Cân bằng phản ứng sau: C2H2 + H2 C2H4
bài tập áp dụng
1. Tính chất hoá học của C2H2 (Axetilen), C2H4 (Etylen)
Axetilen, còn gọi ethin, một hydrocacbon công thức hóa học
C2H2. Đây một hợp chất hữu quan trọng với nhiều tính chất hoá
học đặc biệt. Dưới đây một số tính chất hoá học quan trọng của
axetilen:
Tính chất h học của axetilen trong phản ứng oxi hóa:
Axetilen thể oxi hóa dễ dàng khi tiếp xúc với không khí, tạo thành CO2
H2O. Điều này thường xảy ra khi axetilen bị cháy trong không khí hoặc khi
tạo một phản ứng oxi a mạnh.
Phản ứng tạo axit axetic:
Axetilen th tham gia vào phản ứng với nước trong môi trường acid đ
tạo thành axit axetic (CH3COOH). Đây một phản ứng quan trọng trong
sản xuất axit axetic.
Phản ứng tạo vinyl chloride:
Axetilen thể dùng đ sản xuất vinyl chloride (C2H3Cl), một hợp chất quan
trọng được sử dụng trong việc sản xuất polyvinyl chloride (PVC), một loại
nhựa phổ biến.
Phản ứng tạo các hợp chất hữu khác:
Axetilen thể tham gia vào nhiều phản ng hóa học khác nhau để tạo ra
các hợp chất hữu như alkene alkane thông qua các phản ứng trùng
hợp hyđrat hóa.
Sản xuất hợp chất hữu cơ:
Axetilen thường được sử dụng làm một c nhân hoá học đ tạo ra nhiều
sản phẩm hữu khác nhau trong ngành công nghiệp hóa chất sản xuất.
Chẳng hạn, thể dùng đ sản xuất etilen, acetonitrile, nhiều hợp
chất hữu khác.
Tính chất phản ứng của axetilen với kim loại kiềm:
Axetilen thể phản ứng với kim loại kiềm như natri hoặc kali đ tạo ra các
hợp chất hữu không o hòa, d như etinat natri.
Tính chất phản ứng với halogen:
Axetilen cũng thể phản ứng với halogen như clor đ tạo ra các hợp chất
hữu halogen hóa.
Những tính chất hoá học của axetilen làm cho tr thành một hợp chất
quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất sản xuất các sản phẩm hữu
cơ.
Etylen (C2H4), còn được gọi etene, là một hydrocacbon không màu,
không mùi, không tan trong nước. Đây một hợp chất hữu quan
trọng nhiều tính chất hoá học đặc biệt. Dưới đây một số tính chất
hoá học quan trọng của etylen:
Tính chất hoá học chuyển đổi: Etylen tham gia vào nhiều loại phản ứng hóa
học khác nhau, chẳng hạn n phản ứng trùng hợp, phản ứng cộng,
phản ứng oxi hóa. Một trong những phản ứng quan trọng của etylen phản
ứng cộng với các hợp chất liên kết đôi hoặc tục tuyến để tạo ra các sản
phẩm mới.
Phản ứng trùng hợp: Etylen th trùng hợp để tạo thành polyethylene (PE),
một loại nhựa dẻo linh hoạt được sử dụng rộng rãi trong ngành công
nghiệp đóng gói, sản xuất ống nước, nhiều ứng dụng khác.
Phản ứng cộng: Etylen thể tham gia o phản ứng cộng với các hợp chất
liên kết đôi (như các alkene khác) để tạo ra các hợp chất mới. Ví dụ, khi
etylen cộng với clo, tạo thành dichloroethane.
Phản ứng oxi hóa: Etylen thể oxi hóa trong không khí để tạo thành axit
axetic (CH3COOH), một hợp chất quan trọng được sử dụng trong ngành
công nghiệp hóa chất thực phẩm.
Sản xuất etanol: Etylen thể sử dụng để sản xuất etanol thông qua quá
trình hydrat hóa, trong đó nước được thêm vào etylen để tạo thành etanol.
Sản xuất hợp chất hữu cơ: Etylen cũng được sử dụng đ sản xuất nhiều
sản phẩm hữu khác nhau, chẳng hạn như etylbenzen (dùng trong sản
xuất polystyrene), etylclorua, etylamin, nhiều hợp chất hữu khác.
Làm chất làm mát: Etylen thể được sử dụng làm chất làm mát trong các
ứng dụng công nghiệp làm mát trong các h thống lạnh.
Chất tạo màu chất tạo mùi: Etylen thể sử dụng để sản xuất các chất
tạo màu chất tạo mùi được sử dụng trong ngành thực phẩm dược
phẩm.
