








Preview text:
  lOMoAR cPSD| 45764710      
Câu h i tr c nghi m Môn h c H đi u hànhỏ ắ  ệ  ọ ệ  ề 
1. H đi u hành là ph n m m ệ ề  ầ  ề 
a. luôn luôn ph i có đ máy tính ho t đ ng ả ể  ạ  ộ 
b. đi u khi n thi t b ph n c ng ề ể  ế  ị  ầ  ứ 
c. qu n lý vàả  phân ph i tài nguyên máy tính ph c v cho các ng d ng ố ụ  ụ  ứ  ụ 
d. T t c các câu trên đ u đúng ấ  ả  ề 
2. H đi u hành thi t k theo ki u microkernel có t t c các đ c tr ng sau ngo i tr ệ ề  ế   ế  ể  ấ  ả  ặ  ư  ạ  ừ 
a. vi c m r ng ch c năng s d dàng ệ  ở ộ  ứ  ẽ ễ 
b. ch nh ng ch c năng c b n m i đỉ  ữ  ứ  ơ ả  ớ  ược hi n th c trong  kernel ệ  ự  c. ph n l n các d ch v đầ  ớ  ị 
ụ ược hi n th c trong user space ệ ự 
d. giao ti pế gi a client và service provider đữ ược th c hi n thông qua c chự ệ ơ ế  shared memory 
3. Vi c truy n thông s t chệ ề ố ừ ương trình ng d ng đ n h đi u hành có th th c hi nứ ụ ế ệ ề 
ể ự ệ b ng cách l u thông s trong ằ ư ố  a. các thanh ghi  b. stack 
c. vùng nh trong b nh chính ớ ộ  ớ 
d. T t c các câu trên đ u đúng ấ ả  ề 
4. Ưu đi m chính c a time-sharing system so v i multiprogrammed system. ể ủ  ớ 
a. Chi phí qu n lý các process nh h n ả  ỏ ơ 
b. Tăng hi u su t c a CPU ệ  ấ  ủ  c. Th i gian đápờ 
 ng (response time) nh h n ứ  ỏ ơ 
d. Gi m burst time c a process ả  ủ 
5. Trong ngôn ng C: &a s cho bi t ữ ẽ  ế 
a. đ a chị ỉ bi n a trong không gian nh c a process ế ớ ủ 
b. đ a ch hi n t i c a bi n a trong RAM ị  ỉ  ệ  ạ  ủ  ế 
c. đ a ch th c c a bi n a ị  ỉ  ự  ủ  ế  d. ch a bi t!!! ư ế  6. K thu t Overlay đỹ ậ  ược áp d ng khi: ụ 
a. không còn vùng nh đ ch y chớ ể ạ  ương trình. 
b. chương trình có kích thước l n h n vùng nh . ớ ơ  ớ 
c. chương trình có kích thước nh h n vùng nh . ở ơ ớ  7. Khi b nh có hi n tộ ớ  ệ 
ượng phân m nh(fragmentation) qua nhi u thì HĐH s  : ả  ề  ẽ  a. ti n hành thuế 
 gom nh ng Hole nh thành Hole l n h n. ữ ỏ  ớ  ơ      lOMoAR cPSD| 45764710    
b. lo i b b t m t s process. ạ  ỏ ớ  ộ  ố  c. treo máy.  8. V i m t h th ng đa chớ  ộ  ệ  ố 
ương trình thì b nh s : ộ  ớ ẽ  a. h đi u hành đệ  ề  ược n p. ạ 
b. h đi u hành và m t process. ệ  ề  ộ 
c. h đi u hànhệ ề   và nhi u process. ề  9. M t trang b nh độ ộ 
ớ ược qu n lý b i: ả ở 
a. m t ph n t trong b n trang. ộ  ầ  ử  ả  b. PR (present bit). 
c. PF(page frame number). 
