C2H2 + AgNO3 + NH3 C2Ag2 + NH4NO3
Axetilen ra bạc axetilua
1. C2H2 + AgNO3 + NH3 C2Ag2 + NH4NO3 Axetilen ra bạc
axetilua
Phương trình phản ứng t sự tác dụng của axetilen (C2H2) với dung dịch
AgNO3 trong NH3 như sau:
C2H2 + 2AgNO3 + 2NH3 C2Ag2 + 2NH4NO3
Hiện tượng nhận biết phản ứng khi khí axetilen được sục vào dung dịch
hỗn hợp AgNO3/NH3 dư, xuất hiện kết tủa màu vàng (Ag–C≡C-Ag↓).
Lưu ý rằng phản ứng giữa axetilen AgNO3/NH3 phản ứng thế H linh
động không phải phản ứng tráng gương.
Bản chất của các chất tham gia phản ứng là: C2H2 thuộc dạng ank-1-in,
nguyên tử H liên kết trực tiếp với nguyên tử C, liên kết ba đầu mạch tính
linh động cao hơn c nguyên tử H khác nên thể bị thay thế bằng ion kim
loại. Điều này làm cho phản ứng này được sử dụng để phân biệt ank-1-in với
anken các ankin khác.
Để thúc đẩy quá trình phản ứng, cần phải tuân theo một loạt các yếu tố quan
trọng sau đây:
- Chất xúc tác AgNO3 NH3: Chất xúc tác một yếu tố quan trọng giúp gia
tăng tốc đ phản ứng giảm nhiệt độ cần thiết để phản ứng diễn ra. Trong
trường hợp này, chất xúc tác chính là AgNO3 NH3. Chúng thể a tan
trong nước tạo thành một dung dịch màu trắng được sử dụng đ xác định
sự mặt của ion Ag+ NH4+.
- C2H2: C2H2 đóng vai trò quan trọng như một chất tham gia trong phản ứng.
ứng dụng rộng rãi trong các công việc như hàn, cắt, mài đánh bóng
kim loại. C2H2 cũng được sử dụng để sản xuất nhiều hợp chất hữu , bao
gồm axetilen, axit axetic polyvinyl clorua.
- Đảm bảo đầy đủ số lượng chất tham gia: Để đảm bảo phản ứng diễn ra một
cách hiệu quả, cần đảm bảo rằng tất cả các chất tham gia đủ lượng cần
thiết. Nếu một trong những chất thiếu hoặc không đủ, phản ứng thể không
hoàn toàn dẫn đến sự hình thành c sản phẩm phụ không mong muốn.
- Điều kiện nhiệt độ áp suất phù hợp: Nhiệt độ áp suất hai yếu tố
quan trọng khác cần được kiểm soát điều chỉnh để đảm bảo phản ng
diễn ra một cách hiệu quả. Nếu không duy t được các điều kiện này, phản
ứng thể không thành công.
Ngoài ra, để tối ưu hóa hiệu suất phản ứng, quá trình chuẩn bị bảo quản
chất liệu cũng đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt. Việc tránh tiếp xúc với ánh nắng
mặt trời để ngăn chất liệu phân hủy đảm bảo đóng n bình chứa để tránh
tiếp xúc với không khí độ ẩm rất quan trọng.
Một điều quan trọng khác cần lưu ý việc lưu trữ sử dụng chất c tác
C2H2 phải tuân thủ các hướng dẫn về an toàn cụ thể để tránh nguy gây
hại cho sức khỏe con người môi trường. Điều này bao gồm tuân thủ tất cả
các quy định hướng dẫn liên quan đến việc sử dụng bảo quản các chất
này.
2. Tính chất hóa học của Axetilen
Axetilen một hợp chất hóa học công thức hóa học C2H2, thuộc loại
hydrocarbon bão hòa với một liên kết ba. Liên kết đôi giữa hai nguyên tử
cacbon trong axetilen bao gồm một liên kết sigma một liên kết pi, tạo điều
kiện cho tính chất hóa học đặc biệt của nó.
