




Preview text:
Cân bằng phản ứng BaCl2 + NaHSO4 → BaSO4 + NaCl + HCl
1. Cân bằng phản ứng BaCl2 + NaHSO4 → BaSO4 + NaCl + HCl
Phương trình phản ứng giữa BaCl2 và NaHSO4 được mô tả như sau:
BaCl2 + NaHSO4 -> HCl + NaCl + BaSO4↓
Đây là một loại phản ứng trao đổi. Hiện tượng xuất hiện trong quá trình này là
sự kết tủa màu trắng, đại diện bởi chất kết tủa là BaSO4.
Để thực hiện phản ứng BaCl2 tác dụng với NaHSO4, cách tiến hành như sau:
từ từ nhỏ dung dịch NaHSO4 vào ống nghiệm, trong đó chứa khoảng 1-2 mL dung dịch BaCl2.
Cách viết hương trình ion rút gọn của phản ứng BaCl2 tác dụng với NaHSO4:
Phương trình phân tử: NaHSO4 + BaCl2 → BaSO4 + HCl + NaCl
Phương trình ion rút gọn của phản ứng BaCl2 tác dụng với NaHSO4:
HSO4- + Ba2+→ BaSO4 + H+ Cách viết:
Bước 1: Lập phương trình hóa học cho phản ứng: NaHSO4 + BaCl2 → BaSO4 + HCl + NaCl
Bước 2: Đưa ra phương trình ion đầy đủ của phản ứng NaHSO4 + BaCl2
bằng cách phân loại các chất theo tính điện li mạnh, dễ tan thành ion và giữ
nguyên các chất có tính điện li yếu, kết tủa, hoặc khí ở dạng phân tử.
Phương trình ion đầy đủ như sau:
Ba2+ + 2Cl- + Na+ + H+ + SO42- → H+ + Cl- + Na+ + Cl- + BaSO4↓
Bước 3: Viết phương trình ion rút gọn của phản ứng NaHSO4 + BaCl2 bằng
cách loại bỏ các ion trùng nhau ở cả hai bên của phương trình: Ba2+ + SO42- → BaSO4↓
Lưu ý: Cho rằng chất HSO4– hoàn toàn phân li.
2. Tính chất của các chất tham gia phản ứng 2.1. Tính chất của BaCl2
Đặc điểm vật lý của BaCl2:
- BaCl2 là một chất rắn màu trắng, độc tính, và có khả năng tan cao trong nước.
- Khi BaCl2 được đốt cháy, ngọn lửa phát ra sáng màu xanh lá cây.
Phương pháp nhận biết dung dịch BaCl2: Thêm từ từ dung dịch NaHSO4 vào
dung dịch BaCl2 trong ống nghiệm, kết quả là xuất hiện kết tủa trắng không
tan trong axit, theo phương trình sau: BaCl2 + H2SO4 → BaSO4 + 2HCl.
Tính chất hóa học của BaCl2:
- BaCl2 thể hiện tính chất hóa học của muối khi tác động với muối theo các phương trình sau:
Phương trình 1: BaCl2 + 2AgNO3 → 2AgCl + Ba(NO3)2
Phương trình 2: BaCl2 + CuSO4 → BaSO4 + CuCl2
- BaCl2 cũng tác động với axit theo phương trình: BaCl2 + H2SO4 → BaSO4 + 2HCl.
2.2. Tính chất của NaHSO4
Tính chất vật lí của NaHSO4:
- Natri Hidro Sunfat, có công thức hóa học NaHSO4, tồn tại dưới dạng hạt
khô, giúp dễ dàng lưu trữ và vận chuyển. Nó có hình dạng rắn màu trắng khi nhìn từ bên ngoài.
- Trong trạng thái khô, NaHSO4 là chất hút ẩm mạnh, là những tinh thể không
màu, có khả năng tan cao trong nước và có tính axit mạnh.
- Khi nhiệt độ đạt đến mức 315°C, NaHSO4 trải qua quá trình phân hủy, tạo
thành Na2S2O7 (+ H2O), điều này xảy ra cả ở nhiệt độ sôi và nhiệt độ nóng chảy.
