




Preview text:
Cân bằng phản ứng hoá học C2H2 + H2 → C2H6
1. Phương trình phản ứng cộng giữa C2H2 và H2
C2H2, hay còn gọi là ankin, là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C2H2. Ankin
có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp, như sản xuất nhựa và chất dẻo, chế tạo các hợp
chất hữu cơ khác và được sử dụng trong nhiều quá trình công nghiệp khác nhau.
Khi C2H2 tác dụng với H2, chúng ta có phản ứng cộng sau đây: C2H2 + 2H2 → C2H6
Tuy nhiên, để phản ứng diễn ra hiệu quả, chúng ta cần đáp ứng một số điều kiện cần thiết.
Những điều kiện này bao gồm nhiệt độ và xúc tác Niken. Nhiệt độ đóng vai trò quan trọng
trong quá trình phản ứng, vì nó ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất của phản ứng. Nếu nhiệt độ
quá thấp, phản ứng sẽ diễn ra chậm và không đạt được hiệu suất mong muốn. Ngược lại, nếu
nhiệt độ quá cao, có thể xảy ra các phản ứng phụ không mong muốn.
Xúc tác Niken cũng là yếu tố quan trọng để tăng khả năng phản ứng và hiệu suất của quá
trình. Niken giúp làm giảm năng lượng kích thích cần thiết để phản ứng xảy ra và cung cấp
một môi trường thuận lợi cho tương tác giữa các phân tử. Điều này đồng nghĩa với việc phản
ứng có thể xảy ra ở nhiệt độ thấp hơn và tốc độ phản ứng nhanh hơn.
Ngoài ra, nếu ta thay đổi nhiệt độ và xúc tác, sản phẩm của phản ứng cũng sẽ khác nhau.
Với nhiệt độ và xúc tác khác nhau, có thể tạo ra các sản phẩm phụ như C2H4 và CH4. Điều
này phụ thuộc vào nhiệt độ và xúc tác cụ thể được sử dụng trong quá trình phản ứng.
Tóm lại, phản ứng giữa C2H2 và H2 là một quá trình quan trọng trong ngành công
nghiệp. Để đạt được hiệu suất tốt nhất, chúng ta cần điều chỉnh nhiệt độ và xúc tác phù hợp.
Sự thay đổi của những yếu tố này có thể dẫn đến sự hình thành của các sản phẩm phụ khác nhau, như C2H4 và CH4.
2. Điều kiện xảy ra phản ứng
C2H2, hay còn gọi là ankin, là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C2H2. Ankin
được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp với nhiều ứng dụng khác nhau, như sản xuất
nhựa và chất dẻo, chế tạo các hợp chất hữu cơ khác và nhiều quá trình công nghiệp khác.
Khi C2H2 tác dụng với H2, chúng ta có phản ứng như sau: C2H2 + H2 -> C2H4
Tuy nhiên, để phản ứng diễn ra một cách hiệu quả, chúng ta cần đáp ứng một số điều
kiện cần thiết. Những điều kiện này bao gồm nhiệt độ và sử dụng xúc tác Niken (Pd). Nhiệt độ
là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất của phản ứng. Khi nhiệt độ tăng lên,
tốc độ phản ứng cũng tăng và sản phẩm được tạo ra nhiều hơn. Tuy nhiên, nếu nhiệt độ quá
cao, có thể xảy ra các phản ứng phụ không mong muốn.
Xúc tác Niken (Pd) đóng vai trò quan trọng trong quá trình phản ứng này. Xúc tác này
giúp giảm năng lượng kích thích cần thiết để phản ứng xảy ra và tăng cường tương tác giữa các
phân tử C2H2 và H2. Khi có xúc tác Niken, phản ứng có thể diễn ra ở nhiệt độ thấp hơn và tốc
độ phản ứng nhanh hơn.
