
</tr> <tr>
<td> Content </td>
<td> Content </td>
</tr>
</table>
A. 2 hàng, 3 ct. B. 3 ng, 2 ct.
C.3 hàng, 3 ct. D. 2 hàng, 2 ct.
Câu 18.y ch nh d mô t c vùng l ca mô hình hp?
A. border style B. margin-style
C. margin D. padding
Câu 19: nh dnh kic s d t màu nn ca phn t <p>
là màu xám?
A. p { background-color: gray;}. B. p { color: gray;}.
C. p { bg-color: gray;}. D. p { background: gray;}.
Câu 20. Mt nhóm bn to mt ch    thc v mt bn hc sinh trên
mt trang dii nhng li l trêu chc. Em s   
A. i nh thc v bn h
B.  ngh xoá ch  và gii thích thông tin c
n chính xác vi ngôn t c.
C. Vit bài t  phi và phê phán nhóm b .
D. Báo cáo vi th
y/cô giáo ch nhi k lut nhóm b thc
Câu 21. Trong mt d án phát trin ph
n mm giáo dc, chuyên viên CNTT c
n phi thc hin công
vic o  m bo ph
n mc nhu c
u ci ng?
A. Pt trin ph
n mm mc lp, không c
n phn hi t i dùng.
B. Pt trin ph
n mm da trên các phn hi t i ng, liên tc cp nht.
C. Pt trin ph
n mm da trên kinh nghim cá nhân.
D. Pt trin ph
n mm theo ch t hàng t  qun lí giáo dc.
Câu 22.  ci thin hiu sut hong cKHÔNG nên thc hin là:
A. cp nht h u hành và các ph
n mm ng dng.
B. kim tra và loi b các ph
n mm ng dc hi.
C. ng b nh RAM.
D. t càng nhiu ph
n mm ng dng càng tt.
Câu 23. KHÔNG yêu c
u bt bui vi mt nhân viên qun tr mng?
A. Hiu bit v h u hành và ph
n cng máy tính.
B. Kh p trình ph
n mm ng dng.
C. Hiu bit v giao thc mng bo mt mng.
D. p và làm vic nhóm.
Câu 24. ng gm nhng môn h
A. Lp trình, Cu trúc d liu, H thng thông tin.
B. K toán, Qun tr doanh nghip, Qung cáo trc tuyn.
c, Lch s, Phân tích d liu.
D. Tin ht k ch bn, Qun lí d án.
PHN II. Câu trc nghiThí sinh tr li t n câu 4. Trong mi ý a), b), c), d)
mi câu, thi sính chc sai.
A. Phn chung cho tt c các thí sinh
Câu 1. IP là giao thnh tuyn trên mng, giúp tìm ra tuyng tt nh truyn gói tin t
IP là mt ph
n ca TCP/IP, b giao thc  nh danh các máy trm,
nh  c vn chuyn tm nhn. Trong mng LAN, mi máy trm hay
c gn ma ch IP riêng và duy nhc khi gt gói tin qua mng, trm gi
bt buc pha ch IP ca trm gi và trm nhn trong ph
 (Header) ca gói tin. Da
a ch này Router s tìm ra tuy chuyn gói tin t
c nhn xét trên, mt s bn hn sau:
a) IP là giao thc mà mi máy trm phi tuân theo nu mun truy cp Internet.
b) IP là tên vit tt ca giao thc TCP/IP.
c) Khi liên lc vi nhau, hai máy trm trong mng LAN có th dùng chung ma ch IP.
d) Da ch IP ca trm nhn, trm gi nhim v tìm ra tuy chuyn i tin ca
mình t
Câu 2. Cho bng Lp(MãLp, TênLp). Lt d liu (tt c các ct,
không theo th t ct) ca lp có mã lp là "12A"?
a) SELECT *FROM Lp ="12A"
b) SELECT MãLp, TênLp FROM Lp WHERE MãLp = "12A"
c) SELECT TênLp, MãLp FROM Lp WHERE MãLp = "12A"
d) SELECT Lp.MãLp, TênLp FROM Lp WHERE Lp ="12A"
B. Phn riêng
ng khoa hc máy tính
Câu 3. ng dt mô phc y t m ra nht phá trong nghiên cu
ci thin chc kho.
u v vai tct mô phng trong vio v sc kho
cng:
t mô phi hi cách dch bnh lây lan trong cng.
t mô phng không th giúp lp k hoch phòng nga s lây lan ca dch bnh.
t mô phng không thc s c
n thit trong phòng chng dch bnh vì nó không th d 
