



Preview text:
Các polime nào thuộc loại tơ nhân tạo? - Ôn tập và đáp án
1. Các polime nào thuộc loại tơ nhân tạo?
Câu hỏi: Các polime thuộc loại tơ nhân tạo là? A. Tơ tằm và tơ vinilon
B. Tơ nilon - 6,6 và tơ capron
C. Tơ vison và tơ xenlulo axetat
D. Tơ visco và tơ nilon -6,6 Chọn đáp án C. Giải thích:
- Tơ tằm là tơ thiên nhiên, tơ vinilon là tơ tổng hợp.
- A. Tơ nilon-6,6 và tơ capron đều là tơ tổng hợp.
- B. Tơ visco và tơ xenlulo axetat đều là tơ nhân tạo.
- C. Tơ visco là tơ nhân tạo, tơ nilon-6,6 là tơ tổng hợp
2. Lý thuyết liên quan đến tơ nhân tạo
Tơ nhân tạo (synthetic fibers) là loại sợi hoặc tơ được sản xuất từ các hợp
chất hữu cơ bằng quá trình tổng hợp hóa học. Chúng không tồn tại tự nhiên
mà được tạo ra trong các nhà máy và phòng thí nghiệm. Tơ nhân tạo thường
có cấu trúc và tính chất được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cụ thể trong
ngành công nghiệp thời trang và sản xuất.
Các loại tơ nhân tạo phổ biến bao gồm nylon, polyester, acrylic, và spandex
(lycra). Dưới đây là một số đặc điểm chung của tơ nhân tạo. Dễ kiểm soát
tính độ co giãn và độ bền. Tơ nhân tạo có thể được thiết kế để có độ co giãn,
độ đàn hồi, và độ bền cơ học khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng cuối cùng.
Điều này làm cho chúng thích hợp cho nhiều loại sản phẩm từ quần áo đến dây đeo và thảm.
Chống nước và chống ẩm: Một số loại tơ nhân tạo, như nylon và polyester,
có khả năng chống nước và không bị ẩm hút như tơ tự nhiên như cotton hoặc
wool. Điều này làm cho chúng phù hợp cho quần áo và sản phẩm cần chống
ẩm.Tơ nhân tạo thường dễ dàng chế tạo và làm sạch, điều này làm cho
chúng thích hợp cho quá trình sản xuất hàng loạt và bảo dưỡng dễ dàng.
Kích thước và hình dáng đều đặn: Tơ nhân tạo thường có độ đồng nhất trong
kích thước và hình dáng, giúp sản xuất sản phẩm đồng đều và chất lượng
cao. Đa dạng ứng dụng, tơ nhân tạo được sử dụng rộng rãi trong công
nghiệp thời trang, sản xuất ô tô, dây thừng, và nhiều ứng dụng khác.
Tùy thuộc vào cấu trúc và thành phần hóa học, mỗi loại tơ nhân tạo có đặc
điểm riêng, làm cho chúng phù hợp cho các mục đích khác nhau. Chúng ta
có thể phân loại tơ nhân tạo thành hai nhóm chính: tơ tổng hợp và tơ bán tổng hợp.
- Tơ tổng hợp là những loại sợi được tạo ra bằng cách tổng hợp các polyme
tổng hợp. Các ví dụ về tơ tổng hợp bao gồm các loại tơ polyamide như nylon
và capron, cũng như tơ vinylic như vinilon và nitron.
- Tơ bán tổng hợp là những loại tơ nhân tạo xuất phát từ polyme tự nhiên
nhưng được chế biến thêm thông qua phản ứng hóa học. Trong danh sách
này, chúng ta đặc biệt quan tâm đến hai loại tơ bán tổng hợp: tơ visco và tơ xenlulozo axetat.
Tơ nhân tạo có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau do
tính linh hoạt, độ bền, và tính đa dạng của chúng. Dưới đây là một số ví dụ về
các ứng dụng phổ biến của tơ nhân tạo:
Thời trang và May mặc: Tơ nhân tạo như polyester, nylon và spandex thường
được sử dụng để sản xuất quần áo, áo sơ mi, váy, thảm, đồ lót, và nhiều sản
phẩm thời trang khác. Chúng có khả năng co giãn, chống nhăn, và dễ dàng
làm sạch. Sợi Polyester là một trong những loại tơ nhân tạo phổ biến nhất
trong thời trang. Nó được sử dụng để sản xuất quần áo, váy, áo khoác, và
thậm chí cả áo mưa. Sợi polyester có khả năng chống nhăn, giữ màu sắc tốt
và dễ dàng giặt ủi, làm cho nó phù hợp cho nhiều loại sản phẩm thời trang
hàng ngày. Nylon là một loại tơ nhân tạo khá bền và co giãn. Nó thường
được sử dụng trong việc sản xuất quần áo nội y, bảo vệ da, và đồ lưới. Sợi
nylon cũng có khả năng chống nước, làm cho nó phù hợp cho áo khoác và
sản phẩm chống thời tiết...
