Cân bằng các phản ứng sau bằng phương pháp
thăng bằng electron
1. Cân bằng phản ứng bằng phương pháp thăng bằng electron
Cân bằng phản ứng bằng phương pháp thăng bằng electron một phương
pháp cân bằng phản ứng hóa học dựa trên nguyên tắc bảo toàn điện tích
trong phản ứng. Điều này nghĩa tổng số electron trạng thái ban đầu
phải bằng tổng số electron trạng thái cuối của phản ứng. Phương pháp này
giúp xác định số lượng cân bằng các hạt điện t trong phản ng hóa học
để đảm bảo tính bão toàn điện tích.
Để cân bằng phản ứng bằng phương pháp thăng bằng electron, bạn thể
thực hiện các bước sau:
Ghi công thức hóa học cho các chất tham gia sản phẩm của phản ứng.
Xác định số electron trong mỗi phân tử hoặc ion của các chất tham gia sản
phẩm. Điều này thường được thực hiện bằng cách sử dụng bảng tuần hoàn
để xác định số valence electron của từng nguyên tử.
Xác định sự thay đổi số electron trong quá trình phản ng cho mỗi chất. Điều
này bao gồm việc xác định các phản ứng oxi-hoá khử xác định mức độ
oxi-hoá của các nguyên tử trong phản ứng.
Cân bằng số electron bằng cách thay đổi các hệ số trước các chất trong phản
ứng sao cho tổng số electron trạng thái ban đầu bằng tổng số electron
trạng thái cuối.
Kiểm tra lại phản ứng để đảm bảo rằng số lượng các loại nguyên tử ion
cũng đã được cân bằng.
Khi bạn đã hoàn thành các bước này, bạn sẽ thể cân bằng phản ứng bằng
phương pháp thăng bằng electron, đảm bảo tính bão toàn điện tích trong
phản ứng hóa học.
2. Bài tập cân bằng phản ứng bằng phương pháp thăng bằng
electron
Bài tập 1: Cân bằng phản ng sau đây bằng phương pháp thăng bằng
electron
Phản ứng: CrO ² + HSO Cr³ + SO² + HO
Bước 1: Ghi công thức hóa học cho các chất tham gia sản phẩm của phản
ứng:
CrO ² + HSO Cr³ + SO² + HO
Bước 2: Xác định số electron trong mỗi phân tử hoặc ion của các chất tham
gia sản phẩm:
CrO ² : Số electron từ Cr: 2×(6 e ) + Số electron từ O: 7×(6 e ) + Số
electron từ 2−: 2 e = 12 + 42 + 2 = 56 e
HSO: Số electron từ H: 2×(1 e ) + Số electron từ S: 1×(6 e ) + Số
electron từ O: 4×(6 e ) = 2 + 6 + 24 = 32 e
Cr³ : Số electron từ Cr³ : 3×(6 e ) = 18 e
SO² : Số electron từ S: 1×(6 e ) + S electron từ O: 4×(6 e ) + Số
electron t 2−: 2 e = 6 + 24 + 2 = 32 e
HO: Số electron t HO: 2×(1 e ) + Số electron từ O: 1×(6 e ) = 2 + 6 = 8
e
Bước 3: Xác định sự thay đổi số electron trong quá trình phản ứng cho mỗi
chất:
Sự thay đổi của CrO ² : 56 e - 56 e = 0 e
Sự thay đổi của HSO: 32 e - 32 e = 0 e
Sự thay đổi của Cr³ : 0 e - 3×(6 e ) = -18 e
Sự thay đổi của SO² : 0 e - 32 e = -32 e
Sự thay đổi của HO: 0 e - 8 e = -8 e
Bước 4: Cân bằng số electron bằng cách thay đổi các hệ số trước các chất
trong phản ứng:
CrO ² + 3HSO 2Cr³ + 3SO² + 7HO
Bước 5: Kiểm tra lại phản ứng để đảm bảo rằng số lượng các loại nguyên tử
ion cũng đã được cân bằng.
