Các mẫu paraphrase – từ đồng nghĩa xuất hiện trong đề thi TOEIC Reading

+ Các Ví dụ minh hoạ cụ thể cho từng dạng cụ thể.Hi vọng bộ giải chi tiết đề thi PART 7 READING sẽ là một bộ tài liệu hữu ích để giúp các bạn phầnnào trên con đường chinh phục bài thi TOEIC.Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem.

lOMoARcPSD| 45438797
Xin chào các bạn
1. your acceptance sự
chấp nhận của bạn
a customers approval sự
chấp nhận của khách hàng
2. two additional Muran Furniture stores thêm
hai cửa hàng Muran Furrniture
new stores
cửa hàng mới
3. special discounts, giveaways, and more giảm
giá đặc biệt, tặng quà và hơn thế nữa
events các
sự kiện
4. an effort to save energy nỗ
lực tiết kiệm năng lượng
an energy conservation program chương
trình bảo tồn năng lượng
5. urge you to support legislation modifying the
ban
kêu gọi bạn ủng hộ luật sửa đổi lệnh cấm
recommend a change in the city law
kiến nghị thay đổi luật thành phố
6. at a 50 percent discount giảm
giá 50%
reduced admission rates
giảm lệ phí tham gia
7. maintaining the quality of photographs duy
trì chất lượng các bức ảnh
preserving photographs
bảo quản các bức ảnh
8. refurbishment việc
tân trang lại
restoration
sự trùng tu, khôi phục
9. waste prevention ngăn
ngừa lãng phí
waste reduction
giảm lãng phí
10. reduce margins giảm
lợi nhuận
decrease margins giảm
lợi nhuận
11. reading material tài
liệu đọc
magazines tạp
chí
12. thank you for your donation cảm
ơn vì tặng phẩm của bạn
express gratitude for a contribution
bày tỏ sự cảm kích vì đã đóng góp
13. give visitors a better vantage from which to
view
cho khách tham quan một điểm quan sát tốt hơn
increase visitors’ viewing access
tăng khả năng quan sát của khách tham quan
14. full season pass vé
cả mùa
free admission of the season vào
cửa miễn phí trong mùa
15. that position has already been filled vị
trí đó đã có người
the job he applied for is no longer vacant công
việc anh ta ứng tuyển đã không còn trống
16. headquarters trụ
sở chính
main office văn
phòng chính
lOMoARcPSD| 45438797
17. I ask that you consider changing my title tôi
yêu cầu bạn cân nhắc thay đổi chức danh của tôi
request a new job title
yêu cầu một chức danh công việc mới
18. background as a financial advisor công
việc cũ là cố vấn tài chính
previously worked in finance lúc
trước làm trong lĩnh vực tài chính
19. the owner of Winfield Orchards chủ
của vườn trái cây Winfield
a fruit grower
người trồng trái cây
20. laundry appliance thiết
bị giặt là
washing machines
máy giặt
21. announced thông
báo
notifed
thông báo
22. interrupted bị
làm ngắt quãng
experiencing a loss trải
qua việc mất (điện)
23. a cable was cut một
dây cáp bị cắt
a wire was damaged
một đường dây bị hỏng
24. get a 10% discount được
giảm giá 10%
save an additional 10%
tiết kiệm thêm 10%
25. every family member or friend tất cả
các thành viên gia đình hoặc bạn bè
someone else một
người nào khác
26. beginning on Monday, by the following
Monday
bắt đầu từ thứ 2, trước thứ 2 tuần sau
one week
một tuần
lOMoARcPSD| 45438797
27. return to Houston trở
lại Houston
get a flight back to Houston
đi chuyến bay về Houston
28. business previously located doanh
nghiệp đã ở trước đây
the old office văn
phòng cũ
29. in order to build a food court để
xây dựng một khu ẩm thực
to create an eating area để tạo
ra một khu vực ăn uống
30. exercise machines máy
tập thể dục
athletic equipment
thiết bị thể thao
31. advise a store manager báo
cho quản lý cửa hàng
tell a manager nói
cho một quản lý
32. one box of kitchen items was lost một
hộp đồ nhà bếp bị mất
the missing box
chiếc hộp thất lạc
33. determine the value xác
định giá trị
estimated these amounts
ước tính những khoản này
34. receive nhận
acquire
đạt được
35. take place diễn
ra
are held
được tổ chức
36. every other year
2 năm một lần
every two years
hai năm một lần
37. the bid is expected to be officially accepted
giá thầu dự kiến sẽ được chính thức chấp nhận
