Cân bằng phản ứng FeSO4 + KMnO4 + H2SO4
Fe2(SO4)3 + MnSO4 + K2SO4 + H2O
1. Đôi nét về hợp chất muối của sắt FeSO4
* FeSO4 gì?
FeSO4 hay sắt sunfat một hợp chất muối của sắt màu xanh, hiện diện
dưới dạng bột hoặc tinh thể, công thức a học FESO4. Tình trạng
thông thường của hóa chất này ngậm nước công thức FESO4.7H2O.
Ngoài tên gọi Sắt II Sunfat, còn được biết đến dưới nhiều tên khác như
Phèn sắt Sunfat, Sắt sunphat, Ferous Sulphate Heptahydrate, Iron(II) sulfate.
* Tính chất vật của FeSO4:
- Màu sắc hình dạng: FeSO4 màu xanh thể tồn tại dạng bột
hoặc hình thành tinh thể. Không mang mùi đặc trưn
- Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của FeSO4 khác nhau tùy theo
trạng thái: dạng khô, khối lượng phân tử 151.91 g/mol, còn khi ngậm 7
phân tử nước (FeSO4·7H2O), khối lượng phân tử 278.02 g/mol.
- Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của FeSO4 cũng thay đổi tùy theo trạng
thái. dạng khô, khối lượng riêng 3.65 g/cm3, n khi ngậm 7 phân tử
nước, khối lượng riêng 1.895 g/cm3.
- Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của FeSO4 cũng sự biến đổi. trạng
thái khô, nó nóng chảy nhiệt độ cao là 680 °C (953 K; 1.256 °F). Khi ngậm
7 phân tử nước, nhiệt độ nóng chảy thấp hơn, trong khoảng t 333 đến 337
độ K.
- Độ hòa tan trong nước: FeSO4 tính chất hòa tan tốt trong nước. Khả
năng hòa tan 44.69 g/100 mL nhiệt độ 77 °C. Tuy nhiên, không tan
trong rượu.
Như vậy, FeSO4 màu sắc xanh, thể tồn tại dạng bột hoặc tinh thể,
không mang mùi đặc trưng. Khối lượng phân tử khối lượng riêng thay đổi
tùy theo trạng thái. Điểm nóng chảy khả năng hòa tan cũng sự biến đổi
theo trạng thái điều kiện nhiệt độ.
* Tính chất hóa học của FeSO4:
Sắt Sunfat (FeSO4) một hợp chất muối tính chất hóa học đa dạng
phong phú, bao gồm cả tính khử tính oxi hóa.
- Tính chất hóa học của muối: FeSO4 mang đầy đủ tính chất hóa học của một
muối.
Khi tác dụng với dung dịch kiềm, phản ứng xảy ra như sau: FeSO4 + KOH
K2SO4 + Fe(OH)2
Khi tác dụng với muối barium (BaCl2), tạo ra kết tủa barium sunfat (BaSO4)
FeCl2: FeSO4 + BaCl2 BaSO4 + FeCl2.
- Tính khử:
FeSO4 khả năng khử, trong đó các ion sắt II (Fe2+) tham gia vào quá
trình khử và chuyển thành ion sắt III (Fe3+), cùng với việc giảm đi 1 electron:
Fe2+ Fe3+ + 1e. -
Khi tác dụng với clo (Cl2): FeSO4 + Cl2 FeCl3 + Fe2(SO4)3.
Khi tác dụng với axit sulfuric đặc nóng (H2SO4): 2FeSO4 + 2H2SO4 đặc
nóng Fe2(SO4)3 + SO2 + 2H2O.
Khi tác dụng với kali permanganate (KMnO4) axit sulfuric (H2SO4). Tính
chất này sẽ được đề cập kỹ hơn phần 2.
- Tính oxi hóa:
FeSO4 cũng khả năng oxi hóa, trong đó các ion sắt II (Fe2+) tham gia
vào quá trình oxi hóa chuyển thành sắt tinh th (Fe) cùng với việc giảm đi
1 electron: Fe2+ + 1e Fe.
Khi tác dụng với magiê (Mg): FeSO4 + Mg MgSO4 + Fe.
Tóm lại, Sắt Sunfat (FeSO4) không chỉ tính chất muối thông thường
còn khả năng tham gia vào các phản ứng khử oxi hóa, làm cho trở
thành một hợp chất hóa học quan trọng với tính chất đa dạng nhiều
ứng dụng trong lĩnh vực hóa học công nghệ.