10. Trong k thu t phân trang (Paging) khi b nh th c đ y thì HĐH s : ỹ  ậ  ộ  ớ   ự  ầ  ẽ 
a. ti n hành n p l i các trang. ế ạ  ạ  b. th c hi n chi nự  ệ 
ế lược thay th trang. ế 
c. lo i b các trang b l i. ạ ỏ ị ỗ 11.Process là gì:  a. m t chộ 
ương trình l u trên đĩa. ư  b. m t chộ 
ương trình n p vào b nh và đang đạ  ộ  ớ  ược CPU th  c thi. ự  c. m t chộ 
ương trình được n p vào b nh . ạ ộ  ớ   
12.Tr ng thái BLOCKED c a m t process là do: ạ  ủ  ộ 
a. đang ch nh p xu t. ờ ậ  ấ 
b. đang ch m t s ki n nào đó ch a x y ra. ờ  ộ  ự  ệ  ư  ả 
c. c 2 đ u đúngả ề  .   
13.Hành đ ng nào HĐH s th c thi m t process m i sinh ra: ộ  ẽ  ự  ộ  ớ 
a. c p CPU ngay cho process. ấ 
b. Giao ngay các tài nguyên mà process c n. ầ 
c. T o ngay kh i PCBạ ố   đ qu n lý process. ể ả   
14.Đ u tiên c a các process cho bi t: ộ ư  ủ  ế 
a. Process s d ng CPU nhi u hay ít. ữ ụ  ề 
b. Process chi m nhi u hay ít vùng nh . ế  ề  ớ 
c. t m quan tr ng c a prcess. ầ ọ  ủ   
15.Khi m t process chu n b vào hay ra kh i m t vùng Critical Section thì ph i: ộ ẩ  ị   ỏ ộ  ả  a. xin phép HĐH. 
b. ph t c hi u khi vào và ch khi ra. ấ ờ  ệ  ả  c. c hai ý trên. ả   
16.H ng đ i dành cho các process x p hàng ch nh p xu t đằ  ợ  ế  ờ  ậ   ấược g i là: ọ  a. Busy-Waitting buffer.  b. Ready queue.   c. Waitting queue.      lOMoAR cPSD| 45764710      
17.Gi i thu t nào sau đây g i nhau: ả ậ  ọ 
a. Gi i thu t an toàn g i gi i thu t nhà băng. ả ậ  ọ  ả  ậ 
b. Gi i thu t nhà băng g i gi i thu t an toàn. ả ậ  ọ  ả  ậ 
c. Hai gi i thu t trên ch y đ c l pả  ậ  ạ  ộ ậ .   
18.K thu t nh p xu t nào sau đây lam CPU ít b n r n nh t: ỹậ  ậ  ấ  ậ  ộ   ấ  a. Busy_waitting.  b. INterrup.  c. DMA.    
19.Trong Linux mu n ng ng l nh ping ta ph i nh n phímố ư  ệ  ả  ấ   :  a. Ctrl+Break.  b. Ctrl+D.  c. Ctrl+C.  
20.Trong Linux l nh ps -aux cho k t qu tệ  ế 
ả ương đương v i thao tác nào sau đây  trong MS-ớ Windows:  a. Start/Shutdown.  b. Start/Run r i g cmd. ồ  ỏ 
c. m chở ương trình Task Manager.    21.H đi u hành là: ệ  ề 
a. là ph n m m ch đ qu n lý các ph n c ng. ầ ề  ỉ ể  ả  ầ  ứ 
b. ph n m m trung gian gi a các chầ ề ử ương trình ng d ng và các ph n c ngứ ụ ầ ứ  máy tính.  
c. c 2 câu trên đ u đúng. ả  ề 
22.Trong h th ng file Ext2 các thông tin c b n c a m t partition đệ ố ơ ả ủ ộ ược l u t i vùng: 
ư ạ a. Super Block.   b. Group Descriptor.  c. c 2 vùng trên. ả   
23.Trong Ext2,th m c /root đư 
ụược qu n lý b i: ả ở  a. Inode s 1. ố  b. Inode s 2. ố 
c. c 2 câu trên đ u sai. ả  ề 
24.Hãy ch n các đ c đi m đúng v i khái ni m h đi u hành đa nhi m (multitakingọ ặ ể ớ ệ ệ ề ệ 
operating system ) trong các đ c đi m sau : ặ ể 
a. H th ng qu y lý ti n trình theo lôệ ố  ả  ế 
b. H th ng qu n lý làm vi c phân tánệ ố  ả  ệ 
c. H th ng qu n lý nhi u ngệ  ố  ả  ề  ười dùng (multi user) 
d. H th ng đi u ph i b vi x lý theo ki m time – sharingệ  ố  ề  ố  ộ  ử  ể  .   