Những nh chất hoá học của etylen làm cho trở thành một hợp chất quan
trọng trong ngành công nghiệp hóa chất nhiều ứng dụng quan trọng
trong cuộc sống hàng ngày.
2. Cách cân bằng phản ứng C2H2 + H2 C2H4 chi tiết nhất
Phản ứng chuyển đổi axetilen (C2H2) thành etylen (C2H4) một phản ứng
trùng hợp thể cân bằng theo phương trình hóa học sau:
C2H2 + H2 C2H4
Để cân bằng phản ứng này, bạn cần xác định các h số trong phương trình
để đảm bảo số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố trên cả hai bên của phản
ứng bằng nhau. Dưới đây quy trình cân bằng chi tiết cho phản ứng này:
Bước 1: Xác định số lượng nguyên tử của các nguyên tố trong mỗi phân tử
trước sau phản ứng.
Trước phản ứng:
C2H2: 2 nguyên tử C 2 nguyên tử H
H2: 2 nguyên tử H
Sau phản ứng:
C2H4: 2 nguyên tử C 4 nguyên tử H
Bước 2: So sánh số lượng nguyên tử trên mỗi bên của phản ứng xác định
hệ số phù hợp để n bằng chúng. Trong trường hợp này, chúng ta cần thêm
một hệ số trước H2 để cân bằng số lượng nguyên tử H.
Bước 3: Sửa lại phương trình viết các hệ số cân bằng:
C2H2 + H2 C2H4
Bây giờ, phản ng đã được cân bằng. Phương trình cân bằng này cho biết
rằng một phân tử axetilen (C2H2) kết hợp với một phân t hydro (H2) để tạo
ra một phân t etylen (C2H4) trong điều kiện cân bằng.
3. Ứng dụng thực tế của phản ứng C2H2 + H2 C2H4 gì?
Phản ứng chuyển đổi axetilen (C2H2) thành etylen (C2H4) nhiều ứng dụng
thực tế quan trọng trong ngành công nghiệp hóa học. Dưới đây một số
dụ về ứng dụng thực tế của phản ng này:
1.
Sản xuất polyethylene (PE): Etylen (C2H4) nguyên liệu chính trong quá
trình sản xuất polyethylene, một loại nhựa dẻo linh hoạt được sử dụng
rộng rãi trong đóng gói, sản xuất bao bì, ng nước, nhiều ứng dụng khác.
2.
Sản xuất các hợp chất hữu khác: Etylen cũng được sử dụng đ sản xuất
nhiều sản phẩm hữu khác nhau, bao gồm etanol (alcohol etylen),
etylbenzen (dùng trong sản xuất polystyrene), nhiều hợp chất hữu
khác.
3.
Sản xuất chất lỏng lạnh (cryogenic fluid): Axetilen một chất lỏng lạnh phổ
biến được sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm y tế để
làm lạnh bảo quản.
4. Hàn kim loại: Axetilen, khi được sử dụng cùng với ôxy, tạo ra ngọn lửa nhiệt
độ cao, được sử dụng trong quá trình hàn kim loại cắt kim loại. Phương
pháp này được gọi hàn axetilen.
5.
Ứng dụng trong phân ch hóa học: Axetilen cũng được sử dụng trong phân
tích hóa học, chẳng hạn n phân tích vi sóng để xác định nồng độ các hợp
chất hữu trong mẫu.
6. Sản xuất chất tạo màu chất tạo mùi: Etylen được sử dụng trong sản xuất
các chất tạo màu chất tạo i được sử dụng trong ngành thực phẩm
dược phẩm.
Như vậy, phản ứng chuyển đổi axetilen thành etylen (C2H2 + H2 C2H4)
nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp một phần quan
trọng của nền kinh tế cuộc sống hàng ngày.
4. Bài tập áp dụng phản ứng C2H2 + H2 C2H4 đáp án chi
tiết
Bài tập 1: Nếu bạn 2 mol axetilen (C2H2) 3 mol hydro (H2), hãy viết
phương trình hóa học cho phản ứng xác định số mol của etylen
(C2H4) được tạo ra.
Đáp án: Phản ứng chuyển đổi axetilen thành etylen theo phương trình: C2H2
+ H2 C2H4
Số mol axetilen (C2H2) ban đầu = 2 mol S mol hydro (H2) ban đầu = 3 mol
Theo phương trình phản ứng, mỗi mol axetilen tạo ra một mol etylen, vậy
số mol etylen được tạo ra ng 2 mol (bằng số mol axetilen ban đầu).