mi tình hung.
t mô phng giúp d  lây lan ca dch bnh và th ng ca các bin
pháp kim soát khác nhau.
Câu 4. Bc mt khóa hc lp tnh Python. Cu bé vc th
y go cho mt bài
toán, r gii quyt bài toán này. Ct m
θ1. a = [ 7, 2, 5, 1, 4]
θ2. b = a[ 1 ]
θ3. c =a [ :3 ]
θ4. d = a[ 3: ]
Thy giáo chia Minh lên và gi các bn nhn xét v t, các
bt s nh
a) Bin b có giá tr là 7.
b) Bin c là danh sách [7, 2, 5].
c) Bin d là danh sách [1, 4].
d) Không có ph
n t a[ -1 ].
ng tin hc ng dng
Câu 5. Trong d án thit k trang web gii thiu v ng THPT X, c
n thit k u ng
gm các mc Gii thiu, Tin tc - S kin, Hoạt động đoàn thể, Lch công tác.Trong mc Gii thiu có
các trang con Lch s nhà trường, Thành tích nhà trường,Cơ cấu t ch
vit chi tit cho các ni thit k phi thc hin.
a) To các trang con ca trang ch t tên cho trang con Lch s ng, ng,
u t chc.
b) To ni dung cho các trang con Lch s u t chc.
c) Phi thit l mi trang bài vit chi tit cu phc hin th trên ca mt mc nào
ng.
d) To các bài vit tóm tt trên trang ch và thêm các liên kn các trang chi ting.
Câu 6. Cho CSDL bao gm các b
Lp(MãLp, TênLp) có khoá chính là {MãLp}
HcSinh(MãS, HTên, MãLng khoá ngoài MãLp
Bng Lp có các lp có mã lp "12A", "12B" và không có "12C". Lp "12A" có nhiu hc sinh. Bng
HcSinh không có hc sinh có mã s 456.
Ph
n mm h qun tr ing (user) thc hinng vic:
a) xoá bn ghi ("12A", "Chuyên Tin") trong bng Lp.
b) sa bn ghi (123, "Nguyng HcSinh thành bn ghi (456, "Nguy
An', "12B").
c) sa bn ghi (123, "Nguyng HcSinh thành bn ghi (456, "Nguy
An", "12C").
d) sa bn ghi ("12A", "Chuyên Tin") trong bng Lp thành bn ghi ("12C","Chuyên Tin").
--- Ht---
NG DN CH THI TH TT NGHIP THPT
MÔN TIN HC
PHN I. Trc nghim nhia chn
(Mi câu tr lm)
Câu
Đáp án
Câu
Đáp án
Câu
Đáp án
1
B
9
B
17
D
2
D
10
B
18
C
3
C
11
C
19
A
4
C
12
C
20
B
5
C
13
D
21
B
6
C
14
A
22
D
7
B
15
A
23
B
8
C
16
D
24
A
PHN 2. Câu trc ngh
m ta 01 câu hi là m
Thí sinh ch la chn chính xác 01 ý trong 1 câu hc 0,1 m.
Thí sinh ch la chn chính xác 02 ý trong 1 câu hc 0,25 m.
Thí sinh ch la chn chính xác 03 ý trong 1 câu hc 0,50 m.
Thí sinh la chn chính xác 04 ý trong 1 câu hc 1 m.
A. Phn chung cho tt c thi sinh
Câu
Lnh hi
Đáp án
(Đ/S)
Câu
Lnh hi
Đáp án
(Đ/S)
1
a
Đ
2
a
Đ
b
Đ
b
Đ
c
S
c
Đ
d
S
d
S
B. Phn riêng
Dành cho khoa hc máy tính
Câu
Lnh hi
Đáp án
(Đ/S)
Câu
Lnh hi
Đáp án
(Đ/S)
3
a
Đ
4
a
S
b
S
b
Đ
c
S
c
Đ
d
Đ
d
S
Dành cho tin hc ng dng
Câu
Lnh hi
Đáp án
(Đ/S)
Câu
Lnh hi
Đáp án
(Đ/S)
5
a
S
6
a
S
b
Đ
b
Đ
c
S
c
S
d
Đ
d
S
PHÁT TRIN T  MINH HA
 3
 ÔN THI TT NGHIP THPT 2025
MÔN: TIN HC
Thi gian: 50 phút
PHN I. Thí sinh tr li t n câu 24. Mi câu hi thí sinh ch chn m
án.
Câu 1.  
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 2. Thit b  c tích hp tr o?
A. Loa thông minh.
B. Tivi thông minh.
C.  bàn.
D. Máy pha cà phê.
Câu 3. T
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 4.  
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 5. 
A. Switch.
B. Modem.
C. Router.
D. Repeater.
Câu 6. 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 7. 
1- 
2- 
3- 