- Khối lượng mol của NaHSO4 là khoảng 120.06 g/mol, với khối lượng riêng
là 2.742 g/cm3. Mặc dù NaHSO4 không tan trong amoniac, nhưng chất này
lại phân hủy khi tiếp xúc với cồn.
- Độ hòa tan của NaHSO4 trong nước là 50 g/100 mL ở 0°C, và độ tan tăng
theo sự gia tăng của nhiệt độ.
Lưu ý rằng tiếp xúc trực tiếp với NaHSO4 là rất nguy hiểm, có thể gây kích
ứng, ăn mòn da và mắt. Do đó, khi làm việc với NaHSO4, cần phải sử dụng
thiết bị bảo hộ để đảm bảo an toàn.
Tính chất hóa học của NaHSO4:
Phương trình phân li: + NaHSO4 → Na+ + HSO4–
- NaHSO4 tác dụng với quỳ tím, khiến cho màu của quỳ tím chuyển từ tím sang đỏ.
- NaHSO4 tương tác với các dung dịch bazơ như NaOH, KOH, Ca(OH)2,
Ba(OH)2 theo các phương trình sau:
Phương trình 1: NaHSO4 + NaOH → Na2SO4 + H2O
Phương trình 2: NaHSO4 + Ba(OH)2 → BaSO4 + Na2SO4 + H2O
- NaHSO4 tác dụng với kim loại theo các phương trình:
Phương trình 1: NaHSO4 + Zn → ZnSO4 + Na2SO4 + H2
Phương trình 2: NaHSO4 + Na → Na2SO4 + H2
- NaHSO4 tương tác với muối, với điều kiện phản ứng xảy ra khi sản phẩm
có chứa chất ít tan và ít bay hơn, cũng như axit mới tạo ra yếu hơn axit ban
đầu. Các phương trình là:
Phương trình 1: NaHSO4 + Fe(NO3)2 → Fe2(SO4)3 + Na2SO4 + NO + H2O
Phương trình 2: NaHSO4 + Na2CO3 → Na2SO4 + NaHCO3 (tỉ lệ mol 1:1)
Phương trình 3: NaHSO4 + Na2CO3 → Na2SO4 + CO2 + H2O (tỉ lệ mol 2:1)
Phương trình 4: NaHSO4 + BaCO3 → BaSO4 + Na2SO4 + CO2 + H2O
Phương trình 5: NaHSO4 + Na2SiO3 → Na2SO4 + H2SiO3
- Phản ứng nhiệt phân của NaHSO4 theo phương trình: 2NaHSO4 →
Na2S2O7 + H2O (phản ứng xảy ra ở nhiệt độ).
- Phản ứng của hai muối axit với nhau theo phương trình: NaHSO4 + NaHCO3 → Na2SO4 + CO2 + H2O.
3. Bài tập vận dụng liên quan
Câu 1: Phương trình ion rút gọn của phản ứng BaCl2 + NaHSO4 → BaSO4 +
Na2SO4 + HCl chỉ cho biết điều gì?
A. Các ion nào vẫn tồn tại trong dung dịch.
B. Nồng độ của các ion nào có trong dung dịch cao nhất.
C. Bản chất của phản ứng trong dung dịch là các chất điện li.
D. Không tồn tại phân tử trong dung dịch là các chất điện li. Đáp án: C
Câu 2: Phản ứng nào dưới đây là sự trao đổi ion trong dung dịch các chất điện li?
A. 2Al + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2 B. 2HCl + FeS → FeCl2 + H2S C. NaOH + HCl → NaCl + H2O
D. Cu + 2AgNO3 → Cu(NO3)2 + 2Ag Đáp án: C.
Giải thích: Phản ứng trao đổi ion trong dung dịch các chất điện li chỉ xảy ra khi
và chỉ khi các ion kết hợp lại để tạo ra ít nhất một trong các chất như chất kết
tủa, chất điện li yếu, và chất khí.