Bài tập 2: Cân bằng phản ứng sau bằng phương pháp thăng bằng số electron
NaBr + Cl2 NaCl + Br2
Để cân bằng phản ứng NaBr + Cl2 -> NaCl + Br2 bằng phương pháp thăng
bằng electron, bạn cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Ghi công thức hóa học cho các chất tham gia sản phẩm của phản
ứng:
NaBr + Cl2 -> NaCl + Br2
Bước 2: Xác định số electron trong mỗi phân tử hoặc ion của các chất tham
gia sản phẩm:
NaBr: Số electron từ NaBr: Số electron từ Na: 1×(1 e ) + Số electron từ Br:
1×(7 e ) = 1 + 7 = 8 e
Cl2: S electron t Cl2: 2×(7 e ) = 14 e
NaCl: Số electron từ NaCl: Số electron từ Na: 1×(1 e ) + Số electron từ Cl:
1×(7 e ) = 1 + 7 = 8 e
Br2: Số electron từ Br2: 2×(7 e ) = 14 e
Bước 3: Xác định sự thay đổi số electron trong quá trình phản ứng cho mỗi
chất:
Sự thay đổi của NaBr: 8 e - 8 e = 0 e
Sự thay đổi của Cl2: 14 e - 0 e = 14 e
Sự thay đổi của NaCl: 0 e - 8 e = -8 e
Sự thay đổi của Br2: 0 e - 14 e = -14 e
Bước 4: Cân bằng số electron bằng cách thay đổi các hệ số trước các chất
trong phản ứng sao cho tổng số electron trạng thái ban đầu bằng tổng số
electron trạng thái cuối:
NaBr + Cl2 -> NaCl + Br2
Để cân bằng số electron, bạn cần đặt hệ số 2 trước NaBr NaCl hệ số 1
trước Cl2 Br2:
2NaBr + Cl2 -> 2NaCl + Br2
Bước 5: Kiểm tra lại phản ứng để đảm bảo rằng số lượng các loại nguyên tử
ion ng đã được cân bằng. Bây giờ phản ứng đã được cân bằng phương
pháp thăng bằng electron tổng số electron trạng thái ban đầu bằng tổng
số electron trạng thái cuối của phản ứng.
Bài tập 3: Cân bằng Fe2O3 + CO Fe + CO2 bằng phương pháp cân bằng
electron
Để cân bằng phản ng Fe2O3 + CO -> Fe + CO2 bằng phương pháp thăng
bằng electron, bạn cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Ghi công thức hóa học cho các chất tham gia sản phẩm của phản
ứng: Fe2O3 + CO -> Fe + CO2
Bước 2: Xác định số electron trong mỗi phân tử hoặc ion của các chất tham
gia sản phẩm:
Fe2O3: Số electron từ Fe2O3: Số electron từ Fe: 2×(26 e ) + Số electron từ
O: 3×(8 e ) = 52 + 24 = 76 e
CO: Số electron từ CO: Số electron từ C: 1×(6 e ) + Số electron từ O: 1×(6
e ) = 6 + 6 = 12 e
Fe: Số electron từ Fe: (26 e ) = 26 e
CO2: Số electron từ CO2: Số electron từ C: 1×(6 e ) + Số electron từ O:
2×(8 e ) = 6 + 16 = 22 e
Bước 3: Xác định sự thay đổi số electron trong quá trình phản ứng cho mỗi
chất:
Sự thay đổi của Fe2O3: 76 e - 76 e = 0 e
Sự thay đổi của CO: 12 e - 0 e = 12 e
Sự thay đổi của Fe: 0 e - 26 e = -26 e
Sự thay đổi của CO2: 0 e - 22 e = -22 e
Bước 4: Cân bằng số electron bằng cách thay đổi các hệ số trước các chất
trong phản ứng sao cho tổng số electron trạng thái ban đầu bằng tổng số
electron trạng thái cuối:
Fe2O3 + 3CO -> 2Fe + 3CO2
Bước 5: Kiểm tra lại phản ứng để đảm bảo rằng số lượng các loại nguyên tử
ion cũng đã được cân bằng.
3. Phương pháp thăng bằng electron
Phương pháp thăng bằng electron (phương pháp cân bằng electron) trong
cân bằng phản ứng hóa học được thực hiện qua các bước sau:
Bước 1: Xác định số oxi hoá của từng nguyên tố trong các chất tham gia
sản phẩm của phản ứng. Điều y giúp xác định nguyên tố nào thay đổi số
oxi h trong phản ứng.