2.1. Phản ứng cộng
Trong phản ứng cộng halogen, axetilen khả ng tương tác với các
halogen n brom clo. Khi phản ứng với brom, kết quả thu được chứa liên
kết đôi trong phân tử, cho phép phản ứng tiếp theo với một phân t brom nữa,
tạo ra một sản phẩm mới. Trong trường hợp phản ng với clo, axetilen tương
tác với clo để hình thành sản phẩm C2H2Cl2.
Trong phản ứng cộng hiđro, axetilen thể tương tác với hiđro, tạo ra một
sản phẩm mới, C2H6. Phản ứng này xảy ra điều kiện nhiệt độ cao sử
dụng xúc tác Niken. Tuy nhiên, sản phẩm của phản ng thể thay đổi tùy
thuộc vào nhiệt đ xúc tác được sử dụng.
Trong phản ứng cộng axit, axetilen thể tương tác với các axit, chẳng hạn
như axit HCl, để hình thành sản phẩm C2H3Cl. Điều kiện phản ứng thường
bao gồm nhiệt độ sử dụng xúc tác HgCl2.
Trong phản ng cộng nước, axetilen thể tương tác với nước để tạo ra sản
phẩm CH3CHO. Điều kiện phản ứng thường bao gồm nhiệt độ 80 độ C, sử
dụng xúc tác Hg2+ dung môi H2SO4.
2.2. Phản ứng đime hóa trime hóa
Khi hai phân tử axetilen tương tác với nhau, thể hình thành vinylaxetilen
như sản phẩm của phản ứng. Tuy nhiên, khi ba phân tử axetilen tương tác
với nhau, kết quả sẽ là sản phẩm C6H6.
2.3. Phản ứng oxi hóa
Khi axetilen bị đốt, sẽ cháy tạo ra carbon dioxide (CO2) nước (H2O),
tương tự như metan etilen. Axetilen cũng khả năng trải qua quá trình
oxi hóa, trong đó tương tác với oxi để tạo ra sản phẩm gồm CO2 H2O.
Trong không khí, việc cháy axetilen tạo ra ngọn lửa sáng tỏa nhiều nhiệt.
Hơn nữa, axetilen nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp.
Chẳng hạn, được sử dụng để sản xuất acetilen, một khí được ứng dụng
trong hàn, cắt kim loại trong việc sản xuất hợp chất hữu cơ. Axetilen cũng
nguyên liệu chính đ sản xuất nhựa poliacrilonitrin, một loại nhựa đặc
tính bền khả năng chống cháy. Ngoài ra, axetilen tham gia vào quá trình
sản xuất cao su tổng hợp, sản xuất thuốc nhuộm nhiều sản phẩm hóa học
khác.
Tóm lại, tính chất hóa học của axetilen cho thấy sự quan trọng của trong
ngành công nghiệp vai trò quan trọng trong nhiều quy trình sản xuất hóa
học khác nhau.
3. Ứng dụng của phản ứng C2H2 + 2AgNO3 + 2NH3 C2Ag2 +
2NH4NO3
Phản ứng hóa học C2H2 + 2AgNO3 + 2NH3 C2Ag2 + 2NH4NO3 vai
trò quan trọng trong lĩnh vực hóa học nhiều ứng dụng đáng kể.
Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của phản ứng này liên quan đến
sản xuất bạc đồng. Bạc đồng một loại hợp kim gồm bạc đồng, được
ứng dụng trong việc sản xuất trang sức, đồ gốm sứ nhiều ứng dụng khác.