* Nhận biết FeSO4:
Phương pháp nhận biết sử dụng dung dịch BaCl2 một cách xác định sự
hiện diện của ion sunfat (SO4^2-) trong dung dịch chứa Sắt Sunfat (FeSO4).
Khi tiến hành phản ứng, nếu sunfat mặt, kết tủa trắng sẽ xuất hiện.
Phản ứng xảy ra như sau: FeSO4 + BaCl2 BaSO4 + FeCl2. Trong phản
ứng này, BaCl2 (dung dịch sunfat barium) tác dụng với FeSO4 (Sắt Sunfat),
tạo thành kết tủa trắng sunfat bari (BaSO4) FeCl2 (Clo sunfat sắt). Kết
tủa trắng chính dấu hiệu ràng để nhận biết sẳ sunfat FeSO4.
2. Cân bằng phản ứng FeSO4 + KMnO4 + H2SO4 Fe2(SO4)3 +
MnSO4 + K2SO4 + H2O
- Tiến hành cân bằng phản ứng trên n sau:
10FeSO4 + 2KMnO4 + 8H2SO4 5Fe2(SO4)3 + 2MnSO4 + K2SO4 + 8H2O.
Từ phương trình đã n bằng trên nhận thấy: Tổng hệ số cân bằng (nguyên
tối giản) của các chất tham gia phản ng 20.
- Từ thông tin trên ta thể phân tích phản ứng oxi hóa-khử của hợp chất
FeSO4 như sau:
- Sắt Sunfat (FeSO4) Kali permanganate (KMnO4) tham gia vào quá trình
oxi hóa-khử. Axit sulfuric (H2SO4) tham gia tạo điều kiện cho phản ứng diễn
ra.
- Sắt Sunfat (FeSO4): Đây chất khử trong phản ng. FeSO4 bị oxi hóa từ
trạng thái oxi hóa +2 sang trạng thái oxi hóa +3 bằng cách mất 1 electron.
FeSO4 cung cấp electron cho các chất oxi hóa khác trong phản ứng.
- Kali permanganate (KMnO4): Đây chất oxi hóa mạnh. Trong phản ứng
này, KMnO4 bị khử từ trạng thái oxi hóa +7 về trạng thái oxi hóa +2. Các ion
mangan (Mn^7+) trong KMnO4 b giảm chuyển thành ion mangan II
(Mn^2+), tạo ra MnSO4.
- Axit sulfuric (H2SO4): Axit sulfuric tạo môi trường axit cho phản ứng diễn ra.
tham gia vào quá trình phản ứng không thay đổi trạng thái oxi hóa.
- Sắt Sunfat III (Fe2(SO4)3): sản phẩm chính của phản ứng, hình thành t
quá trình oxi hóa của FeSO4.
- MnSO4 (Sunfat mangan II): sản phẩm tạo ra từ quá trình khử của
KMnO4. MnSO4 thể chất màu hợp chất mangan II.
- Kali sunfat (K2SO4): sản phẩm tạo ra từ việc chuyển đổi kali
permanganate. K2SO4 muối của axit sulfuric kali. 7. Nước (H2O): Là
sản phẩm tạo ra từ quá trình khử oxi hóa, cũng như từ axit sulfuric.
3. Tầm quan trọng của việc n bằng phản ứng hóa học
Cân bằng phương trình hóa học một khía cạnh quan trọng cốt lõi trong
lĩnh vực hóa học. đảm bảo rằng các phản ứng hóa học diễn ra theo cách
hiệu quả theo nguyên tắc bảo toàn khối lượng số lượng nguyên tử.
Dưới đây một số tầm quan trọng của việc cân bằng phương trình hóa học:
- Bảo toàn khối lượng: Cân bằng phương trình hóa học đảm bảo rằng tổng
khối lượng của các chất tham gia phản ứng bằng tổng khối lượng của các
chất sản phẩm. Điều này phản ánh nguyên tắc bảo toàn khối lượng trong các
phản ứng hóa học.