25.b nh chính (b nh trong ) bao g mộ ớ  ộ  ớ  ồ :  a. thanh ghi và Rom  b. Rom và Ram      lOMoAR cPSD| 45764710     c. Cache và Rom  d. Thanh ghi và Ram   
26.ch n câu đúng trong các câu dọưới đây 
a. chu t là công c duy nh t giúp ngộ ụ  ấ 
ười dùng giao ti p v i h th ngế  ớ  ệ  ố 
b. h đi u hành windows không cung c p kh năng làm vi c trong môi trệ ề ấ ả ệ ường  m ngạ 
c. Windows là h đi u hành đ n nhi mệ  ề  ơ  ệ 
d. H đi u hành Windows có giao di n đ h aệ ề 
ệ ồ ọ 27.Unix và Linux là : 
a. V a là h đi u hành đa nhi m v a là h đi u hành đ n nhi mừ  ệ  ề  ệ  ừ  ệ  ề  ơ  ệ 
b. H đi u hành đ n nhi mệ  ề  ơ  ệ 
c. H đi u hành đa nhi m nhi u ngệ  ề  ệ  ề  ười dùng 
d. H đi u hành đa nhi m m t ngệ  ề  ệ  ộ  ười dùng 
28. tìm câu sai trong các câu dưới đây 
a. Đ ch m t t p th m c nào ngể ỉ ộ ệ ở ư ụ ười ta thường l y tên th m c đó làm ph nấ 
ư ụ ầ tên c a t p và b xung thêm ph n m r ng.ủ ệ ổ ầ ở ộ 
b. Th m c có th ch a t p cùng tên v i th m c đóư  ụ  ể  ứ  ệ  ớ  ư  ụ 
c. Trong cùng m t th m c có th l u tr 2 t p cùng ph n tên nh ng có ph n mộ ư ụ ể ư ữ 
ệ ầ ư ầ ở r ng khác nhauộ 
d. Hai th m c cùng tên ph i trong hai th m c m khác nhauư ụ ả ở ư ụ ẹ 29.Thanh  ghi: 
a. không là 1 thành ph n c a CPUầ  ủ 
b. là 1 ph n c a b nh trongầ  ủ  ộ  ớ 
c. là 1 ph n c a b nh ngoàiầ  ủ  ộ  ớ 
d. là vùng đ c bi t đặ ệ ược CPU s d ng đ ghi nh t m th i các lử ụ ể ớ ạ ờ ệnh và d li 
uữ ệ đang được x líử   
30.S 110100111 đố ược bi u di n c s 10 là:ể  ễ ở ơ ố  a. 243  b. 432  c. 422  d. 423   
31.Trong các phát bi u sau v ch c năng c b n c a h đi u hành, phát bi u nào sai?ể  ề   ứơ ả  ủ  ệ ề  ể  a. Cung c p môi trấ 
ường giao ti p ngế ười – máy 
b. Qu n lí thông tin trên b nh ngoàiả ộ  ớ 
c. Qu n lí giao ti p v i các máy tính khác trên m ngả ế  ớ  ạ 
d. Qu n lí (phân ph i, thu h i) các tài nguyên c a máy cho các chả ố  ồ  ủ  ương trình      lOMoAR cPSD| 45764710    
32.Nh ng m c nào trong b ng dữ ụ ả ưới đây có dãy thao tác h p lí t o m t th m c m iợ ạ ộ ư 
ụ ớ trong m t th m c c a đĩa C?ộ ư ụ ủ    a. Mở c a sử 
ổ thư m c (trong đĩa C) sụ  ẽ ch a thứ  ư m c m i;ụ ớ 
- Gõ tên đ nh đ t cho th m c m i thay ch ch New Folder trong khung đ tị ặ ư ụ ớ ỗ 
ữ ặ tên, xác nh n tên v a đ t b ng cách nh n phím Enter.ậ ừ ặ ằ ấ 
