Các Dạng Toán Về Tính Chất Phép Nhân Đối Với Phép Cộng Trong Tập Hợp Số Hữu Tỉ Lớp 7 (Có Lời Giải Chi Tiết)

Tổng hợp Các Dạng Toán Về Tính Chất Phép Nhân Đối Với Phép Cộng Trong Tập Hợp Số Hữu Tỉ Lớp 7 (Có Lời Giải Chi Tiết).Các bạn tham khảo để ôn tập và cũng cố kiến thức một cách hiệu quả !!!

CÁC DNG TOÁN V TÍNH CHT GIAO HOÁN, KT HP, PHÂN PHI CA PHÉP
NHÂN ĐỐI VI PHÉP CNG
I. ĐỀ BÀI
A. PHN TRC NGHIM
Mu 1 (Cho các câu hi có phần đáp án ngắn)
Câu 1: Tính
5 9 5
11 20 11




, ta được kết qu:
A.
9
20
. B.
299
220
. C.
199
220
. D.
9
42
.
Câu 2: Kết qu ca phép tính
3 11 12
.31 0,75.8
4 23 23

là:
A.
69
4
. B.
. C.
30
. D.
30
.
Câu 3: Kết qu ca phép tính
5 5 4 5
4 : 5 :
9 7 9 7
là:
A.
50
4
. B.
50
7
. C.
14
. D.
14
.
Câu 4: Kết qu ca phép tính
5 7 11
. . .( 45)
11 15 5
là:
A.
21
. B.
21
. C.
315
675
. D.
315
675
.
Câu 5: Kết qu ca phép tính
3 3 20 4 2 20
::
7 5 21 7 5 21
là:
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
1
.
Câu 6: Kết qu ca phép tính
55
7,5. 1,5.
66

là:
A.
15
2
. B.
15
2
. C.
5
. D.
5
.
Câu 7: Kết qu ca phép tính
5 4 5 19
4 0,5
16 23 16 23
là:
A.
5,5
. B.
5,5
. C.
15
2
. D.
25
23
.
Câu 8: Kết qu ca phép tính
2 4 4 1 11
0,4
5 3 5 9 9
là:
A.
8
5
. B.
. C.
. D.
0
.
Câu 9: Kết qu ca phép tính
4 13
0,25 0,75
12 39




là:
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
2
.
Câu 10: Kết qu ca phép tính
3 1 9
3 2,25
4 4 4
là:
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
2
.
Câu 11: Kết qu ca phép tính
13 4 10 4
7 9 7 9

là:
A.
23
7
. B.
3
7
. C.
3
7
. D.
23
7
.
Câu 12: Kết qu ca phép tính
3 3 10
3 2,25
7 4 7
là:
A.
8
. B.
7
. C.
4
. D.
1
.
Câu 13: Kết qu ca phép tính
3 3 3 3 3
...
1.4 4.7 7.10 94.97 97.100
là:
A.
99
100
. B.
99
100
. C.
101
100
. D.
303
100
.
Câu 14: S nào dưới đây là giá trị ca biu thc
2 5 9 8
11 13 11 13
B
?
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
0
.
Câu 15: S nào dưới đây là giá trị ca biu thc
5 3 7 5
..
17 10 5 17
A
?
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
2
. D.
2
.
B. PHN T LUN
Câu 1: Tính hp lí
5 4 17 41
12 37 12 37
Câu 2: Tính hp lí
3 6 1 28 11 1
31 17 25 31 17 5
D
Câu 3: Tính hp lí
5 3 1 2 1
7 4 5 7 4
C
Câu 4: Tính giá tr ca biu thc sau bng cách hp lí
5 3 5 2 8 4
9 2 10
3 7 7 3 7 3
A
Câu 5: Tính hp lí
5 7 11
. . .( 30)
11 15 5
Câu 6: Tính hp lí
5 3 13 3
..
9 11 18 11
Câu 7: Tính bng cách hp lí
3 2 3 3 1 3
::
4 5 7 5 4 7

Câu 8: Tính bng cách hp lí
4 9 2021 5 6 2021
::
5 7 2022 7 5 2022
Câu 9: Tính bng cách hp lí
11 17 11 17 1
::
24 23 24 11 12