A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 8. 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 9. 

A. alt
B. title
C. src
D. width
Câu 10. Trong CSS, t
A. color
B. text-color
C. font-color
D. background-color
Câu 11. 
A. <link rel="stylesheet" href="style.css">
B. <style src="style.css"></style>
C. <link src="style.css" type="text/css">
D. <css href="style.css"></css>
Câu 12. 

A. <a href="https://www.google.com">Google</a>
B. <a url="https://www.google.com">Google</a>
C. <link href="https://www.google.com">Google</link>
D. <a name="https://www.google.com">Google</a>
Câu 13. 
A. 
B.  
C. 
D. 
Câu 14. 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 15. 
A. <ol start="5">...</ol>
B. <ul start="5">...</ul>
C. <ol type="5">...</ol>
D. <ul type="5">...</ul>
Câu 16. 
A. <input type="password">
B. <input type="text">
C. <textarea type="password"></textarea>
D. <input type="hidden">
Câu 17. 
p { color: red; }
p { color: blue; }
A. 
B. 
C. Màu tím.
D. 
Câu 18.  
x = 5
y = 2
print(x // y)
A. 2.5
B. 2
C. 10
D. 1
Câu 19. 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 20. 
A. Phát tán virus máy tính.
B. 
C. 
D. 
Câu 21. 
gì?
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 22. ính?
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 23. 
A. 
B. 
C.  
D. 
Câu 24. 
A. 
B. 
C. 
D. 
PHN II. Thí sinh tr li 4 câu hi. Trong mi ý a), b), c), d) mi câu, thí sinh chn
c sai.
A. Phn chung cho tt c các thí sinh
Câu 1. 
úng:




Câu 2. Công ty có CSDL A. 




SELECT NHANVIEN.HoTen, THAMGIA.ViTri
FROM NHANVIEN INNER JOIN THAMGIA ON NHANVIEN.MaNV = THAMGIA.MaNV
WHERE MaDA = 1
B. Phn riêng
Thí sinh ch chn mt trong hai phng Khoa hc máy tính
ng Tin hc ng dng làm câu 5 và 6.
ng Khoa hc máy tính
Câu 3. 





Câu 4. 
Hàm vit bng ngôn ng Python
Hàm vit bng ngôn ng C++
def find(x, a, n):
found = False
i=0
while (i<n) and not found:
if a[i] == x:
found = True
i= i +1
return found
bool find(int x, int a[], int n){
bool found = false;
int i = 0;
while (i<n && !found) {
if (a[i] == x)
found = true;
i = i + 1; }
return found;}





ng Tin hc ng dng
Câu 5.  




Câu 6. 


SUM THUOCBAN 
THUOCBAN.