a formal agreement is scheduled to be signed một
thoả thuận chính thức dự kiến sẽ được ký
lOMoARcPSD| 45438797
38. bicentennial
2 thế kỷ một lần
two centuries
2 thế kỷ
39. resolve the matter giải
quyết vấn đề
resolve a problem
giải quyết vấn đề
40. a triple of layer plastic padding một
lớp đệm nhựa 3 lớp
multiple layers of padding
nhiều lớp đệm
41. a coupon for free shipping một
phiếu miễn phí vận chuyển
a shipping voucher một
phiếu giao hàng
42. thanks cảm
ơn
appreciation
sự biết ơn
43. gifts quà
tặng
donations
vật tặng
44. extend kéo
dài
increase tăng
lên
45. trucks even up to 20 meters in length xe
tải có chiều dài lên đến 20 mét
large vehicles phương
tiện lớn
46. vacancies chỗ
trống
available units
căn hộ có sẵn
47. make reservations at least one month ahead
of time
đặt chỗ trước ít nhất là một tháng
early bookings đặt
chỗ sớm
48. courteous lịch
sự
polite behavior hành
vi lịch sự
lOMoARcPSD| 45438797
49. pay online thanh
toán trực tuyến
making online payments thanh
toán trực tuyến
50. clothing quần
áo
tennis shirts áo
tennis
51. easily accessible from the train station dễ
dàng đến được từ nhà ga tàu lửa
a convenient location địa
điểm thuận lợi
52. the original packaging material bao
bì đóng gói ban đầu
the box in which the item arrived cái
hộp mà món hàng nằm trong lúc đến
53. include the shipping receipt bao
gồm biên lai giao hàng
place the receipt inside the package đặt
biên lai bên trong bưu kiện
54. describing the reason for the return mô
tả lý do cho việc hoàn hàng
explain why they are unsatisfied
giải thích tại sao họ không hài lòng
55. a refund will be credited
khoản tiền hoàn sẽ được ghi vào bên có
a refund is issued
một khoản tiền hoàn được đưa ra
56. a discount
giảm giá
at a substantially reduced price
tại mức giá được giảm đáng kể
57. order a large quantity đặt
một đơn hàng lớn
place a large order đặt
một đơn hàng lớn
58. has yet to adopt such software vẫn
chưa áp dụng phần mềm như vậy
not have an innovative search system chưa
có hệ thống tìm kiếm tiên tiến
59. a decrease in visitor traffic giảm
lưu lượng khách truy cập
not get many visitors không
có nhiều khách truy cập
60. reporter phóng
viên
a writer of articles
một người viết báo
61. become an even bigger global competitor trở
thành đối thủ cạnh tranh toàn cầu lớn hơn
expand its business internationally mở
rộng kinh doanh ra quốc tế
62. pastries bánh
ngọt
desserts món
tráng miệng
63. downsized giảm
reduced
giảm
64. purchasing new office equipment mua
thiết bị văn phòng mới
ordering a computer monitor
đặt màn hình máy tính
65. artwork ảnh
minh hoạ
graphics
đồ hoạ
66. contact vendors liên
hệ với người bán
communicating with merchants giao
tiếp với nhà buôn
lOMoARcPSD| 45438797
67. respond to inquiries trả
lời các câu hỏi
answering questions
trả lời các câu hỏi
68. schedule appointments lên
lịch cho các cuộc hẹn
arranging meetings
sắp xếp các cuộc họp
69. ask a lawyer hỏi
một luật sư
speaking to a lawyer nói
với một luật sư
70. grant tiền
cấp
funds tiền
71. stipulate nói
rõ, quy định
state
nói rõ
72. questionaire bảng câu
hỏi (để khảo sát)
survey bảng
khảo sát
73. the updated agreement thoả
thuận được cập nhật
a revised contract hợp
đồng được sửa đổi
74. results of the group taste test kết quả
của việc thử hương vị theo nhóm
results of the study kết
quả của nghiên cứu
75. the generous grants khoản
tiền cấp hào phóng
a significant amount of money
một khoản tiền đáng kể
76. through the rear door qua
cửa sau
a different entrance một
lối vào khác
77. say a few words, give a short speech nói
một vài từ, phát biểu một đoạn ngắn
make a presentation
thuyết trình
78. arrange a meeting sắp
xếp một cuộc họp
set up an appointment
sắp xếp một cuộc hẹn
79. attached được
đính kèm
sent with the e-mail được
gửi cùng với e-mail
80. their capability to hire more workers khả
năng của họ để thuê thêm nhân công
are able to increase their numbers of employees