Ngoài ra, khi cho C2H2 tác dụng với H2 ở điều kiện nhiệt độ và xúc tác khác nhau, sản
phẩm của phản ứng cũng sẽ khác nhau. Thông thường, với sự hiện diện của xúc tác Niken (Pd),
sản phẩm chính là C2H4, tức là anken. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, sản phẩm phụ như
CH4 (metan) cũng có thể hình thành.
Tóm lại, để phản ứng giữa C2H2 và H2 diễn ra thành công, chúng ta cần điều chỉnh nhiệt
độ và sử dụng xúc tác Niken (Pd) phù hợp. Điều kiện này sẽ ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất
của phản ứng, và cũng có thể dẫn đến sự hình thành của các sản phẩm phụ như CH4.
3. Bản chất của C2H2 (Axetilen) trong phản ứng
Axetilen, hay còn gọi là C2H2, là một hợp chất hữu cơ có tính chất đặc biệt do có một
liên kết ba giữa hai nguyên tử cacbon trong phân tử. Điều này tạo nên một bản chất đặc trưng
cho axetilen trong quá trình phản ứng với các chất khác.
Trong các điều kiện thích hợp, axetilen có khả năng phản ứng cộng với hidro và một số
chất khác như HCl. Khi axetilen tác dụng với hidro, phản ứng cộng xảy ra theo công thức: C2H2 + 2H2 → C2H6
Trong quá trình này, hai phân tử hidro được thêm vào phân tử axetilen, tạo thành phân tử
etan. Đây là một phản ứng quan trọng trong ngành công nghiệp và có thể được sử dụng để sản
xuất các hợp chất hữu cơ khác.
Ngoài ra, axetilen cũng có khả năng phản ứng với HCl. Khi axetilen tác dụng với HCl,
phản ứng cộng xảy ra theo công thức: C2H2 + 2HCl → C2H4Cl2
Trong quá trình này, một phân tử axetilen tác dụng với hai phân tử HCl, tạo ra phân tử
1,2-dichloroetan. Đây cũng là một phản ứng quan trọng trong quá trình sản xuất các hợp chất
hữu cơ và có ứng dụng trong ngành công nghiệp.
Bản chất đặc trưng của axetilen, với liên kết ba giữa hai nguyên tử cacbon, cho phép nó
tham gia vào các phản ứng cộng với các chất khác nhau. Đây là một đặc điểm quan trọng và
tạo nên tính ứng dụng đa dạng của axetilen trong ngành công nghiệp và các quá trình hóa học khác.
4. Bài tập vận dụng
Câu 1. Phương pháp điều chế etilen trong phòng thí nghiệm là A. cracking ankan. B. tách H2 từ etan.
C. cho C2H2 tác dụng với H2, xúc tác Pd/PbCO3.
D. đun C2H5OH với H2SO4 đặc ở 170oC. Lời giải: Đáp án: C
Phương pháp điều chế etilen trong phòng thí nghiệm là cho C2H2 tác dụng với H2, sử dụng xúc tác Pd/PbCO3.
Câu 2: Để nhận biết các ankin có liên kết ba ở đầu mạch là phản ứng thế bằng ion
kim loại do ankin có: A. Liên kết 3 kém bền
B. 2 liên kết π ở liên kết ba kém bền
C. Nguyên tử H ở C nối ba linh động D. Nguyên tử C lai hóa sp Lời giải: Đáp án: C Giải thích:
Để nhận biết các ankin có liên kết ba ở đầu mạch thông qua phản ứng thế bằng ion kim
loại, điều quan trọng là tính linh động của nguyên tử hydro (H) ở carbon nối ba.
Trong các đáp án, chỉ có đáp án C khẳng định rằng ankin có nguyên tử H linh động ở
carbon nối ba. Do đó, đáp án C là đáp án đúng.
Khi nguyên tử hydro ở carbon nối ba là linh động, nó có thể tham gia vào phản ứng thế
bằng ion kim loại, trong đó ion kim loại thay thế nguyên tử hydro và tạo ra một liên kết mới
với carbon nối ba. Điều này giúp nhận biết các ankin có liên kết ba ở đầu mạch thông qua phản
ứng thế bằng ion kim loại.