b. Mở c a sử ổ thư m c (trong đĩa C) sụ ẽ ch a thứ ư m c m i;ụ ớ - Ch n File trên 
thanh b ng ch n, r i ch n l n lọ ả ọ ồ ọ ầ ượt New, Folder; 
- Nh n phím Enter khi xu t hi n New Folder trong khung đ t tên th m c m i;ấ ấ   ệ  ặ  ư  ụ  ớ 
- Gõ tên th m c m i vào New Folder.ư  ụ  ớ 
c. Mở c a sử ổ thư m c (trong đĩa C) sụ ẽ ch a thứ ư m c m i;ụ ớ - Nháy chu t ph i t i 
vùng tr ng trong c a sộ ả ạ ố ử ổ thư m c đó;ụ 
- Ch n New trong b ng ch n v a xu t hi n, r i ch n Folder;ọ  ả  ọ  ừ   ấ  ệ  ồ  ọ 
- Gõ tên đ nh đ t cho th m c m i thay ch ch New Folder trong khung đ tị ặ ư ụ ớ 
ỗ ữ ặ tên, xác nh n tên v a đ t b ng cách nh n phím Enter. ậ ừ ặ ằ ấ 
d. Ch n File trên thanh b ng ch n, r i ch n l n lọ  ả  ọ  ồ  ọ  ầ
 ượt New, Folder; - Gõ tên đ nh đ t cho th m c m i thay ch ch New Folder trong  khung đ tị  ặ  ư  ụ  ớ  ỗ  ữ 
ặ tên, xác nh n tên v a đ t 
b ng cách nh n phím Enter.ậ  ừ  ặ  ằ  ấ    33. H đi u hành nào dệ 
ềưới đây không ph i là h đi u hành đa  nhi m nhi u ngả  ệề  ệ  ề  ười dùng?  a. LINUX  b. MS - DOS  c. UNIX  d. Windows 2000    34.nh ng mô t nào dữ 
ảưới đây không ph i là m t mô t đúng  v i h đi u hành unixả  ộ ả  ớ ệ ề 
a. cung c p giao di n tấ ệ ương tác v i ngớ ười dùng b ng cách s dằ ử ụng các ch l nhỉ  ệ ký tự 
b. vì đ c t c a nó đặ ả ủ ược công b công khai và nó có tính chuy n đ i cao nên nóố ể 
ổ được ch p nh n trong nhi u thi t bấ ậ ề ế ị 
c. cho phép nhi u ngề ười s d ng đ ng th i, m i cá nhân th c hi n m t nhi m vử ụ  ồ  ờ  ỗ  ự  ệ  ộ  ệ  ụ 
d. cung c p nh ng ch c năng m ng d dàng đ th c hi n x lý phân tánấ  ữ  ứ  ạ  ễ  ể  ự  ệ  ử    35.nh ng mô t nào dữ 
ảưới đây không ph i là m t mô t đúng  v i h đi u hành unixả  ộ ả  ớ ệ ề 
a. cung c p giao di n tấ ệ ương tác v i ngớ ười dùng b ng cách s dằ ử ụng các ch l nhỉ  ệ ký tự      lOMoAR cPSD| 45764710    
b. vì đ c t c a nó đặ ả ủ ược công b công khai và nó có tính chuy n đ i cao nên nóố ể 
ổ được ch p nh n trong nhi u thi t bấ ậ ề ế ị 
c. cung c p nh ng ch c năng m ng d dàng đ th c hi n x lý phân tánấ  ữ  ứ  ạ  ễ  ể  ự  ệ  ử 
d. không được phát tri n dùng cho máy tr m làm vi cể  ạ  ệ 
36. phương pháp chuy n chể ương trình đang được th c hi n vào thi t b l u tr ph đự ệ ế ị ư ữ 
ụ ể t i và th c hi n m t chả ự ệ ộ ương trình khác v i đ u tiên cao h n. Hãy ch n m t phớ ộ 