- Bảo toàn số lượng nguyên tử: Cân bằng phương trình hóa học đảm bảo
rằng số lượng nguyên tử mỗi nguyên tố trong các chất tham gia phản ứng
bằng số lượng nguyên tử trong các chất sản phẩm. Điều này giúp duy t tính
bảo toàn của nguyên tắc về số lượng nguyên tử.
- Dự đoán sản phẩm: Khi phương trình hóa học cân bằng, chúng ta biết chính
xác số lượng molar của các chất tham gia sản phẩm. Điều này giúp dự
đoán sự tạo thành của các chất sản phẩm từ các chất tham gia cụ thể.
- Xác định hệ số stoichiometric: Việc cân bằng phương trình hóa học yêu cầu
việc đặt các hệ số phù hợp cho các chất tham gia sản phẩm. Các hệ số
này gọi hệ số stoichiometric thể hiện tỷ lệ số mol của các chất trong
phản ứng. Chúng vai trò quan trọng trong việc tính toán lượng chất cần
thiết lượng chất sản phẩm tạo thành.
- Định dạng phỏng phản ứng: Phương trình hóa học cân bằng giúp
định dạng một cách cụ thể cách các phản ứng diễn ra. Chúng cũng cung
cấp khung sườn cho việc phỏng các phản ứng trong phòng thí nghiệm
hoặc trong các hình tính toán.
- Tính toán số lượng chất: Cân bằng phương trình hóa học giúp tính toán số
lượng chất tham gia sản phẩm cần thiết trong c phản ứng hóa học. Điều
này rất quan trọng trong việc lập kế hoạch sản xuất đảm bảo hiệu suất
phản ứng.
- Hiểu sâu hơn về chế phản ứng: Quá trình cân bằng phương trình hóa
học cũng thể dẫn đến hiểu sâu hơn về chế phản ứng, bản chất của các
tương tác phân tử cách các phân t tương tác để tạo ra sản phẩm.

Preview text:

Cân bằng phản ứng FeSO4 + KMnO4 + H2SO4
→ Fe2(SO4)3 + MnSO4 + K2SO4 + H2O
1. Đôi nét về hợp chất muối của sắt FeSO4 * FeSO4 là gì?
FeSO4 hay sắt sunfat là một hợp chất muối của sắt có màu xanh, hiện diện
dưới dạng bột hoặc tinh thể, và có công thức hóa học là FESO4. Tình trạng
thông thường của hóa chất này là ngậm nước và có công thức FESO4.7H2O.
Ngoài tên gọi là Sắt II Sunfat, nó còn được biết đến dưới nhiều tên khác như
Phèn sắt Sunfat, Sắt sunphat, Ferous Sulphate Heptahydrate, Iron(II) sulfate.
* Tính chất vật lý của FeSO4:
- Màu sắc và hình dạng: FeSO4 có màu xanh và có thể tồn tại ở dạng bột
hoặc hình thành tinh thể. Không mang mùi đặc trưn
- Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của FeSO4 khác nhau tùy theo
trạng thái: Ở dạng khô, khối lượng phân tử là 151.91 g/mol, còn khi ngậm 7
phân tử nước (FeSO4·7H2O), khối lượng phân tử là 278.02 g/mol.
- Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của FeSO4 cũng thay đổi tùy theo trạng
thái. Ở dạng khô, khối lượng riêng là 3.65 g/cm3, còn khi ngậm 7 phân tử
nước, khối lượng riêng là 1.895 g/cm3.
- Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của FeSO4 cũng có sự biến đổi. Ở trạng
thái khô, nó nóng chảy ở nhiệt độ cao là 680 °C (953 K; 1.256 °F). Khi ngậm
7 phân tử nước, nhiệt độ nóng chảy thấp hơn, trong khoảng từ 333 đến 337 độ K.
- Độ hòa tan trong nước: FeSO4 có tính chất hòa tan tốt trong nước. Khả
năng hòa tan là 44.69 g/100 mL ở nhiệt độ 77 °C. Tuy nhiên, nó không tan trong rượu.
Như vậy, FeSO4 có màu sắc xanh, có thể tồn tại ở dạng bột hoặc tinh thể,
không mang mùi đặc trưng. Khối lượng phân tử và khối lượng riêng thay đổi
tùy theo trạng thái. Điểm nóng chảy và khả năng hòa tan cũng có sự biến đổi
theo trạng thái và điều kiện nhiệt độ.
