Các trạng từ chỉ tần suất phổ biến
Trạng từ chỉ
tần suất
Nghĩa Mức
độ
Ví dụ
Always Luôn luôn 100% I always drink milk after breakfast. (Tôi
luôn uống sữa sau bữa sáng.)
Usually Thường xuyên 90% I usually go to bed at 11 p.m. (Tôi thường
đi ngủ lúc 11 giờ tối.)
Often/
Frequently
Thường 70% I often hang out with my buddies on the
weekend. (Tôi thường đi chơi với các bạn
vào cuối tuần.)
Sometimes Thỉnh thoảng 50% I sometimes eat fast food. (Thỉnh thoảng
tôi ăn đồ ăn nhanh.)
Occasionally Thỉnh thoảng
lắm, hoặc tùy
lúc
30% I occasionally watch television. (Thỉnh
thoảng tôi xem ti vi.)
Seldom Hiếm khi 10% I seldom go to the shopping mall. (Tôi
hiếm khi đi đến trung tâm thương mại.)
Rarely Hiếm khi, ít có,
bất thường
5% I hardly ever drink beer. (Tôi hầu như
không uống bia.)
Never Không bao giờ 0% I never eat herbs. (Tôi không bao giờ ăn
rau sống.)
Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu
Cụ thể:
-Với động từ thường:
Trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ chính.
dụ: She always plays badminton on Fridays (Cô ấy luôn chơi cầu lông vào thứ
Sáu).
-Với trợ động từ (động từ "to be"): Trạng từ đứng sau trợ động từ (động từ "to be").
Ví dụ: They are usually at home on Sundays (Họ thường ở nhà vào Chủ Nhật).
-Câu phủ định: Trong câu phủ định, trạng từ chỉ tần suất được đặt sau trợ động từ
hoặc trước động từ chính.
Ví dụ: She doesn’t often go to the park (Cô ấy không thường đi công viên).
-Câu hỏi: Trong câu hỏi, trạng từ chỉ tần suất thường được đặt sau chủ ngữ
trước động từ chính.
Ví dụ: Do you often go to the library? (Bạn có thường đến thư viện không?).
Bài tập 2: Viết lại câu với trạng từ chỉ tần suất
1. I go to the library. (usually)
2. He plays football on Sundays. (often)
3. They are late for class. (rarely)
4. We eat fast food. (never)
5. He forgets to do his homework. (never)
6. My dad reads the newspaper in the morning. (sometimes)
7. We go on vacation in the summer. (always)
8. The children are noisy in class. (occasionally)
9. I drink coffee in the evening. (hardly ever)
10. She visits her grandparents. (frequently)

Preview text:

Các trạng từ chỉ tần suất phổ biến

Trạng từ chỉ tần suất

Nghĩa

Mức độ

Ví dụ

Always

Luôn luôn

100%

I always drink milk after breakfast. (Tôi luôn uống sữa sau bữa sáng.)

Usually

Thường xuyên

90%

I usually go to bed at 11 p.m. (Tôi thường đi ngủ lúc 11 giờ tối.)

Often/ Frequently

Thường

70%

I often hang out with my buddies on the weekend. (Tôi thường đi chơi với các bạn vào cuối tuần.)

Sometimes

Thỉnh thoảng

50%

I sometimes eat fast food. (Thỉnh thoảng tôi ăn đồ ăn nhanh.)

Occasionally

Thỉnh thoảng lắm, hoặc tùy lúc

30%

I occasionally watch television. (Thỉnh thoảng tôi xem ti vi.)

Seldom

Hiếm khi

10%

I seldom go to the shopping mall. (Tôi hiếm khi đi đến trung tâm thương mại.)

Rarely

Hiếm khi, ít có, bất thường

5%

I hardly ever drink beer. (Tôi hầu như không uống bia.)

Never

Không bao giờ

0%

I never eat herbs. (Tôi không bao giờ ăn rau sống.)

Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu

Cụ thể:

-Với động từ thường:

Trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ chính.

Ví dụ: She always plays badminton on Fridays (Cô ấy luôn chơi cầu lông vào thứ Sáu).

-Với trợ động từ (động từ "to be"): Trạng từ đứng sau trợ động từ (động từ "to be").

Ví dụ: They are usually at home on Sundays (Họ thường ở nhà vào Chủ Nhật).

-Câu phủ định: Trong câu phủ định, trạng từ chỉ tần suất được đặt sau trợ động từ hoặc trước động từ chính.

Ví dụ: She doesn’t often go to the park (Cô ấy không thường đi công viên).

-Câu hỏi: Trong câu hỏi, trạng từ chỉ tần suất thường được đặt sau chủ ngữ và trước động từ chính.

Ví dụ: Do you often go to the library? (Bạn có thường đến thư viện không?).

Bài tập 2: Viết lại câu với trạng từ chỉ tần suất

1. I go to the library. (usually)

2. He plays football on Sundays. (often)

3. They are late for class. (rarely)

4. We eat fast food. (never)

5. He forgets to do his homework. (never)

6. My dad reads the newspaper in the morning. (sometimes)

7. We go on vacation in the summer. (always)

8. The children are noisy in class. (occasionally)

9. I drink coffee in the evening. (hardly ever)

10. She visits her grandparents. (frequently)