Bước 2: Viết quá trình oxi hoá quá trình khử cho c nguyên tố thay đổi số
oxi hoá trong phản ứng. Trong quá trình này, nguyên tố oxi hoá sẽ mất
electron (quá trình oxi hoá), nguyên tố bị khử sẽ nhận electron (quá trình
khử). n bằng số electron trong mỗi quá trình này.
Bước 3: Tìm hệ số thích hợp để cân bằng số electron nhường số electron
nhận trong quá trình oxi hoá khử. Điều này đôi khi đòi hỏi nhân các phản
ứng để đảm bảo tổng số electron nhường nhận bằng nhau.
Bước 4: Đặt hệ số của các chất oxi hoá chất khử vào đồ phản ứng.
Điều này bao gồm việc điều chỉnh hệ số trước các chất để cân bằng số
electron nhường nhận.
Bước 5: Kiểm tra lại phản ứng để đảm bảo rằng số lượng các loại nguyên tử
ion cũng đã được cân bằng. Khi hoàn thành các bước trên, bạn đã cân
bằng phản ứng hóa học bằng phương pháp thăng bằng electron, đảm bảo
tính bão toàn electron trong phản ứng.
Mong rằng những thông tin chúng tôi cung cấp đã hữu ích cho các bạn.

Preview text:

Cân bằng các phản ứng sau bằng phương pháp thăng bằng electron
1. Cân bằng phản ứng bằng phương pháp thăng bằng electron
Cân bằng phản ứng bằng phương pháp thăng bằng electron là một phương
pháp cân bằng phản ứng hóa học dựa trên nguyên tắc bảo toàn điện tích
trong phản ứng. Điều này có nghĩa là tổng số electron ở trạng thái ban đầu
phải bằng tổng số electron ở trạng thái cuối của phản ứng. Phương pháp này
giúp xác định số lượng và cân bằng các hạt điện tử trong phản ứng hóa học
để đảm bảo tính bão toàn điện tích.
Để cân bằng phản ứng bằng phương pháp thăng bằng electron, bạn có thể
thực hiện các bước sau:
Ghi công thức hóa học cho các chất tham gia và sản phẩm của phản ứng.
Xác định số electron trong mỗi phân tử hoặc ion của các chất tham gia và sản
phẩm. Điều này thường được thực hiện bằng cách sử dụng bảng tuần hoàn
để xác định số valence electron của từng nguyên tử.
Xác định sự thay đổi số electron trong quá trình phản ứng cho mỗi chất. Điều
này bao gồm việc xác định các phản ứng oxi-hoá khử và xác định mức độ
oxi-hoá của các nguyên tử trong phản ứng.
Cân bằng số electron bằng cách thay đổi các hệ số trước các chất trong phản
ứng sao cho tổng số electron ở trạng thái ban đầu bằng tổng số electron ở trạng thái cuối.
Kiểm tra lại phản ứng để đảm bảo rằng số lượng các loại nguyên tử và ion
cũng đã được cân bằng.
Khi bạn đã hoàn thành các bước này, bạn sẽ có thể cân bằng phản ứng bằng
phương pháp thăng bằng electron, đảm bảo tính bão toàn điện tích trong phản ứng hóa học.