Phản ứng C2H2 + AgNO3 + NH3 được sử dụng để tạo ra bạc đồng từ muối
bạc đồng. Trong quá trình sản xuất, muối bạc đồng được hòa tan trong
dung dịch ammoniac, sau đó khí ethin được thêm vào để tạo ra kết tủa
C2Ag2 đồng được giải phóng dưới dạng ion đồng (II) (Cu2+). Bạc đồng
sau đó được lọc sấy khô để sử dụng trong các ứng dụng khác nhau. Phản
ứng này đã đang được áp dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp sản xuất
bạc đồng.
Ngoài ra, phản ứng C2H2 + AgNO3 + NH3 còn được sử dụng trong việc
phân tích hóa học để xác định sự hiện diện của amoni ion bạc trong các
mẫu. Phản ứng này đóng một vai trò quan trọng trong các phòng thí nghiệm
nghiên cứu hóa học.
Tóm lại, phản ứng C2H2 + AgNO3 + NH3 nhiều ứng dụng quan trọng
trong nhiều lĩnh vực khác nhau góp phần quan trọng vào sự phát triển của
ngành hóa học công nghiệp.
4. i tập vận dụng liên quan
Câu 1. Sục khí axetilen vào dung dịch AgNO3 trong NH3 dẫn đến xuất
hiện
A. kết tủa màu ng nhạt.
B. kết tủa màu trắng xanh.
C. kết tủa u đỏ nâu.
D. dung dịch màu lam.
Đáp án A
Câu 2. Cho 1,12 lít axetilen (đktc) tác dụng với AgNO3 dư trong dung
dịch NH3, sau phản ứng hoàn toàn, thu được m gam chất rắn. Giá trị
của m
A. 13,3.
B. 12.
C. 24,0.
D. 21,6.
Đáp án B
Câu 3. Để phân biệt giữa 2 khí không màu C2H2 C2H4, ta sử dụng
hóa chất nào sau đây.
A. Dung dịch AgNO3/NH3.
B. Dung dịch Brom.
C. Cu(OH)2.
D. Khí H2.
Đáp án A
Câu 4. Tính chất vật của axetilen
A. chất khí không màu, không mùi, ít tan trong nước, nặng hơn không khí.
B. chất khí không màu, không mùi, ít tan trong nước, nhẹ hơn không khí.
C. chất khí không màu, không mùi, tan tốt trong nước, nhẹ hơn không khí.
D. chất khí không màu, mùi hắc, ít tan trong nước, nặng hơn không khí.
Đáp án B
Câu 5. Khí axetilen không thể thực hiện tính chất hóa học o sau đây?
A. Phản ứng cộng với dung dịch brom.
B. Phản ứng cháy với oxi.
C. Phản ứng cộng với hiđro.
D. Phản ứng thế với clo trong điều kiện ánh sáng.
Đáp án D
Câu 6. Dãy các chất nào sau đây đều làm mất màu dung dịch brom?
A. CH4; C6H6.
B. C2H4; C2H6.
C. CH4; C2H4.
D. C2H4; C2H2.
Đáp án D
Câu 7. Phương pháp hiện đại để sản xuất axetilen hiện nay
A. nhiệt phân etilen nhiệt độ cao.
B. nhiệt phân benzen nhiệt độ cao.
C. nhiệt phân canxi cacbua nhiệt độ cao.
D. nhiệt phân metan nhiệt độ cao.
Đáp án D
Câu 8. Khi đốt cháy k axetilen, số mol CO2 và H2O được tạo thành
theo tỷ lệ
A. 1 : 1.
B. 1 : 2.
C. 1 : 3.
D. 2 : 1.
Đáp án D

Preview text:

C2H2 + AgNO3 + NH3 → C2Ag2 + NH4NO3 Axetilen ra bạc axetilua
1. C2H2 + AgNO3 + NH3 → C2Ag2 + NH4NO3 Axetilen ra bạc
axetilua
Phương trình phản ứng mô tả sự tác dụng của axetilen (C2H2) với dung dịch AgNO3 trong NH3 như sau:
C2H2 + 2AgNO3 + 2NH3 → C2Ag2 ↓ + 2NH4NO3
Hiện tượng nhận biết phản ứng là khi khí axetilen được sục vào dung dịch
hỗn hợp AgNO3/NH3 dư, xuất hiện kết tủa màu vàng (Ag–C≡C-Ag↓).