Câu 3. Cho các hợp chất sau: CH4, C2H6, C2H4, H2. Có bao nhiêu chất tác dụng
với dung dịch nước brom ở nhiệt độ thường? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Lời giải: Đáp án: A Giải thích:
Cho các hợp chất CH4 (metan), C2H6 (etan), C2H4 (etilen) và H2 (hidro). Ta cần xác
định số chất tác dụng với dung dịch nước brom (Br2) ở nhiệt độ thường.
Trong số các hợp chất trên, chỉ có C2H4 (etilen) có liên kết đôi trong phân tử. Do đó,
etilen là chất tác dụng với dung dịch nước brom.
Phản ứng giữa C2H4 và Br2 trong dung dịch nước brom sẽ tạo ra hợp chất CH2Br- CH2Br (1,2-dibromoetan).
CH2 = CH2 + Br2 → CH2Br-CH2Br
Vậy, chỉ có một chất (C2H4) tác dụng với dung dịch nước brom ở nhiệt độ thường. Đáp án chính xác là A.
Câu 4: Có bao nhiêu đồng phân ankin C5H8 tác dụng với dung dịch AgNO3 trong NH3? A. 4 B. 2 C. 3 D. 1 Lời giải: Đáp án: B Giải thích:
Để xác định số đồng phân ankin C5H8 tác dụng với dung dịch AgNO3 trong NH3, ta cần
xem xét các ankin có nối ba ở đầu mạch.
C5H8 có thể có hai đồng phân ankin với nối ba ở đầu mạch: CH≡C-CH2-CH2-CH3 (CH3)2CH-C≡CH
Đồng phân thứ nhất có nhóm metyl (CH3) ở đầu mạch, trong khi đồng phân thứ hai có
nhóm isopropyl [(CH3)2CH]. Cả hai đồng phân này đều có thể tác dụng với dung dịch AgNO3 trong NH3.
Vậy, có hai đồng phân ankin C5H8 tác dụng với dung dịch AgNO3 trong NH3. Đáp án chính xác là B.
Câu 5. Tính chất vật lí của etilen là
A. Chất lỏng, không màu, không mùi, ít tan trong nước và nhẹ hơn không khí.
B. Chất khí, không màu, không mùi, ít tan trong nước và nhẹ hơn không khí.
C. Chất khí, không màu, không mùi, ít tan trong nước và nặng hơn không khí.
D. Chất khí, không màu, không mùi, tan tốt trong nước và nhẹ hơn không khí. Hướng dẫn giải Đáp án B
Etilen là một hợp chất hữu cơ có tính chất vật lý đặc trưng như sau: Nó tồn tại dưới dạng
chất khí, không có màu sắc đặc trưng và không có mùi. Đồng thời, etilen có độ tan ít trong
nước. Trên bầu khí quyển, etilen có khối lượng riêng nhẹ hơn không khí, điều này cho phép nó
dễ dàng phân tán và lan truyền trong không khí, đến các khu vực khác nhau. Etilen cũng có
ứng dụng rộng trong ngành công nghiệp. Nó được sử dụng để sản xuất nhiều loại hợp chất hữu
cơ quan trọng. Ví dụ, etilen được sử dụng để sản xuất Polyethylene, một loại nhựa quan trọng
và rộng rãi sử dụng trong các ngành công nghiệp. Ngoài ra, etilen còn được sử dụng để sản
xuất Ethanol, Ethylene Oxide và nhiều sản phẩm hóa học khác. Tính chất vật lý của etilen đóng
vai trò quan trọng trong việc hiểu về tính chất hóa học của nó và ứng dụng của nó trong các
lĩnh vực khác nhau. Đặc điểm khí của etilen, không màu, không mùi và khả năng phân tán
trong không khí giúp nó có thể di chuyển một cách dễ dàng trong môi trường. Điều này cung
cấp cho etilen khả năng tương tác với các chất khác trong quá trình phản ứng hóa học và trở
thành một nguyên liệu quan trọng trong nhiều quá trình công nghiệp và ứng dụng khác.