2. Bài tập cân bằng phản ứng bằng phương pháp thăng bằng electron
Bài tập 1: Cân bằng phản ứng sau đây bằng phương pháp thăng bằng electron
Phản ứng: Cr₂O₇ ²⁻ + H₂SO₄ → Cr³⁺ + SO₄²⁻ + H₂O
Bước 1: Ghi công thức hóa học cho các chất tham gia và sản phẩm của phản ứng:
Cr₂O₇ ²⁻ + H₂SO₄ → Cr³⁺ + SO₄²⁻ + H₂O
Bước 2: Xác định số electron trong mỗi phân tử hoặc ion của các chất tham gia và sản phẩm:
Cr₂O₇ ²⁻ : Số electron từ Cr: 2×(6 e⁻ ) + Số electron từ O: 7×(6 e⁻ ) + Số
electron từ 2−: 2 e⁻ = 12 + 42 + 2 = 56 e⁻
H₂SO₄: Số electron từ H: 2×(1 e⁻ ) + Số electron từ S: 1×(6 e⁻ ) + Số
electron từ O: 4×(6 e⁻ ) = 2 + 6 + 24 = 32 e⁻
Cr³⁺ : Số electron từ Cr³⁺ : 3×(6 e⁻ ) = 18 e⁻
SO₄²⁻ : Số electron từ S: 1×(6 e⁻ ) + Số electron từ O: 4×(6 e⁻ ) + Số
electron từ 2−: 2 e⁻ = 6 + 24 + 2 = 32 e⁻
H₂O: Số electron từ H₂O: 2×(1 e⁻ ) + Số electron từ O: 1×(6 e⁻ ) = 2 + 6 = 8 e⁻
Bước 3: Xác định sự thay đổi số electron trong quá trình phản ứng cho mỗi chất:
Sự thay đổi của Cr₂O₇ ²⁻ : 56 e⁻ - 56 e⁻ = 0 e⁻
Sự thay đổi của H₂SO₄: 32 e⁻ - 32 e⁻ = 0 e⁻
Sự thay đổi của Cr³⁺ : 0 e⁻ - 3×(6 e⁻ ) = -18 e⁻
Sự thay đổi của SO₄²⁻ : 0 e⁻ - 32 e⁻ = -32 e⁻
Sự thay đổi của H₂O: 0 e⁻ - 8 e⁻ = -8 e⁻
Bước 4: Cân bằng số electron bằng cách thay đổi các hệ số trước các chất trong phản ứng:
Cr₂O₇ ²⁻ + 3H₂SO₄ → 2Cr³⁺ + 3SO₄²⁻ + 7H₂O
Bước 5: Kiểm tra lại phản ứng để đảm bảo rằng số lượng các loại nguyên tử
và ion cũng đã được cân bằng.
Bài tập 2: Cân bằng phản ứng sau bằng phương pháp thăng bằng số electron NaBr + Cl2 → NaCl + Br2
Để cân bằng phản ứng NaBr + Cl2 -> NaCl + Br2 bằng phương pháp thăng
bằng electron, bạn cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Ghi công thức hóa học cho các chất tham gia và sản phẩm của phản ứng: NaBr + Cl2 -> NaCl + Br2
Bước 2: Xác định số electron trong mỗi phân tử hoặc ion của các chất tham gia và sản phẩm:
NaBr: Số electron từ NaBr: Số electron từ Na: 1×(1 e⁻ ) + Số electron từ Br: 1×(7 e⁻ ) = 1 + 7 = 8 e⁻
Cl2: Số electron từ Cl2: 2×(7 e⁻ ) = 14 e⁻
NaCl: Số electron từ NaCl: Số electron từ Na: 1×(1 e⁻ ) + Số electron từ Cl: 1×(7 e⁻ ) = 1 + 7 = 8 e⁻
Br2: Số electron từ Br2: 2×(7 e⁻ ) = 14 e⁻
Bước 3: Xác định sự thay đổi số electron trong quá trình phản ứng cho mỗi chất:
Sự thay đổi của NaBr: 8 e⁻ - 8 e⁻ = 0 e⁻
Sự thay đổi của Cl2: 14 e⁻ - 0 e⁻ = 14 e⁻
Sự thay đổi của NaCl: 0 e⁻ - 8 e⁻ = -8 e⁻
Sự thay đổi của Br2: 0 e⁻ - 14 e⁻ = -14 e⁻
Bước 4: Cân bằng số electron bằng cách thay đổi các hệ số trước các chất
trong phản ứng sao cho tổng số electron ở trạng thái ban đầu bằng tổng số
electron ở trạng thái cuối: NaBr + Cl2 -> NaCl + Br2
Để cân bằng số electron, bạn cần đặt hệ số 2 trước NaBr và NaCl và hệ số 1 trước Cl2 và Br2: 2NaBr + Cl2 -> 2NaCl + Br2
Bước 5: Kiểm tra lại phản ứng để đảm bảo rằng số lượng các loại nguyên tử
và ion cũng đã được cân bằng. Bây giờ phản ứng đã được cân bằng phương
pháp thăng bằng electron và tổng số electron ở trạng thái ban đầu bằng tổng
số electron ở trạng thái cuối của phản ứng.