Lưu ý rằng phản ứng giữa axetilen và AgNO3/NH3 là phản ứng thế H linh
động và không phải là phản ứng tráng gương.
Bản chất của các chất tham gia phản ứng là: C2H2 thuộc dạng ank-1-in, có
nguyên tử H liên kết trực tiếp với nguyên tử C, liên kết ba đầu mạch có tính
linh động cao hơn các nguyên tử H khác nên có thể bị thay thế bằng ion kim
loại. Điều này làm cho phản ứng này được sử dụng để phân biệt ank-1-in với anken và các ankin khác.
Để thúc đẩy quá trình phản ứng, cần phải tuân theo một loạt các yếu tố quan trọng sau đây:
- Chất xúc tác AgNO3 và NH3: Chất xúc tác là một yếu tố quan trọng giúp gia
tăng tốc độ phản ứng và giảm nhiệt độ cần thiết để phản ứng diễn ra. Trong
trường hợp này, chất xúc tác chính là AgNO3 và NH3. Chúng có thể hòa tan
trong nước tạo thành một dung dịch màu trắng và được sử dụng để xác định
sự có mặt của ion Ag+ và NH4+.
- C2H2: C2H2 đóng vai trò quan trọng như một chất tham gia trong phản ứng.
Nó có ứng dụng rộng rãi trong các công việc như hàn, cắt, mài và đánh bóng
kim loại. C2H2 cũng được sử dụng để sản xuất nhiều hợp chất hữu cơ, bao
gồm axetilen, axit axetic và polyvinyl clorua.
- Đảm bảo đầy đủ số lượng chất tham gia: Để đảm bảo phản ứng diễn ra một
cách hiệu quả, cần đảm bảo rằng tất cả các chất tham gia có đủ lượng cần
thiết. Nếu một trong những chất thiếu hoặc không đủ, phản ứng có thể không
hoàn toàn và dẫn đến sự hình thành các sản phẩm phụ không mong muốn.
- Điều kiện nhiệt độ và áp suất phù hợp: Nhiệt độ và áp suất là hai yếu tố
quan trọng khác cần được kiểm soát và điều chỉnh để đảm bảo phản ứng
diễn ra một cách hiệu quả. Nếu không duy trì được các điều kiện này, phản
ứng có thể không thành công.
Ngoài ra, để tối ưu hóa hiệu suất phản ứng, quá trình chuẩn bị và bảo quản
chất liệu cũng đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt. Việc tránh tiếp xúc với ánh nắng
mặt trời để ngăn chất liệu phân hủy và đảm bảo đóng kín bình chứa để tránh
tiếp xúc với không khí và độ ẩm là rất quan trọng.
Một điều quan trọng khác cần lưu ý là việc lưu trữ và sử dụng chất xúc tác và
C2H2 phải tuân thủ các hướng dẫn về an toàn cụ thể để tránh nguy cơ gây
hại cho sức khỏe con người và môi trường. Điều này bao gồm tuân thủ tất cả
các quy định và hướng dẫn liên quan đến việc sử dụng và bảo quản các chất này.
2. Tính chất hóa học của Axetilen
Axetilen là một hợp chất hóa học có công thức hóa học C2H2, nó thuộc loại
hydrocarbon bão hòa với một liên kết ba. Liên kết đôi giữa hai nguyên tử
cacbon trong axetilen bao gồm một liên kết sigma và một liên kết pi, tạo điều
kiện cho tính chất hóa học đặc biệt của nó. 2.1. Phản ứng cộng
Trong phản ứng cộng halogen, axetilen có khả năng tương tác với các
halogen như brom và clo. Khi phản ứng với brom, kết quả thu được chứa liên
kết đôi trong phân tử, cho phép phản ứng tiếp theo với một phân tử brom nữa,
tạo ra một sản phẩm mới. Trong trường hợp phản ứng với clo, axetilen tương
tác với clo để hình thành sản phẩm C2H2Cl2.