Sản phẩm gia dụng: Tơ nhân tạo thường được sử dụng trong việc sản xuất
nệm, drap giường, rèm cửa, và vật liệu trải sàn. Tơ nhân tạo thường được sử
dụng để làm lớp vỏ nệm và đệm. Các sợi như polyester và nylon thường
được sử dụng để tạo ra vật liệu bền và dễ vệ sinh cho nệm và đệm. Trong
các sản phẩm trang trí như băng đô trang trí, gối trang trí, và bao gối, tơ nhân
tạo thường được sử dụng để tạo ra các sản phẩm có màu sắc và kết cấu đa dạng.
Ngành ô tô: Tơ nhân tạo được sử dụng trong sản xuất nội thất ô tô, gồm ghế
da, nệm ghế, và lớp vải trần. Tơ nhân tạo thường được sử dụng để làm vật
liệu nội thất trong ô tô, bao gồm nỉ ghế, nỉ trần, và các lớp vải bọc tường nội
thất. Chúng có thể có các tính chất như chống cháy, chống ẩm, và chống trầy
xước. Tơ nhân tạo được sử dụng để làm các dây đeo an toàn trong ô tô, bao
gồm dây đeo an toàn cho ghế, dây đeo an toàn cho hành khách và lái xe.
Ngành công nghiệp hàng không và hàng không vũ trụ: Tơ nhân tạo cung cấp
tính nhẹ và bền, làm cho chúng thích hợp cho việc sản xuất các bộ phận
không gian, dây đeo an toàn, và vật liệu cách nhiệt cho máy bay và tàu vũ trụ.
Tơ nhân tạo được sử dụng để sản xuất rèm cửa và màn. Các sợi như
polyester thường được sử dụng do tính năng chống nhăn và dễ quản lý.
Ngoài ra, tơ nhân tạo được sử dụng trong sản xuất quần áo thể thao, đồ
luyện tập, túi ngủ, và trang bị ngoại trời như lều và túi ngủ. Các loại tơ nhân
tạo như polypropylene và polyethylene được sử dụng để sản xuất túi nhựa,
đóng gói sản phẩm, và vật liệu bao bì linh hoạt. Tơ nhân tạo có ứng dụng
trong ngành y tế, ví dụ như sợi tổng hợp trong các mạch máu giả và sợi độc
tố để làm sạch vết thương.Tơ nhân tạo có thể được sử dụng trong sản xuất
dây đeo và dây cáp cho việc vận chuyển hàng hóa và đối tượng nặng. Trong
lĩnh vực này, tơ nhân tạo thường được sử dụng để làm các dây đeo và tàu vỏ
chịu mài mòn. Tơ nhân tạo có thể được sử dụng để tạo các sản phẩm chống
thấm nước và bảo vệ cấu trúc tàu.
Các ứng dụng của tơ nhân tạo ngày càng đa dạng và phát triển, tạo ra nhiều
sản phẩm tiện ích và cải thiện chất lượng cuộc sống trong nhiều khía cạnh khác nhau.
3. Ứng dụng của Polime trong đời sống
Các polymer được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và ngành công
nghiệp trong cuộc sống hàng ngày, bao gồm:
- Sản xuất các sản phẩm và vật dụng hằng ngày như ống dẫn điện, áo mưa
và các sản phẩm công nghiệp khác.
- Thay thế cho các sản phẩm truyền thống làm từ gỗ, vải, da, thủy tinh, và kim
loại, do tính nhẹ, bền, khó vỡ và đa dạng về màu sắc của chúng.
Tuy nhiên, việc sản xuất và sử dụng polymer cũng đi kèm với nhiều tác động
tiêu cực đối với môi trường và sức khỏe con người, bao gồm:
- Tác động đến biến đổi khí hậu: Quá trình sản xuất polymer tạo ra khí CO2,
góp phần làm gia tăng hiệu ứng nhà kính và gây biến đổi khí hậu, dẫn đến
nhiều hệ lụy như nước biển dâng cao, hạn hán và lũ lụt.
- Tác động đến sức khỏe con người: Các phụ gia được sử dụng trong sản
xuất polymer có thể gây hại cho sức khỏe con người, làm tổn thương thần
kinh ngoại biên và cơ quan sinh dục nam.
- Tác động đến đất và nước: Polymer khi tồn tại trong đất và nước có thể gây
cản trở quá trình trao đổi oxy, gây xói mòn đất, sạt lở đất và làm giảm chất
dinh dưỡng cần thiết cho cây cối và sinh vật biển.
- Ô nhiễm môi trường qua bao bì plastict: Các sản phẩm polymer trong dạng
bao bì plastict có thể gây tắc nghẽn hệ thống cống, kênh rạch và ao hồ, dẫn
đến ứ đọng nước và ô nhiễm môi trường.
- Tác động tiêu cực khi đốt cháy: Đốt cháy sản phẩm polymer có thể gây độc
hại cho sức khỏe và gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
Việc tận dụng và tái chế polymer, cùng với nỗ lực trong việc phát triển các
loại polymer thân thiện với môi trường, đang là những nỗ lực quan trọng để
giảm bớt tác động tiêu cực của chúng lên môi trường và sức khỏe con người.
Document Outline
- Các polime nào thuộc loại tơ nhân tạo? - Ôn tập và
- 1. Các polime nào thuộc loại tơ nhân tạo?
- 2. Lý thuyết liên quan đến tơ nhân tạo
- 3. Ứng dụng của Polime trong đời sống