có thể tăng số lượng nhân viên của họ
81. recommend
giới thiệu
endorse
xác nhận chất lượng được quảng cáo của một
món hàng
lOMoARcPSD| 45438797
82. bulk orders đơn
hàng lớn
large orders đơn
hàng lớn
83. vessels tàu
lớn
a cruise ship
tàu du lịch
84. using past research dùng
nghiên cứu trước đây
utilizing data from previous studies
dùng dữ liệu từ nghiên cứu trước đây
85. strong writing skills kỹ
năng viết tốt
well-developed written language abilities khả
năng ngôn ngữ viết được phát triển tốt
86. fluent in English thành
thạo tiếng Anh
proficiency in English
thành thạo tiếng anh
87. apartment building chung
residential building
toà nhà dân cư
88. restaurant nhà
hàng
dining options các
lựa chọn ăn uống
89. offer 24-hour access cung
cấp việc tới lui 24giờ/ngày
is open 24 hours a day mở
cửa 24 giờ/ngày
90. input dữ
liệu đầu vào
opinion
ý kiến
91. trainer người
đào tạo
training instructor người
hướng dẫn đào tạo
92. attend tham
dự
be present at
hiện diện
lOMoARcPSD| 45438797
93. call the client gọi
khách hàng
contact the client liên
hệ khách hàng
94. offer rides
cung cấp các lượt di chuyển
provide transportation cung cấp
phương tiện di chuyển
95. foster more tourism and shopping thúc
đẩy mua sắm và du lịch
boost business thúc đẩy
việc kinh doanh
96. will be lengthened sẽ
được kéo dài
will be longer
sẽ dài hơn
97. Dr. Anna Hsu presiding
Tiến sĩ Anna Hsu chủ trì
act as a moderator of a debate
đóng vai trò là người điều hành cuộc tranh luận
98. before departure of flights trước
khi chuyến bay xuất phát
in advance
trước
99. was there to accept the Best Feature Film
Award
có mặt ở đó để nhận giải Best Feature Film
accepted an award in person
trực tiếp nhận giải thưởng
100. have access to complimentary high-speed
Internet
truy cập Internet tốc độ cao miễn phí
are equipped for Internet access được
trang bị để truy cập Internet
101. a Delmax City native một
người gốc ở Delmax City
born in Delmax City
sinh ra ở Delmax City
102. announce its reopening thông
báo mở cửa trở lại
publicize the opening of a museum
công khai việc mở cửa một bảo tàng
lOMoARcPSD| 45438797
103. promotional activities các
hoạt động quảng cáo
promote
quảng cáo
104. register đăng
sign up
đăng ký
105. qualify for free shipping
đủ điều kiện để được giao hàng miễn phí
receive free shipping
nhận được việc vận chuyển miễn phí
106. better serve our customers phục vụ
khách hàng của chúng ta tốt hơn
improve customer service
cải thiện dịch vụ khách hàng
107. explore the Grotta Azzurra, a picturesque
cave
khám phá Grotta Azzurra, một hang động đẹp
như tranh vẽ
a visit to a cave thăm
quan một hang động
108. our gift shop
cửa hàng quà tặng của chúng tôi
sell gifts
bán quà
tặng
109. cover your travel expenses trang
trải chi phí đi lại của bạn
pay for her airfare
trả tiền vé máy bay của cô ấy
110. book ~ lodging arrangements đặt
trước chỗ ở
make hotel reservations
đặt trước khách sạn
111. housing during your temporary relocation
nơi ở trong lúc di chuyển tạm thời của bạn
temporary housing nơi
ở tạm thời
112. workshop phân
xưởng
a space to make guitars không
gian để làm guitar
113. stay open three extra hours mở
cửa thêm 3 giờ đồng hồ
extended hours of operation giờ
hoạt động kéo dài
114. safety training course khoá
đào tạo an toàn
training session on safety
buổi đào tạo về an toàn
115. international tourists khách
du lịch quốc tế
tourists from other countries
khách du lịch từ các quốc gia khác
116. the majority of passengers phần
lớn các hành khách
most of the passengers hầu
hết các hành khách
lOMoARcPSD| 45438797
117. edit your submission down
chỉnh sửa nội dung được nộp bằng cách rút ngắn
shorten his submission
rút ngắn nội dung được nộp của anh ấy
118. talking to Lee Carlson in the IT deparment
nói với Lee Carlson ở phòng IT
contact a coworker for technical assistance liên
hệ với một đồng nghiệp để được hỗ trợ kỹ
thuật
119. Packages are for two people. Gói
này dành cho 2 người.