ư ơ ọ ộ ương án phù h p v i mô t ợ ớ ả  a. phương pháp ghi đè 
b. phương pháp hóan đ iổ  c. phương pháp phân trang 
d. phương pháp tái đ nh vị  ị 
37.hãy ch n m t tên phù h p v i phọ ộ ợ ớ ương pháp phân chia không gian b nh thành cácộ 
ớ kích thước nh t đ nh, qu n lý nó và th c hi n b nh o.ấ ị ả ự ệ ộ ớ ả  a. Thrashing  b. Swapping  c. Paging  d. Segmentation 
38.trong b ng sau là t h p các tr ng thái c a ti n trình, hãy ch n t h p đúng v i s đả ổ ợ ạ ủ ế ọ 
ổ ợ ớ ơ ồ cho dở ưới đây, các mũi tên ch chi u d ch chuy n tr ng thái c a ti n trình.ỉ ề ị ể  ạ ủ ế   
a. - A.Tr ng thái s n sàng – B. Tr ng thái th c hi n – C. tr ng thái ch tài nguyênạ ẵ  ạ  ự  ệ  ạ  ờ 
b. – A. Tr ng thái s n sàng – B. Tr ng thái ch tài nguyên – C. tr ng thái th cạ ẵ ạ ờ ạ ự  hi nệ 
c. – A. tr ng thái th c hi n – B. tr ng thái s ng sàng – C. tr ng thai ch tài nguyênạ ự  ệ  ạ  ẵ  ạ  ờ 
d. – A. tr ng thái th c hi n – B. tr ng thái ch tài nguyên – C.tr ng thái s n sàng ạ ự  ệ  ạ  ờ  ạ  ẵ 
39. Gi s m t h th ng qu n lý b nh đa chả ử ộ  ệ  ố  ả  ộ  ớ  
ương v i phân vùng đ ng có b nh ch aớ ộ  ộ  ớ  ứ các l h ng không 
liên t c v i đ l n theo th t sau: 10KB, 4KB, 20KB, 18KB, 7KB,ỗ ổ  ụ  ớ  ộ ớ   ứ ự 
 9KB, 13KB, và 15KB. M t ti n trình c n đ an b nh v i dung lộ  ế  ầ   ọ  ộ  ớ ớ 
ượng 12 KB đã được đ t vào l h ng 13KB. Hãy ch n phặ ổ     lOMoAR cPSD| 45764710       ổ  ọ 
ương pháp thích h p v i k t qu đó trong cácợ  ớ  ế  ả    phương pháp sau:  a. First – fit  b. Best – fit  c. Worst – fit  d. Swapping 
40. Gi s m t h th ng qu n lý b nh đa chả ử ộ  ệ  ố  ả  ộ  ớ  
ương v i phân vùng đ ng có b nh ch aớ ộ  ộ  ớ  ứ các l h ng không 
liên t c v i đ l n theo th t sau: 10KB, 4KB, 15KB, 18KB, 7KB,ỗ ổ  ụ  ớ  ộ ớ   ứ ự 
 9KB, 13KB, và 20KB. M t ti n trình c n đ an b nh v i dung lộ  ế  ầ   ọ  ộ  ớ ớ 
ượng 12 KB đã được đ t vào l h ng 20KB. Hãy ch n phặ ổ   ổ  ọ 
ương pháp thích h p v i k t qu đó trong cácợ  ớ  ế  ả    phương pháp sau:  a. First – fit  b. Best – fit  c. Worst – fit  d. Swapping 
41. Gi s m t h th ng qu n lý b nh đa chả ử ộ  ệ  ố  ả  ộ  ớ  
ương v i phân vùng đ ng có b nh ch aớ ộ  ộ  ớ  ứ các l h ng không 
liên t c v i đ l n theo th t sau: 10KB, 4KB, ỗ ổ ụ  ớ  ộ ớ  ứ ự  15KB, 