Bài tập 2: Nếu bạn biết rằng 10 g axetilen (C2H2) 5 g hydro (H2) tham
gia o phản ứng, hãy xác định khối lượng etylen (C2H4) được tạo ra
khối lượng của các chất tham gia sau phản ứng.
Đáp án: Trước tiên, chúng ta cần xác định số mol của mỗi chất tham gia trong
phản ứng:
Khối lượng axetilen (C2H2) = 10 g Khối lượng hydro (H2) = 5 g
Sử dụng khối lượng phân tử của C2H2 H2:
Khối lượng phân tử của C2H2 = 2 × 12 (C) + 2 × 1 (H) = 26 g/mol
Khối lượng phân tử của H2 = 2 × 1 (H) = 2 g/mol
Số mol axetilen (C2H2) = 10 g / 26 g/mol 0.3846 mol Số mol hydro (H2) = 5
g / 2 g/mol = 2.5 mol
Theo phương trình phản ứng, mỗi mol axetilen tạo ra một mol etylen (C2H4).
vậy, số mol etylen được tạo ra cũng 0.3846 mol.
Khối lượng etylen (C2H4) được tạo ra: Khối lượng = số mol × khối lượng
phân t Khối lượng etylen = 0.3846 mol × 28 g/mol (khối lượng phân tử của
C2H4) 10.77 g
Khối lượng của axetilen (C2H2) sau phản ứng: Khối lượng = Khối
lượng ban đầu - Khối lượng phản ứng Khối lượng dư C2H2 = 10 g - 10.77 g
-0.77 g (không khối lượng dương)
Khối lượng của hydro (H2) sau phản ứng: Khối lượng dư = Khối lượng
ban đầu - Khối lượng phản ứng Khối lượng H2 = 5 g - 0 g 5 g
Như vậy, khối lượng của C2H2 -0.77 g (không còn dư) khối lượng
của H2 5 g.

Preview text:

Cân bằng phản ứng sau: C2H2 + H2 → C2H4 và bài tập áp dụng
1. Tính chất hoá học của C2H2 (Axetilen), C2H4 (Etylen)
Axetilen, còn gọi là ethin, là một hydrocacbon có công thức hóa học
C2H2. Đây là một hợp chất hữu cơ quan trọng với nhiều tính chất hoá
học đặc biệt. Dưới đây là một số tính chất hoá học quan trọng của axetilen:
Tính chất hoá học của axetilen trong phản ứng oxi hóa: 
Axetilen có thể oxi hóa dễ dàng khi tiếp xúc với không khí, tạo thành CO2 và
H2O. Điều này thường xảy ra khi axetilen bị cháy trong không khí hoặc khi
tạo một phản ứng oxi hóa mạnh.
Phản ứng tạo axit axetic: 
Axetilen có thể tham gia vào phản ứng với nước trong môi trường acid để
tạo thành axit axetic (CH3COOH). Đây là một phản ứng quan trọng trong sản xuất axit axetic.
Phản ứng tạo vinyl chloride: 
Axetilen có thể dùng để sản xuất vinyl chloride (C2H3Cl), một hợp chất quan
trọng được sử dụng trong việc sản xuất polyvinyl chloride (PVC), một loại nhựa phổ biến.
Phản ứng tạo các hợp chất hữu cơ khác: 
Axetilen có thể tham gia vào nhiều phản ứng hóa học khác nhau để tạo ra
các hợp chất hữu cơ như alkene và alkane thông qua các phản ứng trùng hợp và hyđrat hóa.
Sản xuất hợp chất hữu cơ: 
Axetilen thường được sử dụng làm một tác nhân hoá học để tạo ra nhiều
sản phẩm hữu cơ khác nhau trong ngành công nghiệp hóa chất và sản xuất.
Chẳng hạn, nó có thể dùng để sản xuất etilen, acetonitrile, và nhiều hợp chất hữu cơ khác.
Tính chất phản ứng của axetilen với kim loại kiềm: 
Axetilen có thể phản ứng với kim loại kiềm như natri hoặc kali để tạo ra các
hợp chất hữu cơ không bão hòa, ví dụ như etinat natri.
Tính chất phản ứng với halogen: 
Axetilen cũng có thể phản ứng với halogen như clor để tạo ra các hợp chất hữu cơ halogen hóa.
Những tính chất hoá học của axetilen làm cho nó trở thành một hợp chất
quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất và sản xuất các sản phẩm hữu cơ.