Câu 3: Làm thế nào có thể phân biệt giữa ba loại dung dịch: KOH, HCl,
H2SO4 (loãng) bằng cách sử dụng một thuốc thử là: A. Giấy quỳ tím B. Zn C. Al D. BaCO3 Đáp án: D Giải thích:
Thực hiện thí nghiệm BaCO3 với ba loại dung dịch: KOH, HCl, H2SO4 (loãng):
- Không có biểu hiện gì xảy ra thì đó là dung dịch KOH.
- Có sự giải phóng khí thì đó là dung dịch HCl
Phương trình: BaCO3 + 2HCl → BaCl2 + CO2↑ + H2O
- Có sự giải phóng khí và kết tủa trắng thì đó là dung dịch H2SO4 (loãng)
Phương trình: BaCO3 + H2SO4 → BaSO4↓ + CO2↑ + H2O
Câu 4: Để tổng hợp kim loại kiềm thổ, phương pháp nào được sử dụng? A. Nhiệt luyện. B. Điện phân dung dịch. C. Thuỷ luyện. D. Điện phân nóng chảy. Đáp án: D
Giải thích: Sử dụng phương pháp điện phân muối nóng chảy là cách cơ bản
để tổng hợp kim loại kiềm thổ.
Câu 5: Kim loại nào phản ứng với nước ở điều kiện nhiệt độ phòng? A. Ag. B. Fe. C. Cu. D. Ba. Đáp án: D
Giải thích: Bari (Ba) phản ứng với nước ở điều kiện nhiệt độ phòng.
Câu 6: Khi dung dịch Fe2(SO4)3 tác dụng với dung dịch Na2CO3, sản phẩm của phản ứng là: A. Fe2(CO3)3 và Na2SO4 B. Na2SO4; CO2 và Fe(OH)3 C. Fe2O3; CO2; Na2SO4 và CO2 D. Fe(OH)3; CO2; Na2SO4; CO2 Đáp án: B
Câu 7: Điều kiện để phản ứng trao đổi ion xảy ra trong dung dịch các chất điện li là gì?
A. Các chất phản ứng phải là các chất dễ tan.
B. Các chất phản ứng phải là các chất có tính điện li mạnh.
C. Một số ion có trong dung dịch khi kết hợp sẽ tạo thành chất kết tủa, chất
khí hoặc chất điện li yếu.
D. Phản ứng xảy ra không phải là thuận nghịch. Đáp án: C
Giải thích: Phản ứng trao đổi ion trong dung dịch các chất điện li xảy ra khi và
chỉ khi các ion kết hợp lại để tạo ra ít nhất một trong các chất như chất kết tủa,
chất điện li yếu, và chất khí.
Câu 8: Trong các chất sau đây, chất nào không tạo ra kết tủa khi phản ứng với dung dịch AgNO3? A. KBr B. K3PO4 C. HCl D. H3PO4 Đáp án: D
Câu 9: Khi dung dịch Fe2(SO4)3 tác dụng với dung dịch Na2CO3, sản phẩm của phản ứng là: A. Fe2(CO3)3 và Na2SO4 B. Na2SO4; CO2 và Fe(OH)3 C. Fe2O3; CO2; Na2SO4 và CO2 D. Fe(OH)3; CO2; Na2SO4; CO2 Đáp án: B
Câu 10: Những ion nào có thể tồn tại trong cùng một dung dịch? A. Na+, NH4+, SO42-, Cl-. B. Mg2+, Al3+, NO3-, CO32-. C. Ag+, Mg2+, NO3-, Br-. D. Fe2+, Ag+, NO3-, CH3COO-. Đáp án: A
Document Outline
- Cân bằng phản ứng BaCl2 + NaHSO4 → BaSO4 + NaCl +
- 1. Cân bằng phản ứng BaCl2 + NaHSO4 → BaSO4 + NaCl
- 2. Tính chất của các chất tham gia phản ứng
- 2.1. Tính chất của BaCl2
- 2.2. Tính chất của NaHSO4
- 3. Bài tập vận dụng liên quan