* Tính chất hóa học của FeSO4:
Sắt Sunfat (FeSO4) là một hợp chất muối có tính chất hóa học đa dạng và
phong phú, bao gồm cả tính khử và tính oxi hóa.
- Tính chất hóa học của muối: FeSO4 mang đầy đủ tính chất hóa học của một muối. 
Khi tác dụng với dung dịch kiềm, phản ứng xảy ra như sau: FeSO4 + KOH → K2SO4 + Fe(OH)2 
Khi tác dụng với muối barium (BaCl2), tạo ra kết tủa barium sunfat (BaSO4)
và FeCl2: FeSO4 + BaCl2 → BaSO4 + FeCl2. - Tính khử: 
FeSO4 có khả năng khử, trong đó các ion sắt II (Fe2+) tham gia vào quá
trình khử và chuyển thành ion sắt III (Fe3+), cùng với việc giảm đi 1 electron: Fe2+ → Fe3+ + 1e. - 
Khi tác dụng với clo (Cl2): FeSO4 + Cl2 → FeCl3 + Fe2(SO4)3. 
Khi tác dụng với axit sulfuric đặc nóng (H2SO4): 2FeSO4 + 2H2SO4 đặc
nóng → Fe2(SO4)3 + SO2 + 2H2O. 
Khi tác dụng với kali permanganate (KMnO4) và axit sulfuric (H2SO4). Tính
chất này sẽ được đề cập kỹ hơn ở phần 2. - Tính oxi hóa: 
FeSO4 cũng có khả năng oxi hóa, trong đó các ion sắt II (Fe2+) tham gia
vào quá trình oxi hóa và chuyển thành sắt tinh thể (Fe) cùng với việc giảm đi 1 electron: Fe2+ + 1e → Fe. 
Khi tác dụng với magiê (Mg): FeSO4 + Mg → MgSO4 + Fe.
Tóm lại, Sắt Sunfat (FeSO4) không chỉ có tính chất muối thông thường mà
còn có khả năng tham gia vào các phản ứng khử và oxi hóa, làm cho nó trở
thành một hợp chất hóa học quan trọng với tính chất đa dạng và có nhiều
ứng dụng trong lĩnh vực hóa học và công nghệ. * Nhận biết FeSO4:
Phương pháp nhận biết sử dụng dung dịch BaCl2 là một cách xác định sự
hiện diện của ion sunfat (SO4^2-) trong dung dịch chứa Sắt Sunfat (FeSO4).
Khi tiến hành phản ứng, nếu có sunfat có mặt, kết tủa trắng sẽ xuất hiện.
Phản ứng xảy ra như sau: FeSO4 + BaCl2 → BaSO4 + FeCl2. Trong phản
ứng này, BaCl2 (dung dịch sunfat barium) tác dụng với FeSO4 (Sắt Sunfat),
tạo thành kết tủa trắng là sunfat bari (BaSO4) và FeCl2 (Clo sunfat sắt). Kết
tủa trắng chính là dấu hiệu rõ ràng để nhận biết sẳ sunfat FeSO4.
2. Cân bằng phản ứng FeSO4 + KMnO4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + MnSO4 + K2SO4 + H2O
- Tiến hành cân bằng phản ứng trên như sau:
10FeSO4 + 2KMnO4 + 8H2SO4 → 5Fe2(SO4)3 + 2MnSO4 + K2SO4 + 8H2O.
Từ phương trình đã cân bằng trên nhận thấy: Tổng hệ số cân bằng (nguyên
và tối giản) của các chất tham gia phản ứng là 20.
- Từ thông tin trên ta có thể phân tích phản ứng oxi hóa-khử của hợp chất FeSO4 như sau:
- Sắt Sunfat (FeSO4) và Kali permanganate (KMnO4) tham gia vào quá trình
oxi hóa-khử. Axit sulfuric (H2SO4) tham gia tạo điều kiện cho phản ứng diễn ra.
- Sắt Sunfat (FeSO4): Đây là chất khử trong phản ứng. FeSO4 bị oxi hóa từ
trạng thái oxi hóa +2 sang trạng thái oxi hóa +3 bằng cách mất 1 electron.
FeSO4 cung cấp electron cho các chất oxi hóa khác trong phản ứng.