Etylen (C2H4), còn được gọi là etene, là một hydrocacbon không màu,
không mùi, và không tan trong nước. Đây là một hợp chất hữu cơ quan
trọng có nhiều tính chất hoá học đặc biệt. Dưới đây là một số tính chất
hoá học quan trọng của etylen:

Tính chất hoá học chuyển đổi: Etylen tham gia vào nhiều loại phản ứng hóa
học khác nhau, chẳng hạn như phản ứng trùng hợp, phản ứng cộng, và
phản ứng oxi hóa. Một trong những phản ứng quan trọng của etylen là phản
ứng cộng với các hợp chất có liên kết đôi hoặc tục tuyến để tạo ra các sản phẩm mới. 
Phản ứng trùng hợp: Etylen có thể trùng hợp để tạo thành polyethylene (PE),
một loại nhựa dẻo và linh hoạt được sử dụng rộng rãi trong ngành công
nghiệp đóng gói, sản xuất ống nước, và nhiều ứng dụng khác. 
Phản ứng cộng: Etylen có thể tham gia vào phản ứng cộng với các hợp chất
có liên kết đôi (như các alkene khác) để tạo ra các hợp chất mới. Ví dụ, khi
etylen cộng với clo, nó tạo thành dichloroethane. 
Phản ứng oxi hóa: Etylen có thể oxi hóa trong không khí để tạo thành axit
axetic (CH3COOH), một hợp chất quan trọng được sử dụng trong ngành
công nghiệp hóa chất và thực phẩm. 
Sản xuất etanol: Etylen có thể sử dụng để sản xuất etanol thông qua quá
trình hydrat hóa, trong đó nước được thêm vào etylen để tạo thành etanol. 
Sản xuất hợp chất hữu cơ: Etylen cũng được sử dụng để sản xuất nhiều
sản phẩm hữu cơ khác nhau, chẳng hạn như etylbenzen (dùng trong sản
xuất polystyrene), etylclorua, etylamin, và nhiều hợp chất hữu cơ khác. 
Làm chất làm mát: Etylen có thể được sử dụng làm chất làm mát trong các
ứng dụng công nghiệp và làm mát trong các hệ thống lạnh. 
Chất tạo màu và chất tạo mùi: Etylen có thể sử dụng để sản xuất các chất
tạo màu và chất tạo mùi được sử dụng trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
Những tính chất hoá học của etylen làm cho nó trở thành một hợp chất quan
trọng trong ngành công nghiệp hóa chất và có nhiều ứng dụng quan trọng
trong cuộc sống hàng ngày.
2. Cách cân bằng phản ứng C2H2 + H2 → C2H4 chi tiết nhất
Phản ứng chuyển đổi axetilen (C2H2) thành etylen (C2H4) là một phản ứng
trùng hợp và có thể cân bằng theo phương trình hóa học sau: C2H2 + H2 → C2H4
Để cân bằng phản ứng này, bạn cần xác định các hệ số trong phương trình
để đảm bảo số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố trên cả hai bên của phản
ứng bằng nhau. Dưới đây là quy trình cân bằng chi tiết cho phản ứng này:
Bước 1: Xác định số lượng nguyên tử của các nguyên tố trong mỗi phân tử trước và sau phản ứng. Trước phản ứng: 
C2H2: 2 nguyên tử C và 2 nguyên tử H  H2: 2 nguyên tử H Sau phản ứng: 
C2H4: 2 nguyên tử C và 4 nguyên tử H
Bước 2: So sánh số lượng nguyên tử trên mỗi bên của phản ứng và xác định
hệ số phù hợp để cân bằng chúng. Trong trường hợp này, chúng ta cần thêm
một hệ số trước H2 để cân bằng số lượng nguyên tử H.
Bước 3: Sửa lại phương trình và viết các hệ số cân bằng: C2H2 + H2 → C2H4
Bây giờ, phản ứng đã được cân bằng. Phương trình cân bằng này cho biết
rằng một phân tử axetilen (C2H2) kết hợp với một phân tử hydro (H2) để tạo
ra một phân tử etylen (C2H4) trong điều kiện cân bằng.
3. Ứng dụng thực tế của phản ứng C2H2 + H2 → C2H4 là gì?
Phản ứng chuyển đổi axetilen (C2H2) thành etylen (C2H4) có nhiều ứng dụng
thực tế quan trọng trong ngành công nghiệp và hóa học. Dưới đây là một số
ví dụ về ứng dụng thực tế của phản ứng này:
1. Sản xuất polyethylene (PE): Etylen (C2H4) là nguyên liệu chính trong quá
trình sản xuất polyethylene, một loại nhựa dẻo và linh hoạt được sử dụng
rộng rãi trong đóng gói, sản xuất bao bì, ống nước, và nhiều ứng dụng khác.