They are intended for two people.
Chúng được dành cho 2 người.
120. lease their apartments cho
thuê căn hộ của họ
rent spaces cho thuê
không gian
121. new refrigerators and electric ovens lò
nướng điện và tủ lạnh mới
new appliances thiết
bị điện mới
122. come in a bit sooner đến
sớm hơn một chút
arrive earlier than usual
đến sớm hơn bình thường
123. Shuttle service dịch
vụ xe đưa đón
transportation phương
tiện di chuyển
124. follow the Ranger Path đi
theo Ranger Path
walk along Ranger Path
đi dọc theo Ranger Path
125. baking tips as well as detailed recipes mẹo
nướng bánh cũng như công thức chi tiết
cooking suggestions gợi
ý nấu ăn
126. the popular bakery tiệm
bánh nổi tiếng
a well-known business một
doanh nghiệp nổi tiếng
127. the financial backing sự
hỗ trợ tài chính
funding
việc cấp tiền, tài trợ
lOMoARcPSD| 45438797
128. surrounding towns các
thị trấn xung quanh
other towns các
thị trấn khác
129. renovating the offices cải
tạo văn phòng
take changes to work spaces
thay đổi không gian làm việc
130. open a production plant mở
cửa một nhà máy sản xuất
the opening of a facility
mở cửa một cơ sở
131. ideas ý
tưởng
suggestions
đề xuất
132. a variety of professional photographers
nhiều nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp
many different photographers nhiều
nhiếp ảnh gia khác nhau
133. artwork tác
phẩm nghệ thuật
art piece
tác phẩm nghệ thuật
134. offer you an instructors position đề
nghị bạn vị trí người hướng dẫn
offer employment đề
nghị việc làm
135. opened her first storefront mở
cửa hàng đầu tiên của cô ấy.
It was first launched.
Nó được ra mắt lần đầu.
136. the immediate benefits of the cream lợi
ích tức thì của kem
It works very quickly.
Nó có tác dụng rất nhanh.
137. a follow-up study nghiên
cứu tiếp theo
additional research
nghiên cứu bổ sung
138. cream kem
(mỹ phẩm)
medication dược
phẩm
139. part-time bán
thời gian
temporary
tạm thời
140. warehouse positions vị
trí ở nhà kho
warehouse job công
việc ở nhà kho
| 1/11

Preview text:

lOMoAR cPSD| 45438797 Xin chào các bạn 1. your acceptance sự a customer’s approval sự chấp nhận của bạn
chấp nhận của khách hàng
2. two additional Muran Furniture stores thêm new stores
hai cửa hàng Muran Furrniture cửa hàng mới
3. special discounts, giveaways, and more giảm events các
giá đặc biệt, tặng quà và hơn thế nữa sự kiện
4. an effort to save energy nỗ
an energy conservation program chương
lực tiết kiệm năng lượng
trình bảo tồn năng lượng
5. urge you to support legislation modifying the recommend a change in the city law ban
kiến nghị thay đổi luật thành phố
kêu gọi bạn ủng hộ luật sửa đổi lệnh cấm
6. at a 50 percent discount giảm reduced admission rates giá 50% giảm lệ phí tham gia
7. maintaining the quality of photographs duy preserving photographs
trì chất lượng các bức ảnh bảo quản các bức ảnh 8. refurbishment việc restoration tân trang lại sự trùng tu, khôi phục 9. waste prevention ngăn waste reduction ngừa lãng phí giảm lãng phí 10. reduce margins giảm decrease margins giảm lợi nhuận lợi nhuận 11. reading material tài magazines tạp liệu đọc chí
12. thank you for your donation cảm
express gratitude for a contribution
ơn vì tặng phẩm của bạn
bày tỏ sự cảm kích vì đã đóng góp
13. give visitors a better vantage from which to
increase visitors’ viewing access view
tăng khả năng quan sát của khách tham quan
cho khách tham quan một điểm quan sát tốt hơn 14. full season pass vé
free admission of the season vào cả mùa cửa miễn phí trong mùa
15. that position has already been filled vị
the job he applied for is no longer vacant công trí đó đã có người
việc anh ta ứng tuyển đã không còn trống 16. headquarters trụ main office văn sở chính phòng chính lOMoAR cPSD| 45438797
17. I ask that you consider changing my title tôi request a new job title
yêu cầu bạn cân nhắc thay đổi chức danh của tôi yêu cầu một chức danh công việc mới
