-
Thông tin
-
Quiz
Bộ từ vựng chủ đề Education môn English | Trường Đại học Tây Nguyên
Kindergarten ˈkɪndəˌɡɑːtᵊn Trường mầm non2 Primary schoolPre-school education ˈpraɪməri skuːl priː-skuːlˌɛʤʊˈkeɪʃᵊnTrường cấp 1
3 Secondary school ˈsɛkəndəri skuːl Trường cấp 2 4 High school haɪ skuːl Trường trung học phổ thông. Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
English (ĐHTN) 74 tài liệu
Đại học Tây Nguyên 110 tài liệu
Bộ từ vựng chủ đề Education môn English | Trường Đại học Tây Nguyên
Kindergarten ˈkɪndəˌɡɑːtᵊn Trường mầm non2 Primary schoolPre-school education ˈpraɪməri skuːl priː-skuːlˌɛʤʊˈkeɪʃᵊnTrường cấp 1
3 Secondary school ˈsɛkəndəri skuːl Trường cấp 2 4 High school haɪ skuːl Trường trung học phổ thông. Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: English (ĐHTN) 74 tài liệu
Trường: Đại học Tây Nguyên 110 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:



Tài liệu khác của Đại học Tây Nguyên
Preview text:
BỘ TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỂ EDUCATION 1 Kindergarten ˈkɪndəˌɡɑːtᵊn Trường mầm non 2 Primary school Trường cấp 1 Pre-school education ˈpraɪməri skuːl priː-skuːl ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn 3 Secondary school ˈsɛkəndəri skuːl Trường cấp 2 4 High school haɪ skuːl
Trường trung học phổ thông 5 Boarding school ˈbɔːdɪŋ skuːl Trường nội trú 6 Private school ˈpraɪvət skuːl Trường tư thục 7 ʤiˈɒɡrəfi Geography Địa lý Academic performance Kết quả học tập School facilities Cơ sở vật chất 8 History ˈhɪstəri Lịch sử 9 Art ɑːt Nghệ thuật 10 Physical Education (PE) Thể dục ˈfɪzɪkᵊl ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn 11 Civil education Giáo dục công dân ˈsɪvᵊl ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn 12 deliver a lecture Giảng bài 13 academic results, kết quả học tập 14 College = further education Cao ẳng 15 Undergraduate Cử nhân / Đại học 16 Post-graduate school Sau ại học 17 BA/BSs = Bachelor of Arts Bằng Cử nhân Nghệ Degree/Bachelor of Science thuật/Cử nhân Khoa Degree học 18 MA/MSc = Masters of Arts/Masters of Science Thạc sĩ nghệ thuật/Thạc sĩ khoa học 19 PhD = Doctorate Tiến sĩ 20 Vocational course Khóa học hướng nghiệp 21 Non-vocational course Khóa học tổng quát, không liên quan ến hướng nghiệp 22 Distance learning course Khóa học ào tạo từ xa 23 Comprehensive education0 Giáo dục toàn diện 24 a presentation 25 assignments 26 Extracurricular Activities Hoạt ộng ngoại khóa 27 Intellectual Activities Hoạt ộng về trí tuệ