Câu 10: Tính bng cách hp lí
11 5 13 5 13 6 3
. : :
8 11 8 11 5 33 4





Câu 11: Tính giá tr ca biu thc sau bng cách hp lí
4 2 2
50
13 15 17
8 4 4
100
13 15 17
A
Câu 12: Tính tng sau bng cách hp lí
2 2 2 2 2
...
3.5 5.7 7.9 9.11 2021.2023
C
Câu 13: Tính tng sau bng cách hp lí
4 4 4 4
...
1.3 3.5 5.7 99.101
A
Câu 14: Tính tng sau bng cách hp lí
5 5 5 5
...
3.7 7.11 11.15 2019.2023
D
Câu 15: Tính giá tr cu biu thc sau bng cách hp lí
1 1 1 1 1 3 5 7 ... 49
...
4.9 9.14 14.19 44.49 89
M



I. ĐÁP ÁN
A. PHN TRC NGHIM
1. A
2.C
3.C
4.A
5.B
6.A
7.B
8.D
9.B
10.C
11.B
12.D
13.B
14.D
15.A
B. PHN T LUN
Câu 1: Tính hp lí
5 4 17 41
12 37 12 37
Li gii:
5 4 17 41
12 37 12 37
5 17 4 41
12 12 37 37
11
0
Câu 2: Tính hp lí
3 6 1 28 11 1
31 17 25 31 17 5
D
Li gii:
3 6 1 28 11 1
31 17 25 31 17 5
D
3 28 6 11 1 1
31 31 17 17 25 5
D
4
11
25
D



4
2
25
D



54
25
D
Câu 3: Tính hp lí
5 3 1 2 1
7 4 5 7 4
C
Li gii:
5 3 1 2 1
7 4 5 7 4
C
5 2 3 1 1
7 7 4 4 5
C
1
11
5
C
1
5
C
Câu 4: Tính giá tr ca biu thc sau bng cách hp lí
5 3 5 2 8 4
9 2 10
3 7 7 3 7 3
A
Li gi:
5 3 5 2 8 4
9 2 10
3 7 7 3 7 3
A
5 3 5 2 8 4
9 2 10
3 7 7 3 7 3
A
5 2 4 8 3 5
9 2 10
3 3 3 7 7 7
A
1 0 3A
2A 
Câu 5: Tính hp lí
5 7 11
. . .( 30)
11 15 5
Li gii:
5 7 11
. . .( 30)
11 15 5
5 11 7
. . .( 30)
11 5 15



1 .( 14) 14
Câu 6: Tính hp lí
5 3 13 3
..
9 11 18 11
Li gii:
5 3 13 3
..
9 11 18 11



5 13 3
.
9 18 11




23 3
.
18 11
23
66
Câu 7: Tính bng cách hp lí
3 2 3 3 1 3
::
4 5 7 5 4 7

Li gii:
3 2 3 3 1 3
::
4 5 7 5 4 7

3 2 7 3 1 7
..
4 5 3 5 4 3

3 2 3 1 7
.
4 5 5 4 3




7
1 1 .
3
7
0.
3
0
Câu 8: Tính bng cách hp lí
4 9 2021 5 6 2021
::
5 7 2022 7 5 2022
Li gii:
4 9 2021 5 6 2021
::
5 7 2022 7 5 2022
4 9 2022 5 6 2022
..
5 7 2021 7 5 2021
4 9 5 6 2022
.
5 7 7 5 2021




2022
2 2 .
2021
2022
0.
2021
0
Câu 9: Tính bng cách hp lí
11 17 11 17 1
::
24 23 24 11 12

Li gii:
11 17 11 17 1
::
24 23 24 11 12

11 23 11 11 1
..
24 17 24 17 12
11 23 11 1
.
24 17 17 12



11 1
.2
24 12

11 1
12 12

1
Câu 10: Tính bng cách hp lí
11 5 13 5 13 6 3
. : :
8 11 8 11 5 33 4





Li gii:
11 5 13 5 13 6 3
. : :
8 11 8 11 5 33 4





11 5 8 5 5 6 3
. . .
8 11 13 11 13 33 4





11 5 8 5 6 3
..
8 11 13 13 33 4





11 5 6 3
.
8 11 33 4



11 7 3
.
8 11 4


73
84


13
8
Câu 11: Tính giá tr ca biu thc sau bng cách hp lí
4 2 2
50
13 15 17
8 4 4
100
13 15 17
A
Li gii:
4 2 2
50
13 15 17
8 4 4
100
13 15 17
A
4 2 2
50
13 15 17
4 2 2
2. 50
13 15 17
A