18. background as a financial advisor công
previously worked in finance lúc
việc cũ là cố vấn tài chính
trước làm trong lĩnh vực tài chính
19. the owner of Winfield Orchards chủ a fruit grower
của vườn trái cây Winfield người trồng trái cây 20. laundry appliance thiết washing machines bị giặt là máy giặt 21. announced thông notifed báo thông báo 22. interrupted bị experiencing a loss trải làm ngắt quãng qua việc mất (điện) 23. a cable was cut một a wire was damaged dây cáp bị cắt
một đường dây bị hỏng
24. get a 10% discount được save an additional 10% giảm giá 10% tiết kiệm thêm 10%
25. every family member or friend tất cả someone else một
các thành viên gia đình hoặc bạn bè người nào khác
26. beginning on Monday, by the following one week Monday một tuần
bắt đầu từ thứ 2, trước thứ 2 tuần sau lOMoAR cPSD| 45438797 get a flight back to Houston đi chuyến bay về Houston 27. return to Houston trở lại Houston
28. business previously located doanh the old office văn
nghiệp đã ở trước đây phòng cũ
29. in order to build a food court để
to create an eating area để tạo
xây dựng một khu ẩm thực ra một khu vực ăn uống 30. exercise machines máy athletic equipment tập thể dục thiết bị thể thao
31. advise a store manager báo tell a manager nói cho quản lý cửa hàng cho một quản lý
32. one box of kitchen items was lost một the missing box
hộp đồ nhà bếp bị mất chiếc hộp thất lạc 33. determine the value xác estimated these amounts định giá trị
ước tính những khoản này 34. receive nhận acquire đạt được 35. take place diễn are held ra được tổ chức 36. every other year every two years 2 năm một lần hai năm một lần
37. the bid is expected to be officially accepted
a formal agreement is scheduled to be signed một
giá thầu dự kiến sẽ được chính thức chấp nhận
thoả thuận chính thức dự kiến sẽ được ký lOMoAR cPSD| 45438797 38. bicentennial two centuries 2 thế kỷ một lần 2 thế kỷ 39. resolve the matter giải resolve a problem quyết vấn đề giải quyết vấn đề
40. a triple of layer plastic padding một multiple layers of padding lớp đệm nhựa 3 lớp nhiều lớp đệm
41. a coupon for free shipping một a shipping voucher một
phiếu miễn phí vận chuyển phiếu giao hàng 42. thanks cảm appreciation ơn sự biết ơn 43. gifts quà donations tặng vật tặng 44. extend kéo increase tăng dài lên large vehicles phương tiện lớn
45. trucks even up to 20 meters in length xe
tải có chiều dài lên đến 20 mét 46. vacancies chỗ available units trống căn hộ có sẵn
47. make reservations at least one month ahead early bookings đặt of time chỗ sớm
đặt chỗ trước ít nhất là một tháng 48. courteous lịch polite behavior hành sự vi lịch sự lOMoAR cPSD| 45438797 49. pay online thanh making online payments thanh toán trực tuyến toán trực tuyến 50. clothing quần tennis shirts áo áo tennis
51. easily accessible from the train station dễ a convenient location địa
dàng đến được từ nhà ga tàu lửa điểm thuận lợi
52. the original packaging material bao
the box in which the item arrived cái bì đóng gói ban đầu
hộp mà món hàng nằm trong lúc đến
53. include the shipping receipt bao
place the receipt inside the package đặt gồm biên lai giao hàng
biên lai bên trong bưu kiện
54. describing the reason for the return mô
explain why they are unsatisfied
tả lý do cho việc hoàn hàng
giải thích tại sao họ không hài lòng 55. a refund will be credited a refund is issued
khoản tiền hoàn sẽ được ghi vào bên có
một khoản tiền hoàn được đưa ra 56. a discount
at a substantially reduced price giảm giá
tại mức giá được giảm đáng kể
57. order a large quantity đặt place a large order đặt một đơn hàng lớn một đơn hàng lớn
58. has yet to adopt such software vẫn
not have an innovative search system chưa
chưa áp dụng phần mềm như vậy
có hệ thống tìm kiếm tiên tiến
59. a decrease in visitor traffic giảm not get many visitors không