- Kali permanganate (KMnO4): Đây là chất oxi hóa mạnh. Trong phản ứng
này, KMnO4 bị khử từ trạng thái oxi hóa +7 về trạng thái oxi hóa +2. Các ion
mangan (Mn^7+) trong KMnO4 bị giảm và chuyển thành ion mangan II (Mn^2+), tạo ra MnSO4.
- Axit sulfuric (H2SO4): Axit sulfuric tạo môi trường axit cho phản ứng diễn ra.
Nó tham gia vào quá trình phản ứng mà không thay đổi trạng thái oxi hóa.
- Sắt Sunfat III (Fe2(SO4)3): Là sản phẩm chính của phản ứng, hình thành từ
quá trình oxi hóa của FeSO4.
- MnSO4 (Sunfat mangan II): Là sản phẩm tạo ra từ quá trình khử của
KMnO4. MnSO4 có thể là chất màu hợp chất mangan II.
- Kali sunfat (K2SO4): Là sản phẩm tạo ra từ việc chuyển đổi kali
permanganate. K2SO4 là muối của axit sulfuric và kali. 7. Nước (H2O): Là
sản phẩm tạo ra từ quá trình khử và oxi hóa, cũng như từ axit sulfuric.
3. Tầm quan trọng của việc cân bằng phản ứng hóa học
Cân bằng phương trình hóa học là một khía cạnh quan trọng và cốt lõi trong
lĩnh vực hóa học. Nó đảm bảo rằng các phản ứng hóa học diễn ra theo cách
hiệu quả và theo nguyên tắc bảo toàn khối lượng và số lượng nguyên tử.
Dưới đây là một số tầm quan trọng của việc cân bằng phương trình hóa học:
- Bảo toàn khối lượng: Cân bằng phương trình hóa học đảm bảo rằng tổng
khối lượng của các chất tham gia phản ứng bằng tổng khối lượng của các
chất sản phẩm. Điều này phản ánh nguyên tắc bảo toàn khối lượng trong các phản ứng hóa học.
- Bảo toàn số lượng nguyên tử: Cân bằng phương trình hóa học đảm bảo
rằng số lượng nguyên tử mỗi nguyên tố trong các chất tham gia phản ứng
bằng số lượng nguyên tử trong các chất sản phẩm. Điều này giúp duy trì tính
bảo toàn của nguyên tắc về số lượng nguyên tử.
- Dự đoán sản phẩm: Khi phương trình hóa học cân bằng, chúng ta biết chính
xác số lượng molar của các chất tham gia và sản phẩm. Điều này giúp dự
đoán sự tạo thành của các chất sản phẩm từ các chất tham gia cụ thể.
- Xác định hệ số stoichiometric: Việc cân bằng phương trình hóa học yêu cầu
việc đặt các hệ số phù hợp cho các chất tham gia và sản phẩm. Các hệ số
này gọi là hệ số stoichiometric và thể hiện tỷ lệ số mol của các chất trong
phản ứng. Chúng có vai trò quan trọng trong việc tính toán lượng chất cần
thiết và lượng chất sản phẩm tạo thành.
- Định dạng và mô phỏng phản ứng: Phương trình hóa học cân bằng giúp
định dạng một cách cụ thể cách mà các phản ứng diễn ra. Chúng cũng cung
cấp khung sườn cho việc mô phỏng các phản ứng trong phòng thí nghiệm
hoặc trong các mô hình tính toán.
- Tính toán số lượng chất: Cân bằng phương trình hóa học giúp tính toán số
lượng chất tham gia và sản phẩm cần thiết trong các phản ứng hóa học. Điều
này rất quan trọng trong việc lập kế hoạch sản xuất và đảm bảo hiệu suất phản ứng.
- Hiểu sâu hơn về cơ chế phản ứng: Quá trình cân bằng phương trình hóa
học cũng có thể dẫn đến hiểu sâu hơn về cơ chế phản ứng, bản chất của các
tương tác phân tử và cách mà các phân tử tương tác để tạo ra sản phẩm.
Document Outline

  • Cân bằng phản ứng FeSO4 + KMnO4 + H2SO4 → Fe2(SO4)
    • 1. Đôi nét về hợp chất muối của sắt FeSO4
    • 2. Cân bằng phản ứng FeSO4 + KMnO4 + H2SO4 → Fe2(S
    • 3. Tầm quan trọng của việc cân bằng phản ứng hóa h