1
2
A
Câu 12: Tính tng sau bng cách hp lí
2 2 2 2 2
...
3.5 5.7 7.9 9.11 2021.2023
C
Li gii:
2 2 2 2 2
...
3.5 5.7 7.9 9.11 2021.2023
C
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
...
3 5 5 7 7 9 9 11 2021 2023
C
11
3 2023
C 
2020
6069
C
Câu 13: Tính tng sau bng cách hp lí
4 4 4 4
...
1.3 3.5 5.7 99.101
A
Li gii:
4 4 4 4
...
1.3 3.5 5.7 99.101
A
2 2 2 2
2. ...
1.3 3.5 5.7 99.101
A



1 1 1 1 1 1 1
2. 1 ...
3 3 5 5 7 99 101
A



1
2. 1
101
A




100 200
2.
101 101
A 
Câu 14: Tính tng sau bng cách hp lí
5 5 5 5
...
3.7 7.11 11.15 2019.2023
D
Li gii:
5 5 5 5
...
3.7 7.11 11.15 2019.2023
D
5 4 4 4 4
...
4 3.7 7.11 11.15 2019.2023
D



5 1 1 1 1 1 1 1 1
. ...
4 3 7 7 11 11 15 2019 2023
D



5 1 1
.
4 3 2023
D




5 2020
.
4 6069
D
2525
6069
D
Câu 15: Tính giá tr cu biu thc sau bng cách hp lí
1 1 1 1 1 3 5 7 ... 49
...
4.9 9.14 14.19 44.49 89
M



Li gii:
1 1 1 1 1 3 5 7 ... 49
...
4.9 9.14 14.19 44.49 89
M



1 3 5 7 ... 49
1 5 5 5 5
...
5 4.9 9.14 14.19 44.49 89
M



1 3 49 .24:2
1 1 1 1 1 1 1 1 1
...
5 4 9 9 14 14 19 44 49 89
M




1 1 1 1 52.12
5 4 49 89
M




)
19
1
6
45
. .( 7
5
M 
9
28
M
| 1/7

Preview text:

CÁC DẠNG TOÁN VỀ TÍNH CHẤT GIAO HOÁN, KẾT HỢP, PHÂN PHỐI CỦA PHÉP
NHÂN ĐỐI VỚI PHÉP CỘNG I. ĐỀ BÀI
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Mẫu 1 (Cho các câu hỏi có phần đáp án ngắn) 5 9  5   Câu 1: Tính 
   , ta được kết quả: 11 20  11  9 299 199 9 A. . B. . C. . D. . 20 220 220 42 3 11 12
Câu 2: Kết quả của phép tính  .31  0,75.8 là: 4 23 23 69 69 A. . B. . C. 30  . D. 30 . 4 4 5  5  4  5 
Câu 3: Kết quả của phép tính 4 :   5 :      là: 9  7  9  7  50 50 A. . B. . C. 14 . D. 14 . 4 7  5  7  11 
Câu 4: Kết quả của phép tính . . .( 4  5)     là:  11  15  5   315 315 A. 21 . B. 21 . C. . D. . 675 675  3 3  20  4 2  20
Câu 5: Kết quả của phép tính   :    :     là:  7 5  21  7 5  21 A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 1.  5    5  
Câu 6: Kết quả của phép tính 7, 5. 1,5.     là:  6   6  15 15 A. . B. . C. 5  . D. 5 . 2 2 5 4 5 19
Câu 7: Kết quả của phép tính 4   0,5   là: 16 23 16 23 15 25 A. 5  ,5 . B. 5, 5 . C. . D. . 2 23 2  4 4   1  11
Câu 8: Kết quả của phép tính      0, 4      là: 5  3 5   9  9 8  8  8 A. . B. . C. . D. 0 . 5 25 25 4   13  
Câu 9: Kết quả của phép tính   0, 25  0,75   là: 12  39  A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 2 . 3   1   9 
Câu 10: Kết quả của phép tính  3   2, 25      là: 4  4   4  A. 1 . B. 1. C. 2 . D. 2 .  13  4   10  4 
Câu 11: Kết quả của phép tính        là:  7 9   7 9  23 3  3 23 A. . B. . C. . D. . 7 7 7 7 3   3   10 
Câu 12: Kết quả của phép tính  3   2, 25      là: 7  4   7  A. 8 . B. 7 . C. 4 . D. 1. 3 3 3 3 3
Câu 13: Kết quả của phép tính   ...  là: 1.4 4.7 7.10 94.97 97.100 99 99 101 303 A. . B. . C. . D. . 100 100 100 100 2 5 9 8
Câu 14: Số nào dưới đây là giá trị của biểu thức B     ? 11 13 11 13 A. 2 . B. 1. C. 1. D. 0 .  5  3 7  5 
Câu 15: Số nào dưới đây là giá trị của biểu thức A   .  .      ?  17  10 5  17  1  1 A. . B. . C. 2 . D. 2 . 2 2 B. PHẦN TỰ LUẬN 5  4 17 41
Câu 1: Tính hợp lí    12 37 12 37 3  6  1 2  8 1  1 1 
Câu 2: Tính hợp lí D       31 17 25 31 17 5 5  3 1  2  1
Câu 3: Tính hợp lí C      7 4 5 7 4  5 3   5 2   8 4 
Câu 4: Tính giá trị của biểu thức sau bằng cách hợp lí A    9  2     10        3 7   7 3   7 3   5   7  11 
Câu 5: Tính hợp lí . . .( 3  0)      11  15  5    5 3  13 3
Câu 6: Tính hợp lí  .   .      9  11  18 11  3  2  3  3 1   3
Câu 7: Tính bằng cách hợp lí  :   :      4 5  7  5 4  7  4 9   2021  5  6   2021
Câu 8: Tính bằng cách hợp lí  :   :      5 7  2022  7 5  2022 1  1 17 11 17 1
Câu 9: Tính bằng cách hợp lí :  :  24 23 24 11 12 11  5  13 5 13  6   3 
Câu 10: Tính bằng cách hợp lí . :  :      8  11 8 11 5  33  4 4 2 2 50   
Câu 11: Tính giá trị của biểu thức sau bằng cách hợp lí 13 15 17 A  8 4 4 100    13 15 17 2 2 2 2 2
Câu 12: Tính tổng sau bằng cách hợp lí C     ... 3.5 5.7 7.9 9.11 2021.2023 4 4 4 4
Câu 13: Tính tổng sau bằng cách hợp lí A    ... 1.3 3.5 5.7 99.101 5 5 5 5
Câu 14: Tính tổng sau bằng cách hợp lí D    ... 3.7 7.11 11.15 2019.2023
Câu 15: Tính giá trị cuả biểu thức sau bằng cách hợp lí  1 1 1 1
1 3  5  7 ... 49 M     ...    4.9 9.14 14.19 44.49  89 I. ĐÁP ÁN
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM 1. A 2.C 3.C 4.A 5.B 6.A 7.B 8.D 9.B 10.C 11.B 12.D 13.B 14.D 15.A B. PHẦN TỰ LUẬN 5  4 17 41
Câu 1: Tính hợp lí    12 37 12 37 Lời giải: 5  4 17 41      5 17   4 41           11  0 12 37 12 37  12 12   37 37  3  6  1 2  8 1  1 1 
Câu 2: Tính hợp lí D       31 17 25 31 17 5 Lời giải: 3  6  1 2  8 1  1 1  D       31 17 25 31 17 5  3  28    6  11    1 1   D              31 31   17 17   25 5    