Trong phản ứng cộng hiđro, axetilen có thể tương tác với hiđro, tạo ra một
sản phẩm mới, C2H6. Phản ứng này xảy ra ở điều kiện nhiệt độ cao và sử
dụng xúc tác Niken. Tuy nhiên, sản phẩm của phản ứng có thể thay đổi tùy
thuộc vào nhiệt độ và xúc tác được sử dụng.
Trong phản ứng cộng axit, axetilen có thể tương tác với các axit, chẳng hạn
như axit HCl, để hình thành sản phẩm C2H3Cl. Điều kiện phản ứng thường
bao gồm nhiệt độ và sử dụng xúc tác HgCl2.
Trong phản ứng cộng nước, axetilen có thể tương tác với nước để tạo ra sản
phẩm CH3CHO. Điều kiện phản ứng thường bao gồm nhiệt độ 80 độ C, sử
dụng xúc tác Hg2+ và dung môi H2SO4.
2.2. Phản ứng đime hóa và trime hóa
Khi hai phân tử axetilen tương tác với nhau, có thể hình thành vinylaxetilen
như sản phẩm của phản ứng. Tuy nhiên, khi ba phân tử axetilen tương tác
với nhau, kết quả sẽ là sản phẩm C6H6. 2.3. Phản ứng oxi hóa
Khi axetilen bị đốt, nó sẽ cháy tạo ra carbon dioxide (CO2) và nước (H2O),
tương tự như metan và etilen. Axetilen cũng có khả năng trải qua quá trình
oxi hóa, trong đó nó tương tác với oxi để tạo ra sản phẩm gồm CO2 và H2O.
Trong không khí, việc cháy axetilen tạo ra ngọn lửa sáng và tỏa nhiều nhiệt.
Hơn nữa, axetilen có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp.
Chẳng hạn, nó được sử dụng để sản xuất acetilen, một khí được ứng dụng
trong hàn, cắt kim loại và trong việc sản xuất hợp chất hữu cơ. Axetilen cũng
là nguyên liệu chính để sản xuất nhựa poliacrilonitrin, một loại nhựa có đặc
tính bền và khả năng chống cháy. Ngoài ra, axetilen tham gia vào quá trình
sản xuất cao su tổng hợp, sản xuất thuốc nhuộm và nhiều sản phẩm hóa học khác.
Tóm lại, tính chất hóa học của axetilen cho thấy sự quan trọng của nó trong
ngành công nghiệp và vai trò quan trọng trong nhiều quy trình sản xuất hóa học khác nhau.
3. Ứng dụng của phản ứng C2H2 + 2AgNO3 + 2NH3 → C2Ag2 ↓ + 2NH4NO3
Phản ứng hóa học C2H2 + 2AgNO3 + 2NH3 → C2Ag2 ↓ + 2NH4NO3 có vai
trò quan trọng trong lĩnh vực hóa học và có nhiều ứng dụng đáng kể.
Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của phản ứng này liên quan đến
sản xuất bạc đồng. Bạc đồng là một loại hợp kim gồm bạc và đồng, được
ứng dụng trong việc sản xuất trang sức, đồ gốm sứ và nhiều ứng dụng khác.
Phản ứng C2H2 + AgNO3 + NH3 được sử dụng để tạo ra bạc đồng từ muối
bạc và đồng. Trong quá trình sản xuất, muối bạc và đồng được hòa tan trong
dung dịch ammoniac, sau đó khí ethin được thêm vào để tạo ra kết tủa
C2Ag2 và đồng được giải phóng dưới dạng ion đồng (II) (Cu2+). Bạc đồng
sau đó được lọc và sấy khô để sử dụng trong các ứng dụng khác nhau. Phản
ứng này đã và đang được áp dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp sản xuất bạc đồng.