18KB, 7KB, 9KB, 13KB, và 20KB. M t ti n trình c n đ an b nh v i dung lộ  ế  ầ   ọ  ộ  ớ ớ 
ượng 12 KB đã được đ t vào l h ng 15KB. Hãy ch n phặ ổ   ổ  ọ 
ương pháp thích h p v i k t qu đó trong cácợ  ớ  ế  ả    phương pháp sau:  a. First – fit  b. Best – fit  c. Worst – fit  d. Swapping 
42. Gi s có 3 ti n trình ký hi u P1, P2, P3 cho trong b ng sau:ả ử ế  ệ  ả   
Th i gian vào là P1, P2, P3, áp d ng m t chi n lờ ụ ộ ế ược đi u ph i FIFO. Th i gian ch (waitingề ố 
ờ ờ time ) trung bình khi th c hi n c 3 ti n trìnhự ệ ả ế  a. 15 đ n v th i gianơ ị  ờ      lOMoAR cPSD| 45764710     b. 16 đ n v th i gianơ ị  ờ  c. 17 đ n v th i gianơ ị  ờ  d. 18 đ n v th i gianơ ị  ờ 
43. Gi s có 3 ti n trình ký hi u P1, P2, P3ả ử ế  ệ   cho trong b ng sau:ả   
Th i gian vào là P1, P2, P3, áp d ng m t chi n lờ ụ ộ ế ược đi u phề ối FIFO. Th i gian hòan 
thànhờ ( turnaround time ) trung bình khi th c hi n c 3 ti n trìnhự ệ ả ế  a. 25 đ n v th i gianơ ị  ờ  b. 26 đ n v th i gianơ ị  ờ  c. 27 đ n v th i gianơ ị  ờ  d. 28 đ n v th i gianơ ị  ờ 
44. Gi s có 3 ti n trình ký hi u P1, P2, P3 cho trong b ng sau:ả ử ế  ệ  ả   
Th i gian vào là P2, P3, P1, áp d ng m t chi n lờ ụ ộ ế ược đi u ph i FIFO. Th i gian ch (waitingề ố 
ờ ờ time ) trung bình khi th c hi n c 3 ti n trìnhự ệ ả ế  a. 2 đ n v th i gianơ  ị  ờ  b. 3 đ n v th i gianơ  ị  ờ  c. 4 đ n v th i gianơ  ị  ờ  d. 5 đ n v th i gianơ  ị  ờ 
45. Gi s có 3 ti n trình ký hi u P1, P2, P3ả ử ế  ệ   cho trong b ng sau:ả        lOMoAR cPSD| 45764710    
Th i gian vào là P2, P3, P1, áp d ng m t chi n lờ ụ ộ ế ược đi u phề ối FIFO. Th i gian hòan 
thànhờ ( turnaround time ) trung bình khi th c hi n c 3 ti n trìnhự ệ ả ế  a. 2 đ n v th i gianơ  ị  ờ  b. 13 đ n v th i gianơ ị  ờ  c. 14 đ n v th i gianơ ị  ờ  d. 15 đ n v th i gianơ ị  ờ 
46. Gi s có 4ả ử ti n trình ký hi u P1, P2, P3, P4 cho trong b ng sau:ế  ệ  ả   
Th i gian vào là P1, P2, P3, P4 áp d ng m t chi n lờ ụ ộ ế ược đi u ph i FIFO. Th i gian chề ố ờ ờ 
(waiting time ) trung bình khi th c hi n c 4 ti n trìnhự ệ ả ế  a. 8 đ n v th i gianơ  ị  ờ 
b. 8.25 đ n v th i gianơ ị  ờ 
c. 8.50 đ n v th i gianơ ị  ờ 
d. 8.75 đ n v th i gianơ ị  ờ 
47. Gi s có 4ả ử ti n trình ký hi u P1, P2, P3, P4 cho trong b ng sau:ế  ệ  ả