lưu lượng khách truy cập có nhiều khách truy cập 60. reporter phóng a writer of articles viên một người viết báo
61. become an even bigger global competitor trở expand its business internationally mở
thành đối thủ cạnh tranh toàn cầu lớn hơn
rộng kinh doanh ra quốc tế 62. pastries bánh desserts món ngọt tráng miệng 63. downsized giảm reduced giảm
64. purchasing new office equipment mua ordering a computer monitor
thiết bị văn phòng mới đặt màn hình máy tính 65. artwork ảnh graphics minh hoạ đồ hoạ 66. contact vendors liên
communicating with merchants giao hệ với người bán tiếp với nhà buôn lOMoAR cPSD| 45438797
67. respond to inquiries trả answering questions lời các câu hỏi trả lời các câu hỏi
68. schedule appointments lên arranging meetings lịch cho các cuộc hẹn sắp xếp các cuộc họp 69. ask a lawyer hỏi speaking to a lawyer nói một luật sư với một luật sư 70. grant tiền funds tiền cấp 71. stipulate nói state rõ, quy định nói rõ 72. questionaire bảng câu survey bảng hỏi (để khảo sát) khảo sát
73. the updated agreement thoả a revised contract hợp thuận được cập nhật đồng được sửa đổi
74. results of the group taste test kết quả results of the study kết
của việc thử hương vị theo nhóm quả của nghiên cứu
75. the generous grants khoản a significant amount of money tiền cấp hào phóng
một khoản tiền đáng kể 76. through the rear door qua a different entrance một cửa sau lối vào khác
77. say a few words, give a short speech nói make a presentation
một vài từ, phát biểu một đoạn ngắn thuyết trình 78. arrange a meeting sắp set up an appointment xếp một cuộc họp
sắp xếp một cuộc hẹn 79. attached được sent with the e-mail được đính kèm gửi cùng với e-mail
80. their capability to hire more workers khả
are able to increase their numbers of employees
năng của họ để thuê thêm nhân công
có thể tăng số lượng nhân viên của họ 81. recommend endorse giới thiệu
xác nhận chất lượng được quảng cáo của một món hàng lOMoAR cPSD| 45438797 large orders đơn hàng lớn 82. bulk orders đơn hàng lớn 83. vessels tàu a cruise ship lớn tàu du lịch 84. using past research dùng
utilizing data from previous studies nghiên cứu trước đây
dùng dữ liệu từ nghiên cứu trước đây
85. strong writing skills kỹ
well-developed written language abilities khả năng viết tốt
năng ngôn ngữ viết được phát triển tốt 86. fluent in English thành proficiency in English thạo tiếng Anh thành thạo tiếng anh 87. apartment building chung residential building cư toà nhà dân cư 88. restaurant nhà dining options các hàng lựa chọn ăn uống 89. offer 24-hour access cung is open 24 hours a day mở
cấp việc tới lui 24giờ/ngày cửa 24 giờ/ngày 90. input dữ opinion liệu đầu vào ý kiến 91. trainer người training instructor người đào tạo hướng dẫn đào tạo 92. attend tham be present at dự hiện diện lOMoAR cPSD| 45438797 93. call the client gọi contact the client liên khách hàng hệ khách hàng 94. offer rides
provide transportation cung cấp
cung cấp các lượt di chuyển phương tiện di chuyển
95. foster more tourism and shopping thúc boost business thúc đẩy
đẩy mua sắm và du lịch việc kinh doanh 96. will be lengthened sẽ will be longer được kéo dài sẽ dài hơn 97. Dr. Anna Hsu presiding
act as a moderator of a debate
Tiến sĩ Anna Hsu chủ trì
đóng vai trò là người điều hành cuộc tranh luận
98. before departure of flights trước in advance khi chuyến bay xuất phát trước
99. was there to accept the Best Feature Film accepted an award in person Award
trực tiếp nhận giải thưởng
có mặt ở đó để nhận giải Best Feature Film
are equipped for Internet access được
trang bị để truy cập Internet
100. have access to complimentary high-speed Internet
truy cập Internet tốc độ cao miễn phí
101. a Delmax City native một born in Delmax City
người gốc ở Delmax City sinh ra ở Delmax City
102. announce its reopening thông
publicize the opening of a museum báo mở cửa trở lại