PHN I. Câu trc nghim nhia chn. Thí sinh tr li t n câu 24
(Mi câu tr lm)
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Chn
D
D
C
D
A
A
A
A
A
A
Câu
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Chn
A
A
A
C
A
A
B
B
B
A
Câu
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Chn
A
A
A
A
PHN II. Câu trc nghi li t n câu 6 Trong mi ý a),
b), c), d) mi câu, thí sinh chc sai.
Thí sinh ch la chn chính xác 01 ý trong 01 câu hm;
Thí sinh ch la chn chính xác 02 ý trong 01 câu hm;
Thí sinh ch la chn chính xác 03 ý trong 01 câu hm;
Thí sinh la chn chính xác c 04 ý trong 01 câu h
A. Phn chung cho tt c các thí sinh
Câu
1
2



c) Sai
d) Sai
a) 

c) Sai

B. Phn riêng
Câu
3
4
5
6



c) Sai
d) Sai
a) Sai

c) Sai


b) Sai

d) Sai


c) Sai

PHÁT TRIN T  MINH HA
 4
 ÔN THI TT NGHIP THPT 2025
MÔN: TIN HC
Thi gian: 50 phút
I. PHN TRC NGHIM
Câu 1: Hai lo hn là
A.  hm  ha vector.
B.  hm  ha hình hc.
C.  hc hình h ha nh tht.
D.  h ha khi.
Câu 2: Thit b i là thit b ca IoT?
A. Cm bin
B. B nh tuyn
C. Cu ni
D. ROM
Câu 3: Mt khu dù ma thành ph
A. Các ch s
B. t c bit
C. Các ch cái hoa
D. Du phép toán
Câu 4: Kt qu c
def PhepNhan(Number):
return Number * 10;
print(PhepNhan(5))
A. 5.
B. 10.
C.  li.
D. 50.
Câu 5: Giao thc s d kt ni máy tính vi mng Internet?
A. HTTP
B. FTP
C. TCP/IP
D. SMTP
u 6: Dch v  và chia s tp tin trc tuyn?
A. Microsoft Word
B. Google Drive
C. VLC Media Player

Preview text:

B. C. D.
Câu 24. Các chú thích trong HTML sẽ bắt đầu bằng: A.
B. <#-- và kết thúc bằng --#>
C. <@-- và kết thúc bằng --@> D.
PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng sai. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 4. Trong mỗi ý a),
b), c), d) ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai.

Câu 1. Ứng xử có văn hóa trên môi trường số là việc sử dụng các thiết bị số và ứng dụng
trực tuyến một cách an toàn, trách nhiệm và tôn trọng người khác Đúng Sai
a) Gửi email cho người khác bằng chữ in hoa toàn bộ là hành vi lịch sự.
b) Chia sẻ thông tin cá nhân của người khác mà không được phép là vi phạm quyền riêng tư.
c) Nên sử dụng ngôn ngữ lịch sự và tôn trọng khi giao tiếp trên môi trường số.
d) Không nên kiểm tra thông tin trước khi chia sẻ trên mạng xã hội.
Câu 2. Để tôn trọng bản quyền, người dùng nên mua các phần mềm bản quyền, xin phép
tác giả khi sử dụng tác phẩm của họ và ghi rõ nguồn gốc khi chia sẻ thông tin trên Internet. Đúng Sai
a) Không cần mua phần mềm bản quyền nếu có thể sử dụng miễn phí.
b) Nên ghi rõ nguồn gốc khi chia sẻ thông tin trên Internet.
c) Không cần xin phép tác giả khi sử dụng tác phẩm của họ cho mục đích học tập.
d) Tôn trọng bản quyền là trách nhiệm của mỗi người dùng Internet.
Câu 3. Trí tuệ nhân tạo (AI) tạo đột phá trong kỷ nguyên mới, nhưng nếu không được sử
dụng đúng cách và quản lý chặt, nó sẽ trở thành thảm họa đối với con người. Đúng Sai
a) AI sẽ thay thế con người.
b) AI hoàn toàn không ảnh hưởng đến quyền riêng tư cá nhân.
c) Trí tuệ nhân tạo (AI) có khả năng giả dạng con người
d) AI thông minh hơn con người
Câu 4. Nghiện Internet là tình trạng sử dụng Internet quá mức, dẫn đến ảnh hưởng đến
sức khỏe, công việc và các mối quan hệ. Đúng Sai
a) Nghiện Internet không phải là một vấn đề nghiêm trọng.
b) Nên dành thời gian cho các hoạt động khác ngoài việc sử dụng Internet.
c) Nên sử dụng Internet mọi lúc mọi nơi.
d) Không nên hạn chế thời gian sử dụng Internet. ĐÁP ÁN
PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 24.
Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ chọn một phương án.
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 C C B B A B A B B D B B 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 C B D A D B A B C B D A
PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng sai. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 2. Trong mỗi ý a), b), c),
d) ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai

Câu 1. Ứng xử có văn hóa trên môi trường số là việc sử dụng các thiết bị số và ứng dụng
trực tuyến một cách an toàn, trách nhiệm và tôn trọng người khác Đúng Sai
a) Gửi email cho người khác bằng chữ in hoa toàn bộ là hành vi lịch sự. S
b) Chia sẻ thông tin cá nhân của người khác mà không được phép là vi D phạm quyền riêng tư.
c) Nên sử dụng ngôn ngữ lịch sự và tôn trọng khi giao tiếp trên môi D trường số.
d) Không nên kiểm tra thông tin trước khi chia sẻ trên mạng xã hội. S
Câu 2. Để tôn trọng bản quyền, người dùng nên mua các phần mềm bản quyền, xin phép
tác giả khi sử dụng tác phẩm của họ và ghi rõ nguồn gốc khi chia sẻ thông tin trên Internet. Đúng Sai
a) Không cần mua phần mềm bản quyền nếu có thể sử dụng miễn phí. S
b) Nên ghi rõ nguồn gốc khi chia sẻ thông tin trên Internet. D
c) Không cần xin phép tác giả khi sử dụng tác phẩm của họ cho mục S đích học tập.
d) Tôn trọng bản quyền là trách nhiệm của mỗi người dùng Internet. D
Câu 3. Trí tuệ nhân tạo (AI) tạo đột phá trong kỷ nguyên mới, nhưng nếu không được sử
dụng đúng cách và quản lý chặt, nó sẽ trở thành thảm họa đối với con người. Đúng Sai
a) AI sẽ thay thế con người. S
b) AI hoàn toàn không ảnh hưởng đến quyền riêng tư cá nhân. S
c) Trí tuệ nhân tạo (AI) có khả năng giả dạng con người D
d) AI thông minh hơn con người S
Câu 4. Nghiện Internet là tình trạng sử dụng Internet quá mức, dẫn đến ảnh hưởng đến
sức khỏe, công việc và các mối quan hệ. Đúng Sai
a) Nghiện Internet không phải là một vấn đề nghiêm trọng. S
b) Nên dành thời gian cho các hoạt động khác ngoài việc sử dụng D Internet.
c) Nên sử dụng Internet mọi lúc mọi nơi. S
d) Không nên hạn chế thời gian sử dụng Internet. S
PHÁT TRIỂN TỪ ĐỀ MINH HỌA
ĐỀ ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT 2025 ĐỀ 2 MÔN: TIN HỌC Thời gian: 50 phút
PHẦN I. Câu hỏi trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu
24. Mỗi câu hỏi, thi sinh chỉ lựa chọn một phương án.
Câu 1. Trong những tính năng sau, tính năng nào KHÔNG phải là của Trợ lí ảo?
A. Tương tác với con người bằng ngôn ngữ tự nhiên.
B. Tự động cải thiện hiệu suất máy tính.
C. Cung cấp thông tin và trả lời câu hỏi của người dùng.
D. Điều khiển thiết bị điện tử trong nhà theo yêu cầu.
Câu 2. Phát biểu nào dưới đây phù hợp nhất khi nói về khả năng của Trí tuệ nhân tạo hẹp?
A. Tự chuyển đổi để giải quyết các nhiệm vụ khác nhau.
B. Suy luận và giải quyết các vấn đề phức tạp như con người.
C. Hiểu ngôn ngữ tự nhiên và tạo ra văn bản giống con người.
D. Giải quyết nhiệm vụ cụ thể theo những gì đã được học.