Bài tập 3: Cân bằng Fe2O3 + CO → Fe + CO2 bằng phương pháp cân bằng electron
Để cân bằng phản ứng Fe2O3 + CO -> Fe + CO2 bằng phương pháp thăng
bằng electron, bạn cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Ghi công thức hóa học cho các chất tham gia và sản phẩm của phản
ứng: Fe2O3 + CO -> Fe + CO2
Bước 2: Xác định số electron trong mỗi phân tử hoặc ion của các chất tham gia và sản phẩm:
Fe2O3: Số electron từ Fe2O3: Số electron từ Fe: 2×(26 e⁻ ) + Số electron từ
O: 3×(8 e⁻ ) = 52 + 24 = 76 e⁻
CO: Số electron từ CO: Số electron từ C: 1×(6 e⁻ ) + Số electron từ O: 1×(6 e⁻ ) = 6 + 6 = 12 e⁻
Fe: Số electron từ Fe: 1×(26 e⁻ ) = 26 e⁻
CO2: Số electron từ CO2: Số electron từ C: 1×(6 e⁻ ) + Số electron từ O:
2×(8 e⁻ ) = 6 + 16 = 22 e⁻
Bước 3: Xác định sự thay đổi số electron trong quá trình phản ứng cho mỗi chất:
Sự thay đổi của Fe2O3: 76 e⁻ - 76 e⁻ = 0 e⁻
Sự thay đổi của CO: 12 e⁻ - 0 e⁻ = 12 e⁻
Sự thay đổi của Fe: 0 e⁻ - 26 e⁻ = -26 e⁻
Sự thay đổi của CO2: 0 e⁻ - 22 e⁻ = -22 e⁻
Bước 4: Cân bằng số electron bằng cách thay đổi các hệ số trước các chất
trong phản ứng sao cho tổng số electron ở trạng thái ban đầu bằng tổng số
electron ở trạng thái cuối: Fe2O3 + 3CO -> 2Fe + 3CO2
Bước 5: Kiểm tra lại phản ứng để đảm bảo rằng số lượng các loại nguyên tử
và ion cũng đã được cân bằng.
3. Phương pháp thăng bằng electron
Phương pháp thăng bằng electron (phương pháp cân bằng electron) trong
cân bằng phản ứng hóa học được thực hiện qua các bước sau:
Bước 1: Xác định số oxi hoá của từng nguyên tố trong các chất tham gia và
sản phẩm của phản ứng. Điều này giúp xác định nguyên tố nào thay đổi số oxi hoá trong phản ứng.
Bước 2: Viết quá trình oxi hoá và quá trình khử cho các nguyên tố thay đổi số
oxi hoá trong phản ứng. Trong quá trình này, nguyên tố oxi hoá sẽ mất
electron (quá trình oxi hoá), và nguyên tố bị khử sẽ nhận electron (quá trình
khử). Cân bằng số electron trong mỗi quá trình này.
Bước 3: Tìm hệ số thích hợp để cân bằng số electron nhường và số electron
nhận trong quá trình oxi hoá và khử. Điều này đôi khi đòi hỏi nhân các phản
ứng để đảm bảo tổng số electron nhường và nhận bằng nhau.
Bước 4: Đặt hệ số của các chất oxi hoá và chất khử vào sơ đồ phản ứng.
Điều này bao gồm việc điều chỉnh hệ số trước các chất để cân bằng số electron nhường và nhận.
Bước 5: Kiểm tra lại phản ứng để đảm bảo rằng số lượng các loại nguyên tử
và ion cũng đã được cân bằng. Khi hoàn thành các bước trên, bạn đã cân
bằng phản ứng hóa học bằng phương pháp thăng bằng electron, đảm bảo
tính bão toàn electron trong phản ứng.
Mong rằng những thông tin chúng tôi cung cấp đã hữu ích cho các bạn.
Document Outline

  • Cân bằng các phản ứng sau bằng phương pháp thăng b
    • 1. Cân bằng phản ứng bằng phương pháp thăng bằng e
    • 2. Bài tập cân bằng phản ứng bằng phương pháp thăn
    • 3. Phương pháp thăng bằng electron