Ngoài ra, phản ứng C2H2 + AgNO3 + NH3 còn được sử dụng trong việc
phân tích hóa học để xác định sự hiện diện của amoni và ion bạc trong các
mẫu. Phản ứng này đóng một vai trò quan trọng trong các phòng thí nghiệm và nghiên cứu hóa học.
Tóm lại, phản ứng C2H2 + AgNO3 + NH3 có nhiều ứng dụng quan trọng
trong nhiều lĩnh vực khác nhau và góp phần quan trọng vào sự phát triển của
ngành hóa học và công nghiệp.
4. Bài tập vận dụng liên quan
Câu 1. Sục khí axetilen vào dung dịch AgNO3 trong NH3 dẫn đến xuất hiện
A. kết tủa màu vàng nhạt.
B. kết tủa màu trắng xanh.
C. kết tủa màu đỏ nâu. D. dung dịch màu lam. Đáp án A
Câu 2. Cho 1,12 lít axetilen (đktc) tác dụng với AgNO3 dư trong dung
dịch NH3, sau phản ứng hoàn toàn, thu được m gam chất rắn. Giá trị của m là
A. 13,3. B. 12. C. 24,0. D. 21,6. Đáp án B
Câu 3. Để phân biệt giữa 2 khí không màu C2H2 và C2H4, ta sử dụng hóa chất nào sau đây. A. Dung dịch AgNO3/NH3. B. Dung dịch Brom. C. Cu(OH)2. D. Khí H2. Đáp án A
Câu 4. Tính chất vật lý của axetilen là
A. chất khí không màu, không mùi, ít tan trong nước, nặng hơn không khí.
B. chất khí không màu, không mùi, ít tan trong nước, nhẹ hơn không khí.
C. chất khí không màu, không mùi, tan tốt trong nước, nhẹ hơn không khí.
D. chất khí không màu, có mùi hắc, ít tan trong nước, nặng hơn không khí. Đáp án B
Câu 5. Khí axetilen không thể thực hiện tính chất hóa học nào sau đây?
A. Phản ứng cộng với dung dịch brom.
B. Phản ứng cháy với oxi.
C. Phản ứng cộng với hiđro.
D. Phản ứng thế với clo trong điều kiện ánh sáng. Đáp án D
Câu 6. Dãy các chất nào sau đây đều làm mất màu dung dịch brom? A. CH4; C6H6. B. C2H4; C2H6. C. CH4; C2H4. D. C2H4; C2H2. Đáp án D
Câu 7. Phương pháp hiện đại để sản xuất axetilen hiện nay là
A. nhiệt phân etilen ở nhiệt độ cao.
B. nhiệt phân benzen ở nhiệt độ cao.
C. nhiệt phân canxi cacbua ở nhiệt độ cao.
D. nhiệt phân metan ở nhiệt độ cao. Đáp án D
Câu 8. Khi đốt cháy khí axetilen, số mol CO2 và H2O được tạo thành theo tỷ lệ là A. 1 : 1. B. 1 : 2. C. 1 : 3. D. 2 : 1. Đáp án D
Document Outline

  • C2H2 + AgNO3 + NH3 → C2Ag2 + NH4NO3 Axetilen ra bạ
    • 1. C2H2 + AgNO3 + NH3 → C2Ag2 + NH4NO3 Axetilen ra
    • 2. Tính chất hóa học của Axetilen
      • 2.1. Phản ứng cộng
      • 2.2. Phản ứng đime hóa và trime hóa
      • 2.3. Phản ứng oxi hóa
    • 3. Ứng dụng của phản ứng C2H2 + 2AgNO3 + 2NH3 → C2
    • 4. Bài tập vận dụng liên quan