công khai việc mở cửa một bảo tàng lOMoAR cPSD| 45438797
103. promotional activities các promote hoạt động quảng cáo quảng cáo 104. register đăng sign up ký đăng ký
105. qualify for free shipping receive free shipping
đủ điều kiện để được giao hàng miễn phí
nhận được việc vận chuyển miễn phí
106. better serve our customers phục vụ improve customer service
khách hàng của chúng ta tốt hơn
cải thiện dịch vụ khách hàng
107. explore the Grotta Azzurra, a picturesque a visit to a cave thăm cave quan một hang động
khám phá Grotta Azzurra, một hang động đẹp như tranh vẽ 108. our gift shop sell gifts
cửa hàng quà tặng của chúng tôi bán quà tặng
109. cover your travel expenses trang pay for her airfare
trải chi phí đi lại của bạn
trả tiền vé máy bay của cô ấy
110. book ~ lodging arrangements đặt make hotel reservations trước chỗ ở đặt trước khách sạn
111. housing during your temporary relocation temporary housing nơi
nơi ở trong lúc di chuyển tạm thời của bạn ở tạm thời 112. workshop phân
a space to make guitars không xưởng gian để làm guitar
113. stay open three extra hours mở
extended hours of operation giờ
cửa thêm 3 giờ đồng hồ hoạt động kéo dài
114. safety training course khoá training session on safety đào tạo an toàn
buổi đào tạo về an toàn
115. international tourists khách tourists from other countries du lịch quốc tế
khách du lịch từ các quốc gia khác
116. the majority of passengers phần most of the passengers hầu lớn các hành khách hết các hành khách lOMoAR cPSD| 45438797 shorten his submission
rút ngắn nội dung được nộp của anh ấy
117. edit your submission down
chỉnh sửa nội dung được nộp bằng cách rút ngắn
118. talking to Lee Carlson in the IT deparment
contact a coworker for technical assistance liên
nói với Lee Carlson ở phòng IT
hệ với một đồng nghiệp để được hỗ trợ kỹ thuật
119. Packages are for two people. Gói
They are intended for two people. này dành cho 2 người.
Chúng được dành cho 2 người.
120. lease their apartments cho rent spaces cho thuê thuê căn hộ của họ không gian
121. new refrigerators and electric ovens lò new appliances thiết
nướng điện và tủ lạnh mới bị điện mới
122. come in a bit sooner đến arrive earlier than usual sớm hơn một chút
đến sớm hơn bình thường 123. Shuttle service dịch transportation phương vụ xe đưa đón tiện di chuyển
124. follow the Ranger Path đi walk along Ranger Path theo Ranger Path đi dọc theo Ranger Path
125. baking tips as well as detailed recipes mẹo cooking suggestions gợi
nướng bánh cũng như công thức chi tiết ý nấu ăn
126. the popular bakery tiệm a well-known business một bánh nổi tiếng doanh nghiệp nổi tiếng
127. the financial backing sự funding hỗ trợ tài chính
việc cấp tiền, tài trợ lOMoAR cPSD| 45438797 128. surrounding towns các other towns các thị trấn xung quanh thị trấn khác
129. renovating the offices cải take changes to work spaces tạo văn phòng
thay đổi không gian làm việc
130. open a production plant mở the opening of a facility
cửa một nhà máy sản xuất mở cửa một cơ sở 131. ideas ý suggestions tưởng đề xuất
132. a variety of professional photographers
many different photographers nhiều
nhiều nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp nhiếp ảnh gia khác nhau 133. artwork tác art piece phẩm nghệ thuật tác phẩm nghệ thuật
134. offer you an instructor’s position đề offer employment đề
nghị bạn vị trí người hướng dẫn nghị việc làm
135. opened her first storefront mở It was first launched.
cửa hàng đầu tiên của cô ấy.
Nó được ra mắt lần đầu.
136. the immediate benefits of the cream lợi It works very quickly. ích tức thì của kem
Nó có tác dụng rất nhanh.
137. a follow-up study nghiên additional research cứu tiếp theo nghiên cứu bổ sung 138. cream kem medication dược (mỹ phẩm) phẩm 139. part-time bán temporary thời gian tạm thời 140. warehouse positions vị warehouse job công trí ở nhà kho việc ở nhà kho