Câu 3. Trí tuệ nhân tạo còn nhiều hạn chế ở khả năng nào sau đây?
A. Học và tích lũy tri thức.
B. Hiểu ngôn ngữ tự nhiên.
C. Cảm nhận cảm xúc.
D. Giải quyết vấn đề.
Câu 4. Phương án nào dưới đây nêu đúng về khả năng suy luận của AI?
A. Trích xuất thông tin từ dữ liệu để học và tích luỹ tri thức.
B. Cảm nhận và hiểu biết môi trường thông qua các cảm biến và thiết bị đầu vào.
C. Vận dụng logic và tri thức để đưa ra quyết định hoặc kết luận.
D. Tìm ra cách giải quyết các tình huống phức tạp dựa trên thông tin và tri thức.
Câu 5. Thiết bị Switch KHÔNG có khả năng nào sau đây?
A. Kết nối các thiết bị với nhau theo mô hình mạng hình sao.
B. Kết nối các thiết bị không dây vào mạng. Cho phép kết nối nhiều thiết bị vào mạng.
C. Kết nối trực tiếp các máy tính với đường truyền của nhà cung cấp dịch vụ.
D. Kết nối các máy tính trong cùng mạng LAN.
Câu 6. Trong phòng thực hành Tin học có 30 máy tính, muốn kết nối các máy tính đó thành mạng
LAN, ta nên dùng thiết bị nào sau đây? A. Modem. B. Access point.
C. Switch. D. Router.
Câu 7. Đặc tính nào sau đây là một trong các ưu điểm của giao thức TCP/IP?
A. Khả năng đối phó với độ trễ.
B. Khả năng kiểm soát luồng.
C. Khả năng hỗ trợ đa phương tiện.
D. Hiệu suất trong môi trường yêu cầu thời gian thực.
Câu 8. Dịch vụ nào sau đây KHÔNG phải dịch vụ giao tiếp trong không gian mạng?
A. Dịch vụ thư điện tử.
B. Dịch vụ mạng xã hội Facebook.
C. Dịch vụ "bác sĩ gia đình" chăm sóc sức khỏe tại nhà.
D. Dich vụ nhắn tin trực tuyến Zalo.
Câu 9. Loại dây nào sau đây cho phép kết nối máy tính với Switch? A.Dây AV 3.5.
B. Dây cáp mạng đã gắn 2 đầu RJ45. C. Dây cáp HDMI.
D. Dây cáp VGA.
Câu 10. Khi ứng xử trong không gian mạng, nguyên tắc nào sau đây mà người tham gia cần thực hiện?
A.Lịch sự, tôn trọng, luôn làm theo yêu cầu của người khác.
B. Lịch sự, tôn trọng người khác và tuân thủ pháp luật.
C.Lịch sự, tôn trọng người khác, tích cực chia sẻ mọi thông tin.
D. Lịch sự, chia sẻ rộng rãi mọi thông tin cá nhân của mình một cách chính xác, trung thực.
Câu 11. Phương án nào sau đây mô tả đúng về HTML?
A. Ngôn ngữ lập trình.
B. Ngôn ngữ soạn thảo vǎn bản.
C. Là bộ quy tắc dùng để trình bày cấu trúc, nội dung và hình thức trang web.
D. Ngôn ngữ liên kết dữ liệu.
Câu 12. Thẻ nào sau đây dùng để định dạng chữ in nghiêng cho nội dung vǎn bản A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Thẻ KHÔNG có đặc điểm nào sau đây?
A. Có cả thẻ đóng và thẻ mở.
B. Dùng để khai báo các nội dung thuộc phần mở đầu của trang web.
C. Thường chứa thẻ .
D. Nằm trong thẻ