2. Sản xuất các hợp chất hữu cơ khác: Etylen cũng được sử dụng để sản xuất
nhiều sản phẩm hữu cơ khác nhau, bao gồm etanol (alcohol etylen),
etylbenzen (dùng trong sản xuất polystyrene), và nhiều hợp chất hữu cơ khác.
3. Sản xuất chất lỏng lạnh (cryogenic fluid): Axetilen là một chất lỏng lạnh phổ
biến được sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và y tế để làm lạnh và bảo quản.
4. Hàn kim loại: Axetilen, khi được sử dụng cùng với ôxy, tạo ra ngọn lửa nhiệt
độ cao, được sử dụng trong quá trình hàn kim loại và cắt kim loại. Phương
pháp này được gọi là hàn axetilen.
5. Ứng dụng trong phân tích hóa học: Axetilen cũng được sử dụng trong phân
tích hóa học, chẳng hạn như phân tích vi sóng để xác định nồng độ các hợp chất hữu cơ trong mẫu.
6. Sản xuất chất tạo màu và chất tạo mùi: Etylen được sử dụng trong sản xuất
các chất tạo màu và chất tạo mùi được sử dụng trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
Như vậy, phản ứng chuyển đổi axetilen thành etylen (C2H2 + H2 → C2H4) có
nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp và là một phần quan
trọng của nền kinh tế và cuộc sống hàng ngày.
4. Bài tập áp dụng phản ứng C2H2 + H2 → C2H4 có đáp án chi tiết
Bài tập 1: Nếu bạn có 2 mol axetilen (C2H2) và 3 mol hydro (H2), hãy viết
phương trình hóa học cho phản ứng và xác định số mol của etylen (C2H4) được tạo ra.
Đáp án: Phản ứng chuyển đổi axetilen thành etylen theo phương trình: C2H2 + H2 → C2H4
Số mol axetilen (C2H2) ban đầu = 2 mol Số mol hydro (H2) ban đầu = 3 mol
Theo phương trình phản ứng, mỗi mol axetilen tạo ra một mol etylen, vì vậy
số mol etylen được tạo ra cũng là 2 mol (bằng số mol axetilen ban đầu).
Bài tập 2: Nếu bạn biết rằng 10 g axetilen (C2H2) và 5 g hydro (H2) tham
gia vào phản ứng, hãy xác định khối lượng etylen (C2H4) được tạo ra và
khối lượng dư của các chất tham gia sau phản ứng.
Đáp án: Trước tiên, chúng ta cần xác định số mol của mỗi chất tham gia trong phản ứng:
Khối lượng axetilen (C2H2) = 10 g Khối lượng hydro (H2) = 5 g
Sử dụng khối lượng phân tử của C2H2 và H2: 
Khối lượng phân tử của C2H2 = 2 × 12 (C) + 2 × 1 (H) = 26 g/mol 
Khối lượng phân tử của H2 = 2 × 1 (H) = 2 g/mol
Số mol axetilen (C2H2) = 10 g / 26 g/mol ≈ 0.3846 mol Số mol hydro (H2) = 5 g / 2 g/mol = 2.5 mol
Theo phương trình phản ứng, mỗi mol axetilen tạo ra một mol etylen (C2H4).
Vì vậy, số mol etylen được tạo ra cũng là 0.3846 mol.
Khối lượng etylen (C2H4) được tạo ra: Khối lượng = số mol × khối lượng
phân tử Khối lượng etylen = 0.3846 mol × 28 g/mol (khối lượng phân tử của C2H4) ≈ 10.77 g
Khối lượng dư của axetilen (C2H2) sau phản ứng: Khối lượng dư = Khối
lượng ban đầu - Khối lượng phản ứng Khối lượng dư C2H2 = 10 g - 10.77 g
≈ -0.77 g (không có khối lượng dư dương)
Khối lượng dư của hydro (H2) sau phản ứng: Khối lượng dư = Khối lượng
ban đầu - Khối lượng phản ứng Khối lượng dư H2 = 5 g - 0 g ≈ 5 g
Như vậy, khối lượng dư của C2H2 là -0.77 g (không còn dư) và khối lượng dư của H2 là 5 g.
Document Outline

  • Cân bằng phản ứng sau: C2H2 + H2 → C2H4 và bài tập
    • 1. Tính chất hoá học của C2H2 (Axetilen), C2H4 (Et
    • 2. Cách cân bằng phản ứng C2H2 + H2 → C2H4 chi tiế
    • 3. Ứng dụng thực tế của phản ứng C2H2 + H2 → C2H4
    • 4. Bài tập áp dụng phản ứng C2H2 + H2 → C2H4 có đá