D       4 1 1     25     D    4 2     25  54  D  25 5  3 1  2  1
Câu 3: Tính hợp lí C      7 4 5 7 4 Lời giải: 5  3 1  2  1 C      7 4 5 7 4  5 2   3 1  1  C           7 7   4 4  5  C    1 1 1 5 1  C 5  5 3   5 2   8 4 
Câu 4: Tính giá trị của biểu thức sau bằng cách hợp lí A    9  2     10        3 7   7 3   7 3  Lời gải:  5 3   5 2   8 4  A    9  2     10        3 7   7 3   7 3  5 3 5 2 8 4 A
  9  2     10 3 7 7 3 7 3  5 2 4   8 3 5  A            9  2 10  3 3 3   7 7 7  A  1 0  3 A  2  5   7  11 
Câu 5: Tính hợp lí . . .( 30  )      11  15  5  Lời giải:  5   7  11   5  11   7  . . .( 30  )      . . .( 30)       1 .( 1  4) 14    11  15  5   11 5   15   5 3  13 3
Câu 6: Tính hợp lí  .   .      9  11  18 11 Lời giải:  5 3  13 3  5 13  23   3 3 .   .         .    .  23
 9  11  18 11  9 18 11  18  11 66  3  2  3  3 1   3
Câu 7: Tính bằng cách hợp lí  :   :      4 5  7  5 4  7 Lời giải:  3  2  3  3 1   3  :   :      4 5  7  5 4  7  3  2  7  3 1   7   .   .      4 5  3  5 4  3  3 2 3 1   7     .    4 5 5 4  3     7 7 1 1 .  0.  0 3 3  4 9   2021  5  6   2021
Câu 8: Tính bằng cách hợp lí  :   :      5 7  2022  7 5  2022 Lời giải:  4 9   2021  5  6   2021  :   :      5 7  2022  7 5  2022  4 9   2022  5  6   2022   .   .      5 7  2021  7 5  2021  4 9  5  6  2022     .    5 7 7 5  2021     2022 2022 2 2 .  0.  0 2021 2021 1  1 17 11 17 1
Câu 9: Tính bằng cách hợp lí :  :  24 23 24 11 12 Lời giải: 1  1 17 11 17 1 :  :  24 23 24 11 12 1  1 23 11 11 1  .  .  24 17 24 17 12 11   23 11  1  .     24  17 17  12 11  1  .2  24 12 11  1    1 12 12 11  5  13 5 13  6   3 
Câu 10: Tính bằng cách hợp lí . :  :      8  11 8 11 5  33  4 Lời giải: 11  5  13 5 13  6   3  . :  :      8  11 8 11 5  33  4 11  5  8 5 5  6   3   . .  .     
8  11 13 11 13  33  4 11  5   8 5  6   3   . .        8  11 13 13  33  4 11  5  6   3   .     8  11 33  4 11 7  3   .  8 11 4 7  3    8 4 13   8 4 2 2 50   
Câu 11: Tính giá trị của biểu thức sau bằng cách hợp lí 13 15 17 A  8 4 4 100    13 15 17 Lời giải: 4 2 2 50    13 15 17 A  8 4 4 100    13 15 17 4 2 2 50    13 15 17 A   4 2 2  2. 50       13 15 17  1 A  2 2 2 2 2 2
Câu 12: Tính tổng sau bằng cách hợp lí C     ... 3.5 5.7 7.9 9.11 2021.2023 Lời giải: 2 2 2 2 2 C     ... 3.5 5.7 7.9 9.11 2021.2023 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 C         ...  3 5 5 7 7 9 9 11 2021 2023 1 1 C   3 2023 2020 C  6069 4 4 4 4
Câu 13: Tính tổng sau bằng cách hợp lí A    ... 1.3 3.5 5.7 99.101 Lời giải: 4 4 4 4 A    ... 1.3 3.5 5.7 99.101  2 2 2 2  A  2.    ...   1.3 3.5 5.7 99.101   1 1 1 1 1 1 1  A  2. 1      ...     3 3 5 5 7 99 101   1  A  2. 1    101  100 200 A  2.  101 101 5 5 5 5
Câu 14: Tính tổng sau bằng cách hợp lí D    ... 3.7 7.11 11.15 2019.2023 Lời giải: 5 5 5 5 D    ... 3.7 7.11 11.15 2019.2023 5  4 4 4 4  D     ...   4  3.7 7.11 11.15 2019.2023  5  1 1 1 1 1 1 1 1  D  .       ...    4  3 7 7 11 11 15 2019 2023  5  1 1  D  .    4  3 2023  5 2020 D  . 4 6069 2525 D  6069
Câu 15: Tính giá trị cuả biểu thức sau bằng cách hợp lí  1 1 1 1
1 3  5  7 ... 49 M     ...    4.9 9.14 14.19 44.49  89 Lời giải:  1 1 1 1
1 3  5  7 ... 49 M     ...    4.9 9.14 14.19 44.49  89 1  5 5 5 5
1 3 5  7 ... 49 M    ...   5  4.9 9.14 14.19 44.49  89 1  1 1 1 1 1 1 1
1  1 3  49.24 : 2 M       ...    5  4 9 9 14 14 19 44 49  89 1  1 1  1 52.12 M     5  4 49  89 1 45 M  . .( 7  ) 5 196 9  M  28